DANH MỤC NỔI BẬT
Ghế Inox Tròn Là Gì? Ứng Dụng Phổ Biến Trong B2B (Quán Ăn, Căn-tin, Nhà Máy)
Ghế inox tròn, hay ghế đôn inox, là loại ghế không tựa lưng siêu bền, nhỏ gọn và tiện lợi, được ưa chuộng trong các không gian B2B như quán ăn, căn-tin, và nhà máy nhờ khả năng xếp chồng và dễ vệ sinh.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Ghế Inox Tròn Là Gì? Ứng Dụng Phổ Biến Trong B2B (Quán Ăn, Căn-tin, Nhà Máy)
- Mẫu Mã Phổ Biến & Cấu Hình Đặt Làm Theo Yêu Cầu (chân lùn/cao 30–60 cm, mặt nệm PU, ống phi 19/22, đế cao su)
- Phân Loại Ghế Inox Tròn Theo Nhu Cầu Sử Dụng (không đệm, mặt nệm, chân lùn/cao, ghế xếp)
- Vật Liệu & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 201 vs 304, Độ Dày Ống, Tải Trọng, Mối Hàn
- Kích Thước Chuẩn & Cách Chọn Chiều Cao/Mặt Ghế Theo Bàn Và Không Gian
- Tính Năng Quan Trọng Với Doanh Nghiệp: Xếp Chồng, Chống Trượt, Dễ Vệ Sinh, An Toàn Thực Phẩm
- Ứng Dụng Theo Ngành: F&B, Trường Học, Bệnh Viện, Khu Công Nghiệp, Sự Kiện
- Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá (mác inox, độ dày, số lượng, nệm)
- So Sánh Ghế Inox Tròn Với Ghế Nhựa/Gỗ: Độ Bền, Vệ Sinh, Chi Phí Sở Hữu (TCO)
- Cách Phân Biệt Inox 201 & 304 Và Kiểm Chứng Chất Lượng (nam châm, CO/CQ, thử nghiệm)
- Hướng Dẫn Bảo Quản, Vệ Sinh & Bảo Trì Để Tăng Tuổi Thọ
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình Làm Việc & Cam Kết Dịch Vụ (Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – QC – Giao Lắp – Bảo Hành)
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Với các doanh nghiệp F&B, trường học hay nhà máy, ghế inox tròn (còn gọi là ghế đôn inox) là dòng ghế nhỏ gọn, không tựa lưng, khung và chân làm từ ống inox chịu lực. Mặt ghế hình tròn tiêu chuẩn giúp ngồi chắc và thoải mái; đường kính phổ biến 28–32 cm, phù hợp cho không gian có mật độ sử dụng cao. Nếu Quý khách đang tìm kiếm “ghế inox tròn là gì” và nó có phù hợp cho vận hành quy mô lớn hay không, câu trả lời là có: cấu trúc tối giản, ít chi tiết phát sinh hỏng hóc, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) theo thời gian.
Về đặc tính kỹ thuật, ghế đôn inox tập trung vào độ bền vật liệu và vệ sinh bề mặt. Inox 304 cho khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt hơn so với inox 201, đặc biệt hữu ích ở khu vực ẩm, gần hơi muối hay hóa chất tẩy rửa nhẹ. Khung và chân bằng ống inox liên kết vững, thường bổ sung đế cao su để chống trượt và bảo vệ sàn. Bề mặt inox trơn bóng hạn chế bám bẩn, chỉ cần lau ẩm là sạch – một lợi thế lớn cho căn-tin và bếp công nghiệp có tần suất vệ sinh cao.

Tính tiện dụng thể hiện rõ ở khả năng xếp chồng. Sau giờ cao điểm, Quý khách có thể gom ghế thành cụm gọn để vệ sinh nền nhanh hơn, giải phóng lối đi và tối ưu diện tích kho. Thiết kế tối giản giúp di chuyển linh hoạt giữa các khu, giảm OPEX làm sạch và sắp xếp. Những cải tiến như viền chống trượt trên mặt ghế hoặc đế cao su chống ồn càng làm tăng hiệu suất vận hành trong môi trường lưu lượng cao.
Ứng dụng của ghế inox tròn trong B2B rất rộng: quán ăn, nhà hàng, căn-tin trường học, khu công nghiệp, bệnh viện, phòng chờ, thậm chí phòng sạch nhờ bề mặt khó bám vi khuẩn và dễ khử khuẩn. Với chiều cao đa dạng (khoảng 30–60 cm) và mặt nệm PU tuỳ chọn cho nhu cầu ngồi lâu, Quý khách có thể tùy biến cấu hình để đạt giải pháp tối ưu cho từng không gian. Các lựa chọn mác inox (201/304) và kích thước ống khung sẽ được tư vấn dựa trên tải trọng, tần suất sử dụng và ngân sách, bảo đảm cân bằng giữa CAPEX và độ bền khai thác. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ trình bày rõ các mẫu mã, chiều cao 30–60 cm, mặt nệm PU, ống phi 19/22 và lựa chọn đế cao su để Quý khách tham khảo nhanh.
Điểm Nổi Bật Chính
- Ghế inox tròn là giải pháp chỗ ngồi bền bỉ, dễ vệ sinh, và tiết kiệm không gian, lý tưởng cho quán ăn, căn-tin và nhà máy.
- Lựa chọn giữa Inox 304 (chống gỉ tốt, chi phí cao) và Inox 201 (giá rẻ, dùng cho nơi khô ráo) là quyết định quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ bền và chi phí.
- Luôn chọn chiều cao ghế thấp hơn mặt bàn khoảng 25-30cm để đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.
- Các tính năng như khả năng xếp chồng, chân đế cao su chống trượt và mối hàn chất lượng cao là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa vận hành và an toàn.
- Hợp tác với xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt cho phép bạn “may đo” sản phẩm theo yêu cầu, nhận báo giá gốc và đảm bảo chất lượng bằng CO/CQ, kiểm thử thực tế.
Mẫu Mã Phổ Biến & Cấu Hình Đặt Làm Theo Yêu Cầu (chân lùn/cao 30–60 cm, mặt nệm PU, ống phi 19/22, đế cao su)
Cơ Khí Đại Việt cung cấp đa dạng mẫu ghế inox tròn từ các loại phổ thông đến các cấu hình “may đo” theo yêu cầu về chiều cao, chất liệu mặt ghế, đường kính ống và phụ kiện.
Tiếp nối phần giới thiệu, chúng tôi trình bày danh mục mẫu và cấu hình để Quý khách chọn đúng giải pháp theo không gian, tải trọng và ngân sách. Các thông số sử dụng thực tế như chiều cao 30–60 cm, đường kính mặt ghế phổ biến 28–32 cm, ống khung phi 19/22 và đế cao su chống trượt sẽ giúp tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong môi trường F&B, căn-tin hay nhà máy.

Các mẫu ghế inox tròn thông dụng
Ghế đôn inox 100% (không nệm). Đây là lựa chọn kinh tế, dễ vệ sinh bề mặt và phù hợp tần suất sử dụng cao. Mặt ghế tròn tiêu chuẩn 28–32 cm cho cảm giác ngồi chắc, khung ống inox chịu lực kèm chụp/đế cao su giúp hạn chế trượt và không gây trầy sàn. Thiết kế gọn, xếp chồng nhanh, rất phù hợp căn-tin, khu công nghiệp và quán ăn có nhu cầu dọn dẹp liên tục.
Ghế đôn inox mặt nệm PU/PVC. Nếu Quý khách ưu tiên sự êm ái khi ngồi lâu, cấu hình mặt nệm là lựa chọn tối ưu. Lớp bọc PU/PVC chống bám bẩn, lau sạch chỉ với khăn ẩm; màu sắc đa dạng để đồng bộ nhận diện thương hiệu. Phần nệm có thể gia công tháo rời để tiện thay thế khi cần, đảm bảo duy trì diện mạo đồng nhất trong suốt vòng đời sử dụng.
Ghế inox có bánh xe. Phục vụ các khu vực cần di chuyển liên tục như bếp trung tâm, kho, phòng kỹ thuật. Bánh xe bọc PU hạn chế ồn và trầy sàn, có khóa bánh để cố định khi thao tác. Khung ống phi 22 là cấu hình khuyến nghị nhằm tăng độ vững, giúp nhân sự làm việc linh hoạt hơn và rút ngắn thời gian sắp xếp khu vực.
Ghế inox có thể thay đổi chiều cao (ghế xoay). Phù hợp các vị trí làm việc luân phiên hoặc quầy thao tác cao–thấp khác nhau. Cơ cấu xoay ren hoặc ty nâng cho biên độ chỉnh linh hoạt trong dải 50–60 cm, đáp ứng tư thế ngồi tiêu chuẩn. Nếu Quý khách cần phiên bản chuyên dụng, vui lòng tham khảo dòng Ghế xoay inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật.
Tùy chọn cấu hình theo yêu cầu tại xưởng
Chiều cao đa dạng: từ 30cm (ghế lùn) đến 60–70cm (ghế quầy bar). Chúng tôi khuyến nghị ba dải chiều cao ứng dụng rộng: 30–35 cm cho bàn thấp/khu ngồi sát nền; 50–55 cm cho bàn tiêu chuẩn; khoảng 60 cm cho quầy cao. Cách chia dải như trên giúp tối ưu công thái học, giảm mỏi cơ cho ca làm kéo dài và đảm bảo đồng nhất khi nghiệm thu.
Vật liệu mặt ghế: mặt inox dập vân, mặt gỗ, mặt nệm PU nhiều màu sắc. Mặt inox trơn hoặc dập vân cho khả năng chống bám bẩn, dễ khử khuẩn – phù hợp khu vực ăn uống. Tùy mục tiêu thẩm mỹ, Quý khách có thể chọn mặt gỗ phối viền inox để tạo điểm nhấn; hoặc mặt nệm PU/PVC nhằm tăng trải nghiệm ngồi. Tất cả đều được gia công biên dạng tròn bo, hạn chế cạnh sắc để tăng an toàn.
Đường kính và độ dày ống inox: ống phi 19, phi 22 hoặc lớn hơn để tăng tải trọng. Phi 19 tối ưu chi phí cho nhu cầu phổ thông; phi 22 gia tăng độ cứng vững cho tần suất sử dụng cao. Tùy môi trường vận hành, Quý khách có thể chọn mác inox 201 để tiết kiệm CAPEX, hoặc 304 để tối ưu chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ, từ đó giảm OPEX bảo trì.
Phụ kiện đi kèm: đế chân cao su chống trượt, vòng kiềng gác chân cho ghế cao. Đế cao su giúp ghế đứng vững trên nền ướt, giảm tiếng ồn khi di chuyển, bảo vệ bề mặt sàn. Với ghế 60–70 cm, vòng kiềng gác chân phân bổ tải đều, tăng độ ổn định và thoải mái khi ngồi. Ngoài ra, có thể bổ sung chụp bịt đầu ống và ke tăng cứng để nâng tuổi thọ ở môi trường vận hành khắc nghiệt.
- Gợi ý cấu hình điển hình: 50–55 cm, mặt inox trơn, phi 19, đế cao su – phù hợp quán ăn/căn-tin.
- Giải pháp tải nặng: 50–60 cm, mặt nệm PU, phi 22, tăng cường gân chịu lực – phù hợp nhà máy/khu công nghiệp.
- Quầy bar: 60–70 cm, vòng kiềng gác chân, mặt nệm PU đồng màu – nâng trải nghiệm khách hàng.
Những lựa chọn trên giúp Quý khách xây dựng bộ mẫu ghế inox tròn đồng bộ, dễ mua sắm và bảo trì. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống lại các nhóm cấu hình theo nhu cầu sử dụng như không đệm, mặt nệm, chân lùn/cao hay ghế xếp để Quý khách tham khảo nhanh.
Phân Loại Ghế Inox Tròn Theo Nhu Cầu Sử Dụng (không đệm, mặt nệm, chân lùn/cao, ghế xếp)
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ghế inox tròn được phân loại theo thiết kế mặt ngồi, chiều cao chân ghế và khả năng xếp gọn để đáp ứng các yêu cầu khác nhau.
Tiếp nối phần mẫu mã và cấu hình đặt làm, bước quan trọng là hệ thống hoá theo nhóm sử dụng để Quý khách chọn nhanh và đúng. Cách phân loại rõ ràng giúp rút ngắn thời gian mua sắm, tối ưu CAPEX và đảm bảo bộ ghế vận hành ổn định trong thực tế. Dưới đây là cách chúng tôi chuẩn hoá danh mục theo mặt ghế, chiều cao và tính năng xếp gọn – bám sát công năng bếp ăn tập thể, căn-tin và khu công nghiệp.

Theo thiết kế mặt ghế
Ghế không đệm. Đây là lựa chọn tối ưu cho môi trường phải vệ sinh thường xuyên và tiếp xúc nước/hóa chất như bếp ăn công nghiệp, phòng sạch. Bề mặt inox trơn hoặc dập vân hạn chế bám bẩn, chỉ cần lau ẩm là sạch, giảm OPEX làm sạch. Khung và chân ống inox kèm đế cao su chống trượt giúp đứng vững trên nền ướt, hạn chế trầy sàn. Với khu vực ẩm hoặc gần hơi muối, Quý khách nên cân nhắc khung inox 304 để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Ghế có mặt nệm (PU/PVC). Khi ưu tiên sự thoải mái cho thời gian ngồi dài (nhà hàng, khách sạn, phòng chờ), mặt nệm PU/PVC là giải pháp hợp lý. Lớp bọc chống bám bẩn, dễ lau chùi, màu sắc đa dạng để đồng bộ nhận diện không gian. Chúng tôi khuyến nghị cấu trúc nệm có thể tháo rời để thay thế nhanh, duy trì diện mạo đồng nhất sau thời gian vận hành. Trong môi trường ẩm, chọn khung inox 304 kết hợp đường may kín khít giúp hạn chế thấm nước, giữ nệm bền dáng – đây là cấu hình “ghế inox có nệm” đang được nhiều căn-tin áp dụng.
- Gợi ý ứng dụng: Không đệm cho khu rửa – bếp nóng; có nệm cho khu phục vụ và phòng chờ.
- Lựa chọn vật liệu: 201 cho nhu cầu kinh tế; 304 cho môi trường khắt khe, yêu cầu tuổi thọ cao.
Theo chiều cao
Ghế chân lùn/thấp (30–35 cm). Phù hợp bàn thấp, mô hình ngồi gần nền hoặc các công việc tầm thấp trong nhà xưởng. Dải chiều cao 30–35 cm (mặt ghế thường 28–30 cm) giúp tư thế ngồi chắc, giảm đòn bẩy lật, an toàn khi thao tác nhanh. Với khu vực sàn trơn trượt, đế cao su là phụ kiện gần như bắt buộc để đảm bảo ổn định. Đây là nhóm “ghế inox chân lùn” được các quán lẩu nướng và khu chuẩn bị nguyên liệu ưa chuộng.
Ghế chân cao (50–60 cm trở lên). Dành cho bàn ăn tiêu chuẩn (50–55 cm) và quầy bar/căn-tin cao (khoảng 60 cm). Để tăng độ vững, chúng tôi khuyến nghị khung ống phi 22 và bổ sung vòng kiềng gác chân đối với ghế từ 60 cm. Với các khu phục vụ đông, việc đồng bộ kích thước theo một tiêu chuẩn chiều cao giúp nghiệm thu nhanh và tối ưu công thái học cho nhân sự. Quý khách có thể tham khảo dòng Ghế inox cao để thiết lập bộ ghế đồng nhất cho khu vực ăn uống, bar hoặc line xuất món.
- Ánh xạ nhanh: 30–35 cm cho bàn thấp; 50–55 cm cho bàn tiêu chuẩn; ~60 cm cho quầy cao.
- Khuyến nghị kỹ thuật: Chọn ống phi 19 cho nhu cầu phổ thông; phi 22 khi tần suất sử dụng dày.
Theo tính năng đặc biệt
Ghế xếp chồng (stackable). Thiết kế cho phép xếp chồng nhanh giúp tiết kiệm diện tích kho và tăng tốc độ vệ sinh cuối ca. Trọng lượng nhẹ, ít chi tiết chuyển động nên bền bỉ, phù hợp không gian có mật độ sử dụng cao. Đế cao su và gờ định vị giúp chồng xếp ổn định, giảm nguy cơ nghiêng đổ. Đây là nhóm ghế lý tưởng để tối ưu hoá tổng chi phí sở hữu (TCO) cho quán ăn và căn-tin lớn.
Ghế xếp gọn (foldable). Một số mẫu có bản lề gập, thuận tiện cho di chuyển và lưu trữ theo sự kiện. Nhờ gập phẳng, số lượng vận chuyển trên mỗi chuyến tăng, giảm chi phí logistics. Để duy trì độ bền, cần chú ý chất lượng bản lề, chốt khoá và lịch bảo trì định kỳ. Giải pháp này phù hợp hội trường, khu sự kiện, hoặc các đơn vị cần linh hoạt bố trí chỗ ngồi theo mùa.
- Chọn “stackable” khi ưu tiên dọn dẹp nhanh, lưu trữ dày đặc.
- Chọn “foldable” khi cần di động và lắp đặt linh hoạt theo kịch bản vận hành.
Nhìn chung, cấu hình tối ưu cho Quý khách nên dựa vào khu vực sử dụng, chiều cao bàn và nhu cầu lưu trữ. Quyết định cuối cùng càng chuẩn xác khi đối chiếu thêm vật liệu (201/304), độ dày ống, tải trọng và chất lượng mối hàn – các yếu tố kỹ thuật sẽ được trình bày ngay sau để Quý khách khóa cấu hình bền bỉ, dễ nghiệm thu và tối ưu chi phí vòng đời.
Vật Liệu & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 201 vs 304, Độ Dày Ống, Tải Trọng, Mối Hàn
Việc lựa chọn giữa inox 304 và 201, cùng với việc chú ý đến độ dày ống, tải trọng và chất lượng mối hàn, là yếu tố quyết định đến độ bền và hiệu quả chi phí của ghế inox tròn.
Sau khi đã chuẩn hoá nhóm sản phẩm theo cách dùng ở phần trước, bước tiếp theo là “khóa” cấu hình kỹ thuật để ghế vận hành bền bỉ và dễ nghiệm thu. Từ mác inox (201/304), độ dày ống đến tiêu chuẩn tải trọng và mối hàn — mọi chi tiết đều ảnh hưởng trực tiếp tới TCO và trải nghiệm vận hành của Quý khách trong các dự án Ghế inox.

So sánh Inox 201 và Inox 304
Inox 304: Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội, bề mặt sáng bóng ổn định và an toàn khi tiếp xúc thực phẩm, phù hợp với khu vực ẩm ướt, bếp rửa, kho lạnh hoặc gần biển. Ở môi trường F&B, lựa chọn 304 giúp giảm rủi ro oxy hoá trên bề mặt, giữ thẩm mỹ đồng đều qua nhiều ca sử dụng, từ đó giảm OPEX vệ sinh và thay thế. Chi phí vật liệu cao hơn nhưng đổi lại là tuổi thọ và tính ổn định, góp phần tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Để tham khảo khái niệm chung về thép không gỉ, Quý khách có thể đọc thêm tại Wikipedia – Thép không gỉ.
Inox 201: Lợi thế về giá giúp tối ưu CAPEX cho các không gian khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất và ẩm mặn. Độ cứng vững cơ học vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng phổ thông nếu cấu hình đúng độ dày ống, kích thước khung và mối hàn đạt chuẩn. Trong các khu vực có tần suất dùng cao nhưng môi trường khô, 201 là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất. Dẫu vậy, khi tiếp xúc liên tục với nước muối, hơi ẩm hoặc chất tẩy rửa mạnh, Quý khách nên cân nhắc nâng cấp lên 304 để duy trì độ bền bề mặt và thẩm mỹ lâu dài.
- Chọn 304 cho: khu rửa, khu ẩm, kho lạnh, ven biển, yêu cầu vệ sinh cao.
- Chọn 201 cho: khu khô, ngân sách tối ưu, tần suất dùng trung bình, vòng đời dự kiến ngắn–trung hạn.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng
Độ dày ống inox (0.6–1.2 mm phổ biến): Độ dày càng lớn, ghế càng chắc và kháng biến dạng tốt khi xếp chồng hay di chuyển liên tục. Dải 0.8 mm phù hợp nhu cầu phổ thông; 1.0–1.2 mm dành cho môi trường tải nặng, dùng dày đặc trong căn-tin, nhà máy. Ngoài độ dày, đường kính ống (phi 19/22) cũng ảnh hưởng độ vững; phi 22 là khuyến nghị cho bàn tiêu chuẩn tại khu đông người. Cấu hình đúng giúp hạn chế rạn nứt mối hàn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Tải trọng thiết kế (≥150 kg tĩnh): Ghế đạt chuẩn cần chịu được tải trọng tĩnh từ 150 kg trở lên để đảm bảo an toàn cho đa số kịch bản sử dụng. Bên cạnh tải tĩnh, yếu tố ổn định khi nghiêng, xô lệch và khi xếp chồng cũng cần được đánh giá; đế chân cao su chống trượt là chi tiết nhỏ nhưng cải thiện đáng kể độ bám nền ướt và giảm tiếng ồn trong ca làm việc. Với khu vực sự kiện hoặc căn-tin lớn, việc quy định tải trọng trong hồ sơ kỹ thuật giúp nghiệm thu nhanh, minh bạch.
Chất lượng mối hàn (TIG/MIG): Mối hàn ngấu sâu, liền mạch, bề mặt đều và không rỗ là tiền đề cho độ bền theo thời gian. Công nghệ hàn TIG/MIG đúng quy trình giúp mối liên kết bền cơ học, sau đó được xử lý đánh bóng để hạn chế điểm tập trung ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Ở vị trí chịu lực như giao điểm chân ghế – vòng kiềng, chúng tôi áp dụng gia cường và kiểm soát biến dạng sau hàn để ghế đứng vững, hạn chế lắc khi sử dụng dài hạn.
Cam kết chất lượng tại Cơ Khí Đại Việt
CO/CQ rõ ràng theo mác inox: Mỗi lô vật tư đều có CO/CQ đối chiếu mác 201/304, truy xuất nguồn gốc minh bạch. Điều này giúp Quý khách yên tâm trong khâu thẩm định và nghiệm thu, đặc biệt với dự án khu công nghiệp, trường học, bệnh viện.
Kiểm thử tải trọng thực tế theo dự án: Chúng tôi có thể thực hiện kiểm thử tải trọng và độ ổn định theo thông số yêu cầu, lập biên bản kèm hình ảnh/video làm chứng từ. Với nhóm ghế dùng liên tục và xếp chồng, bài kiểm thử bao gồm kiểm tra độ võng, độ lắc và độ bám nền với đế cao su để phản ánh sát điều kiện vận hành thực tế.
Tất cả tiêu chí trên nhằm giúp Quý khách chốt cấu hình bền bỉ, dễ bảo trì và tối ưu chi phí vòng đời. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày kích thước chuẩn và cách chọn chiều cao/mặt ghế tương ứng với từng loại bàn và không gian sử dụng để Quý khách quyết định nhanh, chính xác.
Kích Thước Chuẩn & Cách Chọn Chiều Cao/Mặt Ghế Theo Bàn Và Không Gian
Chọn đúng kích thước ghế inox tròn theo chiều cao bàn và không gian sử dụng không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người ngồi mà còn tối ưu hóa công năng và thẩm mỹ.
Sau khi Quý khách đã chốt mác inox, độ dày ống và tiêu chuẩn mối hàn ở phần “Vật liệu & Tiêu chuẩn kỹ thuật”, bước tiếp theo là chọn kích thước thực tế để đưa bộ ghế vào vận hành hiệu quả. Quyết định về chiều cao và đường kính mặt ghế tác động trực tiếp tới công thái học, tốc độ phục vụ, lối đi và hình ảnh không gian. Nội dung dưới đây là hướng dẫn súc tích, dựa trên các dải kích thước phổ biến của thị trường và kinh nghiệm triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt, giúp Quý khách chọn nhanh “đúng – đủ – đẹp”.

Nguyên tắc nền tảng khi xác định kích thước ghế là đo từ mặt sàn đến mặt ngồi và đảm bảo khoảng chênh lệch hợp lý so với mặt bàn. Với Bàn inox tròn hay các kiểu bàn tiêu chuẩn khác, khoảng chênh 25–30 cm giữa mặt ghế và mặt bàn tạo tư thế thoải mái, giảm mỏi đùi và tăng thời gian ngồi. Bên cạnh đó, cần tính đến mật độ chỗ ngồi, lối thoát người và yêu cầu xếp gọn để tối ưu hiệu suất vận hành tổng thể.
Kích thước tiêu chuẩn phổ biến
Ghế thấp: Cao 30–35 cm, đường kính mặt ghế ~28–30 cm. Nhóm này thích hợp cho bàn thấp, khu thao tác gần nền hoặc khu vực cần tầm ngồi thấp để an toàn khi thao tác nhanh. Dải 30–35 cm là các kích cỡ phổ biến trên thị trường, mặt ghế 28–30 cm giúp giảm chiếm chỗ và dễ xếp chồng khi dọn dẹp. Với không gian đông người, cấu hình này hỗ trợ tăng mật độ chỗ ngồi mà vẫn đảm bảo lối đi – đặc biệt hữu ích cho căn-tin và quán ăn quy mô vừa.
Ghế trung bình: Cao 50–55 cm, đường kính mặt ghế ~32 cm. Đây là dải chiều cao tiêu chuẩn cho bàn ăn phổ thông cao khoảng 75 cm. Mặt ghế ~32 cm đem lại bề mặt ngồi vững và thoải mái hơn cho người trưởng thành, trong khi vẫn đảm bảo khả năng xếp chồng nhanh sau ca. Theo thực tiễn dự án, đây là cấu hình được đặt mua nhiều nhất do cân bằng tốt giữa sự thoải mái và hiệu suất sử dụng không gian.
Ghế cao: Cao 60–70 cm, đường kính mặt ghế ~32 cm. Lựa chọn này hướng tới quầy cao, line xuất món hoặc các không gian cần tầm ngồi cao để quan sát và giao tiếp. Với chiều cao từ 60 cm trở lên, Quý khách nên xem xét bổ sung vòng kiềng gác chân để tăng ổn định và giảm mỏi cẳng chân. Khi bố trí số lượng lớn, hãy chuẩn hóa cùng một chiều cao để thao tác đồng nhất và dễ nghiệm thu bàn giao.
Nguyên tắc chọn chiều cao ghế theo bàn
Quy tắc chung: mặt ghế thấp hơn mặt bàn 25–30 cm. Đây là khoảng chênh tối ưu để tạo “clearance” cho đùi, hạn chế chèn ép và giúp người ngồi đứng lên – ngồi xuống nhanh, an toàn. Khi ghế quá cao (clearance < 25 cm), người ngồi sẽ bị gò bó; khi ghế quá thấp (clearance > 30 cm), vai và cổ dễ mỏi do phải với. Quy tắc này áp dụng linh hoạt cho nhiều loại bàn, từ bàn ăn tiêu chuẩn đến quầy phục vụ cao.
Ví dụ ứng dụng theo chiều cao bàn. Bàn cao ~75 cm nên chọn ghế cao 45–50 cm (thuộc nhóm “ghế trung bình”) để đạt khoảng chênh 25–30 cm thoải mái. Với quầy bar/line cao 1,0–1,1 m, Quý khách có thể chọn ghế 70–75 cm để duy trì tư thế tự nhiên khi giao tiếp và thao tác – đây là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu “ghế inox cho bàn cao 1m”. Nếu khu vực yêu cầu cơ động, ghế 60 cm kết hợp kiềng gác chân vẫn đáp ứng tốt và dễ xếp chồng hơn.
- Combo tham khảo nhanh: Bàn 70 cm → ghế 40–45 cm; Bàn 75 cm → ghế 45–50 cm; Bàn 90 cm → ghế 60–65 cm; Quầy 100–110 cm → ghế 70–75 cm.
- Mẹo bố trí: đồng bộ một chiều cao ghế cho toàn khu để tăng tốc độ setup, giảm sai lệch công thái học giữa các dãy bàn.
Lưu ý về đường kính mặt ghế và không gian
Mặt ghế 30–32 cm phù hợp đa số người trưởng thành. Kích thước này cung cấp bề mặt ngồi ổn định mà không chiếm quá nhiều diện tích khi xếp chồng. Nếu không gian yêu cầu di chuyển liên tục (phục vụ, vệ sinh), mặt 30–32 cm giúp thao tác linh hoạt và giảm va chạm giữa các ghế. Với khu vực yêu cầu ngồi lâu, có thể cân nhắc mặt nệm PU để tăng êm ái mà không phải tăng đường kính.
Không gian hẹp cần tối ưu đường kính và khả năng xếp gọn. Trong các lối đi nhỏ, lựa chọn đường kính mặt nhỏ gọn cùng thiết kế xếp chồng giúp tăng lưu thông và giảm thời gian dọn dẹp cuối ca. Khi tính toán số lượng ghế theo bàn tròn hoặc chữ nhật, hãy chừa khoảng 50–60 cm cho mỗi vị trí để người ngồi ra vào dễ dàng. Với layout dày đặc, ưu tiên khung gọn, đế cao su chống trượt và chân tối ưu góc mở để hạn chế vướng víu khi xếp sát bàn.
Để bảo đảm bộ ghế vận hành trơn tru trong từng ca làm việc, Quý khách có thể yêu cầu chúng tôi đo đạc thực tế tại hiện trường và hiệu chỉnh kích thước theo bàn có sẵn hoặc mẫu Bàn inox tròn dự kiến lắp đặt. Khi kích thước đã “khoá”, các yếu tố tính năng như xếp chồng, chống trượt, vệ sinh nhanh và an toàn thực phẩm sẽ là mảnh ghép cuối cùng giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu và nâng hiệu suất vận hành – nội dung này sẽ được trình bày ngay sau.
Tính Năng Quan Trọng Với Doanh Nghiệp: Xếp Chồng, Chống Trượt, Dễ Vệ Sinh, An Toàn Thực Phẩm
Các tính năng như khả năng xếp chồng, chân đế chống trượt, bề mặt dễ vệ sinh và vật liệu an toàn thực phẩm là những yếu-tố-then-chốt giúp ghế inox tròn tối ưu hóa vận hành và chi phí cho doanh nghiệp.
Sau khi Quý khách đã chốt chiều cao và đường kính mặt ghế ở phần “Kích thước”, bước tiếp theo là lựa chọn các tính năng vận hành để tối ưu hiệu suất sử dụng hằng ngày. Những điểm như ghế inox xếp chồng gọn, chân đế chống trượt, bề mặt dễ lau sạch và phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm sẽ trực tiếp tác động đến an toàn, tốc độ setup, cũng như TCO của dự án. Các cấu hình dưới đây được Cơ Khí Đại Việt đúc kết từ thực tế triển khai cho căn-tin, quán ăn và nhà máy.

Khả năng xếp chồng (Stackable)
Khả năng xếp chồng giúp Quý khách giải phóng mặt bằng nhanh sau mỗi ca, rút ngắn thời gian dọn dẹp và giảm chi phí nhân công. Cấu trúc khung ống inox chắc, mặt ghế tròn đồng tâm và vòng kiềng hợp lý cho phép xếp thành cột ổn định khi di chuyển. Trong thực tế, chúng tôi thường khuyến nghị xếp 8–10 chiếc/cột với nhóm ghế cao 50–55 cm để đảm bảo an toàn khi vận chuyển trên sàn trơn hoặc có dốc nhẹ.
- Lợi ích vận hành: tiết kiệm không gian kho, đẩy nhanh tốc độ setup/thu hồi khu vực.
- Gợi ý kỹ thuật: ưu tiên khung khỏe, mối hàn đều để hạn chế cong vênh khi xếp chồng nhiều lớp.
- Kịch bản sử dụng: căn-tin nhà máy, khu sự kiện, khu ăn ca cần xoay vòng nhanh số lượng lớn.
Chân đế cao su chống trượt & chống ồn
Chân đế cao su tăng độ bám nền và bảo vệ mặt sàn, đặc biệt hữu ích ở khu vực hay ẩm ướt. Khi ghế inox chống trượt tốt, rủi ro té ngã giảm đáng kể và tiếng ồn ma sát cũng được hạn chế, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp. Theo kinh nghiệm triển khai, đế cao su có gân và ôm khít ống chân ghế giúp hạn chế xê dịch khi kéo ghế liên tục trong giờ cao điểm.
- An toàn và tuân thủ: giảm trầy xước sàn epoxy/gạch men, cải thiện an toàn lao động.
- Hiệu suất: hạn chế tiếng ồn khi kéo – đẩy ghế, cải thiện trải nghiệm cho bếp – phục vụ – khách ăn ca.
- Bảo trì: nên kiểm tra, thay đế định kỳ theo cường độ sử dụng để duy trì độ bám và thẩm mỹ.
Dễ dàng vệ sinh & An toàn thực phẩm
Bề mặt inox không xốp giúp vệ sinh ghế inox nhanh, ít bám bẩn dầu mỡ và kháng ẩm mốc – một lợi thế lớn trong ngành F&B. Khi sử dụng mác inox phù hợp (201/304) và quy trình lau rửa chuẩn, bề mặt ghế đáp ứng yêu cầu vệ sinh để tích hợp vào hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP. Thao tác vệ sinh chuẩn giúp giảm OPEX và giữ bề mặt sáng bóng trong suốt vòng đời sử dụng.
- Quy trình gợi ý: lau ướt với dung dịch trung tính, tráng sạch, lau khô; hạn chế hóa chất chứa clo mạnh.
- Vật liệu: inox 304 có kháng ăn mòn cao, phù hợp khu ẩm ướt; inox 201 tối ưu chi phí cho khu khô, ít hóa chất.
- Tham khảo tiêu chuẩn: hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn HACCP (Wikipedia).
Khi các tính năng trên được cấu hình đúng với không gian và tần suất vận hành, Quý khách sẽ nhận thấy tác động rõ rệt tới hiệu suất ca làm, an toàn và chi phí vòng đời. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ gắn các cấu hình này vào bối cảnh sử dụng thực tế theo ngành: F&B, trường học, bệnh viện, khu công nghiệp và tổ chức sự kiện để Quý khách dễ lựa chọn.
Ứng Dụng Theo Ngành: F&B, Trường Học, Bệnh Viện, Khu Công Nghiệp, Sự Kiện
Nhờ độ bền và tính linh hoạt, ghế inox tròn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, từ khu vực ăn uống công cộng đến các môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Ở phần trước Quý khách đã nhìn thấy tác động của các tính năng như xếp chồng, chống trượt và vệ sinh nhanh đối với hiệu suất vận hành. Giờ là lúc đặt những tính năng đó vào từng bối cảnh sử dụng thực tế để lựa chọn cấu hình tối ưu. Cơ Khí Đại Việt tóm lược các yêu cầu cốt lõi theo từng ngành, kèm đề xuất kỹ thuật để Quý khách dễ quyết định và kiểm soát TCO ngay từ giai đoạn lập kế hoạch.

Ngành F&B (Quán ăn, nhà hàng, căn-tin)
Với tốc độ quay vòng chỗ ngồi cao, yêu cầu vệ sinh liên tục và không gian lưu kho hạn chế, ghế inox cho quán ăn và căn-tin cần bền, dễ lau rửa và xếp gọn nhanh. Cấu hình không nệm giúp giảm thời gian vệ sinh và hạn chế bám bẩn dầu mỡ. Về vật liệu, inox 201 phù hợp bài toán tối ưu ngân sách, còn inox 304 cho khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm hoặc gần khu chế biến.
- Cấu hình gợi ý: cao 50–55 cm, mặt ghế ~32 cm (phù hợp bàn ~75 cm), đế cao su chống trượt để giảm ồn và bảo vệ sàn.
- Vận hành: xếp chồng an toàn 8–10 chiếc/cột để giải phóng mặt bằng nhanh sau ca.
- Đồng bộ không gian: kết hợp với Bàn ăn công nghiệp inox để chuẩn hóa chiều cao bộ bàn ghế, rút ngắn thời gian setup.
Trường học & Bệnh viện
Đây là môi trường chú trọng an toàn, bền bỉ và khử trùng định kỳ. Ghế inox 304 thường được ưu tiên cho phòng ăn, phòng chờ nhờ khả năng kháng gỉ cao và bề mặt trơ, dễ làm sạch. Đế cao su tăng độ bám, hạn chế trượt ngã; các cạnh mép và mối hàn cần được mài mịn để an toàn cho học sinh, bệnh nhân và nhân viên.
- Giải pháp vận hành: bề mặt trơn nhẵn, không bavia; quy trình lau rửa nhanh giúp giảm OPEX làm sạch.
- Thông số tham chiếu: chiều cao 45–50 cm cho bàn tiêu chuẩn ~75 cm; lựa chọn không nệm để tối ưu khử trùng, hoặc nệm PU viền kín cho khu ngồi lâu.
- Quy chuẩn khuyến nghị: đồng bộ một chiều cao trong toàn khu để thao tác đồng nhất và nghiệm thu dễ dàng.
Khu công nghiệp & Nhà máy
Ghế inox cho nhà máy phải chịu tần suất sử dụng dày, va đập và yêu cầu bảo trì đơn giản. Khung chắc, mối hàn kín và đế cao su bám nền là các yếu tố then chốt. Ở khu ăn ca có độ ẩm hoặc sử dụng hóa chất vệ sinh, inox 304 đem lại độ bền vượt trội; với khu khô, inox 201 có thể là lựa chọn kinh tế để tối ưu CAPEX.
- Cấu hình gợi ý: chiều cao 50–55 cm cho căn-tin, vòng kiềng gia cường để tăng ổn định; tiêu chí xếp chồng 8–10 chiếc/cột để tối ưu kho.
- Bảo trì: thay thế đế cao su định kỳ theo cường độ ca để bảo toàn độ bám và giảm trầy xước sàn epoxy/gạch.
- Quản trị chi phí vòng đời: chọn mác vật liệu theo khu vực (khô/ẩm) để tối ưu TCO, hạn chế phát sinh thay thế sớm.
Công ty tổ chức sự kiện
Đặc thù là di chuyển liên tục, bốc xếp số lượng lớn và yêu cầu setup nhanh. Ghế cần nhẹ, xếp chồng ổn định, chống trầy sàn địa điểm thuê và dễ làm sạch giữa các lịch. Inox 201 là lựa chọn hiệu quả về chi phí cho vận hành thuê ngoài; khi phục vụ sự kiện ngoài trời hoặc gần nước, cân nhắc inox 304 để kiểm soát rủi ro han gỉ.
- Logistics: thiết kế xếp chồng chắc 8–10 chiếc/cột, bề mặt sáng bóng để giữ tính thẩm mỹ trên sân khấu/khu lễ tân.
- Bảo vệ sàn: đế cao su ôm khít chân ống giúp giảm ồn khi kéo đẩy và không để lại vệt xước.
- Linh hoạt cấu hình: chiều cao 45–55 cm cho tiệc bàn tiêu chuẩn; có thể tăng 60 cm cho line phục vụ/quầy cao.
Tùy đặc thù ngành, đơn giá sẽ biến động theo mác inox (201/304), cấu hình chiều cao, chi tiết gia cường, có/không nệm và sản lượng đặt hàng. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ tổng hợp khung giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng để Quý khách dự trù ngân sách chính xác và tối ưu chi phí.
Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá (mác inox, độ dày, số lượng, nệm)
Giá ghế inox tròn phụ thuộc chủ yếu vào mác inox (304 đắt hơn 201), độ dày vật liệu, số lượng đặt hàng và các tùy chọn đi kèm như mặt nệm.
Ở phần ứng dụng theo ngành, Quý khách đã thấy mỗi bối cảnh vận hành kéo theo cấu hình ghế khác nhau. Tiếp nối logic đó, mục này giúp Quý khách nắm rõ khung chi phí và cách ra quyết định để nhận báo giá ghế đôn inox minh bạch, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi báo giá dựa trên bản vẽ kỹ thuật và thông số sử dụng thực tế, đảm bảo chi phí phản ánh đúng chất lượng và hiệu suất vận hành.

Các yếu tố chính quyết định giá thành
Mác Inox: Inox 304 có giá cao hơn inox 201 ước khoảng 20–30% nhờ khả năng kháng ăn mòn vượt trội và tỷ lệ hợp kim Niken cao hơn. Trong môi trường ẩm ướt, thường xuyên khử trùng hoặc gần khu vực rửa, 304 giúp giảm rủi ro xỉn màu, pitting và chi phí thay thế sớm. Với khu khô, nhu cầu tiêu chuẩn, 201 là giải pháp cân đối CAPEX. Khi nhìn ở góc độ TCO, chênh lệch ban đầu của 304 thường được bù lại bởi tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp.
Độ dày và đường kính ống inox: Ống to và dày hơn tiêu tốn vật liệu nhiều hơn, tăng khối lượng và độ cứng vững – kéo theo đơn giá cao hơn. Ghế dùng ống phi 22 sẽ chắc tay hơn phi 19, phù hợp tần suất sử dụng dày đặc, di chuyển nhiều, xếp chồng số lượng lớn. Độ dày lớn giúp hạn chế móp méo khi va đập, giảm chi phí sửa chữa trong vận hành cường độ cao. Bài toán là cân bằng giữa độ bền mong muốn và chi phí vòng đời mà Quý khách chấp nhận.
Số lượng đặt hàng: Mua ghế inox giá sỉ mang lại lợi thế chi phí nhờ tối ưu cắt vật liệu, thời gian setup máy và gộp logistics. Sản lượng càng lớn, đơn giá càng tốt do chi phí cố định được phân bổ hiệu quả. Với các dự án căn-tin, sự kiện, nhà máy, chúng tôi thường đề xuất gom mẻ theo khu để đạt mức chiết khấu tối ưu và đồng bộ chất lượng giữa các lô.
Tùy chọn bổ sung: Mặt nệm PU, bánh xe di chuyển, mạ màu (PVD tông vàng/đen), vòng kiềng gia cường hay đế cao su dày… đều làm tăng giá. Chi phí này đến từ vật tư bổ sung và công gia công (bọc nệm, hàn – mài hoàn thiện, xử lý bề mặt). Lợi ích đi kèm là trải nghiệm ngồi êm hơn, giảm ồn, tăng độ bám và thẩm mỹ đồng bộ thương hiệu – phù hợp không gian tiếp khách, hội trường, sự kiện.
- Cấu hình tiết kiệm ngân sách: Inox 201, ống phi 19, không nệm, đế cao su; phù hợp căn-tin khu khô, quay vòng nhanh.
- Cấu hình bền cho môi trường ẩm: Inox 304, ống phi 22, vòng kiềng gia cường, đế cao su ôm khít; tối ưu tuổi thọ và an toàn.
- Cấu hình thẩm mỹ – thương hiệu: Thêm nệm PU đồng màu, mạ màu PVD; phù hợp khu lễ tân, F&B cao cấp.
Cách nhận báo giá tốt nhất
Cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết hoặc mô tả rõ nhu cầu sử dụng: Gửi chiều cao ghế (30–35–50–55–60 cm), đường kính mặt ghế (28–32 cm), mác inox (201/304), đường kính ống (phi 19/22), có/không nệm, kiểu đế cao su, yêu cầu xếp chồng. Mô tả tần suất sử dụng, môi trường ẩm/khô, yêu cầu vệ sinh khử trùng để chúng tôi tối ưu đúng mức độ gia cường. Thông tin càng rõ, báo giá càng sát và tránh phát sinh.
Nêu rõ số lượng dự kiến cần đặt hàng: Sản lượng là chìa khóa để tối ưu đơn giá. Hãy cho chúng tôi biết số lượng theo từng đợt hoặc tổng dự án để sắp xếp kế hoạch cắt cuốn vật liệu, lịch máy, nhân sự và phương án vận chuyển. Chiết khấu được xây dựng theo bậc sản lượng, bảo đảm Quý khách nhận mức giá cạnh tranh nhất.
Liên hệ trực tiếp với xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt: Báo giá tại xưởng là giá gốc, đi kèm tư vấn cấu hình để tối ưu CAPEX và OPEX. Chúng tôi có thể đề xuất giải pháp đồng bộ với bàn ăn, xe đẩy và phụ trợ, giúp giảm chi phí logistics và nghiệm thu nhanh. Tham khảo danh mục Bàn ghế inox để xây dựng gói sản phẩm hoàn chỉnh cho không gian của Quý khách.
- Mẫu form yêu cầu báo giá nên có: bản vẽ/phác thảo, số lượng theo đợt, địa điểm giao lắp, thời hạn cần hàng, yêu cầu chứng từ CO/CQ (nếu có).
- Lưu ý biến động thị trường inox: giá nguyên vật liệu có thể thay đổi theo thời điểm; vui lòng chốt báo giá trong hiệu lực báo.
Quý khách đang cân nhắc giữa đầu tư ghế inox và các lựa chọn khác? Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh với ghế nhựa/gỗ về độ bền, vệ sinh và TCO để Quý khách có cơ sở ra quyết định chắc chắn.
So Sánh Ghế Inox Tròn Với Ghế Nhựa/Gỗ: Độ Bền, Vệ Sinh, Chi Phí Sở Hữu (TCO)
So với ghế nhựa và gỗ, ghế inox tròn vượt trội về độ bền, khả năng vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn trong dài hạn, đặc biệt là với môi trường kinh doanh khắc nghiệt.
Tiếp nối phần Bảng giá, đây là bước đánh giá cuối cùng để Quý khách quyết định đầu tư: so sánh trực diện giữa ghế inox và các lựa chọn phổ biến như nhựa, gỗ. Câu hỏi nhiều đơn vị đặt ra là: “ghế inox có bền không?” và “chi phí sở hữu ghế inox có thực sự thấp hơn?”. Dưới đây là phân tích theo tiêu chí vận hành thực tế, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX ngay từ đầu và giảm OPEX trong suốt vòng đời sử dụng.

Bảng so sánh tổng quan
| Tiêu chí | Ghế Inox | Ghế Nhựa | Ghế Gỗ |
|---|---|---|---|
| Độ bền | Rất cao, chống va đập, không bị giòn gãy | Dễ giòn gãy dưới ánh nắng, bạc màu | Dễ mối mọt, thấm nước, cong vênh |
| Vệ sinh | Rất dễ, có thể dùng hóa chất tẩy rửa | Dễ lau nhưng dễ trầy xước, bám bẩn | Khó vệ sinh, dễ ẩm mốc |
| Chi phí ban đầu | Cao hơn nhựa, tương đương hoặc cao hơn gỗ | Rất thấp | Trung bình đến cao |
| Chi phí sở hữu (TCO) | Thấp (do bền, ít phải thay thế) | Cao (do phải thay mới thường xuyên) | Cao (do cần bảo dưỡng, dễ hỏng) |
Độ bền và độ ổn định kết cấu
Với khung và chân làm từ inox 201/304, ghế inox giữ vững hình dáng dưới tần suất sử dụng dày đặc và va đập trong quá trình xếp chồng, di chuyển. Nhựa có xu hướng giòn dưới tia UV, dễ nứt vỡ khi quá tải; gỗ chịu ẩm kém, có rủi ro mối mọt và cong vênh. Nếu khu vực đặt ghế gần nguồn ẩm, hóa chất tẩy rửa hoặc ngoài trời, inox 304 là lựa chọn an toàn nhờ khả năng kháng gỉ vượt trội; khu khô, nhu cầu kinh tế có thể chọn inox 201 để cân đối CAPEX.
Vệ sinh, an toàn thực phẩm và hình ảnh thương hiệu
Bề mặt inox trơ, không xốp, dễ lau rửa và chịu được nhiều loại chất tẩy rửa phổ biến. Điều này hỗ trợ quy trình vệ sinh nhanh, phù hợp các khu vực yêu cầu chuẩn kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt như căn-tin, bếp trung tâm, bệnh viện. Nhựa dễ trầy xước tạo rãnh bám bẩn; gỗ thấm nước nên khó khử mùi, dễ ẩm mốc. Khi quy mô chỗ ngồi lớn, mỗi phút vệ sinh tiết kiệm được sẽ chuyển hóa thành giảm OPEX rõ rệt, giúp không gian của Quý khách duy trì hình ảnh chuyên nghiệp.
Tổng chi phí sở hữu (TCO): lý do ghế inox thắng về dài hạn
Tổng chi phí sở hữu không chỉ là giá mua. Nó bao gồm toàn bộ chi phí trong vòng đời sử dụng: thay thế, bảo trì, vệ sinh, rủi ro gián đoạn vận hành và chi phí xử lý hư hỏng. Đối với ghế inox, TCO thấp vì vòng đời dài, ít bảo trì, khả năng tái sử dụng cao và giá trị thu hồi tốt. Tham khảo thêm khái niệm TCO tại Wikipedia.
- Chu kỳ thay thế kéo dài hơn, hạn chế phát sinh đơn hàng bổ sung và gián đoạn nghiệm thu.
- Thời gian vệ sinh ngắn, quy trình đơn giản giúp giảm chi phí nhân công làm sạch.
- Chống chịu tốt trong môi trường ẩm/khử trùng, giảm rủi ro hỏng hóc đột xuất.
- Dễ xếp chồng, vận chuyển và lưu kho, tối ưu logistics trong ca làm và giữa các khu vực.
Nếu Quý khách đang cân nhắc “so sánh ghế inox và ghế nhựa” hoặc ghế gỗ cho không gian có lưu lượng lớn, lựa chọn ghế inox tròn từ Cơ Khí Đại Việt là giải pháp tối ưu để kiểm soát TCO, giữ ổn định chất lượng dịch vụ và hình ảnh vận hành. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn Quý khách cách phân biệt inox 201 & 304 và kiểm chứng chất lượng tại hiện trường để mua đúng chuẩn.
Cách Phân Biệt Inox 201 & 304 Và Kiểm Chứng Chất Lượng (nam châm, CO/CQ, thử nghiệm)
Khách hàng có thể phân biệt inox 201 và 304 bằng nam châm, dung dịch chuyên dụng hoặc yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng chỉ CO/CQ để đảm bảo chất lượng.
Sau phần so sánh với nhựa và gỗ, bước kế tiếp để kiểm soát TCO là xác định chính xác mác inox ngay tại hiện trường và trên hồ sơ. Nội dung dưới đây giúp Quý khách tự tin nhận diện “đúng 304, đúng độ dày, đúng chất lượng gia công” trước khi chốt đơn đặt hàng hay nghiệm thu lô ghế inox tròn. Chúng tôi trình bày theo hai nhóm: thử nhanh tại chỗ và kiểm chứng từ nhà cung cấp.

Phương pháp thử tại chỗ
Thử bằng nam châm: Về nguyên lý, inox 304 thuộc nhóm austenitic nên gần như không hút nam châm; inox 201 có độ hút nhẹ hơn do thành phần hợp kim khác và độ ổn định austenite thấp hơn. Khi thử, Quý khách hãy đặt nam châm ở nhiều vị trí: giữa thân ống, mép mặt ghế, khu vực gần mối hàn. Một số chi tiết 304 có thể xuất hiện độ hút rất nhẹ tại vùng bị gia công nguội hoặc cạnh mối hàn, đó là hiện tượng thường gặp. Cách đọc kết quả đúng là so sánh “mức độ hút tổng thể” và ưu tiên bề mặt phẳng, không gia công. Thử đồng thời vài mẫu để có kết luận nhất quán.
Dùng dung dịch thử chuyên dụng: Thuốc thử nhận diện mác inox cho phép phân biệt nhanh: 304 không đổi màu hoặc chuyển xanh nhạt; 201 thường ngả đỏ gạch sau 1–2 phút. Quy trình khuyến nghị: làm sạch điểm thử, nhỏ 1–2 giọt, quan sát màu trong 120 giây và rửa sạch ngay sau đó. Chọn vị trí khó thấy để tránh vết loang bề mặt hoàn thiện. Trang bị găng tay, kính bảo hộ và thao tác nơi thông thoáng để đảm bảo an toàn.
Thử ăn mòn muối quy mô nhỏ (tùy chọn): Với mẫu test rời, Quý khách có thể nhỏ dung dịch muối khoảng 5% lên hai mẫu cắt 201/304, để 24–48 giờ trong môi trường ẩm. Mẫu 201 có xu hướng xỉn hoặc chấm rỗ xuất hiện sớm hơn; 304 giữ bề mặt ổn định tốt hơn. Đây là phép so sánh định tính hữu ích khi cần xác nhận lựa chọn cho khu vực ẩm hoặc vệ sinh khử trùng thường xuyên.
- Lưu ý an toàn: chỉ dùng thuốc thử chuyên dụng, tránh hóa chất mạnh không kiểm soát; rửa sạch bề mặt sau khi thử.
- Mẹo kiểm tra nhanh: ưu tiên so sánh song song nhiều mẫu từ các lô khác nhau để phát hiện sai lệch.
- Tham khảo tổng quan về thép không gỉ austenitic tại Wikipedia để hiểu cơ chế từ tính và khả năng kháng gỉ.
Kiểm chứng từ nhà cung cấp
Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ: Đây là bằng chứng xác thực nguồn gốc và mác vật liệu. CO thể hiện xuất xứ; CQ thể hiện tiêu chuẩn và mác ghi rõ 201/304, kích thước ống (ví dụ: phi 19/22), độ dày danh định và dung sai. Đề nghị đối chiếu số lô/heat number trên ống với chứng chỉ để bảo đảm đồng nhất. Với dự án số lượng lớn, yêu cầu bản scan CO/CQ trước khi sản xuất và bản gốc khi nghiệm thu.
Kiểm tra gia công: mối hàn, độ dày, tải trọng: Đề nghị nhà cung cấp trình mẫu mối hàn thực tế (hàn TIG/Argon mịn, không cháy xém, không lẫn xỉ). Dùng thước kẹp đo độ dày ống/tấm tại điểm khoan hoặc đầu cắt; sai lệch lớn so với cam kết là dấu hiệu cần làm rõ. Kiểm tra kết cấu bằng thử tải tĩnh 120–150 kg trong 60 phút trên bề mặt phẳng; ghế không cong vênh, không lỏng mối hàn mới đạt yêu cầu. Cân khối lượng mẫu để đối chiếu nhanh với độ dày vật liệu và cấu hình ống.
| Tiêu chí nhận diện | Inox 304 | Inox 201 |
|---|---|---|
| Phản ứng với nam châm | Gần như không hút; có thể hơi hút ở vùng gia công nguội/mối hàn | Hút nhẹ, rõ hơn trên bề mặt phẳng |
| Thuốc thử chuyên dụng | Không đổi màu hoặc xanh nhạt | Đỏ gạch sau 1–2 phút |
| Khả năng kháng gỉ môi trường ẩm | Rất tốt, phù hợp khu rửa/khử trùng | Trung bình, phù hợp khu khô |
| Chi phí vật liệu | Cao hơn | Tiết kiệm hơn |
Để giảm rủi ro nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt luôn cung cấp bản vẽ kỹ thuật, ghi rõ mác inox, đường kính ống, độ dày, phương pháp hàn và yêu cầu hoàn thiện bề mặt. Với các lô hàng lớn, chúng tôi hỗ trợ thử tải ngẫu nhiên, biên bản QC nội bộ và ảnh chụp mối hàn ở xưởng. Nếu Quý khách cần xác nhận độc lập, có thể yêu cầu mẫu cắt gửi phòng thí nghiệm; chúng tôi phối hợp chuẩn bị và niêm phong mẫu.
- Checklist nghiệm thu nhanh tại hiện trường:
- Đối chiếu CO/CQ với ký hiệu in/khắc trên ống.
- Đo độ dày bằng thước kẹp, kiểm tra cân nặng mẫu.
- Thử nam châm ở nhiều vị trí; dùng thuốc thử tại điểm khuất.
- Quan sát mối hàn TIG: hạt đều, không rỗ, không cháy.
- Thử tải tĩnh 120–150 kg trong 60 phút, ghế không biến dạng.
Quý khách đã có bộ tiêu chí để mua đúng 201/304 và nghiệm thu minh bạch. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn bảo quản, vệ sinh và bảo trì để kéo dài tuổi thọ ghế trong vận hành cường độ cao.
Hướng Dẫn Bảo Quản, Vệ Sinh & Bảo Trì Để Tăng Tuổi Thọ
Vệ sinh định kỳ bằng vải mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ, tránh vật sắc nhọn và bảo quản nơi khô ráo sẽ giúp ghế inox luôn sáng bóng và kéo dài tuổi thọ.
Sau khi Quý khách đã nắm chắc cách phân biệt inox 201 và 304, bước tiếp theo để bảo toàn TCO là thiết lập quy trình chăm sóc hằng ngày cho ghế inox tròn. Một quy trình vệ sinh đúng, cộng với thói quen bảo quản khoa học, sẽ giữ bề mặt sáng đẹp, mối hàn bền chắc và hạn chế chi phí phát sinh trong vận hành.

1) Vệ sinh định kỳ bằng khăn mềm ẩm và dung dịch tẩy rửa thông thường. Khuyến nghị xây dựng lịch vệ sinh theo ca/ngày với nước ấm và xà phòng trung tính (pH khoảng 6–8). Lau theo chiều hoàn thiện bề mặt để hạn chế vệt xoáy, sau đó tráng nước sạch và lau khô ngay để tránh ố nước. Ở các vị trí tiếp xúc tay nắm, mép mặt ghế và đệm cao su dưới chân, hãy tăng tần suất lau vì đây là điểm dễ bám dầu mỡ và bụi. Việc duy trì vệ sinh định kỳ giúp kiểm soát OPEX nhờ rút ngắn thời gian lau dọn và giảm tần suất đánh bóng sâu.
- Dung dịch phù hợp: xà phòng trung tính, dung dịch vệ sinh inox nhẹ; vết dầu có thể dùng cồn isopropyl 70% rồi lau nước sạch.
- Thiết bị: khăn microfiber, bọt biển mềm; kiểm tra và vệ sinh đệm cao su chống trượt dưới chân ghế để hạn chế trầy sàn và trượt ngã.
2) Xử lý vết bẩn cứng đầu đúng cách. Với vệt ố nước, vết dầu khô hoặc vệt tay lâu ngày, Quý khách có thể dùng kem tẩy rửa đa năng (ví dụ Cana, Sumo) với lượng vừa đủ. Thao tác: thử trên vùng khuất để kiểm tra phản ứng, thoa nhẹ theo vòng tròn, sau 1–2 phút lau sạch bằng nước và lau khô. Cặn hóa chất tồn dư là nguyên nhân làm bề mặt xỉn màu theo thời gian, nên luôn kết thúc bằng bước tráng – lau khô. Với mối hàn hoặc rìa mép, ưu tiên bọt biển mềm thay vì bàn chải cứng.
- Quy trình 3 bước gợi ý: làm ướt – tẩy điểm – trung hòa (tráng nước) – lau khô.
- Mẹo làm sáng ghế inox nhanh: sau khi sạch, phủ một lớp mỏng sáp/kem dưỡng bề mặt inox để tạo hiệu ứng bóng và chống bám bẩn trong ca làm kế tiếp.
3) Tránh dùng vật sắc nhọn hoặc búi cọ sắt. Dao, tua-vít, búi cọ sắt để lại vết xước sâu và có thể gieo cặn sắt tự do, lâu ngày tạo chấm nâu. Thay vào đó, hãy sử dụng miếng cọ nylon/nhựa mịn và khăn microfiber. Khi cần cạo vết bám, nghiêng dụng cụ thấp và thao tác theo chiều xước hairline để giảm rủi ro hằn vết. Bảo vệ bề mặt từ sớm luôn rẻ hơn rất nhiều so với đánh bóng phục hồi.
- Nguyên tắc vàng: “mềm trước – cứng sau” và chỉ tăng lực khi thật cần thiết.
- Trang bị SOP nội bộ: dán nhãn khu vực cất dụng cụ mềm và cứng, đào tạo nhanh cho ca mới.
4) Bảo quản nơi khô ráo khi không sử dụng. Độ ẩm kéo dài có thể tạo ố nước, nhất là ở mép gấp và khu vực mối hàn. Khi xếp chồng ghế inox tròn, nên dùng tấm lót mỏng giữa các mặt ghế để hạn chế ma sát gây xước; không xếp quá cao trong khu vực có gió mạnh. Với khu vực ngoài trời hoặc gần nguồn hơi muối/hóa chất, cân nhắc che phủ khi qua đêm và di dời vào kho khô sau ca. Kiểm tra định kỳ đệm cao su dưới chân: nứt, chai cứng cần thay để giữ độ bám sàn và an toàn vận hành.
- Lưu kho: sàn khô thoáng, tránh phun xịt hóa chất clo trực tiếp lên ghế.
- Vận chuyển: dùng dây ràng mềm/đai vải, tránh va cạnh kim loại sắc.
5) Lưu ý riêng cho inox 201 so với 304. Theo dữ liệu kỹ thuật, inox 304 có khả năng chống gỉ sét và độ bền cao hơn; inox 201 tiết kiệm chi phí nhưng kém bền trong môi trường ẩm, muối và axit. Vì vậy, nếu ghế làm từ 201, hãy hạn chế tiếp xúc trực tiếp với muối/axit, lau khô ngay sau khi dính nước, và tăng tần suất vệ sinh ở khu rửa hoặc ngoài trời. Với ghế inox 304, biên độ an toàn rộng hơn song quy trình vệ sinh nhẹ nhàng vẫn cần duy trì để bảo đảm thẩm mỹ. Lựa chọn mác vật liệu đúng cho bối cảnh sử dụng sẽ tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX.
Checklist vận hành nhanh
- Cuối ca: lau ướt – tráng nước – lau khô; kiểm tra đệm cao su.
- Hằng tuần: đánh điểm các vết ố cục bộ; siết lại ốc nếu có.
- Hằng tháng: kiểm tra tải tĩnh ngẫu nhiên, rà soát mối hàn, thay thế phụ tùng mòn.
Áp dụng đúng các bước bảo quản ghế inox giúp khu vực ngồi luôn sạch, an toàn và đồng nhất hình ảnh thương hiệu. Nếu Quý khách cần một đối tác thiết kế SOP vệ sinh – bảo trì, cung ứng – lắp đặt – bảo hành trọn gói để đảm bảo chất lượng dài hạn, phần tiếp theo sẽ cho thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn đáng tin cậy.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn giải pháp “may đo” từ xưởng sản xuất gốc, đảm bảo chất lượng inox chuẩn, thiết kế linh hoạt, năng lực sản xuất số lượng lớn và chính sách bảo hành trực tiếp.
Sau khi thiết lập quy trình bảo quản – vệ sinh để kéo dài tuổi thọ ghế, bước quyết định kết quả vận hành vẫn là chọn đúng đối tác kỹ thuật. Một xưởng sản xuất ghế inox hiểu rõ tiêu chuẩn vật liệu, kết cấu và kiểm soát chất lượng sẽ giúp Quý khách duy trì diện mạo đồng nhất, giảm lỗi trong sử dụng cường độ cao và tối ưu TCO dài hạn. Cơ Khí Đại Việt đồng hành trọn vòng đời sản phẩm: từ tư vấn chọn mác inox 201/304, thiết kế phù hợp không gian đến nghiệm thu, bảo hành tại hiện trường.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp/ngồi của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Giải pháp “may đo” từ xưởng sản xuất
Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm sẵn có; Cơ Khí Đại Việt gia công ghế inox theo yêu cầu để đạt fit-out chính xác với thực tế vận hành. Từ chiều cao ghế 30–60 cm, đường kính mặt 28–32 cm đến cấu hình ống phi 19/22 và kiểu đệm PU, mọi thông số đều được tinh chỉnh theo bản vẽ. Kết quả là trải nghiệm ngồi đồng đều, lối đi thông suốt và giảm mài mòn sàn nhờ lựa chọn đế cao su đúng chuẩn. Việc tiêu chuẩn hóa thiết kế theo layout của Quý khách còn giúp tối ưu tồn kho phụ tùng và rút ngắn thời gian thay thế trong ca cao điểm.
- Tùy chọn tiêu chuẩn: chiều cao 30/35/50/55/60 cm; mặt ghế 28–32 cm.
- Vật liệu: inox 304 chống gỉ cao cho khu ẩm; inox 201 cho khu khô, tối ưu CAPEX.
- Hoàn thiện: hàn TIG/Argon mịn; bề mặt hairline/no.4; đế cao su chống trượt, chống trầy sàn.
- Tính năng: xếp chồng gọn để tối ưu kho và chuyển ca nhanh.
Minh bạch và cam kết chất lượng
Chúng tôi cung cấp CO/CQ ghi rõ mác inox, kích thước ống và lô vật liệu để Quý khách kiểm soát truy xuất. Tài liệu được đối chiếu với ký hiệu trên ống, giúp hồ sơ nghiệm thu minh bạch ngay từ đầu. Với các dự án doanh nghiệp, bộ CO/CQ là nền tảng bắt buộc cho kiểm soát chất lượng nội bộ.
Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng kiểm thử tải trọng và kiểm tra mối hàn theo yêu cầu dự án. Bài test tĩnh 120–150 kg trên nền phẳng, thời gian giữ tải dài, cùng ảnh chụp mối hàn TIG giúp xác nhận độ an toàn trước khi bàn giao. Nhờ quy trình QC nhiều lớp tại xưởng, rủi ro phát sinh trong vận hành thực tế được hạ xuống mức tối thiểu.
Hơn 10 năm kinh nghiệm gia công inox công nghiệp giúp chúng tôi hiểu rõ khác biệt giữa môi trường ẩm – khô, giữa ca vận hành liên tục và bán liên tục. Tư duy thiết kế vì vận hành (Design for Operations) thể hiện ở từng chi tiết: mép bo an toàn, chống kẹt tay khi xếp chồng, điểm hàn gia cường tại vị trí chịu lực, và khả năng bảo trì nhanh.
Năng lực sản xuất và tối ưu chi phí
Năng lực sản xuất tại chỗ cho phép Cơ Khí Đại Việt đáp ứng các lô hàng số lượng lớn trong thời gian ngắn, đồng thời giữ ổn định chất lượng giữa các batch. Chúng tôi sử dụng đồ gá (jig) chuyên dụng để cố định góc hàn, tiêu chuẩn hóa kích thước, nhờ đó hạn chế sai số lắp đặt tại hiện trường. Quy trình đóng gói – vận chuyển được thiết kế để ghế đến nơi an toàn, sẵn sàng đưa vào sử dụng ngay.
Báo giá trực tiếp từ xưởng giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, còn thiết kế bền bỉ, dễ vệ sinh giảm OPEX suốt vòng đời sản phẩm. Khi cần tối ưu TCO, chúng tôi cùng Quý khách cân đối mác inox 201/304, độ dày ống, kiểu đệm và cách hoàn thiện bề mặt. Với hệ sinh thái sản phẩm đa dạng trong danh mục Thiết bị inox công nghiệp, doanh nghiệp có thể đặt trọn bộ đồng bộ mã vật tư, rút ngắn quy trình mua sắm.
- Các đòn bẩy chi phí: tiêu chuẩn hóa kích cỡ, tối ưu mác inox theo khu vực, thiết kế xếp chồng để giảm chi phí kho bãi.
- Kiểm soát chất lượng thống nhất giữa các lô giúp giảm hàng hư/đổi trả.
Dịch vụ hậu mãi tin cậy
Chính sách bảo hành – bảo trì trực tiếp từ xưởng mang lại sự yên tâm trong toàn bộ giai đoạn vận hành. Đội kỹ thuật đến tận nơi xử lý, có sẵn linh kiện tiêu chuẩn hóa để thay thế nhanh, hạn chế tối đa thời gian gián đoạn. Chúng tôi duy trì hồ sơ thiết kế và lịch sử bảo trì của từng dự án để hỗ trợ tốt cho công tác rà soát an toàn và nghiệm thu định kỳ.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ ghế inox tròn cho khu căn-tin được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Đại diện vận hành, Nhà máy thực phẩm miền Nam
Khi cần một đối tác tin cậy để thiết kế – sản xuất – bảo trì ghế inox tròn, Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn đem lại hiệu suất vận hành và chi phí tối ưu. Ngay sau phần này, Quý khách sẽ thấy rõ quy trình Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – QC – Giao lắp – Bảo hành mà chúng tôi đang áp dụng cho dự án doanh nghiệp.
Quy Trình Làm Việc & Cam Kết Dịch Vụ (Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – QC – Giao Lắp – Bảo Hành)
Cơ Khí Đại Việt áp dụng quy trình làm việc chuyên nghiệp 7 bước, từ khảo sát ban đầu đến bảo hành tận nơi, đảm bảo mọi dự án được triển khai minh bạch, đúng tiến độ và đạt chất lượng cao nhất.
Kế thừa phần trước về lý do chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, dưới đây là quy trình 7 bước giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, giảm OPEX và đảm bảo TCO tối ưu cho dự án ghế inox tròn. Mỗi bước đều có tiêu chí kiểm soát rõ ràng, hồ sơ chứng từ đầy đủ và đầu mối phụ trách để tiến độ luôn thông suốt.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ. Chúng tôi ghi nhận mục tiêu sử dụng, số lượng và cấu hình mong muốn để đề xuất nhanh giải pháp phù hợp ngân sách. Các thông số trao đổi gồm: chiều cao ghế 30/35/50/55/60 cm, đường kính mặt 28–32 cm, chọn mác inox 201 hay 304, yêu cầu xếp chồng, đế cao su chống trượt, tiến độ giao hàng. Từ đây, đội ngũ kỹ thuật tư vấn phương án tối ưu cho mật độ chỗ ngồi, an toàn sàn và chi phí vòng đời. Nếu cần, chúng tôi gửi mẫu chuẩn để Quý khách kiểm tra trải nghiệm ngồi trước khi chốt cấu hình.
Bước 2: Khảo sát thực tế mặt bằng (nếu cần). Kỹ sư hiện trường đo đạc chiều cao bàn, khoảng cách lối đi, khu vực lưu kho – xếp chồng và tình trạng mặt sàn. Dữ liệu này giúp xác lập chiều cao ghế đồng bộ theo bàn, vị trí đặt và hướng xếp để thao tác nhanh trong giờ cao điểm. Biên bản khảo sát kèm ảnh hiện trạng sẽ được gửi xác nhận để hai bên thống nhất tiêu chí kỹ thuật trước khi lên bản vẽ.
Bước 3: Lên thiết kế 2D/3D và báo giá chi tiết. Từ dữ liệu khảo sát, Cơ Khí Đại Việt phát hành bản vẽ kỹ thuật, chốt thông số ống khung (ví dụ ống phi 19/22), cấu tạo mặt ghế (trơn hoặc nệm PU) và phụ kiện đế cao su. Báo giá thể hiện rõ mác inox (201/304), số lượng, thời gian sản xuất – giao lắp và điều khoản bảo hành để Quý khách dễ phê duyệt theo quy trình mua sắm. Mục tiêu là minh bạch ngay từ đầu, giảm thay đổi ngoài kế hoạch và rủi ro phát sinh chi phí.
Bước 4: Ký hợp đồng và tiến hành sản xuất hàng loạt. Sau khi ký kết, xưởng triển khai sản xuất theo đồ gá (jig) tiêu chuẩn để bảo đảm kích thước lặp lại đồng đều giữa các lô. Các mối ghép được hàn TIG/Argon cho bề mặt mịn, hạn chế bavia và dễ vệ sinh trong vận hành. Trưởng ca theo dõi tiến độ theo từng mốc, cập nhật tỷ lệ hoàn thành để bộ phận mua hàng của Quý khách chủ động kế hoạch tiếp nhận.
Bước 5: KCS (QC) kiểm tra chất lượng đầu ra tại xưởng. Mỗi lô đều qua kiểm soát nghiêm ngặt: độ phẳng mặt ghế, tính cân bằng, chất lượng mối hàn, độ bám của đế cao su. Với dự án doanh nghiệp, chúng tôi có thể thực hiện kiểm thử tải tĩnh mẫu 120–150 kg trên nền phẳng và lưu ảnh/biên bản QC kèm số lô để truy xuất. Danh mục kiểm tra mẫu: mã vật tư – mác inox khớp CO/CQ, kích thước theo bản vẽ, bề mặt hoàn thiện không xước sâu, khả năng xếp chồng ổn định.
Bước 6: Đóng gói và giao hàng, lắp đặt tận nơi. Sản phẩm được bọc bảo vệ bề mặt, sắp xếp theo cụm để tối ưu bốc dỡ tại công trình; sử dụng đai vải để tránh trầy xước. Đội thi công lắp đặt theo sơ đồ đã duyệt, kiểm tra nhanh độ cân bằng và độ bám sàn của từng cụm ghế. Trước khi bàn giao, kỹ thuật viên hướng dẫn SOP xếp chồng – vệ sinh để Quý khách giảm thời gian dọn ca và hạn chế mài mòn sàn.
Bước 7: Nghiệm thu và kích hoạt chính sách bảo hành. Hai bên nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và danh mục hạng mục đã cam kết; hồ sơ bàn giao gồm CO/CQ, biên bản QC, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì và phiếu bảo hành. Chính sách bảo hành trực tiếp từ xưởng giúp xử lý sự cố nhanh, giảm gián đoạn vận hành. Dịch vụ hậu mãi của chúng tôi tập trung vào thay thế linh kiện chuẩn hóa và bảo trì định kỳ theo nhu cầu thực tế.
- Thời gian tham chiếu: 3–7 ngày cho lô nhỏ; 10–20 ngày cho sản xuất hàng loạt tùy cấu hình và số lượng.
- Mục tiêu quy trình đặt ghế inox: rõ ràng – nhanh gọn – truy xuất đầy đủ, đảm bảo đúng tiến độ khai trương/vận hành.
Kết thúc quy trình, Quý khách có một giải pháp ngồi đồng bộ, dễ bảo trì và tối ưu chi phí vòng đời. Nếu còn câu hỏi về vật liệu, cấu hình hay bảo hành, phần tiếp theo sẽ tổng hợp các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để Quý khách tham khảo nhanh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Ghế inox 304 có bị gỉ hoàn toàn không?
Nên chọn ghế cao bao nhiêu cho bàn ăn quán cơm cao 75cm?
Cơ Khí Đại Việt có nhận làm số lượng ít không?
Thời gian sản xuất cho 100 ghế là bao lâu?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ, GIA CÔNG GHẾ INOX TRÒN, GHẾ ĐÔN INOX?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com





































