DANH MỤC NỔI BẬT
Ghế Xếp Cafe Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Vận Hành Quán
Ghế xếp cafe inox là loại ghế có khả năng gấp gọn, làm từ khung inox chống gỉ, được ưa chuộng trong các quán cafe, nhà hàng nhờ tính linh hoạt, bền bỉ và khả năng tối ưu không gian.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Ghế Xếp Cafe Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Vận Hành Quán
- Lợi Ích & Tiêu Chuẩn Chất Lượng Khi Chọn Ghế Inox Cho F&B
- Phân Loại Ghế Xếp Cafe Inox: Lưng Cao, Lưng Thấp, Vật Liệu Bọc (Lưới/Vải Bố/Nhựa)
- So Sánh Vật Liệu: Inox 201 vs Inox 304 vs Sắt Sơn Tĩnh Điện – Chọn Loại Nào Cho Ngoài Trời?
- Thông Số Kỹ Thuật Cần Kiểm Tra Khi Mua Số Lượng Lớn (Ống Phi, Độ Dày, Mối Hàn, Tải Trọng)
- Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Đơn Giá (Khối Lượng, Chất Liệu, Hoàn Thiện)
- Cách Chọn Ghế Theo Mô Hình Quán, Diện Tích & Phong Cách (Vỉa Hè, Sân Vườn, Chuỗi)
- Giải Pháp Đồng Bộ: Bàn Phối Hợp, Phụ Kiện Chống Trượt, Branding Khắc/Logo Laser
- Quy Trình Đặt Hàng & Gia Công Theo Yêu Cầu (Thiết Kế 2D/3D, Duyệt Mẫu, SLA Giao Lắp)
- Bảo Hành – Bảo Trì – Hướng Dẫn Vệ Sinh & Bảo Quản Kéo Dài Tuổi Thọ
- Checklist Nghiệm Thu & Kiểm Định Lô Hàng (Đo Độ Dày Ống, Test Tải, Soi Mối Hàn)
- Dự Án Tiêu Biểu & Phản Hồi Khách Hàng
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Từ góc nhìn vận hành F&B, ghế xếp inox là một hạng mục đầu tư nhỏ nhưng tác động lớn tới hiệu suất phục vụ, khả năng xoay vòng chỗ ngồi và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt tư vấn và sản xuất theo tiêu chí: bền với môi trường ngoài trời, gọn nhẹ khi lưu kho, ổn định khi khai thác cường độ cao.

Định nghĩa về ghế xếp cafe inox. Đây là dòng ghế gấp, khung làm từ thép không gỉ (inox) phục vụ trực tiếp nhu cầu bố trí linh hoạt trong quán. Trọng tâm của câu hỏi “ghế xếp cafe inox là gì” nằm ở khả năng gấp gọn để tối ưu diện tích, dễ di chuyển, sắp xếp nhanh theo biến động khách. Nhờ bản chất chống ăn mòn của inox 201/304, ghế có thể dùng cả trong nhà lẫn ngoài trời, phù hợp các mô hình từ bình dân đến chuỗi.
Cấu tạo cơ bản: khung inox (201 hoặc 304), mặt ngồi và lưng tựa (vải, lưới, nhựa). Khung là phần chịu lực chính, thường dùng inox 201 để tối ưu CAPEX hoặc inox 304 để tối ưu độ bền và OPEX. Cụm bản lề, chốt gập được thiết kế để thao tác nhanh, hạn chế rơ lắc khi mở/đóng. Phần mặt ngồi và lưng tựa có thể tùy biến theo định vị thương hiệu và điều kiện sử dụng:
- Vải lưới polyester: thoáng khí, khô nhanh, phù hợp không gian ngoài trời.
- Vải bố phủ chống thấm: êm, dễ vệ sinh, giữ form tốt.
- Nhựa PP/PE: bền, không thấm nước, vệ sinh “1 chạm”.
Các chi tiết bo tròn, đệm chân chống trượt giúp bảo vệ sàn và tăng an toàn cho người dùng.
Tính năng chính: gấp gọn, chống gỉ, chịu lực tốt. Cơ chế gập giúp Quý khách tăng mật độ lưu kho, rút ngắn thời gian set-up/thu dọn sau ca. Inox có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, phù hợp khí hậu ẩm, mưa nắng xen kẽ. Khung chắc chắn đảm bảo chịu lực ổn định trong giờ cao điểm, giảm sự cố, giảm chi phí bảo trì – một lợi ích trực tiếp cho hiệu suất vận hành và TCO.
Ứng dụng phổ biến. Sản phẩm đặc biệt phù hợp với ghế cafe vỉa hè, khu sân vườn, ban công, và các không gian nhỏ cần xoay chỗ linh hoạt. Ngoài mảng quán, ghế còn phục vụ tốt cho sự kiện lưu động, khu vực chờ, khu pantry văn phòng. Với quán đông khách theo khung giờ, khả năng gấp gọn giúp tái cấu hình layout nhanh, từ đó tối ưu vòng quay chỗ ngồi. Đây cũng là “công dụng ghế xếp inox” được nhiều chủ quán đánh giá cao khi mở rộng điểm bán.
Nhìn từ nhu cầu nâng chuẩn trải nghiệm và kiểm soát chi phí, việc hiểu rõ lợi ích và tiêu chuẩn chất lượng của ghế inox cho F&B là bước tiếp theo để Quý khách ra quyết định đúng ngay từ đầu.
Điểm Nổi Bật Chính
- Ghế xếp cafe inox là giải pháp linh hoạt, bền bỉ, giúp tối ưu không gian và chi phí vận hành cho quán.
- Inox 304 là lựa chọn bắt buộc cho không gian ngoài trời, trong khi Inox 201 phù hợp cho môi trường trong nhà với chi phí thấp hơn.
- Khi mua số lượng lớn, phải kiểm tra kỹ các thông số: độ dày ống inox (tối thiểu 0.8mm), tải trọng (tối thiểu 120kg) và chất lượng mối hàn.
- Giá sản phẩm phụ thuộc vào số lượng, loại và độ dày inox, cũng như các yêu cầu gia công branding riêng.
- Lựa chọn nhà cung cấp có năng lực sản xuất tại xưởng như Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn giải pháp toàn diện, tùy chỉnh theo yêu cầu và nhận báo giá tốt nhất.
- Hãy luôn yêu cầu sản phẩm mẫu và xây dựng checklist nghiệm thu để đảm bảo chất lượng lô hàng đúng như cam kết.
Lợi Ích & Tiêu Chuẩn Chất Lượng Khi Chọn Ghế Inox Cho F&B
Đầu tư vào ghế xếp inox chất lượng cho ngành F&B mang lại lợi ích kinh tế lâu dài nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống chịu thời tiết, dễ dàng bảo quản và đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Tiếp nối phần giới thiệu, bước quan trọng là lượng hóa lợi ích thực tế và chốt các tiêu chuẩn kỹ thuật để Quý khách ra quyết định đúng ngay từ đầu. Ở xưởng Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi nhìn ghế xếp như một tài sản vận hành: phải bền trong môi trường ẩm – nắng – mưa, gấp mở nhanh, an toàn và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

Các Lợi Ích Cạnh Tranh Của Ghế Xếp Inox
Độ bền và tuổi thọ cao: Chống ăn mòn, gỉ sét tốt hơn hẳn ghế sắt. Inox 201/304 cho khả năng chống oxy hóa vượt trội so với sắt sơn tĩnh điện, đặc biệt khi đặt ngoài trời hoặc khu vực pha chế ẩm ướt. Với inox 304, hàm lượng hợp kim và cơ chế thụ động hóa bề mặt giúp hạn chế pitting (rỗ) ở môi trường nhiễm mặn, kéo dài tuổi thọ khai thác. Ghế ít bong tróc bề mặt, không cần sơn lại định kỳ, giảm thời gian dừng khai thác. Điều đó trực tiếp cải thiện hiệu suất vận hành và giảm rủi ro sự cố trong giờ cao điểm.
- Mưa nắng thất thường, hơi muối biển, không khí nhiễm clo là các tác nhân làm sắt gỉ nhanh.
- Inox 304 chịu môi trường khắc nghiệt tốt hơn khi Quý khách bố trí ở sân vườn, ban công.
Tối ưu chi phí vận hành: Dễ dàng vệ sinh, bảo quản, giảm chi phí thay mới. Bề mặt inox sáng, ít bám bẩn và làm sạch nhanh bằng nước rửa trung tính giúp rút ngắn thời gian turnover giữa các ca. Không cần sơn phủ lại như ghế sắt, Quý khách giảm OPEX đáng kể trong 12–24 tháng vận hành. Tỷ lệ hỏng hóc do rỉ sét, gãy mối hàn giảm, kéo dài chu kỳ thay thế, từ đó tối ưu CAPEX cho lần đầu tư tiếp theo. Tổng chi phí sở hữu (TCO) được kiểm soát tốt, đặc biệt với mô hình nhiều điểm bán.
Linh hoạt và tiện lợi: Gấp gọn, tiết kiệm không gian và dễ vận chuyển. Cơ chế gập giúp bố trí – thu dọn nhanh, tăng mật độ lưu kho khi off-peak và sẵn sàng bung chỗ ngồi khi cao điểm. Quý khách dễ di chuyển set ghế cho sự kiện pop-up, phục vụ vỉa hè hoặc khu sân vườn mà không cần nhiều nhân công. Việc xếp lớp gọn gàng hạn chế trầy xước sàn và rối dây lối đi, giữ khu vực phục vụ gọn ghẽ. Tính cơ động này đặc biệt hữu ích cho các chuỗi cần thay đổi layout thường xuyên.
An toàn cho người sử dụng: Khung inox cứng cáp với khả năng chịu lực cao (thường trên 120kg). Khung thiết kế đúng kỹ thuật giúp phân tán lực và hạn chế hiện tượng xoắn vặn khi người dùng ngồi/đứng. Nút chân chống trượt, bo tròn cạnh và bề mặt mài nhẵn giúp giảm rủi ro trượt ngã hoặc xước da. Với tải trọng khai thác thương mại, mức chịu tải thực tế trên 120kg mang lại biên an toàn hợp lý. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi không giao hàng nếu sản phẩm chưa qua các bài test đóng – mở lặp lại và thử tải tĩnh ở mức khuyến nghị.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Cần Biết
Vật liệu inox: Phân biệt rõ inox 201 (dùng trong nhà) và 304 (chống gỉ ngoài trời). Inox 201 tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, phù hợp không gian trong nhà ít tác động thời tiết. Inox 304 có thành phần hợp kim giàu hơn, khả năng kháng ăn mòn tốt, nên được ưu tiên cho sân vườn, vỉa hè, khu vực gần biển. Khi mục tiêu là độ bền và hình ảnh thương hiệu ổn định, lựa chọn 304 giúp Quý khách an tâm về tuổi thọ. Quý khách có thể tham khảo tổng quan khoa học về thép không gỉ tại Wikipedia – Thép không gỉ.
Khả năng chịu tải: Tối thiểu khuyến nghị cho môi trường thương mại là 110–120kg. Đây là ngưỡng hợp lý để đáp ứng biên độ cân nặng người dùng và các tình huống sử dụng thực tế (đặt ba lô, ngồi lệch). Khung, bản lề và chốt gập phải làm việc đồng bộ, không rơ lắc khi thay đổi tư thế. Trong nghiệm thu, nên kiểm tra thử tải thực tế và quan sát độ võng/độ ổn định, tránh chỉ nhìn thông số trên giấy. Khả năng chịu tải ổn định giúp giảm sự cố và chi phí bảo hành.
Chất lượng mối hàn: Mối hàn TIG đầy đặn, xử lý kỹ, không sắc cạnh. Hàn TIG cho mối hàn mịn, thấu tốt và ít bắn tóe, phù hợp thẩm mỹ lẫn độ bền khi ghế phải gập mở liên tục. Sau hàn, bavia cần được mài – đánh bóng, mép bo tròn để người dùng không bị cấn tay chân. Mối hàn đạt chuẩn cũng hạn chế hiện tượng nứt vi mô theo thời gian, đặc biệt ở các điểm giao ống chịu lực. Tiêu chuẩn gia công này là cơ sở để Quý khách nghiệm thu lô hàng một cách khách quan.
Độ dày ống inox: Tiêu chuẩn 0.8–0.9mm để đảm bảo độ cứng cáp. Độ dày này cân bằng tốt giữa độ bền kết cấu và trọng lượng ghế, thuận tiện cho thao tác hàng ngày. Vật liệu quá mỏng dẫn đến rung lắc và tuổi thọ thấp; quá dày lại tăng chi phí và khó di chuyển. Trong đặt hàng số lượng lớn, yêu cầu nhà sản xuất cam kết độ dày tối thiểu theo bản vẽ kỹ thuật và cho phép kiểm tra ngẫu nhiên khi nghiệm thu.
- 0.8–0.9mm: phù hợp khai thác thương mại tiêu chuẩn.
- Xác định độ dày thực bằng thước cặp/đồng hồ đo và ghi vào biên bản nghiệm thu.
Khi Quý khách thiết lập tiêu chuẩn đúng ngay từ đầu, ghế xếp inox sẽ phát huy trọn vẹn lợi ích về hiệu suất, hình ảnh và chi phí vòng đời. Để lựa chọn sát nhu cầu thẩm mỹ – công năng, việc phân loại theo dáng lưng (cao/thấp) và vật liệu bọc (lưới, vải bố, nhựa) sẽ là bước kế tiếp giúp chốt phương án tối ưu cho không gian quán.
Phân Loại Ghế Xếp Cafe Inox: Lưng Cao, Lưng Thấp, Vật Liệu Bọc (Lưới/Vải Bố/Nhựa)
Ghế xếp cafe inox được phân loại đa dạng theo chiều cao lưng tựa và chất liệu mặt ngồi, mỗi loại đáp ứng một nhu cầu sử dụng và phong cách không gian khác nhau.
Tiếp nối phần “Lợi Ích & Tiêu Chuẩn Chất Lượng Khi Chọn Ghế Inox Cho F&B”, bước này giúp Quý khách chốt phương án phù hợp nhất cho mô hình vận hành. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ghế xếp inox lưng thấp và ghế xếp cafe inox lưng cao, cũng như các lựa chọn vật liệu bọc (lưới, vải bố, nhựa) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách, tốc độ xoay vòng chỗ ngồi và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Phân Loại Theo Chiều Cao Lưng Tựa
Ghế lưng thấp: Gọn nhẹ, linh hoạt, tối ưu xoay vòng chỗ ngồi. Dòng ghế xếp inox lưng thấp phù hợp quán vỉa hè, không gian nhỏ hoặc khu vực cần setup/thu dọn nhanh. Trọng lượng nhẹ, xếp chồng gọn giúp giảm chi phí lưu kho và thời gian bưng bê giữa các ca – một lợi thế rõ rệt về OPEX. Trải nghiệm ngồi đủ thoải mái cho thời gian ngắn, hỗ trợ tăng vòng quay khách trong khung giờ cao điểm. Khi triển khai số lượng lớn, mẫu lưng thấp thường mang lại tỷ lệ thu hồi vốn nhanh nhờ giá hợp lý và hiệu suất vận hành.
Ghế lưng cao: Tăng độ thoải mái, giữ chân khách lâu hơn. Với phần tựa cao ôm lưng tốt, ghế xếp cafe inox lưng cao phù hợp khu vực sân vườn, không gian chờ hoặc quán có khách ngồi làm việc/đọc sách lâu. Tư thế ngồi ổn định, giảm mỏi vai gáy giúp nâng trải nghiệm và giá trị dịch vụ. Về vận hành, dòng này hỗ trợ tăng thời lượng lưu lại, phù hợp chiến lược upsell đồ uống/đồ ăn nhẹ. Khi định vị quán theo hướng thư giãn, lưng cao là một khoản đầu tư đáng giá cho hình ảnh và sự hài lòng của khách.
- Chọn lưng thấp nếu: diện tích nhỏ, cần cơ động cao, tập trung vào tốc độ phục vụ.
- Chọn lưng cao nếu: ưu tiên sự thoải mái, thời gian ngồi dài, không gian sân vườn hoặc khu chờ.
Phân Loại Theo Vật Liệu Mặt Ngồi & Lưng Tựa
Vải lưới (Textilene): Thoáng khí, nhanh khô, tối ưu cho ngoài trời. Đây là lựa chọn phổ biến nhờ độ thông thoáng cao và khả năng khô nhanh sau mưa, rất hợp với khí hậu ẩm ướt. Vệ sinh đơn giản bằng nước và chất tẩy trung tính, tiết kiệm thời gian giữa ca. Khi kết hợp khung inox, ghế inox vải lưới cân bằng tốt giữa độ bền, thẩm mỹ và chi phí vòng đời, phù hợp cả trong nhà lẫn ngoài trời.
Vải bố: Cảm giác ấm cúng, phong cách cổ điển, cần chăm sóc kỹ hơn. Vải bố tạo surface mềm mại, tôn cảm giác ngồi và hiệu ứng thị giác vintage. Dùng ngoài trời vẫn ổn nếu có mái che và quy trình bảo quản khô thoáng; khi trời mưa kéo dài, Quý khách nên gấp và lưu kho để vật liệu không ẩm kéo dài. Với quán hướng tới trải nghiệm ấm cúng, vải bố là điểm nhấn thẩm mỹ đáng cân nhắc.
Nhựa PP/PE: Bền, không thấm nước, bảng màu đa dạng. Mặt nhựa chống thấm tuyệt đối, rất dễ lau chùi và giữ form tốt dưới cường độ sử dụng cao. Ưu tiên cho khu vực vệ sinh thường xuyên, bãi tập kết ngoài trời hoặc nơi có rủi ro đổ tràn đồ uống. Điểm cần lưu ý là độ thoáng khí thấp hơn vải lưới; Quý khách có thể cân đối bằng đệm mỏng tháo rời hoặc bố trí khu vực có bóng râm để tăng sự dễ chịu khi nắng gắt.
- Không gian ngoài trời, mưa nắng: ưu tiên lưới Textilene hoặc nhựa PP/PE để tối ưu độ bền và công tác vệ sinh.
- Không gian trong nhà, tone ấm: vải bố mang lại cảm giác thân thiện, phù hợp các concept mộc, vintage.
- Khai thác tần suất cao: nhựa PP/PE giúp giảm thời gian vệ sinh và chi phí bảo trì.
Khi đã chọn được dáng ghế và vật liệu bọc, quyết định về loại inox cho khung (201 hay 304) sẽ hoàn thiện cấu hình tối ưu cho môi trường sử dụng của Quý khách. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ làm rõ khác biệt giữa Inox 201, Inox 304 và sắt sơn tĩnh điện để Quý khách tự tin chốt phương án cho không gian ngoài trời.
So Sánh Vật Liệu: Inox 201 vs Inox 304 vs Sắt Sơn Tĩnh Điện – Chọn Loại Nào Cho Ngoài Trời?
Inox 304 là lựa chọn tối ưu cho không gian ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ tuyệt vời, trong khi inox 201 có giá thành tốt hơn cho môi trường trong nhà và sắt sơn tĩnh điện đòi hỏi bảo trì thường xuyên.
Sau khi Quý khách đã chốt kiểu dáng ghế (lưng cao/lưng thấp) và chất liệu bọc ở phần Phân Loại, bước quyết định tiếp theo là chọn vật liệu khung. Quyết định này tác động trực tiếp đến độ bền, hình ảnh thương hiệu và tổng chi phí sở hữu (TCO). Dưới đây là so sánh chuyên sâu giữa inox 201, inox 304 và sắt sơn tĩnh điện để Quý khách cân đối CAPEX/OPEX và khai thác bền vững ở môi trường sân vườn, vỉa hè hay ven biển.

Gợi ý nhanh theo môi trường sử dụng:
- Sân vườn/ngoài trời, khu vực ẩm hoặc ven biển: ưu tiên inox 304 để tối đa hóa khả năng kháng gỉ và ổn định thẩm mỹ.
- Trong nhà, có mái che, môi trường khô ráo: inox 201 là lựa chọn kinh tế, đáp ứng tốt công năng.
- Không gian cần bảng màu đa dạng nhưng ít tiếp xúc mưa nắng: có thể cân nhắc sắt sơn tĩnh điện kèm kế hoạch bảo trì định kỳ.
Inox 304: Vua Ngoài Trời
Thành phần: Chứa ~8% Niken, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội. Tỷ lệ Niken giúp hình thành lớp thụ động bền vững trên bề mặt, hạn chế rỗ bề mặt khi gặp ẩm, nước mưa hoặc hơi muối. Với quán đặt bàn ghế lâu ngoài trời, 304 giữ độ sáng bóng và ổn định cơ học tốt trong nhiều năm, giảm rủi ro hư hỏng bất ngờ.
Ứng dụng: Lý tưởng cho quán cafe sân vườn, khu vực ven biển, nơi có độ ẩm cao. Ở những vùng mưa nhiều hoặc gần biển, 304 cho hiệu suất vận hành cao vì ít phải dừng khai thác để xử lý gỉ sét hay thay mới. Khung ghế bền, mối hàn ít suy giảm giúp trải nghiệm ngồi chắc chắn và an toàn.
Chi phí: Cao hơn Inox 201. Mặc dù CAPEX ban đầu cao hơn, OPEX về vệ sinh – bảo trì thấp, chu kỳ thay thế dài; tổng thể TCO thường thấp hơn nếu Quý khách khai thác ngoài trời hoặc cường độ sử dụng dày. Đây là bài toán kinh tế hợp lý cho mô hình sân vườn/chuỗi có hình ảnh thương hiệu cần nhất quán.
Inox 201: Giải Pháp Kinh Tế Trong Nhà
Thành phần: Ít Niken hơn, tỷ lệ Mangan cao hơn. Đặc tính hợp kim này giúp giảm giá thành nhưng khả năng kháng ăn mòn cũng giảm so với 304. Khi tiếp xúc ẩm liên tục, 201 dễ xỉn màu hoặc xuất hiện vết gỉ nhẹ tại các điểm nhạy cảm như mối hàn.
Ứng dụng: Phù hợp cho môi trường khô ráo, trong nhà, có mái che. Có thể xuất hiện gỉ sét nếu tiếp xúc thường xuyên với nước. Với không gian phục vụ trong nhà, 201 đáp ứng tốt về độ cứng cáp và thẩm mỹ. Quý khách chỉ cần thiết lập quy trình vệ sinh khô và tránh ngâm nước để duy trì tuổi thọ.
Chi phí: Thấp hơn Inox 304, là lựa chọn kinh tế. 201 phù hợp khi cần tối ưu CAPEX ở giai đoạn mở mới, bù lại nên dự trù lịch bảo trì và kiểm tra định kỳ. Nếu dự kiến chuyển đổi sang khai thác ngoài trời về sau, hãy cân nhắc ngay 304 để tránh chi phí thay thế kép.
Sắt Sơn Tĩnh Điện: Lựa Chọn Cần Cân Nhắc
Đặc điểm: Giá thành rẻ, đa dạng màu sắc. Sắt sơn tĩnh điện cho phép phối màu theo concept, tạo hiệu ứng thị giác tốt. Khung thường nặng hơn inox, cảm giác đầm tay, phù hợp một số không gian nội thất.
Nhược điểm: Lớp sơn tĩnh điện có thể bị trầy xước, bong tróc, dẫn đến khung sắt bên trong bị gỉ sét nhanh chóng, đặc biệt ở các mối hàn. Khi đặt ngoài trời, nước mưa và tia UV làm lão hóa sơn; chỉ cần một vết xước nhỏ, gỉ sẽ lan rộng. Mối hàn là điểm yếu vì nhiệt ảnh hưởng lớp bảo vệ, đòi hỏi xử lý sơn kỹ mới bền.
Khuyến nghị: Chỉ nên dùng trong nhà, cần kiểm tra và bảo trì thường xuyên. Nếu buộc phải dùng ngoài trời, Quý khách cần kế hoạch sơn dặm định kỳ, che phủ khi mưa kéo dài và vệ sinh – sấy khô sau mỗi lần ướt. Xét về độ bền, sắt sơn tĩnh điện khó cạnh tranh với inox 304 trong bài toán dài hạn.
Bảng đối chiếu nhanh theo tiêu chí vận hành:
| Vật liệu | Môi trường khuyến nghị | Kháng gỉ | Bảo trì | Tác động đến TCO |
|---|---|---|---|---|
| Inox 304 | Ngoài trời/ven biển/ẩm | Rất tốt | Thấp | Thấp trong dài hạn |
| Inox 201 | Trong nhà/có mái che | Khá | Trung bình | Tối ưu nếu dùng trong nhà |
| Sắt sơn tĩnh điện | Trong nhà/ít ẩm | Thấp khi trầy xước | Cao nếu đặt ngoài trời | Dễ đội chi phí bảo trì |
Nếu Quý khách đang cân nhắc “so sánh inox 201 vs 304” hay tìm lời giải cho câu hỏi “inox nào dùng ngoài trời”, khuyến nghị của Cơ Khí Đại Việt là ưu tiên 304 cho sân vườn/ven biển, 201 cho trong nhà, và chỉ dùng ghế sắt sơn tĩnh điện khi có kế hoạch bảo trì rõ ràng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ nêu chi tiết các thông số cần kiểm tra khi đặt hàng số lượng lớn như ống phi, độ dày 0.8–0.9mm, chất lượng mối hàn TIG và thử tải 110–120kg để Quý khách nghiệm thu chính xác.
Thông Số Kỹ Thuật Cần Kiểm Tra Khi Mua Số Lượng Lớn (Ống Phi, Độ Dày, Mối Hàn, Tải Trọng)
Khi mua ghế xếp inox số lượng lớn, việc kiểm tra kỹ các thông số như đường kính và độ dày ống, chất lượng mối hàn, và tải trọng thực tế là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự đồng bộ và độ bền của lô hàng.
Sau phần so sánh vật liệu (Inox 201/304 và sắt sơn tĩnh điện), bước then chốt là kiểm định thông số để biến lựa chọn vật liệu thành chất lượng thực tế. Làm tốt khâu này, Quý khách bảo vệ CAPEX, giảm OPEX, và giữ hình ảnh thương hiệu ổn định trong vận hành. Dưới đây là bộ tiêu chí nghiệm thu mà Cơ Khí Đại Việt áp dụng khi sản xuất và bàn giao ghế xếp cafe inox ở quy mô chuỗi.

Kích Thước & Độ Dày Ống Inox
Đường kính ống (phi): phi 16 và phi 19 là hai lựa chọn phổ biến. Ống lớn cho cảm giác cứng cáp, hạn chế xoắn vặn khi ngồi dịch chuyển liên tục; ống nhỏ giúp ghế gọn nhẹ, dễ bưng bê và xếp chồng. Thực tế, cấu hình phi 16 đáp ứng tốt quán vỉa hè có tần suất xoay vòng cao, còn phi 19 phù hợp khu vực sân vườn, lối đi không phẳng, cần độ ổn định cao hơn. Khi nghiệm thu, Quý khách nên dùng thước kẹp để đo đường kính ngoài tại ít nhất 3 vị trí trên mỗi khung.
- Tổ hợp cấu hình điển hình trong phân khúc kinh tế: ống phi 16, dày ~0,8mm (8 zem).
- Phân khúc chịu lực tốt hơn: ống phi 19, dày 0,8–0,9mm cho khung chính; thanh giằng có thể nhỏ hơn nhưng phải đồng bộ độ dày.
- Chú ý vị trí chịu lực như khớp gập, chân trước/sau: ưu tiên ống to hoặc độ dày lớn hơn để tăng độ bền mỏi.
Độ dày (zem): 0,8–0,9mm là ngưỡng khuyến nghị cho ghế xếp cafe. Độ dày quyết định độ cứng uốn và khả năng chịu tải theo thời gian. Ở môi trường khai thác dày (bãi gửi ngoài trời, khu đông khách), lựa chọn 0,9mm giúp giảm biến dạng, lỏng khớp sau thời gian dài. Khi nghiệm thu: cân ngẫu nhiên 1–2 chiếc/kiểu; trọng lượng tổng thể thường tương quan với độ dày ống (cùng cấu hình). Nếu có thể, yêu cầu cắt mẫu đầu ống để đo độ dày bằng panme hoặc kiểm tra chứng từ vật liệu.
- 8 zem = khoảng 0,8mm; 9 zem = khoảng 0,9mm.
- Tránh cấu hình dưới 0,7mm cho khu vực công cộng hoặc tần suất cao.
- Yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ “phi x độ dày” trong bản vẽ kỹ thuật và phiếu nghiệm thu.
Chất Lượng Mối Hàn
Công nghệ hàn: ưu tiên TIG cho inox. Hàn TIG (điện cực tungsten trong môi trường khí trơ) cho mối hàn sạch, ít bắn tóe, thẩm mỹ cao và hạn chế biến dạng nhiệt. Với ghế xếp inox, TIG giúp mối nối ở khớp gập, thanh giằng đồng đều và bền mỏi tốt hơn, đặc biệt khi ghế liên tục gấp mở.
Kiểm tra trực quan: mối hàn phải “ngấu”, đều, không cháy cạnh hay thủng. Vệt hàn cần đầy đặn, chân mối hàn bám đều hai phía, không rỗ khí, không nứt chân. Sau xử lý cơ học và đánh bóng, bề mặt phải nhẵn mịn, không sắc cạnh gây rách vải lưới/vải bố hoặc gây xước tay khách. Kiểm tra bằng tay: vuốt quanh mối hàn xem có gờ sắc; dùng đèn rọi để thấy lỗ kim; lắc xoắn nhẹ khung tại các mối liên kết để đánh giá độ cứng vững.
- Tiêu chí nghiệm thu nhanh: 100% vị trí hàn quan trọng dùng TIG; vệt hàn liền mạch, đều màu; vùng cháy nhiệt được làm sạch và đánh bóng đồng nhất.
- Điểm hay bỏ sót: đầu ống bịt, pat liên kết mặt ngồi, chốt gập; đây là nơi dễ rạn khi quá tải – cần soi kỹ.
- Khuyến nghị xử lý bavia và bo mép tại khu vực tay vịn, mép lưng tựa để tăng an toàn sử dụng.
Tải Trọng Thực Tế
Yêu cầu nhà cung cấp công bố rõ tải trọng tĩnh và động. Tải tĩnh phản ánh khả năng chịu lực khi ngồi yên; tải động phản ánh xung lực khi người dùng ngồi mạnh hoặc dịch chuyển đột ngột. Với ghế xếp cafe inox tiêu chuẩn, Quý khách nên yêu cầu thử tải tĩnh tối thiểu 110–120kg trên mẫu đại diện và kiểm tra biến dạng dư sau 60 phút. Với tải động, có thể mô phỏng bằng cách thả tải 80–90kg từ độ cao nhỏ (~10cm) lặp lại nhiều lần trên vùng ngồi, sau đó đánh giá mối hàn và khớp gập.
Kiểm tra thực tế tại hiện trường. Chọn ngẫu nhiên 3–5 chiếc trong lô để thử tải; đặt ghế trên nền phẳng, kiểm tra chống trượt ở chụp chân và độ cân bằng bốn điểm. Quan sát sự xoắn vặn khung khi có tải lệch tâm; ghế đạt yêu cầu khi không có tiếng kêu lạ, không rạn mối hàn, cơ cấu khóa gập hoạt động trơn tru sau thử nghiệm.
- Tiêu chí đạt: không nứt/rỗ mối hàn; không cong vênh khung; cơ cấu gập khóa chắc; không lỏng đinh tán/chốt sau thử tải.
- Biên bản nghiệm thu cần ghi: cấu hình ống (phi x độ dày), vật liệu inox (201/304), phương pháp hàn, kết quả thử tải tĩnh/động, số lượng mẫu test.
Các thông số “ống phi – độ dày – mối hàn – tải trọng” sẽ quyết định chất lượng sử dụng thực tế và cũng là biến số chính tác động đơn giá. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ lượng hóa phạm vi giá theo cấu hình phổ biến và giải thích cách mỗi tùy chọn vật liệu/độ dày ảnh hưởng đến ngân sách đầu tư.
Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Đơn Giá (Khối Lượng, Chất Liệu, Hoàn Thiện)
Đơn giá ghế xếp cafe inox phụ thuộc chủ yếu vào số lượng đặt hàng, loại vật liệu (Inox 304/201), độ dày inox và các yêu cầu hoàn thiện, branding riêng.
Sau khi Quý khách đã xác định bộ thông số kỹ thuật (ống phi, độ dày 0,8–0,9mm, mối hàn, tải trọng) ở phần trước, bước tiếp theo là lượng hóa ngân sách. Mục tiêu của Cơ Khí Đại Việt là giúp Quý khách dự trù CAPEX chính xác, tối ưu OPEX, và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) theo từng mô hình vận hành.

Bảng Giá Tham Khảo Trên Thị Trường
Ở kênh bán lẻ, mức giá thị trường của ghế xếp inox phổ thông được ghi nhận trong dải hợp lý cho các quán vỉa hè và mô hình quy mô nhỏ. Ví dụ, ghế xếp inox cafe lưng thấp (khung Inox 201, bọc vải lưới) thường được công bố quanh 155.000 – 165.000 VNĐ/cái. Với phiên bản lưng cao dùng vải lưới/vải bố, mức giá thường tiệm cận cùng dải hoặc nhỉnh hơn tùy quy cách khung và chất liệu bọc.
| Hạng mục | Cấu hình phổ biến | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Ghế xếp lưng thấp (kênh lẻ) | Khung Inox 201, bọc vải lưới | ~155.000 – 165.000 VNĐ/cái |
| Ghế xếp lưng cao (kênh lẻ) | Khung Inox 201, vải lưới/vải bố | Xấp xỉ dải trên, tùy quy cách |
| Ghế khung Inox 304 | Khung 304, độ dày đồng đều | Cao hơn đáng kể so với 201 |
- Lưu ý: đây là giá lẻ tham khảo. Khi Quý khách đặt theo dự án/đơn lớn, đơn giá sẽ tối ưu hơn do hiệu ứng quy mô.
- Giá chịu ảnh hưởng bởi thời điểm, độ dày ống, loại bọc (lưới/vải bố/nhựa) và tiêu chuẩn hoàn thiện. Vì vậy, “bảng giá ghế xếp inox” dự án cần bóc tách theo bản vẽ kỹ thuật để minh bạch từng hạng mục.
Các Yếu Tố Chính Ảnh Hưởng Đến Báo Giá Dự Án
Số lượng đặt hàng (MOQ): Đây là biến số ảnh hưởng lớn nhất. Số lượng càng lớn, chúng tôi càng tối ưu được vật tư, lập kế hoạch gia công – lắp ráp theo lô, giảm hao hụt và chi phí logistics; đơn giá theo đó sẽ tốt hơn. Với chuỗi quán, gom nhu cầu theo đợt (ví dụ 100–300 chiếc) giúp rút ngắn SLA giao lắp và đồng bộ chất lượng cho toàn hệ thống.
- Gợi ý: chốt chuẩn mẫu trước, đặt theo lô để hưởng hiệu suất quy trình và giá.
- Đặt bù 3–5% số lượng dự phòng cho phát sinh vận hành.
Chủng loại vật liệu: Inox 304 có khả năng kháng gỉ vượt trội so với 201 nhờ thành phần niken cao, vì thế “giá ghế cafe inox 304” luôn cao hơn “giá ghế cafe inox 201”. Nếu ghế đặt ngoài trời, ven biển, chọn 304 giúp giảm OPEX bảo trì, kéo dài chu kỳ thay thế; trong nhà/có mái che, 201 là lựa chọn kinh tế hơn.
- Nguyên tắc kinh tế: CAPEX 304 cao hơn, nhưng TCO thấp hơn ở môi trường ẩm/ngoài trời.
- Nên ghi rõ vật liệu trong bản vẽ và biên bản nghiệm thu để tránh “trộn” vật tư.
Quy cách & độ dày vật liệu: Ống phi 16 hay phi 19, độ dày 0,8–0,9mm, và tính đồng đều trên toàn khung sẽ quyết định chi phí vật tư và thời gian gia công. Ống dày hơn, đặc hơn cho cảm giác đầm chắc, chịu tải tốt nhưng đơn giá tăng tương ứng. Các vị trí chịu lực như khớp gập, chân trước/sau nếu nâng cấp quy cách cũng làm giá nhích lên, đổi lại tuổi thọ mỏi tăng đáng kể.
- Khuyến nghị: dùng 0,8–0,9mm cho ghế xếp quán; tránh dưới 0,7mm ở khu công cộng.
- Yêu cầu hàn TIG và đánh bóng đồng nhất để bảo toàn thẩm mỹ và an toàn sử dụng.
Yêu cầu hoàn thiện & gia công: Khắc/khắc laser logo, dập thương hiệu, đánh bóng hairline/mirror, bọc nệm dày, chụp chân cao su chống trượt, nẹp viền vải, hoặc chống ồn ở khớp gập… đều làm tăng chi phí. Bù lại, Quý khách nhận được hình ảnh thương hiệu nhất quán, trải nghiệm ngồi tốt hơn và ít khiếu nại trong vận hành.
- Đề xuất: tách rõ các hạng mục “bắt buộc” và “tùy chọn nâng cấp” trong báo giá để dễ phê duyệt.
- Đừng quên chi phí đóng gói, vận chuyển, bốc xếp tầng, và bảo hành – bảo trì định kỳ.
Tóm lược: đơn giá không chỉ là giá vật tư, mà là kết quả của cấu hình kỹ thuật + quy mô sản xuất + tiêu chuẩn hoàn thiện. Khi Quý khách tối ưu được ba yếu tố này, báo giá dự án sẽ cạnh tranh, bền vững và đúng mục tiêu kinh doanh. Ngay sau phần giá, Cơ Khí Đại Việt sẽ gợi ý cách chọn ghế theo mô hình quán, diện tích và phong cách để Quý khách tối ưu chi phí lẫn trải nghiệm khách hàng.
Cách Chọn Ghế Theo Mô Hình Quán, Diện Tích & Phong Cách (Vỉa Hè, Sân Vườn, Chuỗi)
Lựa chọn ghế xếp inox cần được cá nhân hóa theo từng mô hình kinh doanh, từ ghế lưng thấp linh hoạt cho quán vỉa hè đến ghế lưng cao thoải mái cho cafe sân vườn.
Sau khi đã nắm rõ mặt bằng đơn giá và các yếu tố tác động chi phí ở phần trước, bước quyết định để tối ưu CAPEX và trải nghiệm khách là chọn đúng cấu hình ghế theo mô hình vận hành. Cơ Khí Đại Việt đề xuất phương pháp chọn ghế dựa trên không gian, tần suất sử dụng và phong cách quán để vừa kiểm soát TCO vừa đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.

Quán Vỉa Hè & Không Gian Nhỏ
Ưu tiên: ghế lưng thấp, gọn nhẹ, gấp nhanh. Với mặt bằng hạn chế và tần suất xoay vòng chỗ ngồi cao, ghế lưng thấp giúp mở – thu bàn ghế linh hoạt, tối ưu lối đi và chỗ đậu xe. Cấu hình khuyến nghị: khung ống phi 16, độ dày 0,8–0,9mm để vừa đủ đầm chắc mà vẫn nhẹ tay cho nhân viên bưng bê. Chụp chân cao su hạn chế trượt và giảm ồn khi kéo ghế trên nền gạch/bê tông.
- Vật liệu bọc: vải lưới thoáng, nhanh khô, dễ vệ sinh; phù hợp mô hình xoay ca nhanh.
- Khoảng cách bố trí: giữ lối đi thông thoáng, sắp ghế theo cụm 2–4 để linh hoạt ghép bàn giờ cao điểm.
- Bảo quản cuối ngày: chọn ghế xếp chồng gọn, dây ràng cố định để vận chuyển nhanh.
Chất liệu: Inox 201 cho phương án kinh tế nếu Quý khách có mái che hoặc chủ động cất vào ban đêm. Inox có ưu thế chống gỉ, độ bền và khả năng gấp gọn cao, rất phù hợp nhóm ghế cafe vỉa hè cần linh hoạt. Khi khai thác ngoài trời thường xuyên, hãy cân nhắc nâng cấp lên 304 tại các vị trí chịu mưa tạt.
Quán Cafe Sân Vườn & Ngoài Trời
Ưu tiên: ghế lưng cao, ngồi êm và thư giãn. Khách ở lâu để trò chuyện, đọc sách, trải nghiệm cảnh quan, nên ghế cần tựa lưng cao và góc tựa hợp lý để giảm mỏi vai. Về khung, ống phi 19 và độ dày 0,9mm cho cảm giác vững chắc trên nền cỏ/sỏi, hạn chế xoắn khi người dùng di chuyển trọng tâm.
- Chất liệu: bắt buộc Inox 304 khi phơi sương nắng thường xuyên để kháng gỉ sét tốt, kéo dài vòng đời sử dụng.
- Vật liệu bọc: vải bố/vải lưới chất lượng cao, thoáng khí, thân thiện vệ sinh; nên ưu tiên màu trung tính chống bạc màu.
- Phụ kiện: chụp chân lớn để không lún, nút chặn chống trượt và lỗ thoát nước ở khu vực bọc.
Ghế cafe sân vườn cần tính ổn định cao và hoàn thiện thẩm mỹ đồng đều vì đặt trong không gian mở. Việc chọn 304 cho môi trường ẩm/nắng mưa sẽ giảm OPEX bảo trì và khiếu nại do gỉ sét trên bề mặt.
Chuỗi F&B & Yêu Cầu Đồng Bộ Cao
Ưu tiên: năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng của nhà cung cấp. Với chuỗi nhiều điểm, rủi ro lệch màu vải, khác tông đánh bóng hoặc sai số kích thước là rất thật. Quý khách nên làm việc với đối tác có quy trình QC chuẩn, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ và năng lực giao lắp đúng SLA.
- Quản trị mẫu: duyệt mẫu chuẩn (F.A.I), chốt BOM vật liệu, mã màu vải, yêu cầu đánh bóng (hairline/mirror) trước khi vào sản xuất loạt.
- Đồng nhất chất lượng: ghi rõ “phi × độ dày”, phương pháp hàn (ưu tiên TIG), tiêu chí nghiệm thu và tỉ lệ kiểm tra mẫu cho từng lô.
- Branding: khắc/laser logo lên khung, tag nhãn, tem QR để nhận diện và quản lý tài sản.
- Vận hành: kế hoạch đóng gói theo cụm, dự phòng 3–5% số lượng, và chính sách bảo hành – bảo trì tập trung cho toàn hệ thống.
Với chuỗi, mục tiêu là đồng bộ trải nghiệm và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Khi cấu hình ghế đã hợp lý, các giải pháp đi kèm như chọn bàn tương thích, phụ kiện chống trượt và phương án branding bằng khắc/logo laser sẽ hoàn thiện hệ sinh thái nội thất quán của Quý khách.
Giải Pháp Đồng Bộ: Bàn Phối Hợp, Phụ Kiện Chống Trượt, Branding Khắc/Logo Laser
Nâng tầm không gian quán với các giải pháp đồng bộ từ Cơ Khí Đại Việt, bao gồm bàn inox phù hợp, phụ kiện tiện ích và dịch vụ branding chuyên nghiệp.

Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình ghế theo mô hình vận hành ở phần trước, bước tiếp theo để tối ưu hiệu suất và hình ảnh quán là hoàn thiện trọn bộ với bàn phối hợp, phụ kiện an toàn – tiện dụng và giải pháp nhận diện thương hiệu nhất quán. Cơ Khí Đại Việt cung cấp trọn gói từ bàn xếp inox đến phụ kiện đồng bộ, đảm bảo phù hợp cho cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời (khung inox 201/304). Mục tiêu là chuẩn hóa trải nghiệm, giảm OPEX vận hành và tăng nhận diện chuỗi trên từng điểm chạm khách hàng.
Bàn Inox Đồng Bộ
Cung cấp các loại bàn inox (tròn, vuông, chữ nhật) có thể xếp gọn. Bàn cần đồng bộ kích thước – chiều cao với ghế xếp để thao tác ngồi/đứng tự nhiên, tối ưu lối đi và diện tích bày trí. Chúng tôi sản xuất nhiều định dạng: bàn tròn gọn khu vực góc, bàn vuông/ chữ nhật tối ưu ghép cụm giờ cao điểm, chân gập xếp chồng tiện lưu kho. Các cấu hình tiêu biểu giúp Quý khách dễ hình dung:
- Bàn tròn: Ø600–700 mm cho 2–3 ghế, Ø800 mm cho 4 ghế.
- Bàn vuông: 600×600 mm (2–3 ghế), 700×700 mm (4 ghế).
- Bàn chữ nhật: 1200×600 mm cho nhóm 4–6 ghế, dễ ghép dải khi cần.
Tư vấn kích thước bàn phù hợp với ghế và không gian sử dụng. Dựa trên lưu lượng, mặt bằng, tần suất xoay chỗ, chúng tôi đề xuất module hóa cụm bàn – ghế để chuẩn hóa phục vụ. Lối đi khuyến nghị đảm bảo thao tác khay đồ 2 chiều, khoảng giãn giữa mép bàn và lưng ghế đủ thoải mái. Với môi trường ngoài trời, bàn nên có chân chụp lớn để không lún nền sỏi/cỏ và có nút cân bằng ở 4 góc hạn chế cập kênh. Hệ đồng bộ Bàn ghế inox giúp bố trí nhanh, rút ngắn thời gian mở ca và thu dọn cuối ngày.
Phụ Kiện & Tùy Chỉnh
Nút chân cao su chống trượt, chống trầy sàn. Đây là phụ kiện nhỏ nhưng tác động lớn tới trải nghiệm và chi phí vòng đời (LCC). Nút chân giảm ồn khi kéo ghế, bảo vệ nền gạch/đá, đồng thời tăng ma sát để ghế không trượt khi khách ngồi – đứng. Chúng tôi cung cấp nhiều kích cỡ tương thích ống phi 16/19, thiết kế ôm sát ống, dễ thay thế theo chu kỳ bảo trì. Gợi ý bổ sung: miếng lót chân bản lớn cho sân vườn, bộ vít khóa khớp gập giảm rơ sau thời gian sử dụng.
Lựa chọn màu sắc vải lưới/vải bố theo bộ nhận diện thương hiệu. Vải lưới/ vải bố thoáng khí, nhanh khô, dễ vệ sinh là lựa chọn hợp lý cho mô hình F&B lưu lượng cao. Chúng tôi phối màu theo brand guideline để giữ sự đồng nhất giữa các điểm, hạn chế lệch tông. Tùy môi trường, có thể chọn tông tối chống bám bẩn cho vỉa hè; tông trung tính tăng cảm giác thoáng cho sân vườn; hoặc phối nhấn theo concept chiến dịch. Độ bền màu và khả năng chịu nắng mưa được cân nhắc để giảm OPEX thay vải.
Branding & Cá Nhân Hóa
Dịch vụ khắc hoặc laser logo thương hiệu trực tiếp lên khung inox. Laser trên inox cho vệt khắc sắc nét, khó phai, chống bong tróc tốt hơn tem dán – phù hợp quán ngoài trời và chuỗi yêu cầu độ bền cao. Vị trí khắc thường ở thanh lưng, thanh ngang chân sau hoặc bát nối – vừa dễ nhìn vừa hạn chế cọ xát. Chúng tôi hỗ trợ file vector, căn chỉnh kích thước/độ sâu khắc, thiết lập jig gá để đảm bảo logo đồng nhất giữa các lô hàng, thuận tiện nghiệm thu.
Giải pháp hiệu quả để quảng bá và khẳng định sự chuyên nghiệp của chuỗi. Khi mỗi chiếc ghế trở thành một điểm chạm thương hiệu, mức độ ghi nhớ của khách tăng lên tự nhiên trong mọi bức ảnh check-in. Đồng thời, mã hóa tài sản (khắc mã/QR nhỏ) giúp kiểm soát thất thoát, theo dõi lô, dễ bảo hành theo số series. Trên nền khung inox 304/201, giải pháp khắc/laser không ảnh hưởng đến độ bền vật liệu; nếu khai thác ngoài trời, ưu tiên khung 304 để chống gỉ sét tốt và kéo dài vòng đời sử dụng.
Tổng thể, bộ giải pháp đồng bộ bàn – phụ kiện – branding sẽ giúp Quý khách chuẩn hóa trải nghiệm, tối ưu TCO và mở rộng quy mô dễ dàng hơn. Khi Quý khách đã sẵn sàng chốt cấu hình, chúng ta sẽ bước sang quy trình đặt hàng và gia công theo yêu cầu với thiết kế 2D/3D, duyệt mẫu F.A.I và cam kết SLA giao lắp rõ ràng.
Quy Trình Đặt Hàng & Gia Công Theo Yêu Cầu (Thiết Kế 2D/3D, Duyệt Mẫu, SLA Giao Lắp)
Cơ Khí Đại Việt cung cấp quy trình đặt hàng gia công ghế inox theo yêu cầu một cách chuyên nghiệp, từ khâu tư vấn, thiết kế 2D/3D đến duyệt mẫu và cam kết tiến độ giao lắp.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình ghế và bộ giải pháp đồng bộ (bàn, phụ kiện, branding) ở phần trước, bước tiếp theo là chuyển sang quy trình làm việc chuẩn hóa tại Cơ Khí Đại Việt. Quy trình này giúp kiểm soát chặt chẽ thông số kỹ thuật, tối ưu CAPEX, đồng thời đảm bảo SLA giao lắp đúng hẹn để Quý khách nhanh chóng đưa vào vận hành.

Bước 1: Tiếp Nhận Yêu Cầu & Tư Vấn Kỹ Thuật
Trao đổi về nhu cầu, số lượng, ngân sách, môi trường sử dụng. Chúng tôi ghi nhận đầy đủ bối cảnh vận hành của Quý khách: quy mô điểm bán, tần suất gấp mở, diện tích lưu kho, và loại hình không gian (vỉa hè, sân vườn, trong nhà). Thông tin về ngân sách và kế hoạch mở rộng giúp xác định cấu hình phù hợp để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Môi trường sử dụng (ẩm, nắng mưa, gần biển) được đưa vào bảng tiêu chí để dự phòng rủi ro ăn mòn. Mục tiêu là tạo một bản “design brief” rõ ràng ngay từ đầu, rút ngắn thời gian vòng lặp về sau trong toàn bộ quy trình đặt ghế inox.
Tư vấn về vật liệu, thông số kỹ thuật tối ưu chi phí và độ bền. Dựa trên brief, chúng tôi đề xuất khung inox 201 (phương án kinh tế) hoặc 304 (khai thác ngoài trời, độ bền cao). Lựa chọn ống phi 16 hoặc 19 với độ dày tiêu chuẩn 0,8–0,9 mm cho cảm giác vững, vẫn nhẹ khi thao tác. Vật liệu bọc được tư vấn theo nhu cầu: vải lưới/vải bố thoáng, nhanh khô hoặc đệm nhựa PP dễ vệ sinh. Với các điểm ngoài trời, lựa chọn 304 và phụ kiện chống trượt sẽ kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX bảo trì.
Bước 2: Thiết Kế & Báo Giá
Lên bản vẽ 2D/3D (nếu có yêu cầu đặc thù). Kỹ sư của chúng tôi triển khai bản vẽ kỹ thuật nêu rõ kích thước tổng thể, cao độ mặt ngồi (thường 430–450 mm), góc tựa lưng, vị trí khớp gập, bán kính bo cạnh. Bản vẽ chỉ định phương pháp hàn (ưu tiên TIG cho mối hàn đẹp), cấp độ hoàn thiện (hairline/mirror), vị trí khắc/laser logo, và dung sai lắp ráp. Với các lô lớn, chúng tôi thiết kế jig – fixture để đảm bảo độ đồng nhất giữa các ghế ngay từ giai đoạn thiết kế.
Gửi báo giá chi tiết dựa trên số lượng và quy cách đã thống nhất. Báo giá thể hiện rõ cấu phần chi phí: vật liệu (201/304, vải/nhựa), công hàn – đánh bóng, hoàn thiện, phụ kiện (nút chân, ốp chống trượt), khắc/laser logo, đóng gói – vận chuyển. Đơn giá giảm theo bậc số lượng, kèm tiến độ thực hiện dự kiến và SLA giao lắp trong hợp đồng. Hồ sơ gửi kèm bao gồm: BOM vật liệu, bảng màu/vải, bản vẽ PDF/DWG để Quý khách phê duyệt nhanh chóng.
- Tài liệu bàn giao giai đoạn thiết kế: Bản vẽ 2D/3D, BOM, mẫu vải/nhựa, tiêu chí nghiệm thu sơ bộ, timeline – mốc kiểm soát.
Bước 3: Sản Xuất & Duyệt Mẫu
Sản xuất một sản phẩm mẫu để khách hàng duyệt thực tế. Mẫu F.A.I được chế tạo theo đúng bản vẽ đã chốt: mối hàn mịn, không bavia, bề mặt đồng đều, khớp gập chắc tay. Mẫu được kiểm tra độ cân bằng, độ êm khi gập – mở nhiều chu kỳ và thử tải tĩnh theo tiêu chí nghiệm thu đã thống nhất. Chúng tôi chụp ảnh – quay clip mô tả các điểm kiểm tra để Quý khách duyệt từ xa hoặc trải nghiệm trực tiếp tại xưởng.
Tinh chỉnh theo phản hồi trước khi sản xuất hàng loạt. Mọi ý kiến về độ ngả lưng, cảm giác ngồi, màu vải, vị trí logo… sẽ được cập nhật lại bản vẽ và BOM. Mẫu chuẩn được niêm phong, gán mã và dùng làm chuẩn đối chiếu khi nghiệm thu lô hàng. Kế hoạch QC theo lô (in-process và final) cùng tỷ lệ lấy mẫu sẽ được thống nhất để đảm bảo chất lượng đồng bộ trên toàn bộ đơn hàng gia công ghế inox theo yêu cầu.
Bước 4: Sản Xuất Hàng Loạt & Giao Hàng
Sản xuất theo đúng mẫu đã duyệt, đảm bảo chất lượng đồng bộ. Xưởng triển khai theo jig – fixture đã thiết kế, kiểm soát mối hàn, độ phẳng, độ đồng tâm và hoàn thiện bề mặt theo tiêu chuẩn đã chốt. QC in-line kiểm tra định kỳ các kích thước chính (phi × độ dày, cao độ, độ song song) và thử chức năng khớp gập để hạn chế lỗi phát sinh. Thành phẩm được dán nhãn lô, tem QR (nếu có) để truy xuất nguồn gốc khi bảo hành – bảo trì.
Cam kết thời gian giao hàng (SLA) và hỗ trợ lắp đặt tận nơi. Chúng tôi đóng gói bằng túi PE/foam chống trầy, bó theo cụm để bốc dỡ nhanh tại điểm bán, kèm hướng dẫn sử dụng – vệ sinh. Lịch giao được điều phối theo ca nhận hàng của Quý khách, có biên bản nghiệm thu, bàn giao phụ kiện và phiếu bảo hành. Sau bàn giao, đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ bảo trì định kỳ – nội dung sẽ được trình bày chi tiết ở phần tiếp theo về chính sách bảo hành, chăm sóc và hướng dẫn bảo quản.
Bảo Hành – Bảo Trì – Hướng Dẫn Vệ Sinh & Bảo Quản Kéo Dài Tuổi Thọ
Chính sách bảo hành rõ ràng cùng hướng dẫn vệ sinh, bảo quản đúng cách sẽ giúp khách hàng kéo dài tối đa tuổi thọ và giữ cho ghế inox luôn như mới.
Sau khi đã chốt bản vẽ, duyệt mẫu và bàn giao theo SLA ở phần quy trình đặt hàng, bước quan trọng kế tiếp là vận hành hậu mãi một cách kỷ luật: bảo hành minh bạch, bảo trì định kỳ và vệ sinh đúng chuẩn. Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và giữ hình ảnh quán luôn gọn gàng, chuyên nghiệp. Với khung inox 201/304, nếu chăm sóc đúng cách, vòng đời sử dụng của ghế xếp có thể dài hơn đáng kể so với mức trung bình thị trường.

Chính Sách Bảo Hành & Bảo Trì Tại Cơ Khí Đại Việt
Thời gian và phạm vi bảo hành cho khung inox (chuẩn 12 tháng). Cơ Khí Đại Việt áp dụng chính sách bảo hành ghế inox 12 tháng cho khung và mối hàn, bao gồm: khung cong vênh do lỗi vật liệu, mối hàn nứt, khớp gập bị rơ bất thường. Phần vật liệu bọc (vải lưới/vải bố/nhựa) được hỗ trợ theo tình trạng thực tế và cam kết chất lượng lô. Trong môi trường có độ ẩm/nắng mưa cao, khuyến nghị dùng inox 304 để tăng khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 201, hạn chế rủi ro đốm gỉ bề mặt khi khai thác ngoài trời. Hồ sơ bảo hành truy xuất qua tem/QR trên sản phẩm, tối ưu tốc độ phản hồi và nghiệm thu.
- Phạm vi bao gồm: khung, mối hàn, cụm bản lề – khớp gập, ốc tán cố định.
- Không bao gồm: hư hại do va đập, dùng chất tẩy chứa Clo, bảo quản sai khuyến cáo hoặc can thiệp sửa chữa ngoài hệ thống.
- Thời gian tiếp nhận – xử lý: phản hồi trong 24–48 giờ làm việc tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Chính sách bảo trì sau bảo hành và dịch vụ sửa chữa. Chúng tôi cung cấp gói bảo trì định kỳ giúp Quý khách kiểm soát OPEX: siết lại ốc bu lông, căn chỉnh bản lề, thay nút chân cao su, thay vải lưới hoặc đệm nhựa khi đến chu kỳ. Bộ linh kiện dự phòng (spare kit) được đề xuất theo quy mô điểm bán để rút ngắn thời gian gián đoạn vận hành. Hỗ trợ kỹ thuật từ xa qua Zalo/hotline, đặt lịch bảo trì tại chỗ cho chuỗi nhiều điểm. Các hạng mục tính phí sau bảo hành đều báo giá minh bạch theo vật tư và nhân công, bảo đảm chi phí vòng đời (LCC) tối ưu.
Hướng Dẫn Vệ Sinh & Bảo Quản Đúng Cách
Vệ sinh định kỳ giữ bề mặt sáng bóng. Vệ sinh ghế inox hằng ngày bằng khăn mềm ẩm và dung dịch trung tính (pH nhẹ), sau đó lau khô để tránh vệt nước. Không dùng búi sắt, giấy nhám hoặc hóa chất chứa Clo/Chloride vì có thể làm xước hoặc gây ố bề mặt, đặc biệt với inox 201. Với bề mặt hairline, lau theo chiều vân để giữ thẩm mỹ đồng đều. Gợi ý chu kỳ: lau nhanh cuối ca, vệ sinh kỹ 1–2 lần/tuần cho điểm bán lưu lượng cao.
- Dung dịch khuyến nghị: xà phòng nhẹ pha loãng, nước ấm; thử trước trên vùng khuất.
- Dụng cụ: khăn microfiber, miếng bọt biển mềm; tránh vật liệu mài mòn.
Xử lý vết ố và đốm bẩn cứng đầu đúng kỹ thuật. Với vết ố nhẹ, dùng dung dịch chuyên dụng cho inox hoặc hỗn hợp baking soda pha nước tạo dạng sệt, thoa 5–10 phút rồi chà nhẹ và xả sạch. Dấu tay, vệt dầu mỡ có thể lau bằng cồn isopropyl nồng độ thấp, sau đó lau khô. Nếu xuất hiện màng gỉ mỏng do môi trường biển, xử lý sớm để tránh lan rộng; sau khi làm sạch cần rửa lại bằng nước ngọt và lau khô kỹ. Luôn thử ở vùng khuất trước khi áp dụng lên diện tích lớn.
Bảo quản kéo dài tuổi thọ khi không sử dụng. Khi nghỉ dài ngày, hãy gấp gọn, đặt nơi khô thoáng, tránh đè nén lên khung – khớp gập. Trang bị nút chân cao su để cách ly ẩm từ nền và bảo vệ sàn, định kỳ kiểm tra thay mới khi mòn. Khai thác ngoài trời nên có bạt che hoặc di chuyển vào nơi có mái khi mưa lớn; ở khu vực ven biển, nên ưu tiên khung inox 304 và rửa xả nước ngọt định kỳ để hạn chế muối bám. Thực hành bảo quản ghế xếp inox đúng chuẩn sẽ giúp Quý khách kéo dài vòng đời bộ bàn ghế và duy trì cảm giác ngồi ổn định.
Toàn bộ quy định bảo hành – bảo trì và hướng dẫn vệ sinh, bảo quản ghế xếp inox ở trên nhằm đảm bảo vận hành trơn tru, giảm lỗi phát sinh khi sử dụng cường độ cao. Những lưu ý này cũng là nền tảng cho bộ checklist nghiệm thu và kiểm định lô hàng (đo độ dày ống, test tải, soi mối hàn) ở phần kế tiếp.
Checklist Nghiệm Thu & Kiểm Định Lô Hàng (Đo Độ Dày Ống, Test Tải, Soi Mối Hàn)
Sử dụng checklist nghiệm thu chi tiết là cách tốt nhất để đảm bảo lô hàng ghế inox đáp ứng đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã cam kết.
Sau phần bảo hành – bảo trì và hướng dẫn vệ sinh bảo quản, bước quan trọng tiếp theo để bảo toàn chất lượng ngay từ đầu là nghiệm thu đầu vào. Một bộ checklist rõ ràng giúp Quý khách kiểm soát rủi ro, từ sai khác quy cách đến lỗi ẩn ở mối hàn hay khớp gập; đồng thời tạo cơ sở pháp lý minh bạch cho biên bản bàn giao. Với ghế xếp inox khung 201/304, việc kiểm tra đúng cách sẽ bảo đảm hiệu suất vận hành, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sản phẩm.
Các Hạng Mục Cần Kiểm Tra Khi Nhận Hàng
1) Kiểm tra số lượng và quy cách. Đối chiếu PO/hợp đồng với thực tế: số lượng, mã hàng, màu vải lưới/vải bố hoặc đệm nhựa, vị trí/kiểu logo khắc laser (nếu có). Kiểm quy cách kích thước tổng thể, chiều cao mặt ngồi (thường 430–450 mm), đường kính ống (phổ biến phi 16 hoặc 19) và cấp hoàn thiện bề mặt (hairline/mirror). Lấy mẫu ngẫu nhiên nhiều thùng khác nhau để đảm bảo tính đồng nhất lô; chụp ảnh niêm phong tem lô và tem QR (nếu được trang bị) để lưu hồ sơ.
2) Kiểm tra độ dày vật liệu. Dùng thước kẹp kỹ thuật số đo đường kính ngoài ống và kiểm tra tại các vị trí hở (đầu ống có nút chân, lỗ bắt ốc) để ước lượng độ dày thành ống. Với ghế tiêu chuẩn cho F&B, độ dày phổ biến ở mức 0,8–0,9 mm cho ống phi 16/19 nhằm cân bằng giữa độ cứng và khối lượng. Trường hợp cần xác nhận sâu, có thể cân khối lượng một chiếc so với BOM hoặc yêu cầu chứng nhận mác vật liệu (201/304) từ nhà cung cấp. Biên bản ghi rõ điểm đo, dung sai cho phép, ảnh minh chứng.
3) Kiểm tra mối hàn. Soi kỹ các vị trí chịu lực: giao điểm khung, gân tăng cứng, bản lề – khớp gập. Mối hàn đạt cần mịn, không bavia, không rỗ khí, không cháy xém và không để lại cạnh sắc ảnh hưởng an toàn người dùng. Chà khăn trắng để kiểm tra vụn oxit và kiểm tra đồng đều hoàn thiện sau đánh bóng. Nếu sử dụng hàn TIG, bể hàn phải đều, chân mối hàn phủ kín; yêu cầu xử lý tinh bavia ở vùng tiếp xúc tay/chân nhằm tránh sước xước trong khai thác cường độ cao.
4) Kiểm tra tải trọng – độ ổn định sử dụng. Tiến hành thử ngồi thực tế và đặt thêm tải mô phỏng trong thời gian ngắn để đánh giá độ võng, độ rơ khung và độ ổn định bốn chân. Thực hiện gập – mở liên tục theo chu kỳ (ví dụ 30–50 lần) để kiểm tra độ êm khớp, tiếng kêu lạ và độ rơ phát sinh. Ghế đạt yêu cầu khi không có biến dạng vĩnh viễn, không trượt chân trên nền, không lắc ngang quá mức khi sử dụng bình thường. Ghi nhận video/ảnh cho các mẫu đã thử để làm bằng chứng nghiệm thu.
5) Kiểm tra tổng thể – tính năng gấp mở. Đặt ghế trên mặt phẳng chuẩn, ghế phải cân bằng, không cập kênh, các nút chân cao su tiếp xúc đồng đều. Thao tác gập – mở phải mượt, không kẹt cứng; khóa gập (nếu có) vận hành dứt khoát. Bề mặt inox sạch, không xước sâu, không đốm ố; vải/nhựa căng đều, không sờn rách. Phụ kiện đi kèm (nút chân dự phòng, ốc tán, tờ hướng dẫn) bàn giao đầy đủ theo cam kết.
Checklist tóm tắt để Quý khách dùng ngay tại điểm nhận hàng:
| Hạng mục | Phương pháp | Dụng cụ | Tiêu chí đạt |
|---|---|---|---|
| Số lượng & quy cách | Đối chiếu PO/bản vẽ; kiểm thực tế nhiều thùng | PO, bản vẽ/BOM, biên bản bàn giao | Đủ số, đúng mẫu, đúng kích thước – màu sắc |
| Độ dày ống | Đo tại điểm hở; đối chiếu trọng lượng mẫu | Thước kẹp số, cân điện tử | Phù hợp mức 0,8–0,9 mm (tham chiếu cấu hình đã chốt) |
| Mối hàn | Soi mắt thường, sờ tay kiểm tra bavia | Khăn trắng, đèn soi | Mịn, kín, không rỗ – nứt – cạnh sắc |
| Thử tải & gập/mở | Ngồi thử, thêm tải mô phỏng; gập mở theo chu kỳ | Tải mô phỏng, mặt phẳng chuẩn | Không biến dạng, không lắc, khớp êm |
| Tổng thể hoàn thiện | Quan sát bề mặt, kiểm tra cân bằng | Thước thủy (nếu có) | Cân bằng, bề mặt sạch, phụ kiện đủ |
Hồ sơ nghiệm thu nên bao gồm: biên bản bàn giao ký nhận, ảnh/video các điểm kiểm tra, list số serial/tem QR (nếu áp dụng) và xác nhận sai lỗi (nếu có) kèm cam kết xử lý. Cơ Khí Đại Việt có thể phối hợp lập tiêu chí nghiệm thu ngay từ giai đoạn thiết kế – báo giá để Quý khách yên tâm kiểm định chất lượng ghế inox khi nhận lô hàng số lượng lớn.
Khi các bước nghiệm thu được thực hiện bài bản, Quý khách không chỉ kiểm soát rủi ro đầu vào mà còn chuẩn hóa tiêu chí chất lượng cho những đợt mua sắm tiếp theo. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ giới thiệu các dự án tiêu biểu và phản hồi thực tế từ khách hàng, qua đó minh chứng khả năng triển khai và chất lượng hoàn thiện tại Cơ Khí Đại Việt.
Dự Án Tiêu Biểu & Phản Hồi Khách Hàng
Các dự án thực tế và những phản hồi hài lòng từ các chuỗi F&B lớn là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực và uy tín của Cơ Khí Đại Việt.
Sau khi Quý khách đã có bộ checklist nghiệm thu chi tiết, phần tổng hợp dự án dưới đây sẽ cho thấy cách chúng tôi biến tiêu chí kỹ thuật thành kết quả vận hành cụ thể. Đây là một phần trong portfolio ghế inox mà Cơ Khí Đại Việt đã triển khai thành công, tập trung vào độ bền vật liệu, hiệu suất vận hành và thời gian giao lắp theo SLA.
Dự Án Cung Cấp Ghế Cho Chuỗi Cafe ABC
Mô tả ngắn về dự án: Số lượng, yêu cầu đặc thù về branding. Chuỗi ABC mở rộng đồng loạt hơn 20 điểm bán, đặt hàng trên 500 ghế xếp cafe inox cho cả khu vực nội đô và vài cửa hàng gần biển. Cấu hình được chúng tôi đề xuất nhằm tối ưu TCO: khung inox 201 cho nội đô và 304 cho cửa hàng ven biển để tăng kháng gỉ; ống chính phi 19 và ống phụ phi 16, độ dày thành 0,8–0,9 mm giúp cân bằng giữa độ cứng và khối lượng. Phần ngồi/tựa lưng dùng vải lưới thoáng mát (tùy chọn vải bố hoặc đệm nhựa PP theo layout từng cửa hàng). Logo thương hiệu được khắc laser trên thanh tựa, đảm bảo bền, sắc nét và đồng nhất nhận diện. SLA giao lắp trong 10–12 ngày làm việc, đóng gói PE + carton theo bộ để giảm trầy xước trong vận chuyển.
- Hoàn thiện bề mặt: hairline chống xước nhẹ; các mép hàn xử lý mịn, không bavia, an toàn khi sử dụng cường độ cao.
- Phụ kiện: nút chân cao su chống trượt, ốc tán tiêu chuẩn; bộ spare kit theo điểm bán để rút ngắn thời gian bảo trì.
- Branding: khắc/ăn mòn laser khu vực lưng ghế; dải màu vải lưới theo nhận diện chuỗi.
Hình ảnh thực tế sản phẩm tại quán. Tại hiện trường, ghế được bố trí theo hai cấu hình: lưng thấp cho khu vỉa hè lưu lượng cao và lưng cao cho khu sân vườn lưu trú dài hơn. Trước bàn giao, mỗi lô đều được test gập/mở 50 chu kỳ, kiểm tra cân bằng bốn chân và thử tải tĩnh 120 kg để đánh giá độ võng và độ rơ khung. Sau một tháng vận hành, chuỗi không ghi nhận biến dạng hay lỏng khớp; các nút chân chống trượt giữ bề mặt sàn sạch và giảm tiếng ồn khi di chuyển, góp phần nâng trải nghiệm khách tại giờ cao điểm.
Phản Hồi Từ Khách Hàng
Những phản hồi dưới đây được trích từ bộ ghi nhận nghiệm thu – vận hành của khách hàng Cơ Khí Đại Việt trong dự án ghế xếp cafe inox cho chuỗi ABC:
“Tiến độ và chất lượng đều ổn định. Khâu nghiệm thu minh bạch, đầy đủ ảnh đo độ dày ống và video test gập/mở. Logo khắc laser sắc nét, đồng bộ nhận diện cửa hàng.”
— Chị Trang, Quản lý mua hàng chuỗi ABC
“Ghế gập gọn nhanh, nhẹ nhưng chắc, ngồi lâu vẫn thoải mái. Vận hành ngoài trời mưa nắng ổn, đội kỹ thuật phản hồi yêu cầu thay nút chân rất nhanh.”
— Anh Long, Quản lý vận hành khu sân vườn
Tổng thể dự án cho thấy khi vật liệu, thông số và quy trình nghiệm thu được kiểm soát chặt chẽ, Quý khách sẽ nhận lại một hệ giải pháp đồng bộ: bền, đẹp, vận hành nhanh và thân thiện chi phí vòng đời. Những thế mạnh khiến Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác toàn diện cho các dự án F&B sẽ được làm rõ hơn qua năng lực cốt lõi và quy trình phối hợp dự án.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Cơ Khí Đại Việt là đối tác chiến lược đáng tin cậy nhờ năng lực sản xuất tại xưởng, quy trình QC nghiêm ngặt, giải pháp tùy chỉnh linh hoạt và chính sách hậu mãi toàn diện.
Từ các dự án thực tế và phản hồi tích cực ở phần trước, Quý khách có thể thấy chúng tôi chuyển hóa yêu cầu kỹ thuật thành kết quả vận hành rõ ràng. Lý do cốt lõi để chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác cung cấp ghế inox nằm ở năng lực xưởng chủ động, quy trình minh bạch và tinh thần đồng hành đến khi nghiệm thu. Với định hướng tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), chúng tôi luôn cân bằng độ bền vật liệu, thẩm mỹ và tiến độ để Quý khách an tâm mở rộng mô hình quán.
Năng Lực Sản Xuất & Gia Công Trực Tiếp Tại Xưởng
Chủ động nguồn vật liệu inox, kiểm soát chất lượng đầu vào. Toàn bộ vật tư chính (ống, tấm, phụ kiện) được chúng tôi kiểm soát từ khâu lựa chọn mác inox 201/304 tùy môi trường khai thác. Khu vực ven biển hoặc phun sương muối ưu tiên 304 để tăng kháng gỉ; không gian nội đô có thể cấu hình 201 để tối ưu CAPEX. Độ dày thành ống phổ biến 0,8–0,9 mm cho phi 16/19 giúp cân bằng trọng lượng – độ cứng khung. Mỗi lô vật tư đều được lập BOM, lưu hồ sơ lô, kèm phiếu kiểm soát kích thước và bề mặt hoàn thiện (hairline/mirror) trước khi đưa vào sản xuất.
Đáp ứng các đơn hàng lớn và yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Hệ jig – dưỡng chuẩn giúp gia công đồng đều, giảm sai số lắp ghép khi sản lượng lớn. Các mối hàn được thực hiện theo quy trình chuyên nghiệp, xử lý bavia – bo mép tại vùng tiếp xúc tay/chân để đảm bảo an toàn. Chúng tôi tổ chức line gập – kiểm tra chu kỳ 50–100 lần/ghế, thử tải tĩnh tham chiếu 100–120 kg tùy cấu hình, và đóng gói PE + carton theo bộ nhằm hạn chế trầy xước. SLA sản xuất – giao lắp được thống nhất ngay từ báo giá để Quý khách dễ dàng lập kế hoạch khai trương.
- Thông số điển hình: ống chính phi 19, ống phụ phi 16; độ dày 0,8–0,9 mm; nút chân cao su chống trượt.
- Vật liệu phần ngồi/tựa: vải lưới, vải bố hoặc nhựa PP/PE – dễ vệ sinh, thoáng và bền.
- Hoàn thiện: đánh xước hairline hạn chế xước nhẹ hoặc bóng gương (mirror) theo phong cách quán.
Giải Pháp “May Đo” Theo Từng Dự Án
Tư vấn chuyên sâu để tối ưu chi phí và công năng. Chúng tôi phân tích mô hình quán (vỉa hè, sân vườn, chuỗi), tần suất gập/mở, yêu cầu lưu kho và môi trường thời tiết để đề xuất cấu hình phù hợp. Mục tiêu là giữ hiệu suất vận hành cao với OPEX thấp: ghế nhẹ – bền – dễ vệ sinh, đồng thời giảm rủi ro hư hỏng trong giờ cao điểm. Việc lựa chọn 201 hay 304, vải lưới hay nhựa, lưng cao hay lưng thấp đều được lượng hóa qua nhu cầu sử dụng thực tế của Quý khách.
Tùy chỉnh thông số, vật liệu, branding theo yêu cầu. Chúng tôi hỗ trợ tùy biến kích thước tổng thể, chiều cao mặt ngồi, kiểu tay nắm, màu vải, kiểu dệt lưới; khắc/ăn mòn laser logo thương hiệu trên thanh tựa để đồng nhất nhận diện. Tùy chọn phụ kiện gồm: nút chân chống trượt, nẹp chống kẹt, miếng kê chống trầy, tem QR quản lý lô. Toàn bộ thay đổi đều thể hiện trên bản vẽ kỹ thuật và được duyệt mẫu trước khi vào sản xuất hàng loạt.
- Gợi ý phối ghép đồng bộ: ghế lưng thấp cho khu lưu lượng cao, lưng cao cho khu lưu trú lâu; mặt nhựa cho khu vực ẩm ướt.
- Giải pháp đóng gói – logistics: bó theo bộ bàn/ghế, tối ưu thể tích xe, dán nhãn vị trí lắp đặt tại từng cửa hàng.
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng (QC) Minh Bạch
Cam kết về độ dày inox, chất lượng mối hàn, tải trọng sản phẩm. Mỗi lô đều có biên bản đo kích thước – độ dày tại nhiều điểm, ảnh soi mối hàn và kết quả thử tải. Mối hàn đạt yêu cầu khi mịn, kín, không rỗ – nứt – bavia; bốn chân cân bằng, gập/mở mượt và không phát sinh rơ sau chu kỳ kiểm tra. Các tiêu chí đạt/không đạt được nêu rõ trong checklist để Quý khách dễ đối chiếu khi nghiệm thu.
Cho phép khách hàng kiểm tra và nghiệm thu lô hàng. Quý khách có thể kiểm định tại xưởng, qua video call trước xuất xưởng, hoặc nghiệm thu tại điểm giao. Hồ sơ bàn giao gồm: PO/bản vẽ đã chốt, biên bản QC, ảnh/video test gập/mở, danh sách lô/tem QR và hướng dẫn sử dụng – bảo quản. Cách làm này giảm thiểu rủi ro sai khác quy cách, rút ngắn thời gian bàn giao và bảo đảm tiến độ khai trương.
- Checklist nghiệm thu: số lượng – quy cách, độ dày ống, mối hàn, thử tải, độ ổn định, hoàn thiện bề mặt.
- Tiêu chí vận hành: không biến dạng vĩnh viễn, không lắc ngang quá mức, không trượt chân trên nền.
Đối Tác Tin Cậy & Bảo Hành Dài Hạn
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cơ khí và nội thất inox. Với năng lực “xưởng gia công ghế inox” và đội ngũ kỹ thuật dự án giàu kinh nghiệm, chúng tôi đã triển khai nhiều mô hình F&B từ cửa hàng đơn lẻ đến chuỗi. Điểm mạnh là khả năng biến yêu cầu thành bộ thông số rõ ràng, từ đó đảm bảo hiệu suất vận hành và tính nhất quán giữa các điểm bán.
Chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, hỗ trợ tận nơi. Chúng tôi thiết lập đầu mối kỹ thuật để tiếp nhận yêu cầu, hướng dẫn xử lý nhanh các hạng mục như thay nút chân, siết khớp gập, thay bọc ngồi. Với các chuỗi, chúng tôi chuẩn bị sẵn bộ spare kit theo khu vực để rút ngắn thời gian chờ và duy trì hình ảnh cửa hàng. Đây là cam kết đồng hành dài hạn của một đối tác cung cấp ghế inox đáng tin cậy.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
“Đặt hàng số lượng lớn nhưng chất lượng đồng đều, mối hàn mịn, gập/mở mượt. Hồ sơ QC đầy đủ nên nghiệm thu rất nhanh.”
— Đại diện chuỗi F&B khu vực TP.HCM
Nếu Quý khách còn thắc mắc về vật liệu, tải trọng, hay chính sách bảo hành – bảo trì, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay bên dưới sẽ giải đáp ngắn gọn để Quý khách ra quyết định nhanh chóng.
Inox 201 và Inox 304, loại nào tốt hơn cho quán cafe?
Cho môi trường quán ngoài trời hoặc gần biển, Inox 304 cho khả năng kháng gỉ vượt trội và giữ bề mặt sáng đẹp lâu dài. Inox 201 là lựa chọn kinh tế, phù hợp không gian trong nhà, khô ráo và ít tiếp xúc nước mưa hay hóa chất mạnh. Nếu Quý khách ưu tiên tuổi thọ và hình ảnh quán ổn định theo thời gian, 304 là cấu hình tối ưu; nếu cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo vận hành, 201 đáp ứng tốt.
- Khi nên chọn 304: khu sân vườn, vỉa hè, khu vực ẩm ướt, cửa hàng ven biển, tần suất gập/mở cao.
- Khi nên chọn 201: khu vực trong nhà, môi trường khô, ngân sách đầu tư chặt chẽ.
Cơ Khí Đại Việt có thể tư vấn phương án lai: 304 cho khu vực ngoài trời, 201 cho trong nhà để cân bằng CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Ghế xếp cafe inox chịu được tải trọng tối đa bao nhiêu kg?
Tải trọng tham chiếu của dòng ghế tiêu chuẩn do Cơ Khí Đại Việt cung cấp đạt khoảng 120 kg (thử tải tĩnh ở điều kiện bề mặt phẳng, khóa gập đúng vị trí). Với các dự án đặc thù, chúng tôi nhận gia công tăng tải trọng thiết kế lên mức 150–180 kg bằng cách nâng cấu hình ống (ví dụ: ống chính phi 19, độ dày thành 0,8–0,9 mm), bổ sung gân chịu lực và chuẩn hóa ốc tán.
Để đảm bảo an toàn vận hành, Quý khách vui lòng sử dụng ghế trên mặt phẳng, không đứng/nhún trên mặt ngồi và kiểm tra định kỳ độ siết của khớp gập.
Thời gian giao hàng cho đơn hàng số lượng lớn là bao lâu?
Khung thời gian tham khảo: 3–5 ngày làm việc cho lô 50–100 ghế cấu hình chuẩn; 7–12 ngày làm việc cho lô 200–500 ghế hoặc có yêu cầu branding (khắc logo, màu vải đặc thù). Thời gian chính xác sẽ phụ thuộc số lượng, vật liệu (201/304), mức độ tùy chỉnh và lịch vận chuyển.
Ngay khi chốt đơn, chúng tôi thống nhất SLA giao lắp trong báo giá để Quý khách dễ lên kế hoạch khai trương và nghiệm thu.
Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công với số lượng tối thiểu (MOQ) là bao nhiêu?
MOQ linh hoạt theo cấu hình: từ khoảng 20 ghế cho mẫu tiêu chuẩn. Với đơn có khắc/ăn mòn logo hoặc màu vải riêng, chúng tôi khuyến nghị MOQ từ 50 ghế để tối ưu chi phí gia công và đóng gói. Các nhu cầu dưới MOQ sẽ được xem xét theo tồn kho hoặc lịch sản xuất phù hợp.
Quý khách vui lòng liên hệ đội ngũ tư vấn để được đề xuất phương án tốt nhất cho mọi quy mô dự án.
Làm thế nào để vệ sinh và bảo quản ghế inox luôn sáng bóng?
Quý khách có thể áp dụng các bước ngắn gọn sau để giữ ghế bền đẹp và sạch sẽ:
- Lau hằng ngày bằng khăn mềm ẩm với dung dịch trung tính/xà phòng loãng; với vết bẩn bám dính, dùng baking soda pha loãng rồi lau lại bằng nước sạch.
- Tránh dùng hóa chất chứa clo/javel hoặc miếng chà nhám kim loại gây xước bề mặt.
- Lau khô ngay sau khi vệ sinh hoặc khi mưa tạt để hạn chế ố nước.
- Định kỳ 2–3 tháng tra dầu silicon nhẹ ở bản lề/khớp gập để gập mở mượt.
- Bảo quản nơi khô ráo, có thể gấp gọn khi không sử dụng lâu ngày; dùng nút chân cao su để hạn chế trượt và trầy sàn.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BẾP CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Ghế xếp cafe inox là lựa chọn hoàn hảo cho không gian quán cafe, gia đình hoặc các hoạt động ngoài trời. Với chất liệu inox 201/304 cao cấp, thiết kế gấp gọn tiện lợi và đa dạng về mẫu mã. Ghế inox này không chỉ bền bỉ mà còn mang lại trải nghiệm ngồi thoải mái, thẩm mỹ cao.
Các loại ghế cafe inox tại Cơ Khí Đại Việt.
Ghế Cafe Inox Lưng Cao: Chất liệu inox 201 hoặc 304 không gỉ, khung chắc chắn, chịu lực tốt. Phù hợp cho quán cafe vỉa hè, quán trà sữa.
Ghế Cafe Inox Lưng Ngắn: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và sắp xếp. Khung inox chống rỉ sét. Thích hợp cho các quán cafe nhỏ, quán ăn vặt, không gian hẹp.
Ghế Cafe Inox Mặt Lưới: Mặt ngồi bằng lưới thoáng mát, dễ vệ sinh. Khung inox bền đẹp. Dễ gấp gọn, tiết kiệm không gian lưu trữ.
Ghế Cafe Inox Mặt Nhựa: Mặt ghế bằng nhựa cao cấp chống tia UV, bền màu theo thời gian. Khung inox chắc chắn, phù hợp với quán cà phê, quán ăn, sự kiện ngoài trời.
Ghế Cafe Chân Inox Lưng Gỗ: Tay vịn bằng gỗ tự nhiên, tăng tính thẩm mỹ và sang trọng. Khung inox phủ sơn tĩnh điện, chống oxy hóa. Phù hợp với không gian quán cao cấp, khu vực tiếp khách.

































