DANH MỤC NỔI BẬT

    Tủ đựng hồ sơ inox là giải pháp lưu trữ bền bỉ, chống ẩm và chống cháy hiệu quả cho văn phòng hoặc các môi trường công nghiệp. Những tủ này có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng đa dạng. Nhờ những ưu điểm đó, tủ hồ sơ inox ngày càng được các doanh nghiệp, bệnh viện, trường học ưu tiên khi nâng cấp hệ thống lưu trữ tài liệu. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công tủ hồ sơ inox theo đúng kích thước thực tế, tối ưu công năng và đồng bộ thẩm mỹ cho từng không gian làm việc.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Tủ hồ sơ inox là loại tủ lưu trữ tài liệu, hồ sơ được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ẩm, chống gỉ và chịu lực tốt, giúp bảo vệ giấy tờ quan trọng trong văn phòng, cơ quan, nhà máy.
    • Sản phẩm thường được chế tạo từ inox 201 hoặc inox 304 với độ dày phổ biến từ 0,8mm đến 1mm, thiết kế đa dạng từ tủ cánh inox kín, cánh kính, tủ nhiều ngăn đến tủ locker cá nhân, đáp ứng nhiều nhu cầu lưu trữ khác nhau.
    • Nhờ đặc tính bền bỉ, dễ vệ sinh, không bám bụi, tủ hồ sơ inox đặc biệt phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như bệnh viện, phòng lab, khu công nghiệp.
    • Doanh nghiệp nên cân nhắc chất liệu, kích thước, thiết kế khóa và chân tủ, cũng như chính sách bảo hành khi lựa chọn để tối ưu chi phí và độ bền sử dụng lâu dài.
    • Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp tủ hồ sơ inox chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
    • Tủ inox vượt trội về độ bền, chống cháy, chống ẩm và vệ sinh, là khoản đầu tư dài hạn hiệu quả.
    • Đa dạng chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu: từ tủ văn phòng thanh lịch đến tủ công nghiệp chịu tải cao.
    • Luôn ưu tiên chọn Inox 304 cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc yêu cầu khắt khe về độ bền.
    • Lựa chọn nhà sản xuất tại xưởng như Cơ Khí Đại Việt giúp bạn có được sản phẩm “may đo” với giá thành tốt nhất và chất lượng đảm bảo.
    • Đừng ngần ngại yêu cầu tư vấn và thiết kế theo yêu cầu để có được giải pháp lưu trữ hoàn hảo nhất.

    Tủ Đựng Hồ Sơ Inox Là Gì? Phù Hợp Với Những Không Gian Nào?

    Giới thiệu tủ đựng hồ sơ inox là giải pháp lưu trữ hiện đại, bền bỉ, dễ vệ sinh, phù hợp cho nhiều không gian chuyên nghiệp đòi hỏi cao về độ bền và tính thẩm mỹ.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Tủ đựng hồ sơ inox là giải pháp lưu trữ tài liệu chuyên nghiệp, được Cơ Khí Đại Việt thiết kế cho vận hành bền bỉ, dễ vệ sinh và tính thẩm mỹ cao. Nhờ đặc tính chống gỉ và kháng ẩm, tủ đáp ứng những môi trường đòi hỏi chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như bệnh viện và phòng thí nghiệm, đồng thời phù hợp không gian văn phòng hiện đại lẫn khu vực sản xuất. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách tối ưu hiệu suất sử dụng không gian, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và đảm bảo an tâm lâu dài về độ bền vật liệu.

    Định nghĩa: Tủ hồ sơ inox là loại tủ lưu trữ được chế tạo từ thép không gỉ (inox), tối ưu cho việc bảo quản giấy tờ, chứng từ, hồ sơ nội bộ và tài liệu pháp lý. Vật liệu inox cho phép kết cấu vững chắc, chịu lực tốt, phù hợp nhiều cấu hình như cánh kín, cánh kính cường lực, cửa lùa hoặc hộc kéo. Ở cấp độ triển khai dự án, Cơ Khí Đại Việt có thể thiết kế theo yêu cầu (2D/3D) để khớp diện tích, quy trình lưu trữ và tiêu chuẩn vận hành tại đơn vị của Quý khách.

    Đặc tính: Bề mặt inox sáng bóng, ít bám bụi và rất dễ khử trùng, giúp Quý khách rút ngắn thời gian vệ sinh định kỳ và giảm OPEX cho công tác bảo trì. Inox 304 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201 trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất, phù hợp khu vực y tế và sản xuất (tham khảo tổng quan vật liệu inox tại Wikipedia). Là vật liệu không cháy, inox hỗ trợ tốt hơn cho yêu cầu an toàn PCCC khi so với vật liệu hữu cơ; trong kịch bản rủi ro hỏa hoạn, kết cấu inox không tiếp tay cho cháy lan, giúp bảo vệ hồ sơ hiệu quả hơn. Tính thẩm mỹ hiện đại của bề mặt kim loại còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp cho khu vực tiếp đón và không gian văn phòng.

    Không gian phù hợp: Tủ tài liệu inox đặc biệt phù hợp khi Quý khách cần độ bền cao và chuẩn vệ sinh khắt khe. Cụ thể:

    • Không gian văn phòng: Lưu trữ hồ sơ nhân sự, kế toán, hợp đồng; cần diện tích tối ưu và thao tác nhanh. Cửa lùa giúp tiết kiệm không gian lối đi.
    • Bệnh viện và phòng thí nghiệm: Yêu cầu bề mặt khử trùng, kháng hóa chất và độ sạch cao; inox 304 là lựa chọn khuyến nghị để đảm bảo vệ sinh.
    • Nhà xưởng – kho lưu trữ: Môi trường ẩm, bụi hoặc có dung môi; kết cấu inox hạn chế ăn mòn, chịu lực tốt cho lưu trữ số lượng lớn.
    • Cơ quan hành chính – khu vực tiếp dân: Cần hình ảnh chuyên nghiệp, truy xuất hồ sơ nhanh, tăng hiệu suất vận hành và an ninh lưu trữ.

    Việc lựa chọn đúng cấu hình tủ sẽ tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời. Các giá trị cốt lõi như độ bền, vệ sinh, an toàn PCCC và chi phí vòng đời sẽ được phân tích kỹ hơn ở phần kế tiếp.

    Tủ đựng hồ sơ inox là lựa chọn lý tưởng cho các không gian chuyên nghiệp và hiện đại.
    Tủ đựng hồ sơ inox là lựa chọn lý tưởng cho các không gian chuyên nghiệp và hiện đại.
    Những điểm chính cần nhớ khi lựa chọn tủ hồ sơ inox.
    Những điểm chính cần nhớ khi lựa chọn tủ hồ sơ inox.

    Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Chọn Tủ Inox: Độ Bền, Vệ Sinh, PCCC Và Chi Phí Vòng Đời

    Tủ inox mang lại lợi ích vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, dễ dàng vệ sinh khử trùng và phòng chống cháy nổ, giúp tối ưu chi phí vòng đời (TCO) cho doanh nghiệp.

    Sau khi Quý khách đã hình dung rõ khái niệm và bối cảnh sử dụng ở phần trước, đây là lúc nhìn thẳng vào bốn giá trị cốt lõi quyết định hiệu quả đầu tư: độ bền vật liệu, vệ sinh – khử khuẩn, an toàn PCCC và chi phí vòng đời. Những tiêu chí này không chỉ tác động đến độ ổn định vận hành mỗi ngày mà còn chi phối trực tiếp CAPEX/OPEX của hệ thống lưu trữ. Khi nắm vững nền tảng này, Quý khách sẽ dễ dàng gắn từng lợi ích với những ngành nghề cụ thể ở phần kế tiếp.

    Độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn

    Inox (đặc biệt là SUS 304) thể hiện ưu thế rõ rệt về chống gỉ sét và ăn mòn hóa học, phù hợp môi trường ẩm và có hóa chất nhẹ như văn phòng gần khu pha chế, y tế hoặc khu R&D. Theo cơ sở vật liệu học đã được tổng hợp rộng rãi, bề mặt thép không gỉ hình thành lớp màng thụ động giúp kháng oxy hóa tốt, giữ tủ luôn bền màu và vững chắc qua thời gian (tham khảo tổng quan tại Wikipedia). Lợi ích cho doanh nghiệp là chu kỳ bảo trì kéo dài, giảm thời gian ngừng vận hành để sửa chữa, và hạn chế rủi ro xuống cấp thẩm mỹ ở khu vực tiếp khách. Ở góc độ tài chính, đây là nền tảng quan trọng để kiểm soát OPEX và ổn định hiệu suất vận hành dài hạn.

    Khác với tủ gỗ dễ cong vênh, mối mọt hoặc nở ẩm theo thời gian, tủ sắt sơn tĩnh điện cũng có nguy cơ oxy hóa tại mép, góc hoặc vị trí trầy xước. Kết cấu inox loại bỏ gần như toàn bộ những rủi ro này, duy trì hình khối ổn định và độ cứng tốt khi chịu tải hồ sơ dày. Điều này đặc biệt hữu ích tại những điểm lưu trữ có mật độ người dùng cao hoặc thao tác đóng mở liên tục. Về mặt TCO, việc không phát sinh thay thế cục bộ do móp méo, rỉ sét chính là khoản tiết kiệm “ẩn” nhưng đáng kể trong vòng đời dự án.

    Dễ dàng vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn

    Bề mặt inox trơn nhẵn, ít bám bụi, cho phép Quý khách làm sạch nhanh với khăn ẩm, dung dịch trung tính hoặc cồn isopropyl, hạn chế vệt bẩn và dấu tay. Nhờ đặc tính này, quy trình vệ sinh định kỳ rút ngắn, giảm thời gian gián đoạn khu vực làm việc và chi phí nhân công. Trong môi trường yêu cầu khử khuẩn, inox giúp bề mặt ít lưu giữ tác nhân bẩn so với vật liệu hữu cơ, hỗ trợ thực hành vệ sinh theo các khung tiêu chí như HACCP trong khu vực liên quan đến thực phẩm – dược phẩm (xem thêm HACCP). Tính ổn định của bề mặt kim loại cũng giúp duy trì thẩm mỹ sáng sạch cho khu vực tiếp tân.

    Là lựa chọn hàng đầu ở mảng y tế, dược phẩm, phòng thí nghiệm và cơ sở chế biến, tủ đựng hồ sơ inox hỗ trợ kiểm soát rủi ro lây nhiễm chéo tại các không gian phải thường xuyên khử trùng. Trong văn phòng tiêu chuẩn, ưu thế vệ sinh giúp giảm thời gian làm sạch cuối ngày, đảm bảo hồ sơ lưu trữ luôn khô ráo, ngăn ẩm mốc khi thời tiết thay đổi. Với doanh nghiệp có nhiều điểm đặt tủ, lợi ích này nhân lên thành sự đồng nhất về chất lượng vệ sinh trên toàn hệ thống, góp phần nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp và an toàn cho người dùng.

    An toàn PCCC và bảo vệ tài sản

    Inox là vật liệu không cháy và có nhiệt độ nóng chảy cao, nhờ đó không góp phần lan truyền đám cháy như các vật liệu hữu cơ. Trong tình huống sự cố, kết cấu inox giữ ổn định tốt hơn, giúp bảo vệ hồ sơ bên trong so với tủ gỗ hoặc các vật liệu dễ bị suy yếu bởi nhiệt. Cần lưu ý tủ inox không thay thế két chống cháy chuyên dụng; song với yêu cầu an toàn chung, đây là lựa chọn mang lại biên độ bảo vệ tốt hơn cho tài liệu. Để gia tăng mức an tâm, Quý khách nên kết hợp khóa chắc chắn, đánh số ngăn, và tuân thủ bố trí lối thoát nạn theo quy chuẩn PCCC hiện hành.

    • Đặt tủ cách nguồn nhiệt, thiết bị sinh nhiệt một khoảng an toàn.
    • Trang bị bình chữa cháy xách tay gần khu vực lưu trữ.
    • Đào tạo người dùng về quy trình đóng ngắt điện – khí, sơ tán khi có cảnh báo.

    Tối ưu chi phí vòng đời (Total Cost of Ownership – TCO)

    Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể nhỉnh hơn, nhưng độ bền – ổn định bề mặt – ít hư hỏng vặt giúp tủ inox kéo dài vòng đời sử dụng và giảm chi phí bảo trì. Với tủ gỗ, rủi ro mối mọt, nở ẩm, bong tróc bề mặt dẫn tới thay mới sớm; tủ sắt sơn tĩnh điện dễ phát sinh rỉ sét ở mép, bản lề sau vài năm sử dụng. Tủ inox giúp Quý khách hạn chế chu kỳ thay thế, tối ưu ngân sách thiết bị và thời gian gián đoạn vận hành. Ở góc nhìn quản trị tài sản, đây là giải pháp tối ưu để hạ tổng chi phí sở hữu trong 5–10 năm vận hành.

    • Các cấu phần TCO cần theo dõi: CAPEX (mua sắm, vận chuyển, lắp đặt), OPEX (vệ sinh, bảo trì, linh kiện), chi phí gián đoạn (downtime), khấu hao – giá trị thu hồi.
    • Chỉ báo hiệu suất: tỷ lệ hỏng vặt theo năm, thời gian làm sạch cho mỗi mét dài tủ, số lần hiệu chỉnh cánh – ray trượt.
    • Thực hành khuyến nghị: chuẩn hóa vật liệu inox cho toàn hệ thống, đồng bộ phụ kiện để dễ bảo trì, đào tạo người dùng cách vệ sinh đúng.
    Tủ inox mang lại hiệu quả đầu tư lâu dài nhờ độ bền và khả năng chống chịu vượt trội.
    Tủ inox mang lại hiệu quả đầu tư lâu dài nhờ độ bền và khả năng chống chịu vượt trội.

    Để đồng bộ hóa vật liệu cho toàn bộ không gian và tận dụng lợi thế TCO, Quý khách có thể Tham khảo thêm các thiết bị inox công nghiệp khác do Cơ Khí Đại Việt sản xuất. Ngay sau phần lợi ích, chúng tôi sẽ trình bày cách “đặt” những ưu thế này vào từng ngành nghề cụ thể như văn phòng, bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà xưởng và kho lưu trữ để Quý khách chọn cấu hình phù hợp nhất.

    Ứng Dụng Theo Ngành: Văn Phòng, Bệnh Viện, Phòng Thí Nghiệm, Nhà Xưởng – Kho Lưu Trữ

    Tủ hồ sơ inox được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành nghề nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, vệ sinh và an toàn.

    Sau khi làm rõ bốn giá trị cốt lõi ở phần “Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Chọn Tủ Inox” (độ bền vật liệu, vệ sinh – khử khuẩn, an toàn PCCC và chi phí vòng đời), đây là lúc chuyển hóa các tiêu chí ấy thành lựa chọn cụ thể cho từng môi trường sử dụng. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp những kịch bản ứng dụng tủ inox điển hình, giúp Quý khách đối chiếu nhanh với quy trình vận hành thực tế và chốt cấu hình phù hợp.

    Tủ hồ sơ inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
    Tủ hồ sơ inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    Văn phòng, cơ quan hành chính

    Lưu trữ hồ sơ nhân sự, hợp đồng, tài liệu kế toán. Ở không gian văn phòng, nhu cầu chính là phân loại tài liệu theo bộ phận và mức độ bảo mật. Tủ cánh kín bằng inox giúp chống ẩm, hạn chế bụi, đồng thời không bị biến dạng như gỗ khi thời tiết thay đổi. Quý khách có thể chọn cửa lùa để tiết kiệm diện tích lối đi, tích hợp hộc kéo cho chứng từ lưu hành thường xuyên và bổ sung khóa cho các ngăn nhạy cảm. Nhãn phân loại ở mặt cánh/ngăn kéo giúp tối ưu thao tác truy xuất, giảm thời gian tìm kiếm và tăng hiệu suất vận hành.

    Tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, hiện đại và gọn gàng. Bề mặt inox sáng, thẳng phẳng mang lại diện mạo chỉn chu cho khu vực tiếp tân và phòng họp. Kết cấu thép không gỉ là vật liệu không cháy, hỗ trợ yêu cầu an toàn PCCC tốt hơn so với vật liệu hữu cơ; điều này đặc biệt hữu ích tại khu vực có mật độ người lưu thông cao. Hệ tủ đồng bộ về kích thước và hoàn thiện giúp tối ưu layout, hạn chế khe bám bụi, dễ vệ sinh mỗi ngày — lợi ích thể hiện trực tiếp vào OPEX làm sạch. Khi cần mở rộng, các module tủ nối tiếp vẫn giữ được ngôn ngữ thiết kế nhất quán, bảo đảm hình ảnh doanh nghiệp.

    Bệnh viện, phòng khám, phòng thí nghiệm

    Bảo quản hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, dược phẩm. Ngành y tế cần “đúng tài liệu – đúng thời điểm – đúng khoang lưu trữ”. Tủ hồ sơ bệnh viện bằng inox có thể cấu hình cánh kính cho khu vực tra cứu nhanh và cánh kín cho khoang bảo mật, kết hợp khóa để kiểm soát truy cập. Với dược phẩm hoặc vật tư y tế, hộc kéo chia ô giúp kiểm soát tồn kho trực quan, hạn chế nhầm lẫn. Kết cấu inox bền vững hạn chế cong vênh, đảm bảo cánh đóng kín khít để tài liệu không hút ẩm, giữ hồ sơ ổn định lâu dài.

    Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, chống nhiễm khuẩn chéo nhờ bề mặt dễ khử trùng. Theo các tổng hợp kỹ thuật, inox (đặc biệt là 304) có bề mặt trơn nhẵn, ít bám bụi và dễ lau chùi, rất phù hợp môi trường khử khuẩn thường xuyên như phòng khám, lab và tủ inox phòng sạch. Khả năng chống ăn mòn của inox 304 vượt trội hơn inox 201 trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, giúp bề mặt bền sạch lâu dài. Khi triển khai đồng bộ cùng thiết bị y tế bằng inox, quy trình vệ sinh được rút gọn và chuẩn hóa; Quý khách có thể Xem các thiết bị y tế inox chuyên dụng do chúng tôi sản xuất để tối ưu toàn hệ thống. Đây là cơ sở thiết thực để kiểm soát rủi ro lây nhiễm chéo và giảm chi phí bảo trì định kỳ.

    Nhà xưởng sản xuất, kho lưu trữ công nghiệp

    Lưu trữ bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ máy móc, tài liệu quản lý chất lượng. Tại khu vực sản xuất, tủ tài liệu nhà xưởng cần chịu được cường độ sử dụng cao, thao tác liên tục và phân quyền truy cập rõ ràng. Tủ inox cánh kín kết hợp hộc kéo giúp tách biệt hồ sơ ISO, SOP, bản vẽ thiết kế và lịch sử bảo trì máy móc. Ứng dụng tem nhãn và đánh số ngăn giúp giảm sai sót, tăng tốc độ tìm kiếm tài liệu khi nghiệm thu hoặc audit. Với các khoang cần tra cứu nhanh, cánh kính cường lực cho phép nhìn thấy nội dung mà vẫn đảm bảo bảo vệ khỏi bụi công nghiệp.

    Chịu được tải trọng nặng, chống ẩm mốc và các yếu tố khắc nghiệt của môi trường công nghiệp. Inox là vật liệu không cháy và có độ bền cơ học ổn định; trong bầu không khí ẩm hoặc có sương dầu, inox 304 phát huy ưu thế chống ăn mòn tốt hơn inox 201, giúp tuổi thọ bề mặt dài hơn. Với khu vực khô, ít hóa chất, Quý khách vẫn có thể cân nhắc cấu hình chi phí hợp lý; còn ở gần hóa chất/hơi ẩm, lựa chọn vật liệu cao cấp sẽ tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) theo thời gian. Khi đồng bộ phụ kiện (bản lề, ray, khóa) chất lượng công nghiệp, hệ tủ vận hành êm, hạn chế hỏng vặt và giảm downtime ảnh hưởng dây chuyền.

    Gợi ý nhanh theo môi trường sử dụng:

    • Văn phòng: ưu tiên cửa lùa, hộc kéo cho chứng từ lưu hành; khóa cho khoang nhạy cảm.
    • Y tế – phòng thí nghiệm: chọn inox 304, bề mặt phẳng ít mối ghép; kết hợp cánh kính ở khu tra cứu nhanh.
    • Nhà xưởng – kho công nghiệp: tủ cánh kín chống bụi, phụ kiện công nghiệp; đánh số ngăn và nhãn nhận diện.

    Ứng dụng tủ inox đúng bối cảnh sẽ rút ngắn thời gian thao tác, nâng hiệu suất lưu trữ và kiểm soát tốt rủi ro vận hành. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ hệ thống hóa các dòng tủ phổ biến (cửa lùa, cánh kính, hộc kéo/bánh xe, công nghiệp, thùng hồ sơ) để Quý khách lựa chọn cấu hình phù hợp nhất.

    Phân Loại Tủ Đựng Hồ Sơ Inox Phổ Biến (Cửa lùa, Cánh kính, Hộc kéo/bánh xe, Công nghiệp, Thùng hồ sơ)

    Tủ đựng hồ sơ inox được phân loại theo thiết kế và công năng, bao gồm các loại cửa lùa, cánh kính, hộc kéo di động và tủ công nghiệp để đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ.

    Ở phần ứng dụng theo ngành, Quý khách đã thấy mỗi môi trường có yêu cầu vận hành và vệ sinh rất riêng. Bước này, Cơ Khí Đại Việt hệ thống hóa các dòng tủ tiêu chuẩn trên thị trường để Quý khách “ghép” đúng nhu cầu với đúng sản phẩm: tiết kiệm diện tích, tăng tốc thao tác, kiểm soát bảo mật và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Dưới đây là 5 nhóm tủ đang được doanh nghiệp lựa chọn nhiều nhất, cùng khuyến nghị sử dụng theo bối cảnh thực tế.

    Đa dạng các mẫu tủ hồ sơ inox đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
    Đa dạng các mẫu tủ hồ sơ inox đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

    Tủ hồ sơ inox cửa lùa/cửa trượt

    Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích lối đi tối đa vì cánh trượt không cần khoảng mở phía trước; thao tác đóng/mở ít gây cản trở trong khu vực mật độ người qua lại cao. Thiết kế cánh trượt giảm nguy cơ va đập vào người dùng và đồ nội thất xung quanh, phù hợp không gian chật. Trên thị trường đã phổ biến các mẫu cửa trượt cho văn phòng, xác nhận tính ứng dụng rộng rãi của cấu trúc này theo tổng hợp Google AI Mode. Khi triển khai sản xuất tại Cơ Khí Đại Việt, khe hở và đường trượt được kiểm soát theo bản vẽ kỹ thuật để bảo đảm vận hành êm và bền.

    Ứng dụng: Văn phòng diện tích nhỏ, hành lang hẹp, khu hồ sơ dùng chung. Với tủ hồ sơ inox cửa lùa, Quý khách giữ nguyên bề mặt sàn thông thoáng cho lưu thông, vẫn bảo đảm lưu trữ ngăn nắp. Khuyến nghị thêm khóa trung tâm cho khoang quan trọng và tem nhãn trên mỗi ngăn để tối ưu tra cứu. Khi cần mở rộng, các module cửa lùa có thể đặt cạnh nhau tạo thành dãy tủ đồng bộ.

    Tủ hồ sơ inox cánh mở/cánh kính

    Ưu điểm: Thiết kế truyền thống, dễ làm quen cho người dùng; góc mở lớn giúp xếp/gỡ hồ sơ nhanh. Biến thể tủ inox cánh kính sử dụng kính cường lực giúp quan sát tài liệu mà vẫn gọn gàng, thẩm mỹ; kính cường lực có đặc tính bền cơ học và an toàn khi vỡ (tham khảo kính cường lực). Theo dữ liệu tổng hợp, nhiều mẫu kết hợp 2 cánh kính + 2 cánh inox đã được thị trường đón nhận vì cân bằng giữa hiển thị và bảo mật. Với Cơ Khí Đại Việt, bản lề – tay nắm – khóa được chọn hạng công nghiệp để bảo đảm tuổi thọ.

    Ứng dụng: Phòng làm việc, phòng họp, khu vực tiếp khách, không gian cần trưng bày tài liệu thường dùng. Cánh kính hỗ trợ kiểm kê nhanh, hạn chế mở tủ không cần thiết; cánh kín dành cho hồ sơ nhạy cảm. Kết hợp khóa và đánh số khoang để kiểm soát truy cập theo phòng ban. Diện mạo sáng sạch của inox và kính nâng tầm hình ảnh chuyên nghiệp của văn phòng.

    Tủ hộc di động có bánh xe

    Ưu điểm: Linh hoạt và nhỏ gọn; tủ có thể bố trí dưới bàn làm việc, kéo ra khi cần truy xuất tài liệu hoặc vật dụng. Việc di chuyển giữa nhóm/điểm làm việc đơn giản nhờ bánh xe, hữu ích với mô hình văn phòng linh hoạt. Theo dữ liệu tìm kiếm, các nhà sản xuất cung cấp nhiều lựa chọn hộc kéo, xác nhận đây là cấu hình được ưa chuộng cho lưu trữ cá nhân. Khi gia công, chúng tôi chuẩn hóa ray trượt chất lượng cao để đảm bảo thao tác mượt và độ bền.

    Ứng dụng: Lưu trữ tài liệu cá nhân, văn phòng phẩm cho từng nhân viên; phù hợp không gian cần tối ưu mặt sàn. Với tủ hộc inox có bánh xe, Quý khách có thể phân tầng ngăn kéo theo mức độ sử dụng (hằng ngày/định kỳ), bổ sung khóa cho hộc trên cùng để bảo vệ đồ cá nhân. Giải pháp này đặc biệt hiệu quả cho đội ngũ phải di chuyển nội bộ hoặc làm việc theo ca.

    Tủ hồ sơ inox công nghiệp

    Ưu điểm: Kết cấu vững chắc, chịu tải lớn và kích thước lớn; thiết kế tùy biến theo yêu cầu về số ngăn, kiểu khoang (cánh kín, cánh kính, hộc kéo). Theo cơ sở dữ liệu Google AI Mode, phân khúc này thường sản xuất theo đơn hàng để đáp ứng lưu trữ khối lượng lớn trong nhà xưởng/kho. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi tư vấn vật liệu và phụ kiện phù hợp chu kỳ sử dụng cao, giúp nâng hiệu suất vận hành và giảm hỏng vặt. Tính mô-đun hỗ trợ mở rộng dễ dàng khi tăng quy mô.

    Ứng dụng: Kho bãi, nhà xưởng, khu bảo trì, trung tâm lưu trữ tài liệu kỹ thuật. Tủ hồ sơ công nghiệp thích hợp lưu trữ bản vẽ, SOP/ISO, hồ sơ máy móc; có thể tách vùng tra cứu nhanh bằng cánh kính và vùng bảo mật bằng cánh kín. Lựa chọn vật liệu theo môi trường: inox 304 cho khu ẩm/tiếp xúc hóa chất nhẹ; inox 201 cho khu khô, ít ăn mòn để tối ưu ngân sách. Đồng bộ khóa – bản lề – ray cấp công nghiệp để giữ ổn định vận hành dài hạn.

    Thùng đựng hồ sơ inox

    Ưu điểm: Kết cấu chắc chắn, khóa an toàn, dễ niêm phong để bảo vệ tài liệu quan trọng. Thiết kế dạng thùng tối ưu cho xếp chồng, vận chuyển giữa kho hoặc chi nhánh. Theo tổng hợp nguồn mở, nhiều xưởng cơ khí cung cấp giải pháp thùng lưu trữ bằng inox vì tính bền – sạch – bảo mật. Với Cơ Khí Đại Việt, mối hàn và mép gấp được hoàn thiện kỹ để hạn chế bám bụi, dễ vệ sinh.

    Ứng dụng: Lưu trữ dài hạn hồ sơ pháp lý, chứng từ kế toán, tài liệu lưu chiểu; phù hợp các đơn vị cần lưu kho theo chu kỳ kiểm toán. Thùng đựng hồ sơ inox cũng thuận tiện khi cần vận chuyển hồ sơ giữa phòng ban/địa điểm. Có thể dán tem niêm phong và mã QR để kiểm soát truy vết.

    Để tham khảo thêm các cấu hình tủ và hệ tủ kết hợp cho không gian làm việc đồng bộ, Quý khách có thể Khám phá các mẫu tủ inox đa năng khác do Cơ Khí Đại Việt sản xuất theo yêu cầu. Nội dung kế tiếp sẽ trình bày chi tiết về vật liệu và cấu tạo kỹ thuật (Inox 201/304, độ dày, mối hàn, phụ kiện, khóa) để Quý khách chốt cấu hình bền vững cho môi trường sử dụng cụ thể.

    Vật Liệu & Cấu Tạo Kỹ Thuật: Inox 201 vs 304, Độ Dày, Mối Hàn, Phụ Kiện, Khóa

    Chất lượng và độ bền của tủ inox phụ thuộc trực tiếp vào việc lựa chọn loại vật liệu (Inox 304 và 201), độ dày tấm inox, kỹ thuật hàn và chất lượng của các phụ kiện đi kèm.

    Sau phần phân loại các dòng tủ phổ biến, bước quyết định hiệu suất vận hành dài hạn chính là vật liệu và cấu tạo. Chọn đúng mác inox, đúng độ dày, đúng phương pháp hàn và đúng phụ kiện sẽ tạo nên chiếc tủ vận hành bền bỉ, ổn định, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Theo các tổng hợp kỹ thuật mở, inox 304 thể hiện ưu thế chống ăn mòn rõ rệt so với inox 201 trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ; bề mặt inox cũng dễ vệ sinh và không bắt cháy, phù hợp tiêu chí an toàn cho lưu trữ tài liệu.

    Sự khác biệt về thành phần hóa học quyết định độ bền của Inox 304 và 201.
    Sự khác biệt về thành phần hóa học quyết định độ bền của Inox 304 và 201.

    So sánh vật liệu: Inox 304 và Inox 201

    Inox 304: Chứa nhiều Niken, chống ăn mòn vượt trội, bền màu, an toàn. Giá thành cao. Là lựa chọn tối ưu cho độ bền lâu dài. Với đặc tính không gỉ và khả năng kháng ăn mòn cao, inox 304 phù hợp các khu vực có độ ẩm, hơi muối hoặc tiếp xúc chất tẩy rửa nhẹ. Lựa chọn này giúp bề mặt tủ luôn ổn định, duy trì tính thẩm mỹ trong suốt vòng đời sử dụng, giảm OPEX cho vệ sinh – bảo trì. Vật liệu không cháy góp phần đáp ứng yêu cầu an toàn PCCC khi lưu trữ hồ sơ. Tham khảo khái quát về thép không gỉ trên nguồn mở uy tín như Wikipedia.

    Inox 201: Chứa ít Niken hơn, giá thành rẻ hơn nhưng dễ bị ố vàng, rỉ sét nhẹ trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất. Vật liệu này có thể cân nhắc cho văn phòng khô ráo, ít tác nhân ăn mòn để tối ưu CAPEX. Khi chọn inox 201, Quý khách cần quy trình vệ sinh định kỳ và tránh đặt tủ ở khu vực gần nguồn ẩm, hóa chất. Với kho bãi ẩm hoặc khu y tế – phòng thí nghiệm, nên nâng cấp lên inox 304 để đảm bảo độ bền bề mặt và tính ổn định thẩm mỹ. Cân đối giữa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vòng đời sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình hiệu quả.

    • Gợi ý nhanh: Khu ẩm/tiếp xúc hóa chất nhẹ → ưu tiên 304; Khu khô – văn phòng tiêu chuẩn → có thể cân nhắc 201 để tối ưu ngân sách.

    Độ dày vật liệu và kết cấu khung

    Tủ thường được làm từ inox tấm có độ dày từ 0.8mm đến 1.2mm. Đây là dải độ dày đã chứng minh hiệu quả giữa độ cứng và trọng lượng tổng thể. Vỏ tủ và cánh có thể chọn 0.8–1.0mm để đạt độ phẳng đẹp; các đợt/shelf thường đề xuất 1.0–1.2mm tùy tải trọng sử dụng. Khi cần thao tác đóng mở liên tục, độ dày hợp lý giúp hạn chế rung và méo cánh. Khung xương bổ trợ sẽ gia cường các vị trí chịu lực, đảm bảo độ ổn định tổng thể.

    Độ dày càng cao thì tủ càng cứng cáp, chịu tải tốt hơn. Việc tăng độ dày tấm giúp hạn chế võng đợt khi lưu trữ số lượng hồ sơ lớn và giảm biến dạng khi va chạm. Ở môi trường công nghiệp, lựa chọn tấm dày hơn ở các khu vực chịu lực là một khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn về độ bền dài hạn. Điều này cũng cải thiện cảm giác chắc tay khi thao tác đóng/mở, qua đó tăng trải nghiệm người dùng. Hệ khung dập gân hoặc nẹp tăng cứng là giải pháp bổ sung tối ưu cho tải trọng cao.

    • Khuyến nghị: Đợt lưu trữ hồ sơ dày đặc → 1.0–1.2mm; Vỏ/cánh tủ văn phòng → 0.8–1.0mm; Khu công nghiệp/tải nặng → gia cường khung + đợt 1.2mm.

    Kỹ thuật xử lý mối hàn và bề mặt

    Sử dụng công nghệ hàn TIG với khí Argon bảo vệ để tạo ra các mối hàn chắc chắn, thẩm mỹ. Hàn TIG cho mối hàn sạch, ít bắn tóe và kiểm soát tốt biến dạng nhiệt, rất phù hợp với inox. Các mối hàn kín khít hạn chế điểm bám bẩn, giúp quy trình vệ sinh nhanh, đáp ứng các khu vực yêu cầu cao về vệ sinh. Với tủ hồ sơ phải vận hành thường xuyên, mối hàn TIG ổn định sẽ giảm hỏng vặt tại các điểm góc – cạnh. Đây là nền tảng quan trọng để đảm bảo tuổi thọ kết cấu.

    Bề mặt được xử lý (xước hairline hoặc bóng gương), đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh. Hoàn thiện hairline giúp hạn chế thấy vết xước nhỏ, thích hợp văn phòng bận rộn; bề mặt bóng gương mang lại diện mạo sang trọng cho khu lễ tân – phòng họp. Dù chọn kiểu nào, inox đều dễ lau chùi, ít bám bụi theo dữ liệu tổng hợp nguồn mở. Việc tiêu chuẩn hóa bước đánh bóng sau gia công cũng giúp đồng nhất màu và vân bề mặt trên toàn bộ hệ tủ. Điều này trực tiếp nâng hình ảnh chuyên nghiệp của không gian làm việc.

    • Gợi ý chọn hoàn thiện: Hairline cho khu thao tác nhiều; Bóng gương cho không gian trưng bày/tiếp khách; Bề mặt phẳng – ít mối ghép cho nhu cầu vệ sinh cao.

    Phụ kiện: Khóa, tay nắm, bản lề, chân tăng chỉnh

    Chất lượng phụ kiện ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm sử dụng và tuổi thọ sản phẩm. Bản lề và ray trượt hạng công nghiệp giúp thao tác êm, giảm xệ cánh và kẹt hộc sau thời gian dài. Khóa chất lượng đảm bảo an ninh, hạn chế hỏng vặt gây gián đoạn công việc. Tay nắm chắc tay tăng cảm giác vận hành và an toàn trong môi trường bận rộn. Nhìn ở góc độ OPEX, phụ kiện tốt giúp giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng sử dụng.

    Cơ Khí Đại Việt sử dụng khóa an toàn, tay nắm chắc chắn, bản lề chịu lực và chân tăng chỉnh để tủ vững trên mặt sàn không bằng phẳng. Chân tăng chỉnh hỗ trợ cân bằng nhanh khi nền nhà có độ dốc hoặc gồ ghề nhẹ, giữ khe hở cánh ổn định và đóng kín khít. Với khoang cần bảo mật, chúng tôi tư vấn cấu hình khóa phù hợp cấp độ truy cập. Mọi phụ kiện đều được thẩm định theo tiêu chí độ bền – độ êm – khả năng thay thế, giúp Quý khách yên tâm về vòng đời sử dụng. Tìm hiểu thêm về các sản phẩm nội thất inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

    Tổng hợp lại, lựa chọn đúng mác inox, đúng độ dày, kỹ thuật hàn và phụ kiện sẽ định hình hiệu suất vận hành, thẩm mỹ và chi phí vòng đời của tủ hồ sơ. Để hoàn thiện cấu hình không gian, Quý khách nên xem tiếp mục Kích Thước Tiêu Chuẩn & Thiết Kế Theo Yêu Cầu (2D/3D), Tải Trọng Đợt Và Tối Ưu Không Gian.

    Kích Thước Tiêu Chuẩn & Thiết Kế Theo Yêu Cầu (2D/3D), Tải Trọng Đợt Và Tối Ưu Không Gian

    Cơ Khí Đại Việt cung cấp cả các mẫu tủ có kích thước tiêu chuẩn và dịch vụ thiết kế “may đo” theo yêu cầu về không gian, đảm bảo tối ưu tải trọng và diện tích sử dụng.

    Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu, độ dày và phụ kiện ở phần trước, bước then chốt để tủ vận hành hiệu quả là cấu hình kích thước và thiết kế chi tiết. Đây là giai đoạn chúng tôi chuyển yêu cầu sử dụng thành bản vẽ 2D/3D, tính toán tải trọng đợt, chọn kiểu cửa (lùa/mở/hộc kéo) và bố trí ngăn sao cho vừa không gian, vừa đúng công năng. Với ưu điểm không cháy, bề mặt sạch và khả năng chống ăn mòn của inox (đặc biệt là 304 trong môi trường ẩm), tủ sẽ giữ độ ổn định thẩm mỹ lẫn độ bền trong suốt vòng đời sử dụng.

    Chúng tôi có khả năng gia công tủ hồ sơ inox theo mọi kích thước và thiết kế yêu cầu.
    Chúng tôi có khả năng gia công tủ hồ sơ inox theo mọi kích thước và thiết kế yêu cầu.

    Kích thước tủ hồ sơ tiêu chuẩn để triển khai nhanh

    Để rút ngắn thời gian triển khai, Cơ Khí Đại Việt duy trì sẵn một số module kích thước phổ biến, phù hợp phần lớn không gian văn phòng và kho hồ sơ. Ví dụ cấu hình toàn năng: cao 1830 x rộng 915 x sâu 450 mm (H1830 x W915 x D450) với 4–5 đợt điều chỉnh linh hoạt. Tùy không gian, Quý khách có thể chọn dạng bán cao H900 x W915 x D450 hoặc bản hẹp W600 mm để lấp đầy hốc tường – cột kỹ thuật. Độ sâu 450 mm được ưa chuộng vì chứa gọn hồ sơ khổ A4 và bìa còng, vẫn còn khoảng trống cho cửa vận hành.

    • Gợi ý bố trí đợt theo hồ sơ A4: khoảng sáng đợt 330–350 mm chứa vừa bìa còng cao khoảng 318 mm; bìa còng dày 70–80 mm giúp ước tính nhanh sức chứa theo chiều rộng.
    • Các module chuẩn (tham khảo): H1830 x W915 x D450; H1830 x W1200 x D500 cho kho; H900 x W915 x D450 cho khu vực dưới ô cửa kính.
    • Nếu cần tường đồng bộ theo nhịp kiến trúc, chúng tôi ghép module W600/750/915/1200 mm thành dãy, giữ đường nét phẳng – thẳng và khe hở cánh đều.

    Việc chọn đúng kích thước tủ hồ sơ giúp tối ưu diện tích sử dụng sàn và lối đi, đồng thời giảm CAPEX phát sinh do phải thay đổi nội thất xung quanh. Để đảm bảo phù hợp với khổ tài liệu, Quý khách có thể tham khảo tiêu chuẩn kích thước giấy A-series (A4: 210 x 297 mm) theo ISO 216 (tham khảo ISO 216).

    Thiết kế tủ inox theo yêu cầu với bản vẽ 2D/3D

    Dịch vụ cốt lõi của chúng tôi là thiết kế tủ inox theo yêu cầu dựa trên mặt bằng thực tế và quy trình lưu trữ của Quý khách. Từ khảo sát hiện trường, đội ngũ kỹ sư sẽ lên bản vẽ tủ 2D/3D, chốt thông số với người phụ trách rồi xuất bản vẽ kỹ thuật để gia công. Tất cả điểm giao tiếp như nẹp tăng cứng, bản lề, ray trượt, chân tăng chỉnh đều được thể hiện rõ để nghiệm thu minh bạch.

    • Thông số tùy chọn: số cánh (2/3/4), kiểu cửa (lùa/mở), hộc kéo, số ngăn, cửa kính cường lực cho khu tra cứu nhanh, khóa trung tâm theo cấp truy cập, chân tăng chỉnh, lỗ bắt vít neo tường.
    • Tối ưu không gian: xử lý cột – gờ tường, hốc kỹ thuật, trần thấp; bo cạnh an toàn; đồng bộ vân hairline cho toàn dãy; đồng màu tay nắm – bản lề.
    • Quy trình: đo đạc → phương án 2D → duyệt phối cảnh 3D → chốt BOM vật liệu → gia công – lắp đặt → nghiệm thu.

    Với cách tiếp cận này, tủ vừa khít không gian, giảm khoảng chết và tránh xung đột mở cửa với lối đi. Quý khách đồng thời kiểm soát được tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ cấu hình đúng nhu cầu, không mua phần “thừa công năng”.

    Tư vấn tải trọng đợt và phân chia ngăn khoa học

    Tải trọng đợt (shelf) là chỉ số ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành. Trung bình một bìa còng A4 đầy tài liệu nặng khoảng 2–3 kg; một hàng 10–12 bìa có thể đạt 25–35 kg. Từ thực tế thi công, chúng tôi khuyến nghị:

    • Đợt inox 1.0 mm có gân tăng cứng: phù hợp tải 40–60 kg/đợt theo nhịp đỡ tiêu chuẩn; chọn nhịp đỡ ngắn hơn nếu lưu trữ giấy dày đặc.
    • Đợt inox 1.2 mm + nẹp biên: có thể cấu hình tới 60–80 kg/đợt tùy khẩu độ và số gân; các khoang rộng >915 mm nên bổ sung đỡ giữa chống võng.
    • Phân bổ khối nặng ở các đợt thấp, dành đợt trên cho hồ sơ tra cứu thường xuyên để thao tác an toàn.

    Để linh hoạt, chúng tôi bố trí đợt tăng chỉnh với bước lỗ nhỏ, cho phép thay đổi cao độ khi thay đổi loại hồ sơ. Với tủ có hộc kéo, ray bi chịu lực hạng công nghiệp giúp kéo/đẩy êm và giữ thẳng hàng khi tải nặng. Kết hợp khóa theo khoang hoặc khóa tổng để kiểm soát bảo mật theo phòng ban. Khi cần tiêu chuẩn vệ sinh cao (bệnh viện/phòng thí nghiệm), khuyến nghị dùng inox 304 cho vỏ – đợt để bảo toàn bề mặt sạch lâu dài như dữ liệu thị trường đã ghi nhận về ưu thế chống ăn mòn của inox 304.

    Nếu Quý khách cần quy đổi nhanh sức chứa, hãy dùng quy tắc thực dụng: chiều rộng hữu dụng của khoang chia cho bề dày trung bình 1 bìa (70–80 mm) sẽ ra số lượng bìa còng ước tính mỗi đợt. Cách tính này hỗ trợ đặt hàng đúng “tải trọng tủ” lẫn sản lượng đợt cần thiết.

    Khi cấu hình kích thước và tải trọng đã tối ưu, bước kế tiếp Quý khách sẽ thấy rõ giá trị sử dụng theo thời gian so với các vật liệu khác. Nội dung liền sau sẽ so sánh tủ inox với tủ sắt sơn tĩnh điện/gỗ về hiệu suất và TCO để ra quyết định đầu tư thuyết phục.

    So Sánh Tủ Inox Với Tủ Sắt Sơn Tĩnh Điện/Gỗ: Hiệu Suất Sử Dụng Và TCO

    So với tủ sắt và gỗ, tủ inox chứng tỏ hiệu suất sử dụng và tổng chi phí sở hữu (TCO) vượt trội hơn hẳn nhờ độ bền cao, không bị gỉ sét, mối mọt hay ngấm nước.

    Sau khi Quý khách đã chốt kích thước – tải trọng đợt và cấu hình thiết kế ở phần trước, bước quyết định hiệu quả đầu tư là so sánh phương án vật liệu để nhìn rõ hiệu suất vận hành thực tế và TCO. Từ kinh nghiệm triển khai của Cơ Khí Đại Việt và dữ liệu thị trường, tủ inox (đặc biệt inox 304) mang lại độ bền bề mặt, khả năng chống ăn mòn, và vệ sinh vượt trội so với tủ sắt sơn tĩnh điện và tủ gỗ công nghiệp. Điều này thể hiện rõ trong môi trường ẩm, khu vực phải khử khuẩn định kỳ hoặc nơi có tần suất sử dụng dày đặc.

    Bảng so sánh trực quan các ưu nhược điểm của tủ inox, tủ sắt và tủ gỗ.
    Bảng so sánh trực quan các ưu nhược điểm của tủ inox, tủ sắt và tủ gỗ.

    Bảng so sánh chi tiết: Inox – Sắt sơn tĩnh điện – Gỗ công nghiệp

    Độ bền: Inox > Sắt > Gỗ. Inox, đặc biệt là inox 304, có khả năng chống ăn mòn và giữ ổn định bề mặt rất tốt, phù hợp vận hành dài hạn. Sắt sơn tĩnh điện bền cơ học nhưng lớp sơn có thể trầy xước trong quá trình sử dụng, tạo điểm khởi phát gỉ sét từ bên trong. Gỗ công nghiệp chịu tải ở mức vừa, liên kết keo – vít suy giảm theo thời gian, nhất là ở môi trường ẩm hoặc có dao động nhiệt.

    Chống ẩm/Chống nước: Inox (Tuyệt đối) > Sắt (Tương đối) > Gỗ (Kém). Inox không bị trương nở hay mục, bề mặt trơ và kín, phù hợp không gian phải lau rửa thường xuyên. Tủ sắt phụ thuộc vào độ toàn vẹn của lớp sơn; khi sơn bong tróc, ăn mòn diễn tiến nhanh ở mép ghép và cạnh. Gỗ công nghiệp dễ hút ẩm, trương nở và xốp mép, đặc biệt với MDF/particle board; đây là rủi ro vận hành phổ biến trong văn phòng ẩm. Tham khảo tổng quan về khả năng kháng ăn mòn của thép không gỉ trên Wikipedia và tính chất độ ẩm của gỗ công nghiệp.

    Chống cháy: Inox (Tốt) > Sắt (Tốt) > Gỗ (Kém). Inox và sắt là vật liệu không cháy; trong sự cố, chúng không trở thành nhiên liệu, giúp tăng ngưỡng an toàn PCCC cho khu lưu trữ. Lớp sơn tĩnh điện có thể bị suy giảm ở nhiệt cao, trong khi gỗ công nghiệp là vật liệu dễ cháy, phát sinh khói và tàn lửa. Với khu vực cần tiêu chí PCCC nghiêm ngặt, tủ inox là lựa chọn an tâm.

    Vệ sinh: Inox (Rất dễ) > Sắt (Dễ) > Gỗ (Khó). Bề mặt inox trơn nhẵn, ít bám bụi và dễ khử khuẩn – điểm mạnh được ghi nhận rộng rãi trong các khuyến nghị sử dụng nơi yêu cầu vệ sinh cao (bệnh viện, phòng thí nghiệm). Tủ sắt lau rửa thuận tiện, nhưng cạnh sơn sứt mẻ là nơi tích tụ bụi bẩn và ẩm. Gỗ có cấu trúc xốp hơn, dễ giữ vết bẩn và mùi, khiến việc làm sạch triệt để kém hiệu quả.

    Thẩm mỹ: Tùy quan điểm, Inox mang vẻ hiện đại. Tủ inox cho diện mạo hiện đại – công nghiệp, đồng nhất vân hairline hoặc bóng gương, hợp không gian chuyên nghiệp. Tủ sắt có nhiều màu sơn, phù hợp văn phòng phổ thông; tuy nhiên vết xước lộ nền kim loại. Tủ gỗ cho cảm giác ấm và gần gũi, nhưng duy trì đồng đều bề mặt theo thời gian khó hơn tại khu vực ẩm.

    Giá ban đầu: Inox > Gỗ > Sắt. CAPEX của tủ inox thường cao nhất do vật liệu và hoàn thiện; bù lại OPEX thấp và vòng đời dài. Gỗ có chi phí đầu tư trung bình, song cần dự trù cho rủi ro ẩm – mối – thay thế sớm. Tủ sắt có giá mua hấp dẫn, nhưng nguy cơ phát sinh bảo trì – sơn sửa – thay mới khi môi trường sử dụng khắc nghiệt.

    Tiêu chíTủ inoxTủ sắt sơn tĩnh điệnTủ gỗ công nghiệp
    Hiệu suất sử dụngCaoTrung bìnhThấp–Trung bình
    Chống ẩm/ăn mònRất tốtPhụ thuộc lớp sơnKém
    Bảo trì định kỳThấpTrung bìnhTrung bình–Cao
    Rủi ro dừng hoạt độngThấpTrung bìnhCao
    TCO ước lượngThấp nhấtTrung bìnhCao nhất

    Phân tích Tổng chi phí sở hữu (TCO)

    Tủ sắt dễ bị bong tróc sơn, gỉ sét từ bên trong. Tủ gỗ dễ ngấm ẩm, trương nở, mối mọt. Khi lớp sơn tĩnh điện bị va quệt, nước và ẩm xâm nhập khiến thân tủ sắt gỉ loang từ mép trong ra ngoài; chi phí khắc phục không chỉ ở sơn sửa mà còn thời gian ngừng sử dụng để khử gỉ và xử lý bề mặt. Với gỗ công nghiệp, chu kỳ phồng rộp – sứt mẻ cạnh và lỏng liên kết dẫn tới hư hỏng sớm, kéo theo chi phí thay thế. Những chi phí “ẩn” này làm tăng OPEX và làm gián đoạn quy trình lưu trữ – tra cứu hồ sơ của Quý khách.

    Tủ inox gần như không tốn chi phí sửa chữa, thay thế trong suốt vòng đời sản phẩm, do đó TCO thấp hơn đáng kể. Bề mặt inox trơ, ít bám bẩn, vệ sinh nhanh – yếu tố đã được nhấn mạnh trong các tài liệu kỹ thuật và kết quả tìm kiếm mở. Inox là vật liệu không cháy, chống ăn mòn cao, giữ tính thẩm mỹ ổn định; các hạng mục bảo trì chủ yếu chỉ là vệ sinh định kỳ. Điều này giúp Quý khách kiểm soát chi phí vận hành, tránh dừng hệ thống, và kéo dài thời gian khấu hao tài sản. Nhìn toàn cục, “giá rẻ lúc mua” của sắt/gỗ thường chuyển hóa thành “chi phí cao về sau”, trong khi inox tối ưu tổng chi phí sở hữu.

    • Thành phần TCO cần tính đúng: CAPEX (vật liệu, phụ kiện, lắp đặt) + OPEX (vệ sinh, bảo trì, sửa chữa) + Chi phí gián đoạn (downtime, thất thoát dữ liệu khi di dời) + Giá trị thu hồi.
    • Gợi ý chiến lược: Không gian ẩm – cần vệ sinh thường xuyên → ưu tiên tủ inox; khu khô ráo – ít rủi ro → cân nhắc phương án tối ưu ngân sách nhưng cần kế hoạch bảo trì.

    Nếu Quý khách đang cân nhắc so sánh chi tiết để ra quyết định, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tư vấn bài toán “so sánh tủ inox và tủ sắt”, “tủ inox vs tủ gỗ” theo bối cảnh sử dụng thực tế. Bước kế tiếp, hãy xây dựng tiêu chí lựa chọn theo nhu cầu, bảo mật và ngân sách để khóa cấu hình phù hợp.

    Cách Lựa Chọn Tủ Hồ Sơ Inox Phù Hợp: Nhu Cầu, Bảo Mật, Ngân Sách, Mở Rộng Về Sau

    Để chọn được tủ phù hợp, cần xác định rõ nhu cầu sử dụng, mức độ bảo mật yêu cầu, ngân sách dự kiến và khả năng mở rộng hệ thống lưu trữ trong tương lai.

    Sau phần so sánh hiệu suất và TCO giữa inox – sắt – gỗ, bước tiếp theo là biến kết quả ấy thành tiêu chí lựa chọn cụ thể cho dự án của Quý khách. Chúng tôi đề xuất một khung đánh giá thực dụng, bám sát hiện trạng sử dụng và ràng buộc ngân sách để tủ vận hành đúng công năng, tối ưu OPEX trong suốt vòng đời. Khi cấu hình đã chốt, phần kế tiếp sẽ trình bày cách sử dụng, bố trí và bảo quản để tủ luôn bền đẹp, dễ vệ sinh trong môi trường làm việc thực tế.

    Xác định rõ nhu cầu là bước quan trọng nhất để chọn được chiếc tủ ưng ý.
    Xác định rõ nhu cầu là bước quan trọng nhất để chọn được chiếc tủ ưng ý.

    Xác định nhu cầu lưu trữ và môi trường sử dụng

    Trọng tâm của cách chọn tủ hồ sơ là hiểu rõ “mang gì, bao nhiêu, tần suất bao lâu”. Quý khách hãy liệt kê loại tài liệu (bìa còng A4, hộp chứng từ, tài liệu y tế, vật tư xét nghiệm), ước lượng sản lượng theo tháng/quý và mức độ tra cứu. Môi trường đặt tủ cũng quyết định cấu hình: văn phòng khô ráo rất khác nhà xưởng ẩm, khu vệ sinh khắt khe như bệnh viện hay phòng thí nghiệm. Theo dữ liệu thị trường, tủ inox phù hợp nhiều bối cảnh nhờ bề mặt trơn nhẵn, dễ khử khuẩn và không cháy – lợi thế an toàn rõ rệt cho kho hồ sơ nhạy cảm (thép không gỉ).

    • Không gian chật: ưu tiên cửa lùa để tiết kiệm diện tích mở cánh; tần suất lấy tài liệu cao nên bố trí đợt ở tầm thao tác.
    • Khu văn phòng tiếp khách: cân nhắc cánh kính cường lực để quan sát nhanh; khoang quan trọng vẫn có cánh kín.
    • Làm việc linh hoạt: dùng hộc kéo có bánh xe cho tài liệu cá nhân, di chuyển dễ dàng giữa các bàn/nhóm.

    Để đồng bộ thẩm mỹ inox trong văn phòng, Quý khách có thể Tham khảo mẫu tủ giày inox cho văn phòng; tại khu pantry, có thể Khám phá giải pháp tủ bếp inox bền đẹp nhằm tạo hệ sinh thái nội thất thống nhất.

    Đánh giá yêu cầu về bảo mật

    Mức độ nhạy cảm của tài liệu sẽ định hướng cấu trúc khóa và phân quyền truy cập. Với hồ sơ hành chính thông thường, khóa tổng cho toàn tủ đáp ứng tốt. Với hồ sơ có cấp quyền theo phòng ban/nhân sự, mỗi khoang/đợt nên có khóa riêng để kiểm soát. Nếu cần tra cứu trực quan mà vẫn kiểm soát truy cập, cánh kính cường lực kèm khóa là phương án cân bằng giữa hiển thị và an ninh.

    • Lựa chọn khóa: khóa chìa cơ tiêu chuẩn, khóa hai điểm (trên–dưới) cho cánh cao; với hộc kéo dùng ray bi chịu lực kèm cơ cấu chống tuột.
    • Quy ước cấp quyền: khoang dùng chung khóa tổng; khoang tài liệu lương/nhân sự dùng khóa riêng, ghi mã số để nghiệm thu và bàn giao.
    • Hạ tầng phòng cháy: inox là vật liệu không cháy, giúp nâng ngưỡng an toàn PCCC cho khu lưu trữ – phù hợp các tiêu chí vận hành an toàn.

    Cân đối ngân sách và lựa chọn vật liệu

    Bài toán ngân sách mua tủ luôn cần nhìn cả CAPEX và OPEX. Theo cơ sở dữ liệu tìm kiếm mở, inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201, vệ sinh nhanh và ổn định bề mặt lâu dài; đổi lại chi phí vật liệu ban đầu cao hơn. Nếu môi trường khô, ít rủi ro hóa chất/ẩm, Quý khách có thể cân nhắc 201 để tối ưu chi phí; ngược lại, khu ẩm hoặc cần khử khuẩn định kỳ nên chọn 304 để bảo toàn độ bền và giảm chi phí vận hành.

    Môi trường sử dụngKhuyến nghị vật liệuGợi ý cấu hình
    Văn phòng khô ráoInox 201 hoặc 304Cửa mở/cửa lùa; khóa tổng; đợt tăng chỉnh
    Bệnh viện/phòng thí nghiệmInox 304Cánh kín/cánh kính kèm khóa; bề mặt dễ vệ sinh
    Nhà xưởng/kho ẩmInox 304Đợt có gân tăng cứng; khóa hai điểm; cửa lùa tránh vướng

    Gợi ý thực tế: để tối ưu chi phí vòng đời (TCO), hãy ưu tiên inox 304 cho vỏ – cánh tại khu ẩm, kết hợp phụ kiện tiêu chuẩn để giữ OPEX thấp và giảm rủi ro dừng hoạt động.

    Tính toán khả năng mở rộng trong tương lai

    Hệ thống lưu trữ tốt không chỉ phù hợp hôm nay mà còn sẵn sàng cho 12–24 tháng tới. Chúng tôi khuyến nghị thiết kế theo module đồng bộ để dễ ghép nối, tái bố trí khi tăng trưởng nhân sự hoặc thay đổi mặt bằng. Các đợt tăng chỉnh theo bước lỗ nhỏ giúp hoán đổi chiều cao khoang linh hoạt khi chuyển đổi loại hồ sơ. Việc thống nhất tay nắm, bản lề, màu hoàn thiện cũng giúp quá trình nghiệm thu – bảo trì diễn ra nhanh và nhất quán.

    • Module tiêu biểu: W600/750/915/1200 mm để ghép thành dãy liên tục; chừa khe kỹ thuật cho ổ cắm/ống gió nếu có.
    • Chuẩn hóa phụ kiện: cùng hệ khóa và mã chìa theo cấp quyền; ray bi chịu lực cho hộc kéo tài liệu nặng.
    • Quy hoạch vị trí: tủ tra cứu thường xuyên đặt gần lối đi; tủ lưu trữ lâu dài đặt sát tường, hạn chế giao cắt luồng di chuyển.

    Nếu Quý khách cần “tư vấn mua tủ inox” theo case thực tế (yêu cầu bảo mật nhiều cấp, không gian hạn chế, lộ trình mở rộng), đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đề xuất phương án tối ưu dựa trên bản vẽ kỹ thuật và tiêu chí vận hành của doanh nghiệp. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tập trung vào hướng dẫn sử dụng, bố trí và bảo quản để tủ vận hành ổn định, sạch sẽ qua thời gian.

    Hướng Dẫn Sử Dụng, Bố Trí & Bảo Quản Để Tủ Bền Đẹp, Dễ Vệ Sinh

    Việc bố trí hợp lý, sử dụng đúng cách và bảo quản thường xuyên sẽ giúp tủ inox luôn bền đẹp, sáng bóng và phát huy tối đa công năng.

    Sau khi Quý khách đã khóa cấu hình lựa chọn (kích thước, tải trọng đợt, kiểu cánh) ở phần trước, bước quyết định hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu là sử dụng đúng cách, bố trí khoa học và bảo trì đều đặn. Hướng dẫn dưới đây được Cơ Khí Đại Việt tổng hợp để Quý khách duy trì tủ ổn định, sạch sẽ và an toàn PCCC trong suốt vòng đời sử dụng.

    Vệ sinh đúng cách giúp bề mặt tủ inox luôn sáng bóng như mới.
    Vệ sinh đúng cách giúp bề mặt tủ inox luôn sáng bóng như mới.

    1) Nguyên tắc bố trí tủ an toàn, tối ưu khai thác

    Đặt tủ ở nơi khô ráo, bề mặt bằng phẳng để thân tủ không bị vênh, cửa đóng mở kín khít. Với lối đi hẹp, tủ cửa lùa giúp giảm xung đột giao thông nội bộ; với tủ cánh mở, cần chừa không gian quay cánh để thao tác thoải mái. Tủ cao, trọng tâm lớn nên được neo bắt vào tường hoặc sàn để chống lật, nhất là khu vực có lưu lượng người qua lại cao.

    • Quy hoạch luồng di chuyển: tủ tra cứu thường xuyên đặt gần khu vực làm việc; tủ lưu trữ dài hạn đặt sát tường để tránh giao cắt.
    • Chừa khe thoáng phía sau/hai bên để hạn chế ẩm đọng và dễ vệ sinh cạnh – góc.
    • Giữ lối thoát hiểm thông thoáng. Inox là vật liệu không cháy, góp phần nâng mức an toàn cho khu lưu trữ tài liệu (thép không gỉ).

    2) Quy trình vệ sinh tủ inox và cách làm sáng bề mặt

    Để vệ sinh tủ inox hiệu quả và an toàn, Quý khách sử dụng khăn mềm ẩm và dung dịch tẩy rửa trung tính; lau theo chiều vân (hairline) để hạn chế vết xước quang học. Sau khi lau ướt, dùng khăn khô thấm hết nước đọng để bề mặt đều màu, sáng bóng – đây cũng là cách thực hiện cách làm sáng inox đơn giản, ít tốn thời gian.

    • Chu kỳ gợi ý: vệ sinh nhanh hằng ngày các vị trí chạm tay (tay nắm, mép cánh); vệ sinh toàn bộ định kỳ theo kế hoạch vận hành của đơn vị.
    • Tuyệt đối không dùng vật liệu mài mòn (cước sắt, giấy nhám), không dùng hóa chất có tính ăn mòn mạnh; tránh vật sắc nhọn va quệt lên bề mặt.
    • Nếu có cánh kính, lau bằng khăn mềm và dung dịch phù hợp cho kính; không phun trực tiếp vào ổ khóa – bản lề.

    Bề mặt inox trơn nhẵn, ít bám bẩn và rất dễ khử trùng – ưu thế đã được ghi nhận rộng rãi trong các tài liệu tổng quan; kết hợp quy trình vệ sinh chuẩn sẽ giúp tủ luôn mới, hạn chế OPEX làm sạch về sau.

    3) Lưu ý sử dụng và bảo trì phụ kiện để tủ bền lâu

    Trong quá trình sử dụng tủ hồ sơ, luôn tuân thủ tải trọng thiết kế của từng đợt/khoang. Sắp xếp hồ sơ nặng ở tầng dưới để hạ thấp trọng tâm; đóng mở cửa nhẹ nhàng, dứt khoát để bảo vệ bản lề và chốt khóa. Với hộc kéo, thao tác trượt thẳng, không lệch ray; không kéo đồng thời nhiều hộc trên cùng một cột để tránh mất ổn định.

    • Kiểm tra định kỳ: khóa, bản lề, tay nắm, ray bi chịu lực; siết lại ốc vít khi có độ rơ; thay thế kịp thời phụ kiện hao mòn.
    • Kiểm tra cân bằng: nếu tủ bị xô lệch, căn chỉnh chân đế/đệm kê để cửa ăn khít, giảm mài mòn không cần thiết.
    • Quản trị nhãn – phân quyền: dán nhãn khoang rõ ràng, lưu sổ khóa/bàn giao để nghiệm thu – truy vết thuận lợi khi kiểm toán.

    Checklist nhanh để tránh lỗi thường gặp:

    • Không đặt tủ sát nguồn ẩm, nhiệt.
    • Không để vật nặng đột ngột lên đỉnh tủ gây cong nắp.
    • Không dùng chất tẩy rửa không rõ thành phần lên bề mặt inox.

    Khi tủ đã vận hành ổn định và sạch sẽ, Quý khách sẽ dễ dàng chuyển sang khâu tính toán ngân sách theo cấu hình và tham chiếu bảng giá để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.

    Bảng Giá Tham Khảo & Cách Tính Giá Theo Cấu Hình; Mua Ở Đâu Uy Tín?

    Giá tủ hồ sơ inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, kích thước, thiết kế; lựa chọn nhà sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách tối ưu chi phí và kiểm soát chất lượng.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ cách sử dụng, bố trí và bảo quản ở phần trước, bước tiếp theo là lượng hóa ngân sách bằng một phương pháp tính giá rõ ràng và các mức tham chiếu minh bạch. Dưới đây là khung tính nhanh, các khoảng giá mẫu, và lý do vì sao chọn đúng xưởng sản xuất tủ inox sẽ quyết định hiệu suất đầu tư.

    Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tủ hồ sơ inox theo yêu cầu chi tiết.
    Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tủ hồ sơ inox theo yêu cầu chi tiết.

    1) Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá

    Đây là nền tảng của “cách tính giá tủ inox” theo cấu hình thực tế. Vật liệu và cấu trúc là hai biến số chi phối CAPEX và cả OPEX (chi phí vận hành, bảo trì) trong suốt vòng đời:

    • Loại vật liệu: Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội, bề mặt ổn định trong môi trường ẩm/khử khuẩn; Inox 201 tiết kiệm chi phí hơn nhưng kém bền với ẩm – hóa chất. Inox là vật liệu không cháy, hỗ trợ an toàn PCCC cho kho hồ sơ.
    • Độ dày vật liệu: 0.8 mm – 1.0 mm – 1.2 mm là dải thông dụng cho vỏ, cánh, đợt. Vật liệu dày hơn tăng tải trọng và độ cứng vững, đồng nghĩa chi phí cao hơn.
    • Kích thước tổng thể: tủ càng lớn, diện tích vật liệu và thời gian gia công càng tăng.
    • Số lượng ngăn/cánh và kiểu cửa: cửa lùa có thêm ray dẫn hướng; cánh kính cần kính cường lực, keo/ron, khung nẹp; hộc kéo dùng ray bi chịu lực.
    • Phụ kiện – khóa – tay nắm – bản lề – ray bi – bánh xe: lựa chọn thương hiệu và cấp tải ảnh hưởng đáng kể đến giá.
    • Yêu cầu hoàn thiện: bo mép an toàn, đánh xước hairline/đánh bóng, gân tăng cứng, tem nhãn, mã hóa chìa theo cấp quyền.
    • Quy mô đơn hàng & địa điểm bàn giao: số lượng lớn được tối ưu chi phí; vận chuyển – lắp đặt theo tỉnh thành.

    2) Cách tính giá theo cấu hình (khung thực dụng)

    Để có “báo giá tủ đựng hồ sơ inox” sát nhu cầu, chúng tôi triển khai theo các bước:

    • Chốt vật liệu và độ dày: 201/304; 0.8/1.0/1.2 mm theo môi trường sử dụng.
    • Tối ưu kết cấu: số cánh/ngăn, kiểu cửa (lùa/mở), số đợt và gân tăng cứng; chuẩn hóa module để giảm phế liệu.
    • Chọn phụ kiện: loại khóa (1 điểm/2 điểm, khóa tổng/khóa từng khoang), tay nắm, bản lề, ray bi, bánh xe, kính cường lực nếu có.
    • Tính gia công – hoàn thiện: chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, xử lý bavia, hoàn thiện hairline/BA, dán gioăng, căn chỉnh đồng đều khe hở.
    • Tổng hợp chi phí lắp đặt – vận chuyển – nghiệm thu: tùy mặt bằng và thời điểm giao nhận.

    Với môi trường ẩm, hóa chất hoặc cần khử trùng định kỳ, “giá tủ inox 304” cao hơn lúc đầu nhưng thường giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ ít phát sinh OPEX vệ sinh, bảo trì.

    3) Khoảng giá tham khảo cho mẫu tiêu chuẩn

    Các mức dưới đây giúp Quý khách hình dung ngân sách ban đầu. Giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm vật liệu, phụ kiện, yêu cầu hoàn thiện, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển – lắp đặt:

    Mẫu tủKích thước tham khảo (RxSxC)Cấu hình chínhKhoảng giá (VNĐ)
    Tủ 2 cánh kín – Inox 201900x450x1800Tôn 0.8 mm; 4 đợt tăng chỉnh; khóa tổng4.200.000 – 5.500.000
    Tủ 2 cánh kín – Inox 304900x500x1800Tôn 1.0 mm; 4 đợt; khóa 2 điểm6.900.000 – 8.900.000
    Tủ 4 cánh kín – Inox 3041200x500x1800Tôn 1.0 mm; 6 đợt; khóa 2 điểm mỗi đôi cánh9.500.000 – 12.500.000
    Tủ cửa lùa – Inox 3041200x500x1800Tôn 1.0 mm; ray dẫn; 4–5 đợt8.500.000 – 11.500.000
    Tủ 2 kính + 2 inox – Inox 3041200x500x1800Kính cường lực 5 mm; 1.0 mm; khóa10.500.000 – 14.500.000
    Hộc kéo 3 ngăn có bánh xe – Inox 304400x500x6500.8 mm; ray bi 3 tầng; khóa3.500.000 – 4.800.000

    Lưu ý: tùy ngành (văn phòng, bệnh viện, nhà xưởng) và yêu cầu tải trọng đợt, chúng tôi sẽ tinh chỉnh độ dày, gân tăng cứng, loại khóa/đệm gioăng để đạt đúng hiệu suất vận hành.

    4) Vì sao nên đặt hàng tại Cơ Khí Đại Việt?

    Là xưởng sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát 100% từ vật liệu đến hoàn thiện: phôi inox 201/304 đúng mác, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG, căn khe – đánh bóng đồng đều; kiểm tra tải đợt và đóng – mở cánh trước khi nghiệm thu. Không qua trung gian giúp giá cạnh tranh, lead time gọn, và bảo hành – bảo trì diễn ra nhanh, rõ ràng. Quý khách nhận báo giá tủ inox theo bản vẽ 2D/3D, chốt thông số minh bạch, tối ưu chi phí vòng đời (TCO).

    Nếu Quý khách cần “giá tủ inox 304” cho khu ẩm/khử khuẩn hoặc phương án tối ưu ngân sách với Inox 201 cho văn phòng khô ráo, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình cân bằng giữa CAPEX và OPEX. Phần tiếp theo sẽ trình bày đầy đủ lý do Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện để Quý khách yên tâm giao trọn dự án.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện cung cấp giải pháp tủ inox “may đo” với năng lực sản xuất tại xưởng, quy trình chuyên nghiệp và cam kết chất lượng dài hạn.

    Sau phần Bảng giá và phương pháp tính theo cấu hình, câu hỏi then chốt là chọn ai để đồng hành triển khai. Ở vị thế Cơ Khí Đại Việt – một xưởng gia công inox trực tiếp, chúng tôi chứng minh năng lực bằng nhà xưởng, con người và cơ chế bảo hành minh bạch, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX tốt và tối ưu TCO trong suốt vòng đời tủ hồ sơ.

    Hệ thống máy móc hiện đại tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.
    Hệ thống máy móc hiện đại tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.

    Năng lực sản xuất tại xưởng, gia công theo mọi yêu cầu

    Sở hữu nhà xưởng với máy cắt laser và máy chấn CNC giúp chúng tôi kiểm soát độ chính xác hình học, khe hở cánh – nẹp đồng đều và đường gân tăng cứng sắc nét. Bề mặt inox vốn trơn nhẵn, ít bám bẩn và dễ khử trùng; khi kết hợp chấn gấp chuẩn, tủ hạn chế bavia – kẽ hở, nhờ đó vệ sinh nhanh và duy trì thẩm mỹ lâu dài (tham chiếu đặc tính vệ sinh và chống ăn mòn của inox 304 trong các tổng hợp dữ liệu ngành; xem thêm thép không gỉ).

    Khả năng đáp ứng đơn hàng lớn và dự án phức tạp là lợi thế cốt lõi. Chúng tôi thiết kế – tối ưu module theo mặt bằng thực tế và nhu cầu vận hành: kích thước tùy chọn, số ngăn/đợt theo tải trọng, kiểu cửa đa dạng (cửa lùa tiết kiệm không gian hành lang hẹp; cánh mở cho khu vực thao tác rộng; cánh kính cường lực để quan sát nội dung). Về vật liệu, tủ inox theo yêu cầu có thể cấu hình inox 201 để tiết kiệm chi phí trong môi trường khô ráo hoặc inox 304 cho khu ẩm/tiếp xúc hóa chất – theo dữ liệu thị trường, 304 chống ăn mòn vượt trội, bền vững trong môi trường ẩm và khử khuẩn.

    • Ví dụ tùy biến: hộc kéo ray bi chịu lực cho hồ sơ treo; bánh xe cho tủ di động dưới bàn; khóa 2 điểm cho khoang cần bảo mật.
    • Kiểm soát chất lượng tại chỗ: đo đạc lắp ghép, căn khe cánh trước khi bàn giao – nghiệm thu.

    Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm

    Hơn 10 năm kinh nghiệm trong gia công inox công nghiệp giúp đội ngũ của chúng tôi đưa ra cấu hình “trúng nhu cầu” ngay từ giai đoạn khảo sát. Sự am hiểu giữa inox 201 và 304, cùng bối cảnh vận hành (độ ẩm, tần suất vệ sinh, yêu cầu khử khuẩn) giúp Quý khách tránh chi phí không cần thiết nhưng vẫn đạt độ bền vật liệu như kỳ vọng.

    Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật luôn cân bằng CAPEX – OPEX cho từng dự án. Chúng tôi đề xuất độ dày tôn, tải trọng đợt, số lượng đợt tăng chỉnh và loại cửa phù hợp nhằm giảm hỏng vặt, rút ngắn thời gian làm sạch, từ đó hạ tổng chi phí sở hữu (TCO). Đây là giá trị mà một đối tác sản xuất tủ inox cần cam kết – xuất phát từ thực tế vận hành, không chỉ là thông số trên giấy.

    Cam kết chất lượng và chính sách bảo hành rõ ràng

    Chúng tôi sử dụng đúng mác vật liệu đã chốt với Quý khách (201 hoặc 304) và minh bạch về nguồn gốc. Lý do: các tổng hợp kỹ thuật cho thấy inox 304 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất làm sạch; điều này trực tiếp gia tăng tuổi thọ tủ – đặc biệt tại bệnh viện, phòng thí nghiệm, kho lưu trữ có khử khuẩn định kỳ.

    Thông số kỹ thuật và quy trình sản xuất được làm rõ ngay trên bản vẽ: kích thước tổng thể, độ dày vật liệu theo từng chi tiết, số đợt – cấp tải, kiểu cửa – phụ kiện (khóa, tay nắm, bản lề, ray). Quy trình gia công được chuẩn hóa để bề mặt đồng đều, mép an toàn, kết cấu chắc chắn. Quý khách có thể Tìm hiểu thêm về Cơ Khí Đại Việt để xem các năng lực lõi và hạ tầng xưởng.

    Chính sách bảo hành lên đến 12 tháng cùng hỗ trợ kỹ thuật tận nơi giúp vòng đời sử dụng luôn ổn định. Khi phát sinh sự cố, đội ngũ kỹ thuật tiếp nhận nhanh, khoanh vùng nguyên nhân, thay thế phụ kiện hao mòn đúng chủng loại, đảm bảo tủ vận hành êm – cánh đóng mở khít – khóa an toàn. Inox cũng là vật liệu không cháy, góp phần tăng mức an toàn PCCC cho khu lưu trữ tài liệu, điều mà nhiều doanh nghiệp đánh giá cao trong quy trình phê duyệt nội bộ.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian tủ hồ sơ cho Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201) và tiến độ giao hàng.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công trọn gói, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống tủ hồ sơ của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox đúng cam kết.”

    — Đại diện vận hành, doanh nghiệp dịch vụ logistics

    Khi đã có đối tác rõ ràng về năng lực, Quý khách sẽ yên tâm bước vào giai đoạn triển khai. Ngay sau đây, chúng tôi trình bày quy trình khép kín: Khảo sát → Thiết kế → Sản xuất → Lắp đặt → Bảo hành để dự án diễn ra mạch lạc, đúng tiến độ.

    Quy Trình Triển Khai Dự Án Tủ Inox: Khảo Sát → Thiết Kế → Sản Xuất → Lắp Đặt → Bảo Hành

    Chúng tôi triển khai dự án tủ inox theo một quy trình 5 bước chuyên nghiệp và rõ ràng, từ khâu khảo sát ban đầu đến thiết kế, sản xuất, lắp đặt và bảo hành tận nơi.

    Sau khi Quý khách đã nhận diện Cơ Khí Đại Việt như một đối tác toàn diện, bước kế tiếp là quy trình làm việc mạch lạc để hiện thực hóa cấu hình tủ đúng nhu cầu vận hành. Dưới đây là lộ trình chuẩn mà chúng tôi áp dụng cho mọi dự án tủ hồ sơ inox – minh bạch, có kiểm soát chất lượng ở từng mốc, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho doanh nghiệp.

    Quy trình 5 bước triển khai dự án tủ inox tại Cơ Khí Đại Việt.
    Quy trình 5 bước triển khai dự án tủ inox tại Cơ Khí Đại Việt.

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát tận nơi

    Đội ngũ kỹ sư tiếp nhận yêu cầu, lắng nghe bối cảnh sử dụng và các ràng buộc kỹ thuật để xác định mục tiêu vận hành. Chúng tôi khảo sát thực địa nhằm đo đạc chính xác, ghi nhận hệ trần – tường – sàn, luồng di chuyển và các điểm giao nhận. Từ đó, phương án tủ được “may đo” cho không gian thực tế, tránh lãng phí CAPEX.

    • Thu thập dữ liệu: số lượng hồ sơ, yêu cầu phân loại, mức độ bảo mật, tần suất đóng mở.
    • Đánh giá môi trường: khu ẩm/khử khuẩn, hóa chất tẩy rửa, yêu cầu an toàn PCCC (inox là vật liệu không cháy; tham chiếu thép không gỉ).
    • Ràng buộc không gian: hành lang hẹp cần cửa lùa; khu thao tác rộng phù hợp cánh mở; vị trí bố trí hộc kéo/bánh xe.
    • Bản ghi hiện trạng: đo kích thước chi tiết, chụp ảnh, lập sơ đồ bố trí sơ bộ.

    Bước 2: Tư vấn giải pháp & Thiết kế bản vẽ 2D/3D

    Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu giữa hiệu suất và ngân sách. Vật liệu được chốt theo môi trường vận hành: inox 304 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội ở khu ẩm hoặc có hóa chất; inox 201 cho khu văn phòng khô ráo. Độ dày vật liệu thường nằm trong dải 0.8–1.2 mm tùy tải và kích thước, đảm bảo độ cứng vững và tuổi thọ.

    • Hồ sơ thiết kế: bản vẽ 2D/3D, mặt bằng bố trí, chi tiết kết cấu, danh mục phụ kiện.
    • Cấu hình điển hình: số cánh/ngăn/đợt, kiểu cửa (lùa/mở/cánh kính cường lực), gân tăng cứng, bo mép an toàn.
    • Phụ kiện: bản lề, tay nắm, khóa 1 điểm/2 điểm, ray bi cho hộc kéo, bánh xe nếu cần di động.
    • Tài liệu kỹ thuật: thông số vật liệu, tiêu chí hoàn thiện bề mặt (hairline/BA), tiêu chuẩn kiểm tra.

    Quý khách duyệt phương án trên bản vẽ kỹ thuật, sau đó chúng tôi tinh chỉnh lần cuối để tối ưu OPEX (vệ sinh, bảo trì) trong suốt vòng đời sử dụng.

    Bước 3: Báo giá, ký hợp đồng & Tiến hành sản xuất

    Báo giá được lập theo cấu hình đã duyệt, thể hiện rõ vật liệu, độ dày, phụ kiện, yêu cầu hoàn thiện và tiến độ. Sau khi ký hợp đồng, dự án được đưa vào lịch sản xuất tại xưởng, kèm kế hoạch chất lượng và các mốc kiểm soát.

    • Chuẩn bị vật tư: phôi inox đúng mác (201/304), kiểm tra bề mặt và chứng từ nguồn gốc.
    • Gia công: cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG; xử lý bavia, bo mép; đánh xước hairline hoặc đánh bóng theo yêu cầu.
    • Lắp ráp thử và QC: căn chỉnh khe hở cánh, kiểm tra độ phẳng đợt, độ êm của ray/khóa, dán gioăng nếu có.
    • Đóng gói: bọc chống xước, tem nhãn, hướng dẫn lắp đặt và sử dụng.

    Bước 4: Vận chuyển & Lắp đặt hoàn thiện

    Hàng được vận chuyển bằng xe phù hợp, có chống sốc – chống xước. Tại công trình, đội lắp đặt bố trí theo sơ đồ đã duyệt, cân chỉnh chân – mặt phẳng, cố định an toàn và kiểm tra vận hành thực tế.

    • Lắp đặt: cân chỉnh ray bi/hộc kéo, chỉnh cánh đóng khít, căn tay nắm – khóa đồng trục.
    • An toàn thi công: bảo vệ sàn – tường, giảm thiểu tiếng ồn, thu gom vật liệu thừa.
    • Vệ sinh hoàn thiện: lau sạch bề mặt inox, gắn nhãn khoang nếu được yêu cầu.

    Bước 5: Nghiệm thu, bàn giao & Bảo hành

    Chúng tôi nghiệm thu cùng Quý khách dựa trên checklist: kích thước tổng thể, độ cứng vững, khe hở cánh – hộc, độ êm tay nắm/khóa/ray, độ phẳng và hoàn thiện bề mặt. Hồ sơ bàn giao gồm biên bản nghiệm thu, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh – bảo quản và phiếu bảo hành.

    • Bảo hành rõ ràng đến 12 tháng theo chính sách công ty; hỗ trợ kỹ thuật tận nơi khi cần.
    • Hướng dẫn vận hành: cách sắp xếp tải trên đợt, vệ sinh bề mặt inox để duy trì thẩm mỹ.
    • Kế hoạch bảo trì định kỳ theo cường độ sử dụng, giúp tủ vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ.

    Khi quy trình khép kín được thực thi nghiêm túc, Quý khách sẽ có một hệ tủ vận hành ổn định, đẹp và dễ bảo dưỡng. Ngay phần sau, chúng tôi sẽ minh chứng bằng các dự án tiêu biểu kèm kết quả đo lường thực tế.

    Dự Án Tiêu Biểu & Kết Quả Đo Lường (Case Studies)

    Các dự án tủ hồ sơ inox thực tế tại văn phòng, nhà máy đã chứng minh hiệu quả về sự gọn gàng, chuyên nghiệp và độ bền của giải pháp từ Cơ Khí Đại Việt.

    Ngay sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình 5 bước triển khai, phần này cung cấp các minh chứng thực tế: trước – sau lắp đặt, thông số cấu hình, và chỉ số vận hành then chốt. Mục tiêu là cho Quý khách thấy rõ cách chúng tôi biến bản vẽ kỹ thuật thành kết quả đo lường cụ thể, tối ưu CAPEX và kéo giảm TCO của hệ tủ lưu trữ.

    Hệ thống tủ hồ sơ inox được lắp đặt hoàn thiện tại văn phòng khách hàng.
    Hệ thống tủ hồ sơ inox được lắp đặt hoàn thiện tại văn phòng khách hàng.

    Case Study 1 — Văn phòng doanh nghiệp: Trước – Sau rõ ràng, không gian gọn gàng và thao tác nhanh

    Bối cảnh trước cải tạo: Khu hành chính sử dụng tủ gỗ cũ, dễ ẩm mốc, cánh mở chiếm lối đi, khó vệ sinh định kỳ. Hồ sơ phân tán, không có ký hiệu nhận diện nên thời gian tìm kiếm kéo dài.

    Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt: Thiết kế module tủ cửa lùa theo chiều dài mảng tường, vật liệu inox 201 dày 0.8–1.0 mm phù hợp môi trường khô ráo; bề mặt hoàn thiện hairline hạn chế bám vân tay. Bố trí đợt tăng chỉnh theo khổ bìa còng, hộc kéo ray bi cho hồ sơ treo, khóa 2 điểm cho khoang bảo mật và tem nhãn phân khu.

    • Trước → Sau (đo lường):
    • Tiết kiệm diện tích thao tác tại lối đi nhờ cửa lùa: giảm chiếm dụng mặt bằng khoảng 18% so với cánh mở.
    • Thời gian truy xuất hồ sơ giảm ~28% nhờ chuẩn hóa phân khu và nhãn hóa.
    • Vệ sinh định kỳ rút từ ~45 phút xuống ~15 phút/đợt nhờ bề mặt inox trơn nhẵn, dễ lau chùi.
    • 6 tháng vận hành không phát sinh hỏng vặt, loại bỏ chi phí sơn sửa định kỳ.

    Giá trị mang lại: Không gian làm việc gọn gàng, quy trình hành chính trơn tru; giảm OPEX liên quan đến vệ sinh và bảo trì. Đây là ví dụ điển hình của một case study tủ inox trong khối văn phòng.

    Case Study 2 — Nhà máy/kho kỹ thuật: Độ bền trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ

    Bối cảnh trước cải tạo: Tủ sắt sơn tĩnh điện bị gỉ mép, bong sơn sau thời gian ngắn, đợt tủ võng khi tải nặng, vệ sinh mất thời gian; khu vực có độ ẩm và tẩy rửa định kỳ.

    Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt: Cấu hình inox 304 dày 1.0–1.2 mm cho khung – cánh nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đợt tăng chỉnh gia cường chịu tải, chân tăng đơ cân bằng trên nền xưởng, bo mép an toàn. Bố trí cánh mở cho khoang tải nặng; khoang tài liệu tham chiếu dùng cánh kính cường lực để quan sát nhanh.

    • Kết quả đo lường sau 12 tháng:
    • Không ghi nhận hiện tượng gỉ sét hay bong tróc; bề mặt vẫn sáng sạch sau chu kỳ vệ sinh lặp lại.
    • Không còn sự cố tủ gây gián đoạn vận hành; giảm chi phí thay thế đột xuất.
    • Thời gian làm sạch bề mặt giảm ~25% nhờ hoàn thiện hairline và kết cấu ít kẽ hở.
    • Đáp ứng yêu cầu an toàn cháy vì inox là vật liệu không cháy, góp phần bảo vệ hồ sơ và khu lưu trữ (tham chiếu thép không gỉ).

    Giá trị mang lại: Tuổi thọ thiết bị tăng, giảm tần suất bảo trì, tối ưu tổng chi phí sở hữu. Đây là minh chứng thực tế trong nhóm khách hàng tiêu biểu của chúng tôi thuộc khối công nghiệp.

    “Hệ tủ hồ sơ inox do Cơ Khí Đại Việt cung cấp bền và dễ vệ sinh. Từ ngày lắp đặt, đội vận hành không còn than phiền về gỉ sét hay kẹt cánh, tiến độ công việc được giữ đều.”

    — Quản lý bảo trì, nhà máy sản xuất khu công nghiệp

    Những dự án tủ hồ sơ trên cho thấy khi lựa chọn đúng vật liệu (201 cho khu văn phòng khô, 304 cho môi trường ẩm/khử khuẩn) và cấu hình phù hợp, Quý khách sẽ đạt hiệu suất vận hành cao, kiểm soát chi phí vòng đời và nâng chuẩn thẩm mỹ không gian. Ở phần kế tiếp, chúng tôi cung cấp Catalog, Spec Sheet và mẫu bản vẽ để Quý khách tham khảo và tải về phục vụ giai đoạn phê duyệt.

    Tài Liệu Kỹ Thuật & Mẫu Bản Vẽ Tải Về (Catalog, Spec Sheet)

    Tải về ngay bộ tài liệu kỹ thuật và catalog sản phẩm tủ hồ sơ inox của chúng tôi để có thông tin chi tiết nhất cho dự án của bạn.

    Sau phần Dự án Tiêu biểu với các chỉ số vận hành cụ thể, đây là bộ tài liệu giúp Quý khách và đội dự án ra quyết định nhanh, có cơ sở: dùng để trình phê duyệt CAPEX, bổ sung hồ sơ mời thầu, hoặc thống nhất cấu hình với các bên liên quan. Tài liệu được chuẩn hóa theo bản vẽ kỹ thuật, thông số vật liệu và tiêu chí nghiệm thu, phù hợp cho cả phòng mua hàng lẫn bộ phận kỹ thuật.

    Tải về bộ tài liệu kỹ thuật đầy đủ của chúng tôi.
    Tải về bộ tài liệu kỹ thuật đầy đủ của chúng tôi.

    Catalog Tủ Hồ Sơ Inox Cơ Khí Đại Việt 2024 (PDF)

    Catalog tổng hợp dành cho Quý khách cần cái nhìn toàn cảnh và nhanh: danh mục dòng sản phẩm, cấu hình tiêu chuẩn và gợi ý ứng dụng theo không gian. Tài liệu này đặc biệt hữu ích cho nhu cầu “download catalog tủ inox” để đưa vào vòng đánh giá sơ bộ.

    • Danh mục model theo nhóm: cửa lùa, cánh mở, cánh kính, hộc kéo/bánh xe, tủ công nghiệp.
    • Kích thước tham chiếu và layout điển hình, phương án bố trí đợt tăng chỉnh.
    • Vật liệu và hoàn thiện: inox 201/304; độ dày khuyến nghị 0.8–1.2 mm; bề mặt hairline/BA.
    • Ảnh dự án thực tế, checklist đánh giá chất lượng trước khi nghiệm thu.
    • Gợi ý lựa chọn theo môi trường: văn phòng khô ráo vs. khu ẩm/khử khuẩn nơi inox 304 chống ăn mòn tốt hơn.

    Tải Catalog Tủ Hồ Sơ Inox Cơ Khí Đại Việt 2024 (PDF) hoặc nhận link ngay qua Zalo. Catalog giúp bộ phận mua hàng ước lượng CAPEX, so sánh cấu hình và rút ngắn thời gian phê duyệt.

    Bảng Thông Số Kỹ Thuật (Specification Sheet) cho mẫu tủ tiêu chuẩn

    Nếu Quý khách cần dữ liệu “cứng” để khóa cấu hình, bảng thông số kỹ thuật sẽ đi sâu vào các chi tiết định lượng – chính là “thông số kỹ thuật tủ inox” mà nhóm kỹ thuật, QA/QC và nhà thầu lắp đặt quan tâm.

    • Mã sản phẩm, kích thước WxDxH, cấu hình đợt và tải trọng tham chiếu theo độ dày vật liệu.
    • Vật liệu: lựa chọn inox 201/304 phù hợp môi trường sử dụng; inox là vật liệu không cháy, góp phần bảo vệ hồ sơ.
    • Quy trình gia công: cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG/MIG; tiêu chí hoàn thiện mép, xử lý bavia.
    • Phụ kiện & tiêu chuẩn nghiệm thu: bản lề, tay nắm, khóa 1–2 điểm, ray bi, bánh xe; khe hở cánh/hộc; độ phẳng đợt.
    • Tùy chọn bổ sung: bo mép an toàn, gân tăng cứng, chân tăng đơ, ký hiệu nhãn hóa khoang.

    Tải Bảng Thông Số Kỹ Thuật (PDF) hoặc liên hệ Zalo để nhận nhanh. Khi cần “tải bản vẽ tủ hồ sơ” ở dạng 2D/3D (PDF/DWG), vui lòng gửi mã sản phẩm và kích thước mong muốn; chúng tôi cấp bộ bản vẽ trong thời gian ngắn để Quý khách duyệt nội bộ.

    Lưu ý kỹ thuật: inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201 trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất tẩy rửa, phù hợp khu bệnh viện, phòng thí nghiệm hay kho kỹ thuật; còn 201 là lựa chọn kinh tế cho khu văn phòng khô ráo. Đưa tiêu chí môi trường vào Spec Sheet sẽ giúp Quý khách tối ưu TCO ngay từ đầu.

    Nếu Quý khách có câu hỏi về định dạng file, nội dung từng bộ tài liệu, hoặc lựa chọn inox 201/304 theo bối cảnh sử dụng, phần Câu Hỏi Thường Gặp bên dưới sẽ giải đáp nhanh các tình huống hay gặp.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Tủ inox 304 và 201 khác nhau thế nào?

    Inox 304 chống gỉ vượt trội, ổn định trong môi trường ẩm hoặc có tẩy rửa nhẹ nhờ thành phần Niken cao; chi phí đầu tư cao hơn nhưng tuổi thọ và độ bền bề mặt tốt, phù hợp cho khu bệnh viện, phòng thí nghiệm, kho kỹ thuật. Inox 201 kinh tế hơn, phù hợp không gian văn phòng khô ráo; nếu đặt ở nơi ẩm, khả năng chống ăn mòn sẽ kém hơn 304.

    Cơ Khí Đại Việt có nhận làm tủ theo kích thước riêng không?

    Có. Cơ Khí Đại Việt chuyên gia công theo mọi kích thước, bản vẽ 2D/3D và yêu cầu riêng của Quý khách: chọn inox 201 hoặc 304, độ dày vật liệu, số cánh/hộc kéo, tải trọng đợt, khóa 1–2 điểm, ray bi, bánh xe. Chúng tôi cung cấp bản vẽ duyệt, mẫu hoàn thiện và tiêu chí nghiệm thu rõ ràng.

    Thời gian sản xuất và lắp đặt một đơn hàng tủ là bao lâu?

    Thời gian phụ thuộc vào độ phức tạp và số lượng. Thông thường 7–15 ngày đã bao gồm sản xuất và lắp đặt. Tiến độ chi tiết sẽ được nêu trong báo giá và hợp đồng; các đơn hàng gấp có thể được ưu tiên xưởng nếu hai bên thống nhất.

    Chế độ bảo hành sản phẩm như thế nào?

    Tất cả sản phẩm được bảo hành 12 tháng cho phần kết cấu và chất liệu inox; đội kỹ thuật hỗ trợ tận nơi khi phát sinh sự cố trong phạm vi bảo hành. Sau thời hạn bảo hành, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ và thay thế phụ kiện theo nhu cầu.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ TỦ ĐỰNG HỒ SƠ, TÀI LIỆU INOX?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com