DANH MỤC NỔI BẬT
Vỉ thoát sàn inox là một phụ kiện nhà bếp và nhà tắm phổ biến, được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, nổi tiếng về độ bền và khả năng chống gỉ sét. Nhờ đó, vỉ thoát sàn inox giúp hệ thống thoát nước vận hành ổn định, sạch sẽ, hạn chế tắc nghẽn và mùi hôi trong các khu vực ẩm ướt. Với lợi thế vừa là xưởng sản xuất vừa là nhà thầu bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công vỉ thoát sàn inox theo đúng kích thước thực tế công trình, tối ưu thoát nước và vệ sinh cho bếp nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng.
Điểm Nổi Bật Chính
- Vỉ thoát sàn inox là nắp đậy hệ thống thoát nước bằng thép không gỉ, có nhiệm vụ giữ lại rác thải lớn và cho phép nước thoát nhanh, bảo vệ đường ống khỏi tắc nghẽn.
- Nhờ sử dụng inox 304 hoặc 316 dày tối thiểu 0,8–1 mm, sản phẩm có khả năng chống gỉ, chịu lực cao, bền đẹp trong môi trường ẩm ướt của bếp nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng.
- Các khe rãnh được thiết kế tối ưu giúp thoát nước nhanh nhưng vẫn lọc rác, hạn chế mùi hôi, côn trùng và giảm chi phí bảo trì hệ thống thoát nước về lâu dài.
- Vỉ thoát sàn inox có thể được gia công theo nhiều kích thước, hình dạng (vuông, tròn, dạng máng tuyến tính) để phù hợp với từng khu vực lắp đặt, từ bếp gia đình đến bếp ăn công nghiệp quy mô lớn.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp vỉ thoát sàn inox chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Lựa chọn loại vỉ/máng/phễu dựa trên 4 yếu tố: Chức năng (ngăn mùi?), Lưu lượng nước, Tải trọng và Kích thước.
- Hàng gia công “may đo” là giải pháp tối ưu cho các dự án B2B, bếp công nghiệp thay vì các sản phẩm bán lẻ tiêu chuẩn.
- Vệ sinh định kỳ lưới lọc rác và lõi ngăn mùi là chìa khóa để hệ thống thoát nước luôn hoạt động hiệu quả.
- Chọn đối tác sản xuất trực tiếp tại xưởng như Cơ Khí Đại Việt giúp tối ưu chi phí, kiểm soát chất lượng và nhận được dịch vụ hỗ trợ toàn diện.
Vỉ Thoát Sàn Inox Là Gì? Công Dụng & Vai Trò Trong Hệ Thống Thoát Nước Công Trình
Vỉ thoát sàn inox là thiết bị thiết yếu giúp dẫn nước thải, ngăn chặn rác và mùi hôi hiệu quả, đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo vệ sinh và sự vận hành trơn tru của hệ thống thoát nước công trình.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Vỉ Thoát Sàn Inox Là Gì? Công Dụng & Vai Trò Trong Hệ Thống Thoát Nước Công Trình
- Vì Sao Chọn Inox 304/316? Ưu Điểm So Với Nhựa, Gang Và Vật Liệu Khác
- Phân Loại Sản Phẩm: Vỉ/Phễu/Máng/Ghi Thoát Sàn (Vuông, Tròn, Dài; 1 tầng – 2 tầng – có lõi ngăn mùi)
- Ứng Dụng Theo Ngành & Không Gian: Bếp công nghiệp, khách sạn, nhà xưởng, bể bơi, sân vườn, WC công cộng
- Cách Chọn Vỉ Thoát Sàn Inox Theo Nhu Cầu: Lưu lượng, tải trọng, kích thước, độ dày, khe rãnh, chống trượt, chống ăn mòn
- Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn Gia Công: Vật liệu (304/316/201), độ dày 0.8–1.5mm, hàn TIG/laser, CNC, bo cạnh an toàn
- Giải Pháp Ngăn Mùi & Chống Tắc: Lõi ngăn mùi, lưới lọc rác, cấu tạo 2 tầng, bảo đảm vệ sinh & VSATTP
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Chuẩn & Nghiệm Thu: Độ dốc sàn, bít kín, chống đọng nước, kiểm tra lưu lượng (How-To)
- Bảo Trì & Vệ Sinh Định Kỳ: SOP cho bếp công nghiệp và khu ẩm ướt, checklist bảo trì theo tuần/tháng/quý
- Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí: Vật liệu, độ dày, kích thước, số lượng, gia công theo yêu cầu (kèm CTA báo giá)
- So Sánh Nhanh: Inox 304 vs 316 vs 201; Vỉ vuông/tròn vs vỉ dài; Nắp 1 tầng vs 2 tầng có chặn rác
- Thương Hiệu & Model Phổ Biến Trên Thị Trường Việt Nam: INAX, TOTO, ZENTO… – Khi nào nên chọn hàng OEM/gia công
- Case Study Ngắn: 3 Kịch Bản Ứng Dụng (nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng ven biển) & Kết quả ROI
- Sự Cố Thường Gặp & Cách Khắc Phục: Mùi hôi, tắc nghẽn, rò rỉ, ăn mòn – quy trình xử lý nhanh
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện? (Sản xuất tại xưởng – thiết kế 2D/3D – thi công – bảo hành tại chỗ)
- Quy Trình Làm Việc: Khảo sát – Tư vấn – Thiết kế – Gia công – Lắp đặt – Bảo hành & bảo trì
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Để trả lời ngắn gọn câu hỏi “Vỉ thoát sàn inox là gì?”, Quý khách có thể hình dung đây là bộ phận thu – dẫn nước đặt ngang cốt sàn, vừa bảo đảm thoát nước tức thời, vừa giữ rác và khóa mùi. Trong các khu ẩm ướt như bếp công nghiệp, sân thượng, nhà xưởng hay khu vệ sinh, thiết bị nhỏ gọn này quyết định hiệu suất vận hành của toàn hệ thống thoát nước.
1) Định nghĩa và phân biệt thuật ngữ. Để lựa chọn đúng ngay từ đầu, Quý khách cần phân biệt rõ:
- Vỉ thoát sàn: Tấm lưới/ghi đặt trên hố ga thu nước, có thể nhấc lên để vệ sinh; hình vuông, tròn, chữ nhật/dài tùy không gian.
- Phễu thoát sàn: Cụm thân + nắp, kích thước thông dụng 10×10 cm, 12×12 cm; có loại 1 tầng hoặc 2 tầng để chặn rác hiệu quả; nhiều mẫu tích hợp lõi ngăn mùi kiểu nắp lật hoặc đệm silicon.
- Máng thoát sàn: Dạng dài (linear drain) liên kết nhiều điểm thoát, phù hợp khu vực lưu lượng lớn như line bếp, sàn rửa, bể bơi.
- Ghi thoát sàn: Khái niệm tương đương “vỉ” nhưng nhấn mạnh kết cấu nan (grating) chịu lực, dùng tốt ở khu vực tải trọng cao.

2) Công dụng cốt lõi. Một bộ vỉ/phễu/máng chất lượng giúp:
- Thoát nước bề mặt nhanh, hạn chế đọng vũng và trơn trượt, bảo đảm an toàn lao động.
- Lọc giữ rác thải rắn (thức ăn, tóc, mảnh vụn) nhờ tầng chặn rác hoặc rổ lược rác, hạn chế tắc ống.
- Ngăn mùi hôi và côn trùng từ đường ống bằng lõi ngăn mùi (nắp lật/đệm silicon) hoặc cấu tạo 2 tầng đã được thị trường xác thực về hiệu quả.
Những tính năng trên phản ánh đúng nhu cầu thực tế của Quý khách: sạch – an toàn – bền bỉ, đặc biệt ở khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao.
3) Vai trò trong hệ thống thoát nước công trình (MEP). Trong hệ thống cấp thoát nước, vỉ/ghi/phễu là điểm giao tiếp trực tiếp giữa mặt sàn và mạng lưới ống. Thiết kế đúng lưu lượng và vị trí sẽ giảm áp lực cho đường ống, hạn chế bảo trì đột xuất, giữ sàn khô ráo để đáp ứng yêu cầu VSATTP trong bếp công nghiệp, khách sạn, nhà máy. Ở các dự án lớn, chúng thường kết hợp với hố thu, bể tách mỡ để xử lý cặn – mỡ trước khi xả, giúp hệ thống vận hành ổn định, chi phí vòng đời (LCC) tối ưu.
4) Vì sao cần chọn đúng ngay từ đầu. Việc lựa chọn sai loại dẫn đến tắc nghẽn, mùi hôi và chi phí bảo trì tăng cao. Khi lập phương án, Quý khách nên đánh giá:
- Vật liệu: Inox 304 cho môi trường ẩm và có thực phẩm; Inox 316 thích hợp vùng biển/ăn mòn cao; Inox 201 chỉ nên dùng cho nhu cầu tiêu chuẩn thấp.
- Độ dày & gia công: Phổ biến 0.8–1.5 mm; gia công hàn TIG/laser, cắt CNC, bo/mài cạnh để tăng độ bền vật liệu và an toàn sử dụng.
- Kích thước – kiểu nắp: Chọn kích thước lỗ lắp và nắp 1 tầng/2 tầng có lưới lọc rác tùy mức rác thải và tần suất vệ sinh.
- Tổng chi phí sở hữu (TCO): Ưu tiên sản phẩm bền, dễ vệ sinh để giảm OPEX dài hạn cho vận hành.
Để tra cứu thêm các hạng mục liên quan trong bếp/nhà xưởng, Quý khách có thể xem danh mục Thiết bị inox công nghiệp. Tham khảo khái niệm về thép không gỉ để hiểu nền tảng vật liệu dùng cho sản phẩm.
Ngay sau phần mở đầu, chúng tôi sẽ giải thích cụ thể lý do thị trường chuyên nghiệp ưu tiên inox 304/316 so với vật liệu khác — tiền đề quan trọng để Quý khách chốt cấu hình phù hợp cho công trình.
Vì Sao Chọn Inox 304/316? Ưu Điểm So Với Nhựa, Gang Và Vật Liệu Khác
Inox 304 và 316 là lựa chọn tối ưu cho vỉ thoát sàn công nghiệp nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và dễ vệ sinh, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài so với các vật liệu như nhựa hay gang.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ vai trò và cấu phần của hệ thống thoát nước ở phần trước, câu hỏi tiếp theo luôn là: nên chọn vật liệu nào để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO)? Câu trả lời của các dự án chuyên nghiệp nhiều năm qua vẫn nhất quán: inox austenitic 304/316. Hai mác thép này đáp ứng môi trường ẩm ướt, dầu mỡ và hóa chất nhẹ tốt hơn hẳn, đồng thời đảm bảo hình ảnh chuyên nghiệp cho bếp khách sạn, nhà xưởng hay khu công cộng. Đây là nền tảng vật liệu để Quý khách tiêu chuẩn hóa cấu hình vỉ/phễu/máng trước khi đi vào phân loại chi tiết theo kích thước và kiểu nắp.

Đặc tính ưu việt của Inox 304/316
Chống ăn mòn và gỉ sét tuyệt đối trong môi trường ẩm ướt, hóa chất. Inox 304/316 được thị trường tin dùng vì độ bền kháng gỉ cao trong môi trường ẩm, mặn nhẹ và có chất tẩy rửa – điều kiện điển hình của bếp công nghiệp và khu vệ sinh. Theo thực tiễn ứng dụng, 304 phù hợp phần lớn công trình; 316 lại vượt trội khi có ion chloride (vùng ven biển, hơi muối), giúp giảm nguy cơ pitting và loang ố. Kết hợp quy trình gia công chuẩn như hàn TIG/laser, mài bo cạnh, bề mặt ít kẽ hở nên hạn chế tích tụ cặn, kéo dài chu kỳ bảo trì. Khi Quý khách cân nhắc LCC, mức chống ăn mòn ổn định của 304/316 là lợi thế lớn so với vật liệu rẻ tiền.
Chịu lực, chịu tải trọng lớn, không bị cong vênh, biến dạng. Kết cấu ghi/vỉ inox cho phép thiết kế nan chịu lực, gân tăng cứng, độ dày phổ biến 0.8–1.5 mm để đáp ứng nhiều cấp tải. Với luồng giao thông thường xuyên của xe đẩy, khay inox, thau rửa…, vỉ inox giữ phẳng mặt sàn, hạn chế rung lắc khi thao tác nhanh. Tính ổn định cơ học này giúp duy trì độ kín khít quanh hố ga, tránh xô lệch gây rò rỉ mùi. Độ cứng vững tốt giúp nghiệm thu dễ, giảm phát sinh thay thế trong quá trình vận hành.
Bề mặt trơn láng, khó bám bẩn, dễ dàng vệ sinh, đảm bảo tiêu chuẩn VSATTP. Inox 304/316 có bề mặt mịn; khi được xử lý đánh xước hairline hoặc bóng mờ chuẩn xưởng, việc cọ rửa hàng ngày diễn ra nhanh, ít để lại vệt bẩn. Cấu tạo 2 tầng kèm rổ/lưới chặn rác giúp giữ cặn rắn ở tầng trên, hạn chế đưa tạp chất xuống ống, từ đó giảm mùi. Những thiết kế tích hợp lõi ngăn mùi (nắp lật/đệm silicon) cũng được khuyến nghị cho khu vệ sinh và sàn rửa, đã được thị trường xác thực về hiệu quả. Chuẩn VSATTP dễ đạt hơn khi bề mặt ít bám bẩn và chu trình vệ sinh rút ngắn.
Thẩm mỹ cao, sáng bóng, mang lại vẻ chuyên nghiệp cho không gian. Bề mặt inox cho cảm quan sạch sẽ, đồng bộ với hệ tủ bàn, chậu rửa – yếu tố hình ảnh quan trọng ở bếp mở, bếp khách sạn. Ngoài độ bóng tiêu chuẩn, Quý khách có thể yêu cầu hoàn thiện đồng nhất với các thiết bị khác để đạt tổng thể thẩm mỹ. Vật liệu kim loại sáng giúp dễ phát hiện rác, từ đó thao tác vệ sinh nhanh hơn. Hình ảnh chuyên nghiệp cũng góp phần nâng uy tín thương hiệu vận hành trước khách và cơ quan kiểm tra.
So sánh với Vỉ thoát sàn nhựa
Inox bền hơn, không bị giòn, gãy vỡ theo thời gian như nhựa. Nhựa chịu ảnh hưởng lão hóa do nhiệt/UV và hóa chất tẩy rửa; theo thời gian dễ nứt gãy hoặc biến màu. Inox 304/316 duy trì cơ tính ổn định trong chu kỳ sử dụng dài, phù hợp môi trường ca kíp liên tục. Với tần suất mở nắp vệ sinh định kỳ, độ cứng vững của inox giảm rủi ro sứt vỡ mép. Chi phí thay mới vì vỡ nắp nhựa được loại trừ đáng kể trong tính toán TCO.
Chịu nhiệt độ cao tốt hơn, không biến dạng khi tiếp xúc nước nóng. Khu sơ chế, rửa sàn thường xả nước nóng/hoá chất; nắp nhựa dễ cong vênh, hở mép gây rò mùi. Vỉ inox giữ ổn định hình dạng, đảm bảo bề mặt phẳng, an toàn bước chân. Khi kết hợp nắp 2 tầng và lõi ngăn mùi, hiệu quả khóa mùi duy trì ổn định dù vệ sinh bằng nước nóng. Điều này quan trọng với bếp trung tâm, khách sạn nơi yêu cầu vệ sinh cao.
Sang trọng và chuyên nghiệp hơn hẳn. Ở các không gian dịch vụ cao cấp, cảm quan vật liệu ảnh hưởng trực tiếp trải nghiệm khách hàng. Inox mang lại đồng bộ thẩm mỹ với thiết bị bếp, tạo ấn tượng sạch – bền – hiện đại, trong khi nắp nhựa dễ xước, ngả màu. Hình ảnh chuyên nghiệp còn hỗ trợ quy trình kiểm tra nội bộ và nghiệm thu. Đây cũng là điểm cộng trong các hồ sơ đánh giá VSATTP.
So sánh với Ghi thoát sàn bằng gang
Inox chống gỉ sét tốt hơn gang (gang dễ bị oxy hóa). Gang tiếp xúc ẩm liên tục sẽ oxy hóa, tạo cặn rỉ màu nâu đỏ và vệt bẩn khó xử lý. Inox 304/316 duy trì bề mặt sạch, giảm phát sinh mùi kim loại và bám bẩn xung quanh hố ga. Điều này đặc biệt giá trị tại khu chế biến thực phẩm và khu vệ sinh công cộng có tần suất sử dụng cao. Khả năng kháng gỉ tốt giúp kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì.
Nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Ghi gang nặng, việc tháo mở để vệ sinh định kỳ tốn nhân lực và tiềm ẩn rủi ro an toàn. Vỉ inox nhẹ hơn, thao tác nhấc – đặt nhanh, giảm thời gian dừng khu vực. Khi cần tùy chỉnh kích thước hoặc thay đổi chiều rãnh, inox gia công CNC/hàn cho phép đáp ứng linh hoạt. Lợi ích về thi công và bảo trì trực tiếp chuyển hóa thành hiệu quả vận hành.
Inox có bề mặt mịn hơn, ít tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Bề mặt gang thô ráp, dễ giữ cặn, tạo điểm bám cho vi sinh; trong khi inox mịn, dễ rửa trôi dầu mỡ và cặn bẩn. Với quy trình vệ sinh theo ca, vỉ inox đạt sạch nhanh, giảm tiêu hao hóa chất. Đây là ưu thế lớn trong môi trường bếp công nghiệp cần chuẩn VSATTP nghiêm ngặt. Quý khách có thể tham khảo thêm khái niệm nền tảng về thép không gỉ để hiểu cơ chế kháng gỉ.
Tựu trung, so sánh vỉ thoát sàn inox với nhựa và gang cho thấy lợi thế rõ rệt về độ bền vật liệu, hiệu suất vận hành và hình ảnh chuyên nghiệp — đặc biệt khi Quý khách cân nhắc “ưu điểm inox 304” và bài toán inox 304 vs 316 theo môi trường sử dụng. Từ nền tảng vật liệu đã chốt, bước tiếp theo là lựa chọn đúng dạng sản phẩm (vỉ/phễu/máng, vuông – tròn – dài, nắp 1–2 tầng có lõi ngăn mùi) để khớp nhu cầu thực tế.
Phân Loại Sản Phẩm: Vỉ/Phễu/Máng/Ghi Thoát Sàn (Vuông, Tròn, Dài; 1 tầng – 2 tầng – có lõi ngăn mùi)
Sản phẩm thoát sàn inox được phân loại đa dạng theo chức năng, hình dáng, và cấu tạo chuyên biệt nhằm đáp ứng mọi yêu cầu từ thoát nước cơ bản đến các giải pháp ngăn mùi và lọc rác phức tạp.
Sau khi đã thống nhất lựa chọn vật liệu inox 304/316 cho hiệu suất vận hành và độ bền, bước tiếp theo là xác định đúng loại sản phẩm theo nhu cầu thực tế. Việc phân loại theo chức năng, hình dáng và cấu tạo sẽ giúp Quý khách “chốt” cấu hình phù hợp ngay từ khâu thiết kế, tránh lãng phí CAPEX và giảm OPEX trong khai thác. Dưới đây là hệ thống phân loại mà Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị cho công trình thương mại và công nghiệp.

Phân loại theo chức năng chuyên dụng
Vỉ/Phễu thoát sàn chống mùi hôi. Giải pháp này tích hợp lõi ngăn mùi (bẫy nước hoặc van một chiều) giúp khóa khí từ đường ống, hạn chế côn trùng xâm nhập. Trên thị trường, cơ chế ngăn mùi thường dùng nắp lật hoặc đệm silicon có độ kín khít tốt, vận hành ổn định trong môi trường ẩm ướt. Khi bố trí tại khu vệ sinh, phòng tắm hay khu rửa, lựa chọn “phễu thoát sàn ngăn mùi” giúp không gian sạch và dễ chịu hơn. Với tần suất vệ sinh cao, Quý khách nên ưu tiên thiết kế cho phép tháo lõi nhanh để vệ sinh định kỳ, bảo toàn lưu lượng.
Máng/Vỉ thoát sàn công nghiệp dài. Dành cho khu vực rộng, lưu lượng lớn như line bếp, sàn rửa, hành lang ẩm ướt, hồ bơi – nơi cần thu nước nhanh và đều. Dạng dài (linear drain) cho phép gom nước dọc tuyến, giảm số điểm thoát rời rạc và tăng hiệu quả thu gom. Tại bếp công nghiệp, máng dài kết nối rất tốt với Bể tách mỡ công nghiệp để tách mỡ – rác trước khi xả, giúp đường ống thông thoáng. Khi bố trí cạnh Chậu rửa công nghiệp, Quý khách có thể tối ưu độ dốc sàn về một phía, tiết kiệm chi phí thi công và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Phân loại theo hình dáng và kích thước
Loại vuông. Kích thước phổ thông 10×10 cm, 12×12 cm, 15×15 cm – dễ thay thế, dễ lắp đặt và tương thích nhiều loại ga sàn. Mặt nắp có thể là lưới song để tăng lưu lượng hoặc hoa văn nhằm tăng thẩm mỹ cho khu WC, phòng tắm. Dòng vuông phù hợp khu vực điểm – nơi không gian lắp đặt hạn chế và cần tính linh hoạt trong bảo trì. Với nhu cầu chuẩn hóa kho phụ tùng, đây là lựa chọn tối ưu về TCO nhờ tính phổ dụng cao.
- Kích thước thông dụng: 10×10 cm, 12×12 cm, 15×15 cm.
- Kiểu bề mặt: Lưới song (ưu tiên lưu lượng), hoa văn (ưu tiên thẩm mỹ).
Loại tròn. Thường dùng cho các ống thoát đơn lẻ, vị trí có hố/ống tròn sẵn từ thiết kế MEP. Cấu trúc tròn cho phép căn tâm nhanh, giảm xô lệch mép nắp và kín khít tốt quanh miệng ống. Dạng này phù hợp phòng tắm, khu phụ trợ, các nhánh ống độc lập ít phát sinh rác lớn. Khi cần chống mùi, Quý khách chọn phiên bản tích hợp lõi ngăn mùi để duy trì không khí dễ chịu.
Loại dài (linear drain). Thiết kế hiện đại, khe rãnh đều giúp thu nước dọc tuyến rất hiệu quả và dễ vệ sinh. Vỏ – nắp có thể gia công theo mọi kích thước yêu cầu, đáp ứng chiều dài tuyến sàn hoặc mép tường, tạo mặt sàn phẳng – an toàn khi di chuyển. Đây là lựa chọn phù hợp cho “máng thoát sàn inox dài” tại bếp trung tâm, nhà xưởng, hồ bơi hoặc sân thượng. Khuyến nghị kết hợp rổ/lưới chặn rác ở tầng dưới để giảm rác thải xuống đường ống.
Phân loại theo cấu tạo
Loại 1 tầng. Cấu tạo đơn giản với nắp vỉ chặn rác cơ bản, phù hợp vị trí ít rác và dễ làm sạch. Lợi thế là chi phí đầu tư thấp, thao tác mở nắp nhanh cho công tác vệ sinh hàng ngày. Khi lắp ở khu ít dầu mỡ, hiệu quả vận hành vẫn ổn định nếu lịch vệ sinh được tuân thủ. Đây là lựa chọn tối giản cho các điểm phụ, không yêu cầu lọc rác nhiều tầng.
Loại 2 tầng. Gồm nắp trên và lưới/rổ lọc rác ở tầng dưới giúp giữ lại tóc, vụn thực phẩm, giảm tắc ống rõ rệt. “Vỉ thoát sàn 2 tầng” đặc biệt phù hợp khu rửa – sơ chế, nơi phát sinh cặn rắn thường xuyên. Thiết kế hai tầng tách dòng cho phép rửa trôi bề mặt nhanh nhưng vẫn giữ rác ở tầng dưới, rút ngắn thời gian thông tắc. Khi kết hợp với máng dài, hiệu quả chống tắc và kiểm soát mùi tăng lên đáng kể.
Loại có lõi ngăn mùi chuyên dụng. Tích hợp bộ phận ngăn mùi hôi và côn trùng (bẫy nước/van một chiều, cơ chế nắp lật hoặc đệm silicon), phù hợp WC công cộng, phòng tắm, khu rửa kín. Lõi ngăn mùi duy trì khóa khí ngay cả khi sàn ít nước, kiểm soát mùi ổn định theo thời gian sử dụng. Cấu phần này có thể tháo rời để vệ sinh hoặc thay thế, bảo đảm lưu lượng và an toàn vệ sinh. Với yêu cầu VSATTP cao, đây là cấu hình nên ưu tiên.
Nhìn theo hệ thống, mỗi dạng vỉ/phễu/máng sẽ phát huy ưu điểm riêng ở từng không gian: bếp công nghiệp, khách sạn, nhà xưởng, bể bơi, sân vườn hay WC công cộng. Những gợi ý ứng dụng cụ thể theo ngành sẽ giúp Quý khách ráp đúng cấu hình để tối ưu chi phí và hiệu suất vận hành.
Ứng Dụng Theo Ngành & Không Gian: Bếp công nghiệp, khách sạn, nhà xưởng, bể bơi, sân vườn, WC công cộng
Vỉ thoát sàn inox là giải pháp linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi từ bếp công nghiệp, nhà xưởng yêu cầu cao về vệ sinh đến các khu vực sang trọng như khách sạn, bể bơi.
Từ bức tranh phân loại vỉ/phễu/máng theo hình dáng và cấu tạo, bước quan trọng tiếp theo là đặt chúng vào bối cảnh vận hành thực tế. Khi ràng buộc thay đổi theo không gian — lưu lượng nước, tải trọng, hóa chất tẩy rửa, mỹ quan — cấu hình vỉ thoát sàn cần được “may đo” để tối ưu hiệu suất và tổng chi phí sở hữu (TCO). Dữ liệu thị trường cho thấy máng dài (linear drain) phù hợp khu vực rộng như bếp công nghiệp, hồ bơi, sân thượng; trong khi phễu/vỉ ngăn mùi hai tầng kiểm soát mùi rất tốt ở WC công cộng nhờ cơ chế nắp lật hoặc đệm silicon. Với vật liệu, inox 304 đáp ứng đa số ứng dụng; các vị trí ven biển, hóa chất nên dùng 316; độ dày phổ biến 0.8–1.5 mm để cân bằng tải trọng và chi phí.

Bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn
Sử dụng máng và vỉ dài chịu tải trọng cao, thoát nước nhanh. Ở line chế biến và khu rửa, vỉ thoát sàn bếp công nghiệp dạng dài giúp gom nước dọc tuyến, hạn chế đọng nước và trơn trượt, nhất là khi ca vận hành liên tục. Theo tổng hợp nguồn mở, tuyến máng dài được ưa chuộng tại bếp công nghiệp và hồ bơi, sân thượng nhờ lưu lượng thoát lớn và vệ sinh nhanh. Kết hợp rổ/lưới chặn rác tầng dưới giúp giữ vụn thực phẩm, hạn chế tắc ống và giảm mùi. Khi bố trí cạnh chậu rửa và khu sơ chế, Quý khách có thể tối ưu độ dốc về một phía để đơn giản hóa thi công. Đây là cấu hình “máng thoát sàn nhà hàng” tiêu chuẩn cho tốc độ xả và an toàn vận hành.
Yêu cầu vật liệu inox 304/316 để chống dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa. Môi trường bếp có dầu mỡ, nước nóng và chất tẩy rửa; inox 304 cho độ bền và chống gỉ ổn định, trong khi 316 tăng cường kháng chloride cho khu vực gần biển hoặc hồ bơi nước muối. Độ dày khuyến nghị nằm trong dải 0.8–1.5 mm; với điểm chịu lực cục bộ, ưu tiên dải trên để hạn chế biến dạng khi thao tác mạnh. Thiết kế 2 tầng kèm lõi ngăn mùi giúp giữ không khí sạch, đáp ứng quy chuẩn VSATTP. Để đồng bộ thiết bị và tối ưu mặt bằng, Quý khách có thể tham khảo danh mục Thiết bị bếp công nghiệp của chúng tôi; với khối khách sạn, giải pháp đồng bộ theo tiêu chuẩn vận hành front/back of house được kết nối tốt với Thiết bị khách sạn.
Nhà xưởng, nhà máy chế biến, kho lạnh
Cần hệ thống thoát sàn công suất lớn, chịu được xe đẩy hàng. Khu sản xuất thường có tải lưu thông cao (xe đẩy, pallet), cần ghi/máng có nan chịu lực và gân tăng cứng. Cấu hình tuyến dài giúp gom nước rửa sàn nhanh, giảm thời gian khô và tăng an toàn lao động. Trong thực tế, dải độ dày 0.8–1.5 mm được sử dụng rộng rãi; với khu vực chịu tải thường xuyên, Quý khách nên ưu tiên chọn phương án có độ dày lớn hơn và kết cấu tăng cứng. Lưới chặn rác tách cặn rắn hiệu quả, giúp hệ thống thoát nước ổn định, giảm OPEX thông tắc.
Vật liệu inox 316 được ưu tiên ở các nhà máy hóa chất, chế biến thủy sản ven biển. Hàm lượng chloride, hơi muối và tác nhân ăn mòn đòi hỏi mác thép có khả năng kháng pitting tốt; inox 316 là lựa chọn an toàn cho tuổi thọ dài. Với khu vực rửa bằng hóa chất, bề mặt inox mịn dễ vệ sinh, hạn chế bám cặn và vệt ố. Thiết kế nắp 2 tầng giúp giữ lại vảy cá, vụn hữu cơ ở tầng lọc, giảm tải cho đường ống. Đây là giải pháp “thoát sàn cho nhà xưởng” tối ưu về LCC khi xét vòng đời thiết bị.
Khu vệ sinh công cộng (WC), tòa nhà, TTTM
Ưu tiên phễu thoát sàn ngăn mùi 2 tầng để đảm bảo không gian luôn sạch sẽ, không mùi hôi. Phễu/vỉ ngăn mùi tích hợp cơ chế nắp lật hoặc đệm silicon giúp khóa khí từ đường ống, hạn chế côn trùng xâm nhập — đặc biệt hiệu quả tại khu WC đông người. Cấu tạo 2 tầng với rổ lọc rác giữ tóc và cặn, vừa đảm bảo thoát nước, vừa giảm tắc nghẽn. Kích thước phổ biến 10×10, 12×12 cm giúp thay thế nhanh và phù hợp hầu hết ô chờ MEP. Với khối khách sạn, trung tâm thương mại, việc đồng bộ thẩm mỹ nắp vỉ với tone nội thất có thể triển khai dễ dàng thông qua danh mục Thiết bị khách sạn.
Bể bơi, sân thượng, sân vườn
Sử dụng vỉ thoát nước dài để thu nước mưa, nước hồ bơi hiệu quả, chống ngập úng. Linear drain bố trí dọc biên sàn/tường giúp thu nước đều, hạn chế điểm tụ và đọng cục bộ — phù hợp cho bể bơi, sân thượng, sân vườn diện tích lớn. Rãnh khe dài dễ vệ sinh, giảm rác lá cây rơi xuống ống nhờ tầng lọc. Với khu vực gần biển hoặc sử dụng hóa chất xử lý nước, cân nhắc inox 316 để tăng kháng ăn mòn. Kết hợp thiết kế chống trượt trên bề mặt nắp để tăng an toàn khi ướt. Cấu hình này giúp mặt sàn khô nhanh, bảo vệ kết cấu và hoàn thiện thẩm mỹ cảnh quan.
- Gợi ý nhanh: Bếp/nhà hàng – máng dài + 2 tầng lọc; WC công cộng – phễu ngăn mùi 2 tầng; Nhà xưởng – kết cấu tăng cứng, độ dày cao trong dải 0.8–1.5 mm; Bể bơi/sân thượng – tuyến dài, inox 316 khi có chloride.
Nhìn tổng thể, mỗi không gian sẽ ưu tiên cấu hình khác nhau để đạt hiệu suất thoát nước, vệ sinh và an toàn. Để “chốt” nhanh phương án, Quý khách cần xác định rõ các tham số kỹ thuật nền tảng: lưu lượng, tải trọng, kích thước – độ dày, khe rãnh, yêu cầu chống trượt và mức độ chống ăn mòn mong muốn.
Cách Chọn Vỉ Thoát Sàn Inox Theo Nhu Cầu: Lưu lượng, tải trọng, kích thước, độ dày, khe rãnh, chống trượt, chống ăn mòn
Việc lựa chọn vỉ thoát sàn inox chuẩn kỹ thuật đòi hỏi phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như lưu lượng thoát nước, tải trọng, kích thước, và môi trường sử dụng để đảm bảo hiệu quả và độ bền tối ưu.
Dựa trên những kịch bản ứng dụng ở phần trước, bước tiếp theo là “chốt” bộ thông số nền tảng cho từng vị trí lắp đặt. Đây chính là cốt lõi của cách chọn vỉ thoát sàn theo nhu cầu thực tế: xác định lưu lượng, tải trọng, kích thước – độ dày, kiểu khe rãnh, yêu cầu chống trượt và mức độ kháng ăn mòn. Cơ Khí Đại Việt sẽ tư vấn theo hướng tối ưu TCO, cân bằng giữa hiệu suất vận hành và ngân sách đầu tư.

Phân tích nhu cầu sử dụng
Lưu lượng thoát nước. Quý khách cần ước tính tổng lượng nước xả đồng thời (m³/h) ở khu vực để chọn thiết kế vỉ phù hợp. Khu có lưu lượng lớn như line bếp, sân thượng, hồ bơi thường ưu tiên vỉ/máng dài (linear drain) để gom nước theo tuyến và tăng diện tích thoát. Theo tổng hợp thị trường, lưới song song cho tốc độ xả nhanh, phù hợp khu rửa – sơ chế; trong khi lưới hoa văn/lỗ tròn được ưa chuộng tại khu đi lại vì độ an toàn và thẩm mỹ. Với khu vực phát sinh cặn rắn, cấu hình 2 tầng kèm rổ/lưới chặn rác giúp giữ lưu lượng ổn định và giảm tắc nghẽn đường ống.
- Gợi ý nhanh theo lưu lượng: WC/phòng tắm – vỉ vuông 10×10 hoặc 12×12 cm kèm lõi ngăn mùi; bếp công nghiệp – máng dài kết hợp lưới song và rổ lọc; sân vườn/sân thượng – vỉ dài dọc chân tường để thu nước mưa hiệu quả.
Tải trọng vận hành. Điểm có xe đẩy, pallet hay xe nâng qua lại cần vỉ có kết cấu chịu lực tốt và độ dày vật liệu cao hơn. Dải độ dày được sử dụng phổ biến trên thị trường là 0.8–1.5 mm; trong đó khu vực chịu tải thường xuyên nên ưu tiên 1.2–1.5 mm, bổ sung gân tăng cứng/nan chịu lực để hạn chế võng nắp. Nắp vỉ phải phẳng với mặt sàn, tránh “gờ” gây vấp ngã; khung bao được hàn chắc, bề mặt mài nhẵn để đáp ứng yêu cầu an toàn lao động và vệ sinh.
Lựa chọn thông số kỹ thuật
Kích thước và độ dày. Hãy đo chính xác ô chờ MEP và không gian hoàn thiện để tránh cắt gọt khi lắp đặt. Kích thước phổ biến với vỉ điểm là 10×10 cm, 12×12 cm, 15×15 cm; tuyến dài sẽ được gia công theo chiều dài yêu cầu. Về vật liệu, chọn độ dày 0.8–1.5 mm tùy tải trọng và tần suất sử dụng: khu dân dụng hoặc tải nhẹ có thể 0.8–1.0 mm; bếp công nghiệp/nhà xưởng ưu tiên 1.2–1.5 mm để tối ưu vòng đời thiết bị. Cách tiếp cận này giúp cân bằng CAPEX và giảm OPEX sửa chữa về sau.
Kiểu khe rãnh. Lưới song song tối ưu lưu lượng và dễ xịt rửa – đặc biệt phù hợp khu rửa, sơ chế, hành lang ẩm ướt. Lưới hoa văn hoặc lỗ tròn phù hợp nơi đi lại nhiều vì cảm giác chắc chân và tính thẩm mỹ. Với khu diện tích lớn, vỉ dài (linear) cho khe rãnh đều dọc tuyến, kết hợp rổ lọc ở tầng dưới để chặn rác. Ở khu ướt, bề mặt nắp cần xử lý chống trượt để hạn chế tai nạn do trơn trượt.
Yêu cầu đặc biệt. Môi trường nhiễm muối/chloride hoặc có hóa chất tẩy rửa mạnh nên sử dụng inox 316 để tăng khả năng kháng ăn mòn; các khu vực tiêu chuẩn thông thường dùng inox 304 là hợp lý. Quý khách có thể tham khảo thông tin về đặc tính “thép không gỉ” và mác 300 series từ nguồn mở uy tín như Wikipedia – Stainless steel. Với khu vệ sinh/WC công cộng, nên tích hợp lõi ngăn mùi (van một chiều/nắp lật/đệm silicon) và lưới lọc rác để khóa khí, đẩy lùi côn trùng và giảm tắc ống. Đây là cấu hình được khuyến nghị trong các hướng dẫn lựa chọn trên thị trường.
- Checklist nhanh: đo kích thước lắp đặt; ước lượng lưu lượng giờ cao điểm; xác định tải trọng và phương tiện di chuyển; chọn độ dày trong dải 0.8–1.5 mm; quyết định kiểu khe rãnh theo mục tiêu (lưu lượng/thẩm mỹ/an toàn); đánh giá môi trường để chọn 304 hay 316; cân nhắc lõi ngăn mùi và rổ lọc.
Khi Quý khách đã xác định rõ những thông số trên, bước kế tiếp là thống nhất chi tiết chế tạo: mác vật liệu (304/316/201), phương pháp hàn (TIG/laser), gia công CNC, bo cạnh an toàn và tiêu chuẩn nghiệm thu. Đây sẽ là nội dung chúng tôi trình bày ngay sau phần này để Quý khách có đầy đủ dữ liệu kỹ thuật trước khi đặt hàng.
Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn Gia Công: Vật liệu (304/316/201), độ dày 0.8–1.5mm, hàn TIG/laser, CNC, bo cạnh an toàn
Chất lượng của vỉ thoát sàn inox được quyết định bởi tiêu chuẩn gia công nghiêm ngặt, từ việc sử dụng đúng loại vật liệu, độ dày, công nghệ hàn tiên tiến đến khâu hoàn thiện sản phẩm an toàn.
Sau khi Quý khách đã “chốt” bộ yêu cầu vận hành ở phần Cách Chọn (lưu lượng, tải trọng, kích thước – độ dày, chống trượt), bước kế tiếp là thống nhất tiêu chuẩn chế tạo để đảm bảo hiệu suất và tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu. Dưới đây là bộ tiêu chuẩn sản xuất được Cơ Khí Đại Việt áp dụng nhất quán khi gia công vỉ thoát sàn inox cho dự án thương mại và công nghiệp.
Vật liệu đạt chuẩn, có CO/CQ
Chúng tôi cam kết sử dụng inox 304, 316 hoặc 201 đúng mác thép, kèm chứng nhận CO/CQ theo lô vật liệu (ví dụ nguồn cuộn tấm từ các nhà máy uy tín như POSCO). Inox 304 là lựa chọn cân bằng giữa độ bền và chi phí, thích hợp phần lớn công trình bếp và dân dụng; inox 316 tăng cường kháng chloride cho khu vực gần biển, hồ bơi hoặc môi trường hóa chất; inox 201 là giải pháp tiết kiệm cho tải nhẹ và môi trường khô ráo. Các đặc tính của nhóm thép không gỉ austenitic 300-series đã được trình bày rộng rãi trong các tài liệu kỹ thuật công khai (Wikipedia – Stainless steel), đồng thời dữ liệu thị trường cũng ghi nhận 304/316 cho khả năng chống gỉ tốt hơn 201 trong môi trường ẩm ướt.
- Khuyến nghị nhanh theo môi trường: Khu bếp/khách sạn – 304; ven biển/hồ bơi/tiếp xúc chloride – 316; khu khô ráo, tải nhẹ – cân nhắc 201.
Độ dày vật liệu 0.8–1.5 mm theo tải trọng
Dải độ dày chúng tôi cung cấp gồm 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm và 1.5 mm để tùy biến theo tải trọng và tần suất sử dụng. Độ dày lớn hơn giúp hạn chế biến dạng, tăng tuổi thọ tại các vị trí có xe đẩy, pallet lưu thông; trong khi khu dân dụng hoặc tải nhẹ có thể tối ưu CAPEX ở mức 0.8–1.0 mm. Kích thước nắp vỉ điểm thông dụng trên thị trường là 10×10 cm, 12×12 cm; với tuyến dài (linear drain), chiều dài và bề rộng được gia công theo thực tế ô chờ để tối ưu thi công.
- Gợi ý map độ dày – ứng dụng: 0.8–1.0 mm cho khu vệ sinh dân dụng; 1.0–1.2 mm cho bếp nhà hàng tiêu chuẩn; 1.2–1.5 mm cho khu công nghiệp, lối xe đẩy.
Công nghệ gia công chính xác: CNC + hàn TIG/laser
Toàn bộ chi tiết được cắt – đột – chấn bằng máy CNC giúp độ chính xác cao, lắp khít ô chờ MEP, hạn chế phải cắt gọt tại công trình. Với liên kết, chúng tôi áp dụng hai công nghệ cốt lõi: hàn TIG inox bằng khí Argon cho mối hàn bền, thẩm mỹ, hạn chế oxy hóa bề mặt; hoặc hàn laser cho đường hàn nhỏ, tập trung nhiệt thấp, giảm cong vênh tấm. Cấu hình mối hàn được bố trí liên tục tại các vị trí chịu lực và vị trí tiếp xúc nước để đảm bảo kín khít, chống rò.
- Ưu điểm “hàn TIG inox”: mối hàn mịn, ít bắn tóe, phù hợp chi tiết nhìn thấy; xem mô tả kỹ thuật phổ quát tại Gas Tungsten Arc Welding (TIG).
- Ưu điểm hàn laser: tốc độ nhanh, ít biến dạng nhiệt – phù hợp sản lượng lớn và yêu cầu thẩm mỹ cao.
Tiêu chuẩn hoàn thiện và an toàn sử dụng
Tất cả mép và góc cạnh đều được bo, mài nhẵn để loại bỏ cạnh sắc, an toàn khi đi chân trần tại WC, hồ bơi hay khu ẩm ướt. Bề mặt nắp có thể xử lý chống trượt theo yêu cầu để tăng an toàn vận hành. Trước khi nghiệm thu, đội QC kiểm tra ngoại quan và lắp thử: bề mặt phẳng, không cong vênh; mối hàn đồng đều, không rỗ; nắp – khung khít kín, tháo lắp thuận tiện để vệ sinh.
- Hồ sơ bàn giao tiêu chuẩn: CO/CQ vật liệu theo lô, bản vẽ kỹ thuật đã duyệt, biên bản kiểm tra ngoại quan – lắp thử.
Tựu trung, bộ “tiêu chuẩn vỉ thoát sàn” của Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách kiểm soát TCO và độ bền vật liệu ngay từ khâu thiết kế – sản xuất. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày các giải pháp lõi ngăn mùi, lưới lọc rác và cấu tạo 2 tầng để hạn chế tắc nghẽn và đảm bảo vệ sinh vận hành.
Giải Pháp Ngăn Mùi & Chống Tắc: Lõi ngăn mùi, lưới lọc rác, cấu tạo 2 tầng, bảo đảm vệ sinh & VSATTP
Các giải pháp như lõi ngăn mùi chuyên dụng, lưới lọc rác và thiết kế 2 tầng là những cải tiến quan trọng giúp vỉ thoát sàn inox giải quyết triệt để vấn đề mùi hôi và tắc nghẽn.
Sau phần tiêu chuẩn vật liệu – độ dày – công nghệ hàn (TIG/laser) đã được thống nhất, bước tiếp theo để tối ưu hiệu suất vận hành là xử lý tận gốc hai nỗi lo lớn: mùi hôi và tắc nghẽn. Cơ Khí Đại Việt đề xuất cấu hình vỉ/phễu thoát sàn tích hợp lõi ngăn mùi thoát sàn, lưới lọc rác và nắp 2 tầng. Cách tiếp cận này giúp duy trì lưu lượng ổn định, giảm OPEX vệ sinh và đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm tại các khu bếp công nghiệp, khách sạn, nhà xưởng ẩm ướt.

Cơ chế hoạt động của lõi ngăn mùi
Loại bẫy nước (water trap): Dùng nước để tạo một lớp màng ngăn mùi. Bẫy nước tạo “màn nước” cách ly khí hôi từ ống với không gian sử dụng, nguyên lý đã được giải thích rộng rãi trong tài liệu kỹ thuật về hệ thống ống xả (Trap – Plumbing). Với khu vực lưu lượng xả thường xuyên như bếp rửa, water trap vận hành ổn định, ít cần can thiệp. Điểm cần lưu ý là tránh để bẫy bị khô (khi không sử dụng dài ngày), Quý khách có thể bổ sung nước định kỳ hoặc dùng nắp đậy tạm thời để giữ kín khí. Khi vệ sinh, chỉ cần nhấc nắp – xả cặn – đặt lại là hoàn tất.
Loại van một chiều (lò xo hoặc nắp lật): Tự động đóng lại khi không có nước chảy qua. Cơ chế nắp lật/van một chiều khép kín miệng thoát khi không có lưu lượng, mở ra ngay khi có xả nước. Đây là lựa chọn hữu ích cho các vị trí ít dùng hoặc có gió hút làm bay hơi bẫy nước. Kết cấu kín giúp hạn chế mùi và côn trùng xâm nhập, đồng thời không phụ thuộc vào việc duy trì mực nước. Bảo trì định kỳ gồm làm sạch bản lề/nắp lật và kiểm tra độ kín để tránh kẹt do cặn bẩn.
Loại đệm silicon: Ngăn mùi và côn trùng hiệu quả. Màng silicon mềm tạo tiếp xúc kín quanh miệng thoát, vừa chặn khí hôi vừa ngăn côn trùng. Điểm mạnh là tháo/lắp nhanh, ít chi tiết chuyển động, phù hợp khu WC, phòng tắm, các điểm thay đồ cần giảm mùi tức thời. Theo tổng hợp dữ liệu thị trường ở chế độ AI, nhiều mẫu phễu thoát sàn chống tắc hiện đại tích hợp đệm silicon như một lớp khóa mùi bổ sung, giúp hệ thống hoạt động êm và bền bỉ.
Tầm quan trọng của lưới lọc rác và cấu tạo 2 tầng
Lưới lọc rác (tầng 2) giúp giữ lại tóc, cặn bẩn, vụn thức ăn trước khi chúng lọt xuống đường ống. Vai trò của lưới là tách rắn – lỏng ngay tại miệng thu, từ đó giữ lưu lượng thoát nước ổn định và tăng tuổi thọ đường ống. Tại khu sơ chế – rửa bếp công nghiệp, lưới tầng 2 giảm tải cho bể tách mỡ/hố ga và hạn chế phát sinh mùi trong ống do tích tụ hữu cơ. Giải pháp này hỗ trợ các yêu cầu về vệ sinh trong chế độ quản lý HACCP và quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm (HACCP), nhất là ở các line rửa liên tục.
Dễ dàng tháo rời để vệ sinh, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn hệ thống thoát nước. Thiết kế rổ/lưới lọc có tay nhấc hoặc gờ kéo giúp thao tác trong vài giây, từ đó SOP vệ sinh hàng ngày cực kỳ đơn giản: nhấc lưới – đổ rác – tráng sạch – lắp lại. Khi thao tác nhanh, Quý khách giảm đáng kể thời gian ngưng tuyến, hạn chế mùi tức thời tại khu ẩm ướt và kiểm soát chi phí vận hành. Với khu dân dụng hoặc nhà hàng nhỏ, lịch bảo trì khuyến nghị là kiểm tra hằng ngày tại giờ kết ca và vệ sinh tổng sâu hằng tuần.
- Khuyến nghị cấu hình điển hình: WC/phòng tắm – phễu thoát sàn chống tắc loại van một chiều hoặc đệm silicon; khu rửa bếp – nắp 2 tầng + lưới lọc rác + bẫy nước; khu hành lang ẩm ướt – vỉ dài có rổ lọc dọc tuyến để giữ lưu lượng ổn định.
Khi các giải pháp ngăn mùi và chống tắc đã sẵn sàng, khâu lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ quyết định 50% hiệu quả: độ dốc sàn, bít kín chống rò, kiểm tra lưu lượng và nghiệm thu. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ hướng dẫn Quý khách quy trình lắp đặt – nghiệm thu chuẩn để hệ thống vận hành bền bỉ ngay từ ngày đầu.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Chuẩn & Nghiệm Thu: Độ dốc sàn, bít kín, chống đọng nước, kiểm tra lưu lượng (How-To)
Lắp đặt vỉ thoát sàn đúng kỹ thuật là khâu quyết định hiệu quả hoạt động, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt về độ dốc sàn, kỹ thuật làm kín và quy trình nghiệm thu.
Ở phần trước, Quý khách đã chốt cấu hình lõi ngăn mùi, lưới lọc rác và nắp 2 tầng để kiểm soát mùi hôi – tắc nghẽn. Để các giải pháp này phát huy tối đa, khâu lắp đặt cần được thực hiện theo quy trình chuẩn, đảm bảo độ dốc, kín khít và không đọng nước quanh miệng thoát. Dưới đây là hướng dẫn thực tế mà Cơ Khí Đại Việt áp dụng tại công trường, phù hợp cho cả lắp đặt vỉ thoát sàn và cách lắp phễu thoát sàn dạng điểm hoặc dạng tuyến.

Chuẩn bị bề mặt: Sàn bê tông phải có độ dốc phù hợp (1–2%) hướng về vị trí thoát sàn. Trước khi đặt thiết bị, kiểm tra cao độ ô chờ theo bản vẽ MEP; hoàn thiện lớp tạo dốc đều 1–2% về phía ga thoát để tránh ứ đọng. Xác nhận kích thước ô chờ khớp với sản phẩm (kích thước điểm thông dụng 10×10 cm, 12×12 cm; với tuyến dài cần đo chính xác chiều dài – bề rộng). Kiểm tra lớp chống thấm đã được xử lý liền mạch quanh miệng thoát và không bị cắt xé. Chuẩn bị dụng cụ: nivo/laser, thước thép, vữa không co hoặc keo gốc polyurethane/epoxy, silicon trung tính, băng tan PTFE cho các mối ren, khăn lau bề mặt. Tham khảo nguyên lý vận hành và cấu phần của floor drain để bố trí không gian bảo trì hợp lý (Floor drain – Wikipedia).
Kỹ thuật lắp đặt: Đặt vỉ/phễu thấp hơn mặt sàn hoàn thiện một chút; sử dụng keo/vữa chuyên dụng để bít kín xung quanh, tránh rò rỉ. Tiến hành đặt thử (dry-fit) để căn chỉnh cao độ, vị trí tâm và phương dốc. Cố định khung – thân ga sao cho mép nắp hoàn thiện thấp hơn gạch sàn khoảng 2–3 mm nhằm gom nước tự nhiên. Trám kín khe tiếp giáp bằng vữa không co hoặc keo PU/epoxy; với mối nối ren, quấn băng tan (PTFE) để tăng kín khít (thực tế thị trường cũng khuyến nghị thao tác này ở hướng dẫn lắp đặt sản phẩm thương mại). Tạo phễu vát nhỏ ở mép gạch hướng về miệng thoát để tránh “bờ chắn” gây đọng nước. Hoàn thiện bằng silicon trung tính chống nấm mốc tại mối tiếp giáp gạch – inox để nâng cao độ bền và thẩm mỹ.
Nghiệm thu: Kiểm tra độ kín sau khi lắp; dội nước để kiểm tra tốc độ thoát và khả năng chống đọng nước xung quanh miệng thoát. Thực hiện kiểm tra theo checklist dưới đây để hoàn thiện nghiệm thu thoát nước trước khi bàn giao:
- Độ dốc bề mặt: đo tại 3–4 hướng quanh miệng thoát, sai lệch không vượt khuyến nghị thiết kế (mục tiêu 1–2%).
- Kín khít: quan sát rò rỉ ở thân – khung – mối nối sau khi dội nước; lau khô rồi kiểm tra lại lần 2 để phát hiện thấm chậm.
- Dòng chảy: dội liên tục bằng vòi/xô nước tại nhiều vị trí; không xuất hiện vũng đọng quanh nắp, dòng chảy ổn định.
- Chức năng ngăn mùi: kiểm tra hoạt động bẫy nước/van một chiều/đệm silicon; xác nhận dễ tháo lưới lọc rác để vệ sinh.
- Hoàn thiện bề mặt: mép nắp phẳng, không kênh cấn, không cạnh sắc; khe silicon đều và sạch.
Với công trình có nhiều ga/máng tuyến, chúng tôi khuyến nghị kiểm tra theo cụm và ghi biên bản kèm ảnh hiện trường, tránh bỏ sót điểm lỗi. Sau khi nghiệm thu đạt, vận hành thử 24 giờ và đánh giá lại khu vực từng có nguy cơ đọng nước để điều chỉnh kịp thời nếu cần.
Quy trình trên giúp hệ thống thoát nước vận hành trơn tru ngay từ ngày đầu, giảm OPEX bảo trì và rủi ro mùi hôi. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp SOP Bảo Trì & Vệ Sinh Định Kỳ theo tuần/tháng/quý để Quý khách duy trì hiệu suất lâu dài với chi phí tối ưu.
Bảo Trì & Vệ Sinh Định Kỳ: SOP cho bếp công nghiệp và khu ẩm ướt, checklist bảo trì theo tuần/tháng/quý
Việc bảo trì và vệ sinh định kỳ theo quy trình chuẩn (SOP) là bắt buộc để vỉ thoát sàn inox luôn hoạt động hiệu quả, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như bếp công nghiệp.
Sau khi lắp đặt và nghiệm thu đạt chuẩn, hiệu suất vận hành dài hạn phụ thuộc vào cách Quý khách duy trì vệ sinh hệ thống thoát nước mỗi ngày. Với khu Bếp công nghiệp hoặc các khu ẩm ướt lưu lượng lớn, SOP bảo trì vỉ/máng thoát sàn giúp giữ lưu lượng ổn định, giảm mùi hôi, hạn chế tắc nghẽn và tối ưu OPEX. Dưới đây là quy trình thực tế Cơ Khí Đại Việt áp dụng cho dự án thương mại – nhà hàng – khách sạn, có thể tùy chỉnh theo tần suất sử dụng tại công trình của Quý khách.

Quy trình vệ sinh hàng ngày/tuần
Tháo nắp vỉ và lưới lọc để loại bỏ rác thải, cặn bẩn. Cuối mỗi ca, Quý khách nhấc nắp vỉ và rổ/lưới lọc (đối với vỉ điểm kích thước thông dụng 10×10 cm, 12×12 cm hoặc vỉ dài tuyến) để gom tóc, vụn thức ăn, rác thô. Đặt rác vào thùng chuyên dụng, tránh gạt trực tiếp xuống ống để không tạo “nút thắt” sau này. Với máng dài, thao tác theo từng đoạn để không bỏ sót; kiểm tra xem lưới có cong vênh hay không để kịp thời thay thế. Thao tác chuẩn giúp bảo vệ bẫy nước/lõi ngăn mùi và duy trì lưu lượng chảy đều suốt ca vận hành.
Dùng vòi xịt và hóa chất tẩy rửa an toàn để làm sạch lòng máng/phễu. Xịt rửa lòng phễu/máng bằng nước áp lực vừa phải; ưu tiên chất tẩy rửa trung tính để bảo toàn bề mặt inox 304, hạn chế dùng clo đậm đặc hoặc axit mạnh dễ gây xỉn màu và ăn mòn cục bộ. Chà nhẹ các khe rãnh bằng bàn chải mềm, tráng lại bằng nước sạch rồi để khô tự nhiên. Với khu bếp, có thể tráng nước ấm cuối quy trình để cuốn trôi mỡ bám. Việc vệ sinh đúng cách giúp giữ độ bóng bề mặt, hạn chế bám bẩn trở lại và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Kiểm tra và làm sạch lõi ngăn mùi. Tùy cấu hình: bẫy nước (water trap), van một chiều/nắp lật hoặc đệm silicon, Quý khách tháo lõi – rửa sạch – quan sát gioăng/khớp chuyển động. Loại van một chiều cần kiểm tra bản lề và độ đóng kín; loại đệm silicon cần đảm bảo không bị chai cứng. Với bẫy nước, bổ sung nước sau vệ sinh để khôi phục “màn nước” khóa mùi. Dấu hiệu cần lưu ý: tiếng kẹt, đóng/mở không hết hành trình, hoặc mùi hôi trở lại nhanh – khi đó cần thay thế linh kiện kịp thời.
Checklist bảo trì định kỳ (tháng/quý)
Kiểm tra tình trạng mối hàn, các điểm kết nối. Quan sát mối hàn TIG/laser trên nắp, khung và thân máng để phát hiện nứt “tóc”, rỗ khí hay mòn mép. Dùng khăn lau khô rồi soi đèn để nhận biết vết thấm hoặc rạn khó thấy. Nếu phát hiện bất thường, lập biên bản và xử lý tái gia công/đánh passivation nhẹ để phục hồi bề mặt. Việc can thiệp sớm giúp tránh rò rỉ và bảo toàn kết cấu chịu lực.
Kiểm tra độ kín khít xung quanh viền. Rà soát khe tiếp giáp inox – gạch, tình trạng keo/silicon; bổ sung keo trung tính nếu thấy bong mép hoặc rỗ co. Với mối nối ren, quấn lại băng tan (PTFE) khi có hiện tượng rỉ nước (thực tế tài liệu hướng dẫn lắp đặt thương mại cũng khuyến nghị dùng băng tan cho mối ren). Quan sát sau khi dội nước để chắc chắn không có thấm chậm ở chân khung hay ống chờ. Độ kín khít tốt sẽ hạn chế thấm ngược và mùi rò rỉ quanh miệng thoát.
Thông tắc đường ống nếu có dấu hiệu thoát nước chậm. Khi thấy bề mặt chảy chậm, trước hết tháo lưới – làm sạch rác thô rồi xả nước ấm để phân hủy mỡ (đặc biệt hiệu quả tại khu sơ chế/rửa bếp). Nếu còn chậm, dùng dây lò xo/rod đẩy nhẹ nhàng, tránh hóa chất ăn mòn mạnh ảnh hưởng ống và môi trường. Kết hợp lịch hút hố ga/bể tách mỡ định kỳ để ngăn tắc tái phát. Sau thông tắc, kiểm tra lại hoạt động của lõi ngăn mùi để bảo đảm khóa khí hôi triệt để.
- Lịch gợi ý: Hàng ngày – nhấc lưới, gom rác, xịt rửa nhanh; Hàng tuần – vệ sinh sâu lòng máng/phễu, kiểm tra lõi ngăn mùi; Hàng tháng – rà soát mối hàn, kín khít; Hàng quý – kiểm tra tổng thể tuyến, thông rửa định kỳ.
Thực hiện đều đặn SOP bảo trì vỉ thoát sàn giúp hệ thống vận hành êm, sạch và bền, giảm chi phí vòng đời (LCC) lẫn rủi ro dừng tuyến. Nếu Quý khách cần dự trù phụ kiện thay thế hoặc lập ngân sách tối ưu cho hạng mục thoát sàn, phần tiếp theo sẽ cung cấp bảng giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng chi phí để Quý khách chủ động kế hoạch.
Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí: Vật liệu, độ dày, kích thước, số lượng, gia công theo yêu cầu
Chi phí cho vỉ thoát sàn inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu, độ dày, kích thước và độ phức tạp của thiết kế, do đó báo giá theo yêu cầu sẽ đảm bảo mức giá chính xác và tối ưu nhất.
Sau khi Quý khách đã có quy trình bảo trì – vệ sinh định kỳ ổn định, bước tiếp theo là lập ngân sách cho hạng mục thoát nước. Tại đây, Cơ Khí Đại Việt trình bày cách hình thành báo giá vỉ thoát sàn inox một cách minh bạch, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX và tối ưu TCO theo điều kiện vận hành thực tế.

Về nguyên tắc, chi phí cấu thành gồm: vật liệu (khối lượng và mác inox), thời gian gia công (cắt CNC/laser, chấn, hàn TIG), hoàn thiện bề mặt – bo cạnh an toàn, kiểm tra chất lượng và logistics. Việc lựa chọn đúng mác inox 304/316/201 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền môi trường và tổng chi phí sở hữu. Tham khảo tổng quan về đặc tính thép không gỉ để hiểu vì sao 304 phổ biến, còn 316 phù hợp môi trường xâm thực cao (Stainless steel – Wikipedia).
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thành
Loại vật liệu. Inox 316 có khả năng kháng ăn mòn cao nên đơn giá vật liệu và gia công cao hơn inox 304; inox 304 lại cao hơn inox 201. Dữ liệu thị trường cho thấy 304 là lựa chọn chuẩn cho bếp công nghiệp, còn 201 phù hợp nhu cầu phổ thông và khô ráo. Nếu công trình ven biển hay tiếp xúc hóa chất, chọn 316 giúp kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX thay thế dù CAPEX ban đầu cao hơn.
Độ dày và kích thước. Dải độ dày khuyến nghị 0.8–1.5 mm liên quan trực tiếp đến trọng lượng vật liệu và thời gian gia công. Kích thước điểm thông dụng 10×10 cm, 12×12 cm có chi phí thấp hơn vỉ/máng tuyến dài vì cần thêm công đoạn gia cường, căn thẳng và hàn kín. Với khu vực tải trọng lớn hoặc yêu cầu chống biến dạng, tăng độ dày sẽ làm chi phí tăng nhưng mang lại lợi ích về độ bền và an toàn.
Số lượng đặt hàng. Đặt số lượng lớn giúp phân bổ chi phí setup (lập trình CNC/laser, đồ gá, kiểm định) theo lô, từ đó đơn giá tốt hơn. Quy cách đồng nhất còn rút ngắn lead time và giảm hao hụt vật liệu trên tấm. Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn quy tròn số lượng theo kích thước tấm để tối ưu tỷ lệ cắt.
Độ phức tạp gia công. Các thiết kế “may đo” như nắp 2 tầng chặn rác, lõi ngăn mùi, khe rãnh chống trượt, tay nhấc, bo mép an toàn… làm tăng thời gian hàn TIG, mài hoàn thiện và kiểm tra lắp lẫn. Yêu cầu bề mặt đẹp, đồng đều cũng tăng công đoạn xử lý hoàn thiện. Dù chi phí nhỉnh hơn, giải pháp này thường giảm chi phí vòng đời nhờ vệ sinh nhanh và hạn chế tắc nghẽn.
CTA: Nhận Báo Giá Chi Tiết Cho Dự Án Của Bạn
Cung cấp thông tin đầy đủ để nhận báo giá nhanh và chính xác. Quý khách vui lòng gửi: kích thước lọt lòng/bao, độ dày mong muốn, dạng điểm (10×10; 12×12; tròn) hay tuyến dài, lưu lượng dự kiến, tải trọng, môi trường làm việc (ven biển/hóa chất), số lượng, bản vẽ kỹ thuật và ảnh hiện trạng. Có thể đính kèm file CAD/PDF hoặc mô tả sơ đồ bố trí. Nếu cần, tham khảo trang Nhận báo giá thiết bị bếp công nghiệp để gửi yêu cầu nhanh.
Cam kết phản hồi nhanh với đơn giá cạnh tranh trực tiếp từ xưởng. Cơ Khí Đại Việt sẽ tư vấn cấu hình tối ưu giữa hiệu suất – độ bền – ngân sách, đề xuất mác inox 304/316/201 phù hợp và timeline sản xuất – lắp đặt. Với đơn hàng dự án, chúng tôi cung cấp bản vẽ kỹ thuật, mẫu hoàn thiện (nếu cần) và kế hoạch nghiệm thu rõ ràng, hỗ trợ hóa đơn – chứng từ đầy đủ.
Trong trường hợp Quý khách cần tham chiếu nhanh theo nhóm vật liệu và kiểu nắp, phần tiếp theo sẽ tổng hợp bảng so sánh 304 vs 316 vs 201, vỉ vuông/tròn so với vỉ dài, cũng như nắp 1 tầng và 2 tầng có chặn rác để lựa chọn cấu hình tối ưu.
So Sánh Nhanh: Inox 304 vs 316 vs 201; Vỉ vuông/tròn vs vỉ dài; Nắp 1 tầng vs 2 tầng có chặn rác
Bảng so sánh nhanh giúp người dùng dễ dàng phân biệt ưu nhược điểm giữa các loại vật liệu inox, kiểu dáng và cấu tạo vỉ thoát sàn để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Sau phần chi phí và các yếu tố ảnh hưởng giá, bước kế tiếp là chốt cấu hình kỹ thuật phù hợp với lưu lượng và môi trường làm việc. Mục này cung cấp góc nhìn cô đọng để Quý khách ra quyết định nhanh, từ lựa chọn inox 304 vs 316 vs 201, đến kiểu vỉ thoát sàn vuông/tròn hay vỉ dài tuyến, cũng như cấu tạo nắp 1 tầng và 2 tầng có chặn rác. Dữ liệu tham chiếu dựa trên tiêu chí sử dụng thực tế: khu bếp công nghiệp, khu ẩm ướt, sân vườn, nhà tắm và các không gian công cộng. Lưu ý: kích cỡ điểm phổ biến 10×10 cm, 12×12 cm và vỉ dài cho khu vực diện tích lớn được ghi rõ để Quý khách đối chiếu khi đặt hàng.

Bảng so sánh vật liệu: Inox 304 vs 316 vs 201
| Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
|---|---|---|---|
| Kháng ăn mòn | Thấp – dễ gỉ trong môi trường ẩm ướt lâu dài | Tốt – ổn định trong bếp, khu ẩm ướt | Rất cao – phù hợp ven biển/hóa chất |
| Ứng dụng điển hình | Khu khô ráo, ít hơi muối/hóa chất | Bếp công nghiệp, WC, sân vườn | Nhà máy hóa chất, ven biển, hồ bơi |
| Chi phí tương đối | Thấp | Trung bình | Cao |
| Độ dày khuyến nghị | 0.8–1.0 mm (tải nhẹ) | 1.0–1.5 mm (đa dụng) | ≥1.2 mm (môi trường khắc nghiệt) |
Inox 304: Phổ biến, cân bằng giá và chất lượng, chống gỉ tốt. Đây là mác thép được dùng nhiều nhất cho vỉ thoát sàn nhờ hiệu suất/giá thành hợp lý và an toàn trong môi trường ẩm, dầu mỡ. Với độ dày 1.0–1.5 mm, nắp/khung đạt độ cứng vững tốt cho vận hành hàng ngày. Khi so sánh phễu thoát sàn giữa các mác, 304 thường là điểm cân bằng LCC cho nhà hàng và khách sạn. Quý khách có thể triển khai rộng ở khu rửa, khu sơ chế, WC công cộng mà không lo xỉn bề mặt nếu vệ sinh chuẩn.
Inox 316: Chống ăn mòn hóa chất vượt trội, dùng cho môi trường khắc nghiệt (ven biển, nhà máy hóa chất). Hàm lượng hợp kim cao giúp kháng muối/clor tốt, phù hợp khu hồ bơi, ven biển hoặc có hóa chất tẩy rửa mạnh. Dù CAPEX cao hơn, 316 giảm rõ chi phí thay thế trong suốt vòng đời. Khi lắp đặt cho tuyến vỉ dài, lựa chọn độ dày ≥1.2 mm mang lại ổn định cơ học lẫn chống pitting. Đây là lựa chọn ưu tiên nếu yêu cầu độ bền môi trường là tiêu chí số một.
Inox 201: Giá rẻ, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, không khuyến khích cho ứng dụng công nghiệp. 201 phù hợp khu vực khô ráo hoặc lưu lượng thấp; trong môi trường ẩm mặn, rủi ro ố gỉ tăng theo thời gian. Nếu vẫn phải dùng 201 vì hạn mức đầu tư, cần kiểm soát độ dày, tiêu chuẩn vệ sinh và lịch bảo trì dày hơn. Về TCO, 201 thường phát sinh chi phí thay thế sớm hơn so với 304/316. Cân nhắc kỹ khi áp dụng cho bếp hoặc khu ẩm liên tục.
Bảng so sánh kiểu dáng: Vỉ vuông/tròn vs Vỉ dài
| Tiêu chí | Vỉ vuông/tròn (điểm) | Vỉ dài (tuyến) |
|---|---|---|
| Kích thước thông dụng | 10×10; 12×12 cm, tròn Ø90–Ø120 | Chiều dài theo tuyến, rộng 80–150 mm |
| Lưu lượng & phạm vi | Điểm cục bộ, lưu lượng vừa | Diện rộng, lưu lượng lớn (bếp CN, hồ bơi) |
| Thi công & chi phí | Dễ lắp, chi phí thấp | Cần căn tuyến, chi phí cao hơn |
| Bảo trì | Nhấc nắp/lưới dễ, vệ sinh nhanh | Vệ sinh theo đoạn, kiểm soát rác đều tuyến |
Vỉ vuông/tròn: Dễ lắp đặt, phù hợp cho điểm thoát nhỏ, chi phí thấp. Đây là cấu hình chuẩn cho phòng tắm, nhà vệ sinh, các vị trí đơn lẻ trong nhà hàng/khách sạn. Kích thước 10×10 hoặc 12×12 cm giúp thay thế, bảo trì nhanh. Nếu cần thẩm mỹ, vỉ tròn/hoa văn là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất và thiết kế. Khi lưu lượng tăng, có thể bổ sung lưới lọc rác/lõi ngăn mùi để kiểm soát tắc nghẽn.
Vỉ dài: Thoát nước nhanh trên diện rộng, thẩm mỹ hiện đại, chi phí cao hơn. Ứng dụng hiệu quả ở bếp công nghiệp, sân thượng, hồ bơi – nơi cần thu nước theo tuyến. Yêu cầu thi công chuẩn độ dốc và căn tuyến, đổi lại là lưu lượng thoát vượt trội và mặt sàn đồng đều. Khi tích hợp khe rãnh chống trượt và rổ lọc dọc, việc vệ sinh theo đoạn rất mạch lạc. Đây là cấu hình lý tưởng nếu mục tiêu là hiệu suất vận hành và tính đồng bộ không gian.
Bảng so sánh cấu tạo: 1 tầng vs 2 tầng
| Tiêu chí | Nắp 1 tầng | Nắp 2 tầng (có chặn rác) |
|---|---|---|
| Cấu tạo | Nắp lưới đơn | Nắp + rổ/lưới chặn rác, có thể kèm lõi ngăn mùi |
| Chống tắc | Ở mức cơ bản | Hiệu quả cao, giữ tóc/vụn thực phẩm |
| Vệ sinh | Đơn giản, thao tác nhanh | Nhấc rổ đổ rác, làm sạch dễ dàng |
| Ứng dụng | Khu ít rác, lưu lượng nhẹ | Bếp, khu công cộng, nhà tắm nhiều tóc |
1 tầng: Đơn giản, giá rẻ, phù hợp nơi ít rác thải. Với lưới đơn, chi phí đầu tư thấp và lắp đặt rất nhanh. Đây là cấu hình đủ dùng cho các điểm ít rác, ít tóc và lưu lượng nhỏ. Để tăng an toàn vệ sinh, Quý khách có thể tăng độ dày tấm hoặc chọn khe rãnh chống trượt. Khi nhu cầu thay đổi (tăng lưu lượng), giải pháp nâng cấp nên là chuyển sang 2 tầng kèm lõi ngăn mùi.
2 tầng (có chặn rác): Chống tắc hiệu quả, dễ vệ sinh, nên dùng cho bếp, khu vực công cộng. Rổ/lưới chặn rác giữ lại tóc, vụn thực phẩm giúp đường ống thông thoáng, đặc biệt hữu ích tại bếp công nghiệp và nhà tắm đông người. Một số model thương mại còn tích hợp lõi ngăn mùi kiểu nắp lật/đệm silicon để khóa mùi và côn trùng. Về OPEX, thời gian vệ sinh giảm nhờ thao tác nhấc rổ – đổ rác – xịt rửa, hạn chế phải thông tắc ống. Nếu dùng vỉ dài, bố trí rổ lọc theo đoạn giúp kiểm soát rác dọc toàn tuyến rất tiện.
Với các tiêu chí trên, Quý khách có thể nhanh chóng chọn đúng cấu hình cho nhu cầu: vật liệu – kiểu dáng – cấu tạo. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào các thương hiệu/model phổ biến trên thị trường và gợi ý thời điểm nên chọn hàng OEM/gia công tại xưởng Cơ Khí Đại Việt để tối ưu hiệu suất và ngân sách.
Thương Hiệu & Model Phổ Biến Trên Thị Trường Việt Nam: INAX, TOTO, ZENTO… – Khi nào nên chọn hàng OEM/gia công
Trong khi các thương hiệu bán lẻ như INAX, TOTO cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn, giải pháp gia công OEM tại xưởng lại mang đến sự linh hoạt tối đa về kích thước và thiết kế cho các dự án công nghiệp.
Sau phần so sánh nhanh về vật liệu, kiểu dáng và cấu tạo ở mục trước, đây là lúc Quý khách nhìn tổng quan các thương hiệu/phân khúc bán lẻ đang có sẵn trên thị trường, đồng thời xác định rõ khi nào nên chuyển sang đặt gia công OEM vỉ thoát sàn để tối ưu hiệu suất và ngân sách dự án.

Thương hiệu/model dân dụng phổ biến và ưu điểm “mua là có”
Ở phân khúc dân dụng, phễu thoát sàn INAX (ví dụ model FDV-12, chất liệu inox 304, khả năng chống hôi) được tìm kiếm nhiều nhờ thiết kế gọn gàng và dễ lắp đặt. Bên cạnh đó, phễu thoát sàn TOTO và ZENTO cũng có dải sản phẩm tiêu chuẩn, phù hợp lắp nhanh cho WC và phòng tắm. Điểm cộng lớn nhất của nhóm này là dễ mua – có sẵn, giá công khai, phụ kiện đồng bộ và bảo hành bán lẻ.
- Kích thước thông dụng: 10×10 cm, 12×12 cm; dạng tròn Ø90–Ø120 (phù hợp phần lớn lỗ chờ xây dựng phổ thông).
- Tính năng thường gặp: nắp lưới cơ bản, một số model có lõi/ngăn chống mùi kiểu nắp lật hoặc đệm silicon.
- Ứng dụng điển hình: nhà ở, căn hộ, công trình nhỏ; khu vực lưu lượng nước vừa và ít yêu cầu về tải trọng.
Dữ liệu thị trường cho thấy ngoài các vỉ/ga điểm, một số cửa hàng còn bày bán vỉ dài/máng thoát sàn inox 304 cho khu vực diện rộng. Tuy nhiên, kích thước vẫn theo vài chuẩn sẵn có và ít lựa chọn về độ dày hay tùy biến rổ lọc.
Khi nào nên chọn hàng thương hiệu (INAX/TOTO/ZENTO…)?
Quý khách nên chọn hàng thương hiệu khi mục tiêu là lắp đặt nhanh, chi phí gọn và yêu cầu kỹ thuật không quá đặc thù. Đây là lựa chọn phù hợp cho hầu hết công trình dân dụng và các điểm thoát đơn lẻ.
- Phạm vi áp dụng: nhà ở, homestay nhỏ, cửa hàng diện tích hẹp, phòng tắm/washroom nội bộ.
- Điều kiện vận hành: lưu lượng vừa, rác thải ít; không cần tải trọng cao hay khung gia cường.
- Lợi ích: có sẵn hàng, dễ mua thay thế, phụ kiện tiêu chuẩn; lắp đặt nhanh giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện.
- Giới hạn: kích thước – độ dày – vật liệu ít tùy chọn; khó đáp ứng yêu cầu chống tắc/mùi ở khu bếp đông người hoặc tuyến thoát dài.
Khi nào nên chọn gia công theo yêu cầu (OEM/Custom) tại xưởng?
Với dự án B2B hoặc môi trường khắc nghiệt, giải pháp OEM là “đòn bẩy” để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt thiết kế – gia công theo bản vẽ, cân bằng giữa CAPEX ban đầu và OPEX dài hạn.
- Bối cảnh lý tưởng: bếp công nghiệp, khách sạn – resort, nhà xưởng, hồ bơi, khu công cộng lưu lượng lớn, khu ven biển hoặc tiếp xúc hóa chất.
- Tùy biến kỹ thuật: vật liệu 304/316 theo môi trường; độ dày 1.0–1.5 mm; vỉ dài rộng 80–150 mm theo tuyến; khe rãnh chống trượt; nắp 2 tầng có rổ chặn rác và lõi ngăn mùi; bo mép an toàn; tay nhấc/bảo trì nhanh.
- Năng lực gia công: cắt CNC/laser, chấn dập, hàn TIG khí Argon, kiểm tra dung sai – lắp lẫn; cung cấp bản vẽ kỹ thuật và mẫu nghiệm thu.
- Lợi ích tài chính: đặt theo lô tối ưu hao hụt tấm, giảm đơn giá; cấu hình “may đo” giúp hạn chế tắc nghẽn và thời gian vệ sinh, từ đó giảm OPEX đáng kể.
Nếu Quý khách cần vỉ/máng theo tuyến dài, chịu mặn hoặc che phủ diện rộng, OEM gần như là bắt buộc để đạt đúng lưu lượng, tải trọng và tuổi thọ mong muốn – điều mà nhóm sản phẩm thương hiệu tiêu chuẩn khó đáp ứng.
Để giúp Quý khách hình dung hiệu quả thực tế giữa hai lựa chọn, phần tiếp theo sẽ trình bày các case study ngắn theo ba kịch bản ứng dụng tiêu biểu, kèm kết quả ROI để dễ ra quyết định.
Case Study Ngắn: 3 Kịch Bản Ứng Dụng (nhà hàng, khách sạn, nhà xưởng ven biển) & Kết quả ROI
Các case study thực tế cho thấy việc lựa chọn đúng giải pháp thoát sàn inox từ Cơ Khí Đại Việt giúp giải quyết triệt để vấn đề, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành.
Ngay sau phần tổng quan về thương hiệu và thời điểm nên chọn gia công OEM, đây là ba tình huống điển hình để Quý khách thấy rõ tác động thực tế đến hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Mỗi kịch bản đều thể hiện cách chúng tôi chuẩn hóa vật liệu (304/316), cấu tạo nắp 2 tầng – lõi ngăn mùi và quy trình thi công chuyên nghiệp nhằm tối ưu ROI thiết bị inox cho dự án.

Case Study 1: Hệ thống máng thoát sàn cho nhà hàng lẩu nướng
Vấn đề: Thoát nước chậm, đọng dầu mỡ, khó vệ sinh. Khu bếp lẩu nướng có lưu lượng nước lớn kèm mỡ thừa làm bám dính, gây tắc các điểm thoát cục bộ. Mỗi ca vận hành phải huy động nhiều nhân công để cào vét rác, thời gian vệ sinh kéo dài và vẫn còn mùi hôi quanh khu rửa. Đường ống thường xuyên nghẹt khiến lịch thông hút bị dày lên, OPEX leo thang và rủi ro gián đoạn phục vụ tăng.
Giải pháp Đại Việt: Lắp đặt máng inox 304 dài, dốc, có lưới lọc 2 tầng. Chúng tôi triển khai vỉ dài theo tuyến sử dụng inox 304 có độ bền và chống ăn mòn tốt, gia công hàn TIG khí Argon để đảm bảo độ kín khít. Nắp 2 tầng tích hợp rổ chặn rác giúp giữ vụn thực phẩm ngay tại bề mặt, vệ sinh theo đoạn rất nhanh. Bố trí độ dốc hợp lý để tăng lưu lượng thoát và hạn chế đọng nước; mép vỉ được bo cạnh an toàn cho thao tác thường xuyên. Kích thước và kết cấu đồng bộ với các điểm thu gom hiện hữu để lắp lẫn thuận tiện.
Kết quả: Giảm 90% thời gian vệ sinh, không còn tình trạng tắc nghẽn. Lưu lượng thoát ổn định trong giờ cao điểm, khu vực rửa khô ráo hơn nên giảm trượt ngã và mùi hôi. Số lần thông ống định kỳ giảm mạnh, chi phí vận hành hạ rõ rệt. ROI ước tính đạt sớm nhờ tiết kiệm nhân công và hóa chất, phù hợp mục tiêu tối ưu OPEX của chuỗi F&B. Đây là minh chứng cụ thể cho hiệu suất vận hành khi chuyển từ vỉ điểm sang máng thoát sàn tuyến dài.
Case Study 2: Phễu ngăn mùi cho chuỗi khách sạn 4 sao
Vấn đề: Mùi hôi từ nhà vệ sinh ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng. Khi công suất phòng tăng, mùi hôi từ các ga thoát cũ bốc lên lẻ tẻ làm giảm chỉ số hài lòng và phát sinh phản hồi tiêu cực. Nhân sự buồng phòng phải tăng tần suất xịt rửa khử mùi, gây tốn kém và không xử lý tận gốc. Rủi ro ảnh hưởng điểm xếp hạng trực tuyến và thương hiệu là rất rõ.
Giải pháp Đại Việt: Thay thế toàn bộ phễu cũ bằng phễu inox 304 có lõi ngăn mùi 2 lớp. Chúng tôi sử dụng inox 304 cho độ bền – chống gỉ tốt trong môi trường ẩm ướt. Lõi ngăn mùi hai lớp kiểu cơ khí (nắp lật/đệm kín) giúp khóa mùi và côn trùng ngay tại miệng thoát, phù hợp đặc tính vận hành khách sạn. Kích thước tiêu chuẩn 10×10 cm và 12×12 cm được áp dụng linh hoạt để lắp thay thế nhanh, mép và mặt vỉ được mài nhẵn cho thao tác an toàn. Toàn bộ quá trình thi công diễn ra theo tầng, hạn chế tối đa ảnh hưởng đến khai thác phòng.
Kết quả: Khắc phục 100% vấn đề mùi hôi, tăng sự hài lòng của khách. Khi mùi được xử lý tận gốc, khối buồng phòng giảm đáng kể chi phí hóa chất khử mùi và thời gian xử lý phát sinh. Tỉ lệ khiếu nại giảm, điểm đánh giá trải nghiệm được cải thiện, từ đó nâng giá bán phòng bình quân theo mùa cao điểm. Về tài chính, phần đầu tư phễu 304 có lõi ngăn mùi giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) so với chu kỳ “xịt rửa – thay thế lặt vặt” trước đây.
Case Study 3: Hệ thống thoát nước cho nhà xưởng chế biến hải sản ven biển
Vấn đề: Vỉ gang cũ bị gỉ sét, ăn mòn nhanh do nước mặn. Môi trường muối và độ ẩm cao làm bề mặt gang xuống cấp nhanh, phát sinh mảng rỉ và kẹt nắp, không đáp ứng yêu cầu vệ sinh. Việc thay thế cục bộ liên tục gây dừng line sản xuất, ảnh hưởng tiến độ giao hàng. Nguy cơ lẫn tạp chất rỉ vào khu vực ẩm ướt cũng làm tăng rủi ro không đạt chuẩn VSATTP.
Giải pháp Đại Việt: Thiết kế và gia công hệ thống vỉ chịu tải bằng inox 316. Inox 316 có khả năng chịu mặn và chống ăn mòn cao, phù hợp đặc thù ven biển và khu vực có hóa chất tẩy rửa. Chúng tôi thiết kế theo tuyến với nắp 2 tầng và rổ lọc để kiểm soát rác thải thủy sản, lựa chọn độ dày tấm phù hợp tải trọng xe đẩy. Toàn bộ kết cấu được cắt CNC/chấn dập chính xác, hàn TIG khí Argon, kiểm soát dung sai để lắp lẫn nhanh trên nền hạ tầng có sẵn. Bề mặt được hoàn thiện chống trượt giúp an toàn vận hành trong khu ẩm ướt.
Kết quả: Tăng tuổi thọ thiết bị gấp 5 lần, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Hệ thống mới duy trì bền vững trước hơi muối, giảm mạnh chi phí thay thế và dừng máy ngoài kế hoạch. Chất lượng sàn thoát sạch – không rỉ đáp ứng kiểm định vệ sinh, tạo nền tảng mở rộng công suất. Về TCO, khoản CAPEX ban đầu được bù đắp bằng OPEX thấp và tuổi thọ kéo dài, giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí trong chu kỳ sản xuất.
Ba kịch bản trên cho thấy: lựa chọn đúng vật liệu và cấu hình kỹ thuật mang lại hiệu suất vận hành vượt trội lẫn lợi ích tài chính. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các sự cố thường gặp và quy trình xử lý nhanh để Quý khách chủ động duy trì hệ thống ở trạng thái tối ưu.
Sự Cố Thường Gặp & Cách Khắc Phục: Mùi hôi, tắc nghẽn, rò rỉ, ăn mòn – quy trình xử lý nhanh
Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục các sự cố thường gặp như mùi hôi, tắc nghẽn, rò rỉ sẽ giúp bạn duy trì hệ thống thoát sàn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Sau các case study cho thấy hiệu quả và ROI khi cấu hình đúng vật liệu – kết cấu, bước tiếp theo là giữ hệ thống ở trạng thái tối ưu hằng ngày. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp bốn nhóm sự cố điển hình và quy trình xử lý nhanh để Quý khách chủ động kiểm soát OPEX, hạn chế dừng hoạt động. Các hướng dẫn ngắn gọn, thực chiến, phù hợp cả bếp công nghiệp lẫn khu ẩm ướt dân dụng.

Mùi hôi bốc lên
Nguyên nhân: Khô bẫy nước, hỏng lõi ngăn mùi, lắp đặt sai. Bẫy nước cạn do ít sử dụng hoặc bay hơi khiến khí cống (H2S, NH3) tràn ngược, gây mùi khó chịu. Lõi ngăn mùi kiểu cơ khí (nắp lật) hoặc đệm silicone sau thời gian dài có thể biến dạng, kẹt rác, mất kín khít. Trường hợp lắp đặt sai cao độ hoặc thiếu thông khí đường ống cũng làm áp suất âm kéo mùi lên. Với phễu/lưới rẻ tiền, ron kém và khe tiếp giáp hở càng khuếch đại hiện tượng.
Cách khắc phục: Vệ sinh lõi ngăn mùi, đổ thêm nước vào bẫy, kiểm tra và thay thế lõi nếu cần. Tháo nắp, lấy lõi ra rửa sạch, kiểm tra đệm kín và trục nắp lật; thay mới nếu rão đàn hồi. Bổ sung nước vào bẫy để tái lập “water seal”; với khu ít dùng, đặt lịch châm nước định kỳ. Khi thay lõi/nguyên cụm, ưu tiên kích thước tiêu chuẩn 10×10 cm hoặc 12×12 cm bằng inox 304, lõi ngăn mùi 2 lớp để khóa mùi hiệu quả. Nếu mùi vẫn dai dẳng, cần rà lại cao độ – thông khí đường ống và xử lý khe hở quanh viền bằng keo chống thấm chuyên dụng.
Tắc nghẽn, thoát nước chậm
Nguyên nhân: Tích tụ rác, tóc, dầu mỡ. Ở bếp, mỡ nguội kết dính tạo mảng bám, trộn cùng vụn thực phẩm, dễ tạo “nút” tại miệng thoát. Khu vệ sinh thường kẹt tóc, xà phòng, cặn vôi bám thành ống làm giảm tiết diện. Vỉ điểm chỉ có một tầng lưới kém hiệu quả giữ rác, trong khi tuyến thoát dài nhưng thiếu độ dốc đều sẽ gây đọng nước cục bộ. Vận hành dài ngày không có SOP vệ sinh càng làm lưu lượng giảm dần.
Cách khắc phục: Thường xuyên vệ sinh lưới lọc rác; dùng các dung dịch thông cống sinh học định kỳ. Thiết lập lịch lấy rổ/lưới ra vệ sinh theo ca (bếp) hoặc hằng tuần (khu vệ sinh); xối nước nóng 60–70°C để hóa lỏng mỡ trước khi chà rửa. Ưu tiên dung dịch enzyme/sinh học để phân hủy hữu cơ, tránh dùng hóa chất ăn mòn ống. Với khu lưu lượng lớn, cân nhắc nắp 2 tầng có rổ chặn rác và vỉ dài theo tuyến để tăng thông thủy. Nếu vẫn thoát chậm, kiểm tra và chỉnh lại độ dốc sàn, đồng thời hút bùn cặn ở hố ga liên quan.
Rò rỉ nước quanh viền
Nguyên nhân: Lớp keo/vữa bị hở sau thời gian dài sử dụng. Sự giãn nở nhiệt, chấn động cơ học và hóa chất tẩy rửa làm lão hóa lớp keo, tạo khe mao dẫn khiến nước thấm ngược. Giao tiếp giữa mép vỉ và gạch nếu không bo mép/mài nhẵn dễ phát sinh nứt chân chim. Một số trường hợp vữa chèn không đủ dày hoặc bề mặt nền bám bụi dầu trước khi chít mạch khiến độ bám dính kém.
Cách khắc phục: Cạo bỏ lớp cũ và đi lại keo chống thấm chuyên dụng. Ngắt nước khu vực, tháo vỉ, cạo sạch keo/vữa cũ và làm khô hoàn toàn. Chít lại bằng keo silicone/PU chống nấm mốc, chừa khe giãn nở hợp lý; lắp vỉ đã bo mép/mài nhẵn để hạn chế ứng suất mép. Thực hiện test ngâm nước 24 giờ để nghiệm thu, quan sát mọi viền giao tiếp. Nếu thấm lan rộng, cần kiểm tra cả lớp chống thấm sàn và mối nối hố ga lân cận.
Vỉ bị ố vàng, gỉ sét
Nguyên nhân: Sử dụng loại inox kém chất lượng (Inox 201). Inox 201 có khả năng chống gỉ kém hơn trong môi trường ẩm, muối, hóa chất; dễ xuất hiện vết ố và rỉ nâu. Nhiễm sắt ngoại lai từ dụng cụ thép carbon, bùi mài cũng có thể gây “trắng gỉ” trên bề mặt. Ở khu ven biển hoặc dùng hóa chất clo, vỉ vật liệu thấp cấp xuống cấp rất nhanh.
Cách khắc phục: Đánh bóng lại nếu chỉ là vết ố bề mặt; thay thế bằng inox 304/316 để giải quyết triệt để. Dùng dung dịch tẩy ố chuyên dụng cho thép không gỉ và khăn sợi nhỏ để phục hồi bề mặt; tránh chà nhám thô gây xước. Nếu đã rỗ pitting, nên thay toàn bộ bằng inox 304 (đa dụng) hoặc 316 cho môi trường mặn/khắc nghiệt để kéo dài tuổi thọ. Xét dưới góc nhìn chi phí vòng đời (LCC), chuyển sang 304/316 giúp giảm tần suất thay thế và chi phí bảo trì. Gợi ý cấu hình: khu vệ sinh – 304; bếp công nghiệp lưu lượng lớn – 304 nắp 2 tầng; khu ven biển/hóa chất – 316.
- Mẹo nhanh xử lý mùi hôi cống: luôn duy trì mực nước bẫy, vệ sinh lõi ngăn mùi hàng tuần, thay lõi khi mất đàn hồi.
- Cách chống tắc cống: lắp rổ chặn rác 2 tầng, xả nước nóng định kỳ, dùng enzyme phân hủy mỡ/tóc theo lịch.
- Xử lý “vỉ thoát sàn bị gỉ”: kiểm tra vật liệu, tẩy ố đúng cách; nếu tái phát, nâng cấp lên inox 304/316.
Khi các sự cố tái diễn hoặc Quý khách cần chuẩn hóa SOP vệ sinh – bảo trì, một đối tác trọn gói có thiết kế, gia công, lắp đặt và bảo hành tại chỗ sẽ giúp giải quyết tận gốc và bảo đảm nghiệm thu. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn đáng tin cậy cho giải pháp thoát sàn “từ bản vẽ đến vận hành”.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện? (Sản xuất tại xưởng – thiết kế 2D/3D – thi công – bảo hành tại chỗ)
Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện cung cấp giải pháp thoát nước “may đo” từ khâu tư vấn, thiết kế, sản xuất tại xưởng đến thi công và bảo hành trọn gói, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí.
Sau phần xử lý sự cố thường gặp, bước quyết định để hệ thống vận hành bền vững chính là chọn một đối tác có năng lực kiểm soát trọn vòng đời thiết bị. Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp đồng bộ – từ khảo sát, thiết kế 2D/3D, sản xuất tại Trang chủ Cơ Khí Đại Việt đến lắp đặt – bảo hành tận nơi – giúp Quý khách ổn định lưu lượng thoát, giảm OPEX và chuẩn hóa nghiệm thu.

Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Chúng tôi chủ động vật liệu inox 304/316/201 theo đúng bối cảnh sử dụng (304 đa dụng, 316 chịu mặn; 201 cho nhu cầu tiêu chuẩn), độ dày tấm 0.8–1.5 mm phù hợp tải trọng từng khu vực. Quy trình gia công chuẩn gồm cắt CNC, chấn dập, hàn TIG với khí Argon, mài bo cạnh an toàn, đảm bảo bề mặt bền – đẹp và chống cấn tay chân khi thao tác. Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra kích thước, test ngâm nước và rà rò để bảo đảm độ kín khít trước khi bàn giao.
Giá cả cạnh tranh, không qua trung gian thương mại. Sản xuất tại xưởng giúp tối ưu CAPEX nhờ kiểm soát phôi, tối ưu layout cắt (nesting) và rút ngắn lead time. Quý khách nhận đúng chất lượng cam kết nhưng chi phí hợp lý, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) khi tính cả tuổi thọ và chi phí bảo trì. Danh mục đa dạng từ vỉ vuông/tròn 10×10, 12×12 cm đến vỉ dài theo tuyến cho bếp công nghiệp, lưới song thoát nhanh hoặc lưới hoa văn tăng thẩm mỹ – tất cả đều “lắp là khớp”.
Tư vấn & Thiết kế “May Đo” theo yêu cầu
Đội ngũ kỹ sư khảo sát tận nơi, tư vấn giải pháp dựa trên lưu lượng, tải trọng thực tế. Chúng tôi đo đạc thực địa, tính toán lưu lượng và mức tải nhằm lựa chọn cấu hình tối ưu: nắp 1 tầng cho khu ít rác, nắp 2 tầng có rổ chặn rác cho bếp; lõi ngăn mùi cơ khí/đệm kín cho khu vệ sinh để khóa mùi – côn trùng. Với các vị trí thay thế nhanh, kích thước chuẩn 10×10 hoặc 12×12 cm được ưu tiên; khu vực diện tích lớn áp dụng vỉ dài để tăng thông thủy và rút ngắn thời gian vệ sinh.
Cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D để khách hàng hình dung trước khi sản xuất. Hồ sơ thiết kế gồm layout 2D, isometric 3D, chi tiết lắp ghép – neo giữ – bít kín, thể hiện rõ cao độ và độ dốc sàn. Việc “tiền kiểm” trên mô hình giúp phối hợp nhịp nhàng với MEP/hoàn thiện, giảm xung đột thi công và đảm bảo nghiệm thu một lần. Đây là lợi thế cốt lõi của một xưởng gia công inox kết hợp “thiết kế 2D/3D” nội bộ.
Dịch vụ trọn gói & Bảo hành tận nơi
Cung cấp dịch vụ thi công, lắp đặt hoàn thiện. Đội thi công của chúng tôi xử lý đầy đủ công tác chuẩn bị nền, đi lại keo/vữa chống thấm, căn chỉnh cao độ – độ dốc và niềng mép chống nứt. Sau lắp đặt, hệ thống được kiểm tra lưu lượng bằng xả nước theo kịch bản cao điểm, rà rỉ – chờ khô – bàn giao kèm checklist vệ sinh vận hành.
Cam kết bảo hành sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng tại công trình. Bảo hành tận nơi, đáp ứng nhanh 24–48 giờ làm việc với các hạng mục như thay lõi ngăn mùi, căn chỉnh nắp, bổ sung phụ kiện tiêu hao. Chúng tôi huấn luyện SOP vệ sinh theo tuần/tháng/quý để Quý khách duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ thiết bị và hạn chế dừng hoạt động không kế hoạch.
Kinh nghiệm và Uy tín
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công inox và thiết bị bếp công nghiệp. Cơ Khí Đại Việt đã triển khai hàng trăm điểm thoát sàn cho bếp công nghiệp, khách sạn, xưởng chế biến thực phẩm – đồ uống, hồ bơi và sân vườn. Kinh nghiệm đa ngành giúp chúng tôi chọn đúng vật liệu (304/316), cấu trúc nắp 2 tầng – lõi ngăn mùi, và tiêu chuẩn hoàn thiện phù hợp VSATTP ngay từ bước thiết kế.
Là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, chủ đầu tư lớn. Quy trình chuyên nghiệp, hồ sơ kỹ thuật rõ ràng, bảo hành – bảo trì chuẩn mực là nền tảng để Quý khách an tâm về tiến độ và chất lượng nghiệm thu. Năng lực “thi công bếp công nghiệp” đồng bộ giúp phối hợp nhịp nhàng giữa thoát sàn, bẫy mỡ, sàn chống trượt và hệ thống rửa – sơ chế.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp/khu ẩm ướt của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316), công nghệ CNC – TIG – mài bo cạnh an toàn.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, bảo hành tại chỗ, thiết lập SOP vệ sinh – bảo trì cho đội vận hành.
“Đội Cơ Khí Đại Việt làm việc rất bài bản. Vỉ dài 304 nắp 2 tầng sau lắp đặt thoát nước nhanh, khu bếp khô ráo và dễ vệ sinh hơn hẳn.”
— Bếp trưởng hệ thống F&B tại TP.HCM
Chọn một đối tác đồng hành từ bản vẽ đến vận hành sẽ giúp Quý khách kiểm soát rủi ro, tối ưu chi phí vòng đời và yên tâm về tiến độ nghiệm thu. Ngay sau đây, chúng tôi trình bày Quy Trình Làm Việc để Quý khách hình dung rõ các bước khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – bảo hành.
Quy Trình Làm Việc: Khảo sát – Tư vấn – Thiết kế – Gia công – Lắp đặt – Bảo hành & bảo trì
Quy trình làm việc 6 bước rõ ràng tại Cơ Khí Đại Việt đảm bảo mọi dự án từ khảo sát đến bảo hành đều được triển khai một cách chuyên nghiệp, đồng bộ và hiệu quả.
Sau khi Quý khách đã thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện cho hệ thống thoát sàn, phần dưới đây trình bày quy trình triển khai thực tế để kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí vòng đời (TCO) ngay từ ngày đầu.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu, khảo sát thực tế tại công trình
Chúng tôi làm rõ mục tiêu sử dụng, môi trường vận hành và ràng buộc kỹ thuật tại chỗ. Nhóm kỹ sư đo kích thước ô chờ, kiểm tra cao độ – độ dốc sàn và hiện trạng đường ống; ghi nhận lưu lượng theo khu vực (bếp công nghiệp, khu vệ sinh, sân vườn, hồ bơi). Tại bước này, kích thước tiêu chuẩn 10×10 cm, 12×12 cm hay cấu hình vỉ dài theo tuyến được cân nhắc để phù hợp không gian và nhu cầu thoát nước mạnh mẽ mà các nguồn tham khảo thị trường cũng đang áp dụng. Đồng thời, chúng tôi đánh giá khả năng cần lõi ngăn mùi, rổ lọc rác 2 tầng nhằm giảm tắc nghẽn ngay từ thiết kế.
- Thu thập dữ liệu: kích thước lỗ sàn, vật liệu nền, vị trí hố ga.
- Xác định rủi ro: đọng nước cục bộ, mùi hôi, tải trọng lăn.
- Định hướng sơ bộ: vỉ vuông/tròn cho điểm; vỉ dài cho khu lưu lượng lớn.
Bước 2: Tư vấn giải pháp kỹ thuật và lựa chọn vật liệu tối ưu
Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu giữa CAPEX và OPEX: inox 304 cho đa số công trình; inox 316 cho môi trường ven biển/khắc nghiệt; inox 201 cho nhu cầu tiêu chuẩn có kiểm soát. Độ dày tấm khuyến nghị nằm trong dải 0.8–1.5 mm theo tải trọng khu vực. Thiết kế nắp 1 tầng dễ vệ sinh hay 2 tầng có rổ chặn rác cho bếp công nghiệp sẽ được chỉ định rõ để đạt hiệu suất vận hành ổn định. Quý khách luôn nhận được tư vấn minh bạch, đúng chuyên môn thay vì “bán theo mẫu có sẵn”.
- Vật liệu: 304/316/201 theo môi trường; ưu tiên 304/316 để tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Kiểu vỉ: vuông/tròn cho khu nhỏ; vỉ dài cho sân thượng, bếp công nghiệp cần thoát nhanh.
- Tính năng: lõi ngăn mùi, lưới lọc rác; khe rãnh tối ưu để giữ rác mà vẫn thoát kịp lưu lượng.
Tham khảo thêm về thép không gỉ trên nguồn độc lập để hiểu vì sao 304/316 là lựa chọn bền vững cho môi trường ẩm ướt: Thép không gỉ.
Bước 3: Lên bản vẽ thiết kế 2D/3D và trình duyệt
Đội ngũ của chúng tôi triển khai hồ sơ thiết kế chi tiết, bảo đảm các bộ môn MEP – hoàn thiện phối hợp trơn tru. Bản vẽ thể hiện layout 2D, mô hình 3D isometric, cao độ lắp đặt, phương án neo giữ – bít kín – niềng mép, cũng như hướng dẫn tháo vệ sinh lõi ngăn mùi. Mọi thông số quan trọng như vật liệu, độ dày tấm, kiểu lưới (song thoát nhanh hay hoa văn thẩm mỹ) đều được chú giải rõ ràng để Quý khách duyệt nhanh và giảm rủi ro đổi mẫu.
- Hồ sơ gồm: mặt bằng, mặt cắt, chi tiết lắp ghép, danh mục vật tư.
- Thống nhất điểm đo nghiệm thu: kích thước hoàn thiện, độ kín khít viền, lưu lượng xả thử.
- Tư vấn kết nối đồng bộ với bể tách mỡ/hố thu khi có yêu cầu.
Bước 4: Gia công sản xuất tại xưởng theo thiết kế đã duyệt
Quy trình gia công inox được kiểm soát chặt: cắt CNC theo nesting tối ưu, chấn dập thủy lực, hàn TIG với khí Argon và/hoặc hàn laser, sau đó mài bo cạnh an toàn. Từng chi tiết được kiểm soát sai số, bề mặt hoàn thiện và độ phẳng nắp để tránh xóc, kẹt rác khi sử dụng. Trước khi đóng gói, chúng tôi kiểm tra lắp thử, rà rò, mô phỏng điều kiện vận hành nhằm đảm bảo sản phẩm “lắp là khớp”.
- QC 100%: kiểm tra kích thước, độ phẳng, mép bo, độ kín khít.
- Ghi nhãn mã lô – truy xuất nguồn gốc vật liệu.
- Chuẩn hóa đóng gói chống trầy xước, thuận tiện thi công.
Bước 5: Vận chuyển, thi công và lắp đặt hoàn thiện
Đội thi công tiến hành chuẩn bị bề mặt, chống thấm cục bộ, căn cao độ – độ dốc và cố định chắc chắn phần thân – nắp. Lõi ngăn mùi và rổ lọc rác được lắp theo hướng dẫn vận hành để thao tác vệ sinh thuận tiện. Chúng tôi tổ chức test xả nước mô phỏng cao điểm, kiểm tra không đọng nước – không rò rỉ trước khi bàn giao. Với các dự án bếp công nghiệp, phạm vi thi công được phối hợp an toàn với các hạng mục liên quan nhằm rút ngắn thời gian dừng bếp; đây là lợi thế của đội đã nhiều kinh nghiệm trong lắp đặt bếp công nghiệp.
- Checklist lắp đặt: bít kín mép, niềng chống nứt, căn chỉnh nắp – thân.
- Kiểm tra vận hành: xả thử theo kịch bản lưu lượng, vệ sinh thử rổ chặn rác.
- Hướng dẫn vận hành nhanh cho đội ngũ tại chỗ.
Bước 6: Nghiệm thu, bàn giao và kích hoạt chính sách bảo hành – bảo trì
Sau khi nghiệm thu đạt, chúng tôi bàn giao hồ sơ hoàn công, phiếu bảo hành và SOP vệ sinh – bảo trì theo tuần/tháng/quý để giữ hiệu suất thoát nước ổn định. Đội kỹ thuật hỗ trợ nhanh tại công trình trong 24–48 giờ làm việc đối với các nhu cầu căn chỉnh, thay lõi ngăn mùi hay phát sinh kỹ thuật. Chính sách hậu mãi rõ ràng giúp Quý khách kiểm soát OPEX, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Bàn giao: bản vẽ as-built, tem bảo hành, lịch bảo trì khuyến nghị.
- Đào tạo: vệ sinh lõi ngăn mùi, quy trình xử lý tắc nghẽn nhẹ.
- Hotline hỗ trợ và kênh Liên hệ tư vấn luôn sẵn sàng.
Chuỗi 6 bước trên đảm bảo dự án thống nhất từ bản vẽ tới vận hành, hạn chế đổi mẫu và tối ưu chi phí. Những câu hỏi thường gặp về lựa chọn vật liệu, nắp 1 tầng/2 tầng hay cách vệ sinh sẽ được tổng hợp ở mục FAQ ngay sau phần này để Quý khách tiện tra cứu.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Inox 304 có bị gỉ không?
Thời gian gia công và lắp đặt trong bao lâu?
Cơ Khí Đại Việt có nhận đơn hàng số lượng ít hoặc cho khách lẻ không?
Chế độ bảo hành sản phẩm như thế nào?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VỈ THOÁT SÀN CHO BẾP CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com





















