THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

Giới thiệu & ứng dụng chính của bàn ghế inox

Bàn ghế inox là giải pháp bền, dễ vệ sinh và phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp và sự kiện — và Cơ Khí Đại Việt sản xuất trực tiếp tại xưởng với hơn 10 năm kinh nghiệm.

Bàn ghế inox giải quyết gọn gàng ba bài toán vận hành: độ bền vật liệu cao, vệ sinh nhanh và chống ăn mòn trong môi trường ẩm — những điều kiện luôn hiện hữu ở bếp công nghiệp và khu phục vụ F&B. Với dây chuyền gia công in‑house, Cơ Khí Đại Việt làm chủ quy trình từ bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu, nhờ đó Quý khách kiểm soát tốt CAPEX, giảm OPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.

Về vật liệu, thép không gỉ hình thành lớp màng thụ động giàu crom bảo vệ, với hàm lượng crom tối thiểu khoảng 10,5% giúp kháng oxy hóa rất hiệu quả (tham khảo Thép không gỉ). Riêng inox 304 (thường gọi 18/8) có thành phần điển hình khoảng 18% Cr và 8% Ni, cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và an toàn thực phẩm, phù hợp cho khu vực chế biến và phục vụ ăn uống (xem thêm Austenitic stainless steel 304).

Ví dụ ứng dụng bộ bàn ghế inox 304 trong nhà hàng - bền, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường thực phẩm
Ví dụ ứng dụng bộ bàn ghế inox 304 trong nhà hàng – bền, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường thực phẩm

Năng lực và kinh nghiệm: Cơ Khí Đại Việt sản xuất trực tiếp tại xưởng hơn 10 năm, tiêu chuẩn hàn TIG sạch, mối hàn đồng đều, bề mặt đánh bóng Hairline/BA theo yêu cầu. Chúng tôi đáp ứng nhanh các cấu hình phi tiêu chuẩn, từ độ dày tấm/ống, gân chịu lực đến kiểu chân có tăng đơ/nút chống trượt nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành ở cường độ cao.

Ứng dụng tiêu biểu và giá trị mang lại cho từng mảng:

  • Nhà hàng: bề mặt trơ với thực phẩm, vệ sinh nhanh giữa ca, giữ diện mạo chuyên nghiệp; xem danh mục bàn ghế inox 304 cho nhà hàng, khách sạn.
  • Khách sạn: hoàn thiện đồng bộ theo concept, chống trầy xước tốt, giảm chi phí bảo trì theo vòng đời.
  • Bếp công nghiệp/khu ăn tập thể: khung chịu tải ổn định, chân bọc nút cao su chống trượt, tối ưu lối đi; tham khảo bàn inox công nghiệp cho bếp ăn tập thể.
  • Trường học: kết cấu an toàn, dễ khử khuẩn, bền trước tần suất sử dụng cao.
  • Bệnh viện: chống ăn mòn trước hóa chất vệ sinh thường xuyên, bề mặt ít bám bẩn.
  • Sự kiện/tiệc cưới: phương án gấp gọn, xếp chồng nhanh, tối ưu logistics và thời gian set‑up.

Ba lợi ích cốt lõi của inox 304 (gợi ý cho quyết định nhanh):

  • Chống ăn mòn tốt: thành phần 18% Cr, 8% Ni tạo lớp màng thụ động bền vững, hạn chế gỉ sét trong môi trường ẩm.
  • Dễ vệ sinh: bề mặt nhẵn, không xốp, ít bám bẩn — tiết kiệm thời gian giữa các ca vận hành.
  • An toàn thực phẩm: tính trơ hoá học, không phản ứng với thực phẩm, phù hợp tiêu chí an toàn tại khu chế biến.

Để nhận cấu hình tối ưu theo tải trọng, không gian và ngân sách, Quý khách có thể yêu cầu tư vấn kỹ thuật miễn phí qua Hotline/Zalo hoặc gửi brief để nhận báo giá chuẩn xưởng từ Cơ Khí Đại Việt.

Tại sao chọn inox cho môi trường thực phẩm và công nghiệp

Inox 304 phù hợp cho khu vực thực phẩm nhờ tính trơ hoá học và chống ăn mòn tốt. Lớp oxit crom bền vững tự tái tạo khi có vết xước nhỏ giúp bề mặt luôn ổn định, hạn chế vi khuẩn trú ngụ và dễ khử khuẩn sau sử dụng. So với thép sơn tĩnh điện hay gỗ, inox không bị bong tróc lớp phủ, không mối mọt và không thấm ẩm, từ đó giảm rủi ro nhiễm bẩn chéo.

Về so sánh, inox 304 có hàm lượng niken cao hơn inox 201, mang lại khả năng kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt ở môi trường ẩm và có muối nhẹ. Nhờ đó, bàn ghế sử dụng inox 304 duy trì thẩm mỹ lâu dài, giảm chi phí bảo trì, đóng góp tích cực vào OPEX. Trong các khu bếp, bề mặt đánh xước mờ (Hairline) thường được ưa chuộng vì hạn chế vết tay và dễ bảo dưỡng định kỳ.

Về vệ sinh, bề mặt inox ít bám bẩn, hỗ trợ quy trình CIP đơn giản: lau rửa bằng dung dịch trung tính, tráng nước sạch, lau khô. Các góc bo radius và mối hàn TIG kín giảm điểm tích tụ cặn, đảm bảo tiêu chí an toàn trong dây chuyền phục vụ số lượng lớn.

Các ứng dụng chính: nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, sự kiện

Mỗi bối cảnh có yêu cầu kỹ thuật riêng. Chúng tôi tinh chỉnh thông số để đáp ứng đúng tải trọng, tần suất và tiêu chuẩn an toàn.

  • Nhà hàng: ưu tiên thẩm mỹ và xoay ca nhanh. Gợi ý: mặt bàn dày 0.8–1.2 mm, khung ống 30×30/40×40 mm, chân có nút chống trượt, tăng đơ cân bằng sàn.
  • Khách sạn: đồng bộ concept nội thất. Gợi ý: hoàn thiện Hairline/BA, bo mép an toàn, pad chống ồn, phụ kiện chống trầy sàn.
  • Bếp công nghiệp: tiêu chí bền và sạch. Gợi ý: gân tăng cứng dưới mặt, giằng chữ X, khay hứng/đợt dưới, hàn TIG kín mép.
  • Trường học/bệnh viện: an toàn và vệ sinh. Gợi ý: góc bo R, bề mặt nhẵn, chiều cao tiêu chuẩn nhân trắc, dễ khử khuẩn.
  • Sự kiện/tiệc cưới: linh hoạt và gọn nhẹ. Gợi ý: cơ cấu gấp, khóa chốt an toàn, khả năng xếp chồng tối ưu thể tích vận chuyển.

Những tinh chỉnh nhỏ giúp gia tăng hiệu suất vận hành đáng kể: từ tốc độ dọn dẹp, an toàn khi di chuyển đến độ ổn định khi tải trọng lớn. Đó là khác biệt của giải pháp thiết kế – sản xuất đồng bộ tại xưởng.

Cam kết của Cơ Khí Đại Việt: xưởng in‑house và 10+ năm kinh nghiệm

Cơ Khí Đại Việt là đối tác tin cậy cho các dự án B2B với quy trình chuyên nghiệp: tư vấn kỹ thuật, lên bản vẽ 2D/3D, sản xuất tại xưởng, lắp đặt – nghiệm thu – bảo hành. Năng lực gồm cắt CNC, chấn – dập, hàn TIG/MIG, đánh bóng bề mặt và kiểm soát chất lượng 100% trước khi xuất xưởng. Cam kết tiến độ đúng hẹn, giá xưởng minh bạch và dịch vụ hậu mãi rõ ràng.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Ở phần kế tiếp — “Hướng dẫn kỹ thuật: cách chọn bàn ghế inox phù hợp” — chúng tôi sẽ cụ thể hóa thông số vật liệu, độ dày, kết cấu khung – chân và tiêu chí tối ưu chi phí để Quý khách dễ dàng ra quyết định cho dự án.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Bàn ghế inox là gì?
    Đây là các sản phẩm nội thất (bàn, ghế) được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ(inox), là giải pháp phổ biến cho bếp ăn công nghiệp, nhà ăn tập thể, quán ăn và cả gia đình. Chúng được ưa chuộng nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn, cực kỳ dễ lau chùi để đảm bảo vệ sinh, và có vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại.
  • Inox 304 cho môi trường ẩm, Inox 201 cho nơi khô ráo:
    Đây là quyết định quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cả và tuổi thọ sản phẩm.

    • Inox 304: Chống gỉ sét tuyệt đối, là lựa chọn bắt buộc cho quán ăn ngoài trời, khu vực rửa ráy hoặc những nơi có độ ẩm cao.
    • Inox 201: Có giá thành rẻ hơn đáng kể, là lựa chọn kinh tế cho môi trường hoàn toàn khô ráo như trong phòng ăn, phòng họp. Chọn sai vật liệu sẽ khiến sản phẩm nhanh chóng xuống cấp.
  • Kiểm tra kỹ kết cấu và mối hàn, đừng chỉ nhìn bề mặt:
    Chất lượng thực sự của một bộ bàn ghế inox nằm ở độ chắc chắn của khung sườn và chất lượng gia công. Hãy lật ghế lên và kiểm tra: các mối hàn phải được xử lý kỹ lưỡng, ngấu và liền lạc, không bị hở hay sắc cạnh. Khung chân phải vững chãi, không bị rung lắc. Đây là yếu tố đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Chọn kiểu dáng theo mục đích: “Xếp gọn” cho không gian linh hoạt:
    Hãy xác định rõ nhu cầu sử dụng để chọn đúng kiểu dáng. Bàn ghế xếp (gấp gọn) là lựa chọn cực kỳ thông minh cho các không gian cần sự linh hoạt hoặc có diện tích hạn chế như quán ăn nhỏ, nhà ăn gia đình, vì chúng có thể được cất đi nhanh chóng. Bàn chữ nhật tối ưu số lượng chỗ ngồi, trong khi bàn tròn tạo cảm giác quây quần.
  • Làm việc với xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt để có giá tốt và tùy chỉnh theo ý muốn:
    Thay vì mua các sản phẩm có sẵn, việc đặt hàng trực tiếp tại xưởng như Cơ Khí Đại Việt mang lại lợi thế lớn. Bạn có thể yêu cầu kích thước bàn ghế vừa vặn với không gian của mình, lựa chọn độ dày inox mong muốn để tăng độ chắc chắn, và quan trọng nhất là được hưởng mức giá gốc tại xưởng, tiết kiệm chi phí so với mua qua trung gian.

Hướng dẫn kỹ thuật: cách chọn bàn ghế inox phù hợp

Chọn bàn ghế inox dựa trên vật liệu (304 ưu tiên cho thực phẩm), độ dày mặt theo kích thước sử dụng và kiểu chân phù hợp với tải trọng và môi trường hoạt động.

Từ bức tranh ứng dụng ở phần trước, bước kế tiếp là “chốt cấu hình” để bàn ghế inox vận hành ổn định, bền và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở vai trò nhà thầu/xưởng, Cơ Khí Đại Việt sẽ giúp Quý khách quy đổi nhu cầu sử dụng thành thông số: vật liệu Inox 304 vs 201, độ dày tấm (mm), tải trọng phân bố, kiểu chân – khung, mối hàn và hoàn thiện bề mặt. Chỉ cần xác định đúng các biến số này, CAPEX kiểm soát tốt và OPEX giảm rõ rệt trong suốt vòng đời thiết bị.

Về vật liệu, Inox 304 (austenitic, thường gọi 18/8) có thành phần điển hình ~18% Cr và ~8% Ni, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính trơ an toàn cho khu vực thực phẩm. Inox 201 giảm niken, bổ sung mangan nên chi phí thấp hơn nhưng kém bền hơn trong môi trường ẩm, hơi muối hoặc hóa chất nhẹ. Lựa chọn đơn giản: khu chế biến/khách sạn/nhà hàng nên ưu tiên 304; không gian khô ráo, ít tiếp xúc muối thô có thể cân nhắc 201 để tối ưu ngân sách (tham khảo thêm về thép không gỉ và nhóm 304 trên Wikipedia: Stainless steel).

Ma trận so sánh Inox 304 và 201; bảng khuyến nghị độ dày và tải trọng cho bàn inox
Ma trận so sánh Inox 304 và 201; bảng khuyến nghị độ dày và tải trọng cho bàn inox

Inox 304 vs Inox 201 — khác biệt cốt lõi và tác động đến vận hành: Thành phần niken cao ở 304 giúp hình thành và duy trì lớp màng thụ động bền vững, giảm rỗ, ố và gỉ trong môi trường ẩm. 201 chịu ăn mòn kém hơn, dễ xỉn bề mặt nhanh ở khu vực hơi muối/độ ẩm cao. Với khu F&B cần an toàn thực phẩm, 304 là cấu hình mặc định; 201 chỉ nên dùng cho khu khô, trang bị nhẹ. Nhìn từ góc độ TCO, 304 giảm rủi ro bảo trì và thay thế, giúp OPEX ổn định.

Bảng khuyến nghị độ dày mặt bàn và tiêu chuẩn tải trọng: Độ dày mặt bàn inox (mm) phải tương xứng kích thước và kết cấu khung. Gợi ý dưới đây là ngưỡng kỹ thuật phổ biến cho nhà hàng/nhà ăn công nghiệp; thực tế sẽ do bản vẽ và bài test tải xác nhận. Quý khách có thể tham khảo chi tiết ở danh mục mặt bàn inox: độ dày và tiêu chuẩn tải trọng.

Kích thước điển hìnhĐộ dày mặt (mm)Khung/Chân khuyến nghịTải trọng phân bố (kg)
1000 × 600 mm0.8Khung 30×30; 1 giằng giữa≤ 120 kg
1200 × 700 mm1.0Khung 40×40; giằng chữ X≤ 150 kg
1400 × 700 mm1.0 – 1.2Khung 40×40; 2 giằng + gân dưới mặt≤ 180–200 kg
Bàn tròn Ø12001.0Chân trụ Ø76 + 4 chân nhánh/đế bản≤ 150 kg

Kiểu chân và độ ổn định: Chân cố định cho không gian phẳng và tải vừa; chân tăng chỉnh giúp cân bằng sàn xấu và giảm rung. Với khu tải nặng/công nghiệp, đường kính ống Ø32/Ø38 mang lại độ cứng tốt, nên bổ sung nút chống trượt và có phương án liên kết sàn nếu cần. Đối với khu ẩm ướt, ưu tiên chân có đế cao su/PU để bảo vệ sàn và giảm tiếng ồn. Tham khảo danh mục chân bàn inox: chân tăng chỉnh Ø32/Ø38 và nút chống trượt để chọn đúng cấu hình.

Mối hàn và hoàn thiện bề mặt: Hàn TIG cho inox mỏng cho mối hàn sạch, ít bắn tóe, thẩm mỹ cao; hàn CO2/MAG phù hợp khung ẩn hoặc chi tiết dày, cần xử lý tẩy gỉ – thụ động hóa sau hàn. Cạnh phải được phay/bo tròn và mài mịn (Hairline/BA) để an toàn tiếp xúc tay. Tiêu chí nghiệm thu: mối hàn đều, không rỗ/khuyết cạnh, không cháy sẫm lan rộng, bề mặt đồng nhất, không ba via sắc. Với khu thực phẩm, ưu tiên mối hàn kín, không kẽ hở để hạn chế tích tụ bẩn.

Checklist mua hàng B2B (tùy chọn tải file PDF theo yêu cầu):

  • Vật liệu: Inox 304 hay 201; chứng chỉ vật liệu nếu cần.
  • Độ dày mặt (mm) và loại hoàn thiện (Hairline/BA); gân tăng cứng.
  • Kích thước tổng thể; yêu cầu bo mép, bán kính góc.
  • Tiêu chuẩn tải trọng (kg) và kịch bản sử dụng; bài test tải khi nghiệm thu.
  • Kiểu chân: cố định hay tăng chỉnh; Ø32/Ø38; nút chống trượt; phương án cố định sàn.
  • Mối hàn: TIG/CO2; yêu cầu tẩy gỉ – thụ động hóa; tiêu chí QC.
  • Tiến độ giao hàng, bảo hành, phụ tùng – dịch vụ sau bán.

So sánh nhanh: Inox 304 và Inox 201 (khi nào dùng loại nào)

Ba phương pháp nhận biết tại chỗ: (1) Nam châm: chỉ mang tính tham khảo vì inox 304 sau gia công lạnh có thể hơi nhiễm từ; (2) Dung dịch thử nhanh/thuốc thử cầm tay nhận diện nhóm thép; (3) Kiểm định PMI/XRF tại chỗ để xác định thành phần chính xác. Ứng dụng khuyến nghị: nhà hàng/khách sạn/khu chế biến thực phẩm — chọn 304; khu vực khô, ít chloride và tải nhẹ — có thể dùng 201 để tiết kiệm chi phí. Khi dự án đòi hỏi độ bền ăn mòn cao hoặc vệ sinh bằng hóa chất thường xuyên, 304 luôn là phương án an toàn.

Độ dày mặt bàn và tiêu chuẩn tải trọng theo kích thước

Nguyên tắc: mặt lớn hơn cần mặt dày hơn và khung cứng hơn. Với nhà ăn công nghiệp, tải trọng thường đến từ nồi khay và va đập khi xoay ca; hãy xác định tải phân bố tối đa dự kiến (kg) rồi cộng dự phòng 25% để thử tải. Ví dụ: bàn 1200 × 700 mm cho khu soạn có tải phân bố 120 kg — cấu hình mặt 1.0 mm + khung 40×40 + giằng chữ X sẽ ổn định khi thử tải 150 kg. Mặt bàn ăn phổ biến 1000 × 600 mm có thể dùng 0.8 mm nếu có 1 giằng giữa và chân cân bằng chuẩn.

Tiêu chí lựa chọn chân và mối hàn để tăng tuổi thọ

Chân tăng chỉnh giúp cân bằng sàn, hạn chế lắc; nên dùng ren M10–M12, đế cao su/PU chống trượt, tránh truyền rung xuống sàn. Ống Ø32 phù hợp tải thường; Ø38 cho tải nặng hoặc bàn dài; với không gian ngoài trời hãy cân nhắc bản mã neo sàn. Về hàn: ưu tiên TIG cho bề mặt lộ diện; CO2/MAG cho khung ẩn, sau đó xử lý tẩy gỉ – passivation để khôi phục lớp thụ động. Khi nghiệm thu, Quý khách quan sát mối hàn đều, không rỗ, không sắc cạnh; thử lắc – xoắn nhẹ để đánh giá độ cứng hệ khung – chân.

Khi Quý khách đã có bộ tiêu chí kỹ thuật rõ ràng, giá trị tiếp theo đến từ năng lực thực thi tại xưởng: kiểm soát vật liệu, hàn, hoàn thiện và QC. Phần sau — “Năng lực sản xuất & lợi thế của Cơ Khí Đại Việt” — sẽ cho thấy vì sao đối tác chọn chúng tôi để đảm bảo tiến độ và chất lượng đồng bộ.

Năng lực sản xuất & lợi thế của Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt cung cấp lợi ích B2B bằng xưởng sản xuất trực tiếp: kiểm soát chất lượng, tối ưu chi phí, tiến độ nhanh và tùy biến theo dự án với thiết kế 2D/3D.

Từ bộ tiêu chí kỹ thuật Quý khách đã xác lập ở phần “Hướng dẫn kỹ thuật: cách chọn bàn ghế inox phù hợp”, bước tiếp theo là biến chúng thành sản phẩm hoàn chỉnh tại xưởng sản xuất bàn ghế inox của chúng tôi. Lợi thế cốt lõi đến từ chuỗi in‑house liền mạch: tiếp nhận bản vẽ 2D/3D, gia công theo yêu cầu bàn ghế inox, kiểm soát mối hàn TIG/CO2, hoàn thiện bề mặt và nghiệm thu lắp đặt. Mục tiêu chung: đảm bảo hiệu suất vận hành, kiểm soát CAPEX và giảm OPEX trong suốt vòng đời sử dụng.

Xưởng Cơ Khí Đại Việt: cắt, hàn TIG, đánh bóng và kiểm tra chất lượng trước giao hàng
Xưởng Cơ Khí Đại Việt: cắt, hàn TIG, đánh bóng và kiểm tra chất lượng trước giao hàng

Quy mô thiết bị và QA/QC nội bộ: Xưởng trang bị máy cắt CNC, máy chấn/gấp, tổ hợp hàn TIG/MIG CO2 và dây chuyền đánh bóng Hairline/BA. Mỗi công đoạn đều có tiêu chí QC: đo kích thước theo bản vẽ, rà độ phẳng – độ vững, soi mối hàn (độ đều, không rỗ, không khuyết cạnh) và đánh giá đồng nhất bề mặt. Với vật liệu, chúng tôi kiểm soát nguồn inox 304 (thép không gỉ chứa tối thiểu ~10,5% Crom trong thành phần hợp kim theo tiêu chuẩn vật liệu; 304 điển hình ~18% Cr, ~8% Ni) nhằm tối ưu độ bền và khả năng chống ăn mòn cho môi trường F&B. Khi cần thiết, thực hiện thử tải phân bố và xử lý tẩy gỉ – thụ động hóa sau hàn để ổn định lớp màng bảo vệ.

Lợi ích chuyển hóa cho Quý khách: Làm việc trực tiếp với Cơ Khí Đại Việt – xưởng sản xuất trực tiếp giúp loại bỏ chi phí trung gian, rút ngắn lead time và chủ động thay đổi thông số theo bản vẽ 2D/3D trong suốt vòng lặp thiết kế. Chúng tôi xuất xưởng sản phẩm với chứng nhận vật liệu khi dự án yêu cầu, phù hợp khu vực tiếp xúc thực phẩm nhờ cấu hình inox 304 18/8. Với các lô hàng số lượng lớn, tiến độ được quản trị theo mốc và plan năng lực máy, giữ ổn định ngân sách và hạn chế phát sinh trong TCO.

Dịch vụ khảo sát, lắp đặt trọn gói và bảo hành: Đội kỹ thuật của chúng tôi khảo sát hiện trường, lên giải pháp kỹ thuật dựa trên không gian – tải trọng – quy trình vận hành. Khối thi công đảm nhiệm vận chuyển, lắp đặt, cân chỉnh chân tăng đơ và nghiệm thu tại chỗ theo checklist an toàn. Cơ chế bảo hành bàn ghế inox minh bạch, hỗ trợ bảo trì định kỳ và cung ứng linh kiện thay thế khi Quý khách có nhu cầu, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định dài hạn.

Minh chứng năng lực: Khi làm việc, Quý khách có thể yêu cầu bộ hồ sơ năng lực, ảnh thực tế xưởng, tiêu chí QC/mẫu nghiệm thu và tệp chứng chỉ liên quan (ISO/kiểm định vật liệu nếu dự án cần). Chúng tôi cũng có các bộ bàn ghế inox sản xuất theo yêu cầu đã triển khai trên nhiều phân khúc F&B để Quý khách tham khảo cấu hình mẫu, mối hàn và hoàn thiện bề mặt.

 

Thiết Kế 2D/3D Theo Yêu Cầu

Tối ưu công năng, đường đi nội bộ, tải trọng và an toàn thao tác cho dự án của Quý khách.

 

Gia Công & Hoàn Thiện Tại Xưởng

Cắt CNC, hàn TIG/CO2, đánh bóng Hairline/BA, phay cạnh và QC từng công đoạn.

 

Lắp Đặt – Bảo Hành – Bảo Trì

Thi công trọn gói, nghiệm thu, hướng dẫn sử dụng và bảo trì định kỳ.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bàn ghế inox 304 cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, mối hàn đẹp và bề mặt hoàn thiện đồng đều.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC

Quy trình sản xuất từ bản vẽ 2D/3D đến nghiệm thu

Quy trình của chúng tôi được thiết kế rõ ràng để rút ngắn thời gian và hạn chế sai số ngay từ đầu vào. Các bước bao gồm: khảo sát hiện trường, chốt bản vẽ 2D/3D, cắt – chấn – hàn, hoàn thiện bề mặt, QC, đóng gói – vận chuyển và lắp đặt nghiệm thu. Ở mỗi mốc, đội ngũ đều có checklist và tiêu chí chấp nhận để bảo đảm kết quả ổn định. Với những hạng mục phức tạp, chúng tôi có thể làm mẫu nhanh (prototype) để Quý khách kiểm tra công năng trước khi sản xuất loạt.

  • Khảo sát – thiết kế: thu thập thông số không gian, tải trọng, quy trình vận hành; lên layout và bản vẽ kỹ thuật 2D/3D.
  • Gia công: cắt CNC theo bản vẽ, chấn – gấp tạo biên dạng, hàn TIG/CO2 tùy chi tiết; phay cạnh, mài bo an toàn tiếp xúc tay.
  • Hoàn thiện & QC: đánh bóng Hairline/BA theo yêu cầu; kiểm soát kích thước, độ vững, mối hàn; kiểm tra bề mặt và thử tải.
  • Lắp đặt & nghiệm thu: vận chuyển, cân chỉnh chân, bàn giao – nghiệm thu tại chỗ, hướng dẫn vệ sinh – bảo dưỡng.

Chuẩn gia công: mối hàn, đánh bóng, phay cạnh và tiêu chuẩn chất lượng

Mối hàn TIG cho inox mỏng tạo bead nhỏ, sạch và thẩm mỹ; CO2/MAG thích hợp cho khung ẩn hoặc chi tiết dày, sau đó xử lý tẩy gỉ – thụ động hóa để khôi phục lớp màng bảo vệ giàu Crom. Tiêu chí QC gồm: mối hàn đều, không rỗ/khuyết, không ba via sắc; bề mặt đồng nhất, không vết cháy loang; cạnh được phay – mài an toàn. Với hạng mục tiếp xúc thực phẩm, mối hàn cần kín để giảm điểm tích tụ bẩn; bề mặt ưu tiên Hairline để hạn chế vết tay. Về vật liệu, nhóm inox austenitic như 304 (18/8) kháng ăn mòn tốt cho môi trường ẩm nhờ tối thiểu ~10,5% Cr trong nền hợp kim thép không gỉ (tham khảo Stainless steel).

Lợi ích chi phí và tiến độ khi làm việc trực tiếp với xưởng

Làm việc trực tiếp với xưởng tạo ra chênh lệch chi phí đáng kể do cắt giảm markup trung gian và tối ưu hóa lịch máy. Quý khách được phản hồi nhanh khi cần điều chỉnh bản vẽ, tiêu chuẩn hoàn thiện hoặc lịch giao. Với đơn hàng số lượng lớn/giá sỉ, chúng tôi lập kế hoạch công suất theo lô, đảm bảo tiến độ và tính nhất quán chất lượng giữa các batch. Ở góc độ tài chính, tổng chi phí sở hữu (TCO) được cải thiện nhờ ít phát sinh bảo trì, quy trình vệ sinh thuận tiện và thời gian dừng thấp.

Để tham khảo khung quy trình quản trị chất lượng cấp doanh nghiệp, Quý khách có thể xem chuẩn ISO 9001. Khi dự án yêu cầu, chúng tôi cung cấp bộ tài liệu kiểm soát chất lượng và biểu mẫu nghiệm thu phù hợp.

Ngay sau phần năng lực, Quý khách có thể xem các “Dự án tiêu biểu sử dụng bàn ghế inox” để hình dung rõ hơn chất lượng mối hàn, bề mặt hoàn thiện và tiến độ triển khai thực tế.

Dự án tiêu biểu sử dụng bàn ghế inox

Trình bày 2–3 case study chi tiết (vật liệu, độ dày, hoàn thiện, KPI) để chứng minh năng lực sản xuất, tiến độ và hiệu quả bảo trì giảm cho khách hàng B2B.

Tiếp nối phần “Năng lực sản xuất & lợi thế của Cơ Khí Đại Việt”, dưới đây là các case study bàn ghế inox đã bàn giao cho khách hàng doanh nghiệp. Mục tiêu của chúng tôi là cho Quý khách thấy cách chuyển hoá bản vẽ kỹ thuật thành sản phẩm ổn định, đúng tiến độ và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ lựa chọn vật liệu, độ dày và kết cấu tối ưu.

Case study: lắp đặt bộ bàn ghế inox cho nhà hàng khách sạn, trước và sau khi hoàn thiện
Case study: lắp đặt bộ bàn ghế inox cho nhà hàng khách sạn, trước và sau khi hoàn thiện

Mỗi case study đều được chuẩn hoá thông tin: bối cảnh khách hàng, yêu cầu kỹ thuật (inox 304/201, độ dày mặt, cấu hình khung – kiểu chân), tiến độ, chi phí vòng đời và KPI vận hành. Cách làm này giúp Quý khách so sánh nhanh và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Với các hạng mục tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi ưu tiên inox 304 nhóm austenitic (18% Cr, 8% Ni) nhờ khả năng chống ăn mòn và độ ổn định bề mặt cao, được công nhận rộng rãi trong ngành thép không gỉ (tham chiếu).

Chứng thực khách hàng là phần không thể thiếu. Mỗi dự án đều có trích dẫn trực tiếp từ quản lý/đại diện vận hành kèm logo đơn vị để tăng độ tin cậy. Khi được phép, chúng tôi khuyến nghị quay video testimonial tại hiện trường sau 1–3 tháng sử dụng để ghi nhận hiệu suất thực tế, từ thời gian vệ sinh mỗi ca đến độ ổn định khi chịu tải. Đây là minh chứng sống cho “bằng chứng dự án Cơ Khí Đại Việt” mà các đối tác B2B quan tâm.

Dữ liệu định lượng luôn được tổng hợp: số bộ đã bàn giao, thời gian hoàn thành (lead time), tỉ lệ giảm chi phí bảo trì, mức tiết kiệm thời gian vệ sinh hoặc tần suất lỗi sau 6–12 tháng. Nhờ đo lường rõ ràng, Quý khách có thể kiểm chứng lợi ích tài chính như OPEX giảm, tuổi thọ dự kiến kéo dài và CAPEX sử dụng hiệu quả. Những con số cụ thể giúp case study bàn ghế inox không chỉ thuyết phục về kỹ thuật mà còn thuyết phục về tài chính.

Case study 1: Nhà hàng — bộ bàn ghế inox 304 sản xuất theo yêu cầu

Dự án dành cho một nhà hàng khách sạn 4 sao tại trung tâm thành phố với yêu cầu thẩm mỹ cao, xoay ca nhanh và bền trong môi trường ẩm. Chúng tôi chọn inox 304 (18/8) cho toàn bộ khung – chân, mặt bàn dày 1.0–1.2 mm, hoàn thiện Hairline để hạn chế vết tay. Kiểu chân 40×40 mm có tăng đơ cân sàn, pad PU chống ồn và chống trượt khi di chuyển. Sau 12 tháng vận hành, bề mặt vẫn ổn định, chưa cần đánh bóng lại; tốc độ vệ sinh/1 bàn giảm khoảng 28–32% so với bàn phủ laminate trước đó. Hạng mục phù hợp để tham khảo thêm trong danh mục ứng dụng bàn ghế inox trong khách sạn và thiết bị khách sạn cũng như các cấu hình bàn tròn inox cho tiệc cưới và sự kiện khi cần bố trí không gian tiệc.

  • Quy mô: 45 bộ bàn ghế (bàn 1200 × 700 mm + ghế tựa inox bọc nệm).
  • Vật liệu & hoàn thiện: inox 304, mặt 1.0–1.2 mm, khung 40×40 mm, hoàn thiện Hairline.
  • Tiến độ: 18 ngày sản xuất + 2 ngày lắp đặt – nghiệm thu.
  • KPI: thời gian vệ sinh/1 bàn giảm ~30%; chi phí bảo trì 12 tháng giảm ~35%; tỷ lệ lỗi sau bàn giao < 0.5%.

“Bề mặt Hairline rất đều và ít bám vết tay, xoay ca nhanh hơn thấy rõ. Bàn ghế inox 304 của Cơ Khí Đại Việt chắc chắn, lắp đặt đúng tiến độ, 12 tháng rồi vẫn ổn định.”

— Quản lý F&B, Khách sạn trung tâm Q.1

Case study 2: Bếp công nghiệp — bàn inox chịu tải cao cho nhà ăn công nghiệp

Dự án cho nhà ăn công nghiệp 800 suất/ca, yêu cầu chịu tải phân bố lớn, an toàn thao tác và dễ khử khuẩn. Cấu hình được chốt: mặt inox 304 dày 1.2 mm, gân tăng cứng dưới mặt, khung 40×40 mm giằng chữ X; mối hàn TIG ở bề mặt lộ và MIG CO2 ở khung ẩn, sau đó tẩy gỉ – thụ động hóa để ổn định lớp màng Crom. Mép được phay – bo R để tránh sắc cạnh, chân Ø38 có tăng chỉnh M12 và đế cao su chống trượt. Sau lắp đặt, đội vận hành đánh giá hệ khung cứng, ít rung lắc khi đặt nồi lớn; thời gian lau rửa cuối ca giảm đáng kể nhờ bề mặt nhẵn, không kẽ hở.

  • Quy mô: 80 bàn thao tác 1200 × 700 mm, 12 bàn soạn 1400 × 700 mm, 160 ghế inox xếp chồng.
  • Vật liệu & kết cấu: inox 304 (≥10.5% Cr trong nền thép không gỉ; nhóm 304 ~18% Cr, ~8% Ni), mặt 1.2 mm, giằng chữ X, gân tăng cứng.
  • Tiến độ: 24 ngày sản xuất theo lô + 3 ngày lắp đặt đồng bộ.
  • KPI: tiết kiệm ~25% thời gian vệ sinh/ca; giảm ~40% yêu cầu bảo trì so với bàn thép sơn cũ; không phát sinh rỉ sét sau 9 tháng.

Với các dự án quy mô lớn hoặc có tính chất sự kiện, chúng tôi cũng cung cấp phương án logistics cho bàn ghế xếp chồng/gấp gọn nhằm giảm thể tích vận chuyển, đặc biệt hữu ích khi sử dụng các dòng bàn tròn inox cho tiệc cưới và sự kiện. Những cấu hình này đảm bảo hiệu suất vận hành đồng thời giữ diện mạo chuyên nghiệp ở khu vực phục vụ khách.

Nếu Quý khách muốn thấy rõ từng bước chúng tôi biến yêu cầu thành sản phẩm hoàn chỉnh tại hiện trường, phần sau — “Quy trình tư vấn — thiết kế — sản xuất — lắp đặt & bảo trì” — sẽ trình bày chi tiết các mốc việc và tiêu chí nghiệm thu.

Quy trình tư vấn — thiết kế — sản xuất — lắp đặt & bảo trì

Quy trình chuẩn: yêu cầu → khảo sát → thiết kế 2D/3D → sản xuất xưởng → kiểm tra chất lượng → giao & lắp đặt → bảo hành/bảo trì, với thời gian và điểm nghiệm thu rõ ràng cho khách hàng B2B.

Tiếp nối phần “Dự án tiêu biểu sử dụng bàn ghế inox”, dưới đây là bản quy trình chi tiết giúp Quý khách tái lập kết quả về chất lượng, tiến độ và chi phí. Chúng tôi vận hành theo mô hình mốc nghiệm thu (milestone) để mọi hạng mục từ bản vẽ đến lắp đặt đều có tiêu chí chấp nhận cụ thể — giảm rủi ro, tiết kiệm thời gian, đảm bảo hiệu suất vận hành sau bàn giao.

Về tiến độ tham khảo: khảo sát hiện trường 1–3 ngày, thiết kế 2D/3D và chốt bản vẽ 2–5 ngày, sản xuất theo khối lượng (nhóm nhỏ 5–7 ngày; lô trung bình 10–14 ngày; lô lớn 18–25 ngày), lắp đặt theo quy mô công trình (1–3 ngày cho cửa hàng/nhà hàng; 3–7 ngày cho bếp công nghiệp/trường học). Từng giai đoạn đều có đầu việc, biểu mẫu và mốc nghiệm thu để Quý khách theo dõi minh bạch.

Timeline quy trình tư vấn, thiết kế, sản xuất và lắp đặt bàn ghế inox của Cơ Khí Đại Việt
Timeline quy trình tư vấn, thiết kế, sản xuất và lắp đặt bàn ghế inox của Cơ Khí Đại Việt

Quy trình sản xuất bàn ghế inox được triển khai theo chuỗi liền mạch: tiếp nhận yêu cầu → khảo sát → thiết kế 2D/3D → gia công cắt/chấn/hàn → hoàn thiện bề mặt → QC → đóng gói → giao & lắp đặt. Ở mỗi mốc, chúng tôi cập nhật tiến độ, hình ảnh và biên bản để Quý khách phê duyệt nhanh, hạn chế sai số thi công.

BướcĐầu việc chínhThời gian tham khảoMốc nghiệm thu
1. Khảo sátĐo đạc, kiểm tra sàn, tải trọng, môi trường1–3 ngàyBiên bản khảo sát
2. Thiết kế 2D/3DBản vẽ, phối cảnh, phương án lắp đặt2–5 ngàyPhê duyệt bản vẽ
3. Sản xuấtCắt/chấn/hàn, đánh bóng, lắp ráp5–25 ngàyQC theo checklist
4. Lắp đặtVận chuyển, cân chỉnh chân, bàn giao1–7 ngàyNghiệm thu tại chỗ
5. Bảo hành/bảo trìTheo dõi định kỳ, hỗ trợ kỹ thuậtTheo hợp đồngBiên bản bảo hành

Điểm nghiệm thu kỹ thuật được xác định rõ để đảm bảo bàn giao đúng bản vẽ và an toàn vận hành. Vật liệu phải đúng chủng loại (ưu tiên inox 304 nhóm austenitic ~18% Crom, ~8% Niken cho môi trường F&B), mối hàn sạch – đều – không rỗ, độ phẳng mặt bàn ổn định, kết cấu chân – giằng chắc chắn. Inox có bản chất là thép không gỉ với tối thiểu ~10,5% Crom tạo lớp thụ động chống ăn mòn; Quý khách có thể tham khảo mô tả khoa học tại Wikipedia: Thép không gỉ.

  • Vật liệu: đúng mác inox, độ dày theo bản vẽ; bề mặt hoàn thiện Hairline/BA theo phê duyệt; tham khảo thông số mặt bàn inox và tùy chọn hoàn thiện.
  • Mối hàn: TIG ở bề mặt lộ; khung ẩn có thể MIG/CO2; xử lý tẩy gỉ – thụ động hóa sau hàn để ổn định lớp màng thụ động.
  • Độ phẳng và độ cứng: thử tải phân bố theo kịch bản sử dụng; không rung lắc quá mức khi thao tác.
  • Chân – giằng: lắp đúng cấu hình, có tăng chỉnh cân sàn, nút chống trượt/đế PU bảo vệ sàn, liên kết sàn khi cần.

Giải đáp nhanh cho B2B: Thời gian sản xuất bàn ghế inox phụ thuộc số lượng và cấu hình; đơn hàng vừa thường 10–14 ngày, lô lớn 18–25 ngày. Báo giá sỉ bàn ghế inox áp dụng trực xưởng dựa trên vật liệu (304/201), độ dày, khối lượng và tiến độ; có chiết khấu theo lô. Vận chuyển/lắp đặt tính theo quãng đường, số tầng và điều kiện site; với dự án liên tỉnh sẽ có phương án tối ưu logistics. Bảo hành tiêu chuẩn cho sản phẩm inox từ 12 tháng; bảo trì định kỳ theo nhu cầu vận hành.

Các bước khảo sát và lập yêu cầu kỹ thuật

Khảo sát là nền tảng của tiến độ và chất lượng. Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt đo đạc không gian, đánh giá sàn, dòng di chuyển và điều kiện môi trường để đề xuất cấu hình tối ưu theo tải trọng và tần suất sử dụng. Kết quả khảo sát sẽ được lập thành biên bản kèm ảnh hiện trạng, sơ đồ bố trí sơ bộ và checklist rủi ro để Quý khách phê duyệt.

  • Kích thước: đo chuẩn chiều dài–rộng–cao, vị trí cột/khe co giãn, khoảng thông thủy thang máy – cửa ra vào.
  • Sàn & nền: độ phẳng, vật liệu lát, điểm trũng; nhu cầu chân tăng chỉnh và đế chống trượt.
  • Tải trọng: kịch bản tải phân bố, va đập khi xoay ca, yêu cầu thử tải khi nghiệm thu.
  • Môi trường ẩm/hóa chất: tần suất vệ sinh, hóa chất sử dụng, vị trí gần nguồn nhiệt/ơi muối để chốt mác inox.
  • Tham chiếu cấu hình: xem thông số mặt bàn inox và tùy chọn hoàn thiện để chọn độ dày – bề mặt phù hợp.

Thiết kế 2D/3D và phê duyệt bản vẽ trước sản xuất

Trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi lên bản vẽ 2D/3D thể hiện kích thước chi tiết, kết cấu khung – chân, vị trí giằng và phương án lắp đặt. Vòng lặp chỉnh sửa thường 1–2 lần, thời gian 2–5 ngày tuỳ độ phức tạp; hồ sơ gồm bản vẽ kỹ thuật, phối cảnh và bảng thông số để Quý khách ký duyệt. Khi cần, chúng tôi xuất file theo chuẩn DWG/STEP để phối hợp với nhà thầu nội thất/MEP đang thi công.

Trong giai đoạn này, đội ngũ đề xuất tiêu chuẩn mối hàn TIG cho bề mặt lộ và quy cách hoàn thiện Hairline/BA theo yêu cầu thẩm mỹ. Những khu vực phải cố định sàn hoặc liên kết với hệ khung khác sẽ có bản vẽ bản mã – bu lông nở đi kèm để thi công đồng bộ, bảo đảm an toàn và tính lặp lại khi sản xuất loạt.

Để bảo đảm tính nhất quán trong quản trị chất lượng, Quý khách có thể tham khảo khung tiêu chuẩn doanh nghiệp như ISO 9001; bộ hồ sơ bàn giao của chúng tôi luôn có checklist QC, biên bản thử tải và phiếu hướng dẫn bảo trì.

Giao hàng, lắp đặt và nghiệm thu dự án

Giai đoạn hiện trường tập trung vào an toàn, tiến độ và sự gọn gàng. Sản phẩm được đóng gói chống xước, vận chuyển theo lộ trình tối ưu; đội lắp đặt cân chỉnh chân tăng đơ, cố định bản mã (khi có yêu cầu) và bàn giao theo khu vực. Nghiệm thu được thực hiện cùng Quý khách dựa trên bản vẽ, checklist QC và kịch bản thử tải.

  • Tiêu chí nghiệm thu: đúng kích thước, bề mặt đồng nhất, mối hàn sạch – không rỗ – không ba via, bàn không lắc, độ phẳng mặt ổn định.
  • Chân & liên kết: lựa chọn theo nhu cầu thực tế; tham khảo giải pháp chân bàn inox cho lắp đặt và cố định để tối ưu ổn định và bảo vệ sàn.
  • Bảo hành – bảo trì: hướng dẫn vệ sinh tiêu chuẩn cho inox (dung dịch trung tính, lau khô), lịch kiểm tra định kỳ; hỗ trợ thay thế phụ kiện chân/nút chống trượt khi mòn.

Sau khi nghiệm thu, hồ sơ bàn giao bao gồm biên bản lắp đặt, phiếu bảo hành, hướng dẫn bảo trì và kênh hỗ trợ kỹ thuật. Với khu vực tiếp xúc thực phẩm, cấu hình inox 304 (18% Cr – 8% Ni) mang lại độ bền ăn mòn cao, giữ thẩm mỹ lâu dài và giảm OPEX trong suốt vòng đời sử dụng.

Quý khách cần một tiến độ minh bạch, chất lượng đồng đều và chi phí tối ưu? Hãy gửi brief để chúng tôi lên timeline chi tiết, bảng mốc nghiệm thu và báo giá theo lô ngay hôm nay.

Trong phần kế tiếp — “Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)” — chúng tôi sẽ gom nhanh những thắc mắc phổ biến về thời gian, vật liệu, lắp đặt và bảo hành để Quý khách tiện tra cứu.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Sau khi Quý khách đã nắm quy trình tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt, phần hỏi đáp nhanh (FAQ) này tổng hợp những thắc mắc phổ biến về bàn ghế inox để ra quyết định kỹ thuật và tiến độ một cách tự tin. Nội dung sử dụng ngôn ngữ gần gũi, tập trung vào thực tiễn hiện trường và các tiêu chí mua hàng B2B như TCO, độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành.

Ví dụ ứng dụng bộ bàn ghế inox 304 trong nhà hàng - bền, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường thực phẩm
Ví dụ ứng dụng bộ bàn ghế inox 304 trong nhà hàng – bền, dễ vệ sinh, phù hợp môi trường thực phẩm

Bàn ghế inox 304 là gì và có lợi ích gì cho nhà hàng, khách sạn?

Inox 304 là thép không gỉ nhóm austenitic có thành phần điển hình khoảng 18% Crom và 8% Niken, hình thành lớp màng thụ động giúp kháng ăn mòn. Đối với bàn ghế inox 304, Quý khách nhận được ba lợi ích rõ rệt:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, hơi muối nhẹ – giữ diện mạo bền lâu.
  • Dễ vệ sinh: bề mặt nhẵn, ít bám bẩn, phù hợp quy trình vệ sinh nhanh giữa ca.
  • An toàn thực phẩm: tính trơ bề mặt, không thôi nhiễm, đáp ứng khu vực chế biến – phục vụ.

Ứng dụng tiêu biểu: nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, khu ăn tập thể, khu vực front-of-house cần thẩm mỹ ổn định và vệ sinh chuẩn.

Làm sao để phân biệt inox 304 và inox 201 nhanh chóng trên công trường?

  • Kiểm tra chứng chỉ/phiếu vật liệu: đối chiếu mác thép, nguồn cung, độ dày; ưu tiên hồ sơ CO/CQ khi dự án yêu cầu.
  • Test từ (tham khảo): inox 304 thường hầu như không bị hút nam châm, nhưng sau gia công nguội có thể hơi nhiễm từ; kết quả chỉ mang tính gợi ý, không kết luận tuyệt đối.
  • Khuyến nghị ứng dụng: khu thực phẩm, ẩm ướt, cần vệ sinh thường xuyên – chọn 304; khu khô, tải nhẹ, ít chloride – có thể cân nhắc 201 để tối ưu ngân sách.

Tránh các thử nghiệm phá hủy tại hiện trường; nếu cần xác minh sâu, hãy dùng thiết bị kiểm định PMI/XRF có chuyên môn.

Độ dày mặt bàn tiêu chuẩn cho bàn inox nhà hàng là bao nhiêu?

Độ dày phụ thuộc kích thước, tải trọng và kết cấu khung – giằng. Bảng khuyến nghị nhanh để Quý khách tham khảo:

Kịch bản sử dụngKích thước điển hìnhĐộ dày mặt (mm)Khung/giằng gợi ý
Bàn ăn dùng nhẹ1000 × 6000.8 – 1.0Khung 30×30, 1 giằng giữa
Bàn phổ thông nhà hàng1200 × 7001.0 – 1.2Khung 40×40, giằng chữ X
Bàn thao tác chịu tải≥ 1400 × 7001.2 – 1.5Khung 40×40, 2 giằng + gân tăng cứng
Bàn tròn tiệcØ12001.0 – 1.2Chân trụ vững, đế bản/nhánh

Lưu ý: trường hợp ngoài trời, tải cục bộ lớn hoặc vệ sinh bằng hóa chất thường xuyên nên chọn mặt dày hơn và bổ sung gân/giằng để tăng độ cứng tổng thể.

Thời gian sản xuất và giá sỉ khi đặt bàn ghế inox số lượng lớn là bao lâu?

Khung thời gian tham khảo (tùy cấu hình và sản lượng): lô nhỏ 5–7 ngày, lô trung bình 10–14 ngày, lô lớn 18–25 ngày; lắp đặt tại hiện trường 1–7 ngày theo quy mô. Giá sỉ phụ thuộc mác inox (304/201), độ dày tấm/ống, quy cách khung – chân, mức hoàn thiện bề mặt (Hairline/BA), số lượng theo lô, yêu cầu lắp đặt – logistics và tiến độ.

Để có báo giá sát thực tế và tối ưu tổng chi phí sở hữu, Quý khách vui lòng gửi bản yêu cầu: số lượng, kích thước, mác inox, độ dày, tiêu chuẩn hoàn thiện và thời gian mong muốn.

Chế độ bảo hành và bảo trì sau lắp đặt như thế nào?

Chính sách tiêu chuẩn: bảo hành kết cấu và mối hàn 12 tháng; hỗ trợ bảo trì định kỳ theo nhu cầu vận hành. Nội dung bảo trì gồm cân chỉnh chân tăng đơ, thay nút chống trượt khi mòn, vệ sinh – đánh bóng phục hồi bề mặt khi cần.

Điều kiện bảo hành: sử dụng đúng mục đích, không quá tải thiết kế, vệ sinh bằng dung dịch trung tính, không tự ý can thiệp kết cấu. Hao mòn tự nhiên/vết xước do cọ xát hoặc tác động ngoại lực không thuộc phạm vi bảo hành.

Ngay sau phần hỏi đáp, Quý khách có thể xem “Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ” để tổng hợp nhanh các tiêu chí then chốt trước khi chốt cấu hình và tiến độ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com