DANH MỤC NỔI BẬT

    Kệ inox 3 tầng là gì? Ứng dụng điển hình trong bếp công nghiệp, kho và khu vệ sinh

    Kệ inox 3 tầng là giải pháp lưu trữ đa năng, bền bỉ và vệ sinh, được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực bếp công nghiệp, kho thực phẩm và khu vực rửa để tối ưu không gian và quy trình vận hành.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Tại bếp nhà hàng, bếp trung tâm hay kho thực phẩm, Kệ inox 3 tầng là nền tảng để tổ chức không gian khoa học và sạch sẽ. Cấu trúc ba tầng bằng inox 201 hoặc 304 với độ dày phổ biến 1.0–1.2mm mang lại độ bền cao, chống ăn mòn và dễ vệ sinh trong môi trường ẩm, nóng. Gia công hàn TIG/Argon cho mối hàn kín, liền mạch giúp hạn chế bám bẩn, nâng độ bền mối nối và tính thẩm mỹ. Khi được thiết kế đúng công năng, kệ hỗ trợ giảm thời gian tìm kiếm vật tư, giảm thất thoát, tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) của hệ thống bếp/kho.

    Kệ inox 3 tầng mặt phẳng được sử dụng để chứa thực phẩm và dụng cụ trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp.
    Kệ inox 3 tầng mặt phẳng được sử dụng để chứa thực phẩm và dụng cụ trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp.

    Định nghĩa và vai trò

    Là thiết bị lưu trữ gồm 3 tầng làm từ vật liệu inox (thép không gỉ). Mỗi tầng là một mặt kệ phẳng hoặc kệ nan (song), bố trí theo chiều dọc để tăng dung tích lưu trữ trên cùng diện tích sàn. Inox 304 phù hợp môi trường ẩm, tiếp xúc thực phẩm nhờ khả năng chống gỉ vượt trội; inox 201 tối ưu ngân sách cho không gian khô hoặc yêu cầu vệ sinh ở mức cơ bản. Các kích thước linh hoạt (ví dụ 30×50×75cm) đáp ứng nhiều bài toán mặt bằng từ bếp nhỏ đến bếp trung tâm. Với gia công chuẩn công nghiệp, kệ có thể trang bị chân tăng chỉnh, lan can chống rơi hoặc bánh xe khóa để nâng hiệu suất sử dụng.

    • Dạng mặt kệ: phẳng liền, nan/song thông thoáng, kệ góc tiết kiệm diện tích, kệ treo tường giải phóng mặt sàn, kệ có bánh xe cơ động.
    • Vật liệu: lựa chọn giữa inox 304 (ưu tiên an toàn thực phẩm, chống ăn mòn cao) và inox 201 (tối ưu CAPEX).

    Vai trò: Tối ưu hóa không gian lưu trữ theo chiều dọc, phân loại và sắp xếp hàng hóa, dụng cụ một cách khoa học. Tổ chức theo khu vực (sơ chế – nấu – soạn chia – rửa) giúp rút ngắn quãng di chuyển, giảm giao cắt luồng và hạn chế sai sót. Phân ngăn theo nhóm vật tư/thiết bị giúp quản trị tồn kho, áp dụng FIFO hiệu quả và giảm hư hỏng do xếp chồng. Với kệ nan, luồng khí lưu thông tốt giúp đồ khô nhanh; với kệ phẳng, bề mặt liền mạch bảo vệ vật dụng nhỏ, tránh rơi lọt. Tổng thể, kệ là một mắt xích quan trọng trong triển khai 5S và tiêu chuẩn hóa vận hành.

    • Gợi ý bố trí: kệ trung gian tại line nấu; kệ soạn chia cạnh khu pass; kệ gia vị gần bếp xào; kệ kho nhỏ tại khu chuẩn bị.
    • Mục tiêu vận hành: rút ngắn thời gian thao tác, giảm tồn tại điểm nghẽn, tăng tính lặp lại quy trình.

    Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong môi trường chế biến. Inox là bề mặt không xốp, không hấp thụ mùi, ít bám bẩn nên dễ tẩy rửa. Kệ nan giúp thoát nước nhanh, đặc biệt hữu ích cho chén dĩa vừa rửa; kệ phẳng hạn chế rơi vãi vụn thực phẩm và có thể kết hợp gờ chặn. Lựa chọn inox 304 cho khu vực ẩm hoặc tiếp xúc thực phẩm trực tiếp sẽ kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì. Khi kết hợp thiết kế góc bo tròn, mối hàn mài mịn, Quý khách dễ dàng đáp ứng các yêu cầu HACCP và an toàn thực phẩm tại bếp công nghiệp.

    Ứng dụng trong từng khu vực cụ thể

    Bếp công nghiệp (nhà hàng, khách sạn): Dùng làm kệ trung gian, kệ soạn chia, kệ gia vị, đặt thiết bị nhỏ. Việc lựa chọn kệ nan hay phẳng phụ thuộc tính chất vật dụng: kệ nan cho đồ cần khô thoáng; kệ phẳng cho chai lọ, hộp gia vị. Kết hợp hợp lý với bàn sơ chế inox và line nấu giúp rút ngắn thao tác, giữ khu vực pass luôn gọn gàng. Khi cần giải phóng mặt sàn, Quý khách có thể cân nhắc Kệ inox treo tường để tăng vùng thao tác.

    Kho vận (kho khô, kho mát): Lưu trữ nguyên liệu đóng gói, thùng hộp, vật tư tiêu hao. Kệ nan cho phép lưu thông không khí, hỗ trợ bảo quản hàng khô; kệ phẳng phù hợp với kiện nhỏ, nhãn mác. Tùy tần suất xuất nhập, có thể cấu hình thêm bánh xe khóa để cơ động hoặc giữ chân tăng chỉnh cho độ ổn định cao. Với kích thước linh hoạt (như 30×50×75cm), kệ dễ dàng fit vào lối đi hẹp, tăng mật độ lưu trữ mà không ảnh hưởng an toàn vận hành.

    Khu rửa và vệ sinh: Dùng làm kệ úp chén dĩa, xoong nồi, khay GN sau rửa, ưu tiên bề mặt nan để thoát nước. Bố trí kệ cạnh Chậu rửa công nghiệp giúp thao tác gọn, tránh đọng nước trên sàn. Với inox 304 và mối hàn xử lý mịn, Quý khách hạn chế được điểm tụ bẩn và rủi ro tái nhiễm; đồng thời việc vệ sinh định kỳ trở nên nhanh gọn, giảm thời gian chết thiết bị. Để tìm đúng biến thể theo nhu cầu, Quý khách có thể tham khảo danh mục Kệ inox 3 tầng do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

    Chọn đúng vật liệu và cấu hình kệ cho từng khu vực sẽ quyết định trực tiếp đến độ bền và chi phí vòng đời. Để ra quyết định chuẩn xác, Quý khách nên nắm rõ sự khác biệt giữa inox 201 và inox 304 cùng khuyến nghị theo môi trường sử dụng — nội dung sẽ được trình bày ở mục kế tiếp.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Kệ inox 3 tầng là giải pháp lưu trữ thiết yếu, giúp tối ưu không gian và đảm bảo vệ sinh trong bếp công nghiệp, kho và khu rửa.
    • Lựa chọn vật liệu là quyết định quan trọng nhất: Inox 304 là tiêu chuẩn vàng cho độ bền và an toàn thực phẩm, trong khi Inox 201 là giải pháp kinh tế hơn cho khu vực khô ráo.
    • Phân loại kệ theo chức năng (phẳng, nan, góc, bánh xe) cho phép tối ưu hóa cho từng vị trí và mục đích sử dụng cụ thể.
    • Các thông số như độ dày (1.0-1.2mm), tải trọng (150-250kg) và các tùy chọn (lan can, chân tăng chỉnh) quyết định hiệu suất và độ bền của kệ.
    • Chi phí của kệ phụ thuộc vào vật liệu, kích thước, tải trọng và các yêu cầu gia công riêng.
    • Chọn một đối tác có năng lực “may đo” như Cơ Khí Đại Việt đảm bảo bạn nhận được một giải pháp toàn diện, tối ưu từ thiết kế đến lắp đặt, chứ không chỉ là một sản phẩm đơn lẻ.

    Vật liệu inox 201 vs inox 304: khác biệt, tiêu chuẩn an toàn và khuyến nghị theo môi trường

    Việc lựa chọn giữa inox 304 (chống gỉ vượt trội, an toàn cho thực phẩm) và inox 201 (giá thành hợp lý) phụ thuộc vào môi trường sử dụng và ngân sách đầu tư.

    Tiếp nối phần giới thiệu về vai trò của kệ trong quy trình vận hành, mấu chốt để Kệ inox 3 tầng đạt hiệu suất và tuổi thọ cao nằm ở quyết định vật liệu. Bài viết này cung cấp so sánh inox 201 và 304 dưới góc nhìn kỹ thuật và chi phí vòng đời, giúp Quý khách đưa ra lựa chọn đúng ngay từ đầu.

    Về bản chất, inox 304 là thép không gỉ nhóm 18/8 (xấp xỉ 18% Cr và 8–10.5% Ni), cho khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, có muối và chất tẩy rửa công nghiệp. Inox 201 giảm tỷ lệ Niken và thay bằng Mangan/Nitơ để hạ giá thành, nhưng khả năng chống gỉ suy giảm trong điều kiện ẩm ướt, hơi muối hay axit nhẹ từ thực phẩm. Sự khác biệt này giải thích vì sao các hệ kệ, bàn và thiết bị trong khu rửa, kho lạnh hay khu tiếp xúc thực phẩm lâu dài luôn ưu tiên 304.

    So sánh bề mặt và khả năng chống ăn mòn của inox 304 và inox 201 trong môi trường bếp ẩm ướt.
    So sánh bề mặt và khả năng chống ăn mòn của inox 304 và inox 201 trong môi trường bếp ẩm ướt.

    Để Quý khách có bức tranh đầy đủ, phần dưới đây trình bày chi tiết từng nhóm tiêu chí: thành phần, đặc tính, hạn chế, chi phí và khuyến nghị theo môi trường. Nếu Quý khách cần tham chiếu tiêu chuẩn vật liệu, có thể xem thêm tổng quan khoa học về thép không gỉ tại nguồn mở (tiếng Anh) Stainless steel – Common grades.

    Inox 201: Giải pháp kinh tế

    Thành phần: Tỷ lệ Niken thấp hơn, Mangan cao hơn. Inox 201 cắt giảm Ni và bổ sung Mn/N để duy trì độ bền cơ học trong khi hạ chi phí. Cách phối liệu này phù hợp với bài toán CAPEX hạn chế, đặc biệt ở các hạng mục kệ trưng bày hoặc lưu trữ khô. Dù vậy, cấu trúc hóa học làm lớp thụ động chống gỉ kém bền hơn so với 304 khi tiếp xúc muối và hơi ẩm.

    Đặc tính: Bề mặt sáng bóng, độ cứng tốt. 201 có độ cứng bề mặt ổn, chịu va đập nhẹ và giữ được tính thẩm mỹ khi mới lắp đặt. Với kệ để sàn trong kho khô, bề mặt 201 ít bị trầy xước ở mức sử dụng thông thường, phù hợp cho hàng đóng gói. Khi gia công chuẩn (hàn TIG, mài mịn cạnh), 201 vẫn cho cảm giác chắc chắn ở kích thước phổ biến 1.0–1.2mm.

    Hạn chế: Khả năng chống ăn mòn và gỉ sét kém hơn inox 304, có thể bị gỉ trong môi trường ẩm ướt, muối hoặc axit. Thực tế vận hành cho thấy 201 dễ bị xỉn màu (tea staining) tại khu rửa, khu sơ chế ẩm hoặc kho lạnh do ngưng tụ. Muối từ hải sản, gia vị hay hóa chất tẩy rửa có thể tạo điểm ăn mòn cục bộ theo thời gian. Nếu buộc dùng 201 ở môi trường này, Quý khách cần tăng tần suất vệ sinh và kiểm tra bề mặt để hạn chế OPEX phát sinh.

    Chi phí: Thấp hơn, là lựa chọn tiết kiệm chi phí ban đầu. 201 giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, phù hợp với hạng mục phụ trợ hoặc vòng đời dự án ngắn. Tuy nhiên, khi tính tổng chi phí sở hữu (TCO), rủi ro thay thế sớm và chi phí bảo trì có thể làm 201 kém lợi thế ở khu vực ẩm. Với các hệ giá/kệ có tải trọng cao và tần suất dùng dày, khoảng chênh CAPEX giữa 201 và 304 thường được bù lại bởi tuổi thọ và độ ổn định của 304.

    Inox 304: Tiêu chuẩn vàng cho bếp công nghiệp

    Thành phần: Tỷ lệ Niken cao (8–10.5%), chống ăn mòn tốt. 304 có khoảng 18% Crom và 8–10.5% Niken, tạo lớp thụ động ổn định giúp kháng ăn mòn trong môi trường ẩm, muối, axit nhẹ. Thành phần này đặc biệt phù hợp với kệ đặt cạnh khu rửa, kho mát/kho lạnh và khu tiếp xúc thực phẩm. Nhờ ổn định hóa học, 304 giữ bề mặt sáng và sạch lâu hơn theo thời gian.

    Đặc tính: Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường thực phẩm. Với kệ nan và kệ phẳng, 304 hạn chế pitting và rạn nứt do hóa chất vệ sinh công nghiệp. Điều này giúp Quý khách duy trì chuẩn vệ sinh, giảm mảng bám, giảm mùi và kéo dài chu kỳ vệ sinh sâu. Trải nghiệm người dùng tốt hơn, ít thời gian chết thiết bị hơn.

    An toàn: Được chấp nhận rộng rãi khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. 304 là vật liệu được ngành F&B, y tế và thiết bị bếp thương mại sử dụng lâu năm nhờ bề mặt không xốp, dễ khử khuẩn. Với quy trình gia công đúng kỹ thuật (mối hàn kín, bo tròn góc cạnh), kệ 304 hỗ trợ Quý khách đáp ứng yêu cầu vệ sinh và an toàn thực phẩm cao. Đây là nền tảng để kiểm soát rủi ro nhiễm chéo trong khu sơ chế – rửa – soạn chia.

    Chi phí: Cao hơn nhưng là khoản đầu tư dài hạn xứng đáng do độ bền cao và chi phí sở hữu thấp hơn. 304 thường có CAPEX cao hơn, song bù lại bằng tuổi thọ và ít phát sinh bảo trì. Khi tính LCC/TCO cho hệ kệ vận hành ướt/ẩm, 304 gần như luôn tối ưu chi phí trong chu kỳ 3–5 năm. Điều này càng rõ rệt ở hệ thống kệ inox công nghiệp chịu tải và tần suất thao tác cao.

    Khuyến nghị lựa chọn từ chuyên gia

    Inox 304 (khuyên dùng): Bắt buộc cho các khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, khu vực rửa, kho lạnh và môi trường có độ ẩm, tính axit/kiềm cao. Ở các khu rửa, bố trí kệ 304 cạnh Chậu rửa công nghiệp giúp bề mặt ít bị xỉn, giữ ổn định vệ sinh. Với kho lạnh/kho mát, 304 chịu tốt ngưng tụ và chu kỳ đông – ẩm. Tại line soạn chia, 304 giúp duy trì bề mặt sạch cho vật dụng tiếp xúc thực phẩm.

    Inox 201: Có thể cân nhắc cho khu vực kho khô, nơi ít ẩm ướt và không yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe nhất. Ví dụ: kho tiêu hao, kho vật tư đóng gói, khu trưng bày khô ít hơi muối. Để tối ưu, Quý khách nên giới hạn 201 cho kệ phẳng hoặc kệ nan dùng khô, tải trọng vừa, và chọn độ dày 1.0–1.2mm để đảm bảo độ cứng. Khi môi trường thay đổi (độ ẩm tăng), cần đánh giá lại để chuyển sang 304 nhằm bảo toàn TCO.

    Khi đã xác định đúng vật liệu theo môi trường, bước tiếp theo là chọn cấu hình kệ phù hợp với công năng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các biến thể theo công năng: mặt phẳng, nan/song, kệ góc, kệ treo tường và kệ có bánh xe.

    Phân loại kệ inox 3 tầng theo công năng: mặt phẳng, nan/song, góc, treo tường, có bánh xe

    Tùy vào mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt, kệ inox 3 tầng được phân loại thành các dạng chính: kệ mặt phẳng (đồ khô), kệ nan (đồ ướt), kệ góc (tận dụng không gian), và kệ có bánh xe (linh hoạt).

    Tiếp nối phần vật liệu ở mục trước, sau khi Quý khách đã chốt giữa inox 304 hay 201 cho môi trường sử dụng, bước kế tiếp là chọn cấu hình kệ theo công năng. Cách phân loại đúng sẽ giúp hệ Kệ inox 3 tầng phát huy hiệu suất vận hành, giảm giao cắt luồng và giữ khu vực thao tác luôn gọn sạch.

    Hình ảnh minh họa 4 loại kệ inox 3 tầng phổ biến: phẳng, nan, góc, và có bánh xe.
    Hình ảnh minh họa 4 loại kệ inox 3 tầng phổ biến: phẳng, nan, góc, và có bánh xe.

    Về hình thái, Quý khách có thể hình dung năm nhóm điển hình: kệ mặt phẳng (kệ tấm), kệ nan/song thoáng, kệ góc, kệ treo tường và kệ có bánh xe. Kích thước phổ biến có thể gặp như 30×50×75cm giúp “fit” lối đi hẹp; lựa chọn 304 cho khu ẩm/tiếp xúc thực phẩm, 201 cho khu khô tiết kiệm CAPEX. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để Quý khách chọn đúng loại cho từng vị trí.

    Kệ mặt phẳng (Kệ tấm)

    Thiết kế: Mỗi tầng là tấm inox liền, cứng vững, hạn chế rơi lọt vật nhỏ. Tùy cấu hình, có thể bổ sung gờ/lan can chống rơi ở viền để tăng an toàn khi thao tác. Bề mặt phẳng cho phép lau chùi nhanh, phù hợp quy trình vệ sinh định kỳ.

    Công dụng: Lý tưởng cho đồ khô, thùng/hộp gia vị, thiết bị nhỏ, khu soạn chia. Với inox 304, Quý khách an tâm đặt chai lọ tiếp xúc thực phẩm trong môi trường ẩm; với 201, kệ phù hợp kho khô, khu trưng bày. Bề mặt liền mạch giảm vương vãi vụn thực phẩm, giữ line sạch sẽ.

    Vị trí khuyến nghị: Kho khô, khu soạn chia, khu chuẩn bị nguyên liệu. Kết hợp tốt cùng bàn sơ chế inox để rút ngắn thao tác “lấy – đặt – soạn”.

    • Ưu điểm: bảo vệ vật nhỏ; vệ sinh nhanh; bề mặt ổn định cho khay/hộp.
    • Lưu ý: chọn độ dày phù hợp tải; cân nhắc lan can nếu tầng trên cùng đặt chai lọ cao.

    Kệ nan/song thoáng

    Thiết kế: Các tầng tạo bởi các thanh/song inox tạo khe thoát nước và lưu thông khí. Khoảng thoáng giúp bề mặt khô nhanh, hạn chế ứ đọng nước.

    Công dụng: Phù hợp úp chén dĩa, ly cốc, rổ rá sau rửa; cũng hữu ích cho hàng khô cần thông gió. Ở khu ẩm, vật liệu khuyên dùng là inox 304 để hạn chế xỉn màu theo thời gian.

    Vị trí khuyến nghị: Khu rửa, khu sơ chế ẩm. Bố trí kệ sát Chậu rửa công nghiệp để rút ngắn quãng di chuyển và kiểm soát nước nhỏ giọt.

    • Ưu điểm: thoát nước nhanh; hạn chế mùi ẩm; quan sát vật dụng dễ.
    • Lưu ý: chọn bước nan phù hợp vật nhỏ; cân nhắc khay lót cho chai/lọ đáy nhỏ.

    Kệ góc

    Thiết kế: Hình học tận dụng góc tường (phổ biến dạng 1/4 hình tròn hoặc vuông bo), tối ưu “không gian chết”. Chân kệ thường có tăng chỉnh để cân bằng trên sàn không phẳng.

    Công dụng: Tăng dung tích lưu trữ ở những điểm giao tường, giảm điểm nghẽn lối đi. Dùng đặt gia vị, vật tư tiêu hao, khay nhẹ nhằm duy trì an toàn tải.

    Vị trí khuyến nghị: Góc trong bếp/kho, phòng tắm – khu vệ sinh. Ở khu ẩm, ưu tiên inox 304 để duy trì bề mặt sạch theo thời gian.

    • Ưu điểm: tối đa hóa diện tích; cải thiện luồng di chuyển.
    • Lưu ý: phân bổ tải đều theo tầng; tránh đặt vật quá nặng ở mép ngoài.

    Kệ có bánh xe (Kệ di động)

    Thiết kế: Trang bị bánh xe dưới chân kệ, thường có khóa hãm để cố định khi vận hành. Khung kệ gia cường để ổn định khi di chuyển có tải.

    Công dụng: Cực kỳ hữu ích khi cần thay đổi layout, chuyển hàng giữa khu sơ chế – nấu – soạn chia, hoặc dùng như xe đẩy dụng cụ. Thời điểm vệ sinh tổng thể, Quý khách chỉ cần mở khóa và di chuyển nhanh, hạn chế thời gian chết.

    Vị trí khuyến nghị: Bếp cần xoay ca, khu pass, kho nhỏ có lối đi hẹp. Lựa chọn bánh có khóa đôi để chống trôi trên sàn ướt.

    • Ưu điểm: linh hoạt; giảm thao tác bưng bê; hỗ trợ dọn vệ sinh.
    • Lưu ý: kiểm tra tải trọng danh định của bánh; chọn đường kính bánh phù hợp bậc dốc, gờ sàn.

    Lưu ý thêm về kệ treo tường 3 tầng: Với không gian cần giải phóng mặt sàn, kệ treo tường là cấu hình tối ưu cho khu soạn chia và line nấu – giúp tăng vùng thao tác, dễ quét rửa sàn. Quý khách có thể tham khảo nhóm sản phẩm Kệ inox treo tường để lựa chọn phương án phù hợp.

    Để chốt cấu hình cuối cùng, Quý khách sẽ cần bộ thông số kỹ thuật rõ ràng như kích thước chuẩn, độ dày vật liệu, số chân và tải trọng chịu lực. Nội dung này sẽ được trình bày ngay ở mục tiếp theo để Quý khách dễ dàng ra quyết định và lập bản vẽ đặt hàng.

    Thông số kỹ thuật cốt lõi: kích thước chuẩn, độ dày vật liệu, số chân và tải trọng chịu lực

    Các thông số kỹ thuật then chốt quyết định độ bền và sự phù hợp của kệ bao gồm kích thước (phổ biến 1000-1500mm), độ dày inox (chuẩn 1.0-1.2mm), và khả năng chịu tải (lên đến 150-250kg).

    Tiếp nối mục phân loại theo công năng ở phần trước, để chốt phương án Kệ inox 3 tầng phù hợp, Quý khách cần một bộ thông số rõ ràng: kích thước kệ inox theo không gian, độ dày inox theo tải, cấu trúc khung – số chân, và tải trọng kệ inox tính theo kịch bản sử dụng. Dưới đây là bộ tiêu chí kỹ thuật chuẩn do Cơ Khí Đại Việt tổng hợp và áp dụng khi lập bản vẽ kỹ thuật.

    Bản vẽ kỹ thuật của kệ inox 3 tầng với các thông số về kích thước, độ dày và cấu trúc chịu lực.
    Bản vẽ kỹ thuật của kệ inox 3 tầng với các thông số về kích thước, độ dày và cấu trúc chịu lực.

    Kích thước tiêu chuẩn và tùy chỉnh

    Kích thước phổ biến cho bếp công nghiệp: Dài 1000mm, 1200mm, 1500mm; Rộng 500mm hoặc 600mm; Cao khoảng 1500mm. Các cỡ này bảo đảm độ tương thích với lối đi, cao độ thao tác và khả năng tiêu chuẩn hóa khay/kệ. Chiều rộng 600mm phù hợp chứa xoong nồi lớn; chiều rộng 500mm giúp tối ưu lối đi hẹp. Cao 1500mm giúp tầng trên cùng vẫn trong tầm với an toàn.

    • Gợi ý cấu hình: 1000×500×1500mm cho khu soạn; 1200×600×1500mm cho kho ẩm; 1500×600×1500mm cho lưu trữ tải nặng.
    • Tỷ lệ xếp đặt: chừa tối thiểu 900mm cho lối đi hai chiều để bảo đảm an toàn vận hành.

    Kích thước gia đình/nhỏ hơn: Với không gian hạn chế, các cỡ 40×60cm hoặc 50×30×68cm đáp ứng tốt nhu cầu để chén bát, gia vị. Thị trường còn có cấu hình 30×50×75cm cho các khu vực siêu nhỏ, phù hợp làm kệ phụ cạnh chậu rửa hoặc quầy soạn.

    Năng lực gia công theo yêu cầu: Cơ Khí Đại Việt nhận may đo mọi kích thước để “fit” không gian thực tế, đồng bộ cao độ với bàn sơ chế inox. Sai số kích thước được khống chế ở mức phù hợp bản vẽ; mép tấm bo R3–R5 hạn chế cắt tay; chân tăng chỉnh cao ±20–30mm để cân bằng trên sàn không phẳng. Chúng tôi cung cấp bản vẽ kỹ thuật chi tiết trước khi sản xuất để Quý khách phê duyệt.

    Độ dày vật liệu và kết cấu

    Độ dày vật liệu tiêu chuẩn: Khuôn khổ công nghiệp khuyến nghị tấm/mặt tầng dày 1.0–1.2mm. Với tải nặng hoặc tầng trên cùng đặt máy/thiết bị, chọn 1.2mm để tăng độ cứng; với kệ nan/song thoáng, 1.0mm đủ đáp ứng và nhẹ hơn. Vật liệu inox 304 được ưu tiên cho khu ẩm, hóa chất; inox 201 phù hợp kho khô – bài toán tiết kiệm CAPEX.

    Khung chân – tiết diện và số chân: Khung dùng hộp vuông 40×40mm hoặc 38×38mm cho độ cứng tốt. Kệ dài ≤1500mm dùng 4 chân tiêu chuẩn; với chiều dài >1500mm hoặc yêu cầu tải tổng >200kg, khuyến nghị bổ sung 1–2 chân giữa (tổng 5–6 chân) và dầm giằng liên tầng để hạn chế võng. Chân có tăng chỉnh và đế cao su chống trượt giúp ổn định khi chất tải.

    Mối hàn và hoàn thiện bề mặt: Ứng dụng hàn TIG trong khí Argon bảo vệ tạo mối hàn kín, bền và thẩm mỹ, hạn chế oxy hóa đường hàn. Các mối liên kết chịu lực được hàn liên tục và kiểm tra ngoại quan trước nghiệm thu. Tham khảo nguyên lý TIG tại nguồn mở Gas tungsten arc welding.

    • Gia cường: có thể bổ sung gân U/omega dưới mặt tầng để tăng mô-men quán tính khi cần tải lớn.
    • Bao gờ: bo mép, mài mịn cạnh, đánh xước/bóng theo yêu cầu thẩm mỹ của khu vực sử dụng.

    Tải trọng chịu lực

    Ngưỡng tham khảo theo ứng dụng: Kệ nhẹ: khoảng 135 lbs (~60kg) mỗi tầng phù hợp gia đình hoặc đồ nhẹ sau rửa; kệ công nghiệp: tải tổng thể 150–250kg tùy cấu trúc. Khi thiết kế, Cơ Khí Đại Việt áp dụng hệ số an toàn, chỉ khuyến nghị sử dụng tối đa 70–80% tải danh định để bảo toàn tuổi thọ mối hàn và mặt tầng.

    Các yếu tố chi phối tải trọng: Độ dày tấm (1.0–1.2mm), tiết diện khung (40×40/38×38), số chân (4–6), bước giằng liên tầng, và chất lượng mối hàn. Kệ gắn bánh xe thường giảm tải cho phép so với kệ cố định; nếu cần di động có tải, chọn bánh đường kính lớn, có khóa, và gia cường khung cạnh.

    • Khuyến nghị cấu hình: tải >200kg nên dùng 6 chân + giằng chữ X hoặc dầm dọc; tầng đặt vật nặng dùng tấm 1.2mm; nan bước nhỏ cho vật đáy nhỏ.
    • Kiểm định: có thể kiểm tra tải bằng thử nén tĩnh theo lô sản xuất để xác lập ngưỡng vận hành an toàn.

    Với bộ thông số trên, Quý khách có thể đặt hàng kệ theo chuẩn hoặc may đo, đồng bộ cùng hệ kệ inox công nghiệp hiện hữu để đảm bảo luồng vận hành thông suốt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các cấu hình và tuỳ chọn nâng cấp như lan can chống rơi, chân tăng chỉnh, bánh xe khóa và hoàn thiện bề mặt nhằm nâng hiệu suất và an toàn sử dụng.

    Cấu hình & tuỳ chọn nâng cấp: lan can chống rơi, chân tăng chỉnh, bánh xe khóa, hoàn thiện bóng gương/bóng mờ

    Để tối ưu hóa công năng và an toàn, kệ inox 3 tầng có thể được nâng cấp với lan can chống rơi, chân tăng chỉnh cho mặt bằng không phẳng, bánh xe có khóa và tùy chọn bề mặt hoàn thiện.

    Từ bộ thông số kích thước, độ dày và tải trọng ở mục trước, bước hoàn thiện phương án là lựa chọn cấu hình và các tuỳ chọn “may đo” để kệ vận hành an toàn, bền bỉ và phù hợp quy trình làm việc của Quý khách. Những nâng cấp dưới đây không chỉ cải thiện hiệu suất vận hành mà còn giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ hạn chế hư hỏng và tăng tốc độ thao tác. Cơ Khí Đại Việt thiết kế – gia công theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo từng chi tiết ăn khớp với layout thực tế của hệ Kệ inox 3 tầng hiện hữu.

    Cận cảnh các chi tiết nâng cấp: lan can 3 mặt, chân tăng chỉnh độ cao và bánh xe công nghiệp có khóa.
    Cận cảnh các chi tiết nâng cấp: lan can 3 mặt, chân tăng chỉnh độ cao và bánh xe công nghiệp có khóa.

    Lan can chống rơi/đổ

    Lan can kệ inox là các thanh inox hàn bổ sung ở 1, 2 hoặc 3 cạnh của mỗi tầng nhằm tạo gờ chắn an toàn. Cấu hình này đặc biệt hữu ích với tầng trên cùng hoặc các kệ di động, nơi chai lọ – khay hộp dễ trượt khi đẩy qua gờ sàn. Với kệ mặt phẳng, lan can giúp cố định vật nhỏ; với kệ nan/song, lan can hạn chế hiện tượng rơi lọt khi thao tác nhanh. Chúng tôi hàn TIG kín mối, mài bo mép để loại bỏ cạnh sắc, đảm bảo vệ sinh – an toàn trong môi trường bếp công nghiệp.

    • Gợi ý cấu hình: lan can 3 mặt cho tầng trên cùng; lan can sau đối với kệ áp tường; lan can hai đầu cho kệ di động qua lối dốc.
    • Lợi ích chính: giảm rớt vỡ, bảo vệ người vận hành và thiết bị, nâng cao tốc độ thao tác.

    Chân tăng chỉnh độ cao

    Chân tăng chỉnh là núm vặn bố trí dưới mỗi chân kệ, cho phép hiệu chỉnh cao độ để cân bằng trên mặt sàn không phẳng. Biên độ tăng chỉnh thường khoảng ±20–30mm giúp kệ đứng vững, phân phối tải đều và giảm rung lắc khi chất hàng. Khi kết hợp đế cao su chống trượt, độ bám nền và độ êm ái được cải thiện rõ rệt, hạn chế tiếng ồn trong ca làm việc. Với khu ẩm hoặc tiếp xúc thực phẩm, vật liệu inox 304 cho chân – vít chỉnh là lựa chọn an toàn, bảo đảm độ bền vật liệu theo thời gian.

    • Lợi ích: giữ thăng bằng kệ, bảo vệ mối hàn – mặt tầng, cải thiện an toàn vận hành.
    • Khuyến nghị: kiểm tra định kỳ và hiệu chỉnh lại sau các đợt vệ sinh tổng.

    Bánh xe chịu lực có khóa

    Tùy chọn này thay thế chân cố định bằng bộ bánh xe công nghiệp, thông dụng nhất là cấu hình 2 bánh có khóa và 2 bánh không khóa. Khi cần di chuyển, Quý khách mở khóa để đẩy kệ như một xe đẩy đa năng; khi cần thao tác cố định, khóa gài sẽ hãm chuyển động, giữ kệ an toàn. Lưu ý, kệ gắn bánh thường có ngưỡng tải vận hành thấp hơn kệ chân cố định; do đó cần xác lập tải danh định phù hợp với kịch bản sử dụng. Với nhu cầu cơ động cao, Quý khách có thể cân nhắc dòng Xe đẩy inox 3 tầng chuyên dụng để tối ưu hiệu suất vận chuyển nội bộ.

    • Lợi ích: tối ưu cơ động, rút ngắn thời gian dọn vệ sinh và sắp xếp lại layout.
    • Khuyến nghị: chọn bánh có khóa gù chắc chắn; đường kính bánh phù hợp gờ sàn, lối dốc.

    Hoàn thiện bề mặt

    Tùy chọn hoàn thiện quyết định trực tiếp tính thẩm mỹ và trải nghiệm vệ sinh. Dòng bóng gương (No. 8) cho bề mặt sáng, phản xạ cao, dễ phát hiện vết bẩn để xử lý kịp thời; phù hợp quầy mở, khu trưng bày. Trong môi trường có tần suất va chạm cao, bề mặt bóng mờ/xước (No. 4) với các vệt xước mờ đồng nhất sẽ “giấu” trầy xước nhỏ tốt hơn, giữ diện mạo sạch sẽ lâu dài. Cả hai lựa chọn đều đáp ứng yêu cầu vệ sinh của bếp công nghiệp khi được gia công đúng quy trình và làm sạch định kỳ.

    • Gợi ý lựa chọn: No. 8 cho khu front-of-house; No. 4 cho back-of-house, kho và khu rửa.
    • Giá trị mang lại: cân bằng giữa thẩm mỹ – vận hành – chi phí vòng đời (LCC).

    Với các tuỳ chọn trên, Quý khách có thể “đóng bộ” kệ phù hợp quy trình thực tế, từ line sơ chế đến kho ẩm/khô. Bước lựa chọn theo từng bài toán cụ thể (nhà hàng/khách sạn, bếp trung tâm, kho thực phẩm, khu rửa) sẽ giúp chốt cấu hình tối ưu cả về hiệu suất vận hành lẫn ngân sách.

    Cách chọn kệ phù hợp theo bài toán sử dụng (nhà hàng/khách sạn, bếp trung tâm, kho thực phẩm, khu rửa)

    Chọn kệ inox phù hợp đòi hỏi phải phân tích đúng nhu cầu: nhà hàng cần sự kết hợp linh hoạt, bếp trung tâm ưu tiên tải trọng, kho thực phẩm cần thông thoáng và khu rửa bắt buộc dùng inox 304 nan thoáng.

    Sau khi Quý khách đã chốt các tuỳ chọn nâng cấp như lan can, chân tăng chỉnh hay bánh xe ở mục trước, bước tiếp theo là “ghép bài toán” thực tế vào cấu hình kệ cụ thể để tối ưu hiệu suất vận hành và an toàn. Ở đây, chúng tôi tổng hợp các kịch bản dùng điển hình và khuyến nghị cấu hình có thể triển khai ngay, dựa trên vật liệu, độ dày, tải trọng và quy trình làm việc liên khu vực.

    Một chuyên gia đang tư vấn cho quản lý bếp về việc lựa chọn loại kệ inox phù hợp cho từng khu vực.
    Một chuyên gia đang tư vấn cho quản lý bếp về việc lựa chọn loại kệ inox phù hợp cho từng khu vực.

    Nhà hàng/Khách sạn

    Bài toán: Không gian đa dạng, luồng vận hành front-of-house và back-of-house tách bạch, cần lưu trữ nhiều loại dụng cụ – từ chén bát sau rửa đến gia vị, nồi niêu cồng kềnh. Quý khách cần giải pháp linh hoạt, dễ thay đổi layout khi mùa cao điểm, đồng thời kiểm soát vệ sinh theo tiêu chuẩn phục vụ liên tục.

    Giải pháp: Kết hợp kệ mặt phẳng cho khu soạn chia gần bàn sơ chế inox, kệ nan cho khu rửa để ráo nhanh, cùng 1–2 kệ gắn bánh xe cho khu phục vụ di động. Vật liệu ưu tiên inox 304 trong khu ẩm; chọn tấm 1.0–1.2mm tùy tải. Gợi ý kích thước tham khảo: 1000×500×1500mm cho line soạn; 1200×600×1500mm cho khu chứa đồ nặng. Bề mặt No.4 (bóng mờ) giữ diện mạo sạch lâu trong môi trường thao tác dày đặc.

    • Khu soạn: kệ mặt phẳng inox 304, tấm 1.0–1.2mm, lan can sau để chống rơi lọ gia vị; đồng bộ cao độ với bàn.
    • Khu rửa: kệ nan/song bước 25–40mm giúp thoát nước nhanh; bố trí sát Chậu rửa công nghiệp để rút ngắn quãng di chuyển.
    • Khu phục vụ: kệ có bánh xe đường kính lớn, 2 khóa/2 không khóa, lan can 3 mặt cho tầng trên cùng để hạn chế rơi vỡ khi đẩy.

    Bếp ăn trung tâm/Suất ăn công nghiệp

    Bài toán: Tần suất hoạt động cao, khối lượng nguyên liệu lớn, yêu cầu tải trọng nặng và độ ổn định cao để xếp khay, nồi nấu và bin chứa. Đây là nơi “kén chọn” về kết cấu hơn cả.

    Giải pháp: Ưu tiên kệ công nghiệp chịu lực bằng inox 304, độ dày mặt tầng 1.2mm cho tầng chịu tải, khung hộp 40×40mm và tối thiểu 4 chân; với chiều dài lớn hoặc tải tổng >200kg nên nâng lên 5–6 chân và bổ sung giằng dọc. Kích thước khuyến nghị 1200×600×1500mm hoặc 1500×600×1500mm. Lắp lan can chống đổ cho tầng trên cùng và tầng đặt khay cao. Với nhu cầu cơ động, cân nhắc tách bạch: kệ cố định cho lưu trữ nặng và kệ/xe đẩy riêng cho luân chuyển để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

    • Tải tham chiếu: 150–250kg tổng thể tùy cấu trúc; vận hành ở 70–80% tải danh định để gia tăng tuổi thọ mối hàn.
    • Vật liệu: inox 304 cho khu ẩm/hơi nóng; inox 201 chỉ phù hợp kho khô, đồ nhẹ nhằm tối ưu CAPEX.
    • Gợi ý bổ sung: gân tăng cứng dưới mặt tầng; chân tăng chỉnh ±20–30mm để phân tải đều trên nền.

    Đối với nhu cầu chuẩn hóa theo module, Quý khách có thể tham khảo nhóm sản phẩm Kệ inox 3 tầng của chúng tôi để đồng bộ với hệ thiết bị hiện hữu.

    Kho thực phẩm (khô và lạnh)

    Bài toán: Lưu trữ số lượng lớn, cần thông thoáng để kiểm soát chất lượng; kho lạnh/kho mát có môi trường ẩm, sương đọng và thay đổi nhiệt độ liên tục. Sai chọn vật liệu sẽ làm tăng OPEX do gỉ sét và vệ sinh kém.

    Giải pháp: Dùng kệ nan/song để không khí lưu thông xung quanh thùng/két; bước nan hợp lý giúp tránh biến dạng đáy hộp. Kho khô có thể dùng inox 201 cho hạng mục tải nhẹ, còn kho mát/lạnh bắt buộc dùng inox 304 để chống ăn mòn. Kích thước 1200×600×1500mm phù hợp đa số pallet/thùng vừa; với lối đi hẹp, chọn 1000×500×1500mm. Đế cao su chống trượt và chân tăng chỉnh giúp đứng vững trên nền ẩm.

    • Kho khô: kệ nan inox 201/304 tùy ngân sách, tải vừa; sắp xếp theo FIFO để giảm thời gian thao tác.
    • Kho mát/lạnh: 100% inox 304, mối hàn kín, ưu tiên bề mặt No.4 để hạn chế trầy xước; khoảng cách tầng tùy thùng/két.
    • An toàn: đánh dấu tải tối đa mỗi tầng; kiểm tra định kỳ tình trạng mối hàn và hiện tượng cong võng.

    Khu rửa và sơ chế

    Bài toán: Môi trường ẩm ướt liên tục, tiếp xúc hóa chất tẩy rửa và nhiệt cục bộ. Kệ phải thoát nước nhanh, bề mặt sạch dễ chùi rửa, không phát sinh điểm bám bẩn.

    Giải pháp: Bắt buộc dùng kệ nan/song thoáng làm từ 100% inox 304, mối hàn TIG kín để hạn chế đọng bẩn tại chân nan. Bố trí kệ sát bồn rửa và bàn chờ để rút ngắn thao tác bốc – đặt. Xem xét bổ sung kệ treo tường phía trên khu sơ chế để giải phóng mặt sàn và tối ưu diện tích lối đi. Lan can sau giúp cố định rổ/khay khi thao tác nhanh; chân tăng chỉnh đảm bảo kệ luôn thăng bằng trên nền có độ dốc thoát nước.

    • Cấu hình gợi ý: 1000×500×1500mm, nan bước 25–30mm; bề mặt No.4; lan can sau.
    • Kết nối thiết bị: bố trí cạnh Chậu rửa công nghiệp và line sơ chế để giảm thất thoát thời gian.
    • Vệ sinh: dùng dung dịch trung tính, lau khô sau ca để kéo dài tuổi thọ vật liệu.

    Tổng hợp lại, chọn kệ đúng theo kịch bản sử dụng sẽ giúp Quý khách tối ưu hiệu suất, giảm hư hỏng và kiểm soát TCO của toàn bộ hệ thống lưu trữ. Ở phần báo giá tham khảo tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng chi phí như vật liệu, kích thước, tải trọng và mức độ gia công theo yêu cầu để Quý khách dễ dàng quyết định ngân sách.

    Báo giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng chi phí (vật liệu, kích thước, tải trọng, gia công theo yêu cầu)

    Giá của kệ inox 3 tầng không cố định mà phụ thuộc trực tiếp vào 4 yếu tố chính: loại vật liệu (inox 304 đắt hơn 201), kích thước, yêu cầu về tải trọng và mức độ phức tạp của gia công.

    Sau khi Quý khách đã chọn đúng cấu hình theo bài toán sử dụng ở mục trước, bước tiếp theo là lượng hóa ngân sách một cách minh bạch. Báo giá kệ inox 3 tầng chịu tác động bởi vật liệu, kích thước – độ dày, tải trọng thiết kế và các hạng mục gia công tùy chỉnh. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp trong suốt vòng đời thiết bị.

    Bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cuối cùng của một chiếc kệ inox công nghiệp.
    Bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cuối cùng của một chiếc kệ inox công nghiệp.

    Báo giá tham khảo (Lưu ý: Giá có thể thay đổi)

    Thị trường có biên độ giá khá rộng, đặc biệt giữa hàng dân dụng mỏng và hàng công nghiệp đặt theo bản vẽ kỹ thuật. Ví dụ, các mẫu nhỏ D50×R30×C68(cm) trên sàn TMĐT có thể hiển thị từ khoảng 325.000đ cho cấu hình tiêu chuẩn, tải nhẹ. Tuy nhiên, đó chỉ là mức tham khảo cho nhu cầu gia đình. Với kệ công nghiệp “may đo”, chi phí sẽ được tính theo khối lượng vật tư, chuẩn vật liệu, kết cấu chịu lực và yêu cầu hoàn thiện.

    • Nhóm dân dụng tiêu chuẩn (inox 201, 30×50×75cm, tải nhẹ): khoảng 0,35–0,75 triệu/chiếc.
    • Kệ công nghiệp inox 201 (1000×500×1500mm, tấm 0,8–1,0mm, tải 100–150kg): khoảng 2,0–3,2 triệu/chiếc.
    • Kệ công nghiệp inox 304 (1000×500×1500mm, tấm 1,0–1,2mm, tải 150–200kg): khoảng 3,5–5,5 triệu/chiếc.
    • Kệ chịu lực nặng inox 304 (1200×600×1500mm, tấm 1,2mm, khung 40×40, 6 chân + giằng): khoảng 5,5–9,0 triệu/chiếc.
    • Phụ kiện tăng thêm: bánh xe khóa 100.000–250.000đ/bánh (tùy đường kính – tải), lan can 150.000–400.000đ/tầng, hoàn thiện No.8 có thể cộng 5–10% so với No.4; chân tăng chỉnh inox 304 60.000–120.000đ/chân.

    Mọi con số trên chỉ nhằm giúp Quý khách định hình khung ngân sách và sẽ thay đổi theo thời điểm giá inox, độ phức tạp gia công và tiêu chuẩn nghiệm thu. Để nhận báo giá kệ inox 3 tầng sát nhu cầu, vui lòng gửi kích thước, tải yêu cầu và ảnh hiện trường; đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ tư vấn phương án tối ưu. Tham khảo thêm nhóm sản phẩm Kệ inox 3 tầng hoặc dòng cơ động Xe đẩy inox 3 tầng nếu Quý khách ưu tiên di chuyển nhanh trong ca vận hành.

    Yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí

    1) Vật liệu. Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và an toàn tiếp xúc thực phẩm tốt hơn inox 201, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt/hoá chất. Vì thành phần Niken cao, đơn giá inox 304 thường cao hơn đáng kể so với 201, kéo theo chi phí vật tư toàn kệ tăng. Với khu ẩm, kho mát/lạnh hoặc khu rửa, chúng tôi khuyến nghị inox 304 để kiểm soát OPEX và kéo dài tuổi thọ. Với kho khô, tải nhẹ, inox 201 giúp tối ưu ngân sách đầu tư ban đầu.

    2) Kích thước & Độ dày. Kệ càng lớn thì diện tích tấm và chiều dài khung càng tăng, làm tăng khối lượng inox cần dùng. Độ dày mặt tầng phổ biến 1,0–1,2mm cho hàng công nghiệp; chọn dày hơn sẽ cải thiện độ cứng nhưng cũng tăng chi phí. Việc chuẩn hóa kích thước theo module giúp đồng bộ chi tiết và giảm lãng phí vật tư, từ đó tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

    3) Tải trọng thiết kế. Tải yêu cầu cao đòi hỏi kết cấu vững: khung hộp lớn (30×30 hoặc 40×40), bổ sung giằng, tăng số chân (5–6 chân cho chiều dài lớn), mối hàn TIG nhiều hơn và có thể thêm gân tăng cứng dưới mặt tầng. Các hạng mục này làm tăng thời gian gia công và tiêu hao vật tư, nên chi phí sẽ cao hơn. Để bảo toàn tuổi thọ mối hàn, Quý khách nên vận hành ở 70–80% tải danh định.

    4) Phụ kiện & Gia công tùy chỉnh. Bánh xe chịu lực có khóa, lan can chống rơi, chân tăng chỉnh, bo – mài cạnh an toàn, đột lỗ hoặc dập gân theo công năng đều phát sinh thêm chi phí. Lựa chọn hoàn thiện bề mặt No.4 (bóng mờ) hay No.8 (bóng gương) cũng ảnh hưởng thời gian xử lý và mức giá. Với hệ kệ cần dung tích lớn hơn, cân nhắc phối hợp các dòng liên quan như Kệ inox 4 tầng để tối ưu không gian và chi phí trên mỗi vị trí đặt kệ.

    Tóm lại, báo giá kệ inox 3 tầng chuẩn xác chỉ có sau khi quy đổi nhu cầu thực tế thành thông số: vật liệu, kích thước, tải, và hạng mục hoàn thiện. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn đo đạc, lắp đặt và vệ sinh – bảo trì để Quý khách gia tăng tuổi thọ kệ và kiểm soát TCO hiệu quả.

    Hướng dẫn đo đạc, lắp đặt và vệ sinh – bảo trì để tăng tuổi thọ kệ

    Để đảm bảo hiệu quả và độ bền, cần đo đạc chính xác không gian trước khi đặt hàng, lắp ráp đúng kỹ thuật và thực hiện vệ sinh, bảo trì định kỳ bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ khung ngân sách ở mục “Báo giá”, bước quan trọng tiếp theo là triển khai đúng quy trình đo đạc, lắp đặt và vệ sinh – bảo trì. Làm tốt ba khâu này giúp kệ vận hành ổn định, hạn chế cong võng, gỉ sét và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng. Nội dung dưới đây là checklist thực chiến do Cơ Khí Đại Việt đúc kết từ hàng trăm dự án bếp công nghiệp và kho thực phẩm.

    Nhân viên đang dùng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng để vệ sinh kệ inox, giúp kệ luôn sáng bóng.
    Nhân viên đang dùng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng để vệ sinh kệ inox, giúp kệ luôn sáng bóng.

    Quy trình đo đạc cơ bản

    Đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao của khu vực dự tính đặt kệ. Quý khách đo rõ kích thước lọt lòng vị trí (D×R×C) và xác định khoảng hở an toàn hai bên tối thiểu 50–80mm để thao tác. Lối đi trước kệ nên duy trì tối thiểu 900mm để đẩy xe hàng/di chuyển an toàn. Nếu đồng bộ theo module, hãy đối chiếu với các kích thước sản phẩm trong danh mục Kệ inox 3 tầng để tối ưu bố cục và chi phí. Ghi chú luôn cao độ trần, ô kỹ thuật hoặc vị trí quạt hút nếu có.

    Kiểm tra độ phẳng của sàn nhà và các vật cản (đường ống, ổ điện). Dùng thước thủy hoặc ứng dụng đo độ cân bằng để kiểm tra; nền bếp thường có độ dốc thoát nước nhẹ nên cần dự trù chân tăng chỉnh để kệ không bị cập kênh. Khảo sát các vật cản như phễu thu nước, ống cứu hỏa, ổ cắm, nẹp cửa… nhằm tránh xung đột khi lắp. Với kệ dài hoặc đặt nối tiếp, nên đánh dấu tim và mép đặt trên sàn để định tuyến thẳng hàng, đảm bảo thẩm mỹ và phân tải đều.

    Ghi chú lại các kích thước và chụp ảnh hiện trạng để gửi cho đơn vị tư vấn. Bộ thông tin tối thiểu gồm mặt bằng sơ lược có kích thước, ảnh chụp góc rộng và chi tiết khu vực đặt kệ, mô tả tải trọng dự kiến theo từng tầng. Dữ liệu này giúp chúng tôi đề xuất vật liệu (inox 304/201), độ dày tấm 1.0–1.2mm và cấu trúc chân – giằng phù hợp. Quý khách có thể gửi trực tiếp để đội ngũ kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt thẩm định và phản hồi phương án tối ưu trong ngày.

    Lắp đặt và hiệu chỉnh

    Đối với kệ lắp ghép: Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất, siết chặt các ốc vít. Đặt các chi tiết trên mặt phẳng, lắp khung trước – tầng sau để kiểm soát độ vuông góc; đo chéo hai đường chéo khung để tránh vặn xoắn. Siết ốc theo vòng, từ dưới lên trên, kiểm tra lại sau khi kệ “ngồi” đủ tải thử để tránh lỏng dần. Nếu dùng bánh xe, bố trí 2 bánh khóa/2 bánh không khóa về phía thao tác để tiện cố định. Kết thúc, dán nhãn tải tối đa mỗi tầng để kiểm soát vận hành.

    Đối với kệ hàn liền khối: Đặt vào vị trí và sử dụng chân tăng chỉnh để kệ đứng vững, không bị cập kênh. Hiệu chỉnh từng chân theo độ dốc nền đến khi bọt nước nằm giữa; mục tiêu là phân tải đều lên toàn bộ chân kệ để hạn chế cong võng tấm tầng. Với kệ dài hoặc chịu lực nặng, cân nhắc đệm cao su chống trượt để giảm rung chấn và chống trầy nền. Sau khi cân chỉnh, kiểm tra khe hở với tường/thiết bị lân cận để đảm bảo vệ sinh – không tạo “điểm bẫy bẩn” khó lau rửa.

    Vệ sinh và bảo trì định kỳ

    Vệ sinh hàng ngày: Dùng khăn ẩm, mềm để lau sạch bụi bẩn. Lau theo thớ inox để hạn chế xước, ưu tiên khăn microfiber và dung dịch trung tính. Thực hiện sau mỗi ca làm việc, đặc biệt ở khu rửa/sơ chế để ngăn tích tụ nước và muối khoáng. Quý khách có thể bố trí kệ gần Chậu rửa công nghiệp để thao tác nhanh, rồi lau khô ngay nhằm hạn chế ố nước.

    Vệ sinh sâu: Sử dụng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox để loại bỏ các vết ố, dầu mỡ. Lau lại bằng nước sạch và lau khô. Tránh chất tẩy chứa chloride/bleach vì có thể gây rỗ bề mặt; thử trước trên vùng khuất để đảm bảo tương thích. Với vết bám cứng đầu, ngâm cục bộ 3–5 phút rồi dùng miếng bọt biển mềm chà nhẹ, tuyệt đối không dùng búi sắt/cọ kim loại. Hoàn tất bằng bước tráng sạch và lau khô để phục hồi bề mặt No.4/bóng gương.

    Lưu ý: Không dùng các vật sắc nhọn, cọ rửa bằng kim loại để tránh làm xước bề mặt inox. Xước ngang thớ là “điểm bám” cho dầu mỡ và vi sinh, làm tốn công vệ sinh về sau. Duy trì quy trình tiêu chuẩn phù hợp với nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm (ví dụ hệ thống HACCP) để kiểm soát rủi ro tại khu bếp. Với khu có độ ẩm cao, ưu tiên inox 304 để chống ăn mòn tốt hơn so với inox 201, từ đó bảo toàn tuổi thọ và hình thức kệ.

    • Lịch bảo trì gợi ý: hàng tuần kiểm tra ốc siết/chân tăng, vệ sinh bánh xe – tra dầu nhẹ; hàng tháng rà soát mối hàn, hiện tượng cong võng; hàng quý đánh dấu lại tải định mức và thay thế phụ kiện hao mòn.
    • Kết nối hệ thống: đồng bộ kệ với các thiết bị bếp công nghiệp xung quanh để rút ngắn quãng di chuyển và giảm rơi vỡ khi thao tác.

    Thực thi đúng quy trình đo – lắp – vệ sinh giúp Quý khách khai thác tối đa hiệu suất và tuổi thọ của kệ, đồng thời kiểm soát OPEX bền vững. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ so sánh nhanh với kệ sắt sơn tĩnh điện/nhựa để Quý khách có góc nhìn rõ ràng về độ bền, vệ sinh và chi phí sở hữu theo thời gian.

    So sánh nhanh với kệ sắt sơn tĩnh điện/nhựa: độ bền, vệ sinh, chi phí sở hữu

    So với kệ sắt sơn tĩnh điện và kệ nhựa, kệ inox công nghiệp vượt trội hoàn toàn về độ bền, khả năng chống gỉ, tiêu chuẩn vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn.

    Sau khi Quý khách đã nắm quy trình đo đạc – lắp đặt – vệ sinh ở mục trước, bước ra quyết định mua luôn xoay quanh câu hỏi “kệ inox vs kệ sắt” hay “kệ inox vs kệ nhựa” đâu là phương án tối ưu. Chúng tôi đề xuất đánh giá theo ba trục: độ bền và tải trọng, vệ sinh – an toàn thực phẩm, và tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu cần tham chiếu cấu hình, Quý khách có thể đối chiếu các mẫu trong danh mục Kệ inox 3 tầng để phân tích chi tiết.

    Hình ảnh so sánh trực quan một chiếc kệ inox, một chiếc kệ sắt đã gỉ và một chiếc kệ nhựa bị cong vênh.
    Hình ảnh so sánh trực quan một chiếc kệ inox, một chiếc kệ sắt đã gỉ và một chiếc kệ nhựa bị cong vênh.

    Độ bền và Tải trọng

    Kệ inox: Rất bền, không bị oxy hóa, chịu tải nặng, không bị biến dạng bởi nhiệt độ. Với kết cấu công nghiệp (khung hộp 30×30 hoặc 40×40, mặt tầng dày 1.0–1.2mm), kệ inox 304 cho khả năng chịu tải ổn định và phân phối lực đồng đều; các cấu hình phổ thông 1000×500×1500mm thường đặt tải thiết kế 150–200kg/tầng (tùy phương án gia cường). Bề mặt thép không gỉ ít bị tác động bởi hơi nước, dầu mỡ nóng, nên hạn chế cong võng khi vận hành cường độ cao. Nếu ngân sách cần tối ưu, inox 201 vẫn dùng được ở khu khô tải trung bình; song ở môi trường ẩm, inox 304 là khuyến nghị để bảo vệ tuổi thọ khung – tấm.

    Kệ sắt sơn tĩnh điện: Dễ bong tróc sơn khi va đập, dẫn đến gỉ sét từ bên trong; tải trọng kém ổn định theo thời gian. Lớp sơn khi bị xước sẽ tạo “điểm khởi phát” ăn mòn; rỉ lan nhanh ở khu ẩm hoặc gần khu rửa. Khi gỉ xâm thực vào mối ghép và thành ống mỏng, độ cứng kết cấu suy giảm, kệ dễ rung lắc khi xếp hàng nặng. Việc sơn dặm chỉ che phủ bề mặt, không xử lý triệt để gỉ bên trong, khiến chu kỳ thay thế rút ngắn.

    Kệ nhựa: Chịu tải kém, dễ giòn – gãy – cong vênh dưới tải nặng hoặc biến thiên nhiệt. Vật liệu polymer có hiện tượng “chảy nhớt” theo thời gian; dưới tải tĩnh lâu ngày, mặt kệ võng xuống và khó phục hồi. Tiếp xúc nhiệt, hơi nước nóng hay hóa chất tẩy rửa làm vật liệu lão hóa nhanh, phát sinh nứt chân chim tại góc – gân. Vì vậy, kệ nhựa chỉ phù hợp đồ nhẹ, khu khô mát và tần suất sử dụng thấp.

    Vệ sinh và An toàn thực phẩm

    Kệ inox: Bề mặt không xốp, dễ vệ sinh, hạn chế vi khuẩn bám và phù hợp các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP. Inox 304 được giới chuyên môn khuyến nghị cho khu chế biến vì chống gỉ tốt, an toàn tiếp xúc thực phẩm và dễ khử trùng bằng dung dịch trung tính. Bề mặt No.4/No.8 hạn chế lưu chất bám dính, giúp quy trình làm sạch nhanh, giảm OPEX vệ sinh. Quý khách có thể xây dựng quy trình làm sạch – khử khuẩn bám sát nguyên tắc HACCP để kiểm soát rủi ro.

    Kệ sắt sơn tĩnh điện: Vết gỉ là nơi vi khuẩn phát triển; mạt sơn bong có thể rơi vào thực phẩm. Khi bề mặt sơn bị sứt, vùng thép trần giữ ẩm và bụi, tạo môi trường cho vi sinh phát triển. Các vị trí mối nối, gốc cột thường khó chà rửa, tích tụ bẩn lâu ngày. Điều này làm tăng thời gian vệ sinh và rủi ro không phù hợp tiêu chuẩn nội bộ/khách hàng.

    Kệ nhựa: Bề mặt dễ trầy xước tạo rãnh lưu bẩn, khó khử khuẩn dứt điểm. Sau thời gian sử dụng, các rãnh xước nhỏ trở thành “ổ trú” cho dầu mỡ và vi sinh, kể cả khi đã rửa. Một số chất tẩy rửa mạnh có thể làm bề mặt mờ, xuất hiện vệt ố và giảm độ bền cơ học. Với khu bếp công suất lớn, đây là rủi ro vận hành đáng cân nhắc.

    Tổng chi phí sở hữu (TCO)

    Kệ inox: CAPEX cao hơn ban đầu nhưng OPEX thấp và vòng đời dài, TCO tối ưu. Nhờ chống gỉ và độ bền kết cấu, kệ inox hiếm khi phải dừng vận hành để sửa chữa, giảm tổn thất do gián đoạn. Chu kỳ bảo trì đơn giản (làm sạch – siết kiểm) giúp tiết kiệm nhân công; phụ kiện như chân tăng, bánh xe khóa có thể thay lẻ. Ở cuối vòng đời, giá trị thu hồi vật liệu cũng giúp cải thiện chi phí vòng đời (LCC).

    Kệ sắt/nhựa: CAPEX rẻ nhưng chu kỳ xuống cấp nhanh, phát sinh chi phí thay thế – gián đoạn, TCO cao. Với kệ sắt, chi phí sơn sửa định kỳ cộng rủi ro gỉ kết cấu làm tổng chi phí đội lên theo năm. Với kệ nhựa, hiện tượng võng – gãy gây thay mới từng phần hoặc toàn bộ; đồng thời, mất an toàn vệ sinh có thể kéo theo chi phí kiểm soát chất lượng và rủi ro bị loại audit. Tần suất thay thế dày đặc làm tăng tồn kho dự phòng và chi phí logistics nội bộ.

    Nếu Quý khách ưu tiên sự bền bỉ, vệ sinh đạt chuẩn và hiệu suất vận hành ổn định, kệ inox công nghiệp là giải pháp tối ưu cho cả bếp nhà hàng lẫn kho thực phẩm. Bước tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày các tiêu chuẩn sản xuất và QA/QC như hàn TIG, gia công CNC, kiểm định tải trọng để Quý khách dễ dàng nghiệm thu chất lượng.

    Tiêu chuẩn sản xuất & QA/QC kệ inox công nghiệp (hàn TIG, CNC, kiểm định tải trọng)

    Kệ inox công nghiệp chất lượng cao được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, áp dụng công nghệ hàn TIG, gia công CNC cho độ chính xác và thẩm mỹ, cùng với việc kiểm định tải trọng trước khi xuất xưởng.

    Sau phần so sánh với kệ sắt/nhựa, câu hỏi tiếp theo là: làm thế nào để Quý khách nghiệm thu đúng chất lượng một chiếc kệ inox? Câu trả lời nằm ở tiêu chuẩn sản xuất và QA/QC được áp dụng xuyên suốt — từ vật liệu, mối hàn, đến kiểm định tải trọng. Dưới đây là bộ tiêu chí mà Cơ Khí Đại Việt đang triển khai cho các mẫu Kệ inox 3 tầng và dòng kệ inox công nghiệp giao cho bếp nhà hàng, kho thực phẩm và y tế.

    Công nhân đang thực hiện mối hàn TIG trên khung kệ inox, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
    Công nhân đang thực hiện mối hàn TIG trên khung kệ inox, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.

    Công nghệ hàn TIG (Tungsten Inert Gas)

    Chúng tôi sử dụng hàn TIG với khí Argon bảo vệ để mối hàn không bị oxy hóa. Công nghệ này tạo mối hàn ngấu sâu, chắc chắn, bề mặt sáng và hạn chế bavia cháy đen — yếu tố quan trọng khi kệ làm việc trong môi trường ẩm, dầu mỡ và cần vệ sinh thường xuyên. Những mối hàn kín, đều giúp kết cấu vững và hạn chế kẹt bẩn, từ đó cải thiện hiệu suất vệ sinh và tuổi thọ.

    • Vật liệu áp dụng: inox 304/201 theo yêu cầu dự án; vị trí chịu ẩm, hóa chất ưu tiên 304 để tối ưu độ bền và vệ sinh.
    • Chuẩn thẩm mỹ: mối hàn đều, độ cao đồng nhất, không rỗ khí; các mối lộ thiên được xử lý tinh để đảm bảo an toàn thao tác.
    • Điểm kiểm tra tại xưởng: soi mối hàn ở cả mặt trong/ngoài khung, thử rung lắc cục bộ sau hàn để phát hiện điểm yếu.

    Với các khu vực tiếp xúc thực phẩm, mối hàn TIG sạch và kín là tiền đề để kệ đáp ứng các nguyên tắc vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ tăng độ bền vật liệu mà còn giảm OPEX vệ sinh theo thời gian khai thác.

    Gia công bằng máy CNC

    Hệ thống cắt laser, chấn gấp, đột lỗ CNC giúp chi tiết đạt độ chính xác theo bản vẽ kỹ thuật, các góc cạnh mịn và thống nhất. Kết quả là kệ lắp ráp đúng chuẩn, ít sai lệch kích thước và không xuất hiện cạnh sắc gây nguy hiểm trong vận hành. Quy trình này cũng nâng cao tính đồng bộ khi Quý khách đặt nhiều kệ theo module cho bếp trung tâm hoặc kho.

    • Thiết bị chính: máy cắt laser CNC, máy chấn thủy lực CNC, đồ gá căn chuẩn biên dạng khung — bảo đảm độ thẳng và vuông góc.
    • Xử lý bề mặt: phải được mài phá ba via, bo mép theo thiết kế để tránh cào xước tay và giúp lau rửa nhanh.
    • Kiểm tra kích thước: đối chiếu thước cuộn/thước cặp tại 3 điểm theo chiều dài và chiều rộng, khống chế độ “vồng” của tấm tầng trước khi lắp khung.

    Gia công CNC mang lại lợi ích kép: thẩm mỹ đồng đều và hiệu suất lắp đặt nhanh, rút ngắn thời gian dừng thi công tại công trường, giảm rủi ro chậm tiến độ của dự án.

    Kiểm định chất lượng (QA/QC)

    QA/QC được tổ chức theo ba lớp kiểm soát: đầu vào, trong quá trình và trước xuất xưởng. Mục tiêu là đảm bảo kệ đạt đúng cam kết về vật liệu, kích thước, hoàn thiện bề mặt và tải trọng làm việc, từ đó giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

    • Đầu vào: kiểm tra mác thép (201/304) và chứng từ lô vật liệu; đo độ dày tấm/tube theo đặt hàng (nhóm kệ phổ biến dùng tấm 1.0–1.2mm).
    • Trong quá trình: kiểm mối hàn, độ thẳng khung, độ phẳng tấm tầng; rà soát lỗ bắt vít, chân tăng chỉnh/bánh xe khóa theo bản vẽ kỹ thuật.
    • Trước xuất xưởng: kiểm định tải trọng thực tế theo cấu hình; thử nén tĩnh từng tầng và thử lắc tổng thể khung, dán tem tải khuyến nghị.
    • Hồ sơ bàn giao: biên bản kiểm định, hướng dẫn lắp đặt – vệ sinh – bảo trì, tem mã QR tra cứu thông số.

    Nhờ quy trình QA/QC chuẩn hóa, kệ khi đến tay Quý khách vận hành ổn định, an toàn và dễ nghiệm thu. Đây cũng là nền tảng để chúng tôi tùy biến theo yêu cầu đặc biệt của nhà hàng, bếp trung tâm hay kho lạnh mà vẫn bảo toàn chất lượng.

    Khi Quý khách cần một đối tác kiểm soát chất lượng từ vật liệu đến nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đồng hành như một nhà sản xuất – tích hợp giải pháp trọn gói. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày vì sao Cơ Khí Đại Việt xứng đáng là đối tác toàn diện cho dự án của Quý khách.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Cơ Khí Đại Việt không chỉ bán kệ mà cung cấp một giải pháp toàn diện từ khảo sát, thiết kế 3D, gia công tại xưởng đến lắp đặt và bảo hành tận nơi, cam kết tối ưu vận hành và chi phí sở hữu.

    Sau khi Quý khách đã thấy bộ tiêu chuẩn sản xuất và QA/QC (hàn TIG, CNC, kiểm định tải trọng) ở phần trước, câu hỏi còn lại là: ai đủ năng lực đồng hành trọn gói để biến bản vẽ thành kết quả vận hành ổn định mỗi ngày? Cơ Khí Đại Việt là nhà sản xuất trực tiếp với quy trình khép kín, chuyên Kệ inox 3 tầng và hệ thống kệ inox công nghiệp theo mô hình dự án. Chúng tôi tư thế “đối tác giải pháp”: tư vấn thiết kế bếp công nghiệp, cân bằng CAPEX/OPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) ngay từ giai đoạn concept.

    Đội ngũ kỹ sư và công nhân của Cơ Khí Đại Việt với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
    Đội ngũ kỹ sư và công nhân của Cơ Khí Đại Việt với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201), mối hàn TIG, gia công CNC.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công trọn gói, nghiệm thu tải trọng, bàn giao hồ sơ đầy đủ.

    Xưởng gia công trực tiếp – “May đo” theo từng milimét

    Sở hữu xưởng sản xuất hiện đại, không qua trung gian, đảm bảo giá gốc tại xưởng. Quý khách làm việc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư – thợ nghề, giảm chi phí trung gian và rút ngắn leadtime. Hệ thống máy cắt laser, chấn gấp, đột lỗ CNC cùng hàn TIG khí Argon đảm bảo chi tiết đúng bản vẽ kỹ thuật, mối hàn ngấu – bền – thẩm mỹ. Chúng tôi kiểm soát vật liệu ngay từ đầu vào (inox 304/201 đúng mác, tấm tiêu chuẩn 1.0–1.2mm cho mặt tầng), giúp cấu kiện đồng nhất và dễ nghiệm thu. Mô hình “sản xuất tại xưởng – lắp đặt tại chỗ” đảm bảo tiến độ và chất lượng bàn giao.

    Năng lực “may đo” sản phẩm vừa vặn hoàn hảo với không gian và yêu cầu tải trọng của khách hàng. Từ kích thước phủ bì đến vị trí lan can, chân tăng chỉnh hay bánh xe khóa, mọi chi tiết đều được tùy biến với dung sai lắp đặt ±2mm. Quý khách có thể chọn lan can 20–50mm chống rơi, chân tăng M12 cân cao độ ±20mm, bánh xe PU 3–4 inch khóa đôi; tải thiết kế phổ biến 150–200kg/tầng (tùy phương án gia cường). Với khu vực ẩm – hóa chất, chúng tôi khuyến nghị inox 304 để tối ưu độ bền và vệ sinh; khu khô – tải trung bình có thể cân nhắc inox 201 để tối ưu CAPEX. Đây là năng lực “gia công kệ inox theo yêu cầu” đúng nghĩa, đảm bảo kệ khớp không gian và công năng.

    Quy trình dịch vụ trọn gói 6 bước chuyên nghiệp

    Khảo sát hiện trường & tư vấn vật liệu. Kỹ sư đo đạc kích thước thực tế, kiểm tra lối đi, mặt sàn, điểm giao nhận và điều kiện ẩm – nhiệt. Từ hồ sơ sử dụng, chúng tôi đề xuất vật liệu, độ dày tấm, cấu hình khung – chân phù hợp tải trọng. Với môi trường bếp ẩm và yêu cầu vệ sinh cao, inox 304 là khuyến nghị để tối ưu tuổi thọ và an toàn.

    Mô phỏng 2D/3D trực quan. Bản vẽ thể hiện kích thước, cao độ tầng, chiều rộng lối thao tác, vị trí lan can/chân tăng/bánh xe. Mô phỏng giúp Quý khách hình dung rõ luồng vận hành, tránh xung đột với cửa, cột, đường ống; đồng thời chốt tiêu chuẩn nghiệm thu ngay từ đầu. Các module kệ được chuẩn hóa để mở rộng dần theo nhu cầu.

    Gia công chính xác tại xưởng. Tấm tầng 1.0–1.2mm được cắt – chấn CNC, bo mép tránh sắc cạnh; khung ống được gá đồ chuẩn để giữ vuông – thẳng. Mối hàn TIG khí Argon cho bề mặt sạch, kín, hạn chế bavia cháy đen; vị trí lộ thiên được xử lý tinh để an toàn thao tác. Mỗi chi tiết đối chiếu theo bản vẽ kỹ thuật trước khi chuyển công đoạn.

    Lắp đặt & hiệu chỉnh tại chỗ. Đội thi công vận chuyển, lắp ráp, cân chỉnh cao độ bằng chân tăng hoặc bánh xe khóa, đảm bảo kệ đứng vững trên nền thực tế. Các điểm neo/cố định (nếu cần) được xử lý an toàn, không ảnh hưởng bề mặt hoàn thiện. Kết thúc lắp đặt, chúng tôi kiểm tra rung lắc tổng thể và độ phẳng từng tầng.

    Nghiệm thu & bàn giao. Kệ được thử nén tĩnh theo tải thiết kế ở từng tầng và thử lắc khung tổng thể. Hồ sơ bàn giao gồm biên bản kiểm tra vật liệu – kích thước – mối hàn – tải trọng, hướng dẫn sử dụng và vệ sinh bảo trì. Tem tải khuyến nghị và mã QR tra cứu thông số được dán tại vị trí dễ quan sát.

    Bảo hành & bảo trì tận nơi. Chính sách bảo hành rõ ràng, có lịch bảo trì định kỳ giúp kệ vận hành ổn định, giảm OPEX vệ sinh – sửa chữa. Khi phát sinh thay thế phụ kiện (bánh xe, chân tăng, lan can), chúng tôi cung cấp linh kiện đồng bộ để khôi phục nhanh. Đội kỹ thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ trực tiếp tại hiện trường.

    Kinh nghiệm và chuyên môn sâu

    Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị inox công nghiệp. Năng lực thực chiến qua nhiều dự án bếp nhà hàng, bếp trung tâm, kho thực phẩm giúp chúng tôi tích lũy bộ tiêu chí kỹ thuật “đúng – đủ – bền”. Mỗi cấu hình kệ đều được lựa chọn dựa trên dữ liệu thực tế vận hành và phản hồi của bếp trưởng/đơn vị QA. Điều này giúp Quý khách yên tâm về hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị.

    Am hiểu sâu sắc về tối ưu luồng vận hành, tiêu chuẩn vệ sinh HACCP và tổng chi phí sở hữu (TCO). Chúng tôi bố trí kệ theo nguyên tắc luồng 1 chiều, giảm giao cắt giữa khu bẩn – sạch, thuận tiện thao tác và vệ sinh. Bề mặt inox 304, mối hàn kín – sạch hỗ trợ làm sạch nhanh, từ đó giảm chi phí vận hành lặp lại. Tư duy TCO được áp dụng để cân bằng CAPEX ban đầu và OPEX dài hạn của toàn hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.

    Đội ngũ kỹ sư sẵn sàng tư vấn các giải pháp kỹ thuật phức tạp. Từ kệ tải nặng đến kệ di động đa tầng, chúng tôi xử lý các yêu cầu đặc biệt như lan can chống rơi, gân tăng cứng, bố trí thoát nước, hay chống rung tại nền yếu. Các ràng buộc thực địa (lối đi hẹp, trần thấp, dốc nền) đều được mô phỏng và đưa ra phương án thi công an toàn. Quý khách nhận một giải pháp tối ưu, có khả năng mở rộng theo nhu cầu tương lai.

    Quý khách cần một đối tác sản xuất – tích hợp giải pháp, kiểm soát chất lượng từ vật liệu đến nghiệm thu, và đồng hành trong suốt vòng đời thiết bị? Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đảm nhiệm vai trò đó. Ngay sau đây là case study bố trí kệ inox 3 tầng để tối ưu luồng vận hành khu sơ chế – nấu – soạn chia, giúp Quý khách hình dung rõ hiệu quả trên thực tế.

    Case study: bố trí kệ inox 3 tầng tối ưu luồng vận hành khu sơ chế – nấu – soạn chia

    Case study thực tế tại nhà hàng X cho thấy việc bố trí kệ inox 3 tầng “may đo” đã giúp giảm thời gian di chuyển, tối ưu không gian và đảm bảo quy trình một chiều, nâng cao hiệu suất bếp rõ rệt.

    Tiếp nối nội dung về lý do Quý khách nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, dưới đây là một minh chứng cụ thể cho cách chúng tôi biến bản vẽ thành hiệu quả vận hành hàng ngày. Trường hợp nhà hàng X cho thấy khi tối ưu Kệ inox 3 tầng theo không gian thực tế và luồng công việc, hiệu suất được cải thiện rõ rệt mà không phải mở rộng mặt bằng.

    Bản vẽ 2D mô phỏng cách bố trí các loại kệ inox 3 tầng tối ưu luồng di chuyển trong một khu bếp nhà hàng.
    Bản vẽ 2D mô phỏng cách bố trí các loại kệ inox 3 tầng tối ưu luồng di chuyển trong một khu bếp nhà hàng.

    Thách thức ban đầu của khách hàng

    Mặt bằng bếp bị giới hạn, nhiều góc chết. Mặt bằng chỉ vừa đủ cho các tuyến thao tác chính, các góc tường tạo ra khoảng trống không thể đặt thiết bị chuẩn kích thước. Việc lưu trữ tạm bợ bằng kệ rời kích thước không đồng bộ khiến lối đi bị thu hẹp. Độ dốc nền và vị trí thoát nước làm tăng nguy cơ đọng nước, gây trơn trượt. Không gian không tận dụng được theo chiều đứng, dẫn đến mật độ đồ dùng dồn vào khu trung tâm.

    Quy trình vận hành lộn xộn, nhân viên di chuyển chồng chéo. Tuyến “sơ chế – nấu – soạn chia” thiếu ranh giới vật lý nên đường đi bị giao cắt liên tục, phát sinh chờ đợi và va chạm. Nhân viên phải quay đầu nhiều lần để tìm dụng cụ, khiến chu kỳ thao tác kéo dài. Không có khu trung chuyển rõ ràng nên khay/hộp GN đặt tạm trên bàn, tăng rủi ro nhiễm chéo. Luồng hàng bẩn/sạch không tách bạch, ảnh hưởng tiêu chí vệ sinh.

    Dụng cụ, nguyên liệu để không đúng nơi, ảnh hưởng vệ sinh và tốc độ. Chén bát ướt chưa thoát nước đã đưa qua khu soạn, tạo vệt nước và trượt tay. Gia vị, dao thớt lẫn với vật tư tiêu hao, mất thời gian tìm kiếm và kiểm đếm. Thiếu kệ có lan can giữ khay khiến rơi đổ trong lúc di chuyển. Việc không gắn nhãn tầng/lane làm kiểm soát FIFO trở nên khó khăn.

    Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt

    Khảo sát và thiết kế lại layout khu bếp trên bản vẽ 2D. Kỹ sư của chúng tôi đo đạc hiện trạng, xác định lối đi tối thiểu 900–1.000 mm cho hai chiều và 700–800 mm cho đơn chiều. Trên bản vẽ, mỗi cụm Kệ inox 3 tầng được gắn chức năng: khu trung chuyển, khu úp sấy, khu gia vị – khô. Chiều cao tầng được cấu hình theo công thái học (tầng thao tác 800–850 mm; tầng trên 1.500–1.650 mm). Ký hiệu luồng 1 chiều giúp loại bỏ giao cắt và là căn cứ nghiệm thu.

    Sử dụng kệ góc inox 304 để tận dụng góc chết. Ở các góc 90°, chúng tôi bố trí kệ góc “may đo” phủ bì 600–700 mm, mặt kệ dày 1.0–1.2 mm bằng inox 304 để chống gỉ trong môi trường ẩm. Thiết kế lan can 30–40 mm chống rơi giúp chứa khay GN và thùng gia vị an toàn. Kệ góc đóng vai trò điểm gom – trả dụng cụ, rút ngắn thao tác vòng cung tại nút giao. Nhờ vậy, góc chết trở thành kho hữu ích theo chiều đứng.

    Bố trí kệ nan ở khu rửa và kệ mặt phẳng có bánh xe ở khu soạn chia. Kệ nan (song) đặt cạnh chậu rửa hỗ trợ thoát nước nhanh, chén bát khô ráo trước khi chuyển vùng sạch theo nguyên tắc HACCP. Ở khu soạn, kệ mặt phẳng “mobile” dùng bánh xe PU 3–4 inch khóa đôi tạo module linh hoạt cho giờ cao điểm. Cấu hình này cho phép “đưa bàn kho” tới gần line ra món, giảm quãng đường di chuyển. Các kích thước module tham chiếu phổ biến 30×50×75 cm cho không gian hẹp, đồng thời có bản lớn 500–600 mm chiều sâu để chứa thùng/khay.

    Gia công kệ trung gian với kích thước đặc biệt để vừa vặn giữa các thiết bị nấu. Giữa các bếp á/Âu, chúng tôi chèn kệ trung gian cao bằng bàn sơ chế inox, dùng chân tăng M12 cân bằng ±20 mm cho nền dốc. Mặt kệ phẳng 1.0–1.2 mm, khung ống dày chịu tải 150–200 kg/tầng, mối hàn TIG kín giúp vệ sinh nhanh và hạn chế bám bẩn. Vị trí ổn định khay GN, nồi chảo nóng giảm thao tác bê vác dài quãng. Nhãn hoá từng tầng theo nhóm dụng cụ để kiểm soát FIFO và kiểm đếm ca làm.

    Kết quả đạt được

    Tăng 30% không gian lưu trữ hữu ích. Bằng cách tận dụng góc và nâng mật độ lưu trữ theo chiều đứng, dung lượng chứa tăng đáng kể mà không đổi diện tích sàn. Việc chuẩn hóa kích thước kệ giúp xếp chồng khay/hộp đồng bộ, hạn chế khoảng trống chết. Lan can chống rơi cho phép xếp cao an toàn hơn. Điều này tạo biên an toàn cho hàng đỉnh điểm và giảm nhu cầu kho phụ.

    Giảm 25% thời gian di chuyển của nhân viên bếp. Sau khi áp dụng tuyến 1 chiều và module kệ di động, chúng tôi đo được số bước/chu kỳ giảm rõ rệt theo phương pháp time-motion. Kệ trung chuyển đặt đúng “điểm rơi” khiến thao tác trao – nhận ngắn lại. Việc đưa kệ mặt phẳng có bánh xe vào line soạn giúp rút ngắn quãng đường gom – trả khay. Thời gian chờ giao cắt gần như bị loại bỏ.

    Đảm bảo quy trình vận hành một chiều, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh. Kệ nan tại khu rửa giúp đồ đã rửa đạt trạng thái khô trước khi qua vùng sạch, giảm nguy cơ nhiễm chéo. Mối hàn kín, bề mặt inox 304 chống gỉ hỗ trợ làm sạch nhanh, cắt giảm OPEX vệ sinh. Layout mới giữ khoảng cách an toàn giữa khu bẩn – sạch, phù hợp thực hành HACCP. Hồ sơ bố trí trở thành tài liệu đào tạo cho ca mới.

    Nhận được phản hồi tích cực từ bếp trưởng về sự thuận tiện và chuyên nghiệp. Bếp trưởng đánh giá cao khả năng “lấy – đặt đúng nơi” và luồng thao tác mạch lạc trong giờ cao điểm. Việc gắn nhãn tầng, đồng bộ vị trí khay GN và gia vị giúp kiểm soát tồn và gọi hàng chính xác. Kệ di động hỗ trợ chuyển trạng thái nhanh giữa set menu trưa và tối. Hình ảnh thương hiệu tại khu bếp cũng được nâng lên nhờ hệ thống thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ.

    Case study trên cho thấy khi kệ được “may đo” đúng bài toán, Quý khách sẽ nhận về hiệu suất vận hành bền vững và chi phí vòng đời tối ưu. Những thắc mắc thường gặp về kệ, vật liệu và tiêu chuẩn bố trí sẽ được giải đáp ngay sau.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Thời gian gia công và lắp đặt trong bao lâu?

    Đối với hàng tiêu chuẩn (kích thước phổ thông, tải trọng chuẩn), thời gian gia công tại xưởng thường 3–5 ngày làm việc sau khi xác nhận đơn hàng. Hàng “may đo” theo bản vẽ kỹ thuật mất 7–10 ngày làm việc kể từ khi chốt bản vẽ và đặt cọc. Lắp đặt tại hiện trường thường 0,5–1 ngày cho 1–3 bộ kệ; dự án số lượng lớn có thể 1–2 ngày tùy mặt bằng. Lịch có thể rút ngắn (48–72 giờ) khi có sẵn vật liệu và khung thời gian thi công phù hợp.

    Kệ inox 304 có bị gỉ không?

    Inox 304 có khả năng chống gỉ rất cao nhờ lớp thụ động Cr–Ni, đáp ứng tốt hầu hết môi trường bếp, kho ẩm và khu vệ sinh. Trong điều kiện sử dụng bình thường, kệ inox 304 không bị gỉ; Quý khách chỉ có thể thấy vết ố khi bề mặt bị bám tạp chất sắt hoặc tiếp xúc kéo dài với muối, axit đậm đặc hay hóa chất chứa Clo. Giải pháp là vệ sinh định kỳ, lau khô sau khi rửa, tránh dùng chất tẩy có Clo; vết ố có thể xử lý bằng dung dịch tẩy gỉ chuyên dụng cho inox.

    Làm thế nào để phân biệt inox 201 và 304 tại nhà?

    Cách đơn giản tại nhà là thử bằng nam châm: inox 304 thường không hút (hoặc hút rất nhẹ), trong khi inox 201 có xu hướng hút mạnh hơn; lưu ý sau gia công nguội, 304 có thể nhiễm từ nhẹ. Quý khách cũng có thể dùng bộ dung dịch thử nhanh chuyên dụng (test kit phân biệt 201/304); nhỏ 1–2 giọt lên bề mặt sẽ đổi màu phản ứng trong vài phút để nhận biết mác thép. Quan sát bằng mắt thường dễ nhầm lẫn, vì vậy hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng từ vật liệu/báo cáo mác thép khi cần độ tin cậy cao.

    Chính sách bảo hành của Cơ Khí Đại Việt như thế nào?

    Cơ Khí Đại Việt bảo hành 12 tháng cho kết cấu khung và mối hàn TIG đối với tất cả sản phẩm kệ inox; hỗ trợ kỹ thuật trọn đời trong suốt vòng đời thiết bị. Trong thời gian bảo hành, chúng tôi khắc phục lỗi kỹ thuật miễn phí; các phụ kiện hao mòn như bánh xe, chân tăng được hỗ trợ thay thế theo tình trạng sử dụng. Đội kỹ thuật phản hồi trong 24 giờ làm việc và có thể hỗ trợ tại chỗ tùy khu vực.

    Công ty có nhận đơn hàng số lượng ít hoặc cho khách hàng cá nhân không?

    Có. Chúng tôi phục vụ đa dạng đối tượng từ dự án nhà hàng, bếp trung tâm đến đơn hàng lẻ của cá nhân/hộ kinh doanh. Số lượng tối thiểu có thể chỉ 1 bộ kệ; vẫn được tư vấn “may đo” kích thước, tải trọng, lan can, bánh xe theo nhu cầu. Quý khách chỉ cần cung cấp kích thước dự kiến, môi trường sử dụng (khô/ẩm/hóa chất) và yêu cầu tải để chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ GIA CÔNG KỆ INOX 3 TẦNG CHO BẾP CÔNG NGHIỆP?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com