Báo Giá Giường Inox Y Tế: Hướng Dẫn Báo Giá & Quy Trình Mua Hàng Cho Doanh Nghiệp

Tại sao cần báo giá giường inox y tế chính xác

Báo giá giường inox y tế phải là báo giá line-item chuẩn kỹ thuật (vật liệu, kích thước tiêu chuẩn 1900×900×540 mm, SWL, phụ phí vận chuyển/lắp đặt, VAT) để bệnh viện/nhà thầu có thể so sánh chi phí thực tế và rủi ro bảo hành ngay từ đầu.

Đối với bệnh viện, phòng khám và nhà thầu, một báo giá giường inox y tế chuẩn xác là nền tảng để kiểm soát CAPEX, dự phòng OPEX và tránh phát sinh khi nghiệm thu. Giường làm bằng inox cho môi trường y tế cần đáp ứng thông số chuẩn (kích thước phổ biến 1900×900×540 mm), bề mặt mịn dễ khử khuẩn, và tải trọng làm việc an toàn (SWL) phù hợp. Trên thị trường, SWL thường nằm trong khoảng 150–250 kg, đủ cho đa số ca điều trị người lớn và trang thiết bị chăm sóc kèm theo.

Giường inox y tế là hạng mục có biên độ giá lớn do khác biệt về vật liệu (Inox 304/201), cơ cấu điều chỉnh (tĩnh, 1–2 tay quay, giường điện), và phụ kiện (bánh xe có chốt, lan can, cọc truyền, nệm). Với nhu cầu báo giá giường inox y tế tại TPHCM và toàn quốc, Quý khách nên yêu cầu báo giá dạng line-item rõ ràng để so sánh công bằng giữa các nhà cung cấp và đánh giá đúng tổng chi phí sở hữu (TCO) theo mục tiêu sử dụng.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Infographic tóm tắt khoảng giá 2.000.000–35.000.000 VND theo loại giường và yếu tố ảnh hưởng giá.
Infographic tóm tắt khoảng giá 2.000.000–35.000.000 VND theo loại giường và yếu tố ảnh hưởng giá.

Giường inox y tế là giường điều trị có khung và giát bằng inox, ưu tiên Inox 304 để đạt độ bền vật liệu và khả năng khử khuẩn cao. Bề mặt phải mịn, ít mối ghép hở, giúp lau chùi nhanh giữa các ca điều trị. Với môi trường ẩm và hóa chất sát khuẩn, Inox 304 đảm bảo chống ăn mòn tốt, duy trì thẩm mỹ và độ cứng vững của kết cấu trong suốt vòng đời sử dụng.

Về chi phí, mặt bằng thị trường hiện ghi nhận biên giá rộng từ 2.000.000–35.000.000 VND tùy cấu hình. Các mức tham chiếu điển hình: giường tĩnh 2.000.000–3.500.000 VND; giường 1 tay quay 3.500.000–6.000.000 VND; giường 2 tay quay thường 5.000.000–10.000.000 VND; giường đa năng/điện 15.000.000–35.000.000 VND. Chênh lệch đến từ vật liệu (304/201), độ dày ống/hộp, cơ cấu nâng đỡ, chất lượng bánh xe/lan can và chính sách bảo hành sau bán.

Một báo giá chuyên nghiệp cần đủ các mục để Quý khách so sánh đúng TCO giữa các nhà cung cấp. Tối thiểu phải thể hiện: vật liệu (Inox 304/201, mã mác và độ dày), kích thước tiêu chuẩn, SWL, phụ kiện (bánh xe có chốt, lan can, tay quay hoặc motor), nệm (nếu có), phí vận chuyển/lắp đặt, thời gian giao hàng, bảo hành và VAT. Cấu trúc line-item rõ ràng sẽ giúp nhà thầu/bệnh viện ra quyết định nhanh, hạn chế rủi ro phát sinh khi nghiệm thu.

Về vật liệu, Inox 304 có khả năng chống gỉ và chịu hóa chất tốt hơn Inox 201, phù hợp môi trường ẩm, dung dịch sát khuẩn. Inox 201 có chi phí thấp hơn nhưng rủi ro loang gỉ bề mặt cao hơn theo thời gian. Thực tế vận hành cho thấy chi phí vòng đời của 304 thường thấp hơn nhờ giảm tần suất bảo trì/thay thế (tham khảo tổng quan về thép không gỉ).

Các nhóm mua khác nhau sẽ cần mức chi tiết báo giá khác nhau. Bệnh viện tuyến tỉnh cần nêu rõ tiêu chuẩn kỹ thuật, hồ sơ bảo hành, thời gian giao và năng lực lắp đặt số lượng lớn. Phòng khám tư nhân ưu tiên ngân sách gọn, lựa chọn 1–2 tay quay kèm nệm và vận chuyển nhanh. Nhà thầu dự án cần bản vẽ kỹ thuật, điều kiện nghiệm thu, tiến độ theo mốc và chính sách sau bán đồng bộ theo hợp đồng khung.

Danh mục sản phẩm tham khảo: Quý khách có thể xem chi tiết dải mẫu và cấu hình tại trang giường inox y tế hoặc danh mục thiết bị liên quan trong nhóm thiết bị y tế inox của Cơ Khí Đại Việt.

Định nghĩa chuyên biệt: Giường inox y tế cho môi trường bệnh viện

Ảnh chi tiết khung giường inox 304 với đánh dấu các điểm lau khử khuẩn.
Ảnh chi tiết khung giường inox 304 với đánh dấu các điểm lau khử khuẩn.

Giường y tế phục vụ hai nhóm chức năng: chăm sóc điều trị thường quy và hỗ trợ vận chuyển/di chuyển trong khoa phòng. Cấu hình có thể bao gồm bánh xe 4 góc có chốt hãm, cọc truyền dịch, lan can chống ngã, cùng giát giường dạng nan inox. Tiêu chí y tế bắt buộc là bề mặt sáng, mịn, mép bo an toàn để vệ sinh nhanh giữa các ca; khoảng hở hạn chế để không giữ lại tác nhân gây nhiễm. Các kích cỡ tiêu chuẩn quanh 1900–2000 mm (dài) × 800–900 mm (rộng) × 450–550 mm (cao) đáp ứng thể trạng người lớn, dễ tương thích với nệm phổ thông.

Inox 304 là khuyến nghị cho bệnh viện do chịu hóa chất sát khuẩn, hơi ẩm và tần suất lau rửa cao mà không bong tróc hay loang gỉ. Với chăm sóc tại nhà, một số trường hợp chấp nhận Inox 201 nhằm tối ưu ngân sách; dẫu vậy, cần hiểu rủi ro ăn mòn theo thời gian và lên kế hoạch bảo trì phù hợp. Lựa chọn vật liệu gắn trực tiếp đến hình ảnh cơ sở y tế và chi phí vòng đời, vì thế Quý khách nên cân nhắc kỹ giữa CAPEX ban đầu và độ ổn định vận hành dài hạn.

Thành phần bắt buộc trong một báo giá chuyên nghiệp

Mẫu báo giá line-item (minh họa).
Mẫu báo giá line-item (minh họa).

Một báo giá đúng chuẩn cần tách dòng từng hạng mục: khung (loại inox, độ dày, tiết diện ống/hộp), giát giường, bánh xe (kích cỡ, có chốt), lan can (kiểu gập/ trượt), cơ cấu nâng (tay quay/motor), nệm (nếu kèm), phụ kiện (cọc truyền, giá treo). Phần chi phí phải ghi rõ: vận chuyển, lắp đặt, thời gian bảo hành, SLA tiếp nhận bảo hành, thời gian giao hàng và VAT. Với cấu trúc này, Quý khách dễ dàng so sánh chức năng trên mỗi đồng chi trả thay vì chỉ nhìn tổng giá.

  • Giường tĩnh cơ bản: 2.000.000–3.500.000 VND
  • Giường 1 tay quay: 3.500.000–6.000.000 VND
  • Giường 2 tay quay: 5.000.000–10.000.000 VND
  • Giường đa năng/giường điện: 15.000.000–35.000.000 VND

Mốc giá trên mang tính tham chiếu thị trường. Giá thực tế phụ thuộc cấu hình chi tiết, mức độ nội địa hóa linh kiện, yêu cầu chứng từ/tiêu chuẩn, số lượng đặt hàng và vị trí giao nhận. Đặt số lượng lớn sẽ tối ưu chi phí logistics và thời gian lắp đặt theo từng block bàn giao.

Bối cảnh giá thị trường & biến động (TPHCM và toàn quốc)

Heatmap giá theo loại giường và khu vực.
Heatmap giá theo loại giường và khu vực.

Giá chịu tác động bởi kênh phân phối: xưởng trực tiếp thường tối ưu chi phí và linh hoạt tùy chỉnh, đại lý tập trung vào nguồn hàng ổn định và hậu mãi, còn sàn TMĐT có mức giá đa dạng nhưng cần thẩm định kỹ thông số kỹ thuật. Ở TPHCM, nhu cầu cao khiến nguồn cung dồi dào và thời gian giao nhanh; khu vực khác có thể phát sinh phụ phí vận chuyển và lắp đặt. Thời điểm vật tư và biến động chi phí logistics cũng tạo dao động theo đợt.

Gợi ý lựa chọn theo ngân sách & mục đích sử dụng:

  • Ngân sách gọn (2–4 triệu): giường tĩnh cho phòng lưu bệnh ngắn ngày hoặc chăm sóc tại nhà.
  • Ngân sách trung (4–10 triệu): 1–2 tay quay, kèm lan can và bánh xe; phù hợp phòng khám tư, khoa nội trú cơ bản.
  • Ngân sách cao (≥15 triệu): giường đa năng/điện cho khoa cần thay đổi tư thế thường xuyên, yêu cầu an toàn và tiện nghi cao.

Hỏi nhanh: Báo giá giường inox y tế gồm những mục gì?

Tối thiểu gồm: vật liệu (304/201, độ dày), kích thước, SWL, phụ kiện (bánh xe, lan can, tay quay/motor, nệm), phí vận chuyển/lắp đặt, thời gian giao, bảo hành và VAT. Các mục này cần rõ ràng để kiểm soát chất lượng, chi phí và trách nhiệm bảo hành.


Hỏi nhanh: Tại sao nên ưu tiên inox 304 cho bệnh viện?

Vì Inox 304 chống ăn mòn và chịu hóa chất sát khuẩn tốt, bề mặt giữ độ mịn giúp khử khuẩn nhanh, tuổi thọ cao. Về tài chính, 304 giúp giảm chi phí thay thế/bảo trì trong dài hạn, tối ưu tổng chi phí sở hữu.

Để tổng hợp nhanh những điểm mấu chốt trước khi gửi yêu cầu, phần “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” ngay sau đây sẽ tóm tắt ngắn gọn các tiêu chí kỹ thuật và quy trình kích hoạt báo giá 48 giờ.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Giường inox y tế: khung inox chuyên dụng cho môi trường y tế (ưu tiên Inox 304) để đảm bảo vệ sinh và dễ khử khuẩn.
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1900 × 900 × 540 mm — khi yêu cầu báo giá, Quý khách cần ghi rõ chiều dài, rộng, cao để kỹ sư chốt bản vẽ và dự toán chính xác.
  • Báo giá dạng line-item: tách bạch khung, giát, bánh xe, tay quay/motor, lan can, nệm, vận chuyển, lắp đặt và VAT để kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO).
  • Chứng từ & tiêu chuẩn: yêu cầu COC/CQ vật liệu; nhà sản xuất đạt ISO 9001:2015; thể hiện độ dày inox, chất lượng mối hàn và hoàn thiện bề mặt.
  • 304 vs 201: chọn 304 cho bệnh viện/ICU và môi trường ẩm; chỉ cân nhắc 201 khi ngân sách hạn chế và điều kiện khô, ít ăn mòn.
  • Tối ưu thời gian: yêu cầu mẫu báo giá Excel và checklist khảo sát; cung cấp đủ dữ liệu để nhận báo giá chính xác trong 48 giờ.
  • Hành động: liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt để nhận báo giá chi tiết miễn phí kèm khảo sát hiện trường trong 48 giờ — giảm rủi ro chi phí ẩn.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ ra những vấn đề gây trượt ngân sách, rủi ro nghiệm thu và lỗi thường gặp khi mua giường inox y tế để Quý khách chủ động phòng tránh trước khi đặt hàng.

Vấn đề & Rủi ro khi mua giường inox y tế

Người mua phải chủ động yêu cầu báo giá line-item, chứng nhận vật liệu (COC/CQ), thời gian sản xuất và điều kiện bảo hành để tránh chi phí ẩn và rủi ro bảo trì sau giao hàng.

Ở phần mở đầu, chúng tôi đã nêu rõ các hạng mục bắt buộc trong báo giá và lý do cần kiểm soát TCO. Tiếp nối đó, nội dung dưới đây chỉ ra những rủi ro khiến ngân sách trượt chuẩn, nghiệm thu kéo dài, và phát sinh OPEX khi sử dụng giường inox y tế. Quý khách có thể dùng như một checklist kiểm soát trước khi đặt hàng số lượng lớn.

Checklist rủi ro khi nhận báo giá giường inox y tế.
Checklist rủi ro khi nhận báo giá giường inox y tế.

Liệt kê rủi ro phổ biến: Báo giá thiếu mục (không tách vật liệu, phụ kiện, phí vận chuyển, lắp đặt, VAT) làm Quý khách khó so sánh công bằng giữa các nhà cung cấp. Vật liệu không rõ nguồn gốc (ghi chung chung “inox” mà không nêu mác 304/201, độ dày, tiêu chuẩn) là nguyên nhân lớn dẫn tới giảm tuổi thọ, tăng bảo trì. Thời gian giao thực tế dài hơn cam kết, đặc biệt khi không khóa lịch sản xuất hoặc thiếu ràng buộc tiến độ theo mốc nghiệm thu. Cuối cùng, phí lắp đặt/thuế/chi phí phát sinh tại công trình không nằm trong báo giá ban đầu khiến tổng chi vượt dự trù. Với giường có cơ cấu tay quay/điện, thiếu chỉ định Safe Working Load (SWL) và không test tải trước khi bàn giao là một rủi ro kỹ thuật nghiêm trọng.

Chi phí ẩn cần hỏi: Vận chuyển có thể tính theo chuyến, khoảng cách hoặc khối lượng; hãy xác định rõ điều kiện giao hàng, điểm tập kết, đường cấm tải. Lắp đặt tại tầng cao, không có thang máy hàng sẽ phát sinh phụ phí nâng hạ theo số tầng. Ở bệnh viện, phí thu gom & xử lý vật liệu thải (pallet, màng co, thùng carton) thường bị bỏ sót trong dự toán. Với giường điện, có thể có chi phí đào tạo vận hành, cấu hình tay điều khiển, kiểm tra an toàn điện. Đừng quên linh kiện thay thế tiêu hao (bánh xe, chốt hãm, tay quay) để dự trù bảo trì định kỳ.

Tiêu chí chứng nhận cần yêu cầu: Yêu cầu bản sao ISO 9001:2015 của nhà cung cấp để đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng có hệ thống (tham khảo chuẩn ISO 9001 tại Wikipedia). Với vật liệu, yêu cầu COC/CQ thể hiện mác thép, lô cuộn, thành phần hóa học phù hợp inox 304; kèm hình ảnh xưởng, dây chuyền gia công, hồ sơ dự án tương tự đã bàn giao. Với SWL (thường 150–250 kg theo mặt bằng thị trường), đề nghị biên bản test tải trước khi nghiệm thu để khóa rủi ro sử dụng.

Checklist so sánh khi kiểm duyệt báo giá: Đối chiếu SWL theo nhu cầu khoa phòng; kiểm tra kích thước tiêu chuẩn (ví dụ 1900×900×540 mm) để tương thích nệm và không gian; xác nhận độ dày inox và tiết diện ống/hộp chịu lực; định danh loại bánh xe (đường kính, tải trọng, chốt hãm), lan can (gập/trượt, cơ cấu khóa). Đọc kỹ phương án Bảo hành & Chính sách hậu mãi (thời hạn, phạm vi, vật tư/nhân công), SLA hỗ trợ kỹ thuật (thời gian phản hồi/khắc phục, ví dụ 24–48 giờ nội thành), và điều kiện thay thế linh kiện. Từ đó, Quý khách sẽ so sánh đúng chất lượng trên mỗi đồng chi trả, thay vì chỉ nhìn “giá/giường”.

Rủi ro chất liệu và hậu quả chi phí dài hạn

So sánh trực quan inox 201 vs 304 trên môi trường ẩm.
So sánh trực quan inox 201 vs 304 trên môi trường ẩm.

So sánh độ bền và chi phí vòng đời (Inox 201 vs 304): Trong môi trường ẩm và có hóa chất khử khuẩn, inox 304 duy trì chống ăn mòn tốt và giữ bề mặt mịn lâu hơn, còn 201 dễ loang ố bề mặt sau thời gian sử dụng. Với giả định kỹ thuật phổ biến, tuổi thọ thực tế của 304 có thể cao hơn 30–50% so với 201 ở điều kiện vận hành tương tự. Sự khác biệt này chuyển hóa thành tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn nhờ giảm số lần thay thế, ít dừng máy/giường để bảo trì, và giữ hình ảnh cơ sở y tế ổn định. Vì vậy, chọn đúng mác thép là quyết định mang tính chiến lược chứ không chỉ là câu chuyện “giá rẻ”.

Hỏi nhà cung cấp như thế nào: Yêu cầu COC/CQ ghi rõ mác 304 và độ dày; đề nghị cung cấp mẫu thử bề mặt để quan sát độ mịn/độ hoàn thiện mối hàn. Thực hiện test nhanh bằng nam châm chỉ mang tính tham khảo (304 gần như không nhiễm từ, 201 có thể nhiễm từ nhẹ sau gia công), không thay thế cho kiểm định. Khi cần độ chắc chắn, Quý khách có thể đề nghị kiểm tra nhanh thành phần bằng máy quang phổ XRF từ đơn vị độc lập, hoặc yêu cầu kèm biên bản thí nghiệm vật liệu trong hồ sơ chất lượng bàn giao.

Chi phí ẩn thường bị bỏ sót trong báo giá

Bảng ví dụ tính chi phí ẩn cho 10 giường lắp đặt tại bệnh viện.
Bảng ví dụ tính chi phí ẩn cho 10 giường lắp đặt tại bệnh viện.

Liệt kê từng khoản cần làm rõ: (1) Phí vận chuyển theo khoảng cách/chuyến hoặc khối lượng; xác minh điều kiện giao hàng, khung giờ giao, đường cấm tải. (2) Lắp đặt tại chỗ: mở kiện, lắp phụ kiện, cân chỉnh, test tải trước bàn giao. (3) Phụ phí tầng cao nếu không có thang máy hàng. (4) Phí đào tạo vận hành đối với giường điện (tay điều khiển, quy trình an toàn). (5) Thu gom và xử lý vật liệu thải (pallet gỗ, màng co, bìa carton). (6) Dự phòng linh kiện tiêu hao (bánh xe, chốt hãm), lịch bảo trì định kỳ.

Ví dụ minh họa (10 giường – con số giả định, chưa gồm VAT): Đơn giá 6.500.000 VND/giường → hàng hóa 65.000.000 VND. Vận chuyển nội thành 800.000 VND/chuyến. Lắp đặt 150.000 VND/giường → 1.500.000 VND. Phụ phí nâng hạ tầng cao 300.000 VND/giường (không có thang máy) → 3.000.000 VND. Xử lý vật liệu thải 500.000 VND. Tổng chi thực tế = 65.000.000 + 800.000 + 1.500.000 + 3.000.000 + 500.000 = 70.800.000 VND. Nếu báo giá ban đầu chỉ ghi “6.500.000 VND/giường” mà không có các khoản trên, Quý khách sẽ bị đội chi phí khi nghiệm thu.

Checklist kỹ thuật để đánh giá báo giá

Mẫu checklist kiểm tra báo giá (thumbnail).
Mẫu checklist kiểm tra báo giá (thumbnail).

Các thông số bắt buộc: Kích thước tiêu chuẩn (ví dụ 1900×900×540 mm) để tương thích nệm và không gian; SWL theo nhu cầu sử dụng (tham chiếu thị trường 150–250 kg); độ dày inox và tiết diện chịu lực; loại bánh xe (đường kính, tải trọng/1 bánh), chốt hãm 2 bánh trở lên; tiêu chuẩn an toàn điện với giường điện. Ràng buộc nghiệm thu nên có biên bản test tải, chạy thử cơ cấu nâng/hạ, kiểm tra độ ồn cơ khí.

Mẫu checklist tải xuống: Tại mục tài nguyên cuối bài, Quý khách có thể tải mẫu checklist (định dạng PDF) để tick theo từng hạng mục. Checklist này tổng hợp thêm tiêu chí về hồ sơ vật liệu (COC/CQ), hình ảnh xưởng, hồ sơ dự án tương tự, mô tả Bảo hành & Chính sách hậu mãi, SLA hỗ trợ, và danh sách linh kiện thay thế khuyến nghị. Khi áp dụng cho từng báo giá, Quý khách sẽ dễ dàng đánh dấu khác biệt kỹ thuật giữa inox 201 và 304, cơ cấu 1–2 tay quay hay giường điện.

Hỏi nhanh: Những chi phí ẩn phổ biến khi mua giường inox y tế là gì?

Gồm vận chuyển (theo chuyến/khoảng cách/khối lượng), lắp đặt tại chỗ, phụ phí tầng cao, thu gom xử lý vật liệu thải, đào tạo vận hành (giường điện), và linh kiện dự phòng. Ví dụ 1 giường 6.500.000 VND, vận chuyển nội thành 200.000 VND, lắp đặt 150.000 VND → tổng 6.850.000 VND (chưa gồm VAT). Con số mang tính minh họa, cần chốt lại trong báo giá line-item.


Hỏi nhanh: Làm sao để xác minh inox 304 thật sự có trong sản phẩm?

Yêu cầu COC/CQ ghi rõ mác 304 và độ dày; kiểm tra bề mặt/mối hàn trên mẫu thử; nam châm chỉ là dấu hiệu tham khảo; khi cần, đề nghị test nhanh bằng máy quang phổ XRF hoặc biên bản thí nghiệm vật liệu từ bên thứ ba. Đừng quên đối chiếu seri lô cuộn trên chứng từ với nhãn vật liệu trong hồ sơ bàn giao.

Để giảm thiểu rủi ro mua sắm, Quý khách nên tham khảo danh mục giường inox y tế và nhóm thiết bị y tế inox do chúng tôi sản xuất, từ đó đối chiếu trực tiếp thông số – SWL – cấu hình phụ kiện trước khi chốt đơn hàng.

Từ việc nhìn ra rủi ro và chi phí ẩn, bước kế tiếp là lựa chọn đúng cấu hình giường theo nhu cầu lâm sàng và ngân sách. Ở phần sau, chúng tôi sẽ trình bày các loại giường inox y tế và tiêu chí để biết khi nào chọn loại nào, giúp Quý khách ra quyết định nhanh và chuẩn kỹ thuật.

Giải pháp: Các loại giường inox y tế & khi nào chọn loại nào

Chọn loại giường dựa trên 3 biến số chính: chức năng cần thiết (tĩnh, bánh xe, nâng, điện), môi trường sử dụng (ICU vs chăm sóc dài hạn) và ngân sách, trong đó inox 304 là tiêu chuẩn cho môi trường y tế chuyên sâu.

Từ bức tranh rủi ro đã nêu, bước quyết định là chốt cấu hình giường theo nhu cầu lâm sàng, quy mô vận hành và hạn mức đầu tư. Cơ chế ra quyết định tối ưu xoay quanh ba biến số: chức năng (tĩnh/di chuyển/nâng tay quay/điện), môi trường sử dụng (khoa nội trú, phục hồi chức năng, ICU) và ngân sách mục tiêu. Khuôn khổ này giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu và phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn tại cơ sở.

Phân loại chính chúng tôi khuyến nghị:

  • Giường tĩnh cơ bản.
  • Giường inox y tế có bánh xe (kèm/không kèm lan can).
  • Giường 1 tay quay (nâng đầu).
  • Giường 2 tay quay (nâng đầu + nâng chân).
  • Giường y tế đa năng (tay quay / điện).
  • Giường tích hợp bô vệ sinh tại chỗ.
Bảng so sánh 6 loại giường y tế và use-case tương ứng.
Bảng so sánh 6 loại giường y tế và use-case tương ứng.

Về khoảng giá tham khảo theo mặt bằng thị trường, Quý khách có thể cân đối như sau để dựng nhanh khung ngân sách:

  • Giường tĩnh: 2.000.000 – 3.500.000 VND.
  • Giường 1 tay quay: 3.500.000 – 6.000.000 VND.
  • Giường 2 tay quay: 5.000.000 – 10.000.000 VND.
  • Giường đa năng/điện: 15.000.000 – 35.000.000 VND.

Giá chịu tác động bởi vật liệu (304 vs 201), chất lượng bánh xe và lan can, cơ cấu tay quay/motor, cùng mức độ tùy chỉnh. Trên thực tế, chỉ riêng bộ bánh xe chịu tải và lan can gập an toàn đã có thể đội giá đáng kể so với mẫu không trang bị. Kích thước tiêu chuẩn phổ biến 1900 × 900 × 540 mm giúp đồng bộ nệm và thuận tiện thao tác, đồng thời duy trì tải trọng làm việc an toàn (SWL) thường thấy trong khoảng 150–250 kg theo phân khúc.

Khi không gian phòng hẹp hoặc cần giường trẻ em, Quý khách có thể yêu cầu tinh chỉnh kích thước để tối ưu lưu thông hành lang và tính tương thích nệm; nguyên tắc là giữ nguyên tiêu chí SWL và mức độ an toàn lan can, đồng thời đảm bảo bề mặt inox mịn để vệ sinh nhanh. Để tham khảo dải mẫu và thông số chi tiết theo từng cấu hình, Quý khách có thể xem danh mục giường inox y tế do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

Giường tĩnh cơ bản — khi nào dùng và cấu hình tối ưu

Giường tĩnh có khung và giát inox, không trang bị cơ cấu nâng. Điểm mạnh là chi phí đầu tư thấp, độ bền cao và bảo trì gần như bằng không, rất phù hợp cho nhu cầu lưu bệnh ngắn ngày hoặc chăm sóc tại nhà. Nhược điểm là di chuyển khó khăn nếu không có bánh xe, thao tác thay đổi tư thế phụ thuộc nhiều vào điều dưỡng/người chăm.

Về ngân sách mục tiêu, nhóm này thường nằm trong khoảng 2.000.000 – 3.500.000 VND, đúng với nhu cầu kiểm soát CAPEX ở quy mô nhỏ. Với cơ sở chăm sóc tại nhà hoặc phòng khám quy mô gọn, cấu hình nên ưu tiên inox 304 cho bề mặt sạch, ít bám bẩn; trong trường hợp tối ưu chi phí có thể cân nhắc inox 201 nhưng cần kế hoạch bảo trì để hạn chế nguy cơ loang gỉ trong môi trường ẩm.

Để tối ưu công năng, Quý khách cân nhắc bổ sung lan can rời, cọc truyền dịch và nệm tiêu chuẩn, bảo đảm thao tác chăm sóc thuận tiện. Cấu hình này giúp duy trì hiệu suất vận hành ổn định, trong khi tổng chi phí sở hữu vẫn ở mức hợp lý. Khi cần mở rộng dần, giường tĩnh vẫn có thể nâng cấp bánh xe hoặc lan can sau này theo nhu cầu thực tế.

Giường tĩnh inox tiêu chuẩn dùng cho phòng chăm sóc tại nhà.
Giường tĩnh inox tiêu chuẩn dùng cho phòng chăm sóc tại nhà.

Giường có bánh xe & lan can — quy cách cho vận chuyển nội viện

Với nhu cầu luân chuyển bệnh nhân giữa các khoa phòng, giường gắn 4 bánh có chốt hãm là cấu hình gần như bắt buộc. Bánh xe phải đáp ứng tải trọng phù hợp SWL của giường, vận hành êm, quay hướng linh hoạt và có tối thiểu 2 chốt hãm để cố định khi thao tác. Lan can inox ưu tiên kiểu gập/đẩy trượt, khóa chắc, dễ vệ sinh; toàn bộ vị trí bo mép phải an toàn để hạn chế va đập.

Ưu điểm của cấu hình này là tăng cơ động, giảm lực cho điều dưỡng khi di chuyển và giữ an toàn chống ngã cho bệnh nhân. Nhược điểm là chi phí cao hơn mẫu tĩnh, cần kiểm tra định kỳ bánh xe và chốt hãm. Vật liệu khuyến nghị vẫn là inox 304 để đảm bảo chống ăn mòn sau nhiều chu kỳ khử khuẩn.

Use-case điển hình gồm khoa nội trú, khu cấp cứu và vận chuyển nội viện khoảng cách ngắn. Khi đặt hàng, Quý khách nên yêu cầu mô tả chi tiết bánh xe (đường kính, tải trọng/bánh, chất liệu bánh), lan can (kiểu khóa), và xác nhận kích thước chuẩn 1900 × 900 × 540 mm để tương thích nệm và không gian. Các phụ kiện đồng bộ khác trong nhóm thiết bị y tế inox có thể giúp chuẩn hóa quy trình chăm sóc và vệ sinh.

Chi tiết bánh xe có chốt hãm và lan can inox.
Chi tiết bánh xe có chốt hãm và lan can inox.

Giường nâng đầu (tay quay) và giường đa năng/điện — tiêu chí lựa chọn

Giường 1 tay quay cho phép nâng phần đầu, hỗ trợ ăn uống và thay đổi tư thế cơ bản; giường 2 tay quay bổ sung nâng chân, cải thiện tuần hoàn và giảm tì đè. Giường điện dùng motor để nâng đầu/chân (và đôi khi nâng hạ toàn bộ khung), thao tác nhẹ nhàng, chính xác, phù hợp cường độ sử dụng cao. Về ngân sách, nhóm tay quay thường ở mức 3.500.000 – 10.000.000 VND, còn điện đa năng dao động 15.000.000 – 35.000.000 VND tùy số trục nâng và phụ kiện đi kèm.

So với tay quay, giường điện đem lại sự ổn định thao tác, giảm phụ thuộc sức người và rút ngắn thời gian chăm sóc. Đổi lại là yêu cầu nguồn điện an toàn, đào tạo sử dụng cơ bản và kế hoạch bảo trì motor, tay điều khiển. Trong môi trường ICU hoặc phục hồi chức năng chuyên sâu, giường điện đa năng thường là lựa chọn tối ưu về hiệu suất chăm sóc và an toàn bệnh nhân (tham khảo khái niệm giường bệnh viện tại Wikipedia).

Tiêu chí an toàn cần kiểm chứng gồm SWL theo tạng bệnh nhân, cơ chế chống kẹt/giới hạn hành trình, độ ổn định khi nâng đồng thời nhiều trục và hệ lan can khóa chắc. Với tần suất chuyển tư thế cao, giường điện cho ROI vận hành tốt nhờ giảm OPEX nhân lực và rủi ro chấn thương do nâng đỡ thủ công. Ngược lại, khu nội trú cường độ trung bình có thể tối ưu bằng 2 tay quay để cân bằng chi phí – chức năng.

Bảng so sánh chức năng nâng đầu/chân, tay quay vs motor.
Bảng so sánh chức năng nâng đầu/chân, tay quay vs motor.

Hỏi nhanh: Nên chọn giường 1 tay quay hay 2 tay quay cho phòng điều trị nội trú?

Nếu tần suất đổi tư thế ở mức vừa, 1 tay quay đủ cho nhu cầu nâng đầu khi ăn uống và chăm sóc cơ bản. Khi yêu cầu hỗ trợ tuần hoàn, giảm tì đè hoặc chăm sóc dài ngày, 2 tay quay là lựa chọn cân bằng chi phí – thao tác y tế, giúp điều dưỡng thao tác nhanh và chuẩn xác hơn.


Hỏi nhanh: Khi nào cần đầu tư giường điện đa năng?

Ba tiêu chí ra quyết định: (1) Tần suất chuyển tư thế cao, (2) Nhóm bệnh nhân cần an toàn/tiện nghi mức ICU hoặc phục hồi chức năng, (3) ROI bảo trì – vận hành cho thấy tiết kiệm OPEX nhờ giảm sức người và rủi ro thao tác.

Chọn đúng loại giường chỉ là nửa chặng đường; chất lượng triển khai còn phụ thuộc vào năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt của đối tác. Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng cung cấp hồ sơ kỹ thuật, mẫu vật liệu và quy trình nghiệm thu để Quý khách yên tâm về hiệu suất vận hành dài hạn. Những bằng chứng năng lực cụ thể sẽ được trình bày ở phần kế tiếp.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt?

Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp giường inox y tế factory-backed với chứng nhận ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư, xưởng sản xuất trực tiếp và hồ sơ dự án chứng minh khả năng giao hàng số lượng lớn kèm chính sách bảo hành rõ ràng.

Sau khi Quý khách đã xác định đúng loại giường phù hợp chức năng và ngân sách, yếu tố quyết định chất lượng triển khai nằm ở năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt của đối tác. Đây chính là khác biệt của Cơ Khí Đại Việt: xưởng chủ động vật tư, chuẩn quy trình theo ISO 9001:2015, thử tải SWL và bộ hồ sơ dự án đầy đủ để Quý khách yên tâm về hiệu suất vận hành dài hạn. Danh mục giường inox y tế của chúng tôi cho phép tuỳ chỉnh cấu hình theo khoa phòng, từ giường tĩnh, 1–2 tay quay đến giường điện đa năng.

Ảnh xưởng sản xuất, chứng chỉ ISO 9001:2015 và đội ngũ kỹ sư.
Ảnh xưởng sản xuất, chứng chỉ ISO 9001:2015 và đội ngũ kỹ sư.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng theo không gian bệnh phòng của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304), tiến độ và chi phí.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, nghiệm thu chuẩn, bảo hành – bảo trì theo SLA.

Kinh nghiệm & quy mô triển khai: Hơn 10 năm đồng hành cùng hệ thống bệnh viện, phòng khám và trung tâm điều dưỡng, chúng tôi đã hoàn thiện hồ sơ dự án cho hàng trăm công trình trên cả nước. Xưởng chủ động gia công cho phép Cơ Khí Đại Việt đáp ứng đơn hàng số lượng lớn, thời gian giao cố định theo mốc nghiệm thu. Các cấu hình đều được thiết kế bám yêu cầu SWL theo mặt bằng thị trường 150–250 kg, đảm bảo ổn định khi vận hành liên tục. Từ giường tĩnh đến giường điện đa năng, Quý khách nhận được giải pháp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ vật liệu chuẩn và quy trình bảo trì rõ ràng.

Chứng nhận & bộ tài liệu: Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi tuân thủ ISO 9001:2015 (tham khảo khái quát tại Wikipedia), kèm đầy đủ COC/CQ vật liệu thể hiện mác inox, lô cuộn và thành phần hóa học. Bộ hồ sơ bàn giao bao gồm: bản vẽ kỹ thuật, BOM, biên bản test tải, phiếu kiểm soát chất lượng, mẫu hợp đồng mua bán, và chính sách bảo hành. Với các dự án trọng điểm, chúng tôi cung cấp thêm ảnh xưởng, quy trình gia công, và hồ sơ dự án giường inox tương tự để Quý khách tham chiếu.

Quy trình tư vấn – thiết kế – thi công: Tiếp nhận yêu cầu kỹ thuật → khảo sát hiện trạng → đề xuất phương án & báo giá line-item → bản vẽ kỹ thuật & chốt mẫu → sản xuất → giao – lắp – nghiệm thu → bảo hành/bảo trì. SLA phản hồi kỹ thuật trong 24–48 giờ làm việc; các dự án lớn có đội kỹ sư onsite theo lịch đã thống nhất. Nhờ quy trình chuyên nghiệp, thời gian triển khai rút gọn, giảm rủi ro phát sinh OPEX.

“Năng lực xưởng và kiểm soát tiến độ của Cơ Khí Đại Việt giúp chúng tôi kịp khai trương khu điều trị mới. Chất lượng inox 304, mối hàn và hoàn thiện bề mặt đúng như hồ sơ chào thầu.”

— Kỹ sư trưởng dự án một bệnh viện tuyến tỉnh

Quý khách có thể duyệt nhanh nhóm thiết bị y tế inox đồng bộ để tiêu chuẩn hóa phụ kiện (lan can, bánh xe, cọc truyền…) và tối ưu CAPEX theo lô. Thương hiệu Cơ Khí Đại Việt cam kết minh bạch chi phí, tiến độ và hồ sơ chất lượng nhằm bảo đảm nghiệm thu suôn sẻ.

Năng lực sản xuất & kiểm soát chất lượng

Quy trình sản xuất giường inox tại xưởng—giai đoạn hàn và hoàn thiện bề mặt.
Quy trình sản xuất giường inox tại xưởng—giai đoạn hàn và hoàn thiện bề mặt.

Dây chuyền sản xuất tiêu chuẩn: Tại xưởng, khung giường được cắt – chấn – hàn từ inox 304/201 theo bản vẽ kỹ thuật; mối hàn xử lý sạch, đánh bóng đồng đều để bề mặt mịn, hạn chế bám bẩn. Giát giường lắp ráp chắc chắn, khe thoáng tối ưu cho vệ sinh. Công đoạn hoàn thiện bề mặt kiểm soát đồng nhất màu sắc, giảm sai lệch ngoại quan. Trước khi đóng gói, sản phẩm được lắp phụ kiện (lan can, bánh xe, tay quay/motor), cân chỉnh và chạy thử cơ cấu.

Thử tải SWL và độ bền cơ cấu: Mỗi lô sản xuất đều có biên bản test tải theo SWL mục tiêu (mặt bằng thị trường 150–250 kg), kèm kiểm tra độ cứng vững khung và độ ồn khi vận hành tay quay/motor. Các vị trí chịu lực (chân, liên kết khung) được soi kiểm tra mối hàn, đảm bảo không rạn nứt sau chu kỳ test. Với giường điện, chúng tôi kiểm tra giới hạn hành trình và hệ chống kẹt để an toàn vận hành.

Kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015: Quy trình QA/QC triển khai theo chuẩn ISO 9001:2015 với check-list ở từng công đoạn: vật liệu đầu vào (COC/CQ), kích thước chi tiết, độ phẳng giát, độ đồng đều hoàn thiện và thử chức năng. Trường hợp cần độ chính xác hình học cao, bộ phận QA thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên bằng thiết bị đo chuyên dụng (ví dụ kiểm định kích thước – CMM cho chi tiết then chốt). Hồ sơ kiểm soát chất lượng đi kèm lô hàng, giúp Quý khách truy xuất nguồn gốc nhanh khi nghiệm thu.

Chứng nhận, chính sách bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật

Tài liệu chính sách bảo hành và SLA hỗ trợ kỹ thuật.
Tài liệu chính sách bảo hành và SLA hỗ trợ kỹ thuật.

Chính sách bảo hành rõ ràng: Thời hạn bảo hành tiêu chuẩn 12–24 tháng tuỳ cấu hình; khung – giát inox bảo hành theo điều kiện sử dụng chuẩn; linh kiện cơ khí (bánh xe, chốt hãm, tay quay) bảo hành theo định mức khuyến nghị. Quy trình yêu cầu bảo hành gồm: cung cấp số serial, ảnh/video hiện trạng, mô tả lỗi; bộ phận kỹ thuật xác minh và đề xuất phương án khắc phục/đổi linh kiện.

Bảo hành cho giường điện: Motor và bộ điều khiển được bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất (thường 12 tháng), kèm tiêu chí an toàn điện khi vận hành. Trong giai đoạn bàn giao, chúng tôi đào tạo thao tác cơ bản, kiểm tra lại tiếp địa và chạy thử các trục nâng. Khi phát sinh sự cố, kỹ sư sẽ hướng dẫn chẩn đoán nhanh qua video call trước khi cử nhân sự đến hiện trường.

SLA hỗ trợ kỹ thuật: Thời gian phản hồi 24–48 giờ làm việc; với dự án quy mô lớn, đội ngũ kỹ thuật bố trí hỗ trợ tại chỗ theo lịch. Hotline kỹ sư: 0906 638 494. Toàn bộ biên bản xử lý, linh kiện thay thế và khuyến nghị bảo trì được ghi nhận để giúp Quý khách tối ưu OPEX trong suốt vòng đời thiết bị.

Hồ sơ dự án & bằng chứng thực tế

Bộ ảnh dự án: lắp đặt giường tại bệnh viện tuyến tỉnh.
Bộ ảnh dự án: lắp đặt giường tại bệnh viện tuyến tỉnh.

Case tiêu biểu 1: Bệnh viện tuyến tỉnh, bàn giao lô giường 2 tay quay kèm lan can và bánh xe, cấu hình SWL 200 kg. Kết quả: giao đúng hạn, nghiệm thu một lần, vận hành ổn định sau các đợt khử khuẩn định kỳ. Lợi ích tài chính: giảm chi phí phát sinh nhờ báo giá line-item và kế hoạch bảo trì chuẩn.

Case tiêu biểu 2: Trung tâm điều dưỡng, giường tĩnh kèm cọc truyền và nệm đồng bộ, nhấn mạnh yếu tố vệ sinh – dễ lau rửa. Kết quả: tối ưu CAPEX, bảo trì gần như bằng không trong năm đầu, tỉ lệ khiếu nại thấp.

Case tiêu biểu 3: Phòng khám đa khoa, giường điện đa năng cho khu can thiệp; đào tạo vận hành và checklist an toàn điện khi bàn giao. Kết quả: thao tác nhanh, giảm phụ thuộc sức người, tăng an toàn cho bệnh nhân.

“Đội kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt làm việc rất bài bản, hồ sơ chất lượng và kiểm thử tải rõ ràng. Tiến độ được giữ đúng, giúp chúng tôi không bị trễ kế hoạch khai thác.”

— Đại diện quản lý vận hành, trung tâm điều dưỡng

Kỹ sư trưởng phụ trách: Nguyễn Minh Phú — Trưởng Phòng Kỹ Thuật, Cơ Khí Đại Việt. Danh sách khách hàng tham chiếu sẽ được cung cấp theo yêu cầu để Quý khách tiện xác minh.

Hỏi nhanh: Cơ Khí Đại Việt có chứng nhận nào để chứng minh năng lực?

Chúng tôi duy trì hệ thống ISO 9001:2015, cung cấp COC/CQ inox (mác thép, lô cuộn, thành phần hóa học) và hồ sơ dự án giường inox tương tự để Quý khách truy xuất. Bộ tài liệu bàn giao gồm bản vẽ, BOM, biên bản test tải và phiếu QA/QC.

Hỏi nhanh: Chính sách bảo hành áp dụng như thế nào cho giường điện?

Motor/bộ điều khiển bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng; khung giường theo điều kiện sử dụng. Quy trình: cung cấp serial, mô tả lỗi, video hiện trạng → kỹ sư phản hồi trong 24–48 giờ → phương án khắc phục/đổi linh kiện → ghi nhận biên bản. Hỗ trợ onsite cho dự án lớn theo lịch hẹn.

Từ nền tảng năng lực và bằng chứng nêu trên, bước kế tiếp là phối hợp quy trình làm việc để rút ngắn thời gian và khóa chặt chi phí. Ở phần sau, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết quy trình nhận báo giá và triển khai dự án — từ yêu cầu đến lắp đặt — giúp Quý khách chủ động kiểm soát tiến độ và nghiệm thu.

Quy trình nhận báo giá & tiến hành dự án (từ yêu cầu đến lắp đặt)

Quy trình tiêu chuẩn gồm 6 bước: gửi thông tin & nhu cầu, khảo sát hiện trường (tuỳ chọn), bản vẽ kỹ thuật & chốt vật liệu, báo giá line-item chi tiết, ký hợp đồng/PO và sản xuất, giao-lắp nghiệm thu kèm bảo hành — toàn bộ quá trình tối ưu để cung cấp báo giá chính xác trong 48 giờ khi có đủ thông tin.

Dựa trên nền tảng năng lực đã trình bày ở phần trước, bước tiếp theo là đồng bộ “Quy trình tư vấn – thiết kế – thi công” để rút ngắn thời gian, khóa chặt chi phí và kiểm soát chất lượng trong suốt vòng đời thiết bị. Lộ trình dưới đây giúp Quý khách chuyển nhanh từ yêu cầu ban đầu đến bàn giao giường giường inox y tế hoàn chỉnh, đúng tiến độ nghiệm thu.

Sơ đồ quy trình 6 bước từ yêu cầu đến nghiệm thu và bảo hành.
Sơ đồ quy trình 6 bước từ yêu cầu đến nghiệm thu và bảo hành.

6 bước triển khai tiêu chuẩn & thời gian tham chiếu

  • Bước 1 – Gửi thông tin & nhu cầu (0–24 giờ): Tiếp nhận yêu cầu qua form/email/điện thoại. Chuyên viên kỹ thuật trao đổi nhanh để xác thực loại giường, số lượng, kích thước chuẩn và các ràng buộc hiện trường. Hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu giúp rút gọn hỏi-đáp và giữ SLA báo giá 48 giờ.
  • Bước 2 – Khảo sát hiện trường (24–48 giờ, khi cần): Áp dụng cho đơn hàng số lượng lớn, lắp đặt tầng cao/hành lang hẹp hoặc yêu cầu di chuyển qua thang máy. Kỹ sư đo đạc lối vào, bán kính quay xe đẩy, kích thước cabin thang máy và kiểm tra điểm cấp điện nếu dùng giường điện.
  • Bước 3 – Bản vẽ kỹ thuật & chốt vật liệu (48–72 giờ): Cung cấp layout/3D, ghi chú kích thước phòng – hành lang – tuyến vận chuyển, vị trí ổ cắm cho giường điện, cấu hình lan can/bánh xe. Hai bên rà soát lần cuối, chốt mác inox (ưu tiên 304), SWL mục tiêu và phụ kiện.
  • Bước 4 – Báo giá chi tiết theo line-item (trong 48 giờ làm việc): Bảng giá thể hiện từng hạng mục, đơn giá, chiết khấu theo số lượng, điều khoản giao hàng – thanh toán – bảo hành. Tài liệu kèm spec-sheet và BOM tóm tắt để Quý khách phê duyệt nhanh.
  • Bước 5 – Ký hợp đồng/PO & sản xuất (7–21 ngày tùy quy mô): Đơn lẻ thường 7–14 ngày; lô 50–200+ chiếc 21–45 ngày. Thiết lập mốc QA/QC giữa kỳ và trước xuất xưởng; với giường điện, kiểm tra hành trình nâng và an toàn điện.
  • Bước 6 – Giao hàng, lắp đặt, nghiệm thu & bảo hành (1–3 ngày): Bàn giao theo checklist, hướng dẫn sử dụng/bảo trì, ký biên bản nghiệm thu. Kích hoạt bảo hành, thiết lập đầu mối SLA hỗ trợ kỹ thuật 24–48 giờ phản hồi.

Thông tin bắt buộc để nhận báo giá trong 48 giờ

  • Số lượng & loại giường: tĩnh, có bánh xe, 1 tay quay, 2 tay quay hay điện/đa năng.
  • Kích thước: tiêu chuẩn 1900–2000 × 800–900 × 450–550 mm hoặc yêu cầu riêng; tải trọng làm việc (SWL) mục tiêu.
  • Ảnh/video hiện trường: phòng đặt giường, hành lang, cửa ra vào, cabin thang máy; chụp thước kèm để đọc chính xác kích thước.
  • Yêu cầu chứng nhận: COC/CQ vật liệu, tiêu chí QA/QC, hồ sơ theo ISO 9001:2015 (tham khảo).
  • Địa điểm & điều kiện giao lắp: tầng/cự ly vận chuyển nội viện, khung giờ cho phép thi công, yêu cầu bao gói.
  • Thời hạn mong muốn & điều khoản: mốc nghiệm thu, điều kiện thanh toán, nhu cầu ký quỹ/đặt cọc.

Mẫu tài liệu phục vụ phê duyệt nhanh

  • Checklist khảo sát hiện trường: kích thước phòng – tuyến vận chuyển – thang máy – điểm cấp điện.
  • Spec-sheet mẫu: thông số khung/giát inox, lan can, bánh xe, cơ cấu tay quay/motor, SWL.
  • Mẫu báo giá Excel: cấu trúc line-item, công thức tổng, cột chiết khấu số lượng, ghi chú bảo hành. Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận bộ file chuẩn phục vụ thẩm định nội bộ.

Bước 1—Thu thập yêu cầu & tư vấn sơ bộ

Form input cần có: tên tổ chức, đầu mối liên hệ, số lượng, loại giường, kích thước tiêu chuẩn hay tùy chỉnh, ảnh/video hiện trường, deadline mong muốn. Nếu giường điện, ghi rõ điện áp 220V/50Hz, vị trí ổ cắm dự kiến và yêu cầu an toàn điện. Với dự án nhiều tầng, cung cấp kích thước cửa/cabin thang máy để xác nhận lộ trình vận chuyển.

Mẹo kỹ sư để giảm rounds hỏi đáp: mô tả tuyến vận chuyển (chiều rộng hành lang, góc cua), chiều rộng cửa lớn nhất/nhỏ nhất, chiều cao trần thấp nhất; nêu rõ cần lan can gập hay trượt, có bô vệ sinh tích hợp hay không. Nếu ưu tiên kiểm soát CAPEX, cho biết ngưỡng ngân sách; chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình tối ưu TCO và thời gian sản xuất giường inox sát tiến độ khai thác.

Bước 2—Khảo sát hiện trường & bản vẽ kỹ thuật

Khi nào cần khảo sát hiện trường: đơn hàng số lượng lớn; lắp đặt tầng cao với hành lang hẹp; tuyến vận chuyển phức tạp; yêu cầu lắp đặt lan can đồng bộ, bô vệ sinh tại chỗ hoặc dùng giường điện. Khảo sát giúp loại trừ rủi ro tắc nghẽn vận chuyển và sai lệch kích thước.

Nội dung bản vẽ kỹ thuật: ghi nhận kích thước phòng, lối vận chuyển, điểm cấp điện/ổ cắm cho giường điện, vị trí lắp đặt lan can. Layout thể hiện khoảng cách tối thiểu để điều dưỡng thao tác an toàn, bán kính quay xe đẩy, cùng nhãn SWL mục tiêu. Bản vẽ là căn cứ khóa thông số, làm nền cho báo giá và kế hoạch lắp đặt.

Bước 3—Báo giá chi tiết, ký hợp đồng & tiến hành sản xuất

Mẫu báo giá & điều khoản: báo giá Excel có line-item, công thức tổng và chiết khấu theo bậc số lượng; điều khoản thanh toán rõ ràng (đặt cọc/tạm ứng – thanh toán khi nghiệm thu). Ghi chú phạm vi giao lắp, thời gian bảo hành và SLA phản hồi kỹ thuật 24–48 giờ.

Thời gian sản xuất & QC: đơn lẻ 7–14 ngày; lô 50–200+ chiếc 21–45 ngày, tùy mác inox và lịch vật tư. Thiết lập mốc kiểm tra chất lượng giữa kỳ và trước xuất xưởng, kiểm tra tải SWL, độ êm tay quay/motor, khóa lan can, chốt hãm bánh xe. Trước khi giao, đội kỹ thuật chạy thử và đóng gói bảo vệ mép cạnh để an toàn vận chuyển.

Hỏi nhanh: Cần cung cấp thông tin gì để nhận báo giá trong 48 giờ?

Cần: số lượng; loại giường; kích thước và SWL mục tiêu; ảnh/video phòng đặt – hành lang – cửa – thang máy (chụp kèm thước đo); yêu cầu chứng nhận (COC/CQ, ISO); địa điểm/giai đoạn thi công; thời hạn mong muốn và điều khoản thanh toán. Hồ sơ càng đầy đủ, SLA 48 giờ càng chắc chắn.

Hỏi nhanh: Thời gian sản xuất tiêu chuẩn cho đơn hàng lẻ và số lượng lớn là bao lâu?

Đơn lẻ: 7–14 ngày. Lô 50–200+ chiếc: 21–45 ngày. Trường hợp dùng inox 304 nhập lô đặc thù hoặc giường điện đa trục, thời gian có thể cộng thêm 3–5 ngày để hoàn tất kiểm thử và đóng gói.

Trong quá trình phê duyệt, Quý khách có thể tham chiếu danh mục thiết bị y tế inox đồng bộ (cọc truyền, lan can, bánh xe) để chuẩn hóa phụ kiện, tối ưu chi phí theo lô và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Khi quy trình đã khép kín, bằng chứng tốt nhất chính là kết quả thực tế. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ giới thiệu các case studies & chứng thực dự án để Quý khách đánh giá rõ hiệu suất triển khai và mức độ tin cậy của Cơ Khí Đại Việt.

Case studies & chứng thực dự án

Tiếp nối quy trình triển khai đã được thống nhất ở phần trước, dưới đây là hồ sơ dự án tiêu biểu giúp Quý khách đánh giá khách quan hiệu suất thực thi của Cơ Khí Đại Việt. Mỗi case đều thể hiện rõ phạm vi, thách thức, giải pháp kỹ thuật và kết quả định lượng, kèm theo bộ tài liệu: bản vẽ kỹ thuật, biên bản nghiệm thu, và COC/CQ vật liệu. Các cấu hình giường đều bám tiêu chuẩn kích thước thị trường (xấp xỉ 1900–2000 × 800–900 × 450–550 mm), lan can an toàn, bánh xe có chốt hãm, và tải trọng làm việc (SWL) phổ biến 150–250 kg để bảo đảm hiệu suất vận hành ổn định.

Để tiện đối chiếu cấu hình, Quý khách có thể duyệt nhanh danh mục giường inox y tế và các phụ kiện trong nhóm thiết bị y tế inox do chúng tôi sản xuất, giúp chuẩn hóa phụ kiện và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Case 1 — Cung cấp 150 giường inox cho bệnh viện tỉnh

Phạm vi: 150 giường đa năng khung inox 304, lan can an toàn, bánh xe 4 góc có chốt hãm, tay quay điều chỉnh lưng và chân (tương đương cấu hình 2 tay quay). Thời gian triển khai 30 ngày, bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng. Thách thức chính là tiến độ gấp để kịp đưa vào khai thác khu điều trị mới và yêu cầu đồng bộ phụ kiện trên toàn bộ lô, bao gồm cọc treo dịch truyền và nệm theo chuẩn vệ sinh bệnh viện. Giải pháp của chúng tôi là tách lô sản xuất theo ca, kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015 ở từng công đoạn và tổ chức vận chuyển theo tuyến thang máy nội viện để rút ngắn thời gian lắp đặt.

Kết quả: Nghiệm thu đúng hạn trong một lần, chạy thử cơ cấu tay quay 100% vị trí đạt yêu cầu, SWL mục tiêu 200 kg được xác nhận bằng biên bản test. So với phương án nhập khẩu, dự án tiết kiệm chi phí ước tính 18% nhờ báo giá line-item minh bạch và giảm phát sinh OPEX trong năm đầu. Bộ tài liệu bàn giao gồm: bản vẽ kỹ thuật, BOM, ảnh hiện trường trước/sau, COC/CQ vật liệu, cùng danh sách đầu mối xác minh nội bộ tại bệnh viện (cung cấp khi Quý khách yêu cầu). Khu điều trị đưa vào vận hành đúng kế hoạch, đảm bảo an toàn người bệnh và thuận tiện cho điều dưỡng trong thao tác hằng ngày.

“Cơ Khí Đại Việt đáp ứng tiến độ 30 ngày như cam kết. Chất lượng mối hàn, lan can và hệ bánh xe vững, hồ sơ nghiệm thu đầy đủ nên nội bộ chúng tôi phê duyệt rất nhanh.”

— Trưởng phòng Vật tư, Bệnh viện tuyến tỉnh

Case 2 — Chuỗi phòng khám tư nhân

Phạm vi: 20 giường tĩnh và 10 giường có bánh xe, ưu tiên độ bền vật liệu và tối ưu chi phí vòng đời. Yêu cầu thiết kế tập trung vào vệ sinh bề mặt, thao tác nhanh và di chuyển linh hoạt giữa các phòng chuyên môn. Chúng tôi đề xuất khung inox 304, giát bền vững, bánh xe có chốt hãm, đồng thời chuẩn hóa phụ kiện để giảm chi phí tồn kho. Quy mô đơn hàng nhỏ cho phép tổ chức sản xuất – lắp đặt rút gọn, đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn chuỗi.

Kết quả: Hoàn tất từ khảo sát đến bàn giao trong 10 ngày, lắp đặt theo khung giờ thấp điểm để không gián đoạn hoạt động khám chữa bệnh. Các phòng khám ghi nhận thao tác nhẹ, di chuyển thuận lợi và chi phí bảo trì gần như bằng không trong giai đoạn đầu khai thác. Bộ hồ sơ nghiệm thu có biên bản test, ảnh bàn giao và thông tin bảo hành, giúp chủ quản chuỗi quản lý tập trung. Nhờ chuẩn hóa phụ kiện, chi phí thay thế về sau được kiểm soát chặt, góp phần tối ưu CAPEX.

“Lịch lắp đặt được phối hợp rất linh hoạt, từng cơ sở nghiệm thu gọn. Giường vững, dễ vệ sinh; đội kỹ sư hỗ trợ nhanh khi chúng tôi cần hướng dẫn bổ sung.”

— Quản lý vận hành chuỗi phòng khám tư

Hỏi nhanh: Có dự án tương tự gần đây không?

Có. (1) Bệnh viện tuyến tỉnh: 120 giường 2 tay quay, SWL 200 kg; từ xác nhận mẫu đến bàn giao 28 ngày, nghiệm thu một lần. (2) Trung tâm điều dưỡng: 80 giường tĩnh có lan can; sản xuất và lắp đặt 15 ngày, chi phí tiết kiệm ~12% so với phương án nhập sẵn. Hồ sơ minh chứng sẵn sàng cung cấp theo yêu cầu.

Hỏi nhanh: Làm sao khách hàng xác minh testimonial?

Quý khách có thể yêu cầu danh sách ref để liên hệ, nhận file PDF hợp đồng/PO, biên bản nghiệm thu, COC/CQ vật liệu và ảnh hiện trường. Chúng tôi sẽ sắp xếp đầu mối xác nhận tại phía chủ đầu tư; thông tin chia sẻ có kiểm soát, đảm bảo tuân thủ bảo mật.

Từ các hồ sơ dự án và testimonial đã được kiểm chứng, bước tiếp theo chúng tôi sẽ trình bày mô hình báo giá minh bạch và bảng giá tham khảo, giúp Quý khách dễ dàng so sánh cấu hình và dự trù ngân sách cho từng hạng mục.

Mô hình báo giá minh bạch & bảng giá tham khảo

Báo giá minh bạch phải là file line-item (Excel/PDF) gồm: đơn giá từng bộ phận, phí vận chuyển/lắp đặt, VAT, điều khoản thanh toán và chính sách chiết khấu theo số lượng để khách hàng so sánh và lập ngân sách chính xác.

Từ những case study đã được nghiệm chứng về tiến độ và chất lượng, bước kế tiếp là tiêu chuẩn hóa mô hình báo giá để Quý khách dễ phê duyệt ngân sách. Chúng tôi áp dụng file line-item theo hạng mục, bám sát thông số kỹ thuật của giường inox y tế (mác inox, độ dày, SWL, lan can, bánh xe, motor), kèm biểu phí vận chuyển – lắp đặt, VAT và điều khoản thanh toán rõ ràng. Cấu trúc này giúp dự toán CAPEX minh bạch, giảm phát sinh OPEX trong khai thác.

Mẫu báo giá Excel – đầy đủ thông tin kỹ thuật và công thức tính: File báo giá chuẩn có các cột mô tả sản phẩm, mã vật liệu (304/201), độ dày, SWL, đơn vị, số lượng, đơn giá, chi phí vận chuyển/lắp đặt, thuế VAT và tổng cộng. Mọi dòng đều có ghi chú cấu hình (ví dụ: lan can gập, bánh xe có chốt hãm, tay quay nâng lưng), kèm công thức tự động để Quý khách thay đổi số lượng là cập nhật tổng ngay. Khối “chiết khấu theo bậc số lượng” được tính riêng để đơn vị thẩm định dễ theo dõi.

Bảng giá tham khảo 2025 (đã tối ưu theo thị trường): dải giá định hướng để Quý khách dự trù nhanh gồm: giường tĩnh 2.000.000 – 3.500.000đ; giường 1 tay quay 3.500.000 – 6.000.000đ; giường đa năng/điện 15.000.000 – 35.000.000đ. Các mức này phản ánh xu hướng thị trường hiện tại, phù hợp với phân loại tính năng được người mua quan tâm. Khi có thêm biến thể như bánh xe/lan can, chi phí có thể xê dịch tùy cấu hình.

Yếu tố ảnh hưởng giá (cần ghi rõ trong yêu cầu): mác vật liệu (inox 304 có chi phí cao hơn 201 nhưng bền và chống ăn mòn tốt hơn), số lượng (ảnh hưởng chiết khấu và tối ưu vật tư), gia công tùy chỉnh (kích thước/thiết kế đặc biệt), hệ điện/motor với giường đa năng, chứng nhận – hồ sơ y tế kèm theo và nhu cầu giao gấp. Việc nêu rõ điều kiện hiện trường cũng giúp xác định chính xác chi phí vận chuyển – lắp đặt.

Chính sách chiết khấu theo bậc: 10–49 bộ: 5%; 50–199 bộ: 10%; từ 200 bộ trở lên: thương lượng theo quy mô, tiến độ và điều khoản thanh toán. Cơ chế này minh bạch, dễ kiểm chứng ngay trên file Excel, tạo lợi ích trực tiếp cho các gói mua theo lô.

Hỏi nhanh: Giá 2025 vào khoảng bao nhiêu theo loại?

Giường tĩnh 2,0–3,5 triệu; 1 tay quay 3,5–6,0 triệu; đa năng/điện 15–35 triệu. Xem bảng tóm tắt trong phần Bảng giá tham khảo theo loại giường (2025) bên dưới.

Hỏi nhanh: Có chiết khấu số lượng lớn không?

Có. 10–49 bộ: 5%; 50–199 bộ: 10%; >=200 bộ: thương lượng theo cam kết tiến độ và điều khoản.

Mẫu báo giá line-item (Excel) — cấu trúc và hướng dẫn sử dụng

Giải thích từng cột: Mỗi dòng thể hiện một hạng mục với các cột: mô tả sản phẩm/cấu hình, mã vật liệu (Inox 304/201) và độ dày, SWL, đơn vị, số lượng, đơn giá, phí vận chuyển, phí lắp đặt, VAT và tổng cộng. Việc khai báo mác inox và độ dày giúp thẩm định độ bền vật liệu, còn SWL giúp đối chiếu an toàn sử dụng. Các trường chi phí được tính tự động, hiển thị rõ chiết khấu theo bậc số lượng để bộ phận tài chính của Quý khách dễ đối chiếu và phê duyệt.

Hướng dẫn người dùng: Quý khách chỉ cần nhập số lượng, chọn cấu hình (tĩnh/1 tay quay/đa năng), tick chọn phụ kiện (lan can, bánh xe, cọc truyền…), nhập địa điểm giao lắp. File sẽ tự động cập nhật thành tiền, chiết khấu, cộng phí vận chuyển – lắp đặt và VAT để cho ra tổng cuối. Nếu có yêu cầu tùy chỉnh kích thước/thiết kế, thêm ghi chú để kỹ sư phản hồi và cập nhật báo giá trong 48 giờ làm việc.

Bảng giá tham khảo theo loại giường (2025)

Dải giá theo cấu hình tiêu biểu: Bảng dưới đây tổng hợp mức tham chiếu đang được thị trường chấp nhận, phù hợp với nhu cầu mua sắm theo lô:

Loại giườngCấu hình tiêu biểuDải giá tham khảo (VND)Ghi chú
Giường tĩnhKhung inox, giát bền, có/không lan can2.000.000 – 3.500.000Tối ưu ngân sách, dễ vệ sinh – bảo trì
Giường có bánh xe4 bánh có chốt hãm, di chuyển nội viện+5% đến +12% so với bản tĩnhPhát sinh theo tải bánh và thương hiệu bánh
Giường 1 tay quayNâng lưng bằng tay quay, có thể kèm lan can/bánh xe3.500.000 – 6.000.000Giải pháp cân bằng chi phí – tính năng
Giường đa năng/điệnMotor nâng lưng/chân (có thể kèm nâng hạ giường)15.000.000 – 35.000.000Phụ thuộc số trục motor, tiêu chuẩn an toàn điện

Ghi chú theo khu vực: tại TPHCM, các đơn nội thành thường có chi phí vận chuyển tối ưu hơn; đi tỉnh xa phát sinh phí theo km, tuyến đường, điều kiện bốc xếp. Để giảm tổng chi phí sở hữu (TCO), Quý khách có thể đồng bộ phụ kiện trong danh mục thiết bị y tế inox nhằm chuẩn hóa vật tư và chiết khấu theo lô.

Ví dụ tính toán chi phí thực tế cho hợp đồng 50 giường

Phân tích line-item giả định: Chọn cấu hình 50 giường 1 tay quay, khung inox 304, lan can gập, bánh xe có chốt hãm. Đơn giá cơ sở 5.200.000đ/giường. Phí vận chuyển nội tỉnh 12.000.000đ; phí lắp đặt 7.500.000đ (giao tầng trệt, lắp đặt tập trung). VAT 10%.

Hạng mụcĐơn giá (đ)Số lượngThành tiền (đ)
Giường 1 tay quay (inox 304)5.200.00050260.000.000
Chiết khấu bậc 50–199 (10%)-26.000.000
Phí vận chuyển12.000.000112.000.000
Phí lắp đặt7.500.00017.500.000
Tạm tính trước VAT253.500.000
VAT 10%25.350.000
TỔNG THANH TOÁN278.850.000

Kết luận ngân sách: tổng chi phí tương đương ~5.577.000đ/giường đã gồm vận chuyển, lắp đặt và VAT. Con số này chỉ mang tính minh họa để Quý khách lập ngân sách ban đầu; báo giá cuối cùng sẽ phản ánh cấu hình thực tế và điều kiện giao lắp. Khi cần chuẩn hóa hồ sơ thẩm định, chúng tôi cung cấp file Excel có đầy đủ công thức, đính kèm BOM/spec-sheet.

Để hoàn thiện quyết định mua sắm, phần FAQ chuyên sâu ngay sau đây sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp về cấu hình, chi phí ẩn, thời gian giao lắp và bảo hành.

FAQ chuyên sâu khi mua giường y tế inox

Từ mô hình báo giá minh bạch ở phần trước, dưới đây là bộ FAQ giường inox y tế giúp Quý khách ra quyết định nhanh, tập trung vào kích thước tiêu chuẩn, chứng nhận vật liệu, bảo hành và thời gian phản hồi báo giá 48 giờ.

Kích thước tiêu chuẩn giường inox y tế là bao nhiêu?

Kích thước tiêu chuẩn thường dùng: 1900 × 900 × 540 mm, phù hợp đa số bệnh nhân trưởng thành. Có thể điều chỉnh theo nhu cầu (ví dụ: 2000 × 900 × 500 mm hoặc cấu hình nhi khoa/bariatric). Khi yêu cầu tùy chỉnh, Quý khách nên ghi rõ chiều dài, rộng, cao và phụ kiện đi kèm để kỹ sư chốt bản vẽ và báo giá chính xác.

Bảo hành giường y tế áp dụng bao lâu?

Khung – kết cấu: 12–24 tháng tùy cấu hình. Motor/linh kiện điện (đối với giường đa năng/điện): 6–12 tháng. Điều kiện loại trừ gồm lạm dụng, va đập cơ học, tự ý sửa chữa, dùng sai điện áp hoặc môi trường ăn mòn vượt chuẩn. Quy trình bảo hành có tiếp nhận lỗi, khảo sát lại và xử lý theo SLA đã ghi trong phiếu bàn giao.

Inox 304 vs Inox 201 — nên chọn loại nào cho môi trường y tế?

Inox 304 có khả năng chống gỉ, độ bền và chi phí vòng đời (LCC) vượt trội, phù hợp bệnh viện/phòng khám; Inox 201 chỉ nên dùng khi cần tối ưu ngân sách hoặc gia đình. Khi đặt mua, hãy yêu cầu COC/CQ xác nhận mác 304, kiểm tra độ dày, mối hàn và thử bề mặt để bảo đảm hiệu suất vận hành và vệ sinh lâu dài.

Làm sao để yêu cầu báo giá tại TPHCM đúng chuẩn?

Chuẩn bị: số lượng, loại giường (tĩnh/1 tay quay/đa năng), mác inox (304/201), phụ kiện (lan can, bánh xe, cọc truyền), yêu cầu SWL, ảnh hiện trường, địa điểm giao lắp và mốc thời gian mong muốn. Báo giá sẽ theo dạng line-item, tách phí vận chuyển/lắp đặt, VAT. Khi đủ dữ liệu, chúng tôi phản hồi trong 48 giờ làm việc.

Chi phí vận chuyển & lắp đặt được tính như thế nào?

Chi phí phụ thuộc số lượng, khoảng cách (km), điều kiện bốc xếp, tầng/đi thang máy, khung giờ thi công và yêu cầu nghiệm thu. Báo giá line-item sẽ tách rõ hai khoản này để bộ phận tài chính của Quý khách dễ thẩm định. Với đơn nội thành TPHCM thường tối ưu hơn; đi tỉnh xa phát sinh theo tuyến đường và điều kiện hiện trường.

Tải trọng làm việc an toàn (SWL) phổ biến là bao nhiêu?

SWL phổ biến của giường inox y tế nằm trong khoảng 150–250 kg tùy mẫu và cấu hình. Khi đặt hàng, Quý khách nên yêu cầu ghi rõ SWL trên spec-sheet/bàn giao và có biên bản test xác nhận để đảm bảo an toàn sử dụng và phù hợp nhóm bệnh nhân phục vụ.

Có cần chứng nhận vật liệu khi mua giường không?

Nên yêu cầu COC/CQ xác nhận đúng mác inox (ưu tiên 304 cho y tế), đối chiếu độ dày, mối hàn và hoàn thiện bề mặt. Có thể thử nam châm ở mức tham khảo (inox 304 có độ nhiễm từ rất thấp khi đúng chuẩn), nhưng quyết định vẫn dựa trên chứng nhận và kiểm tra kỹ thuật tại xưởng/hiện trường.

Cần những thông tin gì để nhận báo giá trong 48 giờ?

Danh mục cần có: số lượng, loại giường và phụ kiện, mác inox/độ dày, yêu cầu SWL, kích thước (nếu khác chuẩn 1900 × 900 × 540 mm), địa điểm giao lắp – điều kiện bốc xếp, thời gian mong muốn, thông tin hóa đơn/đơn vị nhận hàng. Khi đủ dữ liệu, kỹ sư sẽ phản hồi báo giá chi tiết trong 48 giờ.

Nếu Quý khách cần mẫu biểu, checklist và file báo giá chuẩn để hoàn thiện hồ sơ thẩm định, phần tiếp theo sẽ cung cấp tài nguyên tải xuống và hướng dẫn liên hệ phù hợp.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

For security, use of Google's reCAPTCHA service is required which is subject to the Google Privacy Policy and Terms of Use.