Xô đá inox 30cm
195.000 ₫
Giữ đá lâu lạnh và giảm tổng chi phí sở hữu cho quầy bar, nhà hàng và khách sạn — Xô đá inox 30cm của Cơ Khí Đại Việt làm bằng Inox 304/430 (tuỳ chọn), thiết kế 1–2 lớp giữ nhiệt, dung tích thực 10–16 L, bề mặt dễ vệ sinh và gia công mối hàn chất lượng; sản xuất tại xưởng với kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp tối ưu TCO so với hàng giá rẻ. Kèm bảo hành & dịch vụ bảo trì, nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá qua Zalo ngay để lựa chọn phương án CAPEX/TCO phù hợp.
Giới Thiệu Xô đá inox 30cm: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Xô đá inox 30cm là xô đựng đá kích thước đường kính ~30cm, dung tích phổ biến 10–16 lít, thiết kế phù hợp cho nhà hàng, quầy bar, khách sạn và các dịch vụ tiệc sự kiện. Nếu Bạn là quản lý F&B, trưởng bộ phận mua sắm hoặc nhà cung cấp dịch vụ sự kiện, sản phẩm này hỗ trợ trực tiếp cho công việc pha chế, phục vụ bàn và bảo quản đồ uống lạnh tại điểm phục vụ. Xem thêm bộ sưu tập tại Xô đá inox để so sánh mẫu mã và dung tích.
Sản phẩm do Cơ Khí Đại Việt chế tạo tại xưởng, có lựa chọn vật liệu Inox 304 hoặc Inox 430 và phương án 1 lớp hoặc 2 lớp giữ nhiệt tùy model. Lợi ích bạn nhận được: khả năng giữ lạnh tốt hơn (khi chọn bản 2 lớp), an toàn vệ sinh thực phẩm, chống ăn mòn phù hợp với môi trường nhà hàng, và chi phí vòng đời (LCC) thấp nhờ độ bền vật liệu. Chúng tôi thực hiện kiểm soát chất lượng, bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu từng lô hàng, đảm bảo sản phẩm đến tay bạn sẵn sàng sử dụng. Tham khảo sản phẩm liên quan: Thùng đá inox.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tổng hợp các điểm nổi bật chính giúp Bạn so sánh nhanh trước khi quyết định đầu tư hoặc đặt hàng.

Điểm Nổi Bật Chính Của Xô đá inox 30cm
Bắt nối trực tiếp từ phần giới thiệu sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là bản tóm tắt nhanh dành cho Quý khách là nhà hàng, quầy bar hoặc nhà cung cấp thiết bị: những yếu tố quyết định khi so sánh và ra quyết định đầu tư.
- Chất liệu phù hợp cho môi trường F&B: Có lựa chọn Inox 304 (kháng ăn mòn cao, an toàn thực phẩm) và Inox 430 (chi phí thấp hơn, bề mặt sáng). Việc chọn đúng vật liệu ảnh hưởng trực tiếp tới độ bền và chi phí vòng đời (LCC).
- Giữ lạnh & thiết kế 2 lớp: Một số mẫu 2 lớp giúp đá lâu tan, giảm nước đọng trên thành xô, cải thiện hiệu suất phục vụ và thẩm mỹ khi phục vụ tại bàn.
- Kích thước & dung tích thực tế: Đường kính 30cm tương đương dung tích phổ biến 10–16 lít — đủ phục vụ cho khay đồ uống hoặc bàn tiệc cỡ trung bình. Thông số này quan trọng khi bạn lập bản vẽ kỹ thuật hoặc bố trí không gian bar.
- Thiết kế thao tác nhanh, dễ vệ sinh: Miệng rộng, quai xách chắc, một số mẫu đúc nguyên khối không có mối hàn — giảm khe bẩn, thuận tiện cho quy trình vệ sinh theo tiêu chuẩn xuất nhập khẩu.
- Độ bền, tiết kiệm TCO: Xô inox giảm tần suất thay thế so với xô nhựa; đối với nhà hàng, đầu tư Inox 304 thường mang lại CAPEX hợp lý và OPEX thấp hơn theo thời gian.
- Giá tham khảo & phân khúc: Mức giá tham khảo trên thị trường: xô inox 201 khoảng 90.000–150.000 VNĐ; xô inox 304 (2 lớp) khoảng 150.000–300.000 VNĐ. Chọn theo nhu cầu sử dụng và ngân sách để tối ưu tổng chi phí sở hữu.
- Bảo hành & dịch vụ sau bán: Xô đá inox 30cm inox 430 bảo hành thường ngắn hơn so với inox 304; Cơ Khí Đại Việt cung cấp chính sách nghiệm thu và hỗ trợ kỹ thuật để giảm rủi ro vận hành.
Những điểm trên trả lời nhanh các truy vấn phổ biến như “xô đá inox 30cm lợi ích” và giúp Bạn so sánh lựa chọn theo tiêu chí hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và chi phí vòng đời. Nếu Bạn cần so sánh chi tiết theo tiêu chí kỹ thuật hoặc muốn báo giá số lượng, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.
Phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết bao gồm kích thước chính xác, dung tích từng mẫu và thông số vật liệu để Bạn dễ so sánh và nghiệm thu khi nhận hàng.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xô đá inox 30cm
Bắt nối trực tiếp từ phần “Điểm Nổi Bật Chính Của Xô đá inox 30cm”, dưới đây là bảng thông số được trình bày rõ ràng để Bạn và đội ngũ mua sắm, kỹ thuật dễ đối chiếu khi so sánh sản phẩm hoặc lên bản vẽ kỹ thuật. Những mục này giúp xác định nhanh hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và chi phí vòng đời (LCC) của mỗi phương án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Xô đá inox, đường kính nominal 30 cm (thiết kế tròn) |
| Chất liệu | Inox 304 (ưu tiên cho thực phẩm), Inox 430 (kinh tế), một số mẫu Inox 201 |
| Dung tích | Phổ biến: ~10 lít hoặc ~16 lít (tùy thiết kế) |
| Đường kính | 30 cm (kích thước tiêu chuẩn được mô tả) |
| Thiết kế giữ nhiệt | Có phiên bản 1 lớp và 2 lớp; phiên bản 2 lớp tăng khả năng giữ lạnh, giảm lượng nước đọng ngoài thành xô |
| Kiểu gia công | Mẫu cao cấp thường đúc nguyên khối, không hàn; một số mẫu kinh tế có mối hàn |
| Mặt hoàn thiện | Bóng hoặc mờ, dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn thực phẩm |
| Phụ kiện | Quai xách inox; một số mẫu có nắp đậy kín |
| Ứng dụng | Nhà hàng, quầy bar, khách sạn, phục vụ tiệc, pha chế chuyên nghiệp |
| Giá tham khảo | Inox 201 (1 lớp): ~90.000–150.000 VND; Inox 304 (2 lớp giữ nhiệt): ~150.000–300.000 VND (tùy thương hiệu và số lượng mua) |
| Ghi chú kỹ thuật | Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt nhất; lựa chọn 2 lớp giúp giảm OPEX bằng cách giữ lạnh lâu hơn và giảm lượng đá cần thiết |
Nếu Bạn cần thông số chi tiết theo bản vẽ (độ dày thành, dung tích chính xác từng model, trọng lượng) hoặc muốn so sánh CAPEX/TCO giữa phương án Inox 304 2 lớp và Inox 201 1 lớp, chúng tôi sẵn sàng cung cấp bản vẽ kỹ thuật và báo giá theo số lượng.
Ở phần tiếp theo, Bạn sẽ tìm thấy phân tích chi tiết về các ưu điểm nổi bật của xô đá inox 30cm — thông tin hữu ích khi Bạn đưa ra quyết định đầu tư hoặc nghiệm thu.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Xô đá inox 30cm
Sau khi bạn đã xem bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm, bước tiếp theo là hiểu rõ giá trị thực tế những thông số đó mang lại cho vận hành hàng ngày. Phần này nêu rõ ba ưu điểm chiến lược giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và nâng cao hiệu suất phục vụ tại nhà hàng, quầy bar hoặc khách sạn.
Chất liệu: Inox 430 (food‑grade) — Chống gỉ, an toàn thực phẩm
Feature: Xô sử dụng Inox 430 cán bóng, xử lý bề mặt theo tiêu chuẩn thực phẩm. Advantage: Inox 430 giữ được độ sáng, chống oxi hóa ở mức vừa phải và có chi phí vật liệu thấp hơn so với Inox 304. Benefit: Bạn nhận được một giải pháp cân bằng giữa CAPEX và độ bền, phù hợp khi cần trang bị số lượng lớn mà vẫn đảm bảo an toàn vệ sinh và tính thẩm mỹ. Đây là lựa chọn hợp lý cho những dự án cần tối ưu TCO mà vẫn giữ yêu cầu về vệ sinh.

Sản xuất tại xưởng — Kiểm soát vật liệu & tùy chỉnh theo yêu cầu
Feature: Sản phẩm được gia công trực tiếp tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt, từ lựa chọn inox đến hoàn thiện bề mặt theo bản vẽ. Advantage: Quá trình sản xuất nội bộ cho phép kiểm soát chất lượng từng chi tiết, thực hiện tùy chỉnh kích thước, độ dày hoặc khắc logo theo yêu cầu nghiệm thu. Benefit: Bạn có thể đặt hàng theo tiêu chuẩn dự án, nhận bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu theo checklist, giảm rủi ro sai kích thước khi lắp đặt trên hệ thống quầy bar hoặc tủ lạnh.

Độ bền & hậu mãi — Bảo hành, bảo trì tận nơi giảm TCO
Feature: Chính sách bảo hành và dịch vụ bảo trì tận nơi của Cơ Khí Đại Việt kèm theo quy trình nghiệm thu rõ ràng. Advantage: Dịch vụ hậu mãi giảm thời gian ngưng trệ, chi phí OPEX và rủi ro thay thế khẩn cấp. Benefit: Bạn tiết kiệm tổng chi phí sở hữu (TCO) khi thiết bị được bảo trì định kỳ và được xử lý nhanh khi cần, nâng cao tuổi thọ sử dụng thực tế so với lựa chọn không có hậu mãi. Để xem thêm các tùy chọn và mẫu khác, Xem thêm sản phẩm Xô đá inox.

Kết luận ngắn: Ba lợi thế trên — lựa chọn vật liệu phù hợp (Inox 430), sản xuất tại xưởng với khả năng tùy chỉnh và hệ thống hậu mãi chuyên nghiệp — phối hợp để tối ưu CAPEX và OPEX cho dự án của bạn. Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ trình bày so sánh chi tiết các tùy chọn để bạn quyết định đầu tư tối ưu trong bối cảnh vận hành thực tế.
So Sánh Xô đá inox 30cm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi đánh giá các ưu điểm nổi bật của xô đá inox 30cm, Bạn sẽ quan tâm tới chi phí thực tế khi vận hành và thay thế. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa Xô đá inox 30cm (Cơ Khí Đại Việt) và các So sánh các loại inox gia dụng hoặc sản phẩm giá rẻ trên thị trường, giúp Bạn đánh giá rõ CAPEX và TCO.
| Tiêu Chí | Xô đá inox 30cm (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 (ưu tiên cho ứng dụng nhà hàng, quầy bar) hoặc Inox 430 theo yêu cầu; an toàn thực phẩm, chống ăn mòn tốt và bền màu. | Inox 201 hoặc inox mỏng không rõ nguồn gốc; khả năng chống gỉ kém hơn, độ bền thấp hơn. |
| Độ Dày Vật Liệu | Thông thường 0.8–1.2 mm cho mẫu 1 lớp; với mẫu 2 lớp giữ nhiệt mỗi lớp 0.4–0.6 mm (tùy thiết kế), đảm bảo độ cứng và khả năng giữ lạnh. | Thường 0.4–0.8 mm; mỏng hơn dẫn tới dễ móp, giảm khả năng giữ nhiệt và tuổi thọ. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Đúc nguyên khối hoặc mối hàn TIG/TIG hàn mịn, hoàn thiện mối hàn theo tiêu chuẩn; kiểm tra chất lượng mối hàn trong quy trình sản xuất — xem chi tiết Quy trình gia công & mối hàn. | Hàn tay, mối hàn thô, không kiểm tra nghiệm thu kỹ thuật; dễ phát sinh khe hở, gỉ ở vùng mối hàn. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi và cung cấp phụ kiện thay thế tại xưởng. | Bảo hành ngắn (0–3 tháng) hoặc không có chính sách hỗ trợ sau bán hàng rõ ràng. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX cao hơn ban đầu nhưng TCO thấp hơn do tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp và ít phải thay thế; giữ nhiệt tốt giảm OPEX phục vụ. | CAPEX thấp nhưng TCO cao hơn theo thời gian do thay mới thường xuyên, chi phí vệ sinh và thay thế tăng, ảnh hưởng thẩm mỹ khi phục vụ khách hàng. |
Về chi phí cụ thể, sản phẩm inox 304 chất lượng cao (xô 30cm, dung tích ~10–16 lít) có giá bán tham khảo từ khoảng 150.000–300.000 VNĐ tùy mẫu; sản phẩm inox 201 phổ thông rẻ hơn (khoảng 90.000–150.000 VNĐ). Mặc dù vậy, khi tính chi phí vòng đời (LCC) / TCO, xô inox 304 của chúng tôi thường tiết kiệm hơn do ít phải thay thế và chi phí OPEX phục vụ thấp hơn (đá tan chậm, giữ thẩm mỹ phục vụ khách).
Nếu Bạn cần một phân tích TCO cụ thể cho dự án nhà hàng hoặc quầy bar của mình, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ tính toán CAPEX vs TCO theo khối lượng sử dụng thực tế và tiêu chuẩn nghiệm thu.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn đầu tư ở phần trước, Bạn đã thấy rõ khác biệt giữa sản phẩm thương mại rẻ và giải pháp công nghiệp có kiểm soát chất lượng. Ở phần này, chúng tôi trình bày năng lực thực tế của Cơ Khí Đại Việt để loại bỏ rủi ro khi Bạn quyết định đầu tư cho quầy bar, nhà hàng hoặc dự án khách sạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng gia công cơ khí với dàn máy hiện đại, cho phép sản xuất đồng bộ xô đá inox 30cm theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Bạn sẽ có sản phẩm làm bằng inox 304 hoặc inox 430, dung tích thiết kế 10–16 lít, gia công đúc nguyên khối hoặc hàn mối chuẩn công nghiệp để đảm bảo độ bền và vệ sinh thực phẩm, giảm chi phí vòng đời (LCC). Tham khảo thêm năng lực máy móc và quy mô xưởng của chúng tôi tại Năng lực sản xuất & máy móc.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt cung cấp chính sách bảo hành hậu mãi xô đá inox rõ ràng: kiểm tra sau nghiệm thu, bảo trì định kỳ theo hợp đồng và hỗ trợ thay thế linh kiện nếu phát hiện lỗi sản xuất. Chúng tôi tư vấn CAPEX và phương án tối ưu hóa TCO trước khi Bạn chốt đơn hàng, nhằm đảm bảo chi phí sở hữu tổng thể thấp hơn trong vòng đời thiết bị.
Nếu Bạn cần thông tin chứng nhận vật liệu, báo giá cho sản phẩm inox 304 2 lớp hoặc yêu cầu mẫu thử, liên hệ trực tiếp tại Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.

Phần tiếp theo sẽ trả lời những thắc mắc thực tế của Bạn về kích thước, vật liệu và cách bảo quản trong mục “Câu Hỏi Thường Gặp Về Xô đá inox 30cm”.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xô đá inox 30cm
Sau khi Bạn đã xem qua năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những câu trả lời ngắn gọn nhưng đủ kỹ thuật để hỗ trợ quyết định mua, nghiệm thu và lập ngân sách CAPEX/TCO cho dự án của Bạn.
Xô đá inox 30cm chứa bao nhiêu lít?
Khoảng 10–16 lít, tùy độ sâu (chiều cao trong) và thiết kế (1 lớp hoặc 2 lớp giữ nhiệt). Phương pháp đo: coi xô như hình trụ, dùng công thức V = π × r² × h với r = 15 cm (đường kính 30 cm).
Ví dụ tham khảo:
- h = 15 cm → V ≈ π×15²×15 ≈ 10,6 L
- h = 20 cm → V ≈ 14,1 L
- h = 23 cm → V ≈ 16,0 L
Gợi ý chọn dung tích: quầy bar ưu tiên 10–12 L cho thao tác nhanh; buffet hoặc phục vụ số lượng lớn chọn 14–16 L để giảm tần suất nạp đá.
Inox 430 khác inox 304 thế nào và lý do dùng Inox 430?
Inox 430 là mác ferritic: độ bền cơ học tốt, bề mặt sáng bóng và chi phí thấp hơn. Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 (austenitic) nhưng vẫn đủ cho nhiều ứng dụng phục vụ đồ uống trong môi trường trong nhà.
Khi chọn:
- Chọn Inox 430 khi Bạn cần giảm CAPEX, sử dụng trong môi trường ít tiếp xúc với muối/clorua và yêu cầu gia công dễ dàng (ví dụ: quầy bar trong nhà, sự kiện ngắn hạn).
- Chọn Inox 304 khi yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn, sử dụng gần biển, rửa bằng hoá chất mạnh, hoặc khi muốn tối ưu tổng chi phí vòng đời (LCC/TCO) do tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp hơn.
Có thể đặt làm số lượng lớn và khắc logo không?
Có. Cơ Khí Đại Việt nhận đơn hàng số lượng lớn tại xưởng, gia công theo bản vẽ kỹ thuật và khắc logo theo yêu cầu. Quy trình chuẩn:
- Tiếp nhận yêu cầu → Tư vấn vật liệu & hoàn thiện.
- Gửi bản vẽ 2D/3D để Bạn duyệt trước khi sản xuất.
- Sản xuất mẫu nghiệm thu, sau khi chấp thuận mới triển khai sản xuất hàng loạt.
Hoàn thiện có thể bao gồm: khắc/laser logo, đánh bóng, xử lý bề mặt, đóng gói theo lô. Thời gian và giá sỉ tùy thuộc yêu cầu hoàn thiện và số lượng; liên hệ để nhận Bảng Giá Sỉ và lịch sản xuất.
Chính sách bảo hành và giao hàng như thế nào?
Chính sách tiêu biểu: bảo hành 12 tháng cho lỗi sản xuất (vật liệu, mối hàn, lắp ráp). Phạm vi bảo hành bao gồm sửa chữa hoặc thay thế linh kiện lỗi do sản xuất. Loại trừ: hư hỏng do sử dụng sai, va đập mạnh, ăn mòn do hóa chất clorid hoặc bảo quản không đúng.
Vận chuyển & cung ứng:
- Hàng có sẵn từ kho xưởng cho đơn hàng nhỏ, giao nhanh.
- Đơn hàng đặt làm (số lượng lớn hoặc yêu cầu đặc biệt) có thời gian sản xuất thay đổi theo khối lượng và hoàn thiện — thường được báo rõ trong Báo Giá.
Để nhận báo giá số lượng lớn và thời gian giao hàng cụ thể, hãy liên hệ Hotline: 0906638494 (Zalo cùng số) để nhận Bảng Giá Sỉ và lịch sản xuất.
Cách vệ sinh và bảo quản Xô đá inox để kéo dài tuổi thọ?
Hướng dẫn nhanh, dễ thực hiện:
- Rửa bằng nước ấm và xà phòng nhẹ; dùng vải mềm hoặc miếng rửa không mài mòn.
- Tránh chất tẩy có chứa clorid mạnh (bleach) và các dung dịch ăn mòn; không dùng cọ thép hoặc vật liệu mài.
- Lau khô ngay sau khi rửa để tránh vết nước và vệt muối.
- Không để xô ngoài trời lâu; tránh tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường nhiều muối.
- Lịch kiểm tra định kỳ: kiểm tra mối hàn và bề mặt 3–6 tháng/lần; ghi lại yêu cầu bảo trì để tối ưu OPEX và tổng chi phí vòng đời (TCO).
Nếu Bạn cần hợp đồng bảo trì định kỳ hoặc biện pháp bảo vệ bề mặt nâng cao, Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ bảo trì và xử lý bề mặt theo hợp đồng.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Xô đá inox 30 cm |
| Mã sản phẩm | Chưa có thông tin |
| Xuất xứ | Cơ Khí Đại Việt |
| Loại sản phẩm | Xô đựng đá, ướp rượu, ngâm rượu vang |
| Kích thước | Đường kính 30 cm |
| Trọng lượng | 80 g |
| Chất liệu | Inox 430 chống gỉ |
| Nắp | Inox |
| Màu sắc | Một màu duy nhất |
| Đặc điểm nổi bật | Độ bền cao, không gỉ sét, chịu nhiệt tốt, không phản ứng hóa học với nước nóng, dễ vệ sinh và an toàn sức khỏe |
| Ứng dụng | Đựng đá trong tiệc buffet, ngâm và ướp rượu vang tại quầy bar, nhà hàng sang trọng |


