DANH MỤC NỔI BẬT

    Thùng Đá Inox Có Chân Là Gì? Ứng Dụng Cho Quầy Bar, Cafe, Nhà Hàng

    Thùng đá inox có chân là thiết bị chuyên dụng làm từ inox 304 cao cấp, cách nhiệt bằng foam, được thiết kế để bảo quản đá lạnh hiệu quả trong các môi trường vận hành chuyên nghiệp như quầy bar, quán cafe và nhà hàng.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    thùng đá inox có chân là thiết bị chứa và giữ lạnh đá viên dùng trong môi trường F&B chuyên nghiệp. Thân thùng thường chế tạo bằng inox 304 an toàn tiếp xúc thực phẩm, chống gỉ tốt trong môi trường ẩm và hóa chất tẩy rửa. Cấu trúc 2 lớp inox kèm một lớp foam cách nhiệt ở giữa giúp đá lâu tan; với tiêu chuẩn vận hành chuyên nghiệp, lớp foam PU có thể đạt khoảng 50 mm, cho hiệu suất giữ lạnh vượt trội. Khung chân đứng độc lập, chắc chắn, cho phép bố trí thùng ở cao độ hợp lý để thao tác liên tục mà không mỏi lưng. Tùy nhu cầu, thùng có thể tích hợp nắp trượt, van xả đáy và khay GN để tối ưu quy trình pha chế.

    Hình ảnh tổng quan một mẫu thùng đá inox có chân tiêu chuẩn của Cơ Khí Đại Việt, phù hợp cho nhiều không gian.
    Hình ảnh tổng quan một mẫu thùng đá inox có chân tiêu chuẩn của Cơ Khí Đại Việt, phù hợp cho nhiều không gian.

    Mục đích cốt lõi của thiết bị là giữ đá lạnh ổn định suốt ca làm việc, giảm tỉ lệ tan chảy, nhờ đó hạ OPEX do ít phải bổ sung đá. Bề mặt inox 304 kín khít, không bám mùi, vệ sinh nhanh sau mỗi ca, đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm của quầy bar/cafe. Thiết kế nâng cao trên hệ chân giúp thao tác múc đá nhanh, tuyến di chuyển tay của bartender ngắn hơn, tăng hiệu suất vận hành và độ nhất quán đồ uống. Khi tích hợp nắp trượt và gioăng, tổn thất nhiệt giảm đáng kể; van xả đáy hỗ trợ thoát nước tan nhanh, sàn khu vực luôn khô ráo. Với mô hình cần phục vụ đa topping, Quý khách có thể cân nhắc biến thể thùng đá inox có khay topping để gom cụm thao tác trên một mặt bằng.

    Ứng dụng của thiết bị phủ rộng từ quầy bar, quán cafe, trà sữa đến bếp nhà hàng và khu phục vụ ngoài trời. Với quầy bar, thùng đá là trung tâm của line pha chế, đảm bảo tốc độ phục vụ giờ cao điểm. Với cafe/trà sữa, dung tích đa dạng cùng tuỳ chọn bánh xe giúp xoay chuyển vị trí linh hoạt khi thay đổi layout. Với bếp nhà hàng hoặc khu sự kiện, thùng chân đứng tăng khoảng thoáng vệ sinh dưới sàn, dễ phun rửa cuối ngày. Quý khách đang set-up quầy mới có thể kết hợp đồng bộ với Quầy pha chế inox để tối ưu không gian, cấp thoát nước và workflow.

    So với thùng xốp/nhựa dân dụng, lựa chọn inox 304 mang lại độ bền vật liệu và khả năng giữ nhiệt vượt trội. Kết cấu 2 lớp inox + foam cách nhiệt dày giúp hạn chế ngưng tụ và thất thoát lạnh; bề mặt inox hạn chế trầy xước, ít bám bẩn, kéo dài tuổi thọ sử dụng, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Quan trọng hơn, thiết kế công nghiệp tạo hình ảnh chuyên nghiệp, đồng nhất với line thiết bị inox quầy bar, phù hợp chuẩn vệ sinh của mô hình F&B hiện đại. Khi cần thao tác lấy đá liên tục, nắp trượt mượt tay và khung chân vững chắc mang lại trải nghiệm ổn định mà thùng xốp/nhựa không đáp ứng. Nếu Quý khách ưu tiên thao tác nhanh, tham khảo thêm biến thể có nắp trượt: Thùng đá inox nắp trượt.

    Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tập trung vào lợi ích định lượng cho doanh nghiệp F&B: hiệu suất phục vụ, kiểm soát vệ sinh và tác động đến ROI để Quý khách ra quyết định chính xác.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Định nghĩa & Lợi ích: Thùng đá inox có chân là thiết bị giữ lạnh chuyên dụng, giúp tăng hiệu suất, đảm bảo vệ sinh và mang lại ROI cao.
    • Tiêu chuẩn chất lượng: Luôn ưu tiên Inox 304 và lớp cách nhiệt foam PU dày 50mm để đảm bảo độ bền và khả năng giữ lạnh tối ưu.
    • Phân loại chính: Gồm loại chân đứng tiêu chuẩn, loại có bánh xe di động và loại tích hợp khay topping cho từng nhu cầu cụ thể.
    • Lựa chọn thông minh: Cần dựa vào quy mô quán (lưu lượng khách) để chọn dung tích và đo đạc kỹ không gian quầy để chọn kích thước phù hợp.
    • Tùy biến là chìa khóa: Làm việc với đơn vị sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt cho phép bạn “may đo” sản phẩm hoàn hảo theo yêu cầu.
    • Hành động: Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật miễn phí và nhận bản vẽ 2D/3D cùng báo giá chi tiết cho dự án của bạn.

    Vì Sao Doanh Nghiệp F&B Nên Dùng Thùng Đá Inox Có Chân? (Hiệu suất – Vệ sinh – ROI)

    Đầu tư vào thùng đá inox có chân giúp doanh nghiệp F&B tăng hiệu suất pha chế, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và tối ưu hóa lợi tức đầu tư (ROI) nhờ độ bền vượt trội.

    Tiếp nối phần giới thiệu, ở đây chúng tôi đi thẳng vào lợi ích vận hành và tài chính mà một thùng đá tiêu chuẩn mang lại cho quầy bar/cafe. Khi lựa chọn đúng cấu hình, Quý khách sẽ cảm nhận rõ tốc độ pha chế tăng, quy trình sạch và kiểm soát chi phí chặt chẽ hơn. Nói ngắn gọn: lợi ích thùng đá inox không chỉ nằm ở chiếc thùng, mà ở hiệu suất quầy bar và ROI thùng đá inox trong toàn bộ vòng đời thiết bị.

    Bartender dễ dàng thao tác với thùng đá inox có chân được bố trí khoa học, tăng tốc độ phục vụ.
    Bartender dễ dàng thao tác với thùng đá inox có chân được bố trí khoa học, tăng tốc độ phục vụ.

    Tăng Hiệu Suất Pha Chế & Tốc Độ Phục Vụ

    Thiết kế công thái học: Chiều cao ngang tầm tay, giảm thao tác cúi người, mỏi lưng cho nhân viên. Một thùng đá đứng độc lập với cao độ làm việc khoảng 800 mm (phổ biến ở các mẫu công nghiệp) cùng chân tăng chỉnh giúp điều chỉnh phù hợp với chiều cao quầy và nhân sự. Khi không phải cúi sâu để múc đá, nhân viên giảm mỏi lưng và tiết kiệm từng giây trong giờ cao điểm. Độ ổn định của khung chân giữ cho thao tác múc – đong – trả nắp liền mạch, hạn chế đổ tràn. Trên thực tế, chỉ cần rút ngắn mỗi ly 2–3 giây, tổng thời gian phục vụ một ca đã cải thiện đáng kể.

    Tối ưu không gian: Có thể tích hợp khay topping, rail & rack, giúp mọi thứ trong tầm với. Thay vì tản mát khay nguyên liệu, Quý khách có thể chọn biến thể tích hợp topping ngay trên mặt thùng để gom cụm thao tác. Giải pháp này tạo flow một chạm: mở nắp – múc đá – với tay lấy topping – hoàn thiện ly. Tính module giúp bố trí theo layout hiện hữu và mở rộng trong tương lai. Khi cần mô hình hóa trạm pha chế khép kín, tham khảo ngay thùng đá inox có khay topping để có sẵn rail GN cho trái cây, thạch, siro.

    Thao tác nhanh hơn: Nắp trượt hoặc nắp mở 2 bên tiện lợi, giúp lấy đá nhanh chóng trong giờ cao điểm. Nắp trượt êm tay cho phép mở một phần khoang chứa để giảm thất thoát lạnh trong khi vẫn múc đá liên tục. Thiết kế nắp mở hai bên giúp hai bartender thao tác song song ở line dài. Quỹ đạo tay ngắn lại, chu kỳ mỗi ly ngắn hơn và tốc độ quay vòng ly cao hơn. Nếu ưu tiên tốc độ và kiểm soát thất thoát lạnh, Quý khách có thể cân nhắc Thùng đá inox nắp trượt.

    Đảm Bảo Vệ Sinh Tuyệt Đối Theo Chuẩn HACCP

    Chất liệu Inox 304: Bề mặt trơn láng, không gỉ sét, không bám bẩn, dễ dàng lau chùi, khử khuẩn. Thân thùng thường gia công từ inox 304 dày 1.0–1.2 mm, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và chất tẩy rửa. Bề mặt kín khít, ít bám bẩn giúp quy trình vệ sinh sau ca trở nên nhanh gọn. Khi vận hành theo tiêu chí vệ sinh an toàn thực phẩm, vật liệu đạt chuẩn sẽ giảm rủi ro nhiễm chéo. Điều này phù hợp định hướng HACCP mà nhiều mô hình F&B đang áp dụng.

    Thiết kế kín: Ngăn chặn bụi bẩn, côn trùng và các tác nhân ô nhiễm từ bên ngoài. Cấu trúc nắp khít cùng thành thùng cao hạn chế tác nhân từ không khí và từ sàn bắn ngược lên khoang đá. Với khu vực mở hoặc lưu thông nhiều, nắp trượt kín giúp bảo toàn vệ sinh và nhiệt độ lạnh ổn định. Khi bố trí thùng cao khỏi mặt sàn, khoảng trống bên dưới cũng giúp vệ sinh sàn dễ hơn, tránh đọng nước. Đây là nền tảng để kiểm soát rủi ro vi sinh theo quy trình chuẩn.

    Van xả đáy tiện lợi: Giúp xả nước đá tan và vệ sinh lòng thùng nhanh chóng, không cần lật úp. Van xả đặt ở đáy cho phép mở – xả – tráng chỉ trong vài phút, phù hợp quy trình đóng ca. Nước đá tan được thoát nhanh, sàn khu vực luôn khô ráo hơn, giảm trơn trượt. Vệ sinh định kỳ trở nên nhất quán vì thao tác đơn giản, không phải nhấc – lật thùng nặng. Nhờ đó, tiêu chuẩn vệ sinh được duy trì đều đặn, góp phần nâng chỉ số an toàn thực phẩm.

    Tối Ưu Lợi Tức Đầu Tư (ROI) & Chi Phí Sở Hữu (TCO)

    Độ bền trên 10 năm: Chống chịu va đập, ăn mòn trong môi trường ẩm ướt của quầy bar. Kết cấu công nghiệp với mối hàn kín, khung chân vững và tấm inox dày giúp thiết bị vận hành bền bỉ qua nhiều ca/ngày. Vật liệu inox 304 hạn chế móp méo, ít xuống cấp hình thức, giữ thẩm mỹ cho khu vực phục vụ. Nhờ tuổi thọ dài, chi phí khấu hao theo năm thấp, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Với doanh nghiệp đang mở rộng điểm bán, thiết bị bền là tài sản có thể tái bố trí, giảm CAPEX cho cửa hàng mới.

    Giảm hao hụt đá: Lớp cách nhiệt foam PU dày khoảng 50 mm giữ đá lâu tan, tiết kiệm chi phí mua đá hàng ngày. Cấu trúc 2 lớp inox – foam – inox giữ lạnh hiệu quả, hạn chế ngưng tụ và thất thoát nhiệt. Trong giờ cao điểm, nắp trượt mở cục bộ càng giúp duy trì nhiệt độ khoang. Ví dụ giả định để Quý khách tham khảo: nếu quán dùng 100 kg đá/ngày và tối ưu thùng giúp giảm hao hụt 10–15%, mức tiết kiệm có thể đạt 300–450 kg/tháng; nhân với đơn giá đá tại địa phương sẽ ra phần OPEX tiết kiệm rõ rệt. Con số thực tế phụ thuộc môi trường, tần suất mở nắp và cách bố trí line.

    Chi phí bảo trì thấp: Hầu như không phát sinh chi phí sửa chữa, thay thế như các loại thùng nhựa, xốp. Nhựa/xốp dễ nứt vỡ, giữ mùi và khó vệ sinh triệt để; còn inox 304 lau chùi nhanh, không thấm, không ám mùi. Van xả, nắp trượt là cụm chi tiết ít hao mòn nếu sử dụng đúng cách, thời gian dừng máy gần như bằng 0. Sự ổn định này giúp Quý khách lập kế hoạch vận hành liền mạch, tránh gián đoạn doanh thu. Khi chọn mua, Quý khách có thể tham khảo ngay mẫu thùng đá inox có chân để đánh giá thực tế cấu hình – mức đầu tư – lợi ích mang lại.

    Những lợi ích trên là nền tảng để chuẩn hóa hiệu suất quầy và vệ sinh an toàn thực phẩm. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày chi tiết cấu tạo và tiêu chuẩn kỹ thuật: Inox 304, lớp foam PU ~50 mm, nắp trượt, van xả và chân tăng chỉnh để Quý khách dễ đối chiếu thông số trước khi đặt hàng.

    Cấu Tạo & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: Inox 304, Lớp Foam, Nắp Trượt, Van Xả, Chân Tăng Chỉnh

    Một thùng đá inox chất lượng cao được cấu thành từ 3 lớp với vỏ inox 304, lõi foam cách nhiệt Polyurethane (PU) dày, và các linh kiện quan trọng như nắp trượt, van xả khóa và chân tăng chỉnh độ cao.

    Tiếp nối các lợi ích về hiệu suất, vệ sinh và ROI, phần này đi vào cấu tạo kỹ thuật để Quý khách có thể đối chiếu thông số trước khi ra quyết định. Chúng tôi mô tả chi tiết vật liệu, lớp cách nhiệt và cụm linh kiện then chốt vốn quyết định độ bền, hiệu suất giữ lạnh và trải nghiệm vận hành của thùng đá inox có chân trong môi trường F&B chuyên nghiệp.

    Bản vẽ chi tiết cấu tạo 3 lớp của thùng đá inox có chân, thể hiện rõ lớp vỏ inox và lõi foam cách nhiệt.
    Bản vẽ chi tiết cấu tạo 3 lớp của thùng đá inox có chân, thể hiện rõ lớp vỏ inox và lõi foam cách nhiệt.

    Vỏ & Ruột Thùng: Inox 304 Dày 1mm

    Bên ngoài & bên trong: Sử dụng Inox 304 tiêu chuẩn, dày tối thiểu 1.0mm để đảm bảo độ cứng vững, chống móp méo. Inox 304 sở hữu khả năng chống gỉ sét và ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửa thường xuyên. Độ dày 1.0 mm (nhiều nhà sản xuất áp dụng mức 1.0–1.2 mm) giúp thân thùng chắc tay, hạn chế biến dạng khi múc đá liên tục và khi va chạm dụng cụ. Cấu trúc 2 lớp inox đồng bộ cho phép mối hàn kín khít, hạn chế điểm yếu kết cấu, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và duy trì thẩm mỹ quầy bar/cafe.

    Bề mặt: Xước mờ hairline sang trọng, dễ vệ sinh. Hoàn thiện hairline giảm lộ vết xước nhẹ, hạn chế bám vân tay và tạo tổng thể đồng nhất với hệ tủ quầy inox. Bề mặt phẳng, ít lỗ rỗ cho phép lau chùi nhanh sau ca, đáp ứng yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm. Kết hợp với quy trình vệ sinh chuẩn, bề mặt hairline giữ độ mới lâu, giúp Quý khách duy trì hình ảnh chuyên nghiệp tại khu pha chế.

    • Vật liệu: Inox 304, chống ăn mòn tốt cho môi trường ẩm.
    • Độ dày khuyến nghị: 1.0–1.2 mm cho thân thùng.
    • Hoàn thiện: Hairline chống bám vân tay, dễ lau chùi.

    Lớp Cách Nhiệt: Foam Polyurethane (PU) Mật Độ Cao

    Độ dày tiêu chuẩn: 50mm, được đổ/phun đều toàn bộ khoang giữa 2 lớp inox. Lớp PU dạng tế bào kín bao trùm toàn bộ khoang giúp triệt tiêu khe hở và vùng lọt nhiệt. Khi foam được đổ/phun đồng đều, kết cấu liên kết tốt với vỏ – ruột inox giúp hạn chế xẹp lún theo thời gian. Độ dày 50 mm tạo rào cản nhiệt ổn định, phù hợp vận hành cường độ cao với tần suất mở nắp liên tục trong giờ cao điểm.

    Hiệu quả: Ngăn chặn triệt để “cầu nhiệt”, giúp giữ đá lạnh từ 2–3 ngày, vượt trội so với foam EPS. PU có hệ số dẫn nhiệt thấp và cấu trúc kín cho hiệu suất giữ lạnh cao, giảm đáng kể tốc độ tan của đá. So với EPS, PU bền nhiệt và bền cơ học hơn, hạn chế nứt vỡ khi va chạm. Trong điều kiện bảo quản phù hợp, khoang đá duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó hạ tỷ lệ hao hụt và hỗ trợ giảm OPEX mua đá hằng ngày.

    • Cách nhiệt: PU tế bào kín, phủ kín khoang, hạn chế điểm cầu nhiệt.
    • Độ dày tham chiếu: khoảng 50 mm cho hiệu suất giữ lạnh cao.
    • So sánh: PU bền và cách nhiệt tốt hơn EPS trong vận hành thực tế.

    Nắp Thùng: Nắp Trượt (Cửa Lùa) hoặc Nắp Mở Cánh

    Nắp trượt (phổ biến nhất): Tiết kiệm không gian, thao tác nhanh, có thể tháo rời để vệ sinh. Thiết kế trượt song song mặt bàn giúp mở một phần khoang, giảm thất thoát lạnh so với mở toàn bộ nắp. Ray trượt vận hành êm giúp bartender thao tác liên tục mà không vướng quỹ đạo tay trong mặt bằng hẹp. Khả năng tháo rời hỗ trợ vệ sinh định kỳ, duy trì chuẩn sạch cho khu vực pha chế; Quý khách có thể tham khảo cấu hình chuyên dụng tại Thùng đá inox nắp trượt.

    Nắp mở 2 cánh: Phù hợp cho các thùng kích thước lớn, dễ dàng tiếp cận toàn bộ không gian bên trong. Cơ cấu mở tách đôi cho phép hai nhân sự thao tác đồng thời ở line dài, tối ưu công suất giờ cao điểm. Khi cần bổ sung đá số lượng lớn hoặc vệ sinh sâu lòng thùng, góc mở rộng giúp thao tác thoải mái. Mép nắp khít với thành thùng giúp hạn chế bụi bẩn và đối lưu nhiệt không mong muốn.

    Linh Kiện Quan Trọng: Van Xả Đáy & Chân Tăng Chỉnh

    Van xả đáy: Thường là van bi inox, có khóa để xả nước đá tan một cách có kiểm soát. Vật liệu inox đồng nhất với thân thùng bảo đảm độ bền và vệ sinh khi tiếp xúc nước lạnh thường xuyên. Cơ cấu khóa giúp mở–đóng dứt khoát, tránh rò rỉ, đồng thời rút ngắn thời gian vệ sinh cuối ca. Quy trình xả – tráng – khóa trở nên tiêu chuẩn hóa, sàn khu vực khô ráo hơn và rủi ro trơn trượt được kiểm soát tốt.

    Chân tăng chỉnh: Chân vuông 40mm, có thể tăng chỉnh độ cao +/- 15mm để cân bằng trên các mặt bằng không phẳng. Khung chân diện tích tiếp xúc lớn tạo độ ổn định khi thao tác múc đá liên tục. Cụm tăng chỉnh ren cho phép cân cốt nhanh, giữ thùng vững trên nền gạch có độ dốc hoặc khu vực có phễu thoát sàn. Khoảng thoáng dưới đáy thùng giúp lau rửa dễ, nâng chuẩn vệ sinh trong layout quầy pha chế hiện đại.

    • Van xả: Van bi inox, đóng mở chắc tay, thoát nước nhanh.
    • Chân: Khung vuông 40 mm, tăng chỉnh +/- 15 mm, giữ ổn định và cân bằng.
    • Tùy chọn: Tích hợp khay GN trên mặt thùng cho biến thể thùng đá inox có khay topping.

    Từ các tiêu chuẩn trên, Quý khách có thể nhanh chóng đối chiếu thông số, chọn đúng cấu hình đáp ứng công suất và điều kiện mặt bằng. Đây cũng là nền tảng để phân tách các dòng sản phẩm theo kịch bản vận hành: chân đứng tiêu chuẩn, nắp trượt, kèm khay topping hay có bánh xe — giúp bài toán lựa chọn trở nên mạch lạc.

    Phân Loại Thùng Đá Inox Có Chân Theo Nhu Cầu Vận Hành

    Dựa trên nhu cầu vận hành, thùng đá inox có chân được phân thành các loại chính: loại tiêu chuẩn, loại có bánh xe di động, và loại tích hợp khay topping chuyên dụng.

    Sau khi Quý khách đã nắm rõ cấu tạo và tiêu chuẩn kỹ thuật (inox 304, foam PU giữ lạnh, nắp trượt, van xả, chân tăng chỉnh) ở phần trước, bước tiếp theo là phân loại theo kịch bản sử dụng để ra quyết định dứt khoát. Cách tiếp cận này giúp Quý khách chọn đúng cấu hình thùng đá inox có chân phù hợp layout, lưu lượng khách và quy trình pha chế, tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (TCO). Dưới đây là 3 nhóm sản phẩm được dùng nhiều nhất trong thực tế.

    So sánh 3 loại thùng đá inox có chân phổ biến: loại tiêu chuẩn, loại có khay topping và loại có bánh xe.
    So sánh 3 loại thùng đá inox có chân phổ biến: loại tiêu chuẩn, loại có khay topping và loại có bánh xe.

    Loại Tiêu Chuẩn (Chân Đứng Cố Định)

    Đặc điểm: Thiết kế 4 chân vững chãi, có tăng chỉnh độ cao. Khung chân cố định tạo độ ổn định khi múc đá liên tục; chân tăng chỉnh giúp cân bằng trên nền sàn có độ dốc, giữ thùng không rung lắc khi thao tác nhanh. Thân – ruột bằng inox 304 dày 1.0–1.2 mm kết hợp foam PU cách nhiệt bao kín khoang giúp đá lâu tan, hạn chế ngưng tụ. Van xả đáy hỗ trợ xả nước tan và tráng thùng cuối ca nhanh gọn, giảm thời gian dừng vận hành.

    Phù hợp cho: Các quầy bar, quán cafe có vị trí đặt thùng đá cố định. Nếu layout ít thay đổi, lưu lượng ổn định theo ca, cấu hình chân đứng cố định giúp tối ưu chi phí đầu tư và độ bền dài hạn. Kết hợp đồng bộ với Quầy pha chế inox theo cụm, Quý khách tạo được “trạm lạnh” gọn, sạch và chuẩn công thái học. Một số tình huống khuyến nghị:

    • Quầy pha chế cố định, diện tích vừa và nhỏ.
    • Line phục vụ một chiều, ưu tiên thao tác múc đá nhanh – gọn.
    • Nhu cầu vệ sinh sàn dưới đáy thùng thường xuyên, cần khoảng thoáng để lau rửa.

    Loại Di Động (Có Bánh Xe Chịu Lực & Khóa)

    Đặc điểm: Trang bị 4 bánh xe (thường có 2 bánh khóa) để dễ dàng di chuyển. Cụm bánh xoay hỗ trợ kéo/đẩy thùng qua các khu vực chật hẹp; khóa bánh giữ thùng đứng vững khi thao tác giờ cao điểm. Kết cấu inox 304 và foam cách nhiệt vẫn đảm bảo hiệu suất giữ lạnh khi dịch chuyển giữa các trạm. Giải pháp này rút ngắn thời gian setup sự kiện, vệ sinh mặt sàn nhanh vì có thể đẩy thùng ra khỏi khu vực chỉ trong vài phút.

    Phù hợp cho: Nhà hàng tổ chức tiệc buffet, sự kiện ngoài trời, các bếp cần thay đổi layout linh hoạt. Với mô hình tổ chức tiệc theo mùa, line lưu động, hoặc khu vực sản xuất – phục vụ tách rời, “thùng đá inox có bánh xe” là lựa chọn tối ưu. Quý khách có thể tạm lưu trữ đá sát điểm bán để giảm quãng đường di chuyển ly, rồi khóa bánh để thao tác an toàn. Một số lợi ích dễ thấy:

    • Giảm thời gian set up và thu hồi thiết bị sau sự kiện.
    • Tối ưu vệ sinh sàn vì không còn điểm “chết” dưới đáy thùng.
    • Linh hoạt điều chỉnh vị trí theo hướng gió/nắng khi hoạt động ngoài trời.

    Loại Tích Hợp Khay Topping Cho Quầy Bar/Trà Sữa

    Đặc điểm: Mặt trên được thiết kế để đặt các khay GN (Gastronorm) đựng topping, trái cây, thạch… Việc gom cụm nguyên liệu ngay trên mặt thùng tạo flow thao tác một chạm: mở nắp – múc đá – lấy topping – hoàn thiện ly. Nắp đậy khay giúp bảo vệ topping trước bụi và đối lưu nhiệt, trong khi lòng thùng vẫn giữ lạnh ổn định nhờ foam PU. Đây là cấu hình rút ngắn chu kỳ pha chế, giảm sai sót trong giờ cao điểm.

    Phù hợp cho: Quán trà sữa, chè, cafe… cần tối ưu không gian và quy trình pha chế. Khi menu có mức độ “mix” cao, tích hợp topping giúp giảm di chuyển ngang và tiết kiệm diện tích bàn thao tác. Cấu hình này đặc biệt phù hợp setup line nhỏ mà sản lượng lớn. Nếu Quý khách đang cần một giải pháp trạm lạnh – topping “2 trong 1”, tham khảo ngay thùng đá inox có khay topping hoặc bổ sung khay inox đựng topping theo kích cỡ GN đang dùng.

    Trên đây là cách “phân loại thùng đá inox” theo nhu cầu vận hành để Quý khách thu hẹp lựa chọn và ra quyết định nhanh hơn. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ gợi ý dung tích – kích thước tham chiếu theo quy mô quán (cafe, trà sữa, bar) để Quý khách chốt cấu hình phù hợp mặt bằng và công suất.

    Gợi Ý Dung Tích & Kích Thước Theo Quy Mô Quán (Cafe, Trà Sữa, Bar)

    Việc lựa chọn dung tích và kích thước thùng đá cần dựa trên quy mô và lưu lượng khách của quán, từ các size nhỏ cho quán cafe đến các size lớn cho club, bar lounge.

    Sau phần phân loại theo kịch bản vận hành, bước tiếp theo là chốt kích thước – dung tích phù hợp để lắp khớp layout quầy và công suất phục vụ. Ở đây, chúng tôi tổng hợp những khuyến nghị thực tế cho kích thước thùng đá inox và dung tích thùng đá theo từng nhóm sản lượng. Tất cả gợi ý đều dựa trên kinh nghiệm triển khai tại hiện trường, đặc tính giữ lạnh của thùng inox 304 với lớp foam cách nhiệt dày và thói quen thao tác của barista/bartender. Nếu Quý khách đang cần chọn thùng đá cho quán cafe mới hoặc nâng cấp line hiện hữu, các mốc dưới đây sẽ giúp Quý khách ra quyết định nhanh và chắc chắn.

    Minh họa so sánh kích thước các loại thùng đá inox cho từng quy mô quán khác nhau.
    Minh họa so sánh kích thước các loại thùng đá inox cho từng quy mô quán khác nhau.

    Trước khi vào chi tiết, Quý khách có thể tham khảo tổng quan sản phẩm tại thùng đá inox có chân để đối chiếu cấu hình nắp, chân, van xả và tuỳ chọn khay topping.

    Quán Cafe & Trà Sữa Nhỏ (Dưới 100 ly/ngày)

    Kích thước tham khảo: 500 x 400 x 800 mm (DxRxC). Tỷ lệ D-R này cho mặt bằng nhỏ gọn, giúp lắp sát quầy mà vẫn đủ không gian múc đá. Chiều cao 800 mm tương thích tốt với mặt bàn thao tác phổ biến, hạn chế cúi thấp gây mỏi lưng. Khung chân có tăng chỉnh giúp cân bằng trên nền sàn không phẳng, giữ thùng vững khi thao tác nhanh. Kích thước này cũng dễ “ăn khớp” với các cụm Quầy pha chế inox tiêu chuẩn.

    Dung tích gợi ý: ~30–40 kg đá. Với dung tích này, thùng đáp ứng ổn định cho ca bán dưới 100 ly, đặc biệt khi sử dụng thùng inox 304 hai lớp với foam cách nhiệt kín khoang giúp giảm tốc độ tan chảy. Chu kỳ nạp đá thường 1–2 lần/ngày tùy menu (đồ đá xay/đá nhiều hay ít). Mức dung tích này cân bằng tốt giữa CAPEX thấp và OPEX mua đá hợp lý, hạn chế tồn đá cuối ngày.

    Đặc điểm: Nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích, phù hợp quầy bar nhỏ. Thùng cỡ nhỏ cho phép bố trí lối thao tác thông thoáng, tránh cản trở di chuyển trong giờ cao điểm. Khi cần gom nguyên liệu gần điểm rót, Quý khách có thể cân nhắc biến thể tích hợp 4–6 khay GN để rút ngắn thao tác, tham khảo cấu hình thùng đá inox có khay topping nếu menu có nhiều topping.

    Quán Quy Mô Vừa, Nhà Hàng (100–300 ly/ngày)

    Kích thước tham khảo: 600 x 500 x 800 mm hoặc 800 x 600 x 800 mm. Hai lựa chọn này phù hợp đa số mặt bằng F&B: cỡ 600 x 500 mm tối ưu chiều sâu quầy hạn chế; cỡ 800 x 600 mm cho bề mặt thao tác rộng hơn, dễ bố trí scoop và khay GN. Cả hai đều giữ được chiều cao 800 mm để đảm bảo công thái học, giúp nhân sự thao tác lâu mà ít mỏi.

    Dung tích gợi ý: ~50–80 kg đá. Đây là dải dung tích an toàn cho sản lượng 100–300 ly/ngày, hạn chế việc nạp đá quá nhiều lần gây đứt mạch vận hành. Với cấu trúc inox 304 và foam PU cách nhiệt dày, thùng duy trì nhiệt ổn định ngay cả khi mở nắp liên tục trong khung giờ cao điểm. Dải 50–80 kg cũng tạo đệm dự phòng cho những ngày “bùng nhu cầu”.

    Đặc điểm: Có thể kèm 6–8 khay topping, đáp ứng quy trình pha chế đa dạng. Việc tích hợp cụm khay topping trên mặt thùng tạo flow một chạm: múc đá – lấy topping – hoàn thiện ly. Tùy layout, Quý khách có thể bố trí thùng sát khu rửa hoặc bàn chuẩn bị để rút ngắn quãng di chuyển. Kết hợp với thùng đá inox có khay topping giúp kiểm soát vệ sinh tốt, vì nắp khay hạn chế bụi và đối lưu nhiệt.

    Bar Club, Lounge, Khách Sạn Lớn (Trên 300 ly/ngày)

    Kích thước tham khảo: 1000 x 600 x 800 mm hoặc lớn hơn. Với line bar dài và nhiều điểm rót, cỡ 1000 mm trở lên cho phép chia khoang, đặt ray trượt và gắn speed rail thuận tay bartender. Kích thước lớn cũng hỗ trợ thao tác bổ sung đá khối/bịch nhanh, giảm tắc nghẽn trong giờ cao điểm. Trường hợp yêu cầu đặc thù, Cơ Khí Đại Việt thiết kế theo bản vẽ kỹ thuật để tối ưu từng vị trí trong quầy.

    Dung tích gợi ý: >100 kg đá. Dung tích này phục vụ ca bán lớn, hạn chế tối đa việc tiếp tế giữa ca. Khi kết hợp vỏ – ruột inox 304 và foam cách nhiệt phủ kín, khả năng giữ lạnh ổn định trong môi trường bar ẩm – nóng được duy trì, giảm hao hụt đá. Khuyến nghị dùng van xả bi chuẩn để xả nước tan nhanh, sàn khô ráo hơn, an toàn vận hành.

    Đặc điểm: Hàng đặt riêng, có thể tích hợp nhiều module. Phổ biến là chia 2 ngăn đá (đá viên và đá bào), thêm rail và speed rack, hoặc kết nối đồng bộ với cụm Quầy pha chế inox để tạo trạm lạnh – topping – rửa – rót khép kín. Tuỳ chỉnh này giúp tăng hiệu suất vận hành, hạ tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vòng đời thiết bị.

    Nếu Quý khách còn băn khoăn giữa các lựa chọn, đừng ngại liên hệ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ tư vấn theo không gian quầy, lưu lượng khách và môi trường ẩm ướt để Quý khách có cấu hình đúng – đủ ngay từ đầu.

    Tư Vấn Lựa Chọn: Không Gian Quầy, Lưu Lượng Khách, Môi Trường Ẩm Ướt

    Khi lựa chọn thùng đá, cần cân nhắc kỹ lưỡng ba yếu tố cốt lõi: diện tích không gian quầy, công suất phục vụ (lưu lượng khách), và khả năng chống chịu trong môi trường ẩm ướt.

    Sau khi Quý khách đã tham chiếu các mốc dung tích – kích thước ở mục “Gợi ý dung tích & kích thước”, bước quan trọng kế tiếp là tối ưu vị trí lắp đặt, bài toán nhu cầu theo giờ cao điểm và điều kiện ẩm ướt đặc thù. Đây là phần tư vấn chọn thùng đá theo thực địa, giúp cấu hình thùng đá inox có chân khớp layout quầy, hạn chế phát sinh trong lắp đặt và vận hành dài hạn.

    Kỹ thuật viên của Cơ Khí Đại Việt đang đo đạc thực tế quầy bar để tư vấn kích thước thùng đá phù hợp.
    Kỹ thuật viên của Cơ Khí Đại Việt đang đo đạc thực tế quầy bar để tư vấn kích thước thùng đá phù hợp.

    1) Đo đạc không gian quầy: đặt đúng vị trí để vận hành trơn tru

    Quý khách cần đo đủ ba kích thước D x R x C của vị trí dự kiến đặt thùng, đồng thời kiểm tra lối đi, cao độ sàn và khu vực mở nắp thao tác. Với nắp trượt, nên chừa khoảng trống thao tác mặt trên và biên hai bên để nhân sự múc đá thoải mái. Chân tăng chỉnh giúp cân bằng trên nền dốc; vì vậy cần kiểm tra độ dốc sàn trước khi chốt chiều cao tổng thể.

    • Khuyến nghị chừa biên tối thiểu 50–80 mm mỗi bên, 80–100 mm phía sau để bố trí ống xả và dây cấp.
    • Chiều cao công thái học: 800–850 mm tính từ mặt sàn đến mép thao tác.
    • Lối đi vận hành tại quầy: tối thiểu 800 mm để 2 người tránh/né dễ dàng.
    • Kết cấu nên chọn inox 304 dày 1.0–1.2 mm, foam cách nhiệt kín khoang để hạn chế đọng sương (thực tế dòng sản phẩm trên thị trường đang dùng dày 1.0–1.2 mm và có van xả đáy, chân tăng chỉnh).

    2) Phân tích lưu lượng khách: quy đổi thành nhu cầu đá theo giờ cao điểm

    Để tránh thùng nhỏ phải châm đá liên tục, Quý khách nên quy đổi lưu lượng phục vụ thành lượng đá tiêu thụ theo giờ. Một ước tính nhanh cho đồ uống lạnh phổ biến là 0.15–0.25 kg đá/ly. Lấy ví dụ khung cao điểm 2 giờ, 150 ly/giờ và định mức 0.2 kg/ly: nhu cầu ~60 kg/giờ, tức 120 kg cho cả khung cao điểm. Khi đó, chọn dung tích thùng xấp xỉ nhu cầu cao điểm có thêm 20–30% dự phòng giúp giảm gián đoạn tiếp tế và giữ nhịp thao tác ổn định.

    • Menu nhiều đá xay/đồ “shake” mạnh: chọn dung tích nghiêng về ngưỡng cao.
    • Mô hình có kho lạnh gần quầy: có thể giảm dung tích nhưng bố trí lịch châm đá rõ ràng.
    • Tối ưu TCO: dung tích đúng – đủ giúp giảm OPEX công tiếp tế và hao hụt do đá tan.

    3) Xem xét môi trường lắp đặt: ẩm, mặn, gần biển cần inox 304 “chuẩn bền”

    Khu vực ẩm ướt, phun nước, hoặc gần biển có nồng độ muối cao đòi hỏi vật liệu chống ăn mòn tốt. Inox 304 cho khả năng kháng gỉ vượt trội so với inox 201 trong môi trường ẩm – mặn, bảo toàn bề mặt sáng sạch lâu dài và giảm chi phí bảo trì. Cùng với đó, lớp foam PU dày khoảng 50 mm, kết cấu hai lớp inox kín khít và van xả đáy giúp giữ lạnh ổn định, sàn khô ráo hơn khi xả nước tan.

    • Ưu tiên chân tăng chỉnh kèm đệm cao su chống trượt; ống xả dẫn thẳng về phễu sàn để giảm đọng nước.
    • Kiểm tra thoát nước và nguồn điện/phụ kiện quanh quầy để bố trí thùng tránh tia nước trực tiếp.
    • Vật liệu đồng bộ 304 cho cả ruột và vỏ giúp thiết bị bền màu, đạt yêu cầu vệ sinh trong môi trường ẩm ướt.

    4) Nhu cầu tích hợp: khay topping, speed rack, đồng bộ quầy pha chế

    Ngay từ giai đoạn đặt hàng, Quý khách cần xác định có tích hợp khay GN topping trên mặt thùng hay không để tránh phát sinh sau lắp đặt. Giải pháp tích hợp khay topping giúp tạo “flow” một chạm: mở nắp – múc đá – lấy topping – rót. Nếu bar có nhiều chai nguyên liệu, cân nhắc bổ sung speed rack/rail để tăng tốc độ phục vụ. Với các quầy bar chuyên nghiệp, đồng bộ cùng Quầy pha chế inox sẽ tối ưu hiệu suất vận hành toàn trạm.

    • Tham khảo cấu hình chuyên dụng: thùng đá inox có khay topping hoặc bổ sung khay inox đựng topping theo kích cỡ GN đang sử dụng.
    • Đặt hàng một lần: chốt số khay, vị trí speed rack, hướng nắp trượt, chuẩn ống xả để rút ngắn thời gian lắp đặt và nghiệm thu.

    Khuyến nghị nhanh cho cấu hình bền – lạnh – sạch: inox 304 dày 1.0–1.2 mm; foam PU ~50 mm; nắp trượt kín; van xả đáy dễ thao tác; chân tăng chỉnh vững và an toàn. Ngay sau phần tư vấn chọn hiện trường này, phần so sánh Inox 304 vs 201 cùng Foam PU vs EPS sẽ giúp Quý khách “khóa” vật liệu và lớp cách nhiệt tối ưu cho bài toán công suất và môi trường.

    So Sánh Chất Liệu & Cách Nhiệt: Inox 304 vs 201, Foam PU vs EPS

    Inox 304 và foam PU là lựa chọn tối ưu cho thùng đá chuyên nghiệp nhờ khả năng chống gỉ và giữ nhiệt vượt trội so với Inox 201 và foam EPS.

    Tiếp nối phần tư vấn lựa chọn theo không gian quầy, lưu lượng khách và môi trường ẩm ướt, đây là phần “khóa vật liệu” để Quý khách chốt cấu hình thùng đá inox có chân với hiệu suất vận hành ổn định và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp. Chúng tôi trình bày ngắn gọn nhưng chính xác: so sánh inox 304 và 201 cho lớp vỏ – ruột tiếp xúc nước đá, và foam PU vs EPS cho lớp cách nhiệt, kèm các khuyến nghị thực dụng tại hiện trường.

    Bảng so sánh trực quan chất lượng và đặc tính của Inox 304 so với Inox 201 và Foam PU so với Foam EPS.
    Bảng so sánh trực quan chất lượng và đặc tính của Inox 304 so với Inox 201 và Foam PU so với Foam EPS.

    Inox 304: Tiêu Chuẩn Vàng Cho Bếp Công Nghiệp

    Ưu điểm: Chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt đối, an toàn với thực phẩm, độ bền cao. Inox 304 nổi bật nhờ khả năng kháng ăn mòn trong môi trường ẩm – mặn, có muối và axit nhẹ phát sinh từ thực phẩm, hạn chế hoen ố kể cả khi tiếp xúc nước đá liên tục. Bề mặt sáng sạch giúp kiểm soát vệ sinh và dễ lau chùi, phục vụ yêu cầu kiểm định HACCP một cách thuận lợi. Với độ dày vỏ – ruột thường chọn 1.0–1.2 mm, kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt khi thao tác múc đá dồn dập. Tài liệu tổng quan về thép không gỉ có thể tham khảo thêm tại Wikipedia.

    Nhược điểm: Giá thành cao hơn Inox 201. CAPEX ban đầu nhích lên, nhất là khi Quý khách chọn cấu hình đồng bộ 304 cho cả vỏ, ruột và phụ kiện tiếp xúc nước. Dù vậy, trong môi trường quầy bar/cafe ẩm ướt, 304 giảm rủi ro gỉ sét, giảm chi phí bảo trì – thay thế, từ đó kéo thấp OPEX. Xét theo vòng đời thiết bị, 304 thường cho TCO tối ưu hơn đáng kể so với 201.

    Khuyến nghị: Bắt buộc dùng cho môi trường ẩm ướt, yêu cầu vệ sinh cao. Với thùng đá làm việc cạnh chậu rửa, gần máy làm đá hay ở khu vực ven biển, inox 304 là lựa chọn an toàn. Khi đặt hàng, Quý khách nên chốt rõ thông số: vỏ – ruột 304, dày 1.0–1.2 mm; mối hàn kín; các chi tiết như ống xả, giá đỡ scoop tiếp xúc nước cũng dùng 304 để đồng bộ độ bền.

    Inox 201: Lựa Chọn Tiết Kiệm Chi Phí

    Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn Inox 304. Inox 201 giúp hạ chi phí đầu tư ban đầu cho các ứng dụng khô ráo, ít tiếp xúc nước hoặc hóa chất. Với những hạng mục phụ không tiếp xúc nước đá, 201 có thể cân nhắc để tối ưu ngân sách. Đây là lý do một số đơn vị dùng 201 ở các cấu phần ngoại quan ít chịu ẩm.

    Nhược điểm: Vẫn bị gỉ sét (xuất hiện chấm vàng li ti) khi tiếp xúc thường xuyên với nước và muối. Trong môi trường quầy bar/cafe, nước đá tan và muối trong không khí dễ tạo vết ố, giảm thẩm mỹ và khó vệ sinh. Các điểm hàn, góc cạnh là nơi dễ phát sinh hoen gỉ, kéo theo chi phí bảo trì và nguy cơ ngưng máy để khắc phục. Tuổi thọ sử dụng vì thế giảm đáng kể so với 304.

    Khuyến nghị: Chỉ nên dùng cho môi trường khô ráo, không yêu cầu cao về độ bền ăn mòn. Với thùng đá, chúng tôi không khuyến khích 201. Nếu buộc phải cân đối chi phí, hãy giới hạn 201 ở các phần không tiếp xúc nước và vẫn giữ ruột – vỏ chứa đá bằng 304 để đảm bảo an toàn và vệ sinh.

    Foam Polyurethane (PU): Hiệu Quả Cách Nhiệt Vượt Trội

    Ưu điểm: Tỷ suất truyền nhiệt cực thấp, giữ lạnh lâu, bảo ôn tốt nhất hiện nay. PU nổi tiếng với khả năng giữ lạnh ổn định, giúp đá lâu tan kể cả khi mở nắp liên tục trong ca cao điểm. Lớp bảo ôn tốt giảm thất thoát nhiệt, trực tiếp cắt giảm OPEX do phải nạp đá nhiều lần. Thực tế vận hành tại quầy cho thấy PU đem lại hiệu suất vượt trội so với EPS trong cùng độ dày.

    Đặc điểm: Được bơm/phun ở dạng lỏng, lấp đầy mọi ngóc ngách, tạo thành khối đặc. Khi phun, PU trương nở và bám chặt vào hai lớp inox, triệt tiêu các “cầu nhiệt” ở góc cạnh – nơi thường gây đọng sương, rỉ nước. Độ dày khuyến nghị khoảng 50 mm cho thùng đá tiêu chuẩn, cân bằng tốt giữa giữ lạnh và trọng lượng. Quý khách có thể tham khảo tổng quan về polyurethane tại Wikipedia.

    Mút xốp/Foam Expanded Polystyrene (EPS)

    Ưu điểm: Rẻ tiền. EPS dễ mua, giá thấp, phù hợp sản phẩm ngắn hạn hoặc yêu cầu cách nhiệt không khắt khe. Với một số ứng dụng tạm thời, EPS giúp hạ CAPEX. Dù vậy, lợi thế giá không bù được hao hụt lạnh trong khai thác đồ uống chuyên nghiệp.

    Nhược điểm: Khả năng cách nhiệt kém hơn PU nhiều lần, dễ bị ngấm nước sau thời gian dài sử dụng. EPS có cấu trúc dạng hạt, khe hở vi mô cho phép ẩm xâm nhập làm suy giảm cách nhiệt. Khi bị nén hoặc ẩm, tấm EPS dễ biến dạng, tạo khoảng rỗng khiến hơi lạnh thất thoát, đá tan nhanh. Điều này làm tăng tần suất nạp đá, đội OPEX.

    Đặc điểm: Thường ở dạng tấm, khó chèn kín hết các góc, tạo ra các “cầu nhiệt” gây thất thoát hơi lạnh. Vì là tấm, EPS thường để lại khe nối ở viền và góc, là điểm yếu về bảo ôn. Trong môi trường quầy bar ẩm ướt, các khe này còn là nơi tích tụ nước ngưng, ảnh hưởng vệ sinh. Tổng quan về vật liệu EPS có thể xem tại Wikipedia.

    Tiêu chíInox 304Inox 201
    Kháng ăn mòn/ẩm mặnRất tốtTrung bình – dễ ố gỉ
    An toàn tiếp xúc thực phẩmRất tốtHạn chế
    Chi phí đầu tư (CAPEX)Cao hơnThấp
    TCO vòng đờiTối ưuCao do bảo trì
    Tiêu chíFoam PUFoam EPS
    Giữ lạnh/ hệ số truyền nhiệtRất tốtTrung bình – kém
    Độ kín khítCao, đổ/phun kín khoangThấp, ghép tấm tạo khe
    Độ bền/ẩmỔn định, ít thấm ẩmDễ thấm ẩm, suy giảm cách nhiệt
    Chi phíCao hơnThấp

    Với các dòng thùng đá inox có khay topping hay Thùng đá inox nắp trượt, tổ hợp vật liệu tối ưu vẫn là inox 304 cho vỏ – ruột, foam PU ~50 mm cho lớp bảo ôn. Cấu hình này cân bằng tốt giữa hiệu suất, độ bền vật liệu và chi phí vận hành.

    Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày năng lực tùy biến theo yêu cầu và quy trình thiết kế 2D/3D – giúp Quý khách “đóng gói” giải pháp đúng chuẩn, rút ngắn thời gian lắp đặt và nghiệm thu.

    Tùy Biến Theo Yêu Cầu & Quy Trình Thiết Kế 2D/3D Tại Cơ Khí Đại Việt

    Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ tùy biến thùng đá inox theo mọi yêu cầu về kích thước, công năng và triển khai quy trình thiết kế 2D/3D chuyên nghiệp trước khi sản xuất.

    Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình vật liệu tối ưu (Inox 304 cho vỏ/ruột và foam PU ~50 mm cho lớp bảo ôn) ở phần So Sánh Chất Liệu & Cách Nhiệt, bước tiếp theo là “đo ni đóng giày” sản phẩm theo không gian quầy và luồng vận hành thực tế. Đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa xưởng sản xuất và đơn vị thương mại: chúng tôi làm chủ toàn bộ chuỗi từ thiết kế 2D/3D đến gia công – lắp đặt, đảm bảo chiếc thùng đá inox có chân bàn giao khớp bản vẽ kỹ thuật, đẹp – bền – vận hành mượt.

    Quy trình từ khảo sát, lên bản vẽ 2D/3D đến khi sản xuất hoàn thiện tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.
    Quy trình từ khảo sát, lên bản vẽ 2D/3D đến khi sản xuất hoàn thiện tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.

    Phạm vi tùy biến linh hoạt theo bài toán thực địa của Quý khách, bao gồm:

    • Kích thước D x R x C, dung tích chứa đá và chiều cao công thái học cho thao tác đứng lâu.
    • Kiểu nắp: nắp trượt kín, nắp lật có giảm chấn; thiết kế gioăng hạn chế thất thoát lạnh.
    • Tích hợp công năng: chậu rửa, speed rack, rail chai, kệ dụng cụ; cấu hình thùng đá inox có khay topping theo tiêu chuẩn GN.
    • Phụ kiện vận hành: van xả đáy, ống thoát về phễu sàn, chân tăng chỉnh chống rung, bánh xe chịu lực khoá hãm.
    • Vật liệu và kết cấu: Inox 304 dày 1.0–1.2 mm; foam PU đổ kín khoang ~50 mm; mép bo R chống cắt tay; mối hàn TIG kín nước.
    • Đồng bộ layout quầy với Quầy pha chế inox để tối ưu luồng thao tác “mở nắp – múc đá – lấy topping – rót”.

    Bước 1: Tiếp Nhận Yêu Cầu & Khảo Sát Hiện Trạng

    Quý khách cung cấp kích thước dự kiến, ý tưởng bố trí và các yêu cầu công năng cụ thể. Chúng tôi rà soát kỹ các ràng buộc như lối đi, cao độ sàn, vị trí phễu thoát, điểm cấp nước/xả và khu vực mở nắp thao tác để tránh xung đột khi vận hành. Với dự án, kỹ thuật viên có thể đến tận nơi đo đạc và kiểm tra sai lệch nền, từ đó hiệu chỉnh chiều cao tổng thể bằng chân tăng chỉnh. Dữ liệu thu thập được chuẩn hóa thành checklist để bảo đảm mọi thông số đều được phản ánh trên bản vẽ kỹ thuật.

    • Thông tin cần: D x R x C chỗ đặt thùng; khoảng hở hai bên – phía sau; vị trí xả; hướng thao tác của barista.
    • Mục tiêu: khớp layout, tối ưu hiệu suất vận hành và hạn chế phát sinh khi lắp đặt.

    Bước 2: Thiết Kế Bản Vẽ Kỹ Thuật 2D & Phối Cảnh 3D

    Đội ngũ thiết kế dựng “thiết kế thùng đá 2D” với đầy đủ kích thước, mặt cắt, vị trí van xả – ống thoát, chi tiết nắp trượt/gioăng, bán kính bo mép; kèm bảng vật liệu (BOM) và ghi chú tiêu chuẩn mối hàn. Song song, mô hình 3D thể hiện trực quan cách sản phẩm “lọt” vào quầy, kiểm tra va chạm với thiết bị lân cận. Nhờ vậy Quý khách nhìn thấy trước không gian thao tác, điểm bấu tay, vùng mở nắp và đường thoát nước, từ đó điều chỉnh sớm nếu cần.

    • Hồ sơ bàn giao: file 2D có kích thước chi tiết; phối cảnh 3D toàn cảnh quầy; danh mục vật tư.
    • Tiêu chí kiểm soát: độ kín khít khoang bảo ôn, khả năng vệ sinh, an toàn cạnh sắc.

    Bước 3: Thống Nhất Phương Án & Báo Giá Chi Tiết

    Chúng tôi trình bày phương án, giải thích ưu – nhược của từng tuỳ chọn để Quý khách chọn cấu hình tối ưu giữa CAPEX và OPEX. Báo giá được lập dựa trên vật liệu (Inox 304/độ dày), dung tích – kích thước, mức độ tích hợp (khay topping, chậu rửa, bánh xe, speed rack), độ phức tạp gia công và yêu cầu hoàn thiện bề mặt. Khi Quý khách xác nhận, toàn bộ thông số được “đóng băng” để chuyển sang sản xuất, hạn chế rủi ro thay đổi.

    • Tiêu chí TCO: bền vật liệu, giữ lạnh ổn định, giảm hao hụt đá – giảm chi phí vòng đời.
    • Hồ sơ kèm theo: bản vẽ đã duyệt, điều khoản nghiệm thu, tiến độ dự kiến.

    Bước 4: Gia Công Tại Xưởng & Lắp Đặt Hoàn Thiện

    Sản phẩm được cắt – chấn CNC, hàn TIG kín nước, mài hoàn thiện thẩm mỹ công nghiệp; foam PU được đổ kín khoang để triệt tiêu “cầu nhiệt”. Trước khi xuất xưởng, chúng tôi kiểm tra độ kín, thử xả nước, đánh giá độ phẳng – chắc của khung chân và độ trượt nắp. Đội lắp đặt giao hàng, cân chỉnh chân, đấu nối xả và hướng dẫn vệ sinh – bảo quản. Biên bản nghiệm thu ghi nhận đầy đủ thông số đã cam kết.

    • Chuẩn bàn giao: vận hành đúng bản vẽ, sạch – kín – êm, bề mặt Inox 304 sáng sạch.
    • Hỗ trợ sau bán: bảo hành – bảo trì định kỳ theo chính sách của Cơ Khí Đại Việt.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, kiểm soát va chạm, tối ưu công năng và không gian quầy.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng Inox 304, đổ foam PU kín khoang, mối hàn TIG chuẩn.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công trọn gói, nghiệm thu theo checklist, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

    — Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC

    Khi phương án đã được thống nhất, các thông số kỹ thuật, vật liệu và mức độ tích hợp sẽ là cơ sở cấu thành chi phí. Mời Quý khách xem phần Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí để ước lượng ngân sách và tối ưu CAPEX/TCO cho dự án.

    Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí

    Giá thùng đá inox có chân phụ thuộc chủ yếu vào bốn yếu tố: kích thước (dung tích), chất liệu inox (304 hay 201), độ dày vật liệu và các phụ kiện tùy biến đi kèm.

    Sau khi Quý khách đã thống nhất phương án tùy biến và bản vẽ 2D/3D ở phần trước, bước kế tiếp là chốt ngân sách dựa trên một khung giá minh bạch. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách cân bằng giữa CAPEX ban đầu và TCO vòng đời. Phần tham chiếu dưới đây đặt trên các cấu hình phổ biến của thùng đá inox có chân dùng vật liệu chuẩn ngành, để Quý khách dễ dự trù trước khi đi vào báo giá chi tiết. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ dựng các kịch bản vận hành thực tế để Quý khách hình dung chi phí – lợi ích theo từng mô hình quán.

    Bảng giá tham khảo cho các kích thước thùng đá inox có chân phổ biến trên thị trường.
    Bảng giá tham khảo cho các kích thước thùng đá inox có chân phổ biến trên thị trường.

    Khung giá tham khảo theo dung tích thường dùng

    Khung giá mang tính định hướng để Quý khách ước lượng nhanh CAPEX. Giá thực tế sẽ thay đổi theo vật liệu, độ dày và mức tích hợp phụ kiện.

    • Nhỏ (phục vụ quán mini, dung tích 25–40L): khoảng 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ.
    • Vừa (cafe/trà sữa quy mô vừa, dung tích 60–80L): khoảng 6.500.000 – 10.000.000 VNĐ.
    • Lớn (bar/nhà hàng, dung tích ≥100L hoặc tích hợp nhiều module): khoảng 10.000.000 – 15.000.000+ VNĐ.

    Với cấu hình Inox 304, foam bảo ôn dày, nắp trượt kín và tích hợp khay GN topping, chi phí có thể cao hơn mức tối thiểu nêu trên. Những số liệu này phù hợp để Quý khách so sánh nhanh giữa các phương án “cơ bản” và “nâng cao”.

    Kích thước và dung tích: yếu tố ảnh hưởng lớn nhất

    Dung tích càng lớn, lượng vật liệu inox và foam cách nhiệt càng tăng, số chi tiết gia công – mối hàn – gia cường khung chân cũng nhiều hơn, khiến chi phí nhảy bậc. Điều này thể hiện rõ ở các mẫu cao hơn, dài hơn, hoặc cần khoang chứa rộng cho thao tác múc đá liên tục.

    • Ví dụ bố cục phổ biến: Dài 600–1200 mm, rộng 450–600 mm, cao 800–900 mm, chọn tuỳ không gian quầy.
    • Khoang lớn thường cần nắp trượt hai cánh, ray dẫn hướng chắc chắn và gioăng kín, làm tăng thời gian gia công.
    • Nếu kết hợp module GN topping phía trên, chiều cao thao tác phải tối ưu lại để tránh mỏi vai khi phục vụ giờ cao điểm.

    Chất liệu Inox: 304 có giá cao hơn đáng kể so với 201

    Theo thực tế thị trường F&B và dữ liệu kỹ thuật, Inox 304 được ưa chuộng nhờ kháng gỉ, kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm – mặn và dễ vệ sinh. Lớp chứa đá tiếp xúc nước lạnh liên tục hưởng lợi rõ rệt từ 304, giúp hạn chế ố vàng, duy trì thẩm mỹ. Chi phí vật liệu 304 cao hơn 201 nên giá thành sẽ tăng, đổi lại TCO thường thấp hơn nhờ giảm OPEX bảo trì – thay thế.

    Trường hợp tối ưu ngân sách, Quý khách vẫn nên giữ “ruột – vỏ” khoang đá bằng 304, chỉ cân nhắc 201 cho hạng mục ngoại quan ít tiếp xúc nước. Khi so sánh báo giá, hãy kiểm tra rõ cam kết cấp vật liệu và vị trí dùng 304/201 để đảm bảo hiệu suất vận hành và vệ sinh dài hạn.

    Độ dày Inox: tiêu chuẩn 1.0mm; chọn 1.2–1.5mm sẽ tăng chi phí

    Độ dày 1.0 mm là chuẩn bền – tối ưu cho đa số mô hình. Với quán công suất cao, thao tác mạnh tay hoặc cần độ cứng vững vượt trội, tăng lên 1.2–1.5 mm giúp mặt vỏ đầm chắc, ít “dội” khi múc đá, chống móp tốt hơn. Dù vậy, vật liệu dày đồng nghĩa trọng lượng và thời gian gia công tăng, CAPEX sẽ cao hơn mức tiêu chuẩn.

    • Phần nắp trượt, gờ bo R, các vách chịu lực nên đồng bộ độ dày để tránh biến dạng cục bộ.
    • Vật liệu dày giúp bề mặt giữ phom đẹp, thuận lợi cho tiêu chí thẩm mỹ của chuỗi thương hiệu.

    Phụ kiện tùy chọn: mỗi hạng mục cộng thêm một “bậc” chi phí

    Mức độ tích hợp càng cao, chi phí càng tăng, đổi lại hiệu suất quầy và tính chuyên nghiệp được nâng lên rõ rệt. Các hạng mục thường gặp:

    • Khay GN topping, giá kẹp muỗng/ice scoop, chia ngăn: tác động chi phí ở mức thấp – trung bình, gia tăng tốc độ thao tác pha chế.
    • Bánh xe khoá hãm, chân tăng chỉnh chống rung: chi phí thấp, tiện cơ động và cân chỉnh nền.
    • Nắp trượt hai lớp, gioăng kín, ray trượt chất lượng cao: tác động trung bình, bù lại khả năng giữ lạnh ổn định.
    • Tích hợp chậu rửa, speed rack, rail chai: tác động trung bình – cao do tăng linh kiện và thời gian lắp lẫn.

    Nếu ưu tiên hiệu suất barista, cấu hình thùng đá inox có khay topping hoặc mẫu Thùng đá inox nắp trượt là lựa chọn tối ưu.

    Cần gì để nhận báo giá chính xác?

    Để chúng tôi lập báo giá nhanh và sát thực tế, Quý khách vui lòng cung cấp:

    • Kích thước mong muốn (D x R x C) và dung tích dự kiến.
    • Chất liệu mục tiêu (304/201) và độ dày mong muốn (1.0/1.2/1.5 mm).
    • Mức tích hợp: nắp trượt, khay GN topping, chia ngăn, chậu rửa, bánh xe, đường xả.
    • Yêu cầu hoàn thiện thẩm mỹ, tiêu chí nhận hàng và thời gian cần lắp đặt.

    Khung bảng giá thùng đá inox ở trên giúp Quý khách dự trù nhanh; để chốt cấu hình “chuẩn vận hành”, hãy liên hệ đội kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn bản vẽ và tối ưu chi phí.

    Tình Huống Ứng Dụng Thực Tế: Kịch Bản Vận Hành Cho Cafe/Bar/Nhà Hàng

    Từ quầy bar trà sữa nhộn nhịp đến bếp nhà hàng 5 sao, thùng đá inox có chân được bố trí và tùy biến để tối ưu hóa quy trình làm việc đặc thù của từng mô hình.

    Sau phần Bảng Giá Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Chi Phí, bước quan trọng là nhìn vào quầy bar thực tế để thấy rõ ROI vận hành. Dưới đây là ba case study thùng đá inox theo đúng bối cảnh sử dụng, giúp Quý khách xác định cấu hình phù hợp trước khi chốt phương án.

    Thùng đá inox có chân tích hợp khay topping được lắp đặt tại một quán trà sữa ở TP.HCM.
    Thùng đá inox có chân tích hợp khay topping được lắp đặt tại một quán trà sữa ở TP.HCM.

    Kịch Bản 1: Quầy Trà Sữa Tối Ưu Tốc Độ

    Vấn đề: Giờ cao điểm, nhân sự phải liên tục di chuyển giữa tủ mát, khu vực lấy đá và vị trí pha chế, dẫn đến luồng thao tác rối và phát sinh thời gian chờ. Khi khoảng cách vượt quá 1–2 mét cho mỗi điểm, tổng số bước tăng nhanh và làm chậm nhịp phục vụ. Đá tan nhanh do mở nắp/tủ nhiều lần khiến OPEX đội lên vì phải bổ sung đá liên tục. Điều này đặc biệt thấy rõ với menu có nhiều topping, thao tác lặp lại dày đặc trong 60–90 phút cao điểm.

    Giải pháp: Lắp đặt thùng đá inox có chân dài 1.2 m, tích hợp 10 khay GN topping ngay phía trên để gom đá và nguyên liệu về một điểm thao tác. Cấu trúc Inox 304 kết hợp lớp foam PU cách nhiệt ~50 mm giúp đá lâu tan, hạn chế mở tủ mát; nắp trượt hai cánh cho thao tác một tay nhanh gọn. Chân tăng chỉnh cân bằng nền, van xả đáy nối về phễu sàn giúp vệ sinh cuối ca nhanh và sạch. Với layout này, barista chỉ cần xoay người, giảm quãng di chuyển không tạo giá trị.

    Kết quả: Thời gian hoàn tất mỗi đơn giảm khoảng 30% nhờ rút ngắn quãng di chuyển và thao tác lấy topping/đá trong một khu vực. Năng lực phục vụ tăng mà không cần tăng ca máy, góp phần tối ưu chi phí vòng đời (TCO). Khu vực pha chế gọn gàng, ít rò nước, giảm rủi ro trượt ngã. Hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp hơn, thuận lợi cho kiểm tra vệ sinh định kỳ.

    • Cấu hình gợi ý: 1.2 m; foam PU ~50 mm; nắp trượt 2 cánh; 10 khay GN; chân tăng chỉnh; van xả đáy.
    • Đồng bộ với Quầy pha chế inox để tối ưu luồng “mở nắp – múc đá – lấy topping – rót”.
    • Tùy chọn: thùng đá inox có khay topping theo tiêu chuẩn GN.

    Kịch Bản 2: Quầy Bar Cocktail Chuyên Nghiệp

    Vấn đề: Bartender cần đồng thời nhiều loại đá (đá viên, đá bào, đá tảng) và các chai rượu luôn trong tầm tay để giữ nhịp biểu diễn. Việc dùng chung một khoang đá gây lẫn mùi, tạp chất và khó kiểm soát tốc độ tan/bạc màu của đồ uống. Khi chai đặt rải rác, thao tác lắc/rót bị ngắt quãng, làm giảm trải nghiệm của khách tại bar front.

    Giải pháp: Thiết kế thùng đá chia 2–3 ngăn độc lập, mỗi ngăn tối ưu cho loại đá riêng, hạn chế chéo nhiễm và giữ lạnh ổn định. Tích hợp rail và speed rack ở mặt trước để bố trí chai nền, syrup, bitters theo tần suất sử dụng; toàn bộ chế tạo bằng Inox 304 để chống ăn mòn từ nước chanh/cam và cồn. Lớp foam cách nhiệt dày giúp đá ít “chết” trong ca dài; nắp trượt kín hạn chế hơi ẩm. Giải pháp này tạo thành một “workstation” liền mạch cho bartender.

    Kết quả: Thao tác pha chế mượt, tiết tấu biểu diễn liền mạch, kiểm soát độ loãng (dilution) tốt hơn nên hương vị đồng nhất. Quầy bar luôn gọn sạch, lối đi khô ráo, nâng cao an toàn lao động. Thời gian set-up/đóng ca rút ngắn, góp phần giảm OPEX. Trải nghiệm khách tại chỗ ngồi bar được nâng lên rõ rệt.

    • Cấu hình gợi ý: 2–3 ngăn; nắp trượt kín; rail + speed rack; van xả đáy; chân tăng chỉnh công thái học.
    • Khuyến nghị vật liệu: Inox 304 dày 1.0–1.2 mm; mép bo R chống cắt tay; hàn TIG kín nước.

    Kịch Bản 3: Bếp Buffet Nhà Hàng Linh Động

    Vấn đề: Khu buffet phải thay đổi layout theo chủ đề tiệc; điểm trưng bày đồ uống/hải sản ướp lạnh cần di chuyển liên tục. Nếu dùng thùng đá cố định, mỗi lần chuyển vị trí tốn nhiều nhân lực và dễ tràn nước. Yêu cầu vệ sinh khắt khe cần bề mặt sáng sạch, thoát nước nhanh, an toàn khi đẩy qua các ngưỡng cửa/phòng tiệc.

    Giải pháp: Sử dụng 2–3 thùng đá có bánh xe chịu lực kèm khóa hãm, khung chân vững, nắp trượt nhẹ để thao tác khi di chuyển. Mỗi thùng có ống xả nối về phễu di động hoặc thu gom tạm, hạn chế rò nước ra sàn. Lớp foam PU ~50 mm giúp duy trì nhiệt độ khi thay đổi vị trí, vỏ ruột Inox 304 bảo đảm vệ sinh và độ bền vật liệu. Khi cần, có thể cấu hình thêm khoang chia ngăn cho trái cây/đồ kèm, thuận tiện phục vụ cao điểm.

    Kết quả: Tăng tính linh hoạt set-up, tiết kiệm nhân lực di chuyển, giảm thời gian “chết” giữa các phiên phục vụ. Mặt sàn khô và sạch hơn, an toàn cho nhân sự và khách tham dự. Hình ảnh bày trí đồng bộ, nâng tầm trải nghiệm sự kiện. Chi phí vận hành được kiểm soát nhờ hạn chế hao hụt đá.

    Ba kịch bản trên cho thấy ứng dụng thùng đá inox phù hợp bối cảnh sẽ cải thiện hiệu suất vận hành, chất lượng phục vụ và chi phí vòng đời. Tiếp liền phần này, đội kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày hướng dẫn lắp đặt, vận hành và vệ sinh đúng chuẩn để thiết bị luôn sạch – kín – bền.

    Hướng Dẫn Lắp Đặt, Vận Hành & Vệ Sinh Đúng Chuẩn (How‑To)

    Để đảm bảo thùng đá inox hoạt động bền bỉ và vệ sinh, cần tuân thủ quy trình lắp đặt cân bằng, vận hành đúng cách và vệ sinh định kỳ hàng ngày bằng vật liệu mềm.

    Sau các kịch bản ở phần “Tình Huống Ứng Dụng Thực Tế”, bước mấu chốt là áp dụng quy trình chuẩn để thiết bị phát huy hiệu suất và hạn chế OPEX. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp hướng dẫn chi tiết cho thùng đá inox có chân, phù hợp quầy cafe, trà sữa, bar/nhà hàng có tần suất phục vụ cao.

    Nhân viên đang thực hiện vệ sinh thùng đá inox bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng.
    Nhân viên đang thực hiện vệ sinh thùng đá inox bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng.

    Lắp Đặt & Cân Chỉnh

    Đặt thùng đá ở vị trí mong muốn. Quý khách nên chọn nền phẳng, chắc, khô ráo và thuận tiện thoát nước. Tránh đặt sát nguồn nhiệt hoặc nơi nắng chiếu trực tiếp để hạn chế tốc độ tan chảy của đá; cấu trúc 2 lớp inox với lớp foam cách nhiệt ở giữa vốn giữ lạnh tốt, nhưng môi trường xung quanh vẫn ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất. Nếu lắp liền mạch với Quầy pha chế inox, hãy bố trí tuyến thao tác “mở nắp – múc đá – rót – trả dụng cụ” theo một trục liên hoàn để giảm bước chân trong giờ cao điểm. Nên chừa khe thoáng kỹ thuật ở các cạnh để thao tác vệ sinh và kiểm tra ống xả thuận tiện.

    • Gợi ý bố trí: gần phễu sàn/điểm xả, cách mép tường một khoảng đủ thao tác; lối đi thông thoáng, không cản trở luồng phục vụ.

    Sử dụng cờ lê vặn các chân tăng chỉnh để thùng đứng vững, không bị cập kênh. Sau khi định vị, dùng cờ lê xoay từng chân tăng chỉnh đến khi thùng đạt trạng thái cân bằng; có thể dùng thước nivo (hoặc app thăng bằng) để kiểm tra. Siết đai ốc khóa (nếu có) để cố định chiều cao, đặt thêm đệm cao su chống rung cho nền gạch men trơn. Trạng thái cân bằng giúp phân bổ tải đá đồng đều, nắp trượt hoạt động mượt, và ống xả không bị ứ khí. Khi đấu nối đoạn ống xả tạm về phễu, kiểm tra kín khớp tránh rò rỉ ra sàn.

    Vận Hành Hàng Ngày

    Trước khi cho đá mới, đảm bảo van xả đáy đã được khóa chặt. Thao tác kiểm tra chỉ mất vài giây nhưng giúp tránh thất thoát nước lạnh và rò rỉ ra khu vực làm việc. Nên thử bằng cách đổ 1–2 lít nước xem có rò tại nối ống/đầu van không, đồng thời quan sát gioăng, tay vặn. Van khóa kín kết hợp nắp trượt đóng đúng cách giúp duy trì lớp lạnh, tận dụng tối đa khả năng giữ nhiệt của foam cách nhiệt. Với quầy di động, nên cố định ống xả vào phễu sàn tạm thời để không vướng chân trong giờ cao điểm.

    Không dùng các vật sắc nhọn, dao, chày để đập hoặc cạy đá bên trong thùng vì có thể làm móp, thủng lớp inox. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt dễ vệ sinh, nhưng tác động tập trung từ vật sắc có thể làm biến dạng tấm, gây rách mối hàn hoặc ảnh hưởng lớp foam bên trong dẫn đến suy giảm cách nhiệt. Thay vào đó, hãy dùng xẻng xúc đá chuyên dụng (inox hoặc nhựa an toàn thực phẩm) với góc bo tròn. Tránh đổ muối/hoá chất vào khoang đá vì có thể gây pitting cho inox; luôn giữ nắp trượt đóng khi không múc để hạn chế hơi ẩm nóng lọt vào khoang.

    • Khuyến nghị vận hành: nạp đá theo mẻ vừa đủ, lấp đầy 70–90% khoang để dễ đảo và hạn chế thất thoát lạnh khi thao tác.

    Vệ Sinh Cuối Ngày & Định Kỳ

    Mở van xả để toàn bộ nước đá tan chảy ra ngoài. Kéo thùng đến gần điểm thoát nước (nếu là mẫu có bánh xe) hoặc nối ống xả về phễu sàn, mở van xả hoàn toàn cho đến khi khoang khô ráo. Thao tác này giúp loại bỏ cặn bẩn, vụn đá sót lại và ngăn mùi. Sau khi xả hết, đóng van lại trước các bước rửa tiếp theo để không thất thoát nước rửa.

    Dùng khăn mềm và nước rửa chén pha loãng (hoặc dung dịch vệ sinh inox chuyên dụng) để lau sạch bên trong và bên ngoài. Ưu tiên khăn sợi mịn, miếng bọt biển mềm; lau theo một chiều để bề mặt inox giữ vân đẹp. Dung dịch rửa nên trung tính, pha loãng theo khuyến nghị nhà sản xuất. Các chi tiết hay chạm như nắp trượt, ray dẫn hướng, tay nắm cần vệ sinh kỹ để tránh tích tụ đường/syrup gây dính.

    Rửa lại bằng nước sạch và lau khô. Xả tráng toàn bộ khoang bằng nước sạch để loại bỏ tồn dư hóa chất; dùng khăn khô thấm hút tốt để lau khô ngay, hạn chế vệt nước. Việc làm khô giúp bề mặt sáng bóng và giảm khả năng bám bẩn ở ca làm việc kế tiếp. Song song đó, kiểm tra lại van xả, đầu nối ống và khu vực đáy xem có rò rỉ hay vương đọng.

    TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng búi sắt, miếng chùi nhám để cọ rửa vì sẽ làm xước bề mặt inox. Vết xước không chỉ mất thẩm mỹ mà còn tạo “điểm neo” cho cặn bẩn, khó làm sạch về sau. Không dùng hóa chất chứa clo nồng độ cao; nếu lỡ tiếp xúc, phải tráng sạch ngay. Duy trì lịch vệ sinh định kỳ hàng tuần: kiểm tra gioăng nắp, bôi trơn ray trượt phù hợp, siết lại bulông khung chân nếu cần. Với khu vực pha chế tuân thủ chuẩn an toàn thực phẩm, có thể tham khảo khung nguyên tắc HACCP tại Wikipedia để thiết lập checklist kiểm soát vệ sinh.

    • Dụng cụ gợi ý: khăn mềm, bình xịt dung dịch trung tính, xẻng xúc đá chuyên dụng, găng tay cao su dùng trong bếp.
    • Cải thiện an toàn vệ sinh: kết nối gần Chậu rửa công nghiệp để thao tác rửa/xả nhanh, gọn.

    Thực hành đúng quy trình trên sẽ giữ bề mặt inox 304 sáng sạch, nắp trượt vận hành mượt và khả năng giữ lạnh ổn định trong suốt vòng đời sử dụng. Để đảm bảo trải nghiệm đồng nhất, Quý khách có thể tham khảo chính sách bảo hành, bảo trì và nguyên tắc vệ sinh theo chuẩn HACCP ở phần kế tiếp.

    Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì & An Toàn Vệ Sinh (HACCP)

    Sản phẩm thùng đá inox của Cơ Khí Đại Việt được bảo hành 12 tháng và hỗ trợ bảo trì trọn đời, cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh.

    Sau khi Quý khách đã nắm quy trình lắp đặt, vận hành và vệ sinh đúng chuẩn ở phần trước, bước tiếp theo là hiểu rõ quyền lợi hậu mãi để khai thác thiết bị bền vững và kiểm soát TCO. Chính sách dưới đây áp dụng cho toàn bộ dòng thùng đá inox có chân do Cơ Khí Đại Việt sản xuất, chuẩn hóa quy trình xử lý sự cố, bảo trì định kỳ và tài liệu chứng nhận vệ sinh theo khung HACCP.

    Tem bảo hành chính hãng được dán trên mỗi sản phẩm thùng đá inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.
    Tem bảo hành chính hãng được dán trên mỗi sản phẩm thùng đá inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

    Thời gian bảo hành: 12 tháng cho lỗi nhà sản xuất (mối hàn, kết cấu). Trong thời hạn này, chúng tôi sửa chữa/khắc phục miễn phí các lỗi kỹ thuật phát sinh từ vật liệu và tay nghề, bao gồm: mối hàn nứt, xì; khung chân biến dạng do lỗi chế tạo; ray nắp trượt lỗi kỹ thuật. Phạm vi không bao gồm hư hỏng do va đập, sử dụng sai công năng, tác động vật sắc làm móp thủng ruột thùng hoặc dùng hóa chất tẩy rửa có clo nồng độ cao. Thời gian phản hồi tình trạng trong 24 giờ làm việc; lịch xử lý thực tế phụ thuộc vị trí công trình (thường 1–3 ngày tại khu vực nội thành). Hồ sơ yêu cầu bảo hành cần: số tem/QR sản phẩm, hình ảnh hiện trạng, hóa đơn mua hàng.

    Chính sách bảo trì: hỗ trợ trọn đời sản phẩm (có tính phí khi hết hạn bảo hành). Mục tiêu là giữ hiệu suất giữ lạnh ổn định và đảm bảo an toàn lao động trong suốt vòng đời. Gói bảo trì khuyến nghị 6–12 tháng/lần gồm: kiểm tra/siết lại bulông khung chân; rà soát độ kín van xả và thay gioăng nếu cần; vệ sinh – bôi trơn ray nắp trượt; đánh giá độ phẳng – cân chỉnh chân tăng; kiểm tra bề mặt inox và tư vấn quy trình vệ sinh phù hợp. Báo giá minh bạch theo hạng mục, công khai chi phí vật tư và nhân công; với khách hàng chuỗi, có thể ký SLA về thời gian phản hồi/khắc phục để giảm OPEX.

    Cam kết vật liệu: đúng Inox 304, đúng độ dày theo báo giá – có biên bản nghiệm thu. Toàn bộ vỏ – ruột thùng dùng Inox 304 cho khả năng chống ăn mòn và vệ sinh bề mặt tốt trong môi trường ẩm ướt quầy pha chế; độ dày điển hình 1.0–1.2 mm nhằm đảm bảo độ cứng kết cấu và tuổi thọ. Lớp foam cách nhiệt được đổ kín khoang để đá lâu tan, nắp trượt gia công chính xác cho thao tác nhanh. Khi nghiệm thu, chúng tôi bàn giao: bản vẽ kỹ thuật – thông số, danh mục vật liệu, tem/QR quản lý, hướng dẫn sử dụng và vệ sinh. Bất kỳ chênh lệch nào giữa vật liệu thực tế và báo giá đều được xử lý theo điều khoản bảo vệ quyền lợi Quý khách.

    An toàn vệ sinh: thiết kế tối ưu cho vệ sinh hằng ngày, hỗ trợ cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn HACCP. Bề mặt Inox 304 phẳng, dễ lau chùi; góc bo R hạn chế đọng bẩn; mối hàn mài mịn, kín nước; van xả đáy nối về phễu sàn giúp xả sạch sau ca. Khung chân thoáng, chân tăng chỉnh giúp nền luôn khô ráo, giảm trượt ngã. Quy trình vệ sinh chuẩn và checklist kiểm soát được cung cấp kèm theo để Quý khách tích hợp vào hệ thống HACCP nội bộ (tham khảo khung nguyên tắc tại Wikipedia). Khi bố trí cùng Chậu rửa công nghiệpQuầy pha chế inox, dây chuyền “múc đá – pha chế – rửa dụng cụ” sẽ thông suốt, giảm nhiễm chéo và kiểm soát vi sinh tốt hơn.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lập bản vẽ, mô phỏng không gian quầy để tối ưu luồng thao tác và điểm xả.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% Inox 304, độ dày, foam cách nhiệt; hàn TIG kín nước.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công, nghiệm thu chuẩn; gói chính sách bảo trì linh hoạt theo ca vận hành.

    Chính sách minh bạch và quy trình dịch vụ khép kín giúp Quý khách yên tâm triển khai, từ nghiệm thu đến vận hành dài hạn, đồng thời đáp ứng yêu cầu kiểm tra vệ sinh định kỳ. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chỉ ra những lý do khiến Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác toàn diện cho dự án F&B của Quý khách.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Với hơn 10 năm kinh nghiệm, xưởng sản xuất trực tiếp, quy trình thiết kế chuyên nghiệp và dịch vụ trọn gói, Cơ Khí Đại Việt là đối tác đáng tin cậy cung cấp giải pháp thùng đá inox toàn diện.

    Sau phần chính sách bảo hành, bảo trì và cam kết vệ sinh theo HACCP, điều Quý khách cần tiếp theo là một đối tác có đủ năng lực để biến cam kết thành kết quả cụ thể trong vận hành hằng ngày. Đó là lý do Cơ Khí Đại Việt xây dựng chuỗi năng lực khép kín: từ tư vấn, thiết kế đến sản xuất, lắp đặt và hậu mãi. Mục tiêu rất rõ ràng: tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX và đảm bảo hiệu suất vận hành của thùng đá inox có chân theo đúng kỳ vọng của Quý khách.

    Toàn cảnh xưởng sản xuất thiết bị inox của Cơ Khí Đại Việt với máy móc hiện đại.
    Toàn cảnh xưởng sản xuất thiết bị inox của Cơ Khí Đại Việt với máy móc hiện đại.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ kỹ thuật, mô phỏng 2D/3D để tối ưu luồng thao tác quầy pha chế, điểm xả và không gian lưu trữ đá.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% Inox 304, độ dày 1.0–1.2 mm, foam PU cách nhiệt đổ kín (tới 50 mm), hàn TIG kín nước.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công, nghiệm thu theo checklist; gói bảo trì định kỳ giúp thiết bị giữ lạnh ổn định và vận hành an toàn.

    Xưởng Sản Xuất Trực Tiếp, Không Qua Trung Gian

    Giá gốc tại xưởng, giúp khách hàng tối ưu chi phí đầu tư. Sản xuất trực tiếp cho phép chúng tôi chủ động vật tư, chuẩn hóa quy trình và loại bỏ chi phí trung gian, nhờ đó Quý khách kiểm soát tốt CAPEX. Với các cấu hình phổ biến như nắp trượt, van xả đáy, chân tăng chỉnh, chúng tôi tối ưu layout gia công để rút ngắn lead time mà không đánh đổi chất lượng. Mọi báo giá đều đi kèm danh mục vật liệu và thông số rõ ràng, giúp Quý khách so sánh minh bạch giữa các lựa chọn. Khi mở rộng chuỗi, lợi thế tái sử dụng bản vẽ và khuôn mẫu giúp giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Kiểm soát 100% chất lượng từ vật tư đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Inox 304 chuẩn, độ dày 1.0–1.2 mm và lớp foam PU đổ kín đến 50 mm được kiểm tra theo lô trước khi đưa vào sản xuất. Mối hàn TIG được rà soát độ kín nước, các góc bo R được mài mịn để dễ vệ sinh, tránh tích tụ cặn. Trước khi bàn giao, từng thùng được thử kín bằng nước, kiểm tra vận hành nắp trượt và độ thẳng của khung chân; van xả đáy được test rò rỉ. Chuẩn QA này trực tiếp tác động đến tuổi thọ và hiệu suất giữ lạnh của thiết bị trong môi trường ẩm nóng.

    Năng Lực Thiết Kế “May Đo” 2D/3D Chuyên Nghiệp

    Biến mọi ý tưởng của khách hàng thành sản phẩm thực tế. Từ brief công năng, chúng tôi dựng 2D/3D để mô phỏng thao tác “mở nắp – múc đá – pha chế – xả nước” theo một trục liên hoàn. Các ràng buộc như chiều cao quầy, khoảng thò tay, tầm với múc đá, vị trí phễu sàn đều được lượng hóa trên bản vẽ. Với mô hình quầy linh hoạt, tùy chọn bánh xe, kệ dưới, hay tích hợp khay topping GN được thể hiện rõ kích thước, giúp Quý khách duyệt nhanh và giảm vòng lặp. Kết quả là sản phẩm ra xưởng đúng như bản vẽ, đúng thông số, khớp không gian thực tế.

    Tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho không gian và công năng sử dụng. Chúng tôi đề xuất dung tích thùng, chiều cao chân và vị trí van xả phù hợp lưu lượng khách và diện tích quầy. Khi phối hợp với Quầy pha chế inox, đường đi của nhân sự được rút ngắn, giảm thao tác thừa trong giờ cao điểm. Tại các cơ sở có quy trình HACCP nội bộ, bề mặt phẳng, góc bo và ray nắp trượt kín giúp công tác vệ sinh hằng ngày trở nên đơn giản. Mục tiêu cuối: tăng tốc độ phục vụ, giảm thất thoát lạnh và giữ khu vực pha chế luôn gọn gàng.

    Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm & Đội Ngũ Lành Nghề

    Có kinh nghiệm thực hiện hàng trăm dự án lớn nhỏ cho các chuỗi cafe, nhà hàng, khách sạn. Kinh nghiệm triển khai đa bối cảnh giúp chúng tôi hiểu rõ các biến số vận hành: tần suất nạp đá, luồng khách, điều kiện ẩm – nhiệt. Nhờ đó, cấu hình thùng được khuyến nghị sát thực tế, tránh dư thừa hoặc thiếu công năng. Quy trình nghiệm thu có checklist rõ ràng: kiểm tra cân bằng chân tăng, độ kín van xả, vận hành nắp trượt, và hướng dẫn vệ sinh. Khi cần mở rộng, dữ liệu dự án cũ được tái sử dụng để đảm bảo tính đồng nhất trên toàn hệ thống.

    Đội ngũ kỹ thuật viên và thợ cơ khí tay nghề cao, đảm bảo độ hoàn thiện sản phẩm. Tay nghề hàn, mài, chấn tấm quyết định trực tiếp độ bền kết cấu và thẩm mỹ bề mặt. Chúng tôi áp dụng quy trình tay nghề chuẩn, ghép tấm chính xác để giữ vân inox đồng đều, hàn TIG kín tránh rò rỉ. Các chi tiết phức tạp như ray nắp trượt, vách ngăn foam, hay lỗ xả đều được gia công theo jigs để bảo đảm lặp lại cao. Độ hoàn thiện tốt giúp thiết bị vận hành êm, ít bảo trì và sạch sẽ sau vệ sinh.

    Dịch Vụ Trọn Gói: Tư Vấn – Thi Công – Lắp Đặt – Bảo Hành

    Khách hàng chỉ cần làm việc với một đầu mối duy nhất. Từ khảo sát hiện trạng đến bản vẽ kỹ thuật, sản xuất, lắp đặt, nghiệm thu và đào tạo sử dụng – tất cả do Cơ Khí Đại Việt phụ trách. Điều này giảm rủi ro đứt đoạn thông tin, đồng thời rút ngắn thời gian triển khai. Với chuỗi cửa hàng, chúng tôi có thể ký SLA về thời gian phản hồi – xử lý để bảo đảm ca vận hành không bị gián đoạn. Mọi tài liệu bàn giao gồm bản vẽ, thông số, checklist vệ sinh và tem/QR quản lý.

    Đảm bảo sự đồng bộ và chịu trách nhiệm cao nhất cho toàn bộ dự án. Khi một hệ thống quầy bar tích hợp thùng đá, chậu rửa, kệ dưới và điện – nước đi kèm, tính đồng bộ là yếu tố then chốt. Chúng tôi thiết kế tổng thể để vị trí van xả, chân tăng chỉnh, và nắp trượt không gây xung đột thao tác. Một số cấu hình tiêu chuẩn giúp Quý khách dễ phê duyệt:

    • Vật liệu: Inox 304, độ dày 1.0–1.2 mm.
    • Cách nhiệt: foam PU đổ kín tới 50 mm.
    • Tiện ích: nắp trượt, van xả đáy, chân tăng chỉnh; tùy chọn bánh xe.

    Đồng bộ cao đồng nghĩa trách nhiệm tập trung – khi có vấn đề phát sinh, một cuộc gọi là đủ để chúng tôi xử lý từ gốc.

    “Lắp đặt nhanh, thùng đá giữ lạnh tốt, thao tác nắp trượt rất mượt. Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt làm việc đúng hẹn và bàn giao đủ tài liệu như cam kết.”

    — Quản lý vận hành chuỗi cafe tại TP.HCM

    Chọn Cơ Khí Đại Việt đồng nghĩa chọn một đối tác chịu trách nhiệm trọn vòng đời sản phẩm, từ thiết kế, sản xuất đến bảo hành – bảo trì. Nếu Quý khách cần thêm thông tin về biến thể sản phẩm hoặc cấu hình quầy, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau sẽ tổng hợp lời giải cho các thắc mắc phổ biến.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Thùng đá inox 304 có chân giữ đá được bao lâu?

    Với cấu tạo 2 lớp inox và lớp foam PU cách nhiệt dày 5cm, thùng đá có thể giữ đá lạnh không tan hoàn toàn trong khoảng 2–3 ngày trong điều kiện phòng. Thời gian thực tế phụ thuộc tần suất mở nắp, dung tích thùng, kích thước viên đá và vị trí đặt (tránh nắng trực tiếp, khu vực thông gió nóng). Để đạt hiệu suất tối ưu, Quý khách nên đóng nắp ngay sau khi múc đá và xả nước tan định kỳ qua van đáy.

    Sự khác nhau giữa thùng đá có chân và thùng đá âm bàn?

    Thùng đá có chân là thiết bị độc lập, có thể di chuyển và dễ dàng vệ sinh khu vực bên dưới nhờ khung chân cao, chân tăng chỉnh hoặc bánh xe. Trong khi đó, thùng đá âm bàn được lắp cố định, tích hợp chìm vào mặt quầy bar để thao tác nhanh và tối ưu mặt bàn. Cả hai dòng đều sử dụng vật liệu và cấu tạo tương tự (Inox 304, lớp foam cách nhiệt), Quý khách chọn theo nhu cầu linh hoạt vị trí hay ưu tiên tính liền khối của quầy.

    Tôi có thể đặt hàng kích thước không theo tiêu chuẩn không?

    Hoàn toàn có thể. Cơ Khí Đại Việt chuyên gia công theo yêu cầu. Quý khách chỉ cần cung cấp kích thước (Dài × Rộng × Cao) mong muốn, bản vẽ bố trí quầy (nếu có) và các tùy chọn như nắp trượt, van xả đáy, chân tăng chỉnh/bánh xe, khay topping GN. Chúng tôi sẽ tư vấn tối ưu, chốt thông số kỹ thuật và sản xuất chính xác theo yêu cầu để bảo đảm lắp đặt khớp không gian thực tế.

    Inox 304 có bị gỉ sét không?

    Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét rất cao trong môi trường quầy bar thông thường, hầu như không bị gỉ nếu sử dụng và vệ sinh đúng cách. Quý khách nên tránh để muối/đường đọng lâu, không dùng hóa chất tẩy rửa có tính axit mạnh hoặc chứa clo nồng độ cao; sau khi vệ sinh hãy tráng nước sạch và lau khô bề mặt. Thực hành này giúp bề mặt luôn sáng bóng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG THÙNG ĐÁ INOX CÓ CHÂN?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com