DANH MỤC NỔI BẬT

    Khay Inox Vuông Là Gì? Tổng Quan & Ứng Dụng B2B

    Khay inox vuông là một thiết bị chứa đựng đa năng làm từ thép không gỉ, đóng vai trò cốt lõi trong quy trình vận hành, lưu trữ và vệ sinh tại các bếp công nghiệp và dây chuyền sản xuất.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Trong môi trường bếp công nghiệp, dây chuyền chế biến và kho lạnh, khay inox vuông là “đơn vị chứa” tiêu chuẩn để vận chuyển, lưu trữ, trưng bày và chuẩn bị nguyên liệu. Cấu trúc thép không gỉ ổn định giúp tối ưu hiệu suất vận hành, hạn chế hư hỏng phát sinh ảnh hưởng đến OPEX, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm xuyên suốt ca sản xuất. Nếu Quý khách đang tìm hiểu “khay inox vuông là gì”, đây chính là lời giải đáp thực tế từ góc nhìn kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt.

    Hình ảnh tổng quan các loại khay inox vuông được sắp xếp trong một bếp công nghiệp hiện đại.
    Hình ảnh tổng quan các loại khay inox vuông được sắp xếp trong một bếp công nghiệp hiện đại.

    Định nghĩa và Cấu tạo Cơ bản

    Định nghĩa: Khay hình vuông được chế tạo từ các mác inox 201, 304 hoặc 316, với chiều dài – rộng bằng nhau và chiều cao đa dạng theo mục đích. 304 là lựa chọn phổ biến cho tiếp xúc thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, bền màu và an toàn. 201 phù hợp bài toán ngân sách trong môi trường ít ẩm hoặc ít hóa chất. 316 được ưu tiên khi có muối, clo hoặc axit nhẹ, ví dụ khu chế biến hải sản hay y tế, nơi yêu cầu độ bền ăn mòn vượt trội.

    Cấu tạo: Thân khay có thể dập liền khối hoặc hàn góc theo bản vẽ kỹ thuật, sau đó mài phá ba via và bo mép an toàn. Thành khay thường được gấp cạnh hoặc dập gân tăng cứng để hạn chế biến dạng khi xếp chồng hoặc chịu tải. Với quy trình chuyên nghiệp, mối hàn TIG được kiểm soát biến dạng nhiệt, bề mặt sau hàn được xử lý đồng màu, tăng tính thẩm mỹ và vệ sinh.

    Bề mặt: Hai hoàn thiện thông dụng là 2B (sáng mờ, ít bám bẩn) và hairline (xước dọc, giấu xước nhẹ tốt). Bề mặt trơ, không phản ứng với thực phẩm, dễ tẩy rửa theo quy trình HACCP. Việc chọn hoàn thiện cũng ảnh hưởng cảm quan trưng bày và tần suất bảo trì: 2B thuận tiện vệ sinh nhanh; hairline phù hợp khu vực phục vụ, giảm hiện tượng “lộ vết chà”. Tham khảo khái niệm HACCP tại Wikipedia.

    Tại sao khay inox vuông là lựa chọn hàng đầu cho môi trường B2B?

    Tối ưu không gian: Hình học vuông cho phép xếp khít, hạn chế khoảng trống trong tủ mát, tủ đông và trên Kệ inox. Các quy cách phổ biến như 40×40 cm, 60×60 cm đến 100×100 cm giúp đồng bộ khoang chứa, giảm lãng phí diện tích. Khay có độ sâu 2 cm, 4.5 cm hay sâu hơn sẽ phù hợp từng công đoạn: topping, sơ chế, hay lưu trữ tạm thời trên line.

    Độ bền vượt trội: So với nhựa hoặc thủy tinh, kết cấu inox chịu va đập và nhiệt tốt, hạn chế móp méo trong vận hành cường độ cao. Độ dày thường dùng 0.6–1.0 mm cân bằng giữa trọng lượng và khả năng chịu tải, giảm rủi ro biến dạng khi xếp chồng. Lựa chọn 304/316 còn giúp duy trì tuổi thọ trong môi trường ẩm, mặn; từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho doanh nghiệp.

    An toàn vệ sinh: Inox là vật liệu ổn định về hóa học, hạn chế thôi nhiễm vào thực phẩm và đạt yêu cầu khử trùng lặp lại. Các góc cạnh bo tròn, mối hàn mài phẳng giúp không đọng cặn, đáp ứng quy trình làm sạch theo HACCP. Với khu bán hàng hoặc bếp mở, bề mặt hoàn thiện đồng nhất cũng nâng trải nghiệm thị giác, giữ hình ảnh thương hiệu.

    Chịu nhiệt và hóa chất: Khay dùng tốt cho công đoạn nóng (hấp, sấy, nướng) lẫn lạnh (làm mát, cấp đông), tuy là kim loại nên không đặt trong lò vi sóng. Về hóa chất, 304 đủ dùng cho đa số chất tẩy rửa công nghiệp; 316 thích hợp nơi có clo hoặc muối cao. Các độ sâu 2 cm/4.5 cm thuận tiện cho mise en place, kiểm soát định lượng và thoát nước nhanh trong rửa-ráo.

    Để tiêu chuẩn hóa vận hành, Quý khách có thể tổ chức đồng bộ danh mục khay inox vuông theo line và bổ sung Xe đẩy khay inox cho khâu trung chuyển. Cách làm này giúp giảm thất thoát, dễ nghiệm thu và kiểm soát tồn kho dụng cụ. Trong lựa chọn, ba trụ cột quyết định vẫn là độ bền, an toàn và tối ưu chi phí sở hữu — đó là khung đánh giá mà Quý khách nên áp dụng.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Định nghĩa: Khay inox vuông là thiết bị chứa đựng hình vuông từ inox (201, 304, 316), thiết yếu cho môi trường B2B nhờ tối ưu không gian và độ bền.
    • Lựa chọn vật liệu: Inox 304 là tiêu chuẩn an toàn cho thực phẩm, 201 cho môi trường khô ráo/ngân sách thấp, và 316 cho môi trường ăn mòn cao.
    • Tùy chỉnh là chìa khóa: Các phụ kiện như nắp, tay cầm, lỗ thoát nước và gia công kích thước riêng giúp tối ưu hóa công năng sử dụng.
    • Tiêu chí mua hàng: Phải dựa trên kích thước thiết bị hiện có, môi trường sử dụng và mục tiêu đầu tư dài hạn (TCO).
    • Đối tác gia công: Chọn nhà sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn, thiết kế và nhận báo giá tốt nhất cho giải pháp “may đo”.

    Lý Do Chọn Khay Inox Vuông: Độ bền, an toàn và tối ưu chi phí

    Đầu tư vào khay inox vuông mang lại lợi ích kép về độ bền cơ học vượt trội, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tuyệt đối và giảm thiểu chi phí thay thế, sửa chữa trong dài hạn.

    Tiếp nối phần “Khay Inox Vuông Là Gì? Tổng Quan & Ứng Dụng B2B”, đây là lúc Quý khách nhìn bài toán ở góc đầu tư: vì sao khay inox vuông là lựa chọn tối ưu cho hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Điểm mấu chốt nằm ở cấu trúc thép không gỉ ổn định, khả năng chịu lực – chịu nhiệt, và bề mặt trơ dễ vệ sinh. Kết quả là tuổi thọ cao, ít gián đoạn quy trình, chi phí OPEX thấp.

    Hình ảnh so sánh độ bền của khay inox vuông với khay nhựa bị nứt vỡ trong cùng điều kiện sử dụng.
    Hình ảnh so sánh độ bền của khay inox vuông với khay nhựa bị nứt vỡ trong cùng điều kiện sử dụng.

    Độ bền cơ học và tuổi thọ sản phẩm

    Chống va đập, móp méo: Trong vận hành công nghiệp, khay liên tục chịu va chạm khi xếp chồng, trung chuyển, rửa sấy. Khay inox vuông có độ cứng tốt, bề mặt có thể dập gân tăng cứng và gấp mép giúp chống biến dạng khi chịu tải. Các quy cách dày 0.6–1.0 mm cho cân bằng tối ưu giữa trọng lượng và khả năng chịu lực, thích hợp với kích thước lớn như 40×40, 60×60 hay 100×100 cm.

    Không giòn, nứt vỡ: Trái với khay nhựa dễ lão hóa, nứt do nhiệt và tia UV, inox giữ ổn định cơ – lý tính trong các chu kỳ nóng/lạnh liên tục. Điều này đặc biệt hữu ích ở khu nấu – cấp đông, hạn chế rủi ro vỡ vụn gây thất thoát nguyên liệu và mất an toàn. Bề mặt kim loại chịu ma sát tốt nên hạn chế sứt mẻ mép khi thao tác nhanh trên line.

    Tuổi thọ cao: Với lựa chọn vật liệu và độ dày đúng chuẩn, vòng đời sử dụng đạt 10–15 năm là mục tiêu khả thi trong bếp công nghiệp. Tuổi thọ cao đồng nghĩa ít gián đoạn vì thay mới, quy trình nghiệm thu – bàn giao và quản lý tồn dụng cụ cũng nhẹ nhàng hơn. Từ góc nhìn CAPEX/OPEX, chi phí đầu tư một lần cho thời gian khai thác dài giúp tối ưu LCC của toàn bộ hệ thống chứa đựng.

    Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm

    Bề mặt không xốp: Bề mặt inox trơ, không xốp, không tạo “ổ” cho vi sinh bám lại sau ca sản xuất. Các góc bo, mép gấp an toàn và mối hàn mài phẳng giúp giảm đọng cặn, rút ngắn thời gian vệ sinh theo quy trình HACCP. Nhờ đó, rủi ro nhiễm chéo hạ xuống đáng kể, phù hợp khu sơ chế và line phục vụ trực tiếp.

    Chống ăn mòn: Inox 304 chống gỉ tốt cho đa số môi trường ẩm, muối nhẹ; inox 316 phù hợp điều kiện khắc nghiệt hơn hoặc tiếp xúc clo/axit nhẹ. Khả năng chống ăn mòn giúp hạn chế thôi nhiễm kim loại vào thực phẩm và giữ bề mặt sáng sạch lâu dài. Độ bền hóa học này cũng bảo toàn thẩm mỹ trưng bày, đặc biệt trong tủ kính, quầy lạnh.

    Đạt chứng nhận: Nhóm vật liệu inox 304/316 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế, đáp ứng yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Việc chuẩn hóa vật liệu trên bản vẽ kỹ thuật giúp Quý khách kiểm soát chất lượng đầu vào, dễ dàng nghiệm thu lô hàng theo đúng thông số đã duyệt. Đây là nền tảng để xây dựng quy trình chất lượng đồng nhất giữa các điểm bán.

    Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO)

    Chi phí ban đầu so với giá trị dài hạn: Mức CAPEX ban đầu của inox có thể cao hơn khay nhựa, nhưng nhờ vòng đời 10–15 năm và tần suất hỏng hóc thấp, tổng TCO lại giảm rõ rệt. Chênh lệch càng lớn ở môi trường cường độ cao, nơi chi phí thay thế và gián đoạn vận hành đắt hơn nhiều so với phần tiết kiệm ban đầu. Nói cách khác, “mua đúng chuẩn” giúp Quý khách khóa chi phí cho cả vòng đời.

    Giảm rủi ro thất thoát: Độ bền cao hạn chế sự cố rơi vỡ và cong vênh làm đổ tràn nguyên liệu. Với kích thước đồng bộ, khay xếp khít trong Tủ mát và khoang đông giúp tối ưu mật độ lưu trữ, giảm hao hụt do sắp xếp lỏng lẻo. Khi kết hợp trung chuyển bằng Xe đẩy khay inox, tỷ lệ va đập giảm, quy trình ra – vào kho mượt mà hơn.

    Tiết kiệm chi phí vận hành: Bề mặt trơn giúp rút ngắn thời gian cọ rửa, giảm lượng hóa chất tẩy rửa và tiêu thụ nước. Độ sâu tiêu chuẩn 2 cm, 4.5 cm hỗ trợ phân loại mise en place linh hoạt, giảm thao tác thừa của nhân sự. Tổng hợp lại, OPEX giảm từ công – nước – chất tẩy rửa đến tổn thất năng suất do gián đoạn vệ sinh kéo dài.

    • Gợi ý khung đánh giá nhanh TCO: tuổi thọ mục tiêu (năm) | số lần thay thế dự kiến | chi phí gián đoạn/giờ | chi phí làm sạch/ca | tỷ lệ hao hụt khi lưu trữ.

    Nhìn toàn cảnh, lợi ích khay inox vuông hội tụ ở ba trụ cột: độ bền cơ học, an toàn vệ sinh và chi phí vận hành thấp. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ phân tích nên chọn inox 201, 304 hay 316 trong từng môi trường cụ thể để Quý khách ra quyết định tự tin.

    Phân Loại Theo Chất Liệu: Inox 201 vs 304 vs 316 (khi nào dùng loại nào)

    Việc lựa chọn giữa inox 201, 304, và 316 phụ thuộc vào cán cân giữa chi phí đầu tư, mức độ tiếp xúc với thực phẩm và môi trường ăn mòn.

    Sau khi Quý khách đã xác định lý do đầu tư xoay quanh độ bền, vệ sinh và tối ưu TCO ở phần trước, quyết định quan trọng kế tiếp là chọn mác thép phù hợp cho khay inox vuông. Về bản chất: 201 là phương án tiết kiệm cho môi trường khô; 304 là tiêu chuẩn an toàn cho thực phẩm; 316 được thiết kế để chống ăn mòn clorua/axit tốt hơn nhờ thành phần hợp kim tăng cường. Đây là nền tảng kỹ thuật chi phối tuổi thọ, rủi ro vận hành và tổng chi phí sở hữu của Quý khách. Tham khảo khái niệm vật liệu tại Wikipedia – Thép không gỉ.

    Ba mẫu khay inox vuông làm từ inox 201, 304 và 316 đặt cạnh nhau để so sánh trực quan.
    Ba mẫu khay inox vuông làm từ inox 201, 304 và 316 đặt cạnh nhau để so sánh trực quan.

    Khay Inox 201: Giải pháp cho ngân sách thấp, môi trường khô ráo

    Inox 201 có giá thành thấp và độ cứng bề mặt tốt, phù hợp với bài toán tối ưu CAPEX ban đầu. Điểm đánh đổi là khả năng chống ăn mòn kém hơn so với 304, dễ bị xỉn, chấm gỉ khi tiếp xúc ẩm hoặc muối. Với chu kỳ rửa – sấy liên tục trong bếp, 201 chỉ nên dùng có kiểm soát để không đội OPEX do thay mới sớm.

    • Phù hợp: khu trưng bày khô, đồ khô đóng gói, khu vực ít ẩm; không yêu cầu tiếp xúc thực phẩm tươi sống kéo dài.
    • Không nên dùng: môi trường ẩm mặn, có nước rửa, hoá chất tẩy rửa, khu sơ chế thực phẩm tươi; nguy cơ gỉ sét tăng theo thời gian.
    • TCO khuyến nghị: nếu tần suất sử dụng cao, cân nhắc nâng cấp lên 304 để giảm rủi ro nghiệm thu – thay thế giữa kỳ.

    Khay Inox 304: Tiêu chuẩn vàng cho ngành thực phẩm và y tế

    Inox 304 là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất vận hành. Khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt trơ, an toàn khi tiếp xúc trực tiếp thực phẩm; thích hợp cho dây chuyền bếp công nghiệp, bệnh viện và xưởng chế biến. Đây là mác vật liệu phổ biến nhất trong khối F&B vì đảm bảo cả tuổi thọ lẫn yêu cầu an toàn thực phẩm.

    • Môi trường khuyến nghị: nhà hàng, bếp ăn tập thể, bệnh viện, kho mát/kho đông, line sơ chế – phục vụ.
    • Ứng dụng: đựng thức ăn nóng/lạnh, sơ chế – cấp đông, trưng bày topping, lưu trữ tạm trên line. Với mảng y tế, có thể tham khảo danh mục khay inox y tế để đồng bộ tiêu chuẩn vệ sinh.
    • Giá trị vận hành: giảm rủi ro thôi nhiễm kim loại, bề mặt dễ làm sạch theo chuẩn vệ sinh; vòng đời dài giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu.

    Khay Inox 316: Chuyên dụng cho môi trường ăn mòn cao

    Inox 316 bổ sung nguyên tố molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn clorua (muối) và một số axit hữu cơ – vô cơ. Đổi lại, chi phí cao hơn 304, phù hợp những khu vực có tải ăn mòn đặc biệt hoặc yêu cầu vệ sinh – hoá chất khắt khe. Nếu dây chuyền có hơi muối, clo, hay tiếp xúc hoá chất thường xuyên, 316 là “bảo hiểm” cho tuổi thọ dụng cụ.

    • Môi trường khuyến nghị: nhà máy chế biến thuỷ sản, dược phẩm, hoá chất, phòng thí nghiệm; khu vực gần biển hoặc phun sương muối.
    • Ứng dụng: đựng nguyên liệu có tính ăn mòn, khay thao tác trong bể muối loãng, linh kiện – mẫu thử trong phòng lab. Xem thêm về nguyên tố hợp kim tại Molypden.
    • Bài toán chi phí: CAPEX cao hơn nhưng giảm mạnh rủi ro gỉ sét – ngừng vận hành, từ đó kiểm soát OPEX tốt trên chu kỳ dài.

    Chọn loại nào cho bài toán của Quý khách?

    Gợi ý thực thi nhanh theo môi trường và yêu cầu vận hành:

    • Môi trường khô, ít rửa – ít hoá chất, nhu cầu trưng bày cơ bản: ưu tiên 201 để giảm chi phí ban đầu.
    • Môi trường bếp tiêu chuẩn, tiếp xúc thực phẩm thường xuyên, vệ sinh định kỳ: chọn 304 như tiêu chuẩn vàng.
    • Môi trường ẩm mặn, có clo/axit nhẹ, khắt khe về vệ sinh – hoá chất: chọn 316 để bảo toàn tuổi thọ và hình ảnh quầy kệ.

    Để đồng bộ không gian bảo quản và trưng bày sau khi chốt mác thép, Quý khách nên chuẩn hoá quy cách kích thước – độ sâu theo khoang Tủ mát và layout line; những thông số này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng và hiệu suất xếp chồng ở phần kế tiếp.

    Quy Cách Kích Thước, Độ Sâu, Độ Dày & Tải Trọng Phổ Biến

    Kích thước, độ sâu và độ dày của khay inox vuông được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với các thiết bị bếp công nghiệp và có thể tùy chỉnh để tối ưu hóa công năng sử dụng.

    Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu phù hợp (201/304/316) ở phần trước, bước tiếp theo là chọn đúng quy cách để khay hoạt động ăn khớp với thiết bị, không gian và quy trình. Đây là nơi một chiếc khay inox vuông tiêu chuẩn giúp tối ưu hiệu suất xếp chồng, trung chuyển và vệ sinh. Chúng tôi tổng hợp các quy cách phổ biến, kèm gợi ý áp dụng để Quý khách chọn nhanh – đúng – hiệu quả.

    Kỹ thuật viên đang đo đạc kích thước và độ dày của một chiếc khay inox vuông bằng thước kẹp.
    Kỹ thuật viên đang đo đạc kích thước và độ dày của một chiếc khay inox vuông bằng thước kẹp.

    Kích thước vuông phổ biến (Dài x Rộng)

    Size nhỏ và vừa: 20x20cm, 30x30cm, 40x40cm — Phù hợp cho chia suất, đựng topping, linh kiện nhỏ hoặc mise en place. Các kích thước này dễ xếp khít trong khoang tủ và quầy, hạn chế khoảng trống thất thoát nhiệt. Thực tế thị trường ghi nhận nhóm 40×40 rất thông dụng, dễ phối cùng các kệ và xe trung chuyển. Khi cần bề mặt phẳng để nướng hoặc trưng bày, độ sâu 2–4.5 cm cho thao tác nhanh, hạn chế đọng nước.

    Size lớn: 50x50cm, 60x60cm — Dành cho sơ chế, trữ đông khối lượng lớn hoặc đặt trong tủ/khoang bảo quản công nghiệp. Cụm khay inox 60×60 thường dùng ở khu sơ chế và lưu trữ tiền chế, giúp tăng dung tích theo mặt sàn. Khi tải nặng hoặc xếp chồng cao, ưu tiên mép gấp tăng cứng để hạn chế biến dạng. Với các dây chuyền phục vụ liên tục, đồng bộ kích thước giúp tối ưu nhịp cấp – nhận giữa các vị trí.

    Kích thước gia công theo yêu cầu — Giải pháp “may đo” cho khoang đặc thù: tủ mát, lò hấp – nướng, dây chuyền lạnh. Quy tắc đo nhanh: đo lọt lòng (W x D) khoang lắp, trừ dung sai 3–5 mm cho bo góc và không khí đối lưu; kiểm tra độ vát mép cửa/khoang. Nên chuẩn hoá theo modul để thay thế – xếp chồng nhất quán. Nếu dùng trong Tủ mát, giữ đồng bộ cao độ các khay để khí lạnh lưu thông đều, tiết kiệm OPEX làm lạnh.

    Độ sâu (Chiều cao) và ứng dụng

    Khay nông (2–5 cm) — Lý tưởng cho trưng bày, nướng, làm mâm, úp chén đĩa. Các độ sâu phổ biến như 2 cm hoặc 4.5 cm cho phép trải mỏng thực phẩm, gia tăng diện tích truyền nhiệt, dễ làm sạch. Khay nông giảm khối lượng riêng, thao tác nhanh trên line, đặc biệt hữu ích ở khu phục vụ và bakery. Khi xếp chồng, nên dùng gân định vị để khay không trượt.

    Khay trung (6–10 cm) — Cân bằng dung tích và khả năng thao tác; phù hợp sơ chế, ướp, chứa thực phẩm có nước. Chiều cao này hạn chế tràn khi di chuyển, tương thích tốt với nắp đậy bán phần hoặc kín. Trong quầy line, khay trung tạo nhịp nhập – xuất nguyên liệu ổn định mà không tăng quá nhiều tải trọng lên kệ. Để tối ưu vệ sinh, chọn góc bo R lớn và mối hàn mài phẳng.

    Khay sâu (>10 cm) — Dành cho ngâm, rửa, chứa dung dịch hoặc trữ đông khối lượng lớn. Dung tích tăng kéo theo tải trọng, vì vậy cần phối hợp độ dày vật liệu và gân tăng cứng hợp lý. Với môi trường ẩm lạnh hoặc có muối, ưu tiên inox 304/316 để duy trì bề mặt sáng sạch lâu dài. Nếu di chuyển thường xuyên, cân nhắc tay cầm hoặc tai treo để đảm bảo an toàn vận hành.

    Độ dày (dem) và khả năng chịu tải

    0.6–0.8 mm — Nhóm phổ thông, phù hợp hầu hết nhu cầu chứa đựng nhẹ đến trung. Lợi điểm là trọng lượng nhẹ, thao tác nhanh, chi phí hợp lý. Thích hợp cho khay nông – trung, kích thước nhỏ tới trung bình như 20×20, 30×30, khay inox 40×40. Khi xếp chồng cao, nên kết hợp gân tăng cứng để duy trì độ phẳng.

    1.0–1.2 mm — Tối ưu chịu lực cho khay kích thước lớn hoặc yêu cầu tải trọng nặng. Bề mặt hạn chế móp méo khi trung chuyển liên tục, phù hợp khu sơ chế và kho đông. Đây là dải độ dày khuyến nghị cho 50×50, 60×60 và các khay sâu >10 cm. Chi phí CAPEX nhỉnh hơn, đổi lại TCO thấp nhờ vòng đời dài và ít phát sinh sửa chữa.

    ≥1.5 mm — Dải siêu bền cho môi trường khắc nghiệt về va đập/tải trọng. Ứng dụng trong công nghiệp nặng, phòng lab, khu vực có hoá chất hoặc yêu cầu an toàn cao. Trọng lượng khay tăng đáng kể nên cần rà soát tải cho kệ, ray trượt và xe trung chuyển. Giải pháp này thường đi kèm gân dập và mép gấp lớn để giữ hình học ổn định.

    Nhóm kích thướcĐộ sâu khuyến nghịĐộ dày gợi ýGhi chú vận hành
    20–40 cm2–6 cm0.6–0.8 mmMise en place, topping, trưng bày
    50–60 cm6–12+ cm1.0–1.2 mmSơ chế, trữ đông, xếp chồng tải trung – nặng
    Tùy chỉnhTheo thiết bị≥1.0 mmGia công theo khoang, tối ưu TCO

    Checklist đo nhanh trước khi đặt hàng:

    • Đo lọt lòng khoang thiết bị (W x D x H) và trừ dung sai 3–5 mm mỗi chiều.
    • Xác nhận bán kính bo góc, chiều cao mép gấp, gân tăng cứng.
    • Đối chiếu tải vận hành với kệ/xe đẩy và tần suất xếp chồng.
    • Chuẩn hoá modul để đồng bộ với các thiết bị bếp công nghiệp hiện hữu.

    Tổng hợp lại: chọn đúng kích thước, độ sâu và độ dày giúp khay vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ. Ở phần kế tiếp, Quý khách có thể bổ sung các tuỳ chọn như nắp, tay cầm, lỗ thoát nước hay khắc logo để hoàn thiện giải pháp theo quy trình thực tế.

    Tùy Chọn Thiết Kế & Phụ Kiện: Nắp, tay cầm, lỗ thoát nước, khắc logo

    Các tùy chọn như nắp đậy, tay cầm, lỗ thoát nước hay khắc logo giúp biến chiếc khay inox vuông tiêu chuẩn thành công cụ vận hành chuyên dụng và hiệu quả.

    Sau khi Quý khách đã chốt quy cách kích thước, độ sâu và độ dày ở phần Quy Cách Phổ Biến, đây là lúc “may đo” chi tiết để chiếc khay inox vuông thực sự khớp với quy trình. Từ khay nông 2–4.5 cm cho line topping đến khay sâu dùng sơ chế, các phụ kiện đúng chuẩn sẽ nâng hiệu suất vận hành, giảm rủi ro vệ sinh, đồng thời tối ưu TCO trên vòng đời thiết bị. Dưới đây là những cấu hình phụ kiện được chúng tôi ứng dụng nhiều nhất tại bếp nhà hàng, khách sạn, F&B và y tế.

    Một bộ khay inox vuông được gia công riêng với nắp, tay cầm chắc chắn và các lỗ thoát nước tiện lợi.
    Một bộ khay inox vuông được gia công riêng với nắp, tay cầm chắc chắn và các lỗ thoát nước tiện lợi.

    Khay có nắp đậy: Bảo quản & xếp chồng

    Công dụng: Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, nắp đậy giúp duy trì vệ sinh, hạn chế bụi bẩn và côn trùng, hỗ trợ tuân thủ nguyên tắc HACCP trong kiểm soát mối nguy thực phẩm (tham khảo HACCP). Nắp còn tạo hiệu ứng che phủ giúp giữ nhiệt tốt hơn, cả nóng lẫn lạnh, đặc biệt hữu ích khi trung chuyển giữa khu bếp và quầy phục vụ. Khi cần tối ưu không gian, nắp phẳng cho phép xếp chồng an toàn, giảm áp lực lưu kho và hạn chế cong vênh bề mặt — lợi ích trực tiếp cho OPEX vận hành. Với các khay nông 2–4.5 cm, nắp đậy giúp bảo toàn độ ẩm bề mặt món nướng/trưng bày, đồng thời rút ngắn thời gian dọn dẹp cuối ca.

    Loại nắp: Nắp bằng là lựa chọn tiêu chuẩn cho nhu cầu xếp chồng, vận chuyển xa, hoặc bảo quản qua đêm trong tủ mát/tủ đông. Nắp có tay cầm ở giữa tối ưu cho thao tác nhanh tại line phục vụ, giảm thời gian mở/đóng liên tục. Tùy mục đích, Cơ Khí Đại Việt có thể gia công khay inox với nắp ôm khít mép để hạn chế bay hơi, hoặc nắp có lỗ thoát hơi nhỏ cho các món nóng cần “thở”. Tất cả mép nắp được bo kín, mài nhẵn nhằm tăng độ bền vật liệu và hạn chế trầy xước trong quá trình rửa công nghiệp.

    Tay cầm: Tăng tính cơ động và an toàn

    Công dụng: Tay cầm giúp Quý khách bưng bê khay an toàn, nhất là khi tải nặng hoặc nhiệt độ cao. Điểm then chốt là ổn định cổ tay và giảm trượt khi găng tay còn ướt; từ đó hạn chế rơi vỡ, vấy bẩn khu vực sạch. Với các khay kích thước lớn (40×40, 60×60, 100×100 cm), tay cầm cho phép hai người phối hợp nâng hạ, rút ngắn thời gian trung chuyển và giảm tai nạn lao động.

    Loại tay cầm: Tay cầm dập liền thân cho độ bền cao, không chi tiết rời, phù hợp môi trường rửa thường xuyên. Tay cầm hàn ngoài linh hoạt về kích thước – hình dáng, dễ tùy biến theo găng tay dày hoặc thao tác đặc thù. Chúng tôi thiết kế mép tay cầm bo R, bề mặt mài mịn để không “cắt tay” khi thao tác nhanh. Khi khay cần di chuyển liên tục theo ca, tay cầm kết hợp tai treo là cấu hình an toàn, đồng bộ với Xe đẩy khay inox tại khu sơ chế – phục vụ.

    Lỗ thoát nước: Vệ sinh & làm ráo

    Công dụng: Khay có lỗ thoát nước là lựa chọn tối ưu để rửa rau củ, làm ráo sau khi luộc/hấp, hoặc úp ly chén sạch. Dạng “khay inox có lỗ thoát nước” còn hữu ích tại khu bar/topping: nước đọng sẽ thoát nhanh, mặt khay khô ráo giúp dụng cụ luôn sẵn sàng. Với khay nông 2–4.5 cm đặt trên kệ/khay hứng, tốc độ ráo nước nhanh, hạn chế đọng nước sinh vi sinh, nâng chuẩn vệ sinh cho quầy mở.

    Thiết kế: Cấu hình lỗ (đường kính, mật độ, hoa văn) được thiết kế theo yêu cầu để cân bằng lưu lượng thoát – khả năng đỡ vật nhỏ. Toàn bộ mép lỗ được vê tròn và mài mịn nhằm tránh sắc cạnh, hỗ trợ vệ sinh nhanh bằng chổi cước mà không mắc bavia. Với nhu cầu đặc thù (y tế, spa), chúng tôi có thể bố trí vùng lỗ riêng biệt để phân khu chức năng, hoặc phối hợp khay lưới – khay hứng giúp thao tác tách nước hiệu quả.

    Các tùy chọn khác: Bánh xe, khắc logo, đánh dấu

    Bánh xe: Với khay hoặc cụm khay kích thước lớn, lắp bánh xe vào khung/giá đỡ giúp tăng cơ động và giảm sức người. Phối hợp chốt khóa bánh khi dừng, di chuyển an toàn trên nền ẩm ướt, giữ nhịp thao tác ổn định giữa khu sơ chế – kho lạnh – khu phục vụ. Giải pháp này đồng bộ hoàn hảo với hệ Xe đẩy khay inox tại bếp công nghiệp.

    Khắc laser logo: Tích hợp logo lên thân khay thể hiện tính chuyên nghiệp, chống thất lạc và tăng nhận diện thương hiệu tại điểm bán. Khắc laser trên inox 304/316 cho nét bền, không bay màu trong môi trường rửa hoá chất nhẹ, giúp quản trị tài sản và truy xuất lô dễ dàng.

    Đánh dấu/dập số: Mã số – ký hiệu khu vực giúp kiểm đếm nhanh theo ca, đặc biệt ở bếp trung tâm, bệnh viện và bếp ăn tập thể. Kết hợp bảng kê và checklist, Quý khách sẽ rút ngắn thời gian bàn giao – nghiệm thu cuối ca, hạn chế thất thoát và sai sót vị trí lưu trữ.

    Tất cả cấu hình trên đều được Cơ Khí Đại Việt gia công theo bản vẽ kỹ thuật, khớp với thiết bị hiện hữu và không gian thực tế, từ đó tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đề xuất nhóm phụ kiện phù hợp theo từng ngành: nhà hàng, cafe, khách sạn, y tế và công nghiệp để Quý khách dễ ứng dụng.

    Ứng Dụng Theo Ngành: Nhà hàng – khách sạn – cafe – y tế – công nghiệp

    Khay inox vuông là trang bị không thể thiếu trong nhiều ngành, từ việc chuẩn bị nguyên liệu trong bếp nhà hàng đến việc chứa dụng cụ vô trùng trong bệnh viện.

    Ở phần phụ kiện trước, Quý khách đã thấy cách nắp, tay cầm hay lỗ thoát nước biến một chiếc khay inox vuông thành công cụ vận hành chuyên biệt. Bây giờ, hãy đặt chúng vào bối cảnh thực tế theo từng ngành để thấy rõ tác động lên hiệu suất vận hành, an toàn và tổng chi phí sở hữu. Tùy môi trường, chúng tôi khuyến nghị vật liệu 304 cho khu vực tiếp xúc thực phẩm, 316 cho môi trường có hóa chất/ăn mòn cao, 201 cho yêu cầu nhẹ và ngân sách tối ưu; kích thước phổ biến 40×40, 60×60 đến 100×100 cm, độ sâu 2–4.5 cm cho line topping hoặc sâu hơn khi cần dung tích lớn.

    Collage hình ảnh ứng dụng của khay inox vuông trong nhà hàng, bệnh viện, và nhà máy sản xuất.
    Collage hình ảnh ứng dụng của khay inox vuông trong nhà hàng, bệnh viện, và nhà máy sản xuất.

    Bếp nhà hàng, khách sạn, chuỗi F&B, canteen

    Chuẩn bị & sơ chế (prep station): Khay giúp phân loại rau củ, thịt cá đã cắt thái theo từng công đoạn, rút ngắn thời gian mise en place và kiểm soát định lượng. Với khay inox nhà hàng, kích thước 20×20, 30×30 hoặc 40×40 cm dễ xếp khít trên bàn thao tác, khay nông 2–4.5 cm cho phép thao tác nhanh và dễ vệ sinh. Inox 304 bảo đảm an toàn tiếp xúc thực phẩm, bề mặt sáng hạn chế bám mùi, bo góc R lớn giúp rửa công nghiệp sạch hơn và hạn chế đọng nước.

    Trưng bày topping, line buffet: Ở khu phục vụ, khay nông 2–4.5 cm giữ mặt hàng phẳng, trình bày gọn và thay khay nhanh theo ca cao điểm. Nắp phẳng hỗ trợ xếp chồng khi lưu kho, nắp có tay cầm tối ưu thao tác mở/đóng liên tục. Khi bố trí theo modul, khay đồng bộ kích thước giúp thay đổi layout linh hoạt mà không ảnh hưởng lưu thông khách và nhịp phục vụ.

    Trữ đông & trữ mát: Với tủ mát/tủ đông công nghiệp, khay 40×40 đến 60×60 cm cho phép tăng dung tích theo mặt sàn. Chiều cao 6–10 cm hạn chế tràn khi di chuyển, kết hợp độ dày 1.0–1.2 mm để chống móp khi xếp chồng và trung chuyển liên tục. Sử dụng 304 cho môi trường ẩm lạnh sẽ giữ bề mặt bền đẹp lâu dài, giảm chi phí bảo trì trong vòng đời.

    Nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống

    Trên dây chuyền sản xuất: Khay dùng đựng và trung chuyển nguyên liệu giữa các công đoạn, phù hợp kích thước 50×50, 60×60 đến 100×100 cm tùy tải. Mép gấp tăng cứng và gân định vị giúp xếp chồng an toàn, hạn chế biến dạng khi vận hành liên tục. Kết hợp Xe đẩy khay inox để rút ngắn thời gian cấp phát, nâng hiệu suất line và giảm rủi ro tràn đổ.

    Phòng thí nghiệm & QA/QC: Khay cỡ nhỏ 20×20 hoặc 30×30 cm phục vụ lấy mẫu, đối chiếu cảm quan và giữ mẫu lưu. Chọn 304 cho thực phẩm nói chung, 316 khi có khả năng tiếp xúc dung dịch ăn mòn, đảm bảo độ bền và sạch bề mặt. Bề mặt mài mịn, không bavia giúp vệ sinh nhanh, giảm lẫn tạp trong công tác kiểm soát chất lượng.

    Ngâm tẩm, phối trộn: Các khay sâu >10 cm hỗ trợ ướp, ngâm muối hay phối trộn dung dịch; độ dày khuyến nghị từ 1.0 mm để giữ hình học ổn định. Với môi trường có axit nhẹ hoặc muối, chọn 316 nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn, duy trì độ kín khít và kéo dài tuổi thọ. Giải pháp đúng vật liệu – đúng độ dày sẽ tối ưu CAPEX và giảm OPEX nhờ vòng đời sử dụng dài.

    Y tế, dược phẩm, spa, phòng sạch

    Đựng dụng cụ y tế: Khay dùng chứa panh, kẹp, dao mổ trước/sau khi hấp sấy tiệt trùng đòi hỏi bề mặt sạch, không bavia và độ bền vật liệu ổn định. Cấu hình 316 nổi trội về chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt khi qua chu trình tiệt khuẩn. Quý khách có thể tham khảo cấu hình khay inox y tế của chúng tôi với mép bo kín, góc R lớn để dễ lau rửa và hạn chế phát sinh hạt bụi.

    Soạn và chia thuốc: Khay 304/316 với nắp kín giúp bảo vệ sản phẩm, hạn chế nhiễm chéo trong quá trình chia liều. Kích thước nhỏ gọn, đồng bộ modul giúp xếp khít trên xe thuốc hoặc kệ cấp phát, tăng độ gọn và tốc độ thao tác. Bề mặt sáng, ít bám bẩn hỗ trợ kiểm soát tồn dược và vệ sinh theo checklist ca trực.

    Lưu trữ linh kiện trong phòng sạch: Yêu cầu cao về sạch bề mặt và độ ổn định hình học khiến 316 là lựa chọn an toàn, đặc biệt với môi trường có hóa chất vệ sinh. Khay bo mép, mài mịn, không cạnh sắc giảm phát sinh hạt và tránh làm xước linh kiện. Khi cần phân khu, chúng tôi có thể thiết kế vách ngăn hoặc khay lồng khay để tối ưu hoá không gian lưu trữ.

    Tựu trung, đặt khay inox công nghiệp thực phẩm vào đúng ngữ cảnh sẽ tạo ra khác biệt về hiệu suất vận hành, an toàn và chất lượng thành phẩm. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chuyển các kịch bản ứng dụng này thành bộ tiêu chí chọn mua theo thiết bị, mức ăn mòn và ngân sách để Quý khách ra quyết định nhanh – chuẩn – hiệu quả.

    Tiêu Chí Chọn Mua: Phù hợp thiết bị, môi trường ăn mòn & ngân sách

    Lựa chọn khay inox vuông tối ưu đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng về sự tương thích với thiết bị sẵn có, yêu cầu chống ăn mòn của môi trường và mức ngân sách cho phép.

    Từ mục Ứng Dụng Theo Ngành, các kịch bản sử dụng đã rõ ràng. Bước tiếp theo là chuyển chúng thành checklist ra quyết định thực tế: cách bố trí trên thiết bị, mức ăn mòn của khu vực làm việc và mục tiêu đầu tư. Đây là nền tảng cho cách chọn mua khay inox chuẩn, đồng thời là nội dung tư vấn mua khay inox vuông mà Cơ Khí Đại Việt triển khai thường xuyên cho bếp nhà hàng, sản xuất thực phẩm, y tế. Nếu Quý khách đang cần chọn khay inox cho bếp, hãy đối chiếu lần lượt theo các tiêu chí dưới đây để chốt cấu hình chính xác ngay từ đầu.

    Đo đạc kích thước thiết bị (tủ, kệ, lò)

    Đo kích thước lọt lòng của tủ đông, tủ mát, lò hấp nướng, kệ giá để chọn/gia công khay vừa vặn, tối ưu không gian. Trước tiên, hãy đo L × W × H phần lọt lòng và chiều dày ray đỡ; chừa khe hở vận hành 3–5 mm mỗi bên để tránh cạ sát khi giãn nở nhiệt. Với tủ lạnh công nghiệp và Tủ mát, các kích thước khay phổ biến 40×40 cm, 60×60 cm đến 100×100 cm giúp tận dụng mặt sàn khoang chứa. Độ sâu tiêu biểu 2 cm hoặc 4.5 cm phù hợp line topping, còn sâu hơn khi cần dung tích lớn. Khi cần đồng bộ layout, Quý khách có thể yêu cầu gia công khay inox vuông theo modul để xếp khít, hạn chế khoảng trống chết và tăng công suất lưu trữ.

    Tính toán số lượng khay có thể đặt trên một tầng. Hãy quy đổi bề rộng hữu dụng của ray/kệ chia cho bề rộng khay và trừ phần khe hở; kiểm tra chiều cao nước rút cửa/lò để tránh kẹt khi kéo khay đầy tải. Với xe đẩy và dây chuyền, chuẩn hóa khoảng cách tầng giúp rút ngắn thời gian thao tác và giảm tai nạn lao động; kết hợp Xe đẩy khay inox để tối ưu trung chuyển. Độ dày khay nên chọn theo tải: 0.6–0.8 mm cho hàng nhẹ, 1.0 mm cho khối lượng lớn hoặc xếp chồng nhiều lớp nhằm giữ hình học ổn định và cải thiện hiệu suất vận hành.

    • Khuyến nghị khe hở lắp đặt: 3–5 mm mỗi bên.
    • Kích thước phổ biến: 40×40, 60×60, 100×100 cm; độ sâu 2 cm hoặc 4.5 cm.
    • Độ dày tham chiếu: 0.6–1.0 mm tùy tải và tần suất sử dụng.

    Đánh giá môi trường sử dụng

    Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất: Inox 201 có thể là lựa chọn kinh tế. Khi khu vực sử dụng khô, tải nhẹ, ít rửa tẩy, 201 giúp tiết kiệm CAPEX ban đầu. Dù vậy, độ bền chống ăn mòn của 201 thấp hơn 304; ở không gian ẩm hoặc ven biển, rủi ro ố gỉ sẽ tăng theo thời gian. Hãy giới hạn 201 cho khu vực phụ trợ, không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm và không yêu cầu quy trình vệ sinh khắt khe. Nếu tần suất rửa cao, Quý khách nên cân nhắc nâng cấp vật liệu để giảm chi phí vòng đời (TCO).

    Tiếp xúc thực phẩm, nước, tẩy rửa thường xuyên: Bắt buộc chọn Inox 304. 304 là chuẩn an toàn cho thực phẩm, bền gỉ và dễ vệ sinh nhờ thành phần crom-niken ổn định; phù hợp khu sơ chế, line phục vụ, kho mát/đông. Với tần suất rửa công nghiệp, 304 giữ bề mặt sáng, hạn chế bám mùi và vi sinh. Để cân bằng chi phí – độ bền, Quý khách có thể chọn độ dày 0.6–0.8 mm cho tác vụ nhẹ và 1.0 mm khi tải nặng hoặc xếp chồng nhiều khay.

    Tiếp xúc với muối, clorua, axit đậm đặc: Phải dùng Inox 316. 316 chống rỗ pitting tốt trong môi trường chứa clorua, dung dịch muối hay axit; là lựa chọn an toàn cho ngâm tẩm, lên men mặn/chua, khu y tế – phòng sạch. Độ ổn định hóa học của 316 giúp duy trì bề mặt mịn, hạn chế bạt màu sau nhiều chu trình vệ sinh bằng hóa chất. Dù chi phí cao hơn, 316 thường hoàn vốn nhờ tuổi thọ dài và rủi ro hỏng hóc thấp ở môi trường khắc nghiệt.

    Xác định ngân sách và mục tiêu đầu tư

    Ngân sách ngắn hạn: Có thể cân nhắc số lượng ít hoặc inox 201 cho các hạng mục không quan trọng. Chiến lược này phù hợp khi cần triển khai nhanh và chưa yêu cầu mở rộng công suất. Tuy vậy, hãy tính đến OPEX tăng dần do bảo trì/đổi khay khi 201 xuống cấp trong môi trường ẩm hoặc rửa tẩy thường xuyên. Với vị trí phụ trợ, tải nhẹ, chọn 0.6–0.8 mm để giữ chi phí hợp lý mà vẫn đảm bảo thao tác.

    Đầu tư dài hạn (khuyên dùng): Ưu tiên inox 304/316 để có TCO thấp nhất và đảm bảo an toàn. 304 là cấu hình tiêu chuẩn cho bếp và chế biến thực phẩm; 316 dành cho khu vực có muối/clorua/axit. Chọn độ dày 0.8–1.0 mm cho tải nặng, tần suất cao để hạn chế móp méo, bảo toàn thẩm mỹ và tốc độ thao tác. Một lần chốt đúng vật liệu – độ dày sẽ tiết kiệm nhiều lần thay thế, giảm rủi ro vận hành và bảo toàn hiệu suất thiết bị.

    Những tiêu chí trên giúp Quý khách chốt cấu hình khay theo đúng thiết bị, môi trường và ngân sách, đồng thời cũng là các biến số chủ chốt trong cơ cấu đơn giá như vật liệu, kích thước, độ dày và phụ kiện.

    Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá

    Đơn giá khay inox vuông phụ thuộc chủ yếu vào loại chất liệu, độ dày, kích thước, số lượng và mức độ phức tạp của các tùy chọn gia công thêm.

    Sau khi đã chốt cấu hình theo tiêu chí thiết bị – môi trường – ngân sách ở mục trước, bước tiếp theo là lượng hóa chi phí. Mục này giúp Quý khách nhìn rõ cơ cấu giá, nguyên nhân chênh lệch giữa các báo giá, và cách tối ưu CAPEX/TCO khi đặt hàng khay inox vuông tại Cơ Khí Đại Việt.

    Bảng giá tham khảo (Lưu ý: giá có thể thay đổi)

    Dưới đây là các cấu hình mẫu để Quý khách tham chiếu nhanh. Giả định: mép gấp tăng cứng 15–20 mm, bo góc R an toàn, bề mặt mài mịn, hàn TIG/spot theo vị trí chịu lực. Kích thước và độ sâu bám theo các quy cách phổ biến như 20×20, 30×30, 40×40, 60×60 cm; độ sâu 2 cm hoặc 4.5 cm là nhóm dùng nhiều cho line topping; độ dày tham chiếu 0.6–1.0 mm.

    Quy cách (DxRxC)Vật liệuĐộ dàySản lượng tham chiếuĐơn giá dự kiến (VNĐ/cái)
    20×20×4.5 cmInox 3040.6 mm20–50 cái75.000 – 110.000
    30×30×5 cmInox 3040.8 mm20–50 cái145.000 – 210.000
    40×40×5 cmInox 3040.8 mm20–50 cái240.000 – 360.000
    60×60×6 cmInox 3041.0 mm20–50 cái520.000 – 780.000
    40×40×10 cmInox 3161.0 mm20–50 cái780.000 – 1.150.000

    Lưu ý quan trọng: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Thị trường cuộn inox biến động theo thời điểm; đơn giá thực tế sẽ được tối ưu theo khối lượng, quy cách, bề mặt hoàn thiện và lead time. Đơn hàng ≥100 cái có thể giảm 5–12% nhờ tối ưu OPEX sản xuất; khắc logo laser OEM thường +3.000–10.000 VNĐ/vị trí tùy số lượng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo khối lượng và quy cách thực tế.

    Các yếu tố chính quyết định giá thành

    Loại vật liệu (316 > 304 > 201): Giá vật liệu là biến số lớn nhất trong cơ cấu chi phí. Inox 304 là chuẩn an toàn thực phẩm, cân bằng tốt giữa độ bền và chi phí; inox 316 cao cấp hơn, phù hợp môi trường có muối/clorua/axit nên giá thường cao hơn đáng kể. Inox 201 cho ngân sách hạn chế, hợp khu vực khô ráo và tải nhẹ. Việc chọn đúng vật liệu giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) theo môi trường làm việc thực tế.

    Độ dày vật liệu: Khay dày hơn tiêu tốn nguyên liệu nhiều hơn và thời gian gia công lâu hơn, vì vậy đơn giá tăng tương ứng. Nhóm dày 0.6–0.8 mm phù hợp hàng nhẹ và thao tác thường nhật; nhóm 1.0 mm nên dùng cho tải nặng, xếp chồng nhiều lớp hoặc trung chuyển liên tục để giữ hình học ổn định. Độ dày đúng giúp cải thiện hiệu suất vận hành và giảm chi phí thay thế trong vòng đời sản phẩm.

    Kích thước & độ phức tạp: Kích thước càng lớn, tiêu hao vật tư và thời gian hàn – nắn càng cao. Những chi tiết như gân tăng cứng, vách ngăn, mép gấp nhiều bậc, góc R đặc biệt hay lỗ thoát nước có ống hàn sẽ cộng thêm chi phí. Các yêu cầu bề mặt như BA/bóng gương, hairline hoặc passivation sau hàn cũng tạo chênh lệch giá. Tối ưu thiết kế theo modul tiêu chuẩn giúp giảm CAPEX đáng kể.

    Số lượng đặt hàng: Sản lượng cao giúp phân bổ chi phí setup, đồ gá, kiểm soát chất lượng trên nhiều sản phẩm, kéo đơn giá xuống. Các mốc thường thấy: 20–50 cái (chuẩn), 51–100 cái (giảm nhẹ), >100 cái (tối ưu nhất về giá/lead time). Khi có kế hoạch mở rộng, gom lô theo quý sẽ mang lại hiệu quả giá tốt hơn.

    Chi phí gia công phụ kiện: Nắp, tay cầm, vách chia, lỗ thoát nước có ống, gioăng nắp, khắc logo laser là các hạng mục cộng thêm. Tham khảo nhanh: nắp phẳng 304 cùng độ dày thường +20–35% giá khay; tay cầm +10.000–30.000 VNĐ/cặp; khoan lỗ + hàn ống thoát +15.000–45.000 VNĐ/điểm; khắc logo +3.000–10.000 VNĐ/vị trí (tùy số lượng). Với ứng dụng y tế/phòng sạch, cấu hình 316 và yêu cầu hoàn thiện cao sẽ tác động chi phí đáng kể; Quý khách có thể xem thêm nhóm khay inox y tế để tham chiếu tiêu chuẩn.

    Đặt hàng đúng vật liệu – đúng độ dày – đúng phụ kiện sẽ giúp Quý khách khóa chi phí ngay từ thiết kế, hạn chế phát sinh trong vận hành và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày quy trình gia công theo yêu cầu với bước đo vẽ 2D/3D, duyệt mẫu và sản xuất để đảm bảo tiến độ – chất lượng – chi phí đồng bộ.

    Gia Công Theo Yêu Cầu: Quy trình đo vẽ 2D/3D, duyệt mẫu, sản xuất

    Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ gia công khay inox vuông theo quy trình chuyên nghiệp, từ khâu khảo sát, thiết kế 2D/3D đến sản xuất hàng loạt, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng chính xác yêu cầu kỹ thuật.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ cơ cấu giá và các yếu tố ảnh hưởng ở phần trước, bước kế tiếp là triển khai một quy trình làm việc chặt chẽ để biến yêu cầu thành sản phẩm hoàn thiện, đúng tiến độ và tối ưu TCO. Dưới đây là quy trình tiêu chuẩn tại Cơ Khí Đại Việt – nền tảng để chúng tôi bảo đảm chất lượng từ bản vẽ đến nghiệm thu.

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn kỹ thuật

    Khách hàng cung cấp thông số, bản vẽ (nếu có) hoặc mô tả ý tưởng. Quý khách vui lòng cho biết mục đích sử dụng, kích thước dự kiến, tải trọng, môi trường làm việc và số lượng đặt hàng. Nếu đã có bản vẽ PDF/DWG, chúng tôi tiếp nhận để đối chiếu; nếu chưa có, chỉ cần mô tả ý tưởng và ảnh hiện trạng là đủ để khởi động. Với các cấu hình tiêu chuẩn của khay inox vuông, chúng tôi có thư viện quy cách tham chiếu giúp rút ngắn thời gian thiết kế.

    Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt tư vấn về vật liệu, độ dày, thiết kế tối ưu. Chúng tôi đề xuất vật liệu theo môi trường sử dụng: 201 cho khu khô ráo – tải nhẹ; 304 là chuẩn an toàn thực phẩm cho đa số ứng dụng; 316 cho môi trường có muối/clorua/axit. Độ dày tham chiếu 0.6–1.0 mm tùy tải và tần suất. Thiết kế được tối ưu mép gấp tăng cứng, bo góc R an toàn, phương án tay cầm/nắp/lỗ thoát nước để cân bằng CAPEX với hiệu suất vận hành.

    Bước 2: Khảo sát & Thiết kế bản vẽ 2D/3D

    Thực hiện đo đạc thực tế tại cơ sở của khách hàng (nếu cần). Kỹ sư của chúng tôi khảo sát các điểm lắp đặt như tủ mát/đông, kệ, xe đẩy… để chốt kích thước lọt lòng, vị trí ray đỡ, hành trình kéo/đẩy. Khoảng hở lắp đặt được tính toán hợp lý để vận hành trơn tru và không cạ sát khi giãn nở nhiệt. Những kích thước phổ biến trong ngành gồm 40×40 cm, 60×60 cm, 100×100 cm; độ sâu sử dụng nhiều cho line topping là 2 cm hoặc 4.5 cm.

    Lên bản vẽ kỹ thuật chi tiết 2D và mô hình 3D để khách hàng trực quan hóa sản phẩm. Hồ sơ thể hiện đầy đủ quy cách, vật liệu, độ dày, cấu hình phụ kiện và ghi chú hoàn thiện bề mặt. Bản vẽ 2D dùng để duyệt kích thước/sản xuất; mô hình 3D giúp Quý khách xem bố trí trên thiết bị, kiểm tra va chạm và lên kế hoạch vận hành. Đây là bước mấu chốt để chốt thông số trước khi phát sinh chi phí gia công.

    Bước 3: Báo giá & Sản xuất mẫu (nếu cần)

    Gửi báo giá chi tiết dựa trên bản vẽ đã thống nhất. Báo giá nêu rõ vật liệu (201/304/316), độ dày, số lượng, thời gian giao hàng, điều khoản bảo hành – thanh toán, kèm ghi chú các hạng mục phụ kiện. Nhờ chuẩn hóa cấu hình từ bước thiết kế, Quý khách có thể so sánh phương án nhanh và khóa ngân sách minh bạch.

    Sản xuất một sản phẩm mẫu để khách hàng duyệt trước khi sản xuất hàng loạt. Mẫu dùng để kiểm tra độ vừa vặn với thiết bị/line, thử thao tác bưng bê, xếp chồng và vệ sinh. Khi dự án có xe đẩy đồng bộ, chúng tôi kiểm chứng trực tiếp với Xe đẩy khay inox để đảm bảo hiệu suất vận hành thực tế. Sau khi mẫu đạt, hai bên ký xác nhận để chuyển sang gia công loạt, hạn chế tối đa rủi ro đổi trả.

    Bước 4: Gia công hàng loạt tại xưởng

    Sử dụng máy móc hiện đại (cắt laser, chấn gấp CNC) để đảm bảo độ chính xác và đồng đều. Quy trình được lập trình theo bản vẽ, kiểm soát đồng nhất từng lô. Các chi tiết then chốt như mép gấp, gân tăng cứng, vách chia được chấn chính xác để giữ hình học khi chịu tải. Điều này giúp tối ưu thời gian lắp ráp và hạn chế sai số khi Quý khách thay thế/hoán đổi giữa các vị trí trên line.

    Đội ngũ thợ lành nghề thực hiện hàn, xử lý mối hàn, đánh bóng bề mặt. Mối hàn TIG/spot được kiểm tra liên tục, bavia được xử lý kỹ để an toàn tay cầm. Bề mặt hoàn thiện theo yêu cầu (mài mịn/BA/hairline), đảm bảo thẩm mỹ và dễ vệ sinh. Trước khi chuyển qua KCS, sản phẩm được tẩy dầu, làm sạch để sẵn sàng đóng gói.

    Bước 5: KCS, Bàn giao & Lắp đặt

    Kiểm tra chất lượng (KCS) từng sản phẩm trước khi xuất xưởng. KCS đo kiểm kích thước, độ phẳng, độ đồng đều mối hàn, độ sắc cạnh; gắn tem mã lô để truy xuất. Chúng tôi lập biên bản KCS và lưu ảnh kiểm tra để Quý khách dễ nghiệm thu từ xa khi cần.

    Đóng gói cẩn thận, giao hàng và hỗ trợ lắp đặt tận nơi (đối với các hệ thống lớn). Sản phẩm được bọc PE/chống xước, đóng thùng carton theo cụm để vận chuyển an toàn. Đội thi công hỗ trợ set-up theo layout, đồng bộ với thiết bị liên quan như Chậu rửa công nghiệp hoặc line lạnh – giúp đưa hệ thống vào vận hành nhanh. Hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ as-built, phiếu KCS, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì và chính sách bảo hành.

    Khi quy trình trên được tuân thủ, Quý khách sẽ nhận đúng sản phẩm đã duyệt, đúng tiến độ và dễ nghiệm thu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày hướng dẫn sử dụng, vệ sinh và bảo trì để đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài tuổi thọ khay.

    Hướng Dẫn Sử Dụng, Vệ Sinh & Bảo Trì Đạt Chuẩn An Toàn Thực Phẩm

    Vệ sinh và bảo quản đúng cách không chỉ giúp khay inox luôn sáng bóng mà còn kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.

    Sau khâu đo vẽ, duyệt mẫu và bàn giao theo quy trình gia công, sản phẩm bước vào vận hành hằng ngày. Để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và giữ bề mặt bền đẹp, Quý khách cần một quy trình chuẩn cho khay inox vuông: rửa – khử khuẩn – sấy/để khô – bảo quản. Các khuyến nghị dưới đây được thiết kế theo thực tế bếp công nghiệp và phù hợp tiêu chí vệ sinh an toàn thực phẩm (HACCP).

    Hướng dẫn vệ sinh hàng ngày

    Tráng qua nước sạch để loại bỏ thức ăn thừa. Ngay sau sử dụng (trong vòng 10–15 phút), hãy tráng nước ấm 40–50°C để hạn chế bám dính protein/dầu mỡ. Việc ngâm quá lâu trong nước muối hay nước có gia vị mặn dễ tạo vệt ố và ảnh hưởng lớp thụ động của inox.

    Sử dụng miếng bọt biển mềm hoặc khăn và dung dịch rửa chén thông thường. Dùng bọt biển mềm/giẻ microfiber với nước rửa chén trung tính (pH ~6–8). Tránh chất tẩy chứa clo (NaClO) và acid mạnh vì có thể gây xỉn màu, rỗ bề mặt, đặc biệt với inox 201/304. Khu vực rửa nên bố trí tại Chậu rửa công nghiệp để tối ưu lưu trình rửa – tráng – để ráo.

    Tráng lại bằng nước sạch và để khô tự nhiên hoặc lau bằng khăn khô. Sau khi rửa, tráng kỹ bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn hóa chất. Để khay ráo trên giá, hoặc lau khô ngay để hạn chế vệt nước. Sấy/để khô đầy đủ sẽ giảm nguy cơ tái nhiễm vi sinh và giữ bề mặt sáng lâu.

    • Best practice: phân luồng khay sạch/bẩn; dùng nước ấm, chất tẩy rửa trung tính; tráng kỹ và để khô hoàn toàn trước khi xếp chồng.
    • Khử khuẩn định kỳ theo ca: có thể dùng dung dịch sát khuẩn an toàn thực phẩm, tuân thủ nồng độ khuyến nghị và tráng lại theo quy trình của Quý khách.
    • Tham chiếu nguyên tắc HACCP: kiểm soát điểm tới hạn về vệ sinh bề mặt tiếp xúc thực phẩm (HACCP).

    Xử lý các vết bẩn cứng đầu hoặc ố vàng

    Sử dụng baking soda, giấm trắng hoặc các chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox. Pha bột baking soda với nước thành dạng sệt, thoa lên vết bẩn 10–15 phút rồi chà nhẹ. Với ố mảng bám khoáng, dùng giấm trắng pha loãng, sau đó tráng sạch. Chất tẩy chuyên dụng cho inox (nền citric/oxalic) cũng cho hiệu quả tốt trên vệt ố nhẹ.

    Tuyệt đối không dùng cọ sắt, búi kim loại để chà lên bề mặt vì sẽ gây xước. Sợi thép để lại hạt sắt li ti, dễ gây hiện tượng “tea-stain” nhìn như gỉ nâu trên inox. Chỉ dùng miếng chà nylon/nhựa, bọt biển mềm hoặc khăn microfiber; tránh giấy nhám và hóa chất tẩy rửa có hạt mài.

    Luôn lau theo chiều của thớ inox (nếu có). Lau/chà theo hướng vân giúp hạn chế xước nhìn thấy. Với vệt xém nhiệt nhẹ (heat tint) quanh mối hàn, xử lý bằng dung dịch tẩy dầu – rửa trung tính, sau đó tráng kỹ và lau khô; không sử dụng acid mạnh.

    • Nên dùng: baking soda; giấm trắng pha loãng; chất tẩy inox chuyên dụng; miếng chà nylon.
    • Không dùng: thuốc tẩy clo, acid HCl/HNO3 không kiểm soát; búi sắt; đá mài; ngâm lâu trong dung dịch mặn/axit đậm đặc.
    • Thử trước ở vùng khuất để bảo đảm không đổi màu bề mặt hoàn thiện.

    Bảo quản đúng cách

    Xếp chồng gọn gàng ở nơi khô ráo. Đặt khay theo cụm, hạn chế tải cục bộ gây cong vênh. Dùng miếng đệm mỏng khi vận chuyển xa để tránh cọ xát. Khu vực lưu trữ nên thông thoáng, có giá/kệ riêng cho khay sạch; Quý khách có thể bố trí trên kệ inox công nghiệp để kiểm soát vệ sinh.

    Tránh để tiếp xúc lâu với các dung dịch có tính axit hoặc muối đậm đặc (đối với inox 201, 304). Vận hành thường xuyên với dung dịch mặn/axit (muối, nước sốt, hải sản) cần rửa – tráng – để khô ngay sau ca. Nếu môi trường nhiều clorua, cân nhắc cấu hình inox 316 cho nhu cầu sử dụng tiếp theo để tăng biên an toàn chống ăn mòn.

    Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng nhẹ. Hàng tuần kiểm tra biến dạng, mối hàn và mép gấp. Hàng tháng có thể lau toàn bộ bằng dung dịch giấm trắng pha loãng rồi tráng sạch để “làm mới” lớp thụ động crom trên bề mặt. Luôn cất giữ khay khô, tránh để gần hóa chất tẩy clo mở nắp.

    • Nguyên tắc vàng: khô – sạch – tách biệt khay sạch/bẩn – tránh clo/acid mạnh.
    • Ghi nhãn theo ca sử dụng để truy xuất nhanh khi nghiệm thu vệ sinh.

    Khi quy trình trên được áp dụng nhất quán, Quý khách sẽ giảm chi phí hư hỏng, duy trì hiệu suất vận hành và đạt chuẩn vệ sinh bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Những tiêu chuẩn kỷ luật này cũng là lý do nhiều bếp chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện trong thiết kế – gia công – hậu mãi.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Với hơn 10 năm kinh nghiệm và xưởng sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt không chỉ cung cấp khay inox mà còn mang đến giải pháp “may đo” toàn diện, tối ưu hóa vận hành và chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

    Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa quy trình sử dụng, vệ sinh và bảo trì để đảm bảo an toàn thực phẩm, bước quyết định là lựa chọn một đối tác đủ năng lực để biến tiêu chuẩn đó thành kết quả bền vững trong thực tế. Cơ Khí Đại Việt cam kết đồng hành từ tư vấn vật liệu đến bản vẽ kỹ thuật, sản xuất hàng loạt và nghiệm thu tại chỗ, giúp tối ưu CAPEX và giảm OPEX dài hạn. Với danh mục quy cách tiêu chuẩn lẫn gia công theo yêu cầu cho khay inox vuông, chúng tôi đảm bảo tính đồng bộ trên toàn hệ thống vận hành của Quý khách.

    Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng

    Chủ động hoàn toàn từ khâu nhập vật liệu đến gia công, không qua trung gian, đảm bảo giá gốc tại xưởng. Việc chủ động chuỗi cung ứng giúp chúng tôi kiểm soát đúng mác thép (201/304/316) theo ứng dụng, chuẩn bị CO/CQ đầy đủ và ổn định tiến độ giao hàng. Nhờ kiểm soát vật liệu và quy trình, Quý khách nhận được sản phẩm đồng nhất, chuẩn thông số, giảm tỷ lệ lỗi khi nghiệm thu. Mô hình sản xuất nội bộ cũng giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) vì loại bỏ chi phí phát sinh do chậm tiến độ hoặc thay thế ngoài kế hoạch. Khi yêu cầu thay đổi đột xuất, chúng tôi có thể cập nhật bản vẽ và chạy xưởng linh hoạt để giữ lịch giao.

    Hệ thống máy móc hiện đại, đáp ứng các đơn hàng lớn và yêu cầu kỹ thuật phức tạp. Dây chuyền cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG/điểm và hoàn thiện bề mặt bảo đảm độ chính xác lặp lại giữa các lô. Chúng tôi sản xuất được cả lô nhỏ để thử nghiệm lẫn lô lớn với hàng trăm, hàng nghìn sản phẩm, duy trì chất lượng đồng đều. Các quy cách tham chiếu sẵn có giúp rút ngắn thời gian: khổ 40×40 cm, 60×60 cm đến 100×100 cm; độ sâu dùng nhiều cho line topping 2 cm và 4.5 cm; độ dày phổ biến 0.6–1.0 mm để cân bằng tải trọng – chi phí. Thông số này được ghi rõ trong hồ sơ để Quý khách kiểm soát chất lượng đầu vào.

    Kinh nghiệm và chuyên môn sâu

    Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cơ khí inox công nghiệp. Chúng tôi hiểu rõ đặc tính của từng mác inox và bối cảnh sử dụng: 201 cho khu khô – tải nhẹ; 304 là chuẩn an toàn thực phẩm cho phần lớn ứng dụng; 316 phù hợp môi trường có clorua/axit. Việc chọn đúng vật liệu ngay từ đầu vừa nâng độ bền vật liệu vừa hạn chế rủi ro ăn mòn, giữ bề mặt sáng đẹp lâu dài. Kết hợp với quy trình vệ sinh chuẩn HACCP (tài liệu tham chiếu), Quý khách sẽ duy trì hiệu suất vận hành ổn định nhiều năm.

    Đội ngũ kỹ sư có khả năng tư vấn và thiết kế giải pháp tối ưu nhất cho từng khách hàng. Từ bài toán thao tác, lưu trữ đến vệ sinh, chúng tôi đề xuất thiết kế mép gấp tăng cứng, bo góc R an toàn tay và cấu hình phụ kiện hợp lý. Bộ hồ sơ kỹ thuật gồm: bản vẽ 2D, mô hình 3D, bảng vật liệu, ghi chú hoàn thiện bề mặt và tiêu chuẩn kiểm tra KCS. Cách làm này giúp chốt thông số rõ ràng, dễ so sánh phương án và kiểm soát CAPEX minh bạch trước khi vào sản xuất.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    Dịch vụ “May Đo” theo mọi yêu cầu

    Chúng tôi biến ý tưởng của bạn thành sản phẩm thực tế thông qua quy trình thiết kế 2D/3D chuyên nghiệp. Khay có thể cấu hình nắp đậy, tay cầm, lỗ thoát nước, khắc logo theo bộ nhận diện để đồng bộ hình ảnh thương hiệu. Ngoài quy cách phổ biến, chúng tôi hỗ trợ kích thước đặc thù để khớp với thiết bị hiện hữu, tăng hiệu suất sử dụng không gian. Việc dựng 3D giúp Quý khách hình dung luồng thao tác và bố trí trên line lạnh/nóng trước khi chốt sản xuất.

    Cam kết sản phẩm cuối cùng vừa vặn hoàn hảo với không gian và thiết bị của bạn. Từ tủ mát, tủ đông, xe đẩy đến hệ kệ, mọi kích thước lọt lòng và khoảng hở thao tác đều được tính toán. Nếu Quý khách dùng chung với kệ inox công nghiệp hoặc khu rửa có Chậu rửa công nghiệp, chúng tôi đồng bộ ngay từ bản vẽ để thao tác kéo/đẩy, nhấc/đặt mượt mà. Nhờ vậy, hiệu suất vận hành tăng rõ rệt và giảm rủi ro va chạm gây xước cong.

    Cam kết chất lượng và minh bạch

    Sử dụng đúng chủng loại inox đã cam kết, sẵn sàng cung cấp chứng chỉ vật liệu (CO/CQ). Mọi lô hàng được KCS đo kiểm kích thước, độ phẳng, mối hàn và hoàn thiện bề mặt; kết quả được lưu hồ sơ để truy xuất khi nghiệm thu. Với sản phẩm tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi ưu tiên inox 304; các môi trường chứa clorua/axit có thể nâng cấp lên 316 để tăng biên an toàn. Bề mặt hoàn thiện được tư vấn theo nhu cầu: bóng BA, hairline hoặc mài mịn dễ vệ sinh.

    Minh bạch về thông số kỹ thuật, quy trình làm việc và chính sách giá. Báo giá thể hiện rõ vật liệu, độ dày (0.6–1.0 mm tham chiếu), quy cách, phụ kiện và lịch giao để Quý khách quản trị CAPEX không phát sinh. Quy trình làm việc gồm: tư vấn – vẽ 2D/3D – duyệt mẫu – sản xuất – KCS – bàn giao, mỗi bước đều có tiêu chí kiểm soát. Với nhu cầu tiêu chuẩn, Quý khách có thể đặt nhanh theo danh mục khay inox vuông; nhu cầu đặc thù, chúng tôi lập tức mở job thiết kế riêng để rút ngắn thời gian ra sản phẩm.

    “Đối tác làm việc rất bài bản. Khay inox 304 theo bản vẽ được giao đúng hạn, lắp vào line lạnh vừa khít, vệ sinh nhanh và bền bỉ sau thời gian vận hành.”

    — Bếp trưởng hệ thống F&B tại TP.HCM

    Với năng lực sản xuất tại xưởng, chuyên môn kỹ thuật và quy trình minh bạch, Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn đáng tin cậy để Quý khách chuẩn hóa hệ thống khay inox vuông theo chuẩn an toàn và hiệu quả. Ngay sau đây, mời Quý khách tham khảo các dự án tiêu biểu, chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi để hình dung rõ năng lực triển khai thực tế.

    Dự Án Tiêu Biểu, Chính Sách Bảo Hành & Hậu Mãi

    Các dự án đã triển khai cho những thương hiệu lớn cùng chính sách bảo hành rõ ràng là minh chứng cho năng lực và sự uy tín của Cơ Khí Đại Việt.

    Sau phần “Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?”, mời Quý khách xem những dự án tiêu biểu, cách chúng tôi tổ chức bảo hành – hậu mãi để thấy rõ năng lực triển khai thực tế. Đây là lớp bằng chứng giúp giảm rủi ro khi ra quyết định và làm rõ cam kết chất lượng đối với hệ thống khay inox vuông trong bếp công nghiệp.

    Case study: Cung cấp giải pháp cho chuỗi F&B XYZ

    Mô tả ngắn gọn vấn đề của khách hàng (cần tối ưu không gian bếp). Chuỗi XYZ gặp tình trạng lãng phí không gian tại khu sơ chế và line lạnh do khay lẫn kích thước, khó xếp chồng, thao tác rời rạc giữa khu rửa – sơ chế – trữ mát. Các khay cũ có độ dày không đồng đều (0,6–1,0 mm trộn lẫn), dẫn tới cong vênh khi tải nặng, đặc biệt ở ca cao điểm. Nhu cầu đặt ra là chuẩn hóa quy cách và mô-đun hóa lưu trữ để rút ngắn thời gian mise en place, giảm quãng di chuyển nội bộ và hạn chế va chạm gây xước bề mặt.

    Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt: Thiết kế và gia công hệ thống khay, xe đẩy theo kích thước riêng. Chúng tôi chuẩn hóa bộ khay inox 304 tiếp xúc thực phẩm, bo góc an toàn, mép gấp tăng cứng; quy đổi theo mô-đun khổ 40×40 cm, 60×60 cm (tham chiếu thêm khổ lớn 100×100 cm cho kho), độ sâu sử dụng chính 2 cm và 4,5 cm để tối ưu line topping. Tùy tải trọng, độ dày được hiệu chỉnh 0,6–1,0 mm; mác 316 được áp dụng cho khu hải sản nhiều clorua. Hệ thống Xe đẩy khay inox được thiết kế lọt lòng theo bộ khay tiêu chuẩn, kết nối thẳng lưu trình từ khu rửa sang trữ mát và xuất line. Để đồng bộ lưu trữ, chúng tôi phối hợp kích thước với kệ inox công nghiệp, bảo đảm thao tác kéo – đẩy mượt mà và kiểm soát FIFO.

    • Bộ quy cách tham chiếu: 40×40; 60×60; 100×100 cm.
    • Độ sâu ứng dụng: 2 cm, 4,5 cm cho topping và trưng bày.
    • Vật liệu: 304 cho tiếp xúc thực phẩm; 316 cho môi trường clorua/axit; 201 cho khu khô – tải nhẹ.

    Kết quả: Tăng 30% hiệu suất sắp xếp, giảm thời gian chuẩn bị. Sau nghiệm thu, dữ liệu vận hành cho thấy hiệu suất sắp xếp tăng 30% nhờ mô-đun khay đồng nhất và xe đẩy lọt lòng. Thời gian mise en place trước ca giảm rõ rệt; sai lệch định lượng và thất thoát trong lưu trữ giảm do khay xếp chồng ổn định. Hệ thống mới cũng giảm tỷ lệ cong vênh ở tải cao và hạn chế vết xước, giúp bề mặt bền đẹp hơn, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho chuỗi.

    Chính sách bảo hành

    Bảo hành 12 tháng cho các lỗi sản xuất, bong mối hàn. Cơ Khí Đại Việt bảo hành 12 tháng đối với lỗi kỹ thuật như bong nứt mối hàn, sai lệch kích thước so với bản vẽ kỹ thuật đã duyệt, biến dạng do lỗi vật liệu. Quy trình tiếp nhận minh bạch: tiếp nhận hồ sơ – xác minh nguyên nhân – khắc phục/sửa chữa/đổi mới theo thỏa thuận. Thời gian phản hồi kỹ thuật nhanh, ưu tiên hỗ trợ tại chỗ đối với khách hàng hệ thống có nhiều điểm bán.

    Cam kết về độ bền, chống gỉ sét cho từng loại vật liệu. Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi khuyến nghị và cam kết theo cấu hình inox 304; với môi trường có clorua/axit, nâng cấp 316 để tăng biên an toàn chống ăn mòn. Hướng dẫn vận hành – vệ sinh kèm theo hợp đồng là một phần của bảo hành nhằm duy trì độ bền vật liệu và hiệu suất bề mặt. Các trường hợp sử dụng hóa chất chứa clo/axit mạnh ngoài hướng dẫn sẽ được tư vấn lại cấu hình vật liệu để bảo toàn tuổi thọ.

    Chính sách hậu mãi & hỗ trợ

    Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Đội ngũ kỹ thuật đồng hành sau bán hàng: tư vấn vệ sinh – bảo trì, tối ưu lưu trình rửa – trữ – cấp phát, cập nhật phụ kiện khi quy mô vận hành thay đổi. Tài liệu bàn giao gồm bản vẽ kỹ thuật, danh mục quy cách, khuyến nghị làm sạch giúp Quý khách chuẩn hóa đào tạo nội bộ. Khi cần mở rộng, chúng tôi giữ nguyên mô-đun kích thước để đảm bảo tính tương thích hệ thống.

    Chính sách đổi trả linh hoạt nếu sản phẩm không đúng quy cách đã thống nhất. Nếu sản phẩm không khớp thông số ghi trên bản vẽ đã duyệt, chúng tôi đổi/điều chỉnh theo điều khoản hợp đồng, tối ưu tiến độ để không ảnh hưởng lịch vận hành. Trường hợp cần tái cấu hình (ví dụ đổi độ sâu từ 2 cm sang 4,5 cm cho line topping), xưởng sẽ điều phối nhanh để Quý khách không bị gián đoạn. Mục tiêu là bảo toàn hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời cho hệ thống của Quý khách.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Bộ khay 304 theo bản vẽ lắp vào line lạnh vừa khít, thao tác nhanh hơn, vệ sinh cũng nhẹ nhàng hơn đáng kể.”

    — Bếp trưởng hệ thống F&B tại TP.HCM

    Những minh chứng trên phản ánh cách chúng tôi đồng hành để Quý khách yên tâm về chất lượng, bảo hành và dịch vụ sau bán hàng. Nếu Quý khách còn thắc mắc, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay dưới đây sẽ giải đáp các câu hỏi kỹ thuật và chính sách chi tiết.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Làm sao để phân biệt inox 304 và 201?

    Quý khách có thể kiểm tra nhanh bằng nam châm: inox 201 thường hút nhẹ, còn 304 ở trạng thái ủ thường không hút (lưu ý: 304 sau gia công nguội ở mép gấp có thể hơi nhiễm từ). Để xác định chính xác hơn, dùng bộ thuốc thử chuyên dụng hoặc gửi mẫu kiểm tra thành phần. Cách chắc chắn nhất trong mua hàng B2B là yêu cầu nhà cung cấp xuất trình CO/CQ và chứng chỉ mác thép theo lô, giúp Quý khách kiểm soát chất lượng vật liệu cho ứng dụng tiếp xúc thực phẩm.

    Cơ Khí Đại Việt có nhận làm số lượng ít không?

    Chúng tôi nhận gia công mọi quy mô: từ vài chiếc để chạy thử, đến sản xuất loạt lớn cho hệ thống nhà hàng, nhà máy. Số lượng càng lớn, đơn giá càng tối ưu nhờ phân bổ chi phí vật liệu và thiết lập máy. Nếu Quý khách cần mẫu thử/PO nhỏ để nghiệm thu công năng trước, chúng tôi vẫn hỗ trợ đầy đủ hồ sơ kỹ thuật.

    Thời gian giao hàng cho đơn hàng gia công là bao lâu?

    Thời gian giao hàng thông thường từ 5–15 ngày làm việc sau khi duyệt bản vẽ và đặt cọc, tùy độ phức tạp (độ dày vật liệu, bo góc, khắc logo, làm nắp/tay cầm) và số lượng đặt hàng. Với nhu cầu gấp, Quý khách có thể báo lịch vận hành để chúng tôi sắp xếp ưu tiên, rút ngắn lead time trên cơ sở vật liệu sẵn có.

    Ngoài khay vuông, công ty có làm khay chữ nhật hay hình dạng khác không?

    Có. Chúng tôi gia công khay inox theo mọi hình dạng và quy cách: khay chữ nhật, khay tròn, khay nhiều ngăn, cũng như cấu hình riêng phù hợp tủ mát, tủ đông, xe đẩy hoặc line topping của Quý khách. Tùy chọn thiết kế gồm nắp đậy, tay cầm, lỗ thoát nước, bo góc an toàn, gân tăng cứng và khắc/laser logo theo bộ nhận diện thương hiệu.

    Liên Hệ Nhận Tư Vấn Kỹ Thuật & Báo Giá Nhanh

    Hãy liên hệ ngay với Cơ Khí Đại Việt qua hotline hoặc form dưới đây để được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn giải pháp và nhận báo giá nhanh chóng, chính xác nhất.

    Sau phần “Điểm nổi bật chính”, bước tiếp theo để hiện thực hóa yêu cầu của Quý khách là trao đổi trực tiếp với kỹ sư dự án. Chúng tôi sẽ rà soát ứng dụng, đề xuất cấu hình tối ưu, làm rõ vật liệu – độ dày – tải trọng, từ đó đưa ra báo giá minh bạch và lộ trình thực hiện rõ ràng, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu Quý khách đang cần liên hệ báo giá khay inox vuông cho đơn hàng gấp, đội ngũ sẽ ưu tiên lịch để rút ngắn lead time và đảm bảo nghiệm thu đúng hạn.

    Thông tin liên hệ

    • Hotline/Zalo: 0906638494 | Chat Zalo
    • Email: vui lòng gửi qua biểu mẫu bên dưới để chúng tôi tiếp nhận và phản hồi có mã hồ sơ.
    • Địa chỉ xưởng: vui lòng đặt lịch khảo sát để nhận chỉ dẫn vị trí và lịch tiếp nhận mẫu tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.

    Chúng tôi tiếp nhận mọi nhu cầu: đặt hàng tiêu chuẩn, gia công “may đo” theo bản vẽ, mở rộng cấu hình (nắp, tay cầm, lỗ thoát nước, khắc logo). Ngoài khay inox vuông, Quý khách có thể tham khảo thêm khay inox chữ nhật để đồng bộ hệ thống lưu trữ – trưng bày.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG KHAY INOX VUÔNG?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com