DANH MỤC NỔI BẬT

    Khoảng giá: từ 156.000 ₫ đến 321.000 ₫
    Khoảng giá: từ 96.000 ₫ đến 214.000 ₫
    Khoảng giá: từ 80.000 ₫ đến 109.000 ₫
    Khoảng giá: từ 74.000 ₫ đến 96.000 ₫
    Khoảng giá: từ 62.000 ₫ đến 75.000 ₫
    Khoảng giá: từ 49.000 ₫ đến 68.000 ₫
    Khoảng giá: từ 94.000 ₫ đến 132.000 ₫
    Khoảng giá: từ 96.000 ₫ đến 138.000 ₫
    Khoảng giá: từ 117.000 ₫ đến 155.000 ₫
    Khoảng giá: từ 131.415 ₫ đến 175.826 ₫
    Khoảng giá: từ 136.959 ₫ đến 194.839 ₫
    Khoảng giá: từ 205.928 ₫ đến 294.859 ₫
    Khoảng giá: từ 262.000 ₫ đến 595.000 ₫
    Khoảng giá: từ 162.000 ₫ đến 393.000 ₫
    Khoảng giá: từ 139.000 ₫ đến 321.000 ₫
    Khoảng giá: từ 122.000 ₫ đến 420.000 ₫
    Khoảng giá: từ 99.000 ₫ đến 140.000 ₫
    Khoảng giá: từ 80.000 ₫ đến 360.000 ₫
    Khoảng giá: từ 131.380 ₫ đến 181.819 ₫
    Khoảng giá: từ 177 ₫ đến 210.614 ₫
    Khoảng giá: từ 385.727 ₫ đến 748.073 ₫
    Khoảng giá: từ 61.736 ₫ đến 128.247 ₫
    Khoảng giá: từ 74.412 ₫ đến 166.297 ₫
    Khoảng giá: từ 84.206 ₫ đến 187.810 ₫
    Khoảng giá: từ 97.156 ₫ đến 214.859 ₫
    Khoảng giá: từ 90.950 ₫ đến 251.151 ₫
    Khoảng giá: từ 134.214 ₫ đến 353.081 ₫

    Khay Inox Đựng Topping Là Gì? Ứng Dụng Thực Tế Trong Quán Trà Sữa – Nhà Hàng – Buffet

    Giới thiệu tổng quan về khay inox đựng topping như một công cụ thiết yếu để bảo quản và trưng bày nguyên liệu chuyên nghiệp trong ngành F&B.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    khay inox đựng topping là thiết bị tiêu chuẩn trong quầy pha chế và line buffet, giúp Quý khách tổ chức nguyên liệu gọn gàng, kiểm soát vệ sinh và tăng tốc độ phục vụ. Nhờ kết cấu inox 304 hoặc 201 theo chuẩn GN (Gastronorm), khay có thể lắp đồng bộ với thùng đá, bàn mát và các module bar, tối ưu không gian và hiệu suất vận hành. Ở góc độ chi phí vòng đời (TCO), một bộ khay đúng chuẩn giúp giảm hao hụt, giữ chất lượng topping ổn định và rút ngắn thời gian thao tác cho nhân sự.

    Các khay inox đựng topping được sắp xếp khoa học trong quầy pha chế trà sữa.
    Các khay inox đựng topping được sắp xếp khoa học trong quầy pha chế trà sữa.

    Định nghĩa khay inox đựng topping

    Khay topping là vật dụng chuyên dụng bằng inox, thường dùng inox 304 cho độ bền và an toàn thực phẩm vượt trội, cũng có biến thể inox 201 trong các mô hình nhạy về giá. Chức năng chính: chứa – bảo quản – trưng bày các nguyên liệu phụ như trân châu, thạch, trái cây, sốt, bột topping… đáp ứng tiêu chí sạch, nhanh, chuẩn quầy bar. Nhờ bề mặt inox láng mịn, khay không bám mùi, dễ vệ sinh, hỗ trợ kiểm soát rủi ro nhiễm chéo trong ca vận hành cao điểm.

    Khay được thiết kế theo chuẩn GN (Gastronorm) quốc tế, tương thích mô-đun: GN 1/1 là khay nền kích thước xấp xỉ 530 × 325 mm; từ đó chia tỉ lệ thành GN 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9 để linh hoạt sắp đặt. Tùy dung tích, Quý khách chọn độ sâu thông dụng 6.5 cm, 10 cm, 15 cm hoặc 20 cm; tất cả đều cho phép xếp chồng gọn gàng, thuận tiện vệ sinh định kỳ và lưu kho.

    Về an toàn và thẩm mỹ, khay inox tạo hình đồng nhất, viền chắc tay, có thể đi kèm nắp kín hoặc nắp có lỗ đặt muỗng múc. Điều này vừa bảo vệ topping khỏi bụi/ôn dịch, vừa đảm bảo thao tác múc nhanh – chuẩn định lượng. Khi kết hợp với Quầy pha chế inox, Bàn mát hoặc thùng đá inox có khay topping, hệ thống của Quý khách trở nên đồng bộ, dễ nghiệm thu và nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp.

    Ứng dụng phổ biến trong kinh doanh F&B

    – Quán trà sữa, chè, tào phớ: Khay GN 1/6 và 1/9 rất phù hợp để đựng trân châu, thạch, pudding, trái cây cắt nhỏ. Độ sâu 10–15 cm cân bằng tốt giữa dung tích và tốc độ quay vòng, hạn chế tồn lạnh quá lâu làm biến đổi cấu trúc topping. Sử dụng nắp có lỗ đặt muỗng giúp thao tác nhanh, an toàn, giảm đổ vãi trong các khung giờ cao điểm của “khay topping trà sữa”.

    – Nhà hàng, khách sạn (line buffet): Với salad, gỏi, kim chi, món tráng miệng, nước sốt… tổ hợp GN 1/3 – 1/2 cho mặt trưng bày rộng và giữ nhiệt/lạnh ổn định trong quầy buffet. Chất liệu inox tạo vẻ ngoài đồng nhất, sang trọng; dễ thay thế, hoán đổi layout theo thực đơn. Mục tiêu là vừa đẹp mắt, vừa kiểm soát vệ sinh liên tục trước mắt khách lưu trú.

    – Quán kem, sữa chua trân châu: Các loại hạt, mứt, siro, hoa quả tươi cần khay nắp kín để tránh hút mùi chéo và nhiễm tạp. Inox 304 giúp bề mặt ít bám màu, không phản ứng với siro đường – acid nhẹ, hỗ trợ bảo toàn hương vị. Thiết lập GN 1/9 cho topping hiếm và GN 1/6 cho topping bán chạy giúp tối ưu OPEX theo lưu lượng bán.

    – Bếp công nghiệp: Khay GN dùng cho mise en place (gia vị, nguyên liệu sơ chế) giúp đầu bếp lấy – trả nguyên liệu theo chuẩn FIFO. Cấu hình đa độ sâu đáp ứng từ gia vị khô đến nguyên liệu ướt, tăng tốc chuyển đổi line nấu. Nhờ tính mô-đun, khay vận hành hiệu quả trên các bàn bếp, xe đẩy phục vụ và tủ mát chuẩn GN, hỗ trợ nâng chất lượng dịch vụ tổng thể.

    Tóm lại, bản chất “khay inox đựng topping là gì” nằm ở tính mô-đun GN, độ bền vật liệu và khả năng bảo quản vệ sinh để bảo đảm doanh thu ổn định theo ca. Vật liệu là chìa khóa: nhiều mô hình ưu tiên inox 304 để tối ưu an toàn và tuổi thọ; các khác biệt so với nhựa PC/PP sẽ được phân tích ngay sau nhằm giúp Quý khách ra quyết định đúng ngay từ đầu.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Định nghĩa: Khay inox đựng topping là vật dụng thiết yếu theo chuẩn GN, dùng để bảo quản và trưng bày topping chuyên nghiệp.
    • Vật liệu tối ưu: Luôn chọn Inox 304 thay vì Inox 201 hay nhựa để đảm bảo an toàn thực phẩm tuyệt đối, độ bền cao và khả năng giữ nhiệt tốt.
    • Kích thước phổ biến: Khay GN 1/6 và 1/9 là “size quốc dân” cho quán trà sữa, trong khi các size lớn hơn như 1/4, 1/3 phù hợp cho topping bán chạy hoặc buffet.
    • Giải pháp hệ thống: Nên xem khay topping là một phần của hệ thống đồng bộ với nắp đậy, thùng đá, bàn mát để tối ưu hiệu suất và sự chuyên nghiệp.
    • Vệ sinh đúng cách: Dùng khăn mềm, dung dịch rửa nhẹ và lau khô sau khi rửa để khay luôn sáng bóng và bền bỉ, tránh dùng cọ sắt.
    • Đối tác tin cậy: Chọn nhà cung cấp có năng lực sản xuất trực tiếp và tư vấn giải pháp “may đo” như Cơ Khí Đại Việt sẽ giúp tối ưu hóa không gian, quy trình và chi phí đầu tư dài hạn.

    Vì Sao Chọn Khay Inox (304) Cho Topping? So Sánh Nhanh Với Nhựa PC/PP

    Khay inox 304 vượt trội hơn hẳn nhựa về độ bền, an toàn vệ sinh thực phẩm và khả năng giữ nhiệt, là lựa chọn đầu tư tối ưu lâu dài.

    Bảng so sánh trực quan độ bền và tính an toàn của khay inox 304 so với khay nhựa PP.
    Bảng so sánh trực quan độ bền và tính an toàn của khay inox 304 so với khay nhựa PP.

    Từ phần giới thiệu về mô-đun GN và lợi ích vận hành của khay inox đựng topping, bước kế tiếp là chọn vật liệu đúng ngay từ đầu. Đây là yếu tố tác động trực tiếp đến vệ sinh, tốc độ phục vụ và cả tổng chi phí sở hữu (TCO). Trong thực tế triển khai quầy trà sữa – buffet, lựa chọn inox 304 giúp Quý khách ổn định chất lượng topping, tối ưu ROI và hạn chế rủi ro đổi mới thiết bị liên tục như khi dùng khay nhựa PC/PP.

    Ưu điểm vượt trội của Inox 304

    An toàn tuyệt đối cho sức khỏe: Inox 304 trơ với thực phẩm, không tương tác với các topping chứa axit nhẹ hoặc muối. Bề mặt láng mịn, không xốp giúp hạn chế bám bẩn và giảm nguy cơ nhiễm chéo. Với yêu cầu bếp/quầy bar chuyên nghiệp, đây là nền tảng để kiểm soát rủi ro vi sinh và đáp ứng tiêu chí an toàn thực phẩm một cách nhất quán.

    Bền bỉ, chống va đập & biến dạng: Môi trường quầy pha chế liên tục thao tác, di chuyển khay, hạ đặt nhanh. Inox 304 có độ bền cơ học cao, chịu được va đập tốt, không rơi vỡ hay nứt mẻ như khay nhựa. Vật liệu ổn định hình dạng theo thời gian giúp layout khay luôn khít với ô GN, hạn chế kẹt – xô lệch trong ca cao điểm.

    Giữ nhiệt và truyền nhiệt tốt: Khi đặt trên đá hoặc trong Bàn mát, inox 304 truyền lạnh nhanh và đều, giúp topping duy trì trạng thái tối ưu. Nhựa cách nhiệt nhiều hơn nên vùng topping gần thành khay khó đạt nhiệt độ lý tưởng, làm kém ổn định cảm quan. Với sản phẩm cần lạnh sâu, việc kết hợp khay inox với thùng đá inox có khay topping tạo thành một hệ thống đồng bộ, gia tăng hiệu suất vận hành.

    Dễ dàng vệ sinh, chống bám mùi: Bề mặt inox 304 ít trầy xước và không giữ mùi; việc rửa – khử trùng diễn ra nhanh, giảm thời gian chết của thiết bị. Nhựa khi đã xuất hiện vết xước sẽ khó tẩy sạch hoàn toàn, dễ giữ lại mảng bám và hương liệu đậm đặc. Về OPEX, quy trình vệ sinh khay inox tiết kiệm hóa chất và công rửa hơn trong chu kỳ dài.

    Thẩm mỹ & chuyên nghiệp: Bề mặt sáng bóng, đồng nhất của inox 304 tạo ấn tượng sạch sẽ và cao cấp cho khu vực pha chế. Trưng bày khay kim loại đồng bộ cũng giúp thương hiệu toát lên sự chỉn chu, nâng trải nghiệm khách hàng ngay tại điểm bán. Đây là yếu tố mềm nhưng có tác động rõ rệt tới tỷ lệ mua lại và đánh giá quán.

    Bảng so sánh nhanh: Inox 304 vs. Nhựa PC/PP

    Tiêu chí An toàn thực phẩm: Inox 304: mức độ an toàn rất cao nhờ bề mặt không xốp, ít lưu tồn mùi/màu. Nhựa PC/PP: ở mức trung bình, bề mặt dễ trầy sau thời gian sử dụng, tạo vi kẽ giữ vi khuẩn và ố màu. Với mô hình phục vụ liên tục, so sánh khay inox và khay nhựa ở tiêu chí này luôn nghiêng hẳn về inox.

    Tiêu chí Độ bền: Inox 304: rất cao, ít biến dạng trước va đập và dao động nhiệt. Nhựa: dễ nứt mẻ, móp méo, nhanh xuống cấp ngoại hình. Thời gian khấu hao của khay inox dài hơn đáng kể, giảm tần suất thay thế và rủi ro gián đoạn vận hành.

    Tiêu chí Giữ nhiệt: Inox 304: tốt, dẫn lạnh nhanh khi đặt trên đá hoặc trong ray GN của tủ lạnh bàn. Nhựa: kém, truyền lạnh chậm dẫn đến vùng topping không đều nhiệt. Kết quả là chất lượng cảm quan và an toàn nhiệt độ của thực phẩm trong giờ cao điểm khó đảm bảo ổn định với khay nhựa.

    Tiêu chí Vệ sinh: Inox 304: rất dễ làm sạch, ít bám màu – bám mùi, chịu được quy trình rửa lập lại. Nhựa: dễ ám màu siro, bột cacao, bột matcha; mùi khó bay trong vết xước. Chu trình vệ sinh kéo dài làm tăng chi phí nhân công và hóa chất, ảnh hưởng trực tiếp đến OPEX.

    Tiêu chí Chi phí ban đầu: Inox 304: cao hơn, phản ánh giá trị vật liệu và độ bền. Nhựa: thấp, phù hợp bài toán vốn ngắn hạn. Dù vậy, với các quầy bán chạy, ưu điểm khay inox 304 giúp cân bằng chi phí bằng hiệu suất và tuổi thọ.

    Tiêu chí Chi phí dài hạn (ROI): Inox 304: tốt hơn nhờ vòng đời dài, bảo toàn thẩm mỹ, rút ngắn thời gian vệ sinh. Nhựa: ROI thấp do thay thế thường xuyên, chi phí vệ sinh tăng, nguy cơ khiếu nại chất lượng vì ám mùi/ố màu. Tổng hợp CAPEX + OPEX cho thấy inox 304 tối ưu tổng chi phí sở hữu.

    Để hoàn thiện quyết định kỹ thuật, Quý khách nên rà soát khung tiêu chuẩn GN, phân biệt 304 – 201, lựa chọn độ dày và các yêu cầu an toàn thực phẩm trước khi nghiệm thu cấu hình khay cho quầy bar.

    Tiêu Chuẩn GN (Gastronorm) & Vật Liệu: Inox 304 vs 201, Độ Dày, An Toàn Thực Phẩm

    Phân tích sâu về tiêu chuẩn GN quốc tế, sự khác biệt giữa inox 304 và 201 cùng các yếu tố kỹ thuật quan trọng khác ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của khay.

    Dựa trên những so sánh hiệu năng và TCO giữa inox và nhựa ở mục trước, bước quan trọng tiếp theo là chốt khung kỹ thuật để Quý khách nghiệm thu đúng ngay từ đầu. Ba trụ cột cần quan tâm gồm: tiêu chuẩn kích thước Gastronorm (GN), lựa chọn vật liệu inox 304 vs 201, và độ dày khay inox phù hợp với lưu lượng phục vụ. Khi những tiêu chí này rõ ràng, bộ khay inox đựng topping của Quý khách sẽ vận hành ổn định, đồng bộ với thiết bị lạnh và tuân thủ yêu cầu an toàn thực phẩm trong ca cao điểm.

    Minh họa cách nhận biết Inox 304 và 201 bằng thuốc thử chuyên dụng.
    Minh họa cách nhận biết Inox 304 và 201 bằng thuốc thử chuyên dụng.

    Giải mã tiêu chuẩn Gastronorm (GN) trong thiết bị bếp

    Gastronorm là hệ thống kích thước tiêu chuẩn hóa quốc tế cho khay, nồi chảo và ray trượt trong bếp công nghiệp, được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và toàn cầu. Nhờ chuẩn hóa, khay có thể hoán đổi giữa bàn mát, tủ mát, quầy bar lạnh mà không cần đo đạc lại. Điều này tạo nền tảng cho một layout quầy khoa học, dễ nghiệm thu và tối ưu CAPEX nhờ mua sắm theo mô-đun. Để tham khảo thêm khung chuẩn, Quý khách có thể xem mô tả trên trang Gastronorm của Wikipedia (EN 631) tại Gastronorm standard.

    Khay GN 1/1 có kích thước xấp xỉ 530 × 325 mm; các size khác được tính theo tỷ lệ của 1/1 để ghép khít trong cùng một ô. Ví dụ, 2 khay GN 1/2 sẽ lấp đầy một khay GN 1/1; 3 khay GN 1/3 cũng tương đương diện tích 1/1; các tổ hợp như 1/2 + 2×1/4 hay 2×1/6 + 1/3 đều khớp. Việc tuân chuẩn này giúp Quý khách mở rộng hoặc hoán đổi layout khay tùy thực đơn theo mùa, không phải thay đổi kết cấu quầy. Độ sâu thông dụng cho GN gồm 6.5 cm, 10 cm, 15 cm, 20 cm để linh hoạt theo dung tích và tốc độ quay vòng topping.

    Lợi ích của GN thể hiện rõ ở khả năng đồng bộ hóa thiết bị, rút ngắn thời gian thao tác và giảm chi phí vòng đời. Quý khách dễ dàng lắp đặt – thay thế – mở rộng trên cùng một khung quầy, đồng thời kiểm soát tồn kho khay theo mã size chuẩn. Một số ứng dụng điển hình gồm:

    • Gắn khay GN trực tiếp vào Bàn mát để truyền lạnh đều, giữ topping trong vùng nhiệt an toàn.
    • Đặt khay GN trên thùng đá inox có khay topping trong quầy pha chế, đảm bảo tốc độ phục vụ cao.

    Nhờ đó, hiệu suất vận hành tăng lên trong khi rủi ro sai số định lượng và nhiễm chéo giảm xuống.

    So sánh Inox 304 và Inox 201: Nên chọn loại nào?

    Inox 304 (SUS304) thường được gọi là thép không gỉ 18/8 vì thành phần chứa khoảng 18% Crom (Cr) và 8–10% Niken (Ni). Tỷ lệ Niken cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn từ muối, axit nhẹ trong siro trái cây và chất tẩy rửa. Bề mặt 304 trơ với thực phẩm, ít bám mùi và dễ khử trùng, rất phù hợp cho khu vực pha chế có tần suất rửa lặp lại. Với yêu cầu vận hành chuyên nghiệp, 304 là nền tảng để đáp ứng các hệ thống quản lý an toàn như HACCP hoặc các thực hành tương thích NSF.

    Inox 201 (SUS201) giảm Niken và thay thế bằng Mangan/Nitơ nên chi phí đầu vào thấp hơn, nhưng khả năng chống gỉ kém hơn đáng kể. Trong môi trường ẩm, mặn hoặc tiếp xúc thường xuyên với topping chua – mặn, 201 dễ xuất hiện vết gỉ li ti (pitting), nhanh xỉn màu. Khi bề mặt bị xước, các điểm yếu này càng bộc lộ, kéo theo rủi ro mất an toàn cảm quan và khó vệ sinh triệt để. Về mặt hình ảnh thương hiệu, khay đổi màu, ố bẩn ảnh hưởng trực tiếp trải nghiệm khách hàng tại điểm bán.

    Kết luận kỹ thuật: với khay topping, Quý khách nên ưu tiên 304 để đảm bảo độ bền vật liệu, ổn định thẩm mỹ và an toàn thực phẩm dài hạn. Chi phí ban đầu cao hơn sẽ được bù lại bằng vòng đời sử dụng dài, quy trình vệ sinh nhanh và tỷ lệ khiếu nại thấp hơn, cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO). Khi nghiệm thu, hãy yêu cầu chứng từ vật liệu hoặc kiểm tra bằng thuốc thử chuyên dụng nhằm xác nhận đúng mác thép.

    Độ dày tiêu chuẩn và tầm quan trọng

    Độ dày phổ biến cho khay GN phục vụ quầy topping là 0.6–0.8 mm. Với mô hình lưu lượng trung bình, mức 0.6 mm đáp ứng tốt về trọng lượng và chi phí. Ở quầy pha chế đông khách, hoặc với topping nặng như trân châu đường đen nấu đặc, mức 0.8 mm cho cảm giác cầm nắm chắc tay và ổn định hình học tốt hơn. Việc chọn đúng độ dày còn giúp khay ăn khít với ray GN, hạn chế rung lắc khi múc nhanh.

    Khay dày 0.8 mm thường có độ cứng vững cao hơn, chịu va đập tốt và ít bị móp méo trong quá trình rửa chà lặp lại. Viền khay được cuốn mép và dập gân tăng cứng sẽ nâng cảm nhận chất lượng, đồng thời giảm nguy cơ sắc cạnh gây xước tay nhân sự. Với layout quầy bar lạnh, một bộ khay 0.8 mm phối hợp cùng nắp kín/nắp có lỗ múc giúp thao tác nhanh và giữ vệ sinh tốt trong giờ cao điểm.

    Khay quá mỏng dễ bị “ọp ẹp”, biến dạng khi chứa đầy hoặc khi va chạm vào thành inox, từ đó tạo khe hở bám bẩn và khó vệ sinh triệt để. Khi độ phẳng bề mặt suy giảm, khả năng truyền lạnh qua thành khay cũng kém đồng đều, làm topping nhanh tách nước hoặc thay đổi cấu trúc. Về OPEX, chu kỳ thay thế tăng lên và thời gian vệ sinh kéo dài sẽ làm tổng chi phí sở hữu đội lên một cách âm thầm.

    Về an toàn thực phẩm, lựa chọn đúng mác thép 304 và độ dày phù hợp sẽ giúp Quý khách duy trì bề mặt không xốp, dễ khử trùng và hạn chế nhiễm chéo. Khi bộ khay GN đồng bộ với thiết bị lạnh, nhiệt độ được kiểm soát tốt hơn, hỗ trợ Quý khách đạt các ngưỡng kiểm soát tới hạn theo HACCP. Hệ tiêu chuẩn kích thước sẽ được lượng hóa chi tiết ngay phần kế tiếp để Quý khách chọn nhanh cấu hình GN 1/9 – 1/1 và độ sâu 6.5–20 cm theo nhu cầu bán hàng.

    Phân Loại Kích Thước & Độ Sâu Phổ Biến (GN 1/9 – 1/6 – 1/4 – 1/3 – 1/2 – 1/1) Và Gợi Ý Ứng Dụng

    Hệ thống hóa các kích thước khay GN phổ biến và độ sâu tương ứng, kèm theo gợi ý ứng dụng thực tế cho từng loại topping giúp tối ưu không gian quầy bar.

    Sơ đồ trực quan các kích thước khay GN từ 1/1 đến 1/9 và dung tích tương ứng.
    Sơ đồ trực quan các kích thước khay GN từ 1/1 đến 1/9 và dung tích tương ứng.

    Từ nền tảng tiêu chuẩn GN, vật liệu và độ dày đã chốt ở phần trước, bước này Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách chọn đúng kích thước và độ sâu để khay lắp khít ray, tối ưu tốc độ pha chế. Chuẩn GN lấy GN 1/1 xấp xỉ 530 × 325 mm làm gốc; các size 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9 là các phân số ghép vừa trong khung 1/1. Điều này đảm bảo Quý khách có thể phối hợp linh hoạt theo menu mà không cần thay đổi kết cấu quầy. Để tham khảo khái niệm GN, có thể xem thêm mô tả tại Gastronorm standard. Với bộ khay inox đựng topping chuẩn, việc mở rộng hay hoán đổi layout trở nên nhanh gọn trong ca cao điểm.

    Các kích thước khay GN topping thông dụng nhất

    Khay GN 1/9 (176×108 mm): Đây là kích thước nhỏ, lý tưởng cho topping dùng ít như hạt rắc, cốm, dừa khô, thạch hạt. Nhờ diện tích tối giản, 1/9 giúp hạn chế tồn kho topping dễ bay mùi hoặc tách nước. Trong một ô GN 1/1 có thể bố trí 9 khay 1/9, phù hợp quầy cần nhiều vị nhưng mỗi vị tiêu thụ thấp. Khi cần đổi menu theo mùa, Quý khách chỉ việc thay 1–2 khay 1/9, không ảnh hưởng tổng thể bố cục.

    Khay GN 1/6 (176×162 mm): “Size quốc dân” cho quán trà sữa, hợp với trân châu, thạch, pudding. Sáu khay 1/6 sẽ lấp đầy một khay 1/1, cho phép cấu hình 12–18 vị topping trong hai ray tiêu chuẩn. Với Bàn mát có ray GN, 1/6 truyền lạnh nhanh và đồng đều; thao tác múc cũng thuận tay do bề ngang vừa phải. Với các điểm bán lưu lượng trung bình, 1/6 cân bằng tốt giữa dung tích và diện tích chiếm chỗ.

    Khay GN 1/4 (265×162 mm): Phù hợp các topping phổ biến, trái cây cắt nhỏ hoặc sốt cần muôi múc lớn. Bốn khay 1/4 bằng diện tích một 1/1, rất dễ phối cùng 1/6 hoặc 1/9 để tạo “mix” bán chạy – bán vừa. Chiều ngang 265 mm giúp thao tác chắc tay, hạn chế đổ tràn khi đảo topping có syrup. Với menu nghiêng về trái cây hoặc sốt nền, khay gn 1/4 là lựa chọn an toàn.

    Khay GN 1/3 (325×176 mm): Dành cho topping bán chạy nhất hoặc món phụ trong line buffet. Ba khay 1/3 ghép đầy ô 1/1, thích hợp khi Quý khách muốn tối thiểu số vị nhưng tối đa tốc độ phục vụ. Bề mặt rộng giúp thao tác muôi lớn, múc nhanh và dễ kiểm soát định lượng. Khi kết hợp với 1–2 hàng 1/6 phía trước, 1/3 đóng vai trò “bể trung chuyển” cho các vị lõi.

    Các size khay lớn hơn và ứng dụng

    Khay GN 1/2 (325×265 mm): Lựa chọn cho các topping cần trữ lượng lớn như trân châu đường đen, trân châu trắng, thạch đào bán chạy. Hai khay 1/2 bằng diện tích một 1/1 nên rất thuận cho setup quầy đơn giản nhưng hiệu suất cao. Với quầy buffet, 1/2 còn dùng cho salad, cơm, pasta; nhiệt lạnh từ đá hoặc từ tủ ray GN truyền đều giúp giữ cảm quan tốt. Khi gắn trên thùng đá inox có khay topping, 1/2 giúp kéo dài thời gian an toàn nhiệt độ trong ca dài.

    Khay GN 1/1 (530×325 mm): Dùng chứa thạch lớn chưa cắt, trữ nguyên liệu sơ chế, hoặc làm khay hứng/trưng bày. Nhờ diện tích tối đa, 1/1 phù hợp khu sơ chế và line buffet chính, nơi cần thao tác với khối lượng lớn. Trong quầy bar, 1/1 thường làm tầng dưới để trữ đá/topping nền, phía trên bố trí 1/6 hoặc 1/9 cho thao tác nhanh. Cấu hình này giúp giảm số lần nạp topping giữa ca, ổn định nhịp vận hành.

    Lựa chọn độ sâu phù hợp (6.5 cm, 10 cm, 15 cm)

    Sâu 6.5 cm: Thích hợp quầy có không gian hạn chế, lượng tiêu thụ vừa phải hoặc topping mau xuống cấp cảm quan. Mực chứa thấp giúp quay vòng nhanh, hạn chế tồn đọng sau ca. Đây là mức sâu tối ưu cho quầy mini, mô hình take-away, hoặc line cold topping phía trên mặt quầy. Khi phối với 1/9 và 1/6, Quý khách tối đa hóa số vị trong cùng diện tích.

    Sâu 10 cm: Độ sâu phổ biến nhất, cân bằng giữa dung tích và diện tích, phù hợp đa số mô hình. Với độ sâu khay topping 10 cm, truyền lạnh từ đá hay dàn lạnh của Bàn mát đạt hiệu quả tốt, hạn chế phân tầng nhiệt. Đây là lựa chọn chuẩn cho “size quốc dân” khay gn 1/6 và các khay 1/4/1/3 trong quầy bar bận rộn. Quy trình vệ sinh – phơi – xếp chồng cũng gọn, rút ngắn OPEX.

    Sâu 15–20 cm: Phục vụ topping bán chạy hoặc cần trữ lượng lớn để tránh nạp liên tục giờ cao điểm. Với topping nặng (trân châu nấu đặc, pudding), thành khay sâu giúp tránh tràn khi đảo/múc nhanh. Cần lưu ý kiểm soát thời gian luân chuyển để topping luôn tươi, đồng thời bảo đảm khay ăn khít ray nhằm hạn chế rung lắc. Mức sâu này phát huy tối đa khi kết hợp cùng quầy lạnh, tủ ray GN hoặc thùng đá công suất lớn.

    Gợi ý phối hợp theo khung GN 1/1:

    • 9×1/9; 6×1/6; 4×1/4; 3×1/3; 2×1/2 (đều bằng 1×1/1).
    • Các mix phổ biến: 1/2 + 2×1/4; 1/3 + 2×1/6; 1/4 + 2×1/6 + 2×1/9 để cân bằng vị bán chạy – bán vừa – gia giảm.
    • Ưu tiên bố trí khay bán chạy ở hàng trước, khay gia giảm ở hàng sau để rút ngắn quãng tay và tăng tốc độ pha chế.

    Khi Quý khách đã xác định đúng kích thước khay topping và độ sâu theo lưu lượng, bước tiếp theo là hoàn thiện hệ phụ kiện: nắp có lỗ/không lỗ, khay chia ngăn, kệ topping, và khả năng tương thích với thùng đá, Bàn mát, quầy bar. Phần kế tiếp sẽ trình bày chi tiết để Quý khách chốt cấu hình đồng bộ, thao tác nhanh và đạt hiệu suất vận hành tối ưu.

    Phụ Kiện & Tương Thích Hệ Thống: Nắp Có Lỗ/Không Lỗ, Khay Chia Ngăn, Kệ Topping, Thùng Đá, Bàn Mát, Quầy Bar

    Khám phá hệ sinh thái phụ kiện đi kèm và khả năng tích hợp của khay topping vào các hệ thống lớn hơn như thùng đá, bàn mát để tạo nên một quầy pha chế chuyên nghiệp, đồng bộ.

    Từ các kích thước GN và độ sâu đã chốt ở phần trước, bước tiếp theo là hoàn thiện “hệ” phụ kiện để khay vận hành trơn tru trong thực chiến. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách tăng tốc độ thao tác, kiểm soát vệ sinh theo chuẩn HACCP và đồng bộ với hạ tầng lạnh. Khi hệ nắp, khay chia ngăn, Quầy pha chế inox, thùng đá có khay toppingBàn mát “khớp” tiêu chuẩn GN, Quý khách sẽ cảm nhận rõ hiệu suất vận hành tăng lên trong giờ cao điểm.

    Một quầy bar được trang bị đồng bộ thùng đá inox có các khay topping GN 1/6 và nắp đậy.
    Một quầy bar được trang bị đồng bộ thùng đá inox có các khay topping GN 1/6 và nắp đậy.

    Các loại nắp đậy: Bảo vệ & Vệ sinh

    Nắp không lỗ (nắp bằng): Đây là lựa chọn để đậy kín khi kết thúc ca hoặc khi cần bảo quản topping qua đêm. Nắp kín chặn bụi bẩn, côn trùng và hạn chế thất thoát hơi nước, giúp cảm quan topping ổn định hơn. Kết hợp cùng khay GN độ sâu 10–15 cm cho thực phẩm ẩm, nắp kín hỗ trợ hạn chế nhiễm chéo và rò rỉ mùi sang các vị khác. Với line lưu lượng cao, Quý khách có thể chuẩn bị sẵn nhiều khay dự phòng có nắp để đổi xoay nhanh, giảm thời gian chết. Đây cũng là phụ kiện lý tưởng khi vận chuyển nội bộ giữa khu sơ chế và quầy bar.

    Nắp có lỗ (nắp có rãnh gác muỗng): Thích hợp cho giờ bán liên tục vì vừa thao tác múc, vừa giữ vệ sinh dụng cụ. Rãnh gác muỗng giúp muôi múc không chạm mặt bàn, hạn chế giọt rơi và vấy bẩn khu vực thao tác. Loại nắp này thường là lựa chọn “mặc định” cho GN 1/6 và 1/9 dùng thạch, trân châu vì tốc độ mở/đóng nhanh. Khi chọn nắp khay topping, Quý khách nên ưu tiên nắp khít viền, mép cuốn chắc để giữ nhiệt lạnh tốt và tránh rung lắc khi múc nhanh. Với quầy ngoài trời ẩm nóng, nắp có lỗ giúp giảm đọng hơi nước trên bề mặt công cụ múc.

    Khay chia ngăn & Kệ topping

    Khay chia ngăn: Với các khay lớn như GN 1/2 hoặc 1/3, vách ngăn cho phép chứa nhiều vị trong cùng một khay, tiết kiệm diện tích quầy. Giải pháp này phù hợp giai đoạn thử nghiệm menu hoặc với các vị bán vừa, giúp giảm tồn kho mỗi vị mà vẫn đủ chủng loại. Khi kết hợp sâu 6.5–10 cm (theo dữ liệu GN phổ biến), chu kỳ quay vòng nhanh hơn và chất lượng topping ổn định. Lưu ý bố trí ngăn cho các nhóm topping tương đồng kết cấu (ví dụ: hạt – hạt, thạch – thạch) để thao tác múc và vệ sinh sau ca thuận lợi.

    Kệ/Giá đỡ topping: Kệ đặt khay trên mặt bàn tạo thành tầng thao tác phía trước, các khay trữ ở hàng sau hoặc trong Bàn mát. Thiết kế kệ có độ dốc nhẹ giúp nhân viên nhìn rõ mức topping, hạn chế sai số định lượng và rơi vãi. Với không gian hẹp, kệ topping giúp tăng mật độ khay trên mỗi mét dài quầy mà vẫn giữ lối đi thông thoáng. Ưu tiên kệ inox phù hợp tải trọng khay đầy (đặc biệt với trân châu nấu đặc) để tránh rung lắc. Cấu hình kệ theo GN cũng giúp xếp chồng khay rảnh rang khi vệ sinh cuối ngày.

    Tích hợp hoàn hảo với thùng đá và bàn lạnh/bàn mát

    Tương thích GN – đặt vừa ngay: Nhờ tiêu chuẩn GN, khay 1/6–1/9–1/4–1/3–1/2–1/1 lắp vừa lỗ khoét trên thùng đá và bàn mát salad mà không cần chỉnh khuôn. Các độ sâu thông dụng 6.5 cm, 10 cm, 15 cm, 20 cm giúp Quý khách chọn dung tích theo lưu lượng và nhịp quay vòng (theo cơ sở dữ liệu kỹ thuật GN). Khi dùng cùng thùng đá inox có khay topping, khay tiếp xúc lạnh đều, kéo dài khoảng an toàn nhiệt cho topping nhạy cảm.

    Hiệu suất lạnh & an toàn thực phẩm: Tổ hợp khay GN + thùng đá/bàn mát tạo thành hệ bảo quản lạnh hiệu quả, duy trì chất lượng cảm quan và hạn chế vi sinh vật phát triển. Bề mặt inox trơ với thực phẩm, dễ vệ sinh, không bám mùi; điều này hỗ trợ tốt cho các yêu cầu của hệ thống quản lý an toàn như HACCP. Thiết kế nắp kín hoặc có lỗ gác muỗng giúp khu vực múc luôn sạch sẽ, giảm giọt rơi và giảm rủi ro nhiễm chéo. Kết quả là tốc độ phục vụ nhanh hơn mà vẫn kiểm soát chặt chất lượng ly thành phẩm.

    Checklist đo đạc & đặt sản xuất:

    • Xác nhận layout lỗ khoét theo GN (ví dụ: phối 6×1/6 hoặc 4×1/4 trên một khung 1/1) và chiều sâu 6.5–15–20 cm theo sản lượng.
    • Chốt bán kính bo góc lỗ (R) để khay ôm khít, tránh kẹt mép và đọng nước.
    • Tính khe hở giãn nở và đường thoát nước ngưng cho thùng đá/bàn mát quầy bar.
    • Kiểm tra độ cứng vững của mặt bàn/kệ khi đặt nhiều khay đầy trọng lượng.

    Khi phụ kiện và khả năng tương thích hệ thống đã rõ, Quý khách có thể tự tin cấu hình bộ khay inox đựng topping theo mô hình hoạt động thực tế. Ngay sau đó, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách chọn theo mô hình và lưu lượng phục vụ để tối ưu tốc độ pha chế, an toàn và ROI.

    Cách Chọn Khay Theo Mô Hình & Lưu Lượng Phục Vụ (Tốc Độ Pha Chế, An Toàn, ROI)

    Hướng dẫn cách lựa chọn cấu hình khay topping tối ưu dựa trên quy mô kinh doanh và lưu lượng khách hàng, nhằm đảm bảo tốc độ phục vụ, an toàn và hiệu quả đầu tư.

    Từ phần phụ kiện và khả năng tương thích hệ thống đã chốt, bước này Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách biến các lựa chọn rời rạc thành một cấu hình khay đồng bộ theo mô hình vận hành thực tế. Mục tiêu là chọn đúng số lượng – kích thước – độ sâu khay theo lưu lượng để tăng tốc độ pha chế, kiểm soát vệ sinh và tối ưu ROI. Với tiêu chuẩn GN dựa trên khay gốc 1/1 xấp xỉ 530×325 mm và các phân số 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9, Quý khách dễ dàng ghép khay ăn khít thùng đá và Bàn mát, không phải chỉnh sửa quầy.

    Nhân viên tư vấn đang phác thảo layout quầy bar cho khách hàng.
    Nhân viên tư vấn đang phác thảo layout quầy bar cho khách hàng.

    Khung kỹ thuật tham chiếu nhanh: chọn độ sâu 6.5 cm – 10 cm – 15/20 cm theo dung tích cần trữ; dùng nắp có lỗ cho line bán liên tục; ưu tiên inox 304 để đảm bảo an toàn thực phẩm và độ bền trong môi trường ẩm lạnh. Dưới đây là khuyến nghị theo từng mô hình để Quý khách dễ ra quyết định, đặc biệt hữu ích cho việc chọn khay topping cho quán trà sữa và chuẩn hóa cấu hình khay topping.

    Mô hình quán nhỏ, take-away, lưu lượng thấp

    Gợi ý: Sử dụng 8–12 khay GN 1/9 và 1/6, đặt trên kệ rời hoặc thùng đá nhỏ. GN 1/9 và 1/6 giúp tối đa số vị trong không gian hẹp, vẫn đảm bảo thao tác múc chắc tay. Với độ sâu 6.5–10 cm, khay quay vòng nhanh, hạn chế tồn đọng topping dễ tách nước. Khay GN tiêu chuẩn đặt vừa khoét lỗ trên thùng đá nhỏ, truyền lạnh đều cho thạch, trân châu. Nếu cần mở rộng menu, Quý khách chỉ việc thêm khay 1/9 mà không thay đổi bố cục tổng thể.

    Ưu tiên: Gọn nhẹ, linh hoạt, CAPEX thấp. Bắt đầu với số khay tối thiểu, tăng dần theo tốc độ bán thực tế để kiểm soát CAPEX và TCO. Kệ đặt khay phía trước, thùng đá mini phía sau giúp rút ngắn quãng tay, nâng hiệu suất vận hành. Nắp có lỗ hỗ trợ thao tác nhanh trong giờ bán, nắp bằng dùng cho bảo quản khi kết thúc ca. Cấu hình này phù hợp các điểm bán take-away cần “set up nhanh – hoàn vốn sớm”.

    Vật liệu: Bắt buộc dùng Inox 304 để đảm bảo uy tín từ đầu. Inox 304 có thành phần Cr-Ni cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm – lạnh – đường/syrup; ổn định bề mặt, không bám mùi, an toàn tiếp xúc thực phẩm. So với inox 201, 304 bền hơn trước hóa chất vệ sinh và ngưng tụ ẩm tại quầy. Lựa chọn đúng vật liệu ngay từ đầu giúp giảm OPEX bảo trì, nâng hình ảnh chuyên nghiệp của quán. Quý khách có thể tham khảo dải sản phẩm khay inox đựng topping tiêu chuẩn GN do Cơ Khí Đại Việt cung cấp.

    Mô hình quán trà sữa tiêu chuẩn, có chỗ ngồi, lưu lượng trung bình – cao

    Gợi ý: Kết hợp 12–18 khay GN 1/6 và 1/4, tích hợp vào thùng đá inox hoặc Bàn mát chuyên dụng. Khay 1/6 chứa topping lõi như trân châu, thạch; khay 1/4 cho trái cây, sốt cần muôi lớn. Tích hợp vào thùng đá inox có khay topping hoặc Bàn mát giúp duy trì nhiệt lạnh đồng đều, ổn định cảm quan. Độ sâu 10–15 cm tăng dung tích, giảm tần suất nạp hàng trong ca. Toàn bộ khay đặt theo chuẩn GN nên hoán đổi vị trí rất nhanh khi menu thay đổi.

    Ưu tiên: Tốc độ phục vụ, tính chuyên nghiệp, trữ đủ cho giờ cao điểm. Bố trí hàng trước các vị bán chạy, hàng sau các vị gia giảm để rút ngắn thao tác. Dùng layout 1/4 + 1/6 “mix” theo tỉ trọng bán giúp cân bằng diện tích – dung tích. Quản trị tồn kho theo ca bằng cách chuẩn bị khay dự phòng có nắp bằng trong tủ mát; khi luân chuyển chỉ cần đổi khay, giảm thời gian chết. Kết quả là tốc độ phục vụ tăng, thất thoát giảm, ROI cải thiện rõ rệt.

    Cân nhắc: Nắp có lỗ để tăng tốc thao tác. Rãnh gác muỗng giữ dụng cụ sạch, hạn chế giọt rơi và nhiễm chéo. Mép nắp khít viền giúp giữ lạnh tốt khi mở/đóng liên tục. Với line bận rộn, nắp có lỗ gần như cấu hình “mặc định” cho 1/6 và 1/9, đặc biệt với topping dạng hạt và thạch. Đây là chi tiết nhỏ nhưng tác động lớn đến hiệu suất vận hành hàng giờ.

    Chuỗi cửa hàng, bếp trung tâm, line buffet lưu lượng rất lớn

    Gợi ý: Dùng tổ hợp GN 1/3, 1/2, 1/1 kết hợp các size nhỏ hơn, bố trí trên các quầy Bàn mát dài. Khay 1/2 và 1/1 tối đa dung tích cho vị bán chạy hoặc khối lượng sơ chế lớn; khay 1/3 làm “bể trung chuyển” cho line phục vụ. Nhờ đồng bộ theo khung 1/1 (≈530×325 mm), toàn bộ cụm khay lắp/lùa nhanh trên ray GN, giảm thời gian đổi layout. Độ sâu 15–20 cm phù hợp ca dài, nhưng cần quy trình quay vòng để đảm bảo tươi. Với setup theo cụm, Quý khách dễ chuẩn hóa giữa các điểm bán trong chuỗi.

    Ưu tiên: Dung tích trữ, độ bền, đồng bộ hệ thống và tuân thủ HACCP/NSF. Vật liệu inox 304 cho toàn bộ line giúp kiểm soát an toàn thực phẩm và vệ sinh hằng ngày. Hệ nắp (bằng/ có lỗ) và khay chia ngăn được tiêu chuẩn hóa để rửa – sấy – xếp chồng theo mẻ, giảm OPEX. Tất cả điểm bán dùng chung “bộ quy cách GN” giúp giảm rủi ro sai cỡ, đơn giản hóa đào tạo nhân sự. Việc nghiệm thu dễ dàng hơn khi thông số khay, nắp, ray đều theo chuẩn.

    Cân nhắc: Đầu tư giải pháp “may đo” theo layout để tối ưu từng cm. Với mặt bằng đặc thù, sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật giúp khay khớp tuyệt đối lỗ khoét, góc bo, đường thoát nước. Cấu hình đo ni đóng giày tối ưu hóa luồng di chuyển, tốc độ thao tác và khả năng bảo trì. CAPEX có thể cao hơn ban đầu, nhưng tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm nhờ năng suất và tuổi thọ thiết bị. Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tư vấn, lên bản vẽ và sản xuất đồng bộ theo chuẩn GN.

    • Nguyên tắc chọn nhanh: xác định lưu lượng theo ca – chọn tỉ lệ 1/9/1/6/1/4/1/3/1/2 – chốt độ sâu 6.5/10/15/20 cm – tiêu chuẩn hóa nắp – tích hợp lạnh trên thùng đá/Bàn mát.
    • Tài sản cốt lõi: bộ khay inox đựng topping chuẩn GN, thùng đá và bàn lạnh tương thích để giữ tốc độ pha chế ổn định.

    Khi cấu hình theo mô hình và lưu lượng đã rõ, bước kế tiếp là xem bảng giá tham chiếu và các yếu tố ảnh hưởng (vật liệu, độ sâu, dung tích, nắp, thương hiệu) để chốt phương án ngân sách hợp lý.

    Bảng Giá Tham Chiếu & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng (Vật Liệu, Độ Sâu, Dung Tích, Nắp, Thương Hiệu)

    Cung cấp một khoảng giá tham khảo cho các loại khay topping phổ biến và phân tích các yếu tố chính như vật liệu, kích thước, thương hiệu ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.

    Sau khi Quý khách đã chốt mô hình vận hành và lưu lượng ở phần trước, bước kế tiếp là ước lượng ngân sách bằng một bảng giá tham chiếu rõ ràng. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách đối sánh CAPEX theo kích cỡ GN, độ sâu và cấu hình phụ kiện để ra quyết định nhanh mà vẫn kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Một bảng báo giá chi tiết các loại khay inox đựng topping theo kích thước và độ sâu.
    Một bảng báo giá chi tiết các loại khay inox đựng topping theo kích thước và độ sâu.

    Bảng giá tham khảo khay Inox 304 (chưa bao gồm nắp)

    Khay GN 1/9: Khoảng 60.000 – 90.000 VNĐ tùy độ sâu. Dải giá này phù hợp cho các vị bán ít, yêu cầu xoay vòng nhanh. Độ sâu 6.5 cm thường tối ưu cho line take-away, còn 10 cm tăng dung tích khi vào giờ cao điểm. Khay chuẩn GN 1/9 cũng giúp Quý khách mở rộng menu linh hoạt mà không phải thay đổi mặt bàn hay thùng đá.

    Khay GN 1/6: Khoảng 80.000 – 150.000 VNĐ tùy độ sâu. Đây là size “xương sống” của quầy pha chế vì cân bằng tốt giữa diện tích và dung tích. Chọn 10–15 cm khi cần trữ thạch, trân châu bán chạy; 6.5 cm phù hợp test vị mới. Tương thích GN giúp lắp vừa ngay các hộc trên thùng đá, Bàn mát công nghiệp hoặc quầy salad không cần chỉnh sửa.

    Khay GN 1/4: Khoảng 120.000 – 200.000 VNĐ tùy độ sâu. Kích cỡ này phù hợp topping cần muôi lớn hoặc trái cây cắt hạt lựu. Khi tăng độ sâu từ 10 lên 15–20 cm, chi phí vật liệu tăng kéo theo giá nhích lên; đổi lại, Quý khách giảm tần suất nạp hàng trong ca, cải thiện hiệu suất vận hành.

    Nắp đậy các loại: Khoảng 40.000 – 100.000 VNĐ tùy kích thước và loại (có lỗ/không lỗ). Nắp có lỗ tối ưu tốc độ thao tác vì có rãnh gác muỗng; nắp bằng kín hơn để lưu kho qua ca đêm. Viền nắp khít giúp giữ lạnh tốt hơn khi dùng chung với thùng đá inox có khay đựng topping, giảm hao hụt chất lượng cảm quan.

    Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm viết bài, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác. Giá thực tế có thể thay đổi theo độ dày vật liệu, xử lý bề mặt và đơn hàng số lượng. Cơ Khí Đại Việt cung cấp đầy đủ dòng khay inox đựng topping tiêu chuẩn GN, xuất xưởng kèm hóa đơn và chính sách bảo hành rõ ràng.

    Các yếu tố chính quyết định giá bán

    Chất liệu: Inox 304 luôn có giá cao hơn Inox 201. 304 được ưa chuộng vì khả năng chống gỉ vượt trội trong môi trường ẩm lạnh và tiếp xúc siro/đường, phù hợp tiêu chí an toàn thực phẩm. Chọn 304 giúp tuổi thọ khay cao hơn, hạn chế ố vàng và pitting khi vệ sinh hằng ngày, từ đó giảm OPEX bảo trì và cải thiện TCO.

    Kích thước & Độ sâu: Khay càng lớn, càng sâu thì giá càng cao do tốn nhiều vật liệu hơn. Hệ quy chuẩn GN dựa trên khay gốc 1/1 (xấp xỉ 530 × 325 mm) cho phép chia tỉ lệ 1/2, 1/3, 1/4, 1/6, 1/9. Các độ sâu thông dụng 6.5 cm, 10 cm, 15 cm, 20 cm quyết định trực tiếp dung tích và mức tiêu hao vật liệu. Khi tích hợp với Bàn mát hoặc thùng đá, cần đồng bộ độ sâu để tối ưu trao đổi nhiệt và chi phí hệ thống.

    Độ dày vật liệu: Khay dày 0.8mm sẽ đắt hơn khay 0.6mm. Độ dày lớn cho độ cứng vững tốt, chống móp méo khi xếp chồng/rửa mẻ lớn, giữ phẳng mép khay để nắp bám khít hơn. Với line lưu lượng cao, lựa chọn 0.8 mm giúp duy trì hình dạng ổn định sau thời gian dài, hạn chế phải thay thế sớm, qua đó tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

    Thương hiệu & Nguồn gốc: Tên tuổi, quy trình và kiểm soát chất lượng tác động trực tiếp đến giá. Hàng nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn rõ ràng thường có giá cao hơn hàng trôi nổi, đổi lại Quý khách nhận được bề mặt đồng đều, mép cuốn chuẩn, sai số kích thước thấp. Với dự án chuỗi, tính đồng bộ kích thước giữa các lô hàng là chìa khóa để nghiệm thu nhanh và lắp lẫn hoàn toàn.

    • Mẹo tối ưu ngân sách: chuẩn hóa 2–3 size chủ lực (1/6, 1/9, 1/4) để mua số lượng, hưởng chiết khấu; dùng nắp có lỗ cho line bán liên tục, nắp bằng cho lưu kho cuối ca.
    • Quản trị tồn kho: xác định tỉ trọng bán từng vị để phối hợp độ sâu 6.5/10/15 cm đúng nhu cầu, tránh dôi dư dung tích.

    Khi Quý khách đã có khung giá và yếu tố ảnh hưởng, bước quan trọng tiếp theo là vận hành đúng cách để kéo dài tuổi thọ khay và đảm bảo chuẩn an toàn thực phẩm. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hướng dẫn vệ sinh – bảo quản và tuân thủ các chuẩn như HACCP/NSF.

    Hướng Dẫn Vệ Sinh – Bảo Quản & Tuân Thủ HACCP/NSF

    Cung cấp các bước vệ sinh và bảo quản khay inox đúng cách để kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm quan trọng như HACCP.

    Sau khi Quý khách đã nắm khung giá và các yếu tố ảnh hưởng ở phần trước, bước quyết định để tối ưu TCO là thiết lập quy trình vệ sinh khay inox và bảo quản topping theo chuẩn. Vật liệu inox 304 có bề mặt láng, dễ rửa và bền trong môi trường ẩm lạnh, nhưng để duy trì hiệu suất vận hành và tính an toàn, SOP cần rõ ràng: làm sạch đúng cách, tráng – sấy khô triệt để và lưu trữ trong chuỗi lạnh. Những thực hành sau giúp khay inox đựng topping bền lâu, giảm OPEX và hỗ trợ tuân thủ HACCP/NSF.

    Nhân viên đang vệ sinh khay inox bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng.
    Nhân viên đang vệ sinh khay inox bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng.

    Quy trình vệ sinh hàng ngày

    Bước 1: Loại bỏ hết thực phẩm thừa. Trước khi rửa, hãy gạt sạch topping thừa bằng muỗng/đồ vét để tránh tắc bồn và lẫn cặn vào các công đoạn sau. Chất thải rắn nên gom về thùng rác hữu cơ, không đổ trực tiếp xuống cống. Việc “tiền xử lý” tốt giúp nước rửa luôn sạch hơn và kéo dài tuổi thọ bề mặt inox. Nếu có khu rửa riêng, bố trí theo luồng một chiều trên Chậu rửa công nghiệp để hạn chế nhiễm chéo.

    Bước 2: Rửa bằng nước ấm và dung dịch rửa chén bát dịu nhẹ, dùng bọt biển/khăn mềm. Đây là trọng tâm của quy trình vệ sinh khay inox. Nước ấm hỗ trợ hòa tan dầu đường và siro bám dính; chất tẩy dịu nhẹ bảo toàn lớp thụ động của inox 304. Rửa riêng từng chi tiết như nắp (có/không có lỗ) và muỗng múc để loại bỏ cặn bám ở rãnh. Tránh ma sát mạnh tại mép cuốn để giữ độ phẳng, đảm bảo nắp khít tốt khi tái sử dụng.

    Bước 3: Tráng lại thật kỹ bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn xà phòng. Tráng ở bồn riêng nhằm tránh tái nhiễm bẩn. Cặn xà phòng tồn đọng có thể làm mờ bề mặt và là môi trường giữ lại mùi, ảnh hưởng cảm quan topping. Duy trì hướng dòng chảy từ trong ra ngoài giúp tống hết bọt xà phòng ở các góc bo khay GN. Với line bận, áp dụng quy tắc ba bồn (rửa – tráng – khử khuẩn) là cách sắp xếp khoa học, dễ đào tạo nhân sự.

    Bước 4: Lau khô bằng khăn mềm hoặc để khô tự nhiên trên giá, không chồng khay khi còn ẩm. Nước đọng lâu trên inox dễ tạo ố nước và thúc đẩy ăn mòn điểm ở môi trường nhiều muối/đường. Sấy khô triệt để giúp mép khay giữ độ cứng vững, hạn chế vết xước do cọ xát. Chỉ xếp chồng khi khay hoàn toàn khô để tránh hơi ẩm “bít” bên trong. Trước khi đưa trở lại thùng đá hoặc quầy lạnh, kiểm tra nhanh bề mặt và mùi lạ để đảm bảo chuẩn “sẵn sàng phục vụ”.

    Những điều cần tránh khi vệ sinh

    Không dùng cọ sắt, búi sắt, vật sắc nhọn để chà rửa. Các vật liệu này làm xước bề mặt, tạo rãnh li ti giữ lại cặn thực phẩm – môi trường tiềm ẩn cho vi khuẩn. Vết xước cũng phá vỡ lớp thụ động của inox 304, khiến khả năng chống gỉ suy giảm theo thời gian. Dùng bọt biển mềm/khăn sợi nhỏ là lựa chọn an toàn cho cả khay và nắp.

    Hạn chế sử dụng chất tẩy có tính kiềm/axit quá mạnh. Hóa chất đậm đặc có thể làm xỉn màu bề mặt, tăng nguy cơ ăn mòn điểm và để lại dư lượng không mong muốn. Nếu cần khử khuẩn, sử dụng dung dịch cấp thực phẩm theo khuyến cáo của nhà sản xuất và tráng kỹ sau đó. Việc kiểm soát hóa chất là một yêu cầu quan trọng trong hệ thống HACCP.

    Không để khay tiếp xúc với nước muối hay dung dịch muối đậm đặc trong thời gian dài. Ion chloride thúc đẩy hiện tượng pitting trên thép không gỉ, đặc biệt khi bề mặt còn ẩm và có cặn hữu cơ. Sau khi tiếp xúc muối, tráng nước sạch ngay và lau khô để bảo toàn bề mặt. Thực hành này giúp kéo dài tuổi thọ khay và giữ hình thức sáng đẹp.

    Lưu ý về bảo quản và tuân thủ an toàn thực phẩm

    Bảo quản khay ở nơi khô ráo, sạch sẽ. Giá đựng thông thoáng và khu vực khô giúp hạn chế ngưng tụ ẩm. Với khay đã sẵn topping, duy trì chuỗi lạnh bằng thùng đá inox có khay topping hoặc tủ lạnh/quầy lạnh để giữ cảm quan và an toàn vi sinh. Đây là nền tảng cho một quy trình bảo quản khay topping hiệu quả.

    Sắp xếp gọn gàng, chỉ chồng khi khô hoàn toàn. Chồng khay khi còn ẩm khiến nước “kẹt” giữa các bề mặt, tạo vết ố và mùi lạ. Nên úp ngược trong giai đoạn để khô, sau đó đặt đúng chiều khi lưu trữ để bảo vệ mép khay, tránh biến dạng. Dùng nắp để che bụi khi lưu kho ngắn hạn.

    Tuân thủ FIFO và xây dựng hồ sơ HACCP/NSF. Gắn nhãn ngày – giờ chuẩn bị, người phụ trách và thời hạn sử dụng; xuất kho theo FIFO để tối ưu vòng quay nguyên liệu. Hình thành sổ tay vệ sinh, log khử khuẩn theo ca và quy trình xử lý sự cố giúp nghiệm thu dễ dàng, đồng thời đáp ứng chuẩn HACCP. Với các điểm bán có chứng nhận, tham chiếu thêm hướng dẫn của NSF International để chuẩn hóa dụng cụ và quy trình.

    • Checklist nhanh theo ca: dọn thừa – rửa nước ấm với chất tẩy dịu – tráng kỹ – khử khuẩn cấp thực phẩm – sấy/để khô – dán nhãn – lưu trữ lạnh đúng vị trí.
    • Kiểm soát thiết bị: kiểm tra định kỳ gioăng nắp, mép khay, giá phơi; rà soát luồng rửa trên chậu 2–3 hố để tránh chéo bẩn.

    Khi quy trình vệ sinh – bảo quản đã ổn định, Quý khách sẽ dễ dàng duy trì tốc độ pha chế và chất lượng phục vụ. Tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt giới thiệu các cấu hình mẫu quầy topping theo chuẩn GN để áp dụng nhanh theo từng quy mô vận hành.

    Cấu Hình Mẫu Quầy Topping Theo GN: Mini – Tiêu Chuẩn – Lưu Lượng Cao

    Gợi ý 3 cấu hình quầy topping mẫu theo tiêu chuẩn GN cho các quy mô từ nhỏ đến lớn, giúp khách hàng hình dung rõ hơn về một giải pháp toàn diện.

    Sau khi quy trình vệ sinh – bảo quản và kiểm soát HACCP/NSF đã vào nề nếp, bước tiếp theo để nâng hiệu suất vận hành là chuẩn hóa cấu hình quầy topping theo GN. Cách tiếp cận này giúp Quý khách tối ưu layout quầy trà sữa, giữ chuỗi lạnh ổn định và rút ngắn thời gian thao tác. Chuẩn GN dựa trên khay gốc GN 1/1 (xấp xỉ 530 × 325 mm), cho phép chia tỉ lệ linh hoạt (1/2 – 1/3 – 1/4 – 1/6 – 1/9) và chọn độ sâu 6.5 – 10 – 15 – 20 cm theo nhu cầu trữ lạnh.

    Ba bản vẽ 2D minh họa cho 3 cấu hình quầy topping từ mini đến chuyên nghiệp.
    Ba bản vẽ 2D minh họa cho 3 cấu hình quầy topping từ mini đến chuyên nghiệp.

    Cấu hình Mini cho Kiosk/Xe đẩy

    Mô tả: Một thùng đá inox nhỏ dài khoảng 60–80 cm, khoét lỗ theo GN để bố trí 8 khay GN 1/9 và 2 khay GN 1/6. Tỷ lệ này phù hợp menu cơ bản, tách nhóm topping khô/ướt để hạn chế nhiễm chéo. Độ sâu khay khuyến nghị 6.5–10 cm nhằm duy trì xoay vòng nhanh và giảm hao hụt khi lưu lượng thấp – trung bình.

    Ưu điểm: Siêu gọn nhẹ, linh hoạt cho mặt bằng nhỏ, set up nhanh. Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) thấp, dễ mở rộng về sau nhờ chuẩn GN. Khi cần nâng công suất, Quý khách chỉ việc tăng độ sâu khay hoặc thay đổi ma trận 1/9 ↔ 1/6 mà không phải thay thùng đá.

    • Gợi ý bố trí: dãy 1/9 cho hạt/khô, 1/6 cho thạch – trân châu; dùng nắp có lỗ để thao tác nhanh, nắp kín khi lưu kho cuối ca.
    • Thiết bị đề xuất: thùng đá inox có khay topping tiêu chuẩn GN giúp giữ lạnh ổn định, dễ vệ sinh.
    • Vận hành: 1 nhân sự vẫn đảm bảo tốc độ pha chế cho mô hình kiosk di động; khay sâu 6.5 cm giúp kiểm soát tồn kho theo FIFO.

    Cấu hình Tiêu chuẩn cho quán trà sữa

    Mô tả: Bàn lạnh/bàn mát dài khoảng 1.5 m, mặt trên tích hợp 12 khay GN 1/6 và 4 khay GN 1/9. Toàn bộ khay đặt trong hộc lạnh hở nắp để duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế ngưng tụ nước. Độ sâu khuyến nghị 10–15 cm cho các vị bán chạy để giảm tần suất nạp, tăng tính liên tục của line.

    Ưu điểm: Dung lượng lớn, chuyên nghiệp, đáp ứng tốt khung giờ cao điểm của quầy bar trà sữa. Chuẩn GN giúp thay đổi layout trong vài phút theo chương trình khuyến mãi hay theo mùa. Hệ thống lạnh chủ động còn ổn định cảm quan topping, góp phần giảm OPEX do hủy bỏ.

    • Module khuyến nghị: Bàn mát mặt khoét GN + lớp nắp đồng bộ; khu chuẩn bị phụ tiếp giáp để dán nhãn – châm hàng.
    • Phân khu: dải 1/6 cho thạch/đáy ly, 1/9 cho hạt nhỏ; ghi nhãn – ngày giờ để bảo đảm truy xuất.
    • Vận hành: 2 nhân sự thao tác đối xứng, rút quãng đường di chuyển; khay 15–20 cm dành cho vị bán mạnh theo khung giờ.

    Cấu hình Lưu lượng cao cho chuỗi lớn/buffet

    Mô tả: Quầy bar chữ L, kết hợp hộc lạnh của bàn mát và thùng đá, bố trí 20–30 khay đa kích cỡ (GN 1/6, 1/4, 1/3) theo cụm chức năng: khu trà – khu topping – khu sốt. Cụm 1/3/1/4 dành cho topping dung tích lớn hoặc sốt cần muôi to; 1/6 cho danh mục xoay vòng nhanh. Tất cả mép khay đồng bộ chuẩn GN để đổi vị theo ca.

    Ưu điểm: Tối ưu luồng di chuyển, giảm giao cắt giữa pha chế và thu ngân, tăng tốc độ phục vụ cho chuỗi nhiều điểm bán. Khả năng mở rộng theo từng cụm giúp Quý khách chuẩn hóa đào tạo, nghiệm thu lắp đặt nhanh và kiểm soát chất lượng đồng nhất trên toàn hệ thống.

    • Kiến trúc đề xuất: line hình L với bán kính quay người nhỏ; thêm bàn tiếp liệu phía sau để nạp hàng không làm gián đoạn front line.
    • Chuẩn hóa dụng cụ: chia nắp có lỗ cho line bán liên tục và nắp bằng cho lưu kho cuối ngày; độ sâu phối hợp 10–20 cm theo mức tiêu thụ.
    • Tùy chỉnh theo dự án: mặt bàn, hộc GN và máng xả ngưng tùy chỉnh trong giải pháp Quầy pha chế inox của Cơ Khí Đại Việt, đồng bộ bản vẽ kỹ thuật và lắp đặt tại chỗ.

    Với bất kỳ cấu hình quầy topping nào, chìa khóa là tiêu chuẩn GN, đồng bộ độ sâu khay và thiết kế luồng thao tác hợp lý để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng “may đo” theo không gian thực tế, từ khảo sát, lên bản vẽ, đến sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu trọn gói. Nếu Quý khách tìm kiếm một đối tác tin cậy triển khai đồng bộ từ khay GN đến quầy, hệ lạnh và phụ kiện, phần tiếp theo sẽ cho thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn toàn diện.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Cơ Khí Đại Việt là đối tác sản xuất trực tiếp và cung cấp giải pháp khay topping inox 304 “may đo” toàn diện, từ tư vấn, thiết kế đến lắp đặt, bảo hành tận nơi.

    Sau khi Quý khách đã hình dung rõ các cấu hình quầy theo chuẩn GN ở phần trước, câu hỏi tiếp theo là: ai có thể biến bản vẽ thành hệ thống vận hành trơn tru, đồng bộ và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO)? Cơ Khí Đại Việt đảm nhận vai trò đó với năng lực xưởng chủ động, quy trình bài bản và kinh nghiệm thực chiến trong ngành F&B. Chúng tôi không chỉ giao một bộ khay inox đựng topping, mà hoàn thiện giải pháp “may đo” bền vững cho quầy bar của Quý khách.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng và luồng thao tác cho quầy bar/nghiệp vụ.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% vật liệu Inox 304, tiêu chuẩn GN và chất lượng hoàn thiện.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công – nghiệm thu trọn gói, bảo hành và bảo trì định kỳ.

    Năng lực sản xuất trực tiếp – Không qua trung gian

    Có xưởng sản xuất riêng tại Việt Nam, chủ động về vật liệu, tiến độ và chất lượng. Việc sở hữu xưởng giúp chúng tôi kiểm soát chặt từ vật liệu đến hoàn thiện bề mặt, rút ngắn lead time và linh hoạt “may đo” theo layout. Tất cả khay, nắp và hộc GN đều bám theo chuẩn GN quốc tế để lắp vừa hộc lạnh và thùng đá. Các thông số then chốt mà đội dự án của Quý khách thường quan tâm gồm:

    • Khổ GN 1/1 làm gốc (xấp xỉ 530 × 325 mm) cho phép chia tỷ lệ 1/2 – 1/3 – 1/4 – 1/6 – 1/9.
    • Độ sâu đa dạng 6.5 – 10 – 15 – 20 cm để cân bằng dung tích và tốc độ xoay vòng.
    • Khả năng xếp chồng gọn gàng, nắp có lỗ/không lỗ cho thao tác và lưu kho.

    Với lợi thế “xưởng sản xuất khay inox”, chúng tôi tối ưu hiệu suất vận hành ngay từ khâu thiết kế.

    Cam kết 100% Inox 304 cao cấp, có chứng nhận vật liệu đầy đủ. Inox 304 cho khả năng chống gỉ sét vượt trội so với Inox 201 trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc thực phẩm, phù hợp khu pha chế có siro đường, trái cây chua và nước đá. Bề mặt láng mịn, ít bám mùi giúp quy trình vệ sinh nhanh, ổn định cảm quan topping. Chứng nhận vật liệu được lưu hồ sơ dự án, hỗ trợ nghiệm thu và bảo hành.

    Giá tại xưởng, tối ưu chi phí cho khách hàng dự án. Không qua trung gian giúp CAPEX cạnh tranh, đồng thời giảm OPEX nhờ độ bền vật liệu và thiết kế đúng chuẩn ngay từ đầu. Với dự án chuỗi, chúng tôi chuẩn hóa module để Quý khách dễ mở rộng, bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời thiết bị, từ đó tối ưu TCO.

    Giải pháp “may đo” theo layout quầy bar

    Không chỉ bán khay lẻ, chúng tôi tư vấn và thiết kế giải pháp toàn diện cho quầy bar. Cách tiếp cận là bắt đầu từ nhu cầu phục vụ, menu và lưu lượng thực tế để đề xuất ma trận GN phù hợp: 1/9 cho topping xoay vòng nhanh, 1/6 cho thạch – trân châu, 1/4/1/3 cho dung tích lớn. Khi cần đồng bộ thiết bị, giải pháp Quầy pha chế inox của Cơ Khí Đại Việt giúp bố trí khu topping, khu trà – sữa, khu sốt theo luồng thao tác tối ưu.

    Khảo sát tận nơi, thiết kế bản vẽ 2D/3D trực quan trước khi sản xuất. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đo đạc hiện trạng, đánh giá cấp điện – nước – thoát, rồi lên bản vẽ kỹ thuật 2D/3D thể hiện rõ kích thước, vị trí hộc GN, thùng đá, máng xả ngưng. Quý khách duyệt phương án, sau đó chúng tôi chốt BOM, quy cách vật liệu và mốc tiến độ, đảm bảo tính minh bạch trước khi vào xưởng gia công khay inox và module liên quan.

    Sản xuất thùng đá, bàn mát, quầy bar tích hợp khay topping đồng bộ, tối ưu từng centimet không gian. Từ thùng đá GN đến hộc lạnh âm bàn, mọi chi tiết đều đồng bộ mép khay theo tiêu chuẩn để đổi vị linh hoạt theo mùa. Với line bán liên tục, nắp có lỗ giúp thao tác nhanh; khi lưu kho, nắp kín đảm bảo vệ sinh. Nếu cần tăng tích trữ, chúng tôi phối hợp độ sâu khay 10–20 cm và bố trí hộc lạnh liên tục trong thùng đá inox có khay topping để giữ chuỗi lạnh ổn định.

    Kinh nghiệm và chuyên môn sâu

    Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị bếp công nghiệp và F&B. Kinh nghiệm triển khai đa dạng mô hình giúp chúng tôi nhìn thấy rủi ro sớm và đưa ra phương án phòng ngừa: chống đọng nước ở mép khay, giảm giao cắt luồng di chuyển, hay cân bằng dung tích – tốc độ nạp lại. Đây là lợi thế mà các đơn vị chỉ bán lẻ khó đáp ứng.

    Đội ngũ kỹ thuật viên am hiểu tiêu chuẩn GN, layout bếp và quy trình vận hành. Chúng tôi cấu hình khay theo nhu cầu:

    • GN 1/9: topping nhỏ, vòng quay nhanh.
    • GN 1/6: nhóm thạch, trân châu – thao tác thường xuyên.
    • GN 1/4 – 1/3: sốt/hoa quả khối lượng lớn.
    • Độ sâu 6.5 – 10 – 15 – 20 cm để cân đối ROI giữa dung tích và hao hụt.

    Kiến thức GN giúp tốc độ pha chế tăng, giảm sai lỗi và nâng trải nghiệm khách hàng.

    Đã thực hiện hàng trăm dự án cho các chuỗi trà sữa, nhà hàng, khách sạn lớn. Hồ sơ dự án của chúng tôi đi kèm bản vẽ, hình ảnh lắp đặt, biên bản nghiệm thu và checklist bảo trì, tạo nền tảng cho vận hành bền vững. Quý khách luôn có một đầu mối kỹ thuật đồng hành trước – trong – sau khi bàn giao.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Quầy bar và khay GN đồng bộ, lắp đặt đúng hẹn, vận hành ổn định trong giờ cao điểm.”

    — Đại diện chuỗi đồ uống tại TP.HCM

    Chọn Cơ Khí Đại Việt, Quý khách chọn một đối tác tin cậy biết cách biến tiêu chuẩn GN và vật liệu Inox 304 thành lợi thế vận hành cụ thể, đo đếm được qua tốc độ phục vụ, độ ổn định cảm quan và chi phí vòng đời. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết quy trình triển khai dự án cũng như chính sách bảo hành – bảo trì tại chỗ để Quý khách yên tâm về tiến độ và chất lượng.

    Quy Trình Triển Khai Dự Án & Chính Sách Bảo Hành – Bảo Trì Tận Nơi

    Minh bạch hóa quy trình hợp tác chuyên nghiệp từ khâu tiếp nhận yêu cầu đến bàn giao và chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng, khẳng định sự uy tín của Cơ Khí Đại Việt.

    Sau phần nêu bật lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, điều Quý khách cần tiếp theo là một quy trình triển khai mạch lạc, kiểm soát được tiến độ và chất lượng. Chúng tôi vận hành quy trình 5 bước chuẩn, gắn với tiêu chuẩn GN quốc tế và vật liệu Inox 304 để đảm bảo dự án từ khay inox đựng topping đến quầy bar đều đạt hiệu suất vận hành cao, dễ nghiệm thu và bảo trì. Dưới đây là quy trình chi tiết và chính sách hậu mãi tại chỗ giúp Quý khách yên tâm trong suốt vòng đời thiết bị.

    Quy trình 5 bước chuyên nghiệp

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ qua Hotline/Form. Ngay khi nhận thông tin, chúng tôi đặt câu hỏi trọng tâm về mô hình, menu, lưu lượng giờ cao điểm và không gian lắp đặt. Mục tiêu là phác thảo nhanh cấu hình GN hợp lý (ví dụ: 1/6 cho thạch – trân châu, 1/9 cho topping xoay vòng nhanh) để ước lượng dung tích ban đầu. Quý khách đồng thời được tư vấn phương án thiết bị liên quan như Bàn mát hoặc thùng đá tích hợp GN nhằm đảm bảo chuỗi lạnh liên tục. Kết quả của bước này là lịch khảo sát và danh mục yêu cầu kỹ thuật sơ bộ.

    Bước 2: Khảo sát mặt bằng & Lên bản vẽ thiết kế 2D/3D. Đội kỹ thuật đo đạc vị trí cấp điện – nước – thoát, kiểm tra luồng thao tác và bán kính quay người tại quầy. Bản vẽ thể hiện rõ hộc GN theo chuẩn gốc GN 1/1 xấp xỉ 530 × 325 mm, chia tỷ lệ 1/2 – 1/3 – 1/4 – 1/6 – 1/9 cùng độ sâu 6.5 – 10 – 15 – 20 cm theo nhu cầu trữ lạnh. Chúng tôi mô phỏng trực quan vị trí khay, nắp có lỗ/không lỗ và kết nối với quầy bar/thiết bị lạnh để Quý khách duyệt nhanh. Đây là cơ sở quan trọng để khóa kích thước chế tạo và tối ưu CAPEX.

    Bước 3: Chốt phương án & Báo giá chi tiết. Sau khi chốt layout, chúng tôi gửi BOM, quy cách vật liệu Inox 304, kế hoạch tiến độ và điều khoản nghiệm thu. Báo giá minh bạch theo module giúp Quý khách dễ kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) và so sánh các phương án. Tài liệu đi kèm gồm: bản vẽ kỹ thuật, thông số GN, cấu hình nắp, tiêu chuẩn hoàn thiện và lịch giao – lắp. Đây cũng là bước hoàn tất quy trình đặt hàng với các mốc thanh toán rõ ràng.

    Bước 4: Sản xuất tại xưởng & Kiểm tra chất lượng (QC). Xưởng chủ động vật liệu giúp chúng tôi kiểm soát độ bền vật liệu và độ chính xác kích thước ngay từ đầu. Mỗi cụm khay GN đều được kiểm tra lắp thử theo mép tiêu chuẩn, bảo đảm khay xếp chồng đúng, nắp khít và độ sâu đạt yêu cầu đã duyệt. Bộ hồ sơ QC đính kèm gồm phiếu đo kích thước, kiểm tra bavia – bo cạnh an toàn, và biên bản thử lắp với thiết bị liên quan (bàn mát/thùng đá). Giai đoạn này giảm rủi ro khi lắp đặt tại công trình, rút ngắn thời gian nghiệm thu.

    Bước 5: Lắp đặt, bàn giao & Hướng dẫn sử dụng tại công trình. Đội thi công lắp đặt đúng bản vẽ, căn chỉnh hộc GN, kiểm tra độ phẳng – độ kín và chạy thử cùng nhân sự của Quý khách. Chúng tôi đào tạo thao tác vận hành, vệ sinh – khử khuẩn, quy trình châm hàng và dán nhãn truy xuất. Bộ hồ sơ bàn giao bao gồm: bản vẽ hoàn công, danh mục khay GN theo kích thước/độ sâu, sổ tay vận hành – bảo dưỡng và thẻ bảo hành điện tử. Ngay sau nghiệm thu, dự án chuyển sang chế độ hậu mãi để theo dõi hiệu suất thực tế.

    • Hồ sơ bàn giao tiêu chuẩn: bản vẽ hoàn công, biên bản nghiệm thu, checklist bảo trì định kỳ, phiếu QC, hướng dẫn vệ sinh – bảo quản.
    • Thiết bị tương thích: quầy bar tích hợp GN trong giải pháp Quầy pha chế inox và hệ chuỗi lạnh bàn mát/thùng đá.

    Chính sách bảo hành, bảo trì rõ ràng

    Bảo hành 12 tháng cho toàn bộ sản phẩm do Đại Việt sản xuất. Phạm vi bảo hành bao gồm lỗi vật liệu, lỗi chế tạo và sai lệch kích thước so với bản vẽ. Với cụm GN, chúng tôi bảo đảm lắp khít theo chuẩn, mép không cấn, nắp đóng mở mượt và bề mặt dễ vệ sinh. Tài liệu chứng nhận vật liệu Inox 304 được lưu cùng hồ sơ, phục vụ đối soát khi cần.

    Hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng trong vòng 24 giờ tại các thành phố lớn. Khi nhận thông báo, kỹ thuật viên sẽ chẩn đoán từ xa và mang sẵn phụ kiện cần thiết để rút ngắn thời gian khắc phục. Khu vực ngoại tỉnh được bố trí lịch trong 48–72 giờ tùy khoảng cách, bảo đảm giảm tối đa thời gian gián đoạn vận hành. Hotline kỹ thuật hoạt động trong giờ làm việc để tiếp nhận và hướng dẫn khẩn.

    Cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, đảm bảo thiết bị luôn vận hành ổn định. Lịch bảo trì được thiết kế theo tần suất sử dụng thực tế nhằm cân bằng OPEX và tính sẵn sàng thiết bị. Nội dung bảo trì bao gồm kiểm tra độ kín hộc GN, thay nắp/nẹp cao su khi mòn, rà vệ sinh – khử khuẩn theo checklist và cập nhật sổ theo dõi. Dịch vụ này giúp kéo dài tuổi thọ, ổn định cảm quan topping và duy trì tốc độ phục vụ trong giờ cao điểm.

    Với quy trình – chính sách trên, Quý khách có thể kiểm soát tiến độ, chất lượng và chi phí vòng đời của hệ thống khay GN một cách minh bạch. Ngay sau phần này là mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để Quý khách tra cứu nhanh các vấn đề kỹ thuật và vận hành phổ biến.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Khay inox 304 có bị gỉ không?

    Inox 304 có khả năng chống ăn mòn rất cao trong điều kiện sử dụng thông thường, phù hợp môi trường ẩm và tiếp xúc thực phẩm. Vẫn có trường hợp xuất hiện vệt ố bề mặt (tea-stain) nếu muối, axit trái cây hoặc chất tẩy chứa clo bám lâu ngày mà không rửa sạch. Đây không phải “gỉ” theo nghĩa ăn mòn nặng, mà là hiện tượng đổi màu do lớp thụ động bị ô nhiễm.

    Cách phòng ngừa và xử lý nhanh:

    • Sau ca làm, rửa khay bằng dung dịch tẩy rửa trung tính (pH ~6–8), tráng nước sạch và lau khô để tái tạo lớp thụ động.
    • Tránh dùng hóa chất có clo/muối đậm đặc; nếu lỡ dùng, rửa kỹ và lau khô ngay.
    • Vệt ố nhẹ: pha sệt baking soda với nước, chà theo thớ inox bằng miếng bọt biển mềm, tráng sạch và lau khô.
    • Vết bám cứng đầu: dùng dung dịch chuyên dụng cho thép không gỉ (không chứa clo), thử ở vùng nhỏ trước khi xử lý toàn khay.

    Làm sao để đặt hàng gia công thùng đá có khay topping theo yêu cầu?

    Quý khách chỉ cần làm theo các bước sau để đặt hàng “may đo” tại Cơ Khí Đại Việt:

    • Liên hệ hotline kỹ thuật để mô tả nhu cầu, mô hình quầy bar và lưu lượng phục vụ.
    • Cung cấp kích thước mong muốn (lọt lòng/quầy), cấu hình khay GN (1/9 – 1/6 – 1/4 – 1/3 – 1/2 – 1/1) và độ sâu ưu tiên (6.5/10/15/20 cm).
    • Chúng tôi tư vấn phương án tối ưu, lên bản vẽ kỹ thuật 2D/3D thể hiện vị trí hộc GN, nắp có lỗ/không lỗ, thoát nước và kết nối chuỗi lạnh.
    • Gửi báo giá chi tiết kèm BOM, vật liệu Inox 304, mốc tiến độ; Quý khách duyệt để vào xưởng sản xuất.
    • Lắp đặt – nghiệm thu tại công trình, bàn giao hồ sơ và hướng dẫn vận hành/bảo quản.

    Trong suốt quá trình, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đồng hành để đảm bảo cấu hình khay đáp ứng hiệu suất vận hành và tính vệ sinh theo chuẩn.

    Tôi ở tỉnh thì có giao hàng và lắp đặt không?

    Có. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng toàn quốc. Tại các thành phố lớn, Cơ Khí Đại Việt có thể bố trí lắp đặt – căn chỉnh – chạy thử tại chỗ theo lịch hẹn. Với khu vực xa, Quý khách được cung cấp bộ hướng dẫn lắp đặt chi tiết, video call hỗ trợ trực tiếp và checklist nghiệm thu để tự tin vận hành từ ngày đầu.

    Mọi kiện hàng đều có mã kiểm soát chất lượng, phụ kiện đi kèm đầy đủ và kênh hỗ trợ kỹ thuật trong giờ làm việc để xử lý phát sinh nhanh chóng.

    Nên mua khay và nắp cùng nhau hay mua rời?

    Khuyến nghị Quý khách mua khay và nắp đồng bộ để bảo đảm độ khít, hạn chế thất thoát lạnh và ngăn bụi bẩn, côn trùng. Việc đồng bộ còn giúp xếp chồng, lưu kho gọn gàng và thao tác múc topping mượt hơn.

    Nếu mua rời, hãy kiểm tra kỹ:

    • Kích thước theo chuẩn GN và độ sâu tương ứng để tránh lệch mép.
    • Kiểu nắp: nắp kín hay nắp có lỗ cho muỗng/muôi tùy tốc độ phục vụ.
    • Độ hoàn thiện mép và tay cầm để đảm bảo an toàn, vệ sinh và thao tác nhanh.

    Sự khác biệt giữa khay dập và khay hàn là gì?

    Khay dập được tạo hình từ một tấm inox liền khối, góc bo tròn, bề mặt liền mạch nên rất dễ vệ sinh, ít bám cặn, hạn chế điểm tích tụ vi sinh và bền vững trong vận hành. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho môi trường F&B chuyên nghiệp.

    Khay hàn (gia công) ghép từ nhiều tấm inox rồi hàn góc; nếu tay nghề không cao, mối hàn có thể lộ bavia, khó vệ sinh và tiềm ẩn rò rỉ theo thời gian. Để đảm bảo an toàn thực phẩm và độ bền, Cơ Khí Đại Việt cung cấp khay dập theo chuẩn GN bằng Inox 304, phù hợp cả lắp nổi lẫn âm hộc lạnh/thùng đá.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG KHAY INOX ĐỰNG TOPPING?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com