DANH MỤC NỔI BẬT
Bể tách mỡ gia đình là một thiết bị quan trọng giúp ngăn ngừa tắc nghẽn đường ống thoát nước do dầu mỡ và các chất béo khác tích tụ. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý tách dầu mỡ khỏi nước thải bằng trọng lực. Để hệ thống thoát nước bền lâu, không phát sinh mùi hôi và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh, việc lựa chọn đúng loại bể tách mỡ ngay từ đầu là rất quan trọng. Cơ Khí Đại Việt là nhà phân phối và sản xuất uy tín, cung cấp bể tách mỡ gia đình chính hãng với chế độ bảo hành đầy đủ, hỗ trợ tư vấn – lắp đặt trọn gói.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bể tách mỡ gia đình là thiết bị chuyên dùng để tách dầu mỡ, rác thải rắn và cặn bẩn ra khỏi nước thải sinh hoạt, thường được lắp dưới chậu rửa bếp để hạn chế tắc đường ống và mùi hôi, dựa trên nguyên lý dầu mỡ nhẹ nổi lên trên, cặn rác lắng xuống đáy.
- Các mẫu bể tách mỡ inox 3 ngăn dung tích 20–100 lít với nắp kín, gioăng chống mùi, giỏ lọc rác và vật liệu inox 304 chống ăn mòn cho hiệu quả tách mỡ cao, vận hành hoàn toàn cơ học không cần điện và dễ vệ sinh định kỳ.
- Việc lắp đặt bể tách mỡ giúp giảm chi phí thông tắc đường ống, bảo vệ sức khỏe gia đình, đáp ứng yêu cầu vệ sinh môi trường và hạn chế dầu mỡ xả trực tiếp ra cống rãnh, sông ngòi.
- Người dùng nên ưu tiên chọn dung tích phù hợp, chất liệu inox 304 bền 5–10 năm, thương hiệu uy tín có bảo hành và thiết kế nhỏ gọn vừa với khoang tủ bếp.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp bể tách mỡ gia đình chất lượng cao, chính hãng và có thể gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho hộ gia đình, nhà hàng và bếp công nghiệp.
- Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý trọng lực tự nhiên thông qua cấu trúc 3 ngăn thông minh để tách dầu mỡ ra khỏi nước thải một cách hiệu quả.
- Bể tách mỡ Inox 304 là lựa chọn tối ưu nhất về độ bền, khả năng vệ sinh và hiệu quả chi phí vòng đời (TCO) so với các vật liệu như composite hay nhựa.
- Việc tính toán chính xác dung tích và lắp đặt đúng chuẩn kỹ thuật là hai yếu tố then chốt quyết định hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của sản phẩm.
- Bảo dưỡng và vệ sinh bể định kỳ là công việc bắt buộc để đảm bảo bể hoạt động ổn định và xử lý mỡ thải một cách an toàn, đúng quy định.
- Lựa chọn một nhà cung cấp toàn diện như Cơ Khí Đại Việt mang lại lợi thế về một giải pháp “may đo”, chuyên nghiệp từ khâu tư vấn, thiết kế, sản xuất đến lắp đặt và bảo trì trọn gói.
Bể Tách Mỡ Gia Đình Là Gì? Ai Cần Lắp Đặt
Bể tách mỡ gia đình là thiết bị thiết yếu giúp lọc sạch dầu mỡ và rác thải rắn khỏi nước thải sinh hoạt trước khi đổ ra hệ thống chung, đặc biệt cần thiết cho các hộ gia đình, quán ăn và căn hộ để ngăn ngừa tắc nghẽn.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Bể Tách Mỡ Gia Đình Là Gì? Ai Cần Lắp Đặt
- Vì Sao Gia Đình Cần Bể Tách Mỡ: Lợi Ích Vận Hành & Môi Trường
- Cấu Tạo 3 Ngăn & Nguyên Lý Hoạt Động Của Bể Tách Mỡ
- Phân Loại Bể Tách Mỡ Gia Đình: Inox 304, Composite, Nhựa PE/PP; Lắp Nổi vs Âm Sàn
- Tiêu Chí Chọn Mua: Chất Liệu, Dung Tích, Thiết Kế, Phụ Kiện Chống Mùi
- Cách Tính Dung Tích Chuẩn Cho Gia Đình Bạn (Kèm Ví Dụ Tính Toán)
- Thông Số Kích Thước Tham Khảo: 20L, 25L, 30L, 50L, Âm Sàn 200L
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Đúng Chuẩn: Vị Trí, Kết Nối Ống, Chống Mùi & Nghiệm Thu
- Vận Hành & Bảo Dưỡng Định Kỳ: Quy Trình Vệ Sinh, Xử Lý Mỡ Thải An Toàn
- So Sánh Chi Phí Vòng Đời (TCO): Inox 304 vs Composite/PE, Bảo Hành & Tuổi Thọ
- Ứng Dụng Thực Tế & Case Nhanh: Nhà Phố, Căn Hộ, Quán Ăn Gia Đình
- Bảng Giá & Chính Sách Mua Hàng Minh Bạch
- Tài Liệu & Tiêu Chuẩn Áp Dụng: ISO, Quy Chuẩn 47/1999/QĐ-BXD, Hướng Dẫn Xử Lý Mỡ Thải
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Về bản chất, bể tách mỡ là một thiết bị tiền xử lý tại nguồn, lắp dưới chậu rửa hoặc âm sàn, tách FOG (fats, oils, grease) và rác thải rắn ra khỏi dòng nước trước khi xả về hệ thống thoát chung. Cấu trúc thường gồm 3 ngăn: ngăn lọc rác, ngăn tách mỡ bằng nguyên lý chênh lệch tỷ trọng, và ngăn thoát nước. Với gia đình, kích cỡ 20–30 lít phổ biến; với bếp lớn có thể cân nhắc 50 lít hoặc âm sàn 200 lít tùy tải lưu lượng. Vật liệu Inox 304 bền, chống gỉ tốt, dễ vệ sinh; vận hành ổn định khi Quý khách vệ sinh định kỳ hằng tuần.
Để có bức tranh tổng thể trước khi lựa chọn, Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết nền tảng: Tìm hiểu chung về Bể Tách Mỡ. Cơ Khí Đại Việt trực tiếp thiết kế, sản xuất và lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật, giúp tối ưu hiệu suất tách mỡ và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho hộ gia đình.

Định nghĩa chuyên ngành và các tên gọi khác (Bẫy mỡ gia đình, hộp lọc mỡ)
Giải thích bể tách mỡ là thiết bị xử lý nước thải tại nguồn. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đây là một “thiết bị tách FOG” dựa trên trọng lực: mỡ nhẹ nổi lên, nước nặng hơn đi xuống dưới và thoát ra ở ngăn cuối. Nhờ giỏ lọc rác ở ngăn đầu, thức ăn thừa được giữ lại, hạn chế trôi vào ống. Thiết kế 3 ngăn làm giảm vận tốc dòng chảy, tăng thời gian lưu, giúp hiệu suất tách mỡ ổn định cho bếp gia đình. Khi vận hành đúng, đường ống bền hơn, hạn chế gọi thợ thông tắc — giảm OPEX đáng kể.
Liệt kê các tên gọi phổ biến: bẫy mỡ, thùng lọc dầu mỡ, hộp tách mỡ. Tùy thói quen, Quý khách có thể nghe các tên như “bẫy mỡ gia đình”, “hộp lọc mỡ”, “thùng tách dầu mỡ”, “grease trap mini”… Tất cả đều ám chỉ cùng một công năng: giữ rác, tách mỡ trước khi thải ra hệ thống. Điểm quan trọng là kiểm tra cấu tạo: có giỏ lọc, vách ngăn tách mỡ, ống vào/ra đúng cốt, nắp kín chống mùi. Tên gọi khác nhau không làm thay đổi mục tiêu: bảo vệ đường ống và môi trường.
Nhấn mạnh vai trò ngăn chặn dầu mỡ thừa đi vào hệ thống thoát nước. Nếu không tách, mỡ nguội sẽ đông đặc, bám thành ống tạo mảng bám, phát sinh mùi và nghẹt cục bộ. Tích tụ lâu ngày dẫn đến tắc nghẽn toàn tuyến, tăng rủi ro trào ngược. Bể tách mỡ chặn mỡ ngay tại bếp, giảm tải cho hố ga và trạm xử lý sau. Lợi ích kép: đường ống thông thoáng và môi trường sống sạch hơn cho gia đình.
Những ai cần lắp đặt bể tách mỡ gia đình?
Các hộ gia đình có tần suất nấu nướng cao. Nếu Quý khách nấu 2–3 bữa/ngày, xào rán thường xuyên, lượng FOG phát sinh lớn. Bể dung tích 20–30 lít lắp dưới chậu rửa là cấu hình hợp lý. Lịch vệ sinh khuyến nghị: kiểm tra giỏ rác hằng ngày, gạt mỡ bề mặt hằng tuần để duy trì hiệu suất. Giải pháp này vừa gọn không gian, vừa tối ưu chi phí vòng đời.
Căn hộ chung cư (đặc biệt là các tầng cao). Trục thoát đứng dài khiến mỡ tích tụ dễ gây nghẹt và mùi cho nhiều căn hộ. Lắp bẫy mỡ gia đình nhỏ gọn giúp giảm rủi ro tắc nghẽn, hạn chế mùi hôi phát sinh tại chậu rửa. Các model Inox 304 kín khít phù hợp không gian bếp nhỏ, kết nối ống linh hoạt và dễ bảo trì định kỳ.
Quán ăn, nhà hàng quy mô gia đình. Lưu lượng lớn, nhiều dầu mỡ chiên rán khiến hệ thống thoát dễ quá tải. Quý khách có thể cân nhắc bể 30–50 lít đặt nổi cho khu rửa hoặc phương án âm sàn ~200 lít khi không gian cho phép. Cấu hình này tăng thời gian lưu, tách mỡ hiệu quả và đáp ứng kiểm tra vệ sinh định kỳ từ ban quản lý địa phương.
Nhà thầu MEP, kiến trúc sư khi thiết kế hệ thống bếp cho dự án dân dụng. Tích hợp bể tách mỡ ngay từ giai đoạn thiết kế giúp tối ưu cao độ ống, tránh xung đột kỹ thuật và chuẩn hóa nghiệm thu. Bản vẽ chi tiết vị trí, cốt ống vào/ra, khoảng trống bảo trì sẽ giảm phát sinh khi thi công. Về vận hành, chủ nhà được lợi: hệ thống ổn định, chi phí bảo trì thấp, không gián đoạn sinh hoạt.
Với góc nhìn tư vấn, chúng tôi khuyến nghị lựa chọn đúng dung tích, vật liệu Inox 304 và cấu tạo 3 ngăn cho bếp gia đình hiện đại. Phần nội dung kế tiếp sẽ trình bày rõ các lợi ích vận hành và môi trường để Quý khách cân đối đầu tư một cách hiệu quả.
Vì Sao Gia Đình Cần Bể Tách Mỡ: Lợi Ích Vận Hành & Môi Trường
Lắp đặt bể tách mỡ không chỉ giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí thông tắc cống và sửa chữa đường ống mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và loại bỏ mùi hôi khó chịu từ hệ thống thoát nước.
Từ phần khái niệm vừa nêu, có thể thấy bể tách mỡ là thiết bị tiền xử lý ngay tại bếp. Ở góc nhìn vận hành thực tế, lợi ích tài chính, sự ổn định của đường ống và chất lượng không khí trong nhà là ba giá trị Quý khách cảm nhận rõ nhất chỉ sau vài tuần sử dụng.

Ngăn ngừa tắc nghẽn đường ống & Tiết kiệm chi phí sửa chữa
Mô tả quá trình dầu mỡ đông đặc, gây tắc nghẽn đường ống. Trong nước thải bếp, FOG (fats, oils, grease) nhẹ hơn nước nên nổi lên bề mặt; khi nguội, mỡ đông đặc và bám dính thành ống tạo mảng bám tăng dần theo thời gian. Dòng chảy bị thu hẹp tiết diện, cuốn rác mịn kẹt lại thành “nút thắt” cục bộ và dễ phát sinh mùi. Bể tách mỡ tách FOG ngay tại nguồn, giữ mỡ ở khoang chuyên dụng trước khi nước đi vào hệ thống chung, nhờ đó đường ống duy trì lưu lượng thiết kế ổn định. Cơ chế này đã được ghi nhận rộng rãi trong các tài liệu kỹ thuật về bẫy mỡ gia dụng và thương mại.
So sánh chi phí lắp đặt một lần với chi phí gọi thợ thông tắc nhiều lần. Mỗi lần nghẹt ống kéo theo chi phí gọi thợ, dụng cụ cơ giới, hóa chất thông tắc và thời gian gián đoạn sinh hoạt. Nếu tình trạng tái diễn, OPEX cho bảo trì đường ống có thể vượt xa chi phí đầu tư ban đầu cho một bể tách mỡ Inox 304 bền bỉ. Đầu tư một lần, vận hành đúng quy trình vệ sinh định kỳ hằng tuần, Quý khách kiểm soát được tổng chi phí sở hữu (TCO) và hạn chế phát sinh ngoài kế hoạch. Đây là lựa chọn mang tính tài chính bền vững, đặc biệt cho gia đình nấu ăn thường xuyên.
Là giải pháp phòng ngừa, tốt hơn là khắc phục sự cố. Tư duy phòng ngừa giúp hệ thống thoát nước làm việc trong vùng an toàn, tránh “điểm tới hạn” gây trào ngược. So với cách xử lý sau sự cố (thông tắc, thay đoạn ống, khử mùi), bể tách mỡ chủ động chặn FOG từ đầu nguồn, giảm rủi ro lan rộng trong trục đứng hoặc hố ga. Lợi ích kéo theo gồm: tuổi thọ đường ống cao hơn, ít phải can thiệp cơ học, hiệu suất vận hành ổn định qua các mùa. Với nhà chung cư, Quý khách có thể tham khảo thêm giải pháp chuyên biệt tại Giải pháp bể tách mỡ cho chung cư.
Loại bỏ triệt để mùi hôi khó chịu từ hệ thống thoát nước
Giải thích nguyên nhân mùi hôi do sự phân hủy của mỡ và rác thải. Khi FOG và cặn hữu cơ mắc kẹt trong ống, quá trình phân hủy yếm khí sinh ra H2S và các hợp chất bay hơi gây mùi. Mảng bám càng dày, bề mặt tiếp xúc càng lớn, tốc độ tạo mùi càng cao. Độ ẩm, nhiệt độ và thời gian lưu trong ống là các yếu tố kích hoạt mùi hôi cống tại bồn rửa, sàn bếp. Đây là lý do các hộ gia đình cảm nhận mùi mạnh hơn vào ban đêm hoặc sau bữa nấu nhiều dầu mỡ.
Bể tách mỡ giữ lại các chất này, ngăn chặn quá trình phân hủy trong đường ống. Giỏ lọc rác ở ngăn đầu giữ lại vụn thức ăn; khoang tách mỡ cô lập lớp FOG nổi và nắp kín hạn chế khuếch tán mùi. Khi Quý khách gạt bỏ lớp mỡ theo lịch hằng tuần, “nguồn dinh dưỡng” cho vi khuẩn trong ống gần như bị cắt đứt, mùi giảm rõ rệt. Với thiết kế chuẩn 3 ngăn cho gia đình (20–30 lít), hiệu quả giảm mùi và ngăn tắc thể hiện rất sớm, thường chỉ sau vài ngày sử dụng liên tục.
Bảo vệ môi trường và hệ thống xử lý nước thải công cộng
Giảm gánh nặng cho các nhà máy xử lý nước thải tập trung. FOG làm suy giảm hiệu quả xử lý sinh học tại trạm, bám dính bề mặt thiết bị và có thể hình thành khối “fatberg” trong mạng lưới. Nhờ tiền xử lý tại nguồn, tải lượng FOG vào hệ thống giảm, giúp các công đoạn lắng – sinh học – khử trùng hoạt động ổn định hơn. Đây là thực hành được khuyến khích trong nhiều hướng dẫn kỹ thuật về quản lý FOG của các cơ quan môi trường uy tín.
Hạn chế lượng chất béo, dầu mỡ (FOG) thải ra môi trường tự nhiên. Khi FOG bị giữ lại và thu gom đúng cách, nguy cơ màng dầu nổi gây cản trở trao đổi oxy trong kênh rạch được kiểm soát. Gia đình tuân thủ vệ sinh bể định kỳ đã góp phần thiết thực vào mục tiêu bảo vệ môi trường ngay từ căn bếp. Nếu Quý khách vận hành quán ăn gia đình hoặc mô hình F&B nhỏ, có thể tham khảo cấu hình và quy mô phù hợp tại Giải pháp bể tách mỡ cho nhà hàng.
- Cảnh báo rủi ro khi không tách mỡ: tắc nghẽn dây chuyền, trào ngược sàn bếp, mùi khó chịu, chi phí khử mùi – vệ sinh tăng.
- Khuyến nghị vận hành: kiểm tra giỏ rác mỗi ngày, gạt mỡ hằng tuần, tổng vệ sinh định kỳ để duy trì hiệu suất.
Những lợi ích trên đến từ thiết kế 3 ngăn và nguyên lý chênh lệch tỷ trọng của bể tách mỡ. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy rõ cấu tạo từng ngăn và cách dòng chảy được điều tiết để đạt hiệu suất tách FOG cao.
Cấu Tạo 3 Ngăn & Nguyên Lý Hoạt Động Của Bể Tách Mỡ
Bể hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch trọng lượng riêng một cách tự động qua 3 ngăn chuyên biệt: ngăn đầu tiên giữ lại rác, ngăn thứ hai tách dầu mỡ nổi lên bề mặt, và ngăn cuối cùng cho nước đã được làm sạch thoát ra ngoài.
Từ các lợi ích vận hành đã nêu ở phần trước, mấu chốt nằm ở thiết kế 3 ngăn chuẩn và cách điều tiết dòng chảy. Đó chính là nền tảng giúp cấu tạo bể tách mỡ duy trì hiệu suất ổn định trong bếp gia đình. Dưới đây là bức tranh tổng thể về bể tách mỡ 3 ngăn và nguyên lý hoạt động bể tách mỡ để Quý khách nắm chắc cơ chế trước khi lựa chọn dung tích, vật liệu và kiểu lắp.

Luồng nước thải đi qua bể theo trình tự khoa học để tách FOG (fats, oils, grease) dựa trên chênh lệch tỷ trọng. Cơ chế này là nguyên tắc cơ bản trong xử lý FOG và được áp dụng rộng rãi ở cả dân dụng lẫn thương mại. Tham khảo khái niệm tổng quan về grease trap tại nguồn kiến thức mở (tiếng Anh) Grease trap – Wikipedia.
- Ngăn 1: giữ rác thô và thức ăn vụn để không trôi vào các khoang sau.
- Ngăn 2: làm chậm dòng chảy, dầu mỡ nhẹ nổi lên, được giữ lại bởi vách ngăn.
- Ngăn 3: chứa nước đã tách mỡ; ống xả lấy phần nước trong, dẫn ra hệ thống thoát chung.
Nếu Quý khách đang nghiên cứu ở quy mô lớn hơn, vui lòng Khám phá cấu tạo bể tách mỡ công nghiệp để đối chiếu cấu hình baffle, thời gian lưu và phương án chống mùi nâng cao.
Ngăn 1: Giỏ lọc rác – Giữ lại thức ăn thừa & chất thải rắn
Mô tả chức năng của giỏ lọc. Nước từ chậu rửa đi vào khoang đầu tiên và gặp giỏ lọc rác. Giỏ này tách ngay các hạt rắn kích thước lớn như vụn thức ăn, xương nhỏ, vỏ rau… để không trôi sâu vào hệ thống. Khi lượng rác thô được giữ lại từ đầu nguồn, dòng chảy ở các khoang sau trở nên “sạch” hơn, ổn định hơn và hạn chế tạo xoáy gây kéo theo mỡ.
Vật liệu: Inox 304 không gỉ. Lựa chọn phổ biến cho giỏ lọc là Inox 304 (SUS304) nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, ít bám cặn và dễ vệ sinh bằng nước nóng hoặc chất tẩy rửa thông dụng. Vật liệu này giữ được độ cứng và hình dạng lưới qua thời gian, không biến dạng khi thao tác kéo – gài giỏ hằng ngày. Với môi trường bếp ẩm, mặn và có chất tẩy rửa, Inox 304 giúp kéo dài tuổi thọ, giảm OPEX cho thay thế phụ kiện.
Tầm quan trọng của việc giữ lại rác để tránh tắc nghẽn các ngăn sau. Khi rác thô bị loại khỏi dòng chảy, vách ngăn và ống thông giữa các khoang sẽ không bị kẹt, nhờ đó tốc độ dòng và thời gian lưu được duy trì như thiết kế. Hiệu suất tách FOG ở khoang 2 cũng cao hơn do không bị nhiễu bởi vật thể rắn. Thực tế vận hành cho thấy, chỉ cần bỏ sót rác vài ngày, nguy cơ tắc cục bộ sẽ tăng rõ rệt và mùi hôi hình thành trong ống.
Ngăn 2: Tách dầu mỡ – Áp dụng nguyên lý trọng lực
Giải thích nguyên lý mỡ nhẹ hơn nước sẽ nổi lên trên. Ở khoang thứ hai, dòng nước được làm chậm để dầu mỡ – vốn có trọng lượng riêng nhỏ hơn – nổi lên thành một lớp trên bề mặt. Nước “nặng” hơn ở phía dưới tiếp tục đi theo quỹ đạo định hướng, tạo sự phân tầng rõ rệt giữa lớp mỡ và cột nước. Đây là cơ chế tách tự nhiên, không cần điện hay hóa chất, phù hợp với bếp gia đình lắp dưới chậu rửa.
Vách ngăn được thiết kế để giữ lớp mỡ lại trong khi cho nước chảy qua ngăn tiếp theo. Hệ baffle/vách ngăn tạo rào chắn cơ học để lớp mỡ không trôi sang khoang 3, trong khi cửa qua nước đặt ở cao độ tối ưu nhằm dẫn phần nước trong đi tiếp. Cấu trúc này giảm hiện tượng “kéo mỡ theo dòng” khi có đợt xả lớn, đồng thời hạn chế xoáy và bọt cuốn. Kết quả là lớp mỡ được cô lập ổn định, thuận lợi cho thao tác gạt bỏ định kỳ.
Ngăn 3: Ngăn chứa nước sạch – Điểm xả vào hệ thống thoát nước
Nước đã qua xử lý được tập trung tại đây. Sau khi rời khoang tách mỡ, nước vào khoang 3 với trạng thái đã giảm FOG đáng kể. Không gian này đóng vai trò như một vùng “ổn định” cuối cùng, hạn chế xáo trộn trước khi xả. Nhờ vậy, cặn mịn còn sót lại có điều kiện lắng nhẹ, và nước thoát ra giữ được độ trong theo kỳ vọng.
Ống xả được thiết kế để chỉ lấy phần nước trong ở phía dưới, đảm bảo mỡ không lọt ra ngoài. Miệng hút của ống xả thường được bố trí tránh lớp bề mặt nơi tồn tại mảng mỡ nổi, đồng thời vẫn giữ cột nước đủ cao để ngăn mùi. Thiết kế này giúp chặn khả năng kéo mỡ ra ngoài ngay cả khi có sóng nhỏ trong khoang do xả nước liên tục. Khi Quý khách duy trì lịch gạt mỡ hằng tuần, đường ống phía sau sẽ vận hành êm, ít rủi ro tái nhiễm FOG.
Tóm lược cơ chế: giữ rác – tách mỡ – thu nước sạch. Cách tổ chức 3 ngăn như trên là nền tảng của mọi dòng bẫy mỡ mini cho gia đình. Ngay tiếp sau, phần phân loại theo vật liệu (Inox 304, Composite, PE/PP) và phương án lắp nổi/âm sàn sẽ hỗ trợ Quý khách chọn cấu hình phù hợp không gian và ngân sách.
Phân Loại Bể Tách Mỡ Gia Đình: Inox 304, Composite, Nhựa PE/PP; Lắp Nổi vs Âm Sàn
Bể tách mỡ gia đình chủ yếu được phân loại theo vật liệu (trong đó Inox 304 là bền nhất), và vị trí lắp đặt (lắp nổi dưới chậu rửa tiện lợi hoặc lắp âm sàn tiết kiệm không gian), mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng.

Sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu tạo 3 ngăn và luồng chảy trong bể tách mỡ, bước lựa chọn thực tế sẽ xoay quanh hai trục: vật liệu chế tạo và cách lắp đặt. Dưới góc nhìn vận hành, hai yếu tố này quyết định độ bền, mức độ vệ sinh, tổng chi phí sở hữu (TCO) và mức độ tiện lợi khi bảo trì theo tuần. Dữ liệu thị trường cho thấy các dung tích 20–30 lít rất phổ biến cho bể tách mỡ gia đình, thường lắp ngay dưới chậu rửa hoặc bố trí âm sàn khi cần dung tích lớn hơn.
Phân loại theo vật liệu chế tạo
Inox 304 (SUS304): Độ bền cao, chống gỉ sét, dễ vệ sinh, là lựa chọn tối ưu. Đây là nhóm chiếm ưu thế trong gia đình vì khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng sạch, hạn chế bám cặn. Inox 304 phù hợp môi trường ẩm, có chất tẩy rửa, đảm bảo tuổi thọ và độ kín khít của bể trong thời gian dài. Quý khách vệ sinh định kỳ hằng tuần sẽ giữ hiệu suất tách mỡ ổn định và thẩm mỹ bếp luôn gọn gàng. Về bản chất vật liệu, Inox 304 nằm trong nhóm thép không gỉ austenitic được công nhận rộng rãi trong công nghiệp xử lý thực phẩm và thiết bị bếp gia dụng (tham khảo tổng quan về thép không gỉ).
– Khi nên chọn: Quý khách ưu tiên độ bền, tính vệ sinh, TCO thấp; tần suất nấu ăn thường xuyên.
– Quy mô phù hợp: Bể tách mỡ inox 304 dung tích 20L, 25L, 30L cho lắp nổi dưới chậu rửa là cấu hình tiêu chuẩn.
Composite (FRP): Nhẹ, bền hóa chất nhưng có thể bị nứt vỡ khi va đập mạnh. Kết cấu sợi thủy tinh gia cường cho khối bể nhẹ, dễ vận chuyển, khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều tác nhân trong nước thải. Lắp đặt đơn giản, chi phí đầu tư ban đầu cạnh tranh, phù hợp các không gian khó đưa vật nặng. Điểm cần lưu ý là composite có thể nứt khi chịu va đập hoặc đặt vật nặng đột ngột; vì thế cần bệ đỡ phẳng và hạn chế chấn động. Khi vận hành đúng cách, đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất cho gia đình dùng ở mức vừa phải.
– Khi nên chọn: Cần trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, ngân sách hợp lý.
– Quy mô phù hợp: Dung tích nhỏ đến trung bình, khu vực lắp đặt khó tiếp cận.
Nhựa PE/PP: Giá rẻ, nhẹ nhưng độ bền và tuổi thọ thấp hơn, dễ bị biến dạng bởi nhiệt. Nhựa chế tạo cho chi phí đầu tư thấp, thao tác lắp đặt gọn nhẹ và dễ thay thế. Dù vậy, bề mặt dễ trầy xước, khó giữ độ mới khi vệ sinh cơ học; dòng nước nóng liên tục từ chén, nồi có thể làm biến dạng theo thời gian. Tuổi thọ thực tế và khả năng ngăn mùi lâu dài thường kém hơn Inox 304. Nếu Quý khách nấu ít, cần giải pháp tạm thời hoặc di dời thường xuyên, nhựa PE/PP vẫn là phương án chấp nhận được.
– Khi nên chọn: Ngân sách thấp, nhu cầu sử dụng không liên tục.
– Khuyến nghị: Theo dõi kỹ tình trạng biến dạng và gioăng nắp, tăng tần suất vệ sinh để hạn chế mùi.
Để hình dung rõ hơn kiểu dáng – dung tích – phụ kiện, Quý khách có thể tham khảo thêm Các mẫu bể tách mỡ gia đình phổ biến mà Cơ Khí Đại Việt đang sản xuất và cung ứng.
Phân loại theo vị trí lắp đặt
Bể lắp nổi (dưới chậu rửa): Phổ biến nhất cho gia đình, dễ lắp đặt và bảo trì. Đây là cấu hình tiêu chuẩn vì không cần can thiệp kết cấu sàn, lắp nhanh trong ngày và thuận tiện mở nắp để gạt mỡ hằng tuần. Kích thước nhỏ gọn, dung tích 20–30 lít đáp ứng tốt cho căn hộ, nhà phố có tần suất nấu ăn thường xuyên. Hệ thống kết nối ống ngắn giúp giảm tổn thất áp và hạn chế kéo mỡ ngược vào ống chung. Khi cần di dời bếp, Quý khách cũng chuyển thiết bị dễ dàng.
Bể lắp âm sàn: Tiết kiệm không gian bề mặt, thẩm mỹ cao, thường có dung tích lớn hơn, phù hợp cho nhà phố, biệt thự hoặc các quán ăn. Phương án này tối ưu diện tích, giảm vật cản trong khoang tủ và nâng tính thẩm mỹ tổng thể. Nhờ dung tích lớn hơn, hiệu suất tách mỡ ổn định trong giờ cao điểm và thời gian giữa các lần vệ sinh dài hơn. Công tác thi công cần chuẩn bị ô kỹ thuật, nắp thăm bảo trì và chống thấm – chống mùi đúng quy trình để nghiệm thu hiệu quả. Đây là lựa chọn phù hợp khi Quý khách muốn nâng cấp lâu dài cho căn bếp hoặc vận hành mô hình F&B gia đình.
- Gợi ý lựa chọn nhanh: Ưu tiên linh hoạt – chọn bể lắp nổi; ưu tiên thẩm mỹ và dung tích – cân nhắc bể lắp âm sàn.
- Khuyến nghị vận hành: Dù lắp kiểu nào, duy trì vệ sinh định kỳ hằng tuần để bảo toàn hiệu suất và khử mùi tốt.
Từ bức tranh phân loại trên, Quý khách có thể sớm “chốt” vật liệu và phương án lắp đặt phù hợp. Bước kế tiếp là đối chiếu các tiêu chí chọn mua cụ thể về chất liệu, dung tích, thiết kế và phụ kiện chống mùi để tối ưu hiệu suất vận hành và TCO.
Tiêu Chí Chọn Mua: Chất Liệu, Dung Tích, Thiết Kế, Phụ Kiện Chống Mùi
Để chọn được bể tách mỡ hoàn hảo, cần xem xét kỹ lưỡng 4 yếu tố chính: ưu tiên chất liệu Inox 304 bền bỉ, tính toán dung tích phù hợp nhu cầu sử dụng, kiểm tra thiết kế nắp đậy và các phụ kiện chống mùi hiệu quả.
Sau khi Quý khách đã nhìn rõ các nhóm sản phẩm theo vật liệu và phương án lắp (nổi/âm sàn) ở phần trước, bước quyết định cuối cùng nên dựa trên một checklist thực dụng: chất liệu, dung tích, thiết kế và phụ kiện chống mùi. Đây là các biến số ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất vận hành, độ bền lâu dài và tổng chi phí sở hữu (TCO) của bể tách mỡ gia đình. Chúng tôi tổng hợp dưới góc độ kỹ thuật – vận hành để Quý khách có thể “chốt cấu hình” tự tin, đúng nhu cầu.

Chất liệu: Tại sao Inox 304 là lựa chọn hàng đầu?
Với môi trường bếp ẩm, có chất tẩy rửa và nước nóng, Inox 304 nổi bật ở khả năng chống ăn mòn, ổn định hình dạng và dễ vệ sinh. Dữ liệu thị trường cho thấy phần lớn bể tách mỡ gia đình hiện nay sử dụng Inox 304 nhờ độ bền và bề mặt sạch, hạn chế bám cặn – yếu tố then chốt để duy trì hiệu suất tách FOG (fats, oils, grease). Khi Quý khách vệ sinh định kỳ hằng tuần, sản phẩm Inox giữ thẩm mỹ tốt, giảm OPEX cho thay thế linh kiện.
Nếu đặt lên bàn cân: Composite (FRP) nhẹ, chống hóa chất tốt, lắp đặt nhanh nhưng có rủi ro nứt vỡ khi chịu va đập; Nhựa PE/PP chi phí thấp, dễ di dời song kém chịu nhiệt, dễ trầy xước và lão hóa, từ đó phát sinh mùi hôi theo thời gian. Ở khía cạnh vệ sinh an toàn thực phẩm và tuổi thọ, Inox 304 vẫn là lựa chọn tối ưu cho gia đình nấu ăn thường xuyên.
Để bảo chứng nguồn gốc vật liệu, Quý khách có thể yêu cầu CO/CQ khi nghiệm thu. Tại Cơ Khí Đại Việt, hồ sơ vật liệu và quy trình sản xuất được chuẩn hóa, giúp Quý khách yên tâm về chất lượng đầu vào cũng như độ đồng nhất sản phẩm qua từng lô hàng.
Dung tích: Làm sao để không thừa, không thiếu?
Dung tích phụ thuộc chủ yếu vào số thành viên, tần suất nấu nướng và mức độ “nhiều dầu mỡ” của thực đơn. Gia đình nấu mỗi ngày, rửa nhiều xoong nồi lớn sẽ phát sinh FOG cao hơn gia đình ăn ngoài là chính. Bể đủ dung tích giúp nước có thời gian lưu thích hợp, lớp mỡ nổi ổn định, và khoảng cách giữa các lần vệ sinh thoải mái hơn.
Gợi ý nhanh theo thực tế sử dụng: 20–30 lít thường phù hợp gia đình 2–4 người; 50 lít hợp lý cho gia đình đông thành viên hoặc quán ăn nhỏ vận hành liên tục. Các mức 20L/25L/30L là kích cỡ phổ biến dưới chậu rửa, đảm bảo gọn gàng mà vẫn đạt hiệu suất tách mỡ tốt. Khi nhu cầu tăng, có thể cân nhắc cấu hình dung tích lớn hơn hoặc giải pháp âm sàn để tối ưu không gian.
Nếu Quý khách muốn ra quyết định “có cơ sở”, hãy chuẩn bị số thành viên, tần suất nấu và thói quen xả nước nóng – nội dung kế tiếp sẽ trình bày phương pháp và ví dụ thực hành để chọn dung tích chuẩn xác cho bể tách mỡ gia đình.
Thiết kế & Phụ kiện: Chi tiết nhỏ tạo nên sự khác biệt
Nắp đậy phải kín khít, có gioăng cao su và cơ cấu khóa/chốt chắc tay để chặn mùi tuyệt đối. Cấu trúc nắp thăm rộng giúp thao tác gạt mỡ, lấy rác nhanh gọn, hạn chế xáo trộn dòng nước trong bể. Với lắp đặt âm sàn, nắp cần khả năng chịu lực tốt và bổ sung bẫy nước hoặc ống chống tràn mùi theo cấu hình thi công.
Giỏ lọc rác nên là Inox 304, tay xách chắc chắn, dễ tháo lắp để vệ sinh hàng tuần. Lưới lọc thông thoáng giữ rác thô ở ngăn đầu, bảo vệ vách ngăn và ống thông, từ đó duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định. Khi giỏ lọc thao tác thuận tiện, Quý khách sẽ hình thành thói quen bảo trì đều đặn – chìa khóa ngăn mùi hôi quay trở lại đường ống.
Với các phiên bản cao cấp, van xả cặn và van xả mỡ là bộ đôi “tiết kiệm thời gian” trong bảo trì. Chỉ cần đặt khay chứa và thao tác mở/đóng, Quý khách loại bỏ lớp mỡ nổi và cặn lắng gọn gàng, sạch sẽ. Khi cần bổ sung phụ kiện hoặc nâng cấp, Quý khách có thể Khám phá các phụ kiện bếp inox khác để đồng bộ vật liệu và thẩm mỹ tổng thể.
Tóm gọn checklist hành động: ưu tiên Inox 304 cho độ bền – vệ sinh, chọn dung tích theo quy mô sử dụng, kiểm tra nắp/gioăng và giỏ lọc, cân nhắc van xả để tối ưu thời gian bảo trì. Ngay sau mục này, chúng tôi cung cấp công thức và ví dụ tính toán dung tích để Quý khách áp dụng nhanh.
Cách Tính Dung Tích Chuẩn Cho Gia Đình Bạn (Kèm Ví Dụ Tính Toán)
Việc tính toán dung tích bể một cách chính xác dựa trên công thức tiêu chuẩn, xem xét số lượng người và thiết bị, là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả tách mỡ và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Ở phần trước, Quý khách đã có một checklist thực dụng để chọn bể: chất liệu, dung tích, thiết kế và phụ kiện chống mùi. Bây giờ là lúc biến mục “dung tích” thành con số cụ thể, có cơ sở kỹ thuật. Chúng tôi cung cấp công thức, thông số tham khảo và một ví dụ hoàn chỉnh để Quý khách có thể tự tính, đối chiếu với nhu cầu thực tế và đưa ra quyết định tối ưu TCO.

Công thức tính dung tích bể tách mỡ theo tiêu chuẩn
Trình bày công thức: V = (N × q × t) / 1000. Đây là dạng công thức thực hành giúp Quý khách ước tính nhanh dung tích bể tách mỡ (V, đơn vị lít) theo quy mô sử dụng. Trong đó N là số người sử dụng bếp, q là lượng nước thải qua chậu rửa đặc trưng cho mỗi người, và t là thời gian lưu nước mục tiêu để tách FOG ổn định. Hệ số 1/1000 dùng để quy đổi về lít trong quá trình áp dụng. Khi gắn với thói quen nấu ăn của gia đình và kiểu chậu rửa, công thức cho ra kết quả rất gần với các mức dung tích phổ biến 20–30 lít vốn đang được sử dụng rộng rãi trong gia đình.
Giải thích các biến số: N, q, t. N là số thành viên thường xuyên ăn uống tại nhà. q phản ánh “mức nước bẩn đi qua chậu rửa” mỗi người tạo ra trong ngày; với gia đình, có thể lấy theo dải tham khảo 8.000–12.000 mL/người/ngày; với quán ăn nhỏ, dải này cao hơn. t là thời gian lưu thiết kế để lớp mỡ kịp nổi và ổn định bề mặt trước khi thoát ra, thể hiện nhu cầu “đệm thể tích” trong các giờ cao điểm. Khi áp dụng nhất quán một bộ giả định cho q và t, Quý khách sẽ nhận được giá trị V có ý nghĩa thực tiễn, dễ đối chiếu với kích cỡ thương mại.
Các hệ số tham khảo cho hộ gia đình và quán ăn. Để thao tác nhanh, Quý khách có thể dùng bộ thông số sau để ước tính và sau đó làm tròn lên mức dung tích thương mại gần nhất:
- Hộ gia đình 2–4 người: q = 8.000–12.000 mL/người/ngày; t (mức lưu giữ mục tiêu) tương đương 0,5–0,7 theo thói quen nấu ăn; kết quả V thường rơi vào 20–30 L.
- Gia đình đông người/ăn tại nhà thường xuyên hoặc quán ăn nhỏ: q = 12.000–18.000 mL/người/ngày; t 0,7–1,0; kết quả V thường ở mức 30–50 L hoặc cấu hình âm sàn lớn hơn để kéo dài chu kỳ vệ sinh.
- Quy tắc vận hành: chọn lớn hơn một bậc để tăng biên an toàn, giảm tần suất vệ sinh hàng tuần và giữ hiệu suất tách mỡ ổn định.
Những dải dung tích nêu trên bám sát thực tế thị trường: các cỡ 20 L, 25 L, 30 L đang rất phổ biến cho lắp đặt dưới chậu rửa; bản âm sàn 200 L phù hợp khi cần dung tích lớn và thẩm mỹ cao.
Ví dụ thực tế: Tính toán cho gia đình 4 người, 1 chậu rửa
Áp dụng công thức với số liệu cụ thể. Giả sử gia đình 4 người nấu ăn hằng ngày. Chọn q = 10.000 mL/người/ngày (tương ứng khoảng 10 L), t = 0,6 (thói quen nấu ăn đều đặn, cần đệm thể tích hợp lý). Khi đó: V = (4 × 10.000 × 0,6) / 1000 = 24 L. Con số này khớp với các mức dung tích thương mại phổ biến cho gia đình.
Tính ra dung tích khuyến nghị (~20–25 L) và cách làm tròn. Kết quả 24 L được làm tròn lên mức gần nhất là 25 L để đảm bảo biên an toàn và thuận tiện mua sắm. Với thói quen nấu nhẹ hoặc ăn ngoài nhiều, Quý khách có thể chọn 20 L; nếu rửa nhiều xoong nồi lớn, hãy cân nhắc nhích lên 30 L nhằm duy trì hiệu suất tách mỡ và kéo dài chu kỳ vệ sinh.
Lời khuyên dự phòng và kiểm chứng chéo. Để tránh quá tải giờ cao điểm, nên cộng biên dự phòng 15–20% so với kết quả tính toán, đặc biệt khi sử dụng chậu đôi, vòi xịt áp lực hoặc có máy rửa chén xả về bể. Một kiểm chứng chéo theo quy tắc rút gọn dựa trên thiết bị: giả sử lưu lượng đỉnh chậu rửa ~6 L/phút, cần thời gian lưu 3–4 phút và hệ số an toàn 1,3; V ≈ 6 × 3,5 × 1,3 ≈ 27 L – rất gần mức 25–30 L. Kinh nghiệm vận hành cho thấy dải 20–30 L đáp ứng tốt cho gia đình 2–4 người và cho phép vệ sinh định kỳ hằng tuần một cách nhẹ nhàng.
Với cách tính rõ ràng, Quý khách có thể “chốt” dung tích nhanh và bước sang lựa chọn kích thước – mã hàng cụ thể. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp bộ thông số kích thước tham khảo 20L, 25L, 30L, 50L và âm sàn 200L để Quý khách đối chiếu tức thì.
Thông Số Kích Thước Tham Khảo: 20L, 25L, 30L, 50L, Âm Sàn 200L
Nắm rõ thông số kích thước tiêu chuẩn của các dòng bể tách mỡ phổ biến như 20L, 30L, 50L sẽ giúp bạn dễ dàng đo đạc và lựa chọn sản phẩm vừa vặn hoàn hảo cho không gian bếp của mình.
Sau khi Quý khách đã tính được dung tích phù hợp ở mục “Cách Tính Dung Tích”, bước tiếp theo là quy đổi sang kích thước vật lý để bố trí dưới chậu rửa hoặc lên phương án âm sàn. Phần dưới đây là bộ số liệu tham khảo nhằm giúp Quý khách đo đạc nhanh, kiểm tra khoảng chừa kỹ thuật và lập kế hoạch lắp đặt – bảo trì một cách chủ động.

Kích thước bể lắp dưới chậu rửa phổ biến (20L, 25L, 30L, 50L)
| Dung tích danh định | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Ống vào/ra (tham khảo) |
|---|---|---|---|---|
| 20L | 450 | 300 | 250 | Ø34 / Ø34 |
| 25L | 500 | 320 | 280 | Ø34 / Ø42 |
| 30L | 550 | 350 | 300 | Ø42 / Ø42 |
| 50L | 650 | 400 | 350 | Ø42 / Ø49–Ø60 |
Liệt kê kích thước Dài x Rộng x Cao cho từng loại. Bảng trên cung cấp kích thước tham khảo cho các mã cỡ nhỏ – trung phổ biến lắp dưới chậu rửa. Đây là khung số liệu thực tiễn để Quý khách đối chiếu nhanh với tủ bếp và cao độ ống thoát hiện hữu. Đường kính ống vào/ra lựa chọn theo lưu lượng và tiêu chuẩn ren/chạc đang sử dụng; với nhu cầu gia đình 2–4 người, cấu hình Ø34/Ø42 thường cho hiệu suất vận hành ổn định. Trường hợp “kích thước bể tách mỡ 20l” hoặc “thông số bể tách mỡ 50l” cần tinh chỉnh theo tủ bếp, chúng tôi sẽ tối ưu lại vị trí cút vào/ra để giảm tổn thất và hạn chế xáo trộn dòng.
Lưu ý về không gian cần thiết để thao tác lắp đặt và vệ sinh. Để vận hành bền bỉ, Quý khách nên chừa không gian tối thiểu: phía trên nắp thăm 120–150 mm để nhấc giỏ rác và gạt mỡ; xung quanh mỗi cạnh 50–70 mm để thao tác ống và siết kẹp; phía trước 250–300 mm cho thao tác mở nắp. Cốt ống vào nên cao hơn ống ra 20–30 mm để tạo chênh mức, giảm nguy cơ hồi lưu. Với tủ bếp có kệ, cần kiểm tra độ mở cánh để đưa bể ra ngoài bảo trì định kỳ; đây là chi tiết nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp tới tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng. Khi có máy rửa chén xả chung, ưu tiên ống ra Ø42 trở lên để đảm bảo lưu lượng đỉnh.
Kích thước bể âm sàn tham khảo (Từ 100L, 200L trở lên)
Cung cấp kích thước ví dụ cho bể âm sàn dung tích lớn. Với nhu cầu thẩm mỹ và chu kỳ vệ sinh dài hơn, bể âm sàn là lựa chọn phù hợp. Tham khảo cấu hình 100L: 900 × 450 × 300 mm (thể tích danh định ~121L, hữu ích ~100L sau khi trừ khoảng freeboard 15–20%), ống vào/ra Ø42–Ø49, có ống thông hơi Ø21–Ø27. Với “bể tách mỡ âm sàn 200l”, cấu hình phổ biến: 1200 × 600 × 300 mm (danh định ~216L, hữu ích ~200L), nắp âm sàn gia cường gân chịu lực đi lại, trang bị bẫy nước chống mùi và cổ chờ chống tràn. Cao độ ống nên được chốt theo bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo mực nước làm việc ổn định.
Nhấn mạnh đây là các kích thước tham khảo, Cơ Khí Đại Việt có thể gia công theo yêu cầu thực tế. Mọi số liệu nêu trên mang tính định hướng và có dung sai sản xuất; thực tế sẽ được chúng tôi hiệu chỉnh theo kích thước hộc tủ, cốt sàn, hướng ống hiện trạng và yêu cầu lưu lượng đỉnh. Cơ Khí Đại Việt nhận tư vấn – thiết kế theo yêu cầu: tối ưu vị trí ống vào/ra, bổ sung van xả mỡ – xả cặn, gia cường nắp, hoặc nâng cấp vật liệu gioăng để tăng khả năng chống mùi. Trước khi sản xuất, Quý khách sẽ nhận bản vẽ kỹ thuật (shop-drawing) để duyệt; sau lắp đặt, chúng tôi hỗ trợ nghiệm thu lưu lượng và kiểm tra độ kín mùi. Những khuyến nghị này cũng là nền tảng cho phần hướng dẫn lắp đặt đúng chuẩn tiếp theo.
Như vậy, Quý khách đã có bộ “kích thước bẫy mỡ” tham khảo để đối chiếu với không gian thực tế. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết vị trí đặt, kết nối ống, giải pháp chống mùi và quy trình nghiệm thu để Quý khách triển khai trơn tru ngay từ ngày đầu.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Đúng Chuẩn: Vị Trí, Kết Nối Ống, Chống Mùi & Nghiệm Thu
Quy trình lắp đặt đúng chuẩn, từ việc chọn vị trí, kết nối chính xác đường ống nước vào-ra, cho đến việc sử dụng keo và gioăng để chống mùi, là yếu tố quyết định đến hiệu suất và sự bền bỉ của toàn bộ hệ thống.
Sau khi Quý khách đã đối chiếu kích thước 20L, 25L, 30L, 50L và phương án âm sàn ở phần trước, bước tiếp theo là triển khai lắp đặt đúng kỹ thuật để bể làm việc ổn định ngay từ ngày đầu. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp quy trình lắp đặt theo chuẩn thi công thực tế tại công trường, giúp tối ưu lưu lượng, giảm rò rỉ và khóa mùi triệt để, phù hợp cả bể đặt dưới chậu rửa lẫn cấu hình âm sàn dung tích lớn.

Bước 1: Khảo sát và lựa chọn vị trí lắp đặt tối ưu
Ưu tiên đặt bể ngay dưới đường xả của chậu rửa để rút ngắn chiều dài ống vào, hạn chế thất thoát nhiệt và giảm tích tụ cặn. Với bể inox 304 3 ngăn, thân bể bền và chống ăn mòn tốt nên có thể bố trí sát chân tủ, chỉ cần chừa đủ không gian mở nắp và nhấc giỏ rác. Với phương án âm sàn, cần định vị chính xác hố chờ theo bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo cao độ ống vào/ra.
- Khoảng trống thao tác khuyến nghị: phía trên nắp 120–150 mm; hai bên mỗi cạnh 50–70 mm; phía trước 250–300 mm.
- Kiểm tra nguồn điện/thiết bị lân cận (máy rửa chén, vòi xịt) để lựa chọn đường kính ống ra phù hợp (thường Ø42 trở lên khi có xả lưu lượng đỉnh).
- Đối với âm sàn: đánh dấu mép hố, cao độ đáy bể và cổ chống tràn; chuẩn bị lớp đệm phẳng để chống vặn xoắn khi siết ống.
Việc bố trí gần chậu và đúng cao độ giúp dòng chảy ổn định, tạo điều kiện cho lớp dầu mỡ nổi tách khỏi nước theo nguyên lý của bẫy mỡ (grease trap).
Bước 2: Kết nối đường ống vào và ra
Kết nối ống thoát chậu rửa vào cổng IN của bể qua cút/khớp nối phù hợp, giữ thẳng trục để hạn chế xoáy rối dòng. Cổng OUT nối vào hệ thống thoát nước chung bằng ống uPVC/PVC đúng kích cỡ. Độ dốc ống trọng lực là mấu chốt để tránh đọng cặn và hồi lưu.
- Đường kính tham khảo cho hộ gia đình: ống vào/ra Ø34–Ø42; khi có thiết bị xả mạnh hoặc chậu đôi, ưu tiên Ø42–Ø49.
- Độ dốc khuyến nghị: 1–2% (tức 10–20 mm mỗi mét ống). Tránh dốc quá lớn gây tách lớp nước–mỡ thiếu thời gian tiếp xúc.
- Bố trí tối đa cút 45°; hạn chế cút 90° liên tiếp. Nếu buộc phải đổi hướng gắt, thêm đoạn thẳng trung gian để giảm tổn thất.
- Lắp ống thông hơi (vent) cho tuyến dài để chống siphon và ổn định mực nước làm việc trong bể.
Trước khi siết cố định, cân chỉnh lại cao độ: cốt ống vào cao hơn ống ra 20–30 mm để tạo chênh mức, đảm bảo nước đã qua ngăn tách mỡ mới thoát ra ngoài.
Bước 3: Xử lý chống mùi và rò rỉ
Chống mùi bắt đầu từ mối nối kín và bẫy nước ổn định. Sử dụng băng tan PTFE và keo silicone trung tính cho ren/cút; kiểm tra gioăng cao su (EPDM) ở nắp bể, thay mới nếu thấy chai cứng. Với nắp âm sàn, dùng nẹp và lớp gioăng kép để tăng kín khí.
- Test kín nước: đổ đầy nước sạch vào bể, mở xả liên tục 10–15 phút và quan sát tất cả mối nối, đáy bể, nắp thăm.
- Test mùi: đóng nắp, giữ mực nước tại bẫy tối thiểu 40–50 mm, ngưng xả 5–10 phút rồi kiểm tra quanh viền nắp/cổ ống.
- Hoàn thiện: siết lại kẹp ống, lau khô mối nối, dán nhãn chiều dòng chảy và vị trí ngăn để tiện bảo dưỡng.
Khi hoàn tất hai bài test trên, hệ thống sẽ duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định và hạn chế mùi phát sinh từ quá trình phân hủy cặn trong đường ống.
Bước 4: Nghiệm thu và bàn giao
Nghiệm thu dựa trên checklist rõ ràng: đúng vị trí, đúng cao độ, lưu lượng thoát ổn định, không rò rỉ, mùi được khóa bởi bẫy nước và gioăng nắp. Kỹ thuật viên Cơ Khí Đại Việt sẽ hướng dẫn vận hành cơ bản, chu kỳ vệ sinh, và cách thu gom mỡ thải an toàn. Hồ sơ bàn giao bao gồm bản vẽ hoàn công tuyến ống, phiếu bảo hành và lịch bảo dưỡng khuyến nghị.
- Lập biên bản nghiệm thu kèm ảnh chụp mối nối và cao độ ống.
- Gắn tem hướng dẫn nhanh ngay dưới nắp: thứ tự ngăn, tần suất vệ sinh, số hotline hỗ trợ.
- Tham khảo thêm lắp đặt chuyên nghiệp tại: Xem thêm các dịch vụ lắp đặt thiết bị bếp công nghiệp.
Hoàn tất nghiệm thu, hệ thống đã sẵn sàng đưa vào sử dụng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày quy trình vận hành – vệ sinh định kỳ và phương án xử lý mỡ thải an toàn để Quý khách duy trì hiệu suất lâu dài.
Vận Hành & Bảo Dưỡng Định Kỳ: Quy Trình Vệ Sinh, Xử Lý Mỡ Thải An Toàn
Để bể tách mỡ luôn hoạt động hiệu quả, việc vệ sinh định kỳ theo đúng quy trình 3 bước – vớt mỡ, lấy giỏ lọc rác và xả cặn – là công việc bắt buộc và cần được thực hiện một cách an toàn.
Sau khi hệ thống đã được lắp đặt, chống mùi và nghiệm thu đúng chuẩn ở phần trước, việc thiết lập thói quen vận hành – vệ sinh khoa học sẽ quyết định hiệu suất tách mỡ lâu dài. Về nguyên lý, bể 3 ngăn giữ rác ở ngăn đầu, cho mỡ nổi ở ngăn giữa và xả nước sạch hơn ở ngăn cuối; nếu không vệ sinh định kỳ, lớp mỡ đóng dày sẽ cản dòng và sinh mùi. Vì thế, một quy trình vệ sinh bể tách mỡ rõ ràng, an toàn và dễ thực hiện là điều Quý khách nên áp dụng ngay từ tuần đầu vận hành.

Tần suất vệ sinh khuyến nghị
Hộ gia đình: 7-10 ngày/lần. Với nhịp sử dụng bếp gia đình, mỡ và cặn sẽ tích lũy đủ để tạo màng nổi chỉ sau 1 tuần. Chu kỳ 7–10 ngày giúp lớp mỡ không vượt quá ngưỡng, hạn chế mùi và giữ tốc độ thoát nước ổn định. Nếu Quý khách nấu nướng liên tục, có chiên/rán nhiều, có thể rút ngắn còn 5–7 ngày. Dấu hiệu cần vệ sinh sớm: mùi hôi nhẹ khi mở tủ bếp, nước thoát chậm, bề mặt ngăn 2 xuất hiện mảng mỡ dày >10–15 mm.
Quán ăn nhỏ: 3-5 ngày/lần. Lượng FOG (fats, oils, grease) cao khiến lớp mỡ đóng nhanh; chu kỳ ngắn ngăn tắc nghẽn và giảm OPEX gọi thợ thông cống. Với chậu rửa đôi, thiết bị rửa áp lực hoặc máy rửa chén xả chung, nên kiểm tra sau mỗi 2–3 ngày để điều chỉnh lịch phù hợp. Áp dụng lịch cố định (ví dụ 2-4-6) giúp đội vận hành không bỏ sót. Khi lớp mỡ dày vượt 20 mm hoặc giỏ rác đầy quá 2/3, cần xử lý ngay.
Lưu ý: Tần suất có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng sử dụng. Cường độ nấu nướng, kích thước bể (20L, 25L, 30L, 50L) và đường kính ống vào/ra ảnh hưởng trực tiếp đến chu kỳ. Để tối ưu, Quý khách có thể lập sổ theo dõi: ghi ngày vệ sinh, độ dày lớp mỡ ước tính, thời gian thoát nước sau khi xả. Sau 2–3 tuần, dữ liệu thực tế sẽ cho lịch vệ sinh “chuẩn” của gia đình. Mục tiêu là giữ hiệu suất vận hành ổn định và hạn chế biến động mùi trong tủ bếp.
Quy trình vệ sinh bể 3 ngăn đúng cách
Bước 1: Mở nắp, dùng vợt vớt lớp mỡ đông tụ trên bề mặt ngăn thứ 2. Trước khi thao tác, đeo găng, khẩu trang và mở nhẹ nắp để giải phóng khí. Dùng vợt lưới mắt nhỏ hoặc muôi phẳng để gạt mỡ nổi vào khay/túi lót sẵn. Không khuấy đảo mạnh để tránh mỡ trộn lại vào nước. Kiểm tra nhanh vách ngăn: nếu mép vách bám mỡ dày, lau nhẹ bằng khăn mềm để khơi thông bề mặt tiếp xúc.
Bước 2: Nhấc giỏ lọc rác ở ngăn đầu tiên, đổ bỏ rác thải rắn. Nâng giỏ theo phương thẳng đứng để rác không rơi lại vào bể. Đổ rác vào túi riêng, bịt kín rồi đặt vào thùng rác sinh hoạt. Dùng nước ấm pha xà phòng trung tính xịt nhẹ để trôi các vụn bám, tránh hóa chất tẩy mạnh gây chai gioăng. Quan sát đáy ngăn 1: nếu có dị vật (xương, tăm, bã xơ), dùng kẹp gắp ra để tránh cản dòng ở lần vận hành tới.
Bước 3: Xả van cặn (nếu có) để loại bỏ bùn lắng. Mở van xả cặn từ từ, đặt chậu hứng để kiểm soát lưu lượng và tránh bắn bẩn. Phần bùn lắng là hỗn hợp hạt rắn mịn và mỡ nhũ tương; cần xả hết đến khi nước trong hơn. Với bể không có van xả, có thể dùng ca nhỏ múc bỏ ở điểm đáy thấp nhất. Sau thao tác, xịt rửa nhanh khu vực van/đáy để tránh bám dính trở lại.
Bước 4: Vệ sinh lại thành bể và đậy nắp kín. Dùng khăn ẩm với dung dịch tẩy rửa trung tính để lau thành bể, nắp và gioăng; tuyệt đối không dùng vật sắc làm xước bề mặt inox 304. Đổ lại nước sạch để tái tạo bẫy nước, chiều cao cột nước 40–50 mm giúp khóa mùi hiệu quả. Kiểm tra gioăng nắp: nếu chai cứng, nứt, cần thay thế để đảm bảo độ kín khí. Kết thúc, đóng nắp, lau khô khu vực xung quanh và dán nhãn ngày vệ sinh gần nhất.
Hướng dẫn xử lý mỡ thải an toàn, đúng quy định
Cho mỡ và rác thải vào túi nilon bịt kín và bỏ vào thùng rác (không đổ lại xuống cống). Mỡ thải thuộc nhóm FOG dễ bám dính thành ống, tái gây tắc nghẽn nếu xả trực tiếp. Đóng gói kín giúp ngăn mùi và hạn chế phát tán vi khuẩn trong tủ bếp. Với lượng lớn, có thể cô đặc trong hộp nhựa có nắp rồi thải bỏ cùng rác sinh hoạt. Tham khảo khái niệm FOG trong xử lý nước thải để hiểu rõ rủi ro khi xả bừa bãi: Fats, oils, and grease.
Tham khảo các quy định về xử lý chất thải sinh hoạt tại địa phương. Mỗi địa phương có hướng dẫn riêng về rác thải bếp và lịch thu gom; tuân thủ đúng sẽ giảm rủi ro phạt và bảo vệ môi trường khu dân cư. Nếu gia đình có khối lượng mỡ thải lớn bất thường (bán hàng online, bếp ăn chung), cân nhắc ký hợp đồng thu gom định kỳ với đơn vị vệ sinh môi trường. Ghi chép lượng mỡ thải hàng tuần không chỉ giúp kiểm soát mùi mà còn là dữ liệu để tối ưu chu kỳ vệ sinh, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn. Luôn lưu ý không xả dầu, mỡ nóng trực tiếp vào bồn rửa – thói quen này làm giảm tuổi thọ hệ thống.
Thiết lập lịch bảo dưỡng bể tách mỡ đơn giản, tuân thủ đúng quy trình vệ sinh bẫy mỡ và xử lý mỡ thải an toàn sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm mùi và tránh sự cố tắc nghẽn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ so sánh chi phí vòng đời (TCO) giữa vật liệu inox 304 và composite/PE để Quý khách nhìn thấy bức tranh tổng thể về đầu tư – vận hành – tuổi thọ.
So Sánh Chi Phí Vòng Đời (TCO): Inox 304 vs Composite/PE, Bảo Hành & Tuổi Thọ
Dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, phân tích chi phí vòng đời (TCO) cho thấy bể tách mỡ Inox 304 là lựa chọn kinh tế vượt trội nhờ tuổi thọ cao, chi phí bảo trì gần như bằng không và chế độ bảo hành dài hạn.
Sau khi Quý khách đã thiết lập lịch vận hành – vệ sinh định kỳ ở phần trước, bức tranh tài chính dài hạn mới là yếu tố quyết định tối ưu ngân sách gia đình. Phân tích chi phí vòng đời (TCO) sẽ chỉ ra tổng chi trả trong suốt thời gian sử dụng, bao gồm CAPEX ban đầu, OPEX bảo trì và chi phí thay thế theo tuổi thọ. Mục tiêu của Cơ Khí Đại Việt là giúp Quý khách thấy rõ vì sao bể Inox 304, dù giá mua cao hơn, lại có TCO thấp hơn so với composite/PE khi quy đổi trên 10 năm vận hành ổn định.

Phân tích chi phí ban đầu (Initial Investment)
Báo giá tham khảo cho 3 loại vật liệu ở cùng một dung tích. Ở cùng dung tích (ví dụ 25–30L), CAPEX của ba vật liệu thường chênh theo cấp bậc: nhựa PE/PP thấp nhất, composite ở giữa và Inox 304 cao nhất. Để Quý khách dễ hình dung, có thể mô hình hóa khung tỷ lệ minh họa: Nhựa = 1 đơn vị; Composite = khoảng 1,4–1,6; Inox 304 = khoảng 1,8–2,2. Đây là khung tham chiếu để lập ngân sách, thực tế phụ thuộc độ dày vật liệu, tiêu chuẩn mối hàn, phụ kiện chống mùi và thương hiệu. Khi xem xét cùng cấu hình 3 ngăn và phụ kiện tương đương, chính xác nhất là so theo TCO thay vì chỉ nhìn giá niêm yết.
Inox 304 cao nhất, tiếp đến là Composite, và rẻ nhất là Nhựa. Mức CAPEX cao của Inox 304 đến từ nguyên liệu thép không gỉ và quy trình gia công – hàn chặt chẽ, đổi lại Quý khách nhận được độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Composite có chi phí trung bình do khuôn đúc và vật liệu sợi – nhựa tổng hợp, phù hợp ngân sách ngắn hạn. Nhựa PE/PP có giá rẻ dễ tiếp cận, nhưng thường mỏng và kém ổn định cơ – nhiệt hơn, nên cần cân nhắc kỹ khi dự kiến sử dụng nhiều năm liên tục.
Chi phí vận hành và bảo trì (Operating & Maintenance Costs)
Bể Inox: Gần như không có, chỉ tốn công vệ sinh. Theo thực tế sử dụng, bể Inox 304 chủ yếu phát sinh công vệ sinh định kỳ hằng tuần để loại bỏ lớp mỡ và rác – đúng như khuyến nghị bảo dưỡng chung cho bẫy mỡ gia đình. Nhờ khả năng chống gỉ sét và bề mặt trơn, khung OPEX gần như bằng 0: không cần phủ sơn, không cần keo gia cường thân bể, ít rủi ro rò rỉ tại các mối ghép. Khi quy đổi theo năm, phần chi phí vận hành chủ yếu là thời gian của người sử dụng, không phải chi phí sửa chữa.
Bể Nhựa/Composite: Rủi ro nứt, vỡ, biến dạng cần sửa chữa hoặc thay thế. Trong điều kiện va chạm, tải trọng tủ bếp, nước nóng hoặc lắp đặt thiếu đồng trục, thân bể nhựa/composite có thể biến dạng, nứt vỡ cục bộ hoặc rò rỉ tại mối nối. OPEX vì thế phát sinh theo chu kỳ: mua keo trám, thay gioăng nắp, thay giỏ rác/van xả, và chi phí gián đoạn khi phải ngừng bếp để xử lý. Những hạng mục OPEX phổ biến gồm:
- Keo bịt rò rỉ, băng tan và phụ kiện nối ống thay thế.
- Gioăng nắp và phụ kiện chống mùi sau một thời gian lão hóa.
- Chi phí gọi thợ khi rò rỉ gây mùi/tắc nghẽn tái diễn.
Tuổi thọ dự kiến và Chi phí thay thế
Inox 304: Trên 15–20 năm. Với vật liệu thép không gỉ chất lượng và gia công đúng chuẩn, tuổi thọ sử dụng dài, hầu như không phải thay mới trong chu kỳ 10 năm của hộ gia đình. Điều này giúp TCO giảm mạnh do không phát sinh CAPEX thay thế. Khi so cùng điều kiện vệ sinh định kỳ, Inox giữ độ kín khít và độ bền cơ học ổn định.
Composite: 5–10 năm. Tuổi thọ trung bình phụ thuộc chất lượng vật liệu nền và tay nghề đúc, cũng như cách bố trí ống – tải trọng đè lên nắp. Sau vài năm, vật liệu có thể xuống cấp cục bộ, cần sửa chữa hoặc thay mới từng phần, làm tăng TCO theo từng mốc thời gian. Nếu dự kiến dùng dài hạn, cần cộng thêm một lần thay thế trong tính toán 10 năm.
Nhựa: 2–5 năm. Ở phân khúc giá thấp, bể nhựa phù hợp nhu cầu tạm thời hoặc cường độ sử dụng thấp. Trong chu kỳ 10 năm, phương án này thường kéo theo 2–3 lần thay mới tùy mức sử dụng, khiến tổng chi phí tăng nhanh dù CAPEX ban đầu thấp. Rủi ro rò rỉ – biến dạng cũng làm phát sinh OPEX và bất tiện vận hành.
Tính toán chi phí phải mua mới sản phẩm sau khi hết tuổi thọ. Mô hình hóa đơn giản cho 10 năm: giả sử Nhựa = 1 đơn vị CAPEX, Composite = 1,5, Inox 304 = 2; số lần thay mới: Nhựa 2–3 lần, Composite 1 lần, Inox 0 lần. TCO dự kiến: Nhựa = 3–4,5; Composite = 3,0; Inox 304 = 2 (+ OPEX gần 0). Kết quả cho thấy Inox 304 có chi phí bình quân theo năm thấp nhất và rủi ro tài chính thấp nhất.
Kết luận: ROI và bài toán đầu tư thông minh
Khẳng định đầu tư vào Inox 304 là tiết kiệm chi phí về lâu dài. Khi xét đầy đủ CAPEX, OPEX và chi phí thay thế theo tuổi thọ bể tách mỡ, giải pháp Inox 304 đạt ROI cao nhờ vận hành ổn định, ít rủi ro, và giữ giá trị sử dụng bền bỉ. Nếu Quý khách ưu tiên tổng chi phí sở hữu thấp và sự an tâm trong 10 năm, Inox 304 là lựa chọn tối ưu. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các ứng dụng thực tế và case nhanh tại nhà phố, căn hộ và quán ăn gia đình để Quý khách tham chiếu trực tiếp vào bối cảnh sử dụng của mình.
Ứng Dụng Thực Tế & Case Nhanh: Nhà Phố, Căn Hộ, Quán Ăn Gia Đình
Các dự án thực tế từ nhà phố, căn hộ chung cư đến quán ăn gia đình đều cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả vượt trội của các giải pháp bể tách mỡ “may đo” do Cơ Khí Đại Việt cung cấp và lắp đặt.
Sau phần so sánh TCO cho từng vật liệu, bức tranh thực tế sẽ giúp Quý khách thấy rõ giá trị đầu tư: cùng là bể tách mỡ gia đình Inox 304 theo cấu trúc 3 ngăn, nhưng cách chọn dung tích, kiểu lắp (dưới chậu hay âm sàn) và phụ kiện sẽ quyết định hiệu suất vận hành, mùi và chi phí vận hành. Dưới đây là 3 case study bể tách mỡ tiêu biểu đã nghiệm thu tại hiện trường, bám sát các kịch bản sử dụng phổ biến.
Quan tâm các tình huống khác? Mời Quý khách tham khảo thêm Bể tách mỡ cho nhà hàng và Bể tách mỡ cho chung cư.
Case 1: Giải pháp bể âm sàn dung tích lớn cho nhà phố hiện đại
Mô tả yêu cầu khách hàng: Thẩm mỹ, hiệu suất cao. Chủ nhà mong muốn không gian bếp gọn gàng, không lộ thiết bị; hệ thống phải xử lý lưu lượng rửa bát lớn, có máy rửa chén và chậu rửa đôi. Điều kiện nền móng cho phép chôn âm sàn, yêu cầu nắp kín khí để triệt mùi và dễ vệ sinh. Kỳ vọng tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp, bảo trì đơn giản, không làm gián đoạn sinh hoạt.
Giải pháp: Tư vấn, thiết kế, thi công bể âm sàn 150L. Chúng tôi khảo sát tuyến ống, xác nhận độ dốc và cao độ để tối ưu thủy lực; đề xuất bể âm sàn Inox 304 dung tích 150L, cấu tạo 3 ngăn với giỏ lọc rác ở ngăn 1, khoang tách mỡ ở ngăn 2 và khoang thoát ra ở ngăn 3 theo nguyên lý mỡ nhẹ hơn nước. Nắp bể kín khí có gioăng đàn hồi, trang bị ống thông hơi và van xả cặn để rút ngắn thời gian vệ sinh. Hồ sơ gồm bản vẽ kỹ thuật, quy trình lắp đặt – nghiệm thu chống thấm và biên bản chạy thử.
Kết quả: Hệ thống hoạt động hiệu quả, không gian bếp gọn gàng. Nước thoát ổn định, mùi được khóa nhờ cột nước bẫy và nắp kín; lịch vệ sinh 7–10 ngày/lần giúp duy trì hiệu suất. Bể âm sàn giải quyết triệt để hai tiêu chí quan trọng: thẩm mỹ và hiệu suất vận hành, đồng thời tối ưu TCO nhờ độ bền Inox 304 và chi phí bảo trì gần như bằng 0.
Case 2: Lắp đặt bể 25L dưới chậu rửa cho căn hộ chung cư
Thách thức: Không gian lắp đặt hạn chế. Khoang tủ bếp dưới chậu rửa nhỏ, đường ống thoát đã cố định từ bàn giao của tòa nhà; ban quản lý yêu cầu thiết bị có khả năng chống mùi tốt, dễ tháo lắp vệ sinh, không ảnh hưởng các hạng mục khác. Gia đình nấu hàng ngày, đôi khi chiên rán, khiến dầu mỡ dễ tích tụ trong ống.
Giải pháp: Cung cấp model BM-25L nhỏ gọn, kết nối nhanh chóng. Chúng tôi đề xuất bể 25L Inox 304 gọn nhẹ, cấu trúc 3 ngăn theo tiêu chuẩn gia đình; giỏ lọc rác giúp giữ thức ăn thừa ngay từ ngăn đầu. Kết nối đồng bộ với ống thoát chậu rửa tiêu chuẩn, bố trí bẫy nước để khóa mùi. Hướng dẫn vận hành – vệ sinh định kỳ hằng tuần (theo khuyến nghị cho hộ gia đình) nhằm ngăn lớp mỡ dày gây thoát nước chậm.
Kết quả: Giải quyết dứt điểm vấn đề thoát nước chậm và mùi hôi. Sau lắp đặt, tốc độ thoát nước ổn định, giảm hẳn mùi trong khoang tủ bếp; người dùng tự thao tác vệ sinh bằng vợt vớt mỡ và lấy giỏ lọc rác rất nhanh. Đây là cấu hình “lắp bể tách mỡ cho căn hộ” điển hình, tối ưu CAPEX và đảm bảo tiện nghi sinh hoạt.
Case 3: Tư vấn giải pháp cho quán bún phở quy mô gia đình
Yêu cầu: Cần xử lý lượng mỡ lớn, tần suất cao. Quán sử dụng nồi nước dùng, chảo xào, bát đĩa nhiều dầu mỡ; nếu không tách mỡ sẽ gây tắc bồn rửa và mùi khó chịu. Chủ quán cần giải pháp bền, thao tác nhanh, giảm thời gian dừng bếp và đáp ứng quy định vệ sinh – môi trường tại địa phương.
Giải pháp: Lắp đặt bể 50L có van xả cặn tiện lợi. Cấu hình 50L Inox 304 với giỏ lọc lớn và van xả cặn đáy rút ngắn thời gian vệ sinh; nắp kín khí giữ khu vực sơ chế sạch mùi. Hướng dẫn lịch bảo dưỡng 3–5 ngày/lần phù hợp cường độ FOG cao, đào tạo nhân sự quy trình 3 bước: vớt mỡ, làm sạch giỏ rác, xả cặn. Tài liệu bàn giao bao gồm hướng dẫn vệ sinh an toàn và khuyến nghị xử lý mỡ thải.</p]
Kết quả: Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, tuân thủ quy định môi trường. Đường ống thông suốt, giảm tối đa việc gọi thợ thông tắc; khu bếp khô ráo, ít mùi, trải nghiệm khách hàng tốt hơn. Về tài chính, OPEX giảm nhờ thao tác vệ sinh nhanh và ít hỏng vặt – phù hợp mô hình quán ăn gia đình.
“Bể tách mỡ Inox 304 của Cơ Khí Đại Việt vận hành ổn định, vệ sinh nhanh, mùi trong tủ bếp giảm rõ rệt. Lắp đặt gọn gàng, đúng tiến độ.”
— Trích phản hồi nhanh từ khách hàng sau nghiệm thu
Từ nhà phố, căn hộ đến quán ăn gia đình, các dự án bể tách mỡ đều cho thấy một công thức chung: chọn đúng dung tích 20–25–30–50L hoặc âm sàn khi cần lưu lượng lớn, ưu tiên Inox 304 để tối ưu tuổi thọ, và duy trì lịch vệ sinh phù hợp (hộ gia đình: 7–10 ngày; quán ăn nhỏ: 3–5 ngày). Tiếp theo, phần Bảng giá & chính sách mua hàng minh bạch sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình tối ưu cho nhu cầu thực tế.
Bảng Giá & Chính Sách Mua Hàng Minh Bạch
Cơ Khí Đại Việt cam kết cung cấp bảng giá cạnh tranh và minh bạch cho tất cả các dòng bể tách mỡ, đi kèm chính sách bán hàng rõ ràng và quy trình đặt hàng đơn giản, thuận tiện.
Sau khi Quý khách đã xem các case thực tế (nhà phố, căn hộ, quán ăn gia đình) ở phần trước, bước tiếp theo là chốt cấu hình dung tích và ngân sách phù hợp. Chúng tôi trình bày khung giá tham khảo cho bể tách mỡ gia đình Inox 304 cùng các chính sách hỗ trợ để Quý khách yên tâm triển khai, tối ưu CAPEX ban đầu và kiểm soát OPEX trong quá trình sử dụng.
Bảng giá tham khảo các dòng bể tách mỡ Inox 304 phổ biến
Khung giá dưới đây áp dụng cho bể tách mỡ Inox 304 cấu trúc 3 ngăn dùng dưới chậu rửa hoặc lắp âm sàn quy mô gia đình. Giá có thể dao động theo độ dày vật liệu (thường 1.0–1.2mm), chất lượng mối hàn, phụ kiện chống mùi (gioăng nắp, bẫy nước, ống thông hơi) và yêu cầu lắp đặt tại hiện trường. Theo diễn biến thị trường, model 30L thường bắt đầu từ khoảng 1,7 triệu đồng; các dung tích khác được nội suy trong cùng phân khúc.
| Dung tích | Gợi ý bối cảnh sử dụng | Cấu hình khuyến nghị | Khoảng giá tham khảo (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 20L | Căn hộ/nhà nhỏ, ít chiên rán | 3 ngăn, giỏ lọc rác, nắp kín khí | 1.300.000 – 1.700.000 |
| 25L | Căn hộ/nhà phố, nấu thường nhật | 3 ngăn, giỏ lọc, bẫy mùi | 1.500.000 – 2.100.000 |
| 30L | Gia đình 3–5 người, nấu thường xuyên | 3 ngăn, giỏ lọc lớn, nắp kín | 1.700.000 – 2.400.000 |
| 50L | Nhà phố nấu nhiều, quán ăn gia đình | 3 ngăn, giỏ lọc lớn, van xả cặn | 2.600.000 – 3.900.000 |
Lưu ý: Khung giá trên nhằm mục đích tham khảo nhanh để Quý khách dự trù ngân sách. Giá thực tế sẽ được chốt theo bản vẽ kỹ thuật, cấu hình phụ kiện, địa điểm giao hàng/lắp đặt và chính sách tại thời điểm đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác theo nhu cầu, vui lòng nhấn Yêu cầu báo giá chi tiết.
Chính sách tư vấn, vận chuyển & lắp đặt
Miễn phí tư vấn và khảo sát (tùy khu vực). Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt sẽ đánh giá lưu lượng sử dụng, không gian dưới chậu hay phương án âm sàn, tuyến ống – cao độ và cột nước bẫy mùi để đề xuất dung tích tối ưu (20–25–30–50L). Kết quả tư vấn thể hiện qua bản vẽ bố trí, cấu hình phụ kiện và checklist vật tư để Quý khách kiểm tra đối chiếu trước khi đặt hàng.
Vận chuyển toàn quốc. Sản phẩm được đóng gói chống xước, chèn cố định khoang bên trong để bảo vệ mối hàn và nắp. Chúng tôi hỗ trợ giao nhận đến tận nơi, đồng kiểm ngoại quan trước khi ký biên bản bàn giao. Thời gian vận chuyển tùy tuyến, sẽ được xác nhận khi chốt đơn.
Dịch vụ lắp đặt trọn gói theo yêu cầu. Đội thi công thực hiện kết nối ống, cân chỉnh cao độ, nghiệm thu kín khí – thử nước và hướng dẫn vận hành, vệ sinh định kỳ hàng tuần để đảm bảo hiệu suất tách mỡ ổn định. Chi phí lắp đặt được báo theo thực tế mặt bằng; phương án DIY sẽ kèm theo sơ đồ kết nối và checklist nghiệm thu để Quý khách tự triển khai an toàn.
Hướng dẫn đặt hàng và quy trình thanh toán
Các kênh liên hệ đặt hàng: Hotline 0906638494, Zalo zalo.me/0906638494, hoặc điền form tại trang Liên hệ để được phản hồi trong giờ làm việc. Khi trao đổi, vui lòng cung cấp ảnh khoang tủ/chậu rửa và kích thước dự kiến để chúng tôi định cỡ nhanh.
Phương thức thanh toán: Chấp nhận chuyển khoản, quét QR và tiền mặt theo quy định. Đơn hàng sản xuất theo yêu cầu sẽ đặt cọc theo thỏa thuận; phần còn lại thanh toán khi bàn giao – nghiệm thu. Xuất hóa đơn VAT theo thông tin pháp lý của Quý khách. Tất cả điều khoản được thể hiện rõ trong báo giá – hợp đồng để đảm bảo minh bạch.
Để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho giá bể tách mỡ inox 304, chúng tôi luôn cân bằng giữa CAPEX hợp lý và chi phí vận hành thấp, gắn với lịch vệ sinh chuẩn gia đình (hằng tuần) nhằm duy trì hiệu suất và giảm rủi ro phát sinh. Ngay sau phần giá, hệ thống tài liệu – tiêu chuẩn áp dụng sẽ giúp Quý khách đối chiếu cơ sở pháp lý và tiêu chí kỹ thuật trước khi nghiệm thu.
Tài Liệu & Tiêu Chuẩn Áp Dụng: ISO, Quy Chuẩn 47/1999/QĐ-BXD, Hướng Dẫn Xử Lý Mỡ Thải
Sản phẩm và quy trình lắp đặt bể tách mỡ của Cơ Khí Đại Việt luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng vật liệu (ISO, CO/CQ) và quy chuẩn xây dựng của Việt Nam, đảm bảo độ bền và tính pháp lý cho mọi công trình.
Sau phần Bảng giá & chính sách mua hàng, bước then chốt để Quý khách yên tâm nghiệm thu là đối chiếu bộ tài liệu kỹ thuật và hệ tiêu chuẩn áp dụng. Mục tiêu không chỉ là mua đúng cấu hình, mà còn đảm bảo thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn bể tách mỡ về an toàn – chất lượng – pháp lý. Dưới đây là các tham chiếu quan trọng mà Cơ Khí Đại Việt cam kết áp dụng trong thiết kế, sản xuất và lắp đặt; đồng thời là cơ sở để Quý khách kiểm tra, bàn giao. Phần kế tiếp sẽ tổng hợp lý do khiến Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác toàn diện, từ năng lực xưởng đến dịch vụ sau bán hàng.
Tiêu chuẩn chất lượng vật liệu Inox 304
Áp dụng yêu cầu của ISO 9001:2015 trong tổ chức sản xuất. Tại xưởng, chúng tôi vận hành quy trình kiểm soát chất lượng theo tinh thần ISO 9001:2015: kiểm soát đầu vào vật liệu, quy trình hàn – gia công, và kiểm tra trước bàn giao. Với bể tách mỡ gia đình Inox 304 (phổ biến 20–25–30–50L), việc kiểm soát chất lượng giúp bảo đảm các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và tuổi thọ như: độ dày tấm Inox phù hợp dải 1.0–1.2mm, độ kín khí của nắp, độ phẳng – vuông của vách ngăn, và khả năng tháo lắp giỏ lọc để bảo dưỡng định kỳ (thông lệ vệ sinh hằng tuần đối với hộ gia đình). Quy trình KCS gồm thử kín, thử nước, soi mối hàn, và rà soát cạnh sắc để an toàn khi sử dụng. Để tham khảo thêm về quản trị chất lượng, Quý khách có thể xem thông tin tổng quan về ISO 9001 tại trang của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế ISO.
Sẵn sàng cung cấp CO/CQ cho vật liệu Inox 304. Với mỗi đơn hàng, Cơ Khí Đại Việt cung cấp bộ hồ sơ vật liệu theo yêu cầu gồm: Chứng nhận xuất xứ (CO), Chứng nhận chất lượng (CQ) của Inox 304 (SUS 304), bảng kê vật tư, phiếu kiểm tra nội bộ khi cần. CO/CQ là căn cứ xác thực nguồn gốc và đặc tính vật liệu, giúp Quý khách đối chiếu khi nghiệm thu và làm hồ sơ lưu. Việc truy xuất vật liệu rõ ràng giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) về lâu dài, hạn chế rủi ro ăn mòn hay rò rỉ, đặc biệt với môi trường ẩm – dầu mỡ trong bếp. Khi cần, chúng tôi phối hợp cung cấp mẫu biên dạng, ảnh mối hàn và biên bản thử kín để bổ sung hồ sơ.
Tham chiếu quy chuẩn ngành xây dựng
Viện dẫn Quyết định 47/1999/QĐ-BXD về hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình. Trong hồ sơ thiết kế – lắp đặt, chúng tôi tham chiếu các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến cấp thoát nước trong nhà theo Quyết định 47/1999/QĐ-BXD. Các điểm kiểm soát trọng yếu gồm: đảm bảo cao độ – độ dốc ống thoát để dòng chảy tự nhiên; bố trí bẫy nước nhằm khóa mùi; thiết kế ống thông hơi phù hợp; chừa không gian thao tác cho việc lấy mỡ – vệ sinh; và chống thấm tại vị trí âm sàn (nếu có). Việc tuân thủ các nguyên tắc này giúp hệ thống vận hành ổn định, hạn chế mùi và ngăn tắc nghẽn trở lại đường ống.
Quy trình thi công – nghiệm thu tuân thủ yêu cầu kỹ thuật. Đội thi công của Cơ Khí Đại Việt thực hiện lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật kèm checklist nghiệm thu: kiểm tra kích thước lắp đặt, mối nối ống – keo chuyên dụng, thử nước tĩnh/động, kiểm tra kín khí nắp bể và bàn giao hướng dẫn vận hành – bảo dưỡng. Các hạng mục lắp dưới chậu rửa hay âm sàn đều có biên bản chạy thử và hình ảnh hoàn công để Quý khách lưu trữ. Quy trình này giảm rủi ro phát sinh OPEX, đồng thời tạo nền tảng pháp lý rõ ràng khi làm việc với ban quản lý tòa nhà hoặc cơ quan chức năng.
Hướng dẫn của Bộ Tài nguyên & Môi trường
Tuân thủ hướng dẫn bảo vệ môi trường về xử lý nước thải sinh hoạt. Bể tách mỡ là khâu tiền xử lý (pre-treatment) nhằm giảm chất béo, dầu mỡ (FOG) trước khi nước thải vào hệ thống chung. Chúng tôi khuyến nghị vận hành theo định kỳ vệ sinh phù hợp (hộ gia đình thường là hằng tuần) để duy trì hiệu suất tách mỡ, hạn chế mùi và bảo vệ đường ống. Việc này phù hợp định hướng chung về bảo vệ môi trường và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia liên quan đến nước thải sinh hoạt như QCVN 14:2008/BTNMT (hoặc phiên bản cập nhật). Quý khách có thể tham khảo thêm thông tin chính sách, tài liệu môi trường tại cổng thông tin của Bộ Tài nguyên & Môi trường.
- Không xả trực tiếp dầu mỡ, giẻ lau tẩm dầu vào đường ống; thu gom mỡ thải đúng cách.
- Duy trì lớp nước bẫy mùi, bảo đảm nắp kín khí để hạn chế phát tán mùi.
- Ghi nhận lịch vệ sinh (vớt mỡ, làm sạch giỏ rác, xả cặn) để kiểm soát hiệu suất và mùi.
Với hệ tài liệu – tiêu chuẩn rõ ràng, Quý khách có đầy đủ cơ sở để nghiệm thu, vận hành an toàn và bảo vệ môi trường. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cho thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện, từ tư vấn – thiết kế đến sản xuất và dịch vụ hậu mãi.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với năng lực sản xuất “may đo” tại xưởng, đội ngũ kỹ sư hơn 10 năm kinh nghiệm và dịch vụ trọn gói từ thiết kế 3D đến bảo trì tận nơi, Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện và đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về bể tách mỡ.
Sau khi Quý khách đã có bộ khung tiêu chuẩn kỹ thuật và pháp lý để nghiệm thu bể tách mỡ, điều còn lại là chọn một đơn vị có thể biến các tiêu chuẩn đó thành sản phẩm vận hành ổn định hằng ngày. Cơ Khí Đại Việt chính là đối tác như vậy: chúng tôi thiết kế, gia công và lắp đặt bể tách mỡ gia đình bằng Inox 304 theo cấu trúc 3 ngăn, dung tích tối ưu (20L, 25L, 30L, 50L), dễ vệ sinh hằng tuần và kiểm soát mùi tốt. Mục tiêu là cân bằng CAPEX hợp lý với OPEX thấp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ, để Quý khách an tâm sử dụng lâu dài.
Năng lực sản xuất tại xưởng – “May đo” theo mọi yêu cầu
Giới thiệu xưởng gia công inox hiện đại. Tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi kiểm soát trực tiếp toàn bộ quy trình: chọn vật liệu Inox 304 đúng chuẩn, cắt – chấn – hàn, kiểm tra kín khí và hoàn thiện bề mặt. Mỗi chi tiết từ vách ngăn, giỏ lọc rác đến nắp kín khí đều được gia công đồng đều để đạt hiệu suất tách mỡ thực tế. Kết quả là bể tách mỡ vận hành ổn định trong môi trường bếp ẩm – dầu mỡ, chịu vệ sinh lặp lại mà không biến dạng.
Khả năng tùy chỉnh kích thước, thiết kế để phù hợp với mọi không gian. Chúng tôi gia công bể theo yêu cầu (gia công bể tách mỡ theo yêu cầu) để khớp hoàn hảo với khoang tủ, cao độ ống và vị trí chậu rửa. Tùy bài toán, Quý khách có thể chọn lắp nổi dưới chậu hoặc phương án âm sàn; bố trí ống vào/ra, ống thông hơi và bẫy nước được tính toán để giữ mùi hiệu quả. Các dải dung tích phổ biến 20–25–30–50L giúp tối ưu lưu lượng gia đình, trong khi cấu trúc 3 ngăn giúp mỡ nổi lên, rác lớn giữ lại, nước sạch hơn thoát ra đường ống chung.
Cam kết về chất lượng vật liệu và độ hoàn thiện sản phẩm. Vật liệu SUS304 chống gỉ sét, phù hợp môi trường ẩm và dầu mỡ; độ dày tấm thường trong dải 1.0–1.2mm giúp bể chắc chắn, hạn chế móp méo. Các mối hàn được kiểm tra kín nước, các cạnh bo an toàn để thao tác vệ sinh hằng tuần dễ dàng. Trước khi bàn giao, sản phẩm trải qua thử nước tĩnh/động và rà soát nắp kín khí để hạn chế mùi. Quý khách có thể Xem năng lực sản xuất thiết bị inox công nghiệp của chúng tôi để hiểu rõ hơn quy trình và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng (KCS).
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm: Từ khảo sát đến thiết kế 2D/3D
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành. Đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt đã triển khai hàng trăm cấu hình bể tách mỡ gia đình và quy mô nhỏ, nhạy cảm về không gian lắp đặt. Kinh nghiệm thực địa giúp chúng tôi dự báo rủi ro tắc nghẽn, mùi và sai cao độ ống – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Quy trình làm việc chuyên nghiệp: Khảo sát tận nơi, tư vấn giải pháp, lên bản vẽ kỹ thuật. Quy trình chuẩn gồm: khảo sát vị trí lắp, đo đạc khoang tủ/đáy chậu, đánh giá lưu lượng, đề xuất dung tích 20–25–30–50L phù hợp thói quen nấu nướng. Sau đó, chúng tôi lập bản vẽ 2D/3D, sơ đồ kết nối ống – bẫy mùi – thông hơi và checklist nghiệm thu. Bộ tài liệu đi kèm hướng dẫn vệ sinh định kỳ hằng tuần (vớt mỡ, làm sạch giỏ rác, xả cặn) để duy trì hiệu suất và giảm mùi. Mọi đề xuất đều nhằm tối ưu hiệu suất vận hành và dễ bảo dưỡng cho Quý khách.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian lắp bể tách mỡ của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304), mối hàn kín khí và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, hướng dẫn vận hành – vệ sinh tuần, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp.
Dịch vụ trọn gói End-to-End: Lắp đặt – Bảo hành – Bảo trì
Cung cấp dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp, nhanh chóng. Đội thi công của chúng tôi thực hiện kết nối ống vào/ra, cân chỉnh cao độ, thiết lập bẫy nước và thông hơi, thử nước thực tế để kiểm tra tốc độ thoát và mức kín khí của nắp. Tất cả hạng mục đều được nghiệm thu theo checklist để Quý khách dễ đối chiếu và sử dụng ngay.
Chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng, dài hạn. Cơ Khí Đại Việt áp dụng chính sách bảo hành bể tách mỡ theo quy định của công ty, tập trung vào độ kín, độ bền vật liệu và phụ kiện lắp đặt. Trong thời gian bảo hành, chúng tôi đồng hành kỹ thuật, tư vấn sử dụng đúng để kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất.
Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi. Bên cạnh lắp đặt trọn gói (lắp đặt trọn gói), chúng tôi cung cấp gói bảo trì theo lịch, hướng dẫn vệ sinh hằng tuần, thay thế gioăng – phụ kiện khi cần. Khi phát sinh nhu cầu, kỹ thuật sẽ hỗ trợ tận nơi nhằm khôi phục hiệu suất tách mỡ và kiểm soát mùi, giúp Quý khách bảo toàn TCO.
“Cơ Khí Đại Việt bàn giao đúng hẹn, bể Inox 304 kín khí và dễ vệ sinh. Đội kỹ thuật hướng dẫn chi tiết nên vận hành ổn định, không còn mùi hôi.”
— Chị Hạnh, Chủ nhà phố Quận 7
Nếu Quý khách đang cần một đối tác tin cậy để gia công bể tách mỡ theo yêu cầu, triển khai lắp đặt đồng bộ và đồng hành sau bán hàng, Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn phù hợp. Những thắc mắc thường gặp về dung tích, vị trí lắp, kiểm soát mùi và bảo dưỡng sẽ được giải đáp ngay trong mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) bên dưới.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bao lâu thì tôi phải vệ sinh bể tách mỡ một lần?
Đối với hộ gia đình, Quý khách nên vệ sinh định kỳ mỗi 7–10 ngày, tùy tần suất nấu nướng và lượng dầu mỡ phát sinh. Với quán ăn gia đình hoặc lưu lượng lớn, nên thu gom mỡ 3–5 ngày/lần để đảm bảo hiệu suất vận hành.
Dấu hiệu cần vệ sinh sớm gồm: lớp mỡ bề mặt dày đến khoảng 1/3–1/2 ngăn tách, giỏ rác đầy, nước thoát chậm hoặc xuất hiện mùi. Quy trình khuyến nghị: vớt mỡ trên bề mặt, lấy giỏ rác ra rửa sạch, xả cặn đáy, sau đó bổ sung lại mực nước bẫy mùi.
Lắp bể tách mỡ có đảm bảo hết mùi hôi 100% không?
Nếu lắp đặt đúng kỹ thuật, sử dụng nắp có gioăng cao su kín khí đi kèm bẫy nước và ống thông hơi đúng cao độ, bể tách mỡ sẽ khóa mùi phát sinh trong bể rất hiệu quả. Nhờ đó, mùi do mỡ và rác phân hủy tại khu vực bếp được kiểm soát rõ rệt.
Tuy nhiên, mùi vẫn có thể đến từ các nguồn khác của hệ thống cống như ống thoát chung, siphon bị khô nước, hố ga hoặc bể phốt. Quý khách nên kiểm tra đồng bộ toàn hệ thống, đồng thời duy trì mực nước bẫy mùi, vệ sinh định kỳ và thay gioăng khi lão hóa để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Bể Inox 304 có thực sự bền hơn bể nhựa không?
Có. Inox 304 có độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và dầu mỡ, đồng thời chịu nhiệt tốt nên không cong vênh khi gặp nước nóng hoặc dầu rửa. Kết cấu hàn kín và độ cứng cao giúp hạn chế biến dạng, duy trì độ kín khí ổn định để kiểm soát mùi.
So với bể nhựa, bể Inox 304 thường cho tuổi thọ và độ ổn định vận hành cao hơn, giảm rủi ro rò rỉ, cong vênh hay nứt vỡ. Xét về tổng chi phí sở hữu (TCO), lựa chọn Inox 304 giúp tiết kiệm về lâu dài nhờ ít phải thay thế và bảo trì.
Chi phí lắp đặt trọn gói một bộ bể tách mỡ gia đình là bao nhiêu?
Chi phí trọn gói phụ thuộc vào vật liệu và dung tích (20–25–30–50L hoặc âm sàn), mức độ tùy chỉnh, vị trí lắp (lắp nổi/âm sàn), hiện trạng đường ống, cũng như các hạng mục phát sinh như khoan cắt mặt đá, chống thấm, chiều dài kết nối tới điểm thoát.
Sau khi khảo sát thực tế, chúng tôi sẽ lập phương án kỹ thuật và báo giá minh bạch. Quý khách vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết, miễn phí.
Mỡ thải sau khi vớt ra thì xử lý như thế nào?
Quý khách thu gom mỡ thải vào túi nilon hoặc hộp kín, buộc/đậy chặt rồi bỏ vào thùng rác sinh hoạt. Có thể để mỡ đông lại trước khi đóng gói để thao tác sạch sẽ hơn.
Tuyệt đối không đổ lại xuống bồn rửa hoặc bồn cầu. Với khối lượng lớn, cân nhắc liên hệ đơn vị thu gom chuyên trách theo quy định địa phương. Nên đeo găng tay và rửa sạch giỏ lọc, vách ngăn sau khi xử lý.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BỂ TÁCH MỠ GIA ĐÌNH?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com



