THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
DANH MỤC NỔI BẬT
Giới thiệu: Tại sao chọn bàn ăn công nghiệp bằng Inox cho nhà ăn tập thể?
Trong các dự án nhà ăn tập thể, Bàn Ăn Công Nghiệp Inox cho thấy lợi thế rõ rệt về độ bền vật liệu, vệ sinh an toàn thực phẩm và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Bạn cần một giải pháp ổn định, ít bảo trì, chịu được tần suất sử dụng cao. Đó chính là thế mạnh của inox: chống gỉ, chống ăn mòn, bề mặt kín khít dễ khử trùng, tuổi thọ dài. Với kinh nghiệm của Cơ Khí Đại Việt trong môi trường công nghiệp, chúng tôi tập trung vào hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời thay vì chỉ CAPEX ban đầu.
Inox SUS 201/304 với độ dày thông dụng 0,8–1,2 mm, mặt bàn chấn thủy lực và mối hàn đẹp giúp bàn chắc khoẻ, chịu lực tốt, ít cong vênh. Bề mặt nhẵn bóng hạn chế bám bẩn dầu mỡ, làm sạch nhanh sau mỗi ca ăn, phù hợp tiêu chí an toàn thực phẩm. Nếu Bạn đang khảo sát giải pháp, hãy tham chiếu danh mục Bàn Ăn Công Nghiệp Inox để định hình kiểu dáng và thông số mục tiêu.

Với thị trường đa dạng nhà cung cấp như Hòa Phát, Inox Việt Nam, Đại Thành, Bảo Long…, khác biệt then chốt nằm ở vật liệu đúng cấp mác, quy trình gia công chuẩn và kiểm soát chất lượng đầu-cuối. Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói từ thiết kế, mẫu duyệt, gia công đến lắp đặt – nghiệm thu, đảm bảo tiến độ và tính đồng bộ không gian.
- Độ bền – chống ăn mòn: phù hợp môi trường ẩm, gần khu bếp nóng.
- Vệ sinh nhanh – giảm OPEX: lau chùi đơn giản, khử khuẩn hiệu quả.
- Chi phí vòng đời thấp: ít bảo trì, vòng thay thế dài hơn gỗ/nhựa.
- Linh hoạt thiết kế: tuỳ chỉnh kích thước, mặt bàn, phụ kiện theo layout.
Bàn ăn inox là gì và giải quyết vấn đề gì cho nhà ăn tập thể
Định nghĩa ngắn: Bàn inox công nghiệp là bàn làm từ thép không gỉ (SUS 201/304), cấu trúc mặt bàn chấn thủy lực, khung xương tăng cứng, mối hàn hoàn thiện thẩm mỹ. Độ dày vật liệu thường 0,8–1,2 mm, tối ưu giữa trọng lượng và chịu tải. Cấu tạo này tạo ra bề mặt nhẵn, kín, hạn chế kẽ hở, cho phép vệ sinh – khử trùng nhanh. Ứng dụng chính: nhà ăn nhà máy, căn tin trường học, bệnh viện, bếp công nghiệp – nơi tần suất sử dụng và yêu cầu vệ sinh rất cao.
4 lợi ích cốt lõi: Bàn inox giải quyết triệt để các điểm đau của gỗ/nhựa trong môi trường ẩm, nóng, nhiều dầu mỡ. Bạn được hưởng:
- Vệ sinh dễ dàng: lau ẩm là sạch, ít bám mùi, hạn chế vi khuẩn.
- Chống ăn mòn: inox không bị gỉ sét như thép thường, bền với hóa chất tẩy rửa.
- Tuổi thọ dài: kết cấu cứng vững, ít cong vênh, chịu lực tốt.
- Giảm chi phí bảo trì: ít sơn phủ, không cần chống ẩm định kỳ, giảm thời gian dừng.
Những lợi ích này trực tiếp hạ OPEX và nâng hiệu suất vận hành nhà ăn.
Snippet gợi ý (40–50 từ): Bàn ăn inox công nghiệp là bàn thép không gỉ SUS 201/304 dày 0,8–1,2 mm, mặt chấn thủy lực, xương tăng cứng, hàn đẹp, kích thước chuẩn 1200/1500/1800 x 600/700 mm, cao 750 mm; dùng cho nhà máy, trường học, bệnh viện, căn tin quy mô lớn.
Lợi ích cụ thể cho nhà máy, trường học và nhà thầu
So sánh TCO với bàn gỗ/nhựa: Gỗ/nhựa có CAPEX ban đầu thấp nhưng chu kỳ thay thế ngắn và cần bảo trì bề mặt, dán cạnh, chống ẩm. Inox có CAPEX có thể cao hơn một chút, nhưng vòng đời dài, ít hư hỏng do nước – nhiệt – hóa chất. Khi tính đủ OPEX (vệ sinh, sửa chữa, thời gian dừng) trong 3–5 năm, bàn inox thường vượt trội. TCO vì thế thấp hơn đáng kể ở môi trường sử dụng liên tục.
An toàn thực phẩm – tiêu chuẩn vệ sinh: Inox là vật liệu không xốp, không hấp thụ nước, hạn chế tích tụ mùi và vi khuẩn. Bề mặt nhẵn dễ khử trùng sau mỗi ca, đáp ứng yêu cầu khu chế biến – nhà ăn đông người. Khả năng chịu nhiệt và bền với hoá chất tẩy rửa giúp quy trình vệ sinh diễn ra nhanh, nhất quán. Điều này hỗ trợ kiểm soát rủi ro về sức khỏe và tuân thủ quy định nội bộ.
Ví dụ tiết kiệm 30–50%/5 năm (ước tính): Với nhà ăn 300 chỗ, nếu dùng bàn gỗ/nhựa chu kỳ thay 2–3 năm/lần và chi phí sửa chữa định kỳ, OPEX tích lũy tăng nhanh. Bàn inox chất lượng (SUS 304, dày 0,8–1,0 mm) có thể kéo dài 5–7 năm, hạn chế thay mới. Ước tính nội bộ các dự án tương tự cho thấy mức giảm chi phí bảo trì 30–50% sau 5 năm, tuỳ cường độ sử dụng và quy trình vệ sinh.
Tại sao chọn nhà sản xuất trực tiếp (xưởng) như Cơ Khí Đại Việt
Lợi thế xưởng trực tiếp: Thời gian sản xuất – giao hàng ngắn, chủ động vật liệu và lịch gia công. Tùy chỉnh kích thước, kiểu chân, nẹp, pat liên kết theo bản vẽ kỹ thuật từng không gian. Kiểm soát chất lượng tại xưởng, thử tải – kiểm tra mối hàn trước khi xuất xưởng. Tính đồng bộ màu hoàn thiện, bo mép an toàn, chống rung lắc khi sử dụng đông người.
Hồ sơ & năng lực cần yêu cầu: Yêu cầu hồ sơ xưởng, danh mục máy móc (máy chấn thủy lực, hàn TIG/MIG), năng lực sản xuất theo tháng. Tài liệu chứng nhận vật liệu (CO-CQ), biên bản kiểm nghiệm mác SUS 201/304, tiêu chuẩn hoàn thiện. Hệ thống quản lý chất lượng (ví dụ ISO), quy trình QC – QA, mẫu mối hàn – mẫu bề mặt. Kế hoạch lắp đặt, nghiệm thu, bảo hành và danh sách dự án tham chiếu.
Gợi ý hành động: Gửi mặt bằng, số chỗ ngồi, tiêu chuẩn vệ sinh và ngân sách để chúng tôi đề xuất phương án – bản vẽ kỹ thuật tối ưu. Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn miễn phí và báo giá nhanh theo cấu hình vật liệu mong muốn (SUS 201/304, độ dày, kiểu chân, phụ kiện). Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi vào khái niệm và các tiêu chuẩn kỹ thuật cần nắm trước khi chốt thông số.
Điểm Nổi Bật Chính Của Bài Viết
Điểm Nổi Bật Chính
- Chọn mác inox theo môi trường: Ưu tiên SUS 304 cho khu ẩm ướt, ven biển hoặc có muối/hóa chất tẩy rửa; dùng SUS 201 cho khu khô ráo để tối ưu chi phí vòng đời.
- Hồ sơ kỹ thuật & nghiệm thu mẫu bắt buộc: Yêu cầu bản vẽ 2D/3D, CO–CQ vật liệu trước khi chốt đơn; đề nghị test chịu tải và lập biên bản nghiệm thu mẫu để khóa thông số.
- Thiết kế theo quy mô & công thái học: Bàn dài cố định cho nhà máy 100+ chỗ, bàn xếp gọn cho trường học; tiêu chuẩn chiều cao 750 mm để tương thích ghế và tư thế ngồi.
- Nhà sản xuất trực tiếp để rút ngắn lead time: Chọn đơn vị có xưởng (như Cơ Khí Đại Việt) để dễ tùy chỉnh theo bản vẽ, kiểm soát chất lượng theo ISO và giao hàng đúng tiến độ.
- RFQ/báo giá chuẩn hóa theo số lượng: Chuẩn hóa các mốc 50/200/500 chỗ, bóc tách rõ: vật liệu (SUS 201/304), độ dày, xử lý bề mặt, vận chuyển, lắp đặt, bảo hành.
- Minh chứng E‑E‑A‑T để tăng độ tin cậy: Cung cấp ảnh trước/sau, biên bản nghiệm thu, testimonial có tên/đơn vị và chứng chỉ vật liệu để hỗ trợ quyết định mua.
- Hợp đồng bảo trì & SLA cho dự án lớn: Đưa điều khoản bảo trì định kỳ và SLA (thời gian phản hồi, hiện diện kỹ thuật, phụ tùng dự phòng) để giảm rủi ro vận hành và xây dựng quan hệ dịch vụ dài hạn.
Khái niệm & tiêu chuẩn kỹ thuật: Bàn Ăn Công Nghiệp Inox là gì?
Tiếp nối phần Giới thiệu về lợi ích TCO và độ bền, phần này giúp Bạn chốt đúng vật liệu và thông số cốt lõi cho bàn ăn công nghiệp inox. Mục tiêu là tối ưu hiệu suất vận hành, kiểm soát OPEX vệ sinh – bảo trì, và đảm bảo an toàn sử dụng trong suốt vòng đời dự án.
Bàn ăn công nghiệp inox là bàn làm từ thép không gỉ (SUS 201 hoặc SUS 304), cấu trúc mặt bàn chấn thủy lực, khung xương tăng cứng, hàn TIG/MIG cho mối nối chắc và thẩm mỹ. Vật liệu inox là hợp kim thép có tối thiểu ~10,5% Cr nên chống oxy hóa – ăn mòn tốt; các dải độ dày phổ biến trên thị trường 0,8–1,2 mm (tham chiếu các nhà cung cấp như Hòa Phát, Inox Việt Nam, Đại Thành, Bảo Long). Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Bạn sẽ nhận được tư vấn cân bằng giữa CAPEX và độ bền vật liệu theo môi trường sử dụng thực tế.

Khi duyệt spec, Bạn cần làm rõ: mác inox (201 vs 304), độ dày mặt – khung – chân, kích thước bàn theo số chỗ, tiêu chí tải trọng, dạng mối hàn, bo góc an toàn và lớp hoàn thiện bề mặt. Với khu ăn đông người, chúng tôi thường đề xuất tối ưu mặt bàn inox để bảo đảm dễ khử trùng và giảm thời gian dừng vệ sinh. Nếu cần mở rộng cấu hình, Bạn có thể tham khảo thêm danh mục bàn inox theo nhu cầu thực tế.
So sánh Inox 201 và Inox 304: chọn loại phù hợp cho môi trường ăn tập thể
Ưu/nhược điểm cốt lõi: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, ổn định trong môi trường ẩm – có hóa chất tẩy rửa, tuổi thọ cao, nhưng chi phí đầu tư nhỉnh hơn. Inox 201 kinh tế hơn, đủ tốt ở khu khô ráo, ít xâm thực. Với môi trường bếp nóng ẩm, 304 giúp giảm rủi ro gỉ sét và chi phí vòng đời (LCC).
Khi nào bắt buộc dùng 304: Các vị trí gần khu rửa, hơi nước, clo/kiềm nhẹ; khu vực ven biển, độ ẩm cao; dự án trường học, bệnh viện, bếp công nghiệp cần tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. 304 cũng phù hợp khi tần suất sử dụng dày và kế hoạch vệ sinh dùng hóa chất mạnh, nhằm giữ bề mặt ổn định lâu dài.
Inox 304 chống ăn mòn tốt, lý tưởng cho khu ẩm ướt và yêu cầu vệ sinh cao; chi phí cao hơn. Inox 201 kinh tế, hợp khu khô, ít hóa chất. Chọn 304 cho khu rửa, ven biển, bệnh viện; chọn 201 cho phòng ăn khô, ngân sách giới hạn. |
Thông số kỹ thuật cần yêu cầu: độ dày, kích thước chuẩn và tải trọng
Kích thước chuẩn đề xuất: Chiều cao sử dụng 750 mm phù hợp đa số người trưởng thành, giúp tư thế ngồi thoải mái và dễ vệ sinh sàn dưới gầm. Với nhóm 2–4 người, bàn chữ nhật dài 1400 mm là lựa chọn cân bằng diện tích – lưu thông lối đi. Bề rộng 600–700 mm cho đủ không gian khay, bát đĩa, vẫn giữ mật độ chỗ ngồi hợp lý trong nhà ăn tập thể. Khi tính layout, hãy chuẩn hóa module để tối ưu công suất chỗ ngồi và lối thoát hiểm.
- Kịch bản 2–4 chỗ: 1200–1400 x 600–700 x 750 mm (D x R x C).
- Khu nhà máy ca đông: ưu tiên module đồng nhất để dễ sắp đặt và vệ sinh theo ca.
- Khu trường học: chừa khoảng cách lối đi tối thiểu giữa các dãy để kiểm soát an toàn.
Độ dày mặt bàn và khung/chân: Để tăng ổn định trong môi trường sử dụng liên tục, chúng tôi khuyến nghị độ dày mặt 1,0–1,5 mm; khung/chân 1,2–2,0 mm, tùy tải và nhịp gối đỡ. Tham chiếu thị trường cho thấy nhiều mẫu phổ biến 0,8–1,2 mm; với công nghiệp nặng nhịp sử dụng cao, tăng độ dày giúp hạn chế móp lõm và rung. Luôn yêu cầu chốt mác inox (201/304) kèm CO-CQ theo lô vật liệu.
Test chịu tải & hồ sơ kỹ thuật: Khi đặt hàng, yêu cầu bản vẽ kỹ thuật đầy đủ kích thước, độ dày, kết cấu xương tăng cứng và loại mối hàn. Đề nghị nhà xưởng thực hiện thử tải phân bố đều trên mặt bàn và báo cáo kết quả trước nghiệm thu. Việc có biên bản thử tải, mẫu hoàn thiện bề mặt và quy trình QC/QA rõ ràng giúp Bạn kiểm soát rủi ro ngay từ đầu và giảm chi phí phát sinh.
Loại mối hàn, xử lý bo góc và lớp hoàn thiện an toàn cho người dùng
Mối hàn TIG/MIG – dùng ở đâu: TIG cho mối hàn tinh, kiểm soát tốt hồ quang ở các vị trí lộ thiên như mép mặt bàn, yếm, khay treo; tính thẩm mỹ cao, hạn chế biến màu. MIG có tốc độ cao, phù hợp hàn khung – chân chịu lực. Kết hợp đúng vị trí giúp vừa đẹp vừa tối ưu chi phí.
Bo góc an toàn cho trường học/bệnh viện: Tất cả cạnh và góc nên được bo tròn, mài mịn, không sắc cắt. Với khu có trẻ em hoặc người bệnh, yêu cầu bo mép liên tục, dùng nẹp định hình và kiểm tra bằng tay trước bàn giao để tránh tổn thương da khi va chạm. Đây là tiêu chí quan trọng trong nghiệm thu an toàn sử dụng.
Lớp hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện xước (hairline) che vết trầy nhẹ, dễ đồng bộ khi bảo trì; bề mặt mờ (satin) hạn chế bám vân tay; bề mặt bóng gương tạo cảm giác sạch – sáng, nhưng dễ lộ vết xước hơn. Công nghệ hàn không vết cháy và xử lý thủ công chuẩn giúp bề mặt đồng đều, giảm thấm bẩn và tối ưu thời gian vệ sinh định kỳ.
Khi đã nắm vững khái niệm và bộ tiêu chuẩn kỹ thuật này, Bạn sẽ dễ dàng chọn đúng cấu hình theo từng mô hình phục vụ. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày rõ các loại bàn và ứng dụng thực tế để Bạn đối chiếu nhanh theo bài toán công suất và không gian.
Các loại bàn & ứng dụng thực tế
Ở phần trước, Bạn đã nắm khái niệm và bộ tiêu chuẩn kỹ thuật trọng yếu (mác SUS 201/304, độ dày phổ biến 0,8–1,2 mm, mặt bàn chấn thủy lực, mối hàn TIG/MIG hoàn thiện đẹp). Dựa trên các tiêu chuẩn này, phần này giúp Bạn chọn đúng cấu hình trong nhóm các loại bàn ăn inox theo từng kịch bản vận hành: lưu lượng lớn ở nhà máy, không gian linh hoạt của trường học, hay nhu cầu đồng bộ phụ trợ tại nhà hàng công nghiệp.
Tùy quy mô và mật độ chỗ ngồi, Bạn có thể chọn bàn dài cố định, bàn inox xếp gọn, bàn inox tròn hoặc đặt trọn bộ đồng bộ ghế – nệm – phụ kiện. Nếu cần giải pháp đồng bộ dễ nghiệm thu, cân nhắc đặt theo Bộ bàn ghế inox để tối ưu chi phí vòng đời (TCO) và độ đồng nhất không gian.

Điểm chung của các dòng bàn là bề mặt inox kín khít, dễ vệ sinh; khung xương tăng cứng; và mối hàn hoàn thiện thẩm mỹ (nhiều xưởng dùng công nghệ hàn không vết cháy). Với môi trường ẩm hoặc dùng hóa chất tẩy rửa, SUS 304 giúp kiểm soát rủi ro ăn mòn tốt hơn; còn khu khô ráo, ngân sách chặt có thể cân nhắc SUS 201 để tối ưu CAPEX.
Bàn dài cố định cho căng tin và nhà máy: thiết kế tối ưu cho lưu lượng lớn
Mô tả cấu trúc: mặt liền, chân chắc, cố định vào sàn nếu cần. Bàn dài cố định hướng tới độ ổn định và công suất phục vụ cao. Mặt bàn là tấm inox chấn mép bằng máy chấn thủy lực, dưới có xương tăng cứng để hạn chế rung và móp lõm khi tải phân bố không đều. Khung – chân chịu lực, mối hàn TIG/MIG gia công chuẩn cho độ cứng vững; có thể bổ sung pat neo sàn tại khu vực có lưu lượng di chuyển lớn để hạn chế xô lệch khi đổi ca.
Ưu tiên vật liệu và độ dày phù hợp với tần suất sử dụng cao. Tham chiếu thị trường cho thấy dải độ dày phổ biến 0,8–1,2 mm cho mặt bàn; với nhà máy đông người, chúng tôi thường đề xuất tăng lên khoảng 1,0–1,2 mm cho mặt và khung/chân dày hơn để cải thiện tuổi thọ vận hành. Chân bàn trang bị đế cao su hoặc nút nhựa giúp bám sàn, giảm trượt và không làm xước nền khi kéo đẩy vệ sinh; lớp hoàn thiện hairline/satin giúp che xước nhẹ trong quá trình sử dụng.
Ví dụ thiết kế cho 100–500 chỗ, lưu ý khoảng cách lối đi và an toàn. Với module dài 1200/1500/1800 mm, cao khoảng 750 mm, Bạn dễ tiêu chuẩn hóa số chỗ theo ca. Ví dụ: 100 chỗ có thể chia thành 25 bàn 4 chỗ; 300 chỗ cân nhắc 50 bàn 6 chỗ hoặc 38–40 bàn 8 chỗ tùy mặt bằng. Luôn chừa lối đi đủ rộng để hai chiều người qua lại không va chạm, tuân thủ quy định thoát nạn nội bộ, và bố trí bàn theo trục giao thông chính để giảm thời gian xếp hàng, nhận suất ăn.
Bàn xếp gọn và bàn tròn cho trường học/căn tin nhỏ
Lợi ích bàn xếp: tiết kiệm diện tích, dễ cất giữ, phù hợp cho đa mục đích. Với không gian thay đổi liên tục (họp, sinh hoạt, giờ ăn), bàn inox xếp gọn tạo lợi thế lớn về OPEX: thời gian setup nhanh, chiếm ít diện tích kho, tối ưu công suất sử dụng sàn. Kết cấu chân gập/khóa an toàn và mối hàn hoàn thiện kỹ giúp thao tác gấp mở mượt, tuổi thọ bản lề cao. Nếu Bạn cần giải pháp cơ động, tham khảo danh mục bàn inox xếp gọn để chọn kích thước và cơ cấu khóa phù hợp.
Tiêu chí an toàn cho trường học: bo góc, chiều cao phù hợp trẻ em, vật liệu chống trượt. Toàn bộ mép – góc nên được bo tròn và mài mịn để tránh sắc cắt, đặc biệt cho cấp tiểu học. Chân bàn có đế cao su chống trượt và chống ồn khi di chuyển; bề mặt hoàn thiện satin/hairline hạn chế lóa, an toàn thị giác. Chiều cao có thể hạ theo lứa tuổi; yêu cầu nhà sản xuất chốt thông số trong bản vẽ kỹ thuật và cung cấp mẫu để giáo viên – cán bộ an toàn duyệt trước khi đặt số lượng.
So sánh nhanh bàn tròn vs bàn chữ nhật về mật độ sử dụng và dòng chảy người dùng. Bàn inox tròn khuyến khích tương tác nhóm, dễ quay đầu nói chuyện, phù hợp lớp học nhỏ và phòng ăn gia đình giáo viên; đổi lại mật độ chỗ/diện tích thường thấp hơn. Bàn chữ nhật tạo trục giao thông thẳng, dễ căn lối đi, dễ xếp dãy theo hàng; tối ưu mật độ chỗ ngồi. Với khu vực cần tăng tính gắn kết hoặc tiệc nhóm, cân nhắc bàn tròn inox; còn khi mục tiêu là công suất chỗ tối đa và kiểm soát dòng người, bàn chữ nhật là phương án cơ bản.
Bàn có kệ, module đặt khay và tùy chỉnh cho nhà hàng công nghiệp
Mô tả module phổ biến: kệ để khay, lắp logo, chân gập, khay rời. Với bếp/nhà ăn công nghiệp, nhiều đơn vị yêu cầu bàn có kệ dưới để khay – dụng cụ, hoặc khay rời đặt trên mặt để phân luồng trả khay. Logo có thể khắc/đục laser trên yếm để nhận diện thương hiệu. Chân gập cho khu vực sự kiện giúp linh hoạt bố trí; có thể thêm chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền sàn không phẳng.
Hướng dẫn khi yêu cầu tính năng đặc thù (chống ẩm, chống ăn mòn, gắn logo). Khu gần khu rửa/ẩm nên chọn SUS 304 để hạn chế ăn mòn, nhất là khi dùng hóa chất tẩy rửa định kỳ. Bề mặt satin/hairline giúp đồng bộ thẩm mỹ, dễ bảo trì; nếu ưu tiên độ sáng – sạch, có thể chọn hoàn thiện bóng, nhưng cần quy trình vệ sinh chuẩn để tránh xước. Với logo, trao đổi sớm về vị trí, kỹ thuật gia công (khắc/đột) để tối ưu chi phí gia công và tiến độ.
Gợi ý yêu cầu bản vẽ và test mẫu trước sản xuất hàng loạt. Trước khi chốt đơn số lượng, hãy yêu cầu bản vẽ kỹ thuật đầy đủ thông số (kích thước, độ dày, loại inox, kiểu chân, kệ, cơ cấu gập, loại mối hàn) và mẫu test. Đề nghị xưởng thực hiện thử tải phân bố đều, gửi ảnh/video nghiệm thu mối hàn không vết cháy. Hồ sơ CO-CQ vật liệu theo lô giúp Bạn kiểm soát chất lượng và rủi ro ngay từ đầu, tránh phát sinh trong lắp đặt.
Nếu Bạn đã xác định được nhóm sản phẩm phù hợp, bước kế tiếp là làm rõ tiêu chí chọn nhà cung cấp và gói thông số cần yêu cầu (mác inox, độ dày, tiêu chuẩn kiểm tra – nghiệm thu). Phần tiếp theo sẽ là hướng dẫn mua chi tiết để Bạn tự tin chốt giải pháp đúng ngay từ vòng báo giá.
Hướng dẫn mua: Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp & thông số cần yêu cầu
Tiếp nối phần “Các loại bàn & ứng dụng thực tế”, đây là bước Bạn chuyển từ khảo sát mẫu sang giai đoạn ra quyết định với checklist mua hàng rõ ràng. Mục tiêu là chốt đúng tiêu chí lựa chọn bàn inox và sàng lọc nhà cung cấp dựa trên dữ liệu: mác vật liệu SUS 201/304, độ dày phổ biến 0,8–1,2 mm (tham chiếu thị trường), công nghệ chấn thủy lực – hàn TIG/MIG, và hồ sơ CO–CQ theo lô. Cách làm này giúp giảm rủi ro, tối ưu TCO/OPEX thay vì chỉ nhìn CAPEX ban đầu.
Khi yêu cầu báo giá, Bạn nên đòi hỏi bản vẽ kỹ thuật (yêu cầu bản vẽ 2D 3D), thử tải, biên bản nghiệm thu mẫu và kế hoạch lắp đặt. Bề mặt hoàn thiện hairline/satin, bo góc an toàn, và mối hàn hoàn thiện sạch (hàn không vết cháy) là các tiêu chí then chốt ở môi trường ăn tập thể. Với cấu hình mặt bàn, hãy định nghĩa rõ yêu cầu về mặt bàn inox để đảm bảo vệ sinh – dễ khử khuẩn trong vận hành.

Thị trường có nhiều đơn vị như Hòa Phát, Inox Việt Nam, Đại Thành, Bảo Long… Mấu chốt không chỉ là mẫu mã mà là hồ sơ kỹ thuật – chứng nhận minh bạch và năng lực sản xuất ổn định. Nếu Bạn cần tham chiếu nhanh danh mục sản phẩm, có thể xem nhóm bàn inox để định hình kích thước – kiểu chân – phụ kiện trước khi gửi yêu cầu chuẩn hóa thông tin đầu vào.
Checklist 6 bước để chọn nhà cung cấp và mẫu bàn phù hợp
Để rút ngắn hành trình mua, chúng tôi đề xuất quy trình 6 bước có thể áp dụng ngay cho mọi dự án nhà ăn tập thể. Bạn bắt đầu từ xác định nhu cầu thực tế, khớp vật liệu – thông số, chuẩn hóa hồ sơ kỹ thuật, rồi mới chuyển sang báo giá – hợp đồng – lắp đặt. Cách đi theo trình tự giúp giảm sửa đổi muộn, tránh phát sinh chi phí và đảm bảo nghiệm thu thuận lợi.
- Xác định nhu cầu: quy mô chỗ ngồi theo ca (50/200/500…), layout mặt bằng, yêu cầu vệ sinh – an toàn, ngân sách mục tiêu.
- Chọn vật liệu: SUS 201 cho khu khô ráo, SUS 304 cho khu ẩm/hoá chất; độ dày tham chiếu 0,8–1,2 mm cho mặt, cân nhắc tăng độ dày ở khu sử dụng liên tục.
- Yêu cầu bản vẽ: bản vẽ 2D/3D thể hiện kích thước, kết cấu xương tăng cứng, kiểu chân, bo góc, hoàn thiện bề mặt.
- Kiểm tra chứng chỉ: CO–CQ vật liệu theo lô, biên bản nghiệm thu mẫu, quy trình QC/QA tại xưởng.
- Báo giá theo số lượng: chốt cấu hình – số lượng – tiến độ, làm rõ điều khoản giao hàng – lắp đặt – bảo hành.
- Ký hợp đồng & lộ trình lắp đặt: thống nhất mốc tạm ứng, lịch sản xuất, kế hoạch thi công – nghiệm thu.
Khi phỏng vấn nhà cung cấp, hãy dùng một bộ câu hỏi chuẩn để đánh giá nhanh năng lực và mức độ phù hợp. Mục tiêu là xác minh lead time, độ chủ động vật liệu và mức kiểm soát chất lượng. Bảng câu hỏi mẫu dưới đây giúp Bạn “soi” được cả năng lực xưởng và rủi ro tiến độ.
- Lead time tiêu chuẩn và tối đa khi cao điểm? Năng lực sản xuất/tháng (bàn/tháng)?
- Thiết bị chủ lực: máy chấn thủy lực, hàn TIG/MIG, quy trình xử lý bavia – bo mép?
- Minh chứng CO–CQ mác SUS 201/304 cho từng lô; có thể cung cấp mẫu bề mặt – mối hàn không?
- Hệ thống quản lý chất lượng (ISO nếu có); quy trình kiểm tra đầu vào – trong công đoạn – trước xuất xưởng?
- Điều khoản bảo hành – đổi trả; thời gian phản hồi sự cố sau lắp đặt; đội thi công có trực tiếp không?
- Các dự án tương tự đã thực hiện, liên hệ tham chiếu, biên bản nghiệm thu mẫu.
Để chuẩn hóa “đầu bài” gửi nhiều nhà cung cấp cùng lúc, Bạn nên dùng form RFQ (request for quotation) thống nhất. Mục tiêu là mọi báo giá quay về cùng định dạng, dễ so sánh theo tiêu chí kỹ thuật và tổng chi phí sở hữu (TCO). Mẫu RFQ gợi ý:
- Thông tin dự án: địa điểm, quy mô chỗ/ca, thời gian cần lắp đặt.
- Cấu hình bàn: kích thước (DxRxC), kiểu chân, kệ dưới, logo, cơ cấu gấp (nếu có).
- Vật liệu: mác inox (SUS 201/304), độ dày mặt/khung/chân, hoàn thiện (hairline/satin/bóng).
- Yêu cầu kỹ thuật: bản vẽ 2D/3D, bo góc an toàn, mối hàn hoàn thiện, thử tải – báo cáo.
- Phạm vi công việc: gia công, vận chuyển, lắp đặt, vệ sinh sau lắp đặt, nghiệm thu – bàn giao.
- Điều kiện thương mại: tiến độ, điều khoản thanh toán, thời gian hiệu lực báo giá, bảo hành – SLA.
Tài liệu bắt buộc khi đặt hàng: bản vẽ, chứng nhận vật liệu và test độ bền
Bộ hồ sơ kỹ thuật đầy đủ giúp Bạn kiểm soát chất lượng ngay từ đầu và giảm rủi ro trong nghiệm thu. Với bàn ăn công nghiệp inox, những tài liệu dưới đây là “bắt buộc phải có” trước khi chốt hợp đồng. Hãy liệt kê rõ trong RFQ và đính kèm vào phụ lục hợp đồng.
- Bản vẽ 2D/3D có đủ kích thước, kết cấu xương, kiểu chân, bo mép, lớp hoàn thiện.
- CO–CQ vật liệu inox (SUS 201/304) theo lô sử dụng; tem – nhãn vật liệu đối chiếu.
- Biên bản nghiệm thu mẫu (mặt bàn, mối hàn, bo góc, hoàn thiện).
- Báo cáo thử tải phân bố đều trên mặt bàn; ảnh/video minh chứng.
- Quy trình QC/QA và danh mục thiết bị (máy chấn thủy lực, hàn TIG/MIG).
- Kế hoạch lắp đặt – an toàn – vệ sinh sau lắp đặt; tiêu chí nghiệm thu tại hiện trường.
Để kiểm tra tem vật liệu và chứng chỉ, Bạn có thể áp dụng quy trình gọn gàng. Hãy yêu cầu ảnh tem/nhãn ghi mác SUS 201/304, đối chiếu với CO–CQ theo lô; kiểm tra độ nhất quán giữa bản vẽ – báo giá – biên bản mẫu. Với chứng nhận ISO (nếu có), yêu cầu bản scan ghi rõ số chứng chỉ, đơn vị cấp, thời hạn hiệu lực. Trên sản phẩm hoàn thiện, quan sát mối hàn sạch, không cháy xém, bavia đã xử lý và các mép được bo – mài an toàn.
Hồ sơ nghiệm thu nên được lưu trữ tập trung để phục vụ bảo trì – bảo hành. Bạn có thể số hóa toàn bộ: bản vẽ, CO–CQ, biên bản mẫu, báo cáo thử tải và ảnh hiện trường theo từng đợt lắp đặt. Quy ước tên file – phiên bản, phân quyền truy cập cho bộ phận vận hành giúp truy vết nhanh và là căn cứ kích hoạt quyền lợi bảo trì trong chu kỳ sử dụng.
Mẫu báo giá theo số lượng và điều khoản vận chuyển, lắp đặt, bảo hành
Để tiện so sánh, dưới đây là mẫu cấu trúc báo giá theo ba quy mô tham chiếu (50/200/500 chỗ). Lưu ý: đơn giá phụ thuộc cấu hình vật liệu – độ dày – phạm vi lắp đặt và lịch vật liệu tại thời điểm chào. Hãy yêu cầu báo giá tách bạch hạng mục để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và dễ thẩm định.
Quy mô | Cấu hình tham chiếu | Vật liệu | Phạm vi cung cấp | Thời gian sản xuất dự kiến | Ghi chú giá |
---|---|---|---|---|---|
50 chỗ | Bàn chữ nhật module 4–6 chỗ, bo góc an toàn | SUS 201/304; mặt 0,8–1,0 mm | Gia công + vận chuyển nội thành + lắp đặt cơ bản | Theo lịch vật liệu và tải xưởng | Đơn giá theo cấu hình thực tế |
200 chỗ | Module đồng nhất, có kệ dưới/tuỳ chọn gấp | SUS 304 ưu tiên khu ẩm; mặt 1,0 mm | Gia công + vận chuyển + lắp đặt + nghiệm thu | Theo kế hoạch dự án | Chiết khấu theo số lượng |
500 chỗ | Module chuẩn hoá, pat neo sàn tại khu lưu lượng lớn | SUS 304; mặt 1,0–1,2 mm; khung/chân tăng cứng | Trọn gói: gia công + logistics + lắp đặt theo ca | Theo tiến độ tổng thể công trường | Bóc tách hạng mục chi tiết |
Báo giá cần ghi rõ điều khoản thương mại để tránh hiểu nhầm. Hãy làm rõ phạm vi giao hàng – lắp đặt – vệ sinh sau lắp đặt, thời gian sản xuất, chính sách đổi trả và bảo hành. Một bộ điều khoản gợi ý:
- Giao hàng: địa điểm, chi phí bốc dỡ, khung giờ nhận; yêu cầu đóng gói, bảo vệ bề mặt.
- Lắp đặt: kế hoạch theo ca, an toàn thi công, vệ sinh bàn giao khu vực.
- Thời gian sản xuất: mốc xác nhận bản vẽ – tạm ứng – xuất xưởng; phương án ứng phó nếu thiếu vật liệu.
- Đổi trả: tiêu chí sai khác so với bản vẽ/biên bản mẫu; quy trình khắc phục.
- Bảo hành: phạm vi, cách thức tiếp nhận yêu cầu, cam kết thời gian phản hồi – xử lý.
Với dự án lớn, Bạn nên kèm điều khoản bảo trì định kỳ và thỏa thuận SLA. Định nghĩa rõ tần suất kiểm tra, hạng mục siết chặt – thay thế phụ kiện, và thời gian phản hồi khi có sự cố. Ví dụ khung SLA: thời gian phản hồi trong ngày làm việc, có mặt kỹ thuật trong khung thời gian thoả thuận, linh kiện thay thế chuẩn hóa theo mã; báo cáo định kỳ ghi nhận hiện trạng và khuyến nghị cải tiến vận hành.
Nếu Bạn muốn đội ngũ kỹ sư đưa ra cấu hình tối ưu theo hiện trạng mặt bằng, hãy gửi thông tin dự án để Cơ Khí Đại Việt chuẩn hóa bản vẽ – thông số – phạm vi thi công. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày “Lợi thế Cơ Khí Đại Việt: Nhà máy – Thiết kế – Thi công trọn gói” để Bạn thấy rõ sự khác biệt trong năng lực thực thi và kiểm soát chất lượng đầu-cuối.
Lợi thế Cơ Khí Đại Việt: Nhà máy – Thiết kế – Thi công trọn gói
Tiếp nối checklist sàng lọc nhà cung cấp ở phần trước, bước quyết định là chọn một đối tác có nhà máy thực chiến, quy trình khép kín và khả năng chuyển đổi bản vẽ kỹ thuật thành sản phẩm đồng nhất. Với vai trò nhà sản xuất bàn inox, Cơ Khí Đại Việt vận hành mô hình từ tư vấn 2D/3D, gia công – lắp đặt tại hiện trường đến nghiệm thu – bảo hành, giúp Bạn rút ngắn lead time, kiểm soát TCO/OPEX và giảm rủi ro phát sinh.

Thực tế thị trường có nhiều tên tuổi như Hòa Phát, Inox Việt Nam, Đại Thành, Bảo Long, Qui Phúc… Các cấu hình phổ biến của Bàn Ăn Công Nghiệp Inox dùng inox SUS 201/304, độ dày 0,8–1,2 mm, mặt chấn thủy lực, mối hàn hoàn thiện sạch (nhiều xưởng áp dụng hàn không vết cháy), bề mặt satin/hairline dễ bảo trì. Sự khác biệt của chúng tôi nằm ở kiểm soát chất lượng đầu–cuối (QC/QA), chủ động vật liệu – tiến độ và năng lực thi công trọn gói bàn ăn inox tại công trình, phù hợp các môi trường ẩm – nóng cần vệ sinh nhanh.
Năng lực xưởng: sản xuất hàng loạt và gia công theo yêu cầu
Mô tả dây chuyền – công suất – xử lý đơn hàng lớn. Xưởng tổ chức theo luồng: cắt – chấn thủy lực – hàn TIG/MIG – xử lý bavia/bo mép – hoàn thiện bề mặt – kiểm tra. Jig gá chuyên dụng giữ chuẩn kích thước, hạn chế sai số khi sản xuất số lượng lớn. Với đơn hàng theo dự án, chúng tôi chuẩn hóa module để tối ưu nhịp sản xuất; với đơn đặt theo yêu cầu, đội kỹ thuật bóc tách bản vẽ, thiết kế đồ gá phù hợp để bảo đảm độ lặp. Các thông số hay được khách hàng yêu cầu gồm: mác inox SUS 201/304, độ dày mặt 0,8–1,2 mm (hoặc 1,0–1,2 mm với tần suất sử dụng cao), khung/chân tăng cứng và bề mặt satin/hairline.
Thời gian sản xuất, kế hoạch giao hàng và kiểm soát chất lượng. Khi kick-off, chúng tôi phát hành lịch tổng hợp gồm mốc duyệt bản vẽ, ngày chốt CO–CQ vật liệu, cửa sổ sản xuất – lắp đặt và nghiệm thu. Kiểm soát chất lượng diễn ra ở ba điểm: kiểm tra đầu vào (đối chiếu mác – độ dày vật liệu), kiểm tra trong công đoạn (kích thước, mối hàn, bo mép) và kiểm tra trước xuất xưởng (thử tải, hoàn thiện bề mặt). Bảng mẫu mốc tham chiếu:
Giai đoạn | Hạng mục | Tài liệu bàn giao |
---|---|---|
T0 | Duyệt shop-drawing 2D/3D | Bản vẽ kỹ thuật, danh mục vật liệu |
T0+1 | Khóa CO–CQ theo lô inox | CO–CQ SUS 201/304, phiếu kiểm |
T0+2 | Gia công – QC trong công đoạn | Biên bản đo kích thước, ảnh mối hàn |
T0+3 | Kiểm tra trước xuất xưởng | Biên bản thử tải, ảnh hoàn thiện |
T0+4 | Giao hàng – lắp đặt – nghiệm thu | Biên bản nghiệm thu tại hiện trường |
Khuyến nghị hồ sơ ảnh – biên bản năng lực xưởng. Để Bạn yên tâm từ đầu, chúng tôi cung cấp: album ảnh dây chuyền (cắt, chấn, hàn TIG/MIG), video thao tác, danh mục máy móc, sơ đồ QC/QA và “biên bản năng lực xưởng” thể hiện phạm vi sản xuất. Khi cần, sẵn sàng tổ chức tham quan xưởng hoặc chạy mẫu để xác nhận mối hàn sạch, bo góc an toàn và độ phẳng bề mặt.
Dịch vụ thiết kế 2D/3D, lắp đặt và bảo trì tận nơi
Quy trình thiết kế – phê duyệt mẫu. Quy trình bắt đầu bằng khảo sát mặt bằng – công suất chỗ/ca, sau đó dựng layout 2D, phối cảnh 3D và phát hành shop-drawing thể hiện đầy đủ kích thước (DxRxC), kết cấu xương, kiểu chân, bo mép, hoàn thiện satin/hairline và vị trí logo nếu có. Trước khi chạy loạt, chúng tôi gửi mẫu hoàn thiện/mẫu mối hàn để Bạn phê duyệt, bảo đảm đúng kỳ vọng thẩm mỹ – vệ sinh – an toàn.
Lắp đặt – nghiệm thu tại công trình, hợp đồng bảo trì định kỳ. Đội thi công trực tiếp thực hiện vận chuyển, lắp đặt theo ca, bảo vệ bề mặt trong quá trình thao tác. Hạng mục nghiệm thu gồm: kích thước – cao độ, độ phẳng, độ cứng vững, mối hàn sạch, bo mép an toàn, hoàn thiện đồng đều. Chúng tôi khuyến nghị ký kèm gói bảo trì định kỳ: siết lại liên kết, thay thế đế cao su/nút chống trượt, đánh giá hao mòn bề mặt theo chu kỳ để giữ hiệu suất vận hành ổn định.
Gợi ý cấu trúc hợp đồng dịch vụ và SLA. Với dự án cơ quan – nhà máy – trường học, hợp đồng nên nêu rõ phạm vi công việc, tiêu chí nghiệm thu, lịch sản xuất – lắp đặt và SLA. Khung SLA gợi ý: thời gian phản hồi trong ngày làm việc, thời gian hiện diện kỹ thuật theo thỏa thuận, mức tồn kho phụ kiện tối thiểu (đế cao su, pat, ốc vít), thời gian khắc phục tùy mức độ. Các điều khoản này giúp Bạn kiểm soát OPEX và hạn chế thời gian dừng khu ăn.
Chứng chỉ, tiêu chuẩn và minh chứng năng lực (ISO, khách hàng lớn)
Chứng chỉ – chứng nhận vật liệu. Chúng tôi làm việc minh bạch với bộ tài liệu: CO–CQ cho từng lô inox SUS 201/304, biên bản thử tải, biên bản kiểm tra bề mặt. Hệ thống quản lý chất lượng tương thích ISO 9001:2015 (nếu dự án yêu cầu chứng nhận, chúng tôi cung cấp bản scan hiệu lực). Những thực hành này phù hợp với yêu cầu vệ sinh – an toàn trong các khu căng tin, bệnh viện, trường học.
Testimonial, ảnh thi công, biên bản nghiệm thu. Bộ minh chứng tiêu chuẩn gồm: ảnh hiện trường lắp đặt, video bàn giao, trích dẫn đánh giá có tên – đơn vị, biên bản nghiệm thu mẫu/hoàn thành. Nội dung này thể hiện ổn định tiến độ, chất lượng mối hàn không vết cháy, bo góc an toàn và độ đồng nhất hoàn thiện. Đây cũng là tiền đề để Bạn thẩm tra rủi ro và tin tưởng triển khai ở quy mô lớn.
Nếu Bạn đang tìm một đối tác có nhà máy, dịch vụ thiết kế – gia công – lắp đặt – bảo trì đồng bộ cho Bàn Ăn Công Nghiệp Inox, hãy kết nối ngay với Cơ Khí Đại Việt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các dự án tiêu biểu và bằng chứng thực tế (Project Showcase) để Bạn đánh giá năng lực qua số liệu và hình ảnh hiện trường.
Dự án tiêu biểu & bằng chứng thực tế
Ở phần “Lợi thế Cơ Khí Đại Việt: Nhà máy – Thiết kế – Thi công trọn gói”, Bạn đã thấy cách chúng tôi kiểm soát chất lượng đầu–cuối, tối ưu TCO và tiến độ. Dưới đây là các case study bàn inox đã triển khai tại hiện trường để chứng minh năng lực thực thi qua số liệu, ảnh nghiệm thu và phản hồi khách hàng.
Mọi dự án đều bám đúng thông số kỹ thuật đang được thị trường ưa chuộng: inox SUS 201/304, độ dày mặt phổ biến 0,8–1,2 mm, mặt bàn chấn thủy lực, mối hàn hoàn thiện sạch (nhiều vị trí ứng dụng hàn không vết cháy) như các nhà cung cấp lớn Hòa Phát, Inox Việt Nam, Đại Thành, Bảo Long, Qui Phúc. Nếu Bạn muốn rà soát nhanh mẫu mã, hãy xem danh mục Bàn Ăn Công Nghiệp Inox hoặc yêu cầu trọn bộ theo Bộ bàn ghế inox để đồng bộ hóa chỗ ngồi.

Case study: dự án nhà máy (số chỗ lớn, yêu cầu chống ăn mòn)
Mô tả quy mô, vật liệu và yêu cầu đặc thù. Dự án nhà máy linh kiện điện tử tại khu công nghiệp phía Bắc, quy mô 1.000–1.200 chỗ/ca, vận hành 3 ca/ngày. Hiện trường ẩm, thường xuyên tiếp xúc dung dịch tẩy rửa chứa clo nhẹ nên bài toán chống ăn mòn được đặt lên hàng đầu. Chúng tôi đề xuất mặt bàn inox SUS 304 dày 1,0 mm, khung/chân 1,2–1,5 mm, hoàn thiện hairline để che xước nhẹ; xương tăng cứng theo nhịp 400–500 mm hạn chế rung. Các cạnh – góc được bo tròn, mài mịn để đảm bảo an toàn khi lưu lượng di chuyển cao.
Timeline triển khai: khảo sát → thiết kế → sản xuất → lắp đặt → nghiệm thu. Khảo sát đo đạc và chốt layout: 2 ngày, thu thập dữ liệu giao thông nội bộ và cao độ sàn. Thiết kế – shop-drawing 2D/3D: 5 ngày, bao gồm mô phỏng mật độ chỗ ngồi và lối thoát nạn. Sản xuất theo lô: 12–14 ngày, quy trình cắt – chấn thủy lực – hàn TIG/MIG – xử lý bavia – hoàn thiện bề mặt. Lắp đặt theo ca đêm: 3–4 đêm để không ảnh hưởng suất ăn; kiểm tra rung lắc, độ phẳng theo biên bản. Nghiệm thu tổng: 1 ngày, bàn giao bộ hồ sơ thử tải và CO–CQ vật liệu.
Kết quả nghiệm thu và phản hồi khách hàng. Tỷ lệ đạt ngay vòng 1: 100% hạng mục; độ lệch kích thước trong ±2 mm so với bản vẽ; mặt bàn phẳng, mối hàn sạch, không cháy xém. Đại diện hành chính – cơ sở chia sẻ: “Bàn inox chạy êm, dễ vệ sinh, không rung khi quá tải cục bộ. Tiến độ đúng cam kết, đội thi công phối hợp tốt ngoài giờ.” Đây là một case study bàn inox điển hình về yêu cầu chống ăn mòn mà Bạn có thể tham khảo khi dự án đặt nặng OPEX vệ sinh.
Case study: trường học / khách sạn (an toàn kích thước tiêu chuẩn)
Tiêu chuẩn an toàn và kích thước theo nhóm người dùng, kèm giải pháp tùy chỉnh. Với trường học, chúng tôi điều chỉnh chiều cao sử dụng theo lứa tuổi; ví dụ khối THCS/THPT thường ở ngưỡng 730–750 mm, còn khối nhỏ hơn hạ thấp tương ứng. Khoảng lùi chân và bán kính bo góc được tăng cường để hạn chế va đập; đế chân gắn cao su chống trượt – giảm ồn khi di chuyển. Với khách sạn, tiêu chí thẩm mỹ song hành công năng: hoàn thiện satin/hairline đồng đều, đường hàn tinh gọn, yếm bàn phẳng, có thể khắc laser logo nhận diện.
Biên bản nghiệm thu về an toàn – vệ sinh. Bộ hồ sơ bàn giao bao gồm: bản vẽ 2D/3D, CO–CQ inox SUS 201/304 theo lô, biên bản kiểm tra bo mép – bavia, báo cáo thử tải phân bố đều trên mặt bàn, và checklist vệ sinh bề mặt sau lắp đặt. Tại trường học, hội đồng nghiệm thu đo kiểm chiều cao, độ phẳng, độ ổn định khi học sinh tỳ lực cục bộ; bề mặt phải sạch, không vết hàn sẫm màu, không sắc cắt. Với khách sạn, bộ phận QA/Housekeeping bổ sung bài test lau chùi bằng hóa chất thường dùng để xác minh tính ổn định bề mặt.
Testimonial được phép công bố. Trích lời quản lý cơ sở: “Kích thước bàn đồng nhất, bo góc mượt tay, học sinh ngồi ngay ngắn và dọn vệ sinh rất nhanh sau giờ ăn.” Đại diện F&B khách sạn ghi nhận: “Bề mặt satin ít bám vân tay, line hàn đẹp. Khách đoàn đánh giá không gian gọn và sạch.” Những testimonials dự án như vậy là chỉ dấu tốt cho hiệu suất vận hành thực tế mà Bạn đang quan tâm.
Bằng chứng thực tế: ảnh hiện trường, biên bản nghiệm thu và video ngắn thi công
Checklist media cần có để thẩm định nhanh. Mỗi dự án đều có bộ ảnh trước/sau ở các góc rộng – cận; video 30–60 giây ghi lại công đoạn lắp đặt và bước nghiệm thu; file PDF biên bản thử tải, đo kích thước và danh sách vật liệu. Bạn có thể yêu cầu chúng tôi chia sẻ thư mục số hóa theo từng lô lắp đặt để tiện đối chiếu khi cần.
Các dự án trên cho thấy một chuỗi bằng chứng thực tế về hiệu suất vận hành và chất lượng hoàn thiện của Cơ Khí Đại Việt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết Quy trình hợp tác: Tư vấn, khảo sát, thiết kế, gia công, kiểm tra, lắp đặt & bảo hành để Bạn hình dung rõ từng mốc công việc.
Quy trình hợp tác: Tư vấn, khảo sát, thiết kế, gia công, kiểm tra, lắp đặt & bảo hành
Vừa xem các dự án tiêu biểu, chắc chắn Bạn muốn thấy rõ cách chúng tôi đưa một đơn hàng bàn ăn inox từ ý tưởng đến nghiệm thu chuẩn. Đây là khung quy trình hợp tác bàn inox được Cơ Khí Đại Việt áp dụng nhất quán để rút ngắn lead time, kiểm soát chất lượng và minh bạch từng mốc công việc. Mục tiêu: tối ưu hiệu suất vận hành, giảm OPEX và đảm bảo tiêu chí an toàn – vệ sinh của nhà ăn tập thể.
Trong suốt hành trình, chúng tôi dùng vật liệu đúng mác (SUS 201/304), độ dày tham chiếu thị trường 0,8–1,2 mm, gia công chấn thủy lực, hàn TIG/MIG và kiểm soát QC/QA theo giai đoạn. Nếu Bạn cần rà soát nhanh cấu hình sản phẩm trước khi kick-off, có thể mở danh mục Bàn Inox để thống nhất kích thước, kiểu chân và hoàn thiện bề mặt.

Quy trình 7 bước: từ tư vấn đến nghiệm thu
Tiếp nhận yêu cầu → Khảo sát hiện trường → Thiết kế 2D/3D → Phê duyệt mẫu → Sản xuất → Giao hàng & Lắp đặt → Nghiệm thu & Bảo hành. 1) Chúng tôi tiếp nhận đầu bài, số chỗ/ca, tiêu chuẩn vệ sinh, ràng buộc mặt bằng. 2) Khảo sát đo đạc, kiểm tra lối vận chuyển – cao độ sàn – vị trí khu ẩm để chốt mác inox phù hợp (SUS 304 cho khu ẩm, 201 cho khu khô). 3) Dựng layout 2D, phối cảnh 3D và phát hành shop-drawing thể hiện kích thước, độ dày, kết cấu xương tăng cứng, mối hàn, bo góc an toàn. 4) Trình mẫu hoàn thiện/mối hàn để Bạn duyệt tính thẩm mỹ và cảm quan vệ sinh. 5) Tổ chức sản xuất theo lô: cắt – chấn – hàn TIG/MIG – xử lý bavia – hoàn thiện bề mặt satin/hairline. 6) Vận chuyển, lắp đặt theo ca, bảo vệ bề mặt, cân chỉnh độ phẳng. 7) Nghiệm thu bằng checklist kỹ thuật và khởi động bảo hành.
Biểu mẫu – hồ sơ chuẩn để làm việc nhanh, rõ ràng. Bộ biểu mẫu gồm: form khảo sát hiện trường; RFQ tiêu chuẩn hóa thông số; BOM/boq; biên bản duyệt shop-drawing; CO–CQ theo lô inox SUS 201/304; biên bản thử tải phân bố đều; checklist QC trong công đoạn và checklist nghiệm thu tại hiện trường; biên bản giao nhận; thẻ bảo hành. Cấu trúc tài liệu này giúp tất cả bên liên quan kiểm tra – đối chiếu dễ dàng.
Thời gian tham khảo cho 50–500 chỗ. Tư vấn & tiếp nhận: 24–48h. Khảo sát: 1–3 ngày. Thiết kế & shop-drawing: 2–5 ngày. Phê duyệt mẫu: 1–3 ngày. Sản xuất: phụ thuộc số lượng – độ dày vật liệu – lịch CO–CQ; lắp đặt: tổ chức theo ca để không gián đoạn suất ăn. Với quy mô 50/200/500 chỗ, chúng tôi khuyến nghị khung thời gian theo bảng dưới và sẽ chốt mốc chính thức sau khi PM xác nhận shop-drawing.
Bước | 50 chỗ | 200 chỗ | 500 chỗ |
---|---|---|---|
Khảo sát + thiết kế | 3–5 ngày | 5–7 ngày | 7–10 ngày |
Phê duyệt mẫu | 1–2 ngày | 2–3 ngày | 3–5 ngày |
Sản xuất | 5–10 ngày | 12–20 ngày | Theo thỏa thuận (chia lô) |
Giao hàng & lắp đặt | 1–2 ngày | 2–4 ngày | 4–7 ngày (theo ca) |
Lead time & quản lý tiến độ cho đơn hàng lớn (50/200/500 chỗ)
Ước tính lead time bàn ăn inox theo quy mô (xác nhận lại với PM). Với 50 chỗ, tổng lead time tham chiếu 2–3 tuần kể từ khi chốt shop-drawing và tạm ứng. Với 200 chỗ, 4–6 tuần tuỳ mác inox (201/304), độ dày 0,8–1,2 mm và lịch vật liệu. Với 500 chỗ, lộ trình theo thỏa thuận, thường chia lô để bảo đảm chất lượng – tiến độ đồng thời. Các mốc có thể rút ngắn khi mặt bằng thông thoáng và hồ sơ duyệt nhanh.
Quản lý rủi ro: kế hoạch thay thế vật tư, QC tại xưởng, kiểm soát thay đổi. Dự phòng nguồn vật liệu đồng mác (CO–CQ tương ứng), chốt phương án thay thế nếu phát sinh khan hàng. Thiết lập điểm kiểm soát QC/QA: đầu vào (mác – độ dày), trong công đoạn (kích thước, mối hàn TIG/MIG, bo mép), trước xuất xưởng (thử tải, hoàn thiện satin/hairline). Với thay đổi thiết kế muộn, kích hoạt quy trình RFI/RFC để không vỡ tiến độ tổng.
KPI tiến độ và tiêu chí nghiệm thu gợi ý. KPI: % hoàn thành theo tuần; số lỗi QC/100 sản phẩm; thời gian phản hồi RFI; tỷ lệ giao đúng hẹn; số lần rework. Tiêu chí nghiệm thu: kích thước đúng bản vẽ (độ lệch cho phép theo biên bản mẫu, thường ±2 mm); mối hàn sạch, không cháy xém; mép – góc được bo/mài an toàn; bề mặt đồng đều; thử tải phân bố đều đạt chuẩn. Biên bản kèm ảnh/video để đối chiếu về sau.
Chính sách bảo hành và bảo trì tận nơi
Phạm vi – thời hạn – điều kiện. Cơ chế chính sách bảo hành bàn inox tiêu chuẩn tại chỗ 12–24 tháng tùy cấu hình và điều kiện vận hành. Phạm vi gồm: lỗi vật liệu (SUS 201/304 đúng CO–CQ), mối hàn nứt, kết cấu lỏng, sai khác so với bản vẽ đã duyệt. Không áp dụng cho hư hỏng do sử dụng sai mục đích, hóa chất vượt khuyến nghị, va đập mạnh, tự ý can thiệp kết cấu. Hỗ trợ từ xa (hotline) và cử kỹ thuật đến hiện trường theo SLA đã thỏa thuận.
Gói bảo trì định kỳ cho dự án lớn. Đề xuất chu kỳ 3–6 tháng: siết chặt liên kết, thay đế cao su/nút chống trượt, đánh giá độ phẳng – độ rung, xử lý hoàn thiện hairline/satin tại chỗ, hướng dẫn vệ sinh tiêu chuẩn để duy trì bề mặt. Hợp đồng bảo trì nêu rõ SLA phản hồi (ví dụ: 24–48h nội thành), lịch kiểm tra, danh mục vật tư tiêu hao, báo cáo hiện trạng và khuyến nghị cải tiến vận hành.
Rõ trách nhiệm nghiệm thu và quy trình xử lý lỗi. Biên bản nghiệm thu xác định tiêu chí kỹ thuật, ảnh đối chiếu và người chịu trách nhiệm hai bên. Khi phát sinh lỗi: 1) ghi nhận hiện trạng kèm hình/video; 2) phân loại mức độ và lập phương án sửa chữa/thay thế; 3) cử kỹ thuật đến hiện trường trong khung thời gian đã cam kết; 4) khắc phục và lập báo cáo nguyên nhân gốc (5-Why) để ngăn tái diễn. Nếu Bạn triển khai đồng thời khu bếp, có thể hợp nhất lịch với hạng mục Thi công tủ bếp công nghiệp để đồng bộ lắp đặt – nghiệm thu.
Trên đây là lộ trình làm việc chuẩn giúp Bạn dự đoán thời gian, kiểm soát chi phí và giảm rủi ro tiến độ. Nếu vẫn còn thắc mắc về thông số, lead time hay chính sách dịch vụ, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ trả lời nhanh các câu hỏi phổ biến.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Vừa hoàn tất phần Quy trình hợp tác, dưới đây là mục FAQ bàn ăn inox tổng hợp những thắc mắc phổ biến để Bạn chốt nhanh thông số và tiến độ. Những thông tin bàn inox này được trình bày ngắn gọn, thực dụng, bám đúng nhu cầu triển khai tại nhà máy, trường học, bệnh viện.
Bàn ăn inox công nghiệp là gì và ứng dụng chính?
Inox 201 và Inox 304 khác nhau ở điểm nào — có cần Inox 304 cho nhà ăn công nghiệp?
Kích thước chuẩn và độ dày mặt bàn cho nhà ăn công nghiệp là bao nhiêu?
Thời gian sản xuất và lắp đặt cho đơn hàng 200 chỗ thường là bao lâu?
Giá tham khảo cho bàn inox 1m4 khi mua số lượng lớn như thế nào?
Cơ Khí Đại Việt có nhận sản xuất theo yêu cầu (kích thước, logo, module) không?
Kế tiếp, phần Điểm Nổi Bật Chính sẽ tóm nhanh các khuyến nghị và thông số cốt lõi để Bạn tiện tổng hợp trước khi chốt cấu hình.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com