DANH MỤC NỔI BẬT

    Chậu rửa công nghiệp được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu sử dụng cường độ cao trong môi trường thương mại, với đặc trưng là độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và kích thước lớn hơn so với chậu rửa gia đình. Nhờ sử dụng thép không gỉ, lòng chậu sâu 12–14 inch và nhiều hố chức năng, chậu rửa công nghiệp có thể xử lý nồi niêu, xoong chảo kích thước lớn liên tục mà vẫn đảm bảo vệ sinh. Điều này giúp các khu bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể tối ưu quy trình rửa – xả – khử trùng, giảm thời gian chờ và chi phí vận hành. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công chậu rửa công nghiệp inox 304 theo đúng kích thước thực tế, đồng bộ với mặt bằng bếp và cung cấp trọn gói từ tư vấn, sản xuất đến lắp đặt tại công trình.

    **Với giải pháp của chúng tôi, bạn sẽ nhận được:**
    * **Thiết kế 2D/3D Miễn Phí:** Mô phỏng chính xác chậu rửa trong không gian bếp của bạn.
    * **Vật Liệu Inox 304 Chuẩn:** Cam kết độ dày, bề mặt và chất lượng mối hàn.
    * **Báo Giá Tại Xưởng:** Tối ưu chi phí đầu tư với sản phẩm gia công trực tiếp.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Chậu rửa công nghiệp là thiết bị chuyên dụng trong bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể dùng để rửa, sơ chế thực phẩm và vệ sinh dụng cụ với khối lượng lớn, cường độ cao.
    • Nhờ chất liệu inox 304 dày từ khoảng 1,2 mm trở lên, lòng chậu sâu và đáy dốc thoát nước nhanh, sản phẩm vừa chịu lực, chịu nhiệt tốt vừa hạn chế đọng nước, bám bẩn và dễ vệ sinh.
    • Các mẫu chậu đơn, đôi, ba hố cùng backsplash, chân tăng chỉnh và thanh giằng chắc chắn giúp bố trí quy trình rửa – xả – khử trùng khoa học, tăng hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
    • Khi lựa chọn, doanh nghiệp nên ưu tiên inox 304, cấu hình số hố phù hợp công suất bếp, độ dày vật liệu và đơn vị cung cấp uy tín có chính sách bảo hành rõ ràng.
    • Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp chậu rửa công nghiệp chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
    • Tiêu chí lựa chọn quan trọng nhất bao gồm: Vật liệu (ưu tiên Inox 304), độ dày (tối thiểu 1.0mm – 1.2mm), và chất lượng mối hàn (hàn TIG).
    • Quy trình 3 hố (Rửa – Tráng – Khử trùng) là tiêu chuẩn vàng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đòi hỏi sử dụng chậu 3 hố.
    • Các chi tiết cấu tạo như thành chắn nước (backsplash), thanh giằng chân và chân tăng chỉnh quyết định độ ổn định, độ bền và sự thuận tiện vệ sinh của sản phẩm.
    • Việc lựa chọn giải pháp “may đo” từ một đơn vị gia công trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt giúp tối ưu hóa thiết kế theo luồng công việc và tiết kiệm chi phí đầu tư.
    • Luôn cân nhắc các phụ kiện nâng cấp như vòi phun tráng, bàn ráo nước và bể tách mỡ để tối đa hóa hiệu suất làm việc.
    • Liên hệ ngay với Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí và bản vẽ 2D/3D cho dự án của bạn.

    Tổng quan Chậu rửa công nghiệp và bài toán vận hành trong bếp lớn

    Chậu rửa công nghiệp là thiết bị nền tảng bằng inox không gỉ, được thiết kế để chịu tải và tần suất sử dụng cao, đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo dòng chảy công việc vệ sinh và sơ chế hiệu quả trong mọi bếp ăn quy mô lớn.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Trong bất kỳ hệ thống bếp công nghiệp chuyên nghiệp nào, khu vực rửa – sơ chế luôn là mắt xích quyết định hiệu suất vận hành và mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm. Nếu khu chậu rửa bị thiết kế sai, toàn bộ dây chuyền từ tiếp nhận nguyên liệu, sơ chế đến ra món sẽ bị nghẽn, phát sinh chi phí nhân công và rủi ro kiểm tra vệ sinh. Ngược lại, khi chậu rửa được tính toán đúng kích thước, đúng số hố, đúng công năng, Quý khách sẽ có một “trạm trung chuyển” sạch – nhanh – gọn, hỗ trợ tối ưu cho cả bếp nóng lẫn bếp lạnh.

    Chậu rửa công nghiệp là trọng tâm của khu vực sơ chế và vệ sinh trong bếp nhà hàng.
    Chậu rửa công nghiệp là trọng tâm của khu vực sơ chế và vệ sinh trong bếp nhà hàng.

    Từ thực tế triển khai hàng trăm dự án, Cơ Khí Đại Việt luôn xem chậu rửa là thiết bị nền tảng tương đương bếp nấu, tủ mát hay Bể Tách Mỡ. Đó là nơi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm sống, nước rửa, hóa chất tẩy rửa và cả rác thải hằng ngày. Vì thế, lựa chọn đúng dòng sản phẩm, ví dụ như các mẫu Chậu rửa công nghiệp inox 304 chất lượng cao, sẽ quyết định không chỉ tuổi thọ thiết bị mà còn ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời vận hành bếp.

    Chậu rửa công nghiệp là gì?

    Về bản chất, chậu rửa công nghiệp là thiết bị chuyên dụng phục vụ cùng lúc hai nhóm nhiệm vụ chính: rửa – làm sạch dụng cụ và sơ chế – xử lý thực phẩm với sản lượng lớn. Thay vì chỉ rửa vài bộ chén bát mỗi bữa như chậu dân dụng, chậu rửa trong bếp nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn tập thể phải đáp ứng được lưu lượng liên tục, chịu được tải trọng nồi chảo lớn, khay GN, xoong nồi dung tích cao. Thông thường, hộc chậu sâu từ khoảng 300–350 mm để nhân viên thao tác ngâm, chà rửa thoải mái mà không văng nước ra ngoài khu làm việc.

    Xét về chất liệu, gần như toàn bộ thị trường đều sử dụng inox 304 cao cấp cho khu vực này do khả năng chống gỉ sét và ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, nhiều muối, axit hữu cơ và hóa chất tẩy rửa. Inox 304 không từ tính, bề mặt sáng, ít bám bẩn, cho phép Quý khách giảm tần suất và lượng hóa chất khi vệ sinh định kỳ. Với những khu vực chịu tải nặng hoặc thường xuyên đặt nồi chảo dung tích lớn, có thể lựa chọn độ dày tương đương inox 16-gauge (khoảng 1,5–1,6 mm) để tăng độ cứng vững và hạn chế biến dạng theo thời gian.

    Về thiết kế cơ khí, chậu rửa công nghiệp luôn có kích thước tổng thể lớn hơn nhiều so với chậu gia dụng, được tối ưu cho thao tác công nghiệp. Có hai dạng chính là chậu đứng sàn với chân đỡ có thanh giằng chữ H giúp ổn định trên bề mặt sàn không phẳng và chậu treo tường tiết kiệm diện tích cho các khu vệ sinh, phòng dọn dẹp. Nhiều model được tích hợp sẵn bàn ráo (drainboard) hai bên, thành chắn nước (backsplash) cao để ngăn nước bắn lên tường, kết hợp với bộ xả chống tràn giúp giữ khu làm việc khô ráo, sạch sẽ đúng chuẩn vệ sinh.

    Tại sao nó là bài toán vận hành quan trọng?

    Thứ nhất, chậu rửa ảnh hưởng trực tiếp đến dòng chảy công việc (workflow) trong toàn bộ khu bếp. Nếu bố trí sai vị trí, sai chiều thao tác (từ hàng bẩn sang hàng sạch), nhân viên dễ phải quay đầu, di chuyển vòng, dẫn đến ùn tắc ngay tại khu nhập hàng và trả đồ. Với các bếp phục vụ vài trăm đến vài nghìn suất ăn mỗi ngày, chỉ cần chậm vài phút ở khâu rửa – sơ chế đã có thể kéo lùi cả dây chuyền ra món. Ngược lại, một cụm chậu 2–3 hố bố trí logic sẽ tạo thành tuyến xử lý liên hoàn: nhận – ngâm – rửa – tráng, giảm tối đa giao cắt giữa luồng thực phẩm bẩn và sạch.

    Thứ hai, đây là điểm trọng yếu trong bài toán an toàn vệ sinh thực phẩm. Chậu rửa đồng thời xử lý thực phẩm sống (thịt, cá, rau củ) và làm sạch dụng cụ, khay, thớt… nếu không tách luồng rõ ràng rất dễ phát sinh nhiễm khuẩn chéo. Nhiều mô hình bếp áp dụng quy trình 3 bồn (rửa – tráng – khử trùng) tương tự yêu cầu trong các tiêu chuẩn như HACCP, nhằm kiểm soát rủi ro vi sinh. Một thiết kế chậu rửa khoa học giúp Quý khách dễ dàng tuân thủ quy định của cơ quan chức năng khi thẩm định, kiểm tra định kỳ.

    Thứ ba, chậu rửa tối ưu giúp giảm chi phí nhân công và thời gian thao tác một cách rõ rệt. Hộc chậu đủ sâu, đủ rộng, kết hợp bàn ráo và có thể lắp thêm vòi phun áp lực sẽ rút ngắn đáng kể thời gian chà rửa nồi chảo, khay, khung chảo chiên… Nhân sự ít phải di chuyển, không phải bưng bê qua lại nhiều khu vực, từ đó giảm hao mòn sức lao động và tăng hiệu suất vận hành trên mỗi ca làm việc.

    Cuối cùng, lựa chọn sai vật liệu hoặc kết cấu chậu rửa sẽ khiến chi phí bảo trì, thay thế tăng mạnh trong vài năm đầu vận hành. Inox mỏng, hàn gia công kém dễ bị móp, thủng, rỉ sét tại vị trí mối hàn hoặc khu vực tiếp xúc thường xuyên với nước và hóa chất. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh khu bếp mà còn làm tăng tổng chi phí sở hữu (TCO) do phải sửa chữa, thay mới, gián đoạn vận hành. Đầu tư đúng ngay từ đầu vào vật liệu inox 304 chuẩn, độ dày hợp lý và cấu tạo đáy dốc, backsplash, thanh giằng, chân tăng chỉnh vững chắc sẽ giúp Quý khách tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho hệ thống chậu rửa.

    Có thể thấy, chậu rửa không chỉ là một cái “bồn nước” đơn giản mà là một điểm nút vận hành then chốt trong toàn bộ hệ thống thiết bị bếp công nghiệp. Ở phần kế tiếp về phân loại theo số hố, kiểu lắp đặt và công năng, Quý khách sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn để lựa chọn cấu hình phù hợp nhất cho mô hình bếp của mình.

    Phân loại chậu rửa theo số hố, kiểu lắp đặt và công năng

    Chậu rửa công nghiệp được phân loại chính theo số lượng hố (1, 2, hoặc 3 hố cho quy trình rửa-tráng-khử trùng), kiểu lắp đặt (đứng sàn hoặc treo tường), và công năng đi kèm (có bàn chờ, kệ dưới).

    Sau khi đã nhìn tổng quan về vai trò của chậu rửa trong bài toán vận hành bếp lớn, bước tiếp theo là Quý khách cần nắm rõ các nhóm cấu hình cơ bản. Việc hiểu đúng cách phân loại chậu rửa theo số hố, kiểu lắp đặt và công năng sẽ giúp Quý khách lựa chọn được bộ chậu phù hợp với lưu lượng rửa, quy trình vệ sinh và mặt bằng thực tế, thay vì chọn theo cảm tính rồi phải chỉnh sửa tốn kém về sau.

    So sánh trực quan chậu rửa công nghiệp 1 hố, 2 hố, và 3 hố với các tùy chọn bàn ráo và thành chắn.
    So sánh trực quan chậu rửa công nghiệp 1 hố, 2 hố, và 3 hố với các tùy chọn bàn ráo và thành chắn.

    Trên thực tế, các nhà sản xuất quốc tế cũng chuẩn hóa cấu hình chậu rửa theo số lượng ngăn (1, 2 hoặc 3 ngăn), kiểu đứng sàn (freestanding) hay gắn tường (wall-mounted), có hoặc không có bàn ráo (drainboard) và thành chắn nước (backsplash). Cơ Khí Đại Việt kế thừa cách chuẩn hóa đó và tối ưu lại kích thước, chiều sâu hố, chiều cao làm việc để phù hợp với thể trạng nhân công Việt Nam và quy trình bếp Á, bếp Âu tại thị trường trong nước.

    Phân loại theo số lượng hố rửa (ngăn)

    Đây là tiêu chí cốt lõi nhất khi lựa chọn chậu rửa, bởi nó quyết định trực tiếp đến quy trình làm sạch và khả năng tách luồng bẩn – sạch. Các cấu hình 1, 2 và 3 hố không chỉ khác nhau về số lượng khoang mà còn khác về mục đích sử dụng, lưu lượng thao tác và yêu cầu vệ sinh. Với bếp phục vụ vài trăm suất ăn trở lên hoặc phải tuân thủ quy trình 3 bồn (Wash – Rinse – Sanitize), chậu 3 hố thường là lựa chọn gần như bắt buộc.

    Chậu 1 hố: Dùng cho công việc đơn lẻ như rửa tay, sơ chế rau củ hoặc ở các quầy bar nhỏ. Các mẫu chậu rửa công nghiệp 1 hố thường có kích thước gọn, chiều sâu hộc khoảng 300–350 mm đủ để ngâm rửa mà không bắn nước ra ngoài. Quý khách có thể bố trí tại khu sơ chế phụ, quầy pha chế, khu vực rửa tay cho nhân viên hoặc khách. Ưu điểm là tiết kiệm diện tích, chi phí đầu tư thấp, lắp đặt linh hoạt; nhược điểm là khó tách bạch các bước rửa – tráng – khử trùng khi lưu lượng tăng cao.

    Chậu 2 hố: Cho phép thực hiện quy trình “rửa và tráng”, phổ biến trong các quán cafe, nhà hàng quy mô vừa. Với các mẫu chậu rửa công nghiệp 2 hố, một hố thường dùng để ngâm – chà rửa với chất tẩy rửa, hố còn lại dùng để tráng nước sạch hoặc ngâm khử mùi. Cách bố trí này giúp giảm tình trạng chồng chén bát, phân tán nhân công thao tác ở hai vị trí song song, tăng hiệu suất làm sạch trong khung giờ cao điểm. Đây là cấu hình hợp lý cho bếp phục vụ khoảng 100–300 suất ăn mỗi ca.

    Chậu 3 hố: Là tiêu chuẩn vàng cho bếp chuyên nghiệp, tuân thủ quy trình 3 bước: Rửa (Wash) – Tráng (Rinse) – Khử trùng (Sanitize). Các mẫu chậu rửa công nghiệp 3 hố thường xuất hiện trong nhà hàng lớn, bếp ăn tập thể, khách sạn, bếp trung tâm hoặc những đơn vị áp dụng tiêu chuẩn HACCP. Mỗi ngăn đảm nhiệm một nhiệm vụ riêng, giúp tách biệt hoàn toàn hóa chất tẩy rửa, nước tráng và dung dịch khử trùng, hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn chéo. Khi được kết hợp cùng bàn ráo và giá úp, cụm chậu 3 hố trở thành một trạm xử lý dụng cụ khép kín, dễ dàng vượt qua các đợt thanh kiểm tra vệ sinh.

    Cấu hìnhỨng dụng phù hợpMức lưu lượng khuyến nghị
    1 hốQuầy bar, quầy pha chế, khu rửa tay, sơ chế nhỏDưới ~100 suất ăn/ca hoặc điểm rửa phụ trợ
    2 hốQuán cafe, nhà hàng vừa, bếp trường học nhỏKhoảng 100–300 suất ăn/ca
    3 hốNhà hàng lớn, khách sạn, bếp ăn tập thể, bếp trung tâmTrên 300 suất ăn/ca hoặc yêu cầu HACCP

    Phân loại theo kiểu lắp đặt

    Cùng một số lượng hố rửa, nhưng lựa chọn kiểu lắp đặt khác nhau sẽ ảnh hưởng rất lớn đến khả năng chịu tải, độ linh hoạt bố trí và mức độ thông thoáng của sàn bếp. Các chuẩn quốc tế và dữ liệu kỹ thuật cho thấy hai nhóm chính là chậu đứng sàn (freestanding) với chân inox có thanh giằng chữ H, và chậu gắn tường (wall-mounted) chuyên dùng cho khu vực cần tiết kiệm diện tích sàn hoặc ưu tiên vệ sinh sàn tuyệt đối.

    Chậu đứng sàn (Freestanding): Loại phổ biến nhất, có chân inox và thanh giằng kiên cố, dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào. Dòng chậu rửa đứng sàn cho phép chịu tải trọng nồi chảo, khay GN, xoong lớn mà không phụ thuộc vào kết cấu tường, phù hợp cho khu rửa chén, khu sơ chế chính hoặc trạm rửa nồi. Chân tăng chỉnh giúp căn bằng chậu trên nền gạch không phẳng, còn thanh giằng chữ H tăng độ cứng vững, hạn chế rung lắc khi thao tác mạnh. Với những bếp có khả năng thay đổi layout trong tương lai, kiểu đứng sàn giúp Quý khách dễ dàng di dời, tái bố trí dây chuyền.

    Chậu gắn tường (Wall-mounted): Tiết kiệm không gian sàn, phù hợp cho khu vực nhỏ hoặc cần vệ sinh sàn nhà dễ dàng. Các mẫu chậu rửa treo tường thường dùng làm chậu rửa tay, chậu vệ sinh dụng cụ nhỏ hoặc đặt tại hành lang phụ trợ, khu vệ sinh công nghiệp. Do toàn bộ tải trọng được truyền vào tường, khu vực bên dưới luôn thông thoáng, xe đẩy vệ sinh hoặc cây lau nhà ra vào không bị vướng chân chậu. Khi thiết kế, chúng tôi luôn kiểm tra khả năng chịu lực của tường và sử dụng bộ giá đỡ, tắc kê chuyên dụng để đảm bảo an toàn dài hạn.

    Phân loại theo công năng & thiết kế đặc biệt

    Bên cạnh số hố và kiểu lắp đặt, yếu tố công năng bổ sung sẽ quyết định mức độ tiện nghi và hiệu suất thao tác hằng ngày. Xu hướng chậu rửa công nghiệp hiện nay là tích hợp thêm bàn chờ (drainboard), thành chắn nước cao (backsplash) và kệ dưới để tối ưu diện tích sử dụng, giảm nhu cầu đầu tư thêm bàn, kệ rời.

    Chậu có bàn chờ (Drainboard): Tích hợp thêm bàn phẳng ở một hoặc hai bên để đặt đồ chờ ráo nước hoặc sơ chế. Bàn chờ có rãnh thoát nước nhẹ dốc về phía hố rửa, giúp nước chảy ngược lại chậu, giữ mặt sàn khô ráo. Cấu hình này đặc biệt hữu ích khi Quý khách muốn giảm số lượng bàn sơ chế inox độc lập, gom thao tác rửa – ráo – sơ chế nhẹ trên cùng một cụm thiết bị. Đối với khu rửa chén, bàn chờ là nơi đặt khay, rổ, chén bát sau khi rửa xong để nước tự thoát trước khi chuyển sang khu bảo quản khô.

    Chậu có thành chắn nước (Backsplash): Giúp ngăn nước và chất bẩn bắn lên tường, giữ vệ sinh khu vực xung quanh. Thành chắn thường cao 200–300 mm, ôm sát tường, có thể tích hợp thêm gờ chống tràn hoặc lỗ chờ gắn vòi cấp nước. Việc sử dụng backsplash liên khối với chậu rửa hạn chế tối đa khe nối – nơi dễ tích tụ cặn bẩn và vi khuẩn trong môi trường ẩm. Với các bếp đặt chậu sát vách gạch hoặc vách panel, đây gần như là cấu hình bắt buộc để đạt tiêu chuẩn vệ sinh lâu dài.

    Chậu kết hợp kệ dưới: Tận dụng không gian bên dưới để lưu trữ dụng cụ, hóa chất tẩy rửa. Kệ dưới có thể là dạng nan hoặc mặt phẳng inox, cho phép đặt rổ, thau, xô, thùng mà không ảnh hưởng đến khu vực thao tác phía trên. Thay vì phải đầu tư thêm một kệ inox công nghiệp độc lập, Quý khách có thể chọn chậu tích hợp kệ dưới để tối ưu chi phí và tiết kiệm diện tích. Đây là giải pháp rất thực tế cho những bếp nhỏ, trần thấp hoặc khu vực có nhiều đường ống chạy sát tường.

    • Nhà hàng, khách sạn lớn: ưu tiên chậu 2–3 hố, kiểu đứng sàn, có bàn chờ và backsplash để xử lý lưu lượng lớn.
    • Quán cafe, bar: ưu tiên chậu 1–2 hố gọn, có bàn chờ, có thể kết hợp kiểu treo tường cho khu rửa tay.
    • Bếp ăn tập thể, bếp trung tâm: sử dụng cụm chậu 3 hố có bàn ráo hai bên, kèm kệ dưới để hình thành trạm rửa độc lập.

    Khi Quý khách đã xác định đúng mình cần chậu bao nhiêu hố, kiểu đứng sàn hay gắn tường và những công năng đi kèm, bước kế tiếp là lựa chọn vật liệu inox, độ dày và tiêu chuẩn hàn phù hợp để đảm bảo độ bền và vệ sinh. Những yếu tố kỹ thuật này – bao gồm so sánh inox 304/201/430, lựa chọn độ dày, cũng như chứng nhận tiêu chuẩn – sẽ được phân tích chi tiết trong phần “Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật: inox 304/201/430, độ dày, hàn và chứng nhận” ngay sau đây.

    Vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật: inox 304/201/430, độ dày, hàn và chứng nhận

    Để đảm bảo độ bền và an toàn vệ sinh, chậu rửa công nghiệp chất lượng cao phải sử dụng Inox 304, có độ dày tối thiểu 1.0mm (18-gauge) đến 1.6mm (16-gauge), và được xử lý bằng công nghệ hàn TIG.

    Sau khi Quý khách đã lựa chọn được cấu hình (1, 2 hay 3 hố), kiểu đứng sàn hay treo tường cho cụm chậu rửa, câu hỏi quan trọng tiếp theo là: dùng loại inox nào, dày bao nhiêu, hàn ra sao để vận hành bền bỉ trong môi trường ẩm, muối, hóa chất tẩy rửa hằng ngày. Không ít đơn vị vì tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) mà chọn inox mỏng, cấp thấp, dẫn tới chỉ sau 1–2 năm chậu đã bị móp, gỉ sét tại mối hàn, tăng mạnh chi phí sửa chữa và thay thế trong tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Từ kinh nghiệm triển khai thực tế và đối chiếu với các chuẩn chậu rửa quốc tế, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị sử dụng inox 304 cho toàn bộ phần hộc chậu, kết hợp độ dày từ 1.0–1.2 mm (18-gauge) cho nhu cầu phổ thông và 1.5–1.6 mm (16-gauge) cho khu vực chịu tải nặng. Các sản phẩm Chậu rửa công nghiệp được sản xuất bài bản hiện nay trên thế giới cũng gần như đều dùng inox 304 dày 16–18 gauge nhờ khả năng chống ăn mòn, không từ tính và dễ vệ sinh. Bên cạnh đó, công nghệ hàn TIG và cách xử lý bề mặt quyết định trực tiếp tới khả năng chống bám bẩn, chống đọng nước và độ an toàn vệ sinh thực phẩm.

    Cận cảnh mối hàn TIG trên chậu rửa inox 304, thể hiện chất lượng gia công vượt trội.
    Cận cảnh mối hàn TIG trên chậu rửa inox 304, thể hiện chất lượng gia công vượt trội.

    Một lựa chọn vật liệu đúng chuẩn sẽ giúp Quý khách không chỉ bảo vệ khu bếp khỏi rỉ sét, mà còn giảm tiếng ồn khi rửa, hạn chế võng đáy chậu, tránh nứt vỡ lớp gạch xung quanh do chậu bị biến dạng. Ngược lại, inox sai mác, sai độ dày rất khó phát hiện ở giai đoạn báo giá nếu Quý khách không nắm các nguyên tắc cơ bản. Phần dưới đây sẽ lần lượt phân tích so sánh inox 304/201/430, ý nghĩa của chuẩn gauge, công nghệ hàn TIG và các chứng nhận liên quan để Quý khách có thể kiểm soát chất lượng ngay từ khâu thiết kế, đặt hàng.

    So sánh các loại Inox phổ biến: 304, 201, và 430

    Trong thực tế thị trường, ba mác inox xuất hiện nhiều nhất ở chậu rửa và thiết bị bếp công nghiệp là 304, 201 và 430. Khác biệt chính nằm ở thành phần hợp kim và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, có muối và axit hữu cơ từ thực phẩm. Nếu chỉ nhìn bằng mắt thường, cả ba loại đều sáng bóng khi còn mới, nên rất dễ xảy ra tình trạng “nhầm” inox 201, 430 thành inox 304 nếu không đo, thử đúng cách.

    • Inox 304 – tiêu chuẩn vàng cho chậu rửa tiếp xúc thực phẩm. Inox 304 là thép không gỉ austenitic, đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước rửa, muối, axit nhẹ và chất tẩy rửa công nghiệp. Bề mặt inox 304 ít bám bẩn, không bị gỉ nâu loang lổ quanh lỗ xả hay mối hàn khi sử dụng đúng cách, phù hợp tiêu chí an toàn vệ sinh thực phẩm. Do không có từ tính, Quý khách có thể kiểm tra nhanh bằng nam châm: nam châm gần như không hút hoặc hút rất nhẹ tại vùng không biến cứng. Chi phí inox 304 cao hơn, nhưng đổi lại tuổi thọ chậu rửa có thể lên tới 8–10 năm hoặc hơn nếu kết hợp độ dày và kết cấu tốt.
    • Inox 201 – giá rẻ, đánh đổi bằng khả năng chống gỉ. Inox 201 được phát triển để giảm giá thành bằng cách thay một phần niken bằng mangan, làm giảm đáng kể chi phí nguyên liệu. Nhược điểm là khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc thường xuyên với nước mặn, axit trong thực phẩm hay hóa chất tẩy rửa mạnh. Nhiều chậu rửa giá rẻ sử dụng inox 201 mỏng, sau một thời gian sẽ xuất hiện chấm gỉ nâu, đặc biệt ở vùng đọng nước và quanh mối hàn. Nếu Quý khách buộc phải dùng inox 201 cho các chi tiết phụ trợ để giảm CAPEX, chúng tôi khuyến nghị chỉ áp dụng cho kệ dưới, giá nan – không trực tiếp tiếp xúc thực phẩm hoặc nước đọng.
    • Inox 430 – có từ tính, phù hợp khu vực khô ráo. Inox 430 là thép không gỉ ferritic, có từ tính rõ rệt, khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, chủ yếu phù hợp môi trường khô hoặc ít tiếp xúc hóa chất. Ưu điểm là giá rẻ và dễ dập định hình, nên thường dùng làm mặt ốp, panel, vỏ tủ, các chi tiết che chắn. Đối với chậu rửa, việc dùng inox 430 cho phần hộc chậu là không khuyến nghị do nguy cơ gỉ sét nhanh tại đáy và mối hàn. Trong một số thiết kế tối ưu chi phí, inox 430 có thể được cân nhắc cho các phần ốp ngoài không tiếp xúc nước, nhưng vẫn cần đánh giá kỹ bài toán TCO và hình ảnh khu bếp về dài hạn.

    Khi so sánh inox 304 vs 201, mấu chốt nằm ở chi phí vòng đời. Một chậu 304 dày, hàn tốt có thể đắt hơn vài chục phần trăm lúc mua nhưng sẽ vận hành ổn định, giữ vẻ thẩm mỹ cho toàn bộ khu sơ chế, giảm rủi ro bị đánh giá kém trong các đợt kiểm tra vệ sinh. Ngược lại, chậu 201 rỉ sét, xuống cấp sớm sẽ khiến Quý khách phải dừng bếp để thay thế, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu.

    Độ dày vật liệu (Gauge): Yếu tố quyết định độ cứng cáp

    Bên cạnh mác inox, độ dày tấm inox – thường được biểu thị bằng chỉ số gauge theo chuẩn Mỹ – là thông số quyết định độ cứng vững và khả năng chịu tải của chậu rửa. Về nguyên tắc, số gauge càng nhỏ thì tấm inox càng dày. Ở phân khúc chậu rửa công nghiệp, hai mức được dùng rộng rãi là 18-gauge (khoảng 1.2 mm) và 16-gauge (khoảng 1.5–1.6 mm). Nhiều mẫu chậu 3 hố chịu tải nặng trên thị trường quốc tế sử dụng inox 304 16-gauge để đảm bảo đáy chậu không bị võng dù đặt nồi, khay lớn liên tục.

    • Gauge là gì? Gauge là hệ thống ký hiệu độ dày tôn – inox, trong đó 16-gauge dày hơn 18-gauge. Khi quy đổi sang milimet, 18-gauge tương đương khoảng 1.2 mm, còn 16-gauge tương đương khoảng 1.5–1.6 mm tùy tiêu chuẩn. Trong thực tế sản xuất tại Việt Nam, nhiều xưởng dùng tôn 0.8–1.0 mm nhưng vẫn quảng cáo là inox dày, khiến chậu dễ bị rung, lõm đáy, gây tiếng ồn lớn khi xịt nước áp lực cao. Quý khách nên yêu cầu thể hiện rõ độ dày inox trên bản vẽ kỹ thuật và có thể dùng thước panme hoặc thiết bị đo chuyên dụng để kiểm tra.
    • 18-gauge (khoảng 1.2 mm) – lựa chọn phổ thông. Với chậu rửa dùng cho khu rửa chén, chậu đơn, chậu đôi xử lý lưu lượng trung bình, inox 304 18-gauge là mức hợp lý giữa CAPEX và độ bền. Độ dày này đủ giúp thành chậu chắc chắn, ít bị lượn sóng, đáy không quá dễ móp nếu nhân viên lỡ làm rơi nồi, chảo vừa phải. Nhiều mẫu chậu công nghiệp 1–2 hố trên thị trường quốc tế cũng sử dụng 18-gauge và vẫn đạt chứng nhận an toàn như NSF khi kết hợp với thiết kế hợp lý.
    • 16-gauge (khoảng 1.5–1.6 mm) – tiêu chuẩn cho chậu chịu tải nặng. Đối với khu vực rửa nồi, rửa khay GN, nơi thường xuyên đặt nồi dung tích lớn hoặc sử dụng vòi phun áp lực cao, inox 304 16-gauge mang lại độ cứng vượt trội. Đáy chậu dày giúp hạn chế tối đa biến dạng theo thời gian, chống lại các vết lõm cục bộ và giảm tiếng ồn khi dòng nước mạnh tác động. Tuy chi phí vật liệu cao hơn, nhưng xét trên chi phí vòng đời, 16-gauge thường là lựa chọn tối ưu cho các bếp trung tâm, bếp ăn tập thể, khách sạn lớn.

    Ngoài hai mức trên, một số chậu rửa giá rẻ chỉ dùng inox 0.7–0.8 mm, khiến bề mặt rất dễ “bập bùng” khi nhấn tay, mối hàn bị kéo giãn và nứt sau thời gian ngắn. Cơ Khí Đại Việt luôn thiết kế và gia công dựa trên độ dày thực đo, có ghi rõ trong hồ sơ báo giá để Quý khách dễ dàng so sánh giữa các nhà cung cấp. Khi cần, đội ngũ kỹ thuật có thể tư vấn chi tiết hơn theo từng bài toán công suất, kích thước cụ thể, tham chiếu thêm tài liệu kỹ thuật về Kích thước chậu rửa công nghiệp đang được dùng phổ biến.

    Công nghệ hàn và xử lý mối nối

    Với chậu rửa công nghiệp, mối hàn không chỉ là chỗ “gắn kết” mà còn là điểm nhạy cảm nhất về rỉ sét và tích tụ vi khuẩn. Chỉ cần mối hàn không ngấu, bề mặt gồ ghề hoặc còn xỉ, khả năng đọng bẩn và ăn mòn cục bộ sẽ tăng lên đáng kể trong môi trường ẩm ướt. Vì thế, chuẩn cao nhất hiện nay cho chậu inox tiếp xúc thực phẩm là hàn TIG trong môi trường khí bảo vệ Argon, kết hợp xử lý bề mặt sau hàn một cách chuyên nghiệp.

    Hàn TIG (Argon Arc Welding) – nền tảng cho mối hàn bền và sạch. Hàn TIG cho inox sử dụng hồ quang và điện cực không nóng chảy, được bảo vệ bởi khí Argon, tạo ra mối hàn ngấu sâu, liền mạch, hầu như không có xỉ. Khi được thợ lành nghề thực hiện, mối hàn TIG có bề mặt mịn, ít bavia, giảm tối đa các khe hở li ti – nơi nước bẩn và vi sinh có thể bám lại. Trong các tài liệu quốc tế về chậu rửa công nghiệp, hàn TIG được coi là tiêu chuẩn bắt buộc đối với khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và nước rửa, thay cho các phương pháp hàn que hoặc hàn MIG rẻ tiền nhưng nhiều xỉ.

    Xử lý bề mặt – từ mối hàn thô đến bề mặt đồng bộ. Sau hàn, bề mặt inox tại vùng nhiệt bị biến màu và có thể giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn nếu không được xử lý. Quy trình chuẩn bao gồm mài phá, mài tinh, phay xước và có thể kèm theo hóa chất thụ động hóa (passivation) để tái tạo lớp màng bảo vệ Crom oxit. Với chậu rửa, bề mặt xước Hairline hoặc phay xước đồng bộ trên toàn bộ mặt chậu giúp che giấu vết xước dăm tốt hơn mặt bóng gương, đồng thời giảm hiện tượng “loá” ánh sáng trong bếp. Điều này vừa nâng tính thẩm mỹ, vừa giúp nhân viên vệ sinh dễ nhận biết vùng bẩn cần làm sạch.

    Nếu Quý khách quan sát thấy mối hàn thô, lồi cục, màu vàng tím không được mài – đánh xước lại, đó là dấu hiệu của quy trình hàn – xử lý kém, tiềm ẩn rủi ro gỉ sét sớm. Ngược lại, mối hàn TIG đẹp, đều, được xử lý phẳng và xước đồng màu với bề mặt xung quanh cho thấy xưởng gia công có quy trình nội bộ bài bản và kiểm soát chất lượng tốt.

    Chứng nhận chất lượng cần biết

    Bên cạnh vật liệu, độ dày và công nghệ hàn, các tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng là thước đo khách quan giúp Quý khách đánh giá mức độ chuyên nghiệp của nhà sản xuất. Trên thế giới, chậu rửa và thiết bị inox thực phẩm thường tham chiếu các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001, cũng như các chuẩn an toàn vệ sinh như NSF đối với thiết bị dùng trong ngành thực phẩm và dịch vụ ăn uống.

    • ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng. ISO 9001:2015 là bộ tiêu chuẩn quốc tế quy định khung quản lý chất lượng trong sản xuất, yêu cầu doanh nghiệp xây dựng quy trình kiểm soát từ đầu vào vật liệu, quá trình gia công đến nghiệm thu sản phẩm. Một nhà máy áp dụng ISO 9001 thường có quy trình kiểm tra độ dày, mác inox, hồ sơ lô hàng và hướng dẫn vận hành rõ ràng. Thông tin chi tiết về hệ thống này Quý khách có thể tham khảo thêm trên trang giới thiệu ISO 9000/9001.
    • Chứng nhận NSF – Chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm quốc tế. NSF (trước đây là National Sanitation Foundation) là tổ chức chứng nhận độc lập, kiểm tra và chứng nhận các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm về vật liệu, thiết kế, khả năng vệ sinh. Nhiều dòng chậu rửa công nghiệp 1–3 hố, chậu bar, chậu có bàn ráo trên thị trường Mỹ – châu Âu đều được gắn mác NSF certified, chứng tỏ đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn công cộng. Quý khách có thể tìm hiểu thêm về tổ chức này trên trang thông tin của NSF International để hiểu rõ tiêu chí, từ đó dùng làm chuẩn tham chiếu khi đánh giá thiết kế chậu rửa trong bếp của mình.

    Ở Việt Nam, chứng nhận NSF chưa phải bắt buộc, nhưng việc tham chiếu các tiêu chuẩn này giúp Quý khách xác định được “mốc” chất lượng khi làm việc với nhà cung cấp. Cơ Khí Đại Việt có thể thiết kế, gia công chậu rửa theo các nguyên tắc tương đương: sử dụng inox 304 đúng mác, độ dày phù hợp, bề mặt và mối hàn hạn chế tối đa khe kẽ bám bẩn, đảm bảo thao tác vệ sinh nhanh và hiệu quả. Khi cần, chúng tôi cung cấp đầy đủ bản vẽ kỹ thuật, phiếu kiểm tra vật liệu, biên bản nghiệm thu để Quý khách yên tâm vận hành lâu dài.

    Khi Quý khách đã nắm rõ mác inox, độ dày, kỹ thuật hàn và các chuẩn chất lượng cần đạt, bước tiếp theo là xem xét chi tiết hơn cấu tạo chậu: đáy dốc về tâm xả, độ cao backsplash, hệ thanh giằng, chân tăng chỉnh… Đây là những yếu tố cơ khí quan trọng sẽ được phân tích trong phần “Cấu tạo quyết định độ bền và vệ sinh: đáy dốc, backsplash, thanh giằng, chân tăng chỉnh” ngay sau đây.

    Cấu tạo quyết định độ bền và vệ sinh: đáy dốc, backsplash, thanh giằng, chân tăng chỉnh

    Độ bền và khả năng vệ sinh của chậu rửa công nghiệp được quyết định bởi các chi tiết thiết kế quan trọng như đáy chậu dập nguyên khối tạo độ dốc thoát nước, thành chắn nước (backsplash), hệ thống thanh giằng chữ H và chân tăng chỉnh chịu lực.

    Sau khi Quý khách đã chốt được mác inox, độ dày và công nghệ hàn cho chậu, bước tiếp theo là bảo đảm cấu tạo cơ khí không làm lãng phí khoản đầu tư đó. Một chiếc Chậu rửa công nghiệp dùng inox 304 dày, hàn TIG chuẩn nhưng đáy phẳng, không có độ dốc, thiếu backsplash hay hệ chân – thanh giằng yếu vẫn rất dễ bị đọng nước, rung lắc và khó vệ sinh chỉ sau một thời gian vận hành.

    Các tiêu chuẩn chậu rửa quốc tế cho thấy, phần lớn mẫu chậu đứng sàn (freestanding) đều dùng đáy dập liền khối, có độ dốc nhẹ về tâm thoát, thành chắn nước cao và chân có thanh giằng chữ H đi kèm chân tăng chỉnh. Thiết kế liền mạch, hạn chế mối ghép không chỉ tăng độ cứng vững mà còn giúp đạt chuẩn vệ sinh cao do không tạo khe kẽ giữ bẩn. Cơ Khí Đại Việt kế thừa triết lý đó và hiệu chỉnh lại theo đặc thù bếp Việt để tối ưu cả độ bền cơ khí lẫn năng suất rửa.

    Sơ đồ chi tiết cấu tạo chậu rửa công nghiệp với các bộ phận quan trọng như backsplash, thanh giằng và chân tăng chỉnh.
    Sơ đồ chi tiết cấu tạo chậu rửa công nghiệp với các bộ phận quan trọng như backsplash, thanh giằng và chân tăng chỉnh.

    Bốn chi tiết then chốt dưới đây – đáy chậu, backsplash, hệ chân và thanh giằng – chính là “bộ khung chịu lực và vệ sinh” của cụm chậu. Khi được thiết kế đúng, chúng giúp thoát nước nhanh, hạn chế bám bẩn, đồng thời giữ cho chậu ổn định trên nền sàn luôn ẩm ướt và không bằng phẳng trong bếp công nghiệp.

    Đáy chậu ép thủy lực và độ dốc thoát nước

    Đáy chậu là nơi trực tiếp chịu tải trọng nồi, khay, thau cũng như hứng toàn bộ nước bẩn, dầu mỡ và cặn thực phẩm. Với thiết kế chuẩn, lòng chậu được dập/ép thủy lực nguyên khối, bo tròn các góc và tạo độ dốc nhẹ hướng về lỗ thoát nước. Cách tạo hình này loại bỏ mối ghép ở đáy, hạn chế tối đa các đường hàn – vốn là điểm yếu dễ bám cặn và ăn mòn cục bộ trong môi trường rửa rửa liên tục.

    Khi đáy có độ dốc hợp lý, nước bẩn, váng dầu và rác nhỏ sẽ được cuốn liên tục về tâm xả thay vì đọng lại thành vũng. Điều này rút ngắn thời gian xả chậu, giảm hiện tượng bốc mùi và hình thành mảng bám ở các góc. Đồng thời, nhân viên chỉ cần xịt nước áp lực theo hướng dốc là đã có thể gom sạch cặn về lưới lọc, thay vì phải chà đi chà lại những điểm “trũng chết”.

    Thực tế trên các mẫu chậu quốc tế, những thiết kế có đáy liền mạch, không đường nối và bo cong mềm ở góc luôn được đánh giá cao về khả năng vệ sinh. Khi Cơ Khí Đại Việt thiết kế đáy chậu, chúng tôi luôn cân nhắc đồng thời độ dốc, bán kính bo góc và kích thước lỗ xả để phối hợp tốt với hệ thống Kích thước chậu rửa công nghiệp tổng thể, cũng như kết nối thuận lợi với bẫy rác, bể tách mỡ và đường thoát sàn.

    • Đáy dập nguyên khối: loại bỏ mối ghép, giảm điểm yếu ăn mòn.
    • Độ dốc nhẹ về tâm xả: giúp thoát nước nhanh, hạn chế đọng bẩn và mùi.
    • Các góc bo tròn: dễ cọ rửa, không tạo “góc chết” cho vi khuẩn trú ngụ.

    Thành chắn nước (Backsplash)

    Backsplash là tấm inox dựng đứng phía sau chậu, thường cao khoảng 100–150 mm đối với chậu tiêu chuẩn và có thể tăng lên 200–300 mm tại khu rửa nồi hoặc khu sơ chế chính. Chức năng đầu tiên và rõ ràng nhất là ngăn nước, bọt xà phòng và cặn thực phẩm bắn lên tường, gây ố vàng, bong tróc gạch men và tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển. Với backsplash đủ cao, khu vực tiếp giáp tường luôn khô ráo, việc vệ sinh cuối ca cũng nhẹ nhàng hơn rất nhiều.

    Ở các mẫu chậu thương mại hiện đại, thành chắn nước thường được thiết kế liền khối với mặt chậu và thành hông, không để lộ khe ghép hoặc silicon trét dày – nơi rất dễ bám bẩn. Một số cấu hình còn tích hợp sẵn gờ chống tràn ở mép trên, hoặc đục sẵn lỗ gắn vòi cấp, giúp việc lắp đặt gọn gàng và giảm rò rỉ. Nhờ đó, Quý khách vừa bảo vệ được kết cấu tường, vừa tạo được bề mặt phẳng, kín, đáp ứng các yêu cầu kiểm tra vệ sinh khắt khe.

    Nhiều tài liệu kỹ thuật quốc tế cũng nhấn mạnh “thành chắn nước cao” như một đặc trưng quan trọng của chậu rửa công nghiệp, nhất là ở khu vực sát tường. Khi triển khai, Cơ Khí Đại Việt sẽ khảo sát thực tế chiều cao ốp gạch, vị trí ổ điện, đường ống cấp – thoát nước để thiết kế chiều cao backsplash phù hợp, tránh xung đột với thiết bị khác nhưng vẫn đạt hiệu quả chắn nước tối đa.

    • Ngăn nước bắn lên tường, hạn chế ẩm mốc và bong tróc gạch.
    • Thiết kế liền khối, giảm khe kẽ và chi phí vệ sinh về lâu dài.
    • Có thể tích hợp gờ chống tràn, lỗ gắn vòi cho layout bếp gọn gàng.

    Hệ thống chân và thanh giằng

    Hệ chân và thanh giằng là phần chịu trách nhiệm giữ cho toàn bộ chậu đứng vững trong điều kiện sàn bếp thường xuyên ướt, trơn và có độ dốc về phễu thoát sàn. Trên các mẫu chậu đứng sàn freestanding chuẩn quốc tế, chân thường được làm từ ống inox dày, kết nối với nhau bằng thanh giằng chữ H ở cả hai phương, kết hợp chân tăng chỉnh ở đáy. Cách bố trí này tạo thành một khung giàn vững chắc, phân tán đều tải trọng khi nhân viên đặt nồi, khay lớn hoặc thao tác mạnh tay ở mép chậu.

    Chân tăng chỉnh (adjustable feet) cho phép Quý khách bù lại độ dốc hoặc độ gồ ghề của nền gạch bằng những bước xoay rất nhỏ. Khi căn chỉnh đúng, mép chậu sẽ nằm ngang, mặt nước trong hố rửa không bị nghiêng lệch, và nhân viên không phải “gồng lưng” vì chiều cao làm việc quá thấp hoặc quá cao. Đồng thời, đế chân thường được bọc nhựa hoặc cao su cứng để tăng ma sát, tránh trượt trên nền ướt và hạn chế truyền rung xuống gạch.

    Thanh giằng inox (bracing) đóng vai trò như “xương sống” kết nối các chân lại thành một khối thống nhất. Cấu hình giằng chữ H hoặc giằng chu vi giúp chống xoắn, chống xê dịch khi chậu bị tác động ngang, ví dụ như khi đẩy xe đẩy, khay GN hoặc va chạm với các thiết bị lân cận. Trên nhiều sản phẩm chậu rửa công nghiệp tại các thị trường phát triển, thanh giằng chữ H bằng inox 304 dày là chi tiết bắt buộc để đạt độ ổn định theo tiêu chuẩn.

    • Chân ống inox dày, có tăng chỉnh: giúp chậu cân bằng trên nền không phẳng.
    • Thanh giằng chữ H: tăng cứng vững, chống rung lắc khi thao tác mạnh.
    • Đế chân bọc nhựa/cao su: tăng ma sát, bảo vệ gạch sàn và giảm tiếng ồn.

    Khi Quý khách kết hợp đúng mác inox, độ dày, kỹ thuật hàn với cấu tạo đáy dốc, backsplash cao, hệ chân vững và thanh giằng hợp lý, cụm chậu rửa sẽ vận hành ổn định trong nhiều năm, hạn chế rò rỉ và bám bẩn, đồng thời giảm chi phí bảo trì OPEX. Ở phần tiếp theo về ứng dụng theo mô hình bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể hay bar/cafe, chúng tôi sẽ gợi ý cách lựa chọn cấu hình chậu – bao gồm cả các chi tiết cấu tạo này – tương ứng với từng quy mô và quy trình vận hành cụ thể.

    Ứng dụng theo mô hình và quy mô bếp: nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, bar/cafe

    Tùy thuộc vào quy mô, chậu rửa 3 hố kèm bàn là tiêu chuẩn cho nhà hàng và bếp ăn tập thể, chậu 2 hố phù hợp với quán cafe, trong khi quầy bar thường cần chậu chuyên dụng kích thước nhỏ gọn hơn.

    Sau khi đã hiểu rõ cấu tạo đáy dốc, backsplash, thanh giằng và chân tăng chỉnh ở phần trước, bước tiếp theo là gắn các tiêu chí kỹ thuật đó vào từng mô hình bếp cụ thể. Mỗi loại hình – nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể hay quán bar/cafe – đều có lưu lượng rửa khác nhau, quy trình vệ sinh khác nhau, kéo theo cấu hình chậu rửa tối ưu cũng khác nhau. Nếu lựa chọn chỉ dựa trên kích thước chỗ trống mà bỏ qua mô hình vận hành, Quý khách rất dễ gặp tình trạng “tắc nghẽn” tại khu rửa bát hoặc không đạt yêu cầu vệ sinh của cơ quan kiểm tra.

    Từ kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án và tham chiếu các mẫu chậu 1–3 ngăn theo chuẩn quốc tế, Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn cấu hình theo hướng: nhà hàng, khách sạn và bếp ăn lớn ưu tiên chậu 3 hố với bàn ráo hai bên; bếp ăn tập thể sử dụng cả dãy chậu liên hoàn kết hợp khu sơ chế; bar/cafe chọn chậu hố nhỏ, chiều dài tổng thể gọn, phù hợp layout quầy. Các khuyến nghị dưới đây sẽ giúp Quý khách hình dung nhanh mình đang cần kiểu chậu rửa nào trước khi bước sang bước tính toán chi tiết về lưu lượng, kích thước và quy trình 3 bồn ở phần kế tiếp.

    Mỗi mô hình kinh doanh từ nhà hàng, bar cafe đến bếp ăn công nghiệp đều có loại chậu rửa phù hợp riêng.
    Mỗi mô hình kinh doanh từ nhà hàng, bar cafe đến bếp ăn công nghiệp đều có loại chậu rửa phù hợp riêng.

    Nhà hàng, khách sạn và trung tâm tiệc cưới

    Yêu cầu: Công suất lớn, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh. Với nhà hàng, khách sạn hay trung tâm hội nghị – tiệc cưới, số lượng chén đĩa, nồi niêu xoay vòng mỗi ca có thể lên tới hàng trăm, thậm chí hàng nghìn đơn vị. Khu rửa thường vận hành liên tục, kết hợp cả rửa đồ ăn sống và đồ đã sử dụng, nên nguy cơ lây nhiễm chéo rất cao nếu không tách bạch công đoạn. Trong nhiều bộ tiêu chuẩn vệ sinh trên thế giới, chậu rửa 3 ngăn cho quy trình rửa – tráng – khử trùng được xem là cấu hình chuẩn cho khu rửa thủ công trong hệ thống thiết bị bếp công nghiệp nhà hàng – khách sạn.

    Giải pháp: Chậu 3 hố inox 304 kèm bàn ráo và backsplash cao, ưu tiên 16-gauge cho khu chịu tải. Tham chiếu các mẫu chậu 3 ngăn quốc tế, mỗi hố rửa thường sâu 300–350 mm (khoảng 12–14 inch), đủ chứa khay GN, nồi lớn mà vẫn thao tác thoải mái. Đối với khu rửa chính, Quý khách nên ưu tiên chậu 3 hố bằng inox 304, độ dày 18-gauge cho nhu cầu phổ thông và 16-gauge cho khu rửa nồi chịu tải nặng, tương tự các mẫu được thiết kế để vận hành chuyên nghiệp. Bàn ráo hai bên giúp phân luồng rõ ràng: một bên nhận đồ bẩn, bên còn lại cho đồ sạch đã tráng hoặc đã khử trùng, hạn chế tối đa việc đặt chồng chéo. Backsplash cao, kết hợp với vòi phun tráng áp lực, không chỉ giữ tường luôn khô mà còn giảm đáng kể thời gian vệ sinh cuối ca. Với mô hình này, giải pháp tiêu chuẩn Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất là cụm chậu rửa công nghiệp 3 hố kèm ít nhất một bàn sơ chế và một khu để khay/nồi sạch.

    Bếp ăn tập thể trường học, nhà máy, bệnh viện

    Yêu cầu: Phục vụ khối lượng suất ăn rất lớn, ưu tiên tuyệt đối độ bền và khả năng làm sạch nhanh. Ở bếp ăn tập thể, chỉ trong một khung giờ cao điểm, khu rửa phải xử lý hàng chục khay cơm, nồi canh, nồi hầm cỡ lớn. Nhân sự thường ít hơn so với nhà hàng cùng công suất, nên nếu chậu rửa bố trí không hợp lý, cả dây chuyền sẽ bị “nghẽn cổ chai” tại khu rửa. Đây cũng là các môi trường chịu hóa chất tẩy rửa công nghiệp đậm đặc, nước nóng, dầu mỡ dày, nên vật liệu và kết cấu chậu phải chịu được tải trọng cơ – nhiệt rất khắc nghiệt.

    Giải pháp: Dãy chậu rửa liên hoàn, nhiều hố, kết hợp bàn sơ chế và khu ra đồ sạch. Thực tế cho thấy, các bếp ăn tập thể hiệu quả thường không dùng một chậu đơn lẻ mà bố trí cả dãy chậu 2–3 ngăn nối tiếp nhau, tạo thành tuyến xử lý: khu tiếp nhận – khu ngâm/rửa – khu tráng/khử trùng – khu ra đồ sạch. Mỗi hố rửa sâu giúp chứa được nhiều khay, nồi cùng lúc, trong khi mặt bàn liên hoàn hỗ trợ thao tác xếp – phân loại. Việc tích hợp vòi phun áp lực cao giúp đánh bật cặn bám, giảm thời gian chà rửa thủ công và tiết kiệm nước. Để bảo vệ đường ống và tránh nghẹt sàn, Quý khách nên thiết kế chậu đi kèm Bể Tách Mỡ chuẩn công nghiệp, bảo đảm mỡ thừa được giữ lại trước khi chảy xuống hệ thống thoát chung. Với mô hình này, việc chọn inox 304 dày 16-gauge cho khu rửa nồi, rửa khay lớn là khoản đầu tư rất “đáng tiền” nếu xét trên chi phí vận hành dài hạn.

    Quán Bar, Cafe và tiệm bánh

    Yêu cầu: Kích thước nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian, tập trung vào rửa ly cốc và dụng cụ pha chế. Khu quầy bar hay quầy pha chế cafe thường nằm trong không gian hẹp, vướng nhiều đường nước, điện và thiết bị như máy pha, máy xay, thùng đá. Nhân viên vừa phải thao tác pha chế, vừa rửa ly cốc liên tục ngay trong tầm tay, nên mọi thiết bị, trong đó có chậu rửa, đều phải nhỏ gọn nhưng tiện dụng. Đồ cần rửa chủ yếu là ly thủy tinh, ca, bình shaker, khuôn bánh… có kích thước vừa và nhỏ, ít bị bám cặn thức ăn như ở khu bếp nóng.

    Giải pháp: Chậu 2–3 hố chuyên dụng cho quầy bar, kèm chậu 1 hố có bàn cho khu sơ chế. Nhiều mẫu chậu bar quốc tế sử dụng thiết kế 3 hố nhỏ sâu khoảng 300 mm với chiều dài tổng thể chỉ khoảng 900–1.000 mm (tương đương 38 inch), đủ để thực hiện quy trình rửa – tráng – tráng nóng hoặc khử trùng mà vẫn không chiếm quá nhiều mặt quầy. Với quán cafe hoặc tiệm bánh, Quý khách có thể chọn chậu 2 hố nhỏ cho ly cốc, kết hợp một chậu 1 hố có bàn ráo để sơ chế trái cây, sữa, topping. Giải pháp tối ưu là tích hợp các cụm chậu này ngay trên hoặc ngay sau Quầy pha chế inox, tạo thành một khối đồng bộ, hạn chế việc đi lại xa gây thất thoát thời gian và đứt quãng trải nghiệm khách hàng. Ở phân khúc này, lựa chọn inox 304 18-gauge là đủ cho công suất rửa ly cốc, nhưng vẫn bảo đảm bề mặt sáng đẹp, ít trầy xước.

    Khi đã xác định rõ mô hình kinh doanh và cách tổ chức khu rửa cho từng loại hình, Quý khách sẽ dễ dàng hơn trong việc trao đổi với đơn vị thiết kế về số lượng hố, chiều dài bàn, nhu cầu vòi phun, bể tách mỡ hay liên kết với các thiết bị phụ trợ khác. Ở phần kế tiếp – “Cách chọn chậu rửa phù hợp: lưu lượng, quy trình 3 bồn, kích thước và không gian” – chúng tôi sẽ chuyển các gợi ý theo mô hình này thành bộ tiêu chí cụ thể để Quý khách có thể chốt cấu hình chậu rửa sát với lưu lượng phục vụ và mặt bằng thực tế.

    Cách chọn chậu rửa phù hợp: lưu lượng, quy trình 3 bồn, kích thước và không gian

    Để chọn đúng chậu rửa, cần xác định công suất phục vụ để chọn số hố (quy trình 3 bồn là tiêu chuẩn), sau đó đo đạc kích thước không gian lắp đặt và cuối cùng là lựa chọn vật liệu và độ dày phù hợp với ngân sách.

    Sau khi đã hình dung được cấu hình chậu rửa theo từng mô hình bếp (nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, bar/cafe), bước tiếp theo là chuyển những khái niệm đó thành một bộ tiêu chí cụ thể để Quý khách có thể chốt mẫu chậu ngay trên bản vẽ. Nếu bỏ qua bước tính toán nhu cầu và cách chọn chậu rửa một cách có hệ thống, Quý khách rất dễ rơi vào hai trạng thái đối lập: hoặc chậu quá nhỏ gây “nghẽn cổ chai” tại khu rửa, hoặc chậu quá lớn làm lãng phí diện tích và ngân sách đầu tư.

    Quy trình 3 bước giúp lựa chọn chậu rửa công nghiệp phù hợp với nhu cầu và không gian thực tế.
    Quy trình 3 bước giúp lựa chọn chậu rửa công nghiệp phù hợp với nhu cầu và không gian thực tế.

    Dưới đây là quy trình 4 bước mà Cơ Khí Đại Việt thường áp dụng khi tư vấn, dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều dự án và tham chiếu các tiêu chuẩn chậu rửa 2–3 ngăn tại các thị trường bếp công nghiệp phát triển.

    Bước 1: Đánh giá nhu cầu và công suất (Lưu lượng)

    Trọng tâm đầu tiên là xác định rõ quy mô phục vụ. Quý khách cần ước tính số suất ăn hoặc số khách phục vụ trong ngày và trong giờ cao điểm. Với bếp nhỏ (dưới 50–80 suất/ca), khu rửa có thể chỉ phải xoay vòng lượng chén đĩa vừa phải. Nhưng khi vượt mốc 150–200 suất/ca, lưu lượng bát đĩa, nồi niêu tăng theo cấp số nhân, lúc này cấu hình chậu rửa nếu không được tính toán trước sẽ trở thành điểm nghẽn trong toàn bộ dây chuyền.

    Bên cạnh số suất ăn, Quý khách nên lập một danh sách nhanh các nhóm dụng cụ phải rửa trong giờ cao điểm: chén, dĩa, muỗng, khay GN, nồi nước dùng, nồi hầm, khay cơm… Một số đơn vị sử dụng giá rửa hoặc khay chuẩn GN, khi đó có thể quy đổi ra “số khay/giờ” để dễ hình dung lưu lượng. Các chậu rửa công nghiệp tiêu chuẩn quốc tế thường thiết kế độ sâu lòng chậu khoảng 300–350 mm để vừa chứa được nồi lớn, vừa đủ không gian thao tác mà không bị bắn nước ra ngoài.

    Từ các số liệu trên, Quý khách có thể bước sang quyết định chọn chậu 1, 2 hay 3 hố. Cách tiếp cận kinh nghiệm của chúng tôi như sau:

    Khi đã có bức tranh rõ về lưu lượng, mọi bước tiếp theo về kích thước, chiều dài bàn và bố trí phụ kiện sẽ trở nên logic, tránh được tình trạng phải thay đổi thiết kế nhiều lần trong giai đoạn thi công.

    Bước 2: Khảo sát không gian và đo đạc kích thước

    Sau khi khóa được công suất dự kiến, Quý khách cần tiến hành đo đạc thật kỹ khu vực lắp đặt chậu rửa. Ba thông số cơ bản cần ghi lại là chiều dài, chiều rộng và chiều cao không gian trống (tính đến mép tường, cột, lối đi). Với khu rửa sát tường, cần lưu ý cả độ cao ốp gạch và vị trí ổ điện, tủ điện, để tránh xung đột khi bố trí backsplash hay vòi cấp nước. Ở những bếp phải tuân thủ nghiêm ngặt luồng di chuyển một chiều, việc xác định bề rộng lối đi trước mặt chậu rửa là bắt buộc.

    Song song, Quý khách kiểm tra vị trí đường cấp nước và thoát nước hiện hữu: cao độ ống chờ, khoảng cách tới tâm chậu, có sẵn bẫy mỡ hay chưa. Một số bếp công nghiệp hiện đại kết hợp chậu rửa với Bể Tách Mỡ để bảo vệ hệ thống thoát sàn; khi đó không gian phía dưới chậu cần đủ cao và thông thoáng. Các chi tiết này tưởng nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí lắp đặt (CAPEX) và chi phí vận hành (OPEX) nếu phải đập nền, chuyển ống sau này.

    Bước kế tiếp là quy hoạch khu vực liên quan xung quanh chậu: bên nào nhận đồ bẩn, bên nào đặt đồ sạch sau khi rửa, có cần thêm bàn ráo hay kệ inox treo tường cho khay/giá không. Với các bếp có lưu lượng lớn, chúng tôi thường đề xuất chiều dài chậu và bàn đi kèm dựa trên các dải kích thước chuẩn để dễ tối ưu không gian. Nếu muốn tham khảo kỹ hơn, Quý khách có thể xem thêm bài viết chuyên sâu về Kích thước chậu rửa công nghiệp mà Cơ Khí Đại Việt đã tổng hợp.

    Khi đã có đầy đủ số đo, đội ngũ kỹ thuật có thể lên bản vẽ 2D/3D cho cụm chậu rửa, bảo đảm vừa khít với mặt bằng thực tế, kể cả trong những không gian méo, có cột, dầm hoặc đường ống phức tạp.

    Bước 3: Tuân thủ quy trình chuẩn (Quy trình 3 bồn)

    Đối với bếp thương mại, quy trình 3 bồn gần như đã trở thành “tiêu chuẩn vàng” cho khu rửa thủ công. Nguyên tắc là phân tách rõ ràng ba giai đoạn: bồn 1 để rửa cùng xà phòng, bồn 2 để tráng sạch lại bằng nước thường hoặc nước nóng, bồn 3 để nhúng vào dung dịch khử trùng. Việc tách bạch như vậy giúp hạn chế tối đa việc xà phòng, cặn bẩn hoặc dầu mỡ còn bám trên dụng cụ sau khi rửa.

    Lợi ích về mặt vệ sinh là rất rõ ràng: vi khuẩn và mầm bệnh bị loại bỏ triệt để hơn so với quy trình chỉ có 1–2 bồn, nguy cơ nhiễm chéo giữa thực phẩm sống – chín và dụng cụ được giảm đáng kể. Trong nhiều bộ hướng dẫn vệ sinh an toàn thực phẩm quốc tế, mô hình chậu 3 ngăn cho rửa – tráng – khử trùng được khuyến nghị như giải pháp mặc định cho bếp nhà hàng và bếp ăn tập thể. Quý khách có thể đối chiếu thêm với các tài liệu về an toàn thực phẩm để thấy mức độ nhấn mạnh vào khâu rửa – khử trùng dụng cụ.

    Về mặt thiết kế, quy trình 3 bồn không chỉ dừng ở số lượng hố chậu. Cần bố trí cả bàn nhận đồ bẩn trước bồn 1, kệ hoặc bàn trung gian giữa các bồn để dụng cụ ráo tạm, và khu vực đặt đồ sạch sau bồn 3. Các hố rửa nên có kích thước tương đương nhau, độ sâu khoảng 300–350 mm để bảo đảm thao tác ngâm và khuấy rửa đủ hiệu quả. Đối với bếp có quy mô lớn, cụm chậu 3 bồn còn có thể kết hợp với vòi phun áp lực, máng rửa tay hoặc máy rửa chén để hình thành một dây chuyền khép kín, vừa đáp ứng chuẩn kiểm tra, vừa tối ưu nhân công.

    Tuân thủ đúng quy trình 3 bồn ngay từ bước thiết kế chậu rửa giúp Quý khách tránh được tình huống phải cải tạo lại hệ thống khi cơ quan quản lý yêu cầu nâng cấp tiêu chuẩn vệ sinh trong tương lai.

    Bước 4: Quyết định vật liệu và độ dày

    Sau cùng, khi đã rõ được lưu lượng, không gian và quy trình rửa, Quý khách mới nên “chốt” đến chuyện vật liệu và độ dày. Với môi trường bếp ẩm ướt, thường xuyên tiếp xúc nước nóng, hóa chất tẩy rửa và muối, inox 304 gần như là lựa chọn tối ưu cho Chậu rửa công nghiệp. Đây là loại thép không gỉ chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cho khả năng chống ăn mòn và chống gỉ vượt trội so với các nhóm inox rẻ tiền hơn, đồng thời bề mặt sáng đẹp, dễ vệ sinh.

    Về độ dày, kinh nghiệm từ các mẫu chậu quốc tế cho thấy: inox 18-gauge (xấp xỉ 1,2 mm) là mức tiêu chuẩn, đáp ứng tốt cho khu rửa ly, chén, khay nhỏ với tải trọng vừa phải. Với khu rửa nồi, khay GN lớn hoặc bếp ăn tập thể sử dụng cường độ cao, inox 16-gauge (khoảng 1,5–1,6 mm) mang lại độ cứng vững vượt trội, hạn chế hiện tượng đáy chậu bị lún, bập bềnh hoặc biến dạng sau một thời gian sử dụng. Lựa chọn này có thể khiến chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) nhích lên, nhưng lại kéo giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) do tuổi thọ thiết bị dài hơn, ít phải sửa chữa thay thế.

    Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, đội ngũ kỹ thuật sẽ luôn cân đối giữa ngân sách, tần suất sử dụng, môi trường ăn mòn và yêu cầu thẩm mỹ để tư vấn Quý khách chọn đúng mác inox, đúng độ dày cho từng khu vực rửa: khu rửa ly – chén, khu rửa nồi, khu sơ chế hay khu bar/cafe. Nhờ đó, mỗi chiếc chậu không chỉ đủ bền cho vận hành thực tế mà còn phù hợp với chiến lược tối ưu chi phí dài hạn của đơn vị.

    Kết hợp bốn bước trên – từ tính toán lưu lượng, khảo sát không gian, thiết kế theo quy trình 3 bồn cho đến lựa chọn inox và độ dày – Quý khách sẽ sở hữu một cấu hình chậu rửa “may đo” cho bếp của mình, hạn chế tối đa rủi ro mua sai hoặc phải cải tạo lại sau này. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào nhóm phụ kiện và tùy chọn nâng cấp như vòi phun áp lực, van đạp, kệ dưới, bàn ráo hay bể tách mỡ, giúp hoàn thiện hệ sinh thái chậu rửa theo đúng phong cách vận hành của từng bếp.

    Phụ kiện và tùy chọn nâng cấp: vòi phun áp lực, van đạp, kệ dưới, bàn ráo, bể tách mỡ

    Nâng cấp chậu rửa với các phụ kiện như vòi phun tráng áp lực cao, van đạp chân mở nước, kệ nan dưới và bể tách mỡ sẽ giúp tối ưu hóa đáng kể tốc độ làm việc, tiết kiệm nước và đảm bảo vệ sinh môi trường.

    Sau khi Quý khách đã chọn được cấu hình chậu rửa theo lưu lượng, quy trình 3 bồn và không gian lắp đặt, bước tiếp theo để nâng tầm hiệu suất vận hành là hoàn thiện hệ thống phụ kiện xung quanh chậu. Những chi tiết tưởng chừng nhỏ như vòi phun tráng, bàn ráo nước hay bể tách mỡ lại quyết định trực tiếp đến tốc độ xử lý bát đĩa, mức tiêu thụ nước – hóa chất và khả năng đáp ứng các yêu cầu vệ sinh, môi trường. Kinh nghiệm từ các mẫu chậu rửa công nghiệp quốc tế cho thấy, phần lớn đều tích hợp sẵn bàn ráo (drainboard), kệ dưới và phụ kiện chuyên dụng để bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh và tối ưu nhân công.

    Khi thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn xem chậu rửa và phụ kiện là một “hệ sinh thái” thống nhất, thay vì lắp ghép rời rạc. Cách tiếp cận này giúp luồng thao tác rửa – tráng – xếp đồ sạch liền mạch, hạn chế bưng bê xa, giảm rủi ro tràn nước, trơn trượt. Dưới đây là các nhóm phụ kiện quan trọng mà Quý khách nên cân nhắc ngay từ giai đoạn làm bản vẽ kỹ thuật.

    Các phụ kiện như vòi phun tráng, bàn ráo nước và bể tách mỡ giúp nâng tầm hiệu quả cho chậu rửa công nghiệp.
    Các phụ kiện như vòi phun tráng, bàn ráo nước và bể tách mỡ giúp nâng tầm hiệu quả cho chậu rửa công nghiệp.

    Vòi phun tráng áp lực cao (Pre-rinse Faucet)

    Công dụng: Xịt bay các mảnh vụn thức ăn lớn trên đĩa trước khi rửa bằng xà phòng, giúp tiết kiệm thời gian và giữ nước rửa sạch lâu hơn. Vòi phun tráng áp lực cao thường dùng đầu phun dạng quạt nước hoặc tia tập trung, kết hợp dây mềm linh hoạt và tay bóp, cho phép nhân viên nhanh chóng “quét sạch” vụn thức ăn, dầu mỡ khỏi chén đĩa, khay GN, nồi nhỏ trước khi đưa vào bồn rửa chính. Nhờ bước tiền xử lý này, nước trong bồn rửa xà phòng ít bị bẩn nhanh, số lần phải thay nước trong ca làm việc giảm rõ rệt. Quý khách cũng hạn chế được lượng rác thô đi vào đường ống, giảm nguy cơ nghẹt bồn và giảm chi phí bảo trì. Với các bếp có lưu lượng lớn, vòi phun tráng gần như là trang bị bắt buộc để duy trì nhịp rửa ổn định.

    Lợi ích: Tăng tốc độ rửa, giảm lượng nước tiêu thụ. So với việc xả nước trực tiếp từ vòi thông thường, vòi phun áp lực tạo ra dòng nước mạnh, tập trung, rút ngắn thời gian tráng sạch một chiếc đĩa hay khay xuống chỉ còn vài giây. Điều này giúp giảm đáng kể tổng thời gian xử lý mỗi mẻ đồ bẩn, cắt giảm chi phí nhân công theo ca. Mặt khác, lượng nước phun ra được tính toán để tối ưu giữa áp lực và lưu lượng, nên thường tiêu thụ nước ít hơn so với thao tác mở vòi liên tục. Trên thực tế, nhiều mẫu chậu rửa thương mại quốc tế tích hợp sẵn pre-rinse faucet như một cấu phần tiêu chuẩn – đây cũng là xu hướng mà chúng tôi khuyến nghị cho các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể tại Việt Nam.

    Bàn ráo nước (Drainboards) và Kệ dưới (Undershelves)

    Bàn ráo nước: Cung cấp không gian để úp chén đĩa, khay vừa rửa xong cho ráo nước trước khi lau khô và cất giữ. Bàn ráo thường được thiết kế liền chậu, có độ dốc nhẹ về phía lòng chậu để nước chảy ngược lại, không đọng trên mặt bàn hay tràn xuống sàn. Khu vực này đóng vai trò như một “trạm trung chuyển” giữa bồn rửa và khu xếp đồ sạch, giúp đồ dùng sau khi tráng có thời gian ráo bớt nước trước khi lau hoặc đưa vào tủ sấy. Ở những mẫu chậu chuẩn quốc tế, chiều dài drainboard có thể đủ để xếp cả dãy khay GN hoặc chồng đĩa lớn, tránh tình trạng chất đống ngay trên miệng chậu gây tắc nghẽn thao tác. Khi thiết kế, chúng tôi thường đề xuất bố trí bàn ráo ở ít nhất một bên, lý tưởng là cả hai bên đối với khu rửa chính.

    Kệ dưới (thường là kệ nan): Tận dụng không gian trống dưới chân chậu để lưu trữ can hóa chất, xô, hoặc các dụng cụ khác. Phần lớn không gian dưới chậu rửa bị bỏ trống trong khi khu bếp lại thiếu chỗ để các vật tư cồng kềnh như xô, can nước rửa chén, rổ inox, thùng rác nhỏ, dụng cụ bảo hộ. Kệ dưới dạng nan inox giải quyết bài toán này rất tốt: kết cấu thanh ngang giúp nước không đọng, vệ sinh nhanh, đồng thời vẫn đủ cứng vững để chịu tải các vật nặng. Việc “gom” hóa chất, xô chậu về đúng vị trí dưới chậu rửa giúp khu vực xung quanh gọn gàng, giảm nguy cơ vấp ngã, đổ tràn dung dịch. Với các bếp cần thêm không gian lưu trữ, kệ dưới còn có thể phối hợp với hệ Kệ inox nhà bếp treo tường phía trên để tạo thành một cụm lưu trữ dọc, tận dụng tối đa chiều cao phòng.

    Van đạp chân (Foot Pedal Valve) và Bồn rửa tay

    Van đạp chân: Giúp mở/tắt nước mà không cần dùng tay, tiện lợi khi tay đang bẩn hoặc đang cầm đồ vật. Rất vệ sinh. Trong môi trường bếp chuyên nghiệp, đầu bếp và phụ bếp liên tục phải tiếp xúc với thực phẩm sống, gia vị, dầu mỡ; nếu tay đang bẩn mà phải chạm vào cần gạt vòi nước, nguy cơ phát tán vi khuẩn sang bề mặt thiết bị là rất lớn. Van đạp chân giải quyết triệt để tình huống này: chỉ cần dùng chân nhấn nhẹ là nước chảy, nhả chân là nước ngắt. Cơ chế vận hành đơn giản, bền, ít hỏng vặt nên phù hợp với tần suất đóng/mở liên tục trong ca làm việc. Ngoài việc cải thiện vệ sinh, van đạp còn giúp tiết kiệm nước vì không còn tình trạng quên khóa vòi khi đang bận tay xử lý công việc khác.

    Bồn rửa tay van đạp: Chậu rửa tay nhỏ chuyên dụng thường được lắp đặt gần khu sơ chế, sử dụng van đạp để đảm bảo vệ sinh tối đa cho đầu bếp. Khác với chậu rửa dụng cụ, bồn rửa tay nên được bố trí riêng, có kích thước nhỏ gọn, cao độ phù hợp và có xà phòng rửa tay đi kèm. Khi kết hợp với van đạp chân, đầu bếp có thể rửa tay nhanh giữa các công đoạn mà không chạm tay vào bất kỳ bề mặt nào, giảm nguy cơ nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín. Trong nhiều bộ tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, khu sơ chế bắt buộc phải có điểm rửa tay riêng biệt, hoạt động tốt và dễ tiếp cận. Với các bếp quy mô lớn, Quý khách có thể tham khảo mô hình Máng rửa tay inox công nghiệp kết hợp van đạp cho nhiều người dùng cùng lúc, bảo đảm vừa đáp ứng quy định, vừa tối ưu hóa luồng di chuyển trong bếp.

    Bể tách mỡ (Grease Trap)

    Yêu cầu bắt buộc: Tích hợp dưới đường thoát nước của chậu rửa để ngăn dầu mỡ thừa đi vào hệ thống thoát nước chung, tránh gây tắc nghẽn và ô nhiễm. Dầu mỡ từ khu rửa bát, rửa nồi nếu xả thẳng xuống cống sẽ nhanh chóng bám vào thành ống, bẫy rác, tạo thành các mảng đóng cứng rất khó xử lý. Điều này không chỉ gây nghẹt đường ống nội bộ mà còn ảnh hưởng đến hệ thống thoát nước của tòa nhà, khu phố, kéo theo nguy cơ bị cơ quan chức năng nhắc nhở, xử phạt. Bởi vậy, với hầu hết dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể mà chúng tôi triển khai, Bể Tách Mỡ dưới chậu rửa được xem là hạng mục gần như bắt buộc. Việc tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế giúp bố trí cao độ ống thoát hợp lý, tránh phải đục phá, cải tạo sau này.

    Nguyên lý: Dầu mỡ nhẹ hơn sẽ nổi lên trên, nước sạch thoát ra ngoài. Cần được vệ sinh định kỳ. Bể tách mỡ hoạt động dựa trên sự chênh lệch khối lượng riêng giữa nước và chất béo: nước nặng hơn nên chảy xuống dưới, còn dầu mỡ và một phần cặn nhẹ sẽ nổi lên trên bề mặt, bị giữ lại trong khoang bể. Nước đã tách phần lớn dầu mỡ mới tiếp tục đi ra hệ thống thoát chung. Để hệ thống vận hành ổn định, Quý khách cần có lịch

    Tham khảo kích thước – cấu hình phổ biến và phạm vi giá

    Các cấu hình phổ biến bao gồm chậu đơn 600×600, chậu đôi 1200×750 và chậu ba hố 1800×750, với khoảng giá dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng tùy vào vật liệu, độ dày và phụ kiện đi kèm.

    Sau khi đã hoàn thiện hệ sinh thái phụ kiện quanh chậu rửa như vòi phun áp lực, bàn ráo hay bể tách mỡ, bước tiếp theo Quý khách thường đặt ra là: chọn kích thước và cấu hình cụ thể nào, ngân sách cần chuẩn bị bao nhiêu cho một cụm chậu rửa hoàn chỉnh. Mục tiêu của phần này là cung cấp một số cấu hình mẫu điển hình, kèm phạm vi giá tham khảo, để Quý khách dễ hình dung mặt bằng chi phí trước khi bước vào giai đoạn báo giá chi tiết.

    Các số đo và khoảng giá dưới đây được đúc kết từ thực tế triển khai dự án, tham chiếu thêm kích thước tiêu chuẩn quốc tế với độ sâu lòng chậu khoảng 300–350 mm, chiều cao sử dụng quanh mức 800–850 mm (chưa tính backsplash). Đây không phải bảng giá cố định, mà là “mốc neo” giúp Quý khách so sánh, tối ưu ngân sách và dễ dàng phối hợp chậu rửa với các nhóm thiết bị bếp công nghiệp khác trong cùng dây chuyền.

    Bảng tham khảo các mẫu chậu rửa inox công nghiệp phổ biến và khoảng giá tương ứng.
    Bảng tham khảo các mẫu chậu rửa inox công nghiệp phổ biến và khoảng giá tương ứng.

    Ví dụ cấu hình và kích thước thường gặp

    Trong đa số dự án, chúng tôi thường đề xuất một số dải kích thước chuẩn để dễ bố trí mặt bằng và tối ưu chi phí gia công. Các thông số này bám sát thực tế vận hành tại bếp Việt Nam, đồng thời phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, nơi lòng chậu thường sâu 300–350 mm để thao tác thoải mái mà vẫn hạn chế bắn nước. Nếu cần tùy biến, Quý khách hoàn toàn có thể tinh chỉnh thêm vài chục mm cho phù hợp với không gian hoặc thói quen sử dụng.

    • Chậu đơn 1 hố: ~ D600 x R600 x C800/950 mm. Hố: 450 x 450 x 300 mm. Đây là cấu hình nhỏ gọn, thường sử dụng cho quán ăn quy mô nhỏ, khu bar/cafe hoặc làm chậu phụ trong dây chuyền rửa. Kích thước 600 x 600 mm đủ để đặt nồi cỡ trung, khay GN nhỏ và xô, trong khi lòng chậu 450 x 450 x 300 mm bảo đảm dung tích chứa lớn hơn nhiều so với chậu gia dụng. Chiều cao 800 mm phù hợp ergonomics khi đứng thao tác, còn mốc 950 mm tính luôn phần backsplash giúp ngăn nước bắn lên tường. Nếu Quý khách cần xem thêm các tổ hợp kích thước khác, có thể tham khảo bài viết chuyên sâu về Kích thước chậu rửa công nghiệp mà Cơ Khí Đại Việt đã tổng hợp.
    • Chậu 2 hố: ~ D1200 x R750 x C800/950 mm. Hố: 500 x 500 x 300 mm. Đây là lựa chọn rất phổ biến cho bếp vừa, phục vụ khoảng 80–150 suất/ca, cho phép tách riêng thao tác ngâm – rửa sơ bộ và tráng. Chiều sâu 750 mm giúp lòng chậu đủ rộng để chứa nồi nước dùng hoặc khay cơm công nghiệp mà vẫn còn lối đi an toàn phía trước. Với tổng chiều dài 1.200 mm, Quý khách có thể bố trí một bên là bồn rửa, một bên là khoảng trống nhỏ để đặt khay, rổ chờ rửa. Trong nhiều trường hợp, cấu hình này cũng có thể tích hợp thêm một bàn ráo nhỏ ở một đầu chậu để tăng diện tích thao tác mà không cần tăng kích thước tổng thể quá nhiều.
    • Chậu 3 hố có bàn: ~ D2200 x R750 x C800/950 mm. Hố: 500 x 500 x 300 mm, bàn 500 mm. Cấu hình này phù hợp cho bếp lớn như nhà hàng tiệc, bếp ăn tập thể, khách sạn – nơi cần triển khai đầy đủ quy trình 3 bồn rửa – tráng – khử trùng. Ba hố kích thước 500 x 500 x 300 mm cho phép xử lý cùng lúc nhiều mẻ khay, nồi, chén đĩa mà không bị dồn ứ. Phần bàn 500 mm ở một hoặc hai bên đóng vai trò khu vực nhận đồ bẩn và bàn ráo sau khi tráng, giúp luồng thao tác một chiều rõ ràng. Với chiều dài 2.200 mm, cụm chậu vẫn nằm trong giới hạn hợp lý để bố trí dọc theo tường bếp mà không chiếm quá nhiều diện tích mặt bằng.

    Những cấu hình chuẩn như trên giúp Quý khách rút ngắn đáng kể thời gian ra quyết định, bởi đội ngũ thiết kế chỉ cần “fit” chúng vào mặt bằng thực tế và tinh chỉnh chi tiết (vị trí vòi, bẫy mỡ, kệ dưới…) là đã có thể xuất bản vẽ kỹ thuật và báo giá chính xác.

    Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá

    Cùng là một chiếc chậu rửa có kích thước tương đương, giá thành có thể chênh lệch khá lớn tùy theo vật liệu, độ dày, độ phức tạp thiết kế và nhà sản xuất. Nắm rõ các biến số này giúp Quý khách kiểm soát chi phí tốt hơn, hiểu vì sao hai báo giá trên thị trường lại có thể chênh nhau vài triệu đồng cho một sản phẩm tưởng chừng giống nhau.

    • Vật liệu: Inox 304 đắt hơn 201. Inox 304 chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cho khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, có muối và hóa chất tẩy rửa – đúng với điều kiện làm việc của Chậu rửa công nghiệp. Inox 201 thay một phần Niken bằng Mangan, giá vật liệu rẻ hơn nhưng khả năng chống gỉ kém hơn, dễ xuất hiện ố vàng, rỗ bề mặt khi tiếp xúc thường xuyên với axit trong thực phẩm hoặc chất tẩy rửa mạnh. Nếu chỉ nhìn vào giá mua ban đầu, inox 201 có vẻ tiết kiệm, nhưng xét về chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) thì inox 304 vẫn là giải pháp tối ưu cho khu rửa chính.
    • Độ dày: Inox 1.2–1.6 mm giá cao hơn loại 0.8–1.0 mm. Thép không gỉ 16-gauge (khoảng 1,5–1,6 mm) hay 18-gauge (xấp xỉ 1,2 mm) cho độ cứng vững cao, hạn chế rung lắc, móp méo đáy chậu khi đặt nồi nặng hoặc va đập mạnh trong quá trình rửa. Ngược lại, các loại inox 0,8–1,0 mm tuy tiết kiệm chi phí vật liệu nhưng dễ bị “õm” đáy, biến dạng thành chậu kêu lạch cạch sau một thời gian sử dụng với cường độ cao. Chênh lệch giá do độ dày thường nằm ở mức 10–25%, nhưng đổi lại Quý khách có một kết cấu ổn định hơn, giảm nguy cơ phải sửa chữa hoặc thay mới giữa vòng đời dự án.
    • Kích thước & độ phức tạp: Chậu lớn hơn, thiết kế nhiều chi tiết (bàn, kệ, hộc) sẽ có giá cao hơn. Mỗi centimet chiều dài, chiều rộng tăng thêm đều kéo theo lượng inox, công cắt, công hàn và đánh bóng tăng tương ứng. Khi thiết kế tích hợp backsplash cao, bàn ráo hai bên, kệ dưới, hộc chứa thùng rác hoặc khoang để bể tách mỡ, số lượng mối hàn và thời gian hoàn thiện bề mặt cũng nhiều hơn. Đây là lý do hai mẫu chậu 3 hố cùng kích thước lòng chậu nhưng một chiếc có bàn đôi, kệ dưới, thanh giằng chữ H sẽ luôn có giá cao hơn chiếc chỉ có phần chậu “trơn”.
    • Thương hiệu & nhà sản xuất: Hàng nhập khẩu có giá cao hơn hàng gia công tại xưởng trong nước. Các mẫu nhập khẩu thường đi kèm chứng chỉ như NSF, bộ phụ kiện tiêu chuẩn sẵn có và chi phí logistics, khiến giá bán cuối cao hơn đáng kể. Ngược lại, đơn vị gia công trong nước như Cơ Khí Đại Việt kiểm soát trực tiếp khâu vật liệu, thiết kế và sản xuất tại xưởng, cho phép cá nhân hóa cấu hình theo mặt bằng thực tế của Quý khách với chi phí đầu tư (CAPEX) hợp lý hơn. Bên cạnh đó, yếu tố bảo hành, bảo trì tận nơi cũng là một thành phần giá trị mà Quý khách cần tính đến khi so sánh báo giá.

    Phạm vi giá tham khảo

    Các khoảng giá dưới đây được tổng hợp theo mặt bằng chung trên thị trường vào thời điểm 2025, áp dụng cho chậu đứng sàn bằng inox với kích thước và cấu hình điển hình. Giá cụ thể của từng dự án sẽ thay đổi theo số lượng, mức độ tùy biến và tiêu chuẩn hoàn thiện mà Quý khách yêu cầu.

    • Phân khúc phổ thông (Inox 201/304 mỏng): Khoảng 2–5 triệu VNĐ. Đây thường là các mẫu chậu đơn hoặc chậu đôi nhỏ, dùng inox 201 hoặc inox 304 dày 0,8–1,0 mm, thiết kế tương đối đơn giản, ít hoặc không có bàn ráo và kệ dưới. Phân khúc này phù hợp với quán ăn nhỏ, khu bếp phụ, hoặc nơi tần suất sử dụng thấp. Dù chi phí ban đầu thấp, Quý khách cần cân nhắc về độ bền vật liệu và nguy cơ gỉ sét, đặc biệt nếu môi trường làm việc có nhiều muối, axit hoặc thường xuyên sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh.
    • Phân khúc chuyên nghiệp (Inox 304, dày 1.0–1.2 mm, gia công trong nước): Khoảng 6–15 triệu VNĐ. Đây là dải giá được các nhà hàng, bếp ăn tập thể và khách sạn lựa chọn nhiều nhất cho khu rửa chính. Chậu thường là loại 2–3 hố, có bàn ráo một hoặc hai bên, kèm kệ dưới và thanh giằng, đáp ứng tốt cường độ sử dụng cao. Vật liệu inox 304 và độ dày 1,0–1,2 mm mang lại độ bền và độ cứng vững đủ cho vận hành lâu dài, trong khi chi phí vẫn ở mức tối ưu giữa CAPEX và OPEX. Với tầm ngân sách này, Quý khách có thể sở hữu một cụm chậu “may đo” đúng theo mặt bằng, quy trình làm việc và tiêu chuẩn vệ sinh nội bộ.
    • Phân khúc cao cấp (Inox 304, dày >1.2 mm, hàng maatwerk hoặc nhập khẩu): Có thể trên 15 triệu VNĐ. Nhóm này bao gồm các mẫu chậu 3 hố lớn dùng inox 16-gauge dày 1,5–1,6 mm, có hai bàn ráo, backsplash cao, tích hợp sẵn vòi phun tráng, van đạp chân hoặc được nhập khẩu nguyên bộ đạt các chứng chỉ quốc tế. Chúng thường xuất hiện trong các bếp khách sạn 4–5 sao, bếp trung tâm hoặc dây chuyền rửa có quy mô rất lớn, nơi yêu cầu khắt khe về độ bền, thẩm mỹ và tiêu chuẩn vệ sinh. Khi kết hợp với hệ thống thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ, phân khúc này mang lại hình ảnh chuyên nghiệp, giảm tối đa rủi ro dừng máy do hỏng hóc khu rửa.

    Từ những dải kích thước và phạm vi giá tham khảo trên, Quý khách có thể nhanh chóng ước lượng ngân sách cho khu rửa, sau đó gửi mặt bằng và yêu cầu vận hành cụ thể để chúng tôi lên bản vẽ và báo giá chi tiết cho từng dự án. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày rõ quy trình triển khai dự án từ khâu khảo sát, thiết kế 2D/3D đến gia công, lắp đặt và nghiệm thu, giúp Quý khách hình dung trọn vẹn lộ trình hiện thực hóa hệ thống chậu rửa và bếp công nghiệp của mình.

    Quy trình triển khai dự án: khảo sát, thiết kế 2D/3D, gia công, lắp đặt, nghiệm thu

    Cơ Khí Đại Việt triển khai dự án chậu rửa “may đo” theo quy trình 6 bước chuyên nghiệp: Tiếp nhận yêu cầu, Khảo sát & Tư vấn, Thiết kế 2D/3D, Gia công tại xưởng, Lắp đặt & Bàn giao, Nghiệm thu & Bảo hành.

    Sau khi đã có cái nhìn rõ về kích thước, cấu hình và phạm vi giá cho khu rửa, câu hỏi tiếp theo thường gặp là: quy trình đặt hàng và gia công chậu rửa theo yêu cầu diễn ra như thế nào, mất bao lâu, ai chịu trách nhiệm ở từng giai đoạn. Để Quý khách yên tâm đầu tư, Cơ Khí Đại Việt áp dụng một quy trình 6 bước chuẩn hóa cho mọi dự án Chậu rửa công nghiệp, từ ý tưởng ban đầu đến khi nghiệm thu hệ thống hoàn chỉnh.

    Mỗi bước đều có đầu ra cụ thể (bản vẽ, báo giá, biên bản nghiệm thu…), thời gian dự kiến và người phụ trách rõ ràng. Cách làm này giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng, tiến độ, đồng thời bảo đảm chậu rửa khi lắp vào dây chuyền thiết bị bếp công nghiệp sẽ vận hành trơn tru, đúng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm. Dưới đây là mô tả chi tiết từng bước Quý khách sẽ trải qua khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt.

    Sơ đồ 6 bước triển khai một dự án chậu rửa công nghiệp
    Sơ đồ 6 bước triển khai một dự án chậu rửa công nghiệp “may đo” tại Cơ Khí Đại Việt.

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ

    Khi Quý khách liên hệ qua Hotline, email hoặc form trên website, bộ phận kỹ thuật – kinh doanh sẽ ghi nhận đầy đủ thông tin ban đầu như loại hình bếp (nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể…), số suất ăn/ca, hiện trạng mặt bằng và ngân sách dự kiến. Những dữ liệu này giúp chúng tôi hình dung sơ bộ quy mô dự án và xác định xem cần bao nhiêu vị trí rửa, dùng chậu 1, 2 hay 3 hố, có tích hợp bàn ráo, kệ dưới hay bể tách mỡ hay không. Trong nhiều trường hợp, chỉ qua bước này Quý khách đã có thể loại trừ được một số cấu hình không phù hợp, tiết kiệm nhiều thời gian về sau.

    Song song với việc lắng nghe yêu cầu, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt sẽ tư vấn sơ bộ về vật liệu, cấu hình và định hướng chi phí. Chúng tôi thường khuyến nghị sử dụng inox 304 (thép không gỉ 18/8) có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ẩm, nhiều muối và hóa chất tẩy rửa, độ dày từ 1,0–1,2 mm hoặc hơn tùy tải trọng. Ở bước này, Quý khách cũng được gợi ý quy trình rửa phù hợp (1, 2 hay 3 bồn), chiều cao thao tác, hướng dòng di chuyển một chiều, cùng phạm vi chi phí để có cơ sở so sánh với các phương án khác.

    Bước 2: Khảo sát mặt bằng thực tế

    Sau khi thống nhất được yêu cầu sơ bộ, kỹ sư phụ trách sẽ đến trực tiếp công trình để đo đạc chi tiết kích thước khu rửa, kiểm tra cao độ sàn, tường, lối đi và các đường ống cấp – thoát nước, điện chờ sẵn. Các số đo thực tế này là cơ sở để thiết kế chậu rửa với chiều sâu lòng khoảng 300–350 mm, chiều cao sử dụng 800–850 mm, đảm bảo vừa thoải mái cho thao tác, vừa tương thích với hệ thống hiện hữu. Chúng tôi đặc biệt lưu ý đến các vị trí gờ, cột, hộp kỹ thuật… để tránh tình trạng bản vẽ đẹp nhưng lắp đặt thực tế bị vướng.

    Trong buổi khảo sát, kỹ sư cũng dành thời gian trao đổi kỹ với bếp trưởng hoặc quản lý vận hành về thói quen làm việc, hướng di chuyển đồ bẩn – đồ sạch, thời điểm cao điểm trong ngày. Từ đó, phương án bố trí chậu rửa sẽ được tối ưu theo đúng quy trình thao tác, hạn chế giao cắt luồng bẩn – sạch. Nhiều dự án tích hợp cả khu rửa với các cụm bếp nấu, tủ mát, bếp công nghiệp khác, nên việc khảo sát tại chỗ giúp chúng tôi nhìn tổng thể không gian, giảm tối đa rủi ro phải đục phá hay di dời về sau.

    Bước 3: Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D/3D

    Dựa trên số liệu khảo sát và yêu cầu vận hành, bộ phận thiết kế sẽ dựng bản vẽ 2D chi tiết từng cụm chậu rửa trên phần mềm CAD, kèm theo mặt bằng bố trí tổng thể khu rửa. Ở các dự án lớn hoặc yêu cầu cao về phối hợp không gian, chúng tôi còn dựng thêm mô hình 3D để Quý khách dễ hình dung khoảng trống thao tác, chiều cao thiết bị xung quanh và mối liên kết giữa chậu rửa với kệ trên, chụp hút mùi, tủ lạnh, tủ đông, v.v. Bản vẽ thể hiện đầy đủ kích thước, cao độ, vị trí ống chờ, vị trí bể tách mỡ, hướng dốc đáy chậu và chi tiết thanh giằng.

    Sau khi hoàn thiện, bản vẽ sẽ được gửi cho Quý khách duyệt. Chúng tôi khuyến khích các bên liên quan như bếp trưởng, quản lý kỹ thuật, nhà thầu MEP cùng góp ý, điều chỉnh cho đến khi tất cả đều hài lòng. Quá trình hiệu chỉnh này thường diễn ra nhanh chóng nhờ kinh nghiệm triển khai nhiều dự án tương tự, giúp Quý khách có bộ bản vẽ “may đo” sát thực tế, sẵn sàng làm cơ sở báo giá, ký hợp đồng và thi công.

    Bước 4: Gia công tại xưởng và Kiểm tra chất lượng (QC)

    Khi bản vẽ đã được duyệt chính thức, xưởng sản xuất của Cơ Khí Đại Việt tiến hành gia công theo đúng thông số kỹ thuật. Toàn bộ tấm inox được cắt bằng máy cắt laser, chấn CNC để bảo đảm độ chính xác từng milimét, sau đó hàn TIG/ MIG theo quy trình chuẩn, gia công mài – đánh bóng các mối hàn cho bề mặt liền lạc, không bám bẩn. Kết cấu chân, thanh giằng, kệ dưới, backsplash được lắp ráp theo đúng bản vẽ, bảo đảm chịu tải tốt cho các nồi, khay lớn trong vận hành thực tế.

    Trước khi xuất xưởng, bộ phận QC tiến hành kiểm tra 100% sản phẩm: đối chiếu kích thước từng hố chậu, chiều sâu lòng, độ dày inox, sự đồng đều của bề mặt và độ dốc đáy về phía phễu xả để không đọng nước. Các mối hàn được kiểm tra lại để không có cạnh sắc, không rỗ khí, hạn chế tối đa kẽ hở tích tụ vi khuẩn – phù hợp với yêu cầu vệ sinh trong các tiêu chuẩn như HACCP (Quý khách có thể tham khảo thêm tại Wikipedia). Với những dự án lớn, chúng tôi còn test thử lắp ráp tại xưởng để bảo đảm khi đưa tới công trình, mọi chi tiết đều khớp vị trí.

    Bước 5: Vận chuyển và Lắp đặt tận nơi

    Sau khâu QC, sản phẩm được bọc bảo vệ kỹ (màng co, xốp, góc carton) để tránh trầy xước trong quá trình vận chuyển. Đội xe của Cơ Khí Đại Việt sắp xếp lịch giao hàng phù hợp tiến độ chung của công trình, phối hợp với các nhà thầu liên quan để tránh xung đột mặt bằng. Tại hiện trường, đội ngũ kỹ thuật chuyên trách sẽ đưa chậu rửa vào đúng vị trí theo bản vẽ, điều chỉnh chân tăng chỉnh để bù độ dốc sàn, đảm bảo mặt chậu luôn cân bằng và vững chắc.

    Tiếp đó, kỹ thuật viên tiến hành kết nối chậu rửa với hệ thống cấp nước, thoát nước, bể tách mỡ và các phụ kiện đi kèm như vòi phun tráng, van đạp chân, kệ dưới… Mỗi điểm nối đều được kiểm tra độ kín, thử nước áp lực, chạy thử quy trình rửa để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào. Nhờ việc kết hợp chặt chẽ giữa bản vẽ kỹ thuật, sản xuất tại xưởng và đội lắp đặt tại hiện trường, thời gian thi công thực tế thường được rút ngắn, hạn chế tối đa việc cắt gọt, hàn gió đá tại công trình.

    Bước 6: Nghiệm thu, bàn giao và kích hoạt bảo hành

    Khi lắp đặt hoàn tất, chúng tôi cùng Quý khách tiến hành nghiệm thu tại chỗ. Các hạng mục được kiểm tra bao gồm: độ chắc chắn của kết cấu, độ phẳng mặt chậu, khả năng thoát nước, độ kín khít của các mối nối, hoạt động của vòi, van, bể tách mỡ và phụ kiện. Đội ngũ kỹ thuật cũng hướng dẫn chi tiết cách vận hành, vệ sinh định kỳ và những lưu ý để kéo dài tuổi thọ chậu rửa, giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời dự án.

    Sau khi Quý khách xác nhận mọi hạng mục đạt yêu cầu, hai bên ký biên bản nghiệm thu và Cơ Khí Đại Việt bàn giao phiếu bảo hành chính thức, ghi rõ thời hạn, phạm vi và quy trình tiếp nhận yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật. Kể từ thời điểm đó, chúng tôi đồng hành như một đối tác kỹ thuật lâu dài, sẵn sàng tư vấn nâng cấp, mở rộng thêm cụm Chậu rửa công nghiệp hoặc các thiết bị liên quan khi mô hình kinh doanh của Quý khách phát triển. Quy trình làm việc bài bản này cũng là nền tảng để nhiều nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể lựa chọn Cơ Khí Đại Việt là đơn vị đồng hành toàn diện trong các hạng mục tiếp theo.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Với hơn 10 năm kinh nghiệm, xưởng gia công trực tiếp, khả năng thiết kế 2D/3D tùy chỉnh và chính sách bảo hành rõ ràng, Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện mang lại giải pháp chậu rửa inox tối ưu về cả chi phí và hiệu năng.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình 6 bước triển khai dự án chậu rửa “may đo”, câu hỏi tiếp theo luôn là: nên chọn đơn vị nào đủ năng lực đồng hành từ khâu thiết kế đến vận hành lâu dài. Đây chính là lúc lợi thế tổng thể của Cơ Khí Đại Việt phát huy giá trị, không chỉ ở chất lượng từng chiếc chậu rửa, mà còn ở cách chúng tôi cùng Quý khách tối ưu toàn bộ khu rửa và hệ thống bếp.

    Cơ Khí Đại Việt - Đối tác gia công và lắp đặt chậu rửa công nghiệp đáng tin cậy.
    Cơ Khí Đại Việt – Đối tác gia công và lắp đặt chậu rửa công nghiệp đáng tin cậy.

    Kinh nghiệm và Chuyên môn sâu

    Hơn 10 năm tập trung vào mảng Chậu rửa công nghiệp và hệ thống thiết bị bếp công nghiệp giúp đội ngũ kỹ sư của chúng tôi hiểu rất rõ những “điểm đau” trong vận hành thực tế: giờ cao điểm, thiếu nhân công, không gian chật, tiêu chuẩn vệ sinh ngày càng khắt khe. Từ các bếp nhà hàng vừa và nhỏ đến bếp khách sạn, bếp ăn tập thể, chúng tôi đã trực tiếp tham gia thiết kế, gia công và lắp đặt hàng trăm cụm chậu rửa với nhiều cấu hình 1, 2, 3 hố khác nhau.

    Đội ngũ kỹ thuật nắm vững các tiêu chuẩn về độ sâu lòng chậu, độ dốc đáy, lựa chọn inox 304 đúng mác, bố trí quy trình 3 bồn rửa – tráng – khử trùng theo khuyến nghị của các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Nhờ đó, mỗi đề xuất gửi tới Quý khách đều dựa trên dữ liệu thực tế và trải nghiệm vận hành đã được kiểm chứng, không phải các bản vẽ lý thuyết. Khi cần, chúng tôi có thể cùng bếp trưởng phân tích lưu lượng rửa, xác định số vị trí rửa và chiều dài bàn ráo tối ưu, để đầu tư một lần nhưng sử dụng bền vững.

    Năng lực sản xuất “May Đo” tại xưởng

    Khác với các đơn vị chỉ đóng vai trò thương mại, Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng gia công inox trực tiếp với hệ thống máy cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/MIG chuyên dụng. Điều này giúp chúng tôi chủ động hoàn toàn về vật liệu, độ dày inox và tiến độ, đồng thời cắt giảm chi phí trung gian để mang đến cho Quý khách mức giá cạnh tranh hơn trong cùng phân khúc chất lượng. Mọi kích thước, kiểu dáng chậu rửa – từ loại đứng sàn có thanh giằng, tích hợp bàn ráo hai bên cho đến chậu gắn tường – đều có thể tùy chỉnh đúng theo mặt bằng thực tế.

    Khả năng “may đo” thể hiện ở việc Quý khách không phải ép không gian bếp chạy theo mẫu chậu có sẵn; chúng tôi thiết kế chậu rửa xoay quanh quy trình vận hành của Quý khách. Các tùy chọn như số lượng hố, độ sâu lòng, chiều cao backsplash, bố trí kệ dưới, vị trí bể tách mỡ, van đạp chân… đều được thể hiện rõ trên bản vẽ. Cùng với đó, chúng tôi cung cấp bản thiết kế 2D/3D miễn phí cho dự án, giúp Quý khách hình dung trực quan cách cụm chậu rửa hòa vào tổng thể dây chuyền bếp trước khi ra quyết định đầu tư.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    Cam kết chất lượng và minh bạch

    Cơ Khí Đại Việt cam kết sử dụng đúng chủng loại inox như đã thỏa thuận trong báo giá và hợp đồng, từ inox 201 đến inox 304 cho từng hạng mục cụ thể. Khi Quý khách yêu cầu, chúng tôi cung cấp đầy đủ chứng nhận CO/CQ của vật liệu, ghi rõ độ dày, mác thép ngay trên bản vẽ và biên bản bàn giao. Nhờ vậy, Quý khách kiểm soát được tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.

    Mỗi chiếc chậu rửa trước khi rời xưởng đều phải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: đo kích thước, kiểm tra độ sâu lòng, thử thoát nước, xem xét từng mối hàn để bảo đảm không rò rỉ, không có cạnh sắc và hạn chế tối đa kẽ hở tích tụ cặn bẩn. Thông tin cấu hình, vật liệu, phụ kiện bàn giao được ghi nhận minh bạch trong hồ sơ kỹ thuật, giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu về sau nếu cần mở rộng, nâng cấp hoặc thay thế một phần hệ thống.

    Dịch vụ trọn gói và chính sách bảo hành uy tín

    Từ góc nhìn vận hành, một chiếc chậu rửa tốt chưa đủ; Quý khách cần một đối tác theo sát từ khâu khảo sát, thiết kế, thi công đến bảo trì. Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ trọn gói đúng nghĩa: kỹ sư khảo sát hiện trường, đề xuất phương án, đội thiết kế dựng bản vẽ, xưởng gia công sản xuất, đội lắp đặt thi công và bộ phận hậu mãi tiếp nhận mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật. Quý khách chỉ cần làm việc với một đầu mối duy nhất, tiết kiệm thời gian phối hợp giữa nhiều nhà thầu.

    Chính sách bảo hành được quy định rõ ràng về thời hạn, phạm vi và quy trình tiếp nhận, xử lý sự cố, giúp Quý khách an tâm trong suốt vòng đời dự án. Khi phát sinh nhu cầu mở rộng khu rửa, bổ sung thêm chậu hoặc nâng cấp các hạng mục liên quan, chúng tôi có sẵn dữ liệu bản vẽ và cấu hình đã bàn giao để đưa ra phương án tối ưu mà không làm gián đoạn hoạt động bếp. Đây cũng là nền tảng để phần tiếp theo của bài viết tổng hợp và giải đáp những câu hỏi thường gặp mà nhiều khách hàng đã đặt ra trong quá trình làm việc với chúng tôi.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

    — Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Triều Châu

    Câu Hỏi Thường Gặp

    Inox 304 và Inox 201, loại nào tốt hơn cho chậu rửa công nghiệp?

    Đối với chậu rửa công nghiệp làm việc trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối, hóa chất tẩy rửa và phải hoạt động liên tục, Inox 304 gần như là tiêu chuẩn bắt buộc. Inox 304 là thép không gỉ 18/8, chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cho khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa rất tốt, bề mặt sáng, ít bám bẩn nên dễ vệ sinh và đáp ứng các yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm. Đây cũng là vật liệu được khuyến nghị cho hầu hết industrial sinks trên thị trường quốc tế.

    Inox 201 thay thế phần lớn Niken bằng Mangan và Nitơ, chi phí vật liệu thấp hơn nhưng khả năng chống gỉ giảm đáng kể, đặc biệt trong môi trường ẩm, có hơi muối và hóa chất tẩy rửa mạnh như khu rửa bếp nhà hàng, khách sạn. Nếu Quý khách dùng Inox 201 cho chậu rửa, sau một thời gian ngắn có thể xuất hiện ố vàng, chấm gỉ ở mép hàn, chân chậu hoặc vị trí thường xuyên tiếp xúc nước. Trường hợp ngân sách rất hạn chế, Inox 201 chỉ nên cân nhắc cho các khu vực ít chịu nước, ít tải trọng hoặc công trình tạm.

    Với chậu rửa công nghiệp phục vụ vận hành dài hạn, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị Inox 304 đúng mác để tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Đầu tư ban đầu có thể cao hơn một phần so với Inox 201, nhưng bù lại Quý khách giảm rủi ro phải thay mới, sửa chữa, đồng thời chậu rửa giữ được hình thức và độ vệ sinh tốt trong suốt nhiều năm khai thác.

    Quy trình rửa 3 hố (3 ngăn) có thực sự cần thiết không?

    Quy trình rửa 3 hố không chỉ là một lựa chọn mang tính “tiện hơn” mà ở nhiều mô hình bếp chuyên nghiệp, đây là yêu cầu gần như bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Việc bố trí 3 hố riêng biệt giúp phân tách rõ ràng từng công đoạn xử lý dụng cụ, hạn chế tối đa lây nhiễm chéo giữa bẩn và sạch, phù hợp với các nguyên tắc trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP.

    Cấu trúc quy trình 3 hố tiêu chuẩn thường là:

    • Hố 1 – Rửa với xà phòng: Dùng nước ấm kết hợp chất tẩy rửa để loại bỏ dầu mỡ, cặn bám trên xoong nồi, chén dĩa, khay GN…
    • Hố 2 – Tráng sạch: Dùng nước sạch để tráng trôi hoàn toàn xà phòng và cặn bẩn còn sót lại.
    • Hố 3 – Khử trùng: Ngâm trong nước nóng đạt nhiệt độ theo khuyến nghị hoặc dùng dung dịch sát khuẩn nồng độ cho phép, bảo đảm bề mặt dụng cụ được khử khuẩn trước khi đem đi để ráo.

    Với lưu lượng rửa lớn ở nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, quy trình này giúp kiểm soát chất lượng vệ sinh tốt hơn nhiều so với rửa “một lần cho xong” trong 1 hố. Thực tế, nhiều hệ thống bếp được cơ quan chức năng kiểm tra định kỳ hay chuỗi F&B lớn đều quy định chậu rửa 3 hố như một hạng mục bắt buộc. Do đó nếu Quý khách hướng đến vận hành bài bản, ổn định lâu dài, việc đầu tư chậu rửa 3 hố nên được xem là một phần của tiêu chuẩn thiết kế bếp chứ không chỉ là tùy chọn.

    Thời gian để gia công một chậu rửa theo yêu cầu là bao lâu?

    Với các mẫu chậu rửa công nghiệp thiết kế theo yêu cầu đã chốt bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, thời gian gia công thông thường tại xưởng Cơ Khí Đại Việt dao động khoảng 5–7 ngày làm việc. Khoảng thời gian này bao gồm toàn bộ các công đoạn: cắt laser tấm inox, chấn gấp định hình, hàn TIG/MIG, mài – đánh bóng mối hàn, lắp ráp chân – thanh giằng – kệ dưới, kiểm tra chất lượng (QC) và chuẩn bị đóng gói giao hàng.

    Với những dự án có số lượng chậu lớn, cấu hình phức tạp (nhiều hố, tích hợp bàn ráo hai bên, bể tách mỡ, vòi phun áp lực, van đạp chân…) hoặc phải đồng bộ với các cụm thiết bị khác trong dây chuyền bếp, thời gian sản xuất có thể được trao đổi cụ thể hơn, thường nằm trong khoảng 7–10 ngày làm việc sau khi hoàn tất duyệt bản vẽ. Trong trường hợp công trình gấp tiến độ, Quý khách có thể thông tin ngay từ đầu để chúng tôi cân đối lịch sản xuất, ưu tiên thứ tự gia công phù hợp.

    Điểm mấu chốt để rút ngắn thời gian là chốt sớm kích thước, cấu hình và bản vẽ, tránh phải chỉnh sửa nhiều lần trong quá trình sản xuất. Khi các thông số đã rõ ràng, quy trình tại xưởng sẽ được chuẩn hóa theo đúng kế hoạch, giúp Quý khách chủ động hơn trong tổng tiến độ lắp đặt khu bếp.

    Chậu rửa của Cơ Khí Đại Việt có được bảo hành không?

    Toàn bộ chậu rửa công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt sản xuất đều được áp dụng chính sách bảo hành rõ ràng. Thông thường, chúng tôi bảo hành 12 tháng cho phần thân vỏ inox và các mối hàn, tính từ ngày bàn giao – nghiệm thu công trình. Trong thời gian này, nếu phát sinh các lỗi kỹ thuật do vật liệu hoặc do quá trình gia công của chúng tôi (nứt hàn, rò rỉ tại mối hàn, biến dạng bất thường khi sử dụng đúng khuyến cáo…), đội ngũ kỹ thuật sẽ kiểm tra và khắc phục miễn phí cho Quý khách.

    Các phụ kiện đi kèm như vòi nước, van đạp chân, bộ xả, giỏ lọc rác… được bảo hành theo từng nhóm sản phẩm và sẽ được ghi rõ trong phiếu bảo hành và biên bản bàn giao. Những hư hỏng do sử dụng sai mục đích, sử dụng hóa chất tẩy rửa quá mạnh ngoài khuyến cáo, va đập cơ học, can thiệp sửa chữa không đúng kỹ thuật… sẽ được chúng tôi tư vấn phương án xử lý hợp lý trên cơ sở hỗ trợ tối đa nhưng vẫn bảo đảm tiêu chuẩn an toàn.

    Sau khi hết thời hạn bảo hành, Cơ Khí Đại Việt vẫn duy trì dịch vụ bảo trì, sửa chữa tính phí với chi phí minh bạch, cùng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật trọn đời cho mọi khách hàng. Điều này giúp Quý khách an tâm hơn về tuổi thọ chậu rửa và chủ động kiểm soát tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời dự án.

    BẠN CẦN TƯ VẤN GIA CÔNG CHẬU RỬA CÔNG NGHIỆP?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com