DANH MỤC NỔI BẬT
Kệ Inox 5 Tầng Là Gì? Lợi Ích Và Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp/Kho
Kệ inox 5 tầng là giải pháp lưu trữ chuyên dụng, giúp tối ưu hóa không gian theo chiều dọc và đảm bảo vệ sinh, độ bền vượt trội cho các môi trường như bếp công nghiệp, kho hàng.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Kệ Inox 5 Tầng Là Gì? Lợi Ích Và Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp/Kho
- Phân Loại Kệ Inox 5 Tầng: Giá Nan, Đợt Phẳng, Kệ Góc – Nên Dùng Khi Nào?
- Vật Liệu & Kết Cấu Quan Trọng: Inox 201 vs 304, độ dày, khung hộp/ống, hàn TIG (Argon)
- Thông Số Kích Thước Phổ Biến & Tùy Chỉnh Theo Không Gian (cao 1900–1950mm)
- Tải Trọng, Độ Ổn Định & Độ Bền: Tiêu chí đánh giá cho bếp công nghiệp
- Tùy Chọn & Nâng Cấp: Lan can 3 phía, bánh xe, chân tăng chỉnh, bịt cao su, chống bụi
- Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Bối Cảnh: Bếp công nghiệp, kho khô, căng tin, khách sạn
- So Sánh Chi Phí – Hiệu Năng: Inox 201 hay 304 cho môi trường ẩm/muối (ROI)
- Quy Hoạch & Bố Trí Kệ: Tận dụng góc chết, tối ưu lối đi, an toàn & quy trình HACCP
- Bảng Giá Tham Khảo & Bộ Kích Thước Chuẩn (1200×400/450, 1500×300, 1800×600)
- Quy Trình Đặt Hàng & Gia Công Tại Cơ Khí Đại Việt: Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Nghiệm thu
- Case Study Ngắn: Tối ưu kho/bếp thực tế (trước – sau) & kết quả
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì & SLA Dịch Vụ Tận Nơi
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Yêu Cầu Báo Giá & Tư Vấn Kỹ Thuật Miễn Phí
Nếu Quý khách đang cần một giải pháp lưu trữ bền bỉ, sạch sẽ và tối ưu diện tích sàn, Kệ inox 5 tầng là lựa chọn mang lại hiệu suất sử dụng vượt trội cho bếp công nghiệp, kho khô, bệnh viện hay khách sạn. Kết cấu 5 đợt theo chiều dọc gia tăng diện tích chứa mà không chiếm thêm footprint, giúp tối ưu luồng di chuyển và quy trình thao tác. Với vật liệu inox chống gỉ, kệ giữ được bề mặt sáng sạch trong môi trường ẩm, dầu mỡ hay hóa chất nhẹ – nền tảng quan trọng để giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Kích thước và cấu hình kệ có thể tùy chỉnh theo không gian thực tế. Những bộ kích thước dài-rộng phổ biến trong bếp/kho gồm 1200x400mm, 1200x450mm, 1500x300mm và 1800x600mm; chiều cao tổng thể thường từ 1900–1950mm, phù hợp đa số mặt bằng tiêu chuẩn. Mỗi tầng có thể thiết kế là giá nan thoáng khí hoặc đợt phẳng liền tấm để phù hợp với từng loại vật phẩm.

Kệ inox 5 tầng – Giải pháp lưu trữ toàn diện
Định nghĩa: Đây là thiết bị lưu trữ bằng inox với 5 tầng riêng biệt, gồm khung trụ dọc và các đợt ngang để đặt vật dụng. Tùy nhu cầu, Quý khách có thể chọn inox 201 (tối ưu chi phí) hoặc inox 304 (chịu ẩm, muối tốt, bền lâu). Chiều cao kệ thường 1900–1950mm giúp tận dụng không gian trần thấp của bếp và kho. Với thiết kế module, kệ có thể kết nối thành dãy dài để hình thành lối đi rõ ràng, tối ưu vận hành. Đợt kệ có thể là nan thoáng cho đồ ướt hoặc đợt phẳng cho thùng, bao bì nhỏ.
- Ví dụ kích thước thông dụng: 1200×400/450mm, 1500x300mm, 1800x600mm.
- Tùy cấu hình tải, có thể thiết kế tăng cường giằng, nẹp ở các tầng chứa nặng.
Mục đích chính: Tối ưu hóa không gian theo chiều dọc để tăng sức chứa mà không ảnh hưởng lối đi. Cách tổ chức này giúp giảm thời gian tìm – lấy – trả vật tư, cải thiện hiệu suất vận hành và an toàn PCCC do lối thoát hiểm thông thoáng. Ở kho khô, kệ tạo mặt bằng sắp xếp tiêu chuẩn để kiểm kê nhanh, giảm sai lệch tồn kho. Tại bếp, kệ phân khu rõ ràng giữa nguyên liệu, gia vị, dụng cụ; hạn chế chồng chéo và nhiễm chéo.
Đặc tính: Bề mặt inox sáng bóng, chống oxy hóa, dễ lau chùi giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh trong môi trường ẩm và dầu mỡ. Inox 304 kháng ăn mòn tốt trong điều kiện có muối/axit nhẹ, giảm rủi ro han gỉ so với inox 201. Cấu trúc chắc chắn cho khả năng chịu tải điển hình khoảng 20kg/tầng, có thể gia cố khi cần tải nặng hơn. Tuổi thọ cao kéo theo giảm OPEX bảo trì, hạn chế dừng hoạt động vì sự cố thiết bị.
Lợi ích không thể bỏ qua cho doanh nghiệp
Tối đa hóa không gian: Kệ 5 tầng giúp giải phóng diện tích sàn bằng cách “đưa đồ lên cao”, giữ lối đi thông thoáng để xe đẩy, nhân sự thao tác an toàn. Việc quy hoạch dãy kệ song song/hình chữ U còn tạo nhịp công việc tuyến tính, giảm giao cắt giữa người và hàng. Với chiều cao ~1900–1950mm, kệ phù hợp đa số trần kho/bếp, hạn chế khu vực chết khó khai thác.
Độ bền & ROI cao: Chọn inox 304 cho môi trường ẩm hoặc có muối để đạt tuổi thọ cao và hạn chế oxy hóa; inox 201 phù hợp bối cảnh khô ráo với yêu cầu tối ưu CAPEX. Khi kệ bền và ổn định, Quý khách giảm chi phí sửa chữa, thay thế, vệ sinh – trực tiếp cải thiện TCO. Khả năng chịu tải ổn định (≈20kg/tầng) giúp vận hành an tâm, hạn chế biến dạng theo thời gian.
Đảm bảo vệ sinh & an toàn thực phẩm: Inox trơ về mặt hóa học, không phản ứng với thực phẩm, dễ vệ sinh nhanh giữa các ca. Bề mặt nhẵn hạn chế lưu vi khuẩn và cặn bẩn, hỗ trợ triển khai các nguyên tắc của HACCP trong bếp công nghiệp. Quý khách có thể tham khảo khung phương pháp HACCP tại nguồn mở uy tín để chuẩn hóa quy trình vệ sinh và kiểm soát mối nguy.
Tổ chức khoa học: Kệ giúp phân loại theo nhóm (gia vị, dụng cụ, bao bì, thực phẩm khô), dán nhãn và áp dụng FIFO/FEFO để kiểm soát hạn dùng. Lối đi rõ ràng, mặt tầng đồng nhất giúp rút ngắn thời gian picks/put-away. Nhờ vậy, việc nghiệm thu và kiểm kê trở nên nhanh, chính xác.
Ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành nghề
Trong bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn: Dùng làm kệ úp chén đĩa, kệ để gia vị, kệ chứa thực phẩm khô theo line sơ chế – nấu – ra món. Khi cần mở rộng, Quý khách có thể kết hợp với các giải pháp Kệ inox nhà bếp để đồng bộ không gian và quy trình.
Trong kho hàng: Lưu trữ vật tư, nguyên liệu đóng gói, bán thành phẩm theo khu vực. Kích thước 1800x600mm phù hợp hàng cồng kềnh; các size 1200×400/450mm hoặc 1500x300mm thích hợp vật dụng nhỏ. Tải khoảng 20kg/tầng đáp ứng phần lớn nhu cầu kho khô, có thể tăng cường giằng khi cần.
Trong bệnh viện, phòng sạch: Dùng để khay, hộp dụng cụ, vật tư tiêu hao; khuyến nghị inox 304 để đảm bảo bề mặt sạch, chống ăn mòn trong môi trường khử khuẩn thường xuyên. Kệ nan thông thoáng hỗ trợ thoát nước, hạn chế ẩm đọng.
Trong các khu vực khác: Căng tin, siêu thị, nhà xưởng, khu ký túc… đều tận dụng tốt kệ 5 tầng cho mục tiêu sắp xếp ngăn nắp, truy xuất nhanh. Nếu Quý khách cần mở rộng danh mục lưu trữ đồng bộ, có thể tham khảo nhóm giải pháp kệ inox công nghiệp và danh mục thiết bị bếp công nghiệp liên quan.
Để lựa chọn đúng phiên bản theo bối cảnh sử dụng, Quý khách nên xem xét đặc thù giữa giá nan, đợt phẳng và kệ góc – mỗi loại sẽ phù hợp một kịch bản vận hành riêng. Nội dung tiếp theo sẽ trình bày rõ loại nào nên dùng trong từng trường hợp thực tế.
Tham khảo thêm sản phẩm và cấu hình tại trang Kệ inox 5 tầng của chúng tôi.
Điểm Nổi Bật Chính
- Định nghĩa & Phân loại: Kệ inox 5 tầng là giải pháp lưu trữ chuyên nghiệp, có 3 loại chính là giá nan (thoáng), đợt phẳng (đa dụng) và kệ góc (tận dụng không gian).
- Vật liệu là Vua: Luôn chọn Inox 304 cho môi trường ẩm/yêu cầu vệ sinh cao và có thể cân nhắc Inox 201 cho kho khô để tối ưu chi phí.
- Kích thước & Tải trọng: Đừng mua sẵn, hãy yêu cầu “may đo” theo không gian và thiết kế tải trọng phù hợp với nhu-cầu sử dụng thực tế.
- Chi tiết làm nên chất lượng: Chú ý đến kết cấu khung hộp chịu lực và các mối hàn TIG (Argon) để đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài.
- Lựa chọn nhà cung cấp: Ưu tiên làm việc với xưởng gia công trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt để nhận được giải pháp trọn gói, giá tại gốc và dịch vụ tư vấn chuyên sâu.
- Hành động: Liên hệ để được khảo sát và nhận bản vẽ 2D/3D miễn phí trước khi quyết định.
Phân Loại Kệ Inox 5 Tầng: Giá Nan, Đợt Phẳng, Kệ Góc – Nên Dùng Khi Nào?
Việc lựa chọn giữa kệ giá nan thông thoáng, kệ đợt phẳng đa dụng và kệ góc tối ưu không gian phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng và loại vật dụng cần lưu trữ.
Tiếp nối phần giới thiệu, mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách “chọn đúng ngay từ đầu” bằng cách bóc tách đặc tính của từng dòng kệ. Mỗi loại sẽ phù hợp với nhóm vật dụng, mức độ ẩm, yêu cầu vệ sinh và cách tổ chức luồng hàng khác nhau. Các kích thước phổ biến như 1200×400/450mm, 1500x300mm hay 1800x600mm cùng chiều cao tổng thể khoảng 1900–1950mm có thể áp dụng cho cả ba biến thể, miễn là cấu hình tải và vị trí lắp đặt hợp lý. Khi nắm rõ bản chất giá nan, đợt phẳng và kệ góc, Quý khách sẽ tối ưu diện tích sàn, giữ lối đi thông thoáng và tăng hiệu suất vận hành.

Kệ Giá Nan (Kệ Thanh)
Cấu tạo: Mặt kệ tạo bởi các thanh inox song song, thoáng khí; khung trụ dọc cứng vững giúp toàn bộ hệ kệ ổn định khi đặt tải trải đều. Nhiều cấu hình có lan can 3 phía để chống rơi, phù hợp vị trí có nhiều thao tác lấy – trả đồ. Thiết kế nan cho phép nước thoát nhanh, hạn chế ứ đọng. Kết cấu module dễ nối dài thành dãy, đồng bộ với các kích thước 1200×400/450, 1500×300 hoặc 1800x600mm.
Ưu điểm: Độ thông thoáng rất cao, lý tưởng để úp chén, bát, xoong nồi sau khi rửa; bề mặt mở giúp đồ ráo nước nhanh và vệ sinh dễ dàng giữa ca làm. Với môi trường ẩm ướt, lựa chọn inox 304 sẽ gia tăng khả năng chống ăn mòn, duy trì bề mặt sáng sạch lâu dài; inox 201 phù hợp bối cảnh khô ráo hơn để tối ưu chi phí. Cấu hình lan can và nan thưa/hợp lý giúp giảm rủi ro kẹt bẩn.
Ứng dụng tốt nhất: Khu rửa và khu soạn chia của bếp công nghiệp; khu vực cần lưu thông không khí để chống ẩm mốc. Trong kho khô, kệ nan hỗ trợ làm khô các dụng cụ vệ sinh, khay chứa ướt hoặc các vật phẩm cần thoát ẩm nhanh. Quý khách có thể tham khảo nhóm Kệ inox nhà bếp để đồng bộ hóa giải pháp cho line rửa – sơ chế.
Kệ Đợt Phẳng (Kệ Tấm)
Cấu tạo: Mặt kệ là tấm inox phẳng, bề mặt kín giúp chứa những vật tách rời, kích thước nhỏ mà không lo lọt qua khe. Các đợt kệ có thể bổ sung gân tăng cứng, nẹp viền hoặc giằng để cải thiện độ ổn định khi đặt tải đều nhiều vị trí. Cấu trúc phẳng hỗ trợ dán nhãn, đánh dấu ô vị trí rõ ràng, rất thuận tiện cho kiểm kê.
Ưu điểm: Lý tưởng cho hộp gia vị, chai lọ, vật tư nhỏ lẻ, túi/bịch chứa; mọi vật phẩm nằm ổn định trên mặt phẳng, giảm trượt. Vệ sinh nhanh do bề mặt kín và nhẵn. Với yêu cầu tải trung bình, mỗi tầng bố trí hợp lý đạt hiệu suất cao; khi cần tải lớn, có thể cân nhắc gia cố giằng. Trong môi trường ẩm hoặc có muối, ưu tiên inox 304 để kéo dài tuổi thọ và bảo toàn bề mặt.
Ứng dụng tốt nhất: Kho khô, kho gia vị, khu chứa thiết bị nhỏ, hóa chất đóng chai có nắp. Kích thước 1200x450mm hoặc 1500x300mm phù hợp dãy kệ hẹp dọc lối đi; bản 1800x600mm dành cho hàng cồng kềnh hơn. Khi triển khai quy hoạch tổng thể cho kệ inox công nghiệp, kệ đợt phẳng thường là xương sống cho khu vực lưu trữ tiêu chuẩn.
Kệ Góc
Cấu tạo: Thiết kế hình tam giác hoặc dạng quạt để ôm sát góc tường 90°, ghép kín các khoảng trống thường bị lãng phí. Khung chịu lực bố trí theo cạnh góc, đảm bảo vững khi kết nối với dãy kệ thẳng. Các đợt có thể là nan hoặc phẳng tùy kịch bản sử dụng, giúp đồng bộ công năng với hệ kệ hiện hữu.
Ưu điểm: Tận dụng tối đa “không gian chết”, tăng diện tích chứa mà không mở rộng footprint. Tạo chuyển tiếp mượt giữa các dãy kệ, hạn chế góc cụt và cải thiện luồng di chuyển. Với góc gần khu rửa, cấu hình nan giúp thoát nước; với góc kho, đợt phẳng hỗ trợ xếp thùng, kiện.
Ứng dụng tốt nhất: Bất kỳ góc trống trong bếp hoặc kho, khu phụ trợ của khách sạn, căn-tin. Kệ góc đặc biệt hữu ích khi Quý khách cần nối hai dãy kệ thẳng để hình thành lối đi vòng liên tục, giảm giao cắt. Để xem thêm cấu hình và lựa chọn theo nhu cầu, Quý khách có thể truy cập danh mục Kệ inox 5 tầng của chúng tôi.
Gợi ý chọn nhanh:
- Ưu tiên kệ inox giá nan cho đồ ướt, cần thông thoáng và thoát nước nhanh (khu rửa, khu phơi ráo).
- Chọn kệ inox đợt phẳng khi chứa vật nhỏ, chai lọ, thùng/kiện cần bề mặt kín, dễ dán nhãn và kiểm kê.
- Dùng kệ góc inox 5 tầng để lấp đầy góc chết, nối dãy kệ và tối ưu luồng di chuyển.
Lưu ý: vật liệu (201 hay 304), độ dày tấm và kết cấu khung/hàn sẽ quyết định độ bền, tải trọng và tuổi thọ kệ trong môi trường ẩm – muối. Phần về Vật liệu & Kết cấu ngay sau sẽ giúp Quý khách chốt thông số kỹ thuật tối ưu cho từng bối cảnh.
Đồng bộ giải pháp lưu trữ với các thiết bị bếp liên quan giúp nâng cao hiệu suất toàn hệ thống; Quý khách có thể tham khảo thêm tại trang chủ Cơ Khí Đại Việt.
Vật Liệu & Kết Cấu Quan Trọng: Inox 201 vs 304, độ dày, khung hộp/ống, hàn TIG (Argon)
Chất lượng của kệ inox 5 tầng được quyết định bởi việc lựa chọn đúng loại vật liệu (Inox 304 cho môi trường ẩm, 201 cho nơi khô ráo) và kỹ thuật gia công như hàn TIG Argon.
Ở phần trước, Quý khách đã xác định biến thể kệ phù hợp (giá nan, đợt phẳng hay kệ góc). Bước kế tiếp để kệ vận hành bền bỉ nhiều năm nằm ở vật liệu và cấu trúc: chọn inox 201 hay 304, chốt độ dày tấm, kích thước khung chân và tiêu chuẩn mối hàn. Đây là nền tảng để kiểm soát tải trọng, độ ổn định và tổng chi phí sở hữu (TCO) của Kệ inox 5 tầng trong thực tế.

Inox 304 vs. Inox 201: Cuộc chiến về độ bền và giá cả
Inox 304: Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho môi trường ẩm, có muối hay hóa chất nhẹ (khu rửa, kho lạnh, khu vực gần biển). Khả năng kháng ăn mòn vượt trội giúp bề mặt kệ luôn sáng sạch, hạn chế pitting và ố vàng theo thời gian. Với các vị trí tiếp xúc nước thường xuyên, độ dày 1.0mm đến 1.2mm cho mặt đợt sẽ tối ưu độ cứng vững và tuổi thọ, giảm OPEX vệ sinh – bảo trì. Nếu Quý khách ưu tiên hiệu suất vận hành dài hạn và ROI, 304 là khoản đầu tư an toàn.
Inox 201: Tối ưu CAPEX cho khu vực khô ráo như kho hàng khô, phòng để đồ, khu phụ trợ ít ẩm. Vật liệu vẫn đảm bảo độ chắc chắn cơ học tốt khi cấu trúc kệ được thiết kế đúng (khung hộp phù hợp, giằng hợp lý). Dù chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, Quý khách cần cân nhắc rủi ro oxy hóa ở khu vực có hơi ẩm/sương muối; nếu đặt sai bối cảnh sử dụng, tổng chi phí sở hữu có thể tăng do phát sinh bảo trì sớm. Lời khuyên thực tế: 201 cho “dry zone”, 304 cho “wet/chemical zone”.
- Chọn 304 khi: khu rửa, bếp nóng ẩm, kho lạnh, khu vực ven biển, vệ sinh tẩy rửa thường xuyên.
- Chọn 201 khi: kho khô, phòng đồ nhân viên, khu vực có kiểm soát độ ẩm.
Tìm hiểu tổng quan về thép không gỉ
Yếu tố kết cấu quyết định độ ổn định
Độ dày vật liệu: Biên độ phổ biến cho mặt đợt và chi tiết chịu lực là 0.8mm – 1.2mm. Độ dày cao hơn giúp kệ cứng vững, giảm võng khi đặt tải đều trên tầng, đặc biệt với kệ đợt phẳng chứa thùng/kiện. Ở khu ẩm, kết hợp Inox 304 dày 1.0–1.2mm cho mặt đợt giúp duy trì hình dáng và bề mặt sau nhiều chu kỳ vệ sinh. Với giá nan, 0.8–1.0mm có thể đáp ứng khi nan được bố trí pitch hợp lý.
Khung chân (hộp/ống): Hai cấu hình thông dụng là hộp vuông 30x30mm và 40x40mm. Khung 30x30mm phù hợp đa số kích thước 1200×400/450mm hoặc 1500x300mm, tối ưu chi phí và trọng lượng. Với khổ lớn như 1800x600mm hoặc nhu cầu tải nặng, khuyến nghị 40x40mm cùng các giằng ngang/chéo để tăng mô men chống uốn, hạn chế rung lắc khi thao tác. Kiểm soát sai số hàn – lắp dựng là chìa khóa để kệ đứng thẳng, ít “rung đầu” khi kéo đẩy.
Công nghệ hàn TIG (Argon): Hàn TIG tạo mối hàn ngấu sâu, đều đẹp, nhiệt tập trung giúp biến dạng thấp; khí Argon bảo vệ vùng hồ quang, giảm oxy hóa tại điểm nối. Kết quả là mối hàn bền, thẩm mỹ, ít bavia – thuận tiện vệ sinh trong bếp đạt chuẩn HACCP. Với khung kệ inox, mối hàn TIG đúng quy trình giúp tăng tuổi thọ cụm liên kết tại các nút chịu lực (giao giữa khung chân – giằng – mặt đợt).
- Checklist nhanh khi duyệt kết cấu: độ dày inox (0.8–1.2mm), loại khung (30×30/40×40), mật độ giằng, chất lượng đường hàn TIG, đệm cao su/điều chỉnh chân để bù sàn nghiêng.
- Cấu hình đề xuất cho tải trung bình: mặt đợt 1.0mm, khung 30x30mm, giằng ngang mỗi 500–600mm.
- Cấu hình đề xuất cho tải nặng/kệ khổ lớn: mặt đợt 1.2mm, khung 40x40mm, bổ sung giằng chéo.
Để đồng bộ vật liệu – kết cấu với hệ lưu trữ tổng thể, Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục kệ inox công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt sản xuất và lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật.
Khi đã chốt được vật liệu và kết cấu, bước kế tiếp là lựa chọn bộ kích thước phù hợp mặt bằng. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ trình bày các size phổ biến 1200×400/450, 1500×300, 1800×600 cùng chiều cao tổng thể 1900–1950mm để Quý khách dễ đối chiếu và đặt hàng theo không gian.
Thông Số Kích Thước Phổ Biến & Tùy Chỉnh Theo Không Gian (cao 1900–1950mm)
Mặc dù có các kích thước tiêu chuẩn như 1200x450mm hay 1500x300mm, giải pháp tối ưu nhất là gia công kệ theo kích thước thực tế của không gian lắp đặt.
Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu và kết cấu ở phần trước, bước quyết định hiệu suất vận hành nằm ở việc chọn đúng bộ kích thước. Kích thước chuẩn giúp triển khai nhanh, nhưng tối ưu hóa theo mặt bằng mới là cách khai thác tối đa dung lượng chứa, tầm với thao tác và sự thông thoáng của lối đi. Trong thực tế, chiều cao tổng thể 1900–1950mm đang là ngưỡng hợp lý để vừa tăng diện tích lưu trữ theo chiều đứng, vừa đảm bảo an toàn thao tác cho người dùng. Nội dung dưới đây tổng hợp các lựa chọn kích thước kệ inox 5 tầng phổ biến và cách chúng tôi “may đo” theo không gian để đạt hiệu suất cao. Ngay sau phần này, Quý khách sẽ được làm rõ mối liên hệ giữa kích thước và tải trọng/độ ổn định ở mục tiếp theo.

Các kích thước tiêu chuẩn thường gặp
Chiều dài phổ biến: 1200mm, 1500mm, 1800mm. Ba mốc chiều dài này tạo nên “bộ khung” dễ ghép nối, phù hợp phần lớn mặt bằng bếp/kho. 1200mm thích hợp cho các nhịp ngắn, đặt xen kẽ cột hoặc góc hẹp; 1500mm cân bằng giữa dung lượng chứa và lối đi; 1800mm tối ưu cho dãy dài cần tăng diện tích chứa mỗi nhịp. Cơ chế mô-đun cho phép ghép 2–3 kệ thẳng hàng để tạo thành tuyến lưu trữ liên tục mà vẫn kiểm soát được độ thẳng và thẩm mỹ. Khi ghép với kệ góc, Quý khách có thể tạo chuỗi di chuyển liền mạch quanh tường.
Chiều rộng phổ biến: 300mm, 400mm, 450mm, 600mm. Bản 300mm phù hợp lối đi hẹp, nơi chỉ chứa chai lọ hoặc vật dụng mảnh. 400–450mm là “độ rộng vàng” cho bếp công nghiệp và kho khô vì vừa đủ để đặt hộp gia vị, nồi niêu, thùng cỡ trung mà không chiếm quá nhiều không gian sàn. 600mm dành cho thùng carton lớn, khay GN xếp chồng, hoặc vật cồng kềnh. Kinh nghiệm thi công cho thấy lối đi giữa hai dãy kệ nên duy trì khoảng 900–1200mm để thao tác đẩy xe/khuân vác an toàn, hạn chế va quệt tải.
Chiều cao tổng thể: Thường từ 1900mm đến 1950mm để tối ưu tầm với và không gian phía trên. Ở ngưỡng cao này, các tầng dưới vừa tầm thao tác chính, còn tầng trên cùng dùng cho vật nhẹ/ít dùng, tránh phải với quá cao. Khoảng hở trần vẫn đủ để thông gió, lắp đặt đèn/sprinkler, đồng thời giảm tích tụ bụi. Khi nền sàn chênh, chân tăng chỉnh giúp cân bằng kệ, giữ độ thẳng đứng để tải phân bố đều. Với yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, chúng tôi có thể điều chỉnh cao độ tầng để phù hợp chiều cao thùng, khay, hoặc máy móc đặt trên kệ.
- Combo kích thước tham khảo: 1200x400mm, 1200x450mm, 1500x300mm, 1800x600mm (cao 1900–1950mm).
- Ứng dụng gợi ý: 1200×400/450mm cho dãy sát tường; 1500x300mm cho hành lang hẹp; 1800x600mm cho kho chứa thùng lớn.
- Quý khách có thể tham khảo danh mục Kệ inox 5 tầng để đối chiếu các cấu hình tiêu chuẩn trước khi đặt hàng.
Tại sao nên chọn giải pháp “may đo” kích thước?
Lấp đầy mọi không gian: Tận dụng tối đa diện tích, kể cả các góc méo hay không gian hẹp. Mỗi mặt bằng có cột, gờ tường, phào chỉ… tạo ra các đoạn méo khó lắp kệ chuẩn. Gia công theo kích thước thực tế giúp “khóa chặt” khe hở 30–80mm thường bị bỏ phí, tăng thêm 5–10% sức chứa cho cả tuyến. Ở các phòng có góc chết, cấu hình kệ góc kết hợp nhịp thẳng theo số đo hiện trường sẽ tạo thành chuỗi liền mạch, không để lại ô trống thừa. Đội ngũ của chúng tôi luôn khảo sát, đo đạc chi tiết rồi chốt bản vẽ kỹ thuật để Quý khách duyệt trước khi sản xuất.
Phù hợp với công năng: Kích thước được thiết kế dựa trên loại hàng hóa lưu trữ và quy trình vận hành. Hàng hóa quyết định chiều rộng – chiều sâu đợt và khoảng cách giữa các tầng. Thực tế, khoảng cách đợt 300–400mm phù hợp đa số hộp/chai; với thùng cao, khoảng 450–500mm giúp thao tác nhấc/đặt thoải mái. Bố trí cao độ tầng theo luồng công việc (từ rửa – ráo – cất trữ) giúp giảm số bước thừa và hạn chế giao cắt. Khi đồng bộ với hệ kệ inox công nghiệp khác trong bếp/kho, quy trình sẽ mượt mà hơn và dễ tiêu chuẩn hóa.
Tối ưu chi phí: Chỉ trả tiền cho kích thước và vật liệu Quý khách thực sự cần. “May đo” không đồng nghĩa đắt đỏ; nó tránh lãng phí do mua kệ quá dài/rộng so với mục đích, đồng thời giảm CAPEX ở khu vực ít dùng đến. Kích thước chuẩn hóa theo dòng hàng còn giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ giảm hao mòn và thời gian sắp xếp. Với khu khô, chọn bề rộng 300–400mm đã đủ; khu chứa thùng lớn mới cần 600mm — cách tiếp cận đúng ngay từ đầu sẽ cân bằng ngân sách và hiệu suất. Cơ Khí Đại Việt cam kết báo giá minh bạch dựa trên bản vẽ và thông số đã thống nhất.
Tải Trọng, Độ Ổn Định & Độ Bền: Tiêu chí đánh giá cho bếp công nghiệp
Tải trọng thực tế, độ ổn định khi chất đầy hàng và tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt là những tiêu chí cốt lõi để đánh giá một chiếc kệ inox 5 tầng chuyên dụng.
Sau khi Quý khách đã chốt bộ kích thước phù hợp mặt bằng (chiều dài 1200/1500/1800mm, rộng 300/400/450/600mm, cao 1900–1950mm), bước kế tiếp là “kiểm định” sức chịu tải và mức độ ổn định. Đây mới là thước đo ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn lao động, hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) của Kệ inox 5 tầng trong bếp/kho công nghiệp.

Khả năng chịu tải (Load Capacity)
Yếu tố quyết định: độ dày inox, kết cấu khung và thanh gia cố. Độ dày tấm đợt 0.8–1.2mm quyết định đáng kể độ cứng sàn kệ; khung hộp vuông 40x40mm có mô men quán tính lớn và ổn định xoắn tốt hơn ống D38 khi chịu tải nặng; số lượng và vị trí thanh giằng dưới mỗi tầng giúp phân tán lực, giảm võng. Với kệ khổ lớn (như 1800x600mm), cấu hình khung 40x40mm kết hợp giằng ngang/chéo sẽ đem lại độ chắc chắn vượt trội so với khung 30x30mm.
- Gợi ý cấu hình theo nhịp: 1200×400/450mm dùng khung 30x30mm + giằng ngang mỗi 500–600mm; 1800x600mm ưu tiên khung 40x40mm + giằng chéo tăng chống xoắn.
- Vùng ẩm hoặc vệ sinh thường xuyên: ưu tiên Inox 304 cho mặt đợt 1.0–1.2mm để duy trì độ cứng và bề mặt sau nhiều chu kỳ rửa.
Tải trọng phổ biến: 50–100kg/tầng (phân bố đều). Con số này phụ thuộc trực tiếp vào cấu hình vật liệu và kết cấu kể trên. Khi Quý khách yêu cầu tải nặng hơn, chúng tôi sẽ gia tăng độ dày mặt đợt, đổi khung 40x40mm, bổ sung giằng và tăng mật độ gân chịu lực ở dưới đáy đợt. Cách làm này kiểm soát độ võng, ngăn hiện tượng “bật sàn” khi xếp kiện nặng liên tục.
- Tiêu chí nghiệm thu nhanh: chất tải 80% tải thiết kế trong 24 giờ; độ võng mép đợt < 5–8mm; không phát sinh tiếng kêu/biến dạng tại mối nối.
- Phương pháp vận hành: sắp xếp hàng hóa nặng ở tầng thấp, phân bố đều tải theo bề rộng đợt để kéo dài độ bền kệ inox.
Độ ổn định và chống rung lắc
Chân tăng chỉnh – nền tảng cho độ thăng bằng. Sàn bếp/kho hiếm khi phẳng tuyệt đối. Cụm chân tăng chỉnh ren mịn cho phép cân bằng từng góc kệ, đảm bảo toàn bộ khung chịu lực đồng đều, giảm rung khi kéo đẩy. Khi bố trí thành dãy, khoảng cách lối đi 900–1200mm sẽ hạn chế va chạm gây lệch kệ.
Mối hàn chắc chắn – hàn TIG (Argon) ngấu sâu mọi điểm giao. Quy trình hàn TIG đúng kỹ thuật tạo mối hàn đều, bền và ít bavia, hạn chế oxy hóa ở vùng nhiệt. Các nút giao giữa khung chân – giằng – mặt đợt là vị trí chịu lực chính; mối hàn đạt chuẩn giúp tăng tuổi thọ liên kết, đáp ứng tiêu chí vệ sinh cho bếp đạt chuẩn HACCP và là một trong những tiêu chí chọn kệ inox quan trọng.
Liên kết hệ kệ – tạo khối cứng tổng thể. Với mặt bằng dài, Quý khách có thể bắt vít liên kết các kệ lại thành một tuyến, bổ sung thanh giằng chữ X ở lưng và, nếu cần, chốt nở bê tông neo tường. Cách làm này nâng ngưỡng ổn định ngang, giảm hẳn hiện tượng “lắc đầu kệ” khi thao tác nhanh hoặc khi chất tải lệch tâm.
Để tối ưu cả tải trọng kệ inox lẫn tuổi thọ trong môi trường ẩm, Quý khách nên cân nhắc Inox 304 cho khu rửa/kho lạnh và Inox 201 cho khu khô, kết hợp cấu hình khung – giằng đúng kỹ thuật. Khi cần mở rộng mô-đun theo tuyến, tham khảo thêm danh mục kệ inox công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt sản xuất để đồng bộ với các thiết bị bếp công nghiệp khác.
Tiếp nối phần này, các hạng mục nâng cấp như lan can 3 phía, bánh xe PU, chân tăng chỉnh, bịt cao su và giải pháp chống bụi sẽ giúp kệ vận hành linh hoạt, an toàn và sạch hơn trong thực tế.
Tùy Chọn & Nâng Cấp: Lan can 3 phía, bánh xe, chân tăng chỉnh, bịt cao su, chống bụi
Các tùy chọn nâng cấp như lan can, bánh xe và chân tăng chỉnh giúp cá nhân hóa chiếc kệ, biến nó thành công cụ làm việc hiệu quả và an toàn hơn.
Từ nền tảng tải trọng và độ ổn định đã phân tích ở phần trước, bước đi kế tiếp để tối ưu hiệu suất vận hành là trang bị đúng phụ kiện. Những nâng cấp trọng yếu cho Kệ inox 5 tầng không chỉ tăng tính cơ động và an toàn, mà còn rút ngắn thời gian vệ sinh, đồng bộ quy trình theo chuẩn bếp/kho. Dựa trên kinh nghiệm triển khai thực tế, chúng tôi đề xuất bộ tùy chọn dưới đây để Quý khách đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất, an toàn và chi phí vòng đời (LCC).

Các phụ kiện hữu ích nhất
Lan can 3 phía: Đây là lớp “bảo hiểm” cho hàng hóa, đặc biệt ở tầng trên cùng và với kệ kiểu nan. Lan can kệ inox giúp ngăn chai lọ, hộp gia vị trượt rơi trong thao tác nhanh hoặc khi sàn rung nhẹ, đồng thời tạo ranh giới xếp dỡ gọn gàng. Quý khách có thể chọn lan can hàn liền (độ cứng cao, ít bảo trì) hoặc lan can tháo lắp bằng vít (linh hoạt đổi bố cục theo mùa vụ). Trong môi trường ẩm ướt, Inox 304 cho lan can là lựa chọn tối ưu về khả năng chống ăn mòn; khu khô có thể cân nhắc Inox 201 để tối ưu CAPEX.
Bánh xe (có khóa): Nâng cấp này biến kệ thành “xe đẩy lưu trữ”, cực hữu dụng khi Quý khách cần xoay ca vệ sinh, tái bố trí tuyến làm việc hoặc gom hàng theo mã. Khuyến nghị dùng bánh PU chống ồn, tối thiểu hai bánh có khóa để cố định vị trí khi chất tải. Khi cấu hình kệ inox có bánh xe, nên rà soát lại tải trọng thiết kế và bổ sung giằng chéo để giảm lắc ngang. Ứng với mặt bằng dài, bố trí chặn bánh tại vị trí đỗ giúp tăng an toàn và tính lặp lại của quy trình.
Chân tăng chỉnh độ cao: Đây là “nền móng” của độ thăng bằng, bắt buộc khi sàn không phẳng tuyệt đối. Cụm chân tăng chỉnh ren mịn giúp cân bằng từng góc, phân bổ lực đều cho khung và giảm rung trong thao tác. Với khu rửa hoặc nơi vệ sinh thường xuyên, ưu tiên đế chân có lớp cao su chống trượt để bảo vệ sàn và hạn chế tiếng ồn. Sự kết hợp giữa chân tăng chỉnh và giằng lưng/giằng chéo sẽ nâng ngưỡng ổn định tổng thể.
Nút bịt cao su/nhựa: Chi tiết nhỏ nhưng “đắt giá” về OPEX. Nút bịt bảo vệ sàn khỏi trầy xước trong dịch chuyển, giảm ồn khi đặt/nhấc kệ và hạn chế nước – bụi lọt vào lòng ống chân. Với khu vực ẩm, nút bịt kín còn giúp kéo dài tuổi thọ lớp bóng của inox, hỗ trợ quy trình vệ sinh định kỳ.
Giải pháp “kệ inox chống bụi” theo quy trình vệ sinh
Bụi bẩn khiến thời gian vệ sinh kéo dài và ảnh hưởng kiểm soát vệ sinh trong bếp/kho. Để tăng hiệu quả làm sạch và duy trì chuẩn vận hành, Quý khách có thể tùy chọn các cấu hình sau:
- Dùng đợt phẳng kín cho tầng trên cùng để hạn chế bụi rơi xuống các tầng dưới.
- Bổ sung tấm chắn lưng và sườn giúp chặn bụi từ tường – khe hở, đồng thời tạo mặt tựa cố định thùng hộp.
- Trang bị rèm mềm/PVC mờ cho dãy kệ chứa gia vị hoặc vật dụng sạch, giúp giảm bám bụi trong giờ thấp điểm.
- Chọn bề mặt inox xước hairline để dấu vân tay và vết bám ít thấy hơn, dễ trả sạch khi lau.
Khi đồng bộ các tùy chọn trên với hệ kệ inox công nghiệp và các thiết bị bếp công nghiệp liên quan, quy trình vệ sinh – lưu trữ sẽ mạch lạc hơn, giảm thao tác thừa và nâng hiệu suất ca làm. Ở mục tiếp theo, chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình phụ kiện theo từng bối cảnh sử dụng: bếp công nghiệp, kho khô, căng tin và khách sạn để Quý khách dễ ra quyết định.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Bối Cảnh: Bếp công nghiệp, kho khô, căng tin, khách sạn
Tùy thuộc vào môi trường sử dụng cụ thể—dù là bếp công nghiệp ẩm ướt hay kho khô—mà có những tiêu chí lựa chọn kệ inox tối ưu riêng về vật liệu và thiết kế.
Tiếp nối phần tùy chọn và nâng cấp (lan can 3 phía, bánh xe, chân tăng chỉnh) đã được chốt ở mục trước, bước quan trọng tiếp theo là cấu hình theo bối cảnh sử dụng để tối đa hóa hiệu suất vận hành và kiểm soát TCO. Dựa trên bộ kích thước thông dụng của Kệ inox 5 tầng như 1200×400/450mm, 1500x300mm, 1800x600mm cùng chiều cao tổng thể 1900–1950mm, Cơ Khí Đại Việt đề xuất khuyến nghị dưới đây cho từng khu vực.

Cho bếp công nghiệp và khu vực ẩm ướt
Vật liệu: Bắt buộc Inox 304 để chống gỉ sét. Ở khu rửa, khu sơ chế ẩm hoặc gần hơi muối/hoá chất tẩy rửa, Inox 304 cho khả năng kháng ăn mòn vượt trội so với 201, giữ bề mặt bền sáng qua nhiều chu kỳ vệ sinh. Với đợt kệ làm việc thường xuyên tiếp xúc nước, Quý khách nên chọn độ dày tấm trong khoảng 1.0–1.2mm để duy trì độ cứng, hạn chế võng khi chất tải liên tục. Cấu hình này giúp duy trì hình thức và tuổi thọ, giảm chi phí OPEX do bảo trì/bảo dưỡng phát sinh.
Thiết kế: Ưu tiên kệ giá nan để ráo nước, thông thoáng. Kết cấu nan giúp nước thoát nhanh, hạn chế đọng bẩn, cải thiện vệ sinh theo quy trình HACCP. Khi xếp chén bát hoặc khay GN sau rửa, nan thưa hợp lý giúp đối lưu không khí tốt, khô nhanh hơn so với mặt phẳng kín. Với nhịp 1200×400/450mm, kệ nan hoạt động rất hiệu quả cho tuyến trả hàng sạch; khu cần xếp kiện lớn có thể cân nhắc ô kệ 1800x600mm.
Phụ kiện: Nên có lan can chống rơi và chân tăng chỉnh. Lan can 3 phía hạn chế trượt rơi khi thao tác nhanh; tầng trên cùng là vị trí khuyến nghị lắp lan can cao hơn để giữ chai lọ, lọ gia vị. Chân tăng chỉnh giúp cân bằng trên nền sàn không phẳng, dàn đều lực cho khung kệ, giảm rung lắc trong giờ cao điểm. Khi bố trí cùng tuyến với các bàn bếp inox, khoảng lùi tường và cao độ mặt đợt cần được đồng bộ để thao tác liền mạch.
Cho kho khô, kho thực phẩm, nguyên liệu
Vật liệu: Có thể dùng Inox 201 để tối ưu chi phí, hoặc Inox 304 nếu ngân sách cho phép. Môi trường kho khô ít ẩm ướt cho phép Quý khách cân bằng CAPEX tốt hơn với Inox 201. Trường hợp kho gần cửa xuất nhập, độ ẩm biến thiên theo mùa, hoặc lưu trữ thực phẩm có muối, Inox 304 vẫn là lựa chọn an toàn về tuổi thọ, giảm rủi ro phát sinh chi phí vòng đời (LCC). Hai lựa chọn này có thể phối hợp theo vùng kệ để tối ưu ngân sách.
Thiết kế: Kệ đợt phẳng phù hợp để hàng hóa, thùng carton. Mặt đợt phẳng tạo bề đỡ liên tục cho thùng carton, bao bì mềm, chai lọ nhỏ, hạn chế móp méo so với nan thưa. Với lối đi hẹp, nhịp 1500x300mm giúp khai thác chiều cao 1900–1950mm mà vẫn giữ lưu thông; khu xếp kiện cỡ lớn ưu tiên 1800x600mm để giảm chồng chất dày. Tấm đợt nên có gân tăng cứng hoặc giằng dưới đáy để kiểm soát độ võng.
Phụ kiện: Bánh xe giúp linh hoạt sắp xếp kho. Gắn bánh xe PU (tối thiểu 2 bánh khóa) biến kệ thành mô-đun cơ động, thuận tiện luân chuyển theo mã hàng, sơ đồ ABC/XYZ trong kho. Trước khi lắp bánh, cần rà lại tải trọng thiết kế và bổ sung giằng lưng/chéo nhằm giảm lắc ngang khi đẩy. Với các dãy dài, có thể liên kết kệ thành tuyến và tham khảo giải pháp kệ inox công nghiệp đồng bộ để tăng ổn định hệ thống.
Cho căng tin, khách sạn, khu vực trưng bày
Vật liệu: Inox 304 để đảm bảo vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng lâu dài. Khu vực tiếp xúc khách đòi hỏi bề mặt đồng đều, ít trầy xước và giữ độ bóng theo thời gian. Inox 304 hoàn thiện hairline hoặc bóng BA cho cảm quan cao cấp, hạn chế bám dấu vân tay, dễ trả sạch sau mỗi ca. Lựa chọn này giữ hình ảnh thương hiệu và giảm chi phí làm mới định kỳ.
Thiết kế: Kết hợp giữa kệ phẳng và kệ nan tùy theo vật dụng. Hàng trưng bày nhỏ lẻ hoặc đồ thủy tinh hợp với đợt phẳng; đồ ướt, khay phục vụ hoặc rổ rá nên đặt trên tầng nan để khô nhanh. Lan can viền tinh gọn giúp giữ trật tự, đồng thời tạo đường nét thẩm mỹ rõ ràng với đèn chiếu điểm. Nhịp 1200x450mm thường đủ cho khu phục vụ; vùng trung chuyển có thể dùng 1800x600mm để gom dụng cụ trước – sau giờ cao điểm.
Yếu tố thẩm mỹ: Chú trọng đến chất lượng xử lý bề mặt và mối hàn. Mối hàn TIG (Argon) đều, ngấu tốt và được mài tinh chống bavia sẽ cho cảm giác liền khối, an toàn khi chạm tay. Các cạnh nên vê tròn bán kính nhỏ để tránh sắc cạnh, đồng thời định hướng vân hairline theo một chiều cho toàn bộ dãy kệ để thống nhất thị giác. Khi phối hợp với Kệ inox nhà bếp và quầy phục vụ, Quý khách sẽ có mặt bằng đồng bộ, dễ vệ sinh và thẩm mỹ nhất quán.
Ở mỗi bối cảnh, quyết định giữa Inox 201 và 304 tác động trực tiếp đến hiệu năng trong môi trường ẩm/muối và hiệu quả đầu tư. Phần kế tiếp sẽ phân tích chi phí – hiệu năng (ROI) của 201 so với 304 để Quý khách chốt cấu hình vật liệu tối ưu.
So Sánh Chi Phí – Hiệu Năng: Inox 201 hay 304 cho môi trường ẩm/muối (ROI)
Đầu tư vào Inox 304 cho môi trường ẩm ướt mang lại hiệu quả kinh tế (ROI) cao hơn về lâu dài do không tốn chi phí thay thế và sửa chữa so với Inox 201.
Ở phần “Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Bối Cảnh”, Quý khách đã có cấu hình sử dụng theo từng khu vực. Bước tiếp theo là chốt vật liệu cho Kệ inox 5 tầng dựa trên tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ giá mua. Từ dữ liệu thực tế thị trường: Inox 201 có giá đầu vào thấp hơn, còn Inox 304 ghi điểm ở khả năng kháng ăn mòn trong ẩm/muối, duy trì hiệu suất lâu năm. Khi quy đổi sang ROI, sự khác biệt không chỉ nằm ở CAPEX mà còn ở chi phí vận hành, vệ sinh, gián đoạn và rủi ro tuân thủ vệ sinh. Theo các tài liệu kỹ thuật về thép không gỉ, cấp 304 chống gỉ tốt hơn rõ rệt trong môi trường ẩm ướt so với nhóm 200.
- CAPEX: Giá mua ban đầu (Inox 201 thường thấp hơn 15–25%).
- OPEX: Thời gian vệ sinh, chống gỉ, sửa nguội mối hàn, thay đợt kệ hỏng.
- Downtime: Gián đoạn vận hành khi bảo trì/thay thế.
- Tuân thủ & rủi ro: Bề mặt ố vàng, gỉ sét ảnh hưởng an toàn thực phẩm và hình ảnh thương hiệu (tham chiếu chuẩn HACCP).
- Tuổi thọ/khấu hao: 304 giữ bề mặt ổn định và ít hư hại trong vòng đời dài, 201 suy giảm nhanh hơn ở khu ẩm.

Bài toán chi phí ban đầu vs. chi phí vòng đời
Chi phí ban đầu: Kệ Inox 201 rẻ hơn kệ Inox 304 khoảng 15–25%. Khoản chênh này giúp tối ưu CAPEX, nhất là khi cần triển khai nhanh số lượng lớn. Với kho khô, 201 nhìn qua có vẻ “đủ dùng”, tạo cảm giác tiết kiệm ngay thời điểm mua. Nhưng khi đặt vào ca vận hành nhiều kíp và cường độ vệ sinh cao, chi phí phát sinh sau mua thường kéo ROI ngược trở lại. Tóm lại, 201 phù hợp hơn khi môi trường thật sự khô ráo và ít rủi ro ăn mòn.
Chi phí tiềm ẩn của Inox 201: Trong môi trường ẩm, kệ sẽ bắt đầu xuất hiện vết ố vàng, gỉ sét sau 1–2 năm, tốn công vệ sinh, ảnh hưởng thẩm mỹ và an toàn thực phẩm. Các vết ố/gỉ gây tốn thời gian lau rửa, dùng hóa chất mạnh và có thể để lại vết xước làm bề mặt xấu đi theo thời gian. Rủi ro rơi mạt gỉ lên thực phẩm/bao bì là điều Quý khách không mong muốn, đặc biệt ở khu rửa, kho lạnh hay gần biển. Khi hư hại lan rộng, doanh nghiệp phải lên kế hoạch sửa/đổi đợt kệ, gây downtime và phát sinh OPEX. Đây là phần “chi phí ngầm” ít khi được tính vào bảng chào giá ban đầu.
Lợi ích dài hạn của Inox 304: Giữ được vẻ sáng bóng và kết cấu bền vững trên 10 năm, không tốn chi phí thay thế hay sửa chữa. Với khả năng kháng ăn mòn vượt trội trong ẩm/muối và chu kỳ vệ sinh dày, 304 duy trì hiệu suất vận hành ổn định, giúp tuyến kệ luôn sạch, an toàn và thẩm mỹ. Khi không cần thay thế giữa vòng đời, Quý khách loại bỏ nhiều khoản OPEX liên quan đến vật tư, nhân công và gián đoạn. ROI do đó tích lũy tuyến tính qua từng năm, cải thiện TCO toàn hệ thống, nhất là khi kệ làm việc cùng tuyến với các kệ inox công nghiệp khác.
Khuyến nghị từ chuyên gia
Môi trường ẩm, kho lạnh, gần biển: Luôn chọn Inox 304. Không khí mang hơi ẩm/muối và tần suất rửa cao đẩy nhanh quá trình ăn mòn vật liệu cấp 200. 304 giúp Quý khách “khóa” rủi ro phát sinh chi phí vòng đời, giữ bề mặt sáng và sạch theo chuẩn vệ sinh, tránh downtime. Đây là lựa chọn tối ưu chi phí sở hữu, đặc biệt với hệ Kệ inox 5 tầng đặt cạnh khu rửa, kho mát/kho đông hoặc tuyến nhận hàng gần cửa.
Môi trường khô ráo, ngân sách hạn chế: Inox 201 là giải pháp kinh tế chấp nhận được. Trong kho khô kiểm soát ẩm tốt, 201 giúp giảm CAPEX mà vẫn đáp ứng tải trọng lưu trữ. Để kiểm soát rủi ro, Quý khách có thể phân vùng: dùng 304 cho dãy gần nguồn ẩm/ cửa gió và 201 cho vùng khô sâu bên trong. Kết hợp lịch vệ sinh hợp lý và kiểm tra định kỳ mối hàn/đợt kệ sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và giữ ROI tích cực.
Khi đã “khóa” được vật liệu theo ROI, bước kế tiếp là bố trí mặt bằng kệ khoa học để giảm thao tác thừa, tối ưu lối đi và đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo HACCP. Mời Quý khách chuyển sang phần: Quy Hoạch & Bố Trí Kệ để hoàn thiện bức tranh chi phí – hiệu năng của toàn hệ thống.
Quy Hoạch & Bố Trí Kệ: Tận dụng góc chết, tối ưu lối đi, an toàn & quy trình HACCP
Việc quy hoạch và bố trí hệ thống kệ inox một cách khoa học giúp tối ưu hóa không gian, đảm bảo an toàn lao động và tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc của quy trình HACCP.
Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu theo phân tích chi phí – hiệu năng ở phần trước, bước quyết định hiệu suất tiếp theo là quy hoạch mặt bằng kệ. Một bố cục logic giúp giảm thao tác thừa, hạn chế va chạm khi giờ cao điểm và giữ chuỗi vệ sinh theo HACCP xuyên suốt. Chúng tôi khuyến nghị lấy các module kệ theo kích thước thông dụng (1200×400/450mm, 1500x300mm, 1800x600mm; cao 1900–1950mm) làm “lưới” tiêu chuẩn, từ đó ghép tuyến cho bếp và kho. Khi đồng bộ với các trạm làm việc như bàn bếp inox và khu rửa, toàn bộ dây chuyền sẽ thông suốt, an toàn và dễ kiểm soát.

Về luồng vận hành, hãy bố trí từ khu tiếp nhận – lưu kho – sơ chế – nấu – soạn – phục vụ theo nguyên tắc 1 chiều. Vật tư sạch đi trước, đồ bẩn quay lại đúng tuyến, tránh cắt ngang. Lối đi nên giữ tối thiểu 80–120cm để người và xe đẩy qua lại thuận tiện; tại các điểm giao cắt, dùng kệ góc để mở rộng tầm nhìn và giảm “điểm mù”. Ở khu ẩm ướt, kệ giá nan giúp thông thoáng và thoát nước nhanh, còn kho khô ưu tiên đợt phẳng để đỡ carton/thùng hàng. Việc phân khu rõ ràng giúp Quý khách bám sát tiêu chuẩn HACCP (xem thêm khái niệm tại Wikipedia), giảm rủi ro nhiễm chéo và dễ nghiệm thu.
Checklist triển khai nhanh:
- Chọn module kệ theo kích thước chuẩn để dễ “xếp hình” mặt bằng và mở rộng về sau. Ưu tiên ghép tuyến thẳng, hạn chế góc gãy đột ngột.
- Đồng bộ cao độ mặt đợt với Chậu rửa công nghiệp và bàn sơ chế để thao tác bốc dỡ tự nhiên, ít phải khom người.
- Phân vùng sạch – bẩn, sống – chín theo HACCP; dán nhãn kệ theo nhóm hàng để rút ngắn thời gian tìm kiếm.
- Giữ khoảng không dưới kệ để vệ sinh dễ dàng; dùng chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền dốc.
Đối với tuyến kho, Kệ inox 5 tầng có thể kết hợp bánh xe ở dãy trung tâm để thay đổi layout theo mùa vụ; dãy sát tường nên cố định, có giằng lưng để tăng ổn định. Trong bếp, đặt kệ nan gần khu rửa để sấy khô tự nhiên, kệ phẳng ở khu dry-store để tối ưu xếp chồng. Khi cần tải lớn hoặc dãy liên hoàn, Quý khách có thể nâng cấp lên hệ kệ inox công nghiệp đồng bộ cho toàn khu.
Nguyên tắc vàng khi bố trí kệ
Tận dụng góc chết với kệ góc. Các góc 90° thường bị bỏ phí, tạo khoảng trống khó vệ sinh. Dùng kệ góc giúp nối mạch lưu trữ liên tục, giảm quãng đường di chuyển và mở rộng tầm nhìn ở ngã rẽ. Khi ghép với module 1200mm/1500mm, góc chữ L kín khít, không tạo “hốc bẩn”. Đây là điểm cộng lớn cho cả công năng và thẩm mỹ mặt bằng.
Đảm bảo chiều rộng lối đi tối thiểu 80–120cm cho người và xe đẩy. Khoảng rộng này cho phép hai người tránh nhau an toàn và xe đẩy quay đầu gọn. Tại khu nhận hàng hoặc cửa kho, ưu tiên biên độ rộng hơn trong khung 120cm để tránh va đập kệ. Ở hành lang dài, chèn các khoảng “đệm” trống để dừng/soát hàng. Thiết kế lối đi hợp lý giúp hạn chế tai nạn và mài mòn thiết bị.
Phân khu lưu trữ khoa học theo HACCP: thực phẩm sống, chín, khô, dụng cụ. Tách tuyến sống – chín, ướt – khô và vật tư vệ sinh để loại trừ nhiễm chéo. Dùng màu/nhãn để định danh tầng kệ theo nhóm hàng, kiểm soát FIFO/FEFO rõ ràng. Các vật tư sau rửa nên ưu tiên kệ nan thoáng; đồ khô, gia vị nhỏ dùng đợt phẳng có lan can thấp để tránh rơi. Cách phân khu này giúp giảm OPEX vệ sinh và đẩy nhanh tốc độ phục vụ.
Đặt kệ ở vị trí khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt/ẩm không cần thiết. Hơi nước và nhiệt độ cao làm giảm tuổi thọ bao bì, gây cong vênh đợt kệ và tăng rủi ro trơn trượt. Giữ khoảng cách an toàn với bếp nấu, máy hơi và cửa kho lạnh; dùng chắn giọt/đệm cao su ở các vị trí “ướt” bắt buộc. Với khu ẩm, ưu tiên inox 304 và kệ nan để thoát nước nhanh, duy trì bề mặt sạch. Bố trí hợp lý sẽ nâng độ bền vật liệu và tính sẵn sàng của thiết bị.
Khi bố trí đã rõ, Quý khách sẽ dễ dàng chốt kích thước module và ngân sách. Ở phần kế tiếp, chúng tôi cung cấp Bảng giá tham khảo và Bộ kích thước chuẩn (1200×400/450, 1500×300, 1800×600) để Quý khách chốt cấu hình nhanh, tối ưu chi phí đầu tư.
Bảng Giá Tham Khảo & Bộ Kích Thước Chuẩn (1200×400/450, 1500×300, 1800×600)
Giá kệ inox 5 tầng phụ thuộc vào kích thước, vật liệu và các tùy chọn đi kèm, với các kích thước chuẩn thường có mức giá tối ưu hơn.
Sau phần quy hoạch & bố trí kệ để tối ưu lối đi và công năng, bước tiếp theo là “khóa” ngân sách. Chúng tôi tổng hợp bảng giá tham khảo cho các bộ kích thước chuẩn 1200×400/450mm, 1500x300mm và 1800x600mm (cao 1900–1950mm) giúp Quý khách so sánh nhanh theo vật liệu và cấu hình. Các module chuẩn có lợi thế về tối ưu vật tư và jig hàn, nên đơn giá thường tốt hơn so với kích thước lẻ. Nếu Quý khách đang cân nhắc nâng cấp đồng bộ tuyến Kệ inox 5 tầng, dữ liệu dưới đây sẽ là cơ sở dự trù CAPEX hiệu quả.
| Kích thước (DxRxC, mm) | Vật liệu | Loại kệ | Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 1200x400x1900 | Inox 201 | Nan | 2.600.000 – 3.200.000 |
| 1200x400x1900 | Inox 304 | Nan | 3.800.000 – 5.000.000 |
| 1200x450x1900 | Inox 304 | Phẳng | 4.200.000 – 5.600.000 |
| 1500x300x1900 | Inox 201 | Phẳng | 3.000.000 – 4.000.000 |
| 1500x300x1900 | Inox 304 | Nan | 4.000.000 – 5.200.000 |
| 1800x600x1950 | Inox 201 | Nan | 5.000.000 – 7.000.000 |
| 1800x600x1950 | Inox 304 | Nan | 6.500.000 – 9.000.000 |
| 1800x600x1950 | Inox 304 | Phẳng | 7.000.000 – 9.500.000 |
Ghi chú: Giá tham khảo cho cấu hình tiêu chuẩn 5 tầng, chưa gồm VAT/ vận chuyển. Kích thước chuẩn (1200×400/450, 1500×300, 1800×600; cao 1900–1950) thường có đơn giá tối ưu hơn kích thước lẻ.

Bảng giá tham khảo cho các kích thước phổ biến
Bảng giá được trình bày theo bốn cột: Kích thước (DxRxC), Vật liệu (Inox 304/201), Loại kệ (Nan/Phẳng) và Đơn giá tham khảo (VNĐ). Cách trình bày này giúp Quý khách nhanh chóng đối chiếu cấu hình thực tế với ngân sách. Các kích thước chuẩn 1200×400/450, 1500×300, 1800×600 và chiều cao 1900–1950mm là những lựa chọn thông dụng trên thị trường, tối ưu vật tư và thời gian gia công.
Ví dụ thực tế: kệ nan 1200x450x1900mm bằng Inox 304 thường dao động quanh 4.200.000 – 5.200.000 VNĐ tùy độ dày và hoàn thiện bề mặt; cùng cấu hình bằng Inox 201 có thể ở mức 2.800.000 – 3.800.000 VNĐ. Ở phân khúc lớn hơn như 1800x600x1950mm, Inox 304 cho tải và độ ổn định cao, mức giá tham khảo 6.500.000 – 9.000.000 VNĐ với kệ nan. Những con số này giúp Quý khách định hình khung ngân sách trước khi chốt bản vẽ kỹ thuật.
Lưu ý quan trọng: Báo giá chỉ mang tính tham khảo. Giá chính xác sẽ phụ thuộc vào thiết kế chi tiết, độ dày vật liệu, yêu cầu hoàn thiện, phụ kiện đi kèm và khối lượng đặt hàng. Để nhận báo giá kệ inox đúng cấu hình và thời gian giao hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cuối cùng
Chất liệu Inox. Inox 304 có khả năng kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm ướt, vì vậy đơn giá thường cao hơn Inox 201. Trên thực tế, chênh lệch giá mua ban đầu giữa 201 và 304 có thể ở mức 15–25%. Nếu khu vực lắp đặt có hơi ẩm/ muối, 304 giúp giảm OPEX trong vòng đời sử dụng, tối ưu tổng chi phí sở hữu.
Kích thước và độ dày vật liệu. Kệ kích thước lớn hoặc yêu cầu chịu tải cao cần độ dày và gia cường nhiều điểm, làm tăng chi phí vật liệu và công hàn. Chiều cao phổ biến 1900–1950mm giúp tối ưu không gian theo chiều đứng mà vẫn giữ ổn định. Càng bám vào bộ kích thước chuẩn, đơn giá càng cạnh tranh.
Độ phức tạp của thiết kế. Kệ góc, kệ phối hợp nan & phẳng, lan can 3 phía, giằng lưng… đòi hỏi jig riêng và thời gian set-up dài hơn. Thiết kế càng đặc thù (bo cột, lách dầm, vát góc) thì thời gian chế tạo và nghiệm thu càng tăng, phản ánh vào đơn giá. Chúng tôi sẽ đề xuất giải pháp tương đương để giữ chi phí tối ưu mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành.
Số lượng đặt hàng. Đặt theo lô giúp tối ưu chi phí vật tư và phân bổ thời gian máy/đồ gá, từ đó giảm giá thành trên từng đơn vị. Với dự án cần đồng bộ tuyến kệ inox công nghiệp và các module 5 tầng, đặt số lượng phù hợp sẽ rút ngắn lead time và có mức chiết khấu tốt hơn.
Phụ kiện đi kèm. Bánh xe chịu tải, chân tăng chỉnh, bịt cao su, lan can 3 phía, nhãn tầng, nắp che bụi… đều tác động đến giá. Phụ kiện đúng mục đích không chỉ nâng trải nghiệm sử dụng mà còn cải thiện an toàn và hiệu suất vệ sinh. Chúng tôi luôn tư vấn cấu hình phụ kiện theo ROI để Quý khách không phải chi trả cho các hạng mục chưa cần thiết.
Nếu Quý khách muốn chốt nhanh “kệ inox 5 tầng giá bao nhiêu” cho dự án cụ thể, hãy gửi sơ đồ mặt bằng/khối lượng để Cơ Khí Đại Việt tối ưu báo giá và tiến độ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày Quy Trình Đặt Hàng & Gia Công: Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Nghiệm thu để Quý khách nắm rõ từng bước.
Quy Trình Đặt Hàng & Gia Công Tại Cơ Khí Đại Việt: Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Nghiệm thu
Cơ Khí Đại Việt cung cấp một quy trình dịch vụ trọn gói chuyên nghiệp, từ khâu khảo sát tận nơi đến thiết kế 2D/3D, sản xuất tại xưởng, lắp đặt và nghiệm thu hoàn chỉnh.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình và ngân sách trong phần Bảng giá, bước tiếp theo là kích hoạt quy trình chuẩn để biến phương án thành sản phẩm thực tế. Chúng tôi vận hành theo mô hình 5 bước rõ ràng, tối ưu thời gian, hạn chế sai số và đảm bảo đúng tiến độ. Toàn bộ hồ sơ – từ bản vẽ, BOM vật liệu đến lịch sản xuất – được minh bạch hóa để Quý khách kiểm soát CAPEX và OPEX ngay từ đầu. Với các module Kệ inox 5 tầng kích thước chuẩn (1200×400/450, 1500×300, 1800×600; cao 1900–1950mm), quy trình càng nhanh gọn do đã tối ưu jig và đồ gá.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát mặt bằng
Tiếp nhận thông tin qua Hotline/Form. Đội ngũ tư vấn sẽ ghi nhận nhanh các tiêu chí chính: mục đích sử dụng (bếp/kho khô/căng tin), tải trọng mong muốn, điều kiện môi trường (khô, ẩm, gần muối/hơi nước), không gian dự kiến lắp đặt và các kích thước tham chiếu. Nếu Quý khách đã chọn kích thước chuẩn như 1200×400/450, 1500×300 hay 1800×600 (cao 1900–1950mm), chúng tôi sẽ rà soát ngay khả năng khớp layout để rút ngắn thời gian. Từ cuộc gọi đầu, hồ sơ yêu cầu (RFQ) được mở để theo dõi tiến độ – minh bạch và nhất quán.
Khảo sát thực địa bởi kỹ thuật viên. Kỹ thuật tới tận nơi đo đạc chi tiết, kiểm tra cao độ nền, góc chéo, các chướng ngại (trụ, dầm, hộp kỹ thuật) và lối đi vận hành. Các tham số như khoảng thông thủy, vị trí tường/điểm neo, độ dốc nền được ghi nhận để làm cơ sở kiểm soát dung sai khi lắp đặt. Tại hiện trường, chúng tôi tư vấn vật liệu phù hợp (Inox 304 cho khu ẩm, Inox 201 cho kho khô) và các nâng cấp cần thiết như lan can 3 phía, chân tăng chỉnh hoặc bánh xe chịu tải để tăng hiệu suất vận hành.
Bước 2: Lên bản vẽ thiết kế 2D/3D & Báo giá chi tiết
Dựng mô hình và bản vẽ kỹ thuật. Đội thiết kế tiến hành thiết kế kệ inox 2D/3D, thể hiện rõ kích thước tổng thể – chi tiết, cấu kiện khung hộp/ống, vị trí giằng, loại đợt (nan/phẳng) và các phụ kiện. Bản vẽ kèm ghi chú vật liệu (Inox 201/304), quy cách hàn TIG (Argon), hoàn thiện bề mặt và yêu cầu dung sai lắp đặt phù hợp thực tế. Quý khách sẽ thấy trước bố cục và tương tác với mặt bằng để bảo đảm khớp layout vận hành.
Gửi duyệt thiết kế kèm báo giá minh bạch. Hồ sơ chào giá nêu rõ: vật liệu – độ dày, loại kệ, số lượng tầng, tùy chọn đi kèm, thời gian sản xuất – lắp đặt dự kiến và điều khoản bảo hành. Chúng tôi trình bày đơn giá theo từng hạng mục để Quý khách đối chiếu ngân sách dễ dàng. Khi Quý khách phê duyệt, PO được phát hành, lịch sản xuất và mốc nghiệm thu được khóa để đảm bảo tiến độ.
Bước 3: Gia công sản xuất tại xưởng
Gia công với máy móc hiện đại, đúng chuẩn vật liệu. Cấu kiện được cắt laser, chấn CNC và hàn TIG (Argon) nhằm đảm bảo đường cắt sạch, góc vuông chuẩn và mối hàn liền mạch – tăng độ bền kết cấu. Với khu vực ẩm/tiếp xúc muối, chúng tôi khuyến nghị Inox 304 để tối ưu tuổi thọ và giảm chi phí vòng đời; kho khô có thể cân nhắc Inox 201 để tối ưu CAPEX. Tùy cấu hình, nan/đợt phẳng sẽ được gia cường hợp lý để đạt hiệu suất vận hành cao.
KCS nghiêm ngặt theo công đoạn. Mỗi lô đều được kiểm soát chất lượng (KCS) đa điểm: đo kích thước – độ vuông – độ phẳng, soi mối hàn TIG, xử lý bavia và làm sạch bề mặt, lắp thử để kiểm tra độ ổn định – chống rung lắc. Các lỗi nếu có được ghi biên bản và khắc phục trước khi đóng gói. Thẻ KCS đính kèm sản phẩm để Quý khách truy xuất nhanh thông tin lô hàng.
Bước 4 & 5: Lắp đặt, Nghiệm thu & Bàn giao
Vận chuyển – lắp đặt hoàn thiện tại điểm dự án. Sản phẩm được chống trầy bằng màng bảo vệ, đóng gói chắc chắn. Tại công trình, kỹ thuật tiến hành lắp ráp, cân chỉnh chân tăng, cố định giằng lưng (khi có yêu cầu), kiểm tra khe hở – khoảng cách vận hành và vệ sinh toàn bộ bề mặt trước bàn giao. Với hệ thống đồng bộ nhiều dãy, chúng tôi phối hợp theo tuyến, tránh gián đoạn hoạt động của bếp/kho.
Nghiệm thu cùng khách hàng, hoàn tất hồ sơ. Quý khách kiểm tra thực tế theo checklist: kích thước – vị trí – độ vững, bề mặt – mối hàn, phụ kiện kèm theo (lan can, bánh xe, bịt cao su…), đồng thời nhận hướng dẫn sử dụng – vệ sinh định kỳ. Biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành và khuyến nghị bảo trì được bàn giao đầy đủ. Từ đây, việc vận hành thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ cùng kệ trở nên trơn tru, an toàn và dễ kiểm soát.
Khi quy trình 5 bước được thực hiện chuẩn mực, Quý khách nhận đúng những gì đã duyệt trên bản vẽ: kệ bền – đúng kích thước – ổn định, bàn giao sạch sẽ và sẵn sàng hoạt động. Ngay sau phần này, chúng tôi sẽ chia sẻ một Case Study ngắn về tối ưu kho/bếp thực tế để Quý khách tham khảo kết quả triển khai.
Case Study Ngắn: Tối ưu kho/bếp thực tế (trước – sau) & kết quả
Một case study thực tế cho thấy việc trang bị hệ thống kệ inox 5 tầng của Cơ Khí Đại Việt đã giúp một nhà hàng tăng 50% không gian lưu trữ và giảm 30% thời gian tìm kiếm đồ đạc.
Sau khi hoàn tất quy trình 5 bước khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu ở phần trước, chúng tôi triển khai đồng bộ hệ thống Kệ inox 5 tầng theo layout đã duyệt. Mục tiêu rõ ràng: nâng hiệu suất vận hành, chuẩn hóa vệ sinh và giải phóng lối đi. Kết quả? Diện tích lưu trữ hữu dụng tăng 50%, thời gian soạn – tìm hàng giảm 30%. Các chỉ số này là nền tảng để Quý khách kiểm soát OPEX tốt hơn trong suốt vòng đời sử dụng.

Hiện trạng “Trước”: Bếp nhà hàng X lộn xộn, thiếu không gian
Trước khi tối ưu, đồ đạc và nguyên liệu chất dưới sàn, một phần đặt trên các kệ cũ gỉ sét; lối đi chỉ vừa một người, thao tác bưng – trả hàng liên tục va chạm. Việc kiểm kê rời rạc khiến quản lý tồn kho thiếu chính xác, thất thoát vật tư xảy ra theo từng ca. Rủi ro PCCC và VSATTP tăng cao do ẩm ướt, đọng nước, chất tẩy rửa và dầu mỡ bám sàn.
- Mô tả hiện trường: hộp gia vị, thùng khô, nồi niêu xếp chồng, nhiều kiện để sát nền gây ẩm mốc.
- Vấn đề vận hành: mất vệ sinh, khó kiểm soát FIFO, tốn thời gian tìm kiếm theo ca, không đáp ứng yêu cầu an toàn.
- Tác động kinh doanh: năng suất thấp, tắc nghẽn lối đi, rủi ro vi phạm tiêu chí VSATTP và PCCC trong giờ cao điểm.
Những hạn chế trên không chỉ làm giảm hiệu suất mà còn khiến Quý khách khó tiêu chuẩn hóa quy trình theo tuyến bếp – kho, đặc biệt khi số line sản xuất tăng.
Giải pháp “Sau”: Hệ thống kệ inox 5 tầng “may đo”
Dựa trên mặt bằng thực tế, chúng tôi cấu hình kệ theo nguyên tắc “đúng vị trí – đúng chức năng”. Khu rửa và thoát nước dùng kệ giá nan (thông thoáng, nhanh khô), khu kho khô dùng kệ đợt phẳng (để kiện nhỏ, vật tư lặt vặt), góc chết lắp kệ góc để tận dụng thể tích. Toàn bộ khung – đợt gia công Inox 304 cho vùng ẩm; vùng khô có thể cân nhắc Inox 201 để tối ưu CAPEX. Chiều cao tổng thể 1900–1950mm cùng các module chuẩn 1200×400/450, 1500×300, 1800×600 giúp tối ưu vật tư và độ ổn định. Mối hàn TIG (Argon) liền mạch, có lan can 3 phía, chân tăng chỉnh – bịt cao su chống rung.
- Triển khai thực tế: phối hợp kệ nan cho khu ẩm, kệ phẳng cho kho khô, thêm kệ góc để giải phóng lối đi; bố trí theo tuyến thao tác.
- Kết quả định lượng: +50% dung lượng lưu trữ hữu dụng; thời gian soạn – tìm hàng giảm ~30% theo ca; lối đi thông thoáng, giảm va chạm.
- Chất lượng & tuân thủ: bếp sạch sẽ, dễ vệ sinh; đạt điều kiện VSATTP theo yêu cầu; layout mới phù hợp tiêu chí an toàn vận hành.
Với giải pháp này, Quý khách không chỉ đạt mục tiêu công năng mà còn có được hệ thống kệ inox công nghiệp bền vững, dễ bảo trì. Khi cần mở rộng line hoặc đồng bộ với các thiết bị bếp công nghiệp khác, layout vẫn giữ được tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
Trải nghiệm trên phản ánh cách chúng tôi đồng hành từ thiết kế đến nghiệm thu để tạo giá trị đo đếm được. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện đáng tin cậy cho các dự án bếp – kho quy mô khác nhau.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với xưởng gia công trực tiếp, hơn 10 năm kinh nghiệm và đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu, Cơ Khí Đại Việt là đối tác tin cậy cung cấp giải pháp kệ inox toàn diện, tối ưu cho từng dự án.
Từ những kết quả đo lường rõ ràng ở phần Case Study trước (không gian tăng, thời gian thao tác giảm), câu hỏi tiếp theo luôn là: đâu là nền tảng năng lực giúp chúng tôi duy trì hiệu suất như vậy ở mọi dự án? Câu trả lời nằm ở mô hình xưởng chủ động, quy trình kỹ thuật bài bản và tư duy tối ưu TCO ngay từ giai đoạn thiết kế. Khi Quý khách cần đồng bộ hệ thống Kệ inox 5 tầng với layout bếp/kho thực tế, chúng tôi không chỉ bán thiết bị mà cung cấp một gói giải pháp hoàn chỉnh, có thể kiểm chứng bằng số liệu.
Năng lực sản xuất và gia công trực tiếp
Có xưởng sản xuất riêng, không qua trung gian, đảm bảo giá gốc và kiểm soát chất lượng. Việc sở hữu xưởng giúp chúng tôi kiểm soát trọn vẹn vật liệu, tiến độ và tiêu chuẩn hoàn thiện. Mọi cấu kiện được truy xuất theo lô, KCS theo công đoạn, giảm thiểu sai số khi lắp đặt tại công trình. Nhờ chủ động jig/đồ gá cho các module kích thước chuẩn, leadtime ổn định và chi phí tối ưu cho Quý khách. Các kích thước tham chiếu được chuẩn hóa để rút ngắn thời gian sản xuất và tăng độ ổn định kết cấu như:
- Dài x Rộng: 1200×400/450mm; 1500x300mm; 1800x600mm
- Chiều cao tổng thể: 1900–1950mm
- Tùy chọn đợt: giá nan thông thoáng hoặc đợt phẳng chứa kiện nhỏ
Hệ thống máy móc hiện đại, đáp ứng các đơn hàng lớn và yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Cấu kiện được cắt laser, chấn CNC, hàn TIG (Argon) để bảo đảm đường cắt sạch, góc vuông chuẩn và mối hàn liền mạch. Điều này giúp kệ ổn định, chịu tải tốt và bề mặt hoàn thiện đồng đều khi triển khai số lượng lớn. Với khu vực ẩm/tiếp xúc hơi muối, chúng tôi đề xuất Inox 304 để tối ưu tuổi thọ; kho khô có thể cân nhắc Inox 201 nhằm tối ưu CAPEX nhưng vẫn giữ vững an toàn vận hành. Những yêu cầu phức tạp như lan can 3 phía, giằng lưng, chân tăng chỉnh hay bánh xe chịu tải đều được xử lý gọn trong xưởng, không phát sinh chắp vá tại công trình.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Kinh nghiệm và chuyên môn sâu
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị bếp công nghiệp và inox. Kinh nghiệm thực chiến giúp chúng tôi hiểu đặc tính vận hành ở bếp, kho khô, căng tin hay khách sạn – nơi yêu cầu nhịp độ cao và vệ sinh nghiêm ngặt. Nhờ đó, việc lựa chọn vật liệu Inox 304/201, cấu hình đợt nan/phẳng và bố trí giằng được đưa ra dựa trên dữ liệu hiện trường, không cảm tính. Sự am hiểu quy trình vệ sinh và luồng di chuyển nhân sự giúp giảm va chạm, rút ngắn chu trình soạn – trả hàng. Mục tiêu xuyên suốt là tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.
Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, có khả năng tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Chúng tôi không chỉ “bán một chiếc kệ”, mà đồng hành từ khâu hiện trạng đến nghiệm thu, đưa ra khuyến nghị phù hợp cho từng môi trường:
- Khu ẩm/tiếp xúc nước: ưu tiên Inox 304, dùng kệ giá nan để thoát nước nhanh, thêm lan can 3 phía chống rơi.
- Kho khô: có thể dùng Inox 201 để tối ưu CAPEX, chọn đợt phẳng cho kiện nhỏ, bố trí giằng lưng tăng ổn định.
- Góc chết: triển khai kệ góc để tăng thể tích lưu trữ mà không ảnh hưởng lối đi.
Những quyết định này được phản ánh ngay trên bản vẽ 2D/3D, giúp Quý khách kiểm soát CAPEX trước khi chốt phương án. Khi cần đồng bộ với hệ thống kệ inox công nghiệp khác trong kho/bếp, đội ngũ sẽ đề xuất cấu hình mở rộng, đảm bảo tính linh hoạt lâu dài.
Dịch vụ trọn gói, đối tác toàn diện
Cung cấp dịch vụ từ A-Z: Khảo sát – Thiết kế – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành. Mỗi dự án đều có hồ sơ kỹ thuật rõ ràng: bản vẽ, BOM vật liệu, tiêu chuẩn hàn TIG (Argon), tiêu chí KCS và checklist nghiệm thu. Tại công trình, việc cân chỉnh chân tăng, cố định giằng và vệ sinh hoàn thiện được thực hiện bởi đội ngũ thi công chuyên nghiệp, hạn chế tối đa gián đoạn vận hành. Sau bàn giao, tài liệu hướng dẫn sử dụng – bảo trì được cung cấp để Quý khách vận hành chủ động ngay ngày đầu tiên.
Cam kết về chất lượng vật liệu, đúng tiến độ và báo giá cạnh tranh. Vật liệu luôn ghi rõ chuẩn Inox 304/201 theo môi trường sử dụng; chiều cao tổng thể 1900–1950mm và các module 1200×400/450, 1500×300, 1800×600 giúp tối ưu chi phí và độ ổn định. Ở phân khúc dân dụng, tải trọng tham chiếu thường khoảng 20kg/tầng; với nhu cầu công nghiệp, chúng tôi tính toán gia cường theo yêu cầu sử dụng để bảo đảm an toàn và hiệu suất vận hành. Cam kết tiến độ được ràng buộc bằng lịch sản xuất – mốc nghiệm thu, giúp Quý khách yên tâm về KPI triển khai và ngân sách.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống kệ cho bếp nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, hoàn thiện inox 304 đúng cam kết.”
— Đại diện vận hành chuỗi F&B
Khi cần một đối tác chịu trách nhiệm trọn vòng đời – từ tư vấn, Cơ Khí Đại Việt sản xuất đến bảo trì – Quý khách sẽ thấy sự khác biệt của mô hình “xưởng chủ động” và tư duy giải pháp. Ngay sau phần này, Quý khách có thể tham khảo chi tiết chính sách bảo hành, bảo trì và SLA dịch vụ tận nơi để hoàn thiện quyết định đầu tư.
Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì & SLA Dịch Vụ Tận Nơi
Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành sản phẩm lên đến 12 tháng và cung cấp dịch vụ bảo trì tận nơi, đảm bảo sự yên tâm tuyệt đối cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.
Tiếp nối phần “Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?”, đây là chính sách hậu mãi minh bạch giúp Quý khách giảm rủi ro mua hàng và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời hệ thống Kệ inox 5 tầng. Chúng tôi chuẩn hóa quy trình xử lý sự cố, bảo trì định kỳ và thời gian phản hồi (SLA) để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định tại bếp và kho.
Cam kết bảo hành sản phẩm
Thời gian bảo hành: 12 tháng cho lỗi từ nhà sản xuất. Thời hạn được tính từ ngày nghiệm thu bàn giao tại công trình, áp dụng cho toàn bộ sản phẩm do Cơ Khí Đại Việt sản xuất và lắp đặt. Trong thời gian bảo hành, chúng tôi ưu tiên sửa chữa tại chỗ; nếu cần thay thế cụm chi tiết, xưởng sẽ cấp mới theo đúng thông số kỹ thuật đã duyệt. Chính sách bảo hành kèm theo hướng dẫn sử dụng và vệ sinh để Quý khách kiểm soát OPEX tốt hơn. Phạm vi áp dụng bao gồm các cấu hình kệ chuẩn chiều cao tổng thể 1900–1950mm và các module tham chiếu 1200×400/450, 1500×300, 1800×600, sử dụng đúng tải trọng khuyến nghị (tham chiếu dân dụng ~20kg/tầng; cấu hình công nghiệp sẽ được tính toán riêng).
Phạm vi bảo hành: kết cấu, mối hàn. Bảo hành khung hộp/ống, đợt nan hoặc đợt phẳng, lan can 3 phía, giằng lưng, chân tăng chỉnh và bánh xe chịu tải (nếu có). Các mối hàn TIG (Argon) liền mạch được kiểm tra KCS trước khi xuất xưởng và nghiệm thu tại chỗ. Chúng tôi không áp dụng bảo hành với các trường hợp:
- Hư hỏng do vượt tải thiết kế, va đập mạnh, kéo lê, hoặc cải tạo/khoan cắt ngoài bản vẽ.
- Ăn mòn bề mặt do dùng hóa chất tẩy rửa có tính oxy hóa/axit mạnh, hoặc đặt trong môi trường hơi muối/ẩm đặc biệt khi chọn vật liệu Inox 201.
- Thiệt hại do cháy nổ, ngập nước, thiên tai hoặc nguyên nhân khách quan ngoài khả năng kiểm soát.
Điều kiện kích hoạt bảo hành gồm: tem/QR bảo hành còn nguyên, biên bản nghiệm thu, hóa đơn/phiếu giao nhận và thông tin vị trí lắp đặt.
Dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật
Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn sử dụng, sắp xếp layout và xử lý sự cố từ xa qua điện thoại, Zalo, video call. Tài liệu hướng dẫn vệ sinh – bảo dưỡng định kỳ được cung cấp ngay sau bàn giao để Quý khách chủ động vận hành. Khi cần, chúng tôi ghi nhận hiện trạng bằng hình ảnh/bản vẽ và đề xuất giải pháp tối ưu để duy trì hiệu suất vận hành ổn định.
Dịch vụ bảo trì định kỳ theo yêu cầu. Kế hoạch có thể theo quý hoặc 6 tháng/lần tùy cường độ sử dụng. Gói bảo trì bao gồm: cân chỉnh chân tăng – chống rung, siết lại bulông/ốc, kiểm tra độ võng từng đợt, rà soát mối hàn/giằng lưng, bôi trơn trục bánh xe (nếu có) và vệ sinh hoàn thiện bề mặt bằng chất tẩy rửa pH trung tính. Mục tiêu là kéo dài tuổi thọ, giảm downtime đột xuất và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
Cam kết SLA phản hồi khi có sự cố. Chúng tôi thiết lập ngưỡng thời gian để Quý khách chủ động kế hoạch vận hành:
- Tiếp nhận & phản hồi ban đầu: trong 2 giờ làm việc qua hotline/Zalo.
- Chẩn đoán từ xa: trong ngày làm việc.
- Hỗ trợ tận nơi (onsite): ≤24h tại HN/TP.HCM, 24–48h tại các tỉnh (tùy địa bàn và mức độ sự cố).
- Khắc phục/Thay thế chi tiết: 24–72h theo mức độ nghiêm trọng và tình trạng linh kiện.
Phân loại mức độ: Critical (mất ổn định kết cấu) ưu tiên onsite trong 24h; High (rung lắc, lệch chân) xử lý trong 24–48h; Standard (thẩm mỹ, phụ kiện) theo lịch hẹn phù hợp.
Nếu Quý khách đang vận hành hệ thống kệ inox công nghiệp kết hợp nhiều khu vực bếp/kho, chúng tôi có thể tích hợp lịch bảo trì chung, đồng bộ cùng các thiết bị bếp công nghiệp để giảm gián đoạn hoạt động. Các câu hỏi thực tế về kích hoạt bảo hành, giới hạn tải trọng hay quy trình bảo trì sẽ được giải đáp cụ thể ở mục Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Kệ inox 5 tầng giá bao nhiêu?
Nên chọn kệ inox 201 hay 304 cho nhà bếp?
Cơ Khí Đại Việt có gia công theo kích thước riêng không?
Thời gian đặt hàng và lắp đặt mất bao lâu?
Yêu Cầu Báo Giá & Tư Vấn Kỹ Thuật Miễn Phí
Hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Đại Việt qua hotline hoặc form yêu cầu để nhận được sự tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và báo giá chi tiết cho giải pháp kệ inox của bạn.
Sau khi Quý khách đã nắm được các điểm nổi bật cốt lõi, bước tiếp theo là chuyển hóa thành phương án triển khai cụ thể. Chúng tôi sẽ “may đo” cấu hình kệ theo không gian thực tế, chuẩn vật liệu (Inox 304 cho môi trường ẩm, có thể cân nhắc 201 cho kho khô), tải trọng/tầng và các tiện ích như lan can 3 phía, chân tăng chỉnh, bánh xe chịu tải. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đề xuất kích thước tham chiếu như 1200×400/450, 1500×300, 1800×600 với chiều cao 1900–1950mm, sau đó hiệu chỉnh theo bản vẽ và lưu đồ vận hành để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Để báo giá nhanh, Quý khách vui lòng chuẩn bị các thông tin sau (có thể chụp ảnh hiện trạng kèm kích thước sơ bộ):
- Không gian lắp đặt và mục đích sử dụng (bếp rửa, kho khô, căng tin, khách sạn…).
- Kích thước mong muốn (Dài x Rộng x Cao) và yêu cầu tải trọng trên mỗi tầng.
- Tuỳ chọn cấu hình: lan can 3 phía, bịt cao su, chân tăng chỉnh, bánh xe khoá, giằng gia cường.
- Vật liệu ưu tiên: Inox 304 hay 201; yêu cầu vệ sinh/quy trình (ví dụ HACCP) nếu có.
- Số lượng và thời hạn mong muốn. Thời gian sản xuất-lắp đặt chuẩn 3–7 ngày làm việc tuỳ khối lượng.
Nếu Quý khách cần tham khảo nhanh dòng Kệ inox 5 tầng hoặc danh mục kệ inox phục vụ bếp/kho, hãy xem thêm trước khi đặt cấu hình “may đo”. Mọi yêu cầu chi tiết sẽ được kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt thẩm định và phản hồi trong vòng 4 giờ làm việc.
Liên hệ với chúng tôi để nhận giải pháp “may đo”
Gọi ngay Hotline: 0906638494 để được tư vấn trực tiếp. Kỹ sư phụ trách sẽ trao đổi nhanh các thông số chính trong vài phút, đề xuất cấu hình sơ bộ và lịch khảo sát nếu cần. Trường hợp gấp, chúng tôi có thể chốt vật tư tiêu chuẩn và lịch sản xuất trong ngày để đảm bảo tiến độ. Tư vấn kỹ thuật luôn miễn phí, minh bạch và trọng tâm vào hiệu suất vận hành.
Điền vào Form Yêu Cầu để gửi yêu cầu báo giá kệ inox kèm bản vẽ/ảnh hiện trạng. Quý khách sẽ nhận được phương án kỹ thuật và dự toán CAPEX chi tiết trong vòng 4 giờ làm việc. Chúng tôi có mẫu checklist để Quý khách tích chọn tuỳ chọn phổ biến (lan can, bánh xe, giằng, vật liệu) giúp rút ngắn thời gian phản hồi.
Cam kết: Tư vấn miễn phí, báo giá minh bạch, không ràng buộc mua hàng. Mọi sản phẩm được bảo hành theo chính sách hiện hành; hồ sơ nghiệm thu đầy đủ và hỗ trợ bảo trì định kỳ khi có yêu cầu. Mục tiêu của chúng tôi là một giải pháp bền vững, tối ưu TCO cho vận hành dài hạn.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG KỆ INOX 5 TẦNG CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com






