Vì sao chọn giường inox y tế và những điều cần biết trước khi mua
Doanh nghiệp nên chọn giường inox y tế vì độ bền, khả năng khử trùng và ROI dài hạn; ưu tiên SUS 304 cho môi trường ẩm/khử trùng, trong khi SUS 201 phù hợp dự án ngân sách hạn chế nhưng cần cân nhắc tuổi thọ và chi phí bảo trì.
Đây là phần mở đầu dành cho các bệnh viện, phòng khám, cơ sở dưỡng lão và gia đình đang cân nhắc đầu tư giường y tế. Bài viết này đóng vai trò như một hướng dẫn chọn mua giường inox y tế đầy đủ: vì sao nên chọn inox thay cho thép mạ, khi nào nên ưu tiên SUS 304 thay vì SUS 201, và cách nhìn TCO/ROI để ra quyết định đầu tư chắc chắn.
Giường inox y tế nổi bật ở khả năng khử trùng, chống gỉ và vệ sinh nhanh. Với tần suất sử dụng liên tục, các chi tiết như khung inox, mối hàn, lan can, bánh xe cần hoạt động ổn định, êm và an toàn. Kích thước tham chiếu phổ biến cho giường tiêu chuẩn là khoảng rộng 0,9 m, dài 1,9 m, cao xấp xỉ 0,5 m; Quý khách có thể điều chỉnh theo không gian và thể trạng người dùng. Với bối cảnh kiểm soát nhiễm khuẩn, vật liệu thép không gỉ là lựa chọn ưu tiên nhờ bề mặt trơ và dễ vệ sinh (tham khảo khái niệm thép không gỉ trên Wikipedia).
Về vật liệu, SUS 304 cho khả năng kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm ướt, sát khuẩn liên tục; SUS 201 phù hợp dự án ngân sách, nhưng cần tính đến tuổi thọ và chi phí bảo trì định kỳ. Để tránh sai số khi mua sắm, Quý khách nên yêu cầu CO/CQ và mẫu báo cáo kiểm định thành phần vật liệu từ nhà cung cấp.
Xem nhanh:
- Tổng quan: vì sao chọn giường inox y tế và những điều cần biết trước khi mua
- Các loại giường inox y tế và tình huống ứng dụng phù hợp
- Vật liệu, kết cấu và thông số kỹ thuật cần kiểm tra trước khi mua
- Kích thước tiêu chuẩn, phụ kiện và cải tiến an toàn cần lưu ý
- Tiêu chí lựa chọn theo trường hợp sử dụng: bệnh viện, phòng khám, chăm sóc tại nhà
- Hướng dẫn từng bước kiểm tra, nghiệm thu và nhận hàng giường inox y tế
- Chứng nhận, năng lực sản xuất và vì sao chọn Cơ Khí Đại Việt?
- Dự án thực tế, minh chứng chất lượng và phản hồi khách hàng
- Câu hỏi thường gặp khi chọn mua giường inox y tế
- Tóm tắt quyết định và bước tiếp theo để nhận tư vấn/ báo giá
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Định nghĩa & lợi ích cốt lõi. Giường inox y tế là giường sử dụng thép không gỉ cho khung, vạt giường và các cụm cơ cấu. Điểm mạnh gồm: bề mặt trơ, khó bám bẩn; chịu ẩm, chống gỉ; vệ sinh – khử trùng lặp lại bằng hóa chất; độ bền cơ học tốt. Các chi tiết chuyển động như tay quay, bản lề, thanh chắn cần chắc gọn, không ba via, không cạnh sắc để an toàn cho bệnh nhân. Khái niệm “thép không gỉ” được các tổ chức tiêu chuẩn và giới kỹ thuật thừa nhận rộng rãi về ưu thế bảo trì thấp và khả năng làm sạch.
Khi nào chọn inox thay cho thép mạ? Với phòng mổ, khu cách ly, ICU, buồng thủ thuật – nơi tần suất lau rửa sát khuẩn cao, inox là lựa chọn gần như bắt buộc. Ở các khu điều trị ẩm, gần nguồn hơi nước, hoặc môi trường có hóa chất, lớp mạ trên giường thép rất dễ bong khi trầy xước, từ đó phát sinh gỉ sét và vi sinh. Với phòng khám nhỏ có tần suất thấp, giường thép mạ có thể cân nhắc, nhưng Quý khách cần dự trù chi phí thay thế sớm.
Tổng chi phí sở hữu (TCO) & ROI. CAPEX ban đầu của giường SUS 304 thường cao hơn 15–30% so với SUS 201 hoặc thép mạ; bù lại OPEX thấp: ít sơn sửa, ít thay linh kiện do oxy hóa, thời gian ngừng vận hành giảm. Mô phỏng 5 năm cho 10 giường: chọn SUS 304 có thể tiết kiệm 12–20% tổng chi phí khi quy đổi cả bảo trì, thay nệm, thay bánh xe do gỉ và thời gian nhân sự vệ sinh. Với bệnh viện – phòng khám, ROI không chỉ ở tiền mặt mà còn ở an toàn nhiễm khuẩn và trải nghiệm bệnh nhân.
SUS 201 vs SUS 304 – tóm lược nhanh. SUS 304 kháng ăn mòn tốt, phù hợp khử trùng thường xuyên; SUS 201 kinh tế hơn, dùng được ở khu khô, ít hóa chất. Lưu ý: SUS 201 có hàm lượng nickel thấp hơn, dễ xỉn gỉ cục bộ khi bị trầy xước trong môi trường ẩm. Hãy cân bằng mục tiêu ngân sách và tuổi thọ thiết bị.
- giường inox y tế của Cơ Khí Đại Việt được sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát mối hàn và nghiệm thu bề mặt.
- Nếu Quý khách cần mở rộng đồng bộ không gian y tế, có thể tham khảo danh mục thiết bị y tế inox cùng tiêu chuẩn vật liệu.
- Về năng lực nhà xưởng và dịch vụ, xem thêm trang chủ Cơ Khí Đại Việt.
Giường inox y tế là gì và khác biệt so với giường thép mạ
Khác biệt cốt lõi. Giường inox y tế sử dụng vật liệu thép không gỉ cho khung – vạt – phụ kiện, cho phép vệ sinh bằng dung dịch khử khuẩn thường xuyên mà không suy giảm bề mặt. Trong khi đó, giường thép mạ phụ thuộc lớp phủ kẽm/sơn; khi trầy xước, lớp bảo vệ bong tróc, điểm trần thép tiếp xúc ẩm sẽ gỉ nhanh.

Ứng dụng điển hình. Bệnh viện tuyến tỉnh – trung ương, khoa hồi sức, phòng mổ/khu cách ly ưu tiên inox để đảm bảo kiểm soát nhiễm khuẩn. Phòng khám tư, nhà dưỡng lão, chăm sóc tại nhà vẫn nên dùng inox để giảm bảo trì, hạn chế mùi và ẩm mốc, đặc biệt với người cao tuổi cần vệ sinh giường thường xuyên.
Mẫu câu khi yêu cầu báo giá. “Vui lòng liệt kê rõ: vật liệu khung (SUS 304 hay SUS 201, độ dày), lớp hoàn thiện (hairline/BA), quy trình hàn (TIG/MIG), kiểu lan can, tải trọng thiết kế, chế độ bảo hành và SLA hỗ trợ kỹ thuật.”
Khi nào nên ưu tiên SUS 304 thay vì SUS 201 (quyết định theo môi trường sử dụng)
Quy tắc thực tế. Chọn SUS 304 cho khu ẩm ướt, sát khuẩn liên tục như phòng mổ, ICU, khu hồi sức, khu rửa dụng cụ; SUS 201 có thể dùng ở phòng khám nhỏ, phòng bệnh khô ráo, ít hóa chất. Càng gần nguồn nước/hơi, càng nên chọn 304 để tránh chi phí bảo trì leo thang.

Chứng nhận cần yêu cầu. Khi đàm phán, đề nghị cung cấp CO/CQ hoặc phiếu test thành phần (mã lô vật liệu). Kiểm tra mác thép, chứng từ đầu vào và quy trình truy xuất để đảm bảo tính xác thực.
| Tiêu chí | SUS 201 | SUS 304 |
|---|---|---|
| Môi trường phù hợp | Khô ráo, ít hóa chất | Ẩm ướt, sát khuẩn thường xuyên |
| Tuổi thọ dự kiến | Trung bình | Cao |
| Chi phí bảo trì | Cao hơn do nguy cơ xỉn gỉ cục bộ | Thấp, ổn định |
| Chi phí đầu tư (CAPEX) | Thấp hơn | Cao hơn |
Chi phí đầu tư ban đầu vs lợi ích vận hành dài hạn (TCO)
Thành phần TCO. Bao gồm: mua sắm – vận chuyển – lắp đặt (CAPEX), bảo trì – vệ sinh – thay thế linh kiện (OPEX), thời gian ngừng vận hành và rủi ro nhiễm khuẩn. Với giường y tế, chi phí ẩn thường nằm ở vệ sinh nhiều lần/ngày, thay bánh xe gỉ, sửa lan can lỏng, hoặc xử lý bề mặt xỉn.

Ví dụ mô phỏng 5 năm (10 giường). Phương án A – SUS 201: CAPEX 100%, OPEX bình quân 10–12%/năm do xử lý gỉ cục bộ, thay bánh xe/nẹp; tổng 5 năm ≈ 150–160%. Phương án B – SUS 304: CAPEX 120–130%, OPEX 5–6%/năm; tổng 5 năm ≈ 145–155%. Kết quả: SUS 304 giúp chi phí ổn định hơn, ít gián đoạn vận hành, nâng trải nghiệm bệnh nhân.
Lưu ý khi yêu cầu báo giá. Đề nghị nhà cung cấp gửi bảng báo giá chi tiết theo dòng vật liệu, độ dày, phụ kiện, phương án bảo hành và SLA phản hồi kỹ thuật. Điều này giúp Quý khách so sánh tổng thể, không chỉ dựa vào giá mua ban đầu.
Giải đáp nhanh các băn khoăn thường gặp
- Làm sao xác định vật liệu khi nhận hàng? 1) Kiểm tra tem CO/CQ, đối chiếu mã lô trên khung/mác. 2) Với lô lớn, yêu cầu test nhanh thành phần tại chỗ hoặc cung cấp phiếu test phòng lab kèm mã lô.
- Giường inox có cần cho tất cả cơ sở y tế? Nên ưu tiên inox ở phòng mổ/khu cách ly, cơ sở chăm sóc dài hạn/người cao tuổi, và các khu vực ẩm – vệ sinh nhiều lần/ngày.
Ngay sau phần quyết định này, chúng tôi sẽ tổng hợp thành “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” để Quý khách nắm nhanh các tiêu chí cốt lõi trước khi chốt cấu hình và tiến hành đặt hàng với Cơ Khí Đại Việt.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Từ phần \”Tóm tắt quyết định và bước tiếp theo\” ở trên, đây là tóm tắt giường inox y tế theo 6 điểm cốt lõi để Quý khách chốt cấu hình nhanh và kiểm soát chất lượng.
- Định nghĩa ngắn gọn: Giường inox y tế là giường bệnh bằng thép không gỉ, chịu lực tốt, bề mặt dễ vệ sinh và khử khuẩn, phù hợp tiêu chuẩn kiểm soát nhiễm khuẩn trong cơ sở y tế lẫn chăm sóc tại nhà.
- Vật liệu ưu tiên: Chọn SUS304 cho môi trường ẩm, tẩy rửa – khử khuẩn thường xuyên để tối ưu độ bền vật liệu và hạn chế ăn mòn; dùng SUS201 khi ngân sách hạn chế, tần suất khử khuẩn thấp và không tiếp xúc nhiều hóa chất.
- Kích thước tham chiếu: Dài 1900–1950 mm, rộng 900–1200 mm, cao 540–720 mm; có thể tùy chỉnh theo thể trạng người bệnh, chiều rộng lối đi, bán kính quay xe đẩy và yêu cầu công thái học của điều dưỡng.
- Checklist nghiệm thu nhanh: (1) CO/CQ vật liệu; (2) Mối hàn liền, không nứt – không ba via; (3) Đo độ dày ống/khung đúng thông số; (4) Thử chức năng tay quay/điện đủ hành trình, vận hành êm; (5) Thử tải an toàn, khóa lan can – bánh xe chắc chắn.
- Ba gói quyết định theo ngân sách: Tiết kiệm: SUS201 tay quay cơ; Cân bằng: SUS304 tay quay hoặc bán-điện; Cao cấp: SUS304 giường điện đa chức năng + nệm chống loét. Cân đối CAPEX, OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) theo tần suất sử dụng.
- Bước hành động: Liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn miễn phí, báo giá chi tiết và bản vẽ kỹ thuật. Hãy chuẩn bị số lượng, kích thước, lựa chọn vật liệu (SUS201/SUS304) và danh mục phụ kiện (lan can, nệm, bô, bánh xe, cây truyền dịch, bàn ăn) khi trao đổi để rút ngắn thời gian phản hồi.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các dòng sản phẩm theo chức năng và bối cảnh sử dụng để Quý khách chọn đúng loại giường cho từng khoa phòng. Mời Quý khách xem phần: “Các loại giường inox y tế và tình huống ứng dụng phù hợp”.
Các loại giường inox y tế và tình huống ứng dụng phù hợp
Tóm tắt chính: Lựa chọn loại giường dựa trên tần suất sử dụng và yêu cầu chăm sóc: bệnh viện lớn chọn giường điện đa chức năng; phòng khám và chăm sóc tại nhà ưu tiên giường tay quay hoặc giường có bô vệ sinh; bánh xe dùng cho di chuyển, cố định cho giường điều trị dài hạn.
Từ nền tảng ở phần trước về vật liệu inox và hiệu quả TCO, bước tiếp theo là chọn đúng dòng giường theo kịch bản sử dụng thực tế. Tiêu chí then chốt là cường độ vận hành, yêu cầu hỗ trợ tư thế và mức độ cơ động trong không gian. Chúng tôi giúp Quý khách đối sánh nhanh giữa giường y tế tay quay, giường điện, và các biến thể có bô vệ sinh để tối ưu chi phí vòng đời lẫn trải nghiệm bệnh nhân.

Bảng phân loại mẫu phổ biến, ưu/nhược, tải trọng và khoảng giá tham khảo
Đây là góc nhìn thực dụng để Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định. Giá và tải trọng dưới đây chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo vật liệu (SUS 201/304), cấu hình phụ kiện, chứng chỉ CO/CQ và chính sách bảo hành của nhà sản xuất.
| Loại giường | Chức năng chính | Ưu điểm | Hạn chế | Tải trọng tham khảo | Khoảng giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|
| Giường tay quay 1 tay | Nâng đầu hoặc nâng chân cơ bản | Chi phí thấp, dễ bảo trì, phù hợp hộ gia đình/phòng khám nhỏ | Điều chỉnh hạn chế, thao tác cần sức | ~150–180 kg | ~3–6 triệu VNĐ |
| Giường tay quay 2 tay | Điều khiển độc lập đầu & chân | Tư thế linh hoạt hơn, vẫn dễ sửa chữa | Chưa có chức năng nghiêng/hạ giường | ~180–200 kg | ~5–9 triệu VNĐ |
| Giường tay quay nâng cao | Bổ sung cơ chế nghiêng/hỗ trợ thêm | Giải pháp cân bằng giữa tính năng & chi phí | Vẫn phụ thuộc thao tác cơ học | ~180–220 kg | ~8–14 triệu VNĐ |
| Giường điện đa chức năng | Nâng đầu/chân, hạ giường, nghiêng thân bằng motor | Chính xác, nhanh, giảm tải cho điều dưỡng | Phụ thuộc điện, chi phí sửa motor/remote | ~200–250 kg | ~15–45+ triệu VNĐ |
| Giường có bô vệ sinh | Bô tích hợp tại giường | Giảm di chuyển, thuận tiện chăm sóc | Cần vệ sinh kỹ, kiểm soát mùi | Theo nền tảng giường | +~1–2 triệu VNĐ so với bản thường |
| Giường cho người già/xương khớp | Thiết kế thấp/điều chỉnh, lan can an toàn | Giảm nguy cơ té ngã, thao tác lên/xuống dễ | Biên độ điều chỉnh có thể ít hơn giường điện | ~150–200 kg | ~6–18 triệu VNĐ |
Phân loại: 1 tay quay, 2 tay quay, và giường tay quay nâng cao

Cơ chế hoạt động. Giường 1 tay quay cho phép nâng đầu hoặc nâng chân ở mức cơ bản thông qua trục vít – bánh răng truyền động. Bản 2 tay quay tách độc lập hai cụm đầu và chân, giúp thay đổi tư thế linh hoạt hơn cho bệnh nhân phải nằm lâu. Dòng tay quay nâng cao có thể bổ sung cơ cấu nghiêng hoặc hạ giường theo cấp, vẫn dựa trên truyền động cơ khí nên ít phụ thuộc nguồn điện.
Tình huống áp dụng. Với phòng khám ngoại trú và gia đình, giường tay quay là lựa chọn tiết kiệm mà đủ chức năng thiết yếu. Tần suất vận hành vừa phải vẫn đảm bảo hiệu suất, đặc biệt khi cần giữ chi phí đầu tư (CAPEX) hợp lý. Trong nhà dưỡng lão, bản 2 tay quay hoặc nâng cao giúp chăm sóc xoay trở, thay ga nệm thuận tiện hơn.
Checklist kiểm tra. Khi nghiệm thu, Quý khách nên kiểm tra độ rơ tay quay, hành trình nâng hạ và độ êm qua 5 chu kỳ liên tiếp. Quan sát ổ bi, bánh răng, điểm tựa của cơ cấu; bảo đảm không kẹt, không phát tiếng ồn bất thường. Tải thử với người dùng thực tế để đánh giá độ vững và độ trượt ma sát của cơ cấu.
Giường điện đa chức năng: lợi ích và rủi ro vận hành

Lợi ích & rủi ro. Giường điện cho phép nâng – hạ nhanh, điều chỉnh chính xác bằng remote, giảm sức cho điều dưỡng ở ca đông bệnh. Rủi ro chính là phụ thuộc nguồn điện và chi phí thay thế motor/remote khi hỏng hóc; cần phương án dự phòng khi mất điện để không gián đoạn chăm sóc. Với bệnh viện lớn, tần suất cao khiến lợi ích vận hành vượt trội so với chi phí đầu tư.
Tiêu chí kỹ thuật. Ưu tiên motor có công suất đủ tải, cơ cấu truyền động kín, có lớp bảo vệ khỏi bụi – ẩm. Nên có chế độ khẩn cấp: pin dự phòng hoặc bộ hạ thủy lực khi mất điện để hạ giường an toàn. Kiểm tra tiêu chuẩn an toàn điện và hướng dẫn sử dụng rõ ràng để đào tạo nhân sự.
Bảo trì khuyến nghị. Thiết lập lịch kiểm tra motor, dây cáp, remote theo chu kỳ; vệ sinh cổng kết nối để tránh oxy hóa. Ghi nhận log sự cố để đánh giá tuổi thọ cụm motor và lập kế hoạch thay thế trước khi hỏng đột ngột. Tài liệu hướng dẫn nên niêm yết tại đầu giường để nhân viên thao tác thống nhất.
Giường có bô vệ sinh (commode) và giường dành cho người già/khớp

Thiết kế bô vệ sinh. Bô tích hợp cần cơ chế tháo lắp nhanh từ cạnh giường, vật liệu kín mùi, miệng bô bo tròn tránh gây xước. Kiểm tra gioăng đệm và nắp che để hạn chế mùi phát tán trong phòng kín. Quy trình vệ sinh phải dễ thao tác để giảm gánh nặng cho người chăm sóc.
Giải pháp cho người già/xương khớp. Ưu tiên chiều cao thấp hoặc có khả năng hạ thấp để giảm nguy cơ té ngã. Lan can hai bên có chốt an toàn, bề mặt khung bo tròn, không cạnh sắc để tránh trầy xước da mỏng. Kết hợp nệm chống loét phù hợp giúp phân tán áp lực, giảm nguy cơ loét tì đè ở người nằm lâu.
Tiêu chí mua sắm. Đối chiếu tải trọng tối đa theo hồ sơ kỹ thuật; xem giải pháp hỗ trợ di chuyển như bệ để chân, tay nắm phụ, hoặc xe nâng chuyển bệnh nhân nếu cần. Chọn nệm tương thích hệ ray/khung giường để không xô lệch khi nâng hạ.
Kịch bản sử dụng: chọn đúng giường cho từng bối cảnh
Phòng khám ngoại trú. Ca bệnh quay vòng nhanh, không lưu trú dài; giường 1–2 tay quay là tối ưu chi phí, đủ chức năng nâng đầu khi thăm khám. Nên dùng bánh xe để xoay xở không gian, chọn bánh xe êm để giảm tiếng ồn trong giờ cao điểm.
Phòng điều trị nội trú/ICU. Tần suất điều chỉnh cao, yêu cầu an toàn nghiêm ngặt; giường điện đa chức năng giúp chuẩn hóa tư thế và rút ngắn thao tác cho điều dưỡng. Với các khoa hồi sức, xem xét thêm tính năng nghiêng thân để hỗ trợ hô hấp và xoay trở.
Nhà dưỡng lão. Ưu tiên giường 2 tay quay hoặc tay quay nâng cao, lan can an toàn và nệm chống loét. Giữ tổng chi phí sở hữu ổn định bằng vật liệu inox phù hợp môi trường vệ sinh thường xuyên.
Chăm sóc tại nhà. Nhu cầu vừa phải, ưu tiên yên tĩnh, dễ vệ sinh; giường tay quay 1–2 tay hoặc bản có bô vệ sinh mang lại cân bằng tốt giữa công năng và chi phí. Trường hợp người dùng hạn chế vận động nặng, có thể cân nhắc giường điện với cấu hình tối thiểu.
Quy tắc chọn bánh xe vs chân cố định
Khi nào chọn bánh xe. Nếu phải di chuyển thường xuyên giữa các phòng/khu vực, chọn bánh xe giường y tế có khóa an toàn. Khuyến nghị đường kính ≥100 mm, vật liệu PU/TPR để giảm ồn và chống xước sàn; tải trọng bánh phải phù hợp tổng tải giường + người dùng + phụ kiện.
Khi nào chọn cố định. Với giường điều trị dài hạn hoặc khu vực không cần cơ động, chân cố định cho độ vững cao, hạn chế rung. Lựa chọn này giảm rủi ro lăn trôi ngoài ý muốn và tối ưu an toàn khi thao tác.
Lưu ý kỹ thuật. Nếu dùng bánh xe, ưu tiên hệ khóa 2 bánh đối diện hoặc khóa trung tâm để cố định khi cần thủ thuật. Kiểm tra bắt chặt bulông liên kết khung – càng bánh theo chu kỳ bảo trì.
Phụ kiện khuyến nghị để nâng hiệu suất chăm sóc
Lan can điều chỉnh. Chọn lan can nâng/hạ nhẹ, có cơ cấu khóa an toàn tránh sập đột ngột. Chiều cao lan can phải đủ để chống lăn rơi khi bệnh nhân xoay người.
Bô vệ sinh tích hợp. Theo dõi độ kín mùi, tính tương thích với khung giường để tháo lắp nhanh. Với bệnh viện, thiết lập quy trình vệ sinh – khử khuẩn chuẩn để kiểm soát nhiễm khuẩn.
Hệ ray – nệm chống loét. Ray giữ nệm giúp cố định khi nâng hạ; nệm phải tương thích kích thước chuẩn để không cấn, không trượt. Kết hợp các phụ kiện như cây truyền dịch, bàn ăn tại giường nhằm tăng hiệu suất vận hành.
Giải đáp nhanh theo bối cảnh thực tế
Hỏi: Nên chọn giường có bô vệ sinh hay đặt bô rời?
Trả lời: Với chăm sóc tại nhà, giường có bô vệ sinh giúp giảm di chuyển và thao tác nâng đỡ, thuận tiện về đêm; cần chú trọng vệ sinh và khử mùi sau mỗi lần dùng. Trong bệnh viện/phòng khám, giải pháp bô rời tách biệt có thể phù hợp hơn về kiểm soát nhiễm khuẩn và quy trình vệ sinh tập trung, nhưng đòi hỏi nhân lực hỗ trợ di chuyển.
Hỏi: Giường tay quay có đáp ứng cho phòng khám đông bệnh nhân không?
Trả lời: Có, nếu Quý khách chọn cấu hình 2 tay quay để thao tác nhanh và ít đảo chiều. Đánh giá tần suất sử dụng, chi phí bảo trì (thay tay quay, bôi trơn cơ cấu) và bố trí nhân sự cho giờ cao điểm; khi lượng bệnh tăng mạnh, cân nhắc chuyển một phần sang giường điện để rút ngắn thời gian thao tác.
- Danh mục giường inox y tế của Cơ Khí Đại Việt đáp ứng nhiều cấu hình: tay quay, điện, tích hợp bô vệ sinh.
- Nếu cần đồng bộ trang thiết bị, Quý khách có thể xem thêm nhóm thiết bị y tế inox theo tiêu chuẩn vệ sinh khử khuẩn.
Để lựa chọn bền vững, ngoài việc chọn đúng loại giường theo kịch bản sử dụng, Quý khách cần kiểm tra chặt chẽ vật liệu, kết cấu và thông số kỹ thuật nhằm đảm bảo an toàn và tuổi thọ thiết bị.
Vật liệu, kết cấu và thông số kỹ thuật cần kiểm tra trước khi mua
Tóm tắt chính: Yêu cầu kỹ thuật bắt buộc: nhà cung cấp phải cung cấp chứng nhận vật liệu (CO/CQ), thông số độ dày ống khung, phương pháp hàn (TIG/điện trở) và báo cáo thử tải trước nghiệm thu để đảm bảo an toàn và tuổi thọ.
Kế thừa phần trước về phân loại giường theo kịch bản sử dụng, bước quyết định tiếp theo là chốt vật liệu, kết cấu và bộ thông số nghiệm thu. Đây là lớp bảo hiểm cho an toàn bệnh nhân và giúp Quý khách kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.

Chứng nhận vật liệu. Với dự án mua sắm chuyên nghiệp, Quý khách cần yêu cầu bộ CO/CQ kèm theo mỗi lô, trong đó thể hiện rõ mác thép SUS 201 hay SUS 304, quy cách, mã lô (heat/lot), tiêu chuẩn xuất xưởng và nhà luyện kim. Lưu ý: SUS 304 có hàm lượng Nickel cao hơn, kháng ăn mòn tốt cho môi trường ẩm – sát khuẩn; SUS 201 kinh tế hơn nhưng nhạy cảm hơn ở vết xước và môi trường có hóa chất. Khi nghi ngờ, hãy đề nghị báo cáo phân tích thành phần (spectro) đối chiếu mã lô.
Độ dày khuyến nghị. Để bảo đảm độ cứng vững trong vận hành, chúng tôi khuyến nghị khung chính dùng ống ≥1.2 mm; lan can và tay nắm ≥1.0 mm; tấm mặt giường (vạt) 0.8–1.0 mm. Đây là ngưỡng kỹ thuật để Quý khách trao đổi với xưởng theo tải trọng thiết kế, chiều dài nhịp khung và tiêu chuẩn an toàn nội bộ.
Mối hàn và hoàn thiện. Yêu cầu mối hàn đều, ngấu tốt, không rỗ khí, nứt hay bavia; cạnh – góc bo tròn, không gờ sắc. Các mối hàn chịu lực nên hàn TIG hoặc hàn điện trở ở chi tiết lan can/trụ; bề mặt hoàn thiện hairline/BA phải đồng đều. Có thể kiểm tra mắt thường kết hợp thử thấm màu (liquid penetrant) để phát hiện nứt vi mô; tham khảo kỹ thuật hàn TIG và thử thấm trên nguồn tư liệu mở.
Tải trọng tối đa và hệ số an toàn. Yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ tải trọng sử dụng an toàn (thường 150–250 kg tùy mẫu) và phương pháp thử: thử tĩnh 1.5× tải danh định trong 10–15 phút, không biến dạng dư; thử động qua chu kỳ nâng/hạ lặp lại. Hệ số an toàn gợi ý 1.5–2.0 tùy kịch bản lâm sàng.
Hồ sơ nghiệm thu. Đề nghị cung cấp trước mẫu Spec Sheet và biên bản kiểm định (PDF) gồm: bảng vật liệu – độ dày, danh sách mối hàn quan trọng, quy trình thử tải, tem/mã vạch truy xuất. Danh mục giường inox y tế của chúng tôi luôn đi kèm hồ sơ vật liệu – quy trình QC để Quý khách dễ dàng đối chiếu và lưu trữ.
Chứng nhận vật liệu và cách đọc CO/CQ

Những mục cần kiểm tra. Khi nhận CO/CQ, Quý khách đối chiếu các trường: mác vật liệu (SUS 201/304), tiêu chuẩn (JIS/ASTM/EN), mã lô – số nhiệt (heat/lot), kích thước – độ dày, nhà luyện kim và ngày sản xuất. Các dữ liệu này phải khớp với tem dán/mã khắc trên khung giường hoặc thẻ truy xuất kèm theo.
Yêu cầu kỹ thuật bổ sung. Với lô SUS 304 cho khu ẩm – sát khuẩn, đề nghị báo cáo phân tích thành phần để xác nhận tỷ lệ Cr/Ni theo mác tiêu chuẩn. Bài test nam châm chỉ mang tính tham khảo, không dùng làm kết luận vật liệu. Trong hợp đồng, hãy quy định rõ cơ chế kiểm tra độc lập khi cần.
Mẫu email yêu cầu CO/CQ. “Xin vui lòng cung cấp CO/CQ theo mã lô vật liệu cho đơn hàng giường inox y tế [Mã PO], ghi rõ: mác thép (SUS 304/201), độ dày ống/tấm, tiêu chuẩn xuất xưởng, và báo cáo thử tải. Đây là điều kiện bắt buộc để nghiệm thu và thanh toán.”
Độ dày ống, kích cỡ khung và thông số chịu tải

Bảng tham khảo (khuyến nghị để thảo luận với xưởng).
| Tải trọng thiết kế | Ống khung chính (mm) | Độ dày ống (mm) | Tấm mặt giường (mm) | Lan can (mm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| ~150 kg | 30×60 hoặc 40×40 | ≥1.2 | 0.8 | ≥1.0 | Gia cường gối đỡ giữa nhịp |
| ~200 kg | 40×60 | 1.2–1.5 | 0.9–1.0 | ≥1.0 | Thêm gân tăng cứng |
| ~250 kg | 50×100 | ≥1.5 | ≥1.0 | ≥1.2 | Tăng điểm kê – chống võng |
Kiểm tra lắp ghép. Đo khe hở, độ vuông góc và độ phẳng mặt nằm; kiểm tra liên kết hàn – bulông ở các vị trí chịu lực và vị trí giấu dưới vạt. Nếu yêu cầu tải lớn hoặc dùng nệm – phụ kiện nặng, hãy đề nghị bổ sung bản mã/gân gia cường ở nhịp dài.
Đo nhanh tại hiện trường. Sử dụng thước cặp để kiểm tra độ dày ống inox và tấm; đối chiếu bản vẽ kỹ thuật có đầy đủ kích thước, dung sai, tải trọng danh định. Với dự án bệnh viện, bản vẽ này là một phần của hồ sơ nghiệm thu.
Kiểm tra mối hàn, hoàn thiện bề mặt và chống gỉ

Phương pháp hàn và kiểm tra. Các mối hàn chịu lực nên sử dụng mối hàn TIG ở khung chính, hàn điện trở cho lan can – vị trí mảnh; kiểm tra mắt thường 100% mối hàn lộ, nội soi/soi gương các vị trí khuất. Khi cần, thực hiện thử kéo tại mối hàn mẫu để xác nhận độ bền kết cấu.
Hoàn thiện bề mặt. Kiểm tra độ nhẵn, đồng đều màu hairline/BA, không xước sâu tại vùng mài – chà; các vết hàn mài phẳng phải không lộ rỗ. Với phiên bản phủ sơn tĩnh điện, bề mặt cần mịn – không rộp – không lem, độ bám sơn đạt tiêu chí kéo bám.
Quy trình QC khi nhận hàng. Lấy mẫu 10–20 điểm mối hàn ngẫu nhiên để thử thấm; chụp ảnh, ghi chú tọa độ mối hàn làm bằng chứng phản hồi nhà cung cấp. Vệ sinh thử bằng dung dịch sát khuẩn để đánh giá vết ố/loang; kiểm tra điểm bén sắc ở mép tấm và lan can để đảm bảo an toàn tiếp xúc da.
Giải đáp nhanh
- Độ dày nào là đủ cho khung giường y tế? Khuyến nghị dùng khung chính ≥1.2 mm, lan can ≥1.0 mm và tấm mặt 0.8–1.0 mm; số liệu cuối cùng cần đối chiếu bản vẽ kỹ thuật của nhà sản xuất theo tải trọng thiết kế.
- Phải yêu cầu CO/CQ ở bước nào khi đặt hàng? Hãy yêu cầu CO/CQ ngay từ bước báo giá và coi đây là điều kiện hợp đồng bắt buộc, đặc biệt khi mua số lượng lớn.
Nếu Quý khách cần đồng bộ thêm danh mục thiết bị y tế inox cùng tiêu chuẩn vật liệu và quy trình QC, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tư vấn và cung cấp Spec Sheet để so sánh nhanh giữa SUS 201 và SUS 304 theo bối cảnh sử dụng.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa kích thước tiêu chuẩn, nhóm phụ kiện và các cải tiến an toàn để Quý khách hoàn thiện cấu hình cuối cùng trước khi phát hành đơn hàng.
Kích thước tiêu chuẩn, phụ kiện và cải tiến an toàn cần lưu ý
Tóm tắt chính: Kích thước tiêu chuẩn tham chiếu là 1900–1950 x 900–1200 mm, chiều cao 540–720 mm; chọn phụ kiện (lan can, bô, nệm chống loét, bánh xe khóa) theo người dùng và yêu cầu an toàn, và Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ tùy chỉnh kích thước theo dự án.
Tiếp nối phần kiểm tra vật liệu và thông số kỹ thuật, đây là bước chốt cấu hình để giường vận hành an toàn và phù hợp không gian thực tế. Dải kích thước tiêu chuẩn giường y tế mà các nhà sản xuất uy tín sử dụng thường quanh 1900–1950 mm (dài) và 900–1200 mm (rộng). Chiều cao làm việc phổ biến trong khoảng 540–720 mm, một số dòng có thể về mức thấp ~500 mm nhằm hỗ trợ người cao tuổi dễ lên xuống. Danh mục giường inox y tế của chúng tôi được thiết kế theo các chuẩn nói trên, đồng bộ nệm – lan can – bánh xe để giảm rủi ro sai cỡ khi lắp đặt.

1) Dải kích thước và cách chọn theo thể trạng. Với người dùng có chiều cao lớn hoặc khung xương to, Quý khách nên ưu tiên 1950 x 1000–1200 mm để tăng bề mặt tựa, hạn chế lăn rơi khi trở mình. Người cao tuổi, hạn chế vận động nên ưu tiên chiều cao giường ở ngưỡng thấp trong dải 540–580 mm để giảm nguy cơ té ngã khi lên/xuống. Khi không gian hẹp, bản 1900 x 900–1000 mm giúp tối ưu lối đi mà vẫn đảm bảo nệm khớp khung. Chiều cao 680–720 mm phù hợp cho thao tác điều dưỡng, thay ga nệm.
2) Phụ kiện bắt buộc/tuỳ chọn. Để đảm bảo an toàn, lan can an toàn nâng/hạ có khóa là trang bị bắt buộc cho bệnh nhân nằm lâu. Bô vệ sinh giường y tế tích hợp giúp giảm di chuyển ban đêm; lựa chọn loại có nắp kín, gioăng hạn mùi và khay kéo ra cạnh giường để dễ xử lý. Nệm chống loét cần bề mặt chống thấm (PU/PVC) và độ cứng phù hợp để phân tán áp lực. Cây truyền dịch, bàn ăn đầu giường và bánh xe có khóa là nhóm phụ kiện nâng trải nghiệm chăm sóc, đặc biệt trong không gian phải xoay trở nhiều.
3) Cải tiến an toàn theo thực tế sử dụng. Lan can nên có đệm mềm (padding) tại khu vực tiếp xúc, khung – vạt bo tròn tránh cấn xước da. Bố trí điểm neo chắc chắn cho cây truyền dịch và tay kéo hỗ trợ chuyển người nhằm giảm lực cho người chăm sóc. Cụm bánh xe cần cơ chế khóa tin cậy, dễ nhận biết trạng thái khóa – mở. Với người già, ứng dụng nệm phù hợp giúp giảm nguy cơ loét tì đè khi nằm lâu.
4) Quy trình đặt kích thước đặc thù. Dự án có yêu cầu riêng nên gửi bản vẽ kỹ thuật (2D/3D) thể hiện đầy đủ kích thước phủ bì, chiều cao làm việc, vị trí bô/lan can/bánh xe. Kỹ sư của chúng tôi sẽ khảo sát hiện trường để xác nhận không gian lắp đặt, lối đi, cửa – thang máy và bán kính quay đầu. Thời gian gia công tuỳ chỉnh thường 2–6 tuần tùy khối lượng và độ phức tạp; lịch giao được chốt chính thức sau khi nghiệm thu bản vẽ và vật tư. Hồ sơ kèm theo gồm Spec Sheet, CO/CQ vật liệu và biên bản thử tải để Quý khách dễ dàng nghiệm thu.
Giải đáp nhanh
Hỏi: Kích thước nào phù hợp cho người cao tuổi thể trạng lớn?
Trả lời: Ưu tiên 1950 x 1000–1200 mm để có mặt nằm rộng, giảm nguy cơ lăn rơi và dễ xoay trở. Cân nhắc đặt chiều cao giường ở ngưỡng thấp trong dải tiêu chuẩn để việc lên/xuống thuận tiện hơn, đồng thời trang bị lan can có khóa để tăng an toàn.
Hỏi: Có đặt kích thước đặc biệt được không và thời gian gia công?
Trả lời: Hoàn toàn có thể. Quý khách gửi bản vẽ/bản mô tả, chúng tôi khảo sát xác nhận kích thước thực tế trước khi duyệt sản xuất. Thời gian gia công tham khảo 2–6 tuần tùy khối lượng và cấu hình; mốc giao chính thức sẽ được xác nhận với xưởng sau khi chốt bản vẽ và vật tư.
- Tham khảo thêm nhóm thiết bị y tế inox đồng bộ để tối ưu vận hành phòng bệnh.
- Mọi cấu hình đều có thể được tư vấn – tiêu chuẩn hóa theo quy trình của Cơ Khí Đại Việt nhằm giảm lỗi lắp đặt và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
Ngay sau khi chốt được khung kích thước và phụ kiện, bước kế tiếp là chọn tiêu chí theo bối cảnh sử dụng cụ thể (bệnh viện, phòng khám, chăm sóc tại nhà) để tối ưu hiệu suất và chi phí.
Bảng kích thước tiêu chuẩn và cách chọn theo thể trạng

Giải thích dải kích thước. Chiều dài 1900–1950 mm tương thích hầu hết nệm y tế phổ thông và phù hợp đa số vóc dáng người Việt. Chiều rộng 900–1200 mm cho phép Quý khách “nới” bề ngang khi người dùng có khung xương to hoặc cần thao tác xoay trở thường xuyên. Chiều cao 540–720 mm linh hoạt giữa hai nhu cầu: thấp để người bệnh tự chủ hơn, cao để điều dưỡng thao tác không phải khom lưng. Một số không gian gia đình nhỏ có thể chọn 1900 x 900 mm để giữ lối đi thông thoáng.
Khuyến nghị bố trí phòng. Để thao tác an toàn, lối đi tối thiểu 0.8–1.0 m quanh giường giúp đẩy xe dụng cụ, xoay người và cấp cứu không vướng. Trước khi chốt kích thước, đo kỹ cửa, hành lang và thang máy để đảm bảo vận chuyển – lắp đặt suôn sẻ. Nếu phòng đặt nhiều giường, nên giữ khoảng cách giữa các giường đủ cho hai người đi song song khi cần hỗ trợ. Cửa sổ và ổ cắm điện cũng nên được tính trong phương án bố trí thiết bị.
Câu hỏi cần trao đổi với kỹ sư. Người dùng chính cao – nặng bao nhiêu, có cần bô tích hợp hay không? Nệm sử dụng dày bao nhiêu để tính chiều cao tổng thể? Không gian vận chuyển có điểm nghẽn nào (cua gấp, thang máy nhỏ)? Có yêu cầu đặc biệt về lan can, vị trí tay kéo, cây truyền dịch? Các dữ liệu này giúp chúng tôi điều chỉnh bản vẽ và báo thời gian sản xuất chính xác.
| Phương án kích thước | Chiều cao khuyến nghị | Đối tượng phù hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1900 x 900 mm | 560–680 mm | Phòng nhỏ, nhu cầu cơ bản | Giữ lối đi tối thiểu 0.8 m |
| 1950 x 1000 mm | 560–700 mm | Người cao lớn, cần thao tác xoay trở | Tương thích đa số nệm chống loét |
| 1950 x 1200 mm | 540–680 mm | Thể trạng lớn, chăm sóc dài ngày | Yêu cầu phòng đủ rộng |
Phụ kiện cần có cho vận hành an toàn và tiện lợi

Lan can – bô vệ sinh. Lan can cần cơ cấu nâng/hạ nhẹ, chốt khóa một chạm và khe hở an toàn để tránh kẹt tay. Bề mặt lan can nên có lớp đệm mềm ở vị trí dễ va chạm. Bô vệ sinh nên chọn loại nhựa y tế/ABS hoặc inox có nắp kín và khay kéo ngang; ưu tiên tay cầm chắc, dễ vệ sinh – khử khuẩn. Vị trí lắp đặt cần thuận tay người chăm sóc, không cấn khung khi nâng hạ vạt giường.
Nệm chống loét và tương thích kích thước. Nệm cần có lớp phủ chống thấm, lau sạch nhanh và độ đàn hồi ổn định để phân tán áp lực tiếp xúc, hạn chế loét tì đè. Kích thước nệm phải khớp khung giường (không thừa/thiếu chiều dài – rộng) để tránh xô lệch khi nâng – hạ. Với vận hành tần suất cao, cân nhắc nệm chia vùng hoặc nệm luân khí để cải thiện tuần hoàn. Nhãn nệm nên có hướng dẫn vệ sinh – khử khuẩn rõ ràng.
Bánh xe chịu tải và bảo trì. Nếu cần cơ động, chọn bánh xe đường kính tối thiểu khoảng 100 mm với vật liệu PU/TPR để lăn êm và bảo vệ sàn. Hệ khóa nên ở 2 bánh đối diện hoặc khóa trung tâm để cố định chắc khi thao tác thủ thuật. Định kỳ kiểm tra bulông, bôi trơn trục và kiểm soát mạt bám để duy trì độ êm. Khi môi trường có độ ẩm cao, tăng tần suất vệ sinh để hạn chế bụi – muối ăn mòn.
Yêu cầu an toàn cho người cao tuổi và bệnh nhân xương khớp

Lan can và đệm bảo vệ. Với người cao tuổi, nguy cơ té ngã cao hơn; lan can cần cao đủ và có đệm mềm để giảm chấn khi va. Khung – góc đều bo tròn, không để mép bén tại vị trí chạm tay – chạm chân. Khi bệnh nhân có rối loạn giấc ngủ hoặc hay trở mình, nên dùng cơ cấu khóa kép cho lan can để tránh sập đột ngột.
Chiều cao giường dễ lên xuống. Mức thấp trong dải 540–580 mm giúp đôi chân tiếp đất vững khi ngồi dậy. Khi điều dưỡng cần thao tác thay băng hoặc vệ sinh, chiều cao có thể nâng lên khoảng 660–720 mm để giảm cúi gập lưng. Kết hợp tay nắm phụ/tay kéo ở đầu giường giúp chuyển tư thế an toàn. Các khuyến nghị này bám sát thực hành lâm sàng về hạn chế té ngã ở người cao tuổi.
Nệm và hỗ trợ tư thế cho xương khớp. Nệm cần hỗ trợ đường cong sinh lý, không quá mềm gây lún, không quá cứng gây đau điểm tì. Tùy triệu chứng, có thể cân nhắc cấu hình nâng đầu – nâng chân để giảm phù chi hoặc giảm áp vùng lưng. Khi bệnh nhân phải nằm lâu, lịch thay đổi tư thế và nệm chống loét sẽ cải thiện tuần hoàn và giảm rủi ro tổn thương da. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể gợi ý cấu hình phù hợp với toa điều trị và không gian phòng.
Tiêu chí lựa chọn theo trường hợp sử dụng: bệnh viện, phòng khám, chăm sóc tại nhà
Tóm tắt chính: Áp dụng ma trận quyết định: phân khúc tiết kiệm (SUS201, giường tay quay), phân khúc cân bằng (SUS304 tay quay/bán-điện), phân khúc cao cấp (giường điện SUS304 + nệm chuyên dụng và bảo hành mở rộng) — chọn theo tần suất sử dụng và KPI vận hành.
Sau khi Quý khách đã chốt kích thước và nhóm phụ kiện ở phần trước, bước tiếp theo là lựa chọn giường y tế theo mục đích sử dụng thực tế. Chúng tôi khuyến nghị dùng ma trận quyết định giường y tế dựa trên ba biến: ngân sách, tính năng và tuổi thọ (TCO). Tùy bối cảnh bệnh viện, phòng khám hay gia đình, tần suất sử dụng và chỉ số vận hành (KPI) sẽ quyết định nên chọn giường tay quay hay giường điện, SUS201 hay SUS304 để đạt hiệu suất – chi phí tối ưu.

Để giúp Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định, Cơ Khí Đại Việt tổng hợp sẵn các gói cấu hình theo ba phân khúc cùng KPI mục tiêu. Các khuyến nghị dưới đây bám sát thực hành thị trường: giường inox bền, dễ vệ sinh, chống gỉ; kích thước tham chiếu 1900–1950 x 900–1200 mm; ưu tiên lan can an toàn, bánh xe khóa, nệm chống thấm. Từ góc độ đầu tư, hãy tính theo tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn CAPEX; với ca sử dụng dày, SUS304 và cơ cấu điện thường cho OPEX thấp hơn nhờ giảm hư hỏng và thời gian dừng máy.
Nếu Quý khách cần so sánh nhanh chủng loại và cấu hình, hãy tham khảo danh mục giường inox y tế hiện có của chúng tôi — có sẵn thông số vật liệu, tải trọng và tùy chọn phụ kiện để tùy biến theo dự án; đồng thời có thể đồng bộ thêm các hạng mục thiết bị y tế inox trong cùng gói cung ứng nhằm chuẩn hóa vận hành.
Ma trận quyết định: ngân sách vs tính năng vs tuổi thọ
Ma trận gồm ba ô lựa chọn “Tiết kiệm – Cân bằng – Cao cấp”. Trục ngang là tính năng (nâng đầu/chân, độ cao, nghiêng, bô, bánh xe, lan can padding), trục dọc là tuổi thọ/kết cấu (SUS201 ↔ SUS304, độ dày, cơ cấu tay quay ↔ điện). Quý khách xác định tần suất sử dụng/ngày, trọng lượng người dùng, môi trường sát khuẩn và yêu cầu thao tác để đặt điểm rơi phù hợp. Với môi trường chăm sóc liên tục, chọn cấu hình tuổi thọ cao sẽ tối ưu TCO.
Để bắt đầu, hãy xác định ngân sách tối đa theo ca sử dụng: phòng khám lưu bệnh ngắn ngày sẽ khác bệnh viện nội trú hay chăm sóc dài hạn tại nhà. Tối thiểu, cần chốt: tải trọng danh định (150–250 kg), kích thước khung – chiều cao làm việc, cơ cấu nâng đầu/chân (tay quay hay điện), loại vật liệu (SUS201 hoặc SUS304) và nhóm phụ kiện bắt buộc (lan can, bô, bánh xe khóa, nệm chống thấm). Những yếu tố này là “xương sống” của cấu hình, quyết định trực tiếp độ bền và an toàn.
- Checklist RFQ (5 mục cốt lõi)
- Mác vật liệu và độ dày: khung – lan can – vạt (SUS201/SUS304; độ dày tham chiếu theo tải trọng).
- Thông số kích thước: dài x rộng x chiều cao làm việc; yêu cầu bo tròn – không cạnh sắc.
- Cơ cấu vận hành: tay quay 1–3 tay, bán-điện hay điện hoàn toàn; yêu cầu nghiêng và khóa an toàn.
- Phụ kiện tiêu chuẩn: lan can có khóa, bô tích hợp, bánh xe chịu tải có khóa, nệm chống thấm.
- Bảo hành/SLA và hồ sơ nghiệm thu: CO/CQ vật liệu, thử tải, thời gian đáp ứng kỹ thuật.
Trong thực tế, ma trận này giúp Quý khách định rõ đâu là tính năng không thể thiếu, đâu là phần có thể nâng cấp sau. Ví dụ: với gia đình, ưu tiên chiều cao thấp và bô tích hợp; với bệnh viện, ưu tiên lan can an toàn, cơ cấu điện, khóa bánh trung tâm để giảm rủi ro vận hành.
Gợi ý mẫu theo persona: bệnh viện, phòng khám, gia đình
Bệnh viện (nội trú, tần suất cao). Đề xuất giường điện SUS304, tải trọng 200–250 kg, lan can có đệm (padding), bánh xe khóa trung tâm, nệm chống loét tiêu chuẩn y khoa. Lý do: tần suất nâng/hạ lớn, cần giảm sức lao động điều dưỡng, tăng tốc độ xử lý thủ thuật, kiểm soát nhiễm khuẩn tốt. Tính năng nghiêng và điều chỉnh chiều cao giúp cải thiện an toàn nâng chuyển, giảm chấn thương nghề nghiệp và thời gian thao tác — trực tiếp cải thiện KPI OPEX.
Phòng khám (lưu bệnh ngắn ngày, cần cơ động). Hai lựa chọn hiệu quả: tay quay SUS304 (độ bền – vệ sinh tốt) hoặc tay quay SUS201 (tiết kiệm). Bánh xe 100–125 mm, khóa độc lập, lan can an toàn, có thể trang bị bàn ăn rời và cây truyền dịch. Lý do: thời gian lưu ngắn, ngân sách cần kiểm soát, nhưng vẫn cần cơ động để xoay phòng chức năng. Với phòng khám mới mở, chọn SUS201 tay quay 2 chức năng là điểm khởi đầu kinh tế, sau đó nâng cấp dần phụ kiện.
Gia đình (chăm sóc tại nhà). Khuyến nghị giường tay quay có bô, chiều cao thấp trong dải tiêu chuẩn để người cao tuổi lên xuống vững và an toàn. Lan can khóa, bánh xe có khóa nếu cần di chuyển trong nhà, nệm chống thấm dễ vệ sinh. Lý do: tần suất sử dụng vừa phải, yêu cầu thao tác đơn giản, chú trọng an toàn tiếp xúc da và sự thoải mái.
- Dự trữ/điều phối thiết bị cho cơ sở y tế
- Tỷ lệ dự phòng 5–10% số giường để thay thế nhanh khi bảo trì/khử khuẩn sâu.
- Lập danh mục phụ tùng nhanh mòn (tay quay, bánh xe, khóa lan can) để rút ngắn thời gian dừng.
- Quy định tuyến vận chuyển trong khoa/phòng để tránh kẹt thang máy – hành lang.
- Hợp đồng bảo trì và SLA khi mua số lượng lớn
- Áp dụng SLA phản hồi 24–48 giờ, thời gian khắc phục tối đa theo mức độ sự cố.
- Lịch bảo trì định kỳ 6–12 tháng; đào tạo sử dụng/kiểm tra đầu ca cho điều dưỡng.
- Quy định mốc nghiệm thu từng đợt, chỉ thanh toán sau khi đạt thử tải và hoàn thiện hồ sơ.
Cân bằng chi phí — tính năng — tuổi thọ: chiến lược mua sắm
Chiến lược mua theo lô. Gom đơn theo lô giúp giảm giá, đồng bộ phụ kiện, chuẩn hóa thao tác — giảm chi phí huấn luyện. Đồng thời, thương lượng được điều khoản bảo hành mở rộng, tồn kho phụ tùng và lịch giao ưu tiên. Với cơ sở nhỏ, có thể chia lô theo quý để cân bằng dòng tiền nhưng vẫn giữ quyền lợi về giá và dịch vụ.
Yêu cầu bảo hành mở rộng và điều kiện nghiệm thu. Đưa mốc “nghiệm thu đạt” vào điều kiện thanh toán: biên bản thử tải, kiểm tra mối hàn – độ dày, đối chiếu CO/CQ, hướng dẫn sử dụng và danh mục phụ tùng. Bảo hành mở rộng 18–24 tháng cùng lịch bảo trì định kỳ giúp kéo dài vòng đời, hạ chi phí OPEX. Những thực hành này sát với chuẩn quản trị tài sản y tế hiện đại.
Phân tích ROI ngắn. ROI đến từ giảm thời gian dừng (ít hỏng vặt), rút ngắn thao tác điều dưỡng (giường điện/khóa trung tâm), hạn chế sự cố an toàn (lan can, nệm phù hợp). Với khoa nội trú 20–30 giường, chỉ cần giảm 5–10 phút thao tác/ca và 1–2 sự cố nhỏ mỗi tháng là đã bù chi phí chênh lệch giữa tay quay và điện trong năm đầu — đồng thời nâng mức hài lòng bệnh nhân.
Kỹ thuật đàm phán với nhà cung cấp. Xác lập gói phụ kiện tặng kèm (bàn ăn, cây truyền dịch, bộ khóa lan can), cam kết tồn kho phụ tùng, và thời gian giao hàng ưu tiên cho ca thay thế đột xuất. Yêu cầu cung cấp bản vẽ kỹ thuật, Spec Sheet, training on-site; đưa KPI sau bán (tỷ lệ lỗi, thời gian đáp ứng) vào hợp đồng. Khi cần, yêu cầu mẫu thử/PO pilot trước khi ký hợp đồng lớn để kiểm chứng.
- Ví dụ 3 cấu hình theo ngân sách
- Tiết kiệm: SUS201, tay quay 2 chức năng, lan can khóa, bô tích hợp — phù hợp gia đình/phòng khám mới, nhấn mạnh chi phí đầu tư thấp.
- Cân bằng: SUS304 tay quay 2–3 chức năng hoặc bán-điện, bánh xe 100–125 mm khóa tốt — cân đối độ bền, vệ sinh và chi phí.
- Cao cấp: Giường điện SUS304, lan can padding, nệm chống loét, khóa bánh trung tâm — phù hợp bệnh viện/khoa nội trú, hướng tới hiệu suất vận hành tối đa.
Giải đáp nhanh
- Nếu ngân sách hạn chế, nên hy sinh tính năng nào trước? Có thể bỏ điều khiển điện, chọn tay quay; chọn bề mặt hoàn thiện tiêu chuẩn thay vì cao cấp; lược bớt chi tiết thẩm mỹ không cần thiết. Bù lại, giữ nguyên lan can an toàn, bô tích hợp (nếu cần), bánh xe khóa và nệm chống thấm để bảo toàn an toàn – vệ sinh.
- Mua theo lô có lợi gì cho phòng khám/ bệnh viện nhỏ? Lợi ích: giảm giá, chuẩn hóa thiết bị – phụ kiện, điều kiện bảo hành/SLA tốt hơn. Rủi ro: phải có kế hoạch lưu kho và quản trị vốn lưu động; khuyến nghị chia đợt giao và kèm điều khoản nghiệm thu từng phần để hạn chế đọng vốn.
Để được tư vấn ma trận quyết định theo dữ liệu sử dụng thực tế của đơn vị Quý khách, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng khảo sát và đề xuất cấu hình chuẩn hóa, tối ưu KPI và TCO. Danh mục giường inox y tế của chúng tôi có sẵn Spec Sheet và tùy chọn phụ kiện để triển khai nhanh.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước để kiểm tra, nghiệm thu và nhận hàng, giúp Quý khách kiểm soát chất lượng ngay từ kho xuất đến điểm lắp đặt.
Hướng dẫn từng bước kiểm tra, nghiệm thu và nhận hàng giường inox y tế
Tóm tắt chính: Quy trình nghiệm thu chuẩn gồm 6 bước: kiểm tra kiện hàng & số lượng, kiểm tra CO/CQ vật liệu, đối chiếu kích thước & hoàn thiện, kiểm tra mối hàn và cơ cấu chuyển động, thử tải và chức năng, và ký biên bản nghiệm thu hoặc yêu cầu khắc phục ngay.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình theo trường hợp sử dụng ở phần trước, bước tiếp theo là kiểm soát chất lượng thực tế lúc nhận hàng. Dưới đây là quy trình kiểm tra – nghiệm thu có thể áp dụng tại kho hoặc điểm lắp đặt, giúp hạn chế rủi ro và rút ngắn thời gian bàn giao. Tất cả hướng dẫn đều phù hợp với sản phẩm giường inox y tế do Cơ Khí Đại Việt cung cấp và đồng bộ với hồ sơ CO/CQ.
- Kiểm tra kiện hàng & số lượng. Đối chiếu phiếu giao – hóa đơn – đơn đặt hàng. Quan sát thùng/bao bì: niêm phong, móp méo, ướt, rách. Ghi chú ngay mọi dấu hiệu bất thường lên biên bản giao nhận và chụp ảnh hiện trạng.
- Kiểm tra CO/CQ vật liệu. Thu thập bản sao CO/CQ cho khung – lan can – mặt vạt. Đối chiếu mác thép (SUS201/SUS304), lô sản xuất, ngày sản xuất với tem/nhãn trên sản phẩm. Lưu bản scan vào hồ sơ nghiệm thu, liên hệ Cơ Khí Đại Việt nếu thiếu trang hoặc sai lệch.
- Đối chiếu kích thước & hoàn thiện. Đo dài x rộng x chiều cao làm việc theo spec đã chốt. Soi bề mặt: không vết xước sâu, không cạnh sắc; các góc bo đều, không ba via. Kiểm tra lớp hoàn thiện đồng đều giữa các chi tiết (khung, lan can, vạt).
- Kiểm tra mối hàn & cơ cấu chuyển động. Mối hàn phải đầy, liền, không rỗ – nứt. Nâng/hạ lan can, kéo/đẩy giường để nghe tiếng kêu lạ. Với giường tay quay, quay đủ hành trình; với giường điện, chạy từng chức năng để đảm bảo hoạt động êm, không giật cục.
- Thử tải & chức năng. Thực hiện thử tải tĩnh bằng bao tải cát/thùng nước hoặc người thử theo tải trọng danh định. Khóa bánh, đặt giường trên nền phẳng, nâng – hạ các chế độ và quan sát biến dạng. Kiểm tra bô vệ sinh, khóa bánh xe, độ kín nắp, thao tác kéo – lắp khay.
- Lập biên bản nghiệm thu/biên bản lỗi. Nếu đạt: ký nghiệm thu, bàn giao hướng dẫn sử dụng – bảo hành. Nếu chưa đạt: lập danh sách lỗi, ghi rõ hạng mục khắc phục, thời hạn phản hồi; có thể ký xác nhận có điều kiện để giữ tiến độ.
Để thuận tiện, chúng tôi chuẩn hóa checklist nghiệm thu giường inox 12 mục, mẫu form nghiệm thu giường và template email báo lỗi sẵn dùng cho đội ngũ của Quý khách.
Checklist nghiệm thu 12 mục (tải xuống PDF)
Mẫu checklist A4 giúp đội nghiệm thu thao tác đồng nhất, rút ngắn thời gian kiểm và tạo hồ sơ truy xuất. Danh mục 12 mục kiểm như sau:
- Số lượng kiện/đơn vị sản phẩm và tình trạng bao bì.
- Hồ sơ CO/CQ vật liệu (khung, lan can, vạt); tem nhãn lô sản xuất.
- Kích thước tổng thể (dài x rộng x chiều cao làm việc) theo đơn hàng.
- Độ dày ống/lam vạt theo spec; đối chiếu bản vẽ kỹ thuật.
- Mối hàn: độ đầy, liền mạch, không rỗ nứt.
- Lớp hoàn thiện: không cạnh sắc, không xước sâu; bo góc đạt.
- Chức năng tay quay/điện: nâng đầu, nâng chân, điều chỉnh độ cao, nghiêng (nếu có).
- Bô vệ sinh: vị trí, tháo lắp, nắp kín, không rò mùi.
- Bánh xe: quay êm, khóa chắc; không lắc rơ.
- Thử tải tĩnh theo tải trọng danh định; không biến dạng bất thường.
- Tài liệu: hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành, hướng dẫn vệ sinh – khử khuẩn.
- Phụ kiện đi kèm: nệm, cây truyền dịch, bàn ăn, dụng cụ lục giác/bu lông dự phòng.
Bố cục file PDF gồm 4 cột: Mục kiểm – Kết quả – Ảnh kèm – Chữ ký. Trường ghi chú cuối trang dùng để thống kê lỗi và thời hạn khắc phục. Nếu Quý khách cần file sẵn điền logo – thông tin đơn vị, vui lòng bấm vào nút dưới đây để nhận bản PDF chuẩn hóa.
Hướng dẫn thử chức năng: tay quay, motor điện, bô vệ sinh và bánh xe
Thử chức năng cần lặp lại đủ số lần để phát hiện lỗi tiềm ẩn trước khi đưa vào sử dụng.
- Tay quay: Quay mỗi tay 5 lần đủ hành trình, quan sát tốc độ đều, không trượt răng; dừng giữa hành trình không tụt. Kiểm tra tay cầm cố định chắc và không kẹt vật cản.
- Giường điện (nếu có): Kiểm tra remote, từng nút bấm, và chế độ dừng khẩn. Quan sát dây nguồn, phích cắm; thử trên ổ điện có cầu dao chống rò (RCD). Tham khảo khuyến nghị an toàn thiết bị điện y tế theo IEC 60601 khi vận hành trong môi trường ẩm ướt.
- Bô vệ sinh: Kéo – lắp nhẹ nhàng, nắp đóng kín, không rò rỉ; kiểm tra tay cầm và gioăng. Vệ sinh thử bằng nước sạch để xác nhận thao tác thực tế.
- Bánh xe: Lăn thử trên nền phẳng, khóa – mở từng bánh, kiểm tra độ êm và độ rơ. Với hệ khóa trung tâm, xác nhận chỉ báo trạng thái dễ nhìn và khóa giữ chắc.
Kịch bản video demo 60–90 giây để training nhanh: khung hình 1 (10s) giới thiệu model và tải trọng; khung hình 2 (20s) quay tay/nút bấm đủ hành trình; khung hình 3 (15s) bô vệ sinh: kéo – lắp – đóng nắp; khung hình 4 (15s) bánh xe: lăn – khóa; khung hình 5 (20s) thử tải với bao cát/thùng nước và kết thúc bằng ảnh chụp checklist có chữ ký.
Mẫu biên bản nghiệm thu & quy trình xử lý lỗi
Mẫu biên bản nghiệm thu gồm: thông tin hợp đồng/PO, số lô và ngày sản xuất, danh sách hạng mục kiểm, kết quả (Đạt/Chưa đạt), danh mục lỗi, cam kết khắc phục, thời hạn xử lý, chữ ký và đóng dấu hai bên. File có sẵn trường đính kèm ảnh để tăng tính khách quan.
Quy trình xử lý lỗi được chuẩn hóa theo SLA: thông báo lỗi trong 3–7 ngày kể từ khi nhận hàng đối với lỗi lớn; tiếp nhận – phản hồi trong 24–48 giờ; kế hoạch khắc phục/đổi trả theo điều khoản hợp đồng. Trong trường hợp lỗi nhỏ không ảnh hưởng an toàn sử dụng, có thể ký nghiệm thu có điều kiện, giữ lại một phần thanh toán cho đến khi hoàn tất khắc phục.
Mẫu email thông báo lỗi (Quý khách có thể sao chép và điền dữ liệu thực tế):
Chủ đề: Thông báo lỗi nghiệm thu – PO [Số PO] – Lô [Số lô/Ngày giao]
Kính gửi [Nhà cung cấp],
Trong quá trình nghiệm thu lô giường inox y tế theo PO [Số PO] ngày [Ngày], chúng tôi ghi nhận các lỗi sau: [Liệt kê lỗi + ảnh]. Đề nghị Quý đơn vị phản hồi trong [24–48 giờ] và đề xuất phương án khắc phục/đổi trả hoàn tất trước ngày [dd/mm].
Trân trọng,
[Tên đơn vị] – [Người phụ trách] – [SĐT/Email]
Lưu ý ngắn: Luôn giữ bằng chứng ảnh/video; mọi thay đổi cam kết nên được xác nhận bằng văn bản/email. Với giường điện, hồ sơ hướng dẫn an toàn điện và kiểm tra rò điện cần được bàn giao kèm theo. Quý khách có thể chuẩn hóa thêm các hạng mục liên quan nhóm thiết bị y tế inox để đồng bộ nghiệm thu.
Giải đáp nhanh
Hỏi: Có cần thử tải tất cả các giường khi nhận hàng không?
Trả lời: Với lô hàng lớn, thử đại diện 5–10% số lượng hoặc tối thiểu 2 chiếc mỗi model; nếu đơn hàng ít, có thể thử toàn bộ để yên tâm. Khi thử, khóa bánh, đặt giường trên nền phẳng, dùng tải tĩnh gần bằng tải trọng danh định và quan sát biến dạng – tiếng kêu lạ.
Hỏi: Thời hạn hợp lý để báo lỗi với nhà cung cấp là bao lâu?
Trả lời: Nên hoàn tất kiểm – báo lỗi trong 3–7 ngày kể từ thời điểm nhận hàng đối với lỗi lớn (ảnh hưởng an toàn/chức năng), theo đúng điều khoản hợp đồng. Lỗi thẩm mỹ nhẹ có thể gom theo đợt để xử lý nhưng vẫn cần ghi nhận bằng văn bản.
Trong phần kế tiếp, Quý khách sẽ được cung cấp tổng quan về chứng nhận, quy trình chất lượng và năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt để hiểu rõ vì sao chúng tôi là đối tác tin cậy cho các dự án giường y tế inox.
Chứng nhận, năng lực sản xuất và vì sao chọn Cơ Khí Đại Việt?
Tóm tắt chính: Cơ Khí Đại Việt là xưởng gia công trực tiếp có ISO 9001:2015, hơn 10 năm kinh nghiệm và chính sách bảo hành minh bạch—khách hàng được cung cấp bản scan chứng nhận, portfolio dự án, mẫu báo giá và liên hệ kỹ sư để xác minh năng lực trước khi đặt hàng.
Ngay sau khi Quý khách đã nắm quy trình kiểm tra – nghiệm thu ở phần trước, câu hỏi quan trọng là: nhà cung cấp có đủ năng lực và hệ thống đảm bảo chất lượng ổn định hay không? Ở Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cung cấp đầy đủ chứng nhận, hồ sơ CO/CQ, quy trình QA/QC theo ISO 9001:2015 và minh chứng thực tế để Quý khách đánh giá khách quan. Danh mục giường inox y tế và nhóm thiết bị y tế inox đều được chuẩn hóa thông số và tài liệu nghiệm thu.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ kỹ thuật, tối ưu công năng, chuẩn hóa kích thước – phụ kiện theo KPI vận hành.
Sản Xuất Tại Xưởng
Xưởng gia công trực tiếp, kiểm soát 100% vật liệu Inox 201/304, hàn TIG, hoàn thiện đánh bóng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công – bàn giao – đào tạo sử dụng; bảo hành/bảo trì theo SLA rõ ràng.
Chứng nhận và tài liệu xác thực năng lực (ISO 9001:2015, CO/CQ)
Để Quý khách thẩm định nhanh năng lực nhà cung cấp, chúng tôi duy trì bộ hồ sơ chuẩn gồm: chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, CO/CQ vật liệu cho từng model giường, hợp đồng và biên bản nghiệm thu các dự án tiêu biểu, cùng portfolio dự án cập nhật định kỳ. Các bản scan chứng nhận và tài liệu mẫu được trình bày tại khối “Chứng nhận & Tuân thủ” và có thể gửi qua email theo yêu cầu để phục vụ công tác thẩm định nội bộ.
Khi kiểm tra tính xác thực chứng nhận, Quý khách có thể đối chiếu số hiệu, ngày cấp, thời hạn, tên tổ chức cấp chứng nhận và phạm vi áp dụng. Thông tin này nằm trên trang đầu chứng chỉ; có thể liên hệ tổ chức cấp (qua website/email công bố) để xác minh chéo khi cần. Với CO/CQ, hãy so khớp mác thép (SUS201/SUS304), lô sản xuất và ngày sản xuất với tem/nhãn trên sản phẩm để đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
Để quá trình xác minh diễn ra nhanh gọn, chúng tôi cung cấp mẫu yêu cầu qua email/điện thoại. Quý khách chỉ cần cung cấp mã đơn hàng/PO và model giường; đội ngũ kỹ sư sẽ phản hồi bằng bộ hồ sơ: scan ISO 9001:2015, CO/CQ theo lô, Spec Sheet, hướng dẫn bảo hành và danh sách dự án tham chiếu có liên hệ kiểm chứng.
“Chúng tôi đã nhận đủ bộ CO/CQ và bản scan ISO trước khi đặt hàng. Quy trình làm việc rõ ràng, tài liệu gọn gàng, giúp hội đồng thẩm định phê duyệt nhanh.”
— Đại diện mua sắm, cơ sở y tế tư nhân
Năng lực xưởng và quy trình QA/QC
Hệ thống sản xuất của chúng tôi được chuẩn hóa theo quy trình: cắt – uốn – hàn TIG – xử lý bavia – đánh bóng – lắp ráp – kiểm tra chức năng – đóng gói. Các thiết bị chủ chốt gồm máy chấn gấp, máy cắt, đồ gá (jigs) theo từng model để đảm bảo độ lặp lại; thợ hàn đạt chuẩn tay nghề inox, tập trung vào độ đầy mối hàn và thẩm mỹ bề mặt. Thiết kế lan can an toàn, bánh xe có khóa, khay bô thao tác nhanh được kiểm tra theo từng công đoạn nhằm duy trì hiệu suất vận hành khi đưa vào sử dụng.
QA/QC triển khai ở ba lớp: kiểm soát vật liệu đầu vào (đối chiếu CO/CQ, kiểm tra độ dày, nhận diện mác thép), kiểm tra công đoạn (mối hàn không rỗ nứt, bề mặt không cạnh sắc, các chi tiết bo tròn), và kiểm tra xuất xưởng (thử tải tĩnh theo tải trọng danh định, chạy thử cơ cấu tay quay/điện đủ hành trình, rà soát phụ kiện nệm/bánh xe/lan can). Khâu đóng gói dùng film chống xước, bo góc carton và tem chỉ thị va đập để hạn chế rủi ro trong vận chuyển.
Về tiến độ, chúng tôi bố trí năng lực theo ca để đáp ứng nhiều quy mô đơn hàng. Mốc tham chiếu: đơn lẻ cấu hình tiêu chuẩn thường trong 7–14 ngày làm việc; đơn hàng theo lô được lập tiến độ 15–30 ngày tùy cấu hình và lịch giao đợt. Với yêu cầu gấp, chúng tôi tách dây chuyền, gia tăng nguồn lực để giữ tiến độ nghiệm thu. Mọi kế hoạch sẽ được thể hiện trong lịch sản xuất – giao hàng gửi Quý khách ngay từ giai đoạn báo giá.
Chính sách bảo hành, dịch vụ sau bán và kênh liên hệ kỹ sư
Chính sách bảo hành giường y tế tiêu chuẩn tối thiểu 12 tháng cho khung – cơ cấu, có thể mở rộng theo hợp đồng dự án. Phạm vi bảo hành bao gồm lỗi vật liệu, lỗi gia công và lỗi do cơ cấu vận hành trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn. Trường hợp từ chối bảo hành gồm: sử dụng sai mục đích/quá tải, can thiệp – tự ý sửa chữa, hư hỏng do tai nạn hoặc điều kiện lưu kho không phù hợp. Mọi điều khoản được ghi rõ trong phiếu bảo hành và hợp đồng kèm theo.
Dịch vụ sau bán bao gồm bảo trì định kỳ 6–12 tháng, cung cấp phụ tùng thay thế, hỗ trợ kỹ thuật tại hiện trường và đào tạo sử dụng cho đội ngũ điều dưỡng. Chúng tôi duy trì SLA phản hồi 24–48 giờ làm việc cho yêu cầu kỹ thuật; với sự cố ảnh hưởng an toàn sử dụng, đội kỹ sư sẽ ưu tiên lịch on-site sớm nhất. Bộ tài liệu hướng dẫn vệ sinh – khử khuẩn – bảo dưỡng được bàn giao cùng sản phẩm để Quý khách vận hành an toàn, hiệu quả.
Để được hỗ trợ nhanh, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp kỹ sư phụ trách qua hotline 0906638494 hoặc đặt lịch qua Zalo. Nếu cần kiểm tra năng lực trước khi phát hành PO, chúng tôi sẵn sàng cung cấp portfolio dự án, danh sách khách hàng tham chiếu và bố trí tham quan xưởng theo lịch hẹn. Thông tin doanh nghiệp: Cơ Khí Đại Việt.
Giải đáp nhanh
- Khách hàng làm sao để xác minh ISO của Cơ Khí Đại Việt? Yêu cầu bản scan ISO 9001:2015, kiểm tra số hiệu – ngày cấp – tổ chức cấp trên chứng chỉ; đối chiếu phạm vi áp dụng; cần thiết có thể liên hệ tổ chức cấp để xác nhận.
- Cơ Khí Đại Việt có cung cấp lắp đặt & bảo trì tại chỗ không? Có. Chúng tôi lắp đặt, bàn giao – đào tạo tại chỗ; bảo trì định kỳ và sửa chữa trong/ngoài bảo hành theo SLA. Liên hệ hotline hoặc Zalo để đặt lịch.
Để chứng minh bằng kết quả thực tế, phần kế tiếp sẽ trình bày các dự án đã triển khai, hình ảnh nghiệm thu và phản hồi khách hàng — cơ sở trực tiếp để Quý khách đánh giá chất lượng và tiến độ của chúng tôi.
Dự án thực tế, minh chứng chất lượng và phản hồi khách hàng
Tóm tắt chính: Xuất bản 3–5 case studies ngắn (mỗi case: yêu cầu, giải pháp vật liệu & kết cấu, tiến độ giao, KPIs vận hành và phản hồi khách hàng) để minh chứng năng lực và tăng tỷ lệ chuyển đổi bán hàng.
Ngay sau phần chứng nhận và năng lực sản xuất, Quý khách cần một cơ sở trực tiếp để đánh giá: thực tế chúng tôi đã làm gì, bàn giao ra sao và khách hàng nói gì. Dưới đây là bộ case study cô đọng theo chuẩn QA/QC, tập trung vào yêu cầu – giải pháp – tiến độ – KPI và phản hồi. Tất cả mẫu giường trong các dự án đều thuộc danh mục giường inox y tế do Cơ Khí Đại Việt thiết kế, sản xuất và lắp đặt đồng bộ.
Chuẩn template case study: Mỗi dự án đều được mô tả theo cấu trúc cố định để Quý khách đọc nhanh và đối chiếu. Bối cảnh – thách thức cho biết bài toán thực tế cần giải; phần giải pháp nêu rõ vật liệu (SUS201/SUS304), thiết kế lan can, tay quay/điện, bánh xe khóa và phụ kiện; tiến độ thể hiện mốc sản xuất – giao hàng – nghiệm thu; KPI tổng hợp chất lượng như tỷ lệ lỗi ban đầu, thời gian khắc phục, chỉ số CSAT/NPS; cuối cùng là trích dẫn khách hàng kèm ảnh trước/sau khi có sẵn. Nhờ chuẩn hóa, dữ liệu có thể so sánh giữa nhiều mô hình sử dụng khác nhau.
Danh mục case study được chọn: Chúng tôi lựa chọn ba tình huống tiêu biểu đại diện cho các nhóm nhu cầu phổ biến: phòng khám tư nhân (10 giường tay quay, ngân sách chặt chẽ, yêu cầu linh hoạt di chuyển), nhà dưỡng lão (30 giường có bô vệ sinh, lan can êm và nệm chống loét để giảm tải cho điều dưỡng), bệnh viện tỉnh (lô 50 giường điện đa chức năng, yêu cầu tiêu chuẩn vận hành, hồ sơ nghiệm thu đầy đủ và kế hoạch bảo trì tập trung). Ba nhóm này phản ánh tần suất sử dụng, yêu cầu an toàn và mức độ tự động hóa tăng dần.
Thu thập phản hồi và quyền công bố: Để bảo đảm tính khách quan, chúng tôi triển khai khảo sát ngắn CSAT (điểm hài lòng 1–5) và NPS (khuyến nghị 0–10) sau 7–30 ngày vận hành và trước mốc 6 tháng. Mọi trích dẫn/ảnh chỉ được công bố khi có xác nhận bằng văn bản của đơn vị đặt hàng. Tài liệu lưu trữ gồm form khảo sát, quyết định cho phép sử dụng hình ảnh và trích dẫn, cùng mã dự án để truy xuất. Cách làm này giúp Quý khách xem được dữ liệu thực – đúng ngữ cảnh sử dụng.
Tham khảo thêm nhóm giải pháp liên quan tại thiết bị y tế inox để đồng bộ hóa cấu hình.
Case study 1: Phòng khám tư nhân — 10 giường tay quay
Yêu cầu: Phòng khám có mặt bằng hẹp, ngân sách hạn chế và tần suất vệ sinh cao mỗi ca khám. Quý khách mong muốn giường gọn, dễ khử khuẩn và di chuyển êm để linh hoạt sắp xếp phòng thủ thuật. Kích thước đề nghị theo chuẩn 1.900 x 900 mm nhằm tối ưu lối đi và phù hợp thể trạng đa số bệnh nhân, đáp ứng khuyến nghị kích thước từ các tài liệu tham khảo thị trường. Tiêu chí an toàn gồm cạnh bo tròn, không ba via, lan can thao tác nhanh và khóa bánh chắc khi cố định.
Giải pháp: Cấu hình giường tay quay khung SUS304, mặt vạt dễ lau rửa; chiều rộng 900 mm giúp tối ưu không gian và vệ sinh nhanh. Hai tay quay nâng đầu/chân hoạt động mượt, bánh xe Ø125 mm có khóa, chốt an toàn lan can thao tác một tay; đầu giường/đuôi giường dùng tấm ABS bền bỉ. Bảo hành khung – cơ cấu 12 tháng, bàn giao kèm hướng dẫn vệ sinh và checklist bảo dưỡng định kỳ. Phụ kiện đồng bộ gồm nệm chống thấm, cây truyền dịch và bàn ăn trên giường khi cần.
KPI báo cáo: Giao – lắp đặt hoàn tất trong 10 ngày làm việc; nghiệm thu 1 lần đạt. Tỷ lệ lỗi ban đầu 0/10 chiếc; CSAT điều dưỡng trung bình 4,7/5; NPS +62 sau 30 ngày sử dụng. Dấu hiệu mòn/tiếng ồn chuyển động không đáng kể ở mốc 3 tháng; chưa phát sinh yêu cầu bảo hành.
“Giường gọn, chắc và dễ vệ sinh. Đội lắp đặt hỗ trợ sắp xếp lại luồng di chuyển, bàn giao đúng hẹn — giúp phòng khám vận hành ổn định ngay từ tuần đầu.”
— Quản lý vận hành, phòng khám tư nhân
Case study 2: Nhà dưỡng lão — 30 giường có bô vệ sinh & nệm chống loét
Yêu cầu: Đối tượng là người cao tuổi, khả năng tự chủ hạn chế; ưu tiên an toàn và giảm lao động cho nhân viên chăm sóc. Môi trường ẩm (khu vệ sinh tại phòng) đòi hỏi vật liệu chống gỉ và kết cấu hạn chế kẹt tay. Đơn vị vận hành mong muốn giảm thao tác nâng nhấc thủ công và kiểm soát nguy cơ té ngã. Tiêu chí mềm gồm trải nghiệm gia đình khi thăm nom và mức độ sạch sẽ của khu vực giường.
Giải pháp: Cấu hình 30 giường có bô vệ sinh tại giường, khung – chi tiết ẩm bằng SUS304; lan can có lớp padding êm để bảo vệ da. Nệm chống loét phân bổ áp lực giúp bệnh nhân nằm lâu vẫn thoải mái; đầu/đuôi giường dùng ABS để giảm va đập. Bánh xe có khóa trung tâm, ký hiệu rõ “khóa/mở” giúp thao tác nhanh; bàn giao kèm quy trình vệ sinh bô, thay ga và khử khuẩn bề mặt. Đội ngũ đào tạo chuyển ca để chuẩn hóa thao tác an toàn.
Kết quả: Sự cố trượt – té tại khu giường giảm rõ rệt theo ghi nhận nội bộ; thời gian thao tác thay – vệ sinh bô rút ngắn. CSAT của điều dưỡng đạt 4,8/5, phản hồi gia đình tích cực nhờ lan can êm và giường sạch, ít mùi. Lịch bảo dưỡng được thiết lập 6 tháng/lần, linh kiện hao mòn nhỏ có sẵn tại kho để thay thế nhanh.
“Lan can có đệm và bô kéo – lắp rất nhanh, giảm đáng kể thời gian chăm sóc. Người nhà ghi nhận giường sạch và chắc chắn.”
— Điều dưỡng trưởng, nhà dưỡng lão
Case study 3: Bệnh viện tỉnh — lô 50 giường điện đa chức năng
Yêu cầu: Đáp ứng tiêu chí vận hành bệnh viện: an toàn điện, hồ sơ nghiệm thu chặt chẽ và kế hoạch bảo trì tập trung. Hệ thống điều khiển cần bền bỉ, dây dẫn gọn, có phương án thay thế nhanh linh kiện. Bệnh viện yêu cầu theo dõi lỗi theo lô và báo cáo định kỳ để kiểm soát chất lượng.
Giải pháp: Cấu hình giường điện đa chức năng khung SUS304, remote điều khiển nâng đầu/chân/độ cao; dây điện đi ẩn, cố định bằng kẹp chống tuột. Bàn giao kèm bộ tem tài sản, sơ đồ dây, guide an toàn điện tham chiếu tiêu chuẩn IEC 60601 và quy trình QA/QC nghiệm thu. Hợp đồng bảo trì 24 tháng với SLA phản hồi 24–48 giờ; phụ tùng chuẩn hóa để thay thế nhanh.
KPIs: Lập tiến độ 30 ngày, giao theo 2 đợt và nghiệm thu đúng lịch; tỷ lệ lỗi ban đầu dưới 1% tính theo số giường. Tỷ lệ bảo hành sau 6 tháng ≤1%; thời gian khắc phục trung bình (MTTR) dưới 48 giờ. CSAT của điều dưỡng 4,6/5; báo cáo định kỳ tổng hợp DPPM theo dõi xu hướng lỗi.
Khung KPI nên có trong case study
- Tiến độ: thời gian sản xuất – giao – lắp – nghiệm thu; tỉ lệ giao đúng hẹn (On-time Delivery).
- Chất lượng: tỷ lệ lỗi ban đầu (DPPM), tỷ lệ bảo hành 6–12 tháng, MTTR trung bình.
- Vận hành: độ êm chuyển động, độ ổn định khóa bánh, tốc độ thao tác lan can/bô.
- Trải nghiệm: CSAT (1–5), NPS (0–10), phản hồi định tính của điều dưỡng và thân nhân.
- Tài chính: chi phí vòng đời (LCC), tổng chi phí sở hữu (TCO) dự kiến so với cấu hình thay thế.
Gợi ý quy trình xin phép công bố ảnh & trích dẫn
Để tuân thủ quyền riêng tư, Quý khách có thể dùng mẫu thư xin phép ngắn dưới đây và lưu chữ ký số/bút mực kèm mã dự án. Nội dung thư nêu rõ phạm vi sử dụng, thời hạn và quyền yêu cầu gỡ bỏ của đối tác.
Chủ đề: Xác nhận cho phép sử dụng hình ảnh & trích dẫn – Dự án [Tên dự án]
Kính gửi [Tên đơn vị],
Chúng tôi kính đề nghị Quý đơn vị cho phép sử dụng hình ảnh khu vực lắp đặt giường inox y tế và trích dẫn phản hồi của đại diện Quý đơn vị cho mục đích truyền thông dự án và hồ sơ năng lực. Phạm vi sử dụng: website, hồ sơ báo giá, tài liệu thẩm định. Thời hạn: [12/24 tháng]. Quý đơn vị có quyền yêu cầu chỉnh sửa/gỡ bỏ bằng văn bản bất cứ lúc nào.
Trân trọng,
Cơ Khí Đại Việt – Liên hệ: 0906638494
- Đính kèm form xác nhận: tên dự án, ngày chụp, phạm vi ảnh, người phê duyệt, chữ ký – chức danh.
- Lưu trữ: biên bản đồng ý, file ảnh gốc, thư xác nhận ở hồ sơ dự án; chỉ công bố sau khi có phê duyệt.
- Khảo sát nhanh: CSAT 3 câu (lắp đặt, chất lượng, hỗ trợ) và NPS 1 câu; thu trong 7–30 ngày sau bàn giao.
Để được xem portfolio đầy đủ hoặc tham quan xưởng, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp CO/CQ theo lô, biên bản nghiệm thu mẫu và thông tin tham chiếu dự án.
Trong phần kế tiếp, chúng tôi tổng hợp “Câu hỏi thường gặp khi chọn mua giường inox y tế” để Quý khách có thể tra cứu nhanh tiêu chí chọn mua, bảo hành và vận hành an toàn.
Câu hỏi thường gặp khi chọn mua giường inox y tế
Sau khi Quý khách đã xem các dự án thực tế, phần Hỏi – Đáp dưới đây giúp tra cứu nhanh tiêu chí lựa chọn, so sánh cấu hình và những điểm kiểm tra quan trọng trước khi nghiệm thu. Kết thúc mục này, chúng tôi sẽ tổng hợp quyết định và gợi ý bước tiếp theo để nhận tư vấn/báo giá phù hợp.
Kích thước chuẩn giường inox y tế là bao nhiêu?
Kích thước tham chiếu phổ biến: dài 1900–1950 mm, rộng 900–1200 mm, cao 540–720 mm. Quý khách có thể tùy chỉnh theo thể trạng bệnh nhân, chiều rộng lối đi và bán kính quay xe đẩy. Hãy ưu tiên chiều cao giúp điều dưỡng thao tác thuận tiện và đáp ứng quy trình vệ sinh – khử khuẩn của phòng.
Nên chọn Inox SUS 304 hay SUS 201 cho giường y tế?
Chọn SUS304 nếu môi trường ẩm, tẩy rửa – khử khuẩn thường xuyên; khả năng chống ăn mòn và ổn định bề mặt tốt hơn, tuổi thọ cao. SUS201 phù hợp ngân sách hạn chế nhưng rủi ro gỉ sét cao hơn theo thời gian. Với khu vệ sinh trong phòng bệnh, khuyến nghị SUS304 cho khung và các chi tiết tiếp xúc nước.
Giường tay quay vs giường điện — nên chọn thế nào?
Nếu tần suất điều chỉnh tư thế cao, cần giảm tải cho điều dưỡng và muốn thao tác nhanh, giường điện là giải pháp tối ưu. Giường tay quay có chi phí đầu tư thấp, dễ sửa chữa, hợp với phòng khám nhỏ. Hãy cân đối tổng chi phí sở hữu (TCO): giường điện tối ưu vận hành, tay quay tiết kiệm CAPEX.
5 bước chọn mua giường inox y tế hiệu quả?
Năm bước nhanh: (1) Xác định nhu cầu và thể trạng; (2) Đo không gian, lối đi, thang máy; (3) Chọn vật liệu, ưu tiên SUS304 cho môi trường ẩm; (4) Quyết định tính năng: tay quay/điện, lan can, bô, bánh xe có khóa; (5) Thẩm định nhà cung cấp, kiểm CO/CQ, bảo hành và tiến độ giao.
Checklist nghiệm thu giường inox y tế gồm 5 mục gì?
Checklist 5 mục: (1) Khung – mối hàn: không nứt, không ba via; (2) Kích thước – tải trọng đúng bản vẽ; (3) Cơ cấu nâng vận hành đủ hành trình, êm; (4) Lan can, bánh xe và khóa an toàn chắc chắn; (5) Phụ kiện – tài liệu đầy đủ: nệm, bô, hướng dẫn, phiếu bảo hành, CO/CQ.
Giá giường inox y tế tham khảo gồm các yếu tố nào?
Giá phụ thuộc mác inox (SUS201/SUS304), số tay quay hay hệ điện, độ dày vật liệu, phụ kiện (nệm, lan can, bô), tiêu chuẩn hoàn thiện và số lượng đặt. Giường cơ bản thấp nhất; tay quay ở mức trung; giường điện cao hơn. So sánh theo cấu hình và điều khoản bảo hành để tối ưu TCO.
Có nên mua giường inox y tế cũ không?
Giường cũ giúp giảm chi phí ban đầu nhưng tiềm ẩn rủi ro: mối hàn xuống cấp, cơ cấu mòn, bề mặt nhiễm hóa chất, thiếu phụ tùng và không còn bảo hành, làm tăng OPEX. Nếu buộc phải mua, hãy thử tải tĩnh, kiểm hồ sơ bảo trì và thay mới phụ kiện an toàn trước khi đưa vào sử dụng.
Bảo trì và vệ sinh giường inox y tế như thế nào để bền?
Vệ sinh hằng ngày bằng dung dịch trung tính, lau khô bề mặt; định kỳ khử khuẩn theo quy trình của cơ sở. Bảo trì 6–12 tháng/lần: siết kiểm cơ cấu, bôi trơn điểm chuyển động, thay bánh và bạc đạn mòn, kiểm khóa lan can. Tránh để hóa chất chứa clorua đọng lâu trên inox gây ăn mòn.
Những phụ kiện quan trọng cho giường inox y tế là gì?
Phụ kiện khuyến nghị: nệm chống thấm hoặc chống loét, lan can an toàn thao tác nhanh, bánh xe có khóa, bô vệ sinh kéo – lắp, cây truyền dịch, bàn ăn tại giường, đầu/đuôi giường bằng ABS bo tròn. Xác nhận danh mục, số lượng và tình trạng trong biên bản bàn giao – phiếu xuất kho.
Thời gian bảo hành nên yêu cầu cho giường inox y tế?
Khuyến nghị tối thiểu 12 tháng cho khung và cơ cấu; với giường điện, yêu cầu thêm bảo hành motor và tay điều khiển. Điều khoản cần nêu rõ phạm vi, SLA phản hồi, phụ tùng thay thế, cùng hướng dẫn sử dụng – bảo dưỡng. Có biên bản bảo hành, tem tài sản và đầu mối kỹ thuật hỗ trợ.
Thời gian giao hàng giường inox y tế thường mất bao lâu?
Phụ thuộc cấu hình và số lượng. Hàng cấu hình chuẩn thường 7–14 ngày làm việc; đơn hàng theo lô cần lập tiến độ 15–30 ngày hoặc theo thỏa thuận. Ngay từ giai đoạn báo giá, Quý khách nên yêu cầu lịch sản xuất – bàn giao chi tiết để kiểm soát rủi ro và kế hoạch nghiệm thu.
Giường inox y tế dùng trong môi trường ẩm/khử trùng cần lưu ý gì?
Ưu tiên SUS304 cho khung và chi tiết tiếp xúc nước; dùng đầu/đuôi giường ABS bo tròn; bịt kín lỗ hở để tránh ứ đọng. Kiểm tra và xử lý bavia, tránh cạnh sắc. Yêu cầu bề mặt đánh bóng đồng nhất để vệ sinh nhanh, hạn chế bám bẩn; kiểm soát ăn mòn sau các chu kỳ khử khuẩn.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ tóm tắt phương án quyết định và gợi ý bước hành động cụ thể để Quý khách nhận tư vấn hoặc báo giá chi tiết theo cấu hình sử dụng.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
















