Gia Công Inox: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Cơ Khí Đại Việt

Gia công inox theo yêu cầu — Những điều cần biết ngay

Gia công inox theo yêu cầu là dịch vụ chế tạo chi tiết và thiết bị bằng inox (thường Inox 304/316) theo bản vẽ khách hàng, tối ưu cho độ bền, vệ sinh và thẩm mỹ.

Với vai trò là đơn vị sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ Gia công inox theo yêu cầu cho khối B2B tại TPHCM và khu vực lân cận. Chúng tôi làm việc theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát dung sai, tối ưu lựa chọn vật liệu Inox 304/316 để đảm bảo hiệu suất vận hành, vệ sinh theo tiêu chuẩn bếp công nghiệp, và tính thẩm mỹ đồng nhất với tổng thể công trình.

Đối tượng khách hàng cốt lõi gồm nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm, nhà máy chế biến thực phẩm, đơn vị bảo trì công nghiệp. Với môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt (ví dụ hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo HACCP), inox là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh và bền vững. Inox cũng là thép không gỉ có cấu trúc hợp kim đặc thù giúp duy trì bề mặt sạch và ổn định trong nhiều điều kiện sử dụng (thép không gỉ).

Về lợi ích đầu tư, Inox 304 phù hợp đa số ứng dụng bếp và thiết bị công nghiệp; Inox 316 được khuyến nghị ở môi trường có ion chloride (gần biển, khu vực rửa hoá chất) để giảm chi phí vòng đời (LCC) nhờ tuổi thọ và khả năng chống pitting tốt hơn. Bề mặt dễ lau chùi, mối hàn TIG kín và sạch giúp hạn chế tích tụ vi sinh, đáp ứng mục tiêu “vận hành sạch — bảo trì nhanh — giảm downtime”.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)

Xem nhanh:

Xưởng Cơ Khí Đại Việt: tổ hợp CNC, cắt laser và khu vực kiểm tra chất lượng.
Xưởng Cơ Khí Đại Việt: tổ hợp CNC, cắt laser và khu vực kiểm tra chất lượng.

Gia công theo bản vẽ là gì?

Gia công theo bản vẽ là quá trình sản xuất dựa trên bộ hồ sơ CAD/CAM, quy định rõ dung sai, chuẩn bề mặt và điều kiện làm việc để chuyển đổi phôi inox thành sản phẩm hoàn thiện. Tại xưởng, chúng tôi ứng dụng cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG (GTAW) và quy trình hoàn thiện nhằm bảo đảm độ chính xác lắp ghép, mối hàn sạch, bề mặt đồng đều — phù hợp các tiêu chí nghiệm thu tại công trình.

  • Các đầu vào bắt buộc: bản vẽ kỹ thuật (2D/3D), yêu cầu dung sai, độ dày tấm/ống, tiêu chuẩn bề mặt và bán kính bo cạnh.
  • Ràng buộc môi trường: nhiệt độ làm việc, độ ẩm, hóa chất/ion chloride, yêu cầu vệ sinh (HACCP/nhà bếp công nghiệp).
  • Yêu cầu kiểm soát chất lượng: kiểm tra kích thước theo bản vẽ, test mối hàn, vệ sinh bavia và hoàn thiện bề mặt trước khi đóng gói.

Ai nên dùng dịch vụ này?

Dịch vụ phù hợp cho Quý khách là nhà hàng, bếp trung tâm, khách sạn, nhà máy thực phẩm/đồ uống, bệnh viện, đơn vị bảo trì MEP/tiện ích công nghiệp. Các nhu cầu điển hình gồm bàn, tủ, kệ, bồn rửa, bồn chứa, phễu, máng, ống, tay vịn, tấm che, jig/fixture, khung máy — tùy chỉnh theo kích thước, tải trọng và quy trình vận hành. Lợi ích then chốt: vệ sinh nhanh, hạn chế ăn mòn, thẩm mỹ bền vững, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ ra những rủi ro phổ biến khi thuê xưởng gia công inox và cách phòng tránh để Quý khách kiểm soát chất lượng và tiến độ tốt hơn.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Checklist 6 điểm hành động dành cho Procurement/PM — áp dụng ngay để kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí vòng đời (LCC):

  • Định nghĩa đúng dịch vụ “gia công inox theo yêu cầu”. Sản xuất theo bản vẽ 2D/3D của Quý khách, vật liệu chủ đạo Inox 304/316, mục tiêu đạt độ bền – vệ sinh – thẩm mỹ cho bếp nhà hàng/khách sạn/nhà máy. Chốt dung sai, chuẩn bề mặt, bán kính bo và tiêu chí nghiệm thu ngay trên bản vẽ.
  • Chọn vật liệu theo môi trường sử dụng. Ưu tiên Inox 304 cho khu vực tiếp xúc thực phẩm và vệ sinh theo thực hành HACCP; chuyển sang Inox 316 khi có chloride/hơi muối/hóa chất hoặc gần biển để giảm rủi ro pitting và tối ưu LCC.
  • Thẩm định năng lực xưởng trước khi ký. Yêu cầu bản scan ISO 9001:2015 còn hiệu lực, ảnh xưởng và khu QC, danh sách máy Laser/CNC/chấn gấp/plasma, cùng mẫu mối hàn TIG (GTAW). Khuyến nghị làm test‑piece nhỏ để khóa tiêu chí thẩm mỹ – dung sai.
  • Ưu tiên công nghệ phù hợp từng hạng mục. Cắt laser/CNC cho dung sai chặt và bề mặt sạch; plasma cho tấm dày/kết cấu; hàn TIG cho mối hàn inox cấp vệ sinh (có thể back purging cho ống/bồn) và xử lý đổi màu, passivation khi cần.
  • Yêu cầu báo giá minh bạch, tách bạch chi phí. Tối thiểu gồm: vật liệu (kg 304/316), cắt laser/CNC, chấn, hàn (TIG), hoàn thiện bề mặt, nhân công lắp đặt, vận chuyển, VAT. Đính kèm BoM, tiêu chí nghiệm thu và lead time; tránh chi phí ẩn sau PO.
  • Đòi hỏi bằng chứng thực tế. Yêu cầu tối thiểu 03 case studies có ảnh trước/sau, KPI tiến độ/chi phí và testimonial; kèm CO/CQ – heat number cho vật liệu, báo cáo QC (kích thước, mối hàn) để chứng minh năng lực cam kết.

Áp dụng đúng 6 điểm trên giúp Quý khách chốt phương án kỹ thuật nhanh, giảm rework tại công trình và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, Quý khách có thể đặt lịch khảo sát kỹ thuật miễn phí để khóa phương án theo thực tế.

Những rủi ro khi thuê xưởng gia công inox và cách tránh

Các rủi ro phổ biến gồm vật liệu sai chủng loại, dung sai lớn, mối hàn lỗi, giao trễ và chi phí ẩn — kiểm tra chứng nhận, mẫu thử và quy trình nghiệm thu sẽ giảm rủi ro.

Ở vai trò Procurement/PM, điều quan trọng không chỉ là giá, mà là kiểm soát được chất lượng đầu vào (Inox 304/316), dung sai lắp ghép, chất lượng hàn TIG và tiến độ. Những sai lệch nhỏ trên bản vẽ sẽ tạo ra chi phí lớn tại công trình (rework, downtime). Dưới đây là 4 nhóm rủi ro điển hình và cách chúng tôi khuyến nghị kiểm soát ngay từ bước thầu.

Vật liệu không đúng (vd: Inox 201 thay 304) gây ăn mòn và mất vệ sinh.

Tráo vật liệu là rủi ro phổ biến nhất. Inox 201 có hàm lượng Ni thấp hơn 304 nên khả năng chống ăn mòn kém; đưa 201 vào môi trường ẩm, hóa chất hoặc gần biển rất dễ bị ố vàng, rỗ pitting, ảnh hưởng trực tiếp đến vệ sinh bề mặt và tuổi thọ thiết bị. Với hạng mục tiếp xúc thực phẩm (bếp công nghiệp, HACCP), hãy chỉ định rõ Inox 304 hoặc 316 và yêu cầu kèm chứng từ lô vật liệu (CO/CQ, datasheet, heat number). Khi làm việc với đơn vị Gia công inox theo yêu cầu, Quý khách nên yêu cầu chụp nhãn mác tấm/ống và lưu trữ MTC để truy xuất nguồn gốc.

Dung sai sản xuất không đạt dẫn đến lắp ghép khó và tăng chi phí tại công trình.

Dung sai cắt/chấn/gấp lỏng làm sai kích thước lắp đặt, phát sinh khoan cắt tại chỗ, trễ bàn giao. Biện pháp: chốt dung sai trên bản vẽ (ví dụ dung sai cắt/laser theo tiêu chuẩn xưởng, chấn gấp theo độ dày tấm), yêu cầu đo kiểm 100% bằng thước cặp/thước thép tại xưởng, lập biên bản QC trước khi đóng gói. Với chi tiết yêu cầu độ chính xác cao (mặt bích, jig), ưu tiên công nghệ CNC/cắt laser và gá kiểm tra chuyên dụng như khuyến nghị từ các nguồn kỹ thuật về gia công CNC/laser hiện nay.

Mối hàn kém ảnh hưởng thẩm mỹ và tuổi thọ; yêu cầu hàn TIG cho inox thực phẩm.

Mối hàn cháy xém, rỗ khí, không thấu làm giảm độ bền, dễ bám bẩn. Với inox, hàn TIG (GTAW) giúp kiểm soát nhiệt và thẩm mỹ tốt hơn cho bề mặt cấp thực phẩm; sau hàn cần mài tinh, vệ sinh xỉ, xử lý đổi màu vùng nhiệt để hạn chế ăn mòn kẽ. Trong nghiệm thu, yêu cầu mẫu mối hàn chuẩn và chụp macro các mối hàn điển hình trên lô sản xuất.

Giao hàng trễ và chính sách bảo hành không rõ ràng là rủi ro hợp đồng.

Thiếu kế hoạch vật tư, lịch máy và kiểm soát chất lượng khiến tiến độ đứt gãy; bảo hành mơ hồ làm tăng rủi ro vòng đời dự án. Khuyến nghị: chốt WBS/tiến độ theo mốc QC, đóng gói, vận chuyển; kèm điều khoản phạt trễ; nêu rõ phạm vi bảo hành (mối hàn, bề mặt, phụ kiện) và thời hạn.

Hạng mục rủi roTác độngBiện pháp kiểm soát trước ký PO
Sai chủng loại vật liệu (201 thay 304/316)Ăn mòn, mất vệ sinh, giảm tuổi thọYêu cầu CO/CQ, datasheet; niêm phong nhãn tấm/ống; lưu heat number
Dung sai lỏngKhó lắp, rework, trễ tiến độChốt dung sai trên bản vẽ; QC 100% kích thước; dùng CNC/laser
Mối hàn xấuGiảm bền, bám bẩn, kém thẩm mỹQuy định hàn TIG; yêu cầu mẫu hàn; xử lý bề mặt sau hàn
Giao trễ, bảo hành mơ hồMất cơ hội kinh doanh, tăng LCCWBS/tiến độ rõ; điều khoản phạt; ghi rõ tiêu chí bảo hành
Kiểm tra dung sai và mối hàn là bước then chốt để tránh lỗi trên công trình.
Kiểm tra dung sai và mối hàn là bước then chốt để tránh lỗi trên công trình.

Dấu hiệu xưởng yếu kém

• Không có chứng chỉ ISO hoặc hệ thống quản lý chất lượng tương đương; từ chối cung cấp tài liệu xác nhận quy trình. Với sản phẩm inox cho bếp/nhà máy thực phẩm, việc áp dụng hệ thống chất lượng (ví dụ ISO 9001) và tuân thủ thực hành vệ sinh theo HACCP là chỉ dấu đáng tin cậy.

• Không cho xem mẫu mối hàn, không chấp nhận làm test-piece theo yêu cầu; xưởng thiếu khu vực hàn TIG riêng, thiếu đồ gá/đồ kẹp dẫn đến mối hàn biến dạng.

• Không cung cấp datasheet vật liệu, không dán nhãn heat number trên tấm/ống; kho vật tư lẫn lộn 201/304 khiến truy xuất nguồn gốc kém.

Cách kiểm tra trước ký PO

• Yêu cầu scan chứng chỉ ISO, quy trình QC và danh mục thiết bị (cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG). Điều này bám sát thực tiễn công nghệ gia công hiện nay (CNC, laser, hàn TIG) được nhiều nguồn kỹ thuật khuyến nghị về độ chính xác và hiệu suất.

• Yêu cầu mẫu thử: 1 chi tiết nhỏ theo bản vẽ để kiểm dung sai, chất lượng hàn, hoàn thiện bề mặt. Lập biên bản nghiệm thu mẫu làm tiêu chuẩn đối chiếu lô sản xuất.

• Kiểm tra ảnh/video xưởng, danh sách khách hàng tham chiếu; yêu cầu tham quan nhanh khu hàn và khu QC. Trong hợp đồng, gắn mốc thanh toán theo từng đợt QC để ràng buộc chất lượng và tiến độ.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và dung sai để lắp đặt nhanh tại công trình.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% vật liệu (Inox 304/316), hàn TIG, cắt laser/chấn gấp CNC theo chuẩn QC.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Giao đúng tiến độ, nghiệm thu theo checklist; bảo hành rõ ràng, hỗ trợ bảo trì.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Triều Châu, Bình Tân

Ví dụ thực tế: các hạng mục Tủ bếp inox cho bếp nhà hàng yêu cầu mối hàn TIG kín, bo cạnh an toàn, bề mặt dễ vệ sinh; nếu dung sai lỏng, tủ không lắp khít module thiết bị, phát sinh chỉnh sửa tại chỗ và trễ khai trương.

Để chọn đúng vật liệu và tối ưu chi phí vòng đời, mời Quý khách xem tiếp phần “Chọn vật liệu inox đúng: Inox 304, 316 và lựa chọn theo môi trường”. Nếu cần đội ngũ kỹ sư hỗ trợ thẩm định hồ sơ và lên mẫu thử, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đồng hành.

Chọn vật liệu inox đúng: Inox 304, 316 và lựa chọn theo môi trường

Chọn Inox 304 cho hầu hết ứng dụng thực phẩm và nội thất; chọn Inox 316 cho môi trường ăn mòn mạnh hoặc tiếp xúc biển; tránh Inox 201 cho ứng dụng thực phẩm lâu dài.

Quyết định vật liệu là nút chốt ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, vệ sinh và chi phí vòng đời (LCC) của dự án. Với môi trường bếp công nghiệp và nhà máy thực phẩm, lựa chọn đúng giữa Inox 304 và 316 giúp hạn chế ăn mòn điểm (pitting), giảm tần suất bảo trì và đảm bảo tiêu chí vệ sinh. Thép không gỉ thuộc họ austenitic như 304/316 có tính chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh và tạo hình thuận lợi cho hàn TIG, chấn gấp CNC (thép không gỉ).

Inox 304 (SUS304): tốt cho tiếp xúc thực phẩm, dễ gia công, chống gỉ ở điều kiện bình thường.

Inox 304 là lựa chọn mặc định cho đa số hạng mục trong nhà: bàn, kệ, chậu rửa, ốp tường, phễu/máng, vỏ tủ. Vật liệu này cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và chi phí, phù hợp khu vực khô/ướt thông thường của bếp nhà hàng theo tiêu chí vệ sinh (HACCP). Quy trình hàn TIG (GTAW) cho mối hàn kín, sạch; bề mặt xước hairline hoặc mờ giúp che vết xước sử dụng. Ví dụ điển hình: hệ Tủ bếp inox cho nhà hàng, cần bề mặt dễ lau chùi và bo cạnh an toàn.

Inox 316 (SUS316): chứa molybdenum, chống ăn mòn tốt trong môi trường clorua/biển.

Nhờ có Mo tăng khả năng chống pitting, Inox 316 phù hợp khu vực có ion chloride: gần biển, khu rửa hoá chất, bắn nước muối, hoặc các quy trình CIP. Đối với bồn, tank, phễu và đường ống tiếp xúc hoá chất/ muối, 316 giúp kéo dài chu kỳ bảo trì, hạn chế rỗ bề mặt. Ứng dụng tiêu biểu: Bồn inox công nghiệp, lan can/kết cấu ngoài trời vùng biển, hệ ống công nghiệp. Tham khảo thêm hiện tượng pitting và ion chloride trong tài liệu kỹ thuật nền tảng (pitting corrosion).

Inox 201: rẻ hơn nhưng kém chống ăn mòn, tránh dùng cho thực phẩm tiếp xúc lâu dài.

Inox 201 có hàm lượng Niken thấp hơn, khả năng kháng ăn mòn kém, dễ ố vàng trong môi trường ẩm/hoá chất. Chỉ cân nhắc cho trang trí trong nhà, ít ẩm và không tiếp xúc thực phẩm. Với các bếp công nghiệp và nhà máy, đưa 201 vào vùng ướt/hoá chất sẽ gia tăng rủi ro vệ sinh và chi phí thay thế.

Tiêu chí chọn: môi trường (hơi muối, hóa chất), yêu cầu vệ sinh, ngân sách và tuổi thọ mong muốn.

Để tối ưu tổng chi phí sở hữu, hãy lượng hoá môi trường làm việc, tiêu chí vệ sinh và chu kỳ bảo trì mong muốn. 304 thường hiệu quả cho khu vực khô/ướt thông thường; 316 là “bảo hiểm” cho vùng chloride; 201 không nên dùng cho thực phẩm. Kết hợp yêu cầu bề mặt (xước/gương), độ dày tấm, và phương án hoàn thiện sau hàn để đạt chuẩn nghiệm thu.

Loại inoxĐặc trưngMôi trường phù hợpỨng dụng tiêu biểuKhuyến nghị
Inox 304Dễ gia công, hàn TIG đẹp, cân bằng chi phí-hiệu năngTrong nhà, ẩm ướt thông thường, vệ sinh thực phẩmBàn/kệ, chậu rửa, ốp tường, Tủ bếp inoxLựa chọn mặc định cho bếp/nội thất đạt chuẩn vệ sinh
Inox 316Chống ăn mòn chloride tốt hơn nhờ MoGần biển, tiếp xúc muối/hoá chất, ngoài trời khắc nghiệtBồn/tank, đường ống, lan can ngoài trời, Bồn inox công nghiệpƯu tiên khi rủi ro pitting/crevice cao
Inox 201Giá thấp, kháng ăn mòn kémKhông khuyến nghị cho môi trường ẩm/hoá chấtTrang trí khô trong nhà (hạn chế)Tránh cho thực phẩm/tiếp xúc nước dài hạn
So sánh nhanh Inox 304 và 316 theo khả năng chống ăn mòn và ứng dụng.
So sánh nhanh Inox 304 và 316 theo khả năng chống ăn mòn và ứng dụng.

Ứng dụng phổ biến theo loại inox

Inox 304: tủ bếp, bàn chế biến, kệ, chậu rửa nhà hàng — ưu tiên bề mặt xước hairline để hạn chế vết sử dụng; bo cạnh an toàn, mối hàn TIG kín giúp vệ sinh nhanh, đáp ứng mục tiêu giảm downtime vận hành.

Inox 316: bồn chứa hoá chất, lan can ngoài trời vùng biển, hệ ống công nghiệp, chi tiết tiếp xúc nước muối/kiềm. Nếu công trình đặt tại khu ven biển hoặc gần tháp giải nhiệt/hơi muối, 316 sẽ tối ưu LCC nhờ giảm tần suất thay thế.

Tiêu chuẩn kỹ thuật & datasheet

Yêu cầu cung cấp datasheet vật liệu, chứng nhận sản phẩm và báo cáo độ dày, thành phần hoá học khi cần. Thực hành tốt gồm: kiểm tra nhãn vật liệu/heat number, lưu CO/CQ theo lô, và chốt tiêu chuẩn vật liệu (ví dụ tấm/coil theo ASTM/EN) trong hợp đồng. Với bếp/nhà máy thực phẩm, yêu cầu hồ sơ vệ sinh bề mặt và quy trình xử lý đổi màu vùng ảnh hưởng nhiệt sau hàn TIG để tránh ăn mòn kẽ.

  • Hồ sơ vật liệu: CO/CQ + datasheet (thành phần, cơ tính, tiêu chuẩn tương đương).
  • Báo cáo độ dày thực đo, dung sai và hoàn thiện bề mặt (xước/gương, cấp nhám).
  • Biên bản nghiệm thu mẫu: mối hàn, bo cạnh, vệ sinh bavia, thử ăn mòn nếu có yêu cầu.

Khi đã chốt vật liệu đúng, bước tiếp theo là chọn công nghệ cắt, chấn và hàn phù hợp để đảm bảo dung sai và thẩm mỹ. Mời Quý khách xem tiếp phần “Công nghệ gia công: CNC, Laser, Plasma, Hàn TIG và kiểm soát chất lượng”.

Công nghệ gia công: CNC, Laser, Plasma, Hàn TIG và kiểm soát chất lượng

Cắt laser/CNC cho dung sai cao và bề mặt sạch; hàn TIG cho mối hàn inox thực phẩm; kết hợp kiểm tra mối hàn và đo dung sai để đảm bảo chất lượng.

Ở vai trò kỹ sư dự án, điều Quý khách cần là một tổ hợp công nghệ có thể chuyển đúng “ý đồ bản vẽ” thành sản phẩm lắp đặt nhanh tại công trình, hạn chế rework và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Tại Cơ Khí Đại Việt, chuỗi công nghệ gồm cắt Laser/CNC, chấn gấp, hàn TIG và hệ thống QC theo lô giúp đảm bảo dung sai – thẩm mỹ – độ bền cho các hạng mục từ khung/kết cấu tới thiết bị bếp công nghiệp như Bàn bếp inox trong dịch vụ Gia công inox theo yêu cầu.

Cắt laser: dung sai ±0.1–0.5 mm, bề mặt sạch, chi phí cao hơn cho chi tiết nhỏ/đòi hỏi mỹ thuật.

Cắt laser sợi quang với chùm tia hẹp cho đường cắt sắc, bavia thấp và vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) nhỏ; phù hợp chi tiết yêu cầu mỹ thuật, lỗ nhỏ, khe lắp lẫn và ký tự khắc mờ. Dung sai thực tế duy trì ổn định trong khoảng ±0.1–0.5 mm tùy chiều dày tấm. Chi phí đơn vị có thể cao hơn plasma ở chi tiết nhỏ, nhưng bù lại giảm thời gian hoàn thiện mép và lắp ráp, giúp rút ngắn tổng tiến độ.

CNC plasma: nhanh cho tấm dày, dung sai kém hơn laser, phù hợp sản xuất thô.

Plasma tốc độ cao đặc biệt hiệu quả với tấm dày và chi tiết kết cấu (mã kèo, bát, gối đỡ). Bù lại, mép cắt có xỉ và HAZ lớn hơn, dung sai tương đối lỏng so với laser; cần làm sạch mép, phá ba via trước hàn/chấn. Chiến lược tối ưu chi phí: dùng plasma cho phôi thô, sau đó gia công CNC các bề mặt chuẩn lắp ghép.

Chấn gấp/đột dập: công nghệ để tạo hình chính xác, cần kiểm soát spring-back và dung sai độ vuông.

Trong chấn gấp, lựa chọn chày/cối, bán kính R và khe V phù hợp chiều dày tấm sẽ quyết định độ chính xác. Chúng tôi kiểm soát spring-back bằng bù góc trên chương trình, thử mẫu theo độ dày thực tế và kiểm tra độ vuông cạnh; các mép kín/ghép đứng được chốt dung sai để đảm bảo lắp khít và bề mặt đồng đều sau hàn/đánh bóng.

Hàn TIG/GTAW: mối hàn sạch, ít xỉ, phù hợp với inox tiếp xúc thực phẩm; hàn MIG thích hợp cho inox không đòi hỏi hoàn thiện cao.

Hàn TIG (GTAW) cho khả năng kiểm soát hồ quang, bề mặt mối hàn mịn, ít bắn tóe nên lý tưởng cho vùng tiếp xúc thực phẩm và yêu cầu thẩm mỹ. Với ống/bồn, chúng tôi áp dụng back purging bằng Argon để hạn chế oxy hóa mặt trong. Hàn MIG dùng cho chi tiết kết cấu hoặc khuất tầm nhìn, khi ưu tiên tốc độ hơn thẩm mỹ. Xử lý vết cháy màu và mài tinh sau hàn giúp phục hồi bề mặt inox và hạn chế ăn mòn khe. Tham khảo nguyên lý TIG tại Gas tungsten arc welding.

Kiểm soát chất lượng: đo dung sai, kiểm tra mối hàn (visual/ND), thử ăn mòn khi cần và báo cáo QC trước giao hàng.

QC triển khai theo lô: đo kích thước 100% vị trí chốt trên bản vẽ bằng thước cặp/thước thép; kiểm tra mối hàn bằng trực quan (VT), thấm màu (PT) khi có yêu cầu; loại bỏ bavia và làm sạch bề mặt. Với bề mặt cấp thực phẩm, xử lý thụ động (passivation) sau mài đánh giúp tái tạo lớp Cr2O3, nâng khả năng chống ăn mòn; xem thêm Passivation. Tất cả kết quả được tổng hợp thành báo cáo QC kèm ảnh và checklist nghiệm thu trước đóng gói – giao hàng.

Quy trình gia công: cắt laser, chấn gấp, hàn TIG và kiểm tra chất lượng tại xưởng.
Quy trình gia công: cắt laser, chấn gấp, hàn TIG và kiểm tra chất lượng tại xưởng.

So sánh công nghệ: tốc độ, dung sai, chi phí

Laser cho dung sai và thẩm mỹ tốt nhất; plasma tốt cho tấm dày; CNC phù hợp khi cần nhiều thao tác gia công.

Công nghệTốc độDung sai tham chiếuBề mặt/HAZChi phí tương đốiỨng dụng khuyến nghị
Cắt LaserCao (đặc biệt với tấm mỏng–trung bình)±0.1–0.5 mmMép sạch, HAZ nhỏCao hơn plasma/độtChi tiết mỹ thuật, khe lắp chính xác, linh kiện bếp
Cắt Plasma CNCRất cao (tấm dày/kết cấu)≈ ±0.5–1.5 mm (tùy độ dày)Mép thô hơn, HAZ lớn hơnThấp–trung bìnhKết cấu thô, bản mã, chi tiết chịu lực
Gia công CNC (phay/khoan)Trung bìnhRất chặt (tới phần trăm mm)Bề mặt chuẩn lắp; không HAZCao theo thời gian máyBề mặt chuẩn, lỗ chốt, jig/fixture chính xác

Chiến lược tối ưu chi phí thường là kết hợp: cắt laser cho mép lộ thiên và lỗ chính xác, plasma cho phôi dày/kết cấu, CNC hoàn thiện các bề mặt chuẩn. Cách làm này cân bằng giữa CAPEX máy và OPEX dự án để đạt tổng chi phí cạnh tranh mà vẫn đảm bảo nghiệm thu.

Tiêu chuẩn mối hàn và hậu xử lý

Yêu cầu mối hàn TIG với quy trình hàn (WPS) có chữ ký kỹ sư, mẫu hàn đối chiếu và nhật ký thông số hàn theo lô. Sau hàn, xử lý mài tinh, làm sạch vết cháy màu và thụ động hóa (passivation) cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm để ngăn ăn mòn kẽ. Với các bồn/ống, áp dụng back purging và thử kín (leak test) theo yêu cầu nghiệm thu của dự án bếp trung tâm/nhà máy.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lập bản vẽ chi tiết, chốt dung sai, quy trình hàn/hoàn thiện ngay từ đầu dự án.

Sản Xuất Tại Xưởng

Cắt laser/CNC, chấn gấp chính xác, hàn TIG đạt chuẩn bề mặt thực phẩm.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Nghiệm thu theo checklist QC; bàn giao hồ sơ kỹ thuật và hướng dẫn bảo trì.

“Hệ mối hàn TIG của Cơ Khí Đại Việt rất sạch, các chi tiết lắp khớp ngay lần đầu. Dự án bàn bếp và kệ inox nghiệm thu nhanh, vận hành ổn định.”

— Đại diện Bếp trung tâm F&B

Ở phần tiếp theo, Quý khách có thể dùng một checklist ngắn gọn để đánh giá nhà cung cấp trước khi phát hành PO: “Checklist chọn nhà cung cấp gia công inox cho Procurement/PM”.

Checklist chọn nhà cung cấp gia công inox cho Procurement/PM

Trước khi ký hợp đồng, kiểm tra: chứng nhận ISO, năng lực máy móc, mẫu mối hàn, thời gian giao, báo giá chi tiết và chính sách bảo hành/SLA.

Là Procurement/PM, mục tiêu của Quý khách là giảm rủi ro, kiểm soát chất lượng và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Checklist này giúp Quý khách chọn đúng xưởng gia công inox, đặc biệt trong các hạng mục yêu cầu vệ sinh và độ bền như Inox 304/316, hàn TIG, cắt Laser/CNC theo đúng bản vẽ. Khi cần triển khai nhanh, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ Gia công inox theo yêu cầu của chúng tôi để có phương án kỹ thuật – thương mại rõ ràng.

Chứng nhận hệ thống chất lượng (ISO 9001:2015)

Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bản scan chứng nhận ISO 9001:2015 còn hiệu lực và đúng phạm vi sản xuất cơ khí/gia công inox; kiểm tra đơn vị chứng nhận và ngày đánh giá gần nhất. ISO 9001 giúp chuẩn hóa quy trình, truy xuất nguồn gốc vật tư (CO/CQ, heat number) và đảm bảo kiểm soát thay đổi, từ đó giảm lỗi sản xuất và chi phí rework. Tham khảo tiêu chuẩn tại ISO 9001.

Năng lực máy móc và tay nghề (CNC, Laser, chấn, hàn TIG)

Đề nghị danh mục thiết bị chính (công suất máy cắt laser/plasma, chiều dài bàn chấn, trang bị hàn TIG/MIG), ảnh khu vực QC và hồ sơ năng lực thợ. Với inox cấp thực phẩm, hàn TIG (GTAW) cho mối hàn kín – sạch; ưu tiên xưởng có back purging Argon cho ống/bồn. Công nghệ CNC/laser theo các nguồn kỹ thuật hiện hành cho phép đạt dung sai chặt và bề mặt sạch, lắp khớp ngay tại công trình, giảm downtime.

Báo giá chi tiết, minh bạch

Bảng giá cần phân tách rõ: vật liệu (loại inox 304/316, độ dày tấm/ống, bề mặt xước/gương), công gia công (cắt laser/CNC, chấn gấp, hàn TIG, đánh bóng), nhân công lắp đặt, phụ kiện/tiêu hao, xử lý bề mặt sau hàn, đóng gói, vận chuyển, VAT, dự phòng. Ghi chú tiêu chuẩn chất lượng/nghiệm thu và thời gian hiệu lực báo giá. Cách làm này giúp so sánh “táo với táo” và ràng buộc chất lượng ngay từ PO.

Quy trình nghiệm thu, bảo hành và SLA trong hợp đồng

Chốt tiêu chí nghiệm thu theo bản vẽ (dung sai, bề mặt, mối hàn), yêu cầu báo cáo QC kèm hình ảnh. Quy định bảo hành theo phạm vi (mối hàn, bề mặt, phụ kiện) và thời hạn; SLA dịch vụ nêu rõ thời gian phản hồi, thời gian có mặt tại hiện trường và mức ưu tiên theo mức độ sự cố. Kèm mốc phạt trễ và điều khoản đổi trả khi không đạt tiêu chí nghiệm thu.

Mục kiểm traYêu cầu/Chỉ tiêu gợi ýTài liệu chứng minhLợi ích/ROI
ISO 9001:2015Phạm vi gia công cơ khí/inox, hiệu lực còn hạnScan chứng chỉ, biên bản đánh giáGiảm lỗi hệ thống, tăng ổn định chất lượng
Máy móc & tay nghềLaser/CNC/chấn gấp, hàn TIG có back purgingDanh mục thiết bị, ảnh khu QC, hồ sơ thợDung sai chặt, mối hàn đẹp, lắp nhanh
Vật liệu đúng chuẩnInox 304/316 theo môi trường sử dụngCO/CQ, datasheet, heat numberTối ưu LCC, hạn chế ăn mòn/pitting
Báo giá chi tiếtTách vật liệu – gia công – vận chuyển – VATBoM, điều kiện thương mại, lead timeSo sánh minh bạch, tránh chi phí ẩn
Nghiệm thu & QCDung sai, bề mặt, mối hàn theo bản vẽChecklist QC, ảnh biên bản nghiệm thuGiao nhận nhanh, tránh rework tại site
Bảo hành & SLASLA phản hồi/onsite rõ; phạm vi bảo hànhĐiều khoản hợp đồng, lịch bảo trìGiảm downtime, kiểm soát rủi ro dịch vụ
Bảo mật & NDABảo vệ bản vẽ & dữ liệu khách hàngNDA/Hợp đồng có điều khoản IPAn toàn thông tin, lợi thế cạnh tranh
Checklist kỹ thuật và thương mại để lựa chọn nhà cung cấp gia công inox tin cậy.
Checklist kỹ thuật và thương mại để lựa chọn nhà cung cấp gia công inox tin cậy.

Mẫu hợp đồng & NDA

Mẫu PO/hợp đồng phải có scope kỹ thuật, tiến độ, điều khoản nghiệm thu và SLA hậu mãi. Đồng thời, NDA bảo vệ bản vẽ kỹ thuật, thông tin khách hàng và điều kiện thương mại. Đề nghị bổ sung: ITP (Inspection & Test Plan), WBS/Milestone gắn các mốc QC – đóng gói – giao hàng, phương thức thanh toán theo mốc đạt chất lượng. Quy định rõ quản lý thay đổi (RFI, change order), phạt trễ, điều khoản an toàn lao động khi thi công tại site.

  • Scope kỹ thuật: vật liệu (Inox 304/316), độ dày, dung sai, chuẩn bề mặt, yêu cầu hàn TIG/hoàn thiện.
  • Điều khoản bảo hành: phạm vi, thời hạn, loại trừ; SLA phản hồi và thời gian có mặt.
  • Bảo mật: NDA ràng buộc IP, cấm chia sẻ bản vẽ/hình ảnh nếu chưa được phép.

Yêu cầu mẫu thử và nghiệm thu

Yêu cầu mẫu mối hàn, test fit (lắp thử) và report QC trước khi sản xuất hàng loạt. Với chi tiết quan trọng, làm test-piece theo đúng độ dày/bề mặt; kiểm tra macro mối hàn, xử lý bavia và đổi màu vùng ảnh hưởng nhiệt. Lập biên bản nghiệm thu mẫu làm chuẩn đối chiếu (golden sample) cho toàn bộ lô sản xuất, đính kèm ảnh và kích thước thực đo.

  • Mẫu hàn TIG có back purging, mài tinh – vệ sinh sau hàn; ghi thông số hàn cơ bản.
  • Test fit tại xưởng với jig/khuôn hoặc module liên quan để xác minh khe hở lắp ghép.
  • Báo cáo QC: kích thước chốt theo bản vẽ, hình ảnh mối hàn/bề mặt, checklist đóng gói.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Chốt dung sai, tiêu chuẩn bề mặt, quy trình hàn ngay từ giai đoạn báo giá.

Sản Xuất Tại Xưởng

Cắt Laser/CNC, chấn gấp chính xác, hàn TIG đạt chuẩn cho inox 304/316.

Nghiệm Thu & Bảo Trì

Checklist QC, bàn giao hồ sơ, hỗ trợ bảo trì theo SLA đã cam kết.

Ở phần tiếp theo, Quý khách có thể xem “Giải pháp Cơ Khí Đại Việt — Năng lực xưởng và cam kết chất lượng” để đối chiếu checklist này với năng lực triển khai thực tế.

Giải pháp Cơ Khí Đại Việt — Năng lực xưởng và cam kết chất lượng

Cơ Khí Đại Việt — xưởng trực tiếp hơn 10 năm, ISO 9001:2015, đội ngũ kỹ sư, quy trình tư vấn‑thiết kế‑thi công trọn gói và bảo hành rõ ràng.

Là đơn vị sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt tập trung cung cấp giải pháp gia công inox chuẩn công nghiệp cho nhà hàng, khách sạn và nhà máy. Chúng tôi vận hành hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 (tham khảo tiêu chuẩn ISO 9001), kiểm soát vật liệu Inox 304/316, hàn TIG cho bề mặt cấp vệ sinh và nghiệm thu theo checklist QC nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Với yêu cầu vệ sinh thực phẩm, quy trình sản xuất – lắp đặt luôn tuân thủ các thực hành phù hợp với HACCP.

Kinh nghiệm >10 năm trong gia công sản phẩm inox cho nhà hàng, khách sạn và nhà máy.

Hơn một thập kỷ triển khai dự án giúp chúng tôi hiểu rõ yêu cầu khắt khe của bếp công nghiệp, bếp trung tâm F&B, dây chuyền chế biến thực phẩm và khu vực ẩm/hoá chất. Lựa chọn vật liệu đúng (Inox 304/316), hàn TIG sạch và xử lý bề mặt bài bản giúp sản phẩm bền, dễ vệ sinh, giảm downtime – trực tiếp cải thiện ROI của Quý khách.

Chứng nhận ISO 9001:2015 và quy trình QC từng lô hàng.

Hệ thống chất lượng theo ISO 9001:2015 chuẩn hóa từ khâu tiếp nhận bản vẽ, duyệt vật liệu (CO/CQ, heat number) đến đo kiểm kích thước và kiểm tra mối hàn (VT/PT khi yêu cầu). QC thực hiện theo lô, có báo cáo hình ảnh, đối chiếu với tiêu chí nghiệm thu. Với inox tiếp xúc thực phẩm, chúng tôi ưu tiên hàn TIG (GTAW) và xử lý bề mặt sau hàn để hạn chế ăn mòn kẽ và đảm bảo vệ sinh.

Quy trình trọn gói: khảo sát, CAD, sản xuất, nghiệm thu và hậu mãi.

Quy trình khép kín giúp rút ngắn lead time và loại bỏ sai lệch giữa các bên. Từ khảo sát hiện trường – thiết kế CAD 2D/3D chốt dung sai – cắt laser/chấn gấp – hàn TIG – hoàn thiện – kiểm tra – đóng gói – giao hàng – lắp đặt – nghiệm thu. Mỗi mốc đều có checklist và người phụ trách rõ ràng, tạo nền tảng cho việc mở rộng phạm vi dự án khi cần.

Cam kết bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau lắp đặt.

Chúng tôi bảo hành mối hàn, cấu kiện và phụ kiện theo phạm vi thỏa thuận; đồng thời cung cấp hướng dẫn bảo trì định kỳ, đào tạo sử dụng tại chỗ và SLA hỗ trợ kỹ thuật nhằm đảm bảo thiết bị vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Tối ưu công năng, dung sai và không gian bếp theo bản vẽ kỹ thuật.

Sản Xuất Tại Xưởng

Cắt laser/CNC, chấn gấp, hàn TIG cho Inox 304/316, kiểm soát chất lượng theo lô.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, nghiệm thu theo checklist, bảo hành & bảo trì có SLA.

Bằng chứng năng lực

Hồ sơ năng lực gồm ảnh panoramic xưởng, khu vực hàn TIG/kiểm tra chất lượng, danh mục thiết bị chủ lực (máy cắt laser fiber, plasma CNC cho tấm dày, máy chấn gấp, bộ đồ gá hàn, máy mài – đánh bóng, khoan – phay CNC) và bản scan chứng chỉ ISO 9001:2015 còn hiệu lực. Các dự án điển hình đều nghiệm thu bằng báo cáo QC kèm ảnh đo kích thước, ảnh mối hàn và checklist đóng gói – vận chuyển.

Về kết quả kỹ thuật, các hạng mục bếp – kệ – chậu rửa bằng Inox 304/316 được hàn TIG cho bề mặt sạch và đồng đều, kiểm tra dung sai theo bản vẽ, xử lý bavia và thụ động hóa bề mặt khi yêu cầu. Nhờ chuỗi công nghệ CNC/laser/hàn TIG (được thị trường đánh giá cao về độ chính xác và hiệu suất), sản phẩm lắp khít ngay tại hiện trường, giảm thiểu rework và rút ngắn thời gian đóng công trình.

Chứng chỉ ISO, đội ngũ kỹ sư và xưởng sản xuất trực tiếp của Cơ Khí Đại Việt.
Chứng chỉ ISO, đội ngũ kỹ sư và xưởng sản xuất trực tiếp của Cơ Khí Đại Việt.

“Năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng của Cơ Khí Đại Việt rất ổn định. Sản phẩm inox 304 giao đúng tiến độ, mối hàn TIG sạch, lắp đặt khớp ngay lần đầu.”

— Đại diện đơn vị vận hành bếp công nghiệp

Dịch vụ kèm theo

Để giảm rủi ro và tăng tốc triển khai, chúng tôi cung cấp gói dịch vụ bổ trợ: tư vấn chọn vật liệu theo môi trường (304/316), thiết kế CAD 2D/3D theo bản vẽ, làm mẫu thử (test-piece) để chốt dung sai – chất lượng mối hàn, lắp đặt – cân chỉnh tại công trình và bàn giao hồ sơ kỹ thuật, hướng dẫn bảo trì. Khi cần triển khai nhanh, Quý khách có thể khởi động qua Dịch vụ gia công inox theo yêu cầu để được kỹ sư của chúng tôi tư vấn phương án tối ưu.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi trình bày rõ quy trình “5 bước từ bản vẽ đến nghiệm thu” để Quý khách hình dung luồng triển khai chuẩn và các mốc kiểm soát chất lượng.

Quy trình thực thi dự án — 5 bước từ bản vẽ đến nghiệm thu

Quy trình 5 bước: khảo sát, báo giá & mẫu thử, CAD phê duyệt, sản xuất (xả phôi, cắt, chấn, hàn, kiểm tra), vận chuyển & lắp đặt nghiệm thu.

Để giảm rủi ro kỹ thuật và bảo đảm tiến độ, Cơ Khí Đại Việt triển khai quy trình 5 bước có mốc kiểm soát rõ ràng, gắn QC theo lô và hồ sơ nghiệm thu đầy đủ. Quy trình này áp dụng chuẩn cho mọi hạng mục trong dịch vụ Gia công inox theo yêu cầu, đặc biệt với môi trường cần vệ sinh và độ bền cao như bếp nhà hàng/khách sạn và nhà máy thực phẩm.

Bước 1 — Khảo sát (1–3 ngày): Kỹ sư đo đạc hiện trạng, xác định môi trường làm việc (ẩm, hơi muối, hóa chất) và điều kiện lắp đặt (đường vận chuyển, không gian thao tác, nguồn điện/nước). Mọi ràng buộc kỹ thuật (dung sai lắp ghép, cao độ, điểm neo) được ghi nhận để đưa vào bản vẽ và kế hoạch thi công. Kết quả: biên bản khảo sát + ảnh hiện trường + đề xuất vật liệu (Inox 304/316) theo môi trường.

Bước 2 — Báo giá & mẫu thử (2–5 ngày): Cung cấp báo giá tách bạch vật liệu – công gia công – vận chuyển – lắp đặt. Khi yêu cầu, chúng tôi làm test-piece/mối hàn mẫu để Quý khách phê duyệt thẩm mỹ và độ bền trước khi sản xuất hàng loạt. Cách làm này giúp khóa tiêu chí nghiệm thu, hạn chế rework tại công trình.

Bước 3 — Thiết kế CAD (1–3 ngày làm việc): Lập/cập nhật bản vẽ CAD 2D/3D, chốt dung sai theo đặc thù công nghệ (cắt Laser/CNC, chấn gấp) và xác nhận vật liệu – độ dày – bề mặt. Bản vẽ thể hiện rõ bán kính bo, chuẩn bề mặt, mối hàn yêu cầu TIG (GTAW) và các điểm gá/lắp. Sau khi duyệt, bản vẽ là căn cứ sản xuất và nghiệm thu. Ví dụ, với hạng mục nội thất bếp, module Tủ bếp inox theo bản vẽ sẽ được chốt kích thước lắp khít thiết bị hiện có để giảm thời gian cân chỉnh tại site.

Bước 4 — Sản xuất (lead time tham chiếu 7–21 ngày, tùy khối lượng): Quy trình gồm xả phôi – cắt (Laser/CNC) – chấn gấp – hàn (ưu tiên TIG/GTAW cho inox) – mài/hoàn thiện – kiểm tra QC. Với mối hàn inox, TIG cho bề mặt sạch, ít bắn tóe và phù hợp ứng dụng cấp thực phẩm; xem nguyên lý TIG tại Gas tungsten arc welding. Sau hàn, xử lý đổi màu vùng ảnh hưởng nhiệt và có thể thụ động hóa bề mặt để tái tạo lớp Cr2O3 tăng chống ăn mòn (Passivation). QC đo kích thước các điểm chốt theo bản vẽ, kiểm tra trực quan mối hàn, làm sạch bavia trước khi đóng gói.

Bước 5 — Vận chuyển, lắp đặt & nghiệm thu (0.5–2 ngày): Đóng gói chống xước, vận chuyển theo cung đường đã khảo sát. Tại công trình, đội thi công lắp đặt, cân chỉnh, chạy thử (nếu có), bàn giao theo checklist nghiệm thu: kích thước – mối hàn – bề mặt – phụ kiện. Biên bản nghiệm thu kèm ảnh báo cáo QC và hướng dẫn bảo trì giúp Quý khách vận hành ổn định ngay sau bàn giao.

Quy trình 5 bước rõ ràng giúp giảm rủi ro và tối ưu tiến độ dự án.
Quy trình 5 bước rõ ràng giúp giảm rủi ro và tối ưu tiến độ dự án.

Mốc thời gian & tiêu chí chấp nhận

Chúng tôi chốt lead time và tiêu chí nghiệm thu ngay từ giai đoạn báo giá/bản vẽ để kiểm soát rủi ro tiến độ và chất lượng. Thông số tham chiếu dưới đây giúp Quý khách lập kế hoạch nội bộ:

Công đoạnLead time tham chiếuTiêu chí chấp nhận (QA/QC)Ghi chú
Khảo sát1–3 ngàyBiên bản khảo sát, ảnh hiện trường, đề xuất vật liệuXác định rủi ro môi trường (ẩm, chloride)
Báo giá & mẫu thử2–5 ngàyBáo giá tách bạch; mối hàn mẫu/test-piece đạt yêu cầuKhóa tiêu chí thẩm mỹ và độ bền trước sản xuất
Thiết kế CAD1–3 ngàyDung sai, bề mặt, bán kính bo, loại mối hàn thể hiện rõBản vẽ duyệt là chuẩn nghiệm thu
Sản xuất7–21 ngàyDung sai theo bản vẽ; mối hàn không rỗ khí/không cháy xém; bavia sạch; passivation khi yêu cầuÁp dụng Laser/CNC, hàn TIG/GTAW
Lắp đặt & nghiệm thu0.5–2 ngàyLắp khít, bề mặt không xước, checklist đủ hạng mụcBàn giao kèm hướng dẫn bảo trì

Hồ sơ bàn giao

Hồ sơ kết thúc dự án giúp Quý khách vận hành ổn định và thuận tiện bảo trì:

  • Biên bản nghiệm thu theo checklist (kích thước, mối hàn, bề mặt, phụ kiện).
  • Báo cáo QC theo lô: ảnh đo kích thước, ảnh mối hàn/bề mặt, phiếu kiểm soát bavia.
  • Bản vẽ hoàn công (As-built) có ký xác nhận, phản ánh kích thước thực tế.
  • Hướng dẫn bảo trì: làm sạch, kiểm tra định kỳ, khuyến nghị vệ sinh bề mặt inox.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Chốt dung sai, vật liệu Inox 304/316, bán kính bo và tiêu chí hàn TIG ngay từ đầu.

Sản Xuất Tại Xưởng

Cắt Laser/CNC, chấn gấp chính xác, hàn TIG/GTAW; thụ động hóa bề mặt khi yêu cầu.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Nghiệm thu theo checklist; bàn giao as-built và hướng dẫn bảo trì.

Tiếp theo, mời Quý khách tham khảo các “Case studies kỹ thuật: Nhà hàng, khách sạn và nhà máy” để thấy cách chúng tôi áp dụng quy trình này vào thực tế vận hành và nghiệm thu tại công trình.

Case studies kỹ thuật: Nhà hàng, khách sạn và nhà máy

Trình bày 3 case studies ngắn (nhà hàng, khách sạn, nhà máy) với yêu cầu khách hàng, giải pháp kỹ thuật, KPI tiến độ/chi phí và ảnh trước/sau cùng testimonial.

Tiếp nối quy trình 5 bước từ bản vẽ đến nghiệm thu, dưới đây là 3 case study tiêu biểu thể hiện năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt inox 304/316, hàn TIG (GTAW) và kiểm soát chất lượng theo chuẩn vệ sinh, giúp Quý khách hình dung rõ hiệu quả kỹ thuật lẫn ROI thực tế.

Case 1 — Nhà hàng (F&B): Quầy pha chế inox 304 theo bản vẽ, 12 ngày, tiết kiệm 15% CAPEXYêu cầu: Chủ nhà hàng cần quầy bar/pha chế đồng bộ, dễ vệ sinh theo chuẩn bếp công nghiệp, lắp đặt nhanh để không ảnh hưởng khai trương. Vật liệu yêu cầu: Inox 304 tiếp xúc thực phẩm; bố trí sink, khay đá, kệ ly hợp lý.

Giải pháp: Thiết kế CAD 2D/3D module hóa, cắt laser cho khe lắp gọn, chấn gấp CNC hạn chế mối ghép, hàn TIG (GTAW) cho bề mặt sạch, sau hàn xử lý đổi màu và vệ sinh bavia. Bố trí bo cạnh an toàn, mặt bàn dày phù hợp chịu tải, thoát nước nhanh. Sản phẩm thuộc nhóm Quầy pha chế inox nên tối ưu đường thao tác bartender, tích hợp sẵn các vị trí đấu nối.

KPI: Lead time 12 ngày từ duyệt bản vẽ; lắp đặt ngoài giờ, downtime vận hành < 6 giờ; tiết kiệm ~15% so với phương án thay mới toàn bộ nhờ tái sử dụng một số module khung và phụ kiện; nghiệm thu lần 1 đạt yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh. Với mối hàn inox, ưu tiên TIG theo nguyên lý Gas tungsten arc welding để đạt độ sạch và đồng đều.

Case 2 — Khách sạn: Tủ bếp inox modular, hoàn thiện mirror finish, nghiệm thu vệ sinh nghiêm ngặtYêu cầu: Bếp chính khách sạn yêu cầu hệ tủ inox modular lắp lẫn, dễ bảo trì, mặt cửa hoàn thiện gương (mirror) cho khu vực bán mở. Tiêu chí vệ sinh khắt khe, bề mặt phẳng, khe hở nhỏ để tránh tích tụ bẩn.

Giải pháp: Thiết kế module chuẩn, lắp lẫn 100%; cắt laser cho mép sạch, chấn gấp đảm bảo độ vuông; hàn TIG cho các vị trí lộ thiên, MIG cho kết cấu khuất tầm nhìn để tối ưu tiến độ. Sau hàn: mài tinh, làm sạch vết cháy màu, thụ động hóa (passivation) bề mặt tiếp xúc thực phẩm. Quy trình làm sạch và kiểm soát vệ sinh tham chiếu thực hành ngành thực phẩm (liên quan đến HACCP).

KPI: Nghiệm thu vệ sinh ngay lần đầu; độ phẳng bề mặt đạt tiêu chí thẩm mỹ; thời gian lắp đặt gọn trong 1 ngày, không ảnh hưởng khu lưu trú. Với khu rửa bếp nóng, đề xuất bổ sung giải pháp hạ tầng như Bể tách mỡ nhà hàng để kiểm soát dầu mỡ, giảm tắc nghẽn và duy trì chuẩn vệ sinh dài hạn.

Case 3 — Nhà máy: Bồn chứa inox 316 cho môi trường ăn mòn, kèm CO/CQ và testYêu cầu: Bồn/tank chứa đặt tại khu vực có ion chloride và hơi muối, cần tuổi thọ cao, hạn chế rỗ bề mặt (pitting), có hồ sơ chứng nhận vật liệu.

Giải pháp: Chọn inox 316 nhờ có Mo chống ăn mòn chloride tốt hơn 304, giảm nguy cơ pitting corrosion. Hàn TIG có back purging Argon cho đường hàn kín; sau hàn tiến hành vệ sinh, thụ động hóa. Cung cấp CO/CQ, datasheet, heat number theo lô để truy xuất; kiểm tra kích thước, thử kín/leak test (theo yêu cầu), báo cáo QC kèm ảnh.

KPI: Nghiệm thu đạt ngay; thời gian sản xuất theo lô đáp ứng kế hoạch bảo trì của nhà máy; hồ sơ vật liệu và test bàn giao đầy đủ phục vụ audit nội bộ.

CaseVật liệuCông nghệ chínhKPI tiêu biểu
Nhà hàng — Quầy pha chếInox 304Laser/CNC, chấn, hàn TIG12 ngày; tiết kiệm ~15% chi phí; lắp đặt < 6 giờ
Khách sạn — Tủ bếp modularInox 304 (mirror finish)Laser, chấn, TIG/MIG, passivationNghiệm thu vệ sinh lần 1; lắp trong 1 ngày
Nhà máy — Bồn chứa 316Inox 316TIG + back purging, thử kín/leak testHồ sơ CO/CQ đầy đủ; sẵn sàng audit
Các dự án thực tế cho nhà hàng, khách sạn và nhà máy do Cơ Khí Đại Việt thực hiện.
Các dự án thực tế cho nhà hàng, khách sạn và nhà máy do Cơ Khí Đại Việt thực hiện.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt, mối hàn TIG sạch và lắp đặt nhanh. Quầy pha chế và tủ bếp inox của chúng tôi nghiệm thu ngay lần đầu, kịp tiến độ khai trương.”

— Đại diện chuỗi F&B tại TP.HCM

Cách ghi dữ liệu case study

Để case study phục vụ thẩm định của Procurement/PM và kỹ sư vận hành, Quý khách nên chuẩn hóa cấu trúc sau khi nghiệm thu: nêu bối cảnh — yêu cầu — vật liệu (Inox 304/316) — công nghệ (cắt Laser/CNC, chấn, hàn TIG) — tiến độ (lead time, thời gian lắp đặt) — chi phí (phân tách vật liệu/công) — KPI (độ chính xác, tỷ lệ nghiệm thu lần 1, downtime) — trích dẫn khách hàng/đơn vị vận hành — thông tin liên hệ tham chiếu. Khi có hạng mục liên quan vệ sinh/dầu mỡ, bổ sung dữ liệu giải pháp hạ tầng như Bể tách mỡ nhà hàng để thể hiện tính hệ thống.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, mô phỏng lưu đồ thao tác và chuẩn hóa tiêu chí nghiệm thu.

Sản Xuất Tại Xưởng

Cắt laser/chấn gấp, hàn TIG sạch cho inox 304/316; QC theo lô kèm ảnh đo kiểm.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Lắp đặt ngoài giờ, downtime thấp; bàn giao as-built và checklist bảo trì.

Từ các minh chứng thực tế trên, Quý khách có thể tham chiếu cách chúng tôi lượng hóa chi phí – tiến độ trong phần kế tiếp “Mô hình báo giá minh bạch & ví dụ tính toán”.

Mô hình báo giá minh bạch & ví dụ tính toán

Báo giá mẫu gồm vật liệu (kg), nhân công, cắt CNC/laser, hàn, xử lý bề mặt, VAT và vận chuyển; kèm ví dụ tính toán tủ bếp inox 304 mẫu.

Dựa trên các case study thực tế vừa trình bày, chúng tôi chuẩn hóa mô hình báo giá theo cấu trúc minh bạch để Quý khách dễ so sánh “táo với táo”, loại bỏ chi phí ẩn và ra quyết định nhanh. Mô hình này áp dụng cho các hạng mục Gia công inox theo yêu cầu (Inox 304/316), đặc biệt nhóm tủ bàn, kệ, chậu rửa, vỏ máy, jig/fixture. Khi cần số liệu cụ thể, hãy yêu cầu “Báo giá gia công inox theo yêu cầu” để được kỹ sư Cơ Khí Đại Việt bóc tách theo bản vẽ.

Cấu trúc báo giá: vật liệu (kg × đơn giá), nhân công (giờ × rate), cắt/laser, hàn, hoàn thiện, VAT, vận chuyển. Mỗi hạng mục đều có thước đo định lượng rõ ràng để kiểm soát: vật liệu tính theo kg Inox 304/316 và độ dày; cắt laser/CNC tính theo chiều dài đường cắt hoặc thời gian máy; hàn (ưu tiên TIG/GTAW cho inox cấp vệ sinh) theo mét mối hàn hoặc giờ; hoàn thiện bề mặt theo m2 hoặc theo chi tiết; nhân công lắp đặt tính theo giờ; vận chuyển theo km/khối lượng và điều kiện giao hàng; VAT tính theo quy định hiện hành về thuế giá trị gia tăng.

Hạng mụcQuy cách/Diễn giảiCông thức tínhThành tiền
Vật liệu inox (304/316)Tấm/ống, độ dày theo bản vẽKg vật liệu × đơn giá (VND/kg)= A
Cắt Laser/CNCChiều dài đường cắt/thời gian máym cắt × đơn giá (VND/m) hoặc giờ × rate= B
Hàn TIG (GTAW)Mối hàn sạch cho inox cấp vệ sinhm mối hàn hoặc giờ × rate= C
Hoàn thiện bề mặtMài, đánh xước hairline/mirror, passivation khi cầnm² × đơn giá (VND/m²) hoặc theo bộ= D
Nhân công lắp đặtTại công trình, theo ca/giờGiờ × rate= E
Vận chuyển/đóng góiTheo quãng đường/khối lượngKm × cước hoặc trọn gói= F
VATTheo quy định% × (A+B+C+D+E+F)= G
Tổng cộngA+B+C+D+E+F+G= Tổng

Lưu ý: báo giá chi tiết sẽ kèm BoM, quy cách vật liệu (Inox 304/316), độ dày, tiêu chuẩn bề mặt và tiêu chí nghiệm thu mối hàn TIG.

Mẫu bảng báo giá và ví dụ tính toán chi phí cho tủ bếp inox 304.
Mẫu bảng báo giá và ví dụ tính toán chi phí cho tủ bếp inox 304.

Ví dụ mẫu: tủ bếp inox 1 hệ (Inox 304, 30 kg) — công thức ước tính: trọng lượng × giá inox/kg + gia công. Với hạng mục tủ bếp một hệ (module đơn), vật liệu thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí. Sau khi xác định khối lượng ~30kg Inox 304 theo bản vẽ, cộng thêm các phần cắt laser/CNC, hàn TIG, hoàn thiện bề mặt, lắp đặt và vận chuyển, Quý khách sẽ có tổng chi phí dự kiến. Tham khảo Mẫu tủ bếp inox để đối chiếu cấu hình phổ biến và tối ưu khối lượng.

Chính sách chiết khấu: giảm giá theo số lượng hoặc hợp đồng dài hạn. Đơn hàng lặp lại, số lượng nhiều (nhiều module/điểm lắp đặt) hoặc khung hợp đồng bảo trì – cải tạo định kỳ sẽ được áp dụng mức chiết khấu phù hợp trên các hạng mục gia công (cắt, hàn, hoàn thiện) và/hoặc cước vận chuyển. Chính sách giúp Quý khách giảm chi phí đơn vị, ổn định tiến độ và ngân sách theo quý/năm; áp dụng sau khi thống nhất BoM, lead time và tiêu chí nghiệm thu.

Công thức ước tính cơ bản

Tổng = (kg vật liệu × giá/kg) + phí cắt + phí hàn + phí xử lý bề mặt + chi phí vận chuyển + VAT.

  • Vật liệu: khối lượng inox 304/316 theo bản vẽ và độ dày thực tế.
  • Phí cắt: chiều dài đường cắt laser/CNC hoặc thời gian máy.
  • Phí hàn: số mét mối hàn hoặc giờ hàn TIG (GTAW) — ưu tiên TIG cho bề mặt cấp vệ sinh.
  • Hoàn thiện bề mặt: mài, đánh xước hairline/mirror, thụ động hóa (passivation) khi yêu cầu.
  • Vận chuyển/đóng gói: theo cự ly, tải trọng và điều kiện giao hàng.
  • VAT: tính theo quy định hiện hành về thuế giá trị gia tăng.

Ví dụ báo giá nhanh

Để nhắm nhóm từ khóa “báo giá gia công inox 304 2025”, “giá inox 304 bao nhiêu tiền 1kg” và “báo giá tủ inox theo yêu cầu”, dưới đây là hàng mẫu tham chiếu:

Tủ bếp inox 304 — 30kg × X VND/kg = Y VND (vật liệu); Tổng dự kiến = Y + (B: cắt) + (C: hàn TIG) + (D: hoàn thiện) + (E: lắp đặt) + (F: vận chuyển) + VAT.

Lưu ý: Để chuyển từ ước lượng sang báo giá cố định, cần bản vẽ/BoM chi tiết. Nhấn “Báo giá gia công inox theo yêu cầu” để kỹ sư bóc tách khối lượng theo thực tế công trình.

Ở phần tiếp theo, chúng tôi tổng hợp các “Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)” về giá, vật liệu và quy trình nghiệm thu để Quý khách tiện tham khảo trước khi phát hành PO.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến nhất về gia công inox để bạn hoàn toàn yên tâm.

Gia công inox theo yêu cầu là gì và khi nào cần dùng?

Gia công inox theo yêu cầu là quy trình thiết kế – cắt laser/CNC – chấn – hàn TIG để tạo sản phẩm inox 304/316 theo bản vẽ. Ứng dụng: tủ bếp, bồn chứa, lan can, kệ, chậu rửa. Nên đặt làm khi kích thước, dung sai hoặc thiết kế đặc thù không có sẵn hàng tiêu chuẩn.

Gia công inox 304 theo yêu cầu có khác gì với inox 316?

Inox 316 có Molypden (Mo) nên chống ăn mòn clorua/pitting tốt hơn 304; vì vậy phù hợp vùng biển, hóa chất hoặc nước muối. Inox 304 đáp ứng đa số ứng dụng trong nhà, tiếp xúc thực phẩm. Chọn 316 khi có ion chloride, phun sương muối, hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc lắp đặt ngoài trời gần biển.

Gia công inox bao nhiêu tiền 1kg?

Giá vật liệu inox 304 tham khảo khoảng 60.000–140.000 VND/kg (tùy độ dày, bề mặt và biến động thị trường). Chi phí thực tế = trọng lượng vật liệu + công gia công (cắt/đột/chấn/hàn/hoàn thiện) + lắp đặt/ vận chuyển. Khuyến nghị gửi bản vẽ/BoM để nhận báo giá chính xác.

Thời gian sản xuất trung bình cho đơn hàng theo yêu cầu là bao lâu?

Thông thường 7–21 ngày tùy khối lượng và độ phức tạp. Thời gian chịu ảnh hưởng bởi: yêu cầu mẫu thử/phê duyệt, tình trạng vật liệu, số lượng chi tiết, mức hoàn thiện bề mặt, lịch máy và điều kiện lắp đặt. Hàng gấp có thể tách mẻ/cắt lô để rút ngắn tiến độ.

Có thể gia công inox theo mẫu/hoặc lấy mẫu tại xưởng không?

Có. Chúng tôi nhận gia công theo bản vẽ 2D/3D hoặc mẫu thật; có thể làm mẫu thử (test-piece) để chốt dung sai và hoàn thiện. Thời gian làm mẫu thường 2–5 ngày, chi phí mẫu tính riêng tùy độ phức tạp. Quý khách có thể hẹn lịch mang mẫu đến xưởng để đối chiếu nhanh.

Chính sách bảo hành và hậu mãi như thế nào?

Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho sản phẩm; phạm vi gồm mối hàn, lỗi vật liệu/hoàn thiện theo điều kiện sử dụng bình thường. Loại trừ: tiếp xúc hóa chất mạnh/chloride, va đập, lắp đặt sai quy cách. Khuyến nghị kiểm tra SLA hỗ trợ sau bán hàng trong hợp đồng/PO.

Hình thức thanh toán và điều khoản PO?

Thanh toán qua chuyển khoản; tạm ứng 30–50% khi ký PO, phần còn lại thanh toán khi nghiệm thu/bàn giao hoặc theo mốc QC. PO cần quy định rõ tiến độ, điều kiện nghiệm thu, phạt trễ, bảo hành/SLA và hồ sơ bàn giao để giảm rủi ro thương mại.

Đặt lịch khảo sát kỹ thuật miễn phí — Liên hệ Cơ Khí Đại Việt

Đăng ký khảo sát kỹ thuật miễn phí để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ, mẫu thử miễn phí và ưu đãi cho dự án đầu tiên.

Đây là bước khởi động quan trọng để khóa phạm vi kỹ thuật, kiểm soát rủi ro và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Kỹ sư Cơ Khí Đại Việt sẽ đến hiện trường đo đạc, đối chiếu thực tế với bản vẽ, đánh giá môi trường sử dụng để đề xuất vật liệu Inox 304/316 phù hợp, phương án hàn TIG và hoàn thiện bề mặt đáp ứng yêu cầu vệ sinh (phù hợp thực hành HACCP), từ đó lập báo giá minh bạch theo BoM và tiến độ.

Cách liên hệ

Quý khách có thể chọn một trong các kênh dưới đây để đặt lịch khảo sát gia công inox miễn phí và nhận báo giá inox theo bản vẽ:

Hồ sơ nên chuẩn bị khi liên hệ: bản vẽ PDF/DWG/DXF, hình ảnh hiện trường, thông số tải trọng/chức năng sử dụng, yêu cầu bề mặt (xước hairline/mirror), tiêu chí vệ sinh, thời gian cần bàn giao. Nếu không có bản vẽ, Quý khách có thể cung cấp mẫu thật để chúng tôi đo và dựng lại.

Đặt lịch khảo sát miễn phí — kỹ sư sẽ tới đo đạc và đưa báo giá chính xác theo bản vẽ.
Đặt lịch khảo sát miễn phí — kỹ sư sẽ tới đo đạc và đưa báo giá chính xác theo bản vẽ.

Lợi ích khi khảo sát

  • Báo giá chính xác theo bản vẽ/BoM: tách bạch vật liệu (Inox 304/316), công cắt laser/CNC, chấn gấp, hàn TIG (GTAW), hoàn thiện bề mặt, vận chuyển và lắp đặt — loại bỏ chi phí ẩn.
  • Đề xuất vật liệu theo môi trường: khuyến nghị 304 cho khu vực trong nhà/tiếp xúc thực phẩm, 316 cho vùng có chloride/hơi muối/hoá chất để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và vệ sinh vận hành.
  • Mẫu thử/chi tiết test-piece miễn phí khi phù hợp hạng mục để Quý khách duyệt mối hàn TIG, bo cạnh, hoàn thiện bề mặt trước khi sản xuất hàng loạt.
  • Ưu đãi cho dự án đầu tiên: áp dụng theo từng hạng mục, chi tiết sẽ được ghi rõ trong báo giá.
  • Rà soát rủi ro lắp đặt: xác định đường vận chuyển, không gian thao tác, điểm đấu nối — giảm rework và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Để tham khảo cấu trúc chi phí và phạm vi kỹ thuật trước khi đặt lịch, Quý khách có thể xem thêm mục Báo giá gia công inox theo yêu cầu.

Quy trình & mốc thời gian

  • Lên lịch: 1–3 ngày làm việc sau khi xác nhận yêu cầu và thông tin hiện trường.
  • Thời lượng khảo sát: 1–2 giờ tùy hạng mục (đo đạc, chụp ảnh, rà soát rủi ro lắp đặt).
  • Thời gian gửi báo giá: 48–72 giờ sau khảo sát, kèm đề xuất vật liệu 304/316 và phương án gia công (cắt Laser/CNC, hàn TIG).
  • Hồ sơ bàn giao kèm báo giá: biên bản khảo sát, BoM tách bạch, lead time tham chiếu, phương án lắp đặt & nghiệm thu.

Khi Quý khách xác nhận lịch, đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ phối hợp chặt chẽ với PM/Procurement để bảo đảm phạm vi kỹ thuật rõ ràng, tiến độ khả thi và chi phí minh bạch. Bắt đầu từ một buổi khảo sát chuẩn giúp dự án gia công inox theo yêu cầu đi đúng quỹ đạo ngay từ ngày đầu.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *