DANH MỤC NỔI BẬT
“Mặt ghế inox” (stainless steel chair seats) là những bộ phận ghế đẩu hoặc ghế inox được bán dưới dạng sản phẩm độc lập hoặc thay thế, có nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau. Bạn có thể tìm thấy chúng tại các nhà bán lẻ trực tuyến, các nhà cung cấp phụ kiện nội thất chuyên dụng, hoặc các nhà sản xuất inox tại Việt Nam. Với khả năng chống gỉ, dễ vệ sinh và chịu tải tốt, mặt ghế inox là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần độ bền và vệ sinh cao như quán ăn, bếp công nghiệp, trường học hay bệnh viện. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, dập, gia công mặt ghế inox theo đúng kích thước thực tế của khung ghế, đảm bảo lắp vừa khít, bền chắc và thẩm mỹ cho từng dự án.
Điểm Nổi Bật Chính
- Mặt ghế inox là phần bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người ngồi, được chế tạo từ thép không gỉ (thường là SUS 201 hoặc SUS 304), đảm nhiệm vai trò chịu tải, đảm bảo vệ sinh và thẩm mỹ cho ghế trong nhiều môi trường khác nhau.
- Nhờ đặc tính bền, chống ăn mòn và dễ lau chùi, mặt ghế inox rất phù hợp với khí hậu ẩm và những khu vực phải vệ sinh thường xuyên như bếp ăn tập thể, nhà hàng, bệnh viện hay trường học.
- Các lựa chọn phổ biến gồm inox 304 cho môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc thực phẩm, inox 201 cho không gian trong nhà tiết kiệm chi phí, với độ dày thường từ 0,6–1,2 mm, bề mặt bóng hoặc dập vân chống trượt và kích thước chuẩn như mặt tròn 28–32 cm hay mặt vuông khoảng 38×36 cm.
- Khi chọn mua, doanh nghiệp cần quan tâm đến chất liệu, độ dày chịu lực, bề mặt hoàn thiện và uy tín nhà cung cấp để đảm bảo an toàn, tuổi thọ và tính đồng bộ với khung ghế sẵn có.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp mặt ghế inox chất lượng cao, có sẵn quy cách phổ biến hoặc gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Inox 304 bền và chống gỉ vượt trội, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, trong khi Inox 201 là giải pháp kinh tế hơn cho môi trường khô ráo.
- Các thông số cốt lõi cần quan tâm khi đặt hàng là: loại inox, kích thước (phổ biến tròn 32cm), độ dày, và kiểu hoàn thiện bề mặt.
- So với gỗ hay nhựa, inox vượt trội về vệ sinh, an toàn và độ bền, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng B2B như nhà hàng, bệnh viện, trường học.
- Năng lực gia công tại xưởng cho phép tùy biến (OEM/ODM) như khắc logo, bọc nệm, sản xuất theo kích thước riêng.
- Hãy liên hệ với chuyên gia để được tư vấn chọn đúng vật liệu và quy cách, giúp tối ưu chi phí đầu tư và chi phí vòng đời (TCO) cho dự án của bạn.
Mặt Ghế Inox Là Gì? Ứng Dụng Và Lợi Ích Trong Không Gian Nội Thất F&B.
Giới thiệu tổng quan về mặt ghế inox như một bộ phận thiết yếu, đồng thời nêu bật các ứng dụng và lợi ích vượt trội của nó trong môi trường thương mại và công nghiệp.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Mặt Ghế Inox Là Gì? Ứng Dụng Và Lợi Ích Trong Không Gian B2B
- Vật Liệu Inox 201 vs 304: Tiêu Chuẩn, Độ Bền Và Chi Phí Vòng Đời (TCO)
- Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Cốt Lõi (kích thước 30–32 cm, độ dày, hoàn thiện bề mặt)
- Ưu Và Nhược Điểm Của Mặt Ghế Inox Theo Từng Kịch Bản Sử Dụng
- Phân Loại Mặt Ghế Inox Phổ Biến (tròn, vuông/chữ nhật, bọc nệm, kết hợp nhựa, hoa văn/gợn sóng)
- So Sánh Mặt Ghế Inox Với Gỗ/Nhựa/Đệm: Vệ Sinh, An Toàn, Thẩm Mỹ, Chi Phí
- Ứng Dụng Thực Tế: Nhà Hàng, Bệnh Viện, Trường Học, Ngoài Trời, Sự Kiện
- Bảng Giá & Yếu Tố Ảnh Hưởng: Chất Liệu, Độ Dày, Gia Công, MOQ, Lead Time
- Tư Vấn Chọn Mua Theo Nhu Cầu: Môi Trường, Tải Trọng, Thẩm Mỹ, Vệ Sinh, Ngân Sách
- Bảo Trì & Vệ Sinh Mặt Ghế Inox: Quy Trình Chuẩn, Dung Dịch Khuyến Nghị, Lỗi Thường Gặp
- Quy Trình Gia Công & QC: Hàn TIG (Argon), Ép Thủy Lực, Mài – Đánh Bóng, Kiểm Định CO/CQ
- Tùy Biến & Dịch Vụ OEM/ODM: Khắc Logo, Chống Trơn Trượt, Bọc Nệm, Kích Thước Theo Yêu Cầu
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Với vai trò là nhà sản xuất – tư vấn kỹ thuật, chúng tôi định nghĩa mặt ghế inox là phần bề mặt trực tiếp chịu tải và tiếp xúc với người dùng, được chế tạo từ thép không gỉ (SUS 201/304). Đây là chi tiết quyết định cảm giác ngồi, độ bền tổng thể của ghế và cả hình ảnh chuyên nghiệp của không gian. Trong bối cảnh B2B như nhà hàng, bệnh viện, trường học, khu công nghiệp hay sự kiện, lựa chọn đúng mặt ghế giúp Quý khách kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.
Về vật liệu, inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với 201, phù hợp môi trường ẩm, có muối hoặc hóa chất nhẹ; inox 201 tối ưu chi phí cho khu vực trong nhà, khô ráo. Cả hai đều là dạng thép không gỉ với bề mặt đặc, ít bám bẩn nên dễ vệ sinh. Kích thước mặt tròn phổ biến khoảng 30–32 cm, tạo sự gọn gàng cho ghế đôn và ghế xếp; các phương án bọc nệm hoặc xử lý gợn sóng giúp tăng độ êm và độ bám khi sử dụng lâu.
Trong dự án thực tế, mặt ghế là cấu phần quan trọng của Ghế inox và các bộ bàn ghế inox. Khi Quý khách cần đồng bộ thẩm mỹ không gian bếp, khu ăn hoặc khu chờ, việc phối hợp mặt ghế cùng mặt bàn inox cho cảm quan sạch sẽ, hiện đại, dễ kiểm soát vệ sinh và nâng cao hiệu suất vận hành.
Định nghĩa và vai trò của mặt ghế inox
– Là bộ phận bề mặt tiếp xúc trực tiếp khi ngồi, quyết định đến độ bền và sự thoải mái của ghế. Mặt ghế chịu tải lặp lại mỗi ngày; nếu bề mặt yếu hoặc mép sắc, người dùng sẽ cảm thấy khó chịu và ghế nhanh xuống cấp. Thiết kế mép bo tròn, bề mặt phẳng hoặc gợn chống trượt giúp phân bổ áp lực tốt hơn, hạn chế trầy xước và tăng an toàn. Với kích thước tròn phổ biến 30–32 cm, mặt ghế vẫn cho cảm giác ngồi vững chắc mà không chiếm quá nhiều diện tích. Trong các ca làm việc dài, việc chọn bề mặt hoàn thiện hợp lý ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái của nhân sự.
– Thường được sản xuất từ vật liệu inox (thép không gỉ) như SUS 201, SUS 304. Inox 304 bền hơn trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ nhờ khả năng chống ăn mòn cao; inox 201 là lựa chọn tiết kiệm cho khu vực khô, ít khắc nghiệt. Cả hai loại đều dễ lau chùi, không hút ẩm, hạn chế bám bẩn. Điều này giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, giảm OPEX cho đơn vị vận hành. Khi lập tiêu chuẩn, Quý khách có thể quy định rõ mã vật liệu theo vị trí sử dụng để tối ưu chi phí vòng đời.
– Là thành phần cốt lõi tạo nên các loại ghế inox như ghế đôn, ghế xếp, ghế quầy bar. Mặt ghế liên kết với khung bằng hàn, đinh tán hoặc vít, chịu tải tập trung tại trung tâm và mép. Việc lựa chọn mặt ghế đúng thông số (kích thước, bề dày, hoàn thiện bề mặt) giúp khung ghế phát huy tối đa hiệu suất vận hành, giảm rung lắc và tiếng ồn khi di chuyển. Ở các khu vực công cộng hoặc không gian F&B, tiêu chí này còn góp phần đảm bảo trải nghiệm khách hàng đồng nhất giữa các điểm ngồi. Khi cần nâng cấp độ êm, Quý khách có thể cân nhắc mặt nệm rời phù hợp kích thước tiêu chuẩn.
Những lợi ích không thể bỏ qua cho doanh nghiệp
– Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, gỉ sét, chịu lực tốt, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lâu dài. Trên nền tảng vật liệu SUS 304/201, mặt ghế duy trì độ ổn định hình học sau thời gian dài sử dụng, hạn chế biến dạng do tải trọng lặp lại. Ở khu vực ẩm hoặc gần hóa chất nhẹ, 304 giữ bề mặt sáng, hạn chế ố mảng; trong nhà khô ráo, 201 vẫn cho hiệu quả chi phí tốt. Tuổi thọ cao đồng nghĩa giảm tần suất thay thế, cắt giảm CAPEX lẫn downtime vận hành. Đây là yếu tố then chốt khi Quý khách tối ưu TCO cho chuỗi cơ sở.
– Dễ dàng vệ sinh & bảo trì: Bề mặt không bám bẩn, dễ lau chùi, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Cấu trúc không lỗ rỗng hạn chế vi khuẩn trú ngụ; chỉ cần khăn mềm và dung dịch trung tính là đủ cho quy trình làm sạch thường nhật. Thời gian vệ sinh ngắn giúp xoay vòng vị trí ngồi nhanh, tăng công suất phục vụ giờ cao điểm. Hạn chế phụ kiện dễ hư hỏng cũng làm giảm rủi ro phát sinh chi phí bảo trì. Với khu bếp và khu ăn, đây là lợi thế khó bỏ qua.
– Thẩm mỹ chuyên nghiệp: Mang lại vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ, đồng bộ cho không gian. Bề mặt có thể hoàn thiện bóng gương hoặc hairline để phù hợp nhận diện thương hiệu. Khi phối với bàn, kệ và quầy đồng chất liệu, tổng thể không gian trở nên gọn gàng và dễ kiểm soát vệ sinh. Điều này đặc biệt hiệu quả tại bệnh viện, căng-tin, trung tâm sự kiện, nơi quy trình chuyên nghiệp là ưu tiên hàng đầu. Sự đồng bộ còn giúp việc nghiệm thu và quản lý tài sản đơn giản hơn.
– An toàn cho người sử dụng: Vật liệu inox không độc hại, an toàn cho sức khỏe, phù hợp môi trường tiếp xúc thực phẩm. Các mép được mài phá ba via, tránh cấn tay và rách trang phục. Nếu cần giảm cảm giác lạnh khi ngồi lâu, Quý khách có thể bổ sung mặt nệm rời (ví dụ kích thước tham khảo 38×36×4 cm) mà không ảnh hưởng tới tiêu chuẩn vệ sinh. Tùy khu vực, chúng tôi có thể tư vấn bề mặt gợn chống trượt để tăng độ bám. Trải nghiệm người dùng tốt hơn luôn chuyển hóa thành hiệu suất phục vụ cao hơn.
- Ứng dụng tiêu biểu: nhà hàng – căng tin, khu sản xuất – kho lạnh, bệnh viện – phòng chờ, trường học, khu vực ngoài trời có mái che, sự kiện lưu động.
- Kích thước thông dụng: mặt tròn 30–32 cm; phương án vuông/chữ nhật theo ghế dựa hoặc ghế xếp.
- Hoàn thiện phổ biến: bóng gương (BA), hairline, gợn sóng tăng ma sát.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết inox 201 và 304 dưới góc nhìn tiêu chuẩn kỹ thuật và TCO, giúp Quý khách khóa lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng môi trường sử dụng.
Vật Liệu Inox 201 vs 304: Tiêu Chuẩn, Độ Bền Và Chi Phí Vòng Đời (TCO)
Phân tích sâu về hai loại vật liệu inox phổ biến nhất (201 và 304) để giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư thông minh dựa trên độ bền và tổng chi phí sở hữu.
Từ bức tranh tổng quan ở phần giới thiệu, bước sang so sánh vật liệu là lúc Quý khách khóa lựa chọn cốt lõi cho mặt ghế inox trong bối cảnh vận hành thực tế. Trọng tâm ở đây: hiệu suất chống ăn mòn, độ bền cơ học và tác động lên TCO qua nhiều năm khai thác.

Inox 304: Tiêu chuẩn vàng cho độ bền và chống ăn mòn
Thành phần Niken cao (>8%) giúp lớp thụ động bề mặt ổn định, tăng cường khả năng kháng gỉ và chống ăn mòn. Với thép không gỉ nhóm austenitic như 304, bề mặt ít bám bẩn và dễ phục hồi độ sáng sau vệ sinh. Kết quả là mặt ghế duy trì vẻ sạch sẽ, chuyên nghiệp trong suốt vòng đời sử dụng.
Lựa chọn này đặc biệt phù hợp môi trường ẩm ướt, gần biển, hoặc có tiếp xúc định kỳ với hóa chất tẩy rửa: bếp công nghiệp, bệnh viện, căng-tin. Ở những khu vực có chu kỳ vệ sinh dày, Inox 304 hạn chế vết ố và hiện tượng rỗ bề mặt, giữ độ nhẵn và an toàn tiếp xúc. Điều này giúp Quý khách giảm thiểu khiếu nại trải nghiệm ngồi và rủi ro hỏng hóc sớm.
Giá mua ban đầu cao hơn, nhưng TCO lại tối ưu nhờ chu kỳ thay thế dài và chi phí bảo trì thấp. Khi tính đủ chi phí dừng khai thác (downtime) để thay mới và làm sạch chuyên sâu, 304 thường rẻ hơn theo năm. Công thức thực tế: TCO = CAPEX + OPEX (bảo trì, vệ sinh, thay thế, downtime liên quan).
Inox 201: Giải pháp tối ưu chi phí
Giá thành cạnh tranh đến từ hàm lượng Niken thấp hơn và được bù bởi Mangan, giúp kiểm soát CAPEX của dự án. Với các không gian cần số lượng lớn vị trí ngồi, 201 cho phép triển khai nhanh với ngân sách hợp lý. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc khi ưu tiên đầu tư ban đầu.
Độ cứng và độ bền vẫn đáp ứng tốt trong điều kiện khô ráo, ít tác nhân ăn mòn. Ở văn phòng, phòng chờ trong nhà, thư viện, hoặc lớp học, bề mặt 201 vận hành ổn định, dễ lau chùi hằng ngày. Khi phối cùng khung ghế đồng bộ, độ vững và cảm giác ngồi vẫn đảm bảo.
Là lựa chọn phù hợp cho khu vực trong nhà ít ẩm: trường học, khu hành chính, khu dịch vụ nội bộ. Khi cần tăng tính êm, Quý khách có thể kết hợp nệm ngồi rời mà không ảnh hưởng quy trình vệ sinh. Giải pháp này duy trì chi phí đầu tư hợp lý trong khi vẫn bảo đảm trải nghiệm người dùng.
Phân tích Chi phí Vòng đời (TCO) và lời khuyên từ chuyên gia
TCO không dừng ở giá mua; nó bao gồm bảo trì, sửa chữa, thay thế, vệ sinh định kỳ và chi phí dừng khai thác. Với mặt ghế, chi phí ẩn thường nằm ở thời gian làm sạch, thay nẹp bo, và gián đoạn phục vụ khi thay mới. Vì thế, một lựa chọn vật liệu đúng ngay từ đầu sẽ giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu qua 3–5 năm.
Cơ Khí Đại Việt tư vấn vật liệu dựa trên môi trường sử dụng cụ thể để tối ưu TCO. Gợi ý nhanh: khu ẩm – hóa chất (bếp, bệnh viện, căng-tin) ưu tiên 304; khu khô – trong nhà (văn phòng, lớp học) chọn 201 để tối ưu ngân sách; khu ngoài trời gần biển hoặc có muối, 304 gần như bắt buộc. Khi cần đồng bộ không gian với Ghế inox và mặt bàn inox, chúng tôi sẽ cung cấp bộ thông số – bản vẽ kỹ thuật và phương án hoàn thiện phù hợp nhận diện thương hiệu.
Tiếp nối phần vật liệu, nội dung kế tiếp sẽ đi vào cấu tạo và thông số kỹ thuật cốt lõi (kích thước 30–32 cm, độ dày, hoàn thiện bề mặt) để Quý khách chốt spec chính xác cho dự án.
Cấu Tạo & Thông Số Kỹ Thuật Cốt Lõi (kích thước 30–32 cm, độ dày, hoàn thiện bề mặt)
Trình bày chi tiết các thông số kỹ thuật quan trọng của mặt ghế inox mà khách hàng B2B cần quan tâm khi đặt hàng số lượng lớn.
Từ phần so sánh vật liệu (201/304), bước tiếp theo là chốt bộ Thông số kỹ thuật mặt ghế inox để đưa vào hợp đồng và bản vẽ kỹ thuật. Tập trung vào ba nhóm: kích thước, độ dày – chịu tải và kiểu hoàn thiện bề mặt. Việc chuẩn hóa ngay từ đầu giúp Quý khách kiểm soát CAPEX, giảm OPEX nhờ lắp ráp nhanh, vệ sinh gọn và chất lượng đồng đều trên toàn dự án.

Kích thước tiêu chuẩn và khả năng tùy chỉnh
Phổ biến nhất là mặt ghế tròn đường kính 30 cm, 32 cm. Đây là hai kích cỡ tối ưu giữa diện tích tiếp xúc và tính gọn nhẹ, đặc biệt phù hợp ghế đôn/ghế xếp trong căng-tin, quán ăn, bệnh viện. Thực tế thị trường ghi nhận đường kính khoảng 32 cm được sử dụng rất rộng rãi, giúp người ngồi vững, giảm cảm giác mỏi khi phải xoay vòng ca làm việc dài. Các khung ghế inox tiêu chuẩn cũng thường được thiết kế để bắt vừa hai kích thước này, rút ngắn thời gian lắp ráp tại hiện trường.
Các kích thước vuông/chữ nhật (ví dụ: 38×36 cm) cũng được sản xuất. Với ghế tựa, ghế gập hoặc ghế ăn, mặt vuông/chữ nhật đem lại cảm giác ngồi cân bằng ở vai – hông hơn, đặc biệt cho thời gian ngồi lâu. Kích thước tham khảo 38×36 cm đang rất phổ biến cho bề mặt/đệm ghế, dễ đồng bộ theo lô lớn. Khi lên spec, Quý khách chỉ cần cung cấp khoảng hở khung và vị trí lỗ bắt vít để chúng tôi tối ưu biên dạng mép và độ dày tấm.
Nhận gia công theo kích thước yêu cầu của từng dự án cụ thể. Cơ Khí Đại Việt sản xuất theo bản vẽ 2D/3D, chủ động khuôn – chày cối và đồ gá, nên linh hoạt các đường kính/biên dạng đặc thù, dập gân theo vị trí chịu lực, khoan lỗ theo pitch khung sẵn có. Điều này giúp Quý khách đồng bộ thẩm mỹ với Ghế inox và linh kiện hiện hữu, giảm thời gian nghiệm thu và thay thế theo lô.
Độ dày vật liệu và khả năng chịu tải
Độ dày tấm inox (thường từ 0.8 mm đến 1.2 mm) ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và khả năng chịu tải. Với môi trường phục vụ liên tục và tần suất cao, dải 1.0–1.2 mm cho độ cứng vững tốt, hạn chế võng trung tâm và biến dạng mép sau thời gian dài. Nếu ưu tiên trọng lượng nhẹ và tối ưu chi phí, 0.8 mm vẫn đáp ứng cho không gian khô ráo, tải trọng trung bình. Lựa chọn độ dày đúng giúp tối ưu TCO nhờ giảm hỏng hóc lặt vặt và tiếng ồn khi sử dụng.
Cấu trúc gân tăng cứng bên dưới giúp mặt ghế chắc chắn hơn. Các gân dập hướng tâm hoặc vòng tăng cứng ở mặt dưới phân bổ tải đều hơn, hạn chế rung lắc khi thay đổi tư thế. Viền mép có thể được gấp mí/bo tròn để gia tăng độ cứng mép, đồng thời loại bỏ ba via, tránh cấn rách trang phục. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích với các mặt kích thước lớn hoặc yêu cầu chịu lực cao.
Sử dụng công nghệ ép thủy lực 250 tấn để tạo hình và tăng độ cứng vững. Lực ép lớn giúp biên dạng bề mặt đạt độ đồng đều cao, giảm đàn hồi ngược sau dập, nhờ đó kích thước ổn định và lắp ghép chính xác với khung. Quá trình này cũng cho phép tích hợp gân tăng cứng ngay trong một nhát dập, rút ngắn chuỗi công đoạn, ổn định chất lượng giữa các lô sản xuất.
Các kiểu hoàn thiện bề mặt
Bề mặt bóng gương (Polished): Sang trọng, dễ lau chùi. Lý tưởng cho khu vực tiền sảnh hoặc không gian cần cảm quan cao cấp, ánh phản xạ giúp không gian sáng và sạch hơn. Bề mặt trơn ít bám bẩn, chỉ cần khăn mềm và dung dịch trung tính là vệ sinh xong. Lưu ý kiểm soát vết vân tay trong giờ cao điểm bằng lịch vệ sinh nhanh.
Bề mặt mờ (Matte/Brushed): Che giấu vết xước tốt hơn, được ưa chuộng trong môi trường công nghiệp. Kết cấu mờ giúp dấu vết mài mòn thường ngày khó nhận thấy, giữ diện mạo đồng đều trên số lượng lớn vị trí ngồi. Đây là lựa chọn thực dụng cho khu bếp, căng-tin, nhà máy – nơi vòng lặp vệ sinh dày đặc và yêu cầu độ bền thẩm mỹ ổn định.
Bề mặt xước Hairline: Thẩm mỹ cao, hiện đại. Đường xước song song mang lại chất cảm kỹ nghệ, dễ phối đồng bộ với mặt bàn inox hoặc các quầy/kệ cùng hoàn thiện. Hairline vừa đủ để hạn chế vết xước nhỏ, đồng thời vẫn cho thao tác lau chùi nhanh. Đây là lựa chọn cân bằng giữa hình ảnh thương hiệu và hiệu suất vận hành.
- Bộ thông số gợi ý để chốt đơn hàng (tham khảo):
- Hình dạng: Tròn 30/32 cm hoặc vuông/chữ nhật 38×36 cm.
- Độ dày: 0.8 mm (tiết kiệm), 1.0–1.2 mm (chịu tải cao).
- Vật liệu: Inox 201 (trong nhà, khô ráo) hoặc 304 (ẩm, tẩy rửa thường xuyên).
- Hoàn thiện: Bóng gương, mờ/Brushed, bề mặt inox xước hairline.
- Kết cấu: Gân tăng cứng dưới mặt, mép gấp mí/bo tròn, lỗ bắt vít theo khung.
Quý khách có thể đặt hàng mặt ghế inox đồng bộ cùng bộ bàn ghế inox để đảm bảo thẩm mỹ và tiến độ lắp đặt. Ở phần kế tiếp, nội dung sẽ phân tích ưu – nhược điểm theo từng kịch bản sử dụng để Quý khách chọn đúng cấu hình cho từng khu vực.
Ưu Và Nhược Điểm Của Mặt Ghế Inox Theo Từng Kịch Bản Sử Dụng
Đánh giá khách quan những ưu điểm và hạn chế của mặt ghế inox để người dùng có cái nhìn toàn diện và lựa chọn phù hợp nhất.
Từ bộ thông số đã chốt ở phần trước (đường kính 30–32 cm, độ dày 0.8–1.2 mm, kiểu hoàn thiện bề mặt), bước này Cơ Khí Đại Việt chuyển sang góc nhìn vận hành để giúp Quý khách nhận diện ưu điểm và nhược điểm một cách cân bằng. Mục tiêu là ra quyết định có nên dùng ghế inox cho từng khu vực trên cơ sở hiệu suất, trải nghiệm ngồi và TCO. Nếu Quý khách đang chuẩn bị đặt lô mặt ghế inox, phần đánh giá này sẽ là checklist thực tế trước khi nghiệm thu.

Bảng so sánh chi tiết
| Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|
| Độ bền cao: Chống gỉ, chống ăn mòn, chịu lực tốt. | Cảm giác ngồi: Có thể gây cảm giác lạnh, không êm ái nếu không có nệm. |
| Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn láng, không thấm nước. | Giá thành: Cao hơn so với ghế nhựa, đặc biệt là inox 304. |
| Thẩm mỹ: Vẻ ngoài sạch sẽ, hiện đại, chuyên nghiệp. | Tiếng ồn: Có thể tạo ra tiếng động khi va chạm hoặc di chuyển. |
| An toàn: Vật liệu trơ, không gây hại cho sức khỏe. |
Độ bền cao: Inox nhóm austenitic (304) có khả năng chống gỉ và ăn mòn rất tốt nhờ lớp thụ động bề mặt giàu Cr/Ni, phù hợp môi trường ẩm và quy trình vệ sinh dày. Với khu vực khô ráo và tải trung bình, inox 201 vẫn đáp ứng tốt về cơ tính nhưng cần tránh hóa chất mạnh kéo dài. Tuổi thọ cao giúp giảm chu kỳ thay thế, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trên vòng đời dự án.
Dễ vệ sinh: Bề mặt kim loại không xốp, ít bám bẩn; chỉ cần khăn mềm và dung dịch trung tính là đạt chuẩn sạch. Hoàn thiện hairline hoặc brushed giúp che vết xước nhẹ, giữ diện mạo đồng đều khi vận hành cường độ cao. Vệ sinh nhanh rút ngắn thời gian dừng phục vụ (downtime), giảm OPEX và duy trì trải nghiệm ổn định cho khách.
Thẩm mỹ hiện đại: Bề mặt sáng, phẳng cho cảm quan sạch sẽ, chuyên nghiệp; dễ đồng bộ với quầy/kệ và mặt bàn cùng tông hoàn thiện. Với không gian dịch vụ, đồng nhất màu sắc – chất cảm giữa mặt ghế và bộ bàn giúp nhận diện thương hiệu gọn gàng. Khi triển khai theo lô, Quý khách có thể đặt đồng bộ cùng bộ bàn ghế inox để kiểm soát thẩm mỹ và tiến độ lắp đặt.
An toàn tiếp xúc: Inox là vật liệu trơ, không thôi nhiễm và không hấp thụ mùi, thường được ưu tiên trong ngành thực phẩm – y tế. Mép bo/gấp mí loại bỏ ba via, hạn chế cấn rách trang phục và an toàn cho người dùng. Tham khảo thêm về đặc tính của thép không gỉ để lên spec đúng theo tiêu chuẩn vệ sinh.
Cảm giác ngồi (điểm cần lưu ý): Kim loại truyền nhiệt nhanh nên có thể tạo cảm giác lạnh, nhất là phòng điều hòa hoặc sáng sớm ngoài trời. Giải pháp: dùng nệm rời, bọc nệm tích hợp hoặc chọn bề mặt có gân/hoa văn để tăng ma sát và cảm giác êm. Với ca ngồi dài, cấu hình nệm mỏng 8–10 mm là mức cân bằng giữa êm ái và vệ sinh nhanh.
Giá thành: Inox 304 có CAPEX cao hơn so với 201 và các vật liệu như nhựa; bù lại chi phí vận hành – thay thế thấp hơn trong môi trường ẩm/khắc nghiệt. Ở khu vực khô ráo, ít hóa chất, cấu hình 201 đúng spec sẽ tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo an toàn. Lời khuyên: so sánh trên trục TCO thay vì giá mua để tránh chi phí ẩn do hỏng hóc sớm hoặc downtime.
Tiếng ồn khi vận hành: Ma sát kim loại – kim loại có thể tạo tiếng “lách cách” khi kéo ghế hoặc va chạm. Dán đệm cao su/nhựa ở chân khung, thêm miếng lót chống trượt hoặc tối ưu gân tăng cứng dưới mặt sẽ giảm rung và tiếng ồn đáng kể. Khi đặt trọn bộ ghế – mặt, Quý khách có thể tham khảo danh mục Ghế inox để cấu hình đồng bộ, tăng độ êm và bền kết cấu.
Nhìn theo kịch bản: khu ẩm – tẩy rửa mạnh (bếp, bệnh viện, căng-tin) nên ưu tiên 304; khu khô – trong nhà (văn phòng, lớp học) có thể chọn 201 kèm nệm mỏng để tăng thoải mái; khu ngoài trời cân nhắc 304 và đệm chống trượt để kiểm soát tiếng ồn. Khi đã rõ ưu/nhược và biện pháp khắc phục, việc lựa chọn hình dạng mặt phù hợp (tròn, vuông/chữ nhật, bọc nệm, kết hợp nhựa, hoa văn/gợn sóng) sẽ mạch lạc hơn cho từng khu vực.
Phân Loại Mặt Ghế Inox Phổ Biến (tròn, vuông/chữ nhật, bọc nệm, kết hợp nhựa, hoa văn/gợn sóng)
Hệ thống hóa các loại mặt ghế inox thông dụng trên thị trường dựa trên hình dáng, thiết kế và vật liệu kết hợp.
Sau khi Quý khách đã cân nhắc ưu và nhược điểm theo từng kịch bản vận hành, bước quan trọng tiếp theo là chọn đúng cấu hình trong số các loại mặt ghế inox để khớp với trải nghiệm ngồi, ngân sách và tiêu chuẩn vệ sinh của dự án. Ở phần này, chúng tôi nhóm theo hình dáng, thiết kế bề mặt và vật liệu kết hợp – cách tiếp cận giúp Quý khách ra quyết định nhanh, rõ ràng ngay trên bản vẽ kỹ thuật. Lưu ý kích thước phổ biến: mặt tròn đường kính khoảng 30–32 cm và mặt vuông/chữ nhật cỡ 38×36 cm, dễ đồng bộ với khung Ghế inox tiêu chuẩn.

Phân loại theo hình dáng
Mặt ghế inox tròn: Lựa chọn phổ biến cho ghế đôn/ghế bar nhờ biên dạng gọn, chuyển động linh hoạt. Thông số hay dùng là đường kính 30–32 cm giúp phân bổ lực đều, hạn chế võng trung tâm trong ca ngồi dài. Mép gấp mí/bo tròn tăng độ cứng và an toàn khi thao tác. Có thể dập gân hướng tâm ở mặt dưới để gia cường, bắt vít vào khung nhanh, ổn định chất lượng khi lắp theo lô lớn.
Mặt ghế vuông/chữ nhật: Phù hợp ghế băng, ghế chờ, ghế phòng ăn – nơi người dùng ngồi lâu và cần cảm giác cân bằng vai–hông. Kích thước tham khảo 38×36 cm giúp tối ưu diện tích tiếp xúc và thao tác vệ sinh. Biên dạng cạnh thẳng dễ căn chỉnh với khung có thanh ngang, bố trí lỗ bắt vít theo pitch sẵn có. Khi setup không gian, Quý khách có thể đồng bộ thẩm mỹ với mặt bàn inox cùng hoàn thiện bề mặt.
Phân loại theo thiết kế bề mặt
Mặt inox trơn: Giải pháp tiêu chuẩn, dễ lau chùi, phù hợp khu vực cần turnover cao. Hoàn thiện bóng gương cho cảm quan sáng và sang; hoàn thiện brushed/hairline che vết xước nhỏ tốt hơn khi vận hành liên tục. Với chu kỳ vệ sinh dày, bề mặt trơn giúp rút ngắn thời gian dừng phục vụ, kiểm soát OPEX.
Mặt ghế inox bọc nệm (simili, vải): Tăng độ êm cho ca ngồi dài ở quán cafe, phòng chờ, khu văn phòng. Thường dùng lớp nệm mỏng 8–10 mm để cân bằng giữa thoải mái và tốc độ vệ sinh; có thể thiết kế nệm rời để thay thế nhanh khi bẩn. Đường chỉ may và keo dán được kiểm soát để tránh thấm nước, giảm nguy cơ bong mép trong môi trường ẩm.
Mặt inox dập gân/hoa văn: Tạo ma sát tốt, hạn chế trượt – đặc biệt hữu ích cho khu vực ẩm hoặc người dùng phải thay đổi tư thế liên tục. Hoa văn gợn sóng, chéo hoặc dạng hạt giúp tăng hệ số bám, đồng thời tạo điểm nhấn thẩm mỹ công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng khi Quý khách ưu tiên tiêu chí “mặt ghế inox chống trượt” mà vẫn giữ quy trình vệ sinh nhanh.
Phân loại theo vật liệu kết hợp
Mặt ghế 100% inox: Tối ưu cho môi trường ẩm, tẩy rửa thường xuyên như căng-tin, bệnh viện, bếp trung tâm. Chọn inox 304 khi cần chống ăn mòn cao; trong khu khô ráo có thể cân nhắc 201 để tối ưu CAPEX. Cấu hình điển hình gồm tấm 0.8–1.2 mm, mép gấp mí, gân tăng cứng, đinh hàn (stud) hoặc lỗ bắt vít theo khung – đảm bảo lắp ráp nhanh và nghiệm thu gọn.
Mặt ghế inox kết hợp nhựa hoặc gỗ: Mang lại cảm giác “ấm” thị giác và hạn chế cảm giác lạnh khi chạm. Bề mặt nhựa kháng UV phù hợp ngoài trời; bề mặt gỗ phù hợp không gian nội thất, dễ phối với bộ bàn ghế inox. Lưu ý kiểm soát ẩm mốc ở phần vật liệu hữu cơ và dùng phần cứng chống rỉ cho mối ghép để giữ TCO thấp trên vòng đời dự án.
- Gợi ý chọn nhanh theo bối cảnh:
- Khu ẩm/khử trùng thường xuyên: 100% inox 304, bề mặt brushed/hairline, có gân tăng cứng.
- Phòng chờ – văn phòng: bọc nệm 8–10 mm, mép bo an toàn, màu nệm đồng bộ nhận diện.
- Không gian ngoài trời/sự kiện: inox + nhựa kháng UV, mặt gân/hoa văn để tăng bám.
- Quầy bar/quán ăn nhanh: mặt tròn 30–32 cm, mép gấp mí, bắt vít nhanh theo jig.
Hoàn tất bước phân loại, Quý khách sẽ dễ dàng chọn ra cấu hình đúng mục tiêu thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh mặt ghế inox với gỗ/nhựa/đệm trên các trục vệ sinh, an toàn, thẩm mỹ và chi phí để chốt giải pháp tối ưu cho từng không gian.
So Sánh Mặt Ghế Inox Với Gỗ/Nhựa/Đệm: Vệ Sinh, An Toàn, Thẩm Mỹ, Chi Phí
Đặt mặt ghế inox lên bàn cân với các vật liệu phổ biến khác như gỗ, nhựa và đệm để làm nổi bật lợi thế cạnh tranh về vệ sinh, độ bền và chi phí dài hạn.
Kế thừa phần Phân Loại, nơi Quý khách đã xác định được hình dáng và cấu hình mặt, bước này chúng tôi chuyển sang so sánh theo bốn trục quyết định: vệ sinh – an toàn, độ bền – tuổi thọ, thẩm mỹ – trải nghiệm và chi phí vòng đời. Mục tiêu là giúp Quý khách chốt tiêu chuẩn đặt hàng cho lô mặt ghế inox hoặc bộ ghế đồng bộ một cách tự tin, dựa trên dữ liệu vận hành thực tế và tiêu chuẩn dịch vụ B2B.

Tiêu chí Vệ sinh và An toàn
Inox: Dễ khử trùng, không thấm, là lựa chọn số 1 cho bệnh viện, bếp ăn công nghiệp. Bề mặt inox phẳng và không xốp nên không giữ ẩm, không bám bẩn cứng đầu; chỉ cần khăn mềm và dung dịch trung tính là đạt chuẩn sạch sau mỗi ca. Inox là vật liệu trơ, không thôi nhiễm, phù hợp yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm và các chương trình kiểm soát như HACCP. Với hoàn thiện hairline/brushed, vết xước mịn được “giấu” tốt, duy trì cảm quan sạch sẽ dù tần suất vệ sinh dày. Trong các khu khử trùng thường xuyên (bếp tập trung, khu F&B bệnh viện), inox 304 cho biên độ an toàn cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Gỗ/Nhựa/Đệm: Có thể bị trầy xước, ngấm nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Gỗ là vật liệu hữu cơ, cấu trúc mao dẫn dễ hút ẩm; chỉ một vết nứt nhỏ cũng có thể tích tụ bẩn và vi sinh. Nhựa khi bị xước sẽ tạo rãnh bám bẩn, lâu ngày đổi màu; với đệm, lớp mút và vỏ bọc có thể giữ mùi nếu quy trình vệ sinh không đủ chặt. Những điểm yếu này khiến việc so sánh ghế inox và ghế nhựa hay giữa ghế inox và ghế gỗ trở nên rõ ràng: inox cho quy trình làm sạch nhanh, ít rủi ro, giảm thời gian dừng phục vụ (downtime) và OPEX làm sạch. Nếu buộc dùng đệm, Quý khách nên thiết kế nệm rời, vỏ chống thấm và lịch thay vỏ định kỳ.
Tiêu chí Độ bền và Tuổi thọ
Inox: Chịu được va đập mạnh, không bị mối mọt, cong vênh do thời tiết. Inox 304/201 đều sở hữu độ cứng tốt, không mối mọt, không cong vênh; riêng 304 chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm và ngoài trời. Bề mặt kim loại không bị tia UV làm lão hóa như nhựa, giữ màu và kết cấu ổn định trong chu kỳ sử dụng dài. Kích thước thông dụng của mặt tròn 30–32 cm cho phân bổ tải đều, hạn chế võng trung tâm khi ngồi lâu; mép gấp mí và gân tăng cứng giúp kết cấu bền vững qua hàng trăm nghìn lần sử dụng. Chọn đúng mác inox theo môi trường giúp kéo dài chu kỳ thay thế, giảm rủi ro nghiệm thu lại.
Gỗ: Có thể nứt, mối mọt. Nhựa: Giòn, gãy, phai màu dưới ánh nắng mặt trời. Gỗ chịu ảnh hưởng mạnh của ẩm – nhiệt; nứt chân chim và mối mọt gây suy giảm cơ tính theo thời gian, đặc biệt ở khu ngoại cảnh hoặc gần nguồn nước. Nhựa dễ lão hóa dưới UV, trở nên giòn và bạc màu; khi chịu tải lặp, mối ghép có thể rơ lắc, nứt gãy. Với đệm, lớp mút xẹp nhanh trong môi trường vận hành cường độ cao, kéo theo chi phí thay vỏ và lõi. Tổng hợp các yếu tố này cho thấy đường cong lão hóa của gỗ/nhựa/đệm dốc hơn inox, làm tăng tần suất bảo trì và thời gian dừng phục vụ.
Chi phí đầu tư và Chi phí vòng đời (TCO)
Inox có chi phí ban đầu cao hơn nhưng TCO thấp hơn do độ bền vượt trội. CAPEX của mặt inox (đặc biệt inox 304) nhỉnh hơn, nhưng bù lại: vệ sinh nhanh hơn, ít hóa chất, ít nhân công; ít hỏng vặt; và tuổi thọ sử dụng dài, giúp giảm OPEX và tránh chi phí cơ hội do downtime. Với dự án chu kỳ dài (nhà hàng chuỗi, canteen, bệnh viện), phần khấu hao phân bổ của inox trên mỗi năm sử dụng thường thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, inox có giá trị thu hồi phế liệu, góp phần cải thiện TCO ở giai đoạn cuối vòng đời.
Nhựa có giá rẻ nhất nhưng tần suất thay thế cao. Ở quy mô lớn, chênh lệch giá mua ban đầu dễ gây ảo tưởng tiết kiệm; sau 12–24 tháng vận hành, chi phí thay mới, gia cố mối ghép, thay đệm và mất doanh thu do dừng khai thác thường đội lên đáng kể. Với gỗ, chi phí sơn phủ/chống ẩm định kỳ là khoản phát sinh cần tính vào OPEX. Bài toán tài chính vì thế nên so theo TCO, không chỉ theo đơn giá; khi cần tối ưu CAPEX lẫn trải nghiệm, Quý khách có thể cân nhắc cấu hình inox 201 đúng chuẩn trong khu khô ráo, hoặc kết hợp đệm rời dễ thay thế.
Để đồng bộ thẩm mỹ và độ bền cho không gian dịch vụ, Quý khách có thể đặt trọn bộ Ghế inox hoặc bộ bàn ghế inox cùng hoàn thiện bề mặt, giúp kiểm soát chất lượng và tiến độ triển khai.
Những kết luận so sánh trên là nền tảng để áp dụng vào từng bối cảnh sử dụng thực tế như nhà hàng, bệnh viện, trường học, khu ngoài trời và tổ chức sự kiện, giúp Quý khách chọn cấu hình phù hợp mục tiêu vận hành.
Ứng Dụng Thực Tế: Nhà Hàng, Bệnh Viện, Trường Học, Ngoài Trời, Sự Kiện
Minh họa các ứng dụng thực tiễn của mặt ghế inox trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ đó khơi gợi nhu cầu và cung cấp bằng chứng xã hội.
Dựa trên phần so sánh vật liệu trước đó, bước này chúng tôi chuyển hóa tiêu chí thành cấu hình cụ thể cho từng môi trường vận hành. Mục tiêu là giúp Quý khách nhìn thấy ngay chiếc ghế phù hợp với quy trình vệ sinh, lưu lượng khách và tiêu chuẩn an toàn tại cơ sở của mình, trước khi đi vào bài toán báo giá – độ dày, gia công và lead time.

Nhà hàng, Quán ăn, Bếp ăn công nghiệp
Yêu cầu: Dễ vệ sinh, chịu được dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa. Ở ca vận hành cao điểm, bề mặt ghế liên tục tiếp xúc dầu mỡ, nước sốt và mồ hôi. Inox với bề mặt phẳng, không xốp giúp Quý khách lau sạch nhanh bằng khăn mềm và dung dịch trung tính, giảm thời gian dừng phục vụ và OPEX vệ sinh. Với chuỗi F&B áp dụng chương trình kiểm soát như HACCP, ghế cần đồng bộ với quầy, bàn bếp inox để đảm bảo luồng vệ sinh một chiều. Kích thước mặt ghế tròn phổ biến khoảng 32 cm cho ghế đôn/ghế bar giúp phân bổ lực đều, hạn chế võng trung tâm.
Giải pháp: Mặt ghế inox 304 trơn hoặc bọc nệm simili dễ lau chùi. Cấu hình khuyến nghị cho ghế inox nhà hàng là inox 304 hoàn thiện trơn (bóng hoặc hairline) dày 0.8–1.0 mm; mép bo tròn chống cứa tay. Khi cần êm ái ở khu ngồi lâu, dùng nệm simili rời 8–10 mm, cố định bằng chốt/bắt vít để tháo giặt nhanh. Với khu khô ráo và ngân sách chặt, có thể cân nhắc inox 201 đúng chuẩn cho khu vực turnover cao nhưng ít hóa chất mạnh. Đặt trọn bộ đồng màu cùng Ghế inox giúp nghiệm thu nhanh và đồng bộ thẩm mỹ.
Bệnh viện, Phòng khám, Cơ sở y tế
Yêu cầu: Vô trùng, dễ khử khuẩn, không có kẽ hở cho vi khuẩn trú ngụ. Khu y tế đòi hỏi bề mặt ghế không giữ ẩm, không rãnh hở để hạn chế nơi trú ẩn của vi sinh. Quy trình khử khuẩn thường xuyên khiến vật liệu phải bền với cồn và chất tẩy rửa y tế; các cạnh sắc cần được loại bỏ để an toàn cho bệnh nhân. Việc lựa chọn inox 304 cho môi trường ẩm và có hóa chất là tiêu chuẩn để duy trì hiệu suất vận hành dài hạn. Ghế cần đồng bộ với thiết bị y tế inox về tiêu chí vệ sinh và an toàn.
Giải pháp: Mặt ghế inox 304 nguyên tấm, được hàn kín các mối nối. Chúng tôi áp dụng hàn TIG (Argon) kín, mài – bo mép R an toàn, xử lý bề mặt hairline để “giấu” vết xước mịn sau các chu kỳ lau rửa dày. Cấu trúc nguyên tấm giảm tối đa mối ghép và khe kẽ, giúp khử khuẩn triệt để và rút ngắn thời gian vệ sinh. Khuyến nghị dùng đệm rời chống thấm (nếu có) để tháo giặt định kỳ, tránh lưu mùi. Với ghế băng phòng chờ, mặt vuông/chữ nhật 38×36 cm tạo độ đỡ tốt cho hông – đùi, giảm mỏi khi ngồi lâu.
Trường học, Căng tin, Nhà ăn tập thể
Yêu cầu: Bền bỉ, chịu va đập tốt, an toàn cho học sinh. Mật độ sử dụng cao, thao tác kéo – đẩy liên tục khiến ghế phải chịu va đập và xước. Bề mặt cần dễ vệ sinh sau mỗi bữa, hạn chế tích tụ cặn bẩn. Cạnh sắc là rủi ro trong môi trường có trẻ em; vì vậy mép bo và vít âm là bắt buộc. Kích thước mặt tròn 30–32 cm cho ghế đôn giúp tiết kiệm diện tích; mặt vuông 38×36 cm phù hợp ghế băng.
Giải pháp: Mặt ghế inox 201 hoặc 304, các cạnh được bo tròn. Với căng tin trong nhà, inox 201 là lựa chọn tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo độ bền; khu ẩm hoặc ngoài trời nên dùng 304 để kiểm soát TCO. Bề mặt hairline hạn chế thấy vết xước, dễ chấp nhận thẩm mỹ trong ca sử dụng dày. Có thể dập gân/hoa văn để tăng ma sát, giảm trượt; phối hợp đồng bộ với bàn ăn và đường di chuyển khay để tối ưu dòng phục vụ. Nếu Quý khách dùng line khay, tham khảo kích cỡ đồng bộ với khay cơm và bố trí lối giao thông một chiều.
Ngoài trời & Sự kiện
Yêu cầu: Chống chịu thời tiết, xếp gọn, triển khai – thu hồi nhanh. Tổ chức sự kiện cần ghế nhẹ, bền, xếp chồng hoặc gập gọn, đồng thời giữ thẩm mỹ khi dùng ngoài trời. Vật liệu phải kháng mưa nắng, ít bám bẩn và làm sạch nhanh tại chỗ. Kết cấu bám tốt để hạn chế trượt khi mặt sàn ẩm. Trọng lượng hợp lý giúp logistics nhanh, giảm chi phí nhân công.
Giải pháp: Inox 304 hoặc kết hợp nhựa kháng UV, mặt dập gân chống trượt. Với ghế sự kiện ngoài trời, chúng tôi khuyến nghị mặt tròn 32 cm, mép gấp mí tăng cứng; bề mặt dập gợn sóng/hoa văn để tăng ma sát. Kịch bản cần cảm giác “ấm” khi chạm có thể dùng mặt nhựa kháng UV lắp trên khung inox; mọi chi tiết kim loại đều dùng fastener chống gỉ. Giải pháp đồng bộ cùng bàn xếp inox giúp triển khai – thu hồi theo lô, rút ngắn lead time set-up.
- Gợi ý cấu hình nhanh theo môi trường:
- Nhà hàng/quán ăn: 304 trơn hoặc hairline; nệm simili rời 8–10 mm; mặt tròn 32 cm cho ghế đôn.
- Bệnh viện: 304 nguyên tấm, hàn TIG kín; mép bo R; mặt vuông 38×36 cm cho ghế băng chờ.
- Trường học: 201 (trong nhà) hoặc 304 (khu ẩm); dập gân chống trượt; vít âm – cạnh bo tròn.
- Ngoài trời/sự kiện: 304 hoặc inox + nhựa kháng UV; mặt dập gân; kết cấu xếp chồng/gập gọn.
Nếu Quý khách cần đồng bộ ghế – bàn – line phục vụ để tối ưu hiệu suất vận hành, Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp trọn bộ theo bản vẽ và tiến độ dự án. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày bảng giá và những yếu tố ảnh hưởng như chất liệu, độ dày, yêu cầu gia công, MOQ và lead time để Quý khách chốt cấu hình phù hợp ngân sách.
Bảng Giá & Yếu Tố Ảnh Hưởng: Chất Liệu, Độ Dày, Gia Công, MOQ, Lead Time
Phân tích các yếu tố chính cấu thành đơn giá, giúp Quý khách dự trù ngân sách, đàm phán điều kiện đơn hàng và chốt cấu hình tối ưu cho dự án.
Ngay sau phần Ứng Dụng Thực Tế, đây là bước bóc tách chi phí để Quý khách nhìn rõ logic hình thành giá cho lô mặt ghế inox. Mục tiêu là minh bạch cấu phần đơn giá, điều kiện đặt hàng số lượng lớn (MOQ) và khung lead time theo độ phức tạp gia công, trước khi tiến sang phần tư vấn chọn mua theo nhu cầu cụ thể.

Các yếu tố chính quyết định đơn giá
Chất liệu. Giá mặt ghế inox 304 cao hơn 201 do khả năng chống ăn mòn và độ bền vật liệu vượt trội, phù hợp môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời. Với khu khô ráo, cần tối ưu CAPEX, inox 201 là phương án hợp lý; với chu kỳ sử dụng dài và yêu cầu vệ sinh khắt khe, inox 304 giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Lựa chọn đúng mác inox giúp Quý khách cân bằng CAPEX–OPEX, hạn chế chi phí thay thế.
Độ dày tấm inox. Vật liệu dày hơn tiêu tốn khối lượng thép không gỉ lớn hơn, kéo theo trọng lượng sản phẩm và thời gian gia công tăng. Độ dày cũng tác động đến lực ép – thời gian dập, thời lượng hàn và mài – đánh bóng, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá và logistics. Cấu hình độ dày nên bám sát tải trọng sử dụng thực tế để không “over-spec”.
Mức độ phức tạp khi gia công. Mỗi công đoạn phát sinh chi phí thiết bị – nhân công – hao hụt:
- Hàn TIG (Argon) kín mối, chấn – gấp mí bo R an toàn;
- Ép thủy lực tạo hình, dập gân/hoa văn chống trượt;
- Mài – đánh bóng hairline/bóng gương theo tiêu chuẩn thẩm mỹ;
- Gia công phụ trợ: khắc logo/serial, đục lỗ bắt vít âm, bọc nệm rời;
- Đóng gói chống xước theo tiêu chuẩn vận chuyển.
Combo gia công càng nhiều, đơn giá càng tăng; đổi lại, cảm quan, an toàn và hiệu suất vận hành được nâng cấp tương xứng.
MOQ (Số lượng đặt hàng tối thiểu). Đơn giá giảm khi tăng sản lượng nhờ phân bổ chi phí set-up khuôn – đồ gá, tối ưu nhịp chuyền và giảm tỷ lệ hao hụt. MOQ phụ thuộc vào việc dùng khuôn có sẵn hay phát triển mới, mức độ tùy biến (kích thước – bề mặt – logo) và yêu cầu kiểm soát chất lượng. Với những dự án đồng bộ ghế – bàn, gộp lô cùng Ghế inox hoặc bộ bàn ghế inox giúp tối ưu chi phí theo quy mô.
Thời gian sản xuất và giao hàng (Lead Time)
Lead time chịu tác động từ số lượng, độ phức tạp và lịch tải xưởng. Sản phẩm tiêu chuẩn, dùng khuôn sẵn sẽ đi nhanh hơn so với cấu hình tùy biến nhiều công đoạn (dập gân đặc biệt, bọc nệm, khắc logo, hoàn thiện bóng gương). Các khâu mấu chốt gồm: xác nhận bản vẽ kỹ thuật – mẫu chuẩn, chốt vật liệu, xếp chuyền gia công, QC – nghiệm thu, đóng gói, vận chuyển.
Năng lực rút ngắn tiến độ. Cơ Khí Đại Việt chủ động chuỗi gia công nội bộ (ép thủy lực, hàn TIG, mài – đánh bóng, đóng gói), qua đó rút ngắn thời gian chờ chuyền và giảm rủi ro gián đoạn. Với lô hàng lớn, chúng tôi chia tuyến sản xuất song song, đặt KPI theo công đoạn, đảm bảo đúng tiến độ cam kết. Khi cần chạy nhanh, đội ngũ sẽ tư vấn phương án hoàn thiện bề mặt và đóng gói “lean” để giữ chất lượng mà vẫn bảo toàn mốc giao.
Làm thế nào để nhận báo giá chính xác nhất?
Để nhận báo giá mặt ghế inox trong 24h, Quý khách vui lòng cung cấp đủ bộ thông tin sau để chúng tôi bóc tách vật tư và công đoạn chính xác:
- Thông số: loại inox (201/304), kích thước mặt (tròn 30–32 cm hay vuông/chữ nhật), độ dày mong muốn.
- Yêu cầu gia công: bo mép R, gấp mí, dập gân/hoa văn, khắc logo, khoan lỗ bắt vít âm, bọc nệm (độ dày – chất liệu).
- Hoàn thiện bề mặt: hairline, bóng gương; tiêu chí thẩm mỹ nghiệm thu; yêu cầu đóng gói chống xước.
- Sản lượng dự kiến và lộ trình giao theo đợt (để tối ưu MOQ – đơn giá).
- Môi trường sử dụng: trong nhà/ngoài trời, ẩm – hóa chất, tiêu chuẩn vệ sinh để chọn vật liệu tối ưu TCO.
Quý khách có thể gửi bản vẽ/bộ ảnh tham chiếu của danh mục mặt ghế inox đang dùng để chúng tôi đối sánh và đề xuất cấu hình tiết kiệm ngân sách.
Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tư vấn chọn mua theo từng bối cảnh vận hành (môi trường, tải trọng, thẩm mỹ, vệ sinh, ngân sách) để Quý khách chốt cấu hình phù hợp mục tiêu dự án.
Tư Vấn Chọn Mua Theo Nhu Cầu: Môi Trường, Tải Trọng, Thẩm Mỹ, Vệ Sinh, Ngân Sách
Hướng dẫn khách hàng cách lựa chọn sản phẩm mặt ghế inox phù hợp nhất bằng cách xem xét năm yếu tố cốt lõi: môi trường, tải trọng, thẩm mỹ, vệ sinh và ngân sách.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu phần giá và cách tối ưu MOQ – lead time ở phần “Bảng Giá & Yếu Tố Ảnh Hưởng”, bước này chúng ta chuyển thành khung ra quyết định thực tiễn. Mục tiêu là ghép đúng yêu cầu vận hành với cấu hình mặt ghế inox phù hợp, cân bằng CAPEX – OPEX và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng. Hãy bắt đầu từ môi trường, sau đó đi qua tải trọng – tần suất, thẩm mỹ – trải nghiệm, tiêu chí vệ sinh an toàn và cuối cùng là ngân sách.
Xác định môi trường sử dụng
Trong nhà, khô ráo? Inox 201 là đủ. Với nhà ăn, căng tin, khu văn phòng khô, lưu lượng khách đều và ít tác nhân ăn mòn, inox 201 là lựa chọn hợp lý để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu. Theo cơ sở dữ liệu thị trường, 201 có độ bền cơ học ổn định cho ứng dụng nội thất và dễ vệ sinh nhờ bề mặt kim loại phẳng, không xốp. Kết hợp kích thước mặt tròn phổ biến 30–32 cm cho ghế đôn giúp phân bổ lực đều, hạn chế võng tâm khi ngồi. Để tăng tuổi thọ, Quý khách nên yêu cầu mép gấp mí và bo R nhằm tránh móp méo khi va chạm và an toàn khi sử dụng.
Ngoài trời, ven biển, bếp ăn công nghiệp? Bắt buộc dùng Inox 304. Môi trường ẩm, có muối/hoá chất tẩy rửa hoặc chu kỳ lau rửa dày đặc đòi hỏi khả năng kháng ăn mòn vượt trội của inox 304. Dữ liệu kỹ thuật ghi nhận 304 bền với oxy hoá và hợp chất clo hơn 201, phù hợp khu vực ngoài trời, sân vườn, khu ven biển và bếp công nghiệp. Khi vận hành theo chuẩn vệ sinh như HACCP, 304 giúp ổn định bề mặt sau nhiều chu kỳ khử khuẩn, giảm rủi ro ố mầu và pitting. Với không gian F&B, Quý khách có thể đồng bộ ghế – bàn để dễ nghiệm thu cùng bàn inox công nghiệp.
Xem xét tải trọng và tần suất sử dụng
Sử dụng tần suất cao, tải trọng lớn? Chọn mặt ghế dày, có gân tăng cứng. Ca phục vụ đông, kéo – đẩy thường xuyên khiến mặt ghế chịu tải động liên tục. Cấu hình phù hợp là tấm đủ dày, mép gấp mí hai lớp và dập gân/hoa văn để tăng độ cứng vững, đồng thời tạo ma sát chống trượt. Với ghế đôn mặt tròn ~32 cm, gân đồng tâm hoặc gợn sóng giúp giảm biến dạng tại vùng trung tâm. Kết cấu bắt vít âm xuống khung ghế sẽ hạn chế lỏng lẻo sau thời gian dài khai thác.
Sử dụng không thường xuyên? Có thể chọn loại tiêu chuẩn. Với phòng họp phụ, khu sự kiện thỉnh thoảng mới dùng, Quý khách có thể chọn cấu hình tiêu chuẩn để tối ưu chi phí. Mặt phẳng hoàn thiện hairline đủ đẹp và “giấu xước” tốt trong các lần di chuyển. Khi cần cảm giác ngồi êm hơn cho thời gian ngồi dài, cân nhắc nệm rời mỏng để linh hoạt tháo giặt và thay thế khi cần. Phối ghép với Ghế inox tiêu chuẩn giúp đồng bộ phụ kiện – ốc siết và rút ngắn thời gian lắp đặt.
Thẩm mỹ và trải nghiệm người dùng
Trong không gian nhà hàng – cafe, thẩm mỹ ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận thương hiệu. Bề mặt bóng gương tạo ấn tượng sang trọng; hoàn thiện hairline cho cảm giác “ấm” mắt, hạn chế thấy vết xước nhỏ trong quá trình khai thác. Với phong cách công nghiệp, hoạ tiết dập gân/gợn sóng vừa tăng ma sát vừa tạo điểm nhấn. Ghế ngồi lâu có thể dùng nệm rời 8–10 mm (simili hoặc vật liệu chống thấm) để tăng sự thoải mái mà vẫn giữ quy trình vệ sinh nhanh. Khi triển khai theo lô, chúng tôi khuyến nghị đồng bộ màu hoàn thiện giữa mặt ghế và khung ghế để quá trình nghiệm thu diễn ra trôi chảy.
Vệ sinh và an toàn
Mặt ghế cần làm sạch nhanh sau mỗi vòng phục vụ, đặc biệt trong bếp ăn tập thể và nhà hàng. Bề mặt inox phẳng, không xốp, không giữ mùi giúp lau chùi bằng khăn mềm và dung dịch trung tính trong vài phút. Mép bo R loại bỏ cạnh sắc, giảm rủi ro trầy xước khi thao tác nhanh; vít âm tránh mắc kẹt thực phẩm. Nếu cơ sở áp dụng chương trình kiểm soát như HACCP, nên ưu tiên inox 304 và cấu trúc ít khe kẽ để khử khuẩn hiệu quả, giảm OPEX vệ sinh theo thời gian.
Ngân sách dự kiến
Nếu ngân sách hạn chế, cân nhắc Inox 201 cho các khu vực ít quan trọng. 201 giúp tối ưu CAPEX, phù hợp khu khô ráo, vòng quay khách nhanh và không dùng hoá chất mạnh. Đơn giá giảm khi chuẩn hoá kích thước và hạn chế công đoạn tuỳ biến như khắc logo, dập hoạ tiết đặc biệt. Quý khách có thể gom lô cùng các hạng mục liên quan như Bàn ghế inox để hưởng lợi theo quy mô.
Đầu tư vào Inox 304 cho các khu vực trọng yếu để tối ưu chi phí dài hạn. 304 có tuổi thọ và khả năng giữ thẩm mỹ tốt hơn trong môi trường ẩm – hoá chất, từ đó giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời. Khi tính đủ TCO, 304 thường mang lại hiệu quả tài chính tốt hơn ở khu vực vận hành khắt khe. Với khối lượng lớn, chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình gia công phù hợp để cân bằng chi phí và tiêu chí nghiệm thu.
- Gợi ý nhanh theo nhu cầu:
- Môi trường khô trong nhà, ngân sách chặt: Inox 201, hoàn thiện hairline, mép gấp mí.
- Ngoài trời/ven biển/bếp công nghiệp: Inox 304, dập gân chống trượt, vít âm.
- Tần suất cao, tải lớn: Tăng độ cứng (gân/mép gấp), mặt tròn 30–32 cm cho ghế đôn.
- Nhấn mạnh trải nghiệm: Bổ sung nệm rời chống thấm 8–10 mm để ngồi lâu thoải mái.
Nếu Quý khách muốn chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu chỉ trong một cuộc gọi, hãy gửi nhu cầu sử dụng, ảnh không gian và số lượng dự kiến. Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ quy trình bảo trì – vệ sinh, dung dịch khuyến nghị và cách tránh lỗi thường gặp để mặt ghế luôn bền đẹp trong vận hành.
Bảo Trì & Vệ Sinh Mặt Ghế Inox: Quy Trình Chuẩn, Dung Dịch Khuyến Nghị, Lỗi Thường Gặp
Cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách bảo trì và vệ sinh mặt ghế inox đúng cách để đảm bảo sản phẩm luôn sáng bóng và bền đẹp theo thời gian.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình theo môi trường, tải trọng, thẩm mỹ và ngân sách ở phần trước, bước tiếp theo để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) là thiết lập quy trình vệ sinh – bảo trì chuẩn cho mặt ghế inox trong vận hành hằng ngày. Bề mặt inox có lớp thụ động crom oxit chống ăn mòn; quy trình làm sạch đúng sẽ duy trì lớp bảo vệ này, giữ độ bóng và hạn chế ố nước. Với khu vực F&B hay cơ sở áp dụng chương trình vệ sinh như HACCP, quy chuẩn thao tác càng cần rõ ràng để tiết kiệm OPEX.
Quy trình vệ sinh hàng ngày
Chỉ cần sử dụng khăn mềm ẩm với nước sạch hoặc nước xà phòng loãng. Đây là giải pháp an toàn cho cả inox 201 và 304, giảm rủi ro xước lông mèo trên bề mặt. Khuyến nghị dùng khăn sợi microfiber, lau theo hướng vân của bề mặt hairline để hạn chế tạo vệt xoáy. Với vết dầu mỡ nhẹ, pha dung dịch trung tính (pH gần trung tính) và thực hiện theo nguyên tắc “ướt – chờ – lau”: làm ẩm bề mặt, chờ 1–2 phút cho chất bẩn nhũ hóa, sau đó lau sạch. Đối với khu dịch vụ nhanh, hãy chuẩn hóa 2 khăn riêng: một khăn ướt làm sạch, một khăn khô hoàn thiện.
Lau khô ngay sau khi vệ sinh để tránh các vết đốm nước. Nước đọng lại sẽ tạo vòng ố khoáng (limescale), nhất là ở khu có nước cứng; về lâu dài khiến bề mặt xỉn màu và khó làm sáng. Hãy dùng khăn khô, không xơ vải, miết đều bề mặt và tập trung tại viền gấp mí, lỗ bắt vít âm, mép bo R vì đây là nơi nước dễ giữ lại. Thói quen lau khô giúp inox 201 hạn chế ố mờ, còn inox 304 giữ độ bóng ổn định sau nhiều chu kỳ vệ sinh. Quy định thao tác “khô hoàn toàn trước khi đưa vào sử dụng” nên được đưa vào SOP vận hành.
Xử lý các vết bẩn cứng đầu và vết ố
Sử dụng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox. Với dấu vân tay, dầu mỡ bám dính, Quý khách có thể dùng dung dịch vệ sinh inox chuyên dụng hoặc cồn isopropyl (IPA) nồng độ phù hợp, thấm lên khăn mềm rồi lau theo thớ inox. Với ố nước nhẹ, có thể dùng dung dịch giấm pha loãng, tiếp xúc ngắn và rửa lại ngay bằng nước sạch để trung hòa. Trường hợp xỉn màu tại điểm khuất, dùng kem làm sạch inox hoặc bột baking soda pha sệt, chà thật nhẹ, thử trước ở vùng khuất để kiểm tra tương thích. Sau xử lý, luôn rửa sạch và lau khô để khóa lại bề mặt.
Tránh dùng các vật sắc nhọn hoặc búi cọ sắt vì sẽ làm xước bề mặt. Lông thép để lại hạt sắt tự do, sau đó có thể gây đốm gỉ giả dù inox không bị ăn mòn từ nền vật liệu. Thay vào đó, hãy dùng mút xốp mềm hoặc pad sợi tổng hợp độ mịn cao (ví dụ nhóm màu trắng), thao tác một chiều theo hướng vân. Không dùng hóa chất chứa clo/thuốc tẩy (Javen), axit mạnh hay chất tẩy rửa dạng bột có hạt mài. Với vết bám keo/nhựa, ưu tiên dung môi nhẹ được khuyến nghị cho inox, xử lý nhanh và rửa sạch ngay.
Những lỗi cần tránh khi bảo quản
Không để tiếp xúc lâu với muối hoặc axit. Muối, xì dầu đậm đặc, nước mắm, nước chấm có tính axit… đọng lâu trên bề mặt sẽ làm tăng nguy cơ pitting (rỗ bề mặt), đặc biệt với inox 201 ở môi trường ẩm. Khi rơi đổ, hãy trung hòa ngay bằng nước sạch, sau đó lau khô hoàn toàn. Khu vực ngoài trời/ven biển nên tăng tần suất vệ sinh định kỳ và cân nhắc che chắn để giảm đọng muối. Quy định “xử lý sự cố tràn đổ trong 5 phút” nên đưa vào nội quy vận hành.
Không để các vật liệu kim loại khác (sắt, thép) gỉ sét trên bề mặt inox. Tiếp xúc kéo dài với sắt thép gỉ, đặc biệt trong môi trường ẩm, có thể gây nhiễm bẩn bề mặt và xuất hiện đốm gỉ thứ cấp. Tránh đặt dụng cụ thép carbon trực tiếp lên Ghế inox; dùng tấm lót cao su/silicone hoặc film PE khi xếp chồng trong kho để ngăn cọ xát kim loại – kim loại. Khi lưu kho dài ngày, bọc chống xước và để nơi khô thoáng. Kiểm tra định kỳ các đầu vít, nẹp kim loại và thay thế ngay khi có dấu hiệu rỉ sét.
Checklist ngắn để “cách làm sáng inox” hiệu quả và an toàn:
- Hằng ngày: lau ướt bằng dung dịch trung tính, lau khô hoàn toàn theo hướng vân, kiểm tra điểm giữ nước.
- Hằng tuần: dùng dung dịch đánh bóng inox đúng chuẩn, thử ở vùng khuất trước khi áp dụng toàn bộ.
- Hằng tháng: tổng vệ sinh, siết lại ốc/vít, kiểm tra gân tăng cứng và mép gấp mí, thay khăn – pad đã mòn.
- Huấn luyện: chuẩn hóa SOP “vệ sinh ghế inox” cho nhân sự mới, niêm yết bảng hướng dẫn tại khu kho.
Khi Quý khách triển khai đồng bộ với hệ thống Bàn ghế inox, hãy áp dụng cùng một bộ quy chuẩn vệ sinh để rút ngắn thời gian thao tác và dễ nghiệm thu. Những bước vệ sinh trên sẽ phát huy tối đa khi sản phẩm được gia công đúng kỹ thuật (mối hàn kín, mép gấp R, hoàn thiện bề mặt đồng đều) — nội dung sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo về Quy Trình Gia Công & QC.
Quy Trình Gia Công & QC: Hàn TIG (Argon), Ép Thủy Lực, Mài – Đánh Bóng, Kiểm Định CO/CQ
Mô tả chi tiết quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng (QC) tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt, nhấn mạnh vào các công nghệ tiên tiến được áp dụng.
Sau khi Quý khách đã thiết lập quy trình vệ sinh đúng chuẩn ở phần trước, độ bền và vẻ sáng bóng của mặt ghế inox trong suốt vòng đời thực tế phụ thuộc trực tiếp vào cách chúng tôi gia công ngay từ đầu. Từ hàn TIG (argon) kín khít đến ép thủy lực định hình cho kích thước sử dụng phổ biến 30–32 cm, mọi chi tiết đều được kiểm soát theo bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo tính ổn định khi vận hành. Nội dung dưới đây cho thấy vì sao sản phẩm của Cơ Khí Đại Việt dễ vệ sinh, khó biến dạng và đạt chất lượng đồng đều theo lô – tiền đề để nghiệm thu nhanh. Hoàn tất phần này, Quý khách sẽ thấy rõ nền tảng kỹ thuật để triển khai các tuỳ chọn OEM/ODM như khắc logo, chống trơn trượt hay bọc nệm ở phần kế tiếp.
Công nghệ gia công hiện đại
Hàn TIG (Argon): Tạo mối hàn ngấu, đẹp, bền, không bị oxy hóa. Chúng tôi sử dụng quy trình hàn TIG với khí argon bảo vệ, kiểm soát nhiệt chính xác để tránh cháy mép và biến màu bề mặt. Mối hàn ngấu đều giúp kết cấu chịu tải lặp lại tốt, không rỗ khí và hạn chế hiện tượng nứt do ứng suất. Sau hàn, khu vực nhiệt ảnh hưởng (HAZ) được xử lý tinh, đảm bảo khi hoàn thiện hairline hoặc bóng gương, vệt hàn tiệp màu và thẩm mỹ cao. Việc tiêu chuẩn hóa thông số hàn trên inox 201/304 giúp chất lượng đồng nhất giữa các ca sản xuất, hỗ trợ nghiệm thu nhanh theo lô.
Máy ép thủy lực 250 tấn: Dập, tạo hình mặt ghế chính xác, tăng độ cứng vững. Cụm ép 250 tấn cho phép dập định hình mặt ghế theo khuôn chuẩn, đảm bảo độ cong – độ võng tối ưu cho đường kính sử dụng phổ biến 30–32 cm được thị trường ưa chuộng. Lực ép ổn định giúp gân tăng cứng nổi đều, biên dạng không rạn nứt, hạn chế biến dạng sau thời gian dài khai thác. Nhờ đó, bề mặt phân bổ tải tốt ở vùng trung tâm – nơi chịu lực ngồi lớn nhất – giảm cảm giác “lún” và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Các chi tiết lắp ghép được dập sẵn vị trí, hỗ trợ lắp ráp nhanh với khung Ghế inox tiêu chuẩn.
Công đoạn mài, đánh bóng và xử lý cạnh sắc: Đảm bảo thẩm mỹ và an toàn. Sau dập và hàn, bề mặt được mài tinh, đánh bóng theo cấp hoàn thiện yêu cầu: hairline để “giấu xước” tốt trong môi trường nhà hàng – căng tin, hoặc bóng gương cho không gian cao cấp; có thể dập gợn sóng để tăng ma sát khi ngồi. Mép được bo R đồng đều, khử ba via để loại bỏ cạnh sắc, nâng cao an toàn thao tác khi dọn dẹp – di chuyển nhanh. Kết quả là bề mặt phẳng, kín kẽ, ít khe hở – yếu tố then chốt để vệ sinh hằng ngày đạt hiệu suất cao như Quý khách đã thấy ở phần bảo trì.
Quy trình kiểm soát chất lượng (QC)
Kiểm tra vật liệu đầu vào có CO/CQ. Mọi cuộn/tấm inox 201/304 đều được đối chiếu mác vật liệu, nguồn gốc và chứng từ CO/CQ từ nhà cung cấp uy tín (ví dụ POSCO). Chúng tôi kiểm tra ngoại quan chống trầy xước sâu, đo chiều dày theo yêu cầu đặt hàng và lưu hồ sơ lô để truy xuất. Chỉ khi vật liệu đạt chuẩn, lệnh cắt – dập – hàn mới được phê duyệt.
Kiểm soát kích thước, độ dày, chất lượng mối hàn theo lô. Thành phẩm sau gia công được đo kích thước theo bản vẽ, kiểm tra độ phẳng và độ đồng đều biên dạng. Mối hàn được soi bề mặt, kiểm tra khuyết tật nhìn thấy, thử tải tĩnh chọn mẫu nhằm xác nhận độ ngấu và độ bền liên kết. Bề mặt hoàn thiện được so sánh mẫu chuẩn (master sample) để đảm bảo cùng cấp độ bóng/vân giữa các ca sản xuất.
Nghiệm thu, đóng gói và truy xuất. Trước khi xuất xưởng, mỗi kiện hàng gắn nhãn lô, mã sản phẩm và biên bản QC; gói chống xước, chống ẩm để vận chuyển đi xa. Hồ sơ giao hàng kèm CO/CQ, phiếu QC và hướng dẫn vệ sinh – bảo trì giúp Quý khách yên tâm đưa vào vận hành ngay. Khi cần đồng bộ ghế – bàn cho khu F&B, chúng tôi có thể sản xuất đồng bộ cùng Bàn ghế inox để rút ngắn thời gian lắp đặt và nghiệm thu tại hiện trường.
Cốt lõi của Cơ Khí Đại Việt là quy trình chuyên nghiệp: chuẩn hóa thông số hàn TIG argon, ép thủy lực inox lực nén lớn, hoàn thiện bề mặt theo yêu cầu và hệ QC chặt chẽ gắn với chứng nhận CO/CQ. Đây chính là nền tảng để triển khai các tuỳ chọn OEM/ODM như khắc logo, phủ chống trượt hay bọc nệm – nội dung sẽ được trình bày ngay sau đây.
Tùy Biến & Dịch Vụ OEM/ODM: Khắc Logo, Chống Trơn Trượt, Bọc Nệm, Kích Thước Theo Yêu Cầu
Giới thiệu các dịch vụ gia công tùy biến (OEM/ODM) của Cơ Khí Đại Việt, cho phép khách hàng tạo ra những sản phẩm mặt ghế inox độc đáo, phù hợp với nhận diện thương hiệu.
Dựa trên nền tảng quy trình hàn TIG – ép thủy lực – mài đánh bóng và QC chặt chẽ đã trình bày ở phần trước, Cơ Khí Đại Việt triển khai đầy đủ dịch vụ OEM/ODM để biến mỗi lô mặt ghế inox thành phiên bản mang dấu ấn thương hiệu của Quý khách. Từ khắc logo vĩnh cửu đến dập vân chống trượt cho các đường kính phổ biến 30–32 cm, chúng tôi tối ưu thông số theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo đồng bộ thẩm mỹ – an toàn – độ bền khi đưa vào sử dụng quy mô lớn.
Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp giải pháp hoàn chỉnh: gia công inox theo yêu cầu với TCO hợp lý, tiết kiệm OPEX nhờ vệ sinh nhanh, bền màu, khó bong tróc, đồng thời giữ hiệu suất vận hành cao trong môi trường nhà hàng, bệnh viện, trường học hay khu ngoài trời. Bộ tùy chọn dưới đây được thiết kế để phù hợp nhiều kịch bản sử dụng và tiêu chuẩn nhận diện thương hiệu đa dạng.
Các tùy chọn OEM/ODM nổi bật
Khắc logo, tên thương hiệu bằng công nghệ laser. Khắc laser tạo dấu ấn sắc nét, bền theo thời gian vì là can thiệp trực tiếp lên bề mặt inox 201/304, không bong như decal hay sơn phủ. Vị trí khắc có thể bố trí tâm, lệch tâm hoặc theo cung mép để vừa nổi bật vừa hài hòa tổng thể. Với dự án đa điểm, mã hóa lô/số series giúp truy xuất nguồn gốc khi nghiệm thu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chuỗi F&B, bệnh viện, trường học cần đồng nhất hình ảnh và kiểm soát tài sản.
Dập nổi bề mặt để tạo vân chống trơn trượt. Mô-típ gợn sóng, ô đồng tiền hay vân hairline dày hơn giúp tăng ma sát, hạn chế trượt khi bề mặt ẩm ướt. Khi kết hợp ép khuôn chuẩn, bề mặt phân bổ tải tốt, cảm giác ngồi chắc và ít “lật mông”. Cấu trúc vân đúng chuẩn vẫn đảm bảo vệ sinh nhanh do không tạo khe hở bám bẩn sâu. Đây là cấu hình khuyến nghị cho khu bếp ăn tập thể, khu vực ngoài trời và vận hành tần suất cao.
Bọc nệm với màu sắc, chất liệu theo yêu cầu. Lớp nệm (PU/PVC/simili/vải kỹ thuật) làm tăng độ êm khi ngồi lâu, phù hợp phòng chờ, nhà hàng, khu văn phòng. Chúng tôi có thể thiết kế đệm tháo lắp để thay thế định kỳ, lựa chọn đường may – viền bo để đồng bộ với ghế và không gian. Bề mặt nệm ưu tiên vật liệu dễ lau rửa bằng dung dịch trung tính, giảm thời gian vệ sinh hằng ngày. Khi phối cùng khung Ghế inox tiêu chuẩn, tổng thể giữ được độ ổn định và tính thẩm mỹ.
Sản xuất theo kích thước, hình dáng, bản vẽ kỹ thuật của khách hàng. Nhận sản xuất theo đường kính tròn (phổ biến 30–32 cm), hoặc vuông/chữ nhật theo đúng bản vẽ; tinh chỉnh bán kính bo R, vị trí/lỗ bắt vít, độ dày tấm và cấp hoàn thiện (hairline/bóng gương). Dung sai gia công được kiểm soát theo lô để lắp ráp ăn khớp với nhiều dòng khung ghế khác nhau. Hồ sơ kỹ thuật và mẫu chuẩn (master sample) được thống nhất trước khi vào sản xuất đại trà, rút ngắn thời gian nghiệm thu. Đây là trọng tâm của dịch vụ OEM/ODM inox nhằm đảm bảo lắp đặt nhanh tại hiện trường.
Khi Quý khách cần đồng bộ ghế – bàn trong một layout tổng thể, chúng tôi có thể đồng sản xuất cùng bộ bàn ghế inox hoặc các cụm thiết bị liên quan để đảm bảo cùng cấp hoàn thiện bề mặt và màu sắc. Cơ Khí Đại Việt cam kết quy trình chuyên nghiệp, hồ sơ CO/CQ đầy đủ, thời gian đáp ứng linh hoạt và hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt – những yếu tố tạo nên một đối tác tin cậy cho giai đoạn triển khai và vận hành.
Sự kết hợp giữa năng lực sản xuất và gói tùy biến sâu giúp Quý khách kiểm soát chất lượng, thẩm mỹ và chi phí vòng đời trong mọi quy mô dự án. Đây cũng là lý do nhiều doanh nghiệp chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện từ thiết kế đến nghiệm thu và bảo trì.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Tổng hợp những lý do then chốt khẳng định Cơ Khí Đại Việt là đối tác chiến lược và đáng tin cậy cho các dự án B2B về mặt ghế inox.
Sau phần tùy biến OEM/ODM cho mặt ghế inox, câu hỏi kế tiếp luôn là: ai đủ năng lực biến bản vẽ thành sản phẩm ổn định, đúng tiến độ và tối ưu TCO? Ở vai trò xưởng gia công inox sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát toàn chuỗi – từ vật liệu đến nghiệm thu – để Quý khách yên tâm triển khai ở quy mô chuỗi cửa hàng, bệnh viện hay trường học. Dưới đây là các giá trị cốt lõi khiến nhiều doanh nghiệp lựa chọn chúng tôi làm đối tác cung cấp inox lâu dài.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Bản vẽ kỹ thuật rõ ràng, tối ưu công năng – chi phí cho từng layout dự án.
Sản Xuất Tại Xưởng
Chủ động chất lượng inox 201/304, tiến độ và giá thành nhờ dây chuyền nội bộ.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công, bảo hành – bảo trì chu đáo, hỗ trợ vận hành an toàn.
Năng lực sản xuất End-to-End tại xưởng
Kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ nguyên liệu đến thành phẩm. Chúng tôi chỉ định mác inox 201/304 theo môi trường sử dụng, kiểm soát chứng từ CO/CQ và truy xuất lô vật liệu ngay từ đầu vào. Kích thước phổ biến 30–32 cm, hoàn thiện hairline hoặc bóng gương được tiêu chuẩn hóa để đồng nhất giữa các lô. Nhờ đó, sản phẩm ra xưởng có độ ổn định cao, giảm rủi ro phát sinh OPEX trong quá trình sử dụng dài hạn.
Giá gốc tại xưởng, không qua trung gian thương mại. Mô hình sản xuất trực tiếp giúp Quý khách tối ưu CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO). Bảng giá minh bạch theo vật liệu – độ dày – cấp hoàn thiện, kèm phương án tối ưu ngân sách trên cùng thiết kế. Một số hạng mục có thể cộng gộp theo lô để giảm đơn giá, ví dụ: dập mặt ghế đường kính chuẩn và dùng chung khuôn.
- Đàm phán theo MOQ linh hoạt để tiết kiệm chi phí dập khuôn.
- Gộp đơn các cấu hình tương tự để rút ngắn lead time.
- Tùy chọn bao bì – đóng gói chống xước phù hợp vận chuyển xa.
Chủ động về tiến độ sản xuất và chất lượng. Tại xưởng, chúng tôi bố trí jig – khuôn chuẩn, kiểm soát công đoạn dập, hàn và hoàn thiện theo checkpoint QC. Các kích thước trọng yếu được đo kiểm theo bản vẽ; mẫu chọn kiểm thử tải tĩnh để xác nhận độ bền liên kết. Nhờ chủ động dây chuyền, tiến độ được khóa chặt theo mốc nghiệm thu, giúp Quý khách triển khai lắp đặt đúng kế hoạch.
Hơn 10 năm kinh nghiệm và chuyên môn sâu
Am hiểu đặc tính vật liệu và ứng dụng trong từng ngành (F&B, y tế, giáo dục). Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửa; inox 201 tối ưu ngân sách cho không gian khô ráo, tải trọng trung bình. Với khu F&B, chúng tôi gợi ý bề mặt hairline để “giấu xước”; tại bệnh viện – trường học, ưu tiên thiết kế bo mép an toàn, dễ vệ sinh nhanh. Các khuyến nghị luôn đi kèm thông số kỹ thuật rõ ràng để Quý khách quyết định dễ dàng.
Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất. Từ bài toán tải trọng – tần suất sử dụng đến lựa chọn kích thước (ví dụ đường kính 30–32 cm cho ghế đôn phổ thông), đội ngũ của chúng tôi đưa ra cấu hình cân bằng giữa độ bền và chi phí. Nếu cần êm ái khi ngồi lâu, có thể tích hợp bọc nệm; dùng ngoài trời, chúng tôi khuyến nghị inox 304 và bề mặt tăng ma sát. Mục tiêu là tối ưu hiệu suất vận hành tổng thể cho không gian của Quý khách.
Cam kết chất lượng với CO/CQ đầy đủ
Sử dụng vật liệu từ các nguồn uy tín như POSCO. Mỗi lô thép được kiểm tra ngoại quan, đo độ dày và đối chiếu mác vật liệu trước khi cắt – dập. Việc lựa chọn nhà cung cấp lớn giúp chất lượng ổn định, hạn chế sai lệch thành phần dẫn đến xuống cấp bề mặt trong khai thác thực tế. Đây là nền tảng để duy trì độ bền vật liệu và thẩm mỹ trong suốt vòng đời sử dụng.
Cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc và chất lượng. Hồ sơ giao hàng đi kèm CO/CQ, phiếu QC và hướng dẫn vệ sinh – bảo trì, hỗ trợ nghiệm thu nhanh. Với dự án nhiều điểm, chúng tôi mã hóa lô – series để truy xuất khi cần bảo hành hoặc tái đặt hàng. Cách làm này giảm thiểu rủi ro và tạo sự minh bạch cho bộ phận thu mua – kỹ thuật của Quý khách.
Dịch vụ linh hoạt và hậu mãi tận tâm
Đáp ứng các đơn hàng tùy biến (OEM/ODM) phức tạp. Chúng tôi triển khai khắc logo, dập vân chống trơn trượt, bọc nệm và sản xuất theo kích thước riêng, đảm bảo lắp ghép ăn khớp với nhiều dòng khung ghế. Cấu hình được thẩm định kỹ thuật trước khi sản xuất đại trà để đồng nhất chất lượng theo lô. Khi cần đồng bộ bàn – ghế theo nhận diện thương hiệu, có thể đặt song song bộ bàn ghế inox cùng cấp hoàn thiện.
Chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, hỗ trợ tận nơi. Đội ngũ kỹ thuật tiếp nhận nhanh qua hotline và hỗ trợ tại chỗ khi cần, kèm vật tư thay thế tiêu chuẩn. Quy trình bảo hành minh bạch giúp Quý khách chủ động vận hành; với khu vận hành tần suất cao, chúng tôi cung cấp lịch bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ và duy trì thẩm mỹ bề mặt.
“Năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng của Cơ Khí Đại Việt giúp dự án chuỗi của chúng tôi về ghế – bàn inox được triển khai đúng tiến độ, bề mặt đồng đều và dễ vệ sinh.”
— Đại diện vận hành hệ thống F&B
Với mô hình sản xuất tại chỗ, chuyên môn tích lũy hơn 10 năm và quy trình QC minh bạch, Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn tin cậy để hiện thực hóa mọi cấu hình sản phẩm từ tiêu chuẩn đến tùy biến. Những thắc mắc cụ thể về vật liệu, tải trọng hay bảo trì sẽ được giải đáp ngay phần tiếp theo trong mục Câu Hỏi Thường Gặp.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Inox 201 và 304, loại nào dùng tốt hơn cho quán ăn?
Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công số lượng ít không?
Thời gian để nhận được hàng sau khi đặt là bao lâu?
Làm thế nào để phân biệt Inox 304 và 201 bằng mắt thường?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BẾP CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com

