DANH MỤC NỔI BẬT
Bộ bàn ghế inox là lựa chọn phổ biến cho nhiều không gian nhờ độ bền cao và giá cả phải chăng, với mức giá dao động tùy thuộc vào chất liệu (inox 201 hoặc 304), kích thước và số lượng ghế. Với đặc tính bền, dễ vệ sinh và chi phí tối ưu, bộ bàn ghế inox đặc biệt phù hợp cho nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, căng tin và khu công nghiệp cần vận hành liên tục, sạch sẽ. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công bộ bàn ghế inox theo đúng kích thước thực tế công trình, đồng bộ với dây chuyền bếp và tiêu chuẩn vận hành của từng mô hình kinh doanh.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bộ bàn ghế inox là bộ nội thất đồng bộ gồm bàn và ghế được chế tạo chủ yếu từ thép không gỉ, nổi bật với độ bền cao, bề mặt sáng sạch và khả năng chịu được tần suất sử dụng lớn trong môi trường thương mại, bếp công nghiệp hay căng tin.
- Sản phẩm được phân loại theo hình dáng (tròn, vuông, chữ nhật), công năng (cố định, xếp gọn) và chất liệu inox 201, 304 hoặc 316, trong đó inox 304 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ vượt trội.
- Cấu tạo khung chân ống tròn/vuông hàn TIG chắc chắn, mặt bàn có thể là inox phẳng, dập gân hoặc kết hợp gỗ, đá giúp tăng thẩm mỹ, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn tải trọng trên 100 kg cho nhu cầu phục vụ số đông.
- Khi chọn mua, người dùng nên ưu tiên inox 304, kiểm tra kỹ mối hàn, kích thước phù hợp không gian, chính sách bảo hành và mức giá thường dao động từ vài triệu đến hơn 10 triệu đồng tùy cấu hình bộ bàn ghế.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp bộ bàn ghế inox chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Tiêu chí lựa chọn: Luôn kiểm tra 4 yếu tố: Đúng mác inox, độ dày vật liệu (từ 1.0mm), chất lượng mối hàn (hàn TIG), và kết cấu chịu lực.
- So sánh kênh mua: Mua trực tiếp tại xưởng như Cơ Khí Đại Việt mang lại lợi thế về giá, khả năng tùy biến và kiểm soát chất lượng cho các dự án B2B.
- Xu hướng thiết kế: Các mẫu bàn ghế hiện đại hướng tới sự tối giản, linh hoạt (gấp gọn) và bền vững (vật liệu tái chế).
- Lời khuyên hành động: Hãy liên hệ với chuyên gia để nhận tư vấn giải pháp “may đo” phù hợp với mặt bằng và ngân sách, thay vì mua các sản phẩm sản xuất hàng loạt.
Bộ Bàn Ghế Inox Là Gì? Thành Phần Chất Liệu Và Tiêu Chuẩn Phổ Biến (201/304/316)
Bộ bàn ghế inox là giải pháp nội thất siêu bền gồm bàn và ghế làm từ hợp kim thép không gỉ (inox), phổ biến nhất là inox 201 giá rẻ và inox 304 chống ăn mòn vượt trội.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Bộ Bàn Ghế Inox Là Gì? Thành Phần Chất Liệu Và Tiêu Chuẩn Phổ Biến (201/304/316)
- Ưu Điểm Nổi Bật Của Bộ Bàn Ghế Inox Trong Không Gian Thương Mại
- Phân Loại Bộ Bàn Ghế Inox: Tròn – Chữ Nhật – Vuông – Gấp/Xếp – Công Nghiệp
- Ứng Dụng Theo Ngành: Quán Ăn – Nhà Hàng – Canteen – Hội Trường – Sự Kiện
- So Sánh Inox 201 vs 304 vs 316: Khi Nào Nên Chọn Loại Nào?
- Tiêu Chí Chọn Mua & Checklist Kiểm Định Chất Lượng (độ dày, mối hàn TIG, tải trọng, chống gỉ)
- Bảng Giá Tham Khảo & Cấu Hình Theo Nhu Cầu (6/8/10 ghế; đám cưới; ngoài trời)
- Các Mẫu Phổ Biến Trên Thị Trường & Gợi Ý Kích Thước Chuẩn
- Thiết Kế Hiện Đại & Tùy Biến Theo Yêu Cầu (2D/3D, màu sắc, logo/khắc laser)
- Xu Hướng Sử Dụng Bộ Bàn Ghế Inox 2025: Tối Giản – Gấp Gọn – Bền Vững
- Hướng Dẫn Bảo Quản & Vệ Sinh Kéo Dài Tuổi Thọ
- Kênh Mua Hàng & Nguồn Cung Ứng: Xưởng – Nhà Phân Phối – TMĐT (Ưu/Nhược Điểm)
- Quy Trình Triển Khai Dự Án: Khảo Sát – Thiết Kế – Sản Xuất – Lắp Đặt – Nghiệm Thu
- Tại SaoChọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì & SLA Hậu Mãi
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong bối cảnh quán ăn, nhà hàng, canteen hay hội trường phải phục vụ lượng khách lớn mỗi ngày, bộ bàn ghế inox đang trở thành lựa chọn tiêu chuẩn nhờ độ bền, khả năng chịu lực và dễ vệ sinh. Việc hiểu rõ bộ bàn ghế inox là gì, cấu tạo ra sao và sự khác biệt giữa các loại chất liệu inox 201, 304, 316 sẽ giúp Quý khách đưa ra quyết định đầu tư chính xác, tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX trong suốt vòng đời khai thác.

Về bản chất, bộ bàn ghế inox là tập hợp sản phẩm nội thất đồng bộ gồm bàn và các loại ghế như ghế đôn, ghế tựa, ghế xếp… được chế tạo chủ yếu từ thép không gỉ (inox). Nhờ ưu thế chịu ăn mòn, không bong tróc sơn, bề mặt sáng sạch, bộ sản phẩm này rất phù hợp cho không gian thương mại có tần suất sử dụng cao, nơi yêu cầu vệ sinh và hình ảnh chuyên nghiệp luôn được đặt lên hàng đầu.
1. Định nghĩa & vai trò trong các không gian thương mại
Ở góc độ kỹ thuật, “bộ bàn ghế inox là gì” có thể hiểu là một hệ thống chỗ ngồi hoàn chỉnh, được thiết kế theo cùng ngôn ngữ thẩm mỹ, cùng dòng vật liệu và cùng tiêu chuẩn chịu tải. Bộ sản phẩm gồm một hoặc nhiều bàn kết hợp với số lượng ghế tương ứng (4, 6, 8, 10 ghế…) nhằm tối ưu công suất phục vụ trên mỗi mét vuông diện tích. Trong thực tế, bộ bàn ghế inox xuất hiện dày đặc ở quán ăn bình dân, chuỗi F&B, canteen công nhân, khu bếp có dùng bàn inox công nghiệp và cả các sự kiện lưu động.
So với các vật liệu truyền thống như gỗ sơn PU hay sắt sơn tĩnh điện, bàn ghế inox ít bị ảnh hưởng bởi nước, dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa. Điều này giúp Quý khách giảm đáng kể chi phí bảo trì, thay mới theo năm, đồng thời bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm do bề mặt khó bám bẩn, dễ lau chùi. Khi được đầu tư đúng chuẩn ngay từ đầu, một bộ bộ bàn ghế inox chất lượng có thể vận hành ổn định 8–10 năm mà không phát sinh nhiều chi phí sửa chữa.
2. Cấu tạo chính của bàn và ghế inox
Về cấu tạo, bộ bàn ghế inox thường được chia thành hai phần chính: mặt bàn/mặt ghế và hệ khung – chân chịu lực. Mặt bàn, mặt ghế thường sử dụng tấm inox phẳng, có thể dập gân tăng cứng hoặc bồi thêm lớp MDF, gỗ, đá nhân tạo tùy nhu cầu thẩm mỹ. Khung và chân dùng ống inox tròn, vuông hoặc hộp chữ nhật, được thiết kế theo bản vẽ kỹ thuật để bảo đảm tải trọng sử dụng và độ ổn định trong quá trình khai thác.
Thông thường, một bộ khung bàn ghế đạt chuẩn sẽ bao gồm:
- Mặt bàn, mặt ghế: tấm inox hoặc kết hợp inox với vật liệu khác, mép bo tròn chống cấn tay, dễ vệ sinh.
- Chân bàn, chân ghế: ống inox 201/304/316 dạng tròn, vuông hoặc hộp, liên kết với khung đỡ bằng hàn TIG hoặc bulong.
- Giằng liên kết: thanh inox chạy ngang giúp tăng độ cứng, hạn chế rung lắc khi sử dụng với mật độ cao.
- Nút chân tăng chỉnh, đệm nhựa: giúp chống trượt, chống trầy nền và cân chỉnh bàn ghế trên mặt sàn không phẳng.
Ở những khu vực yêu cầu thẩm mỹ cao, Quý khách có thể lựa chọn thêm các hạng mục như mặt bàn inox hoặc mặt ghế inox được chải xước, đánh bóng gương để tạo cảm giác cao cấp, đồng đều với các hạng mục inox khác trong không gian.
3. Tổng quan về chất liệu inox 201, 304 và 316
Ba mác thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất cho bộ bàn ghế là inox 201, inox 304 và inox 316. Mỗi loại có đặc tính cơ – lý khác nhau, dẫn tới chênh lệch đáng kể về độ bền và giá thành. Inox 201 có ưu điểm lớn nhất là giá rẻ, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhà, môi trường ít ẩm, ít hóa chất. Inox 304 chứa hàm lượng niken cao hơn, chống ăn mòn tốt hơn, vận hành ổn định trong môi trường ẩm ướt, gần biển, khu bếp nóng ẩm. Inox 316 cao cấp hơn nữa nhờ bổ sung molypden, chịu ăn mòn clorua tốt, thường dùng cho công trình ven biển, khu vực hóa chất hoặc y tế.
Dữ liệu thị trường cho thấy giá thành giữa inox 201 và 304 có thể chênh nhau từ 1,5–2 lần ở cùng một quy cách. Ví dụ, bàn inox chữ nhật 60×100 cm bằng inox 201 thường dao động khoảng 440.000–715.000đ, trong khi sản phẩm cùng kích thước bằng inox 304 có giá khoảng 1.100.000đ. Với bộ bàn ghế inox, chênh lệch chi phí ban đầu là rõ rệt, nhưng bù lại inox 304 và 316 mang lại tuổi thọ cao hơn, ít rủi ro gỉ sét, giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn, đặc biệt ở môi trường kinh doanh F&B chuyên nghiệp.
4. Các tiêu chuẩn ngành thường dùng để đánh giá chất lượng
Để đánh giá chất lượng một bộ bàn ghế inox, giới kỹ thuật thường dựa trên bốn nhóm tiêu chí chính: mác thép, độ dày vật liệu, khả năng chịu tải và chất lượng mối hàn. Trên tem nhãn hoặc tài liệu kỹ thuật, Quý khách có thể bắt gặp các ký hiệu như SUS 201, SUS 304, SUS 316 – đây là cách quy ước quốc tế nhằm xác định thành phần hóa học của thép không gỉ. Việc nhà sản xuất công bố rõ mác thép là cơ sở đầu tiên để kiểm soát độ bền vật liệu.
Bên cạnh đó, độ dày inox (thường từ 0,8 mm đến 1,2 mm cho mặt bàn, ống khung có thể từ 0,8 mm trở lên) ảnh hưởng trực tiếp tới độ cứng và tải trọng thiết kế. Một bộ bàn ghế đúng chuẩn cho nhà hàng, canteen cần chịu được tải trọng người ngồi từ 120–150 kg mỗi ghế, hạn chế tối đa cong võng hoặc rung lắc khi sử dụng liên tục. Chất lượng mối hàn TIG liền mạch, không rỗ, không bắn tóe, được xử lý passivation chống gỉ tại vùng hàn là yếu tố quan trọng khác để bảo đảm tuổi thọ sản phẩm.
Khi lựa chọn nhà cung cấp, Quý khách nên yêu cầu bản vẽ kỹ thuật, thông số độ dày, tải trọng thiết kế và chính sách bảo hành rõ ràng. Những nền tảng kiến thức này sẽ giúp Quý khách dễ dàng hiểu được phần phân tích ưu điểm vận hành, hiệu suất sử dụng của bộ bàn ghế inox ở các chương tiếp theo.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Bộ Bàn Ghế Inox Trong Không Gian Thương Mại
Bộ bàn ghế inox vượt trội về độ bền bỉ, khả năng chống ăn mòn, và tính dễ vệ sinh, mang lại hiệu quả đầu tư lâu dài và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cho không gian thương mại.
Sau khi đã hiểu bộ bàn ghế inox được cấu tạo từ những loại inox nào, tiêu chuẩn độ dày và tải trọng ra sao, câu hỏi tiếp theo luôn là: những thông số đó mang lại lợi ích cụ thể gì cho vận hành quán ăn, nhà hàng, canteen hay hội trường của Quý khách. Toàn bộ ưu điểm bàn ghế inox dưới đây chính là lý do ngày càng nhiều chuỗi F&B, căng-tin công nhân và đơn vị tổ chức sự kiện chuyển hẳn sang sử dụng inox thay cho gỗ, sắt sơn tĩnh điện hoặc nhựa. Đồng thời, các lợi ích này cũng là nền tảng để ở phần phân loại phía sau, Quý khách dễ dàng chọn đúng kiểu dáng bàn tròn, vuông, chữ nhật hay bàn gấp phù hợp với từng mô hình kinh doanh.

1. Độ bền và tuổi thọ vượt trội – lời đáp cho câu hỏi “bàn ghế inox có bền không?”
Nếu so với gỗ, nhựa hoặc sắt hộp sơn tĩnh điện, bộ bàn ghế inox cho độ ổn định cơ học cao hơn hẳn trong môi trường sử dụng liên tục. Khung và chân bàn làm từ ống inox 201 hoặc 304 chịu được tải trọng lớn, chống cong vênh và nứt gãy khi bị va đập, kéo rê ghế thường xuyên. Với các khu vực có mật độ khách cao như quán ăn bình dân, canteen công nhân, hội trường, ưu điểm này giúp hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng bất ngờ gây gián đoạn phục vụ.
Ở góc độ chi phí vòng đời, một bộ bàn ghế gỗ hoặc sắt sơn thường xuống cấp nhanh nếu tiếp xúc nhiều với nước rửa sàn, dầu mỡ, khiến Quý khách phải thay mới chỉ sau vài năm. Trong khi đó, inox không bị mối mọt, không bong tróc lớp sơn bảo vệ, cấu trúc kim loại giữ nguyên độ cứng trong thời gian dài. Đây là lợi ích bàn ghế inox mang lại mà nhiều chủ đầu tư chỉ thực sự “cảm nhận” khi đã vận hành qua 2–3 mùa cao điểm và nhận ra tần suất sửa chữa giảm đi rõ rệt.
2. Chống ăn mòn và oxy hóa – đặc biệt hiệu quả với inox 304, 316
Đối với môi trường ẩm ướt, nhiều hơi nước, dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa như khu bếp, canteen hay khu vực gần biển, khả năng chống ăn mòn là yếu tố quyết định. Inox 304 và 316 được đánh giá cao hơn inox 201 ở tiêu chí này, nhờ cấu trúc hợp kim giúp bề mặt ít bị oxy hóa và không xuất hiện rỉ sét loang lổ. Dữ liệu thị trường cũng phản ánh điều đó: các mẫu bàn inox cùng kích thước làm bằng inox 304 thường có giá cao hơn đáng kể so với inox 201, đi kèm tuổi thọ và độ ổn định cao hơn trong thực tế sử dụng.
Trong dài hạn, lựa chọn đúng mác inox cho từng khu vực sẽ giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí bảo trì: khu khô ráo có thể dùng inox 201, khu ẩm ướt hoặc ngoài trời ưu tiên inox 304/316. Nhờ không bị gỉ sét, mặt bàn và chân ghế luôn giữ được màu sắc sáng sạch, không gây cảm giác mất vệ sinh cho khách sử dụng như những bộ bàn ghế sắt sau một thời gian vận hành.
3. Dễ dàng vệ sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm
Bề mặt inox phẳng, không thấm nước, ít bám dầu mỡ nên chỉ cần khăn mềm và dung dịch tẩy rửa thông dụng là đã làm sạch nhanh sau mỗi lượt khách. Với các mô hình phục vụ quay vòng liên tục như quán cơm văn phòng, quán phở, trà sữa, thời gian vệ sinh mỗi bàn ghế rút ngắn đáng kể, giúp tăng số lượt phục vụ trong ngày mà không phải tăng tương ứng nhân sự dọn dẹp. Điều này vừa nâng hiệu suất vận hành, vừa giữ hình ảnh không gian luôn sạch sẽ trong mắt khách.
Ở góc độ an toàn thực phẩm, bề mặt inox không bị trương nở, nứt vỡ như gỗ, nên không tạo ra các khe hở lưu giữ cặn thức ăn – nơi vi khuẩn dễ sinh sôi. Khi được làm sạch đúng cách, bộ bàn ghế inox hỗ trợ tốt cho việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm tại nhà hàng, bếp ăn tập thể. Kết hợp với các hạng mục khác như bàn bếp inox hay Chậu rửa công nghiệp, Quý khách sẽ xây dựng được một quy trình vệ sinh khép kín, giảm rủi ro ngộ độc thực phẩm và các đợt kiểm tra đột xuất.
4. Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp
Nhiều chủ đầu tư ban đầu e ngại vì giá mua bàn ghế inox, đặc biệt là inox 304, cao hơn so với gỗ hoặc inox 201. Ví dụ, một bàn inox chữ nhật 60×100 cm bằng inox 201 trên thị trường chỉ khoảng vài trăm nghìn đồng, trong khi cùng kích thước bằng inox 304 có thể xấp xỉ 1,1 triệu đồng. Nếu chỉ nhìn đơn thuần chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX), phương án inox 201 hoặc gỗ có vẻ hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, khi tính toàn bộ tổng chi phí sở hữu (TCO) trên vòng đời sử dụng, bài toán lại xoay chuyển. Bàn ghế gỗ, sắt hoặc inox mác thấp thường phải thay mới sớm, phát sinh chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt lại và cả rủi ro gián đoạn kinh doanh. Với bộ bàn ghế inox chất lượng, tuổi thọ cao hơn, chi phí bảo trì thấp, Quý khách phân bổ được chi phí đầu tư trên nhiều năm khai thác. Một phần lợi nhuận mỗi ngày thực chất đang “trả dần” cho bộ bàn ghế, nhưng mức khấu hao tính theo năm lại thấp hơn đáng kể so với các vật liệu khác.
5. Thẩm mỹ hiện đại, linh hoạt với nhiều kiểu dáng bố trí
Không chỉ bền, bộ bàn ghế inox còn mang lại hình ảnh không gian sạch sẽ, gọn gàng, rất phù hợp với xu hướng nội thất tối giản trong các không gian thương mại hiện nay. Bề mặt inox sáng bóng hoặc được xử lý xước mờ giúp phản xạ ánh sáng tốt, khiến khu vực ăn uống trông rộng và thoáng hơn. Khi đồng bộ với các thiết bị khác như Bàn inox, Ghế inox, tủ bếp inox, tổng thể không gian tạo cảm giác chuyên nghiệp, “chuẩn công nghiệp” trong mắt khách hàng doanh nghiệp lẫn khách lẻ.
Về bố trí, Quý khách có thể linh hoạt chọn các dạng bàn tròn, vuông, chữ nhật, bàn xếp gọn hoặc bàn cao quầy bar để thích ứng với từng loại mặt bằng và mô hình phục vụ. Ghế có thể là ghế đôn, ghế tựa, ghế xếp, giúp tối ưu số chỗ ngồi trên mỗi mét vuông và dễ cơ cấu lại layout khi có sự kiện đông người. Chính sự linh hoạt này là cầu nối trực tiếp sang bước tiếp theo: lựa chọn đúng dòng sản phẩm (bàn tròn, chữ nhật, vuông, gấp/xếp, công nghiệp) cho từng không gian cụ thể nhằm tận dụng tối đa những ưu điểm sẵn có của inox.
Phân Loại Bộ Bàn Ghế Inox: Tròn – Chữ Nhật – Vuông – Gấp/Xếp – Công Nghiệp
Bàn ghế inox được phân loại chủ yếu theo hình dáng mặt bàn (tròn, chữ nhật, vuông), tính năng (cố định, gấp/xếp), và mục đích sử dụng chuyên biệt (gia dụng, công nghiệp).
Từ những ưu điểm về độ bền, dễ vệ sinh và tối ưu chi phí đã phân tích ở phần trước, bước tiếp theo để Quý khách ra quyết định đầu tư hiệu quả là xác định đúng dòng sản phẩm bàn ghế inox theo hình dáng, tính năng và mục đích sử dụng. Mỗi kiểu bàn tròn, chữ nhật, vuông hay bàn gấp/xếp sẽ phù hợp với một kiểu không gian, mật độ khách và phương án khai thác khác nhau. Việc hệ thống hóa rõ ràng các nhóm sản phẩm giúp Quý khách tránh mua nhầm chủng loại, vừa lãng phí diện tích, vừa không khai thác hết công suất phục vụ.

Nhìn từ thực tế triển khai ở quán ăn, nhà hàng, canteen, hội trường, các nhóm bộ bàn ghế inox thường được phân chia theo ba trục chính: hình dáng mặt bàn, tính năng (cố định hay gấp/xếp) và mục đích sử dụng (gia dụng hay công nghiệp). Ngay trong từng nhóm, Quý khách có thể tùy chọn mác inox 201 hoặc 304 tùy ngân sách và môi trường, nhưng “khung phân loại” dưới đây sẽ là nền tảng để lựa chọn cấu hình phù hợp trước khi đi tới bước chốt kích thước và báo giá chi tiết.
Phân loại theo hình dáng mặt bàn
Bàn tròn: Phổ biến cho không gian gia đình, tiệc cưới, nhà hàng, tạo cảm giác quây quần. Bàn tròn inox giúp mọi vị trí ngồi đều có tầm nhìn và khoảng cách tương đương nhau, rất phù hợp với văn hóa dùng bữa quây quần, chia sẻ món ăn của người Việt. Trong tiệc cưới, nhà hàng tổ chức tiệc hay tiệc buffet, kiểu bàn này còn cho phép quay mâm xoay hoặc luân chuyển món dễ dàng, rút ngắn thời gian phục vụ. Thực tế thị trường cho thấy các mẫu bàn tròn inox đường kính 1.2–1.5 m đang được ưa chuộng vì có thể bố trí 8–10 ghế mà vẫn thoải mái.
- Đường kính khoảng 1.0–1.1 m: phù hợp 4–6 ghế, dùng cho quán ăn nhỏ hoặc phòng ăn gia đình.
- Đường kính 1.2–1.5 m: phù hợp 8–10 ghế, tối ưu cho nhà hàng tiệc, nhà hàng chuyên hải sản, lẩu nướng.
- Có thể kết hợp ghế đôn inox hoặc ghế tựa inox để linh hoạt số chỗ ngồi theo mùa cao điểm.
Bàn chữ nhật/vuông: Tối ưu hóa không gian, dễ dàng ghép nối, phù hợp cho canteen, nhà ăn tập thể, khu bếp công nghiệp. Với mặt bằng dạng dãy hoặc hành lang, bàn chữ nhật và vuông luôn là lựa chọn tối ưu để khai thác tối đa số ghế trên mỗi mét vuông. Quý khách có thể xếp sát tường, ghép nối thành dãy dài, hoặc thiết lập layout dạng module cho canteen công nhân, nhà ăn trường học, bếp ăn bệnh viện. Các mẫu bàn inox vuông và chữ nhật trên thị trường thường có kích thước 60×100 cm, 70×120 cm… với cả hai lựa chọn inox 201 và 304, trong đó inox 304 có giá cao hơn nhưng chịu ăn mòn tốt hơn, phù hợp khu vực rửa tay, gần chậu rửa.
| Kiểu bàn | Kích thước tham khảo | Số ghế gợi ý | Không gian phù hợp |
|---|---|---|---|
| Tròn | Ø1.0–1.5 m | 4–10 ghế | Gia đình, nhà hàng, tiệc cưới |
| Chữ nhật | 60×100; 70×120 cm | 4–6 ghế | Canteen, nhà ăn tập thể |
| Vuông | 70×70; 80×80 cm | 2–4 ghế | Quán cafe, quán ăn nhỏ, khu pantry văn phòng |
Phân loại theo tính năng
Cố định: Khung chân được hàn chắc chắn, chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các khu vực sử dụng thường xuyên. Dòng bàn cố định sử dụng khung chân hàn TIG kín, giằng ngang đầy đủ, tạo độ cứng vững cao, hạn chế rung lắc khi khách di chuyển nhiều. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho canteen công nhân, bếp ăn trường học, khu vực ăn uống trong nhà máy – nơi bàn ghế gần như không thay đổi vị trí trong suốt thời gian vận hành. Với dạng này, Quý khách có thể ưu tiên mặt bàn dày hơn, ống chân lớn hơn để tăng tải trọng thiết kế, nhất là khi kết hợp cùng các thiết bị như bàn inox công nghiệp trong cùng không gian.
- Ít chi tiết cơ khí, cơ cấu gập nên độ bền cơ học cao, phù hợp khai thác 3 ca/ngày.
- Bảo trì đơn giản, hầu như chỉ cần vệ sinh định kỳ, không phải bôi trơn bản lề hay khóa gập.
- Khuyến nghị dùng inox 304 cho khu ẩm ướt, khu dùng hóa chất tẩy rửa mạnh.
Gấp/Xếp: Chân bàn/ghế có thể gấp gọn, tiết kiệm diện tích lưu trữ, lý tưởng cho các đơn vị tổ chức sự kiện, không gian đa năng. Với các không gian phải thường xuyên thay đổi công năng như hội trường, sảnh sự kiện, nhà hàng chuyên tiệc cưới, việc sử dụng bàn ghế inox gấp/xếp giúp tối ưu rõ rệt diện tích kho chứa và chi phí nhân công sắp đặt. Các mẫu bàn xếp inox tròn hoặc vuông có thể xếp chồng, dựng đứng sau khi gấp chân, thuận tiện cho việc vận chuyển bằng xe tải nhỏ hoặc xe đẩy phục vụ.
- Phù hợp đơn vị cho thuê bàn ghế, trung tâm hội nghị, nhà hàng có nhiều loại hình sự kiện.
- Giảm diện tích kho khi không sử dụng, đặc biệt lợi thế ở mặt bằng trung tâm thành phố.
- Nên chọn bản lề, khóa gập inox hoặc thép mạ kẽm dày để bảo đảm tuổi thọ sau nhiều lần gấp mở.
Phân loại theo mục đích sử dụng
Gia dụng/Phòng ăn: Chú trọng thẩm mỹ, kích thước vừa phải. Với phân khúc gia đình, homestay, quán cafe nhỏ, bộ bàn ghế inox thường được thiết kế tinh gọn, chiều cao phù hợp tầm ngồi thoải mái, ưu tiên các đường bo mềm và bề mặt xử lý xước mờ để tạo cảm giác ấm cúng hơn. Nhiều khách hàng chọn phối inox với mặt gỗ, mặt kính hoặc đá nhân tạo, trong khi khung và chân vẫn làm bằng inox để giữ độ bền. Kích thước hay dùng là bàn tròn 4–6 ghế hoặc bàn vuông/ chữ nhật nhỏ 2–4 ghế, dễ bố trí trong không gian hạn chế.
- Ưu tiên yếu tố thẩm mỹ và đồng bộ với tủ bếp, tủ bếp inox hoặc nội thất xung quanh.
- Có thể cân nhắc inox 201 để tối ưu chi phí nếu không gian khô ráo, ít ẩm.
- Thường đi kèm ghế tựa hoặc ghế xoay, tăng sự thoải mái khi sử dụng lâu.
Công nghiệp/Nhà hàng/Canteen: Ưu tiên độ bền, khả năng chịu tải, dễ vệ sinh, thường làm từ inox 304. Đây là nhóm Bàn ghế inox phục vụ cho không gian thương mại có tần suất sử dụng rất cao, nơi mỗi bộ bàn ghế phải đáp ứng hàng trăm lượt khách mỗi ngày. Yêu cầu kỹ thuật đặt ra là khung chân chịu tải tối thiểu 120–150 kg mỗi ghế, mặt bàn không cong võng khi xếp nhiều đồ ăn hoặc nồi lẩu, nồi inox cỡ lớn. Inox 304 được ưu tiên để bảo đảm chống gỉ, chống ăn mòn trong môi trường ẩm, gần khu sơ chế, chậu rửa, máy rửa chén.
- Phù hợp quán ăn, nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, canteen nhà máy, trường học, bệnh viện.
- Dễ kết hợp với các thiết bị khác như bàn bếp inox, Chậu rửa công nghiệp để xây dựng dây chuyền phục vụ khép kín.
- Nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bản vẽ kỹ thuật, thông số tải trọng, độ dày inox để đánh giá đúng chất lượng.
Khi đã nắm rõ các nhóm phân loại theo hình dáng, tính năng và mục đích sử dụng như trên, Quý khách sẽ dễ dàng “ghép” từng dòng sản phẩm với từng loại hình kinh doanh của mình. Ở phần tiếp theo về ứng dụng theo ngành (quán ăn, nhà hàng, canteen, hội trường, sự kiện), Cơ Khí Đại Việt sẽ gợi ý chi tiết cấu hình bộ bàn ghế inox tối ưu cho từng mô hình để Quý khách có thể rút ngắn thời gian thiết kế và ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Ứng Dụng Theo Ngành: Quán Ăn – Nhà Hàng – Canteen – Hội Trường – Sự Kiện
Nhờ tính đa dạng và bền bỉ, bộ bàn ghế inox được ứng dụng rộng rãi từ nhà hàng, canteen trường học/bệnh viện đến các công ty tổ chức sự kiện và hội trường lớn.
Sau khi đã phân loại rõ các dòng bàn tròn, chữ nhật, vuông, gấp/xếp và bàn ghế inox công nghiệp, bước tiếp theo là “gắn” từng cấu hình vào đúng mô hình khai thác thực tế. Mỗi phân khúc quán ăn, nhà hàng, canteen, hội trường hay đơn vị tổ chức sự kiện đều có tần suất sử dụng, tiêu chuẩn an toàn và yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Nếu lựa chọn cấu hình không phù hợp, Quý khách sẽ hoặc lãng phí diện tích, hoặc không khai thác hết công suất phục vụ. Dưới đây là những gợi ý triển khai dựa trên kinh nghiệm thực tế của Cơ Khí Đại Việt khi tư vấn và lắp đặt hàng trăm bộ bàn ghế inox cho các dự án F&B, bếp ăn tập thể và trung tâm hội nghị.

1. Quán ăn & Nhà hàng: Tối ưu xoay vòng khách, chống dầu mỡ, giữ không gian sạch
Ở phân khúc quán ăn bình dân, quán nhậu, quán phở hoặc nhà hàng lẩu nướng, mật độ khách và tần suất lau dọn cực kỳ cao. bàn ghế inox quán ăn và bàn ghế inox nhà hàng nên ưu tiên bàn chữ nhật hoặc vuông cho mặt bằng hẹp, kết hợp bàn tròn cho khu vực tiệc hoặc bàn gia đình. Kích thước 60×100 cm hoặc 70×120 cm là dải rất phổ biến trên thị trường, đủ bố trí 4–6 ghế mà vẫn đảm bảo lối đi cho nhân viên phục vụ. Với khu vực gần bếp, khu chế biến hoặc nơi có nhiều hơi nước, Quý khách nên ưu tiên inox 304 để hạn chế ăn mòn do dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa.
- Quán cơm văn phòng, quán phở: bàn chữ nhật 60×100 cm, 4 ghế đôn inox, sắp xếp theo dãy sát tường để mở rộng lối đi giữa.
- Nhà hàng lẩu, BBQ: kết hợp bàn chữ nhật với ghế tựa inox, mặt bàn đủ rộng để bố trí bếp từ, nồi lẩu, Nồi inox và khay thức ăn.
- Chuỗi F&B nhiều chi nhánh: đồng bộ một cấu hình bộ bàn ghế inox để dễ tiêu chuẩn hóa layout, bảo trì và thay thế linh kiện.
2. Canteen trường học, bệnh viện, nhà máy: Ưu tiên tải trọng và hiệu suất phục vụ
Đối với canteen, lượng người sử dụng trong một khung giờ cao điểm có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn lượt. Vì vậy, bàn ghế inox canteen thường thiết kế dạng bàn chữ nhật dài, đi kèm ghế đôn hoặc ghế băng cố định, giúp tối ưu số chỗ ngồi trên mỗi mét vuông. Khung chân cần được gia cường giằng ngang, mối hàn TIG kín, bề mặt bàn dày hơn so với dòng gia dụng để chịu được tải trọng lớn. Tại nhiều dự án, chúng tôi khuyến nghị dùng bàn 70×180 cm hoặc lớn hơn, bố trí 6–8 ghế cho một chiều, rút ngắn thời gian khách tìm chỗ và nâng hiệu suất phục vụ.
- Canteen nhà máy: ưu tiên inox 201 cho khu khô ráo để tối ưu chi phí, inox 304 cho khu gần chậu rửa, khu phát cơm hoặc khu gần cửa ra vào thường xuyên ẩm ướt.
- Canteen trường học, bệnh viện: khuyến nghị inox 304 hoàn toàn để đảm bảo an toàn vệ sinh và dễ khử khuẩn định kỳ.
- Nên lựa chọn góc bàn bo tròn, hạn chế cạnh sắc để giảm rủi ro va chạm cho học sinh, công nhân trong giờ cao điểm.
3. Hội trường & Trung tâm hội nghị: Linh hoạt sắp xếp, đảm bảo lối thoát hiểm
Ở hội trường, trung tâm hội nghị, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là số chỗ ngồi mà còn là khả năng thay đổi layout nhanh giữa các loại sự kiện: hội thảo, đào tạo, lễ tổng kết, họp cổ đông. Giải pháp phổ biến là sử dụng ghế tựa hoặc ghế dựa inox có nệm để tăng sự thoải mái cho người tham dự, kết hợp bàn gấp hoặc bàn dài cho các phiên làm việc nhóm. Khung ghế inox cho cảm giác chắc chắn, đồng thời bề mặt sáng sạch giúp không gian hội trường luôn trang trọng, chuyên nghiệp.
- Bàn ghế cần được tính toán khoảng cách hàng ghế, lối đi, lối thoát hiểm theo tiêu chuẩn PCCC của tòa nhà.
- Dùng ghế xếp inox cho các sự kiện đông người, có nhu cầu thu dọn nhanh sau chương trình.
- Đối với khu VIP, có thể kết hợp inox với tay vịn gỗ hoặc da để tăng tính thẩm mỹ mà vẫn giữ được độ bền khung.
4. Công ty tổ chức sự kiện & Đám cưới: Gấp gọn, vận chuyển nhanh, bền cho thuê
Với các đơn vị cho thuê thiết bị hoặc tổ chức tiệc cưới, hội chợ, roadshow, tiêu chí hàng đầu là dễ vận chuyển, xếp dỡ nhanh và độ bền cơ học đủ lớn cho nhiều vòng đời cho thuê. bàn ghế inox đám cưới thường cấu hình dạng bàn tròn 8–10 ghế, chân gấp, đi kèm ghế gấp hoặc ghế xếp inox. Các mẫu bàn tròn inox đường kính 1.2–1.5 m rất phù hợp cho loại hình tiệc cưới, liên hoan, vì dễ bố trí mâm cơm tròn, xoay món thuận tiện. Khối lượng bàn ghế cần được tối ưu ở mức vừa phải để đội thi công có thể bốc xếp nhanh nhưng vẫn đảm bảo độ dày inox đáp ứng tải trọng khách và thức ăn.
- Bàn, ghế gấp nên dùng bản lề, khóa gập chất lượng cao để hạn chế hỏng hóc trong quá trình vận chuyển liên tục.
- Nên chọn bề mặt inox xước mờ để hạn chế trầy xước lộ vết, giữ hình ảnh bàn ghế đẹp lâu hơn đối với khách thuê.
- Đặt hàng trực tiếp từ xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách kiểm soát được cấu hình riêng (kích thước, độ dày, loại inox) và tối ưu giá khi đầu tư số lượng lớn.
Khi đã hình dung rõ cấu hình bàn ghế phù hợp cho từng mô hình quán ăn, nhà hàng, canteen, hội trường và đơn vị tổ chức sự kiện, bước quan trọng tiếp theo là chốt đúng mác inox cho từng khu vực để tối ưu chi phí đầu tư lẫn độ bền. Phần nội dung kế tiếp sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa inox 201, 304 và 316, giúp Quý khách chọn đúng vật liệu cho từng nhóm ứng dụng vừa nêu.
So Sánh Inox 201 vs 304 vs 316: Khi Nào Nên Chọn Loại Nào?
Chọn Inox 201 cho môi trường khô ráo để tiết kiệm chi phí, Inox 304 cho hầu hết các ứng dụng nhà hàng/công nghiệp nhờ khả năng chống gỉ tốt, và Inox 316 cho môi trường khắc nghiệt gần biển hoặc tiếp xúc hóa chất.
Ở phần trước, chúng tôi đã gắn từng cấu hình bộ bàn ghế inox với các mô hình quán ăn, nhà hàng, canteen, hội trường và đơn vị tổ chức sự kiện. Bước tiếp theo để tránh lãng phí ngân sách và rủi ro gỉ sét sớm là chốt đúng mác inox cho từng khu vực khai thác. Nói cách khác, trước khi ký hợp đồng cho hàng chục, thậm chí hàng trăm bộ bàn ghế, Quý khách cần trả lời câu hỏi rất thực tế: nên chọn inox nào giữa 201, 304 và 316 để tối ưu cân bằng giữa CAPEX ban đầu và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.
Về bản chất, cả inox 201, 304 và 316 đều thuộc nhóm thép không gỉ austenitic, nhưng tỷ lệ Crom, Niken và một số nguyên tố hợp kim khác nhau khiến khả năng chống ăn mòn, độ bền và giá thành chênh lệch đáng kể. Inox 201 được tối ưu để giảm chi phí, inox 304 là tiêu chuẩn vàng cho ngành F&B, còn inox 316 được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt chứa muối biển hoặc hóa chất. Bảng tóm tắt dưới đây sẽ giúp Quý khách hình dung nhanh trước khi đi sâu vào từng loại.

| Loại inox | Khả năng chống gỉ | Môi trường phù hợp | Chi phí tương đối | Gợi ý ứng dụng cho bộ bàn ghế inox |
|---|---|---|---|---|
| Inox 201 | Trung bình, dễ bị đốm gỉ ở môi trường ẩm/mặn | Không gian khô, trong nhà, ít hơi nước và hóa chất | Thấp nhất | Quán ăn trong nhà, hội trường, lớp học cần tối ưu chi phí |
| Inox 304 | Rất tốt, chịu được ẩm, muối nhẹ và chất tẩy rửa | Nhà hàng, bếp công nghiệp, khu gần chậu rửa, ngoài trời có mái che | Trung bình – cao | Chuỗi F&B, canteen nhà máy, trường học, bệnh viện |
| Inox 316 | Vượt trội, chịu tốt nước biển và hóa chất ăn mòn | Khu ven biển, nhà máy hóa chất, phòng lab, khu y tế đặc thù | Cao nhất | Resort sát biển, phòng thí nghiệm, thiết bị y tế đặc biệt |
Inox 201
Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất. Inox 201 được thiết kế để giảm tỷ lệ Niken – nguyên tố đắt tiền trong thép không gỉ – nên giá thành thấp hơn đáng kể so với inox 304 và 316. Điều này cho phép Quý khách triển khai số lượng lớn bộ bàn ghế inox cho quán ăn, hội trường, nhà ăn tập thể với mức đầu tư ban đầu nhẹ, phù hợp mô hình cần hoàn vốn nhanh. Trong các không gian khô ráo, ít hơi nước, hiệu suất vận hành của inox 201 vẫn đáp ứng tốt nếu được thiết kế đúng độ dày và kết cấu khung. Đây là lý do nhiều đơn vị sử dụng inox 201 cho khu vực ăn uống trong nhà, tách biệt với khu sơ chế và rửa.
Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với nước, muối, axit. Độ bền thấp hơn 304. Khả năng chống ăn mòn của inox 201 chỉ ở mức vừa phải, dễ xuất hiện đốm gỉ nâu (tea-staining) nếu bàn ghế thường xuyên bị đọng nước, dính nước mắm, muối hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh. Về lâu dài, lớp gỉ này không chỉ làm xấu bề mặt mà còn ảnh hưởng đến cảm nhận vệ sinh của khách hàng, buộc Quý khách phải tăng tần suất bảo trì, thay mới. Với các khu vực gần biển, gần bếp nóng nhiều hơi nước, tuổi thọ thực tế của inox 201 giảm khá nhanh so với inox 304, khiến tổng chi phí sở hữu (TCO) bị đội lên. Quý khách cũng cần lưu ý một số sản phẩm giá rẻ có thể dùng inox mỏng, càng làm rủi ro móp méo và gỉ sét tăng cao.
Ứng dụng: Nơi khô ráo, thoáng mát, ít tiếp xúc với nước và hóa chất, sản phẩm giá rẻ. Inox 201 phù hợp triển khai cho hội trường trong nhà, phòng sinh hoạt cộng đồng, lớp học, quán ăn khô ráo hoặc khu vực chờ trong tòa nhà – nơi bàn ghế chủ yếu chịu tải trọng người ngồi chứ không tiếp xúc thường xuyên với đồ ăn nước, lẩu, hải sản. Với các dự án cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, Quý khách có thể cấu hình khung chân inox 201 dày, mối hàn TIG chuẩn, kết hợp quy trình vệ sinh khô (khăn ẩm vắt kiệt nước) để kéo dài tuổi thọ. Ngược lại, cho những khu vực gần chậu rửa, cửa ra vào hở mưa hoặc bám hơi nước, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị chuyển lên inox 304 để bảo đảm độ bền.
Inox 304 (Phổ biến nhất)
Ưu điểm: Chống ăn mòn và gỉ sét rất tốt, độ bền cao, an toàn khi tiếp xúc thực phẩm. Inox 304 chứa hàm lượng Crom và Niken cao hơn 201, tạo nên lớp màng thụ động (passive layer) ổn định, giúp chống lại phần lớn tác động của ẩm, muối nhẹ và axit hữu cơ trong thực phẩm. Điều này khiến inox 304 trở thành tiêu chuẩn cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm trong ngành F&B, từ bàn inox công nghiệp, chậu rửa đến quầy chế biến. Với Bàn ghế inox, việc sử dụng inox 304 giúp Quý khách giảm thiểu nguy cơ gỉ sét, dễ lau chùi, giữ được độ sáng bóng và hình ảnh chuyên nghiệp trong suốt nhiều năm vận hành. Độ bền cơ học tốt hơn cũng giúp khung chân chịu tải ổn định trong môi trường khai thác 3 ca/ngày.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn Inox 201. Theo mặt bằng thị trường, cùng một kích thước bàn chữ nhật 60×100 cm, phiên bản inox 304 thường có giá cao hơn 1,5–2 lần so với inox 201 tùy độ dày và kiểu chân. Điều này làm chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) tăng đáng kể nếu Quý khách phải trang bị hàng trăm bộ. Tuy nhiên, khi tính tổng chi phí sở hữu trong 5–10 năm, sự chênh lệch này thường được bù lại nhờ tuổi thọ cao hơn, ít phải thay mới và hình ảnh thương hiệu được giữ ổn định. Ở các không gian có tiếp xúc ẩm, mưa tạt hoặc sử dụng chất tẩy rửa thường xuyên, việc “tiết kiệm” bằng inox 201 rất dễ dẫn tới chi phí bảo trì và thay thế vượt quá phần chênh ban đầu.
Ứng dụng: Lựa chọn hàng đầu cho nhà hàng, quán ăn, bếp công nghiệp, bệnh viện, và cả khu vực ngoài trời. Với các chuỗi nhà hàng, quán ăn, canteen nhà máy, trường học, bệnh viện – nơi yêu cầu vệ sinh, an toàn thực phẩm và độ bền là ưu tiên số một – inox 304 gần như là lựa chọn mặc định. Những khu vực đặt bàn sát chậu rửa, gần khu sơ chế, gần cửa ra vào thường xuyên ẩm hoặc khu ngoài trời có mái che đều nên sử dụng inox 304 để tránh gỉ sét loang lổ. Với môi trường bếp công nghiệp tích hợp nhiều thiết bị như bàn bếp inox và Chậu rửa công nghiệp, việc đồng bộ inox 304 cho toàn bộ hệ thống giúp công tác vệ sinh, khử khuẩn và bảo trì diễn ra thuận lợi, giảm rủi ro phát sinh chi phí ẩn.
Inox 316
Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường muối biển và hóa chất. Inox 316 bổ sung thêm Molybden (Mo) trong thành phần hợp kim, giúp tăng mạnh khả năng chống ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm và đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa ion Cl- (muối biển) hoặc hóa chất tẩy rửa đậm đặc. Trong những môi trường mà inox 304 bắt đầu xuất hiện đốm gỉ hoặc vết xỉn màu sau một thời gian, inox 316 vẫn giữ được bề mặt ổn định hơn rất nhiều. Điều này làm cho inox 316 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, thiết bị y tế và phòng thí nghiệm. Với những dự án đòi hỏi thời gian khai thác vài chục năm trong điều kiện khắc nghiệt, lợi thế của inox 316 thể hiện rất rõ.
Nhược điểm: Giá thành cao nhất. Chi phí vật liệu của inox 316 luôn ở nhóm cao nhất trong các mác inox thông dụng, kéo theo giá thành sản phẩm cuối cùng tăng mạnh. Với các hạng mục như Ghế inox hay bàn ghế phục vụ ăn uống thông thường, khoản chênh lệch này thường khó được bù đắp bằng doanh thu, nhất là tại thị trường có áp lực cạnh tranh cao như F&B. Vì vậy, nếu áp dụng đại trà inox 316 cho toàn bộ bàn ghế trong nhà hàng hay canteen, ngân sách đầu tư ban đầu rất dễ vượt khung dự toán. Thông thường, inox 316 chỉ được dùng có chọn lọc cho những vị trí “đặc thù” thực sự cần thiết.
Ứng dụng: Các khu vực ven biển, nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm, thiết bị y tế cao cấp. Trong bối cảnh bàn ghế phục vụ ăn uống, inox 316 phù hợp cho resort, khách sạn cao cấp sát biển – nơi bề mặt luôn chịu tác động trực tiếp của gió mặn, sương muối và yêu cầu hình ảnh cao cấp lâu dài. Bên cạnh đó, các phòng lab, khu pha chế hóa chất, cơ sở y tế đặc thù hoặc khu vực gần bể nước muối cũng là môi trường phù hợp cho inox 316. Với các dự án Nội Thất Inox chuyên dụng trong bệnh viện hoặc nhà máy dược phẩm, Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn kết hợp inox 304 cho khu vực chung và inox 316 cho những vị trí tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc sát nguồn nước biển để tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn ngân sách.
Nhìn tổng thể, có thể tóm lược ngắn gọn như sau: inox 201 dành cho môi trường khô ráo, ngân sách hạn chế; inox 304 là lựa chọn cân bằng, phù hợp với hầu hết không gian thương mại và bếp công nghiệp; inox 316 dành cho các khu vực ven biển hoặc tiếp xúc hóa chất ăn mòn. Khi đã chọn được đúng mác inox cho từng phân khu, bước quan trọng kế tiếp là kiểm tra chi tiết chất lượng sản phẩm – từ độ dày, mối hàn TIG, tải trọng chịu lực đến khả năng chống gỉ thực tế. Những tiêu chí này sẽ được hệ thống thành checklist rõ ràng trong phần về tiêu chí chọn mua và kiểm định chất lượng ngay sau đây.
Tiêu Chí Chọn Mua & Checklist Kiểm Định Chất Lượng (độ dày, mối hàn TIG, tải trọng, chống gỉ)
Để chọn mua bộ bàn ghế inox chất lượng, cần kiểm tra 4 yếu tố cốt lõi: mác và độ dày vật liệu (inox 304, dày từ 1.0mm), chất lượng mối hàn (ưu tiên hàn TIG), kết cấu khung chịu lực, và cam kết chống gỉ từ nhà sản xuất.
Sau khi đã chốt đúng mác inox 201, 304 hay 316 cho từng khu vực sử dụng, bước tiếp theo để tránh rủi ro gỉ sét sớm và cong vênh khung là biến kiến thức đó thành một bộ tiêu chí chọn bàn ghế inox rõ ràng. Thay vì mua theo cảm tính hoặc chỉ nhìn giá, Quý khách hoàn toàn có thể kiểm tra tại chỗ, ngay ở xưởng hoặc showroom, dựa trên vài thông số kỹ thuật rất cụ thể. Phần dưới đây là checklist thực chiến mà đội ngũ Cơ Khí Đại Việt đang áp dụng khi thiết kế và nghiệm thu hàng trăm bộ bộ bàn ghế inox cho quán ăn, canteen, hội trường và nhà máy.

1. Chất liệu & độ dày inox: Nền tảng của độ bền và tải trọng
Vật liệu là lớp “xương sống” quyết định trực tiếp đến độ bền, khả năng chống gỉ và chi phí vòng đời (TCO) của bộ bàn ghế. Với môi trường ẩm, có dầu mỡ hoặc chất tẩy rửa, Quý khách nên ưu tiên inox 304; với khu vực khô ráo, ít ẩm, có thể cân nhắc inox 201 để tối ưu CAPEX. Bên cạnh mác inox, độ dày inox là yếu tố thường bị nhà cung cấp giá rẻ cắt giảm trước tiên, dẫn đến mặt bàn dễ móp, ghế lắc lư chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng.
- Mặt bàn, mặt ghế: nên yêu cầu độ dày tối thiểu 0,8 mm; với dòng bàn inox công nghiệp khai thác tần suất cao, Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất dày 1,0 mm trở lên.
- Khung chân, giằng: nên từ 1,0 mm trở lên, các vị trí chịu lực chính (chân góc, giằng ngang) có thể cấu hình 1,1–1,2 mm để tăng độ cứng vững.
- Yêu cầu nhà cung cấp thể hiện rõ mác inox (201/304/316) và độ dày trên bản vẽ kỹ thuật, báo giá và biên bản nghiệm thu, tránh tình trạng “rút mỏng” khi sản xuất.
- Tại showroom hoặc xưởng, có thể dùng thước kẹp (caliper) đo thử ở cạnh tấm hoặc các vị trí chưa gập mép, so sánh với thông số đã chào.
Một sản phẩm có mác inox đúng nhưng bị giảm độ dày từ 1,0 mm xuống 0,6–0,7 mm sẽ giảm tuổi thọ rất mạnh, khung dễ rung khi khách tựa người hoặc kê sát các thiết bị nặng. Kiểm soát chặt chẽ cả mác thép lẫn độ dày ngay từ đầu giúp Quý khách tránh được chi phí sửa chữa, thay thế trong vài năm đầu vận hành.
2. Chất lượng mối hàn: Ưu tiên hàn TIG, loại bỏ mối hàn thô và rỗ
Với bộ bàn ghế inox, mối hàn là điểm tập trung ứng suất cao nhất, nơi dễ nứt gãy khi chịu tải động hoặc va đập liên tục. Công nghệ mối hàn TIG (hàn hồ quang trong môi trường khí trơ Argon) cho đường hàn liền mạch, thẩm mỹ, ít bắn tóe xỉ và hạn chế tối đa rỗ khí, rất phù hợp cho inox. Đây cũng là công nghệ được khuyến nghị trong nhiều tài liệu kỹ thuật và tiêu chuẩn hàn inox hiện đại, chẳng hạn như các hướng dẫn về hàn hồ quang khí trơ.
- Quan sát trực tiếp mối hàn: đường hàn TIG đẹp thường đều, liên tục, không đứt đoạn, không có bọng khí hoặc lỗ kim. Bề mặt sau khi mài hoàn thiện phẳng, không sắc cạnh.
- So sánh với hàn điểm/hàn thủ công: các sản phẩm giá rẻ hay dùng hàn điểm từng chấm, nhìn kỹ sẽ thấy các “nốt” hàn rời rạc, tiềm ẩn nguy cơ bong gãy khi bị rung lắc mạnh.
- Kiểm tra các vị trí khuất: gầm bàn, mặt dưới Ghế inox, giao điểm giữa giằng ngang và chân là nơi dễ bị “qua loa” nếu nhà sản xuất không làm đúng quy trình.
- Yêu cầu ghi rõ công nghệ hàn TIG trên báo giá/bản vẽ với các dự án cao cấp, canteen công nghiệp, bếp nhà máy để làm cơ sở nghiệm thu.
Một hệ thống mối hàn TIG chuẩn, được bảo vệ tốt bằng khí Argon và xử lý bề mặt kỹ lưỡng sẽ giúp bộ bàn ghế chịu được tải trọng lớn và rung động lâu dài, giảm thiểu rủi ro nứt vỡ ngay tại các điểm nút kết cấu.
3. Kết cấu khung & khả năng chịu tải: Không chỉ là “đứng vững” mà còn an toàn lâu dài
Ngoài vật liệu và mối hàn, thiết kế kết cấu khung quyết định sản phẩm có chịu được tải trọng thực tế hay không. Bộ bàn ghế dùng trong quán ăn, canteen hay hội trường thường phải chịu liên tục tải tĩnh (trọng lượng người ngồi) và tải động (dao động, va đập khi kéo ghế, tựa lưng). Nếu chỉ nhìn qua ảnh 3D mà không kiểm tra kỹ kết cấu, Quý khách rất khó đánh giá đúng hiệu suất vận hành dài hạn.
- Yêu cầu thông số tải trọng: với ghế, nên có khả năng chịu tối thiểu 120–150 kg tải tĩnh; với bàn, tối thiểu 250–300 kg (bao gồm thức ăn, nồi, người tỳ tay).
- Kiểm tra giằng ngang, giằng chéo: khung chất lượng cao thường có giằng kết nối các chân theo cả hai phương, hạn chế hiện tượng lắc xoắn khi khách ngồi lệch hoặc tỳ mạnh.
- Thử trực tiếp: đặt bàn ghế trên nền phẳng, lắc mạnh theo nhiều hướng; sản phẩm đạt chuẩn hầu như không phát ra tiếng kêu “cót két”, không lắc rõ rệt.
- Chú ý chi tiết chân đế: nên có bích chân và đệm nhựa/nhựa chịu lực, vừa bảo vệ sàn, vừa phân tán tải trọng tốt hơn; với bàn cao hoặc mặt lớn, có thể cân nhắc dùng thêm Chân bàn inox chịu lực chuyên dụng.
Đối với các dự án lớn, Quý khách nên yêu cầu nhà sản xuất cung cấp bản vẽ kỹ thuật thể hiện rõ kích thước ống, vị trí giằng và có thử tải mẫu trước khi sản xuất loạt. Điều này giúp đảm bảo an toàn, tránh các sự cố sập, gãy ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu và chi phí bồi thường.
4. Kiểm tra khả năng chống gỉ: Kết hợp thử nam châm, thử dung dịch và cam kết bằng văn bản
Kiểm tra chất lượng inox không thể thiếu bước đánh giá khả năng chống gỉ thực tế. Dù đã chọn đúng mác inox trên lý thuyết, Quý khách vẫn nên kiểm tra nhanh tại chỗ để tránh trường hợp “trộn mác” hoặc dùng thép không đạt chuẩn. Trong thực tế, nhiều đơn vị sử dụng hai phương pháp đơn giản là thử nam châm và thử dung dịch muối, kết hợp với cam kết chống gỉ bằng văn bản từ nhà sản xuất.
- Thử nam châm: inox 304 chuẩn thường hít rất nhẹ hoặc gần như không hít; inox 201 hít mạnh hơn. Nên thử ở nhiều vị trí khác nhau, đặc biệt là chân và giằng – những nơi dễ bị “pha” thép thường để giảm giá thành.
- Thử dung dịch muối: ở vị trí khuất (gầm bàn, mặt dưới ghế), có thể bôi một ít dung dịch muối loãng, để 24–48 giờ rồi quan sát. Nếu xuất hiện đốm gỉ nâu rõ rệt, cần đặt lại vấn đề về mác inox hoặc xử lý bề mặt.
- Quan sát bề mặt: inox chất lượng tốt, được xử lý đúng quy trình, sẽ có bề mặt đồng đều, không loang màu, không có vệt xỉ, ít vết xước sâu.
- Yêu cầu cam kết bằng văn bản: ghi rõ mác inox, thời gian bảo hành chống gỉ, phạm vi bảo hành trong hợp đồng và phiếu bảo hành để bảo vệ quyền lợi của Quý khách.
Kết hợp các bước thử đơn giản này với biên bản nghiệm thu rõ ràng giúp Quý khách yên tâm hơn khi đầu tư số lượng lớn, đặc biệt với các cấu hình bàn ghế sử dụng ngoài trời hoặc gần khu vực có nước, hóa chất. Khi đã có checklist mua hàng bài bản, nội dung tiếp theo Quý khách cần quan tâm là mặt bằng giá trên thị trường và các cấu hình bàn 6/8/10 ghế, đám cưới hay ngoài trời phù hợp ngân sách – đây sẽ là trọng tâm của phần Bảng Giá Tham Khảo & Cấu Hình Theo Nhu Cầu ngay sau đây.
Bảng Giá Tham Khảo & Cấu Hình Theo Nhu Cầu (6/8/10 ghế; đám cưới; ngoài trời)
Giá bộ bàn ghế inox dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, phụ thuộc chủ yếu vào chất liệu (Inox 304 đắt hơn 201), kích thước, và số lượng ghế mỗi bộ (6, 8, 10 ghế).
Sau khi đã nắm chắc checklist về mác inox, độ dày, mối hàn và tải trọng ở phần trước, câu hỏi thực tế nhất mà hầu hết khách hàng đặt ra là: giá bộ bàn ghế inox hiện nay đang ở mức nào, và ngân sách cần chuẩn bị cho từng cấu hình 6/8/10 ghế ra sao. Mục tiêu của Cơ Khí Đại Việt trong phần này không phải đưa ra một bảng giá cố định, mà là cung cấp cho Quý khách một khung giá rõ ràng để dễ dàng lập dự toán, so sánh báo giá giữa các nhà cung cấp và tránh tình trạng “đội chi phí” ngoài kế hoạch.
Các con số dưới đây được tổng hợp từ mặt bằng thị trường và kinh nghiệm triển khai thực tế tại xưởng, áp dụng cho những cấu hình phổ biến nhất như bàn chữ nhật 60×100 cm, bàn xếp vuông, ghế đôn inox 304… Dựa trên đó, Quý khách có thể ước tính nhanh chi phí cho một bộ 6 ghế, 8 ghế hay bộ bàn ghế inox 10 ghế cho nhà hàng, canteen, hội trường hay tiệc cưới ngoài trời, trước khi làm việc sâu hơn với đội ngũ kỹ thuật để chốt cấu hình cuối cùng.

Bảng giá tham khảo các sản phẩm phổ biến
Để Quý khách dễ hình dung mặt bằng báo giá bàn ghế inox, dưới đây là một số mức giá lẻ đang được áp dụng khá phổ biến trên thị trường cho bàn kích thước chuẩn 60×100 cm và ghế đôn inox. Các con số này mang tính tham khảo, giúp Quý khách kiểm chứng nhanh báo giá từ nhà cung cấp, đặc biệt là khi so sánh giữa inox 201 và inox 304.
| Sản phẩm | Chất liệu | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Bàn chữ nhật 60×100 cm | Inox 201 | ~440.000 – 715.000 đ/bàn |
| Bàn chữ nhật 60×100 cm | Inox 304 | ~1.100.000 đ/bàn |
| Bàn xếp vuông | Inox 201/304 | ~690.000 – 1.450.000 đ/bàn |
| Ghế đôn/ghế đẩu | Inox 304 | ~80.000 – 320.000 đ/chiếc |
Bàn inox chữ nhật 60×100 cm (inox 201: ~440.000 – 715.000 đ): Đây là dòng bàn cơ bản nhất cho quán ăn, canteen nhỏ, lớp học, hội trường. Khoảng giá chênh lệch chủ yếu đến từ độ dày mặt bàn (0,6 – 0,8 mm), kích thước ống chân và chất lượng mối hàn. Nếu Quý khách chấp nhận mặt bằng giá trung bình khá (khoảng 600.000 – 700.000 đ/bàn), có thể yêu cầu nhà cung cấp nâng độ dày mặt và ống chân lên chuẩn cao hơn để tăng tuổi thọ, tránh bị móp khi sử dụng tần suất lớn.
Bàn inox chữ nhật 60×100 cm (inox 304: ~1.100.000 đ): Giá thành cao hơn rõ rệt so với inox 201 nhưng đổi lại là khả năng chống gỉ tốt, phù hợp với khu vực gần chậu rửa, quầy chế biến hoặc không gian ẩm. Nếu nhân với số lượng 6–10 bàn trong một phòng ăn nhỏ, phần chênh lệch ngân sách vẫn nằm trong tầm kiểm soát, trong khi chi phí vòng đời (TCO) lại giảm đáng kể nhờ hạn chế phải thay mới. Với các dự án Bàn ghế inox cho chuỗi nhà hàng, đây thường là cấu hình được lựa chọn.
Ghế đôn/ghế đẩu inox 304 (~80.000 – 320.000 đ/chiếc): Mức giá thấp nhất thường áp dụng cho ghế dùng ống mỏng, đường kính nhỏ, phù hợp cho quán ăn bình dân; dải giá cao hơn thuộc về ghế dày, khung chắc, có thêm nẹp tăng cứng và đệm ngồi. Khi nhân với số lượng lớn (ví dụ 200–300 ghế cho hội trường hoặc tiệc cưới), việc tăng ngân sách thêm vài chục nghìn mỗi ghế nhưng đổi lại kết cấu chắc chắn, khó móp méo sẽ giúp Quý khách hạn chế rủi ro sự cố trong quá trình khai thác.
Lưu ý về tính tham khảo của bảng giá: Giá lẻ nêu trên mang tính minh họa tại thời điểm khảo sát thị trường; thực tế báo giá sẽ thay đổi theo giá inox, chi phí nhân công, độ phức tạp thiết kế và chính sách chiết khấu theo số lượng. Với cùng cấu hình, mua trực tiếp từ xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt thường giúp Quý khách có mức giá tốt hơn so với mua lẻ qua trung gian, đặc biệt khi triển khai hàng chục bộ bộ bàn ghế inox cho dự án F&B hoặc canteen nhà máy.
Để hỗ trợ lập dự toán nhanh, dưới đây là ví dụ khung chi phí tham khảo cho vài cấu hình cơ bản (đã làm tròn, áp dụng cho mặt bằng giá hiện tại):
- Bộ 1 bàn inox 201 (60×100) + 4 ghế đôn 304: khoảng 1,0 – 1,6 triệu đồng/bộ.
- Bộ 1 bàn inox 201 (60×120) + 6 ghế đôn 304: khoảng 1,8 – 2,8 triệu đồng/bộ.
- Bộ 1 bàn inox 304 (60×120) + 8 ghế đôn 304: khoảng 3,8 – 5,5 triệu đồng/bộ.
- Bộ bàn tròn inox + 10 ghế đôn 304 dùng cho tiệc cưới, liên hoan: khoảng 4,5 – 7,0 triệu đồng/bộ tùy mác inox và độ dày.
Những con số này giúp Quý khách trả lời nhanh câu hỏi bộ bàn ghế inox giá bao nhiêu cho từng quy mô bàn tiệc, đồng thời là cơ sở để thương thảo báo giá với các nhà cung cấp một cách chủ động, có kiểm soát.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá dự án
Khi chuyển từ mức giá lẻ sang báo giá trọn gói cho dự án (nhà hàng, canteen, hội trường, tiệc cưới ngoài trời…), giá không chỉ phụ thuộc vào mác inox mà còn chịu tác động của nhiều biến số khác. Nắm rõ các yếu tố này giúp Quý khách đọc và so sánh báo giá một cách chuyên nghiệp, tránh bẫy giá rẻ nhưng cắt giảm vật liệu hoặc kết cấu.
Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn luôn có lợi thế về đơn giá. Với những dự án từ 20–30 bộ trở lên, đơn giá mỗi bộ thường giảm đáng kể so với mua lẻ; từ 50–100 bộ, mức chiết khấu có thể còn tốt hơn vì xưởng dễ tối ưu nguyên vật liệu và kế hoạch sản xuất. Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp thể hiện rõ mức giá theo từng “nấc số lượng” trong báo giá để đánh giá hiệu quả đầu tư cho toàn bộ dự án.
Loại vật liệu (inox 201 hay 304): Như đã phân tích ở phần so sánh inox, việc chọn 201 hay 304 tác động trực tiếp đến CAPEX ban đầu lẫn TCO dài hạn. Inox 304 thường có đơn giá vật liệu cao hơn 1,5–2 lần so với inox 201, kéo theo giá thành bộ bàn ghế tăng tương ứng. Tuy nhiên trong các không gian ẩm, sát bếp hoặc dùng ngoài trời, chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí rất dễ dẫn đến gỉ sét sớm, phải thay thế sau vài năm, khiến tổng chi phí sở hữu cao hơn nhiều so với dùng inox 304 ngay từ đầu.
Độ dày và quy cách kết cấu: Cùng dùng inox 304 nhưng bàn mặt dày 1,0 mm, ống chân 40x40x1,2 mm chắc chắn sẽ có giá khác với bàn dùng tấm 0,6 mm, ống 30x30x0,7 mm. Sản phẩm rẻ bất thường thường đến từ việc “rút mỏng” vật liệu hoặc giảm số lượng giằng, bích chân. Khi nhận báo giá, Quý khách cần đối chiếu kỹ thông số độ dày, kích thước ống và sơ đồ giằng trên bản vẽ, không chỉ so sánh mỗi đơn giá cuối cùng.
Yêu cầu tùy biến, cấu hình theo nhu cầu: Các dự án đòi hỏi sơn tĩnh điện màu đặc biệt, bọc gỗ, bọc nệm, khắc logo/laser thương hiệu lên mặt bàn hoặc ghế, thiết kế gấp gọn cho hội trường đa năng… đều làm chi phí tăng thêm. Bù lại, đây là khoản đầu tư mang lại khác biệt về nhận diện và trải nghiệm người dùng, nhất là với các chuỗi F&B hoặc trung tâm hội nghị – nơi hình ảnh đồng bộ của toàn bộ hệ thống Bàn inox và ghế là một phần quan trọng của thương hiệu.
Đối với nhu cầu tiệc cưới, sự kiện và không gian ngoài trời, mức giá thường còn phụ thuộc vào: loại bàn (bàn tròn inox, bàn xếp gấp), có hay không mái che, yêu cầu xếp gọn, vận chuyển đi nhiều địa điểm khác nhau. Cấu hình bàn tròn + 10 ghế cho tiệc cưới ngoài trời dùng inox 304 dày sẽ cao hơn đáng kể so với cấu hình bàn chữ nhật + 6 ghế dùng inox 201 trong nhà, nhưng đổi lại là độ bền và hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt khách mời.
Khi đã nắm được khung giá và các yếu tố ảnh hưởng chính, bước tiếp theo là lựa chọn mẫu mã, kiểu dáng và kích thước bàn ghế phù hợp với thực tế mặt bằng. Phần tiếp theo của bài viết sẽ giới thiệu các mẫu phổ biến trên thị trường cùng gợi ý kích thước chuẩn để Quý khách dễ dàng cấu hình số lượng 6/8/10 ghế cho từng khu vực khai thác.
Các Mẫu Phổ Biến Trên Thị Trường & Gợi Ý Kích Thước Chuẩn
Các mẫu phổ biến nhất bao gồm bộ bàn tròn 1m2 với 10 ghế đôn cho tiệc cưới, và bộ bàn chữ nhật 1m2x0.7m với 6-8 ghế cho nhà ăn, đảm bảo tối ưu không gian và công năng.
Sau khi đã có khung giá và các cấu hình 6/8/10 ghế ở phần trước, bước tiếp theo là lựa chọn đúng mẫu, đúng kích thước để không gian sử dụng thực tế thông thoáng, khai thác tối đa số chỗ ngồi. Trên thị trường, đa số nhà sản xuất bộ bàn ghế inox lớn đều chuẩn hóa theo một số kích thước nhất định cho tiệc cưới, quán ăn, canteen, hội trường, giúp việc dự trù mặt bằng của Quý khách trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Bộ bàn tròn 1,2 m + 10 ghế đôn: Chuẩn tiệc cưới, dịch vụ sự kiện
Với phân khúc tiệc cưới, hội nghị, liên hoan, cấu hình phổ biến nhất hiện nay là bàn tròn đường kính khoảng 1,2 m kết hợp 10 ghế đôn inox. Thiết kế này cho phép mỗi khách có đủ bề ngang sử dụng từ 55–60 cm, vẫn đảm bảo cự ly trao đổi thoải mái quanh bàn mà không chiếm quá nhiều diện tích sàn. Các nhà cung cấp lớn trên thị trường cũng đang sử dụng đường kính này cho dòng bàn tròn inox chuyên tiệc, chứng tỏ đây là kích cỡ đã được kiểm nghiệm qua thực tế vận hành.
Đối với Quý khách làm dịch vụ cho thuê hoặc tổ chức sự kiện, một bộ bàn tròn inox 10 ghế chuẩn sẽ tạo thành một “đơn vị mặt bằng” rất rõ ràng để quy hoạch: chỉ cần nhân số bàn lên là có thể dự tính nhanh diện tích cần thuê và số khách phục vụ tối đa. Chiều cao bàn khoảng 75 cm, ghế đôn cao khoảng 45 cm giúp dáng ngồi thoải mái cho đa số người trưởng thành, phù hợp với các khuyến nghị về công thái học trong thiết kế nội thất. Nhờ sử dụng inox 201 hoặc 304, bề mặt bàn sáng, dễ lau chùi giữa các lượt tiệc, đảm bảo xoay vòng nhanh mà vẫn giữ cảm giác sang trọng, sạch sẽ.
- Tiệc cưới, tiệc thôi nôi, họp lớp: bàn 1,2 m + 10 ghế đôn là cấu hình tối ưu giữa số chỗ và diện tích chiếm dụng.
- Khuyến nghị chừa hành lang di chuyển quanh mỗi bàn tối thiểu 1,2 m để nhân viên phục vụ thao tác thuận tiện.
- Có thể dùng áo bàn/áo ghế để hoàn thiện thẩm mỹ mà không làm thay đổi kích thước bàn inox tiêu chuẩn đã tính toán.
Bộ bàn chữ nhật + ghế tựa: Giải pháp lịch sự cho nhà hàng, quán ăn
Với không gian nhà hàng, quán ăn phục vụ theo suất, bộ bàn chữ nhật kết hợp ghế có tựa lưng đem lại cảm giác chỉn chu hơn so với ghế đôn. Mẫu đang được sử dụng nhiều là bàn 1,0–1,2 m x 0,6–0,7 m, phù hợp cho 4–6 ghế; nếu tăng chiều dài lên 1,4–1,6 m có thể bố trí 6–8 ghế mà khách vẫn đủ khoảng trống tay chân. Đây là dòng Bàn inox có tính linh hoạt cao, dễ ghép lại thành các dãy dài khi cần tiếp đoàn đông người.
Khi lựa chọn, Quý khách nên quan tâm kỹ đến chiều rộng bàn (thường từ 60–70 cm). Rộng dưới 60 cm sẽ khó bày đủ tô, đĩa và nồi lẩu ở giữa; rộng trên 75 cm lại khiến khách ngồi đối diện khó trò chuyện, giảm tính kết nối. Ghế tựa nên có mặt ngồi rộng khoảng 40–42 cm, sâu 40–45 cm, chiều cao ngồi 45 cm để không bị mỏi khi khách ngồi lâu. Nếu không gian hẹp, Quý khách có thể ưu tiên ghế khung inox mảnh, lưng nan đứng để giảm cảm giác nặng nề nhưng vẫn giữ được sự lịch sự cần thiết.
- Cấu hình gợi ý: bàn 1,2 x 0,7 m + 6 ghế tựa cho quán ăn, nhà hàng phổ thông.
- Nhà hàng gia đình cần tính linh hoạt cao có thể sử dụng nhiều bộ nhỏ 4 ghế, khi cần ghép lại thành bàn 8–10 ghế.
- Lối đi chính giữa các dãy bàn nên giữ từ 1,2–1,5 m để khách và nhân viên không bị va chạm.
Bộ bàn ăn công nghiệp (bàn dài + ghế đôn/băng): Tối ưu cho canteen, nhà ăn tập thể
Trong môi trường canteen công nhân, trường học, khu công nghiệp, ưu tiên số một là mật độ chỗ ngồi và tốc độ xoay vòng, chứ không phải tính riêng tư hay trang trí. Lúc này, bộ bàn dài kết hợp ghế đôn hoặc băng ghế inox là giải pháp hiệu quả. Một bàn dài 1,8–2,0 m, rộng 0,7 m thường bố trí 6–8 chỗ ngồi, chia đều hai bên, rất phù hợp cho các dãy bàn song song trong canteen.
Dòng sản phẩm này gần với nhóm bàn inox công nghiệp, cần chú trọng kết cấu khung, giằng ngang và bích chân nhiều hơn yếu tố tạo hình. Khung inox 201 hoặc 304 dày, hàn TIG chắc chắn sẽ hạn chế tối đa hiện tượng lắc, rung khi hàng chục người cùng đứng lên/ngồi xuống trong khung giờ cao điểm. Với băng ghế liền bàn (ghế bắt cố định vào khung), Quý khách còn giảm được tình trạng thất lạc, xáo trộn ghế sau mỗi ca ăn.
- Bàn 1,8 x 0,7 m + 6 ghế đôn: phù hợp cho canteen quy mô nhỏ, mật độ vừa phải.
- Bàn 2,0 x 0,7 m + 8 ghế đôn hoặc 2 băng ghế: khai thác tối đa số chỗ trên mỗi mét dài.
- Nên chừa khoảng cách 1,8–2,0 m giữa hai dãy bàn quay lưng vào nhau để dòng người di chuyển không bị nghẽn.
Gợi ý chiều cao chuẩn và khoảng cách sử dụng an toàn
Mặc dù kiểu dáng có thể thay đổi theo thẩm mỹ từng dự án, nhưng một vài kích thước cơ bản nếu được tuân thủ sẽ giúp Quý khách bảo đảm được sự thoải mái lâu dài cho người dùng. Chiều cao bàn khoảng 75 cm, ghế cao khoảng 45 cm đang là chuẩn chung cho đa số mẫu bàn ghế inox nói riêng và bàn ghế ăn nói chung, giúp khoảng cách từ mặt ghế đến mặt bàn rơi vào khoảng 28–30 cm – đủ để đùi không bị chèn ép khi ngồi lâu.
Về bề rộng mỗi chỗ ngồi, nên tính tối thiểu 55–60 cm cho bàn tròn và 50–55 cm cho bàn chữ nhật, để khách không “đụng vai” nhau khi quay người hoặc dùng tay. Khoảng cách từ mép bàn đến tường hoặc cột nên từ 90–100 cm nếu chỉ có một lối đi, và 120 cm trở lên nếu là lối giao thông chính. Với các không gian có mật độ khai thác cao, Quý khách nên ưu tiên mặt bàn inox bo tròn góc để hạn chế va đập, trầy xước khi khách di chuyển nhanh.
Khi đã nắm rõ các mẫu phổ biến và kích thước bàn inox tiêu chuẩn như trên, Quý khách sẽ dễ dàng hơn trong việc làm việc với kiến trúc sư, đơn vị thiết kế nội thất để bố trí mặt bằng. Nếu dự án cần mức độ nhận diện thương hiệu cao hơn, chẳng hạn phối màu theo concept, in logo hay khắc laser trên mặt bàn và ghế, phần tiếp theo về Thiết Kế Hiện Đại & Tùy Biến Theo Yêu Cầu sẽ giúp Quý khách hình dung đầy đủ hơn các phương án có thể triển khai.
Thiết Kế Hiện Đại & Tùy Biến Theo Yêu Cầu (2D/3D, màu sắc, logo/khắc laser)
Ngoài các mẫu có sẵn, bàn ghế inox hiện đại có thể được tùy biến hoàn toàn theo yêu cầu từ thiết kế 2D/3D, sơn tĩnh điện màu sắc, đến khắc laser logo thương hiệu.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ các mẫu phổ biến và kích thước chuẩn cho từng loại không gian, bước tiến tiếp theo để tạo khác biệt là biến mỗi bộ bàn ghế inox thành một “điểm chạm thương hiệu” đồng bộ với toàn bộ concept nội thất. Đây là lợi thế mà chỉ những xưởng sản xuất bàn ghế inox theo yêu cầu như Cơ Khí Đại Việt mới có thể đảm bảo trọn gói: từ bản vẽ 2D/3D, tối ưu kích thước đến màu sơn, logo, ký hiệu khắc laser. Khi đó, Quý khách không chỉ mua một sản phẩm, mà đang đầu tư vào một giải pháp thiết kế hoàn chỉnh cho nhà hàng, quán ăn hay canteen.

Thiết kế 2D/3D: Nhìn thấy trước không gian trước khi sản xuất
Với các dự án có số lượng bàn ghế lớn, thiết kế 2D/3D không còn là “tùy chọn đẹp mắt” mà là bước bắt buộc để kiểm soát CAPEX và công năng sử dụng. Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt sẽ khảo sát mặt bằng thực tế, đo đạc chi tiết, thu thập yêu cầu vận hành (hướng di chuyển của nhân viên, vị trí cửa ra vào, quầy bar, bếp…) trước khi lên layout 2D. Trên bản vẽ này, từng bộ bàn ghế được bố trí với kích thước chuẩn, thể hiện rõ lối đi, mật độ chỗ ngồi và các điểm có nguy cơ xung đột giao thông.
Từ bản vẽ mặt bằng 2D, chúng tôi tiếp tục dựng mô hình 3D để Quý khách có cái nhìn trực quan: chiều cao tầm mắt khi ngồi, khoảng cách giữa các hàng ghế, sự hài hòa giữa màu sắc bàn ghế với tường, sàn và các hạng mục nội thất khác. Việc mô phỏng này giúp Ban giám đốc, bộ phận vận hành và marketing dễ dàng cùng nhau đánh giá, thống nhất phương án trước khi chốt sản xuất, tránh rủi ro “lắp xong mới thấy vướng”. Đồng thời, bộ bản vẽ kỹ thuật chi tiết còn là cơ sở để tính toán chính xác khối lượng vật tư, qua đó tối ưu chi phí vòng đời (LCC) chứ không chỉ nhìn vào đơn giá từng bộ.
Với khách hàng chuỗi hoặc những đơn vị đã có sẵn chuẩn nhận diện, Cơ Khí Đại Việt có thể chuẩn hóa luôn hệ quy chiếu kích thước cho nhiều dòng sản phẩm khác như bàn inox công nghiệp, quầy pha chế inox, kệ inox… bảo đảm đồng nhất toàn bộ hệ thống.
Tùy biến kích thước và kiểu dáng: “May đo” cho từng mặt bằng
Dù có các kích thước chuẩn trên thị trường, thực tế mặt bằng của mỗi dự án luôn có những điểm “khó chịu”: cột giữa phòng, ô văng, góc chết, trần thấp… Nếu chỉ dùng mẫu đóng sẵn, Quý khách rất dễ đánh mất nhiều diện tích khai thác chỗ ngồi. Bằng năng lực gia công inox tại xưởng, Cơ Khí Đại Việt cho phép tùy biến gần như hoàn toàn kích thước và kiểu dáng của từng bộ bàn ghế: chiều dài, chiều rộng, chiều cao, bán kính bo góc, kiểu chân, cách bố trí giằng liên kết.
Một số cấu hình “may đo” thường được chúng tôi triển khai cho khách hàng bao gồm:
- Bàn chữ nhật nối dài cho dãy sát tường, kết hợp ghế dựa inox cho nhà hàng phục vụ theo suất.
- Bàn góc L hoặc bán nguyệt để tận dụng góc khuất nhưng vẫn bảo đảm khoảng cách an toàn khi di chuyển.
- Bàn xếp gọn cho không gian đa năng, giúp chuyển đổi nhanh giữa chế độ họp, đào tạo và ăn uống.
- Bộ bàn ghế cao (bar height) cho khu vực chờ, quầy bar hoặc khu ăn nhanh.
Trong mọi trường hợp, chúng tôi luôn tính toán kỹ công thái học (ergonomics): chiều cao mặt bàn so với ghế, khoảng trống chân, bề rộng mỗi chỗ ngồi… để hạn chế tối đa cảm giác mỏi khi khách ngồi lâu. Việc tùy biến kích thước được thể hiện rõ trên bản vẽ và hợp đồng, giúp Quý khách kiểm soát chặt chẽ chất lượng nghiệm thu, không bị “rút mỏng” kích thước so với thỏa thuận ban đầu.
Tùy chọn màu sắc với bàn ghế inox sơn tĩnh điện
Nếu trước đây bàn ghế inox thường gắn với hình ảnh “bạc màu công nghiệp”, thì hiện nay nhờ công nghệ sơn tĩnh điện, Quý khách hoàn toàn có thể sở hữu những bộ bàn ghế inox sơn tĩnh điện mang màu sắc riêng của thương hiệu. Khung inox sau khi xử lý bề mặt (mài, làm sạch, tạo nhám) sẽ được phủ lớp bột sơn polyester hoặc epoxy và nung ở nhiệt độ cao, tạo thành lớp màng liên kết chặt với kim loại, bám đều, ít bong tróc.
Lựa chọn bảng màu theo mã RAL giúp dễ dàng chuẩn hóa trên toàn hệ thống, dù Quý khách mở thêm chi nhánh mới vẫn giữ được tông màu thống nhất. Một số tông màu được ưa chuộng trong các dự án gần đây là: đen nhám cho không gian tối giản hiện đại, xám ghi cho văn phòng – canteen, vàng đồng hoặc champagne cho nhà hàng cao cấp. Lớp sơn còn giúp tăng khả năng chống trầy xước, hạn chế hiện tượng ố bẩn ở những khu vực chân ghế, chân bàn hay bị va quệt.
Cơ Khí Đại Việt có thể phối hợp giữa bề mặt inox bóng/mờ với khung sơn tĩnh điện, hoặc kết hợp với các vật liệu khác (gỗ, đá, kính) để tạo nên ngôn ngữ thiết kế riêng. Việc này đặc biệt hữu ích cho các thương hiệu F&B muốn đồng bộ bàn ghế với quầy bar, mặt bàn inox, bảng hiệu, bảng menu… tạo nên trải nghiệm nhận diện nhất quán từ ngoài vào trong.
Cá nhân hóa thương hiệu bằng khắc laser lên inox
Nếu màu sắc là ngôn ngữ cảm xúc, thì logo chính là “chữ ký” nhận diện. Với công nghệ khắc laser lên inox, Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách đưa chữ ký đó lên từng chi tiết của bộ bàn ghế một cách sắc nét, bền vững. Khác với in decal hay dán tem dễ bong tróc, vết khắc laser thực chất là sự biến đổi bề mặt kim loại ở lớp rất mỏng, không làm yếu kết cấu nhưng lại có độ bền gần như trọn vòng đời sản phẩm, chịu được hóa chất tẩy rửa và tác động cơ học thông thường.
Các vị trí khắc laser thường được lựa chọn gồm có:
- Logo hoặc tên thương hiệu ở góc Bàn inox, dễ nhận diện trên ảnh chụp, video, social media.
- Ký hiệu số bàn, QR code liên kết đến menu điện tử hoặc chương trình khuyến mãi.
- Logo nhỏ ở lưng ghế hoặc phần dưới mặt ghế, vừa tinh tế vừa giúp phân biệt với sản phẩm sao chép trên thị trường.
Quý khách chỉ cần cung cấp file logo dạng vector (AI, CDR, PDF, DXF…), đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ tư vấn vị trí đặt, kích thước, độ sâu khắc phù hợp với từng dòng sản phẩm. Việc khắc laser được tích hợp ngay trong quy trình sản xuất tại xưởng, không phát sinh thêm các lần vận chuyển trung gian, qua đó kiểm soát tốt tiến độ lẫn chi phí. Với những dự án đòi hỏi mức độ chống thất lạc tài sản cao, chúng tôi còn có thể khắc thêm mã quản lý nội bộ hoặc ký hiệu riêng theo yêu cầu của đơn vị vận hành.
Nhờ kết hợp linh hoạt giữa thiết kế 2D/3D, tùy biến kích thước – kiểu dáng, sơn tĩnh điện và khắc laser, mỗi dự án bàn ghế inox tại Cơ Khí Đại Việt trở thành một giải pháp “may đo” thực thụ, tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn hình ảnh thương hiệu. Ở phần tiếp theo về xu hướng sử dụng bộ bàn ghế inox 2025, Quý khách sẽ thấy rõ hơn cách những lựa chọn hiện đại như tối giản, gấp gọn hay thiết kế bền vững có thể được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế tùy biến ban đầu.
Xu Hướng Sử Dụng Bộ Bàn Ghế Inox 2025: Tối Giản – Gấp Gọn – Bền Vững
Xu hướng năm 2025 ưu tiên các thiết kế bàn ghế inox tối giản, thông minh có thể gấp gọn để tối ưu không gian, và nhấn mạnh vào tính bền vững của vật liệu inox 304 có thể tái chế.
Những giải pháp thiết kế hiện đại & tùy biến mà Quý khách vừa xem chỉ thực sự phát huy giá trị khi bám sát các xu hướng sử dụng mới nhất. Bước sang năm 2025, Bàn ghế inox không chỉ cần bền và dễ vệ sinh, mà còn phải tinh gọn, linh hoạt và thể hiện được cam kết của thương hiệu với môi trường. Dưới góc nhìn của đơn vị trực tiếp thiết kế – sản xuất, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp bốn dòng xu hướng chính mà Quý khách nên cân nhắc cho các dự án sắp triển khai.

1. Thiết kế tối giản (Minimalism): Đường nét thanh thoát, tập trung công năng
Trong bối cảnh xu hướng nội thất 2025 hướng về sự tinh giản, các bộ bàn ghế inox có đường nét mảnh, ít chi tiết thừa đang được các chuỗi F&B, canteen và văn phòng ưu tiên lựa chọn. Khung bàn – ghế thường sử dụng ống hộp hoặc ống tròn kích thước vừa phải, bo góc mềm, hạn chế tối đa chi tiết trang trí rườm rà. Kết quả là không gian nhìn thông thoáng hơn, cảm giác sạch sẽ, chuyên nghiệp, rất phù hợp với các concept tối giản, industrial hoặc monochrome.
Về mặt vận hành, thiết kế tối giản giúp vệ sinh nhanh hơn do bề mặt phẳng, ít khe kẽ bám bẩn; điều này rút ngắn thời gian xoay vòng bàn trong các khung giờ cao điểm. Khi lựa chọn, Quý khách có thể ưu tiên các mẫu bàn tròn inox hoặc bàn inox vuông với:
- Khung chân thẳng hoặc hơi xéo, ít giằng chéo lộ ra ngoài để không bị rối mắt.
- Mặt bàn phẳng, mép bo tròn, độ dày hợp lý để vừa chắc chắn vừa không tạo cảm giác nặng nề.
- Tông màu chủ đạo là màu inox bạc, có thể kết hợp nhấn nhá bằng nẹp hoặc mặt ghế màu trung tính.
Về dài hạn, phong cách tối giản giúp Quý khách dễ dàng thay đổi layout, concept trang trí mà không phải thay mới toàn bộ hệ thống bàn ghế, giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu (TCO) cho không gian.
2. Linh hoạt và gấp gọn (Flexibility): Tối ưu không gian đa năng
Xu hướng không gian đa năng – một mặt bằng nhưng dùng cho nhiều mục đích (ăn uống, hội thảo, workshop, sự kiện) khiến nhu cầu bàn ghế inox gấp gọn thông minh tăng mạnh. Các mẫu bàn xếp inox và ghế xếp khung inox cho phép nhân viên chỉ mất vài phút để chuyển đổi layout, gấp gọn và đưa vào kho khi không sử dụng. Đây là yếu tố then chốt giúp Quý khách tối ưu công suất khai thác mặt bằng mà không cần mở rộng diện tích.
Trên thị trường, cùng một kích thước bàn cơ bản, khung gấp thường có trọng lượng nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững nhờ kết cấu bản lề và chốt khóa hợp lý. Khi làm việc với nhà sản xuất, Quý khách nên trao đổi rõ tần suất gấp mở và tải trọng dự kiến để được tư vấn độ dày ống inox, loại bản lề, cũng như cách bố trí giằng chống rung. Một số mô hình áp dụng rất hiệu quả xu hướng này gồm:
- Hội trường, trung tâm sự kiện cần thay đổi nhanh giữa layout tiệc và layout họp.
- Quán ăn, quán nhậu vỉa hè cần xếp gọn bàn ghế sau giờ kinh doanh để trả lại mặt bằng.
- Trường học, trung tâm đào tạo tận dụng căng tin làm không gian sinh hoạt chung ngoài giờ ăn.
Nếu được thiết kế bài bản ngay từ đầu, giải pháp gấp gọn giúp giảm đáng kể chi phí kho bãi (OPEX) và nhân công sắp xếp, đồng thời tăng tính linh hoạt cho toàn bộ hệ thống.
3. Vật liệu bền vững (Sustainability): Inox 304/316 và bài toán chi phí vòng đời
Thay vì chỉ quan tâm đến giá mua ban đầu, ngày càng nhiều chủ đầu tư chuyển sang nhìn bài toán theo “chi phí vòng đời” cho cả dự án nội thất. Ở góc độ vật liệu, inox 304 và 316 đang là lựa chọn phù hợp cho các mô hình nội thất bền vững: chống gỉ tốt, chịu được tần suất sử dụng cao và dễ tái chế gần như 100% sau khi kết thúc vòng đời sử dụng. Dữ liệu thị trường cho thấy với cùng một kích thước bàn, inox 304 có thể có đơn giá cao hơn inox 201 khoảng 30–40%, nhưng bù lại tuổi thọ và độ ổn định về thẩm mỹ vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
Bên cạnh đó, bề mặt inox nhẵn, không thấm nước giúp Quý khách giảm lượng hóa chất tẩy rửa cần dùng, hạn chế tồn dư mùi và dễ đạt các tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành F&B, canteen, trường học. Nếu xét trên khung thời gian 5–10 năm, việc đầu tư bàn ghế inox 304/316 thường cho tổng chi phí sở hữu thấp hơn: ít phải thay mới, ít hư hỏng lặt vặt, giảm rủi ro gỉ sét gây mất an toàn và ảnh hưởng hình ảnh thương hiệu.
Với các dự án muốn thể hiện rõ định hướng phát triển xanh, Quý khách hoàn toàn có thể đưa tiêu chí “tỷ lệ tái chế” và “tuổi thọ tối thiểu” vào hồ sơ mời thầu nội thất. Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng cung cấp thông số vật liệu, độ dày, kết cấu chi tiết để bộ phận kỹ thuật và tư vấn môi trường của Quý khách dễ dàng đánh giá, so sánh giữa các phương án.
4. Kết hợp vật liệu: Inox + gỗ, kính, đá cho trải nghiệm cao cấp
Một xu hướng mạnh khác trong năm 2025 là không chỉ dùng inox “trần” mà còn kết hợp với gỗ, kính hoặc đá để nâng tầm trải nghiệm thẩm mỹ. Inox đảm nhiệm phần khung chịu lực – nơi cần độ bền, dễ vệ sinh; còn gỗ, kính, đá được dùng cho mặt bàn hoặc chi tiết chạm tay để tạo cảm giác ấm áp, cao cấp hơn. Cách kết hợp này đặc biệt phù hợp với nhà hàng, quán café, lounge, khu pantry văn phòng hoặc khu vực VIP trong nhà máy, bệnh viện.
Khi triển khai, Quý khách có thể tham khảo một số cấu hình phổ biến sau:
- Khung inox 304 kết hợp mặt gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp phủ veneer cho khu vực khách ngồi lâu, cần cảm giác gần gũi.
- Khung inox với mặt bàn inox phủ tấm kính cường lực, vừa giữ được ưu điểm dễ vệ sinh, vừa tạo bề mặt phẳng, sang và hạn chế trầy xước.
- Khung inox + mặt đá nhân tạo/quartz cho khu vực chịu tải cao, tiếp xúc nhiều với nồi nóng, đặc biệt trong các quầy line buffet hoặc khu bếp mở.
Việc kết hợp vật liệu đúng cách còn giúp bộ bàn ghế inox hòa hợp tốt hơn với các hạng mục khác như tường, sàn, quầy bar, tủ kệ, tránh cảm giác “lạc tông” thường gặp nếu chỉ dùng inox nguyên khối. Khi đã chốt được ngôn ngữ thiết kế theo xu hướng này, bước tiếp theo là xây dựng quy trình bảo quản, vệ sinh đúng chuẩn để giữ độ mới và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống trong suốt quá trình khai thác – nội dung sẽ được chúng tôi phân tích kỹ ở phần hướng dẫn bảo quản & vệ sinh ngay sau đây.
Hướng Dẫn Bảo Quản & Vệ Sinh Kéo Dài Tuổi Thọ
Để bàn ghế inox luôn sáng bóng, cần vệ sinh thường xuyên bằng khăn mềm và nước ấm, tránh dùng vật sắc nhọn hoặc chất tẩy rửa có chứa clo.
Sau khi đã lựa chọn được thiết kế tối giản, gấp gọn hay kết hợp vật liệu đúng xu hướng, bước quan trọng tiếp theo là thiết lập quy trình vệ sinh bàn ghế inox và bảo quản định kỳ. Đây là yếu tố quyết định tuổi thọ thực tế của từng bộ bộ bàn ghế inox, cũng như hình ảnh sạch sẽ, chuyên nghiệp trong mắt khách hàng mỗi ngày. Nếu thực hiện đúng, Quý khách có thể kéo dài vòng đời sử dụng thêm nhiều năm, giảm tần suất phải thay mới và tối ưu tổng chi phí sở hữu cho toàn hệ thống.

1. Vệ sinh hàng ngày: Giữ bề mặt luôn sạch và khô
Trong môi trường quán ăn, nhà hàng, canteen hay hội trường, bề mặt bàn ghế liên tục tiếp xúc với nước, dầu mỡ, nước mắm, gia vị có tính axit và muối. Nếu để bám lâu, các vệt bẩn này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện cho ăn mòn cục bộ, đặc biệt với inox 201. Quy trình vệ sinh hàng ngày đúng cách giúp kiểm soát rủi ro này ngay từ gốc, đồng thời rút ngắn thời gian xoay vòng khu vực phục vụ.
Gợi ý quy trình vệ sinh đơn giản mà hiệu quả cho từng ca làm việc:
- Dọn toàn bộ thức ăn thừa, khăn giấy, rác thô trên mặt Bàn inox và Ghế inox.
- Pha dung dịch nước ấm với một lượng nhỏ nước rửa chén trung tính; tránh dùng loại có chất tẩy mạnh hoặc mùi quá gắt.
- Dùng khăn mềm hoặc khăn microfiber vắt ráo, lau theo chiều dài mặt bàn, chân bàn, mặt ghế và lưng ghế để loại bỏ dầu mỡ và vết bám.
- Dùng khăn khô riêng lau lại lần cuối để bề mặt khô hoàn toàn, hạn chế vệt nước khô loang và cặn muối khô trên inox.
- Với các khu vực ngoài trời, ưu tiên vệ sinh ngay sau khi kết thúc ca để hạn chế tác động kết hợp giữa muối, nước mưa và bụi bẩn.
Thói quen vệ sinh hàng ngày tưởng như đơn giản nhưng lại là nền tảng của mọi giải pháp bảo quản bàn ghế inox. Khi bề mặt luôn sạch và khô, Quý khách sẽ ít phải xử lý các vết ố cứng đầu, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí nhân công vệ sinh chuyên sâu.
2. Xử lý vết ố và lấy lại độ sáng: Dùng đúng hóa chất, đúng kỹ thuật
Dù đã vệ sinh thường xuyên, theo thời gian bề mặt inox vẫn có thể xuất hiện các vệt ố vàng, mờ xỉn do cà phê, nước mắm, nước ngọt có gas hoặc do nước cứng để lại. Lúc này, thay vì dùng búi sắt chà mạnh dễ làm xước bề mặt, Quý khách nên áp dụng những cách làm sáng inox an toàn và kiểm soát được rủi ro ăn mòn.
Với các vết ố nhẹ, có thể xử lý theo trình tự sau:
- Pha hỗn hợp baking soda với nước ấm thành dạng sệt, thoa mỏng lên vùng bị ố, để khoảng 5–10 phút.
- Dùng khăn mềm hoặc miếng bọt biển không có lớp cọ kim loại chà nhẹ theo một chiều, tránh xoáy tròn mạnh tay.
- Lau sạch bằng nước ấm, sau đó lau khô hoàn toàn để tránh để lại vệt nước.
- Với vệt mờ do dấu tay, hơi nước, có thể dùng dung dịch vệ sinh inox chuyên dụng dạng xịt, phun mỏng rồi lau lại bằng khăn microfiber khô.
Với inox 304 hoặc 316, khả năng chống gỉ và ăn mòn tốt hơn inox 201, nhưng nếu tiếp xúc lâu với hóa chất chứa clo hoặc axit mạnh thì vẫn có nguy cơ bị rỗ bề mặt. Vì thế khi cần dùng hóa chất tẩy rửa mạnh cho khu vực khác, Quý khách nên che chắn bàn ghế hoặc chuyển chúng ra ngoài khu vực thi công để bảo vệ lớp bề mặt inox.
3. Những điều tuyệt đối cần tránh khi vệ sinh bàn ghế inox
Nhiều đơn vị vận hành vì muốn làm sạch nhanh đã sử dụng các công cụ hoặc hóa chất “quá tay”, dẫn tới bề mặt inox nhanh xước, xỉn màu và mất luôn vẻ sáng bóng ban đầu. Để bảo vệ đúng năng lực của vật liệu, có một số nguyên tắc Quý khách cần quán triệt cho toàn bộ nhân sự vệ sinh.
Các hành động nên tránh gồm có:
- Không dùng búi cọ sắt, giấy nhám, dao sắc, tua vít hoặc vật nhọn chà trực tiếp lên mặt bàn, mặt ghế, chân ghế.
- Không dùng các chất tẩy rửa chứa clo (chlorine) như Javen, nước tẩy bồn cầu, chất tẩy rửa công nghiệp đậm đặc lên bề mặt inox.
- Không ngâm chân bàn ghế trong nước bẩn hoặc nước tẩy rửa quá lâu, đặc biệt với khu vực sàn thấp dễ đọng nước.
- Không để các nồi, khay có đáy gỉ, hoặc vật bằng thép carbon chưa mạ nằm lâu trên mặt inox ướt, tránh hiện tượng “in vệt gỉ”.
- Không kéo lê bàn ghế trên nền gạch đá thô, vừa gây xước chân vừa tạo lực xoắn lên mối hàn và khung.
Thực tế cho thấy, phần lớn hư hỏng sớm ở bàn ghế inox 201 đều bắt nguồn từ khâu vệ sinh không đúng cách, tiếp xúc lặp đi lặp lại với clo và axit mạnh. Nếu Quý khách sử dụng đồng thời nhiều dòng sản phẩm inox khác nhau trong bếp, nên phân loại dụng cụ và hóa chất vệ sinh riêng cho từng khu vực để tránh “vạ lây” không cần thiết.
4. Bảo quản định kỳ: Kiểm tra kết cấu và tối ưu tuổi thọ
Bên cạnh vệ sinh hàng ngày, việc bảo dưỡng định kỳ theo tuần hoặc theo tháng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu lỏng lẻo, gãy gập hoặc ăn mòn cục bộ. Điều này đặc biệt quan trọng với những khu vực sử dụng mật độ cao như canteen công nhân, hội trường lớn hay nhà hàng tiệc cưới, nơi mỗi ngày có thể có hàng nghìn lượt ngồi lên xuống trên cùng một bộ khung.
Trong các đợt kiểm tra định kỳ, Quý khách nên tập trung vào những hạng mục sau:
- Kiểm tra chân đế nhựa hoặc cao su của bàn và ghế; thay mới ngay khi thấy mòn vẹt để tránh khung inox tiếp xúc trực tiếp với sàn ẩm.
- Xiết lại toàn bộ ốc vít, bulông, liên kết bắt ren; với ghế gấp, kiểm tra thêm bản lề và chốt khóa.
- Quan sát các mối hàn TIG tại chân bàn, khung ghế, giằng ngang; nếu thấy rạn, nứt hoặc đổi màu bất thường, cần ghi nhận để xử lý sớm.
- Với các mẫu gấp/xếp, quy định rõ quy trình xếp kho: gấp đúng chiều, xếp trên kệ khô ráo, tránh để sát tường ẩm hoặc đặt trực tiếp trên nền xi măng.
- Đối với khu vực ngoài trời, cân nhắc bố trí mái che, bạt cuốn hoặc khu cất riêng khi không sử dụng liên tục để hạn chế mưa tạt, nắng gắt kéo dài.
Khi thực hiện nghiêm túc các bước bảo trì này, Quý khách không chỉ kéo dài tuổi thọ cho từng sản phẩm, mà còn giảm rủi ro tai nạn do ghế gãy, bàn lắc gây đổ vỡ thực phẩm. Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ xây dựng checklist bảo dưỡng riêng cho từng dòng bàn ghế, tùy theo cường độ khai thác và loại inox (201, 304, 316) mà Quý khách đang sử dụng.
Với một quy trình vệ sinh và bảo quản bài bản, khoản đầu tư vào hệ thống bàn ghế inox sẽ phát huy tối đa hiệu quả trong suốt nhiều năm vận hành. Ở bước tiếp theo, điều Quý khách cần cân nhắc là lựa chọn kênh mua hàng và mô hình cung ứng phù hợp (xưởng sản xuất, nhà phân phối hay nền tảng TMĐT) để vừa đảm bảo chất lượng, vừa tối ưu chi phí và tiến độ — nội dung sẽ được phân tích kỹ trong phần về kênh mua hàng & nguồn cung ứng ngay sau đây.
Kênh Mua Hàng & Nguồn Cung Ứng: Xưởng – Nhà Phân Phối – TMĐT (Ưu/Nhược Điểm)
Mua trực tiếp tại xưởng sản xuất đảm bảo giá gốc và khả năng tùy biến, nhà phân phối cung cấp sự tiện lợi, trong khi sàn TMĐT phù hợp cho nhu cầu mua lẻ số lượng ít.
Sau khi đã có quy trình bảo quản và vệ sinh bài bản cho hệ thống bàn ghế, câu hỏi tiếp theo thường gặp là mua bàn ghế inox ở đâu để vừa đảm bảo chất lượng, vừa tối ưu chi phí vòng đời cho dự án. Trên thực tế, thị trường hiện có ba kênh chính: mua trực tiếp từ xưởng sản xuất, thông qua nhà phân phối/đại lý và qua các sàn thương mại điện tử. Mỗi kênh đều có ưu và nhược điểm riêng liên quan đến giá, khả năng tùy biến, kiểm soát chất lượng và độ ổn định nguồn cung.
Ở góc độ một đơn vị trực tiếp sản xuất bộ bàn ghế inox và các dòng bàn inox công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt nhận thấy các khách hàng B2B (quán ăn, nhà hàng, canteen, nhà máy, hội trường) thường đánh đổi giữa “tiện mua nhanh” và “kiểm soát chặt dự án”. Phần dưới đây sẽ giúp Quý khách hệ thống lại ưu/nhược điểm của từng kênh, từ đó xác định mô hình cung ứng phù hợp với chiến lược đầu tư và kế hoạch vận hành.

Từ dữ liệu thị trường, bộ bàn ghế inox hiện được phân phối qua nhiều thương hiệu lớn và kênh bán lẻ khác nhau. Các nhà cung cấp như Hòa Phát, Qui Phúc, Inox Toàn Mỹ… thường đóng vai trò nhà phân phối/đại lý, trong khi các xưởng như Inox Duy Anh hay Cơ Khí Đại Việt tập trung sản xuất theo lô, nhận gia công theo yêu cầu. Ở chiều ngược lại, các sàn TMĐT như Shopee, Tiki chủ yếu phục vụ nhu cầu lẻ, đơn hàng nhỏ, ưu tiên yếu tố tiện lợi và giao nhanh.
Mua trực tiếp tại xưởng sản xuất (VD: Inox Duy Anh, Cơ Khí Đại Việt)
Với các dự án quy mô vừa và lớn, làm việc với xưởng sản xuất bàn ghế inox là kênh mang lại hiệu quả cao nhất về giá và kiểm soát kỹ thuật. Khi đặt hàng trực tiếp tại xưởng, Quý khách nhận được mức giá gần với giá gốc, không qua trung gian, đặc biệt rõ rệt với các đơn số lượng lớn cho tiệc cưới, canteen công nhân hoặc hệ thống nhà hàng chuỗi. Quan trọng hơn, Quý khách có thể yêu cầu tùy chỉnh kích thước, độ dày inox, kiểu khung chân, loại ghế (ghế đẩu, ghế dựa, ghế xếp…) theo đúng layout và bản vẽ mặt bằng, giúp tối ưu hiệu suất sử dụng không gian.
Làm việc trực tiếp với xưởng như Cơ Khí Đại Việt còn giúp Quý khách kiểm soát chất lượng ở từng công đoạn: chọn loại inox 201/304/316 theo đúng hạng mục, duyệt mẫu hàn TIG, kiểm tra tải trọng thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt. Với các dòng Ghế inox hoặc bàn gấp, việc thống nhất tiêu chuẩn kỹ thuật ngay từ đầu sẽ giảm hẳn rủi ro phải bảo hành, đổi trả sau này. Đồng thời, khi cần mở rộng thêm số lượng theo từng giai đoạn, xưởng có thể tái sản xuất đúng mẫu mã cũ, giữ đồng nhất hình ảnh thương hiệu trong toàn hệ thống.
Ở chiều hạn chế, kênh xưởng sản xuất thường đặt ra yêu cầu về số lượng tối thiểu (MOQ) để tối ưu chi phí vật tư và thiết lập chuyền sản xuất. Điều này có thể là rào cản nếu Quý khách chỉ cần mua bổ sung vài bộ lẻ trong giai đoạn đầu. Bên cạnh đó, quy trình làm việc thường bài bản hơn: trao đổi bản vẽ, duyệt mẫu, ký hợp đồng, đặt cọc, lên kế hoạch sản xuất – giao hàng. Thời gian triển khai vì thế dài hơn so với việc “mua mang về” tại showroom, dù bù lại Quý khách nhận được sản phẩm sát nhu cầu, kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu.
Mua qua nhà phân phối/đại lý (VD: Nội thất Hòa Phát, Qui Phúc)
Với những đơn vị cần mua nhanh số lượng vừa hoặc nhỏ, hệ thống đại lý bàn ghế inox và cửa hàng nội thất là lựa chọn khá cân bằng giữa tính sẵn hàng và trải nghiệm xem thử thực tế. Ưu điểm lớn nhất của kênh này là Quý khách có thể ghé trực tiếp showroom, ngồi thử từng mẫu, kiểm tra độ vững, độ dày mặt bàn, chiều cao ghế… rồi quyết định. Hàng thường có sẵn các cấu hình tiêu chuẩn như bàn tròn 6/8/10 ghế, bàn chữ nhật cho quán ăn, bộ bàn ghế inox gấp gọn cho không gian đa năng.
Nhà phân phối cũng linh hoạt hơn về số lượng: Quý khách có thể mua vài bộ lẻ để khai trương, sau đó tăng dần theo nhu cầu. Với các thương hiệu lớn, hệ thống giao hàng – lắp đặt và bảo hành tại chỗ thường đã được chuẩn hóa, giúp giảm công việc tổ chức ban đầu cho đội ngũ vận hành. Một số đại lý còn trưng bày kèm các sản phẩm liên quan như kệ inox, quầy line, tủ mát… để Quý khách dễ hình dung tổng thể không gian cùng lúc.
Đổi lại, giá bán tại nhà phân phối thường cao hơn so với mua trực tiếp từ xưởng, do đã cộng thêm chi phí kho bãi, mặt bằng showroom, nhân sự bán hàng và lợi nhuận của đại lý. Khả năng tùy biến cũng hạn chế hơn: đa số mẫu là hàng tiêu chuẩn, chỉ điều chỉnh được những chi tiết nhỏ (màu nệm ghế, phụ kiện cao su chân ghế…) chứ khó thay đổi sâu về kết cấu hay kích thước. Với các dự án cần đồng bộ nhiều hạng mục inox (bàn, ghế, quầy bar, tủ kệ, chậu rửa…), Quý khách vẫn phải làm việc song song với xưởng hoặc nhà thầu inox để đảm bảo sự thống nhất về ngôn ngữ thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Mua trên sàn TMĐT (Shopee, Tiki)
Mua bộ bàn ghế inox qua các sàn TMĐT phổ biến như Shopee, Tiki, Lazada… đang là xu hướng cho nhu cầu mua lẻ số lượng ít hoặc dùng trong gia đình, quán nhỏ. Ưu điểm dễ thấy nhất là sự tiện lợi: chỉ cần tìm kiếm, so sánh giá, đọc đánh giá và đặt hàng, sản phẩm sẽ được giao tận nơi trong thời gian ngắn. Mức giá niêm yết thường rất đa dạng, từ các bộ inox 201 giá rẻ đến các mẫu inox 304 cao cấp hơn, giúp Quý khách dễ cân đối ngân sách ban đầu.
Đối với khách hàng cá nhân hoặc cơ sở nhỏ mới mở, kênh TMĐT là cách nhanh để có ngay vài bộ bàn ghế phục vụ vận hành thử hoặc giai đoạn test mô hình. Nhiều gian hàng còn cung cấp chính sách đổi trả, hoàn tiền nếu sản phẩm không đúng mô tả, tạo cảm giác an tâm nhất định cho người mua lẻ. Thỉnh thoảng cũng có các chương trình khuyến mãi, miễn phí vận chuyển giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Dù vậy, với các dự án B2B bài bản, kênh TMĐT bộc lộ khá nhiều giới hạn. Thông tin kỹ thuật trên trang sản phẩm thường đơn giản, ít chi tiết về loại inox, độ dày, phương pháp hàn hay tải trọng thử nghiệm; Quý khách gần như không có cơ hội kiểm tra trực tiếp trước khi nhận hàng. Chất lượng giữa các nhà bán hàng cũng rất phân tán, khó đảm bảo tính đồng nhất nếu mua số lượng lớn. Các yếu tố quan trọng với dự án như hồ sơ CO, CQ, bản vẽ kỹ thuật, tiến độ giao hàng theo từng đợt, lắp đặt – nghiệm thu tại hiện trường, hay SLA bảo hành dài hạn… hầu như không được chuẩn hóa trên kênh này.
Khi đặt lên bàn cân, xưởng sản xuất trực tiếp phù hợp với khách hàng doanh nghiệp cần kiểm soát sâu cả về kỹ thuật lẫn chi phí vòng đời, trong khi đại lý đáp ứng tốt nhu cầu mua nhanh số lượng vừa và nhỏ, còn TMĐT chỉ nên xem là kênh bổ trợ cho các nhu cầu lẻ. Ở bước tiếp theo, để tận dụng tối đa lợi thế của kênh xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt, Quý khách cần một quy trình triển khai dự án rõ ràng từ khâu khảo sát, thiết kế cho đến sản xuất, lắp đặt và nghiệm thu – nội dung này sẽ được trình bày chi tiết trong phần quy trình triển khai dự án ngay sau đây.
Quy Trình Triển Khai Dự Án: Khảo Sát – Thiết Kế – Sản Xuất – Lắp Đặt – Nghiệm Thu
Quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt bao gồm 5 bước rõ ràng: Khảo sát mặt bằng, Thiết kế 2D/3D, Sản xuất tại xưởng, Lắp đặt tận nơi và Nghiệm thu hoàn thiện.
Sau khi đã cân nhắc kỹ kênh mua hàng và mô hình cung ứng phù hợp, điều mà nhiều đơn vị còn băn khoăn là quy trình đặt hàng bàn ghế inox thực tế sẽ diễn ra ra sao, có phức tạp và tốn nhiều thời gian hay không. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi chuẩn hóa toàn bộ quá trình thành 5 bước rõ ràng, minh bạch về trách nhiệm và mốc thời gian, giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát tiến độ cũng như chất lượng dự án. Mục tiêu là rút ngắn thời gian triển khai nhưng vẫn đảm bảo tính đồng bộ, an toàn và tối ưu tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời sử dụng.
Ở mỗi bước, đội ngũ kỹ thuật đều làm việc dựa trên dữ liệu đo đạc, bản vẽ và các tiêu chuẩn vận hành thực tế tại hiện trường, chứ không chỉ dựa trên catalogue có sẵn. Nhờ đó, hệ thống bộ bàn ghế inox được thiết kế và sản xuất luôn “vừa khít” với không gian, công suất khai thác và định hướng hình ảnh thương hiệu của Quý khách.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát mặt bằng thực tế
Quy trình bắt đầu từ việc tiếp nhận thông tin tổng quan: lĩnh vực kinh doanh (quán ăn, nhà hàng, canteen, hội trường…), quy mô chỗ ngồi, phong cách nội thất, ngân sách dự kiến và mốc thời gian khai trương. Dựa trên brief ban đầu, chúng tôi sắp xếp kỹ sư phụ trách dự án liên hệ trực tiếp để làm rõ nhu cầu, chuẩn bị kế hoạch khảo sát tại hiện trường. Việc khảo sát thực tế giúp hạn chế tối đa những sai lệch giữa bản vẽ và công trình, đồng thời nhận diện sớm các ràng buộc kỹ thuật.
Trong buổi khảo sát, kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt sẽ:
- Đo đạc chi tiết kích thước mặt bằng, vị trí cột, cửa, thang, quầy line, lối thoát hiểm.
- Ghi nhận hiện trạng sàn, cao độ, hệ thống điện – nước – thông gió để bố trí bàn ghế hợp lý.
- Phân tích dòng di chuyển của khách và nhân viên phục vụ, từ đó xác định chiều rộng lối đi tối ưu.
- Đề xuất sơ bộ mật độ bố trí bàn theo từng khu: khu gia đình, khu nhóm, khu VIP, khu ngoài trời…
Kết quả của bước này là biên bản khảo sát và layout phân khu sơ bộ, là nền tảng cho giai đoạn tư vấn giải pháp và thiết kế bản vẽ kỹ thuật.
Bước 2: Tư vấn giải pháp & Thiết kế bản vẽ kỹ thuật (2D), phối cảnh (3D)
Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi xây dựng phương án bố trí chi tiết, kết hợp cả yếu tố công năng và thẩm mỹ. Đội ngũ thiết kế sẽ triển khai bản vẽ 2D thể hiện đầy đủ kích thước bàn, loại ghế, khoảng cách lối đi, vị trí từng cụm bàn; đồng thời có thể dựng phối cảnh 3D để Quý khách hình dung trực quan hơn không gian sau khi hoàn thiện. Đây là giá trị cốt lõi trong dịch vụ thiết kế thi công nội thất inox mà Cơ Khí Đại Việt cung cấp.
Trong giai đoạn này, chúng tôi cũng tư vấn lựa chọn vật liệu inox 201/304/316, độ dày, kiểu chân bàn, loại ghế (ghế gấp, ghế dựa, ghế đôn…) phù hợp với cường độ sử dụng và ngân sách. Nếu Quý khách có nhu cầu mở rộng sang các hạng mục khác như quầy bar, kệ inox, chậu rửa, tủ mát hay các dòng Nội Thất Inox liên quan, phương án sẽ được đồng bộ ngay trong bản vẽ để đảm bảo tổng thể hài hòa.
Sau khi thống nhất phương án trên bản vẽ, chúng tôi gửi hồ sơ kỹ thuật, kèm theo đề xuất cấu hình sản phẩm chi tiết (mã bàn, mã ghế, số lượng từng loại) và tiến độ cung cấp để Quý khách phê duyệt.
Bước 3: Ký hợp đồng & Tiến hành sản xuất hàng loạt tại xưởng
Khi phương án thiết kế và cấu hình sản phẩm đã được chốt, hai bên tiến hành ký hợp đồng, thống nhất các điều khoản về giá, tiến độ, điều kiện thanh toán, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật. Đây là bước quan trọng để bảo đảm quyền lợi cho cả hai phía, đồng thời là cơ sở pháp lý cho toàn bộ quá trình triển khai. Hồ sơ đi kèm bao gồm bản vẽ kỹ thuật đã duyệt, bảng kê chi tiết chủng loại – số lượng và timeline giao hàng theo từng đợt (nếu có).
Ngay sau đó, đơn hàng được chuyển sang xưởng sản xuất. Tại đây, Cơ Khí Đại Việt triển khai đầy đủ các công đoạn: cắt, dập, chấn, hàn TIG, mài, đánh bóng, lắp ráp và kiểm tra chất lượng. Từng lô Bàn ghế inox được kiểm tra kích thước, độ phẳng, độ vững khung và hoàn thiện bề mặt trước khi đóng gói. Đối với những dự án số lượng lớn như tiệc cưới, hội trường hay canteen công nhân, chúng tôi còn thực hiện test tải trọng mẫu để bảo đảm an toàn vận hành lâu dài.
Việc sản xuất trực tiếp tại xưởng giúp Quý khách kiểm soát được chất lượng thực tế, đồng thời tối ưu chi phí hơn so với mua lẻ qua trung gian, đặc biệt ở các dự án có quy mô lớn.
Bước 4: Vận chuyển & Lắp đặt hoàn thiện tại địa điểm của khách hàng
Sau khi hoàn tất kiểm tra chất lượng, sản phẩm được đóng gói, đánh số và sắp xếp theo khu vực lắp đặt tương ứng trên bản vẽ. Đội xe chuyên dụng của Cơ Khí Đại Việt phối hợp với bộ phận điều phối của Quý khách để lên lịch giao hàng theo từng đợt, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hiện tại hoặc quá trình hoàn thiện các hạng mục xây dựng khác.
Tại công trình, đội thi công tiến hành:
- Di chuyển bàn ghế tới đúng vị trí đã quy hoạch trên bản vẽ.
- Căn chỉnh thẳng hàng, kiểm tra độ phẳng mặt bàn, độ cân chân ghế, lắp đệm cao su/nhựa chống trượt.
- Kiểm tra lần cuối toàn bộ bề mặt, vệ sinh sạch bụi bẩn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
- Ghi nhận các phát sinh nhỏ tại hiện trường (nếu có) để điều chỉnh ngay, tránh ảnh hưởng tới đồng bộ tổng thể.
Ở giai đoạn này, đội ngũ thi công luôn làm việc song song với quản lý vận hành của Quý khách để bảo đảm mặt bằng được bàn giao đúng ngày, kịp tiến độ chạy thử và khai trương.
Bước 5: Nghiệm thu, bàn giao và hướng dẫn sử dụng, bảo quản
Hoàn tất lắp đặt, hai bên tiến hành nghiệm thu dự án dựa trên các tiêu chí đã thống nhất: số lượng, chủng loại, chất lượng hoàn thiện và mức độ tuân thủ bản vẽ. Kỹ sư phụ trách sẽ cùng Quý khách kiểm tra ngẫu nhiên một số mẫu bàn, ghế về độ vững, độ êm của chân, độ chắc chắn của mối hàn, từ đó xác nhận sự phù hợp của toàn bộ lô sản phẩm. Toàn bộ nội dung nghiệm thu được lập biên bản, ký xác nhận và lưu hồ sơ.
Song song đó, chúng tôi hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, bố trí lại khi cần thay đổi layout, cũng như quy trình vệ sinh – bảo quản để kéo dài tuổi thọ sản phẩm, kế thừa những khuyến nghị đã được trình bày trong phần bảo quản ở trên. Chính sách bảo hành, lịch bảo trì định kỳ và đầu mối hỗ trợ kỹ thuật được thông tin rõ ràng để Quý khách luôn chủ động trong suốt quá trình vận hành.
Với một quy trình triển khai 5 bước chặt chẽ như vậy, Cơ Khí Đại Việt không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành cùng Quý khách từ giai đoạn ý tưởng đến khi công trình đi vào hoạt động ổn định. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống cụ thể hơn những lý do khiến nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện cho các dự án nội thất inox và bàn ghế inox quy mô lớn.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn giải pháp sản xuất “may đo” trực tiếp tại xưởng, giúp tối ưu 10-15% chi phí vòng đời sản phẩm, kèm theo cam kết bảo hành 36 tháng và dịch vụ thiết kế 2D/3D miễn phí.
Sau khi đã nắm rõ quy trình 5 bước từ khảo sát, thiết kế đến lắp đặt và nghiệm thu, câu hỏi tiếp theo là: nên chọn đơn vị nào để triển khai trọn gói dự án bàn ghế inox một cách an toàn và hiệu quả nhất. Với vai trò là xưởng gia công inox tại TP.HCM, Cơ Khí Đại Việt không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn đồng hành với Quý khách như một đối tác kỹ thuật, chịu trách nhiệm về hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời. Phần này tổng hợp những điểm khác biệt then chốt giúp Quý khách thấy rõ giá trị khi lựa chọn chúng tôi thay vì các nhà bán lẻ thuần thương mại.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bàn ghế inox cho từng mô hình kinh doanh của Quý khách.
Sản Xuất Trực Tiếp Tại Xưởng
Kiểm soát 100% vật liệu inox, mối hàn TIG và tiến độ sản xuất theo từng mốc bàn giao.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, hỗ trợ bảo hành – bảo trì theo đúng cam kết trong hợp đồng.
Kinh nghiệm & Năng lực: Hơn 10 năm kinh nghiệm với xưởng sản xuất trực tiếp, không qua trung gian.
Trên thị trường, nhiều đơn vị chỉ đóng vai trò thương mại, mua lại sản phẩm có sẵn rồi gắn nhãn, điều này khiến Quý khách khó truy xuất nguồn gốc vật liệu và tiêu chuẩn gia công. Cơ Khí Đại Việt xây dựng mô hình xưởng sản xuất độc lập hơn 10 năm, tập trung vào các dự án Bàn ghế inox, canteen công nhân, hội trường và chuỗi nhà hàng. Đội ngũ kỹ sư và thợ cơ khí làm việc trực tiếp tại xưởng, hiểu rõ từng chi tiết của sản phẩm từ bản vẽ đến mối hàn, từ đó chủ động điều chỉnh thiết kế theo yêu cầu dự án chứ không phụ thuộc vào catalogue cố định. Kinh nghiệm triển khai hàng trăm đơn hàng quy mô vừa và lớn giúp chúng tôi dự đoán trước các rủi ro trong vận hành để khuyến nghị cấu hình bền vững ngay từ đầu.
Giải pháp “May Đo”: Thiết kế và sản xuất theo đúng yêu cầu về kích thước, tải trọng, công năng, tối ưu cho từng mặt bằng cụ thể.
Thay vì bắt Quý khách phải ép không gian theo kích thước bàn ghế có sẵn, chúng tôi tiếp cận theo hướng ngược lại: thiết kế bộ bàn ghế inox dựa trên layout thực tế và dòng di chuyển của khách – nhân viên. Các thông số kỹ thuật được tùy biến linh hoạt, bao gồm:
- Kích thước mặt bàn (ví dụ thay vì cố định 60×100 cm có thể điều chỉnh để khớp cột, tường, lối đi).
- Chiều cao bàn – ghế, loại chân (cố định, gấp, xếp chồng), mức tải trọng thiết kế theo số chỗ ngồi và tần suất sử dụng.
- Lựa chọn inox 201 hay 304/316 cho từng khu vực trong nhà, ngoài trời, khu ẩm ướt hay gần biển.
- Tùy chọn bo tròn cạnh, nắp bịt chân, đệm lót ghế, sơn tĩnh điện khung… để phù hợp concept nội thất.
Cách làm này giúp tối ưu số chỗ ngồi trên mỗi mét vuông, giảm điểm nghẽn giao thông trong giờ cao điểm và tạo trải nghiệm đồng nhất giữa các khu vực trong nhà hàng hoặc canteen.
Tối ưu chi phí (TCO): Cam kết giảm 10-15% tổng chi phí vòng đời sản phẩm so với mua hàng đại trà nhờ vật liệu chuẩn, kết cấu bền vững.
Nếu chỉ so sánh giá mua ban đầu (CAPEX), inox 304 luôn cao hơn inox 201. Các khảo sát thị trường cho thấy cùng kích thước bàn chữ nhật 60×100 cm, inox 201 thường dao động khoảng 440.000 – 715.000 đồng, trong khi inox 304 có thể ở mức quanh 1.100.000 đồng. Chênh lệch này phản ánh đúng sự khác biệt về khả năng chống gỉ, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, nước mặn hay hóa chất tẩy rửa thường xuyên. Cơ Khí Đại Việt không chạy theo giá rẻ ngắn hạn mà tư vấn cấu hình vật liệu dựa trên tổng chi phí sở hữu (TCO), cân bằng giữa CAPEX và OPEX.
Với các khu vực yêu cầu cao về vệ sinh và độ bền (bếp mở, khu ngoài trời, sát biển), chúng tôi ưu tiên inox 304/316 để hạn chế tối đa chi phí thay mới trong 3–5 năm. Ngược lại, những khu khô ráo, ít tiếp xúc nước có thể dùng inox 201 dày hơn, vẫn bảo đảm tuổi thọ nhưng vẫn hợp ngân sách. Nhờ kiểm soát tốt kết cấu khung, mối hàn TIG và tiêu chuẩn tải trọng, Quý khách giảm được hàng loạt chi phí ẩn như: sửa chữa, dừng phục vụ vì gãy ghế, thay mới lặt vặt từng đợt và rủi ro tai nạn cho khách hàng.
Dịch vụ trọn gói: Cung cấp dịch vụ từ tư vấn, thiết kế 2D/3D, sản xuất, tới lắp đặt và bảo hành tại chỗ.
Trong nhiều dự án, chi phí thời gian và công sức để phối hợp giữa nhiều nhà cung cấp khác nhau đôi khi còn lớn hơn giá trị thiết bị. Cơ Khí Đại Việt cung cấp một gói dịch vụ khép kín: từ tư vấn giải pháp, dựng bản vẽ 2D/3D, sản xuất tại xưởng, vận chuyển, lắp đặt đến bàn giao và bảo hành tại chỗ. Quý khách chỉ cần làm việc với một đầu mối duy nhất, tất cả vấn đề liên quan tới Thiết bị inox công nghiệp và hệ thống bàn ghế đều được điều phối thông suốt.
Đội ngũ kỹ thuật phụ trách dự án theo suốt vòng đời hợp đồng, nắm rõ toàn bộ lịch sử thay đổi thiết kế, phát sinh tại hiện trường và các lần bảo trì. Điều này giúp việc mở rộng quy mô hoặc tái bố trí mặt bằng sau này diễn ra nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo đồng bộ mẫu mã, thông số kỹ thuật.
Chất lượng được cam kết: Sử dụng vật liệu inox chính hãng, công nghệ hàn TIG, công khai thông số kỹ thuật sản phẩm.
Một trong những rủi ro lớn khi mua hàng đại trà hoặc qua kênh TMĐT là thông tin kỹ thuật thường rất sơ sài, gần như không đề cập rõ loại inox, độ dày hay tiêu chuẩn tải trọng. Ở Cơ Khí Đại Việt, mỗi sản phẩm đều có bộ thông số rõ ràng: loại inox (201/304/316), độ dày tôn, quy cách ống hộp, phương pháp hàn, mức tải trọng thiết kế cho từng dòng bàn – ghế. Các mối hàn TIG được xử lý mài – đánh bóng kỹ, hạn chế điểm bám bẩn và ăn mòn, đồng thời nâng cao thẩm mỹ trong không gian mở.
Với những dự án lớn, chúng tôi có thể cung cấp kèm hồ sơ CO, CQ vật liệu và biên bản test tải trọng mẫu theo yêu cầu. Toàn bộ cam kết chất lượng này được ràng buộc trong hợp đồng và gắn liền với chính sách bảo hành 36 tháng, nội dung sẽ được trình bày chi tiết hơn trong phần Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì & SLA Hậu Mãi ngay bên dưới.
Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì & SLA Hậu Mãi
Cơ Khí Đại Việt cung cấp chính sách bảo hành toàn diện lên đến 36 tháng cho kết cấu sản phẩm và cam kết hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 24 giờ làm việc.
Sau khi đã thấy rõ lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác sản xuất và triển khai dự án, yếu tố cuối cùng giúp Quý khách yên tâm ra quyết định chính là chính sách hậu mãi và mức độ cam kết đồng hành trong suốt vòng đời khai thác. Với các dự án bộ bàn ghế inox quy mô lớn, chi phí dừng phục vụ hay thay thế thiết bị hỏng thường cao hơn rất nhiều so với chi phí sửa chữa. Vì thế, chúng tôi thiết kế chính sách bảo hành, bảo trì và SLA hỗ trợ kỹ thuật theo chuẩn doanh nghiệp, nhằm giảm thiểu rủi ro vận hành và tối ưu tổng chi phí sở hữu cho Quý khách.
Thời gian bảo hành 12–36 tháng, thiết kế theo từng nhóm sản phẩm
Chính sách bảo hành bàn ghế inox tại Cơ Khí Đại Việt được phân tầng rõ ràng theo cấu hình vật liệu và mức độ chịu tải. Thời gian bảo hành dao động từ 12 đến 36 tháng, trong đó:
- Các dòng tiêu chuẩn dùng trong nhà, mật độ sử dụng trung bình thường được bảo hành từ 12–18 tháng.
- Các dòng chịu tải cao, dùng cho canteen công nhân, hội trường, khu vực phục vụ liên tục được mở rộng bảo hành kết cấu 24–36 tháng.
- Các cấu hình đặc biệt, thiết kế theo yêu cầu sẽ được ghi rõ điều khoản bảo hành trong hợp đồng và phiếu bàn giao.
Việc công khai thời hạn ngay từ giai đoạn chào giá giúp Quý khách so sánh khách quan giữa các nhà cung cấp, đồng thời đánh giá đúng giá trị thực của giải pháp, không chỉ dựa trên đơn giá ban đầu mà dựa trên cả chi phí vận hành và thay thế về sau.
Phạm vi bảo hành tập trung vào kết cấu, mối hàn và chất lượng vật liệu
Để bảo vệ quyền lợi của Quý khách, phạm vi bảo hành được định nghĩa chi tiết, tránh diễn giải mơ hồ. Cụ thể, chúng tôi bảo hành:
- Kết cấu khung bàn, khung ghế, không bị gãy, sập, cong vênh bất thường trong điều kiện sử dụng đúng công năng đã thiết kế.
- Các mối hàn TIG tại chân bàn, khung ghế, giằng tăng cứng; không nứt, bung mối hàn do lỗi gia công.
- Bề mặt inox bị rỗ, phồng, bong tróc bất thường do lỗi vật liệu trong quá trình sản xuất.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng quy định rõ những trường hợp không thuộc phạm vi bảo hành như: sử dụng sai công năng (quá tải trọng thiết kế, dùng làm bệ đứng leo trèo), va đập mạnh, tự ý sửa chữa, tác động hóa chất ăn mòn đặc biệt hay sự cố bất khả kháng (cháy nổ, ngập lụt…). Sự minh bạch này giúp cả hai bên có cùng kỳ vọng, giảm tranh cãi khi xử lý sự cố và giúp Quý khách chủ động xây dựng quy định sử dụng nội bộ cho hệ thống Bàn ghế inox.
Cam kết SLA hỗ trợ kỹ thuật 24–48 giờ làm việc
Thay vì chỉ ghi chung chung “bảo hành theo quy định của nhà sản xuất”, Cơ Khí Đại Việt thiết lập cam kết dịch vụ bằng các chỉ số SLA (Service Level Agreement) cụ thể. Đối với mọi phản hồi liên quan tới sản phẩm, chúng tôi:
- Tiếp nhận thông tin qua hotline, Zalo, email và phản hồi bước đầu trong vòng tối đa 4 giờ làm việc.
- Đánh giá sơ bộ qua hình ảnh/video, đề xuất hướng xử lý tạm thời để không gián đoạn hoạt động kinh doanh của Quý khách.
- Bố trí kỹ thuật viên đến kiểm tra trực tiếp tại hiện trường trong vòng 24 giờ làm việc tại khu vực TP.HCM và 24–48 giờ đối với các tỉnh lân cận (theo điều kiện hợp đồng).
Sau khi kiểm tra, chúng tôi lập biên bản hiện trạng, thống nhất phương án xử lý (sửa chữa, thay thế linh kiện hay đổi mới từng bộ phận) và thời gian hoàn thành. Cách làm này biến cam kết bảo hành thành một quy trình có thể đo lường và kiểm soát, giảm thiểu tối đa thời gian gián đoạn phục vụ do sự cố bàn ghế.
Thông tin minh bạch, hồ sơ pháp lý và tem bảo hành rõ ràng
Mỗi dự án đều được quản lý bằng bộ hồ sơ đầy đủ gồm hợp đồng, bản vẽ kỹ thuật, biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành và mã lô sản xuất. Thông tin về địa chỉ xưởng, văn phòng, mã số thuế doanh nghiệp, cũng như đầu mối phụ trách kỹ thuật luôn được cung cấp rõ ràng trên chứng từ và website Cơ Khí Đại Việt. Điều này giúp Quý khách dễ dàng truy xuất nguồn gốc, kiểm soát rủi ro pháp lý khi làm việc với đơn vị cung cấp.
Trên từng sản phẩm hoặc cụm sản phẩm quan trọng, chúng tôi dán tem bảo hành với mã nhận diện, hỗ trợ tra cứu lịch sử sản xuất và bảo trì khi cần. Khi có nhu cầu tăng thêm số lượng ghế, nâng cấp lên các dòng Ghế inox cao cấp hơn hoặc thay đổi layout, việc đối chiếu hồ sơ và đồng bộ mẫu mã trở nên nhanh chóng, chính xác.
Với hệ thống chính sách bảo hành, bảo trì và SLA hậu mãi được chuẩn hóa như trên, Cơ Khí Đại Việt không chỉ giao sản phẩm đúng cam kết mà còn trở thành “bảo hiểm kỹ thuật” cho toàn bộ hệ thống bàn ghế của Quý khách. Những thắc mắc chi tiết hơn về điều kiện áp dụng, quy trình yêu cầu bảo hành hay cách kiểm tra tem – phiếu bảo hành sẽ được giải đáp trong phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bộ bàn ghế inox 10 ghế giá bao nhiêu?
Giá một bộ bàn tròn inox 1,2 m với 10 ghế đôn phụ thuộc vào chất liệu inox (201 hay 304), độ dày, kiểu chân bàn/ghế và số lượng đặt hàng. Thông thường, cùng một kích thước, bộ inox 304 sẽ có đơn giá cao hơn inox 201 khoảng 1,5–2 lần nhờ khả năng chống gỉ và độ bền vật liệu vượt trội, phù hợp cho quán ăn, nhà hàng hoạt động liên tục. Với các dự án, Cơ Khí Đại Việt luôn tính giá theo cấu hình cụ thể: đường kính mặt bàn, loại ghế (đôn hay ghế tựa lưng), yêu cầu in/khắc logo, sơn tĩnh điện khung, cũng như tổng số bộ Quý khách đặt. Để có báo giá chính xác cho bộ bộ bàn ghế inox 10 ghế phù hợp mặt bằng và ngân sách, Quý khách vui lòng gửi yêu cầu hoặc liên hệ trực tiếp để chúng tôi tư vấn chi tiết.
Làm thế nào để phân biệt inox 304 và inox 201 tại nhà?
Cách đơn giản nhất Quý khách có thể tự kiểm tra là dùng nam châm. Inox 201 thường hút nam châm khá rõ, trong khi inox 304 gần như không hút, hoặc chỉ hút rất nhẹ ở một số vị trí gia công nguội. Khi quan sát kỹ, bề mặt inox 304 thường sáng bóng, màu sắc “mát” hơn, ít bị xỉn màu sau thời gian sử dụng, còn inox 201 dễ xước và xỉn hơn trong môi trường ẩm, nhiều hóa chất tẩy rửa. Dù vậy, thử bằng nam châm chỉ mang tính tham khảo; để chắc chắn, tốt nhất Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp cho test bằng thuốc thử chuyên dụng hoặc cung cấp chứng từ vật liệu (CO, CQ) ghi rõ mác inox.
Cơ Khí Đại Việt có nhận sản xuất số lượng ít không?
Cơ Khí Đại Việt tập trung vào các dự án cho doanh nghiệp, nhà hàng, canteen, khu công nghiệp nên thế mạnh là các đơn hàng theo lô, đồng bộ nhiều bộ bàn ghế. Tuy vậy, tùy từng thời điểm và yêu cầu cụ thể (thiết kế chuẩn có sẵn hay thiết kế mới, mức độ tùy biến, địa điểm giao hàng), chúng tôi vẫn có thể nhận các đơn số lượng ít để Quý khách làm mẫu, chạy thử hoặc bổ sung cho hệ thống đang vận hành. Quý khách chỉ cần gửi thông tin mặt bằng, số lượng dự kiến và cấu hình mong muốn, đội ngũ tư vấn sẽ đánh giá và phản hồi nhanh về khả năng nhận đơn, thời gian sản xuất và chi phí dự kiến.
Thời gian giao hàng cho một dự án là bao lâu?
Thời gian sản xuất và giao hàng bộ bàn ghế inox phụ thuộc vào khối lượng, mức độ tùy biến và địa điểm lắp đặt. Với các đơn hàng tiêu chuẩn, số lượng vừa phải, thời gian thực hiện thường trong khoảng 7–15 ngày làm việc sau khi hai bên đã thống nhất bản vẽ kỹ thuật và điều kiện hợp đồng. Những dự án lớn, yêu cầu thiết kế riêng từng khu vực, in/khắc logo hoặc phối hợp cùng các hạng mục Thiết bị inox công nghiệp khác có thể cần thêm thời gian để đảm bảo nghiệm thu đồng bộ. Ngay từ giai đoạn báo giá, Cơ Khí Đại Việt sẽ cam kết tiến độ cụ thể trong hợp đồng, giúp Quý khách chủ động lên kế hoạch khai trương, bàn giao hoặc chuyển đổi mặt bằng.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG BỘ BÀN GHẾ INOX?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com







































