DANH MỤC NỔI BẬT
Vỏ tủ điện inox là loại tủ điện làm từ thép không gỉ, nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời. Chính nhờ độ bền cơ học và khả năng chống gỉ sét vượt trội, vỏ tủ điện inox giúp hệ thống điện vận hành ổn định, an toàn trong môi trường nhà xưởng, ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc có hóa chất. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế và gia công vỏ tủ điện inox theo đúng kích thước thực tế công trình, tối ưu độ bền, thẩm mỹ và tiêu chuẩn an toàn cho doanh nghiệp.
Điểm Nổi Bật Chính
- Vỏ tủ điện inox là vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ dùng để lắp đặt và che chắn các thiết bị điện điều khiển, đóng cắt, đo lường trong tủ điện.
- Sản phẩm giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi tác động của bụi bẩn, ẩm mốc, mưa nắng hay hóa chất, qua đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao an toàn vận hành cho người sử dụng trong môi trường công nghiệp lẫn dân dụng.
- Nhờ sử dụng inox 304 hoặc 316 với độ dày phổ biến từ 1,2–2 mm, vỏ tủ điện inox có thể đạt độ bền lên tới hàng chục năm, chịu lực tốt, chống gỉ sét và rất dễ vệ sinh, phù hợp cả lắp đặt trong nhà và ngoài trời với các cấp bảo vệ IP54–IP65.
- Khi lựa chọn, doanh nghiệp nên quan tâm tới chủng loại inox, kích thước, độ dày, tiêu chuẩn IP, chế độ bảo hành cũng như uy tín nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp vỏ tủ điện inox chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Lựa chọn vật liệu là quan trọng nhất: Chọn Inox 316 cho môi trường ăn mòn (ven biển, hóa chất), Inox 304 cho hầu hết các ứng dụng khác, và Inox 201 chỉ cho môi trường khô ráo, trong nhà.
- Cấp bảo vệ IP quyết định độ bền: Tủ ngoài trời phải đạt tối thiểu IP65 để chống nước và bụi hiệu quả.
- Kích thước và độ dày cần được tính toán kỹ: Đảm bảo đủ không gian cho thiết bị và độ cứng vững cho tủ.
- Phụ kiện chất lượng cao là bắt buộc: Ron cao su, khóa, bản lề… đóng vai trò quyết định đến độ kín và tuổi thọ của tủ.
- Chọn nhà sản xuất trực tiếp và uy tín: Hợp tác với một đơn vị có xưởng sản xuất, năng lực thiết kế và quy trình kiểm soát chất lượng rõ ràng như Cơ Khí Đại Việt sẽ đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn và tối ưu chi phí.
Tổng Quan Về Vỏ Tủ Điện Inox: Khái Niệm, Lợi Ích Và Rủi Ro Nếu Chọn Sai
Vỏ tủ điện inox là giải pháp bảo vệ thiết bị điện cao cấp bằng thép không gỉ, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn nhưng đòi hỏi lựa chọn vật liệu chính xác để tối ưu chi phí.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tổng Quan Về Vỏ Tủ Điện Inox: Khái Niệm, Lợi Ích Và Rủi Ro Nếu Chọn Sai
- Ứng Dụng Theo Ngành Và Môi Trường Lắp Đặt
- Phân Loại Vỏ Tủ Điện Inox: Theo Chất Liệu, Cấu Trúc Và Vị Trí Lắp Đặt
- So Sánh Inox 201 – 304 – 316: Tiêu Chí Chọn Loại Phù Hợp
- Tiêu Chuẩn Bảo Vệ IP Và Quy Chuẩn Liên Quan (IEC 60529)
- Kích Thước, Độ Dày Tole, Kiểu Dáng Phổ Biến (Treo Tường/Đứng, 1–2 Lớp Cửa, Cửa Mica, Lam Gió)
- Cách Chọn Vỏ Tủ Điện Inox Theo Yêu Cầu Dự Án: Checklist Ra Quyết Định
- Phụ Kiện & Nâng Cấp Quan Trọng: Ron Cao Su, Mái Che, Khóa/Bản Lề, Thanh Đi Dây, Lọc Bụi, Chống Rung
- Quy Trình Gia Công Theo Bản Vẽ & Kiểm Soát Chất Lượng (CNC, Hàn, Passivation, Kiểm Tra IP)
- Thời Gian Sản Xuất, Giao Hàng, Lắp Đặt Tận Nơi Và An Toàn Vận Hành
- Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá (Kích Thước, Độ Dày, Cấp IP, Phụ Kiện)
- So Sánh Với Vỏ Tủ Thép Sơn Tĩnh Điện: Khi Nào Nên Nâng Cấp Lên Inox?
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Case Study Ngắn & Chứng Nhận – Bảo Hành – Bảo Trì
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Vỏ tủ điện inox là lớp áo giáp cho hệ thống điện của Quý khách: cứng vững, chống gỉ, chịu khắc nghiệt và bảo vệ thiết bị khỏi bụi, ẩm, tia nước, hóa chất lẫn va đập cơ học. Lựa chọn đúng vật liệu (SUS 201/304/316), đúng cấp bảo vệ IP và đúng nhà gia công sẽ quyết định trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO) của cả dự án. Với kinh nghiệm sản xuất và lắp đặt thực tế, Cơ Khí Đại Việt tối ưu đồng thời CAPEX lẫn OPEX cho Quý khách thay vì chỉ “chốt giá” phần vỏ.

Trong thực tế, inox 304 là lựa chọn phổ biến nhờ cân bằng giữa chi phí và khả năng chống ăn mòn; inox 316 vượt trội trong môi trường muối biển/hóa chất; còn inox 201 chỉ nên dùng trong nhà, môi trường khô ráo. Ở góc độ bảo vệ môi trường xâm nhập, cấp IP theo IEC 60529 (ví dụ IP54 cho trong nhà, IP65–IP66 cho ngoài trời) là ranh giới đảm bảo thiết bị không bị bụi/nước ảnh hưởng. Quý khách có thể tham khảo tổng quan về chuẩn IP tại nguồn mở đáng tin cậy như IP Code – IEC 60529. Khi kết hợp đúng vật liệu – cấp IP – kiểu dáng (treo tường/đứng sàn, 1–2 lớp cửa, có mái che), hiệu suất vận hành và an toàn vận hành sẽ được đảm bảo lâu dài.
Nếu cần xem tổng quan các giải pháp theo dòng sản phẩm, Quý khách có thể tham khảo danh mục Vỏ tủ điện do Cơ Khí Đại Việt trực tiếp thiết kế và gia công theo bản vẽ.
Vỏ tủ điện inox là gì?
Định nghĩa: Vỏ tủ được chế tạo từ thép không gỉ (SUS 201/304/316) bằng công nghệ cắt laser CNC, chấn gấp, hàn kín và xử lý bề mặt. Kết cấu tối ưu tập trung vào độ kín khít, độ cứng vững của khung – cánh – đáy, tạo thành không gian an toàn để lắp đặt thiết bị đóng cắt, điều khiển và đo lường. Với vật liệu inox, lớp bảo vệ không phụ thuộc vào sơn phủ, giúp duy trì độ bền thẩm mỹ trong suốt vòng đời sử dụng.
Chức năng chính: Bảo vệ thiết bị khỏi bụi, ẩm, tia nước, hóa chất và va đập cơ học; giảm rủi ro phóng điện và ngắn mạch do hơi ẩm xâm nhập. Tùy môi trường, vỏ tủ thường được thiết kế đạt IP54 (trong nhà) hoặc IP65–IP66 (ngoài trời) để bảo toàn tính năng điện. Cấu hình có thể gồm 1 hoặc 2 lớp cửa, mái che mưa, ron cao su ép kín và khóa – bản lề chống rung.
Đặc tính nổi bật: Khả năng chống ăn mòn và chống gỉ sét tốt, đặc biệt với inox 304 cho hầu hết ứng dụng công nghiệp – dân dụng, còn inox 316 phù hợp khu vực ven biển hay có hóa chất. Bề mặt inox trơ, khó bám bẩn, dễ vệ sinh, cho phép duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao. Độ bền cơ học và sự ổn định kích thước giúp việc lắp phụ kiện (quạt, lọc bụi, thanh đi dây) diễn ra chính xác và bền bỉ.
Lợi ích vượt trội so với các vật liệu khác
Chống ăn mòn tuyệt vời: Trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, xử lý nước thải hay khu vực ven biển, inox 304/316 duy trì bề mặt sáng sạch và bảo vệ kết cấu khỏi rỗ pitting. Điều này trực tiếp kéo dài tuổi thọ thiết bị điện bên trong, hạn chế dừng máy do sự cố môi trường. Với dự án yêu cầu độ sẵn sàng cao, đây là lựa chọn tối ưu.
Độ bền cơ học cao: Kết cấu inox cho độ cứng vững tốt, chịu được rung động và va đập trong khu vực sản xuất. Cánh tủ, bản lề và khóa hoạt động ổn định, giảm xộc xệch sau thời gian dài. Kết quả là khả năng giữ kín ron và duy trì cấp IP được bảo toàn, góp phần an toàn vận hành.
Tuổi thọ dài & tối ưu ROI: Dù CAPEX ban đầu cao hơn so với thép sơn, inox giúp giảm đáng kể chi phí vòng đời (LCC) nhờ ít sơn sửa, ít thay thế, ít dừng máy. Khi quy đổi sang OPEX, Quý khách sẽ thấy tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong giai đoạn vận hành dài hạn. Đây là cơ sở kinh tế thuyết phục cho các nhà máy theo đuổi chuẩn mực bảo trì tối ưu.
An toàn vệ sinh: Bề mặt inox không xốp, hạn chế bám bẩn và vi sinh, rất phù hợp cho thực phẩm – đồ uống, dược phẩm, y tế. Khả năng vệ sinh nhanh giúp rút ngắn thời gian bảo dưỡng định kỳ, từ đó tăng quỹ thời gian sản xuất. Tính thẩm mỹ của inox cũng giúp không gian kỹ thuật chuyên nghiệp và đồng nhất.
Chịu nhiệt tốt: Inox giữ ổn định cơ lý trong dải nhiệt rộng, không bị phồng rộp sơn như thép sơn khi nhiệt lên cao. Điều này hỗ trợ duy trì độ kín khít ron, độ phẳng của cánh và độ chính xác lắp ghép phụ kiện theo thời gian. Ở các vị trí gần nguồn nhiệt, ưu thế của inox càng rõ rệt.
Rủi ro tiềm ẩn nếu chọn sai
Chọn sai loại inox: Dùng inox 201 cho môi trường ẩm, ngoài trời hoặc ven biển sẽ nhanh gỉ, loang màu và suy giảm cơ tính. Không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ, ăn mòn còn làm hở ron, giảm cấp IP và gia tăng rủi ro điện. Chi phí thay thế – dừng máy khiến tổng chi phí sở hữu đội lên đáng kể.
Độ dày không phù hợp: Tole quá mỏng làm tủ dễ biến dạng, khó giữ phẳng cánh và khó đảm bảo độ ép ron đồng đều. Khi chịu va đập hoặc rung, vỏ mỏng nhanh xuống cấp, cấp IP suy giảm và điểm liên kết phụ kiện (quạt, cable gland) dễ rạn nứt. Bài toán là phải cân bằng trọng lượng – chi phí – độ cứng vững theo tải thực tế.
Nhà cung cấp kém năng lực: Mối hàn không kín, xử lý bề mặt kém, lắp ron sai kỹ thuật hay không kiểm tra IP sẽ dẫn tới thấm nước và lỗi điện. Thiếu quy trình chuyên nghiệp, hồ sơ nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật không chuẩn sẽ khiến dự án trễ tiến độ và khó bảo hành. Chọn đối tác tin cậy như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách kiểm soát chất lượng từ thiết kế, gia công đến lắp đặt.
Từ nền tảng tổng quan này, việc ánh xạ theo từng ngành và môi trường lắp đặt sẽ là chìa khóa để Quý khách chốt được vật liệu và cấp IP phù hợp nhất.
Ứng Dụng Theo Ngành Và Môi Trường Lắp Đặt
Vỏ tủ điện inox được ứng dụng rộng rãi từ các nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại đến các môi trường đặc thù như ven biển, nhà máy thực phẩm hay trạm xử lý nước thải.
Kế thừa phần tổng quan đã nêu, bước quan trọng là ánh xạ nhu cầu theo bối cảnh làm việc thực tế để Quý khách chốt cấu hình phù hợp. Mỗi ngành, mỗi vị trí lắp đặt kéo theo lựa chọn vật liệu (SUS 201/304/316), cấp bảo vệ IP và kiểu dáng khác nhau nhằm tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu. Với tủ điện inox nhà máy, độ bền – độ kín khít quyết định trực tiếp thời gian sẵn sàng của hệ thống. Còn với tủ điện inox ngoài trời, khả năng chống nước – chống bụi và chống ăn mòn là tuyến phòng thủ số một.

Lắp đặt trong nhà (Indoor)
Ứng dụng: Trong khu vực kỹ thuật của nhà xưởng, trung tâm dữ liệu, bệnh viện, trung tâm thương mại, vỏ tủ dùng cho tủ phân phối (DB/SMDB), tủ điều khiển, tủ mạng – giám sát. Với môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt – bụi tốt, cấu hình thường gọn, dễ thao tác và chú trọng thẩm mỹ panel. Tùy mức chịu tải và yêu cầu vệ sinh, Quý khách có thể cân nhắc inox 304 để bảo đảm độ bền lâu dài; inox 201 chỉ nên áp dụng cho khu vực khô, ít ăn mòn để giảm CAPEX.
Yêu cầu: Trọng tâm là chống bụi và an toàn điện, cấp bảo vệ khuyến nghị IP54 theo chuẩn IEC 60529 nhằm hạn chế bụi xâm nhập ảnh hưởng tiếp điểm. Kết cấu nên có thanh tiếp địa, máng đi dây, nhãn cảnh báo rõ ràng, bố trí cáp qua cable gland để siết kín. Với khu vực có tiêu chuẩn thẩm mỹ cao, bề mặt xử lý đồng nhất, khe hở cánh đều và khóa – bản lề đồng bộ giúp nâng trải nghiệm vận hành. Tham khảo định nghĩa IP tại IP Code (IEC 60529).
Để có cấu hình tối ưu cho không gian kỹ thuật trong nhà, Quý khách có thể xem thêm dòng Vỏ tủ điện trong nhà do Cơ Khí Đại Việt thiết kế – gia công theo bản vẽ.
Lắp đặt ngoài trời (Outdoor)
Ứng dụng: Vị trí điển hình gồm tủ điều khiển đèn đường, trạm bơm, hệ thống năng lượng mặt trời (PV combiner/inverter), tủ viễn thông – camera an ninh. Các điểm đặt thường đối mặt mưa nắng, tia UV, độ ẩm cao và bụi bẩn dày đặc. Do đó, bài toán ưu tiên là duy trì độ kín khít lâu dài để bảo vệ thiết bị đóng cắt – điều khiển.
Yêu cầu: Cấp bảo vệ khuyến nghị IP65–IP66 để chống nước – chống bụi, kết hợp mái che và máng hứng giọt nhằm tránh nước tạt trực tiếp vào mép cánh. Ron cao su chịu thời tiết, bản lề – khóa inox chống rơ lắc, ống thông hơi – lọc bụi và lam gió có lưới chống côn trùng giúp duy trì vi khí hậu trong tủ. Với nhiệt độ môi trường cao, cân nhắc quạt lọc, tấm tản nhiệt hoặc giải pháp thông gió cưỡng bức để bảo vệ tuổi thọ thiết bị.
Vật liệu đề xuất: Inox SUS304 đáp ứng tốt hầu hết dự án ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ – ăn mòn cân bằng giữa hiệu năng và chi phí. Các khu vực ven biển hoặc tiếp xúc hóa chất (hơi muối, axit) nên nâng cấp lên SUS316 để gia tăng kháng ăn mòn rỗ (pitting) và kéo dài vòng đời thiết bị. Việc chọn đúng mác inox đồng nghĩa giảm OPEX đáng kể do hạn chế phải sơn sửa – thay thế.
Quý khách có thể tham khảo danh mục Vỏ tủ điện ngoài trời để lên cấu hình phù hợp với vị trí lắp đặt thực tế.
Môi trường công nghiệp & đặc thù
Nhà máy thực phẩm & dược phẩm: Các dây chuyền yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, tẩy rửa thường xuyên bằng hóa chất. Inox 304 với bề mặt trơ, dễ lau chùi giúp hạn chế bám bẩn và vi sinh, đồng thời giữ thẩm mỹ khu vực sản xuất. Kết cấu mép gấp kín, mối hàn liền mạch và xử lý passivation hỗ trợ duy trì độ sạch, giảm thời gian bảo dưỡng định kỳ và rủi ro nhiễm chéo.
Nhà máy hóa chất, khu vực ven biển, xử lý nước thải: Môi trường chứa muối, hơi acid/kiềm, sương mặn gây ăn mòn nhanh. Inox 316 là lựa chọn gần như bắt buộc nhờ khả năng kháng ăn mòn vượt trội so với 304, đặc biệt trong điều kiện ẩm – mặn kéo dài. Khi kết hợp với cấp IP65–IP66, tủ duy trì độ kín khít, bảo vệ tiếp điểm, giảm sự cố do rò ẩm, từ đó bảo đảm hiệu suất vận hành ổn định.
Nhà thầu MEP/EPC, Panel Builder: Vỏ tủ dùng cho MSB, MCC, tủ điều khiển trung tâm yêu cầu độ cứng vững cao, độ phẳng cánh tốt và dung sai lắp ghép chính xác để lắp khí cụ – busbar. Tùy vị trí trong/ngoài nhà, cấu hình 1–2 lớp cửa, cửa mica quan sát, thanh đi dây – máng cáp, khóa đa điểm sẽ giúp thao tác an toàn và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Lựa chọn đúng vật liệu (304/316) theo môi trường lắp đặt sẽ tối ưu CAPEX/OPEX cho toàn vòng đời dự án.
Từ bức tranh ứng dụng trên, việc hệ thống hóa theo chất liệu, cấu trúc và vị trí lắp đặt sẽ giúp Quý khách chọn chuẩn ngay từ đầu, tránh đổi cấu hình về sau.
Phân Loại Vỏ Tủ Điện Inox: Theo Chất Liệu, Cấu Trúc Và Vị Trí Lắp Đặt
Vỏ tủ điện inox được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu (SUS 304, 316, 201), vị trí lắp đặt (trong nhà, ngoài trời) và cấu trúc (1 hoặc 2 lớp cửa) để phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Từ bức tranh ứng dụng thực tế ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hóa cách gọi và mã hóa cấu hình để Quý khách đặt hàng chính xác ngay từ đầu. Việc phân loại rõ theo chất liệu, vị trí lắp đặt và cấu trúc sẽ giúp tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX và bảo toàn hiệu suất vận hành lâu dài. Nếu Quý khách đang lập BOQ hay bản vẽ kỹ thuật cho Vỏ tủ điện inox, khung phân loại dưới đây là nền tảng quan trọng để thống nhất thông số và tiêu chuẩn nghiệm thu.

Phân loại theo chất liệu Inox
Vỏ tủ điện inox SUS 304: Đây là lựa chọn phổ biến nhất nhờ cân bằng giữa độ bền vật liệu và chi phí. Inox 304 chống ăn mòn tốt trong đa số môi trường công nghiệp và dân dụng, phù hợp lắp đặt trong nhà lẫn ngoài trời. Với dự án đòi hỏi tính ổn định và thẩm mỹ, 304 giúp duy trì độ kín khít, hạn chế gỉ sét, giảm rủi ro thấm ẩm tác động đến khí cụ điện. Xét trên tổng chi phí sở hữu (TCO), 304 mang lại hiệu quả đầu tư đáng tin cậy.
Vỏ tủ điện inox SUS 316: Chuyên dụng cho môi trường muối biển, hơi hóa chất, khu vực ven biển hay gần xử lý nước thải. Khả năng kháng ăn mòn rỗ (pitting) vượt trội giúp tủ giữ được cấp bảo vệ lâu dài, giảm thiểu dừng máy do ẩm xâm nhập. Đối với các tủ điều khiển ngoài trời, 316 kết hợp với cấp IP65–IP66 tạo thành lớp phòng thủ bền bỉ. Đây là giải pháp tối ưu để bảo toàn tuổi thọ thiết bị và hạn chế chi phí vòng đời (LCC).
Vỏ tủ điện inox SUS 201: Lợi thế là giá tốt nhưng biên an toàn chống ăn mòn hẹp, chỉ nên dùng trong nhà, môi trường khô ráo. Nếu lắp ở khu vực ẩm hoặc gần hơi muối/hóa chất, bề mặt dễ loang gỉ khiến ron kém kín, cấp IP suy giảm. Điều này gia tăng rủi ro điện và chi phí bảo trì. Vì thế, 201 phù hợp với hạng mục phụ trợ, không yêu cầu tuổi thọ cao hoặc khi cần tối ưu CAPEX ở môi trường lý tưởng.
Phân loại theo vị trí lắp đặt
Vỏ tủ điện trong nhà: Thường cấu hình 1 lớp cửa, trọng tâm là chống bụi và an toàn vận hành. Khuyến nghị cấp bảo vệ IP54 để hạn chế bụi ảnh hưởng tiếp điểm và thiết bị đo lường. Kết cấu cần có thanh tiếp địa, máng đi dây, nhãn cảnh báo và cable gland siết kín để đảm bảo thao tác gọn gàng, sạch sẽ. Với các không gian yêu cầu thẩm mỹ, bề mặt inox đồng nhất giúp hệ tủ chỉn chu và dễ nghiệm thu.
Vỏ tủ điện ngoài trời: Đối mặt mưa nắng, tia UV và bụi bẩn, tủ thường có mái che dốc nước, gờ ngăn nước và gioăng cao su chịu thời tiết. Cấp bảo vệ nên từ IP65 trở lên; ở khu vực mưa tạt/áp lực nước mạnh có thể xem xét IP66. Lựa chọn vật liệu gợi ý: 304 cho phần lớn công trình; 316 cho ven biển, hóa chất. Với hệ thống điều khiển ngoài trời, cấu hình 1–2 lớp cửa kết hợp quạt lọc/lam gió có lưới côn trùng để duy trì vi khí hậu bên trong.
Phân loại theo cấu trúc
Loại 1 lớp cửa: Phổ biến cho đa số ứng dụng trong nhà và ngoài trời. Ưu điểm là gọn, dễ thao tác, chi phí hợp lý, phù hợp với tủ phân phối, tủ nhánh, tủ thiết bị phụ trợ. Nếu đặt ngoài trời, cần chú trọng độ phẳng cánh, lực ép ron đồng đều và khóa – bản lề chống rung để giữ vững cấp IP theo thời gian. Với tải trọng thiết bị cao, nên tăng cường gân tăng cứng hoặc khung xương.
Loại 2 lớp cửa: Lớp cửa ngoài (cánh đặc hoặc tích hợp mica quan sát) bảo vệ chống nước – bụi; lớp cửa trong để lắp đồng hồ, đèn báo, nút nhấn, công tắc… giúp thao tác an toàn mà không mở hoàn toàn tủ. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp cho Vỏ tủ điện điều khiển tại khu vực nhiều người qua lại hoặc nơi yêu cầu quan sát liên tục. Ngoài tăng an toàn, tủ 2 lớp cửa còn giúp kiểm soát nguy cơ ngưng tụ ẩm khi kết hợp thông gió hợp lý. Đây là cấu hình được ưu tiên cho các tủ ngoài trời, trạm bơm, đèn đường, PV combiner.
Gợi ý cấu hình nhanh
- Trong nhà khô ráo: SUS 201/304, IP54, 1 lớp cửa.
- Ngoài trời tiêu chuẩn: SUS 304, IP65, 1–2 lớp cửa, có mái che.
- Ven biển/hóa chất: SUS 316, IP66, 2 lớp cửa, ron chịu thời tiết và phụ kiện chống rung.
Tùy theo môi trường, Quý khách có thể đặt gia công theo kích thước thực tế, thêm cửa mica, lam gió, khóa đa điểm, bản lề inox và các phụ kiện đi dây để tối ưu hiệu suất vận hành. Khung phân loại trên là nền tảng để lựa chọn vật liệu đúng, còn phần kế tiếp sẽ đối chiếu chi tiết giữa SUS 201 – 304 – 316 theo tiêu chí kỹ thuật và chi phí để chốt phương án phù hợp.
So Sánh Inox 201 – 304 – 316: Tiêu Chí Chọn Loại Phù Hợp
Việc lựa chọn giữa Inox 201, 304 và 316 phụ thuộc vào cán cân giữa yêu cầu chống ăn mòn của môi trường lắp đặt và ngân sách dự án.
Từ khung phân loại ở phần trước, bước tiếp theo là đặt ba mác inox lên cùng một thước đo để Quý khách ra quyết định chuẩn ngay từ bản vẽ kỹ thuật. Chúng tôi tổng hợp theo góc nhìn dự án: mức chống ăn mòn, rủi ro vận hành, và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cách tiếp cận này giúp tránh tình trạng “nâng cấp quá mức” gây tăng CAPEX hoặc “tiết kiệm sai chỗ” khiến OPEX đội lên vì bảo trì liên tục.

Bảng so sánh chi tiết
Inox 201: Khả năng chống gỉ thấp và dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm, hơi muối hoặc có hóa chất nhẹ. Giá thành rẻ nhất, phù hợp khi ưu tiên chi phí đầu tư ban đầu. Trong thực tế, bề mặt có thể xuất hiện hiện tượng loang ố theo thời gian, kéo theo nguy cơ suy giảm độ kín khít, ảnh hưởng đến ron và điểm tiếp giáp của tủ. Inox 201 thường bị nam châm hút nhẹ, đây là tín hiệu nhận biết nhanh nhưng không phải phép thử duy nhất để phân định chất liệu. Với tủ điện, 201 phù hợp cho khu vực khô ráo trong nhà, tải nhẹ, ít vệ sinh bằng hóa chất.
Inox 304: Cân bằng tốt giữa độ bền vật liệu và chi phí, chống ăn mòn ổn định trong phần lớn môi trường thông dụng (trong nhà và ngoài trời tiêu chuẩn). Đây là lựa chọn phổ biến cho vỏ tủ điện nhờ hiệu suất vận hành bền bỉ và thẩm mỹ đồng nhất theo thời gian. Inox 304 không bị nam châm hút trong trạng thái ủ chuẩn, giúp tủ giữ được độ phẳng cánh và độ kín khít lâu dài khi lắp đặt đúng kỹ thuật. Với dự án hướng tới TCO tối ưu, 304 thường là “mốc chuẩn” để so sánh các phương án khác. Khi kết hợp cấu hình IP phù hợp, hệ tủ duy trì độ tin cậy cao và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Inox 316: Khả năng kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa muối, clorua và hơi hóa chất – bối cảnh mà 304 có thể suy giảm nhanh hơn. Giá thành cao nhất nhưng đổi lại là tuổi thọ và độ ổn định dài hạn, hạn chế sự cố do rò ẩm hay pitting trên bề mặt. 316 không bị nam châm hút, giữ hình thức và độ kín tốt ngay cả khi tủ phải đối mặt mưa tạt, sương mặn kéo dài. Đây là mác vật liệu ưu tiên cho các trạm ngoài trời khắc nghiệt, khu công nghiệp ven biển hoặc khu xử lý nước thải. Xét theo LCC, 316 giúp giảm đáng kể OPEX nhờ chu kỳ bảo trì dài và ít thay thế.
Tiêu chí lựa chọn loại inox phù hợp
Khi nào chọn Inox 201: Dùng cho tủ phụ trợ, trong nhà, môi trường khô ráo, ít hơi muối/hóa chất và chu kỳ vệ sinh bằng dung dịch nhẹ. Khi mục tiêu là tối ưu CAPEX, 201 là một phương án chấp nhận được nếu tải và rủi ro môi trường thấp. Để không đánh đổi an toàn, Quý khách nên rà soát kỹ vị trí lắp đặt thực tế, tần suất vệ sinh và yêu cầu thẩm mỹ dài hạn. Với các hệ tủ có thời gian vận hành hạn chế hoặc vòng đời dự án ngắn, 201 có thể là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu có bất kỳ yếu tố ẩm – mặn, hãy cân nhắc nâng cấp.
Khi nào chọn Inox 304: Lựa chọn tiêu chuẩn cho đa số dự án công nghiệp và thương mại từ trong nhà đến ngoài trời không quá khắc nghiệt. 304 phù hợp khi Quý khách cần cân bằng hiệu suất – chi phí, muốn một giải pháp bền vững, dễ nghiệm thu và ổn định về lâu dài. Với IP54 cho trong nhà hoặc IP65 cho ngoài trời thông thường, tủ 304 đáp ứng tốt yêu cầu chống bụi – chống nước. Đây cũng là nền tảng linh hoạt để mở rộng phụ kiện như cửa mica, lam gió, khóa đa điểm. Xét trên TCO, 304 hạn chế phát sinh OPEX so với 201 trong cùng điều kiện làm việc.
Khi nào chọn Inox 316: Bắt buộc cho ven biển, nhà máy hóa chất, xử lý nước thải, dầu khí hoặc bất kỳ vị trí nào có clorua/ăn mòn cao. 316 giúp duy trì bề mặt và độ kín khít theo thời gian, giảm sự cố ẩm xâm nhập gây chập, oxy hóa tiếp điểm. Kết hợp cấp bảo vệ cao (IP65–IP66) cho ngoài trời, Quý khách sẽ có lớp phòng thủ bền bỉ trước mưa tạt, sương muối và bụi mịn. Dù CAPEX ban đầu lớn hơn, OPEX giảm đáng kể nhờ chu kỳ bảo trì thưa và ít thay thế tủ. Đây là phương án tối ưu để khoá rủi ro vận hành ngay từ giai đoạn thiết kế.
Song song với vật liệu, cấp bảo vệ IP theo IEC 60529 là “chìa khóa” quyết định khả năng chống bụi – chống nước của hệ tủ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa IP Code, cách đọc ký hiệu và cách chọn cấp IP phù hợp từng môi trường lắp đặt. Tham khảo định nghĩa tại IP Code (IEC 60529).
Tiêu Chuẩn Bảo Vệ IP Và Quy Chuẩn Liên Quan (IEC 60529)
Tiêu chuẩn Cấp Bảo Vệ IP (Ingress Protection) là yếu tố kỹ thuật cốt lõi xác định khả năng chống bụi và chống nước của vỏ tủ điện, đảm bảo an toàn cho thiết bị bên trong.
Từ phần so sánh Inox 201 – 304 – 316 vừa rồi, bước tiếp theo để khóa rủi ro vận hành là chốt đúng cấp bảo vệ IP theo IEC 60529. Đây chính là “lá chắn” giúp hệ tủ duy trì độ kín khít, giảm ẩm xâm nhập và bảo toàn hiệu suất vận hành, từ đó tối ưu TCO cho dự án của Quý khách. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách đọc – hiểu mã IP chính xác và ra quyết định phù hợp ngay từ bản vẽ kỹ thuật.

Giải mã Tiêu chuẩn IP (IEC 60529)
Định nghĩa: IP là viết tắt của Ingress Protection – tiêu chuẩn quốc tế mô tả khả năng bảo vệ của vỏ bọc trước vật thể rắn và chất lỏng theo IEC 60529. Mã thường có dạng “IPXY”, trong đó X đánh giá bảo vệ khỏi bụi/vật thể rắn, Y đánh giá bảo vệ khỏi nước. Việc hiểu đúng mã IP giúp Quý khách quy định rõ yêu cầu nghiệm thu, giảm tranh chấp kỹ thuật trong quá trình triển khai và vận hành.
Chữ số thứ nhất (chống bụi) – 0 đến 6: Các mức càng cao càng kín bụi. IP5X là “chống bụi” – vẫn có thể có bụi mịn xâm nhập nhưng không ảnh hưởng chức năng; IP6X là “kín bụi hoàn toàn”. Với vỏ tủ điện inox, đạt IP6X phụ thuộc nhiều vào chất lượng gioăng, độ phẳng cánh, khóa đa điểm và xử lý mối hàn kín; các điểm xuyên cáp cần dùng cable gland đạt chuẩn để không tạo “điểm yếu”.
Chữ số thứ hai (chống nước) – 0 đến 8: IPX5 chịu được tia nước áp suất thấp từ mọi hướng; IPX6 chịu tia nước áp lực mạnh; IPX7 chịu ngâm tạm thời trong nước. Cấp số càng cao, yêu cầu về thiết kế mép gờ thoát nước, mái che, ron ép đều và độ cứng vững của cánh càng nghiêm ngặt. Khi chọn cấp này, Quý khách nên xét cả kịch bản làm sạch bằng vòi xịt, vị trí mưa tạt, ngập cục bộ để đưa ra mức bảo vệ hợp lý.
Các cấp IP phổ biến cho vỏ tủ điện inox
IP54 – trong nhà tiêu chuẩn: Phù hợp khu vực khô ráo, hạn chế bụi và tia nước bắn. Ở cấp này, tủ đảm bảo an toàn cho khí cụ điện trước bụi thường gặp và nước bắn trong quá trình vệ sinh thông thường. Quý khách cần chú ý tới ron cửa, nút bịt lỗ dự phòng và ống luồn cáp siết kín để giữ ổn định cấp bảo vệ trong suốt vòng đời vận hành.
IP65 – ngoài trời thông dụng: Đây là lựa chọn phổ biến cho tủ đặt ngoài trời: kín bụi hoàn toàn (6) và chịu tia nước áp suất thấp (5). Để bảo toàn “tiêu chuẩn IP65”, cấu trúc cần mép gờ chắn nước, khóa đa điểm để lực ép ron đồng đều và cable gland có vòng gioăng. Ở môi trường mưa gió thường xuyên, IP65 giúp giảm sự cố rò ẩm, từ đó cắt giảm OPEX cho bảo trì.
IP66 – ngoài trời yêu cầu cao: Kế thừa toàn bộ đặc tính của IP65 và tăng cường chống tia nước áp lực mạnh. Cấp này phù hợp vị trí mưa tạt trực diện, khu vực xịt rửa công suất cao hoặc gần đường xe cộ tạo tia nước mạnh. Để duy trì IP66, Quý khách nên ưu tiên cánh dày, bản lề – khóa chắc chắn, mối hàn kín và mái che dốc nước nhằm hạn chế ứ đọng tại mép ron.
IP67 – rủi ro ngập tạm thời: Áp dụng khi có khả năng ngập nước ngắn hạn (ví dụ hố ga, trạm bơm). Ngoài yêu cầu ron và kết cấu cứng vững, phần xuyên cáp cần sử dụng phụ kiện đạt chuẩn tương ứng để tránh đường thấm. Khi triển khai, nên tính tới thông gió – chống ngưng tụ ẩm bên trong nhằm bảo vệ tiếp điểm và bảng thiết bị.
Quy chuẩn chất lượng liên quan
ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng: Nhà sản xuất áp dụng ISO 9001:2015 đảm bảo quy trình ổn định từ kiểm soát vật liệu, cắt – đột CNC đến hàn, lắp ráp, kiểm tra độ kín. Điều này giúp lặp lại chất lượng, rút ngắn thời gian nghiệm thu và giảm lỗi phát sinh trong suốt vòng đời dự án. Tham khảo khái quát tại ISO 9001.
Passivation (thụ động hóa inox): Là bước xử lý bề mặt nhằm tăng cường lớp màng oxit crôm, hạn chế ăn mòn điểm và vết ố “tea-stain”. Với vỏ tủ điện inox 304/316, passivation giúp bề mặt bền vững trước ẩm – muối, từ đó gián tiếp giữ ổn định cấp bảo vệ IP theo thời gian. Đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn về độ bền vật liệu và tính thẩm mỹ khi đưa vào vận hành.
Sau khi chốt cấp bảo vệ IP theo môi trường làm việc, các thông số kích thước, độ dày tôn và kiểu dáng (treo tường/đứng, 1–2 lớp cửa, cửa mica, lam gió) sẽ là chìa khóa để hoàn thiện cấu hình tủ phù hợp với mặt bằng và tải thiết bị.
Kích Thước, Độ Dày Tole, Kiểu Dáng Phổ Biến (Treo Tường/Đứng, 1–2 Lớp Cửa, Cửa Mica, Lam Gió)
Vỏ tủ điện inox có thể được sản xuất theo các kích thước tiêu chuẩn hoặc “may đo” theo thiết kế riêng, kết hợp với các tùy chọn về độ dày, kiểu dáng và phụ kiện để đáp ứng chính xác yêu cầu dự án.
Sau khi Quý khách đã chốt cấp bảo vệ IP ở phần trước, bước then chốt tiếp theo là cấu hình hình học: kích thước, độ dày vỏ và kiểu dáng. Những thông số này quyết định khả năng lắp thiết bị, độ cứng vững của cánh – thân tủ và độ kín khít duy trì qua nhiều chu kỳ vận hành. Chúng tôi đề xuất tiếp cận theo nhu cầu thực tế (tải thiết bị, không gian lắp đặt, tuyến cáp) để tối ưu TCO và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Kích thước và độ dày Tole (tấm inox)
Kích thước phổ biến: Với các hệ tủ nhỏ và trung bình, các kích thước tiêu chuẩn giúp đẩy nhanh tiến độ và tối ưu chi phí. Quý khách có thể tham khảo một số cấu hình (Cao x Rộng x Sâu, mm) phổ biến, phù hợp cho đa số bảng thiết bị và phụ kiện:
- 300 x 200 x 150
- 400 x 300 x 200
- 600 x 400 x 250
- 800 x 600 x 300
- 1200 x 800 x 400
Khi chọn kích thước vỏ tủ điện inox, cần tính dư không gian cho bán kính uốn cáp, phụ kiện siết cáp, máng đi dây và khoảng hở tản nhiệt của thiết bị. Độ sâu là tham số thường bị đánh giá thấp; tăng 50–100 mm chiều sâu có thể giúp bố trí gọn gàng, giảm giao cắt dây và cải thiện lưu thông khí trong tủ.
Gia công theo yêu cầu: Với các dự án đặc thù, chúng tôi sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát dung sai bằng cắt – đột CNC, chấn chính xác. Quý khách có thể chỉ định vị trí xuyên cáp, mặt bích, gân tăng cứng, thanh gá, plate lắp thiết bị và cửa bảo trì. Kinh nghiệm dự án cho thấy nên dự trữ 20–30% thể tích trống để mở rộng tải sau này và để dây dẫn đi lại thuận tiện. Cấu hình “may đo” còn giúp đồng bộ kích thước với tủ lân cận, tạo mặt đứng gọn, đẹp và dễ nghiệm thu.
Độ dày tole (độ dày vỏ tủ điện): Độ dày phổ biến gồm 1.0; 1.2; 1.5; 2.0 mm. Độ dày càng lớn, thân – cánh càng cứng vững, khóa – bản lề làm việc ổn định, bề mặt ít biến dạng khi siết ron để đạt cấp IP cao. Chọn độ dày cần xét tổng khối lượng thiết bị, kích thước cánh, môi trường (trong nhà/ngoài trời) và chu kỳ mở/đóng. Gợi ý cấu hình tham khảo theo thực tế thi công:
- 1.0 mm: Tủ nhỏ, trong nhà, tải nhẹ, IP54.
- 1.2 mm: Kích thước trung bình, treo tường, IP54–IP65.
- 1.5 mm: Tủ ngoài trời, cánh lớn, cần khóa đa điểm để ép ron đều, IP65–IP66.
- 2.0 mm: Tủ đứng khổ lớn, yêu cầu cứng vững cao, nền tảng tốt cho IP66.
Với cùng kích thước, nâng độ dày giúp ổn định độ phẳng cánh – mép gờ, giữ “độ kín” lâu dài, giảm OPEX do bảo trì ron – khóa.
Kiểu dáng và cấu trúc phổ biến
Kiểu treo tường (vỏ tủ điện treo tường): Phù hợp tủ nhỏ đến trung bình, tiết kiệm diện tích sàn và tối ưu tuyến cáp đi trên tường hoặc trần. Kết cấu treo thường gồm pat treo, lưng tủ dày, plate lắp thiết bị và cửa cánh kín khít theo cấp IP đã chọn. Khi dùng cho các tủ phân phối như Vỏ tủ điện phân phối DB, Quý khách nên quy định rõ tải trọng treo, khoảng cách bulông nở và phương án thao tác an toàn khi bảo trì. Ở vị trí có rung nhẹ, có thể bổ sung đệm cao su giảm chấn để bảo vệ thiết bị chỉ thị.
Kiểu đặt sàn/đứng (form tủ): Dành cho tủ khổ lớn, tủ phân phối tổng, tủ điều khiển có nhiều mô-đun, yêu cầu ổn định cơ học cao. Thân tủ thường bố trí đế (plinth) hoặc chân đế hàn liền, cửa 1–2 lớp, nhiều điểm khóa để ép ron đều, cáp vào đáy qua máng – bích chặn nước. Giải pháp đặt sàn thuận lợi cho mở rộng sau này (thêm khoang, nối tủ), đồng thời dễ tổ chức đường cáp lực – cáp điều khiển tách biệt. Trong môi trường ngoài trời, nên tích hợp mái che dốc nước và mép gờ chắn nước để bảo toàn cấp IP.
Cửa có mặt mica (vỏ tủ điện cửa mica): Cửa sổ quan sát bằng mica trong hoặc polycarbonate cho phép đọc đồng hồ, đèn báo, HMI mà không mở cửa, hạn chế ẩm xâm nhập và tăng an toàn thao tác. Kỹ thuật thi công cần khung giữ chắc, ron ép kín quanh ô cửa, tránh biến dạng bề mặt dẫn tới giảm cấp IP. Kích thước – vị trí ô cửa nên căn theo tầm nhìn và không che gân tăng cứng của cánh. Với khu vực nắng gắt, nên cân nhắc vật liệu chống tia UV để giữ độ trong và thẩm mỹ dài hạn.
Tích hợp lam gió/quạt thông gió: Khi tải nhiệt của thiết bị cao, lam gió hoặc quạt sẽ hỗ trợ tản nhiệt, tăng tuổi thọ linh kiện. Để kiểm soát bụi, cần lưới lọc và hộp che mưa cho lam gió; mọi vị trí xuyên vỏ đều phải có gioăng để phù hợp cấp IP đã chọn. Với cấu hình trong nhà, IP54 kết hợp lam gió có lọc là lựa chọn cân bằng giữa làm mát và bảo vệ bụi. Ở ngoài trời, ưu tiên giải pháp quạt – bộ lọc có nắp che, hướng gió và đường thoát nước rõ ràng để ngăn ứ đọng tại mép ron.
Tại bước kế tiếp, chúng tôi sẽ chuyển hóa toàn bộ tiêu chí trên thành một checklist ngắn gọn để Quý khách ra quyết định nhanh – chính xác cho từng dự án.
Cách Chọn Vỏ Tủ Điện Inox Theo Yêu Cầu Dự Án: Checklist Ra Quyết Định
Để chọn đúng vỏ tủ điện inox, cần phân tích kỹ môi trường lắp đặt, xác định cấp bảo vệ IP cần thiết, lựa chọn vật liệu và kích thước phù hợp với thiết bị và ngân sách.
Từ phần kích thước, độ dày tole và kiểu dáng Quý khách vừa tham khảo, bước tiếp theo là “đóng gói” tiêu chí thành checklist thực thi. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách ra quyết định nhanh nhưng chuẩn kỹ thuật, đảm bảo hiệu suất vận hành và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Để được đội ngũ kỹ sư đồng hành từ bước khảo sát đến bản vẽ kỹ thuật, Quý khách có thể xem thêm trang Tư vấn chọn vỏ tủ điện. Khi cần đối chiếu tiêu chuẩn IP, tham khảo mô tả chính thức tại IEC 60529.
Checklist 7 bước để ra quyết định
Bước 1: Xác định môi trường lắp đặt (Trong nhà, ngoài trời, ven biển, hóa chất…?). Đây là biến số nền tảng chi phối cả vật liệu, cấp IP và cấu trúc tủ. Trong nhà, môi trường khô ráo có thể chọn cấu hình IP54 với giải pháp thông gió phù hợp. Ngoài trời, mưa tạt, tia UV, rung động và bụi mịn yêu cầu tủ cứng vững, có mái che và cấp IP từ 65 trở lên. Với khu vực ven biển hoặc có hơi muối/hóa chất, Quý khách nên ưu tiên vật liệu chống ăn mòn cao và thiết kế mép gờ thoát nước tốt để hạn chế ứ đọng tại ron.
- Rủi ro thường gặp: mưa tạt trực diện, rửa tẩy bằng vòi áp lực, ngưng tụ ẩm, khói bụi công nghiệp.
- Cách ghi vào yêu cầu kỹ thuật: “Môi trường: ngoài trời/ven biển/tiếp xúc hóa chất nhẹ; độ ẩm trung bình 70–95%; có vệ sinh bằng vòi xịt định kỳ”.
Bước 2: Xác định cấp bảo vệ IP yêu cầu (IP54, IP65, IP66?). IP54 phù hợp trong nhà tiêu chuẩn; IP65 dành cho ngoài trời thông dụng; IP66 cho tia nước áp lực mạnh hoặc vị trí mưa tạt trực diện. Chọn IP đúng sẽ giảm sự cố rò ẩm, bảo vệ tiếp điểm và bảng thiết bị, kéo dài tuổi thọ linh kiện. Hãy cân nhắc cả kịch bản vệ sinh bằng vòi xịt hay ngập cục bộ để tránh chọn thiếu biên an toàn. Khi lập bản vẽ, nên nêu rõ “Cấp IP tổng thể sau lắp đặt phụ kiện xuyên vỏ”.
- Gợi ý ghi chú kỹ thuật: “Cấp bảo vệ tối thiểu IP65 theo IEC 60529, duy trì sau khi lắp cable gland, quạt/lọc gió”.
Bước 3: Lựa chọn loại Inox phù hợp (201, 304, hay 316?). Theo dữ liệu thị trường, inox 304 là lựa chọn phổ biến vì cân bằng giữa độ bền và chi phí; inox 316 có khả năng kháng muối/axit vượt trội, phù hợp vùng ven biển, hóa chất; inox 201 chủ yếu dùng trong nhà, môi trường khô ráo, tải nhẹ. Việc xác định đúng vật liệu giúp giảm OPEX bảo trì và giữ thẩm mỹ bề mặt. Với vị trí xịt rửa hoặc gần hóa chất tẩy rửa, Quý khách nên ưu tiên 304/316 để hạn chế ăn mòn điểm và ố bề mặt theo thời gian.
- Quy tắc nhanh: Trong nhà khô – 201/304; ngoài trời đô thị – 304; ven biển/hóa chất – 316.
Bước 4: Tính toán kích thước tủ (Cao x Rộng x Sâu) dựa trên số lượng và kích thước thiết bị bên trong, có dự phòng không gian đi dây và mở rộng. Bên cạnh kích thước khí cụ, cần cộng thêm bán kính uốn cáp, chiều cao máng đi dây, vị trí bộ lọc/quạt và khoảng hở tản nhiệt. Chiều sâu thường bị đánh giá thấp; tăng thêm 50–100 mm giúp thao tác đấu nối dễ hơn và giảm giao cắt dây. Kinh nghiệm triển khai cho thấy nên dự trữ 20–30% thể tích trống để mở rộng sau này. Nếu tủ treo tường, kiểm tra tải trọng treo và điểm bắt bulông nở ngay từ bản vẽ.
- Kích thước tham khảo: 300x200x150; 400x300x200; 600x400x250; 800x600x300; 1200x800x400 (mm).
Bước 5: Quyết định độ dày tole cần thiết để đảm bảo độ cứng vững. Các mức thông dụng gồm 1.0; 1.2; 1.5; 2.0 mm. Độ dày lớn giúp cánh – thân ít biến dạng khi ép ron, khóa – bản lề làm việc ổn định, giữ vững cấp IP sau nhiều chu kỳ mở/đóng. Với tủ ngoài trời hoặc cửa cánh lớn, cấu hình 1.5–2.0 mm kết hợp khóa đa điểm là nền tảng đáng tin cậy. Trong nhà, tủ nhỏ – tải nhẹ có thể dùng 1.0–1.2 mm để tối ưu CAPEX.
- Gợi ý nhanh: IP54 trong nhà – 1.0/1.2 mm; ngoài trời IP65/66 – 1.5/2.0 mm, có gân tăng cứng.
Bước 6: Lựa chọn kiểu dáng và các phụ kiện đi kèm (Treo tường/đứng, cửa mica, mái che, lam gió…). Tủ treo tường tiết kiệm diện tích sàn, phù hợp kích thước nhỏ–trung bình; tủ đứng dành cho bảng tổng, mô-đun nhiều và dễ mở rộng khoang sau này. Cửa mica/polycarbonate giúp quan sát HMI, đồng hồ mà không mở cửa, giảm rủi ro ẩm xâm nhập. Với ngoài trời, mái che dốc nước và mép gờ chắn nước là chi tiết quan trọng để giữ cấp IP. Khi tải nhiệt cao, dùng lam gió/quạt kèm lọc bụi và nắp che mưa; mọi vị trí xuyên vỏ đều cần gioăng phù hợp cấp IP đã chọn.
- Lưu ý đồng bộ: kiểu khóa/bản lề, ron cao su ép đều, cable gland đúng cỡ, thanh đi dây và chống rung. Nội dung này sẽ được chúng tôi bóc tách chi tiết ở phần “Phụ Kiện & Nâng Cấp”.
Bước 7: Gửi yêu cầu kỹ thuật và bản vẽ (nếu có) cho nhà sản xuất để nhận tư vấn và báo giá chính xác. Để nhận báo giá nhanh và đúng, hồ sơ nên có: kích thước (C×R×S), vật liệu (Inox 201/304/316), độ dày, cấp IP, kiểu dáng (treo/đứng, 1–2 lớp cửa, ô mica), số lượng, mô tả môi trường, vị trí xuyên cáp và danh sách phụ kiện. Nếu chưa có bản vẽ, Quý khách chỉ cần cung cấp ảnh hiện trường và sơ đồ thiết bị, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt sẽ lên phương án 2D/3D, đề xuất tối ưu TCO và lịch nghiệm thu. Khi cần, chúng tôi có thể phối hợp khảo sát tại chỗ để chốt thông số và tiến độ sản xuất.
Sau khi hoàn tất checklist, bước kế tiếp là lựa chọn bộ phụ kiện chuẩn để “khóa chặt” cấp IP và độ bền: ron cao su, mái che, khóa/bản lề, thanh đi dây, lọc bụi, chống rung… Phần sau sẽ trình bày cụ thể từng hạng mục để Quý khách lựa chọn đúng và đủ.
Phụ Kiện & Nâng Cấp Quan Trọng: Ron Cao Su, Mái Che, Khóa/Bản Lề, Thanh Đi Dây, Lọc Bụi, Chống Rung
Các phụ kiện như ron cao su, khóa, bản lề, mái che không chỉ hoàn thiện mà còn quyết định trực tiếp đến cấp bảo vệ và tuổi thọ của vỏ tủ điện inox.
Từ checklist lựa chọn cấu hình ở phần trước, bước tiếp theo để “khóa chặt” cấp IP và giảm OPEX chính là đặc tả bộ phụ kiện. Khi ron kín khít, khóa – bản lề làm việc ổn định và mái che được tính đúng, vỏ tủ sẽ duy trì hiệu suất vận hành lâu dài cả trong nhà lẫn ngoài trời. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp các lựa chọn chuẩn, giúp Quý khách đưa vào bản vẽ kỹ thuật một cách rõ ràng và dễ nghiệm thu.

Các phụ kiện đảm bảo độ kín và an toàn
Ron cao su (Gasket) – EPDM là lựa chọn tiêu biểu: Ron tạo nên đường kín giữa cánh và thân, trực tiếp quyết định cấp bảo vệ bụi – nước (IP). EPDM có khả năng chịu thời tiết, kháng ozone và tia UV tốt, phù hợp môi trường ngoài trời và khu vực ẩm ướt. Khi thiết kế, cần chuẩn hóa biên dạng ron, độ nén và gờ ép để duy trì độ kín sau nhiều chu kỳ mở/đóng. Tham khảo thêm về đặc tính vật liệu EPDM tại Wikipedia để ghi chú đúng yêu cầu trong hồ sơ kỹ thuật.
- Điểm kiểm tra: biên dạng và kích thước ron; độ cứng phù hợp; xử lý góc nối (ép, dán hoặc khuôn liền) để không tạo khe hở.
- Gợi ý: chỉ rõ “ron EPDM, duy trì cấp IP tổng thể theo IEC 60529 sau khi lắp phụ kiện xuyên vỏ”.
Khóa và Bản lề – đồng bộ với môi trường lắp đặt: Khóa tủ điện inox và bản lề inox (304/316) cho độ bền chống gỉ, thích hợp cả trong nhà và ngoài trời. Có nhiều lựa chọn: khóa tay nắm, cam lock, khóa bật; bản lề chìm ăn khớp thẩm mỹ hoặc bản lề nổi dễ bảo trì. Với cánh lớn, khóa đa điểm giúp ép ron đều, tăng độ kín và ngăn biến dạng mép cánh theo thời gian.
- Tiêu chí chọn: vật liệu (304 cho đô thị, 316 cho hơi muối/hóa chất), kiểu thao tác (tay nắm/khóa bật), số điểm khóa theo chiều cao cánh.
- Thi công: gia cường khu vực bắt khóa – bản lề, kiểm tra hành trình ép ron để đạt IP thiết kế.
Mái che cho tủ ngoài trời – giảm đọng nước và tia nắng: Với vị trí hứng mưa tạt hay nắng gắt, mái che tủ điện là phụ kiện bắt buộc để hạn chế nước đọng trên nóc và chảy vào khe cửa. Thiết kế mái nên có độ dốc thoát nước, mép gờ chắn nước và tấm che cho các khe hở nhạy cảm. Đây là cấu phần thường thấy ở vỏ tủ ngoài trời, kể cả cấu hình một hoặc hai lớp cửa, giúp gia tăng tuổi thọ ron và bề mặt inox.
- Yêu cầu đặt hàng: kích thước mái, hướng dốc, kiểu cố định (hàn hoặc bulông) và gioăng tại vị trí bắt vít.
Nâng cấp và tùy chọn thêm
Thanh đi dây (Mounting Plate) – nền tảng lắp thiết bị: Tấm plate phẳng trong tủ dùng để gá lắp ACB/MCCB, contactor, relay, PLC… đảm bảo bố cục gọn và dễ bảo trì. Vật liệu có thể là thép mạ kẽm hoặc inox; bề mặt phẳng, đủ độ dày để chống rung và giữ ren chắc. Khi đặt gia công, Quý khách có thể yêu cầu đột lỗ theo layout để rút ngắn thời gian lắp đặt tại hiện trường.
- Lợi ích: tối ưu đường đi dây, cải thiện tản nhiệt, giảm giao cắt cáp, chuẩn hóa vị trí thiết bị.
- Gợi ý: ghi rõ vật liệu, độ dày, chiều chừa mép, hệ lỗ/ren và tải trọng dự kiến.
Bộ lọc bụi và quạt tản nhiệt – cân bằng giữa làm mát và cấp IP: Khi tủ có tải nhiệt cao, quạt kết hợp lọc bụi sẽ hỗ trợ tản nhiệt nhưng vẫn kiểm soát bụi mịn. Mọi vị trí xuyên vỏ (lưới gió, quạt, cable gland) cần có gioăng để duy trì cấp bảo vệ đã chọn; với ngoài trời, nên có nắp che mưa cho cửa gió. Khi nghiệm thu, kiểm tra lại cấp IP tổng thể theo hướng dẫn của IEC 60529.
- Gợi ý cấu hình: lam gió có lọc bụi cho IP54 trong nhà; ngoài trời dùng quạt + lọc kèm nắp che, thiết kế đường thoát nước rõ ràng.
Chân đế – cách ẩm và chống rung: Chân đế nâng tủ khỏi sàn, hạn chế ẩm và hỗ trợ cố định. Với khu vực rung nhẹ, đệm cao su chống rung được tích hợp ở chân hoặc giữa khung – sàn để bảo vệ các khí cụ nhạy cảm. Tủ đứng khổ lớn có thể dùng plinth hàn liền để tăng cứng vững và tạo đường cáp vào đáy thuận tiện.
- Thông số cần chốt: chiều cao chân đế/plinth, tải trọng, vật liệu và phương án neo giữ với nền.
Tiếp địa – nền tảng an toàn điện: Điểm tiếp địa trong tủ giúp san bằng điện thế, bảo vệ người vận hành và thiết bị khi có rò rỉ. Thanh cái/điểm bắt tiếp địa cần gắn chắc vào thân tủ, bề mặt tiếp xúc kim loại – kim loại sạch và có long đen răng cưa để phá sơn/oxy hóa. Dây tiếp địa ký hiệu xanh-vàng, kích thước phù hợp dòng sự cố theo thiết kế hệ thống.
- Thực thi: quy định vị trí, cỡ bulông tiếp địa, nhãn nhận diện và thử đo liên tục điện trở tiếp địa khi lắp đặt.
Để đơn giản hóa đặt hàng, Quý khách có thể gửi kèm bảng tùy chọn nhanh gồm: loại ron (EPDM), kiểu khóa/bản lề, kích thước mái che, cấu hình quạt – lọc bụi, kiểu chân đế và yêu cầu tiếp địa. Chúng tôi sẽ rà soát bản vẽ, cân bằng CAPEX–OPEX và đề xuất cấu hình phụ kiện tối ưu cho môi trường sử dụng (trong nhà, ngoài trời, ven biển, khu vực có hóa chất).
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày quy trình gia công theo bản vẽ và kiểm soát chất lượng: từ cắt – đột CNC, hàn, xử lý bề mặt (passivation) đến kiểm tra IP để bảo đảm sản phẩm đạt chuẩn ngay khi nghiệm thu.
Quy Trình Gia Công Theo Bản Vẽ & Kiểm Soát Chất Lượng (CNC, Hàn, Passivation, Kiểm Tra IP)
Cơ Khí Đại Việt áp dụng quy trình gia công chuyên nghiệp từ khâu thiết kế 2D/3D đến cắt CNC, hàn TIG, xử lý bề mặt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo mỗi sản phẩm xuất xưởng đều đạt chuẩn.
Sau khi Quý khách đã khóa cấu hình phụ kiện ở phần trước (ron, khóa/bản lề, mái che, lam gió…), bước quan trọng kế tiếp là chuyển yêu cầu thành sản phẩm thực tế bằng quy trình gia công chuẩn. Quy trình này bảo đảm phụ kiện được tích hợp đúng kỹ thuật, duy trì cấp bảo vệ và độ bền trong suốt vòng đời vận hành. Từ bản vẽ đến nghiệm thu, chúng tôi kiểm soát chặt chẽ từng khâu để giảm rủi ro lắp đặt về sau, đồng thời chuẩn bị sẵn nền tảng cho tiến độ sản xuất – giao hàng ở phần kế tiếp.

Quy trình sản xuất tại Cơ Khí Đại Việt
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn giải pháp. Đội ngũ kỹ sư ghi nhận môi trường lắp đặt, yêu cầu cấp IP, vật liệu (SUS 201/304/316), kiểu dáng treo tường hay tủ đứng và danh mục phụ kiện. Dựa trên mục tiêu vận hành và ngân sách, chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu để cân bằng CAPEX–OPEX, hạn chế rủi ro ăn mòn và xâm nhập bụi nước. Khi cần, chúng tôi khảo sát hiện trường, đo điểm vào cáp, lên phương án bố trí để tối ưu hiệu suất và an toàn PCCC.
Bước 2: Thiết kế bản vẽ 2D/3D chi tiết và chờ phê duyệt. Bản vẽ kỹ thuật thể hiện đầy đủ kích thước C×R×S, vị trí lỗ/ren, gân tăng cứng, gờ chắn nước và mép ép ron. Chúng tôi thực hiện kiểm tra DFM/DFA để đảm bảo khả thi công nghệ và tính đồng bộ phụ kiện. Quý khách duyệt bản vẽ, BOM và ghi chú kỹ thuật trước khi phát hành lệnh sản xuất, giúp quy trình sản xuất vỏ tủ điện minh bạch và kiểm soát được.
Bước 3: Gia công bằng máy móc hiện đại (Cắt laser/chấn CNC). Phôi inox được cắt laser sạch mép, hạn chế ba via, sau đó chấn CNC đúng góc và chiều dài nhằm đảm bảo độ khít khi lắp cửa – khung. Độ chính xác cao của CNC giúp giữ khe hở cánh đồng đều, tạo nền tảng duy trì cấp IP sau khi lắp ron và khóa. Khâu nhận dạng chi tiết được mã hóa để kiểm soát truy xuất nguồn gốc và tiến độ.
Bước 4: Dựng hình, hàn TIG, xử lý mối hàn. Với hàn TIG inox bằng khí Argon che chắn, mối hàn bền – đẹp, gần như không bắn tóe, hạn chế biến màu bề mặt. Jig gá cố định hình học giúp cánh – thân thẳng mép, không xoắn vặn sau hàn. Kỹ thuật viên xử lý mối hàn để đạt thẩm mỹ đồng nhất, chuẩn bị tốt cho bước hoàn thiện bề mặt.
Bước 5: Xử lý bề mặt (đánh xước Hairline/thụ động hóa Passivation). Bề mặt được đánh xước đồng đều để đạt tính thẩm mỹ công nghiệp và dễ bảo trì. Thụ động hóa (passivation) loại bỏ tạp chất bề mặt và phục hồi lớp bảo vệ tự nhiên của inox, tăng cường khả năng kháng ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ. Đây là bước quan trọng với tủ ngoài trời và khu vực vệ sinh bằng vòi xịt.
Bước 6: Lắp ráp phụ kiện và kiểm tra chất lượng (KCS). Ron EPDM, khóa, bản lề, mái che, lam gió, cable gland… được lắp theo đúng bản vẽ và mô-men siết. Bộ phận KCS kiểm tra độ phẳng, khe hở cánh, độ nén ron, hành trình khóa, độ cứng vững và độ sắc cạnh an toàn. Những tiêu chí này là nền tảng để sản phẩm đạt chuẩn ngay từ xưởng, rút ngắn thời gian lắp đặt tại hiện trường.
Công nghệ và kiểm soát chất lượng
Cắt chấn CNC: Đảm bảo độ chính xác tuyệt đối cho các chi tiết. Cắt laser tạo mép cắt sạch, kích thước ổn định giữa các lô gia công; chấn CNC giữ góc và chiều dài đồng nhất, hạn chế biến dạng. Nhờ vậy, lỗ – rãnh – gân luôn tương thích khi lắp ráp, giúp gioăng bám đều, không tạo khe hở. Đây là yếu tố then chốt để gia công vỏ tủ điện inox đạt độ kín thực tế như thiết kế.
Hàn TIG với khí Argon: Tạo ra mối hàn bền, đẹp, chống oxy hóa. Hàn TIG inox cho mối hàn mịn, ít biến dạng, thuận lợi cho hoàn thiện bề mặt. Quy trình thao tác theo hướng dẫn công nghệ, kiểm soát dòng – tốc độ – nhiệt để hạn chế biến màu và ứng suất dư. Thành phẩm đạt chất lượng thẩm mỹ cao và giữ vững độ kín ở các góc/đường nối.
Thụ động hóa (Passivation): Sau hàn – mài, bề mặt inox được xử lý thụ động hóa để làm sạch tạp chất và tái tạo lớp màng bảo vệ, nâng cao khả năng chống ăn mòn. Bước này giúp bề mặt ổn định màu, giảm nguy cơ ố điểm trong môi trường ẩm hoặc gần hóa chất. Kết quả là bề mặt bền bỉ hơn, hỗ trợ giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị.
Kiểm tra IP: Test phun nước áp suất cao trước khi xuất xưởng. Trước khi bàn giao, chúng tôi thực hiện kiểm tra IP mô phỏng điều kiện làm việc thực tế: phun tia nước, quan sát thấm ẩm, rà soát các vị trí xuyên vỏ (cửa gió, quạt, cable gland). Mục tiêu là xác nhận độ kín đáp ứng cấp IP yêu cầu (ví dụ IP54 trong nhà, IP65/66 ngoài trời) theo mô tả trong IEC 60529. Biên bản kiểm tra được lưu cùng hồ sơ sản xuất để Quý khách tiện nghiệm thu.
Ngoài vỏ tủ, chúng tôi còn sản xuất đa dạng Thiết bị inox công nghiệp theo yêu cầu, đồng bộ chất lượng và tiến độ cho dự án tổng thể. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày rõ thời gian sản xuất, lịch giao hàng – lắp đặt tận nơi và các biện pháp an toàn vận hành để Quý khách chủ động kế hoạch.
Thời Gian Sản Xuất, Giao Hàng, Lắp Đặt Tận Nơi Và An Toàn Vận Hành
Với quy trình tối ưu, Cơ Khí Đại Việt cam kết thời gian sản xuất và giao hàng nhanh chóng trong vòng 3-5 ngày, đồng thời cung cấp dịch vụ lắp đặt tận nơi và hướng dẫn an toàn vận hành.
Tiếp nối phần Quy trình gia công & kiểm soát chất lượng, đây là các cam kết tiến độ và triển khai thực địa để Quý khách chủ động kế hoạch. Chúng tôi chuẩn hóa mốc thời gian cho từng giai đoạn – từ phê duyệt bản vẽ, sản xuất đến giao hàng vỏ tủ điện và lắp đặt – nhằm giữ nhịp dự án liền mạch, hạn chế phát sinh OPEX do chậm trễ.

Cam kết tiến độ
Thời gian sản xuất: 3–5 ngày làm việc cho cấu hình phổ biến. Phần lớn đơn hàng theo kích thước chuẩn, inox 304/201, cấp IP trong nhà (IP54) hoặc ngoài trời thông dụng (IP65) được hoàn tất trong 3–5 ngày kể từ khi chốt bản vẽ và nhận tạm ứng. Với dự án yêu cầu inox 316, hai lớp cửa, cấp IP66/67 hoặc số lượng lớn, thời gian có thể điều chỉnh 7–10 ngày để đảm bảo chất lượng đồng đều. Tiến độ được cập nhật hằng ngày qua Zalo/Email để Quý khách kiểm soát kế hoạch lắp thiết bị điện tiếp theo. Để rút ngắn lead time, chúng tôi khuyến nghị chốt BOM phụ kiện ngay khi duyệt bản vẽ.
- Điều kiện rút ngắn tiến độ: duyệt bản vẽ trong 24h; chốt ron/khóa/bản lề/cable gland; lịch nghiệm thu KCS rõ ràng.
- Đầu mục ảnh hưởng thời gian: vật liệu 316, IP66/67, mái che đặc thù, lắp đặt phụ kiện xuyên vỏ số lượng lớn.
Thời gian giao hàng: hỗ trợ toàn quốc, đóng gói chống trầy xước. Hàng xuất xưởng được bọc PE, mút bo góc, băng keo cảnh báo, cố định trên pallet hoặc khung gông, kèm tem mã lệnh để truy xuất nhanh. Tại TP.HCM và vùng lân cận, chúng tôi có thể giao trong ngày/24–48h tùy lịch xe; liên tỉnh sử dụng đối tác vận chuyển uy tín, có bảo hiểm hàng hóa theo giá trị khai báo. Trước khi bàn giao, đội ngũ kiểm lại phụ kiện rời và niêm chì thùng phụ kiện để tránh thất lạc. Lịch giao hàng vỏ tủ điện được đồng bộ với kế hoạch kéo cáp của Quý khách để tối ưu nhân sự hiện trường.
- Quy cách đóng gói: màng PE + mút xốp + bo góc + pallet/khung; chống ẩm khi vận chuyển đường dài.
- Biên bản bàn giao: liệt kê số lượng, model, phụ kiện rời, tình trạng bề mặt trước khi nhận.
Phản hồi nhanh: báo giá và xác nhận trong ngày. Hồ sơ báo giá được lập trong ngày làm việc với đầy đủ thông số kỹ thuật, thời gian sản xuất tủ điện, điều khoản giao hàng và bảo hành. Sau khi Quý khách xác nhận, lệnh sản xuất được phát hành ngay và mã hóa để theo dõi tiến độ theo mốc. Mọi thay đổi sẽ được phản hồi trong vòng 2–4 giờ làm việc, giúp Quý khách kịp điều phối site và nhà thầu M&E.
Dịch vụ lắp đặt và an toàn vận hành
Hỗ trợ lắp đặt: thi công trọn gói tại công trình theo yêu cầu. Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt tiếp nhận vị trí đặt tủ, căn chỉnh – cố định chân đế/plinth, bulông nở, cân bằng và neo giữ. Chúng tôi lắp phụ kiện xuyên vỏ (cable gland, lam gió/quạt lọc), kiểm tra lại độ nén ron sau gá lắp để giữ cấp IP đã thiết kế. Trước khi bàn giao, kỹ sư chạy checklist cơ khí – điện để đảm bảo tủ sẵn sàng cho lắp thiết bị bên trong của nhà thầu điện.
- Checklist lắp đặt: cân chỉnh – neo giữ; kiểm tra khe hở cánh; siết mô-men khóa/bản lề; dán nhãn nhận diện; biên bản hiện trường.
- Kiểm tra IP sau lắp: rà soát các vị trí xuyên vỏ, test nước theo cấp IP tương ứng (tham chiếu IP Code).
Hướng dẫn vận hành: an toàn điện và bảo trì định kỳ. Kỹ thuật viên hướng dẫn quy tắc vận hành an toàn, vị trí – kích cỡ tiếp địa, mô-men siết khuyến nghị cho cọc tiếp địa/thanh cái, và hướng dẫn vệ sinh bề mặt inox đúng cách. Chúng tôi cung cấp hướng dẫn nhận diện rò nước – rò bụi, cách thay ron/lọc bụi để duy trì cấp IP trong suốt vòng đời sử dụng. Tài liệu bàn giao có thể tham chiếu quy định an toàn theo IEC 60204-1, hỗ trợ Quý khách nghiệm thu nội bộ và đào tạo nhân sự.
Khi tiến độ đã rõ ràng, câu hỏi tiếp theo thường là ngân sách. Ngay phần sau, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá tham khảo cùng các yếu tố tác động chi phí (kích thước, độ dày, cấp IP, phụ kiện) để Quý khách hoạch định CAPEX chính xác và chủ động.
Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá (Kích Thước, Độ Dày, Cấp IP, Phụ Kiện)
Giá vỏ tủ điện inox phụ thuộc trực tiếp vào kích thước, độ dày, loại vật liệu (Inox 201, 304, 316), cấp bảo vệ IP yêu cầu và các phụ kiện đi kèm.
Sau khi Quý khách đã nắm chắc tiến độ sản xuất – giao hàng ở phần trước, bước tiếp theo là dự trù ngân sách một cách chủ động. Dưới đây là khung tham chiếu để Quý khách tính nhanh chi phí, đồng thời hiểu cách cấu thành giá nhằm tối ưu CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt cung cấp báo giá vỏ tủ điện inox theo cấu hình kỹ thuật cụ thể, minh bạch thành phần và điều kiện nghiệm thu.

Bảng giá tham khảo (cho loại phổ thông Inox 304, dày 1.2mm)
Khung giá dưới đây áp dụng cho tủ treo tường, Inox 304 dày 1.2mm, cấp IP tham chiếu trong nhà IP54 hoặc ngoài trời thông dụng IP65, gồm thân – cánh, bản lề, khóa, ron EPDM tiêu chuẩn. Mức giá là tham khảo, chưa bao gồm VAT, cọc – vận chuyển, phụ kiện nâng cấp (mái che, lam gió/quạt lọc, cửa mica, cánh trong…). Thời gian xác nhận báo giá thường trong ngày làm việc khi Quý khách gửi đủ thông số.
| Kích thước (C×R×S, mm) | Vật liệu/Độ dày | Cấp IP tham chiếu | Khoảng giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 300×200×150 | Inox 304 / 1.2mm | IP54–IP65 | 900.000 – 1.300.000 |
| 400×300×200 | Inox 304 / 1.2mm | IP54–IP65 | 1.400.000 – 1.900.000 |
| 600×400×250 | Inox 304 / 1.2mm | IP54–IP65 | 2.200.000 – 3.000.000 |
| 800×600×300 | Inox 304 / 1.2mm | IP54–IP65 | 3.600.000 – 5.000.000 |
Lưu ý về phạm vi áp dụng. Các khoảng giá nhằm mục đích tham khảo để Quý khách nhanh chóng hình dung ngân sách ban đầu khi tìm kiếm “báo giá vỏ tủ điện inox”. Nếu yêu cầu IP66/67, cửa trong, kính mica, mái che, thanh đi dây, bệ đỡ… giá sẽ thay đổi tương ứng. Chúng tôi luôn bóc tách rõ ràng từng hạng mục để Quý khách dễ phê duyệt.
Tủ 300×200×150. Mức 900.000 – 1.300.000 VNĐ phù hợp tủ công tắc nhỏ, thiết bị đo lường, nơi không cần nhiều phụ kiện xuyên vỏ. Khi nâng cấp lên IP65, cần tối ưu khe hở – độ nén ron, giá có thể chạm ngưỡng trên. Nếu chọn Inox 201 để tiết kiệm CAPEX, Quý khách cần cân nhắc OPEX và môi trường ẩm – hóa chất.
Tủ 400×300×200. Khoảng 1.400.000 – 1.900.000 VNĐ đáp ứng tủ điều khiển nhỏ, lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời có mái che. Thêm cánh trong, cửa mica quan sát, hoặc khoan đột lỗ cho cable gland kích cỡ lớn sẽ tăng chi phí gia công. Yêu cầu IP65 ngoài trời thường cần gờ chắn nước – gia cường cánh để giữ độ kín ổn định.
Tủ 600×400×250. Giá 2.200.000 – 3.000.000 VNĐ dành cho tủ có số lượng modul vừa, cần không gian thao tác rộng hơn. Ở kích thước này, việc tăng độ dày lên 1.5mm giúp tủ cứng vững khi treo tường, nhưng sẽ cộng chi phí vật liệu đáng kể. Nếu chuyển sang Inox 316 để chống muối biển/hóa chất, ngân sách có thể vượt khung tối đa.
Tủ 800×600×300. Mức 3.600.000 – 5.000.000 VNĐ thường áp dụng cho tủ điều khiển có nhiều thiết bị hoặc lắp ngoài trời. Yêu cầu IP66/67, mái che độc lập, hoặc hai lớp cửa sẽ khiến thời gian gia công và chi phí tăng. Với lô sản xuất số lượng lớn, chúng tôi có chính sách chiết khấu để tối ưu đơn giá.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thành
Vật liệu. Giá tăng theo bậc: Inox 201 → 304 → 316, tương ứng mức kháng ăn mòn và tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt. Inox 304 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất vận hành và chi phí, phù hợp phần lớn ứng dụng công nghiệp – dân dụng. Inox 316 dùng cho vùng ven biển hoặc có hóa chất, giúp giảm rủi ro ăn mòn lỗ kim trong vòng đời, nhưng CAPEX ban đầu cao hơn.
Kích thước và độ dày. Tủ càng lớn, càng dày thì khối lượng vật liệu tăng theo, kéo theo chi phí. Độ dày 1.0–1.2mm phù hợp tủ treo tường cỡ nhỏ – vừa; 1.5mm giúp tăng độ cứng vững cho tủ cỡ lớn hoặc có cánh nặng. Khi tính giá vỏ tủ điện, chúng tôi cân đối giữa độ bền kết cấu, tải trọng lắp đặt và chi phí vòng đời.
Độ phức tạp trong thiết kế. Hai lớp cửa, ngăn vách, gân tăng cứng, cửa mica, hoặc nhiều vị trí xuyên vỏ sẽ tăng số công đoạn cắt – chấn – hàn – hoàn thiện. Càng nhiều yêu cầu dung sai khe hở – độ nén ron, thời gian căn chỉnh và KCS càng lớn. Điều này phản ánh trực tiếp vào giá thành gia công và lead time.
Cấp bảo vệ IP. IP65/66 đòi hỏi mép ép ron tối ưu, gờ chắn nước, chọn ron – khóa/bản lề chất lượng và kiểm tra kín nước nghiêm ngặt. Các thử nghiệm phun nước, rà soát vị trí xuyên vỏ và tinh chỉnh khe hở cánh mất nhiều giờ làm việc. Đạt IP cao giúp giảm sự cố thấm ẩm – ăn mòn, từ đó giảm OPEX trong suốt vòng đời tủ.
Số lượng đặt hàng. Khi đặt số lượng lớn, chi phí chuẩn bị dao cụ – lập trình – jig gá được phân bổ, giúp đơn giá tối ưu hơn. Sản xuất theo lô còn tạo tính đồng nhất về dung sai và thẩm mỹ, hạn chế rủi ro lắp đặt tại hiện trường. Đây là đòn bẩy tốt để Quý khách tối ưu ngân sách dự án nhiều điểm đặt tủ.
Trong nhiều dự án, tủ thép sơn tĩnh điện mang lại chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chỉ ra khi nào nên nâng cấp lên vỏ inox để tối ưu độ bền vật liệu và TCO so với phương án sơn tĩnh điện.
So Sánh Với Vỏ Tủ Thép Sơn Tĩnh Điện: Khi Nào Nên Nâng Cấp Lên Inox?
Vỏ tủ thép sơn tĩnh điện là giải pháp kinh tế cho môi trường tiêu chuẩn, nhưng việc nâng cấp lên vỏ tủ inox là bắt buộc khi yêu cầu về chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ trở nên khắt khe.
Ở phần Bảng giá trước đó, Quý khách đã thấy CAPEX thay đổi theo kích thước, vật liệu và cấp IP. Câu hỏi thực tế tiếp theo là: “nên dùng tủ sắt hay inox” để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và hạn chế OPEX bảo trì? Dưới đây là góc nhìn kỹ thuật – vận hành để Quý khách ra quyết định đúng đắn cho danh mục Vỏ tủ điện của dự án.

Bảng so sánh tổng quan
| Tiêu chí | Thép sơn tĩnh điện | Inox (SUS 304/316) |
|---|---|---|
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Cao hơn |
| Khả năng chống ăn mòn | Phụ thuộc lớp sơn; dễ gỉ khi trầy xước | Vượt trội; 304 tốt, 316 nổi bật ở môi trường muối/hóa chất |
| Độ bền – ổn định hình học | Suy giảm theo thời gian do gỉ sét | Ổn định lâu dài, mối hàn – bề mặt ít suy thoái |
| Vệ sinh – thẩm mỹ | Dễ phai/cháy sơn; khó phục hồi | Sáng sạch, dễ lau rửa, phù hợp môi trường yêu cầu cao |
Chi phí: Thép sơn tĩnh điện rẻ hơn đáng kể. Với điều kiện trong nhà, khô ráo, ít hơi ẩm, tủ thép sơn tĩnh điện giúp giảm CAPEX ban đầu. Nhưng Quý khách cần tính cả chi phí ẩn: sơn dặm định kỳ, xử lý gỉ tại mép cắt – vị trí xuyên vỏ, và rủi ro ngừng máy khi nước/ẩm xâm nhập. Khi bài toán vòng đời (LCC) được đặt lên bàn, inox thường mang lại TCO tốt hơn cho dây chuyền chạy liên tục. Điều này đặc biệt đúng với các ca trực nhiều ca, nơi OPEX bảo trì vượt xa phần tiết kiệm ban đầu.
Chống ăn mòn: Inox vượt trội hoàn toàn. Thép sơn tĩnh điện dễ bị gỉ sét khi lớp sơn bị trầy xước. Lớp sơn chỉ tạo hàng rào vật lý, một vết xước nhỏ cũng mở đường cho ẩm – muối – hóa chất tấn công nền thép, dẫn đến rỉ sét lan rộng và suy giảm cấp IP theo thời gian (tham chiếu khái niệm powder coating). Inox 304 kháng ăn mòn tốt trong đa số môi trường công nghiệp – dân dụng; inox 316 phù hợp khu vực ven biển hoặc có hóa chất, giúp giảm nguy cơ “ăn mòn kẽ – lỗ kim” do ion chloride. Với SUS 201, chi phí thấp hơn nhưng khả năng kháng gỉ kém, chỉ nên cân nhắc cho môi trường khô, sạch.
Độ bền: Inox bền hơn, chống va đập tốt hơn. Về cơ học, kết cấu inox giữ độ cứng vững và khe hở cánh ổn định lâu dài, hạn chế xệ cánh/biến dạng tại vị trí bản lề – khóa khi vận hành nhiều năm. Khi thép sơn tĩnh điện bắt đầu oxy hóa, mép gấp – mối nối yếu đi, dẫn đến mất kín nước và xuống cấp tổng thể. Inox giữ được mô-men siết ổn định cho phụ kiện xuyên vỏ (cable gland, vent), giúp duy trì cấp IP đã thiết kế và giảm nguy cơ thấm ẩm.
Thẩm mỹ & Vệ sinh: Inox sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn cao. Bề mặt inox hairline/2B cho phép lau rửa nhanh với hóa chất tẩy rửa thông dụng mà không bong tróc. Với nhà máy thực phẩm – dược phẩm – y tế, yêu cầu vệ sinh và kiểm soát nhiễm chéo cao, inox giúp tối giản thời gian vệ sinh ca, giữ hình ảnh khu vực thiết bị sạch sẽ. Trường hợp cần quan sát thiết bị, cửa mica trên tủ inox hoàn thiện gọn gàng, bề mặt vẫn ổn định sau nhiều chu kỳ làm sạch.
Khi nào nên nâng cấp lên Inox?
Khi lắp đặt ngoài trời, đặc biệt ở khu vực ô nhiễm, độ ẩm cao. Nắng, mưa, UV và bụi công nghiệp làm lão hóa lớp sơn nhanh; chỉ một điểm xước cũng kích hoạt quá trình rỉ ngầm. Inox 304 đáp ứng tốt đa số vị trí ngoài trời thông dụng, giữ khe ép ron ổn định để bảo toàn IP. Với khu vực mưa axit/ô nhiễm nặng, Quý khách nên cân nhắc cấu hình ron – khóa chất lượng để tủ kín khít nhiều năm.
Khi môi trường vận hành có hóa chất, muối, axit (nhà máy, phòng thí nghiệm, ven biển). Ion chloride trong sương muối và nhiều loại hóa chất ăn mòn nhanh nền thép sau lớp sơn, làm hỏng bề mặt và phụ kiện. Inox 316 là lựa chọn an toàn cho ven biển, bể chứa hóa chất, khu mạ/xi; 304 có thể dùng nếu nồng độ muối thấp và kiểm soát vệ sinh tốt. Chọn inox đúng loại giúp hạn chế bảo trì đột xuất, tránh sự cố thấm ẩm gây dừng dây chuyền.
Khi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, y tế. Đối với khu chế biến, phòng sạch, khu vực GMP/HACCP, bề mặt inox ít bám bẩn, chịu được chu kỳ vệ sinh – khử khuẩn lặp lại mà không bong tróc lớp phủ. Khe hở cánh và ron giữ kín tốt giúp hạn chế bụi, ẩm và vi sinh xâm nhập, hỗ trợ nghiệm thu theo quy trình chất lượng nội bộ. Thép sơn tĩnh điện sau thời gian thường phai màu, tróc sơn, tạo điểm tích tụ bụi bẩn khó xử lý.
Khi chủ đầu tư ưu tiên chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) và muốn giảm thiểu việc bảo trì, thay thế. Ở các ca vận hành liên tục, mỗi lần sơn dặm – thay tủ là một lần dừng máy, kéo theo chi phí cơ hội. Inox, đặc biệt 304/316, giúp hạ tần suất can thiệp, giảm OPEX và tối ưu TCO. Bài toán tài chính trở nên thuyết phục hơn khi Quý khách tính cả tuổi thọ – độ sẵn sàng thiết bị và rủi ro an toàn điện do suy giảm cấp IP.
Nếu Quý khách đang cân nhắc “vỏ tủ điện inox vs thép sơn tĩnh điện”, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đề xuất cấu hình vật liệu – cấp IP – phụ kiện tối ưu theo môi trường cụ thể, dựa trên bản vẽ kỹ thuật và tiêu chí nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện để triển khai trọn gói – từ thiết kế, gia công đến lắp đặt, bảo trì.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Cơ Khí Đại Việt là đối tác tin cậy cung cấp giải pháp vỏ tủ điện inox toàn diện, từ tư vấn, thiết kế, sản xuất trực tiếp tại xưởng đến lắp đặt và bảo hành tận nơi.
Sau phần so sánh giữa tủ thép sơn tĩnh điện và tủ inox, câu hỏi quan trọng kế tiếp là: ai có đủ năng lực biến lựa chọn kỹ thuật đúng thành sản phẩm vận hành ổn định nhiều năm? Ở đây, Quý khách cần một đơn vị vừa hiểu môi trường ứng dụng, tiêu chuẩn IP/IEC, vừa làm chủ xưởng sản xuất để kiểm soát chất lượng và tiến độ. Đó chính là lợi thế cốt lõi của Cơ Khí Đại Việt – nơi giải pháp được “may đo” theo bản vẽ kỹ thuật, tối ưu CAPEX và đặc biệt là tổng chi phí sở hữu (TCO).

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – không gian lắp đặt, thống nhất tiêu chí nghiệm thu.
Sản Xuất Tại Xưởng
Cắt laser – chấn CNC – hàn TIG/MIG, kiểm soát 100% vật liệu inox 304/316 và tiến độ.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, bàn giao nhanh, hướng dẫn vận hành, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp.
Năng lực sản xuất “may đo”
Sản xuất trực tiếp tại xưởng, không qua trung gian, giúp tối ưu giá thành. Quý khách làm việc thẳng với đội kỹ thuật và quản lý xưởng, mọi yêu cầu đều được phản hồi nhanh ngay trên sàn sản xuất. Việc loại bỏ khâu trung gian giúp giảm CAPEX, rút ngắn lead time và hạn chế sai lệch thông tin khi chuyển tiếp bản vẽ. Chúng tôi chủ động lập quy trình gia công – lắp ráp – KCS theo từng mã hàng, đảm bảo tính nhất quán khi Quý khách đặt lô số lượng lớn. Kết quả là chi phí vòng đời (LCC) được tối ưu, hạn chế phát sinh OPEX do sửa chữa ngoài kế hoạch.
Hệ thống máy móc CNC hiện đại, đáp ứng mọi yêu cầu phức tạp về thiết kế. Năng lực cắt laser CNC, chấn CNC đa trục, hàn TIG/MIG và xử lý bề mặt sau hàn (passivation) cho phép chúng tôi thực hiện các biên dạng phức tạp, khe hở cánh nhỏ, gân tăng cứng chính xác. Độ chính xác cao giúp mép ép ron ổn định để đạt các cấp IP trong nhà/ngoài trời (tham chiếu đến khung tiêu chuẩn IEC 60529 – IP Code). Các vị trí xuyên vỏ như cable gland, vent, quạt – lọc bụi được bố trí tối ưu theo bản vẽ kỹ thuật nhằm duy trì độ kín, giảm rủi ro thấm ẩm.
Chủ động nguồn vật liệu inox chính hãng (304, 316…) có đầy đủ chứng từ CO/CQ. Vật liệu được nhập lô, đối soát mác thép và lưu vết theo số heat/lot để đảm bảo truy xuất. Chúng tôi tư vấn chọn Inox 304 cho đa số môi trường công nghiệp – dân dụng nhờ cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí; Inox 316 khuyến nghị cho khu vực ven biển hoặc có hóa chất ăn mòn. Sự khác biệt này giúp tủ giữ được hình học và bề mặt lâu dài, hạn chế ăn mòn dẫn tới suy giảm cấp IP. Bộ hồ sơ CO/CQ được bàn giao cùng biên bản nghiệm thu để Quý khách yên tâm đánh giá chất lượng.
Kinh nghiệm và chuyên môn sâu
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công inox công nghiệp. Đội ngũ đã triển khai nhiều cấu hình vỏ tủ điện inox cho môi trường trong nhà (IP54) tới ngoài trời (IP65/66), từ tủ treo tường đến tủ đứng hai lớp cửa. Trải nghiệm đa ngành giúp chúng tôi dự đoán sớm các điểm rủi ro như vị trí nước tạt, hướng nắng – mưa, hay lộ trình đi dây tại hiện trường. Nhờ đó, bản vẽ kỹ thuật ngay từ đầu đã tính tới biện pháp chống thấm, chống rung và thuận tiện bảo trì.
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho bài toán của khách hàng. Từ file concept, chúng tôi bóc tách chi tiết kỹ thuật, đề xuất độ dày tole, loại ron, bố trí khóa/bản lề, lam gió – quạt lọc, thậm chí cả chiến lược đi dây để tăng hiệu suất lắp ráp. Mọi khuyến nghị đều hướng tới tối ưu TCO: giảm thời gian lắp đặt tại site, rút ngắn thời gian ngừng máy khi bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị bên trong tủ. Khi cần, chúng tôi tổ chức khảo sát thực địa để hiệu chỉnh bản vẽ phù hợp thực tế.
Am hiểu sâu về các tiêu chuẩn kỹ thuật (IP, IEC) và ứng dụng trong nhiều ngành nghề. Chúng tôi tham chiếu tiêu chuẩn IP theo IEC 60529 để xác định cấp bảo vệ phù hợp từng môi trường: IP54 cho khu khô ráo trong nhà, IP65/66 cho khu vực mưa tạt – bụi công nghiệp. Cách tiếp cận dựa trên rủi ro giúp cân bằng chi phí với độ an toàn vận hành; không “đẩy cao cấu hình” nếu không cần thiết, nhưng cũng không thỏa hiệp ở các điểm yếu như khe ép ron, gờ chắn nước và vị trí xuyên vỏ. Quý khách nhận được cấu hình đúng – đủ, sẵn sàng nghiệm thu.
Dịch vụ toàn diện và cam kết chất lượng
Thiết kế 2D/3D miễn phí để khách hàng hình dung sản phẩm trước khi sản xuất. Từ yêu cầu kỹ thuật, chúng tôi dựng bản vẽ 2D/3D, render ảnh góc nhìn, kèm BOM vật tư để Quý khách duyệt nhanh. Các mốc duyệt được kiểm soát bằng phiên bản (revision) nhằm loại bỏ sai lệch khi chuyển giao vào sản xuất. Nhờ đó, chi tiết khoan đột, vị trí gá thiết bị, cửa mica hay cánh trong đều khớp ngay từ đầu.
Gia công nhanh trong 3-5 ngày, giao hàng và lắp đặt tận nơi. Quy trình theo lô giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị dao cụ – lập trình CNC, đồng thời chuẩn hóa jig gá để lặp lại chính xác. Đội thi công hiện trường chịu trách nhiệm treo tủ, căn thăng bằng, chống rung – chống nước, và hướng dẫn vận hành. Tiến độ được cập nhật theo mốc: duyệt bản vẽ – gia công – hoàn thiện – bàn giao, giúp Quý khách kiểm soát dự án minh bạch.
Cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đúng vật liệu và bản vẽ. Mỗi tủ đều có checklist KCS: kiểm kích thước, khe hở cánh, độ nén ron, mô-men siết phụ kiện xuyên vỏ. Với cấu hình IP65/66, chúng tôi thực hiện thử kín nước dạng phun tạt theo cấp yêu cầu và rà soát lại tất cả vị trí có nguy cơ thấm. Nhãn mác vật liệu, mác thép và số lô được dán/đóng dấu phục vụ truy xuất nguồn gốc khi nghiệm thu.
Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Khi phát sinh tình huống cần hỗ trợ, đội kỹ thuật phản hồi và đưa phương án xử lý theo quy trình đã chuẩn hóa (tại chỗ hoặc tại xưởng). Phụ tùng – ron – khóa tiêu chuẩn luôn sẵn kho để thay thế kịp thời, giảm tối đa thời gian dừng thiết bị của Quý khách. Toàn bộ lịch sử xử lý được lưu hồ sơ, bảo đảm tính liên tục trong suốt vòng đời dự án.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Tủ inox 304 cho khu vực ngoài trời của chúng tôi đạt kín nước ổn định, lắp đặt đúng tiến độ, bề mặt hoàn thiện đẹp.”
— Đại diện kỹ thuật, dự án hạ tầng năng lượng
Nếu Quý khách đang tìm một xưởng gia công vỏ tủ điện inox đủ tầm để đồng hành từ thiết kế đến lắp đặt – bảo trì, hãy trao đổi trực tiếp với Cơ Khí Đại Việt. Ở phần sau, chúng tôi sẽ trình bày các case study ngắn, chứng nhận – bảo hành – bảo trì để Quý khách đánh giá thực tế năng lực triển khai của đội ngũ.
Case Study Ngắn & Chứng Nhận – Bảo Hành – Bảo Trì
Các dự án thực tế cùng chứng nhận chất lượng và chính sách bảo hành minh bạch là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực và uy tín của Cơ Khí Đại Việt.
Sau phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt” ở trên, câu hỏi kế tiếp luôn là: chúng tôi thực thi thế nào ngoài công trường, kết quả đo lường ra sao và chính sách sau bán hàng có đủ yên tâm để Quý khách giao phó tiến độ – chất lượng? Dưới đây là những minh chứng cụ thể, đi từ dự án thực tế đến hệ thống chứng nhận – bảo hành – bảo trì, giúp Quý khách an tâm chốt cấu hình và đặt hàng. Ở cuối phần này, Quý khách có thể xem tiếp mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để nhận giải đáp nhanh cho các tình huống phổ biến.

Dự án tiêu biểu
Case Study 1 – Vũng Tàu (thủy sản, môi trường muối biển): Chúng tôi cung cấp và lắp đặt hệ thống vỏ tủ inox 316 cho khu vực ngoài trời, yêu cầu kháng ăn mòn cao trước sương muối và hơi chloride. Cấu hình đạt mức kín nước – chống bụi theo yêu cầu IP66 (tham chiếu khung tiêu chuẩn IEC 60529), đảm bảo khe ép ron ổn định và khóa – bản lề vận hành bền bỉ. Kết quả vận hành thực tế cho thấy độ kín khít duy trì ổn định qua chu kỳ mưa – nắng dài ngày, giảm rõ rệt nhu cầu bảo trì sớm so với các tủ nền thép sơn.
- Vật liệu: Inox 316 cho vùng ven biển, tập trung tối ưu chống ăn mòn.
- Cấp bảo vệ: IP66 theo yêu cầu môi trường mưa tạt – bụi công nghiệp.
- Hiệu quả: Giảm OPEX bảo trì, hạn chế rủi ro thấm ẩm gây dừng thiết bị.
Case Study 2 – Nhà máy dệt may (trong nhà, yêu cầu thẩm mỹ): Gia công lô vỏ tủ điều khiển bằng inox 304 hoàn thiện bề mặt xước hairline, đồng nhất ngoại quan toàn dây chuyền. Trọng tâm là độ bền vật liệu và tính thẩm mỹ trong khu vực sản xuất sạch, cho phép vệ sinh nhanh, ít bám bẩn. Hệ thống phụ kiện được bố trí thuận tiện cho lắp ráp – bảo trì, tối ưu tổng thời gian thao tác tại hiện trường.
- Vật liệu: Inox 304 cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu suất trong nhà.
- Hoàn thiện: Bề mặt hairline đồng nhất, dễ vệ sinh định kỳ.
- Hiệu quả: Rút ngắn thời gian lắp đặt – bảo dưỡng, tăng tính sẵn sàng thiết bị.
“Đội Cơ Khí Đại Việt triển khai đúng bản vẽ, tủ inox ngoài trời kín nước ổn định sau nhiều đợt mưa gió. Tiến độ và chất lượng đều đạt yêu cầu nghiệm thu.”
— Đại diện kỹ thuật, dự án chế biến thủy sản
Chứng nhận & Cam kết
Chứng nhận, hồ sơ chất lượng: Chúng tôi áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 để kiểm soát đồng nhất từ khâu tiếp nhận yêu cầu đến KCS lô hàng. Vật liệu có CO/CQ, truy xuất theo số heat/lot; biên bản kiểm tra kích thước – khe hở cánh – độ nén ron được lưu cùng hồ sơ bàn giao. Với các dự án yêu cầu kín nước – chống bụi, chúng tôi tham chiếu phương pháp thử theo IEC 60529 (IP Code) để xác định và nghiệm thu cấp bảo vệ phù hợp.
Chính sách bảo hành: Bảo hành 12–36 tháng cho lỗi do nhà sản xuất, phạm vi gồm: kết cấu vỏ – cánh, khóa/bản lề tiêu chuẩn, ron chống nước; loại trừ hao mòn do sử dụng bất thường hoặc can thiệp trái quy trình. Thời gian phản hồi bảo hành nhanh, có phương án xử lý tại chỗ hoặc hồi xưởng tùy cấp độ, nhằm rút ngắn tối đa thời gian dừng thiết bị của Quý khách.
Dịch vụ bảo trì – hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp gói bảo trì định kỳ theo chu kỳ vận hành; vệ sinh – thay thế ron, kiểm tra mô-men siết phụ kiện xuyên vỏ, rà soát điểm có nguy cơ thấm ẩm. Đội kỹ thuật hỗ trợ tư vấn cấu hình nâng cấp (ví dụ chuyển 201/304 lên 316 cho khu vực ven biển) để nâng cao độ bền và duy trì cấp IP ổn định trong suốt vòng đời tủ. Tài liệu hướng dẫn và checklist bảo trì được bàn giao rõ ràng để Quý khách dễ quản lý.
Nếu Quý khách cần xem hồ sơ nghiệm thu mẫu, checklist KCS hay biên bản thử IP cho ngành tương tự, chúng tôi sẵn sàng cung cấp trong buổi tư vấn. Các thắc mắc thường gặp về cấp IP, lựa chọn vật liệu 304/316 và thời gian sản xuất – giao hàng sẽ được tổng hợp ở mục FAQ ngay sau phần này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Sự khác biệt chính giữa vỏ tủ điện inox 304 và 316 là gì?
Vỏ tủ điện ngoài trời cần đạt cấp bảo vệ IP tối thiểu bao nhiêu?
Làm thế nào để kiểm tra chất liệu có phải là inox 304 thật hay không?
Thời gian để sản xuất một vỏ tủ điện inox theo yêu cầu là bao lâu?
Chi phí giữa vỏ tủ inox và vỏ tủ thép sơn tĩnh điện chênh lệch như thế nào?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VỎ TỦ ĐIỆN INOX?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com


