Xửng hấp inox 26cm
60.000 ₫
Tiết kiệm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ bếp nhà hàng với xửng hấp inox 26cm — bền, truyền nhiệt tốt và ít bảo trì. Sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt từ Inox 430 kiểm soát chất lượng, đáy thiết kế truyền nhiệt tối ưu và mối hàn gia công nội bộ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, kèm dịch vụ lắp đặt, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ để đảm bảo tương thích RFQ và giảm TCO dự án. Liên hệ Cơ Khí Đại Việt ngay để nhận báo giá kỹ thuật, tư vấn lựa chọn và cam kết hậu mãi.
Giới Thiệu Xửng hấp inox 26cm: Sản xuất trực tiếp tại xưởng
Xửng hấp inox 26cm là phụ kiện hấp chuyên dụng dành cho nhà hàng, khách sạn, các cơ sở cung cấp ăn công nghiệp và dự án F&B. Bạn sẽ thấy sản phẩm phù hợp để xử lý thực phẩm số lượng trung bình — từ hấp rau, hải sản đến các món bao hấp trong thực đơn thương mại. Nếu cần tham khảo các dòng xửng khác và phương án lắp đặt, xem thêm Xửng hấp inox.
Sản phẩm mang lại lợi ích thiết thực cho vận hành bếp chuyên nghiệp: độ bền vật liệu cao, ít yêu cầu bảo trì và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án của bạn. Cơ Khí Đại Việt sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chặt chất lượng Inox 430 theo thông số kỹ thuật, có chứng nhận ISO 9001:2015 và quy trình nghiệm thu rõ ràng; khi cần tư vấn bản vẽ kỹ thuật hoặc tùy chỉnh theo dự án, bạn có thể tham vấn đội ngũ thiết kế của chúng tôi qua Thiết bị nhà bếp. Để nhận báo giá nhanh: liên hệ Hotline 0906638494 / 0337644110 hoặc điền form yêu cầu báo giá; đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ phản hồi với phương án phù hợp và ước tính CAPEX/OPEX cho bạn.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày các điểm nổi bật chính của xửng để bạn so sánh nhanh và ra quyết định đầu tư tối ưu.

Điểm Nổi Bật Chính Của Xửng hấp inox 26cm
Sau khi Bạn đã nắm rõ nguồn gốc sản xuất tại xưởng và khả năng tùy chỉnh theo dự án, dưới đây là tóm tắt những lợi ích thực tế mà xửng hấp inox 26cm mang lại cho hoạt động bếp công nghiệp hoặc dự án F&B của Bạn. Văn bản này giúp Bạn quét nhanh các điểm then chốt về kỹ thuật, vận hành và hiệu quả chi phí để ra quyết định mua sắm hoặc nghiệm thu.
- Giới Thiệu Xửng hấp inox 26cm: Sản xuất trực tiếp tại xưởng – Tùy chỉnh theo dự án: Sản xuất tại xưởng cho phép kiểm soát vật liệu (Inox 430 hoặc nâng cấp Inox 304), rút ngắn lead time và đảm bảo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 trong quy trình nghiệm thu.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Xửng hấp inox 26cm: Kết hợp thiết kế đáy nhiều lớp và cấu trúc lỗ hơi phân bố đều, giúp hấp chín đều, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất vận hành trên nhiều loại bếp.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xửng hấp inox 26cm: Thông số rõ ràng (kích thước, độ dày vật liệu, cấu trúc đáy 3-5 lớp) giúp Bạn kiểm tra tương thích với nồi, bếp và chuẩn bị bản vẽ kỹ thuật cho nghiệm thu.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xửng hấp inox 26cm: Phân tích hiệu quả truyền nhiệt, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học để ước tính chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án của Bạn.
- So Sánh Xửng hấp inox 26cm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?: So sánh CAPEX và OPEX với mẫu Inox 430 phổ thông và Inox 304 cao cấp, minh chứng lựa chọn mang lại TCO thấp nhất trong dài hạn.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Năng lực gia công, kiểm tra chất lượng, bảo hành và dịch vụ hậu mãi của chúng tôi giúp đảm bảo tiến độ, bản vẽ kỹ thuật đầy đủ và quy trình nghiệm thu chuyên nghiệp.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Xửng hấp inox 26cm: Giải đáp nhanh các vướng mắc về lựa chọn vật liệu (304 vs 430), bảo trì, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chính sách bảo hành để Bạn quyết định với đầy đủ dữ kiện.
Bạn đã có cái nhìn tổng quan về lợi ích cốt lõi; phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết để Bạn kiểm tra các thông số thực tế trước khi yêu cầu báo giá hoặc bản vẽ kỹ thuật.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xửng hấp inox 26cm
Bạn vừa xem qua các điểm nổi bật của Xửng hấp inox 26cm; giờ đây, để đảm bảo tương thích kỹ thuật và nghiệm thu nhanh chóng, dưới đây là bảng thông số chi tiết mà kỹ sư, quản lý dự án và bộ phận mua hàng cần đối chiếu với bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu sản xuất.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Xửng hấp inox 26cm (mẫu tiêu chuẩn, có thể tùy chỉnh theo dự án) |
| Xuất xứ | Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt — Việt Nam (tùy chỉnh theo đơn hàng) |
| Vật liệu | Inox 304 hoặc Inox 430 theo yêu cầu dự án. Vật liệu đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. |
| Kích thước (Đường kính, Cao) | Đường kính Ø260 mm (26 cm). Chiều cao: theo cấu hình tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh (thường 80–120 mm). |
| Trọng lượng | Tùy vào vật liệu và cấu tạo đáy; khối lượng tham khảo 0.9–1.5 kg (xin yêu cầu bản vẽ và trọng lượng xác thực khi đặt hàng). |
| Màu sắc / Hoàn thiện | Hoàn thiện bóng gương (polished) hoặc mờ (satin); xử lý bề mặt an toàn thực phẩm. |
| Cấu tạo đáy | Đáy 3–5 lớp (inox – nhôm – inox…), tối ưu truyền nhiệt, phù hợp cho bếp gas, bếp từ và bếp điện hồng ngoại. |
| Vung | Vung kính chịu nhiệt dày ~4 mm hoặc vung inox theo yêu cầu. |
| Ứng dụng chính | Hấp thực phẩm cho nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp và gia đình; phù hợp cho khối lượng thực phẩm trung bình. |
| Khả năng tương thích bếp | Sử dụng được trên bếp gas, bếp từ, bếp điện hồng ngoại (xác nhận khi chọn cấu tạo đáy). |
| Chứng nhận nhà máy | ISO 9001:2015 (nhà máy sản xuất và quy trình quản lý chất lượng). |
| Dịch vụ hậu mãi | Bảo hành kỹ thuật, hỗ trợ đổi trả theo chính sách, cung cấp bản vẽ kỹ thuật và hướng dẫn nghiệm thu. |
Bảng trên cung cấp các thông số để Bạn kiểm tra tính tương thích, lập yêu cầu mua sắm (RFQ) và chuẩn bị nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn đánh giá hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC/TCO) trước khi quyết định đầu tư.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Xửng hấp inox 26cm
Sau khi bạn kiểm tra Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, bước tiếp theo là nhìn rõ cơ chế khiến mỗi thông số tạo ra giá trị thực tế trên hiện trường. Ở đây chúng tôi tập trung vào ba lợi thế kỹ thuật then chốt, giải thích theo cấu trúc Feature–Advantage–Benefit (FAB) để bạn dễ so sánh trong quá trình nghiệm thu và quyết toán. Nếu cần tham khảo thêm mẫu và ứng dụng, bạn có thể xem Chi tiết dòng Xửng hấp inox để đối chiếu thông số với yêu cầu dự án.
Inox 430 chống gỉ — Vật liệu & độ bền
Feature: Xửng sử dụng Inox 430 có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn ở môi trường bếp công nghiệp. Advantage: So với thép thường, Inox 430 giữ hình dạng sau nhiệt và tiếp xúc hơi nước liên tục; chi phí vật liệu thấp hơn inox 304 nhưng vẫn đảm bảo tuổi thọ cho ứng dụng phục vụ ăn uống. Benefit: Bạn nhận được sản phẩm có chi phí đầu tư (CAPEX) hợp lý và chi phí vòng đời (LCC/TCO) thấp hơn vì giảm tần suất thay thế và ít hỏng vặt trong vận hành hàng ngày.
Gia công in‑house & mối hàn chất lượng
Feature: Sản xuất gia công in‑house với quy trình hàn tiêu chuẩn, kiểm soát nhiệt và nghiệm thu mối hàn tại xưởng. Advantage: Kiểm soát hoàn toàn quy trình cho phép tối ưu mối nối, giảm khuyết tật và đảm bảo công suất bếp đạt hiệu suất thiết kế. Benefit: Bạn được bàn giao sản phẩm sẵn nghiệm thu, dễ tích hợp vào hệ thống bếp; khi cần thay đổi kích thước hoặc bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi điều chỉnh nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí phát sinh. Xem bộ giải pháp liên quan tại Thiết bị inox công nghiệp.
Dịch vụ hậu mãi & bảo trì tận nơi
Feature: Cơ Khí Đại Việt cung cấp chương trình bảo hành và bảo trì tận nơi, kèm theo kiểm tra định kỳ mối hàn và bề mặt Inox. Advantage: Bảo trì tại chỗ rút ngắn thời gian ngưng hoạt động, cho phép xử lý kịp thời các dấu hiệu mòn hoặc hở mối hàn trước khi gây hư hỏng lớn. Benefit: Bạn giảm thiểu OPEX nhờ thời gian hoạt động cao hơn, chi phí bảo trì thấp hơn và quy trình nghiệm thu cuối cùng diễn ra suôn sẻ—điều rất quan trọng khi triển khai cho nhà hàng, khách sạn hoặc bếp tập trung.



Phần tiếp theo so sánh trực tiếp xửng 26cm với các lựa chọn thay thế để bạn cân đối hiệu suất, chi phí đầu tư và tổng chi phí sở hữu.
So Sánh Xửng hấp inox 26cm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật, Bạn cần một so sánh thực tế để chứng minh lợi ích kinh tế khi đầu tư. Bảng dưới đây đặt Xửng hấp inox 26cm (Cơ Khí Đại Việt) cạnh các sản phẩm giá rẻ trên thị trường, giúp Bạn đánh giá theo tiêu chí vật liệu, gia công, bảo hành và Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO).
| Tiêu Chí | Xửng hấp inox 26cm (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (Inox 430 vs Inox 201/304) | Sử dụng Inox 430 được kiểm soát nguồn, xử lý bề mặt chống ăn mòn; an toàn cho ứng dụng công nghiệp, độ bền cao dưới nhiệt độ và môi trường ẩm. | Thường dùng inox 201 mỏng hoặc inox 430/304 không rõ nguồn; độ chống ăn mòn và độ bền thấp hơn khi sử dụng liên tục trong môi trường thương mại. |
| Độ Dày Vật Liệu | Vật liệu gia công dày hơn, đảm bảo giữ hình dạng khi chịu nhiệt, giảm biến dạng ở ứng dụng bếp công nghiệp; phù hợp nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật. | Độ dày mỏng, dễ biến dạng sau thời gian sử dụng; giảm tuổi thọ thực tế, dẫn tới thay thế sớm. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Mối hàn TIG/MIG chuyên nghiệp, mài và kiểm tra không rò gỉ; cải thiện độ bền mối nối, giảm nguy cơ thất thoát hơi và ăn mòn tại mối hàn. | Hàn điểm, mối hàn thô, không gia công tinh; dễ xảy ra rò nước, nhanh xuống cấp khi dùng nhiều. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành chính thức, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ và quy trình nghiệm thu rõ ràng; giảm thời gian gián đoạn vận hành. | Bảo hành giới hạn hoặc không rõ ràng; thiếu hỗ trợ tại chỗ, chi phí sửa chữa phát sinh cao. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu hợp lý, LCC thấp hơn do ít thay thế, OPEX tiết kiệm nhờ hiệu suất truyền nhiệt tốt và bảo hành chuyên nghiệp. | Giá mua thấp nhưng chi phí vòng đời (LCC) cao: sửa chữa, thay mới, mất thời gian ngưng vận hành và chi phí hậu mãi cao. |
Khi xét theo TCO, Xửng hấp inox 26cm của Cơ Khí Đại Việt giảm chi phí vòng đời bằng cách kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm tần suất bảo trì và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, từ đó giảm OPEX và rủi ro gián đoạn. Việc đầu tư ban đầu có thể cao hơn một chút nhưng lợi ích về hiệu suất vận hành và chi phí thay thế về sau rõ ràng hơn.
Bạn cần cân nhắc năng lực nhà cung cấp vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến nghiệm thu và vận hành. Năng lực sản xuất, kiểm soát vật liệu và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt giúp tối ưu hóa TCO và giảm rủi ro dự án — điều này liên quan chặt chẽ tới năng lực sản xuất & dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau phần “So Sánh Xửng hấp inox 26cm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?”, Bạn cần thấy bằng chứng thực tế về năng lực sản xuất và dịch vụ để loại bỏ rủi ro khi mua sắm. Ở đây, chúng tôi trình bày rõ khả năng sản xuất tại xưởng Đồng Nai, quy trình lắp đặt theo tiêu chuẩn và chính sách hậu mãi nhằm đảm bảo tổng chi phí sở hữu (TCO) được tối ưu cho dự án của Bạn.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Tại xưởng Đồng Nai của Cơ Khí Đại Việt chúng tôi vận hành theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Kiểm soát vật liệu bao gồm chứng chỉ lô Inox 430, kiểm tra bề dày và thành phần hóa học trước khi gia công. Quy trình gia công gồm cắt, tạo hình, hàn chuyên dụng và mài hoàn thiện; mỗi mối hàn được kiểm tra bằng tiêu chí đo vết hàn và nghiệm thu trực quan giúp đảm bảo độ kín, độ bền và thẩm mỹ. Kết quả: sản phẩm đồng nhất, giảm tần suất bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị—tác động trực tiếp lên CAPEX và OPEX của Bạn.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt cung cấp chế độ bảo hành rõ ràng, kèm dịch vụ bảo trì tận nơi cho các hợp đồng dự án. Cam kết thời gian phản hồi SLA, cung cấp linh kiện thay thế chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật khi đấu thầu (tài liệu kỹ thuật, chứng nhận, bản vẽ thi công). Đối với khách hàng dự án, chúng tôi có gói bảo trì định kỳ nhằm giảm chi phí vận hành và rủi ro vận hành trong suốt vòng đời thiết bị.

Phần tiếp theo sẽ trả lời những thắc mắc phổ biến của Bạn trong “Câu Hỏi Thường Gặp Về Xửng hấp inox 26cm”, giúp Bạn ra quyết định mua sắm nhanh và chính xác hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xửng hấp inox 26cm
Khi bạn đã xem phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt”, thường còn một số câu hỏi kỹ thuật và điều khoản trước khi chốt đơn hoặc nghiệm thu. Dưới đây là các câu trả lời ngắn, mang tính thực tiễn để hỗ trợ quyết định kỹ thuật, kiểm tra tương thích và lập RFQ.
Xửng hấp inox 26cm có dùng được cho bếp từ không?
Inox 430 so với Inox 304 khác nhau thế nào và nên chọn loại nào cho bếp công nghiệp?
Chính sách bảo hành và bảo trì của Cơ Khí Đại Việt như thế nào?
Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công xửng theo bản vẽ (tùy chỉnh độ dày, quai, số tầng) không?
Thông số kỹ thuật cốt lõi của Xửng hấp inox 26cm là gì?
Nếu bạn cần kiểm tra mẫu thực tế, thử nghiệm tương thích với bếp từ, hoặc nhận báo giá theo bản vẽ, hãy liên hệ đội kỹ thuật của chúng tôi qua hotline 0906638494 hoặc email info@giacongsatinox.com để được hỗ trợ nhanh và chính xác.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Xửng hấp inox 26 cm |
| Mã sản phẩm | Không có |
| Xuất xứ | Cơ Khí Đại Việt |
| Chất liệu | Inox 430 chống gỉ |
| Kích thước | Đường kính 26 cm; Cao 68 cm |
| Trọng lượng | 80 g |
| Màu sắc | Một màu duy nhất (inox sáng bóng) |
| Tính năng nổi bật | – Độ bền cao, không gỉ sét – Không xảy ra phản ứng hóa học khi tiếp xúc với nước nóng – An toàn cho sức khỏe – Dễ dàng sử dụng và di chuyển – Thiết kế tiện lợi, thẩm mỹ cao |
| Công dụng | Hấp cá, hải sản, rau củ quả, xôi và các loại đồ xôi |


