DANH MỤC NỔI BẬT
Tủ inox (thép không gỉ) được biết đến với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội, là lựa chọn phổ biến cho cả không gian dân dụng và thương mại, đặc biệt là nhà bếp. Tủ inox (thép không gỉ) được biết đến với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội, là lựa chọn phổ biến cho cả không gian dân dụng và thương mại, đặc biệt là nhà bếp. Nhờ những đặc tính này, tủ inox đặc biệt phù hợp với các công trình cần độ bền, vệ sinh cao và vận hành liên tục như bếp nhà hàng, bếp công nghiệp, căng tin, bệnh viện. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, đo đạc thực tế và gia công tủ inox theo đúng kích thước, công năng và tiêu chuẩn bếp công nghiệp của từng khách hàng. Xuyên suốt bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn:
* **Phân biệt các loại vật liệu** và chọn đúng loại inox cho nhu cầu.
* **Hiểu rõ cấu tạo và thiết kế** để tối ưu hóa công năng sử dụng.
* **Nhận báo giá minh bạch** và các yếu tố ảnh hưởng để tối ưu chi phí đầu tư.
Điểm Nổi Bật Chính
- Tủ inox là loại tủ được làm chủ yếu từ thép không gỉ (inox), nổi bật với khả năng chống gỉ sét, ăn mòn và độ bền cao, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
- Tủ được phân loại theo chất liệu (inox 201, inox 304), cấu tạo bề mặt (xước, caro, 1 lớp hoặc 3 lớp) và công năng như tủ bếp, tủ điện, tủ lưu trữ trong gia đình và công nghiệp.
- Nhờ độ bền cơ học tốt, khả năng chịu lực, chịu nhiệt, dễ vệ sinh và có thể cách nhiệt (với tủ 3 lớp), tủ inox giúp đảm bảo an toàn vệ sinh, tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong dài hạn.
- Khi lựa chọn tủ inox, người dùng cần chú ý ưu tiên inox 304 cho môi trường ẩm, chọn đúng kích thước, cấu tạo, phụ kiện chính hãng và nhà cung cấp uy tín có bảo hành rõ ràng.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp tủ inox chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- **Inox 304 là lựa chọn hàng đầu**: Luôn ưu tiên Inox 304 cho các môi trường đòi hỏi cao như bếp công nghiệp, y tế và khu vực ẩm ướt để đảm bảo độ bền và an toàn vệ sinh lâu dài.
- **Đa dạng về chủng loại**: Tủ inox được phân loại theo chức năng (bếp, locker, y tế), vật liệu (304, 201) và thiết kế (cánh kính, cánh acrylic, 1 lớp, 3 lớp) để đáp ứng mọi nhu cầu.
- **Tối ưu chi phí & ROI**: Giá tủ inox phụ thuộc vào vật liệu, độ dày, kích thước và phụ kiện. Đầu tư vào sản phẩm chất lượng từ xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt là cách tối ưu ROI tốt nhất.
- **Quy trình chuyên nghiệp là chìa khóa**: Lựa chọn đối tác có quy trình làm việc rõ ràng từ thiết kế 2D/3D, gia công, lắp đặt đến bảo hành sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cho dự án.
- **Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt**: Với kinh nghiệm, nhà xưởng sản xuất trực tiếp và chính sách hậu mãi toàn diện, Cơ Khí Đại Việt là đối tác đáng tin cậy để triển khai các giải pháp tủ inox “may đo” chuyên nghiệp.
Tủ inox là gì? Tổng quan vật liệu và phạm vi ứng dụng
Tủ inox là thiết bị được làm từ thép không gỉ (chủ yếu là Inox 304), nổi bật với độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, được ứng dụng đa dạng từ bếp gia đình, bếp công nghiệp, bệnh viện đến nhà máy sản xuất.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tủ inox là gì? Tổng quan vật liệu và phạm vi ứng dụng
- Vì sao inox 304 là tiêu chuẩn vàng cho bếp và môi trường công nghiệp
- Phân loại tủ inox theo nhu cầu sử dụng
- Tủ bếp inox: cấu tạo 1 lớp vs 3 lớp, cánh kính/Acrylic, thiết kế module
- Tủ chuyên dụng: tủ đựng bát/chén, tủ locker, tủ y tế, tủ điện, tủ trưng bày
- Cách chọn tủ inox phù hợp cho không gian và ngành của bạn
- Bảng giá tham chiếu và các yếu tố ảnh hưởng chi phí – tối ưu ROI
- So sánh inox 304, 201, 430 và so sánh với tủ gỗ/nhựa
- Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn gia công – hoàn thiện bề mặt
- Quy trình tư vấn – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu
- Bảo hành, bảo trì và xử lý rỉ sét/ố bẩn đúng kỹ thuật
- Kênh cung ứng và phạm vi phục vụ toàn quốc
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp về tủ inox
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong các dự án bếp công nghiệp, nhà hàng, bệnh viện hay nhà máy sản xuất, Tủ Inox luôn là nhóm thiết bị lõi giúp tối ưu không gian lưu trữ, bảo vệ vật tư và bảo đảm vệ sinh. Khác với tủ gỗ hay tủ nhựa, tủ inox được chế tạo từ thép không gỉ tiêu chuẩn, chịu được ẩm, nhiệt, hóa chất và cường độ sử dụng liên tục. Với góc nhìn của một đơn vị trực tiếp thiết kế – gia công – lắp đặt, Cơ Khí Đại Việt tập trung vào việc tối ưu độ bền, an toàn và chi phí vòng đời (LCC) cho từng hệ tủ mà Quý khách đầu tư.
Trước khi Quý khách lựa chọn model cụ thể cho bếp, kho hay khu vực y tế, việc hiểu rõ tủ inox là gì, cấu tạo từ loại inox nào và có thể ứng dụng ra sao trong từng ngành là bước tiền đề quan trọng. Đây cũng là cơ sở để tính toán CAPEX hợp lý ngay từ đầu, tránh phải thay thế, gia cố về sau. Khi nắm chắc phần tổng quan này, Quý khách sẽ dễ dàng theo dõi các phần tiếp theo của bài viết, từ lựa chọn inox 304, 201, 430 cho tới giải pháp thiết kế module, tiêu chuẩn gia công chuyên nghiệp.

Định nghĩa và đặc điểm chính
Định nghĩa: Tủ inox là loại tủ được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ, thường là inox 304 hoặc các mác inox khác tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Khung, thùng và các chi tiết chịu lực được dập, chấn từ tấm inox, sau đó hàn, mài và hoàn thiện bề mặt theo tiêu chuẩn. Nhờ bản chất là hợp kim chống gỉ, tủ inox có thể hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, nhiều hơi nước, dầu mỡ, kể cả sát biển. Nếu Quý khách cần tìm hiểu sâu hơn về bản chất vật liệu, có thể tham khảo thêm các tài liệu kỹ thuật về thép không gỉ để thấy rõ ưu thế của inox so với thép thường.
Độ bền cao: Điểm mạnh lớn nhất của tủ inox so với tủ gỗ truyền thống là không cong vênh, nứt nẻ hay mục nát theo thời gian. Trong môi trường bếp công nghiệp, tủ thường xuyên chịu tải trọng lớn, va đập liên tục và sự thay đổi nhiệt độ đột ngột; inox vẫn giữ được kết cấu ổn định, không sệ cánh, không xộc xệch bản lề. Nhờ đó, tuổi thọ thiết bị kéo dài, giảm chi phí bảo trì, thay mới – yếu tố rất quan trọng khi Quý khách tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cả hệ thống.
Chống ăn mòn: Inox, đặc biệt là inox 304, tạo ra một lớp màng thụ động bền vững trên bề mặt, giúp hạn chế tối đa hiện tượng rỉ sét. Điều này cực kỳ giá trị ở các khu vực ẩm, có muối hoặc hóa chất như bếp nhà hàng hải sản, nhà máy chế biến thực phẩm, khu vực gần biển. Với tủ gỗ hoặc tủ sắt sơn thông thường, Quý khách sẽ đối mặt với tình trạng bong sơn, phồng rộp, ẩm mốc chỉ sau một thời gian ngắn vận hành; trong khi tủ inox giữ được độ ổn định, giúp không gian luôn sạch sẽ, chuyên nghiệp.
Dễ vệ sinh: Bề mặt inox trơn, ít bám bẩn và không thấm nước, cho phép Quý khách vệ sinh nhanh chóng chỉ với khăn mềm và dung dịch tẩy rửa thông dụng. Ở các khu bếp tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hoặc hệ thống quản lý như HACCP, yêu cầu làm sạch hằng ngày rất khắt khe; tủ inox giúp rút ngắn thời gian vệ sinh và hạn chế tối đa điểm bám của vi khuẩn. Bề mặt luôn sáng sạch còn góp phần nâng hình ảnh chuyên nghiệp của bếp, khu chế biến hay phòng bệnh trong mắt khách hàng và đơn vị kiểm tra.
Các loại vật liệu Inox phổ biến
Inox 304 (SUS 304): Đây là mác inox được xem là “tiêu chuẩn vàng” cho tủ inox tại Việt Nam hiện nay. Inox 304 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được dải nhiệt độ rộng và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Trong các dự án bếp chuyên nghiệp, bệnh viện hay nhà máy chế biến, chúng tôi gần như luôn ưu tiên inox 304 cho các bề mặt, thùng tủ và chi tiết chịu tải. Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) có thể cao hơn so với inox 201, nhưng đổi lại Quý khách giảm thiểu đáng kể rủi ro rỉ sét, hư hỏng, từ đó tối ưu chi phí vận hành dài hạn.
Inox 201: Inox 201 thường được sử dụng cho các dòng tủ inox có yêu cầu chi phí thấp, môi trường làm việc ít khắc nghiệt hơn. Khả năng chống ăn mòn và chống ố vàng kém hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường ẩm, có muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh. Vì vậy, inox 201 chỉ nên dùng cho các vị trí phụ trợ, khu vực khô ráo hoặc các dự án cần tối ưu giá trong ngắn hạn. Khi tư vấn, Cơ Khí Đại Việt luôn phân tích rõ điều kiện vận hành để Quý khách cân đối giữa tiết kiệm chi phí và độ bền thực tế.
Inox 430: Inox 430 có khả năng chống gỉ kém nhất trong ba loại vật liệu kể trên và dễ bị nhiễm từ. Loại này thường chỉ được sử dụng cho các chi tiết trang trí, ốp mặt ngoài hoặc khu vực hoàn toàn khô ráo, ít tiếp xúc nước và hóa chất. Với các ứng dụng bếp công nghiệp, y tế hay nhà máy chế biến, chúng tôi gần như không khuyến nghị dùng inox 430 cho kết cấu chính của tủ. Điều này giúp Quý khách tránh được nguy cơ rỉ sét sớm, ảnh hưởng trực tiếp tới vệ sinh và an toàn vận hành.
Phạm vi ứng dụng rộng rãi
Dân dụng: Ở quy mô gia đình, tủ inox được dùng cho tủ bếp, tủ chén bát, tủ để đồ hoặc tủ quần áo trong khu vực ẩm như tầng trệt, gần sân vườn. Các mẫu tủ bếp inox hiện đại cho phép kết hợp khung thùng inox với cánh kính, cánh Acrylic hoặc gỗ công nghiệp, vừa đảm bảo độ bền, vừa đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ. Nhờ đặc tính không mối mọt, không ẩm mốc, tủ inox đặc biệt phù hợp với những gia đình ở vùng khí hậu nóng ẩm, sát biển.
Công nghiệp & Thương mại: Trong bếp nhà hàng, khách sạn, resort hay căng tin khu công nghiệp, tủ inox là hạng mục bắt buộc để lưu trữ dụng cụ, thực phẩm khô, đồ dùng phục vụ. Tủ inox cũng hiện diện trong nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất, kho lạnh, kết hợp cùng các thiết bị chuyên dụng khác để hình thành một dây chuyền hoàn chỉnh. Khi triển khai đồng bộ cùng hệ bàn bếp inox, chậu rửa, giá kệ, Quý khách dễ dàng thiết lập một không gian làm việc khoa học, tối ưu luồng di chuyển và an toàn lao động.
Y tế: Ở bệnh viện, phòng khám hay cơ sở xét nghiệm, tủ inox được dùng làm tủ thuốc, tủ dụng cụ phẫu thuật, tủ đồ vải và cả tủ đầu giường bệnh nhân. Bề mặt inox không bám mùi, không thấm dịch, cho phép khử khuẩn nhanh bằng cồn, hóa chất chuyên dụng mà không lo bong tróc hay xuống cấp. Đối với các dự án trang bị thiết bị y tế inox, Cơ Khí Đại Việt thường thiết kế hệ tủ đồng bộ để bảo đảm cùng một tiêu chuẩn vật liệu, bản lề, ray trượt và phụ kiện, giúp việc bảo trì sau này thuận tiện hơn.
Dịch vụ & Công cộng: Tủ inox còn được ứng dụng làm tủ locker cho nhân viên, học sinh, khách tập gym; tủ giày, tủ đựng hồ sơ tại các tòa nhà văn phòng; hay vỏ tủ điện ngoài trời cho các khu đô thị, nhà máy. Yêu cầu chung của các hạng mục này là bền, khó phá hoại, chịu được thời tiết và dễ lau chùi. Khi được thiết kế đúng tải trọng và bố trí hợp lý, hệ tủ inox giúp khu vực công cộng luôn gọn gàng, trật tự, đồng thời giảm đáng kể chi phí sửa chữa hằng năm cho đơn vị vận hành. Chính những môi trường làm việc đa dạng và khắt khe này là lý do inox 304 ngày càng được xem là tiêu chuẩn ưu tiên cho tủ inox – nội dung sẽ được chúng tôi phân tích kỹ hơn ở phần tiếp theo.
Với cái nhìn tổng quan về khái niệm, vật liệu và phạm vi ứng dụng nêu trên, Quý khách đã có nền tảng vững chắc để lựa chọn cấu hình tủ phù hợp cho bếp, bệnh viện hay nhà máy của mình, trước khi bước sang phần phân tích chi tiết về lý do inox 304 được xem là tiêu chuẩn vàng.
Vì sao inox 304 là tiêu chuẩn vàng cho bếp và môi trường công nghiệp
Inox 304 là tiêu chuẩn vàng nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt đối ở nhiệt độ cao, không nhiễm từ, cực kỳ bền bỉ và dễ gia công, đảm bảo an toàn vệ sinh và mang lại tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp nhất.
Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về Tủ Inox và phạm vi ứng dụng ở phần trước, câu hỏi tiếp theo luôn là: nên chọn mác inox nào cho hệ tủ, bàn, kệ, vỏ tủ điện hay tủ y tế của Quý khách. Trong thực tế triển khai hàng trăm dự án bếp nhà hàng, bệnh viện và nhà máy, Cơ Khí Đại Việt gần như luôn ưu tiên inox 304 cho các vị trí làm việc chính vì đây là vật liệu cân bằng tốt nhất giữa chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX), độ bền và an toàn vận hành dài hạn.
Inox 304 là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, thường có thành phần khoảng 18% Crom và 8% Niken (hay còn gọi là inox 18/8). Tỷ lệ hợp kim này giúp tạo nên lớp màng thụ động bền vững trên bề mặt, chống lại hầu hết tác nhân ăn mòn có mặt trong môi trường bếp, y tế và công nghiệp nhẹ. Nhờ tính dẻo tốt, inox 304 rất dễ dập, chấn, hàn, đánh bóng, phù hợp cho cả tủ bếp inox lẫn các dòng thiết bị inox công nghiệp cỡ lớn.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Ở môi trường bếp công nghiệp, tủ và thiết bị liên tục tiếp xúc với nước, hơi muối, dầu mỡ, axit nhẹ trong thực phẩm và hóa chất tẩy rửa. Inox 304 với hàm lượng Crom và Niken cao tạo được lớp màng ôxít bảo vệ siêu bền, giúp hạn chế tối đa hiện tượng rỉ sét, ố vàng hay rỗ bề mặt. Ngay cả trong các khu bếp hải sản sát biển, khu sơ chế thực phẩm có dùng muối, nước mắm, giấm, inox 304 vẫn giữ được bề mặt ổn định nơi mà inox 201 hoặc 430 dễ xuống cấp nhanh.
Về hiệu quả vận hành, khả năng chống ăn mòn tốt giúp kết cấu tủ không bị mỏng dần theo thời gian, mối hàn không bị nứt gãy do rỉ sét, ray trượt – bản lề giảm nguy cơ kẹt cứng. Điều này trực tiếp kéo dài vòng đời thiết bị, giảm số lần phải dừng vận hành để sửa chữa. Với những hệ bếp quy mô lớn, việc hạn chế downtime này mang lại giá trị kinh tế rất rõ ràng cho Quý khách.
- Bếp nhà hàng, khách sạn, resort có môi trường ẩm và muối cao.
- Nhà máy chế biến thực phẩm, nước chấm, đồ hộp sử dụng nhiều axit hữu cơ.
- Khu vực gần biển, nơi không khí có hàm lượng muối lớn.
Ở những môi trường này, lựa chọn inox 304 cho hệ tủ, bàn, kệ, vỏ tủ điện gần như là điều kiện bắt buộc nếu Quý khách muốn kiểm soát chi phí vòng đời (LCC) một cách hiệu quả.
Độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt ổn định
Các hệ tủ inox trong bếp công nghiệp, bệnh viện hay nhà máy không chỉ đứng yên mà thường xuyên chịu tải trọng lớn, va đập xe đẩy, khay hàng, thậm chí là thiết bị nặng đặt lên mặt tủ. Inox 304 có độ bền kéo và độ dẻo tốt, nên khung xương và mặt tủ ít bị móp, ít cong vênh so với các vật liệu mỏng hoặc mác inox thấp hơn. Khi được thiết kế đúng chiều dày và gia cường gân tăng cứng, một tủ inox 304 có thể phục vụ ổn định trên 10 năm trong môi trường làm việc liên tục.
Về nhiệt độ, inox 304 làm việc tốt trong khoảng từ nhiệt độ âm sâu đến vài trăm độ C mà không bị biến tính đáng kể. Với tủ bếp, tủ chứa khay, tủ hâm nóng hay các kết cấu gần khu vực nấu nướng, sự ổn định này giúp sản phẩm không bị co ngót, nứt mối hàn hay phồng rộp bề mặt. Quý khách có thể yên tâm bố trí tủ sát các thiết bị nhiệt như thiết bị bếp công nghiệp mà không lo lão hóa sớm.
Một lợi ích nữa là inox 304 chịu được chu kỳ nhiệt lặp lại nhiều lần: sáng bật bếp, tối tắt bếp, ngày nào cũng thế. Với vật liệu yếu hơn, hiện tượng mỏi nhiệt sẽ xuất hiện khá sớm và bộc lộ qua các vết nứt nhỏ tại mối hàn, góc gấp, gây mất an toàn trong vận hành. Chọn inox 304 giúp Quý khách giảm đáng kể rủi ro này.
An toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường y tế
Trong bếp ăn tập thể, nhà hàng hay bệnh viện, yếu tố vệ sinh bề mặt luôn là ưu tiên số một. Inox 304 có bề mặt trơ, không phản ứng với thực phẩm thông thường và không giải phóng các ion kim loại vượt ngưỡng cho phép trong điều kiện sử dụng chuẩn. Nhờ đó, khi dùng inox 304 cho tủ đựng bát chén, tủ chứa dụng cụ chế biến, tủ thuốc hay tủ dụng cụ phẫu thuật, Quý khách đang lựa chọn một nền vật liệu thân thiện với sức khỏe người dùng.
Inox 304 cũng hỗ trợ rất tốt cho các đơn vị áp dụng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP hoặc ISO 22000. Bề mặt khó rỗ, ít trầy xước sâu giúp hạn chế điểm bám của vi khuẩn, nấm mốc. Khi kết hợp cùng quy trình vệ sinh chuẩn, các khu bếp và khu y tế dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiểm tra định kỳ của cơ quan chức năng và đối tác kiểm toán chất lượng.
Với các dự án có yêu cầu đặc biệt cao về vệ sinh, Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn dùng đồng bộ inox 304 cho cả hệ tủ, bàn thao tác, chậu rửa, giá kệ và các dòng tủ chuyên dụng như tủ thuốc, tủ đồ vải, tủ sấy bát, giúp Quý khách kiểm soát rủi ro nhiễm chéo một cách toàn diện.
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì, tối ưu chi phí vận hành
Bề mặt inox 304 không xốp, không hút ẩm, gần như không bị thấm màu thực phẩm nếu được vệ sinh đúng cách. Quý khách chỉ cần áp dụng quy trình rất đơn giản: lau sơ bằng nước ấm để loại bỏ cặn bám lớn, dùng dung dịch tẩy rửa trung tính với khăn mềm hoặc mút, sau đó lau khô lại là tủ đã sạch bóng. Các vết dầu mỡ hay vệt nước khô cũng dễ xử lý hơn rất nhiều so với bề mặt gỗ, laminate hoặc nhựa.
Về lâu dài, ưu thế “dễ làm sạch” chuyển hóa trực tiếp thành chi phí nhân công thấp hơn. Một khu bếp với hệ tủ inox 304 toàn bộ thường rút ngắn đáng kể thời gian vệ sinh cuối ca so với việc dùng kết hợp tủ gỗ và inox mác thấp. Ít phải dùng hóa chất tẩy mạnh, ít phải chà rửa cơ học cũng đồng nghĩa với việc bề mặt tủ đẹp lâu hơn, không bị xước mờ sau vài năm sử dụng.
Công tác bảo trì cũng khá đơn giản: chỉ cần kiểm tra định kỳ bản lề, ray trượt, tay nắm; phần thân tủ inox 304 gần như không phải “sửa chữa” gì nếu không có va đập bất thường. Điều này giúp Quý khách ước lượng OPEX dễ dàng và chủ động hơn trong kế hoạch vận hành.
Tính thẩm mỹ và giá trị dài hạn vượt trội
Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, inox 304 còn mang lại hình ảnh rất chuyên nghiệp cho không gian sử dụng. Bề mặt sáng, có thể xử lý dạng xước mờ, bóng gương hoặc kết hợp với cánh kính, cánh Acrylic tạo nên các mẫu tủ hiện đại, sang trọng. Trong khách sạn, resort, bếp mở, khu bếp show cho khách xem, một hệ tủ inox 304 được thiết kế chuẩn chỉ sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và hình ảnh thương hiệu.
Về tài chính, dù giá vật liệu inox 304 cao hơn inox 201, tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án thường lại thấp hơn. Quý khách giảm được số lần thay mới, sửa chữa, hạn chế rủi ro dừng bếp hoặc dây chuyền sản xuất để khắc phục sự cố. Nếu tính khấu hao trên 7–10 năm, khoản chênh lệch đầu tư ban đầu cho inox 304 thường được “hoàn vốn” khá nhanh thông qua độ ổn định khi vận hành.
Chính sự cân bằng giữa độ bền, an toàn vệ sinh, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế dài hạn đã khiến inox 304 được xem là tiêu chuẩn vàng cho hầu hết các dòng tủ inox hiện đại. Từ nền tảng vật liệu này, ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ cùng Quý khách phân loại cụ thể các nhóm tủ inox theo nhu cầu sử dụng: tủ bếp, tủ locker, tủ y tế, tủ điện, tủ trưng bày… để lựa chọn cấu hình phù hợp nhất cho từng không gian.
Phân loại tủ inox theo nhu cầu sử dụng
Tủ inox được phân loại chủ yếu theo 3 tiêu chí: chức năng sử dụng (tủ bếp, tủ locker, tủ y tế, tủ điện), vật liệu (Inox 304, 201) và cấu trúc thiết kế (1 lớp, 3 lớp, cánh kính, cánh acrylic).
Sau khi đã thống nhất lựa chọn inox – đặc biệt là inox 304 – làm nền vật liệu chuẩn cho hệ tủ, bước tiếp theo là xác định đúng nhóm tủ theo chức năng, vật liệu và cấu trúc. Việc phân loại tủ inox một cách bài bản ngay từ giai đoạn thiết kế giúp Quý khách kiểm soát tốt không gian, chi phí đầu tư và độ bền vận hành, tránh tình trạng dùng tủ quá dư hoặc quá yếu so với nhu cầu thực tế.

Ở góc nhìn của đơn vị trực tiếp tư vấn và gia công, chúng tôi thường hệ thống các loại tủ inox theo ba trục: tủ inox theo chức năng, tủ inox theo vật liệu và tủ inox theo cấu trúc – thiết kế. Chỉ cần trả lời lần lượt ba câu hỏi này, Quý khách sẽ nhanh chóng chốt được cấu hình tối ưu cho nhà hàng, bệnh viện hay nhà máy của mình.
Phân loại theo chức năng
Tủ bếp inox: Đây là nhóm tủ phổ biến nhất, dùng cho cả bếp gia đình lẫn bếp công nghiệp. Tủ bao gồm tủ dưới, tủ treo tường, tủ bàn thớt, tủ đựng nồi chảo… được bố trí quanh khu nấu, khu sơ chế và khu rửa. Khung thùng làm từ inox 304 hoặc 201, kết hợp cánh inox, cánh kính hoặc cánh nhựa giúp tủ chịu ẩm, chịu nhiệt tốt hơn nhiều so với tủ gỗ. Với các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, Quý khách có thể tham khảo thêm các mẫu tủ bếp inox hoặc tủ bếp inox công nghiệp thiết kế module để dễ dàng mở rộng về sau.
Tủ chuyên dụng: Nhóm này bao gồm tủ đựng bát đĩa/chén, tủ úp ca cốc, tủ locker nhân viên, tủ giày, tủ hồ sơ, tủ phòng sạch, tủ đồ bảo hộ… Mỗi loại được tối ưu về kích thước ngăn, ray treo, lỗ thông gió để đáp ứng đúng kịch bản sử dụng. Chẳng hạn, tủ đựng bát đĩa cần khay úp nghiêng thoát nước, tủ locker cần khoá riêng từng ô, tủ y tế cần cánh kính để quan sát nhanh thuốc và vật tư. Khi triển khai cho bệnh viện, phòng khám hoặc phòng mổ, chúng tôi thường đề xuất đồng bộ với các dòng Tủ thuốc inox, tủ đồ vải và xe đẩy y tế để đảm bảo cùng một chuẩn vật liệu và phụ kiện.
Tủ điện inox: Đây là loại tủ chuyên trách bảo vệ thiết bị điện – điều khiển, thường làm từ inox 304 hoặc 201 với độ dày lớn hơn các tủ gia dụng. Tủ có nhiệm vụ chống nước, chống bụi, chống va đập cơ học và hạn chế tác động của ăn mòn môi trường lên hệ thống điện bên trong, đặc biệt ở khu vực ngoài trời hoặc gần biển. Tùy vị trí lắp đặt, Quý khách có thể lựa chọn các chủng loại như Vỏ tủ điện, Vỏ tủ điện inox cho tủ điều khiển, phân phối, tụ bù… với cấp bảo vệ IP phù hợp. Thiết kế đúng chuẩn sẽ giúp hệ thống điện hoạt động ổn định, an toàn và giảm chi phí bảo trì.
Phân loại theo vật liệu
Tủ inox 304: Đây là lựa chọn cao cấp và là giải pháp tối ưu cho bếp công nghiệp, y tế và môi trường sản xuất có độ ẩm cao. Theo các tài liệu kỹ thuật, inox 304 (SUS 304) nổi bật với khả năng chống han gỉ và ăn mòn vượt trội, tuổi thọ dài hơn rất nhiều so với inox 201 hoặc 430 trong cùng điều kiện. Đối với tủ đựng thực phẩm, tủ y tế, tủ gần khu vực rửa hoặc sát biển, chúng tôi luôn khuyến nghị dùng tủ inox 304 để bảo đảm an toàn vệ sinh, hạn chế rỉ sét và giữ hình thức thiết bị ổn định trong suốt vòng đời dự án.
Tủ inox 201: Đây là dòng phổ thông, chi phí thấp hơn, phù hợp cho các không gian khô ráo, ít tiếp xúc nước và hóa chất. Thành phần hợp kim của inox 201 giảm hàm lượng Niken so với 304, thay thế bằng Mangan nên khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có muối. Nếu Quý khách cần tối ưu ngân sách ở những khu vực phụ trợ (tủ hồ sơ, tủ dụng cụ khô, tủ locker trong văn phòng…), tủ inox 201 là lựa chọn chấp nhận được. Trong khi đó, các môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu vệ sinh cao vẫn nên ưu tiên inox 304 – đúng tinh thần “tủ inox theo vật liệu” để cân bằng giữa CAPEX và độ bền thực tế.
Phân loại theo cấu trúc và thiết kế
Tủ 1 lớp: Tủ 1 lớp sử dụng toàn bộ thân – cánh bằng một lớp inox, không có lõi gỗ hay nhựa ở giữa. Cấu trúc này đơn giản, trọng lượng nhẹ, dễ gia công và chi phí đầu tư thấp, phù hợp với tủ kho, tủ dụng cụ, tủ locker, tủ đựng rác hoặc các vị trí không cần cách nhiệt – cách âm cao. Nhờ ít lớp vật liệu, tủ 1 lớp cũng giảm rủi ro ẩm mốc lõi gỗ trong môi trường ẩm ướt. Đây là cấu trúc được nhiều nhà máy, trường học, khu công nghiệp lựa chọn khi ưu tiên độ bền cơ bản và giá thành hợp lý.
Tủ 3 lớp (lớp giữa là gỗ/nhựa/nhôm): Tủ 3 lớp dùng khung thùng inox kết hợp lõi gỗ công nghiệp, nhựa hoặc nhôm, mặt trong/ngoài có thể tiếp tục ốp inox. Cấu trúc sandwich này giúp tăng độ cứng tổng thể, giảm ồn khi đóng mở cánh và cải thiện khả năng cách nhiệt – đặc biệt hữu ích với tủ gần khu vực nấu hoặc tủ cần giữ nhiệt ổn định. Nhiều dòng tủ bếp inox cao cấp hiện nay sử dụng mặt thùng inox 304 bề mặt xước hoặc caro 3 lớp, vừa chắc chắn, vừa tạo cảm giác ấm hơn so với inox trần. Nhược điểm là chi phí gia công cao hơn tủ 1 lớp, nhưng đổi lại Quý khách có trải nghiệm sử dụng êm và sang hơn.
Tủ inox cánh kính cường lực: Đây là xu hướng thiết kế hiện đại, kết hợp khung inox với cánh kính cường lực bo viền nhôm hoặc inox. Nghiên cứu thị trường cho thấy các mẫu tủ bếp inox cánh kính được ưa chuộng vì ngoại hình sang trọng, dễ lau chùi và không bị cong vênh, mối mọt. Cánh kính còn cho phép quan sát nhanh đồ bên trong, rất tiện cho khu bếp mở, quầy bar, quầy phục vụ trong khách sạn – nhà hàng. Với đặc tính không han gỉ của khung inox và độ bền cao của kính cường lực, đây là lựa chọn phù hợp cho những không gian vừa cần hiệu suất vận hành, vừa cần tính trưng bày.
Tủ inox cánh Acrylic/Melamine: Dòng tủ này sử dụng khung thùng inox kết hợp cánh phủ Acrylic hoặc Melamine, mang đến kho màu rất đa dạng từ trơn, vân gỗ đến màu đặc biệt. Cấu hình này giải bài toán đồng bộ nội thất: bên trong là inox bền bỉ, bên ngoài là lớp cánh mang phong cách thiết kế của toàn nhà hàng, căn hộ hay showroom. Theo các nhà sản xuất nội thất, bề mặt Acrylic bóng gương hoặc Melamine vân gỗ khi kết hợp với khung inox 304 cho tuổi thọ cao, ít cong vênh hơn so với hệ tủ gỗ toàn phần. Đối với các dự án cần không gian bếp đẹp, hiện đại, Quý khách có thể cân nhắc các mẫu tủ bếp inox cánh acrylic hoặc tủ bếp inox cánh nhựa tuỳ theo phong cách kiến trúc.
Khi kết hợp ba lớp phân loại – chức năng, vật liệu và cấu trúc – Quý khách sẽ có một ma trận rõ ràng để chọn tủ: ví dụ “tủ bếp inox 304, 3 lớp, cánh kính” cho bếp nhà hàng cao cấp, hay “tủ locker inox 201, 1 lớp” cho khu thay đồ công nhân. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào cấu tạo chi tiết của tủ bếp inox 1 lớp và 3 lớp, cũng như ưu – nhược điểm của từng kiểu cánh (kính, Acrylic) để Quý khách dễ dàng chốt phương án thiết kế module phù hợp.
Tủ bếp inox: cấu tạo 1 lớp vs 3 lớp, cánh kính/Acrylic, thiết kế module
Tủ bếp inox hiện đại thường có cấu trúc khung thùng inox 304, kết hợp với các tùy chọn như cánh kính cường lực hoặc cánh Acrylic để tăng thẩm mỹ, và được thiết kế dạng module để tối ưu hóa không gian và linh hoạt trong lắp đặt.
Sau khi đã phân loại được nhóm tủ inox theo nhu cầu sử dụng, bước nhiều chủ đầu tư băn khoăn nhất chính là chốt cấu tạo chi tiết cho hệ tủ bếp inox: chọn khung 1 lớp hay 3 lớp, dùng cánh kính hay cánh Acrylic, có nên làm dạng module hay đóng liền khối. Những quyết định này ảnh hưởng trực tiếp tới độ bền, cảm giác sử dụng hằng ngày lẫn chi phí vòng đời của cả khu bếp.
Ở góc nhìn kỹ thuật, tủ bếp inox thế hệ mới trên thị trường Việt Nam thường dùng inox 304 (SUS 304) cho khung thùng, tận dụng ưu thế chống ăn mòn và chịu ẩm vượt trội trong môi trường nhà bếp. Trên nền khung đó, Quý khách có thể cấu hình thành tủ 1 lớp hoặc 3 lớp, kết hợp với nhiều loại cánh khác nhau để cân bằng giữa công năng và thẩm mỹ. Thiết kế dạng module “may đo” giúp việc bố trí, lắp đặt và nâng cấp sau này trở nên đơn giản, hạn chế tối đa việc phải đập phá, sửa chữa lớn.

Cấu tạo khung thùng: 1 lớp vs. 3 lớp
Tủ 1 lớp: Toàn bộ bằng inox, phù hợp làm tủ kho, tủ chứa đồ nặng, ưu tiên về độ bền và vệ sinh. Với cấu trúc 1 lớp, thân và cánh tủ được tạo thành từ duy nhất một lớp inox, thông thường là inox 304 dày 0,8–1,0 mm cho tủ gia đình và dày hơn cho bếp công nghiệp. Kết cấu đơn giản này giúp trọng lượng tổng thể không quá nặng, dễ gia công, lắp đặt, chi phí đầu tư ban đầu cũng tối ưu hơn. Do không có lõi gỗ hay nhựa, tủ 1 lớp gần như miễn nhiễm với nguy cơ ẩm mốc từ bên trong, rất phù hợp cho các kho khô, tủ chứa thực phẩm đóng gói, tủ để nồi niêu xoong chảo cỡ lớn.
Tủ 3 lớp: Lớp giữa là gỗ công nghiệp hoặc nhôm tổ ong, giúp tăng cứng, giảm tiếng ồn khi đóng mở, cách nhiệt. Tủ 3 lớp thường được thiết kế dạng “sandwich”: hai mặt ngoài là inox, ở giữa là lớp lõi gỗ công nghiệp chống ẩm, nhựa hoặc nhôm tổ ong. Cấu trúc này giúp khung thùng cứng vững hơn nhiều so với tủ 1 lớp, hạn chế hiện tượng dập, móp khi chịu lực điểm hoặc va đập trong quá trình thao tác. Lớp lõi trung gian còn có tác dụng giảm truyền nhiệt và hấp thụ một phần âm thanh, nên cảm giác đóng mở cánh êm hơn, bề mặt tủ không bị “nóng ran” khi bố trí gần khu vực bếp nấu.
So sánh ưu và nhược điểm của hai loại về độ cứng, khả năng cách âm, và chi phí. Để Quý khách dễ hình dung, có thể tóm tắt sự khác biệt như sau:
| Tiêu chí | Tủ inox 1 lớp | Tủ inox 3 lớp |
|---|---|---|
| Độ cứng, độ ổn định | Tốt với tải trọng lớn, nhưng bề mặt dễ bị móp nếu va đập mạnh. | Rất tốt, bề mặt ít biến dạng, phù hợp cho bếp mở và không gian cao cấp. |
| Cách âm, cảm giác đóng mở | Tiếng đóng mở kim loại rõ, dễ nghe tiếng va đập nồi niêu. | Êm, ít ồn nhờ lớp lõi hấp thụ âm, nâng trải nghiệm sử dụng. |
| Cách nhiệt | Truyền nhiệt nhanh, bề mặt dễ nóng khi gần nguồn nhiệt. | Tốt hơn, giảm ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường lên đồ bên trong. |
| Chi phí đầu tư | Thấp hơn, tối ưu cho khu phụ trợ, kho bếp. | Cao hơn, phù hợp cho khu vực chính, bếp show, căn hộ cao cấp. |
| Ứng dụng khuyến nghị | Tủ kho, tủ dụng cụ, tủ chứa đồ nặng, bếp công nghiệp thuần công năng. | Tủ bếp gia đình, tủ bếp nhà hàng cao cấp, khu bếp mở, quầy bar. |
Từ bảng so sánh trên, Quý khách có thể thấy tủ 1 lớp là lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các khu vực thuần chức năng, còn tủ 3 lớp thể hiện ưu thế ở những không gian đề cao trải nghiệm người dùng và hình ảnh thương hiệu. Trong thực tế dự án, Cơ Khí Đại Việt thường kết hợp cả hai: khu kho, khu phụ dùng tủ 1 lớp; khu bếp chính, quầy phục vụ áp dụng tủ 3 lớp để tối ưu tổng chi phí sở hữu.
Vật liệu cánh tủ phổ biến
Cánh kính cường lực: Sang trọng, hiện đại, dễ lau chùi, chống va đập và trầy xước tốt. Cánh kính cường lực kết hợp khung inox tạo ra một bề mặt phẳng, bóng, phản chiếu ánh sáng rất tốt, giúp không gian bếp trông rộng và hiện đại hơn. Kính cường lực có khả năng chịu lực, chịu nhiệt cao; khi được bo viền bằng nhôm hoặc inox chuẩn, cánh ít bị cong vênh và gần như không bị ố màu theo thời gian. Về công năng, bề mặt kính trơn láng cực kỳ dễ vệ sinh: chỉ cần khăn ẩm và dung dịch lau kính là sạch dầu mỡ, dấu tay. Đây là lý do các dòng tủ bếp inox cánh kính đang được ưa chuộng trong bếp mở nhà hàng, quầy bar và căn hộ cao cấp.
Cánh Acrylic: Bề mặt bóng gương, màu sắc đa dạng, mang lại vẻ đẹp liền mạch, hiện đại. Acrylic là vật liệu nhựa cao cấp với bề mặt bóng như gương, đi kèm bộ màu rất rộng từ trắng, xám, đen đến các tông pastel và vân đá. Khi kết hợp với khung inox 304, Quý khách có được bộ tủ vừa bền, vừa đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao của không gian nội thất. Bề mặt Acrylic ít bám bẩn, chống ẩm tốt, tuy cần tránh cọ xát mạnh bằng vật sắc nhọn để hạn chế xước sâu. Với các dự án căn hộ, nhà phố hoặc bếp nhà hàng phong cách hiện đại, giải pháp tủ bếp inox cánh acrylic đang là xu hướng vì cho phép đồng bộ màu sắc với toàn bộ không gian.
Cánh Melamine: Chi phí hợp lý, nhiều lựa chọn vân gỗ, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Melamine thực chất là lớp phủ bề mặt trên cốt gỗ công nghiệp (thường là MDF chống ẩm), tạo nên hiệu ứng vân gỗ hoặc màu trơn rất đa dạng. Khi dùng làm cánh tủ kết hợp với khung inox, Quý khách vẫn sở hữu được vẻ đẹp ấm áp của gỗ mà không phải lo lắng về mối mọt như tủ gỗ tự nhiên. Chi phí của cánh Melamine thường thấp hơn Acrylic và kính, phù hợp với các dự án cần kiểm soát ngân sách nhưng vẫn muốn không gian bếp hài hòa, gần gũi. Trong môi trường bếp công nghiệp ẩm và nóng, việc kết hợp khung inox với cánh Melamine chống ẩm sẽ giúp kéo dài tuổi thọ so với hệ tủ gỗ truyền thống.
- Nếu ưu tiên thẩm mỹ cao cấp và bề mặt bóng, hãy cân nhắc cánh kính cường lực hoặc Acrylic.
- Nếu muốn cảm giác ấm cúng, gần gũi với nội thất gỗ, cánh Melamine là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hình thức.
- Trong mọi trường hợp, khung thùng inox 304 vẫn là nền tảng quan trọng để đảm bảo độ bền và vệ sinh.
Ưu điểm của thiết kế Module “May Đo”
Linh hoạt tùy chỉnh: Dễ dàng thay đổi kích thước, thêm hoặc bớt các khoang tủ theo nhu cầu sử dụng và diện tích mặt bằng. Thiết kế module hiểu đơn giản là chia tủ bếp thành các khối độc lập theo kích thước tiêu chuẩn (thường 300, 400, 600, 800 mm), mỗi module đảm nhiệm một chức năng riêng như chậu rửa, bếp nấu, tủ khô, hộc kéo. Khi tư vấn, chúng tôi dựa trên mặt bằng thực tế và quy trình vận hành để “may đo” tổ hợp module phù hợp, vừa kín diện tường vừa không lãng phí diện tích. Sau này nếu Quý khách muốn thay bếp gas bằng bếp từ, bổ sung máy rửa chén hoặc chuyển đổi công năng một phần, chỉ cần hoán đổi hoặc thay thế một vài module thay vì làm lại toàn bộ hệ tủ.
Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Các khối module riêng lẻ thuận tiện cho việc di chuyển và lắp đặt tại các công trình phức tạp. Với dạng module, từng khối tủ được gia công hoàn thiện tại xưởng, test độ cứng và độ vuông góc trước khi chuyển đến công trình. Nhờ kích thước gọn, các module dễ dàng đưa qua thang máy, hành lang hẹp hoặc các lối đi có chiều cao hạn chế – điều mà tủ liền khối rất khó đáp ứng. Tại công trình, đội ngũ thi công chỉ cần căn chỉnh, liên kết và xử lý nẹp hoàn thiện, rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt, giảm ảnh hưởng tới hoạt động kinh doanh của bếp hoặc nhà hàng.
Tối ưu hóa công năng: Cho phép sắp xếp các khu vực chức năng (chậu rửa, bếp nấu, khu soạn đồ) một cách khoa học. Thiết kế module giúp luồng di chuyển trong bếp được tổ chức mạch lạc: từ khu kho – sơ chế – nấu – ra món, hạn chế giao cắt giữa đường đi của thực phẩm sống và chín. Mỗi module được thiết kế chuyên biệt cho một nhiệm vụ, ví dụ:
- Module chậu rửa tích hợp chậu, mặt ráo và giá úp dao thớt phía trên.
- Module bếp nấu có mặt inox dày, gân tăng cứng, chịu tải tốt cho thiết bị nấu.
- Module soạn đồ với mặt bàn thao tác kết hợp hộc kéo, giá gia vị, khay chia dao muỗng.
Khi kết hợp module tủ bếp với các thiết bị khác như tủ bếp inox module, bàn bếp inox hay kệ treo tường, Quý khách sẽ có một hệ thống bếp đồng bộ, tối ưu hiệu suất vận hành và dễ dàng mở rộng theo nhu cầu kinh doanh. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết hơn các nhóm tủ chuyên dụng như tủ đựng bát/chén, tủ locker, tủ y tế, tủ điện hay tủ trưng bày để Quý khách hoàn thiện toàn bộ hệ tủ inox cho dự án của mình.
Tủ chuyên dụng: tủ đựng bát/chén, tủ locker, tủ y tế, tủ điện, tủ trưng bày
Ngoài tủ bếp, Cơ Khí Đại Việt còn sản xuất các loại tủ inox chuyên dụng như tủ sấy bát đĩa công nghiệp, tủ locker nhiều ngăn, tủ thuốc chuẩn y tế, và tủ điện ngoài trời, tất cả đều được tối ưu hóa về thiết kế và công năng cho từng ngành.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình hệ tủ bếp inox 1 lớp hoặc 3 lớp, bước tiếp theo để hoàn thiện không gian là bổ sung các dòng tủ chuyên dụng cho từng khu vực vận hành: khu rửa và lưu trữ bát đĩa, khu thay đồ nhân viên, khu thuốc – vật tư y tế, phòng điện – điều khiển, quầy trưng bày. Đây là những vị trí có yêu cầu rất khác nhau về vệ sinh, an toàn và độ bền. Nếu sử dụng một mẫu tủ chung cho tất cả, Quý khách thường phải đánh đổi giữa tuổi thọ thiết bị và hiệu suất khai thác thực tế.
Cơ Khí Đại Việt thiết kế và gia công trọn bộ tủ chuyên dụng từ Tủ chén inox, Tủ sấy bát công nghiệp, tủ locker inox, tủ y tế inox cho tới tủ điện inox 304 ngoài trời dựa trên bản vẽ và tiêu chuẩn vận hành của từng ngành. Toàn bộ khung thùng ưu tiên inox 304 (SUS 304) để bảo đảm khả năng chống ăn mòn và vệ sinh bề mặt, đúng định hướng tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu. Bên cạnh đó, thiết kế được “may đo” cho từng mặt bằng giúp Quý khách sử dụng triệt để không gian, giảm lãng phí diện tích chết.

Tủ sấy và đựng bát đĩa công nghiệp
Thiết kế có các tầng nan thoáng hoặc đột lỗ để thoát nước. Thân tủ và khay chứa được bố trí dạng nan thoáng hoặc đột lỗ, giúp nước từ bát đĩa sau khi rửa chảy xuống nhanh, không bị ứ đọng trên bề mặt. Kết cấu này vừa giảm nguy cơ phát sinh vi khuẩn trong các điểm đọng nước, vừa giúp quá trình sấy diễn ra đều hơn vì không khí nóng lưu thông liên tục quanh bát đĩa. Với vật liệu inox 304 chống han gỉ tốt, bề mặt nan và khay không bị rỗ hay xỉn sau thời gian dài vận hành trong môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửa. Đối với các khu rửa tập trung tại căng tin hoặc bếp công nghiệp, cách tổ chức tầng nan hợp lý sẽ tiết kiệm đáng kể diện tích mà vẫn đảm bảo sức chứa lớn.
Tích hợp chức năng sấy bằng đèn UV hoặc điện trở để diệt khuẩn, đảm bảo vệ sinh. Các mẫu tủ chén inox công nghiệp hiện đại thường tích hợp hệ thống gia nhiệt bằng điện trở kết hợp quạt đối lưu, hoặc thêm đèn UV để hỗ trợ diệt khuẩn trên bề mặt bát đĩa. Nhiệt độ được khống chế trong dải an toàn cho men sứ nhưng vẫn đủ để làm khô nhanh, hạn chế hoàn toàn hiện tượng khăn lau ẩm gây tái nhiễm bẩn. Kết hợp với bề mặt inox trơn láng, không bám mùi, Quý khách dễ dàng duy trì tiêu chuẩn vệ sinh theo HACCP hay quy định an toàn thực phẩm của bếp nhà hàng – bệnh viện. Việc đầu tư một hệ tủ sấy chuẩn ngay từ đầu giúp giảm đáng kể chi phí OPEX cho khâu vệ sinh thủ công và giảm rủi ro kiểm tra an toàn thực phẩm.
Thường được sử dụng trong nhà hàng, căng tin trường học, bệnh viện. Với cường độ phục vụ hàng trăm đến hàng nghìn suất ăn mỗi ngày, các đơn vị F&B, căng tin và bệnh viện không thể phụ thuộc vào phương pháp hong khô tự nhiên. Tủ sấy bát inox công nghiệp bảo đảm chu trình rửa – sấy – lưu kho khép kín, hạn chế tối đa việc bát đĩa tiếp xúc với bụi bẩn trong không khí. Ở các bệnh viện, nơi yêu cầu kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt, tủ sấy đóng vai trò gần như bắt buộc cho khoa dinh dưỡng và bếp trung tâm. Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể yêu cầu bố trí riêng khoang úp ca cốc, khay ăn, khay cơm inox để phù hợp với quy trình cấp phát suất ăn.
Tủ locker inox cho nhân viên và khu công cộng
Thiết kế nhiều ngăn, có khóa riêng biệt để bảo quản đồ dùng cá nhân. Tủ locker inox thường được chia thành nhiều ô kích thước tiêu chuẩn, mỗi ô có cửa riêng gắn khóa gạt, khóa cam hoặc ổ khóa padlock tùy mức độ an ninh. Cấu trúc module này cho phép Quý khách tăng giảm số ngăn theo số lượng nhân sự, từ vài chục đến vài trăm ô trong cùng một dãy tủ. Việc sử dụng inox cho cả khung và cánh giúp tủ hạn chế biến dạng, xệ cánh khi sử dụng lâu dài, đặc biệt ở những khu vực có tần suất đóng mở cao như nhà máy, siêu thị. Nhờ đó, trải nghiệm nhân viên ổn định, giảm chi phí bảo trì bản lề và khóa về sau.
Vật liệu inox 304 chống gỉ, phù hợp cho cả khu vực ẩm ướt như phòng thay đồ, hồ bơi. Trong môi trường có hơi nước, hóa chất tẩy rửa hoặc clo như khu hồ bơi, khu tắm tráng, tủ locker bằng gỗ hoặc sắt sơn thường nhanh chóng bong tróc, mốc và gỉ sét. Tủ locker inox 304 với thành phần hợp kim giàu Crom – Niken cho khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn nhiều so với inox 201 hay thép sơn tĩnh điện thông thường. Nhờ đó, Quý khách hạn chế được việc phải thay mới tủ do mục nát, tối ưu chi phí vòng đời. Với các khu vực khô ráo như văn phòng, có thể cân nhắc inox 201 để tối ưu CAPEX, nhưng các khu ẩm ướt nên ưu tiên inox 304 để bảo đảm tuổi thọ.
Kích thước có thể tùy chỉnh theo số lượng người dùng và diện tích. Cơ Khí Đại Việt thiết kế tủ locker dựa trên mặt bằng thực tế và số lượng nhân sự mỗi ca, tránh tình trạng thừa – thiếu tủ gây lãng phí hoặc bất tiện khi sử dụng. Chiều rộng, chiều cao ô tủ, số tầng, số cột đều có thể “may đo” lại cho từng dự án: từ locker áo bảo hộ trong xưởng sản xuất đến locker nhân viên văn phòng, trường học. Quý khách cũng có thể lựa chọn thêm các giải pháp thông gió như lỗ đột hình chữ nhật hoặc khe thoáng trên cánh để đồ bên trong luôn khô ráo, hạn chế mùi. Với các khu vực cần phân loại tài liệu, có thể kết hợp tủ locker với các dòng Tủ đựng hồ sơ inox để đồng bộ vật liệu và kiểu dáng.
Tủ y tế và tủ phòng sạch
Thiết kế đạt chuẩn GMP, bề mặt nhẵn bóng, không có góc cạnh sắc nhọn để dễ vệ sinh. Khác với tủ dân dụng, tủ y tế inox và tủ dùng trong phòng sạch yêu cầu cấu trúc loại bỏ hoàn toàn các góc cạnh sắc, khe hở có thể tích tụ bụi và vi khuẩn. Bề mặt inox được xử lý nhẵn, mối hàn mài phẳng, bo tròn góc trong giúp việc lau chùi nhanh và hạn chế tối đa “điểm chết” vệ sinh. Với thiết kế đúng chuẩn GMP, chỉ cần quy trình làm sạch chuẩn là Quý khách đã có thể kiểm soát tốt mức độ nhiễm khuẩn trong kho thuốc, kho dụng cụ hay phòng pha chế. Đây là yếu tố nhiều chủ đầu tư nhà thuốc, bệnh viện, nhà máy dược phẩm thường bỏ sót khi chọn tủ giá rẻ.
Vật liệu inox không từ tính, không phản ứng hóa học, an toàn cho việc lưu trữ thuốc và dụng cụ y tế. Inox chất lượng cao (thường là 304 hoặc cao hơn) có tính trơ hóa học tốt trong dải pH phổ biến của thuốc, dung dịch sát khuẩn, hạn chế hiện tượng ăn mòn và nhiễm bẩn ngược vào sản phẩm. Đối với một số khu vực cần hạn chế ảnh hưởng từ từ trường, việc sử dụng inox không từ tính càng quan trọng hơn để bảo vệ thiết bị nhạy cảm. Bề mặt inox trơn cũng không hấp thụ mùi thuốc, không bị ố vàng khi vệ sinh thường xuyên bằng cồn hoặc dung dịch khử khuẩn. Ở góc độ an toàn bệnh nhân, đầu tư tủ y tế inox chuẩn sẽ giúp Quý khách giảm rủi ro hỏng thuốc, hỏng vật tư do bảo quản sai vật liệu.
Cánh tủ có thể lắp kính để dễ dàng quan sát bên trong. Rất nhiều dự án bệnh viện và phòng khám hiện nay ưu tiên dùng tủ thuốc inox cánh kính để nhân viên y tế có thể quan sát nhanh tồn kho thuốc, vật tư mà không cần mở tủ liên tục. Cánh kính cường lực kết hợp khung inox tạo thành bề mặt phẳng, kín, vừa dễ vệ sinh, vừa tăng tính thẩm mỹ cho khu cấp phát thuốc. Cơ Khí Đại Việt có thể bố trí thêm khóa an toàn, chia tầng bằng kệ điều chỉnh được cao độ để linh hoạt theo quy cách từng loại hộp thuốc, chai dịch truyền. Khi cần đồng bộ, Quý khách có thể kết hợp tủ y tế với các giải pháp thiết bị y tế inox và Tủ thuốc inox khác trong cùng một hệ thống.
Tủ điện inox công nghiệp
Bảo vệ các thiết bị điện khỏi các tác nhân môi trường như nước, bụi, hóa chất. Tủ điện inox công nghiệp là “vỏ bọc an toàn” cho toàn bộ hệ thống CB, contactor, PLC, biến tần, relay… khỏi các tác nhân gây hỏng hóc như nước văng, hơi ẩm, bụi mịn hoặc hóa chất ăn mòn. Thay vì dùng tủ sơn tĩnh điện dễ bong sơn sau vài năm, lựa chọn tủ điện inox 304 giúp bề mặt luôn ổn định, không bị rỉ sét lan vào bên trong. Nhờ đó, các điểm đấu nối điện ít bị oxy hóa, hạn chế sự cố chập cháy, tăng độ tin cậy vận hành của dây chuyền sản xuất. Đối với nhà máy thực phẩm hoặc hóa chất, đây là hạng mục gần như bắt buộc để đáp ứng yêu cầu an toàn.
Sử dụng Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt cho các dự án ngoài trời hoặc ven biển. Trong môi trường mưa nắng trực tiếp hoặc sát biển, không khí chứa nhiều muối và độ ẩm luôn cao, thép sơn hoặc inox cấp thấp rất nhanh xuống cấp. Tủ điện inox 304 với hàm lượng Crom và Niken cao cho khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài đáng kể chu kỳ thay thế tủ so với vật liệu thông thường. Theo các báo giá tham khảo trên thị trường, vỏ tủ điện inox 304 có thể dao động từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng tùy kích thước và độ dày; nhưng nếu tính trên toàn bộ vòng đời 10–15 năm thì chi phí này thường thấp hơn nhiều so với việc liên tục thay vỏ tủ thép sơn bị gỉ. Đó là lý do nhiều chủ đầu tư đang chuyển dần sang giải pháp tủ điện inox 304 ngay từ giai đoạn thiết kế.
Thiết kế gioăng cao su chống nước, đạt tiêu chuẩn IP. Để đạt cấp bảo vệ IP thích hợp (IP54, IP65, IP66…), phần cánh tủ được Cơ Khí Đại Việt bố trí hệ gioăng cao su kín khít quanh chu vi cửa, kết hợp khóa nén đa điểm để ép chặt gioăng khi đóng. Cửa, thành tủ, đáy tủ được gia công chính xác, hạn chế tối đa khe hở để nước và bụi không thể xâm nhập vào bo mạch, thiết bị bên trong. Với các dự án ngoài trời, Quý khách có thể yêu cầu thêm mái che, chân đế nâng tủ khỏi mặt nền và pat treo cáp để tối ưu an toàn. Các sản phẩm như Vỏ tủ điện inox và Vỏ tủ điện ngoài trời do chúng tôi gia công đều được kiểm tra kỹ về độ kín và độ cứng trước khi bàn giao.
Tủ trưng bày inox cho nhà hàng, siêu thị
Bên cạnh các dòng tủ lưu trữ kín, tủ trưng bày inox giúp Quý khách vừa bảo quản, vừa giới thiệu sản phẩm trực tiếp tới khách hàng: từ quầy line thức ăn nóng, salad, bánh ngọt đến quầy thịt, cá, hải sản tươi sống. Khung inox 304 kết hợp kính trong suốt và hệ thống đèn LED tạo nên không gian trưng bày sạch sẽ, chuyên nghiệp, nâng hình ảnh thương hiệu. Tùy theo mô hình kinh doanh, Cơ Khí Đại Việt có thể thiết kế tủ trưng bày mở một mặt cho nhà hàng buffet hoặc tủ kín nhiều mặt cho siêu thị, cửa hàng thực phẩm. Đối với mảng thực phẩm tươi, Quý khách có thể tham khảo thêm các mẫu Tủ trưng bày thịt, cá, hải sản để tích hợp luôn hệ thống lạnh vào tủ inox, tạo thành một giải pháp lưu trữ – trưng bày trọn gói.
Khi nắm rõ đặc thù vận hành từng khu vực và lựa chọn đúng dòng tủ chuyên dụng – từ tủ chén inox công nghiệp, tủ locker inox, tủ y tế inox cho tới tủ điện inox 304 và tủ trưng bày – Quý khách sẽ xây dựng được một hệ thống tủ inox đồng bộ, bền và dễ vận hành. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách lựa chọn cấu hình tủ inox phù hợp nhất cho không gian thực tế và đặc thù ngành nghề của Quý khách để tối ưu chi phí đầu tư.
Cách chọn tủ inox phù hợp cho không gian và ngành của bạn
Để chọn tủ inox phù hợp, cần xem xét 4 yếu tố chính: xác định đúng mục đích sử dụng (bếp, kho, y tế), chọn vật liệu (inox 304 cho môi trường ẩm, 201 cho nơi khô ráo), đo đạc kích thước chính xác và ước tính ngân sách đầu tư.
Sau khi đã hình dung đầy đủ các nhóm tủ chuyên dụng như tủ chén, tủ locker, tủ y tế hay tủ điện, bước quan trọng tiếp theo là chọn cấu hình Tủ Inox phù hợp với mặt bằng và đặc thù ngành nghề của Quý khách. Nếu không có một quy trình lựa chọn bài bản, rất dễ rơi vào tình trạng “dư chức năng, thiếu tiện dụng” hoặc ngược lại, tủ nhanh xuống cấp vì chọn sai vật liệu cho môi trường làm việc thực tế. Dưới đây là hướng dẫn theo 4 bước rõ ràng, giúp Quý khách ra quyết định có cơ sở kỹ thuật, tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn tổng chi phí sở hữu.

Bước 1: Xác định rõ mục đích sử dụng và môi trường đặt tủ
Muốn áp dụng đúng cách chọn tủ inox, việc đầu tiên là trả lời chính xác câu hỏi: tủ dùng để làm gì và đặt ở đâu. Tủ đựng thực phẩm, tủ úp bát đĩa, tủ hồ sơ, tủ quần áo, tủ đồ bảo hộ hay tủ thuốc… sẽ có yêu cầu hoàn toàn khác nhau về tải trọng, số ngăn, loại cánh, phụ kiện đi kèm. Ở khu bếp, Quý khách cần ưu tiên khả năng vệ sinh nhanh, thông thoáng và chịu được hơi nước, dầu mỡ; trong khi tủ đặt văn phòng lại thiên về phân loại hồ sơ, chống bụi và dễ tìm kiếm tài liệu.
Song song đó, cần đánh giá kỹ môi trường làm việc của tủ: khô hay ẩm, có hóa chất hay không, trong nhà hay ngoài trời, có gần biển hoặc khu vực hơi muối cao hay không. Các bệnh viện, bếp nhà hàng, xưởng thực phẩm, hồ bơi, khu giặt là… đều là môi trường ẩm, nhiều hóa chất tẩy rửa, đòi hỏi tiêu chuẩn vật liệu cao hơn so với văn phòng thông thường. Càng “khắc nghiệt”, yêu cầu về cấp inox, độ dày tấm và chất lượng gia công càng phải được nâng lên để tránh chi phí sửa chữa, thay mới về sau.
Quý khách có thể lập một bảng ngắn gọn cho từng khu vực: mục đích sử dụng, loại vật dụng lưu trữ, tần suất đóng mở, mức độ ẩm/hóa chất. Đây sẽ là “đề bài” để chúng tôi tư vấn đúng dòng tủ tiêu chuẩn hay cần thiết kế riêng, tránh chọn tủ quá lớn, quá nhỏ hoặc sai công năng.
Bước 2: Lựa chọn vật liệu inox phù hợp với rủi ro ăn mòn
Vật liệu chính là tiêu chí cốt lõi trong mọi buổi tư vấn tủ inox. Trên thị trường, inox 304, 201 và 430 là ba nhóm phổ biến, trong đó inox 304 được xem là “tiêu chuẩn vàng” cho môi trường ẩm và dính hóa chất. Inox 304 (thép không gỉ 18/8) chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, nhờ đó tạo được lớp màng thụ động bền vững trên bề mặt, giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hơi muối, axit nhẹ và các chất tẩy rửa công nghiệp. Đây là lý do các tủ bếp, tủ y tế, tủ sấy bát, tủ điện ngoài trời cao cấp gần như đều dùng inox 304.
Ngược lại, inox 201 thay thế phần lớn Niken bằng Mangan và Nitơ để giảm giá thành. Chi phí vật liệu thấp hơn, nhưng khả năng chống gỉ kém hơn đáng kể, nhất là trong môi trường ẩm ướt, nước biển hoặc nơi thường xuyên tiếp xúc hóa chất. Với các tủ văn phòng, tủ hồ sơ, tủ trưng bày trong khu vực khô ráo, thông thoáng, Quý khách vẫn có thể cân nhắc inox 201 để tiết kiệm ngân sách mà không ảnh hưởng nhiều tới tuổi thọ. Inox 430 thì càng “yếu” về chống ăn mòn, thường chỉ nên dùng cho chi tiết phụ trợ ít tiếp xúc ẩm, không phải lựa chọn tối ưu cho thân tủ.
Ở góc độ quản trị rủi ro, cách tiếp cận hợp lý là: khu vực bếp công nghiệp, nhà máy thực phẩm, bệnh viện, phòng sạch, khu ẩm ngoài trời hoặc ven biển nên ưu tiên inox 304 cho toàn bộ khung thùng. Những không gian khô ráo như phòng làm việc, kho tài liệu có thể “pha” thêm các dòng tủ dùng inox 201 cho phần thân ít tiếp xúc ẩm để giảm CAPEX. Cơ Khí Đại Việt luôn ghi rõ loại inox và độ dày trong báo giá, giúp Quý khách chủ động cân bằng giữa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vòng đời (LCC).
Bước 3: Tối ưu kích thước, bố trí và thiết kế tủ
Sau khi đã chốt vật liệu, bước tiếp theo trong tiêu chí chọn tủ inox là tối ưu kích thước và thiết kế. Quý khách nên đo đạc chi tiết khu vực lắp đặt (chiều dài, rộng, cao, vị trí cột, dầm, cửa ra vào) và lưu ý luôn những yếu tố như cửa mở vào hay ra, chiều cao trần, đường ống cấp – thoát nước, vị trí ổ điện. Khi có số liệu chuẩn, bản vẽ kỹ thuật sẽ chỉ ra rõ từng kích thước tủ, cách chia ô, khoảng hở thoáng để đảm bảo việc lắp đặt và bảo trì sau này thuận lợi.
Về hình thức, có thể kết hợp linh hoạt giữa tủ treo tường, tủ đứng sàn, tủ thấp có mặt bàn thao tác và tủ có bánh xe cho các khu cần di chuyển thường xuyên. Chẳng hạn, hệ tủ bếp inox nên được thiết kế module theo từng đoạn 600–800 mm để dễ lắp ghép, trong khi tủ locker nhân viên lại chia thành nhiều cột – nhiều tầng, mỗi ô có khóa riêng. Với tủ kho hoặc tủ đựng dụng cụ nặng, cần chú ý chọn kệ dày hơn, có gân tăng cứng và tải trọng mỗi tầng phù hợp.
Để nâng cao trải nghiệm sử dụng, Quý khách có thể tích hợp thêm các chi tiết như ray trượt giảm chấn, bản lề giảm chấn, tay nắm âm, cánh kính hoặc cánh Acrylic/Melamine đồng bộ với nội thất tổng thể. Những không gian cần cảm giác gọn gàng như phòng ngủ tập thể hoặc ký túc xá có thể cân nhắc sử dụng tủ quần áo inox kết hợp kệ giày, móc treo để tối ưu không gian và độ bền so với tủ gỗ.
Bước 4: Xác định ngân sách, chọn nhà cung cấp và tối ưu chi phí vòng đời
Ở bước cuối, Quý khách cần gắn toàn bộ các lựa chọn kỹ thuật nói trên với bài toán ngân sách cụ thể. Giá của từng mẫu tủ phụ thuộc vào loại inox (304 hay 201), độ dày tấm, kích thước, số ngăn, mức độ phức tạp của thiết kế và phụ kiện đi kèm. Chẳng hạn, ngay trong nhóm vỏ tủ điện inox 304, giá thị trường đã dao động từ vài trăm nghìn đến hàng chục triệu đồng tùy kích thước, tiêu chuẩn kín nước và độ dày; với các dòng tủ lớn trong bếp công nghiệp hoặc y tế, biên độ chi phí cũng tương tự.
Để chọn tủ inox công nghiệp hiệu quả, thay vì chỉ so giá/m2, Quý khách nên so theo vòng đời: thời gian sử dụng kỳ vọng, chi phí bảo trì, rủi ro dừng máy hoặc vi phạm tiêu chuẩn vệ sinh nếu tủ xuống cấp sớm. Một mẫu tủ inox 304 dày, gia công chuẩn, dùng 10–15 năm thường rẻ hơn rất nhiều so với 2–3 lần thay tủ mỏng, inox cấp thấp trong cùng khoảng thời gian. Đây chính là tư duy tối ưu ROI mà nhiều chuỗi nhà hàng, khách sạn, bệnh viện lớn đang áp dụng.
Cuối cùng, việc chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố mang tính quyết định. Một đơn vị có xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt sẽ kiểm soát được chất lượng vật liệu, tay nghề hàn – mài, độ phẳng bề mặt, cũng như hỗ trợ Quý khách từ khâu khảo sát, lên bản vẽ, sản xuất đến lắp đặt – nghiệm thu. Khi đã nắm vững 4 bước trên, bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định sẽ là xây dựng cơ cấu giá và phương án ngân sách chi tiết cho từng hạng mục tủ, nội dung này sẽ được phân tích sâu hơn trong phần bàn về bảng giá tham chiếu và tối ưu ROI.
Bảng giá tham chiếu và các yếu tố ảnh hưởng chi phí – tối ưu ROI
Giá tủ inox phụ thuộc chủ yếu vào 4 yếu tố: loại vật liệu (inox 304 đắt hơn 201), độ dày vật liệu, kích thước và độ phức tạp của thiết kế, và các phụ kiện đi kèm.
Sau khi Quý khách đã xác định rõ mục đích sử dụng, môi trường làm việc và cấu hình tủ trong phần Cách chọn tủ inox phù hợp, bước tiếp theo là lượng hóa chúng thành con số cụ thể: giá tủ inox cho từng hạng mục. Nếu không nắm rõ cách hình thành chi phí, rất dễ rơi vào tình trạng so sánh báo giá theo cảm tính, chọn phương án rẻ trước mắt nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) lại cao hơn nhiều trong suốt vòng đời vận hành.
Ở góc độ kỹ thuật, mỗi thay đổi nhỏ về vật liệu, độ dày, kích thước hay phụ kiện đều tác động trực tiếp đến cả CAPEX (chi phí đầu tư ban đầu) lẫn OPEX (chi phí vận hành, bảo trì). Phần dưới đây giúp Quý khách đọc hiểu các báo giá tủ inox, tham chiếu được mặt bằng giá trên thị trường cho một số cấu hình phổ biến, đồng thời biết cách tối ưu lợi tức đầu tư (ROI) thay vì chỉ nhìn vào đơn giá/mét dài.

Các yếu tố chính quyết định giá thành
Loại vật liệu: Giá inox 304 cao hơn inox 201 khoảng 20-30%. Inox 304 chứa hàm lượng Crom và Niken cao, cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, hơi muối và hóa chất tẩy rửa; chi phí vật liệu vì thế cao hơn inox 201 khoảng 20–30%. Với các hạng mục phải tiếp xúc thường xuyên với nước, dầu mỡ, hóa chất như tủ bếp inox công nghiệp, tủ chén, tủ y tế hay vỏ tủ điện ngoài trời, việc chọn inox 304 ngay từ đầu giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế. Ngược lại, với những khu vực khô ráo như văn phòng, kho tài liệu, Quý khách có thể cân nhắc inox 201 cho một số hạng mục phụ để tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Độ dày inox (dem): Độ dày phổ biến từ 0.8mm đến 1.2mm. Inox càng dày, tủ càng chắc chắn và giá càng cao. Độ dày tấm inox là yếu tố trực tiếp quyết định độ cứng vững của kết cấu tủ. Tầm 0,8 mm thường phù hợp cho các bề mặt ít chịu lực; 1,0–1,2 mm được ưu tiên cho khung thùng, mặt đáy và các kệ phải chịu tải lớn. Tấm dày hơn đồng nghĩa với khối lượng inox lớn hơn, thời gian gia công lâu hơn, kéo theo chi phí tăng lên, nhưng đổi lại tủ ít bị võng, rung hay biến dạng sau thời gian dài sử dụng. Khi so sánh báo giá, Quý khách nên kiểm tra rõ độ dày từng hạng mục, tránh trường hợp giá rẻ đến từ việc “ăn mỏng” vật liệu.
Kích thước và kết cấu: Tủ càng lớn, kết cấu càng phức tạp (nhiều ngăn kéo, góc cạnh) thì chi phí gia công càng cao. Cùng một loại inox và độ dày, một chiếc tủ cao 2 m, nhiều khoang, nhiều ngăn kéo sẽ tốn gấp nhiều lần thời gian cắt, chấn, hàn, mài so với tủ đơn giản. Các chi tiết như góc cạnh phức tạp, khoét lỗ cho phụ kiện, bo tròn mép, ghép nối theo module cũng làm tăng công lao động, từ đó phản ánh vào đơn giá. Với hệ tủ bếp inox module, việc chuẩn hóa kích thước theo module 600–800 mm giúp kiểm soát chi phí tốt hơn, dễ dàng tính toán đơn giá theo mét dài mà vẫn giữ được độ linh hoạt khi lắp đặt.
Phụ kiện đi kèm: Ray trượt, bản lề, tay nắm, khóa từ các thương hiệu Hafele, Blum, v.v., sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí. Phụ kiện chiếm tỷ trọng không nhỏ trong chi phí làm tủ inox, đặc biệt với những bộ tủ nhiều ngăn kéo và cánh mở. Sử dụng ray trượt giảm chấn, bản lề giảm chấn, tay nắm, hệ nâng cánh của các thương hiệu như Hafele, Blum… giúp thao tác êm ái, tăng tuổi thọ cánh tủ, hạn chế hư hại do đóng mở mạnh, nhưng chi phí sẽ cao hơn so với phụ kiện phổ thông. Tùy cấp độ dự án (nhà hàng cao cấp, khách sạn 4–5 sao, bệnh viện chuẩn quốc tế hay canteen, bếp tập thể), Quý khách có thể phân tầng phụ kiện để cân bằng giữa trải nghiệm sử dụng và ngân sách.
Bảng giá tham khảo (Ví dụ)
Tủ bếp inox 304 (khung thùng): Giá dao động từ 2,500,000 – 4,000,000 VNĐ/mét dài. Mức giá này thường áp dụng cho các bộ tủ bếp inox với khung thùng inox 304, cánh có thể là inox, gỗ công nghiệp hoặc nhựa tùy lựa chọn. Biên độ 2,5–4 triệu/mét dài phụ thuộc vào độ dày inox, số lượng ngăn kéo, cách chia khoang và chủng loại phụ kiện sử dụng. Với các dự án bếp công nghiệp cần độ bền cao, Quý khách nên ưu tiên cấu hình inox 304 dày và phụ kiện ổn định, thay vì cố gắng ép đơn giá xuống mức thấp nhất.
Tủ bếp inox cánh kính cường lực trọn gói: Giá từ 5,000,000 – 8,000,000 VNĐ/mét dài. Dòng tủ bếp inox cánh kính kết hợp khung thùng inox 304 với cánh kính cường lực, khung nhôm và phụ kiện cao cấp thường có đơn giá cao hơn đáng kể. Khoảng 5–8 triệu/mét dài bao gồm cả phần khung, cánh kính, ray – bản lề giảm chấn và một số phụ kiện cơ bản trong tủ. Bù lại, Quý khách nhận được một hệ tủ có độ bền gần như “vĩnh viễn” về chống han gỉ, bề mặt sang trọng, dễ vệ sinh, phù hợp với các không gian bếp mở, quầy bar, căn hộ cao cấp.
Vỏ tủ điện inox 304: Giá từ vài trăm nghìn đến vài chục triệu đồng tùy kích thước và độ dày. Với nhóm vỏ tủ điện inox 304, thị trường ghi nhận mức giá tham khảo từ khoảng 287.000 VNĐ cho các tủ nhỏ, mỏng đến trên 20.000.000 VNĐ cho các tủ kích thước lớn, dày, yêu cầu cấp bảo vệ IP cao. Những yếu tố như kích thước (cao, rộng, sâu), độ dày tấm, tiêu chuẩn kín nước – kín bụi, kiểu khóa, số lượng cửa và vách ngăn bên trong đều tác động mạnh đến chi phí. Các dòng Vỏ tủ điện inox hay vỏ tủ ngoài trời cho trạm bơm, nhà máy thực phẩm, khu ven biển thường có giá cao hơn do yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn và an toàn điện.
Lưu ý: Báo giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ dự án. Những con số trên là khung tham chiếu giúp Quý khách có định hướng ban đầu, không thay thế cho báo giá kỹ thuật chi tiết. Mỗi dự án sẽ có mặt bằng, tải trọng lưu trữ, tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn và tiến độ riêng, kéo theo phương án thiết kế và đơn giá riêng. Để nhận được báo giá tủ inox 304 chính xác, Quý khách nên gửi bản vẽ, kích thước sơ bộ hoặc hình ảnh hiện trạng, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt sẽ bóc tách khối lượng và lập dự toán cụ thể cho từng hạng mục.
Cách tối ưu lợi tức đầu tư (ROI)
Đầu tư vào Inox 304 ngay từ đầu để giảm chi phí sửa chữa, thay thế trong tương lai. Ở nhiều dự án, chênh lệch ban đầu giữa inox 201 và 304 chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng mức đầu tư, nhưng ảnh hưởng lại kéo dài suốt 10–15 năm vận hành. Tủ làm bằng inox cấp thấp thường bắt đầu xuống màu, chấm gỉ, bong sơn sau vài năm, kéo theo chi phí bảo dưỡng, thay thế và nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc an toàn điện. Khi tính đúng chi phí vòng đời (LCC), lựa chọn inox 304 cho các vị trí quan trọng như bếp, y tế, phòng sạch, khu vực ngoài trời thường cho ROI tốt hơn hẳn so với phương án “tiết kiệm” vật liệu ban đầu.
Chọn thiết kế module để dễ dàng nâng cấp hoặc thay đổi khi cần. Thiết kế theo module giúp Quý khách tối ưu cả chi phí sản xuất lẫn chi phí nâng cấp về sau. Với hệ tủ bếp inox module, mỗi đoạn tủ là một khối độc lập, có thể tháo lắp, thay đổi vị trí hoặc thay mới riêng lẻ mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ tủ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các chuỗi nhà hàng, quán cà phê, bếp trung tâm thường xuyên cải tạo mặt bằng hoặc mở rộng quy mô: chi phí cải tạo giảm, thời gian dừng hoạt động được rút ngắn, từ đó nâng cao hiệu quả khai thác tài sản.
Làm việc với xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt để có giá gốc và chất lượng được đảm bảo. Hợp tác trực tiếp với đơn vị có xưởng gia công inox giúp Quý khách kiểm soát đồng thời cả giá thành lẫn chất lượng. Cơ Khí Đại Việt chủ động từ khâu chọn tấm inox (304, 201), cắt – chấn CNC, hàn, mài đến lắp ráp hoàn thiện, kèm theo bản vẽ kỹ thuật, bảng kê khối lượng và thông số rõ ràng trong báo giá. Nhờ cắt bỏ khâu trung gian, đơn giá luôn ở mức cạnh tranh, trong khi Quý khách vẫn được hỗ trợ khảo sát hiện trạng, tư vấn giải pháp, thiết kế 2D/3D, lắp đặt và nghiệm thu trọn gói. Đây là nền tảng quan trọng để tối ưu ROI cho toàn bộ hệ thống Tủ Inox của dự án.
Hiểu đúng cấu trúc chi phí và cách tối ưu ROI giúp Quý khách tự tin hơn khi đánh giá báo giá, lựa chọn cấu hình tủ phù hợp với chiến lược đầu tư dài hạn. Ở khía cạnh vật liệu, câu chuyện giá thành còn gắn chặt với sự khác biệt giữa inox 304, 201, 430 cũng như so sánh với tủ gỗ hay tủ nhựa – đây chính là nền tảng để lý giải vì sao mỗi lựa chọn lại có mức giá và tuổi thọ hoàn toàn khác nhau.
So sánh inox 304, 201, 430 và so sánh với tủ gỗ/nhựa
Inox 304 vượt trội hoàn toàn so với Inox 201 và 430 về khả năng chống gỉ, và ưu việt hơn hẳn tủ gỗ/nhựa về độ bền, khả năng chống ẩm, chống mối mọt và vệ sinh.
Sau khi Quý khách đã nhìn rõ cấu trúc chi phí và cách tối ưu ROI trong phần Bảng giá, câu hỏi tiếp theo luôn là: vì sao cùng là tủ nhưng giá tủ inox 304, inox 201, inox 430 hay tủ gỗ, tủ nhựa lại chênh lệch lớn đến như vậy. Cốt lõi nằm ở vật liệu nền – yếu tố quyết định trực tiếp tuổi thọ, độ an toàn vệ sinh và chi phí vòng đời (LCC) của toàn bộ hệ thống tủ trong dự án.

Phần này giúp Quý khách hệ thống hóa lại sự khác biệt giữa inox 304, 201, 430 và đặt chúng trong bối cảnh so sánh với tủ gỗ, tủ nhựa. Từ đó, Quý khách có cơ sở kỹ thuật rõ ràng để lựa chọn cấu hình tủ vừa phù hợp ngân sách, vừa đáp ứng yêu cầu vận hành khắt khe trong bếp công nghiệp, bệnh viện hay nhà máy.
So sánh các loại Inox: 304 vs 201 vs 430
Về bản chất, inox 304, 201 và 430 đều là thép không gỉ, nhưng thành phần hợp kim và khả năng chống ăn mòn rất khác nhau. Inox 304 chứa tỷ lệ Crom và Niken cao, tạo lớp màng thụ động bền vững trên bề mặt, nên đứng đầu về khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm ướt, có muối và chất tẩy rửa. Inox 201 giảm bớt Niken, thay bằng Mangan và Nitơ, chi phí vật liệu giảm nhưng khả năng chống ăn mòn cũng giảm theo. Inox 430 thuộc nhóm thép không gỉ ferit, hầu như không chứa Niken, chống gỉ kém nhất trong ba loại.
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 | Inox 430 |
|---|---|---|---|
| Chống ăn mòn | Rất tốt, chịu được ẩm, muối, hóa chất tẩy rửa | Khá, phù hợp môi trường khô ráo | Kém, dễ gỉ trong môi trường ẩm/hóa chất |
| Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Rẻ |
| Độ bền & ổn định bề mặt | Rất cao, ít xuống màu | Trung bình, dễ xỉn màu nếu ẩm | Thấp, dễ chấm gỉ, loang màu |
Nếu xét theo độ bền và khả năng chống ăn mòn, thứ tự rõ ràng là: 304 > 201 > 430. Điều này giải thích tại sao tủ inox 304 luôn là lựa chọn chuẩn cho bếp nhà hàng, khu rửa, khu sơ chế, bệnh viện hay vỏ tủ điện ngoài trời – những nơi tiếp xúc nước, hơi nóng, hóa chất tẩy rửa hằng ngày. Inox 201 chỉ nên dùng cho các tủ đặt trong môi trường khô ráo như tủ hồ sơ, tủ trưng bày trong sảnh hoặc một số chi tiết phụ trợ ít gặp ẩm. Inox 430 phù hợp hơn cho các chi tiết trang trí, ốp mặt, nơi chi phí cần tiết kiệm tối đa và điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.
- Khuyến nghị sử dụng: inox 304 cho mọi môi trường, đặc biệt khu ẩm/hóa chất; inox 201 cho khu khô ráo, tải trọng vừa; inox 430 chỉ cho chi tiết phụ, không mang tính quyết định tới độ bền hệ thống tủ.
So sánh Tủ Inox và Tủ Gỗ Công Nghiệp
Với khu vực bếp, nơi luôn có hơi nước, dầu mỡ và tần suất vệ sinh cao, sự khác biệt giữa tủ inox và tủ gỗ công nghiệp thể hiện rất rõ chỉ sau vài năm vận hành. Khung thùng inox hoàn toàn không thấm nước, không mối mọt, không cong vênh, giữ ổn định hình dạng tủ dù Quý khách lau sàn, phun rửa hằng ngày. Trong khi đó, MDF/MFC phủ Melamine hoặc Laminate có xu hướng trương nở, bong cạnh, phồng cánh khi bị ngấm nước lâu, dẫn đến xệ bản lề, kẹt cánh và mất thẩm mỹ.
Ở góc độ vệ sinh, bề mặt inox trơn láng giúp lau chùi dầu mỡ, thực phẩm bắn dính rất nhanh, phù hợp các hệ thống bếp cần đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Tủ gỗ công nghiệp tuy vẫn có thể vệ sinh được, nhưng lớp bề mặt dễ xước, bám bẩn và khó khử mùi hơn sau một thời gian sử dụng. Với những bếp mở, bếp nhà hàng, khu canteen lớn, khả năng duy trì môi trường sạch, không nấm mốc là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến đánh giá của khách hàng và cơ quan kiểm định.
Về thẩm mỹ, gỗ công nghiệp có lợi thế về vân gỗ và màu sắc phong phú, phù hợp phong cách ấm áp, gần gũi. Tuy nhiên, các dòng tủ bếp inox cánh kính hay tủ bếp inox cánh acrylic hiện nay đã khắc phục hoàn toàn nhược điểm “lạnh, thô” của inox truyền thống. Khung thùng inox 304 bên trong kết hợp cánh kính/Acrylic bên ngoài mang lại diện mạo hiện đại, sang trọng, đồng thời vẫn giữ trọn ưu điểm về độ bền và khả năng vệ sinh.
Xét về chi phí, tủ gỗ công nghiệp thường có giá đầu tư ban đầu thấp hơn, nhưng tuổi thọ trong môi trường ẩm và nóng thường chỉ 5–7 năm trước khi phải sửa lớn hoặc thay mới. Ngược lại, một bộ tủ bếp inox 304 được thiết kế đúng kỹ thuật có thể vận hành bền bỉ 10–15 năm, thậm chí lâu hơn trong bếp gia đình. Nếu tính theo tổng chi phí sở hữu (TCO), tủ inox cho ra chi phí bình quân mỗi năm thấp hơn, hạn chế tối đa việc dừng bếp để sửa chữa, gia tăng hiệu quả khai thác tài sản.
- Kết luận lựa chọn: với bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, tủ inox 304 gần như là lựa chọn bắt buộc; tủ gỗ công nghiệp chỉ nên cân nhắc cho khu vực khô, ít tiếp xúc nước và không yêu cầu vệ sinh khắt khe.
So sánh Tủ Inox và Tủ Nhựa
Tủ nhựa (PVC, Picomat, ABS…) xuất hiện nhiều trong các công trình dân dụng nhờ trọng lượng nhẹ và giá thành cạnh tranh, nhưng khi đưa vào môi trường làm việc nặng như bếp công nghiệp, nhà ăn tập thể, hạn chế bắt đầu bộc lộ. Về độ bền cơ học, khung inox chịu lực và va đập tốt hơn rất nhiều so với nhựa, đặc biệt với các tủ chứa nồi xoong, thiết bị, khay đĩa nặng. Nhựa dễ bị võng, nứt hoặc gãy tại các vị trí bắt vít, treo kệ khi bị quá tải hoặc sử dụng lâu dài.
Về chịu nhiệt, inox vẫn ổn định khi đặt gần khu vực bếp nấu, bếp chiên, lò nướng; trong khi nhựa có thể biến dạng, chảy xệ hoặc ngả màu nếu thường xuyên tiếp xúc nguồn nhiệt cao. Đây là rủi ro lớn nếu Quý khách bố trí tủ nhựa ngay sát khu nấu nướng, vừa mất thẩm mỹ, vừa có nguy cơ mất an toàn khi vật liệu bị lão hóa. Đối với các khu bếp nhà hàng, bệnh viện, căng tin trường học, việc đảm bảo kết cấu tủ không bị biến dạng theo thời gian là yêu cầu tối thiểu để vận hành ổn định.
Xét về vệ sinh, cả inox và nhựa đều khá dễ lau chùi trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, theo thời gian, bề mặt nhựa thường bị xước, ố vàng và bám mùi, đặc biệt ở những khe ghép, vị trí dán cạnh. Inox 304 ít bị lão hóa, bề mặt vẫn sáng sau nhiều năm nếu được vệ sinh đúng cách, tạo cảm giác chuyên nghiệp và chắc chắn hơn trong mắt nhân sự vận hành lẫn khách hàng. Điều này lý giải vì sao các hệ thống bếp công nghiệp tiêu chuẩn cao gần như không dùng tủ nhựa cho khu vực sản xuất chính mà ưu tiên tủ inox 304.
- Định hướng ứng dụng: tủ nhựa thích hợp cho không gian gia đình, khu vực phụ ít tải trọng và ít nhiệt; tủ inox 304 phù hợp cho mọi khu vực cần độ bền cao, tải nặng, nhiều ẩm và yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Khi đã nắm chắc ưu nhược điểm của từng loại inox cũng như sự khác biệt giữa tủ inox, tủ gỗ và tủ nhựa, bước tiếp theo là đi sâu vào các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn gia công, hoàn thiện bề mặt. Đây chính là nền tảng để Cơ Khí Đại Việt thiết kế và sản xuất hệ thống tủ đạt hiệu suất vận hành tối ưu cho dự án của Quý khách.
Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn gia công – hoàn thiện bề mặt
Chất lượng tủ inox được quyết định bởi các thông số kỹ thuật như độ dày inox (tối thiểu 1.0mm cho khung chịu lực), công nghệ hàn (hàn TIG với khí Argon), và kỹ thuật xử lý bề mặt (xước Hairline/xước No.4) để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
Sau khi Quý khách đã so sánh chi tiết inox 304, 201, 430 với tủ gỗ và tủ nhựa, bước quan trọng tiếp theo là nhìn vào thông số kỹ thuật tủ inox và tiêu chuẩn gia công inox. Cùng là inox 304 nhưng sản phẩm được gia công bài bản, độ dày chuẩn, mối hàn kín và bề mặt hoàn thiện đúng kỹ thuật sẽ cho tuổi thọ và hiệu suất vận hành hoàn toàn khác so với hàng gia công chợ, làm mỏng vật liệu. Đây là phần thể hiện rõ nhất năng lực xưởng và là cơ sở để Quý khách nghiệm thu, đánh giá nhà cung cấp.

1. Độ dày vật liệu (dem) – nền tảng cho độ cứng vững
Độ dày vật liệu (dem): Tủ tiêu chuẩn sử dụng inox dày 1.0mm – 1.2mm. Các chi tiết không chịu lực có thể dùng inox 0.8mm. Với các hệ tủ bếp inox, tủ chén, tủ kho, tủ y tế hay Vỏ tủ điện inox, tấm inox 1.0–1.2mm được dùng cho khung, mặt đáy, kệ chịu lực để hạn chế võng, rung và biến dạng khi chất tải nặng trong thời gian dài. Những chi tiết ốp, vách ngăn không chịu lực có thể tối ưu xuống 0.8mm nhằm cân bằng giữa chi phí vật liệu và độ bền. Thực tế thị trường cho thấy nhiều dòng tủ bị “ăn mỏng” còn 0.6–0.7mm, ban đầu nhìn không khác biệt nhiều nhưng chỉ sau vài năm sử dụng đã móp méo, cửa xệ, kệ bị võng.
Inox 304 (SUS 304) vốn đã có khả năng chống ăn mòn và han gỉ rất tốt trong môi trường ẩm, hơi muối và hóa chất tẩy rửa, nhưng nếu tấm quá mỏng, kết cấu vẫn dễ bị biến dạng cơ học. Bằng cách chuẩn hóa độ dày theo vị trí chịu lực, Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách kiểm soát tốt cả độ bền kết cấu lẫn tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi đọc báo giá, Quý khách luôn nên yêu cầu thể hiện rõ độ dày từng hạng mục trên bản vẽ kỹ thuật để tránh nhầm lẫn giữa hai bộ tủ có “nhìn ngoài tương đương” nhưng độ dày vật liệu lại hoàn toàn khác nhau.
2. Công nghệ chấn gấp CNC – đảm bảo độ chính xác và tăng độ cứng
Công nghệ chấn gấp CNC: Tạo ra các góc cạnh chính xác, vuông vắn, tăng độ cứng cho sản phẩm. Thay vì ghép nối nhiều tấm nhỏ rồi hàn thủ công, việc sử dụng máy chấn gấp CNC giúp tạo hình cả tấm inox thành khối, giảm số lượng mối hàn và mối ghép. Các góc chấn vuông, chuẩn kích thước giúp tủ lắp khít với mặt bằng, đồng thời tăng độ cứng vững giống như dầm hộp so với tấm phẳng. Trong các hệ tủ công nghiệp dài, việc này đặc biệt quan trọng để hạn chế cong vênh, xoắn thân tủ theo thời gian.
Về thẩm mỹ, chấn CNC tạo ra các đường gân, nếp gấp đều và sắc, giúp bề mặt tủ phẳng, các khe hở giữa cánh – thân – mặt đá được kiểm soát tốt. Điều này không chỉ giúp sản phẩm trông chuyên nghiệp, mà còn hạn chế các khe bẩn, vị trí đọng nước – nơi dễ phát sinh nấm mốc trong môi trường bếp, bệnh viện hay nhà máy thực phẩm. Khi khảo sát xưởng, Quý khách có thể yêu cầu xem thực tế dây chuyền cắt – chấn CNC để đánh giá mức độ đầu tư thiết bị và tính ổn định của chất lượng gia công.
3. Công nghệ hàn TIG với khí Argon – mối hàn bền, kín và sạch
Công nghệ hàn TIG: Sử dụng khí Argon để bảo vệ mối hàn, chống oxy hóa, tạo ra các mối hàn bền, đẹp và liền mạch. Hàn TIG (Tungsten Inert Gas) là phương pháp dùng điện cực Vonfram không nóng chảy, hồ quang được bảo vệ bằng khí trơ (thường là Argon) giúp vùng kim loại nóng chảy không tiếp xúc với oxy, nitơ trong không khí. Kết quả là mối hàn inox sáng, ít bọt khí, độ ngấu cao và gần như không bị cháy xém hay đen bề mặt – yếu tố rất quan trọng đối với các bề mặt hoàn thiện bề mặt inox yêu cầu thẩm mỹ.
Với tủ bếp công nghiệp, tủ y tế, tủ đựng bát đĩa hay tủ kho thực phẩm, mối hàn TIG kín khít giúp hạn chế tối đa kẽ hở, nơi có thể tích tụ cặn bẩn, nước đọng và vi khuẩn. So với các phương pháp hàn que hoặc hàn bán tự động không che chắn tốt, hàn TIG ít bắn tóe, không làm mỏng tấm inox xung quanh, từ đó duy trì tốt độ bền cơ học của kết cấu. Tại Cơ Khí Đại Việt, toàn bộ khung, kệ chịu lực và các góc nối quan trọng đều được ưu tiên hàn TIG, sau đó mới chuyển qua bước mài, xử lý mối hàn theo tiêu chuẩn riêng cho từng dòng sản phẩm.
4. Xử lý mối hàn và cạnh tủ – an toàn cho người dùng
Xử lý mối hàn và cạnh tủ: Mài và đánh bóng các mối hàn, xử lý các cạnh sắc để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sau khi hàn, bề mặt xung quanh mối hàn thường có ba via, gờ sắc và vết cháy màu. Nếu không được mài, bo tròn và xử lý đúng kỹ thuật, những cạnh này rất dễ gây xước tay nhân viên, rách bao tay, thậm chí làm thủng bao bì thực phẩm hoặc dây điện khi va quẹt. Đây là lỗi phổ biến ở các sản phẩm gia công giá rẻ, nơi khâu hoàn thiện bị tối giản để giảm chi phí nhân công.
Quy trình chuẩn của Cơ Khí Đại Việt bao gồm các bước: mài phá mối hàn để loại bỏ gồ ghề, mài tinh để làm phẳng, sau đó dùng nhám, nỉ hoặc Scotch-Brite để đồng nhất vết xước với toàn bộ bề mặt. Các cạnh tủ ở vị trí tay chạm thường xuyên (mép cánh, cạnh trên/dưới tủ, mép kệ) được bo nhẹ, loại bỏ hoàn toàn gờ sắc. Kết quả là Quý khách nhận được một hệ tủ vừa an toàn khi vận hành cường độ cao, vừa dễ vệ sinh vì không còn những “điểm bẩn” khó chùi ẩn trong gờ hàn thô.
5. Hoàn thiện bề mặt – Hairline và No.4 cho thẩm mỹ và vệ sinh
Hoàn thiện bề mặt: Phổ biến nhất là bề mặt xước Hairline (sọc mịn) hoặc xước No.4, tạo tính thẩm mỹ đồng nhất và sang trọng. Bề mặt inox xước Hairline và No.4 sử dụng các bước mài tinh bằng nhám chuyên dụng để tạo ra vân xước đều, chạy thẳng, giúp bề mặt sang trọng, ít thấy vết trầy xước nhẹ trong quá trình sử dụng. So với inox bóng gương, bề mặt xước ít in dấu vân tay, dễ che khuyết điểm, phù hợp với môi trường có tần suất lau chùi cao như bếp nhà hàng, khách sạn, bệnh viện và nhà máy chế biến thực phẩm.
Trong thực tế, bề mặt xước còn giúp việc bảo trì dễ dàng hơn: các vết xước phát sinh trong quá trình sử dụng có thể được “hòa” với nền vân có sẵn bằng cách đánh lại cục bộ theo cùng hướng vân. Kết hợp với việc sử dụng inox 304 chất lượng cao – vốn trơn láng, chống ăn mòn tốt – Quý khách sẽ có một hệ tủ đáp ứng đồng thời tiêu chí thẩm mỹ, vệ sinh và độ bền. Khi làm việc với đơn vị gia công, Quý khách nên yêu cầu thể hiện rõ loại vân xước (Hairline hay No.4) trong báo giá và mẫu duyệt để thống nhất ngay từ đầu.
6. Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng (QC) trước khi xuất xưởng
Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng (QC): Kiểm tra độ dày, chất liệu inox (dùng thuốc thử), độ vuông vắn, chất lượng mối hàn trước khi xuất xưởng. Ở góc độ dự án, chỉ khi có quy trình QC rõ ràng thì các tiêu chuẩn gia công inox mới thực sự được áp dụng nhất quán. Mỗi bộ tủ trước khi đóng gói đều được kiểm tra độ dày bằng thước cặp/panme, đối chiếu với thông số trên bản vẽ. Chất liệu inox được thử bằng thuốc thử chuyên dụng kết hợp kiểm tra từ tính để đảm bảo sử dụng đúng mác vật liệu (304, 201, 430) như đã cam kết.
Bên cạnh đó, độ vuông vắn của khung, độ phẳng của cánh, khe hở giữa các cánh/tủ, khả năng đóng mở êm của bản lề, ray kéo, cũng như độ hoàn thiện mối hàn và bề mặt xước được rà soát theo checklist. Với các hệ tủ bếp inox công nghiệp hoặc tủ kho, tủ y tế lớn, Cơ Khí Đại Việt còn tiến hành lắp thử toàn bộ tại xưởng để kiểm tra tính đồng bộ module trước khi vận chuyển đến công trình. Những tiêu chuẩn QC này chính là “cầu nối” giữa bản vẽ thiết kế và quá trình lắp đặt – nghiệm thu mà Quý khách sẽ làm việc ở các bước tiếp theo của dự án.
Khi nắm rõ các thông số kỹ thuật cốt lõi và tiêu chuẩn gia công – hoàn thiện bề mặt, Quý khách sẽ có cơ sở vững chắc để đánh giá năng lực nhà cung cấp và kiểm soát chất lượng ngay từ đầu. Toàn bộ những yêu cầu này sẽ được tích hợp vào quy trình tư vấn, thiết kế 2D/3D, gia công, lắp đặt và nghiệm thu mà Cơ Khí Đại Việt áp dụng xuyên suốt cho mọi dự án tủ inox.
Quy trình tư vấn – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – nghiệm thu
Cơ Khí Đại Việt triển khai dự án theo quy trình 7 bước khép kín: từ tiếp nhận yêu cầu, khảo sát, thiết kế 2D/3D, xác nhận bản vẽ, gia công tại xưởng, lắp đặt tận nơi cho đến nghiệm thu và bàn giao.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn gia công – hoàn thiện bề mặt, câu hỏi tiếp theo là quy trình làm tủ inox chuyên nghiệp sẽ được triển khai như thế nào để kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí. Tại Cơ Khí Đại Việt, mọi dự án tủ inox cho bếp công nghiệp, bệnh viện, nhà máy hay hệ thống tủ bếp inox đều được thực hiện theo quy trình 7 bước khép kín, minh bạch. Mỗi bước đều có đầu vào – đầu ra rõ ràng, có bản vẽ kỹ thuật và biên bản làm việc, giúp Quý khách dễ dàng theo dõi và nghiệm thu.
Quy trình này không chỉ đảm bảo sản phẩm đúng thiết kế, đúng vật liệu inox 304 như cam kết, mà còn giảm rủi ro phát sinh trong vận hành về sau. Toàn bộ thông tin về công năng, tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn điện – gas, PCCC… được lồng ghép ngay từ khâu tư vấn và thiết kế 2D/3D, thay vì xử lý chắp vá ở giai đoạn thi công.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn sơ bộ
Quy trình bắt đầu khi Quý khách liên hệ qua hotline, Zalo, form website hoặc email, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ ghi nhận đầy đủ thông tin ban đầu về loại hình kinh doanh, quy mô bếp/khu vực sử dụng, ngân sách dự kiến và thời hạn cần hoàn thành. Trên cơ sở đó, chúng tôi tư vấn sơ bộ về giải pháp tổng thể: loại inox, cấu hình tủ (tủ đứng, tủ treo, tủ kho, tủ điện…), mức tải trọng và tiêu chuẩn vệ sinh phù hợp. Ở bước này, Quý khách cũng được định hướng sớm giữa các option như tủ inox 1 lớp hay 3 lớp, khung inox kết hợp cánh kính/Acrylic, hay hệ tủ bếp inox module để tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Mọi trao đổi đều được ghi chú và làm cơ sở cho các bước khảo sát, thiết kế tiếp theo.
Bước 2: Khảo sát thực tế & đo đạc tại công trình
Đội ngũ kỹ thuật sẽ đến trực tiếp công trình để đo đạc chi tiết kích thước, cao độ, vị trí cấp thoát nước, điện, gas và các chướng ngại hiện hữu. Song song đó, chúng tôi quan sát thực tế luồng di chuyển của nhân sự, quy trình vận hành, vị trí ra/vào hàng để bố trí hệ tủ hợp lý, tránh giao cắt dòng người và giảm thao tác thừa. Những yếu tố như độ ẩm, mức độ tiếp xúc nước, hóa chất, hơi muối… cũng được ghi nhận để chọn đúng mác inox và giải pháp kết cấu. Kết quả khảo sát được lập biên bản, kèm ảnh hiện trạng và bản phác thảo sơ bộ, gửi lại Quý khách xác nhận.
Bước 3: Thiết kế bản vẽ 2D & 3D – hình dung rõ không gian
Dựa trên dữ liệu khảo sát và yêu cầu vận hành, bộ phận thiết kế sẽ triển khai thiết kế tủ inox 2D/3D. Bản vẽ 2D thể hiện mặt bằng bố trí tổng thể, kích thước chi tiết từng tủ, cao độ lắp đặt, vị trí chờ kỹ thuật; bản phối cảnh 3D giúp Quý khách nhìn trực quan không gian sau khi hoàn thiện. Ở bước này, chúng tôi tối ưu chiều sâu, chiều cao, khoảng mở cánh/ray kéo để thao tác thuận tiện, đồng thời đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn. Nếu dự án có khu bếp chính, khu sơ chế, khu kho lạnh… từng khu sẽ có layer bản vẽ riêng để dễ trao đổi và điều chỉnh.
Bước 4: Trình bày phương án, chốt thiết kế & báo giá chi tiết
Sau khi hoàn thiện phương án, chúng tôi tổ chức buổi làm việc trực tiếp hoặc online để trình bày bản vẽ, giải thích từng hạng mục, vật liệu và phụ kiện sử dụng. Quý khách có thể yêu cầu điều chỉnh kích thước, bố trí ngăn kéo, kệ chia ô, vị trí ổ cắm, phụ kiện tủ bếp… cho sát với thói quen vận hành thực tế. Khi hai bên thống nhất, Cơ Khí Đại Việt lập báo giá chi tiết theo từng mã tủ, ghi rõ loại inox, độ dày, kiểu bề mặt và phụ kiện kèm theo. Bản vẽ chốt và báo giá được ký xác nhận, làm cơ sở ràng buộc chất lượng và tiến độ trong giai đoạn gia công tủ inox.
Bước 5: Gia công tại xưởng – kiểm soát chặt chẽ chất lượng
Toàn bộ tủ được gia công tại xưởng trên dây chuyền cắt – chấn CNC, hàn TIG bằng khí Argon và quy trình hoàn thiện bề mặt chuẩn hóa. Nhờ sản xuất tập trung, chúng tôi kiểm soát chính xác độ dày vật liệu, mác inox, kích thước và độ vuông vắn của từng chi tiết, hạn chế tối đa sai số khi lắp đặt tại công trình. Mỗi lô sản phẩm đều được QC nội bộ kiểm tra bằng thước cặp, thuốc thử inox, đối chiếu với bản vẽ kỹ thuật trước khi đóng gói. Với các hệ thi công tủ bếp inox hoặc tủ kho, tủ y tế quy mô lớn, chúng tôi còn lắp thử module tại xưởng để đảm bảo tính đồng bộ và lắp ghép nhanh khi ra công trình.
Bước 6: Vận chuyển & lắp đặt tại công trình
Sau khi hoàn tất gia công, sản phẩm được bọc bảo vệ, kê đệm và đánh số theo bản vẽ để việc vận chuyển, bốc xếp nhanh nhưng vẫn an toàn. Đội ngũ lắp đặt chuyên biệt của Cơ Khí Đại Việt nắm rõ bản vẽ và ghi chú kỹ thuật nên tiến hành lắp đặt gọn gàng, hạn chế tối đa khoan đục phát sinh. Trong giai đoạn này, chúng tôi hiệu chỉnh lại cao độ chân tủ, cánh, ray kéo, tay nắm, liên kết với tường/sàn và các thiết bị liên quan để hệ lắp đặt tủ inox đạt độ chắc chắn và thẩm mỹ cao. Khu vực thi công được che chắn, thu dọn vệ sinh mỗi ngày để không ảnh hưởng đến hoạt động chung của công trình.
Bước 7: Nghiệm thu, bàn giao & hướng dẫn sử dụng
Khi lắp đặt hoàn tất, chúng tôi cùng Quý khách kiểm tra lần lượt từng hạng mục theo checklist: vị trí, kích thước, kết cấu, độ phẳng, khe hở cánh, phụ kiện, bề mặt inox, tem nhãn… so với bản vẽ và báo giá đã ký. Những điểm cần điều chỉnh sẽ được xử lý ngay tại chỗ hoặc lên kế hoạch bổ sung cụ thể, tránh dồn lỗi sang giai đoạn vận hành. Sau khi nghiệm thu đạt yêu cầu, hai bên ký biên bản bàn giao, kèm theo tài liệu hướng dẫn sử dụng, bảo trì định kỳ và điều kiện bảo hành. Từ đây, Quý khách bước sang giai đoạn khai thác vận hành, trong đó việc bảo hành, bảo trì đúng kỹ thuật sẽ được chúng tôi trình bày kỹ hơn ở phần tiếp theo.
Bảo hành, bảo trì và xử lý rỉ sét/ố bẩn đúng kỹ thuật
Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành sản phẩm tủ inox lên đến 5 năm, cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ và hướng dẫn khách hàng cách xử lý vết ố vàng bằng các dung dịch chuyên dụng để sản phẩm luôn như mới.
Sau bước lắp đặt và nghiệm thu, giai đoạn vận hành dài hạn mới là lúc chất lượng quy trình và chính sách bảo hành tủ inox thể hiện rõ giá trị. Nếu chỉ nhìn vào giá mua ban đầu mà bỏ qua bảo trì, Quý khách sẽ phải đối mặt với chi phí sửa chữa, thay mới và các rủi ro dừng hoạt động không đáng có. Cơ Khí Đại Việt xây dựng chính sách bảo hành – bảo trì rõ ràng, song song với hướng dẫn làm sạch, xử lý ố bẩn và rỉ sét đúng kỹ thuật để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho toàn bộ hệ Tủ Inox của Quý khách.

Bề mặt inox vốn trơn láng, chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh nếu được sử dụng đúng cách. Kết hợp giữa vật liệu inox 304 chất lượng cao và chế độ bảo trì bài bản, Quý khách có thể khai thác hệ tủ trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, hóa chất nhẹ nhiều năm mà vẫn giữ được độ sáng, độ phẳng và an toàn vệ sinh. Các nội dung dưới đây giúp Quý khách hình dung rõ cam kết đồng hành của Cơ Khí Đại Việt trong suốt vòng đời sản phẩm, đồng thời có hướng dẫn cụ thể để chủ động xử lý các vết ố vàng hay inox bị rỉ.
Chính sách bảo hành và bảo trì
Thời gian bảo hành: Cam kết bảo hành 5-10 năm cho kết cấu và khả năng chống gỉ của Inox 304. Đối với các hệ tủ bếp inox công nghiệp, tủ kho, tủ y tế và tủ điện inox 304, chúng tôi áp dụng bảo hành kết cấu khung, mối hàn và hiện tượng gỉ sét xuyên kim trong thời gian từ 5 đến 10 năm tùy nhóm sản phẩm và môi trường sử dụng. Inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201/430, nên khi được gia công chuẩn và sử dụng đúng cách, nguy cơ gỉ sét thực tế rất thấp. Thời hạn bảo hành dài giúp Quý khách yên tâm đầu tư, vì mọi rủi ro bất thường thuộc về lỗi vật liệu hoặc gia công đều được Cơ Khí Đại Việt chịu trách nhiệm xử lý.
Quy trình tiếp nhận bảo hành: Tiếp nhận thông tin qua hotline, xử lý trong vòng 24-48h. Khi phát sinh sự cố như cánh tủ xệ, ray trượt kẹt, xuất hiện vệt gỉ lạ hay nước thấm bất thường, Quý khách chỉ cần liên hệ hotline, Zalo hoặc email kèm hình ảnh hiện trạng. Bộ phận kỹ thuật sẽ phân loại mức độ, tư vấn sơ bộ cách xử lý tức thời và lên lịch khảo sát trực tiếp nếu cần. Trong bán kính phục vụ của đội kỹ thuật, chúng tôi đặt mục tiêu tiếp nhận và phản hồi trong vòng 24 giờ, sắp xếp kỹ thuật đến hiện trường trong 24–48 giờ tiếp theo tùy khu vực. Tất cả thông tin được lưu trong hồ sơ dự án, giúp truy vết nguồn gốc vấn đề và tối ưu dần thiết kế, quy trình bảo trì cho những lần sau.
Dịch vụ bảo trì định kỳ: Cung cấp các gói bảo trì để kiểm tra, vệ sinh và duy trì hiệu suất sản phẩm, đặc biệt với các hệ thống bếp lớn. Với các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp tập trung nhiều Thiết bị inox công nghiệp, chúng tôi khuyến nghị gói bảo trì 6–12 tháng/lần. Nội dung bảo trì bao gồm: kiểm tra lại độ phẳng và độ chắc chắn của tủ, siết chặt bản lề, ray trượt; kiểm tra keo trám, điểm tiếp xúc nước/nhiệt; vệ sinh tổng thể bên trong – bên ngoài bằng dung dịch chuyên dụng cho inox; đánh giá sớm các dấu hiệu ăn mòn hay biến dạng để can thiệp kịp thời. Cách làm này giúp hạn chế hỏng hóc lớn, kéo dài tuổi thọ toàn bộ hệ tủ và giữ hình ảnh khu bếp, kho, phòng khám, nhà máy luôn sạch sẽ, chuyên nghiệp trong mắt khách hàng và cơ quan kiểm tra.
Hướng dẫn xử lý rỉ sét và ố bẩn đúng cách
Đối với vết ố vàng nhẹ: Dùng khăn mềm thấm baking soda hoặc giấm trắng để lau chùi. Trong quá trình sử dụng, các vết ố do nước cứng, hơi muối hoặc dầu mỡ bám lâu ngày là khó tránh khỏi, nhất là trên bề mặt tủ gần chậu rửa, bếp nấu. Với các vết ố nhẹ, Quý khách chỉ cần pha loãng giấm trắng hoặc trộn baking soda với nước thành dạng sệt, dùng khăn microfiber mềm thấm dung dịch rồi lau nhẹ lên vùng bị ố. Sau đó rửa lại bằng nước sạch và lau khô ngay để tránh tạo vệt loang. Cách làm này tận dụng đặc tính bề mặt inox trơn láng, không xốp, nên cặn bẩn sẽ bị tách ra mà không cần dùng đến hóa chất mạnh.
Đối với vết rỉ sét (thường xảy ra với Inox 201): Sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox như Cif, Barkeepers Friend. Rỉ sét cục bộ thường xuất hiện ở những sản phẩm dùng inox 201 hoặc ở vị trí nước đọng lâu ngày, bám muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh trên bề mặt. Khi đó, Quý khách nên dùng kem tẩy chuyên dụng cho inox, cho một lượng vừa đủ lên mút mềm hoặc khăn ẩm, chà đều theo chiều vân xước của tấm inox cho đến khi vết rỉ mờ dần. Sau bước này, rửa lại kỹ bằng nước sạch và lau khô hoàn toàn. Cơ Khí Đại Việt luôn ưu tiên inox 304 cho các dòng tủ chịu ẩm, chịu hóa chất để hạn chế tối đa nguy cơ rỉ, nhưng với các hệ thống cũ hoặc tủ không rõ mác inox, việc xử lý chuẩn vẫn giúp kéo dài thêm thời gian khai thác.
Lưu ý quan trọng: Luôn lau theo chiều xước của inox để tránh làm hỏng bề mặt. Không sử dụng búi sắt hoặc các vật sắc nhọn để chà. Bề mặt inox xước Hairline hoặc No.4 có vân chạy cùng một hướng; nếu chà ngược hoặc xoáy tròn mạnh bằng búi sắt, giấy nhám thô hay vật sắc, vân xước sẽ bị phá, tạo ra các vệt xước sâu rất khó phục hồi. Khi thực hiện bất kỳ cách làm sạch tủ inox nào, Quý khách nên dùng khăn mềm, miếng bọt biển không làm xước, di chuyển tay cùng chiều vân xước và thử trước trên vùng nhỏ, khuất tầm nhìn. Tránh dùng dung dịch chứa clo, axit mạnh hoặc kiềm mạnh vì có thể gây ăn mòn bề mặt theo thời gian, kể cả với inox 304. Thực hiện đúng các lưu ý này không chỉ giúp xử lý inox bị rỉ, ố bẩn hiệu quả mà còn giữ được thẩm mỹ và độ bền vật liệu trong suốt vòng đời dự án.
Với chính sách bảo hành rõ ràng, gói bảo trì định kỳ và hướng dẫn chi tiết về vệ sinh, xử lý rỉ sét, Cơ Khí Đại Việt đồng hành cùng Quý khách từ giai đoạn thiết kế, thi công cho tới vận hành dài hạn. Nhờ mạng lưới kỹ thuật và kênh cung ứng linh hoạt, chúng tôi có thể tổ chức bảo hành – bảo trì cho các hệ tủ inox tại nhiều tỉnh thành, bảo đảm thời gian phản hồi nhanh. Thông tin cụ thể về kênh cung ứng và phạm vi phục vụ trên toàn quốc sẽ được trình bày ở phần tiếp theo.
Kênh cung ứng và phạm vi phục vụ toàn quốc
Với xưởng sản xuất tại Hà Nội và TP.HCM cùng hệ thống đối tác logistics, Cơ Khí Đại Việt có đủ năng lực tư vấn, thiết kế, thi công và lắp đặt tủ inox cho các dự án trên toàn quốc.
Sau khi đã nắm rõ chính sách bảo hành, bảo trì và cách xử lý rỉ sét/ố bẩn, câu hỏi tiếp theo của nhiều chủ đầu tư là: liệu đơn vị cung cấp có đủ năng lực phục vụ nhanh chóng tại địa phương của mình hay không. Đây là điểm mạnh then chốt trong mô hình vận hành của Cơ Khí Đại Việt, nơi chúng tôi tổ chức sản xuất tập trung tại hai đầu đất nước, kết hợp hệ thống vận chuyển và đội ngũ lắp đặt cơ động để đồng hành cùng Quý khách trong suốt vòng đời dự án, bất kể công trình đặt tại đâu.

Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các cửa hàng trung gian hay sàn thương mại điện tử, Cơ Khí Đại Việt xây dựng mô hình cung ứng xoay quanh xưởng sản xuất trực tiếp, giúp kiểm soát chất lượng đến từng chi tiết và rút ngắn thời gian đáp ứng đơn hàng Tủ Inox, tủ bếp, tủ y tế hay tủ điện theo yêu cầu.
Sản xuất trực tiếp tại xưởng – minh bạch năng lực, tối ưu chất lượng
Chúng tôi có xưởng gia công inox hiện đại tại các thành phố lớn, cho phép Quý khách tham quan và kiểm tra năng lực sản xuất thực tế. Hệ thống máy cắt – chấn CNC, hàn TIG và dây chuyền hoàn thiện bề mặt được bố trí tập trung tại Hà Nội và TP.HCM, giúp chúng tôi chủ động về tiến độ lẫn chất lượng. Quý khách có thể trực tiếp xem cách chúng tôi gia công khung, cánh, kệ, ray trượt cho từng dòng tủ bếp, tủ kho hay tủ chuyên dụng, từ đó hoàn toàn yên tâm về độ dày vật liệu, mác inox và độ sắc nét của từng mối hàn.
Việc làm việc trực tiếp với xưởng sản xuất giúp loại bỏ lớp trung gian, hạn chế rủi ro mua phải hàng kém chất lượng trôi nổi trên thị trường. Tại xưởng, đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng tiếp nhận các bản vẽ, điều chỉnh kích thước, bố trí ngăn kệ theo đúng quy trình vận hành thực tế của Quý khách. Nhờ đó, mỗi hệ tủ không chỉ bền chắc mà còn tối ưu không gian sử dụng, đồng bộ với các Thiết bị inox công nghiệp đang có sẵn hoặc dự kiến đầu tư.
Kênh phân phối linh hoạt – phù hợp mọi mô hình dự án
Chúng tôi có thể làm việc trực tiếp với chủ đầu tư, tổng thầu hoặc cung cấp qua các đối tác thương mại tùy mô hình dự án. Đối với các nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm hoặc bệnh viện, việc trao đổi trực tiếp với bộ phận kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách rút ngắn vòng lặp tư vấn, chốt bản vẽ và thống nhất biện pháp thi công. Mọi thông tin về vật liệu, phụ kiện, chủng loại tủ đều được thể hiện rõ trong hồ sơ kỹ thuật và hợp đồng, tạo nền tảng vững chắc cho giai đoạn nghiệm thu.
Với các công trình có tổng thầu xây dựng hoặc tổng thầu M&E, chúng tôi linh hoạt phối hợp theo vai trò nhà sản xuất – lắp đặt chuyên ngành. Hệ thống báo giá, hồ sơ năng lực, biện pháp thi công được chuẩn hóa, dễ dàng tích hợp vào bộ hồ sơ chung của dự án. Song song đó, mạng lưới đối tác thiết bị bếp, nội thất và thương mại địa phương cũng là kênh cung ứng hiệu quả cho những đơn hàng nhỏ hoặc nhu cầu bổ sung tủ đơn lẻ sau này, nhưng vẫn dựa trên tiêu chuẩn sản xuất chung của Cơ Khí Đại Việt.
Phạm vi phục vụ 63 tỉnh thành – từ đô thị trung tâm đến vùng ven biển, hải đảo
Chúng tôi nhận các dự án trên khắp 63 tỉnh thành, từ các thành phố lớn cho tới khu công nghiệp, khu du lịch ven biển và một số khu vực hải đảo. Các lô hàng tủ inox được thiết kế theo dạng module, dễ tháo lắp để tối ưu chi phí vận chuyển và bốc xếp, đồng thời hạn chế hư hỏng trong suốt hành trình. Tùy địa điểm, chúng tôi lựa chọn phương án vận chuyển hợp lý: xe tải đường bộ, kết hợp đường thủy hoặc luân chuyển qua các kho trung chuyển để rút ngắn thời gian giao nhận.
Kinh nghiệm triển khai tại nhiều khu vực có độ ẩm cao, môi trường muối biển và hóa chất nhẹ giúp chúng tôi tư vấn trước cho Quý khách về lựa chọn inox 304, cấu trúc tủ và giải pháp neo giữ phù hợp. Dù Quý khách đang vận hành bếp công nghiệp tại Hà Nội, TP.HCM, khu du lịch biển miền Trung hay nhà máy chế biến thủy sản ở khu vực xa, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt vẫn có quy trình chuẩn để khảo sát, thiết kế, sản xuất và bàn giao đồng bộ hệ thống tủ bếp, tủ kho, tủ điện.
Logistics và lắp đặt chuyên nghiệp – đảm bảo đúng tiến độ cam kết
Đội ngũ kỹ thuật cơ động, sẵn sàng di chuyển để lắp đặt và bàn giao đúng tiến độ cam kết, kể cả với các dự án có mặt bằng thi công phức tạp. Trước khi xuất xưởng, từng module tủ được đánh mã theo bản vẽ, bọc bảo vệ nhiều lớp và lập danh sách packing list chi tiết. Khi hàng đến công trình, nhóm kỹ thuật phụ trách khu vực sẽ tiếp nhận, kiểm đếm theo mã, sau đó triển khai lắp đặt theo trình tự đã được lập kế hoạch cùng Ban quản lý dự án để không làm gián đoạn các hạng mục khác.
Trong quá trình lắp đặt, chúng tôi chú trọng: cân chỉnh cao độ chân tủ, căn khe cánh và ray trượt, xử lý mối nối giữa các tủ và liên kết với tường/sàn để đảm bảo độ chắc chắn, thẩm mỹ và dễ vệ sinh. Với các công trình đang vận hành, đội ngũ kỹ thuật có thể làm việc vào ngoài giờ cao điểm hoặc ban đêm để giảm thiểu ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Quý khách. Hệ thống biên bản giao nhận, nhật ký thi công và nghiệm thu từng giai đoạn giúp toàn bộ quá trình vận chuyển – lắp đặt minh bạch, dễ kiểm soát, tạo tiền đề cho hợp tác lâu dài.
Nhờ mô hình sản xuất tại xưởng kết hợp logistics chủ động và đội kỹ thuật phủ khắp nhiều vùng miền, Cơ Khí Đại Việt có khả năng triển khai đồng bộ các dự án tủ inox trên toàn quốc, từ khâu thiết kế, gia công đến bảo hành – bảo trì. Đây cũng là một trong những nền tảng quan trọng lý giải vì sao nhiều chủ đầu tư chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, nội dung sẽ được phân tích chi tiết ở phần tiếp theo.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Lựa chọn Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn đối tác có hơn 10 năm kinh nghiệm, sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp, cung cấp giải pháp “may đo” 2D/3D trọn gói, và cam kết chất lượng bằng chính sách bảo hành, bảo trì tận nơi.
Sau khi đã thấy được mô hình cung ứng, logistics và khả năng phục vụ 63 tỉnh thành, câu hỏi cuối cùng luôn là: ai sẽ là đơn vị thực sự đồng hành cùng Quý khách trong suốt vòng đời dự án tủ inox và hệ thống bếp? Ở góc độ kỹ thuật và vận hành, lựa chọn đúng đối tác ngay từ đầu quyết định trực tiếp đến tiến độ, chất lượng nghiệm thu và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong nhiều năm sau đó. Đây chính là lý do nhiều chủ đầu tư, nhà hàng, khách sạn và bệnh viện lựa chọn Cơ Khí Đại Việt như một đối tác toàn diện chứ không chỉ là một nhà bán hàng đơn lẻ.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian tủ inox, bếp và kho của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu inox 304, độ dày tôn và tiến độ gia công.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành – bảo trì tại chỗ cho các dự án trên toàn quốc.
Kinh nghiệm và Năng lực: Hơn 10 năm triển khai hàng trăm dự án đa ngành
Hơn một thập kỷ phát triển trong lĩnh vực cơ khí và thiết bị bếp công nghiệp giúp Cơ Khí Đại Việt hiểu rất rõ đặc thù từng ngành: F&B, khách sạn – resort, y tế, trường học hay nhà máy sản xuất. Không chỉ là kinh nghiệm đếm bằng số năm, mà là hàng trăm dự án thực tế với đủ loại quy mô từ vài chục mét vuông đến các bếp trung tâm, khu công nghiệp lớn. Qua từng công trình, chúng tôi tích lũy được hiểu biết sâu về luồng di chuyển trong bếp, tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, yêu cầu lưu trữ bát đĩa, dụng cụ, hóa chất hay hồ sơ y tế trong các hệ Tủ Inox chuyên dụng.
Với nền tảng đó, đội ngũ kỹ sư và quản lý dự án của chúng tôi có thể dự đoán sớm các rủi ro thường gặp như thiết kế bất hợp lý, tủ nhanh xuống cấp, không đáp ứng được công suất thực tế. Mọi đề xuất gửi tới Quý khách đều dựa trên dữ liệu vận hành, chứ không chỉ là bản vẽ trên giấy, giúp tối ưu hiệu suất sử dụng lẫn chi phí vòng đời (LCC) của toàn bộ hệ thống tủ.
Giải pháp “May Đo” Toàn Diện: Từ tư vấn đến lắp đặt, một đầu mối chịu trách nhiệm
Thay vì mua từng chiếc tủ rời rạc, Quý khách sẽ nhận được một giải pháp đồng bộ: từ khảo sát hiện trạng, tư vấn phương án, thiết kế 2D/3D cho đến sản xuất và lắp đặt hoàn thiện. Đối với khu bếp, chúng tôi thiết kế hệ tủ bếp inox theo module, kết hợp tủ treo, tủ đứng, kệ và bàn thao tác sao cho dòng di chuyển bếp trưởng, phụ bếp, phục vụ luôn ngắn nhất, hạn chế giao cắt. Ở khối y tế hoặc văn phòng, tủ thuốc, tủ hồ sơ, tủ dụng cụ được phân khu rõ ràng, giảm tối đa nguy cơ nhầm lẫn trong vận hành.
Cơ Khí Đại Việt đóng vai trò một đầu mối kỹ thuật duy nhất, làm việc song song với chủ đầu tư, tư vấn giám sát và tổng thầu M&E. Mọi thay đổi trong quá trình thi công đều được cập nhật ngay trên bản vẽ, điều chỉnh kịp thời để không ảnh hưởng đến tiến độ chung. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX hiệu quả, giảm lao động phát sinh tại hiện trường và tăng tính đồng bộ thẩm mỹ cho toàn bộ không gian.
Sản xuất trực tiếp tại xưởng: Kiểm soát chất lượng đến từng mối hàn
Khác với các đơn vị chỉ đóng vai trò thương mại, Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng gia công cơ khí Đại Việt với hệ thống máy cắt – chấn CNC, hàn TIG/MIG và dây chuyền hoàn thiện bề mặt inox chuyên dụng. Từng chi tiết từ khung xương, cánh tủ, tay nắm đến ray trượt đều được gia công và kiểm tra nội bộ theo quy trình QC chặt chẽ. Điều này cho phép chúng tôi kiểm soát đồng đều các yếu tố quan trọng như: mác inox, độ dày tấm, độ phẳng bề mặt, độ kín các mối hàn và độ cứng vững của toàn bộ kết cấu.
Vật liệu chính được sử dụng là inox 304 (SUS304) – loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, không bị cong vênh, mục nát hay mối mọt như gỗ trong môi trường ẩm ướt. Trong khi inox 201 hoặc 430 chỉ phù hợp cho các hạng mục ngân sách thấp và ít tiếp xúc nước, inox 304 duy trì độ bền và bề mặt sáng sạch nhiều năm, đặc biệt trong bếp công nghiệp, bệnh viện hay nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ chủ động sản xuất, chúng tôi cũng tối ưu được chi phí, giúp Quý khách mua đúng giá xưởng mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Cam kết vật liệu thật: Chỉ dùng inox 304 đúng chuẩn, có CO/CQ rõ ràng
Thực tế thị trường cho thấy nhiều sản phẩm gắn mác inox 304 nhưng lại pha trộn hoặc sử dụng inox 201/430 để giảm giá thành, dẫn đến hiện tượng ố vàng, rỉ sét chỉ sau một vài mùa cao điểm. Cơ Khí Đại Việt đi theo hướng ngược lại: chúng tôi chỉ sử dụng inox 304 đúng chuẩn cho các dòng tủ inox Đại Việt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc yêu cầu vệ sinh cao. Hồ sơ CO/CQ được cung cấp đầy đủ, song song với quy trình kiểm tra đầu vào và thử nghiệm ngẫu nhiên trong quá trình sản xuất.
Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng giải thích cho Quý khách cách nhận biết nhanh inox 304 và tư vấn cấu hình vật liệu phù hợp từng khu vực: khu ướt, khu khô, kho lạnh, khu vực gần biển hay môi trường hóa chất. Nhờ đó, quyết định đầu tư của Quý khách dựa trên dữ liệu kỹ thuật rõ ràng, tránh được rủi ro chọn sai vật liệu – một lỗi thường gây tăng mạnh chi phí bảo trì, thay thế về sau.
Chính sách hậu mãi vượt trội: Đồng hành trọn đời dự án
Một hệ tủ inox có thể vận hành ổn định trên 10 năm nếu được thiết kế đúng, sử dụng đúng và bảo trì đúng. Cơ Khí Đại Việt xây dựng chính sách bảo hành dài hạn cho kết cấu và khả năng chống gỉ của inox 304, áp dụng cho nhiều dòng tủ bếp, tủ kho, tủ y tế và tủ điện. Song song với bảo hành, chúng tôi triển khai các gói bảo trì định kỳ, kiểm tra tổng thể, chỉnh lại bản lề, ray trượt, mối nối và hướng dẫn vệ sinh bằng các dung dịch phù hợp để tủ luôn sạch, bền và an toàn.
Khi có sự cố, đội ngũ kỹ thuật tiếp nhận thông tin qua hotline, Zalo hoặc email và phản hồi trong khung thời gian cam kết. Với những dự án quan trọng, chúng tôi có thể bố trí kỹ thuật đến tận nơi để kiểm tra trực tiếp, đưa ra báo cáo nguyên nhân và giải pháp khắc phục chi tiết. Cách làm chủ động này giúp Quý khách yên tâm vận hành trong suốt vòng đời dự án, đồng thời giảm đáng kể OPEX do hỏng hóc bất ngờ hoặc phải thay mới sớm.
“Chúng tôi chọn Cơ Khí Đại Việt không chỉ vì chất lượng tủ inox, mà vì họ theo sát từ lúc lên ý tưởng đến khi vận hành ổn định. Mọi vướng mắc trong quá trình sử dụng đều được hỗ trợ rất nhanh, đúng kỹ thuật.”
— Đại diện quản lý vận hành một bếp trung tâm tại TP.HCM
Kết hợp giữa năng lực tư vấn – thiết kế, xưởng sản xuất trực tiếp, cam kết vật liệu thật và hệ thống hậu mãi bài bản, Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tủ inox công nghiệp tin cậy cho nhiều chủ đầu tư trên toàn quốc. Để Quý khách có thêm thông tin trước khi ra quyết định, phần tiếp theo sẽ tổng hợp những câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết liên quan đến tủ inox, quy trình đặt hàng và chính sách dịch vụ.
Câu Hỏi Thường Gặp về tủ inox
Inox 304 và inox 201 khác nhau như thế nào?
Tủ inox 3 lớp có ưu điểm gì so với tủ 1 lớp?
Giá tủ inox dao động trong khoảng nào?
Tủ inox có cần bảo trì đặc biệt không?
Nên chọn tủ inox sản xuất tại Việt Nam hay hàng nhập khẩu?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ TỦ INOX CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com



































