Ai nên đọc hướng dẫn này và cam kết của Cơ Khí Đại Việt
Nếu bạn là chủ nhà hàng, quản lý dự án hay bếp trưởng, bài này cho bạn lộ trình thi công bếp công nghiệp an toàn, tuân thủ PCCC và tối ưu chi phí với Inox 304.
Đây là hướng dẫn chiến lược dành cho các bên quyết định đầu tư: từ chủ nhà hàng, chủ đầu tư bếp tập thể đến quản lý dự án F&B. Chúng tôi tổng hợp quy trình thi công bếp công nghiệp và thi công bếp công nghiệp inox 304 theo chuẩn vận hành thực tế tại Việt Nam, tối ưu không gian – công suất – chi phí vòng đời (LCC). Với năng lực tự chủ xưởng và đội kỹ thuật dày dạn, Cơ Khí Đại Việt cam kết đồng hành từ khảo sát, bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu PCCC, giúp Quý khách hạn chế rủi ro và giữ tiến độ mở bán.
Bài viết đi theo mạch “từng bước” từ khảo sát hiện trường, thiết kế mặt bằng – luồng bếp một chiều, lựa chọn thiết bị Inox 304, lắp đặt – đấu nối đến kiểm tra áp lực gas và bàn giao. Đọc xong, Quý khách sẽ nắm các KPI cốt lõi, tiêu chí chọn vật liệu – thiết bị, cũng như khung thời gian thi công để chủ động lập kế hoạch đầu tư.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Xem nhanh:
- Giới thiệu: Ai nên đọc hướng dẫn này và cam kết của Cơ Khí Đại Việt
- Vấn đề phổ biến và rủi ro khi thi công bếp công nghiệp
- Tiền đề và tiêu chí bắt buộc trước khi thi công bếp công nghiệp
- Quy trình thi công bếp công nghiệp: Từng bước từ khảo sát đến bàn giao
- Sâu kỹ thuật: Thiết kế hệ thống hút khói, bẫy mỡ, gas và an toàn PCCC
- Chuẩn chọn thiết bị & vật liệu: Bảng kiểm nhanh trước ký hợp đồng
- Quy trình của Cơ Khí Đại Việt: Từ khảo sát đến bảo trì — cam kết giảm rủi ro
- Case studies: Dự án tiêu biểu, timeline và KPI thực tế
- Mô hình báo giá & các yếu tố ảnh hưởng chi phí thi công bếp công nghiệp
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Kết luận nhanh và Checklist hành động trước khảo sát
- Lời kêu gọi hành động: Đặt lịch khảo sát miễn phí & nhận báo giá chi tiết
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Mục tiêu bài viết. Đây là tài liệu vận hành giúp Quý khách triển khai thi công trọn gói — từ khảo sát đến nghiệm thu — với trọng tâm an toàn PCCC, tối ưu luồng bếp một chiều (one-way flow) và sử dụng Inox 304 cho khu chế biến, bàn soạn, chụp hút, bẫy mỡ, v.v. Những thực hành tốt nhất được tổng hợp từ dự án thực tế: đo đạc – kiểm tra hạ tầng điện/nước/gas, thiết kế bản vẽ kỹ thuật, lắp đặt – đấu nối theo tiêu chuẩn, kiểm thử áp lực gas và chạy thử đồng bộ trước bàn giao.
Tín hiệu năng lực & cam kết. Hơn 10 năm triển khai thi công bếp công nghiệp, hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, xưởng sản xuất trực tiếp giúp chúng tôi kiểm soát vật liệu Inox 304 (thép không gỉ 304), mối hàn TIG kín khít, bo mép an toàn và vệ sinh công nghiệp. Dịch vụ đi kèm gồm bảo hành 12 tháng và gói bảo trì ưu tiên, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, dễ vệ sinh, giảm chi phí dừng máy.
KPI định hướng cho dự án. Mục tiêu làm việc minh bạch, đo được: thời gian khảo sát ≤ 48 giờ sau khi tiếp nhận yêu cầu; chuẩn hóa quy trình để giảm sai sót thi công ≤ 10%; thời gian lắp đặt mẫu trong khoảng 2–4 tuần tùy diện tích – độ phức tạp. Các chỉ số này giúp chủ đầu tư kiểm soát tiến độ, tối ưu chi phí và đưa bếp vào khai thác nhanh, hạn chế phát sinh.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Để tìm hiểu sâu hơn về phạm vi dịch vụ và danh mục thiết bị tiêu chuẩn, mời Quý khách tham khảo Dịch Vụ Thi Công Bếp Công Nghiệp của chúng tôi.
Ai nên dùng hướng dẫn này
Hướng dẫn này phù hợp cho chủ nhà hàng, chủ đầu tư bếp tập thể (khách sạn, căng-tin), quản lý dự án và bếp trưởng đang chuẩn bị thi công mới hoặc nâng cấp bếp công nghiệp. Nội dung giúp bạn hiểu đúng thứ tự công việc, vai trò từng hạng mục (điện – nước – gas – hút khói – bẫy mỡ) để phối hợp nhịp nhàng với nhà thầu và các bên liên quan.
Nếu mục tiêu của bạn là giảm rủi ro PCCC, tối ưu luồng bếp một chiều và chọn Inox 304 phù hợp cho môi trường ẩm – mặn tại Việt Nam, tài liệu này cung cấp khung kỹ thuật và tiêu chí đánh giá, từ lựa chọn vật liệu, mối hàn TIG dễ vệ sinh đến kiểm tra vận hành – an toàn trước bàn giao.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi chỉ ra các vấn đề phổ biến và rủi ro thường gặp khi thi công bếp công nghiệp để Quý khách chủ động phòng tránh ngay từ giai đoạn tiền khả thi.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Checklist ghi nhớ nhanh (áp dụng ngay cho dự án của Quý khách)
- Định nghĩa & vật liệu. Thiết bị bếp công nghiệp là hệ thống thiết bị – chụp hút – bể tách mỡ – bàn/kệ – đấu nối MEP cho phục vụ quy mô lớn; ưu tiên Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm để đảm bảo an toàn, độ bền, dễ vệ sinh và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
- Hồ sơ khảo sát trước hợp đồng. Chuẩn bị mặt bằng, tải trọng sàn, vị trí – kích cỡ ống kỹ thuật, thông số nguồn điện/gas/nước và 3–5 ảnh hiện trạng; dữ liệu đầy đủ giúp chốt bản vẽ, giảm rework và rút ngắn tiến độ.
- Quy trình 7 bước chuẩn. Khảo sát → Thiết kế 2D/3D → Lập danh mục thiết bị → Chuẩn bị hạ tầng → Gia công & lắp đặt → Kết nối gas/điện/nước → Nghiệm thu & bàn giao. Tuân thủ chuỗi này để kiểm soát tiến độ, ngân sách và nghiệm thu thuận lợi.
- Thông số kỹ thuật then chốt. Sizing chụp hút theo m3/h và khoảng hở thao tác (clearance) phù hợp; bể tách mỡ bảo đảm độ nghiêng thoát ≥ 1% và đặt vị trí dễ bảo trì để giảm tắc nghẽn – mùi và chi phí vận hành.
- Yếu tố chi phí lớn. Hệ hút mùi (chụp – ống – quạt), hệ gas và khối lượng gia công Inox 304 quyết định phần lớn ngân sách; cân nhắc gói trọn gói để giảm rủi ro phát sinh và khóa chi phí sớm.
- Tiêu chí chọn nhà thầu. Ưu tiên đơn vị có xưởng sản xuất và vận hành theo ISO 9001:2015 để rút ngắn lead time, kiểm soát chất lượng (Inox 304 đúng spec, hàn TIG kín khít) và đảm bảo hồ sơ nghiệm thu.
Vấn đề phổ biến và rủi ro khi thi công bếp công nghiệp
Khảo sát thiếu, vật liệu kém (Inox 201), và sai sót tại hệ gas/hút mùi là ba nguyên nhân chính khiến dự án đội ngân sách và mất an toàn.
Từ thực tế dự án, ba nhóm rủi ro dưới đây là nguyên nhân hàng đầu làm vỡ tiến độ, đội chi phí và không đạt nghiệm thu PCCC trong quy trình thi công bếp công nghiệp. Việc nhận diện sớm giúp Quý khách khóa chặt ngân sách, kiểm soát KPI vận hành và đạt chuẩn vệ sinh – an toàn theo thông lệ HACCP (HACCP). Để thấy bức tranh lợi ích khi làm đúng ngay từ đầu, mời tham khảo thêm Lợi ích của việc thi công bếp công nghiệp.
1) Khảo sát thiếu dẫn đến sai kích thước, tốn chi phí gia công lại và trễ tiến độ. Bỏ sót cao độ sàn, kích thước cửa thang, vị trí ống kỹ thuật, cấp – thoát nước hoặc điểm đấu điện khiến bản vẽ layout/MEP sai lệch, thiết bị vào không lọt hoặc lắp không đúng quy trình. Hệ quả là phải cắt nối, gia công lại Inox, điều chỉnh chụp hút và ống gió, kéo theo chậm ngày chạy thử và tăng chi phí vận chuyển – bốc dỡ. Giải pháp: khảo sát 2 vòng bằng thước laser, chụp ảnh hiện trạng, lập biên bản đo đạc và khóa kích thước trên bản vẽ 2D/3D trước khi ra xưởng.
2) Lắp đặt hệ gas không đúng chuẩn gây rò rỉ, nguy cơ cháy nổ và không đạt nghiệm thu PCCC. Các lỗi phổ biến gồm dùng sai vật liệu ống, mối nối không đạt, thiếu van khóa khu vực, thiếu van điện từ liên động với tủ báo gas, không thử kín áp lực theo quy trình. Khuyến nghị kỹ thuật: lắp đồng hồ áp, test kín ≥ 1,5 lần áp suất làm việc; bố trí tủ cảnh báo rò gas, van ngắt khẩn cấp; kiểm soát tiếp địa và thông gió khu vực đặt bồn/họng gas. Hệ thống phải tuân thủ chuẩn hút – xả theo thông lệ NFPA 96 cho bếp thương mại (NFPA 96) và đáp ứng yêu cầu PCCC địa phương.
3) Thiết kế thông gió kém khiến khói/điều hoà hoạt động quá công suất, tăng chi phí vận hành và giảm tuổi thọ thiết bị. Chụp hút undersize, tốc độ gió bề mặt thấp, thiếu bẫy mỡ hoặc đường xả quá dài làm tích tụ khói – mỡ, gây nóng bếp, quá tải điều hòa và nguy cơ cháy cặn mỡ. Thực hành tốt: tính lưu lượng hút theo tải nhiệt từng line nấu, giữ tốc độ bề mặt chụp hút khoảng 0,5–0,7 m/s; bắt buộc bẫy mỡ trước khi thải; ống gió – chụp hút dùng Inox 304, hàn TIG kín khít để dễ vệ sinh, bền ăn mòn; bố trí cấp gió bù hợp lý để giảm hút gió điều hòa.

Lỗi khảo sát và hậu quả tài chính
Thiếu dữ liệu hiện trạng là nguồn gốc của phát sinh. Khi bản vẽ shopdrawing không phản ánh đúng tải trọng sàn, kích thước vận chuyển qua cửa/thang hay điểm chờ MEP, dự án chịu rework và kéo dài timeline.
- Thiếu thông tin tải trọng sàn, kích thước cửa, vị trí ống kỹ thuật dẫn đến gia công sai và lặp lại.
- Chi phí phát sinh thường 8–20% ngân sách ban đầu nếu khảo sát/thiết kế không chính xác.
- Ảnh hưởng dây chuyền: dời lịch lắp gas – test kín, chậm chạy thử đồng bộ, dồn sức ép nghiệm thu.
Khuyến nghị: khóa mặt bằng bằng biên bản đo đạc, duyệt bản vẽ 2D/3D kèm thông số kết nối điện – nước – gas; checklist vận chuyển (bán kính quay, chiều cao trần, kích thước cửa); chỉ phát hành lệnh sản xuất khi đã chốt kích thước.
Rủi ro an toàn và PCCC
Hệ gas và hệ hút khói không đúng chuẩn làm tăng nguy cơ cháy nổ và không đạt nghiệm thu. Bên cạnh đó, hệ thoát nước thiếu độ dốc và không có bể tách mỡ gây tắc nghẽn, mùi và vi phạm vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Lắp gas và hệ thống hút khói không đúng quy chuẩn gây nguy cơ cháy nổ và không đạt nghiệm thu PCCC.
- Thiếu bể tách mỡ và độ nghiêng thoát nước dẫn đến tắc nghẽn và vi phạm vệ sinh.
- Yêu cầu hồ sơ: biên bản test kín gas, kiểm tra lưu lượng – tốc độ gió, nhật ký thi công, hướng dẫn vận hành – bảo trì.
Vận hành an toàn cần gắn với lịch bảo trì định kỳ chụp hút, ống gió, bẫy mỡ và design review hằng năm. Nếu Quý khách cần gói bảo trì chuẩn hóa theo KPI vận hành, hãy tham khảo Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp để giảm rủi ro dừng máy và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày các tiền đề và tiêu chí bắt buộc trước khi thi công bếp công nghiệp để Quý khách chủ động ngăn ngừa các rủi ro nêu trên ngay từ giai đoạn chuẩn bị.
Tiêu chí bắt buộc trước khi thi công bếp công nghiệp
Trước khi đặt hợp đồng, cần có bản vẽ hiện trạng, sơ đồ cấp điện/gas/nước, tải trọng sàn và quyết định vật liệu (ưu tiên Inox 304) theo công suất bếp.
Đây là giai đoạn tiền đề quyết định 80% mức độ suôn sẻ của quy trình thi công bếp công nghiệp. Khi dữ liệu hiện trạng đầy đủ và tiêu chí vật liệu – công suất được khóa chặt, Quý khách sẽ kiểm soát tốt ngân sách, rút ngắn thời gian lắp đặt và đảm bảo tuân thủ an toàn – vệ sinh theo thông lệ HACCP (HACCP).
Danh sách dữ liệu khảo sát bắt buộc giúp đội thiết kế đưa ra bản vẽ kỹ thuật chính xác, tránh gia công lại và phát sinh:
- Mặt bằng – kích thước chi tiết: chiều dài/rộng, cao độ sàn, kích thước cửa ra vào/thang máy, vị trí cột – dầm, trần kỹ thuật.
- Tải trọng sàn cho khu đặt thiết bị nặng (bếp hầm, tủ hấp, kho lạnh) và tuyến vận chuyển thiết bị vào công trình.
- Vị trí, kích cỡ và cao độ các ống kỹ thuật (điện, nước cấp/thoát, gas, ống gió) hiện hữu; phương án đi mới nếu thiếu.
- Nguồn điện: điện áp/pha, dòng A dự kiến, số line cấp riêng cho từng cụm bếp – tủ lạnh – máy rửa, vị trí tủ điện.
- Hệ gas: loại gas sử dụng, tuyến ống – vị trí van khu vực, không gian thông thoáng đặt bình/bồn.
- Nước cấp/thoát: lưu lượng – áp lực, vị trí đồng hồ, cao độ và độ dốc thoát; phương án bể tách mỡ trước khi xả.
- Đường thoát khói – cấp gió bù dự kiến, vị trí đặt chụp hút, phương án xuyên sàn/tường và thoát mái.
Chúng tôi khuyến nghị lập biên bản đo đạc kèm ảnh hiện trạng và bản vẽ 2D/3D chốt kích thước trước khi phát hành lệnh sản xuất. Việc chuẩn bị này tối ưu chi phí vòng đời (LCC) vì hạn chế tối đa rework tại công trình.

Tiêu chí chọn inox theo khu vực sử dụng nhằm đảm bảo vệ sinh – độ bền trong môi trường ẩm, mặn và hóa chất tẩy rửa:
- Ưu tiên Inox 304 cho toàn bộ bề mặt tiếp xúc thực phẩm (bàn soạn, kệ, chụp hút, máng rửa, bể tách mỡ), dễ vệ sinh, chống ăn mòn vượt trội so với 201 (thép không gỉ 304).
- Chỉ cân nhắc Inox 201 ở khu không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm (ốp tường, che kỹ thuật) để tối ưu ngân sách; nên tham khảo bài So Sánh Inox 304 và 201 để ra quyết định đúng bối cảnh sử dụng.
- Gia công tiêu chuẩn: hàn TIG kín khít, bo mép an toàn, góc lượn R6–R10 giúp vệ sinh nhanh, hạn chế tích tụ vi sinh.
| Hạng mục | Vật liệu khuyến nghị | Độ dày/Hoàn thiện |
|---|---|---|
| Mặt bàn/giá kệ chế biến | Inox 304 | 1.0–1.2 mm; No.4 hoặc Hairline |
| Chụp hút – ống gió khu nấu | Inox 304, hàn TIG | 0.8–1.0 mm; bẫy mỡ tháo lắp |
| Chậu rửa/khu rửa | Inox 304 | 1.0–1.2 mm; bán kính góc R6–R10 |
| Ốp che/kho phụ | Inox 201 (tùy chọn) | 0.6–0.8 mm |
Đối với hệ rửa, Quý khách có thể tham khảo danh mục Chậu rửa công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt sản xuất để chọn kích thước – cấu hình đáp ứng lưu lượng rửa thực tế.
Xác định công suất – throughput là nền tảng để khóa danh mục thiết bị và kích thước hệ hút khói – cấp gió bù:
- Định nghĩa nhu cầu theo suất/giờ và suất/ngày, xác định giờ cao điểm (peak hour) và tỷ lệ sử dụng đồng thời của từng line nấu.
- Chuyển nhu cầu thành cấu hình thiết bị: số họng bếp Á, bếp Âu, bếp hầm, tủ hấp, lò nướng; sắp xếp theo luồng bếp một chiều để rút ngắn thời gian thao tác.
- Tổng hợp tải nhiệt để tính lưu lượng hút khói phù hợp, bảo đảm môi trường làm việc mát – sạch và hỗ trợ đạt chuẩn nghiệm thu theo thông lệ hút khói thương mại (ví dụ NFPA 96).
Khi các tiền đề trên được chuẩn hóa, việc thi công bếp công nghiệp inox 304 sẽ diễn ra gọn gàng, giảm chi phí phát sinh và rút ngắn thời gian chạy thử – bàn giao.
Dữ liệu khảo sát hiện trường cần thu thập
Đội ngũ kỹ thuật sẽ lập checklist khảo sát hiện trường để chốt dữ liệu nền. Đây là cơ sở phát hành bản vẽ shopdrawing và lịch thi công chi tiết.
- Bản vẽ mặt bằng hiện trạng: kích thước lọt lòng, cao độ sàn/trần, vị trí cột – dầm, điểm xuyên tường/sàn cho ống kỹ thuật.
- Thông số nguồn: điện (pha, A, vị trí line cấp), gas (tuyến ống, van khóa, khu đặt bình/bồn), nước cấp/thoát (áp – lưu lượng, độ dốc, bể tách mỡ).
- Không gian lắp đặt – vận chuyển: bán kính quay, kích thước cửa/thang; đường thoát khói – vị trí lắp chụp hút – phương án xuyên mái.
- Hồ sơ ảnh hiện trạng và biên bản đo đạc để đối chiếu trong quá trình thiết kế, sản xuất và nghiệm thu.
Tiêu chí chọn vật liệu và thiết bị
Vật liệu và thiết bị đúng chuẩn giúp giảm chi phí vận hành, tăng tuổi thọ và dễ vệ sinh định kỳ.
- Vật liệu: Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm; độ dày theo tải; hoàn thiện No.4/Hairline; hàn TIG kín khít; chân tăng chỉnh; gia cường dưới mặt bàn chống võng.
- Thiết bị: làm rõ công suất BTU/W, dung tích, kích thước lắp đặt, yêu cầu điện/gas/nước; bố trí clearance thao tác – bảo trì theo spec nhà sản xuất.
- Vệ sinh – an toàn: thiết kế góc lượn, bẫy mỡ, luồng bếp một chiều theo thông lệ HACCP; ghi chú kiểm tra – bảo trì định kỳ trong tài liệu bàn giao.
Nếu còn băn khoăn về vật liệu theo từng khu vực, mời Quý khách tham khảo thêm bài viết chuyên sâu So Sánh Inox 304 và 201 để tối ưu chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết các bước trong Quy trình thi công bếp công nghiệp: Từng bước từ khảo sát đến bàn giao để Quý khách hình dung rõ timeline và đầu việc giữa các bên.
Quy trình thi công bếp công nghiệp: Từng bước từ khảo sát đến bàn giao
Quy trình tiêu chuẩn gồm 7 bước: khảo sát → thiết kế 2D/3D → lập danh mục thiết bị → chuẩn bị hạ tầng → gia công & lắp đặt → kết nối gas/điện/nước → kiểm tra nghiệm thu và bàn giao.
Đây là khung làm việc chuẩn để Quý khách giao việc cho nhà thầu và tự kiểm soát tiến độ theo KPI. Khi áp dụng đúng trình tự, việc lắp đặt bếp công nghiệp cho nhà hàng sẽ thông suốt, hạn chế phát sinh, tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Nếu cần tham khảo phạm vi dịch vụ tổng thể, mời xem Thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt.
| Bước | Sản phẩm bàn giao chính | Thời lượng tham chiếu |
|---|---|---|
| 1) Khảo sát | Biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng, dữ liệu MEP | ≤ 24–48 giờ |
| 2) Thiết kế | Bản vẽ 2D (xin PCCC), 3D (phê duyệt bố trí) | 3–7 ngày làm việc |
| 3) Danh mục thiết bị | Spec BTU/kW, kích thước, lead time, bảo hành | 1–3 ngày |
| 4) Chuẩn bị hạ tầng | Điện 3 pha, gas riêng, thoát nước, kết cấu sàn | 3–10 ngày tùy hiện trạng |
| 5) Gia công & lắp đặt | Thiết bị Inox 304 fit-to-site, lắp đặt đồng bộ | 5–15 ngày |
| 6) Kết nối & thử áp | Test kín gas, đo lưu lượng hút, kiểm tra thoát nước | 1–3 ngày |
| 7) Nghiệm thu & bàn giao | Biên bản nghiệm thu, hồ sơ as-built, đào tạo vận hành | 0.5–1 ngày |

Bước 1 (Khảo sát) — Khóa dữ liệu hiện trạng trong 24–48 giờ. Đo đạc kích thước lọt lòng, cao độ sàn/trần, tuyến vận chuyển; kiểm tra nguồn điện, nước, gas và vị trí ống kỹ thuật. Ảnh hiện trạng kèm geotag và biên bản khảo sát giúp tránh hiểu nhầm khi phát hành bản vẽ. SLA phản hồi ≤ 48 giờ để giữ mạch tiến độ.
Bước 2 (Thiết kế) — 2D cho PCCC, 3D cho phê duyệt bố trí. Bản vẽ 2D thể hiện chi tiết vị trí thiết bị, điểm đấu nối MEP phục vụ xin/đáp ứng yêu cầu PCCC; mô hình 3D giúp chủ đầu tư duyệt khoảng cách thao tác – bảo trì. Thiết lập checkpoint ký duyệt trước khi ra xưởng gia công nhằm triệt tiêu rủi ro rework.
Bước 3 (Danh mục thiết bị) — Chốt spec và lead time. Xác nhận công suất BTU/kW, kích thước lắp đặt, yêu cầu điện/gas/nước, phụ kiện kèm theo; thống nhất lead time và chế độ bảo hành. Đây là đầu vào để khóa mua hàng và lập lịch lắp đặt đồng bộ với các hạng mục khác.
Bước 4 (Chuẩn bị hạ tầng) — Điện 3 pha, gas riêng, thoát nước đúng độ dốc. Bố trí đường gas riêng có van khu vực, điện 3 pha cho tải lớn, cấp/thoát nước theo lưu lượng thực tế; kiểm tra kết cấu chịu tải cho bàn – thiết bị Inox. Khuyến nghị độ dốc thoát nước ≥ 1% và có bể tách mỡ để đạt chuẩn vệ sinh theo thông lệ HACCP (HACCP).
Bước 5 (Lắp đặt & Gia công tại xưởng) — Made-to-measure, giảm thời gian onsite. Ưu tiên gia công tại xưởng theo kích thước đã khóa trên bản vẽ, dùng Inox 304, mối hàn TIG kín khít, bo mép an toàn — giúp dễ vệ sinh, bền ăn mòn và tối ưu chi phí vận hành. Lắp đặt tại hiện trường theo layout một chiều, hạn chế cắt gọt tại chỗ để giữ mỹ quan và tiến độ.
Bước 6 (Kết nối và thử áp) — Test kín hệ gas, đo hút mùi, kiểm tra thoát nước. Thử áp hệ gas ở mức ≥ 1,5 lần áp suất làm việc; lắp tủ cảnh báo rò gas – van ngắt khẩn cấp. Đo lưu lượng – tốc độ gió bề mặt chụp hút theo tải nhiệt nấu, tham chiếu thông lệ NFPA 96; kiểm tra độ nghiêng thoát nước, hoạt động bể tách mỡ. Nếu cần đội chuyên trách, xem thêm dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp và thi công bếp ga công nghiệp.
Bước 7 (Nghiệm thu & Bàn giao) — Hồ sơ đầy đủ, đào tạo vận hành. Thực hiện 8 bước nghiệm thu (vị trí thiết bị, thử kín gas, đo hút mùi, bẫy mỡ, an toàn điện, vệ sinh tổng thể, chạy thử thực tế, hồ sơ bàn giao). Bàn giao bản vẽ as-built, checklist bảo trì định kỳ và hướng dẫn vận hành; kích hoạt bảo hành sau khi ký nghiệm thu.
Checklist bước 1: Khảo sát và hợp đồng khảo sát
Để không bỏ sót dữ liệu nền, chúng tôi áp dụng checklist bắt buộc và hợp đồng khảo sát rõ phạm vi.
- Thông tin cần thu thập trong 24–48h: hiện trạng không gian, tải trọng sàn, nguồn điện/nước/gas, ảnh site (góc rộng, điểm chờ MEP, tuyến vận chuyển).
- Lưu trữ và đối soát: checklist điện tử kèm ảnh geotag, biên bản đo đạc có chữ ký 2 bên; là cơ sở pháp lý trước khi phát hành bản vẽ và lệnh sản xuất.
Checklist nghiệm thu trước bàn giao
Nghiệm thu tập trung vào an toàn – hiệu suất – vệ sinh để đảm bảo sẵn sàng khai thác.
- 8 bước nghiệm thu: vị trí thiết bị; thử áp gas; đo lưu lượng – tốc độ hút mùi; kiểm tra bể tách mỡ; an toàn điện; vệ sinh bếp; thử vận hành thiết bị thực tế; hồ sơ bàn giao (as-built, test report, hướng dẫn vận hành/bảo trì).
- Mốc chấp nhận: ký biên bản nghiệm thu; thời gian bảo hành bắt đầu từ thời điểm ký kết.
Sau khi nắm rõ quy trình tổng thể, ở phần tiếp theo chúng tôi đi sâu kỹ thuật về hệ hút khói, bẫy mỡ, gas và an toàn PCCC để Quý khách chủ động đặt yêu cầu và nghiệm thu theo chuẩn.
Sâu kỹ thuật: Thiết kế hệ thống hút khói, bẫy mỡ, gas và an toàn PCCC
Kích thước chụp hút và lưu lượng quạt phải dựa trên công suất bếp và khối lượng khí thải; bể tách mỡ và hệ thoát phải được thiết kế để dễ bảo trì và đạt chuẩn PCCC.
Tiếp nối phần quy trình tổng thể, ở phần sâu kỹ thuật này chúng tôi trình bày các thông số mấu chốt để Quý khách đặt yêu cầu đúng và nghiệm thu chuẩn: sizing chụp hút/quạt, độ dốc thoát mỡ, thử kín hệ gas và bộ hồ sơ PCCC. Các khuyến nghị đều xuất phát từ dự án thực tế của Cơ Khí Đại Việt, vật liệu Inox 304 hàn TIG cho chụp hút – ống gió nhằm bảo đảm độ bền – vệ sinh và tối ưu chi phí vòng đời.

Nguyên tắc sizing chụp hút theo tải nấu. Lưu lượng hút (m3/h) có thể ước tính theo hai cách: (i) theo diện tích miệng chụp × tốc độ gió bề mặt 0,5–0,7 m/s × 3600; hoặc (ii) theo số thiết bị sinh khói/mỡ. Ví dụ tham chiếu: bếp Âu 4 họng, lấy 1.500 m3/h mỗi họng → 6.000 m3/h; cộng 15–25% dự phòng → 6.900–7.500 m3/h. Với một bếp chiên (fryer) trung bình, lấy 1.200–1.500 m3/h; cộng 15–25% → 1.380–1.875 m3/h. Khi thẩm định cuối, chọn giá trị lớn hơn giữa hai phương pháp để bảo đảm khả năng “bắt khói” ổn định, giảm thất thoát điều hòa và chi phí vận hành. Nếu cần thi công trọn gói hạng mục này, hãy xem dịch vụ thi công hút mùi bếp công nghiệp.
Vị trí & slope thoát mỡ – thiết kế để vệ sinh nhanh. Máng hứng mỡ dưới chụp hút cần độ nghiêng ≥ 1% hướng về điểm xả/bể tách mỡ, tối thiểu mỗi 8–10 m bố trí một điểm vệ sinh (cleanout) dễ tiếp cận. Lọc mỡ dạng tấm (baffle filter) tháo lắp nhanh, khe hở đồng đều; toàn bộ chụp/ống gió Inox 304 hàn TIG kín khít giúp hạn chế rò mỡ, giảm công làm sạch định kỳ và rủi ro cháy cặn. Quy hoạch lối thao tác an toàn, cao độ lắp đặt phù hợp để khay hứng – phễu xả dễ rút ra/bơm hút mỡ định kỳ.
Hệ gas – vật liệu, van khóa khu vực và thử kín. Tuyến gas chính nên dùng ống thép đen Schedule 40 (hàn/ren) hoặc giải pháp tương đương theo hồ sơ thiết kế; kết nối tới thiết bị bằng ống mềm chuyên dụng có chống xoắn. Bố trí van khóa theo từng cụm bếp, lắp van điện từ liên động với tủ báo rò gas và công tắc ngắt khẩn. Trước khi đấu nối thiết bị, thử kín ≥ 1,5 lần áp suất làm việc và kiểm tra rò bằng soap-test; ghi chép đầy đủ số liệu, thời lượng giữ áp và kết quả kiểm tra mối nối vào biên bản thử áp để phục vụ nghiệm thu.
PCCC Việt Nam – hồ sơ & tiêu chí nghiệm thu cơ bản. Bộ hồ sơ thường gồm: bản vẽ kỹ thuật hệ hút khói – cấp gió bù – gas, thuyết minh giải pháp PCCC, chứng chỉ vật liệu (CO/CQ) cho Inox 304 và thiết bị quạt/lọc, biên bản thử kín hệ gas, kết quả đo lưu lượng – tốc độ gió bề mặt chụp hút, nhật ký thi công và hướng dẫn vận hành/bảo trì. Khi thiết kế, có thể tham chiếu thông lệ quốc tế về hút khói thương mại như NFPA 96 đồng thời tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam về phòng cháy chữa cháy (xem Luật PCCC). Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ và phối hợp làm việc với cơ quan chức năng để rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Sizing chụp hút và quạt
Cách tính sơ bộ lưu lượng theo thiết bị. Lấy tổng tải theo đầu thiết bị: ví dụ line nấu gồm bếp Âu 4 họng: 4 × 1.500 = 6.000 m3/h; cộng 15–25% hệ số an toàn để bù tổn thất đường ống, cửa gió, lưới lọc → 6.900–7.500 m3/h. Nếu thêm 01 bếp chiên, cộng thêm 1.200–1.500 m3/h rồi nhân hệ số an toàn tương tự.
Cách tính theo diện tích miệng chụp và tốc độ bề mặt. Ví dụ chụp 1,8 m × 0,9 m → diện tích 1,62 m². Chọn tốc độ bề mặt 0,6 m/s → lưu lượng 0,972 m³/s ≈ 3.500 m³/h. So sánh với phương pháp theo thiết bị để chọn giá trị lớn hơn, đảm bảo hiệu quả “bắt khói”.
Các ràng buộc lắp đặt. Vị trí lắp chụp cách bề mặt nấu 600–800 mm, chừa khoảng hở thao tác – bảo trì quanh thiết bị. Ước lượng tổng trở hệ thống (tổn thất lọc 150–250 Pa, co/cút/đoạn ống 100–250 Pa tùy chiều dài), từ đó chọn quạt có lưu lượng – áp phù hợp, ưu tiên động cơ hiệu suất cao. Khuyến nghị cấp gió bù 80–90% lưu lượng hút để hạn chế áp âm trong bếp và giảm hao tổn điều hòa.
Đối với các bếp có tải khói/mỡ lớn, Quý khách nên giao khoán hạng mục quạt – ống – chụp trọn gói để chúng tôi đo kiểm thực tế khi chạy thử; đây là cách kiểm soát rủi ro và chi phí tốt nhất cho hạng mục thi công hút mùi bếp công nghiệp.
Thiết kế bể tách mỡ và hệ thống thoát nước
Nguyên tắc sizing theo lưu lượng xả và thời gian lưu. Xác định lưu lượng xả đỉnh (tổng của chậu rửa, máy rửa, sàn thu nước). Ví dụ nhà hàng ~200 suất/ngày, giờ cao điểm dùng đồng thời 2 chậu rửa (0,1 L/s mỗi chậu) và máy rửa → lưu lượng giả định ~0,2–0,3 L/s. Chọn thời gian lưu 20–30 phút → thể tích hữu ích ~240–540 L; thực tế nên chọn bể 600–800 L để có dự phòng bám mỡ và chu kỳ vệ sinh dài hơn.
Yêu cầu cấu tạo & vận hành. Bể thiết kế 2–3 ngăn với vách hướng dòng, nắp mở nhanh, ống thông hơi, ống xả bùn; bố trí điểm hút mỡ (manhole) thuận tiện. Tuyến ống thoát trước bể dốc ≥ 1% về hướng bể tách mỡ, lắp tee/cleanout ở điểm gãy để thông rửa. Vật liệu Inox 304 dày 1,0–1,2 mm, mối hàn TIG kín khít giúp chống ăn mòn và vệ sinh nhanh. Để tham khảo cấu hình tiêu chuẩn và đặt hàng nhanh, mời xem Bể Tách Mỡ do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.
Bảo trì để tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Lập lịch nạo hút mỡ định kỳ theo tải (ví dụ 1–2 tuần/lần trong mùa cao điểm), kiểm tra baffle, rọ chắn rác và độ dốc tuyến ống. Ghi nhận khối lượng mỡ thải để hiệu chỉnh tần suất bảo trì, tránh tắc nghẽn – mùi và rủi ro vệ sinh.
Sang phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp “Chuẩn chọn thiết bị & vật liệu: Bảng kiểm nhanh trước ký hợp đồng” để Quý khách chốt spec Inox 304, độ dày, công suất thiết bị và yêu cầu kết nối MEP một cách minh bạch.
Chuẩn chọn thiết bị & vật liệu: Bảng kiểm nhanh trước ký hợp đồng
Yêu cầu vật liệu và thiết bị phải nêu rõ: inox 304 cho vùng tiếp xúc thực phẩm, thông số BTU/kW, kích thước thực tế và điều kiện bảo hành; ưu tiên làm đo đạc tại xưởng để đảm bảo fit.
Trước khi chốt hợp đồng thi công bếp công nghiệp, việc tiêu chuẩn hóa vật liệu và thông số thiết bị ngay trên hồ sơ chào thầu sẽ quyết định 80% khả năng kiểm soát chi phí vòng đời (LCC) và tiến độ lắp đặt. Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi khuyến nghị sử dụng Inox 304, hàn TIG kín khít, bề mặt hoàn thiện No.4/Hairline để đáp ứng vệ sinh theo thông lệ HACCP. Khi cần tối ưu ngân sách cho hạng mục phụ, Quý khách có thể tham khảo bài viết chuyên sâu So Sánh Inox 304 và 201 để đưa ra quyết định đúng bối cảnh sử dụng.

Bảng kiểm dữ liệu tối thiểu cần có từ nhà cung cấp
Để tránh phát sinh và đảm bảo nghiệm thu, bảng kiểm dưới đây là “mức tối thiểu” phải thể hiện trên chào giá/datasheet. Khi dữ liệu rõ ràng, việc mua sắm – lắp đặt – nghiệm thu PCCC diễn ra liền mạch và rút ngắn thời gian mở bán.
| Hạng mục | Dữ liệu bắt buộc |
|---|---|
| Vật liệu & hoàn thiện | Inox 304 cho vùng tiếp xúc thực phẩm; độ dày (bàn/kệ: 1.0–1.2 mm; chụp hút/ống gió: 0.8–1.0 mm); hoàn thiện No.4/Hairline; hàn TIG; góc lượn R6–R10. |
| Công suất & tiêu thụ | BTU hoặc kW nấu; điện áp/pha/dòng A; gas tiêu thụ (kg/h) & áp suất làm việc; lưu lượng nước (nếu có). Tham chiếu định nghĩa BTU: British thermal unit. |
| Kích thước & lắp đặt | Kích thước L×W×H; cut-out; khoảng hở an toàn vận hành/bảo trì; vị trí & kích cỡ điểm đấu nối điện/gas/nước; yêu cầu nền/treo tường. |
| Phụ kiện & kết nối | Bẫy mỡ/lưới lọc; ống thoát – ống gió; van khóa khu vực; ống mềm gas chuyên dụng; phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm. |
| Chứng từ & bảo hành | CO/CQ vật liệu; thời hạn – phạm vi bảo hành; SLA hỗ trợ kỹ thuật; checklist nghiệm thu; hướng dẫn vận hành/bảo trì. |
Nếu Quý khách cần duyệt nhanh danh mục theo từng line nấu (Á/Âu/hầm/chiên/nướng), hãy tham khảo nhóm Thiết bị bếp công nghiệp để so được công suất, kích thước và lead time.
Khi lựa chọn made-to-measure từ xưởng
Với mặt bằng có sai lệch xây dựng, cột – dầm nổi, cao độ trần/thông gió “không chuẩn”, hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao, giải pháp gia công tại xưởng theo kích thước đo đạc (made-to-measure) là lựa chọn giảm rủi ro tốt nhất. Cơ Khí Đại Việt áp dụng dung sai kích thước tham chiếu ±2–3 mm, hàn TIG kín khít, bo mép an toàn, và tiền lắp ráp tại xưởng (pre-assembly) để đảm bảo “fit” ngay lần đầu đặt vào vị trí.
- Hoàn thiện bề mặt đồng nhất (No.4/Hairline), kiểm soát hướng vân – tránh chắp vá khi nối dài.
- Ghi nhận thay đổi kỹ thuật (ECN) trước khi phát hành lệnh sản xuất; cập nhật bản vẽ shop/3D để tránh rework.
- Kiểm tra lắp thử tại xưởng với chụp hút/khung treo/ống gió đi kèm nhằm giảm thời gian hiệu chỉnh tại công trình.
Lợi ích kinh doanh: rút ngắn thời gian thi công onsite, hạn chế phát sinh, đảm bảo đồng nhất Inox 304 ở khu vực vệ sinh – tiếp xúc thực phẩm, từ đó tối ưu chi phí vận hành và bảo trì định kỳ.
Mẫu checklist PDF: Pre-survey Checklist & Acceptance Criteria
Hai tài liệu này giúp chuẩn hóa trao đổi giữa Chủ đầu tư – Nhà thầu – Giám sát, đặc biệt hữu ích khi dự án nhiều bên liên quan và timeline gấp. Vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận mẫu dùng ngay cho dự án và làm cơ sở nghiệm thu.
- Pre-survey Checklist: dữ liệu mặt bằng, tải trọng sàn, tuyến vận chuyển, điểm chờ MEP, yêu cầu PCCC – HACCP.
- Acceptance Criteria: vật liệu Inox 304/độ dày/hoàn thiện; mối hàn TIG; công suất BTU/kW; test kín gas ≥ 1,5× áp làm việc; đo lưu lượng – tốc độ hút; checklist vệ sinh – góc lượn; hồ sơ CO/CQ & bảo hành.
- Biểu mẫu ký duyệt: checkpoint “đóng băng” bản vẽ, spec thiết bị và phương án lắp đặt trước gia công.
Cách đọc datasheet thiết bị bếp
Khi đọc datasheet, ưu tiên thông số công suất (BTU/kW), hiệu suất và mức tiêu thụ điện/nhiên liệu, vì đây là cơ sở tính tải hạ tầng và chi phí vận hành. Kiểm tra kích thước cut-out, khoảng cách an toàn, vị trí điểm đấu nối để bố trí luồng thao tác và bảo trì thuận tiện. Nếu so sánh nhiều model, Quý khách có thể đối chiếu mục BTU với định nghĩa BTU để quy đổi về kW một cách nhất quán.
- Ghi rõ yêu cầu điện (V/pha/A), gas (áp suất – loại gas, kg/h) và nước (áp – lưu lượng) để khóa đầu mối MEP.
- Bảo hành: thời hạn, phạm vi linh kiện/công, SLA hỗ trợ (ví dụ phản hồi ≤ 24–48h), điều kiện kích hoạt bảo hành.
Để rút ngắn thời gian lựa chọn, Quý khách có thể duyệt nhanh theo nhóm Thiết bị bếp công nghiệp do chúng tôi đã chuẩn hóa thông số lắp đặt và phụ kiện.
Khi nào làm Inox đặt gia công tại xưởng
Các tình huống sau nên chọn đặt đo tại xưởng: mặt bằng cải tạo có sai lệch, khu nấu cần “fit” chính xác vào ô kỹ thuật, yêu cầu đồng nhất thẩm mỹ (vân Hairline cùng hướng), hoặc không gian hẹp đòi hỏi tháo lắp module. Gia công tại xưởng cho phép thử lắp đồng bộ chụp hút – ống gió – bàn/kệ và đánh số module để rút ngắn thời gian lắp thực địa.
- Ưu điểm: giảm rework tại công trình, kiểm soát chất lượng mối hàn TIG, đảm bảo đồng nhất Inox 304 theo tiêu chí vệ sinh.
- Quy trình: đo laser 2 vòng → chốt dung sai → pre-assembly → biên bản QA → đóng gói – đánh số → lắp đặt.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi trình bày “Quy trình của Cơ Khí Đại Việt: Từ khảo sát đến bảo trì — cam kết giảm rủi ro” để Quý khách thấy rõ cách chúng tôi chuẩn hóa các checkpoint và rút ngắn lead time thi công.
Quy trình của Cơ Khí Đại Việt: Từ khảo sát đến bảo trì — cam kết giảm rủi ro
Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ trọn gói: khảo sát trong 24–48h, thiết kế 2D/3D, xưởng sản xuất Inox 304, lắp đặt tại hiện trường và bảo hành 12 tháng — tất cả theo ISO 9001:2015.
Để dự án thi công bếp công nghiệp đạt tiến độ và an toàn ngay từ lần nghiệm thu đầu, chúng tôi chuẩn hóa một quy trình end‑to‑end có SLA rõ ràng và đầu ra đo được ở từng mốc. Nhờ chủ động xưởng sản xuất inox 304 và đội thi công onsite, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát chặt chất lượng hàn TIG, độ dày vật liệu và thời gian lắp đặt, từ đó giảm rework, rút ngắn thời gian mở bán và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Quy trình chi tiết và SLA từng mốc. Chuỗi triển khai tiêu chuẩn: khảo sát (24–48h) → thiết kế 2D/3D → ký hợp đồng → gia công tại xưởng → lắp đặt hiện trường → nghiệm thu & bàn giao → bảo hành 12 tháng. Mỗi mốc đều có sản phẩm bàn giao (deliverables) và KPI kiểm soát rủi ro, giúp Quý khách minh bạch tiến độ và ngân sách.
| Giai đoạn | Deliverables | SLA/Thời lượng tham chiếu | KPI kiểm soát rủi ro |
|---|---|---|---|
| Khảo sát | Biên bản, ảnh geotag, checklist MEP | ≤ 24–48h | Khóa kích thước, giảm rework |
| Thiết kế 2D/3D | Bản vẽ 2D xin/đáp ứng PCCC; model 3D | 5–7 ngày làm việc | Phê duyệt 1 lần, hạn chế đổi mẫu |
| Gia công tại xưởng | Thiết bị Inox 304, hàn TIG, pre‑assembly | 7–21 ngày tùy khối lượng | Dung sai ±2–3 mm; QA theo checklist |
| Lắp đặt hiện trường | Lắp đồng bộ, đấu nối MEP | 1–3 tuần (theo diện tích/độ phức tạp) | An toàn – vệ sinh – mỹ quan |
| Nghiệm thu & bàn giao | As‑built, test report, đào tạo vận hành | 0.5–1 ngày | Đạt checklist, kích hoạt bảo hành |
Hệ thống quản lý. Hơn 10 năm triển khai, vận hành theo ISO 9001:2015, xưởng sản xuất trực tiếp giúp chúng tôi kiểm soát 100% vật liệu Inox 304, quy trình hàn TIG kín khít và nghiệm thu đầu mục. Quý khách có thể tham khảo năng lực và phạm vi tại Dịch Vụ Thi Công Bếp Công Nghiệp của Cơ Khí Đại Việt.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
“Tiến độ và chất lượng inox 304 của Cơ Khí Đại Việt đúng như cam kết. Quy trình rõ ràng, nghiệm thu thuận lợi, kịp thời điểm khai trương.”
— Đại diện dự án nhà hàng QSR
Cam kết SLA theo thực tế triển khai.
- Khảo sát hiện trường: phản hồi lịch trong 24h, triển khai ≤ 48h.
- Bản vẽ phê duyệt: 5–7 ngày làm việc sau khảo sát và chốt yêu cầu.
- Gia công tại xưởng: 7–21 ngày tùy khối lượng, có pre‑assembly để giảm thời gian onsite.
- Lắp đặt hiện trường: 1–3 tuần tùy diện tích, kết hợp test kín gas, đo lưu lượng hút và vệ sinh bàn giao.
- Bảo hành 12 tháng và gói bảo trì ưu tiên: phản hồi yêu cầu kỹ thuật trong 24–48h.
Hồ sơ năng lực và kỹ sư chịu trách nhiệm
Đội ngũ phụ trách dự án được công khai hồ sơ để tăng tính minh bạch và trách nhiệm. Mỗi dự án có Project Lead, kỹ thuật PCCC và Trưởng xưởng gia công chịu trách nhiệm trực tiếp về tiến độ – chất lượng.
- Project Lead: kỹ sư cơ khí (10+ năm), quản lý tiến độ, điều phối thiết kế – thi công, kiểm soát rủi ro hiện trường.
- Kỹ thuật PCCC (chứng chỉ): chịu trách nhiệm hồ sơ thử kín gas, bố trí van ngắt, liên động cảnh báo, checklist nghiệm thu.
- Head of Fabrication: chuyên hàn TIG inox 304, kiểm soát dung sai ±2–3 mm, QA bề mặt No.4/Hairline.
Các mốc cam kết và bảo hành
Chúng tôi thiết lập mốc bàn giao rõ ràng, gắn với tiêu chí nghiệm thu và cơ chế hỗ trợ sau bán.
- SLA khảo sát ≤ 48h; thiết kế phác thảo ≤ 5 ngày; phát hành bản vẽ chốt ≤ 7 ngày.
- Thời gian sản xuất theo hợp đồng: 7–21 ngày; lắp đặt và chạy thử 1–3 tuần theo diện tích/độ phức tạp.
- Bảo hành 12 tháng: linh kiện theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, công lắp đặt do Cơ Khí Đại Việt chịu trách nhiệm.
- Hỗ trợ sau bảo hành: phản hồi 24–48h; cung cấp gói bảo trì định kỳ (vệ sinh chụp/ống, kiểm tra bẫy mỡ, test kín gas).
Ở phần tiếp theo, chúng tôi cung cấp Case studies: Dự án tiêu biểu, timeline và KPI thực tế để Quý khách kiểm chứng năng lực và mô hình quản trị rủi ro từ dự án tương tự.
Case studies: Dự án tiêu biểu, timeline và KPI thực tế
2–3 dự án mẫu (nhà hàng, căng-tin trường học, khách sạn) có timeline, ngân sách tham khảo và KPI như giảm thời gian chế biến hoặc tiết kiệm năng lượng.
Mục tiêu của phần này là cung cấp bằng chứng đo được để Quý khách tự tin ra quyết định. Dữ liệu dưới đây được trích từ dự án do Cơ Khí Đại Việt trực tiếp khảo sát, thiết kế và thi công: vật liệu Inox 304, mối hàn TIG kín khít, bố trí luồng bếp một chiều theo thông lệ vệ sinh (HACCP), kiểm thử áp lực gas và đo lưu lượng hút tham chiếu tiêu chuẩn thương mại (ví dụ NFPA 96).
Để xem phạm vi dịch vụ trọn gói từ khảo sát đến bảo trì, mời tham khảo Dịch vụ thi công bếp công nghiệp của chúng tôi.
| Case | Quy mô | Timeline | Ngân sách tham khảo | KPI chính |
|---|---|---|---|---|
| Nhà hàng | ~80 suất/ngày | ~5 tuần | X–Y triệu (tùy mặt bằng) | Giảm thời gian chế biến ~18%; tiết kiệm năng lượng 10% |
| Căng‑tin trường | ~300 suất/ngày | ~6 tuần | Theo hồ sơ dự toán được duyệt | Luồng 1 chiều; đạt nghiệm thu PCCC lần đầu |

Case: Nhà hàng 80 suất — timeline và KPI
Phạm vi: layout bếp Á/Âu, bàn soạn – chậu rửa Inox 304 (1.0–1.2 mm), chụp hút – ống gió Inox 304 (0.8–1.0 mm), bẫy mỡ, tuyến gas và tủ cảnh báo rò. Gia công hàn TIG kín khít, góc lượn R6–R10 để vệ sinh nhanh, giảm tích tụ vi sinh; đo – thử áp và lập biên bản nghiệm thu đồng bộ.
- Tiến độ: khảo sát 2 ngày → thiết kế 4 ngày → gia công 10 ngày → lắp đặt 10 ngày → nghiệm thu 2 ngày.
- KPI đo được sau 30 ngày vận hành: giảm thời gian phục vụ trung bình 15–20% (đạt ~18% ổn định); tiết kiệm gas/điện ~10% nhờ tối ưu tải nhiệt, chụp hút đúng lưu lượng và bố trí one‑way flow.
- Ngân sách tham khảo: X–Y triệu (phụ thuộc không gian, số line nấu và yêu cầu hoàn thiện). Để so sánh chi phí theo quy mô và hạng mục, mời xem Báo Giá & Dự Toán Chi Phí thi công bếp công nghiệp.
Ghi chú kỹ thuật: test kín gas ≥ 1,5× áp suất làm việc; đo tốc độ gió bề mặt chụp hút 0,5–0,7 m/s; bố trí cấp gió bù 80–90% để giảm áp âm trong bếp, giúp điều hòa vận hành hiệu quả.
Case: Canteen trường học — đáp ứng PCCC và lưu lượng lớn
Phạm vi: thiết kế luồng một chiều từ tiếp nhận – sơ chế – nấu – soạn chia zone; lắp chụp hút – ống gió Inox 304 hàn TIG; bể tách mỡ Inox 304 (600–800 L tuỳ lưu lượng) để đáp ứng vệ sinh; tuyến gas có van khu vực, van điện từ liên động và tủ cảnh báo rò.
- Timeline thực hiện: ~6 tuần từ khảo sát đến bàn giao; hồ sơ PCCC được chuẩn bị ngay từ giai đoạn thiết kế 2D.
- Kết quả: vận hành ổn định theo luồng 1 chiều, giảm giao thoa giữa thực phẩm sống/chín; đạt nghiệm thu PCCC ngay lần đầu nhờ thử kín gas, đo lưu lượng hút và hoàn thiện hồ sơ theo thông lệ NFPA 96 và quy định Việt Nam.
- Lưu ý chi phí: quy mô, hệ hút mùi (quạt – ống – chụp) và bể tách mỡ là nhóm chi phí lớn nhất; khuyến nghị chốt spec sớm để khóa ngân sách.
“Cơ Khí Đại Việt bàn giao đúng tiến độ, hệ thống inox 304 dễ vệ sinh, luồng bếp một chiều vận hành rất mượt. Hồ sơ PCCC chuẩn nên chúng tôi đạt nghiệm thu ngay lần đầu.”
— Đại diện Ban quản lý căng‑tin trường
Hồ sơ before/after, bản vẽ as‑built và bảng KPI chi tiết (PDF, có kiểm soát truy cập) sẵn sàng cung cấp theo yêu cầu. Vui lòng liên hệ để nhận link tải và tư vấn kịch bản tối ưu theo mặt bằng của Quý khách.
Để được tư vấn cấu hình thiết bị theo công suất và bố trí không gian thực tế, vui lòng xem thêm Dịch vụ thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt.
Trong phần kế tiếp, chúng tôi trình bày Mô hình báo giá & các yếu tố ảnh hưởng chi phí thi công bếp công nghiệp; để chuẩn bị trước, Quý khách có thể tham khảo khung giá và biến số tại bài Báo Giá & Dự Toán Chi Phí thi công bếp công nghiệp.
Mô hình báo giá & các yếu tố ảnh hưởng chi phí thi công bếp công nghiệp
Chi phí phụ thuộc mạnh vào diện tích, hệ hút mùi, hệ gas, số lượng thiết bị và tỷ lệ sử dụng Inox 304 — cung cấp mẫu biên giá và 3 gói (Cơ bản, Tiêu chuẩn, Trọn gói).
Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi xây dựng mô hình báo giá minh bạch theo phạm vi công việc, quy mô mặt bằng và cấu hình thiết bị. Mục tiêu là giúp Quý khách khóa ngân sách sớm, hạn chế phát sinh và tối ưu chi phí vòng đời (LCC) nhờ tiêu chuẩn vật liệu Inox 304 và quy trình gia công – lắp đặt hàn TIG kín khít.

Ba gói mẫu theo quy mô vận hành — giúp Quý khách định vị nhanh phạm vi và chuẩn ngân sách.
| Gói | Phù hợp | Thành phần chính | Tỷ lệ Inox 304 tham chiếu |
|---|---|---|---|
| Gói A (Cơ bản) | Quán nhỏ, ~50–120 suất/ngày, mặt bằng 20–50 m² | Bếp Á/Âu quy mô nhỏ, bàn/kệ – chậu rửa Inox 304, chụp hút – ống gió cơ bản, bể tách mỡ dung tích vừa; lắp đặt – thử kín gas. | ~70–85% (ưu tiên vùng tiếp xúc thực phẩm) |
| Gói B (Tiêu chuẩn) | Nhà hàng trung bình, ~120–300 suất/ngày, 50–100 m² | Cấu hình thiết bị đầy đủ hơn, chụp hút – ống gió Inox 304 0.8–1.0 mm, quạt theo tải nhiệt, bể tách mỡ 600–800 L, checklist HACCP và hồ sơ thử áp gas. | ~85–95% (đồng nhất vật liệu khu chế biến) |
| Gói C (Trọn gói) | Khách sạn/căng‑tin lớn, >300 suất/ngày, >100 m² | Thiết kế 2D/3D, thiết bị đồng bộ, chụp hút – quạt – ống gió theo tải, bể tách mỡ lớn, đồng bộ checklist nghiệm thu; đào tạo vận hành và bảo trì. | ~95–100% (fit-to-site, thẩm mỹ cao) |
Để so sánh danh mục thiết bị theo từng line nấu và lead time, Quý khách có thể duyệt nhanh nhóm Thiết bị bếp công nghiệp. Khi cần khung chi phí cập nhật và chi tiết trình tự dự toán, mời xem bài Chi phí thi công bếp công nghiệp.
Biến số lớn nhất ảnh hưởng đến chi phí — cần khóa sớm để tránh phát sinh.
- Hệ hút mùi (chụp hút – ống gió – quạt – phụ kiện): thường chiếm khoảng 20–35% tổng ngân sách, tùy tải khói/mỡ, chiều dài ống và yêu cầu tiếng ồn.
- Hệ gas và bể tách mỡ: vật liệu ống, số lượng van khu vực/van điện từ, công thử kín; dung tích bể tách mỡ và điều kiện thi công chôn ngầm/nổi.
- Gia công Inox 304 theo kích thước (made‑to‑measure): yêu cầu thẩm mỹ, dung sai, pre‑assembly tại xưởng giúp fit‑to‑site nhưng làm tăng khối lượng gia công.
- Danh mục thiết bị: số line nấu, công suất BTU/kW, xuất xứ; thiết bị nhập khẩu/đặc thù sẽ kéo theo chi phí và lead time.
Khoảng giá tham chiếu 2025 theo diện tích/throughput — biên độ nhằm định hướng ngân sách, sẽ hiệu chỉnh sau khảo sát và chốt spec:
| Quy mô tham chiếu | Thông số vận hành | Biên giá tham chiếu (triệu VND) |
|---|---|---|
| 20–50 m² | ~50–120 suất/ngày | ~200–400 |
| 50–100 m² | ~120–300 suất/ngày | ~400–900 |
| >100 m² | >300 suất/ngày | ~900–2.500 |
Ghi chú: Biên giá đã bao gồm gia công – lắp đặt Inox 304 khu chế biến, hệ hút mùi cơ bản theo tải, hệ gas – thử kín, bể tách mỡ cỡ phù hợp; chưa bao gồm: thiết bị đặc thù/nhập khẩu, kho lạnh lớn, chi phí hồ sơ/cấp phép PCCC chuyên biệt (nếu yêu cầu), vận thăng đặc biệt và VAT. Giá cuối cùng phụ thuộc bản vẽ, mặt bằng, danh mục thiết bị và điều kiện thi công.
Gói giá mẫu và điều kiện áp dụng
Chào giá được tách rõ từng hạng mục để Quý khách kiểm soát phạm vi và nghiệm thu theo checklist.
- Dòng mục trong báo giá: thiết kế 2D/3D; vật tư Inox 304 (độ dày, hoàn thiện, hàn TIG); thiết bị bếp (Á/Âu/hầm/chiên/nướng); hệ hút mùi (chụp, ống gió, quạt, lưới/lọc mỡ); bể tách mỡ; thi công – đấu nối – test kín gas; vệ sinh – bàn giao; tài liệu vận hành – bảo trì.
- Điều kiện áp dụng: mặt bằng tiêu chuẩn, cao độ trần phù hợp lắp chụp hút; lối vận chuyển thông thường; thời gian thi công hành chính; giá chưa bao gồm hồ sơ/cấp phép PCCC nếu cần bộ hồ sơ chuyên biệt theo yêu cầu cơ quan thẩm quyền.
- Tiêu chí nghiệm thu: test kín gas ≥ 1,5× áp làm việc; đo lưu lượng – tốc độ gió bề mặt chụp hút; kiểm tra thoát nước – bẫy mỡ; hoàn thiện Inox 304 No.4/Hairline, góc lượn R6–R10; tài liệu CO/CQ.
Yếu tố làm tăng chi phí và cách tối ưu
Để tránh đội vốn, chúng tôi khuyến nghị khóa dữ liệu và quy trình thay đổi (VO) ngay từ đầu.
- Tối ưu qua khảo sát & thiết kế: khảo sát 2 vòng, khóa kích thước trên bản vẽ 2D/3D; chốt throughput để chọn đúng công suất thiết bị và lưu lượng hút; ưu tiên pre‑assembly tại xưởng để rút ngắn thời gian onsite.
- Chọn thiết bị “đủ dùng”: đối chiếu menu – giờ cao điểm để tránh oversize; tham khảo danh mục đã tiêu chuẩn hóa tại Thiết bị bếp công nghiệp nhằm so sánh công suất/BTU và kích thước lắp đặt.
- Hạn chế phát sinh: bổ sung pre‑survey checklist, thỏa thuận dung sai kích thước (±2–3 mm), quy định rõ Variation Order (biểu mẫu, người duyệt, đơn giá thay đổi) trước khi phát hành lệnh sản xuất.
- Bảo trì – vệ sinh đúng chuẩn: lập lịch vệ sinh chụp/ống – bẫy mỡ định kỳ để giữ hiệu suất hút, giảm tiêu hao năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Nếu Quý khách cần bảng báo giá chi tiết theo mặt bằng và danh mục thiết bị cụ thể, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ khảo sát trong 24–48 giờ và phát hành phương án tối ưu để sẵn sàng bước vào giai đoạn nghiệm thu.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Quy trình thi công bếp công nghiệp gồm những bước nào?
- Khảo sát
- Thiết kế 2D/3D
- Lập danh mục thiết bị
- Chuẩn bị hạ tầng
- Lắp đặt
- Kết nối & thử áp
- Nghiệm thu & bàn giao
Thời gian thi công một bếp nhà hàng trung bình mất bao lâu?
- Diện tích 20–50 m²: khoảng 3–6 tuần.
- Diện tích 50–150 m²: khoảng 6–12 tuần.
Thời lượng thực tế phụ thuộc vào: khối lượng gia công Inox 304, quy mô hệ hút mùi (chụp – ống – quạt), mức phức tạp đấu nối gas/điện/nước, yêu cầu hồ sơ & phê duyệt PCCC, điều kiện thi công và logistics.
Vì sao nên chọn Inox 304 thay vì Inox 201 cho bếp công nghiệp?
- Chống ăn mòn: Inox 304 (≈18–20% Cr; 8–10,5% Ni) bền vượt trội trong môi trường ẩm – mặn và hóa chất tẩy rửa; Inox 201 (Ni thấp, Mn cao) dễ ố vàng – rỗ pitting hơn.
- An toàn thực phẩm: 304 ổn định bề mặt, hạn chế thôi nhiễm kim loại nặng khi vệ sinh thường xuyên.
- Tuổi thọ: trong điều kiện bếp ẩm – nóng, 304 thường cho tuổi thọ ước tính cao hơn ~1,5–2 lần so với 201.
- Chi phí vòng đời (TCO): 304 giảm chi phí bảo trì, thay thế và thời gian dừng máy; tổng chi phí sở hữu dài hạn tối ưu hơn dù đầu tư ban đầu cao hơn.
Ai chịu trách nhiệm xin phép PCCC và hồ sơ nghiệm thu?
Tùy theo hợp đồng: chủ đầu tư hoặc nhà thầu chịu trách nhiệm chính; thực tế nên phân công nhà thầu chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật và phối hợp cơ quan chức năng.
Tài liệu thường gồm: bản vẽ 2D hệ thống gas – hút khói – cấp gió bù – thoát nước/bể tách mỡ; thuyết minh giải pháp PCCC; biên bản thử kín gas (≥1,5× áp làm việc); biên bản đo lưu lượng/tốc độ gió; CO/CQ vật liệu (Inox 304, quạt, linh kiện); nhật ký thi công; hướng dẫn vận hành & bảo trì.
Bảo hành và hậu mãi áp dụng thế nào?
- Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho thi công và linh kiện theo quy định nhà sản xuất.
- SLA hỗ trợ kỹ thuật: phản hồi 24–48 giờ; ưu tiên xử lý onsite cho sự cố dừng vận hành.
- Gói bảo trì định kỳ: vệ sinh chụp/ống hút, kiểm tra bẫy mỡ, test kín gas, rà soát điện – nước theo chu kỳ 3/6/12 tháng.
- Đào tạo vận hành cơ bản và hướng dẫn bảo trì kèm checklist nghiệm thu/bàn giao.
Kết luận nhanh và Checklist hành động trước khảo sát
5 bước tiếp theo: chuẩn bị bản vẽ hiện trạng, xác định công suất, chụp ảnh hiện trường, gửi yêu cầu khảo sát cho kỹ sư và đặt lịch khảo sát miễn phí trong 24–48h.
Sau khi đã nắm quy trình và FAQ, đây là phần kết luận thực hành giúp Quý khách khóa dữ liệu đầu vào trước khảo sát. Mục tiêu là rút ngắn thời gian phản hồi xuống 24–48 giờ, đồng thời đảm bảo báo giá bám sát thực tế, vật liệu Inox 304, mối hàn TIG và tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn theo thông lệ HACCP (HACCP) và hút khói thương mại (ví dụ NFPA 96).
5 bước hành động ngay — chuẩn bị đúng giúp tiết kiệm 10–20% thời gian triển khai và hạn chế phát sinh tại công trình:
- Chuẩn bị mặt bằng & ảnh hiện trạng: sơ đồ không gian, cao độ sàn/trần, vị trí cột – dầm; chụp ảnh góc rộng, điểm chờ điện/nước/gas, tuyến vận chuyển (cửa, thang máy).
- Ghi rõ nguồn điện/gas: điện áp/pha/dòng A cho từng cụm; loại gas, vị trí bình/bồn, van khu vực hiện hữu.
- Ước tính công suất (suất/giờ – suất/ngày): xác định giờ cao điểm, tỷ lệ dùng đồng thời theo line nấu (Á/Âu/hầm/chiên/nướng) để sizing thiết bị và lưu lượng hút.
- Gửi yêu cầu khảo sát miễn phí: đính kèm bản vẽ/ảnh; lựa chọn 2–3 khung giờ thuận tiện trong 24–48h.
- Yêu cầu mẫu inox & datasheet thiết bị: tiêu chuẩn Inox 304, độ dày, hoàn thiện No.4/Hairline; thông số BTU/kW, yêu cầu đấu nối để khóa MEP.

Tải xuống tài liệu chuẩn hóa (đăng ký nhận): Pre‑survey Checklist và Acceptance Criteria PDF. Hai tài liệu này là “khung xương” cho buổi khảo sát, lập bản vẽ shopdrawing và nghiệm thu. Nội dung bao gồm: danh mục dữ liệu hiện trạng cần chốt; tiêu chí vật liệu Inox 304/độ dày/hoàn thiện; mối hàn TIG; thử kín gas ≥ 1,5× áp làm việc; đo lưu lượng – tốc độ gió bề mặt chụp hút tham chiếu NFPA 96; checklist vệ sinh – góc lượn theo HACCP; hồ sơ CO/CQ.
Chuẩn bị đầu mục để báo giá nhanh & chính xác: Việc cung cấp đủ dữ liệu giúp chúng tôi phát hành báo giá bám spec và tiến độ. Để ước lượng khung chi phí trước, Quý khách có thể tham khảo Báo Giá & Dự Toán Chi Phí Thi Công Bếp Công Nghiệp.
- Bản vẽ hiện trạng (nếu có) hoặc phác thảo kích thước lọt lòng; cao độ sàn/trần; vị trí cột – dầm; phương án xuyên tường/sàn cho ống.
- Thông số điện: V/pha/A dự kiến cho từng cụm; vị trí tủ điện; số line độc lập.
- Thông số gas: loại gas, áp suất làm việc, vị trí đặt bình/bồn, tuyến ống – van khu vực – không gian thông gió.
- Thông số nước: lưu lượng/áp, cao độ – độ dốc thoát, phương án bể tách mỡ.
- Ảnh hiện trường: toàn cảnh từng khu, cận cảnh điểm chờ MEP, tuyến vận chuyển (cửa/thang – kích thước).
Mẫu email/phiếu yêu cầu khảo sát để gửi cho kỹ sư
Để rút ngắn thời gian phản hồi và lên lịch khảo sát trong 24–48 giờ, Quý khách có thể sử dụng mẫu nội dung dưới đây khi gửi email/phiếu yêu cầu.
Mẫu nội dung email:
- Tiêu đề: Yêu cầu khảo sát bếp công nghiệp – [Tên dự án] – [Khu vực/Địa chỉ].
- Thông tin liên hệ: Tên người phụ trách, số điện thoại, email.
- Địa chỉ & diện tích khu bếp: [m²], cao độ trần, hạn chế vận chuyển (nếu có).
- Loại hình & công suất mong muốn: [suất/ngày], giờ cao điểm, line nấu (Á/Âu/hầm/chiên/nướng).
- Hiện trạng MEP: điện (V/pha/A), gas (vị trí bình/bồn, van khu vực), nước (áp/lưu lượng, bể tách mỡ).
- Tài liệu đính kèm: bản vẽ hiện trạng (nếu có), 5–10 ảnh hiện trường (góc rộng + điểm chờ MEP), timeline mong muốn.
- Khung giờ mong muốn khảo sát: 2–3 lựa chọn trong 24–48 giờ tới.
Gợi ý trường dữ liệu trên form web (giúp chuẩn hóa trao đổi, giảm sai sót):
- Thông tin người liên hệ (họ tên/điện thoại/email); địa chỉ công trình; loại hình (nhà hàng/khách sạn/căng‑tin).
- Diện tích khu bếp (m²); công suất dự kiến (suất/ngày; giờ cao điểm); thời điểm dự kiến khai trương.
- Thông số MEP: điện (V/pha/A), gas (loại – vị trí – van), nước (áp – lưu lượng – bể tách mỡ).
- Upload bản vẽ/ảnh hiện trạng (tối đa 10 ảnh); ghi chú hạn chế vận chuyển (cửa, thang, bán kính quay).
- Ưu tiên liên hệ (điện thoại/Zalo/email) và khung giờ khảo sát mong muốn.
Ngay sau khi tiếp nhận yêu cầu, đội kỹ sư của chúng tôi sẽ xác nhận lịch trong 24 giờ và triển khai khảo sát trong vòng 24–48 giờ, sẵn sàng bước sang phần kế tiếp: Lời kêu gọi hành động – đặt lịch khảo sát miễn phí & nhận báo giá chi tiết.
Đặt lịch khảo sát miễn phí & nhận báo giá chi tiết
Yêu cầu khảo sát miễn phí: đặt lịch qua form/trực tiếp hoặc gọi — Cơ Khí Đại Việt phản hồi trong 24–48h và cung cấp báo giá chi tiết sau khảo sát.
Đây là bước quan trọng để chuyển từ thông tin sang hành động. Cơ Khí Đại Việt thiết lập SLA rõ ràng cho toàn bộ luồng “khảo sát miễn phí thi công bếp công nghiệp” nhằm rút ngắn thời gian mở bán và kiểm soát chi phí. Sau khi tiếp nhận yêu cầu, chúng tôi lên lịch trong 24–48 giờ, triển khai khảo sát, tổng hợp dữ liệu MEP và hiện trạng, từ đó phát hành bản phác thảo thiết kế sơ bộ và báo giá chi tiết dựa trên vật liệu Inox 304, hàn TIG, cùng tiêu chí nghiệm thu an toàn – vệ sinh.
Ba kênh liên hệ – tùy chọn theo mức độ khẩn cấp: Quý khách có thể (1) gửi form kèm ảnh và kích thước để chúng tôi định hình phương án trước; (2) gọi hotline để kỹ sư sàng lọc thông tin nhanh và khóa lịch; (3) đặt lịch kỹ sư đến trực tiếp hiện trường khi cần đánh giá hạ tầng phức tạp (điện/nước/gas/hút khói). Mục tiêu là rút ngắn lead time, giảm rework và đảm bảo báo giá bám sát thực tế.
SLA phản hồi theo mốc thời gian:
- 24–48 giờ: xác nhận và triển khai khảo sát miễn phí tại công trình hoặc qua số liệu/ảnh hiện trạng (trong trường hợp đủ dữ liệu ban đầu).
- Trong 5 ngày làm việc: gửi bản phác thảo thiết kế sơ bộ (layout 2D/3D tham chiếu), gợi ý danh mục thiết bị theo throughput, định hướng lưu lượng hút và bể tách mỡ.
- Ngay sau khảo sát: phát hành báo giá chi tiết, timeline thực hiện và checklist nghiệm thu (test kín gas, đo lưu lượng hút, CO/CQ Inox 304, hướng dẫn vận hành – bảo trì).
Chuẩn bị thông tin giúp rút ngắn quy trình: trước khi gọi hoặc gửi form, Quý khách nên chuẩn bị diện tích khu bếp (m²), throughput (suất/giờ – suất/ngày), 3–5 ảnh hiện trạng (góc rộng và điểm chờ MEP), thông số nguồn: điện (V/pha/A), gas (loại – vị trí – van khu vực), nước (áp – lưu lượng – bể tách mỡ). Dữ liệu đầy đủ giúp khóa phương án nhanh và tối ưu chi phí vòng đời.
Để tham khảo phạm vi dịch vụ trọn gói từ khảo sát đến bảo trì, mời xem Dịch Vụ Thi Công Bếp Công Nghiệp. Nếu cần khung ngân sách theo quy mô và biến số ảnh hưởng, vui lòng xem bài Chi phí thi công bếp công nghiệp.

“Đặt lịch khảo sát xong là đội Cơ Khí Đại Việt có mặt đúng hẹn. Báo giá rõ ràng, Inox 304 đúng chuẩn, nghiệm thu thuận lợi — kịp ngày khai trương.”
— Đại diện chủ đầu tư nhà hàng
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
















