DANH MỤC NỔI BẬT

    Khay inox tròn là một dụng cụ nhà bếp đa năng, bền bỉ và an toàn, được sử dụng rộng rãi để đựng thực phẩm, nướng bánh, hoặc làm xửng hấp, có nhiều loại khác nhau về chất liệu và kích thước. Nhờ độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính thẩm mỹ, khay inox tròn ngày càng được ưa chuộng trong bếp gia đình, nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp. Cơ Khí Đại Việt là đơn vị phân phối uy tín, cung cấp khay inox tròn chính hãng, đồng thời có xưởng gia công theo kích thước thực tế và bảo hành đầy đủ cho hệ thống bếp của khách hàng.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Khay inox tròn là dụng cụ chứa đựng, trưng bày, chế biến hoặc vận chuyển thực phẩm và dụng cụ, được sản xuất từ inox (thép không gỉ) với hình dạng tròn, giúp phân bổ nhiệt đồng đều và tạo thẩm mỹ cao khi phục vụ các món ăn.
    • Thông thường nên ưu tiên khay inox 304 với độ dày khoảng 0,8–1 mm để đảm bảo khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống ăn mòn và an toàn cho thực phẩm tốt hơn so với inox 201, đồng thời bề mặt sáng bóng, viền bo tròn chống đứt tay và dễ vệ sinh.
    • Khay inox tròn được ứng dụng rộng rãi trong nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, bệnh viện và cơ sở chế biến thực phẩm nhờ khả năng giảm thất thoát, giữ chất lượng món ăn, vận chuyển thuận tiện và đáp ứng thói quen phục vụ nhanh.
    • Khi chọn mua, cần chú ý tới chất liệu inox, độ dày, kích thước, độ sâu lòng, thương hiệu uy tín và chứng nhận an toàn thực phẩm để phù hợp với tần suất và môi trường sử dụng thực tế.
    • Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp khay inox tròn chất lượng cao, chính hãng và gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
    • Inox 304 là chất liệu tiêu chuẩn vàng, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi tiếp xúc với thực phẩm và chống gỉ sét hiệu quả.
    • Sản phẩm được phân loại đa dạng theo mục đích: khay phẳng, chia ngăn, có nắp, xửng hấp…
    • Giá sản phẩm phụ thuộc vào vật liệu, kích thước, độ dày và số lượng; mua sỉ tại xưởng sẽ có giá tốt nhất.
    • Nên yêu cầu nhà cung cấp các chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo chất lượng vật liệu.
    • Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp gia công “may đo”, từ thiết kế 2D/3D đến sản xuất và giao hàng toàn quốc.

    Khay Inox Tròn Là Gì? Ứng Dụng Từ Gia Dụng Đến Bếp Công Nghiệp

    Khay inox tròn là dụng cụ đa năng làm từ thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi để trưng bày, phục vụ thực phẩm, chia suất ăn hoặc hấp nấu trong cả bếp gia đình và bếp công nghiệp chuyên nghiệp.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    khay inox tròn là khay phục vụ hình tròn bằng thép không gỉ, đáp ứng tốt cả nhu cầu gia dụng lẫn vận hành bếp công nghiệp. Với đặc tính bền bỉ, sạch, dễ vệ sinh và chịu nhiệt, sản phẩm này nhanh chóng trở thành “đơn vị cơ bản” trong mọi quy trình phục vụ: từ bưng bê, trưng bày, chia suất đến hấp nấu. Kích thước phổ biến trên thị trường dao động từ đường kính Ø20–30 cm, mở rộng đến 40–50 cm cho bếp lớn, với độ sâu thường gặp 3–4.5 cm; những phiên bản sâu hơn dùng như xửng hấp hoặc khay gom thực phẩm thô.

    Ở góc độ vận hành, Cơ Khí Đại Việt tư vấn Quý khách lựa chọn theo tiêu chí hiệu suất và tổng chi phí sở hữu (TCO): vật liệu đúng chuẩn cho an toàn thực phẩm, độ dày phù hợp để khay không bị oằn khi tải nặng, và hoàn thiện bề mặt giúp vệ sinh nhanh. Việc chuẩn hóa bộ khay đồng bộ sẽ giúp tăng năng suất phục vụ, giảm OPEX (thời gian rửa/kho bãi) và kiểm soát hình ảnh thương hiệu trong mọi điểm chạm với khách.

    Về cấu hình kỹ thuật, các khay thường có vành bo tròn tăng cứng, mép cuộn chống sắc cạnh, có thể bổ sung 2 quai xách. Độ dày phổ biến 0.6–0.8 mm cho dải đường kính 28–38 cm; bề mặt hoàn thiện bóng hoặc hairline đáp ứng cả thẩm mỹ lẫn chống trầy xước. Những nhu cầu chuyên biệt (khắc logo, chia ngăn, đục lỗ hấp) có thể triển khai theo bản vẽ để tối đa hóa công năng và tính nhận diện.

    • Kích thước tham khảo: Ø20/24/28/32/36/40/45/50 cm; sâu 3.0–5.0 cm tùy mục đích.
    • Ứng dụng tiêu biểu: line buffet, suất ăn công nghiệp, bakery, gia đình, y tế.
    • Tùy chọn mở rộng: nắp đậy, chia 3–5 ngăn, đục lỗ đều như xửng hấp inox.
    Các loại khay inox tròn với nhiều kích thước và độ sâu khác nhau phục vụ đa dạng mục đích.
    Các loại khay inox tròn với nhiều kích thước và độ sâu khác nhau phục vụ đa dạng mục đích.

    Định nghĩa và cấu tạo cơ bản

    Là loại khay hình tròn, được làm từ vật liệu inox (thép không gỉ). Trong môi trường F&B, inox 304 thường được ưu tiên nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, trong khi inox 201/430 có thể phù hợp nhu cầu phổ thông hoặc ít yêu cầu tiếp xúc thực phẩm trực tiếp. Với các đường kính phổ biến từ Ø20 đến Ø50 cm, Quý khách dễ dàng quy chuẩn bộ khay theo layout bếp hay quầy phục vụ.

    Thường có thiết kế vành khay được bo tròn để dễ cầm nắm và tăng độ cứng. Mép cuộn kín giúp loại bỏ cạnh sắc, an toàn khi thao tác tốc độ cao. Cấu trúc bo mép còn giúp khay hạn chế biến dạng khi chất tải lớn hoặc xếp chồng; đồng thời tạo diện tích bề mặt cứng vững hơn khi trượt trên thiết bị bếp công nghiệp.

    Bề mặt phẳng, được xử lý bóng hoặc mờ tùy theo yêu cầu sử dụng. Hoàn thiện bóng cho cảm quan sang trọng tại khu vực front-of-house; trong khi bề mặt mờ/hairline giảm vết xước khi làm việc cường độ cao back-of-house. Các mối ghép (nếu có) được mài tinh để không bám cặn, hỗ trợ vệ sinh nhanh, đáp ứng tiêu chí an toàn thực phẩm.

    Ứng dụng phổ biến trong đời sống và sản xuất

    Trong gia đình: Dùng làm mâm ăn cơm, khay đựng hoa quả, khay bưng bê đồ uống. Tính trung tính của inox phù hợp cả thức ăn nóng và lạnh, ít bám mùi. Các khay nông (sâu khoảng 3–4.5 cm) rất tiện để bày trái cây hoặc snack trong không gian hẹp.

    Trong bếp công nghiệp: Dùng trong line buffet, chia suất ăn, khay hấp, sơ chế thực phẩm. Bộ khay quy chuẩn theo cỡ bàn/giá/kệ giúp tối ưu thao tác, tăng hiệu suất vận hành, tiết kiệm diện tích lưu trữ. Quý khách có thể tham khảo danh mục khay inox tròn để chuẩn hóa bộ khay đồng bộ cho nhà hàng, khách sạn, canteen.

    Trong y tế: Đựng dụng cụ đã được khử trùng. Inox 304 có khả năng chịu hóa chất tẩy rửa và nhiệt độ tiệt trùng tốt, hạn chế ố màu. Viền bo tròn và bề mặt mịn hỗ trợ kiểm soát nhiễm chéo khi thao tác trong phòng dụng cụ.

    Để lựa chọn đúng ngay từ đầu, Quý khách có thể trao đổi nhanh với đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt về kích thước, độ dày và phương án hoàn thiện dựa trên lưu lượng phục vụ, tiêu chuẩn an toàn và ngân sách. Tiếp theo, các yếu tố làm nên lựa chọn tối ưu về an toàn thực phẩm, độ bền và ROI sẽ được phân tích rõ ràng để Quý khách ra quyết định dứt khoát.

    Vì Sao Khay Inox Tròn Là Lựa Chọn Tối Ưu? (An toàn thực phẩm, độ bền, ROI)

    Khay inox tròn là lựa chọn đầu tư thông minh cho các bếp chuyên nghiệp nhờ đặc tính an toàn vệ sinh thực phẩm tuyệt đối, độ bền vượt trội trước va đập và hóa chất, mang lại lợi tức đầu tư (ROI) cao qua vòng đời sử dụng lâu dài.

    Từ phần khái niệm và ứng dụng vừa rồi, Quý khách đã thấy rõ vai trò của khay inox tròn trong phục vụ và sơ chế. Ở góc nhìn vận hành và tài chính, câu hỏi quan trọng hơn là: vì sao lựa chọn này tối ưu hơn các vật liệu khác, và nó tác động thế nào đến TCO/ROI thực tế? Đây là phần phân tích ngắn gọn, trực diện để Quý khách ra quyết định nhanh, đúng.

    Bề mặt inox 304 không phản ứng với thực phẩm, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
    Bề mặt inox 304 không phản ứng với thực phẩm, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

    Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm

    Inox 304 là vật liệu trơ, không tạo phản ứng với thực phẩm kể cả món chua, mặn hay có tính axit nhẹ. Đặc tính này giúp loại bỏ rủi ro thôi nhiễm kim loại vào thức ăn, nhất là khi hâm nóng lặp lại trong bếp công nghiệp. Với khay inox tròn sản xuất đúng mác thép, Quý khách an tâm sử dụng xuyên suốt ca làm việc mà không lo biến đổi mùi vị hay màu sắc món ăn. Đây là nền tảng cốt lõi để đạt yêu cầu kiểm thực và nghiệm thu của các chuỗi F&B.

    Bề mặt inox 304 không xốp, hạn chế tối đa điểm lưu cặn – nơi vi khuẩn, nấm mốc dễ bám. Khi kết hợp mép cuộn kín và bo tròn viền, khay gần như không có “khe trú ẩn” vi sinh. Điều này rút ngắn thời gian rửa, giảm lượng hóa chất tẩy rửa và cải thiện hiệu suất vận hành khu rửa. Về lâu dài, lợi ích này góp phần giảm OPEX cho toàn bộ khu bếp.

    Quy trình vệ sinh, khử trùng được chuẩn hóa dễ dàng theo khuyến nghị HACCP: ngâm – rửa – tráng – sấy/tiệt trùng nhiệt. Khay chịu được nước nóng, hơi nóng và đa dạng hóa chất vệ sinh dùng đúng nồng độ mà không đổi màu, không bong tróc lớp phủ vì vốn dĩ không cần phủ bề mặt. Kết quả là đường kiểm tra ATP/vi sinh ổn định, phù hợp môi trường nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể và bộ phận y tế.

    Độ bền vượt trội và khả năng chống chịu

    Chống gỉ sét và ăn mòn là thế mạnh của inox 304 trong bối cảnh nhà bếp nóng ẩm, nhiều muối, dầu mỡ. So với inox 201/430, 304 ổn định hơn trước nước mắm, giấm, nước rửa chén công nghiệp, giúp khay không ố vàng hay rạn bề mặt. Thực tế vận hành cho thấy độ dày 0.8 mm (dải đường kính 28–38 cm) mang lại độ cứng tốt, hạn chế oằn khi tải nặng. Sự bền bỉ này duy trì chất lượng trình bày món, giảm tỉ lệ phế phẩm do khay xuống cấp.

    Khả năng chịu va đập cơ học của inox cao, khay không dễ móp méo hay cong vênh như nhôm và nhựa. Mép cuộn tăng cứng giúp giữ form khi xếp chồng và vận chuyển nhanh giữa line sơ chế – nấu – phục vụ. Nhựa có thể nứt vỡ khi gặp nhiệt hoặc rơi rớt; nhôm biến dạng nhanh khiến bề mặt bấp bênh, kém an toàn khi bưng bê tốc độ cao. Khay chuẩn inox 304 vì thế ổn định hơn trong ca cao điểm.

    Bề mặt inox giữ màu tốt, lớp bóng/mờ hairline duy trì thẩm mỹ sau thời gian dài. Vết xước chân tóc nếu có cũng “ẩn” tốt trên nền hairline, giảm cảm giác cũ kỹ cho khu vực front-of-house. Việc duy trì bề mặt sáng, sạch không chỉ giúp tiêu chuẩn vệ sinh mà còn củng cố hình ảnh thương hiệu tại các quầy buffet, bakery và khu phục vụ mở.

    Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và lợi tức đầu tư (ROI)

    Tuổi thọ khay inox 304 trong môi trường vận hành chuẩn có thể đạt 10–15 năm. Tỷ lệ thay mới thấp đồng nghĩa CAPEX phân bổ theo vòng đời dài, giúp ROI tích lũy tích cực ngay từ năm đầu. Khi quy chuẩn kích thước/độ dày theo layout kệ – bàn – máy rửa, Quý khách còn tránh lãng phí tồn kho do lệch size.

    Chi phí bảo trì gần như bằng 0: không sơn, không phủ, không cần quy trình bảo dưỡng đặc biệt. Khả năng tương thích máy rửa chén công nghiệp giúp rút ngắn thời gian chu trình và tiêu hao nước/hóa chất. Ít hư hỏng vặt cũng đồng nghĩa giảm gián đoạn vận hành, tiết kiệm OPEX và chi phí nhân công xử lý sự cố.

    Khay inox giữ giá trị vật liệu và có thể tái chế cuối vòng đời, hỗ trợ mục tiêu môi trường của doanh nghiệp. So với nhựa dùng một thời gian phải thải bỏ, thép không gỉ có giá trị thu hồi phế liệu, góp phần giảm tổng chi phí hữu hình. Với các khay sâu đục lỗ dùng như xửng hấp inox, Quý khách còn tối ưu thiết bị dùng chung, bớt đầu tư dàn trải.

    Nếu Quý khách cần chuẩn hóa danh mục khay inox theo từng khu chức năng, chúng tôi sẵn sàng đề xuất cấu hình kích thước – độ dày – hoàn thiện để tối đa hiệu suất vận hành và tối ưu chi phí. Ngay sau đây là phân loại khay inox tròn theo nhu cầu sử dụng: không ngăn, chia ngăn, có nắp, khay sâu/xửng, khay bơ, khay có lỗ để Quý khách chọn chính xác.

    Phân Loại Khay Inox Tròn Theo Nhu Cầu: Không ngăn – Chia ngăn – Có nắp – Khay sâu/Xửng – Khay bơ – Khay có lỗ

    Dựa trên mục đích sử dụng, khay inox tròn được phân loại thành nhiều dạng chuyên biệt như khay phẳng không ngăn, khay chia 2-5 ngăn, khay có nắp đậy, khay sâu (xửng hấp) và khay có đục lỗ.

    Từ các lợi ích về an toàn thực phẩm, độ bền và hiệu quả TCO/ROI đã trình bày, câu hỏi tiếp theo là: Quý khách nên chọn loại khay inox tròn nào cho từng bối cảnh vận hành? Dưới đây là hệ thống phân loại thực dụng theo công năng, giúp Quý khách chuẩn hóa danh mục, giảm sai lệch kích thước, đồng thời tăng hiệu suất phục vụ trong cả front-of-house và back-of-house.

    Đa dạng các loại khay inox tròn chuyên dụng cho từng nhu cầu cụ thể của bếp công nghiệp.
    Đa dạng các loại khay inox tròn chuyên dụng cho từng nhu cầu cụ thể của bếp công nghiệp.

    Khay tròn phẳng (không ngăn)

    Loại phổ thông nhất, dùng để bưng bê, trưng bày thức ăn, làm mâm cơm. Với độ sâu nông khoảng 3–4.5 cm và đường kính linh hoạt Ø28–38 cm, khay phẳng tối ưu thao tác nhanh, dễ xếp chồng và phù hợp nhiều quầy/kệ tiêu chuẩn. Bề mặt hoàn thiện bóng cho khu vực phục vụ, hoặc hairline để hạn chế xước ở khu sơ chế. Viền bo và mép cuộn tăng cứng giúp khay không oằn khi tải nhiều ly/đĩa, đồng thời an toàn tay cầm khi di chuyển tốc độ cao.

    • Dải size gợi ý: Ø28/32/36/40 cm; sâu 3–4.5 cm.
    • Độ dày khuyến nghị: 0.6–0.8 mm cho độ cứng vững tốt.
    • Ứng dụng: bưng bê, set-up bàn, trưng bày đồ nguội, trái cây.

    Khay tròn chia ngăn

    Thiết kế 2, 3, 4, 5 ngăn. Cách chia khoang giúp kiểm soát định lượng và tránh lẫn mùi vị, phù hợp mô hình phục vụ suất ăn lớn. Thành ngăn được bo tròn, không góc chết để vệ sinh nhanh; chiều sâu tiêu chuẩn 3–4.5 cm giúp món khô/ẩm nhẹ giữ form đẹp khi di chuyển. Có thể khắc/đột logo để quản trị tài sản và chuẩn hóa hình ảnh thương hiệu.

    Lý tưởng cho suất ăn công nghiệp, trường học mầm non, bệnh viện. Việc tách ngăn giúp khẩu phần ổn định giữa các ca, giảm sai số khi lên món và thuận lợi kiểm thực theo quy trình HACCP. Trong môi trường bệnh viện – mầm non, bề mặt inox trơ, không bám mùi hỗ trợ kiểm soát nhiễm chéo tốt hơn so với vật liệu xốp. Khi cần mở rộng dải sản phẩm, Quý khách có thể tham khảo danh mục khay inox để đồng bộ.

    Khay tròn có nắp

    Thường đi kèm nắp inox hoặc nắp PC trong suốt. Nắp inox cho khả năng giữ nhiệt, bền cơ học; nắp PC nhẹ, quan sát món nhanh – phù hợp line buffet, bakery. Cả hai lựa chọn đều giúp hạn chế bụi, côn trùng và bốc mùi ra không gian phục vụ; tay nắm/móc gài được thiết kế để thao tác liên tục mà không nóng tay.

    Giữ nóng, bảo quản thực phẩm trong line buffet, vận chuyển đồ ăn. Với môi trường phục vụ liên tục, bộ khay – nắp giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát ẩm; viền khay tạo mép hứng ngưng tụ, hạn chế rơi nước xuống bàn. Khi kết hợp với nồi/housing buffet, khay có nắp nâng cao tính thẩm mỹ và tốc độ phục vụ, đồng thời giảm tần suất bổ sung món.

    Khay sâu / Xửng tròn đục lỗ

    Độ sâu lớn hơn (5–10 cm) để chứa thực phẩm có nước sốt hoặc dùng làm xửng hấp. Cấu trúc sâu giúp món nhiều nước (canh, kho, sốt) không tràn khi bưng bê; thành khay cao làm tăng độ cứng vững, hạn chế biến dạng khi xếp chồng tải nặng. Ở dải đường kính Ø28–38 cm, độ dày 0.8 mm cho cảm giác chắc tay, hạn chế oằn khi thao tác nhanh.

    Xửng tròn có các lỗ nhỏ để hơi nước lưu thông khi hấp bánh bao, hải sản. Mật độ lỗ đều giúp phân bổ hơi, món chín đồng đều; mép lỗ được vê tròn để không cắt thực phẩm và dễ vệ sinh. Khi cần năng lực hấp chuyên biệt, Quý khách có thể phối ghép với xửng hấp inox đồng bộ kích thước để tối ưu hiệu suất nồi hấp hiện có.

    Khay bơ inox tròn

    Là phiên bản dung tích nhỏ, dùng cho bơ, mứt, sốt chấm, topping quầy bánh – cà phê. Thường có đường kính Ø10–20 cm, độ sâu 3–5 cm; có thể kèm nắp chụp hoặc nắp kín để bảo quản lạnh/ngăn mùi. Bề mặt bóng đẹp phù hợp khu vực phục vụ mở; có thể khắc logo để đồng bộ nhận diện trong bộ khay. Giải pháp này giúp khu vực condiments gọn gàng, kiểm soát phần hao hụt và tăng tính thẩm mỹ quầy.

    Gợi ý chọn nhanh theo bối cảnh

    • Phục vụ bàn, trưng bày: Khay phẳng không ngăn (nông, dễ thao tác).
    • Suất ăn định lượng lớn: Khay chia 3–5 ngăn (kiểm soát khẩu phần).
    • Buffet/banquet: Khay có nắp (giữ ấm, sạch sẽ, quan sát món nhanh nếu dùng nắp PC).
    • Món sốt/nhiều nước – hấp: Khay sâu hoặc xửng đục lỗ (luân chuyển hơi đều, chống tràn).
    • Gia vị – topping – bơ: Khay bơ tròn (nhỏ gọn, thẩm mỹ).

    Khi đã xác định đúng loại khay theo công năng, yếu tố then chốt tiếp theo là lựa chọn chất liệu và độ dày mác thép (304/201/430) để tối ưu tuổi thọ và tổng chi phí sở hữu. Phần kế tiếp sẽ đi sâu vào vật liệu và độ dày để Quý khách ra quyết định dứt khoát.

    Chất Liệu & Độ Dày: So sánh Inox 304 vs 201 vs 430 và khuyến nghị sử dụng

    Inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho khay đựng thực phẩm nhờ khả năng chống gỉ và an toàn vượt trội, trong khi Inox 201 và 430 có giá thành rẻ hơn nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn hạn chế hơn.

    Từ phần phân loại công năng vừa rồi, bước quyết định tiếp theo là chọn đúng mác thép và độ dày cho khay inox tròn. Lựa chọn vật liệu tác động trực tiếp đến an toàn thực phẩm, tuổi thọ vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Dưới đây là phân tích thực dụng kèm khuyến nghị để Quý khách chốt cấu hình nhanh, chuẩn ngay từ đầu.

    Thử nghiệm bằng nam châm và dung dịch thử chuyên dụng có thể phân biệt các loại inox.
    Thử nghiệm bằng nam châm và dung dịch thử chuyên dụng có thể phân biệt các loại inox.

    Nếu Quý khách đang cân nhắc “inox nào tốt nhất” cho khay tiếp xúc thực phẩm liên tục, câu trả lời ngắn gọn: 304. Lưu ý về cách nhận biết inox 304: test nam châm chỉ giúp loại trừ inox 430 (bị hút mạnh); 304 và 201 nhìn chung ít nhiễm từ, khó phân biệt bằng nam châm. Cách chắc chắn là dùng dung dịch thử chuyên dụng/kiểm định thành phần. Tham khảo thêm về họ thép không gỉ trên Wikipedia.

    Inox 304 (SUS304): Tiêu chuẩn vàng

    Ưu điểm: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường bếp nóng ẩm, có muối, giấm, nước mắm. Bề mặt trơ, không gây thôi nhiễm kim loại nặng vào thực phẩm, an toàn khi hâm nóng lặp lại. Tuổi thọ cao, giữ bề mặt sáng lâu, đáp ứng vận hành cường độ lớn. Với dải độ dày 0.6–0.8 mm cho khay Ø28–38 cm, cảm giác cứng vững, hạn chế oằn khi tải nặng.

    Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong ba lựa chọn, ảnh hưởng CAPEX ban đầu. Dù vậy, nhờ tỷ lệ thay thế thấp và chi phí bảo trì gần như bằng 0, tổng chi phí sở hữu giảm rõ rệt theo thời gian. Nếu khay bị gia công dập/nắn mạnh, có thể xuất hiện nhiễm từ nhẹ tại vùng biến cứng — không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.

    Khuyến nghị: Bắt buộc dùng cho khu tiếp xúc thực phẩm ướt/mặn, line buffet, suất ăn công nghiệp, bệnh viện và trường học. Phù hợp cả khay sâu, xửng đục lỗ nhờ khả năng chống gỉ và giữ bề mặt đẹp lâu dài. Khi cần đồng bộ danh mục, tham khảo thêm nhóm khay inox để tối ưu quản trị tài sản.

    Inox 201: Giải pháp kinh tế

    Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn 304, độ cứng cơ học khá, phù hợp các nhu cầu phổ thông ít rủi ro ăn mòn. Với các khay nông (sâu 3–4.5 cm) phục vụ khu khô ráo, 201 mang lại tỷ lệ/chi phí hợp lý. Dễ gia công tạo hình, bề mặt bóng cho cảm giác thẩm mỹ mới.

    Nhược điểm: Khả năng chống gỉ kém khi gặp muối, nước mắm, chất tẩy rửa mạnh; dễ ố vàng nếu vệ sinh sai quy trình. Tuổi thọ thấp hơn 304, nguy cơ phát sinh chi phí thay mới sớm trong môi trường ẩm ướt. Khi dùng ở line rửa/luân chuyển liên tục, mép và đáy khay dễ xỉn màu.

    Khuyến nghị: Chỉ nên dùng cho ứng dụng khô, ít tiếp xúc hóa chất/ẩm mặn, tần suất sử dụng vừa phải. Không ưu tiên cho khu vực phục vụ trẻ em, y tế hoặc nơi yêu cầu kiểm soát vi sinh chặt. Nếu cần khai thác khay sâu/xửng hoặc đục lỗ, cân nhắc chuyển sang 304 để tránh phát sinh OPEX.

    Inox 430: Nhiễm từ, giá rẻ

    Ưu điểm: Giá rẻ nhất, dễ nhận biết bằng nam châm (bị hút mạnh). Vật liệu cứng ở trạng thái tấm, phù hợp chi tiết kết cấu khô ráo. Phù hợp làm nắp đậy, tấm ốp, phụ kiện không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm ướt.

    Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn kém nhất; dễ gỉ trong môi trường hơi nước, muối, axit nhẹ. Bề mặt nhanh xỉn nếu vệ sinh bằng hóa chất đậm đặc. Không phù hợp cho chu trình rửa nóng và vận hành liên tục ở bếp công nghiệp.

    Khuyến nghị: Chỉ dùng cho chi tiết phụ, khu vực khô, không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm. Tránh dùng làm khay phục vụ/khay sơ chế. Nếu cần khay sâu hoặc xửng, hãy chọn inox 304 hoặc phối ghép với xửng hấp inox đạt chuẩn để đảm bảo an toàn thực phẩm.

    Tiêu chíInox 304Inox 201Inox 430
    Chống ăn mònRất tốtTrung bình–yếuYếu
    Tương tác nam châmHầu như không hútÍt hútHút mạnh
    Giá tương đốiCaoTrung bìnhThấp
    Khuyến nghị dùngKhay tiếp xúc thực phẩm/ẩm mặn, buffet, suất ănỨng dụng khô, ít hóa chấtChi tiết phụ, không tiếp xúc thực phẩm

    Khuyến nghị về độ dày tối ưu

    0.6 – 0.8 mm: Đây là dải độ dày khuyến nghị cho hầu hết khay nông (sâu 3–4.5 cm) ở đường kính Ø28–38 cm. Độ dày này cân bằng giữa độ cứng vững, khối lượng nhẹ và chi phí vật liệu. Vận hành bưng bê nhanh vẫn giữ form, hạn chế oằn đáy khi xếp chồng nhiều ly/đĩa. Phù hợp đa số quầy phục vụ và khu sơ chế tiêu chuẩn.

    1.0 – 1.2 mm: Áp dụng cho khay kích thước lớn (Ø40–50 cm), khay sâu chứa món nhiều nước sốt hoặc xửng đục lỗ. Độ dày tăng giúp mép cuộn cứng hơn, khay không vênh khi tải nặng hoặc chịu va đập liên tục. Với chu trình rửa nóng và hóa chất công nghiệp, khay dày hơn giữ bề mặt ổn định lâu dài, giảm tỷ lệ thay mới. Đây là cấu hình nên cân nhắc khi Quý khách ưu tiên độ bền và hình ảnh quầy phục vụ.

    Bảng so sánh “so sánh inox 304 201 430” ở trên giúp Quý khách ra quyết định theo bối cảnh vận hành thực tế. Sau khi chốt mác thép và độ dày khay inox, bước tiếp theo là quy chuẩn kích thước: đường kính, độ sâu, viền/2 quai và phương án khắc logo — nội dung sẽ được trình bày ở phần kế tiếp.

    Quy Cách Kích Thước Phổ Biến: Đường kính Ø20–50 cm, độ sâu 3–5 cm, viền/2 quai, khắc logo

    Khay inox tròn có các kích thước đường kính tiêu chuẩn từ Ø20cm đến Ø50cm và độ sâu phổ biến 3–5cm, cùng các tùy chọn gia công thêm như viền, tay cầm hoặc khắc logo thương hiệu.

    Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu và độ dày trong phần so sánh 304/201/430 trước đó, bước tiếp theo là chuẩn hóa kích thước để tối ưu hiệu suất phục vụ. Việc chọn đúng kích thước khay inox tròn không chỉ bảo đảm thao tác nhanh mà còn đồng bộ với quầy, kệ và khu rửa, qua đó giảm hao hụt và tổng chi phí sở hữu. Dải đường kính khay inox từ Ø20–50 cm với độ sâu khay inox 3–5 cm đang là cấu hình thông dụng cho hầu hết bối cảnh FOH/BOH.

    Các kích thước khay inox tròn phổ biến và tùy chọn khắc logo theo yêu cầu.
    Các kích thước khay inox tròn phổ biến và tùy chọn khắc logo theo yêu cầu.
    Nhóm sizeĐường kính khuyến nghịĐộ sâu tiêu chuẩnỨng dụng điển hình
    NhỏØ20–Ø26 cm3–4 cmSuất cá nhân, khay bơ/topping
    TrungØ28–Ø38 cm3–4.5 cmMâm cơm gia đình, bưng bê, phục vụ nhà hàng
    LớnØ40–Ø50+ cm4–5 cmLine buffet, mâm cỗ, trưng bày món lớn

    Để đồng bộ danh mục và kiểm soát tốt tài sản, Quý khách có thể tiêu chuẩn hóa theo 2–3 size chủ lực trong nhóm trung và lớn, sau đó bổ sung size nhỏ cho khu gia vị. Tham khảo nhanh danh mục khay inox tròn để chọn bộ size sẵn có hoặc đặt gia công theo quy cách riêng.

    Đường kính (Ø) thông dụng

    Đường kính khay là tham số ảnh hưởng trực tiếp tới diện tích sử dụng, khả năng xếp chồng và độ ổn định khi bưng bê. Chọn đúng “khẩu độ” sẽ giúp khay vừa chuẩn với quầy, bàn, kệ, đồng thời tối ưu khối lượng để nhân sự thao tác cả ca không mỏi tay.

    Size nhỏ (Ø20–Ø26 cm): Phù hợp suất ăn cá nhân, khu condiments và khay bơ/topping. Khẩu độ nhỏ giúp kiểm soát định lượng, giảm rơi vãi, thao tác một tay thuận tiện. Với độ sâu 3–4 cm, khay đủ chống tràn khi di chuyển nhanh giữa các bàn. Đây cũng là size lý tưởng để xếp chồng số lượng lớn trong không gian lưu kho hẹp. Khi cần biến thể hấp/giữ ấm, có thể phối với xửng hoặc nắp tương ứng của hệ xửng hấp inox.

    Size trung (Ø28–Ø38 cm): Nhóm phổ biến nhất cho mâm cơm gia đình, bưng bê và phục vụ nhà hàng. Độ sâu 3–4.5 cm cân bằng giữa sức chứa và tốc độ thao tác, hạn chế sóng tràn khi bưng nhiều đĩa/ly. Viền cuốn mép giúp khay giữ form tốt trong quá trình rửa và sấy. Nhóm size này cũng tương thích tốt với nhiều mẫu bàn tròn inox, tạo mặt bằng vững chắc trong khu phục vụ.

    Size lớn (Ø40–Ø50+ cm): Dành cho line buffet, mâm cỗ, hoặc trưng bày món kích thước lớn. Diện tích mặt khay rộng giúp trình bày đẹp, đồng thời cần độ sâu 4–5 cm để hạn chế tràn trong quá trình refill. Với tải nặng thường xuyên, Quý khách nên chọn cấu hình có 2 quai bưng để phân bố lực tốt hơn và tăng an toàn. Nhóm size này có thể mở rộng trên Ø50 cm theo đặt hàng để vừa khay bain-marie hoặc housing buffet chuyên dụng.

    Độ sâu và thiết kế viền

    Độ sâu quyết định khả năng chống tràn và cảm giác thao tác. Theo thực tế thị trường, khay nông sâu khoảng 3–4.5 cm rất phù hợp cho bưng bê nhanh; các khay sâu hơn dành cho món nhiều nước hoặc mục đích hấp.

    Độ sâu 3–5 cm: Đây là dải chiều sâu phổ biến nhất cho nhu cầu phục vụ thường nhật. Ở mức 3–4.5 cm, khay vẫn mảnh nhẹ để thao tác tốc độ cao, nhưng đủ “chân thành” để chống tràn nước sốt nhẹ. Với bối cảnh line buffet hoặc trưng bày, độ sâu 4–5 cm giúp món giữ form đẹp, giảm yêu cầu vệ sinh mặt bàn do văng tràn. Độ sâu đồng nhất giữa các cỡ giúp xếp chồng chắc chắn và rửa sấy hiệu quả.

    Thiết kế viền: Viền cuốn mép hoặc dập gân làm tăng đáng kể độ cứng vững và an toàn tay cầm. Mép cuộn giúp hạn chế sắc cạnh, giảm nguy cơ cứa tay khi thao tác nhanh hoặc khi ngập nước rửa. Cấu trúc gân tăng cứng hỗ trợ khay không oằn khi tải nhiều đĩa/ly, đồng thời tạo khe thoát nước tốt hơn khi úp sấy. Với chu trình vận hành cường độ cao, thiết kế viền đúng chuẩn giúp khay duy trì hình dáng bền bỉ qua nhiều lần rửa hóa chất.

    Tùy chọn hoàn thiện và nhận diện thương hiệu

    Tùy chọn hoàn thiện giúp khay vận hành “đúng nhu cầu” và thể hiện bản sắc thương hiệu tại điểm chạm phục vụ.

    Thêm 2 quai để dễ bưng bê: Phù hợp các khay size lớn hoặc tải nặng, giúp phân bố lực đều và giảm rủi ro tuột tay. Quai được hàn/bắt chắc, bề mặt mài mượt tránh cấn tay khi thao tác nhiều ca. Khi kết hợp với độ dày vật liệu phù hợp, bộ quai giúp tăng cảm giác chắc tay khi di chuyển qua không gian đông khách. Giải pháp này đặc biệt hữu ích cho line buffet và tiệc lưu động.

    Khắc laser logo, tên nhà hàng/khách sạn: Giải pháp khắc logo lên inox giúp quản trị tài sản, chống thất lạc và chuẩn hóa hình ảnh thương hiệu. Khắc laser bền màu, chịu rửa công nghiệp và không ảnh hưởng lớp thụ động của bề mặt inox. Vị trí khắc thường ở tâm khay hoặc gần mép viền để dễ nhận biết khi set-up. Với các chuỗi F&B, mã hóa khay theo khu vực/khoang sử dụng còn giúp kiểm soát tồn kho và vòng đời sử dụng.

    Khi Quý khách đã “đóng khung” thông số đường kính, độ sâu, viền/quai và phương án khắc nhận diện, bộ sản phẩm sẽ vận hành mượt trong nhiều bối cảnh. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình size theo từng ngành: buffet khách sạn, suất ăn công nghiệp, mầm non, bakery và gia đình.

    Ứng Dụng Theo Ngành: Buffet khách sạn, suất ăn công nghiệp, mầm non, bakery & gia đình

    Khay inox tròn là thiết bị không thể thiếu trong nhiều ngành, từ việc trưng bày món ăn sang trọng tại buffet khách sạn đến việc cung cấp suất ăn an toàn cho trường học và bếp ăn công nghiệp.

    Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa quy cách đường kính và độ sâu ở phần trước, bước kế tiếp là gắn cấu hình khay vào bối cảnh vận hành thực tế. Ở mỗi ngành, cùng một chiếc khay có thể đóng vai trò khác nhau: trưng bày, chia phần, bưng bê hoặc nướng/hấp. Chúng tôi tổng hợp khuyến nghị dựa trên thực tế sử dụng với inox 304, dải sâu 3–4.5 cm cho khay nông và khay sâu/xửng cho nhu cầu hấp, nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn thực phẩm. Khi cần đồng bộ danh mục, Quý khách có thể tham khảo nhanh bộ khay inox tròn sẵn có hoặc đặt gia công theo size riêng.

    Khay inox tròn chia ngăn đang được sử dụng tại một bếp ăn trường mầm non.
    Khay inox tròn chia ngăn đang được sử dụng tại một bếp ăn trường mầm non.

    Buffet nhà hàng – khách sạn

    Dành cho quầy buffet, khay inox buffet cần thỏa đồng thời hai yếu tố: thẩm mỹ và kiểm soát nhiệt/vi sinh. Khay dùng để trưng bày salad, gỏi, finger food, trái cây nên có bề mặt sáng mịn, mép cuộn an toàn tay cầm. Với món nóng, nắp đậy giúp giữ vệ sinh và hạn chế thất thoát nhiệt trong suốt khung giờ phục vụ.

    Về thông số vận hành, Quý khách có thể cân nhắc khay Ø38–50 cm, sâu 4–5 cm để tăng dung tích và hạn chế tràn khi khách tự phục vụ. Inox 304 giữ bề mặt sáng lâu, chống ố trong môi trường mắm, giấm, muối; phù hợp chu trình rửa sấy cường độ cao. Bộ khay có nắp (vòm hoặc phẳng) giúp duy trì trình bày gọn gàng, giảm yêu cầu vệ sinh mặt bàn.

    • Cấu hình gợi ý: Ø40/45/50 cm; sâu 4.5–5 cm; tùy chọn nắp; viền cuộn chống sắc cạnh.
    • Vai trò: trưng bày salad, món nguội, finger food; đặt chồng theo tầng trên quầy.

    Suất ăn công nghiệp, bếp ăn tập thể

    Ở nhà máy, khu công nghiệp hoặc bếp ăn tập thể, mục tiêu là định lượng nhanh, đồng đều và an toàn. Khay chia ngăn giúp phân chia khẩu phần hợp lý theo tiêu chuẩn dinh dưỡng, giảm sai số khi line chạy suất số lượng lớn. Chất liệu inox 304 đảm bảo an toàn cho hàng ngàn suất ăn mỗi ngày, hạn chế thôi nhiễm kim loại và giữ bề mặt ổn định qua nhiều chu kỳ rửa.

    Khay sâu 3–4.5 cm cho món khô và canh ít; với món nước nhiều, có thể dùng khay sâu hơn hoặc khay tròn có nắp để kiểm soát văng tràn khi vận chuyển. Vận hành thực tế cho thấy khay đạt chuẩn dễ vệ sinh bằng máy rửa chén công nghiệp, tối ưu chi phí lao động và thời gian quay vòng dụng cụ.

    • Khuyến nghị: khay 3–5 ngăn tròn; inox 304; viền cuộn; bề mặt mài mượt.
    • Gợi ý danh mục liên quan: khay cơm inox cho line chia phần chuẩn hóa.

    Trường học, mầm non

    Với trường học và mầm non, ưu tiên hàng đầu là an toàn, độ bền và tính sư phạm. Khay 3 ngăn, 5 ngăn tròn được ưa chuộng vì giúp tách nhóm thực phẩm rõ ràng, hỗ trợ giáo viên kiểm soát định lượng theo khẩu phần lứa tuổi. Bề mặt inox 304 trơ, ít bám mùi, dễ rửa sạch, hạn chế trầy xước so với nhựa, giảm rủi ro gãy vỡ khi trẻ thao tác.

    Cấu trúc bo tròn mép và viền cuộn giúp khay êm tay, hạn chế gây xước da khi trẻ tự phục vụ. Việc tiêu chuẩn hóa 2–3 kích cỡ theo khối lớp cũng giúp trường tối ưu quản trị tài sản và giảm thất lạc khi rửa sấy hàng loạt.

    • Cấu hình thường dùng: Ø22–28 cm; 3 hoặc 5 ngăn; sâu 3–4 cm.
    • Mục tiêu sử dụng: hình thành thói quen ăn uống tự lập và gọn gàng cho trẻ.

    Tiệm bánh (Bakery) và gia đình

    Trong tiệm bánh, khay inox tròn hoạt động hai vai: khay nướng bánh inox và khay trưng bày. Vật liệu inox 304 chịu nhiệt tốt, bề mặt phẳng đều giúp bánh chín ổn định; sau đó có thể chuyển trực tiếp ra khu trưng bày, tiết kiệm thời gian setup. Với nhu cầu hấp bánh bao/đồ dimsum, khay sâu có đục lỗ hoặc phối với xửng hấp inox sẽ cho phân bố hơi đều, giữ chất lượng thành phẩm.

    Trong gia đình, khay dùng như mâm cơm, khay đựng đồ ăn hoặc trái cây; size Ø28–38 cm, sâu 3–4.5 cm là dải linh hoạt cho bưng bê và dọn dẹp nhanh. Bề mặt sáng bóng tạo cảm giác sạch sẽ, phù hợp nhiều phong cách bếp và bàn ăn.

    • Bộ khuyến nghị: Ø28/32/36 cm; sâu 3–4.5 cm; viền cuộn; có tùy chọn 2 quai cho khay lớn.
    • Vai trò: nướng nhẹ, trưng bày, bưng bê, mâm cơm gia đình.

    Tùy từng ngành, việc chốt đúng kích thước, độ sâu và thiết kế viền/nắp sẽ giúp Quý khách tối ưu hiệu suất vận hành, giảm OPEX và nâng hình ảnh phục vụ tại điểm chạm. Để dự trù kinh phí sát thực tế, mời Quý khách tham khảo bảng giá tham chiếu và các yếu tố ảnh hưởng ngay phần kế tiếp.

    Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá (kích thước, vật liệu, độ dày, số lượng, hoàn thiện)

    Giá của khay inox tròn phụ thuộc trực tiếp vào các yếu tố chính bao gồm loại vật liệu (Inox 304 đắt nhất), kích thước đường kính, độ dày tấm inox, số lượng đặt hàng và các yêu cầu hoàn thiện đặc biệt.

    Sau phần Ứng dụng theo ngành, nhiều đơn vị thường đặt câu hỏi về giá trị đầu tư và cách tối ưu ngân sách cho danh mục khay đồng bộ. Ở đây, chúng tôi tập trung làm rõ các biến số ảnh hưởng đến giá khay, giúp Quý khách chủ động chốt cấu hình phù hợp và yêu cầu khay inox tròn theo đúng mục tiêu chi phí vòng đời. Nội dung không chỉ hữu ích cho báo giá một lần, mà còn cho các đợt bổ sung – thay thế theo chu kỳ vận hành.

    Số lượng đặt hàng càng lớn, đơn giá trên mỗi sản phẩm càng được tối ưu.
    Số lượng đặt hàng càng lớn, đơn giá trên mỗi sản phẩm càng được tối ưu.
    Định hướng ngân sáchCấu hình khuyến nghịỨng dụng phù hợp
    Tiết kiệmInox 201; dày ~0.6 mm; khay nông Ø28–32 cm; hoàn thiện cơ bảnGia đình, quầy phụ trợ ít tiếp xúc muối/mắm
    Cân bằng hiệu suấtInox 304; dày ~0.6–0.7 mm; Ø28–38 cm; viền cuộnNhà hàng, bếp ăn tập thể, suất chạy liên tục
    Chuyên nghiệpInox 304; dày ~0.8 mm; Ø38–50 cm; 2 quai, nắp/đục lỗ theo nhu cầuBuffet khách sạn, line trưng bày, tải nặng

    Các yếu tố chính quyết định đơn giá

    Chất liệu: Inox 304 > Inox 201 > Inox 430. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao và ổn định bề mặt khi tiếp xúc thực phẩm, muối, giấm; vì thế đơn giá sẽ cao hơn 201/430. Inox 201 phù hợp bài toán ngân sách với môi trường khô và cường độ rửa nhẹ. Inox 430 có từ tính, thường dùng cho hạng mục ít yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Lựa chọn đúng vật liệu là cách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) khi khay phải làm việc trong môi trường ẩm – muối – mắm.

    Kích thước & Độ dày: càng lớn, càng dày thì giá càng cao. Khay Ø lớn hơn tiêu tốn vật tư và thời gian gia công nhiều hơn, kéo theo đơn giá tăng. Độ dày phổ biến của khay nông trên thị trường nằm quanh ~0.6–0.8 mm; cấu hình 0.8 mm mang lại độ cứng vững và tuổi thọ cao hơn nhưng CAPEX đầu kỳ lớn hơn. Với nhu cầu bưng bê nhanh ở khay nông (sâu 3–4.5 cm), lựa chọn dày ~0.6–0.7 mm là điểm cân bằng tốt giữa giá và hiệu suất. Với khay sâu/xửng hoặc tải nặng, nên ưu tiên dày ~0.8 mm để hạn chế oằn mép.

    Số lượng đặt hàng: đặt càng lớn, đơn giá càng tối ưu. Khi mua theo lô cho dự án, Quý khách tận dụng được chi phí khuôn, set-up và vật tư theo cuộn/tấm, từ đó hình thành bậc giá tốt hơn so với mua lẻ. Việc tiêu chuẩn hóa 2–3 size chủ lực giúp gom đơn theo series, giảm chi phí trên mỗi đơn vị và rút ngắn thời gian sản xuất. Đối với chuỗi F&B, đặt theo chu kỳ giúp ổn định giá và tồn kho, hạn chế đứt gãy vận hành. Đây là cách thiết thực để tối ưu OPEX dài hạn.

    Độ phức tạp gia công: chia ngăn, có nắp, dập logo… Khay chia ngăn, đục lỗ hấp, thêm 2 quai, hay khắc/khắc laser logo đòi hỏi nhiều công đoạn dập – hàn – hoàn thiện hơn, do đó chi phí tăng theo. Với nhu cầu chia phần, Quý khách có thể tham khảo khay cơm inox để so sánh phương án khay tròn nhiều ngăn. Nếu dùng như xửng hấp, cấu hình đục lỗ đồng đều sẽ tạo phân bổ hơi tốt, tương thích với hệ xửng hấp inox. Cân đối đúng tính năng giúp tránh chi tiêu vượt mức mà vẫn đạt hiệu suất vận hành.

    Cách nhận báo giá chính xác nhất

    Cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết. Vui lòng mô tả đầy đủ: loại inox (304/201/430), đường kính (ví dụ Ø28/32/38 cm), độ sâu khay (3–4.5 cm), độ dày vật liệu (~0.6/0.7/0.8 mm), số lượng, và các yêu cầu hoàn thiện (viền cuộn, 2 quai, nắp, đục lỗ, khắc logo). Thông tin càng rõ, báo giá càng sát và thời gian phản hồi càng nhanh. Với các dự án, việc chốt trước dải dung sai và bề mặt hoàn thiện (bóng/mờ) sẽ rút ngắn bước nghiệm thu.

    Gửi bản vẽ thiết kế nếu là sản phẩm tùy chỉnh. Bản vẽ 2D/3D nêu kích thước A/B/H, vị trí lỗ, bán kính bo mép, vị trí khắc logo… giúp đội kỹ thuật lên quy trình và định mức vật tư chính xác. File DXF/DWG hoặc PDF có kích thước rõ ràng sẽ hạn chế sai số khi gia công. Với khay đục lỗ dùng hấp, cần ghi rõ đường kính lỗ, bước lỗ để tối ưu lưu thông hơi và độ cứng bề mặt.

    Liên hệ trực tiếp xưởng để có giá gốc và SLA rõ ràng. Trao đổi với xưởng sản xuất khay giúp Quý khách làm việc thẳng với kỹ thuật, chốt nhanh phương án gia công, tiến độ và tiêu chuẩn chất lượng. Cơ Khí Đại Việt chủ động vật tư, khuôn và quy trình, nhờ đó kiểm soát ổn định chất lượng lẫn thời gian giao hàng cho các đợt triển khai theo chu kỳ. Khi cần chốt nhanh báo giá khay inox 304 hoặc cấu hình mua sỉ, đội ngũ sẽ đề xuất phương án tối ưu theo TCO.

    Để Quý khách dễ đối chiếu cấu hình và mức đầu tư dự kiến, vui lòng tổng hợp nhu cầu theo nhóm size và độ dày mong muốn rồi gửi yêu cầu báo giá. Với các danh mục đang vận hành, có thể tham chiếu nhanh tại mục khay inox tròn trước khi chốt thông số. Hồ sơ CO/CQ, an toàn tiếp xúc thực phẩm và các kết quả kiểm thử muối/mắm sẽ là căn cứ thẩm định chất lượng ở phần kế cận.

    Tiêu Chuẩn, Kiểm Định & Tài Liệu: CO/CQ vật liệu, an toàn tiếp xúc thực phẩm, test muối/mắm

    Đối với các dự án chuyên nghiệp, cần yêu cầu nhà cung cấp khay inox tròn cung cấp đầy đủ chứng chỉ nguồn gốc vật liệu (CO/CQ) và giấy chứng nhận an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.

    Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình và ngân sách ở phần Bảng giá, bước then chốt để được nghiệm thu nhanh là bộ hồ sơ tiêu chuẩn và kiểm định rõ ràng. Với danh mục khay inox tròn vận hành cường độ cao, giấy tờ minh bạch giúp Chủ đầu tư yên tâm về an toàn thực phẩm và độ bền vật liệu, đồng thời giảm rủi ro phát sinh trong quá trình bàn giao.

    Giấy chứng nhận CO/CQ là bằng chứng về nguồn gốc và chất lượng vật liệu inox.
    Giấy chứng nhận CO/CQ là bằng chứng về nguồn gốc và chất lượng vật liệu inox.

    Chứng chỉ Nguồn gốc & Chất lượng (CO/CQ)

    CO/CQ là nhóm giấy tờ nền tảng cho mọi gói thầu. CO (Certificate of Origin) chứng minh nguồn gốc xuất xứ của cuộn/tấm inox; CQ (Certificate of Quality) xác nhận chất lượng theo lô sản xuất, là căn cứ kỹ thuật để kiểm tra chéo trong nghiệm thu. Với sản phẩm inox 304, vốn được ưa dùng vì độ bền và khả năng chống gỉ cao trong bếp công nghiệp, bộ chứng chỉ này giúp Quý khách đảm bảo tính truy xuất đến từng lô vật tư.

    • Nội dung cần có trên CQ/Mill Test: mác thép (SUS 304/201/430), mẻ luyện (Heat No.), thành phần hóa học, cơ tính, độ dày danh nghĩa và dung sai, bề mặt hoàn thiện (BA/No.4), ngày sản xuất.
    • CO hợp lệ: thể hiện nước xuất xứ của cuộn/tấm inox, dấu và chữ ký đơn vị phát hành; trùng khớp lô – số CQ.
    • Hồ sơ dự án: bảng kê số lượng – quy cách, ảnh đóng gói – tem nhãn lô, biên bản đối soát vật tư khi nhập xưởng.

    Khuyến nghị: thống nhất “mã lô – heat number” in/khắc trên phiếu giao hàng để đối chiếu nhanh giữa CQ và từng đợt khay xuất xưởng. Điều này rút ngắn thời gian kiểm tra hiện trường và tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.

    Giấy chứng nhận An toàn khi tiếp xúc thực phẩm

    Đây là chứng từ trọng yếu để chứng minh sản phẩm an toàn cho người dùng cuối. Báo cáo thử nghiệm do phòng thí nghiệm uy tín (được công nhận năng lực) cấp sẽ thể hiện kết quả thôi nhiễm kim loại nặng và mức độ phù hợp cho tiếp xúc thực phẩm. Với vận hành nhà hàng – bếp công nghiệp, chứng nhận này thường nằm trong bộ tài liệu HACCP/ATTP của đơn vị.

    • Hạng mục kiểm: thôi nhiễm Ni/Cr/Pb/Cd trong môi trường mô phỏng thực phẩm (nước, acid nhẹ, dung dịch muối), mùi vị lạ, bề mặt vệ sinh.
    • Thông tin mẫu trên phiếu test: vật liệu inox (304/201/430), độ dày, bề mặt, ký hiệu lô – để đảm bảo tính đại diện cho lô hàng giao thực tế.
    • Gợi ý tích hợp vận hành: tiêu chuẩn hóa khay theo 2–3 size nòng cốt (độ sâu phổ biến 3–4.5 cm) để gom lô thử nghiệm – tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm định.

    Với dự án lớn, Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp trọn bộ hồ sơ gồm CQ vật liệu, báo cáo an toàn tiếp xúc thực phẩm, ảnh kiểm soát chất lượng theo công đoạn và biên bản nội bộ trước khi giao hàng.

    Các bài kiểm tra thực tế (Salt Spray Test)

    Salt Spray Test (phun sương muối) là phép thử nhanh nhằm sàng lọc khả năng chống ăn mòn của inox trong môi trường chứa muối/mắm. Thực thi trên buồng phun 5% NaCl ở 35°C trong các mốc thời gian 24–48–96 giờ, bài test này giúp so sánh tương đối giữa các mác inox và bề mặt hoàn thiện. Với môi trường bếp có nước mắm, muối, giấm… đây là tham chiếu hữu ích để chọn vật liệu đúng ngay từ đầu.

    • Tiêu chí đánh giá thường dùng: không xuất hiện rỉ đỏ, không rỗ pitting lan rộng; cho phép xỉn nhẹ do tạp nhiễm bề mặt nếu lau sạch biến mất.
    • Kết quả điển hình: inox 304 thường duy trì bề mặt ổn định lâu hơn so với inox 201 trong cùng điều kiện thử; chênh lệch phụ thuộc vào hoàn thiện bề mặt và quy trình vệ sinh.
    • Lưu ý kỹ thuật: Salt Spray là phép thử gia tốc, không thay thế hoàn toàn thử nghiệm môi trường thực tế; cần kết hợp với quy trình vệ sinh – bảo quản đúng cách để tối ưu tuổi thọ.

    Khi Quý khách cần kiểm chứng nhanh giữa các phương án, chúng tôi sẵn sàng chuẩn bị mẫu test theo đúng cấu hình khay (có/không đục lỗ, dày 0.6–0.8 mm) và cung cấp biên bản kèm hình ảnh theo mốc thời gian để dễ so sánh.

    Đối với hệ danh mục mở rộng, Quý khách có thể áp dụng cùng tiêu chuẩn cho các hạng mục Thiết bị inox công nghiệp nhằm đồng bộ chất lượng và rút ngắn thời gian nghiệm thu trên toàn dự án. Từ bộ chứng từ đến quy trình sản xuất, Cơ Khí Đại Việt cam kết là đối tác tin cậy cho kiểm định chất lượng inox và an toàn thực phẩm dài hạn. Tiếp theo, việc sử dụng – vệ sinh – bảo quản đúng cách sẽ là chìa khóa duy trì hiệu suất và tuổi thọ khay trong vận hành hàng ngày.

    Hướng Dẫn Sử Dụng – Vệ Sinh – Bảo Quản Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Để khay inox luôn bền đẹp, cần vệ sinh ngay sau khi sử dụng bằng vải mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ, tránh dùng vật sắc nhọn cọ rửa và bảo quản ở nơi khô ráo.

    Sau khi hồ sơ CO/CQ, an toàn tiếp xúc thực phẩm và test muối/mắm đã được kiểm chứng ở phần trước, việc vận hành đúng cách sẽ quyết định trực tiếp đến độ bền bề mặt và chi phí vòng đời (TCO) của khay inox tròn. Quy trình phù hợp giúp hạn chế ố vàng, xước dăm, rỗ pitting và giữ chuẩn vệ sinh cho bếp. Nội dung dưới đây là hướng dẫn thực tế, ngắn gọn mà đội vận hành có thể áp dụng ngay như một SOP: cách vệ sinh khay inox, làm khô, xử lý vết bẩn và bảo quản khay inox theo chuẩn chuyên nghiệp.

    Sử dụng khăn mềm và chất tẩy rửa dịu nhẹ để vệ sinh khay inox.
    Sử dụng khăn mềm và chất tẩy rửa dịu nhẹ để vệ sinh khay inox.

    Sử dụng và Vệ sinh hàng ngày

    Rửa sạch với nước ấm và xà phòng nhẹ ngay sau khi sử dụng. Thực phẩm mặn như muối, nước mắm, sốt chua dễ tạo vệt nếu bám lâu trên bề mặt. Quý khách nên tráng sơ bằng nước ấm 40–50°C, thêm dung dịch rửa chén trung tính và ngâm 2–3 phút trước khi chà nhẹ. Rửa kỹ mép cuộn, đáy và vùng tiếp giáp tay cầm vì đây là nơi cặn bẩn tích tụ. Thao tác sớm giảm đáng kể nguy cơ ố, đồng thời giữ độ bóng bề mặt.

    Dùng khăn hoặc miếng bọt biển mềm, tránh dùng cọ sắt hay vật nhọn gây xước. Sợi thép carbon từ miếng cọ sắt có thể để lại hạt “tạp sắt” trên inox, lâu ngày xuất hiện chấm rỉ nâu dù vật liệu là 304. Hãy chọn bọt biển mềm hoặc pad nylon mịn và chà theo hướng hoàn thiện bề mặt để giảm vết xước nhìn thấy. Tránh hoàn toàn chất tẩy chứa clo/axit mạnh vì có thể phá vỡ màng thụ động của thép không gỉ. Cách làm này giúp làm sáng inox một cách an toàn trong vận hành hằng ngày.

    Lau khô khay sau khi rửa để tránh các vết đốm nước. Nước cứng để lại cặn khoáng, gây mờ bề mặt và vệt vòng nước. Sau khi tráng sạch, dùng khăn sợi microfiber lau khô ngay; với vận hành công suất lớn có thể bố trí giá nhỏ giọt cạnh chậu rửa công nghiệp để tăng thông thoáng. Trường hợp nguồn nước có độ cứng cao, cân nhắc tráng cuối với nước lọc/RO để hạn chế đọng vệt. Thói quen này đơn giản nhưng hiệu quả rõ rệt trong việc giữ thẩm mỹ và giảm tần suất đánh bóng.

    Xử lý các vết bẩn cứng đầu

    Với vết ố vàng: Dùng baking soda hoặc dung dịch chanh/giấm pha loãng. Pha sệt baking soda với nước, quét lên vị trí ố 3–5 phút rồi chà nhẹ bằng bọt biển mềm, tráng sạch và lau khô. Với ố do nhiệt hoặc vệt cầu vồng, dùng giấm/chanh pha 1:1 với nước, thấm khăn rồi lau theo vòng cung, sau đó rửa sạch. Tránh thuốc tẩy chứa chlorine và chất tẩy gỉ mạnh vì có thể tạo rỗ pitting. Việc giữ sạch và khô giúp lớp màng thụ động tự tái tạo, tham khảo thêm nguyên lý thụ động hóa của thép không gỉ tại Wikipedia hoặc khuyến nghị vệ sinh của BSSA.

    Với nhãn dán: Dùng cồn hoặc máy sấy tóc để làm mềm lớp keo rồi bóc ra. Làm ấm keo dán 20–30 giây bằng máy sấy, sau đó bóc từ mép để hạn chế để lại vết. Phần keo còn sót có thể lau bằng cồn isopropyl/ethanol, cuối cùng rửa lại bằng xà phòng trung tính và lau khô. Tránh dùng dao hoặc vật sắc vì dễ tạo vết xước sâu khó phục hồi. Nếu khay dùng như xửng hấp inox, cần rửa thật kỹ sau xử lý keo để loại bỏ hoàn toàn mùi và cặn trước khi đưa vào nồi hấp.

    Bảo quản đúng cách

    Lưu trữ khay ở nơi khô ráo, thoáng mát. Khu vực cất trữ nên thông gió, tránh gần nguồn hơi muối, hóa chất tẩy rửa có clo và hơi nước biển. Duy trì khô ráo giúp hạn chế “tea-staining” (ố nâu nhạt) tại mép hoặc vị trí hàn. Với môi trường ẩm liên tục, nên trang bị khay dằn thoáng hoặc kê đệm để không khí lưu thông, giảm tích tụ ẩm giữa các khay. Đây là chìa khóa kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì.

    Không xếp chồng các vật sắc nhọn lên bề mặt khay. Dao, nĩa hoặc nồi chảo có đáy thô dễ để lại xước vòng, nhất là trên khay nông dùng bưng bê. Khi cần chồng khay, hãy đặt xen tấm đệm silicone/viền nhựa hoặc dùng rãnh chia kệ để tránh cọ xát trực tiếp. Di chuyển theo phương thẳng đứng, không kéo lê trên bề mặt. Quy tắc nhỏ này giữ bề mặt sáng đẹp lâu dài, giảm nhu cầu đánh bóng phục hồi.

    • Checklist nhanh: tráng ngay sau dùng – rửa với xà phòng trung tính – chà bằng bọt biển mềm – tráng sạch – lau khô – lưu trữ thoáng.
    • Không làm: ngâm lâu trong dung dịch muối/giấm đậm đặc; dùng cọ sắt, bột mài thô; dùng thuốc tẩy clo; để ướt qua đêm; xếp chồng vật sắc lên khay.

    Thực hiện đúng các bước trên, Quý khách sẽ duy trì độ bóng, giảm ố, hạn chế rỗ mặt và nâng cao hiệu suất vận hành của hệ khay. Khi cần đồng bộ bộ khay theo set có nắp, chia ngăn hay đục lỗ hấp để phù hợp từng line phục vụ, đội kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt luôn sẵn sàng đề xuất cấu hình tối ưu và bản vẽ kỹ thuật đi kèm.

    Giải Pháp Theo Yêu Cầu: Bộ khay đồng bộ, nắp đậy, chia ngăn, đục lỗ hấp, thiết kế 2D/3D

    Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp sản xuất khay inox tròn “may đo” toàn diện, từ thiết kế 2D/3D, tùy chỉnh kích thước, chia ngăn, làm nắp đậy cho đến đục lỗ hấp chuyên dụng.

    Sau khi đội ngũ vận hành đã nắm vững quy trình sử dụng và vệ sinh, bước tiếp theo để tối ưu chi phí vòng đời là chuẩn hóa cấu hình khay theo nhu cầu thực tế. Với danh mục khay inox tròn phục vụ liên tục trong bếp, giải pháp “may đo” giúp đồng bộ kích thước, tăng hiệu suất phục vụ và hạn chế thất thoát. Chúng tôi thiết kế – sản xuất theo bộ tiêu chuẩn của Quý khách, đảm bảo khay khớp hoàn hảo với line bếp, tủ giữ nóng, quầy line buffet và quy trình rửa sấy hiện hữu.

    Mô hình thiết kế 3D khay inox tròn tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
    Mô hình thiết kế 3D khay inox tròn tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

    Thiết kế và mô hình hóa 2D/3D

    Từ ý tưởng của khách hàng, chúng tôi phát triển bản vẽ kỹ thuật chi tiết. Quy trình bắt đầu bằng việc thu thập thông số đầu vào: đường kính, độ sâu làm việc, nhu cầu nắp, chia ngăn hay đục lỗ. Dựa trên brief, đội kỹ thuật lên bản vẽ 2D với đầy đủ kích thước lắp ghép, bán kính bo mép, ký hiệu vật liệu và phương án hoàn thiện bề mặt, bảo đảm tính tương thích với thiết bị hiện có. Các kích cỡ tham chiếu thường dùng trong bếp gồm Ø28–Ø38 cm với độ sâu 3–4.5 cm cho khay nông; khay sâu dùng như xửng có cấu hình riêng để phân bổ hơi hiệu quả. Cách làm này giảm rủi ro sai lệch khi vào xưởng, rút ngắn thời gian nghiệm thu.

    Mô hình 3D giúp khách hàng hình dung trực quan sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt. Render 3D thể hiện chính xác hình dáng, tỷ lệ, vị trí tay cầm, mép cuộn và các chi tiết chức năng như nắp vòm hay lưới lỗ li ti cho mục đích hấp. Quý khách có thể review nhanh các phương án, so sánh khả năng xếp chồng, kết hợp với nồi/khay khác và công thái học khi thao tác. Việc “nhìn trước” sản phẩm giúp loại bỏ vòng sửa chữa tốn kém, đảm bảo cấu hình chốt cuối cùng vừa tối ưu CAPEX vừa hợp lý OPEX.

    • Tham số đầu vào gợi ý: đường kính Ø20–Ø50 cm; độ sâu 3–4.5 cm (khay nông) hoặc theo yêu cầu (khay sâu/xửng); tùy chọn nắp bằng/nắp vòm; số ngăn 3 hoặc 5 ngăn; bề mặt BA/No.4.
    • Tích hợp vận hành: khay tương thích máy rửa, giá phơi, tủ giữ nóng; phương án nhận diện bằng khắc/laser logo.

    Sản xuất bộ khay đồng bộ cho dự án

    Cung cấp bộ sản phẩm đồng nhất về kích thước, chất liệu, logo cho chuỗi F&B. Đồng bộ hóa giúp chuẩn hóa định lượng món, rút ngắn thời gian plating và kiểm soát tồn kho dụng cụ. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng inox 304 làm tiêu chuẩn cho hạng mục tiếp xúc trực tiếp thực phẩm để đảm bảo độ bền và an toàn trong môi trường ẩm – mặn của bếp. Bộ khay được quy hoạch theo size nòng cốt để gom lô sản xuất, thuận tiện thay thế và luân chuyển giữa các điểm bán trong chuỗi.

    Đảm bảo tính chuyên nghiệp và thẩm mỹ cho toàn bộ hệ thống bếp. Bề mặt hoàn thiện đồng nhất, logo khắc laser sắc nét và mép bo an toàn tạo cảm nhận cao cấp, nhất quán giữa bếp và khu phục vụ. Bộ khay được tính toán vừa khít với quầy line, Xe đẩy khay inox và khu rửa, bảo đảm luồng công việc trơn tru trong giờ cao điểm. Nhờ đó, hiệu suất vận hành tăng đáng kể và tổng chi phí sở hữu (TCO) được kiểm soát chặt chẽ.

    Tùy chọn gia công chuyên biệt

    Làm nắp đậy (nắp bằng, nắp vòm) với tay cầm. Nắp vòm hỗ trợ giữ nhiệt, chống nhiễm bẩn chéo trong line buffet; nắp bằng phù hợp lưu trữ, xếp chồng gọn gàng trong kho và tủ mát. Tay cầm được bố trí theo công thái học giúp thao tác an toàn khi nóng ẩm, hạn chế trượt rơi. Với nhu cầu trưng bày, chúng tôi cân chỉnh độ trong – độ bóng của bề mặt để đạt hiệu ứng thẩm mỹ đồng đều trên quầy phục vụ.

    Chia số ngăn và bố cục theo yêu cầu. Khay 3 ngăn hoặc 5 ngăn tròn là cấu hình phổ biến cho suất ăn mầm non – bếp ăn tập thể, giúp phân chia định lượng rõ ràng và phục vụ nhanh. Bố cục vách ngăn được tính theo dung tích và kích thước muôi/đĩa để thao tác mượt, hạn chế lem bẩn giữa các khoang. Các mép và góc giao được bo mịn nhằm tối ưu vệ sinh, tránh điểm giữ cặn trong quy trình rửa.

    Đục lỗ với kích thước và mật độ lỗ tùy chỉnh cho mục đích hấp, luộc, để ráo. Với vai trò như xửng hấp inox, dàn lỗ nhỏ li ti giúp phân bổ hơi đồng đều khi hấp bánh, hải sản hoặc dimsum. Mật độ và pattern lỗ được tùy chỉnh theo loại thực phẩm và lưu lượng hơi để đạt thời gian chín mong muốn, đồng thời vẫn đảm bảo độ cứng vững của khay. Giải pháp này giúp Quý khách sử dụng một bộ khay cho nhiều kịch bản: hấp – trụng – để ráo, giảm số lượng dụng cụ phải đầu tư.

    • Bộ tùy chọn tiêu biểu: nắp bằng/nắp vòm, tay cầm chịu nhiệt, viền cuộn chống cắt tay, khắc laser logo – số bàn/line, pattern lỗ tùy biến.
    • Kịch bản ứng dụng: line buffet khách sạn, bếp trung tâm suất ăn, bakery – đồ nguội, quầy topping, bếp gia đình cao cấp.

    Toàn bộ giải pháp được triển khai theo quy trình chuyên nghiệp: tư vấn – thiết kế – mẫu thử – sản xuất – nghiệm thu – bàn giao. Khi cần mở rộng danh mục sang quầy line và các thiết bị bếp công nghiệp liên quan, chúng tôi sẵn sàng đồng bộ kích thước để đảm bảo luồng vận hành liền mạch. Các cam kết về năng lực cung ứng, thời gian giao hàng và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt sẽ được trình bày rõ trong phần về SLA giao hàng ngay sau đây.

    Năng Lực Cung Ứng & SLA Giao Hàng: Sản xuất nhanh, kiểm soát chất lượng, giao toàn quốc

    Với năng lực sản xuất tại xưởng, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và mạng lưới vận chuyển toàn quốc, Cơ Khí Đại Việt cam kết giao hàng đúng tiến độ (SLA) cho mọi dự án.

    Sau khi cấu hình giải pháp theo yêu cầu cho bộ khay inox tròn đã được thống nhất, điều Quý khách cần nhất là một đối tác có năng lực cung ứng ổn định và cam kết tiến độ rõ ràng. Chúng tôi thiết kế SLA bám sát nhu cầu thực tế tại bếp/kho, đồng thời tổ chức sản xuất – kiểm soát – giao nhận như một chuỗi liền mạch để tối ưu CAPEX và OPEX của dự án.

    Hệ thống máy móc hiện đại tại xưởng sản xuất của Cơ Khí Đại Việt.
    Hệ thống máy móc hiện đại tại xưởng sản xuất của Cơ Khí Đại Việt.

    Sản xuất nhanh chóng, đáp ứng đơn hàng lớn

    Hệ thống nhà xưởng, máy móc hiện đại cho phép sản xuất số lượng lớn trong thời gian ngắn. Dây chuyền gồm cắt – dập – chấn CNC – hàn TIG/argon – đánh bóng và khắc laser giúp rút ngắn chu kỳ, kiểm soát đồng đều chất lượng bề mặt. Chúng tôi chuẩn hóa jig/fixture theo từng quy cách để tăng hiệu suất, giảm sai số ngay từ công đoạn đầu. Nhờ tổ chức luồng công việc một chiều, tiến độ cho lô mẫu, pilot và sản xuất hàng loạt luôn được giữ ổn định, hạn chế thời gian chờ. Đây là nền tảng để đáp ứng các dự án chuỗi có nhu cầu thay thế, bổ sung linh hoạt theo mùa.

    Chủ động nguồn vật liệu inox 304 tiêu chuẩn. Xưởng luôn duy trì tồn an toàn cuộn/tấm inox 304 cho các độ dày thông dụng của khay: 0,6 mm và 0,8 mm; đồng thời có phương án chuyển đổi vật liệu theo brief (ví dụ: No.4 hay BA, yêu cầu mép cuộn an toàn). Thông số tham chiếu phổ biến: đường kính Ø20–Ø50 cm, độ sâu 3–4,5 cm cho khay nông; khay sâu/xửng tối ưu pattern lỗ cho mục đích hấp – để ráo. Tính chủ động này giúp rút ngắn lead time, hạn chế rủi ro gián đoạn khi thị trường biến động vật liệu.

    • Quy trình tiêu biểu: cắt tấm – dập khuôn liên hoàn – chấn viền – hàn TIG – bo mép – đánh bóng – khắc logo – rửa dầu – đóng gói.
    • Tùy chọn hoàn thiện: bề mặt No.4/BA; nắp bằng/nắp vòm; chia 3–5 ngăn; pattern lỗ cho xửng hấp; khắc laser nhận diện line/bàn.

    Quy trình kiểm soát chất lượng (QC)

    Kiểm tra vật liệu đầu vào (có CO/CQ). Mỗi lô inox 304 được đối chiếu chứng chỉ CO/CQ, nhận diện mác thép và độ dày bằng thước đo/thiết bị đo nhanh. Vật liệu chỉ nhập kho khi đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn và độ phẳng bề mặt theo tiêu chí đã thống nhất. Mã lô được gắn theo dõi xuyên suốt quá trình để truy xuất nguồn gốc khi nghiệm thu.

    Kiểm tra trên từng công đoạn (cắt, dập, hàn, đánh bóng). IPQC kiểm kích thước đường kính, độ sâu, độ rộng mép cuộn; kiểm bavia, cong vênh sau dập/chấn; kiểm mối hàn TIG liền mạch, không rỗ, không cháy xém. Công đoạn hoàn thiện bề mặt được so sánh với mẫu chuẩn về độ bóng/độ xước No.4; các góc giao được bo mịn để loại bỏ điểm giữ cặn, thuận tiện vệ sinh trong vận hành.

    Kiểm tra thành phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng. 100% lô hàng trải qua FQC: đối chiếu bản vẽ kỹ thuật, thử xếp chồng, thử lồng với nắp/khay liên quan, vệ sinh dầu công nghiệp và sấy khô. Quy cách đóng gói được kiểm soát theo checklist: bọc PE từng chiếc – chèn xốp/kraft – thùng carton 5 lớp – tem mã lô/PO trên mặt ngoài. Hồ sơ bàn giao gồm packing list, biên bản QC và hướng dẫn sử dụng – vệ sinh.

    Cam kết tiến độ và giao hàng toàn quốc (SLA)

    Thỏa thuận rõ ràng về thời gian giao hàng trong hợp đồng. SLA thể hiện minh bạch các mốc: duyệt mẫu – chốt bản vẽ – sản xuất – nghiệm thu – giao nhận. Khi có thay đổi phạm vi hoặc số lượng, chúng tôi cập nhật lại kế hoạch sản xuất và thông báo kịp thời để Quý khách chủ động vận hành bếp. KPI cốt lõi gồm đúng hạn – đúng quy cách – tỷ lệ lỗi ở mức đã thỏa thuận.

    Hợp tác với các đơn vị vận chuyển uy tín, đảm bảo giao hàng an toàn tới mọi tỉnh thành. Hàng hóa được pallet hóa/xe đẩy để nâng hạ an toàn trong kho và khi bốc dỡ; với khu vực bếp trung tâm, có thể phối hợp giao đồng bộ cả Xe đẩy khay inox nhằm rút ngắn thời gian setup. Nhãn thùng thể hiện rõ chiều đặt, số kiện và điểm giao; mỗi lô đều có ảnh chụp niêm phong trước khi rời kho. Chúng tôi hỗ trợ kiểm đếm, ký nhận điện tử và lưu trữ hồ sơ giao nhận để phục vụ bảo hành sau này. Cam kết giao hàng toàn quốc là một phần không tách rời trong SLA của Cơ Khí Đại Việt.

    Nền tảng sản xuất – QC – hậu cần đồng bộ giúp Quý khách yên tâm về tiến độ và chất lượng. Đó cũng là lý do nhiều doanh nghiệp chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác lâu dài cho danh mục khay và phụ trợ bếp, mở đường cho một mối quan hệ hợp tác toàn diện.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Lựa chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn một đối tác sản xuất trực tiếp có trên 10 năm kinh nghiệm, cung cấp giải pháp inox toàn diện từ thiết kế đến bảo hành, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí.

    Sau phần về Năng lực cung ứng & SLA giao hàng, điều Quý khách cần tiếp theo là một đối tác có sân xưởng, quy trình và con người đủ độ chín để triển khai trơn tru từ bản vẽ đến nghiệm thu. Đó là lý do nhiều doanh nghiệp tin chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác sản xuất inox dài hạn cho danh mục khay inox tròn và các hạng mục thiết bị bếp công nghiệp. Chúng tôi là xưởng inox uy tín, chủ động vật liệu – công nghệ – nhân sự, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX và giảm OPEX trong suốt vòng đời sử dụng.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    Hơn 10 năm kinh nghiệm sản xuất thiết bị inox

    Am hiểu sâu sắc về vật liệu và kỹ thuật gia công cho ngành F&B. Đội kỹ sư của chúng tôi hiểu rõ ưu – nhược từng mác thép; với sản phẩm tiếp xúc thực phẩm, inox 304 là tiêu chuẩn để đạt độ bền, chống ăn mòn và an toàn vệ sinh. Quy trình cắt – dập – chấn – hàn TIG/argon – đánh bóng được chuẩn hóa theo từng quy cách khay, giúp bề mặt sáng đẹp, mép cuộn an toàn và không sắc cạnh. Nhờ hệ jig/fixture riêng cho đường kính phổ biến, độ đồng đều thành phẩm cao và tốc độ ra hàng ổn định ngay cả ở mùa cao điểm.

    Là đối tác của nhiều chuỗi nhà hàng, khách sạn, nhà thầu lớn. Chúng tôi quen thuộc yêu cầu đồng bộ size, khắc logo nhận diện, đóng gói theo tuyến giao, cũng như tiêu chí nghiệm thu của tổng thầu. Các dự án chuỗi cần thay thế – bổ sung linh hoạt luôn được dự trù tồn linh kiện và vật tư, đảm bảo không đứt gãy vận hành. Uy tín được xây dựng bằng tiến độ đúng hẹn, tỷ lệ lỗi thấp và tinh thần “đồng hành” trong suốt vòng đời dự án.

    Xưởng sản xuất trực tiếp, không qua trung gian

    Mang lại mức giá cạnh tranh và tối ưu nhất. Sản xuất tại xưởng giúp loại bỏ chi phí trung gian, tối ưu giá theo lô và chuẩn hóa thiết kế cốt lõi, từ đó hạ tổng chi phí sở hữu (TCO). Với các bộ khay đồng bộ, chúng tôi gom batch theo size nòng cốt nhằm tối ưu vật liệu, giảm hao hụt và rút ngắn lead time. Quý khách nhận được mức giá công bằng, minh bạch theo đúng cấu hình và khối lượng thực tế.

    Kiểm soát 100% chất lượng sản phẩm từ đầu vào đến đầu ra. Vật liệu vào xưởng đều có CO/CQ; mỗi lô được gán mã truy xuất xuyên suốt. IPQC kiểm soát kích thước, bavia, độ phẳng; FQC đối chiếu bản vẽ, thử xếp chồng, vệ sinh dầu công nghiệp trước khi đóng gói. Thành phẩm được bọc PE từng chiếc, chèn xốp và dán tem mã lô/PO để giao nhận – bảo hành thuận tiện.

    Tư vấn giải pháp và thiết kế “may đo”

    Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng tư vấn để tối ưu công năng và chi phí. Từ hiện trạng bếp, quy trình rửa – sấy – lưu trữ tới yêu cầu phục vụ, chúng tôi đề xuất cấu hình kích thước, độ sâu, nắp, chia ngăn hay pattern lỗ tối ưu. Bản vẽ kỹ thuật thể hiện đầy đủ thông số, bán kính bo, ký hiệu vật liệu và phương án hoàn thiện bề mặt để Quý khách phê duyệt nhanh. Cách làm này giảm rủi ro sửa đổi, rút ngắn thời gian chốt mẫu và nghiệm thu.

    Miễn phí thiết kế 2D/3D cho các dự án tùy chỉnh. Mô hình 3D giúp Quý khách hình dung chính xác dáng khay, khả năng lồng ghép với nắp/giá/line hiện hữu và công thái học thao tác. Việc “nhìn trước” sản phẩm loại bỏ vòng sửa chữa tốn kém, vừa tối ưu CAPEX, vừa giảm OPEX trong khai thác dài hạn. Đây là lợi ích khác biệt của một đối tác sản xuất inox chủ động thiết kế – chế tạo – kiểm thử ngay tại xưởng.

    Chính sách bảo hành, bảo trì tận nơi

    Cam kết chất lượng sản phẩm bằng chính sách bảo hành rõ ràng. Điều khoản bảo hành được quy định minh bạch trong hợp đồng, gắn với tiêu chí sử dụng – vệ sinh – lưu trữ đã thống nhất. Hồ sơ bàn giao gồm checklist QC, hướng dẫn bảo quản và kênh liên hệ hỗ trợ, giúp Quý khách dễ triển khai tại hiện trường. Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành bếp ổn định trong suốt thời hạn cam kết.

    Hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đảm bảo hoạt động kinh doanh không gián đoạn. Đội bảo hành của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ xa, cấp tốc điều phối kỹ thuật viên đến hiện trường khi cần. Kho phụ tùng – bán thành phẩm luôn được dự trữ để thay thế nhanh, rút ngắn thời gian dừng hệ thống. Dịch vụ bảo hành tận nơi củng cố sự yên tâm cho Quý khách trong các giai đoạn cao điểm phục vụ.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Bộ khay inox tròn theo yêu cầu được bàn giao đúng tiến độ, hoàn thiện đồng đều và khắc logo sắc nét.”

    — Đại diện bếp trung tâm chuỗi F&B miền Nam

    Với nền tảng kỹ thuật – vận hành – dịch vụ đồng bộ, Cơ Khí Đại Việt là đối tác sản xuất inox đáng tin cậy để Quý khách chuẩn hóa danh mục, nâng hiệu suất và kiểm soát chi phí vòng đời. Ngay sau đây, mời Quý khách xem các case study ngắn thể hiện cách chúng tôi tối ưu TCO khi chuẩn hoá khay inox tròn trong thực tế.

    Case Study Ngắn & Khách Hàng Tiêu Biểu (tối ưu TCO khi chuẩn hoá khay inox tròn)

    Dự án cung cấp hệ thống khay inox 304 đồng bộ cho chuỗi nhà hàng XYZ đã giúp khách hàng tiết kiệm 30% chi phí thay thế thiết bị hàng năm và tăng hiệu quả vận hành bếp.

    Tiếp nối phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, dưới đây là một case study ngắn cho thấy cách chúng tôi chuyển hóa yêu cầu trên giấy thành hiệu quả đo đếm được tại hiện trường. Mục tiêu là chuẩn hóa danh mục khay, giảm OPEX, và củng cố hình ảnh thương hiệu của chuỗi trong mắt thực khách. Đây cũng là cơ sở để Quý khách tham chiếu khi triển khai tiêu chuẩn hoá khay inox tròn cho hệ thống của mình trước khi đi vào phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau.

    Bối cảnh: Thách thức của chuỗi nhà hàng XYZ

    Sử dụng nhiều loại khay không đồng bộ, chất liệu kém (nhựa, inox 201). Tại hiện trường, mỗi điểm bán dùng một kiểu khay khác nhau: nhựa, inox 201, thậm chí là hàng mỏng không rõ mác thép. Điều này dẫn tới không lồng ghép được khi xếp chồng, thiếu ổn định khi bưng bê và khó sắp xếp kho. Với môi trường ẩm, mặn và nhiều gia vị, inox 201 dễ hoen ố, nhanh xỉn màu, làm giảm tuổi thọ và tính thẩm mỹ. Sự không đồng bộ khiến công tác kiểm đếm – bổ sung vật tư bị đội chi phí và mất nhiều thời gian điều phối.

    Tần suất hỏng hóc, thay mới cao, tốn kém chi phí. Khay mỏng, mép sắc hoặc vật liệu không đạt tiêu chuẩn tiếp xúc thực phẩm thường biến dạng sau vài chu kỳ rửa–sấy–xếp chồng, phát sinh hư hỏng liên tục. Tần suất thay mới cao kéo theo chi phí mua sắm và vận chuyển tăng, làm đội tổng chi phí sở hữu (TCO). Ngoài chi phí trực tiếp, chuỗi còn chịu chi phí cơ hội do mất thời gian xử lý sự cố, thiếu khay giờ cao điểm và gián đoạn phục vụ. Đây là “điểm rò rỉ” OPEX điển hình trong vận hành bếp chuỗi.

    Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu và an toàn vệ sinh thực phẩm. Khay nhựa trầy xước, inox 201 bị hoen ố khiến quầy line kém sáng sủa, giảm thiện cảm của thực khách khi trải nghiệm trực tiếp. Các bề mặt khó vệ sinh tạo nguy cơ giữ cặn, ảnh hưởng đến tiêu chí an toàn thực phẩm mà chuỗi đang theo đuổi. Về mặt thương hiệu, hình ảnh không đồng nhất giữa các cửa hàng khiến chuẩn nhận diện suy yếu, khó “kể câu chuyện” về chất lượng dịch vụ qua từng chi tiết nhỏ tại điểm chạm.

    Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt

    Tư vấn và chuẩn hóa toàn bộ hệ thống sang khay inox tròn 304. Chúng tôi đề xuất khung tiêu chuẩn theo line tác nghiệp: đường kính tham chiếu Ø20–Ø50 cm, độ sâu 3–4,5 cm cho khay nông và cấu hình xửng/hấp cho nhu cầu đặc thù. Vật liệu inox 304 là mác thép tối ưu về chống ăn mòn và an toàn tiếp xúc thực phẩm, giúp nâng cao độ bền trong môi trường ẩm – mặn – dầu mỡ. Tùy tải vận hành, cấu hình độ dày 0,6 mm/0,8 mm được phân tuyến hợp lý để cân bằng CAPEX và OPEX của chuỗi.

    Thiết kế, sản xuất đồng bộ với logo thương hiệu được khắc laser. Bộ khay được lên bản vẽ kỹ thuật, xác lập bán kính bo mép, độ rộng vành, chuẩn mép cuộn an toàn để thao tác nhanh mà không gây xước tay. Bề mặt hoàn thiện No.4 hoặc BA bảo đảm thẩm mỹ đồng nhất trên toàn hệ thống; khắc laser logo/line/điểm bán hỗ trợ truy vết và kiểm soát tài sản. Khả năng xếp chồng – lồng ghép được kiểm chứng trên mẫu pilot trước khi nhân rộng, giảm sai số ngay từ giai đoạn nghiệm thu.

    Cung cấp trọn gói với tiến độ nhanh chóng. Dự án được vận hành theo SLA rõ ràng: duyệt mẫu – chốt bản vẽ – sản xuất – FQC – bàn giao. Đóng gói chuẩn: bọc PE từng chiếc, chèn xốp, thùng carton 5 lớp có tem mã lô/PO giúp kiểm đếm nhanh tại kho cửa hàng. Tùy nhu cầu vận hành, chúng tôi cung cấp đồng bộ cả giải pháp luân chuyển như Xe đẩy khay inox để tối ưu luồng di chuyển, rút ngắn thời gian setup giờ cao điểm.

    Kết quả: Tối ưu chi phí và vận hành

    Giảm 30% chi phí thay thế hàng năm. Sau 2 quý vận hành, tỷ lệ hư hỏng cơ học giảm đáng kể nhờ kết cấu dày dặn và mép bo chuẩn, kéo theo chi phí thay thế giảm 30% như mục tiêu. Chu kỳ rửa–sấy ổn định hơn giúp giảm thất thoát do biến dạng, kéo dài tuổi thọ trung bình của bộ khay. Về ngân sách, khoản tiết kiệm này được tái phân bổ cho hoạt động nâng trải nghiệm khách tại điểm bán.

    Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt thực khách. Khay inox 304 bề mặt sáng, đồng màu giúp quầy line gọn gàng, tạo cảm giác sạch sẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Logo khắc laser sắc nét gia tăng độ nhận diện, giúp câu chuyện thương hiệu được truyền tải nhất quán ở mọi cửa hàng. Nhân viên thao tác tự tin, tốc độ phục vụ tăng nhờ khả năng xếp chồng/lồng ghép mượt.

    Đảm bảo 100% tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Vật liệu inox 304 hạn chế ăn mòn, không lưu mùi, dễ làm sạch, phù hợp quy trình vệ sinh tiêu chuẩn của chuỗi. Thiết kế bo góc – không bavia hạn chế điểm giữ cặn, rút ngắn thời gian chà rửa và giảm tiêu hao hóa chất. Kết quả QC lô hàng đồng đều cho phép nhân rộng nhanh mà không phát sinh thay đổi quy trình vệ sinh.

    “Bộ khay inox tròn 304 do Cơ Khí Đại Việt sản xuất giúp chúng tôi chuẩn hóa toàn hệ thống, giảm đáng kể chi phí thay thế và quầy line nhìn chuyên nghiệp hơn hẳn.”

    — Quản lý vận hành chuỗi nhà hàng hải sản phan thiết

    Nếu Quý khách cần thêm dữ liệu kỹ thuật, bộ câu hỏi thường gặp (FAQ) ngay sau sẽ giải đáp các thắc mắc phổ biến trước khi chúng tôi xây dựng cấu hình riêng cho dự án của Quý khách.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Làm thế nào để phân biệt khay inox 304 và inox 201?

    Có 2 cách nhanh để Quý khách tự kiểm tra:

    • Thử nam châm: Inox 304 hầu như không hút hoặc hút rất nhẹ; inox 201 thường hút rõ rệt. Lưu ý: vùng mép hàn hoặc chỗ gia công nguội của 304 có thể có từ tính nhẹ, nên kiểm tra ở nhiều điểm để có kết quả chính xác.
    • Dùng dung dịch thử chuyên dụng: Nhỏ 1–2 giọt lên bề mặt sạch, chờ khoảng 30–60 giây. Inox 304 giữ màu xám bạc; inox 201 chuyển sang màu đỏ gạch/nâu. Sau khi thử, rửa sạch khu vực kiểm tra để tránh vệt loang.

    Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công số lượng ít không?

    Chúng tôi tập trung phục vụ các dự án B2B và đơn hàng số lượng lớn để tối ưu giá theo lô và đảm bảo tiến độ. Dù vậy, các đơn nhỏ vẫn có thể được xem xét theo từng trường hợp cụ thể. Quý khách vui lòng liên hệ, cung cấp quy cách (đường kính, độ sâu, độ dày, hoàn thiện bề mặt, có nắp/chia ngăn/đục lỗ, khắc logo…) để chúng tôi tư vấn phương án phù hợp và báo giá minh bạch.

    Thời gian sản xuất và giao hàng cho 1000 khay là bao lâu?

    Khung tham khảo cho lô 1000 khay tiêu chuẩn là 7–10 ngày làm việc. Thời gian thực tế phụ thuộc vào độ phức tạp thiết kế (kích thước, độ dày, nắp, chia ngăn, đục lỗ, khắc logo) và lịch sản xuất tại thời điểm đặt hàng. Khi tiếp nhận yêu cầu, chúng tôi sẽ chốt tiến độ cụ thể ngay trong báo giá và cập nhật liên tục trong suốt quá trình sản xuất.

    Chính sách bảo hành sản phẩm như thế nào?

    Sản phẩm được bảo hành 12 tháng cho lỗi sản xuất (độ hoàn thiện mép cuộn, mối hàn, sai lệch kích thước so với bản vẽ) và cam kết vật liệu inox 304 đúng chuẩn sử dụng, chống ăn mòn trong điều kiện vận hành – vệ sinh đúng hướng dẫn. Chúng tôi tiếp nhận phản hồi nhanh, hỗ trợ kỹ thuật và có thể xử lý tại hiện trường khi cần để không gián đoạn hoạt động của Quý khách.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG KHAY INOX TRÒN?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com