DANH MỤC NỔI BẬT
Tủ chén inox là một lựa chọn phổ biến cho nhà bếp nhờ độ bền cao, khả năng chống gỉ sét và dễ dàng vệ sinh. Các sản phẩm này có nhiều loại, chủ yếu được làm từ inox 304 hoặc 201. Để lựa chọn được mẫu tủ chén inox bền đẹp, tận dụng tối đa diện tích và đảm bảo vệ sinh cho gian bếp, bạn cần quan tâm tới chất liệu, kiểu dáng và cách bố trí. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công tủ chén inox 304 theo đúng kích thước thực tế không gian bếp, cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn, đo đạc, sản xuất đến lắp đặt hoàn thiện.
Điểm Nổi Bật Chính
- Tủ chén inox là loại tủ được làm chủ yếu từ inox 304 hoặc inox 201, dùng để lưu trữ chén bát, đĩa, muỗng, dĩa và các dụng cụ nhà bếp khác, giúp bảo quản đồ dùng sạch sẽ, ngăn bụi bẩn và vi khuẩn, đồng thời giữ cho không gian bếp gọn gàng, tiện lợi.
- Sản phẩm được phân loại theo chất liệu, thiết kế (tủ đứng, tủ treo tường, kệ úp chén dạng mở), chức năng (có cửa kính, tủ kín, tủ đa năng) và theo xuất xứ, đáp ứng nhu cầu từ gia đình đến bếp công nghiệp.
- Nhờ sử dụng inox 304 cao cấp, tủ có khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt, dễ vệ sinh, thẩm mỹ hiện đại và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong môi trường ẩm ướt.
- Khi chọn mua, cần ưu tiên inox 304, xác định đúng kích thước và dung tích phù hợp không gian, xem xét thiết kế kệ, cửa, thương hiệu uy tín và mức giá tương xứng chất lượng.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp tủ chén inox 304 chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- **Lợi ích chính:** Siêu bền, dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn thực phẩm và thẩm mỹ.
- **Vật liệu tốt nhất:** Inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho bếp nhờ khả năng chống gỉ và an toàn vượt trội.
- **Lựa chọn thông minh:** Cần dựa vào diện tích, quy trình vận hành, tiêu chuẩn vệ sinh và ngân sách.
- **Thiết kế “may đo”:** Tùy chỉnh kích thước, số tầng, và các phụ kiện như bánh xe, cửa kính để tối ưu công năng.
- **Đối tác tin cậy:** Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói từ thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng đến lắp đặt, bảo trì tận nơi với mức giá cạnh tranh.
Tủ Chén Inox Là Gì? Tổng Quan Và Đối Tượng Nên Sử Dụng
Tủ chén inox là giải pháp lưu trữ và bảo quản chén đĩa chuyên dụng, được làm từ thép không gỉ, tối ưu cho cả không gian bếp gia đình hiện đại lẫn các môi trường bếp công nghiệp đòi hỏi độ bền và vệ sinh cao.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tủ Chén Inox Là Gì? Tổng Quan Và Đối Tượng Nên Sử Dụng
- Lợi Ích Nổi Bật Của Tủ Chén Inox (Gia Đình & Bếp Công Nghiệp)
- Các Dòng Tủ Chén Inox Phổ Biến: Đơn/Đôi/3 Cánh, Cửa Kính, Treo Tường, Có Khóa, 3–5 Tầng
- Vật Liệu Quyết Định Độ Bền: So Sánh Inox 304 vs 201 vs 430 (An Toàn, Chống Gỉ, Chi Phí)
- Kích Thước, Kiểu Dáng & Tối Ưu Công Năng: Module, Tải Trọng, Chân Tăng Chỉnh/Bánh Xe, Thoát Nước
- Ứng Dụng Thực Tế Trong Không Gian Bếp: Gia Đình, Nhà Hàng, Khách Sạn, Quầy Bar, Trường Học – Bệnh Viện
- Cách Chọn Tủ Chén Inox Phù Hợp: Theo Diện Tích, Quy Trình Vận Hành, Tiêu Chuẩn VSATTP/HACCP & Ngân Sách
- Xu Hướng Thiết Kế Hiện Đại: Kính Cường Lực, LED/Cảm Biến, Tủ Sấy – Khử Trùng, Kết Hợp Gỗ – Inox
- Hướng Dẫn Bảo Trì & Vệ Sinh Tủ Chén Inox Đúng Cách (Checklist & Lỗi Thường Gặp)
- So Sánh Tủ Chén Inox Với Vật Liệu Khác: Nhôm, Gỗ Công Nghiệp, Sơn Tĩnh Điện
- Giá Thành: Yếu Tố Ảnh Hưởng, Bảng Giá Tham Khảo & Nơi Mua Uy Tín (Giá Xưởng/Phân Phối)
- Quy Trình Thiết Kế – Gia Công – Lắp Đặt Trọn Gói Tại Cơ Khí Đại Việt (How-to Theo 6 Bước)
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện? (In-house, Custom, 2D/3D, Chính Hãng, Thi Công, Bảo Trì)
- Case Study Nhanh: 2–3 Dự Án Tủ Chén Inox Điển Hình (Mục tiêu, Giải pháp, Kết quả/KPI)
- Tài Liệu & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: SUS 304, Hàn TIG, ISO 9001:2015, VSATTP/HACCP
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tủ Chén Inox
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Từ góc nhìn vận hành bếp chuyên nghiệp, tủ chén là một mắt xích quan trọng trong luồng công việc rửa – sấy – lưu trữ – xuất dùng. Vật liệu thép không gỉ giúp khu vực bảo quản luôn sạch, khô ráo và đạt chuẩn VSATTP/HACCP; bề mặt phẳng giảm bám bẩn, vệ sinh nhanh. Với bếp gia đình, thiết kế hiện đại của tủ chén còn đóng vai trò như nội thất: tinh gọn, đồng bộ với tủ bếp inox, tối ưu diện tích và nâng chất lượng sống. Ở môi trường công nghiệp, tủ kích thước lớn, tải trọng cao, có thể tích hợp ray giảm chấn, chân tăng chỉnh, bánh xe, thậm chí lỗ thoát nước để phù hợp quy trình rửa sấy liên hoàn.
Định nghĩa – tủ chén inox là gì? Đây là thiết bị dạng tủ/kệ kín để chứa chén, bát, dĩa, khay GN, ly tách và dụng cụ ăn uống. Cấu trúc phổ biến: khung – vỏ inox, 2–5 tầng đợt, cửa mở hoặc trượt, tay nắm âm; nhiều mẫu bổ sung kính cường lực để quan sát nhanh. Một số phiên bản nâng cấp tích hợp sấy – khử trùng, đèn LED, cảm biến đóng mở, phù hợp không gian bếp cao cấp hoặc khu vực phục vụ. Tùy bài toán, tủ có thể là loại đứng sàn, treo tường, có khóa bảo vệ hoặc tủ trưng bày.
Vật liệu chính thường dùng là inox 304, 201 hoặc 430. Inox 304 (SUS/AISI 304) thuộc nhóm austenitic, kháng ăn mòn tốt, an toàn tiếp xúc thực phẩm, phù hợp khu vực ẩm và có hóa chất tẩy rửa; Quý khách có thể tham khảo thêm phân nhóm vật liệu trên nguồn mở như AISI 304. Inox 201 giúp cân đối chi phí, phù hợp không gian khô, tải trọng vừa; inox 430 có từ tính, kháng gỉ ở mức cơ bản. Với bếp công nghiệp, chúng tôi khuyến nghị độ dày 0.8–1.2 mm, hàn TIG, xử lý mài bóng/HL để tối ưu độ bền và thẩm mỹ, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời vận hành.
Phân loại cơ bản gồm hai nhóm: tủ chén gia đình và tủ chén công nghiệp. Tủ gia đình ưu tiên thẩm mỹ, gọn kích thước, có thể treo tường để tiết kiệm diện tích; cửa kính hoặc cửa trượt giúp thao tác nhanh. Tủ công nghiệp chú trọng công năng: 3–5 tầng, khoang rộng chứa khay – rổ, đợt chịu tải tốt, tay nắm công nghiệp, bản lề bền bỉ; cấu hình module theo line rửa – úp – lưu kho. Nhiều bếp chọn mẫu có bánh xe, chân tăng chỉnh và chặn nước để phù hợp mặt bằng thực tế.
Đối tượng sử dụng chính bao gồm:
- Nhà hàng, quán ăn, khách sạn và quầy bar: cần tính chuyên nghiệp, trưng bày sạch đẹp, thao tác nhanh giữa ca.
- Bếp ăn tập thể, trường học, bệnh viện, nhà máy: ưu tiên vệ sinh, an toàn thực phẩm, quản lý số lượng lớn theo ca/kíp.
- Gia đình, căn hộ, nhà phố: yêu cầu gọn gàng, chống bụi – côn trùng, đồng bộ với các hạng mục tủ inox khác.
Thị trường Việt Nam có nhiều đơn vị cung cấp, từ các thương hiệu phân phối đến xưởng gia công. Cơ Khí Đại Việt vận hành mô hình in-house: tư vấn 2D/3D theo mặt bằng, chọn vật liệu chuẩn SUS 304, gia công hàn TIG, nghiệm thu kỹ thuật, và lắp đặt tận nơi để bảo đảm hiệu suất vận hành ngay từ ngày đầu. Những lợi ích cụ thể cho gia đình và bếp công nghiệp sẽ được trình bày ở phần kế tiếp.

Lợi Ích Nổi Bật Của Tủ Chén Inox (Gia Đình & Bếp Công Nghiệp)
Tủ chén inox mang lại lợi ích vượt trội về độ bền bỉ trước va đập và môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, dễ dàng làm sạch và tối ưu hóa không gian lưu trữ hiệu quả.
Tiếp nối phần tổng quan, đây là những lợi ích cốt lõi chứng minh vì sao tủ chén inox là lựa chọn ưu việt cho cả gia đình và khu bếp công nghiệp. Dưới góc độ vận hành, các lợi ích này trực tiếp cải thiện hiệu suất, giảm OPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

1) Độ bền và tuổi thọ vượt trội: Kết cấu khung – vỏ thép không gỉ có khả năng chống va đập và chịu lực tốt, không mối mọt, không cong vênh như vật liệu gỗ. Với inox 304 (SUS/AISI 304), khả năng kháng ăn mòn cao giúp tủ hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, có hơi hóa chất tẩy rửa. Trong bếp công nghiệp, cấu hình độ dày 0.8–1.2 mm, mối hàn TIG kín khít giúp tăng độ cứng vững, giảm chi phí bảo trì theo thời gian. Hiệu quả mang lại là độ bền tủ inox cao, giảm rủi ro gián đoạn vận hành.
- So với gỗ: không bị ẩm mốc, mối mọt, tách lớp; không cần sơn phủ định kỳ.
- So với nhôm/sơn tĩnh điện: kháng gỉ tốt hơn, ít xước bề mặt, tuổi thọ dài hơn trong môi trường ẩm – mặn.
- Lợi ích tài chính: kéo dài chu kỳ thay thế, giảm CAPEX lặp lại, tối ưu TCO.
2) Dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn VSATTP/HACCP: Bề mặt inox nhẵn mịn, ít bám bẩn, không thấm mùi, không tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Quy trình vệ sinh nhanh, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình và đặc biệt là khu bếp tập thể. Đây là ưu điểm tủ chén inox giúp Quý khách dễ dàng kiểm soát rủi ro nhiễm chéo.
- Quy trình gợi ý: xịt dung dịch tẩy rửa trung tính → lau theo thớ inox → tráng/rửa sạch và lau khô.
- Thiết kế ít khe kẽ và mối ghép, mối hàn TIG giúp hạn chế điểm tích tụ cặn bẩn.
- Phù hợp khung chuẩn HACCP (xem mô tả khái quát tại HACCP) và yêu cầu VSATTP của cơ sở dịch vụ ăn uống.
3) Chịu nhiệt và chịu ẩm tốt: Inox 304 nhóm austenitic làm việc ổn định trong môi trường nóng ẩm, hơi nước và hóa chất tẩy rửa nhẹ; hạn chế hiện tượng ố vàng, rỉ sét cục bộ. Trong khi đó, inox 201/430 có mức kháng gỉ thấp hơn, thích hợp khu vực khô ráo hơn hoặc yêu cầu thẩm mỹ – chi phí cân đối. Với khu vực gần chậu rửa, máy rửa chén, khu hấp – sấy, chúng tôi khuyến nghị dùng 304 để đảm bảo tuổi thọ và an toàn vệ sinh.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, giảm biến dạng khi gần nguồn nhiệt.
- Kháng ẩm cao, phù hợp vùng khí hậu nóng ẩm, sát biển.
- Gia công chuẩn: mài hoàn thiện HL/No.4 hạn chế bám vết tay, dễ lau chùi.
4) Tối ưu không gian và công năng: Tủ chén inox có thiết kế đa dạng: đứng sàn nhiều tầng, treo tường, cửa mở hoặc trượt, khoang chức năng cho khay GN, rổ úp bát. Kết cấu module cho phép mở rộng/thu hẹp phù hợp diện tích, luồng thao tác rửa – úp – lưu trữ – xuất dùng. Tùy nhu cầu, Quý khách có thể bổ sung ray giảm chấn, chặn nước, chân tăng chỉnh hoặc bánh xe để tối ưu hiệu suất vận hành.
- Gia đình: giải phóng mặt bàn, tăng diện tích sử dụng; đồng bộ với hệ đồ gia dụng inox khác.
- Bếp công nghiệp: phân khu rõ ràng, kiểm kê nhanh, tương thích line rửa – sấy và các thiết bị bếp công nghiệp.
- Quản trị vận hành: giảm thời gian tìm đồ, tăng tốc độ phục vụ giờ cao điểm.
5) Thẩm mỹ hiện đại, chuyên nghiệp: Bề mặt inox sáng, phẳng, đường nét tối giản mang lại hình ảnh sạch sẽ, chuyên nghiệp cho không gian bếp. Tùy bối cảnh, Quý khách có thể chọn cửa kính cường lực để quan sát nhanh, kết hợp đèn LED/cảm biến cho khu vực trưng bày – phục vụ. Tông màu trung tính của inox dễ phối với gỗ, đá, kính, tạo tổng thể hiện đại, đồng bộ từ khu chuẩn bị đến front-of-house.
- Nâng chuẩn nhận diện cho nhà hàng, quầy bar, khách sạn – tạo ấn tượng sạch và gọn.
- Dễ bảo dưỡng thẩm mỹ, giữ độ bóng trong thời gian dài.
- Tương thích nhiều phong cách nội thất, từ tối giản đến công nghiệp.
Để phát huy trọn vẹn các lợi ích trên, Quý khách có thể lựa chọn cấu hình phù hợp nhu cầu: tủ đơn/đôi/3 cánh, cửa kính, treo tường, có khóa, 3–5 tầng – nội dung chi tiết sẽ được trình bày ngay sau.
Các Dòng Tủ Chén Inox Phổ Biến: Đơn/Đôi/3 Cánh, Cửa Kính, Treo Tường, Có Khóa, 3–5 Tầng
Thị trường cung cấp đa dạng các dòng tủ chén inox từ loại 1-3 cánh, cửa kính cường lực, treo tường tiết kiệm không gian, đến các loại tủ nhiều tầng hoặc có khóa an toàn cho bếp công nghiệp.
Tiếp nối phần “Lợi ích nổi bật”, bước lựa chọn cấu hình sẽ giúp Quý khách chuyển hóa lợi ích thành hiệu quả thực tế trong vận hành. Danh mục dưới đây hệ thống hóa các loại tủ chén inox theo cách nhìn của kỹ sư dự án: rõ nhu cầu, đúng mục tiêu, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Đây cũng là nền tảng để Quý khách phối hợp cùng Cơ Khí Đại Việt lên bản vẽ kỹ thuật, chốt kích thước – công năng phù hợp luồng rửa – sấy – lưu trữ.

Phân loại theo thiết kế cánh
Tủ 1 cánh, 2 cánh, 3 cánh: Lựa chọn dựa trên dung tích và không gian lắp đặt. Tủ 1 cánh gọn, phù hợp bếp gia đình hoặc điểm chức năng nhỏ; thao tác nhanh, dễ bố trí cạnh chậu rửa hay máy rửa chén. Tủ 2 cánh là cấu hình phổ biến trong bếp nhà hàng, cân bằng giữa sức chứa và diện tích chiếm dụng, thuận lợi chia khoang cho ly – bát – đĩa. Tủ 3 cánh thích hợp khu bếp lớn, ca/kíp nhiều, yêu cầu kiểm kê nhanh; bố cục 3 khoang rõ ràng giúp phân loại dụng cụ theo quy trình để giảm thời gian tìm kiếm trong giờ cao điểm.
Tủ cửa mở và tủ cửa lùa: Cửa lùa giúp tiết kiệm không gian lối đi trong các khu bếp hẹp. Cửa mở (bản lề) cho góc mở rộng, dễ vệ sinh và thay thế linh kiện; phù hợp khu vực thông thoáng. Với lối đi hẹp hoặc mặt bằng sát tường, cửa lùa (trượt trên ray bi/cơ cấu trượt) giảm xung đột giao thông, hạn chế va chạm với nhân sự vận hành. Cửa lùa còn tối ưu khi bố trí thành dãy dài; lực mở/đóng nhẹ, ít ảnh hưởng đến người di chuyển. Quy tắc chọn nhanh: hành lang hẹp, tần suất đóng mở cao → ưu tiên cửa lùa; không gian rộng, cần góc mở tối đa → chọn cửa bản lề.
Phân loại theo vật liệu cánh
Tủ cánh inox (kín): Bền bỉ, kín đáo, bảo vệ chén đĩa khỏi bụi bẩn. Cánh inox tạo mặt phẳng đồng nhất, hạn chế bám bẩn và dễ lau chùi sau ca làm việc. Thiết kế kín giúp giảm bụi, hơi dầu và côn trùng, đặc biệt hữu ích trong khu bếp công nghiệp hoặc cạnh khu chế biến nóng. Tính riêng tư cao: phù hợp khu vực hậu trường, kho dụng cụ. Quý khách có thể dán nhãn, đánh mã khoang để kiểm kê nhanh; nam châm gắn checklist cũng hoạt động tốt trên bề mặt inox.
Tủ cánh kính (cường lực): Dễ dàng quan sát bên trong, mang tính thẩm mỹ, phù hợp cho khu vực trưng bày hoặc cần kiểm soát nhanh. Tủ chén inox cửa kính tăng tính trình bày, hỗ trợ kiểm soát tồn kho trực quan và giảm thao tác mở cửa không cần thiết. Kính cường lực an toàn, ít trầy, dễ vệ sinh; khi kết hợp đèn LED/cảm biến, hình ảnh quầy bar – bếp mở trở nên sạch, chuyên nghiệp. Ứng dụng khuyến nghị: khu phục vụ, line ra đồ, khu vực cần tiêu chuẩn hình ảnh cao; nếu cần trữ nóng/khử trùng, xem xét kết hợp tủ sấy bát công nghiệp theo module để nâng hiệu suất.
Phân loại theo vị trí lắp đặt và công năng
Tủ chén inox treo tường: Giải pháp tối ưu cho các không gian bếp nhỏ, tận dụng khoảng không phía trên. Treo tường giúp giải phóng mặt sàn, tạo luồng di chuyển thông thoáng; đặc biệt hiệu quả trong căn hộ và quầy bếp hẹp. Kết hợp với kệ chén inox phía dưới để hình thành trục thao tác rửa – úp – lưu trữ tiện lợi. Khi lắp đặt, Quý khách nên kiểm tra nền tường (gạch/BTCT) và gia cố buloong – pat treo đúng tải; vị trí treo nên vừa tầm với để giảm nguy cơ rơi vỡ trong ca vận hành.
Tủ chén inox sàn (đứng): Phổ biến nhất, đa dạng kích thước và số tầng (3, 4, 5 tầng). Đây là cấu hình tiêu chuẩn cho bếp công nghiệp; mỗi tầng chịu tải tốt, dễ phân chia khu vực cho bát – đĩa – khay GN. Với nhu cầu lớn, tủ chén inox 5 tầng cho sức chứa cao, phù hợp bếp ăn tập thể và nhà máy. Khuyến nghị thêm chân tăng chỉnh để cân bằng trên sàn ẩm ướt; nếu cần cơ động giữa khu rửa và khu xuất đồ, Quý khách có thể chọn phiên bản gắn bánh xe có khóa, kết hợp máng hứng/thoát nước để kiểm soát vệ sinh.
Tủ chén có khóa: Dành cho các khu vực cần kiểm soát an ninh, quản lý tài sản như nhà hàng, khách sạn lớn. Ổ khóa giúp bảo vệ ly tách cao cấp, bộ đồ ăn đắt tiền hoặc khu vực dùng chung nhiều ca/kíp. Trong môi trường khách sạn – bệnh viện, tính năng khóa hỗ trợ tuân thủ quy trình giao nhận, giảm thất thoát và rủi ro trách nhiệm. Từ góc độ quản trị, đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng giúp kiểm soát OPEX và rủi ro vận hành tốt hơn; Quý khách có thể chọn khóa đơn giản hoặc đa điểm theo yêu cầu.
Nhìn tổng thể, các loại tủ chén inox ở trên cho phép Quý khách cấu hình theo không gian, quy trình và ngân sách một cách chủ động: từ tủ treo tường, tủ cửa kính đến tủ đứng nhiều tầng/có khóa. Để ra quyết định bền vững, bước kế tiếp là cân nhắc vật liệu thân – cánh: inox 304, 201 hay 430 cho mức kháng gỉ và chi phí khác nhau; phần sau chúng tôi sẽ phân tích chi tiết.
Vật Liệu Quyết Định Độ Bền: So Sánh Inox 304 vs 201 vs 430 (An Toàn, Chống Gỉ, Chi Phí)
Inox 304 là lựa chọn tối ưu nhất cho tủ chén nhờ khả năng chống gỉ và an toàn vượt trội, trong khi inox 201 có giá thành rẻ hơn nhưng dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm, còn inox 430 có độ bền kém hơn nhưng lại hít được nam châm.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ các dòng tủ chén phổ biến và cách cấu hình theo không gian, bước quyết định vật liệu sẽ “khóa” độ bền, vệ sinh và hiệu quả đầu tư của toàn hệ thống. Ở góc nhìn kỹ sư dự án, so sánh inox 304 và 201, kèm theo 430, là phép tính cân bằng giữa kháng ăn mòn – an toàn thực phẩm – tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

Về bản chất, inox 304 thuộc nhóm austenitic, nổi tiếng bởi khả năng kháng ăn mòn và độ ổn định trong môi trường ẩm – mặn; inox 201 là biến thể tiết giảm chi phí, phù hợp bối cảnh khô ráo; còn inox 430 thuộc nhóm ferritic, nhiễm từ, thường dùng cho chi tiết phụ trợ. Quý khách có thể tham khảo tổng quan phân hạng thép không gỉ tại Wikipedia để hình dung phổ tính năng giữa các mác thép.
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 | Inox 430 |
|---|---|---|---|
| Khả năng chống gỉ | Rất cao | Trung bình | Thấp |
| An toàn thực phẩm | Tốt nhất trong 3 loại | Đạt ở điều kiện khô ráo | Không khuyến nghị tiếp xúc ẩm/liên tục |
| Tính nhiễm từ | Hầu như không hít nam châm | Không hít hoặc hít rất nhẹ | Hít nam châm rõ rệt |
| Giá thành tương đối | Cao nhất | Trung bình – tiết kiệm | Thấp nhất |
| Ứng dụng khuyến nghị | Khoang/kệ tiếp xúc nước, khu rửa – sấy, gần máy rửa chén | Khoang khô, khu ít ẩm, gia đình | Ốp trang trí, chi tiết phụ, khu vực rất khô |
Inox 304: Tiêu chuẩn vàng, an toàn cho thực phẩm, chống ăn mòn tuyệt vời, không hít nam châm. Chi phí cao nhất nhưng ROI tốt nhất. Với tủ chén inox 304, Quý khách có một cấu hình “an tâm vận hành”: bề mặt bền vững trước hơi nước, muối và chất tẩy rửa trung tính, hạn chế tối đa ố vàng và rỉ sét cục bộ. Không nhiễm từ giúp nhận biết nhanh, đồng thời cho độ ổn định cao ở môi trường bếp công nghiệp. Khi tính theo vòng đời, 304 giảm chi phí sửa chữa – thay thế, kéo dài chu kỳ khấu hao, từ đó tối ưu TCO cho cả gia đình lẫn nhà hàng/khách sạn. Khuyến nghị dùng 304 cho thân – khung – kệ – khay úp bát, đặc biệt ở khu rửa, cạnh chậu và máy rửa chén.
- Ưu tiên ở các điểm ẩm ướt/tiếp xúc nước thường xuyên.
- Phù hợp cơ sở cần tuân thủ VSATTP/HACCP nghiêm ngặt.
- Gia công chuẩn (hàn TIG kín, hoàn thiện HL/No.4) tăng hiệu suất vệ sinh.
Inox 201: Giá thành rẻ hơn, nhưng khả năng chống gỉ kém hơn, có thể xuất hiện đốm gỉ trong môi trường ẩm ướt, muối. Vẫn an toàn ở điều kiện thường. 201 là lựa chọn cân đối ngân sách ở các khoang khô, tải trọng vừa và tần suất rửa thấp. Trong khí hậu nóng ẩm hoặc gần biển, bề mặt 201 có thể xuất hiện đốm gỉ nếu đọng nước lâu ngày hoặc vệ sinh không đúng quy trình. Khi dùng đúng chỗ, 201 vẫn đáp ứng công năng, song cần kế hoạch bảo dưỡng chu kỳ để kiểm soát rủi ro ăn mòn.
- Phù hợp tủ gia đình, khoang cao – khô, ít hơi nước.
- Không khuyến nghị cho kệ/khoang hứng nước hoặc gần khu rửa.
- Cần lau khô sau vệ sinh, có thể áp dụng xử lý thụ động hóa bề mặt định kỳ.
Inox 430: Nhiễm từ (hít nam châm), chống gỉ kém nhất trong ba loại, giá rẻ, thường chỉ dùng cho các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp với nước, thực phẩm. 430 thuộc nhóm ferritic nên hít nam châm rõ rệt; ưu điểm là chi phí thấp nhưng đổi lại chịu ẩm kém. Trong tủ chén, 430 chỉ nên hiện diện ở các chi tiết trang trí, ốp mặt hoặc phụ kiện nằm trong vùng rất khô, không hứng nước hay hơi muối. Việc đưa 430 vào khu rửa hoặc kệ úp sẽ làm tăng OPEX do phát sinh bảo trì – thay thế sớm.
- Dùng cho ốp che, panel trong khu khô, không tiếp xúc nước/liên tục.
- Tránh lắp tại khoang/kệ mang tải ướt, khu gần chậu – máy rửa chén.
- Thích hợp dự án cần tối giản CAPEX ở hạng mục phụ trợ.
Mẹo nhận biết nhanh: Sử dụng nam châm (304, 201 không hít hoặc hít rất nhẹ; 430 hít mạnh) hoặc dung dịch thử chuyên dụng. Khi nghiệm thu, Quý khách có thể: dùng nam châm để kiểm tra tính nhiễm từ; quan sát hoàn thiện bề mặt (đồng đều, ít vết mài); yêu cầu chứng từ vật liệu và mẫu cắt thử. Với khu vực ẩm, luôn ưu tiên 304 để loại trừ rủi ro ăn mòn về sau.
- Kiểm tra tại chỗ: test nam châm, kiểm tra tem/mác, yêu cầu phiếu xuất xưởng.
- Đánh giá rủi ro theo vị trí lắp: càng gần nước/hơi, càng nên chọn 304.
- Hợp đồng nên quy định rõ mác thép cho từng hạng mục.
Tư vấn nhanh theo bối cảnh dự án: khu rửa – sấy, khoang úp ẩm → 304; khoang lưu trữ khô, tần suất thấp → 201; ốp trang trí, chi tiết phụ rất khô → 430. Khi cần đồng bộ thẩm mỹ và dễ bảo trì, cấu hình toàn bộ bằng 304 sẽ cho hiệu suất vận hành và ROI vượt trội.
Sau khi chốt vật liệu, bước tiếp theo là tinh chỉnh kích thước module, tải trọng mỗi tầng, lựa chọn chân tăng chỉnh hoặc bánh xe và giải pháp thoát nước để tối ưu công năng trong mặt bằng thực tế. Phần kế tiếp sẽ hướng dẫn chi tiết các tiêu chí này.
Kích Thước, Kiểu Dáng & Tối Ưu Công Năng: Module, Tải Trọng, Chân Tăng Chỉnh/Bánh Xe, Thoát Nước
Việc lựa chọn kích thước tủ theo module, chú ý đến tải trọng mỗi tầng, và các phụ kiện như chân tăng chỉnh, bánh xe hay lỗ thoát nước sẽ quyết định hiệu quả sử-dụng và sự phù-hợp của tủ với không gian bếp.
Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu (304/201/430) ở phần trước, bước tiếp theo là khóa cấu hình thiết kế để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Đây là lúc các quyết định về kích thước tủ chén inox theo module, bố trí kệ nan/kệ phẳng, chọn chân tăng chỉnh hay bánh xe và xử lý thoát nước phát huy tác dụng thực tế: thao tác nhanh hơn, an toàn hơn, vệ sinh chuẩn hơn.

1) Kích thước tiêu chuẩn và thiết kế module
Kích thước tủ chén inox cần bám theo module để dễ sản xuất – lắp ghép – mở rộng về sau. Cách làm hiệu quả là chuẩn hóa chiều ngang theo các bậc module thông dụng (ví dụ 600/900/1200 mm) nhằm đồng bộ với các cụm chức năng khác trong line bếp. Cấu hình module cũng giữ cho nhịp thao tác liên tục, hạn chế phát sinh khe hở khó vệ sinh và giúp kiểm soát chi phí gia công.
- Không gian nhỏ/hộ gia đình: ưu tiên tủ treo tường module 600–900 mm để tiết kiệm sàn, kết hợp khoang chia hợp lý cho bát – đĩa – ly.
- Quầy bar, bếp mở: cân nhắc tủ cửa kính module 900–1200 mm để tối ưu trưng bày và lấy đồ nhanh, có thể gắn đèn LED cảm biến.
- Bếp công nghiệp/nhà máy: tủ đứng nhiều tầng module 1200 mm xếp theo dãy, tạo hành lang thao tác thông thoáng, dễ kiểm kê theo ca/kíp.
Nếu mặt bằng có điểm “phi tiêu chuẩn”, giải pháp là tủ chén inox theo yêu cầu (custom) để tận dụng từng milimet không gian, đồng thời giữ nguyên triết lý module cho các phần còn lại nhằm đơn giản hóa bảo trì – thay thế.
2) Tải trọng trên mỗi tầng (nan/phẳng)
Tải trọng tủ inox phụ thuộc vào khung đỡ, khoảng cách gân tăng cứng và kiểu kệ. Hai lựa chọn phổ biến là tầng nan và tầng phẳng. Tầng nan thoáng khí, giúp ráo nước nhanh, phù hợp khu rửa – sấy; tầng phẳng giữ được vật dụng nhỏ, ngăn rơi lọt, phù hợp khu lưu trữ khô. Khi duyệt bản vẽ kỹ thuật, Quý khách nên yêu cầu thể hiện cấu trúc khung – gân – điểm đỡ và phương án chịu lực cho từng tầng.
- Khu ẩm/ra đồ sau rửa: ưu tiên tầng nan có khay hứng hoặc giải pháp thoát nước, hạn chế đọng nước lâu.
- Lưu trữ ly tách/đồ nhỏ: dùng tầng phẳng có thanh chặn phía sau/bên để chống trượt rơi khi đóng/mở cửa.
- Luân chuyển ca/kíp lớn: tách riêng kệ chịu tải cao cho khay GN, xoong nồi; kệ nhẹ cho bát đĩa, ly chén.
Trong quá trình nghiệm thu, chúng tôi khuyến nghị kiểm tra thực nghiệm với tải khai thác dự kiến, mô phỏng thao tác đóng mở liên tục để đánh giá độ cứng vững và độ ổn định của các tầng.
3) Chân tăng chỉnh và bánh xe (có khóa)
Chân tăng chỉnh cho phép cân bằng tủ trên nền sàn không phẳng, đảm bảo tủ vững chắc khi thao tác. Đây là lựa chọn mặc định cho tủ đứng cố định, nhất là các vị trí sát tường hoặc theo dãy. Ngược lại, tủ chén có bánh xe (kèm khóa) mở ra khả năng cơ động cao: kéo – đẩy để vệ sinh sàn theo tiêu chuẩn 5S, hoán đổi vị trí giữa khu rửa – khu xuất đồ trong giờ cao điểm, hoặc gom đồ sau khi kết thúc ca.
- Khi chọn bánh xe: ưu tiên loại có khóa hai chiều (khóa bánh và khóa xoay), mặt lăn phù hợp nền gạch/epoxy.
- Khi chọn chân tăng chỉnh: yêu cầu biên độ tăng giảm đủ lớn để bù dốc sàn, đế cao su giảm chấn – chống trượt.
- Mô hình bán cơ động: kết hợp 2 bánh – 2 chân tăng chỉnh cho tủ có chiều dài lớn, vừa ổn định vừa dễ thao tác khi cần di chuyển ngắn.
Cuối cùng, đừng quên bố trí khoảng trống vệ sinh tối thiểu quanh chân tủ để tránh tích tụ rác thải và giúp quy trình VSATTP/HACCP được duy trì hiệu quả (tham khảo HACCP).
4) Các chi tiết tối ưu khác cho công năng – vệ sinh
Chi tiết nhỏ tạo ra khác biệt lớn trong ca vận hành. Gân tăng cứng dưới đáy/tầng kệ giúp tăng độ cứng; lỗ thoát nước ở đáy (có nắp/rá) giúp kiểm soát nước đọng; thanh chắn viền sau/bên giúp chống rơi khi di chuyển vật dụng; tay nắm, chốt cửa và bản lề/rail trượt chất lượng giúp đóng mở êm, giảm ồn. Bo tròn mép – xử lý bavia đúng chuẩn giúp an toàn thao tác và vệ sinh nhanh hơn.
- Đồng bộ cao độ với bàn sơ chế inox để tạo một mặt phẳng thao tác liên tục, hạn chế bưng bê vượt cao độ.
- Khi bố trí theo dãy, kết hợp cùng kệ inox công nghiệp cho khu vực “đệm”, tách dòng bẩn – sạch mạch lạc.
- Yêu cầu bản vẽ kỹ thuật thể hiện rõ vị trí lỗ thoát nước, hướng dốc đáy, và giải pháp thu gom để tránh rò rỉ ra sàn.
Với các không gian có yêu cầu hình ảnh, Quý khách có thể chọn cửa kính cường lực kết hợp đèn LED/cảm biến; trong bối cảnh cần khử trùng, cân nhắc module tủ sấy – khử khuẩn đặt cạnh để hoàn thiện luồng rửa – sấy – lưu trữ.
Khi các tham số kích thước – tải trọng – chân đế – thoát nước đã rõ ràng, việc đưa tủ chén inox vào từng bối cảnh sử dụng sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đối chiếu các cấu hình tối ưu này với ứng dụng thực tế tại gia đình, nhà hàng, khách sạn, quầy bar, trường học – bệnh viện để Quý khách dễ lựa chọn.
Ứng Dụng Thực Tế Trong Không Gian Bếp: Gia Đình, Nhà Hàng, Khách Sạn, Quầy Bar, Trường Học – Bệnh Viện
Tủ chén inox là thiết bị không thể thiếu, được ứng dụng rộng rãi từ bếp gia đình cao cấp, nhà hàng, khách sạn đến các bếp ăn công nghiệp quy mô lớn như trường học, bệnh viện.
Sau khi Quý khách đã chốt kích thước module, tải trọng từng tầng và phương án chân tăng chỉnh/bánh xe ở phần trước, bước tiếp theo là “đặt” cấu hình đó vào bối cảnh vận hành thực tế. Mỗi mô hình bếp có nhịp thao tác, yêu cầu VSATTP/HACCP và kỳ vọng thẩm mỹ khác nhau; nếu cấu hình đúng, tủ chén inox sẽ rút ngắn thời gian thao tác, giảm thất thoát và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Bếp Gia Đình & Căn Hộ Dịch Vụ
Với không gian gia đình, tính gọn gàng và thẩm mỹ thường là ưu tiên hàng đầu. Quý khách có thể chọn tủ treo tường và tủ dưới bếp đồng bộ, cửa kính cường lực để quan sát nhanh và tạo cảm giác thoáng. Ở các khoang khô, inox 201 có thể cân nhắc nhằm tối ưu ngân sách; riêng khu gần chậu rửa hoặc nơi có hơi nước, inox 304 vẫn là lựa chọn an toàn để hạn chế nguy cơ ố vàng hay gỉ sét về dài hạn.
Để nâng trải nghiệm sử dụng, chúng tôi khuyến nghị bản lề giảm chấn, tay nắm dễ vệ sinh và hoàn thiện bề mặt mịn (No.4/HL) cho cảm giác cao cấp. Các khoang kệ có thể linh hoạt giữa kệ nan (ráo nước nhanh, phù hợp chén bát mới rửa) và kệ phẳng (giữ được đồ nhỏ). Nếu gia đình có trẻ nhỏ, tủ có khóa hoặc chốt an toàn là điểm nên cân nhắc.
- Module tham khảo cho căn hộ: 600–900 mm, chiều sâu 400–500 mm tùy mặt bằng.
- Cửa kính cường lực kết hợp dải LED/cảm biến giúp dễ tìm đồ và tăng tính thẩm mỹ.
- Khu gần bồn rửa: ưu tiên inox 304 cho thân – kệ; khu kho khô: có thể dùng 201 để cân đối chi phí.
Nhà Hàng, Quán Ăn, Quầy Bar
Trong môi trường nhịp cao, tủ chén inox nhà hàng cần phục vụ tốc độ và kiểm soát. Thực tế vận hành cho thấy tổ hợp tủ sàn dung tích lớn để lưu trữ theo ca, tủ treo tường cho khu sơ chế, và tủ có khóa cho đồ dùng giá trị là cấu hình hiệu quả. Inox 304 nên được ưu tiên toàn bộ để chịu ẩm, chịu hóa chất rửa, duy trì bề mặt sạch cho VSATTP.
Quý khách có thể trang bị bánh xe khóa hai chiều cho các tủ dùng tại quầy bar nhằm linh hoạt tái bố trí line trong giờ cao điểm. Dán nhãn theo khu vực (sạch/bẩn, ra đồ/vào đồ) và chia khoang theo kích cỡ bát đĩa giúp rút ngắn thao tác. Khi đồng bộ cùng hệ bếp công nghiệp, việc chuẩn hóa module sẽ giảm thời gian lắp đặt và nghiệm thu.
- Tủ sàn nhiều tầng cho khoang lưu trữ nặng; tủ treo tường ở khu sơ chế để thao tác trong tầm tay.
- Tủ có khóa dành cho ly tách, dao kéo, vật dụng FOH; bản lề và ray trượt chịu lực để đóng mở liên tục.
- Bánh xe mặt lăn phù hợp nền gạch/epoxy; yêu cầu khóa bánh và khóa xoay để đứng vững khi thao tác.
Khách Sạn & Resort
Đặc thù khách sạn là tiêu chuẩn thẩm mỹ cao và quy mô phục vụ lớn, từ buffet đến tiệc cưới. Tủ chén inox khách sạn thường cấu hình bằng inox 304 toàn phần, hoàn thiện đẹp và đồng bộ với các thiết bị khách sạn khác. Ở khu BOH, tính bền – dễ vệ sinh là trọng tâm; tại khu bán công khai/FOH, cửa kính cường lực và tay nắm đồng bộ giúp tổng thể sang trọng.
Xu hướng mới là tích hợp tủ sấy – khử trùng để rút ngắn chu trình rửa – sấy – lưu trữ, bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm. Các chi tiết như tay nắm êm, bản lề giảm chấn, gioăng cửa kín giúp giảm ồn, hạn chế bụi và nâng trải nghiệm vận hành. Lựa chọn module giúp khách sạn mở rộng hoặc thay đổi layout nhanh khi nhu cầu sự kiện tăng/giảm theo mùa.
- Vật liệu đề xuất: inox 304 cho thân – khung – kệ; kính cường lực cho cửa trưng bày.
- Tích hợp đèn LED/cảm biến tại khoang thường dùng; bố trí kệ nan cho khu sau rửa, kệ phẳng cho khu lưu trữ khô.
- Tủ có khóa cho khu vực minibar/room service để kiểm soát tài sản và tồn kho.
Bếp Ăn Công Nghiệp, Trường Học, Bệnh Viện
Ở mô hình suất ăn số lượng lớn, yêu cầu là năng lực chứa lớn, độ bền và khả năng làm sạch nhanh. Tủ kích thước lớn, nhiều tầng, gân tăng cứng và kết cấu chịu tải cao là cần thiết; bánh xe giúp cơ động vệ sinh theo chuẩn 5S, di chuyển giữa khu rửa – khu soạn chia. Đặc biệt với tủ bếp trường học và bệnh viện, tiêu chuẩn VSATTP/HACCP đòi hỏi bề mặt inox sạch, mép bo tròn, không đọng nước và luồng bẩn – sạch tách biệt.
Chúng tôi khuyến nghị inox 304 cho toàn bộ vị trí tiếp xúc ẩm/hóa chất, đồng thời áp dụng kệ nan ở tầng trên để ráo nước và kệ phẳng ở tầng dưới cho vật nặng. Thiết kế tay nắm lớn, dễ thao tác khi đeo găng; chặn viền chống rơi ở sau/bên giúp an toàn khi đẩy tủ. Các điểm thoát nước có nắp/rá tháo lắp nhanh sẽ rút ngắn thời gian vệ sinh theo ca.
- Tải chứa lớn, khung tăng cứng và bản lề/rail trượt công nghiệp để chịu đóng mở liên tục.
- Bánh xe chịu tải có khóa; khoảng trống vệ sinh tối thiểu quanh chân tủ để tránh tích tụ bẩn.
- Mã hóa khu vực theo màu/nhãn (bẩn – sạch – chín – sống) để đáp ứng đánh giá VSATTP/HACCP.
Từ gia đình đến nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn tập thể, cấu hình đúng sẽ tạo khác biệt về hiệu suất vận hành lẫn chi phí vòng đời. Để ra quyết định dứt điểm, Quý khách có thể áp dụng bộ tiêu chí lựa chọn theo diện tích, quy trình làm việc, tiêu chuẩn VSATTP/HACCP và ngân sách của dự án.
Cách Chọn Tủ Chén Inox Phù Hợp: Theo Diện Tích, Quy Trình Vận Hành, Tiêu Chuẩn VSATTP/HACCP & Ngân Sách
Để chọn đúng tủ chén inox, cần xem xét kỹ lưỡng diện tích không gian, quy trình sắp xếp và sử dụng chén đĩa, các yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh, và cân đối với ngân sách đầu tư.
Sau khi Quý khách đã hình dung rõ ứng dụng thực tế ở gia đình, nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn tập thể, bước quan trọng tiếp theo là chốt tiêu chí lựa chọn để ra quyết định nhanh, chính xác và tối ưu TCO. Dưới đây là bộ khuyến nghị thực hành do Cơ Khí Đại Việt tổng hợp từ kinh nghiệm triển khai và nghiệm thu nhiều dự án tủ chén inox.

1) Đo đạc diện tích và xác định vị trí lắp đặt
Quý khách cần đo chính xác chiều dài – rộng – cao khu vực dự kiến, xác định hướng mở cửa và các điểm vướng (đường ống, ổ cắm, gờ tường). Khoảng hở kỹ thuật 10–20 mm hai bên giúp lắp đặt thuận lợi và hạn chế va quệt trong quá trình sử dụng. Với căn hộ nhỏ, tủ treo tường sẽ giải phóng mặt sàn; với bếp công nghiệp, tủ đứng nhiều tầng đặt theo dãy sẽ tối ưu dung tích và hiệu suất thao tác.
- Kích thước gợi ý: theo mô-đun phổ biến 600/900/1200 mm để đồng bộ cùng line bếp và giảm chi phí gia công.
- Bố trí tủ gần khu rửa nếu cần ráo nước nhanh (kệ nan), hoặc ở kho khô nếu lưu trữ lâu dài (kệ phẳng).
- Đồng bộ cao độ với hệ tủ bếp và thiết bị bếp công nghiệp liên quan để thao tác liên hoàn, hạn chế nâng vác.
2) Phân tích quy trình vận hành để đặt tủ đúng vị trí trong luồng di chuyển
Một chiếc tủ đúng chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi nằm “đúng chỗ” trong luồng rửa – sấy – lưu trữ – xuất đồ. Hãy quan sát lối đi, tần suất đóng/mở cửa, giờ cao điểm, vai trò của từng ca/kíp. Tủ đặt gần bồn rửa nên ưu tiên kệ nan, khay hứng nước và có thể bổ sung chân tăng chỉnh để đứng vững trên sàn ẩm; tủ khu xuất đồ nên dùng kệ phẳng, tay nắm lớn, bản lề giảm chấn để thao tác êm.
- Quầy bar: cân nhắc bánh xe có khóa hai chiều để cơ động dọn vệ sinh 5S và tái bố trí line theo khung giờ.
- Khu FOH bán công khai: cửa kính cường lực giúp kiểm soát tồn và tăng thẩm mỹ.
- Khoang chứa đồ nhỏ/ly tách: thêm thanh chặn sau/bên để chống rơi khi đóng mở nhanh.
Đừng quên tích hợp nhãn khu vực (bẩn/sạch; vào/ra) để rút ngắn thời gian tìm – cất, nhất là ở nhà hàng và bếp tập thể.
3) Đối chiếu tiêu chuẩn VSATTP/HACCP và lựa chọn vật liệu
Với nhà hàng, khách sạn, trường học – bệnh viện, tủ chén inox cần đáp ứng yêu cầu vệ sinh và dễ làm sạch theo HACCP và quy định của Cục An toàn thực phẩm. Vật liệu đề xuất là inox 304 (SUS 304) để chống gỉ, chịu ẩm – hóa chất tốt và an toàn tiếp xúc thực phẩm; inox 201 hoặc 430 có thể cân nhắc cho khoang khô, ít hơi ẩm nhằm tối ưu CAPEX. Thiết kế nên ưu tiên bề mặt phẳng, mép bo tròn, ít khe hở, tay nắm – bản lề chất lượng để vệ sinh nhanh, giảm OPEX.
- Vị trí ẩm/ gần chậu rửa: ưu tiên 304 toàn phần cho thân – kệ – phụ kiện chịu tải.
- Khoang khô/ít sử dụng: có thể phối 201 để cân đối chi phí, vẫn đảm bảo bề mặt sạch.
- Khu vực bán công khai: cửa kính cường lực, đèn nội thất giúp kiểm soát và tăng trải nghiệm.
Khi duyệt bản vẽ kỹ thuật, hãy yêu cầu thể hiện rõ gân tăng cứng, tải trọng mỗi tầng, vị trí thoát nước và phương án vệ sinh – bảo trì theo chu kỳ.
4) Xác định ngân sách: Cân bằng chi phí ban đầu và lợi ích dài hạn
Chi phí thị trường của tủ chén inox dao động khoảng 1,5–10 triệu đồng tùy kích thước, số tầng, kiểu cửa và vật liệu (theo xu hướng giá tại Việt Nam). Inox 304 có giá cao hơn nhưng bền hơn, chống gỉ tốt, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong suốt vòng đời thiết bị. Cách tiếp cận hợp lý là phân bổ ngân sách theo mức rủi ro ẩm – bẩn: đầu tư 304 cho khu ẩm/hóa chất, dùng 201/430 cho khoang khô ít rủi ro.
- Ưu tiên hạng mục ảnh hưởng trực tiếp VSATTP/HACCP và hiệu suất vận hành để tối ưu TCO.
- Xem xét option bánh xe/đèn LED/cửa kính theo nhu cầu; tránh mua tính năng không dùng đến.
- Đồng bộ chất lượng với hệ tủ bếp inox để tối ưu bảo hành – bảo trì và thời gian nghiệm thu.
Checklist nhanh:
- Chốt kích thước theo mô-đun và chừa khe kỹ thuật hợp lý.
- Đặt tủ theo đúng luồng rửa – sấy – lưu trữ – xuất đồ.
- Chọn vật liệu phù hợp rủi ro ẩm/hóa chất (ưu tiên 304 cho khu ẩm).
- Đánh giá CAPEX/OPEX để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Khi đã khóa bộ tiêu chí nói trên, Quý khách sẽ chọn được cấu hình tủ chén inox phù hợp cho từng bối cảnh vận hành. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cập nhật các xu hướng thiết kế hiện đại như kính cường lực, LED/cảm biến, tủ sấy – khử trùng và giải pháp kết hợp gỗ – inox để Quý khách tham khảo trước khi ra quyết định cuối cùng.
Xu Hướng Thiết Kế Hiện Đại: Kính Cường Lực, LED/Cảm Biến, Tủ Sấy – Khử Trùng, Kết Hợp Gỗ – Inox
Xu hướng thiết kế tủ chén hiện đại đang hướng tới việc tích hợp cửa kính cường lực, đèn LED cảm biến, chức năng sấy và khử trùng bằng tia UV, cũng như kết hợp vật liệu để tăng tính thẩm mỹ.
Sau khi Quý khách đã khóa bộ tiêu chí chọn mua về kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn VSATTP/HACCP, bước tiếp theo là cân nhắc những nâng cấp mang tính “thời đại” để tối ưu hiệu suất vận hành lẫn trải nghiệm sử dụng. Các giải pháp như tủ chén inox hiện đại cánh kính, hệ LED/cảm biến, tủ sấy – khử trùng, hay cấu trúc lai gỗ – inox không chỉ đẹp mà còn hữu ích, giảm thời gian thao tác và kiểm soát tồn kho trực quan.

Tích hợp kính cường lực và đèn LED: Với tủ bếp inox cánh kính, cửa kính cường lực giúp Quý khách quan sát nhanh tình trạng dụng cụ, rút ngắn thao tác “tìm – lấy – cất”. Hiệu ứng thị giác của đèn LED nội thất biến tủ thành điểm nhấn, đặc biệt phù hợp khu FOH/bán công khai tại nhà hàng – khách sạn. Về kỹ thuật, kính cường lực dày 5–8 mm kết hợp bản lề giảm chấn sẽ đóng/mở êm và bền. Dải LED ánh sáng trung tính (khoảng 4000–5000K) cho màu sắc trung thực, không lóa khi thao tác. Ở khu vực ẩm, hãy cân nhắc dải LED chống ẩm, bố trí dây gọn để thuận tiện vệ sinh định kỳ.
- Gợi ý cấu hình: kính cường lực + khung inox 304, bản lề giảm chấn, tay nắm dễ lau.
- Chiếu sáng khoang thường dùng, lắp LED âm để tránh va chạm khi lấy/để chén bát.
- Tủ chén có đèn LED giúp kiểm soát tồn kho trực quan, giảm mở tủ không cần thiết.
Tích hợp chức năng sấy và khử trùng bằng Ozone/UV: Tủ sấy – khử trùng hỗ trợ quy trình rửa – sấy – lưu trữ khép kín, đặc biệt hữu ích ở bếp công nghiệp, trường học, bệnh viện nơi tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Cơ chế sấy tuần hoàn giúp chén đĩa khô nhanh, hạn chế đọng nước; module UV/ozone hỗ trợ diệt khuẩn bề mặt theo khuyến nghị vận hành an toàn. Quý khách có thể tham khảo các dòng tủ sấy chén bát công nghiệp để chọn dung tích và dải nhiệt độ phù hợp. Khi ứng dụng UV-C, cần tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và tiêu chuẩn VSATTP/HACCP; có thể tham khảo thêm tư liệu học thuật về tia cực tím để nắm nguyên lý khử khuẩn.
- Chọn thân – khoang sấy bằng inox 304 để chịu ẩm/nhiệt, kéo dài tuổi thọ.
- Thiết lập quy trình: rửa – ráo – sấy/khử trùng – lưu trữ, hạn chế lẫn luồng sạch/bẩn.
- Trang bị cảm biến an toàn, khóa cửa khi UV hoạt động để bảo vệ nhân sự.
Thiết kế “lai” (Hybrid) gỗ – inox: Khung inox 304 chịu lực kết hợp cánh tủ gỗ công nghiệp chống ẩm hoặc ốp đá mang đến tổng thể vừa bền vừa sang. Cách làm này đặc biệt phù hợp tủ chén inox hiện đại cho gia đình và khu vực bán công khai của nhà hàng/khách sạn, nơi thẩm mỹ ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng. Lõi inox vẫn đảm bảo vệ sinh, chống gỉ; “lớp áo” gỗ/đá tạo cảm giác ấm áp, đồng bộ phong cách nội thất. Khi triển khai, Quý khách cần yêu cầu xử lý bo mép, trám kín cạnh, chống thấm tại vị trí tay nắm – bản lề để hạn chế xâm nhập ẩm. Tông màu gỗ sáng kết hợp kính – LED tạo cảm giác thoáng, phù hợp phong cách tối giản đương đại.
- Phân vai vật liệu: inox 304 cho khung – kệ; gỗ/đá cho bề mặt hiển thị.
- Yêu cầu bản vẽ kỹ thuật thể hiện chi tiết liên kết, gioăng kín và khe co giãn.
- Đồng bộ tay nắm, phụ kiện với các phụ kiện nhà bếp khác để đồng nhất ngôn ngữ thiết kế.
Cảm biến tự động – tiết kiệm năng lượng, tăng tiện ích: Cảm biến từ/công tắc cửa giúp đèn bật/tắt tức thì khi mở/đóng tủ, giảm OPEX và nâng trải nghiệm. Ở các khoang lấy thường xuyên, cảm biến chạm hoặc PIR (phát hiện chuyển động) hoạt động ổn định, hạn chế mỏi tay khi làm việc liên tục. Kết hợp bản lề giảm chấn và ray trượt công nghiệp giúp thao tác êm, giảm rung chấn đối với ly tách. Với tủ chén inox hiện đại, bộ điều khiển nhỏ gọn, đi dây gọn và có nắp che bảo vệ là các điểm nên chốt ngay từ giai đoạn thiết kế. Lưu ý kiểm soát chuẩn chống ẩm cho driver/nguồn khi đặt gần khu rửa.
- Tối ưu năng lượng: đèn tự tắt khi đóng cửa, giới hạn thời gian sáng theo cài đặt.
- Ưu tiên cảm biến chất lượng, có chứng nhận an toàn điện, dễ thay thế khi bảo trì.
- Chuẩn hóa phụ kiện (bản lề, ray, công tắc) để rút ngắn thời gian nghiệm thu và bảo trì.
Tổng thể, bốn nhóm xu hướng trên giúp tủ chén inox bứt phá về thẩm mỹ và hiệu quả vận hành, từ gia đình đến bếp công nghiệp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày hướng dẫn bảo trì – vệ sinh theo checklist thực tế để Quý khách duy trì độ sáng bóng inox, độ trong của kính và tuổi thọ của hệ LED/cảm biến sau lắp đặt.
Hướng Dẫn Bảo Trì & Vệ Sinh Tủ Chén Inox Đúng Cách (Checklist & Lỗi Thường Gặp)
Để tủ chén inox luôn sáng bóng và bền bỉ, cần vệ sinh thường xuyên bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng, tránh dùng vật sắc nhọn và xử lý ngay các vết bẩn cứng đầu để chống ố.
Sau khi cân nhắc các nâng cấp như kính cường lực, LED/cảm biến hay mô-đun sấy – khử trùng, bước quan trọng là vận hành bảo trì đúng cách để từng chi tiết hoạt động ổn định lâu dài. Quy trình vệ sinh chuẩn giúp bảo toàn độ bóng, hạn chế xước lông mèo, ngăn cặn nước và giảm rủi ro ăn mòn điểm do hóa chất. Nếu thực hiện đều đặn, Quý khách sẽ tối ưu chi phí vận hành (OPEX) và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Nguyên tắc cốt lõi: lau theo chiều vân inox, dùng khăn microfiber ẩm – sạch, rửa lại bằng nước sạch và lau khô ngay. Với inox 304, khả năng chống gỉ tốt giúp yên tâm ở khu vực ẩm; riêng inox 201/430 cần chú ý hơn đến việc lau khô bề mặt và tránh tiếp xúc với dung dịch chứa clo. Các chất tẩy có clo/halogen có thể gây ăn mòn kẽ trên thép không gỉ theo thời gian (tham khảo về thép không gỉ tại Wikipedia).
- Bộ dụng cụ nên chuẩn bị: khăn microfiber, bình xịt nước sạch, dung dịch xà phòng loãng pH trung tính, bàn chải lông mềm, găng tay, chai xịt khử khuẩn dùng cho thực phẩm.
- Dung dịch khuyến nghị: nước ấm + xà phòng loãng; giấm trắng pha loãng; baking soda (trộn thành dạng sệt); chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox.
- Tránh tuyệt đối: miếng cọ kim loại, bùi nhùi sắt, dao/dao rọc, chất tẩy có clo/axit mạnh, bột mài; không để nước đọng qua đêm.

Nếu tủ tích hợp kính cường lực/LED/UV, hãy ngắt nguồn điện trước khi vệ sinh khu vực có linh kiện điện, dùng khăn gần khô để tránh ẩm xâm nhập. Gioăng cửa, bản lề giảm chấn và ray trượt nên được lau bụi – bôi trơn định kỳ bằng dầu silicone thực phẩm để đóng mở êm và kéo dài tuổi thọ phụ kiện. Với môi trường bếp công nghiệp áp dụng VSATTP/HACCP, Quý khách nên chuẩn hóa tần suất vệ sinh theo ca/kíp, ghi log checklist và phân luồng sạch – bẩn rõ ràng.
Checklist Vệ Sinh Hàng Ngày/Hàng Tuần
Dùng khăn mềm ẩm lau sạch bụi bẩn và dấu vân tay. Mỗi cuối ca làm việc, Quý khách chỉ cần phun sương nước sạch hoặc dung dịch pH trung tính rồi lau theo chiều vân để hạn chế xước. Dấu vân tay bám dầu có thể xử lý bằng dung dịch chuyên dụng cho inox, sau đó lau khô ngay để không lưu vệt. Việc lau ẩm – lau khô hai bước giúp bề mặt sáng bóng và giảm tái bám bụi.
Sử dụng nước ấm hoặc dung dịch xà phòng loãng để lau các vết bẩn thông thường. Pha tỉ lệ 1–2 giọt nước rửa chén vào 500 ml nước ấm, thấm khăn và vắt kiệt trước khi lau. Với vết dầu mỡ khô, giữ khăn ẩm trên bề mặt 1–2 phút để làm mềm rồi lau theo đường dài. Kết thúc bằng nước sạch để loại bỏ xà phòng, tránh để lại màng mờ.
Luôn lau khô bề mặt sau khi vệ sinh để tránh các đốm nước. Nước đọng tạo vệt ố và cặn khoáng, nhất là ở khu gần chậu rửa hoặc khí hậu ẩm. Dùng khăn khô sợi nhỏ lau đến khi bề mặt ráo hẳn, ưu tiên các mép gấp, góc trong và khu bắt vít vì đây là nơi hay giữ nước. Thói quen này đặc biệt cần thiết với inox 201/430 để giảm rủi ro chấm gỉ.
Xử Lý Các Vấn Đề Thường Gặp
Vết ố, cặn canxi: Dùng giấm trắng hoặc baking soda pha với nước để làm sạch. Phun giấm trắng pha loãng (1:1) lên vùng có cặn, chờ 3–5 phút rồi lau theo vân; rửa lại bằng nước và lau khô. Với cặn dày, trộn baking soda và nước thành dạng sệt, thoa nhẹ nhàng bằng miếng bọt biển mềm. Tránh chà mạnh bằng vật cứng vì có thể tạo xước vĩnh viễn.
Vết gỉ sét nhẹ (thường xảy ra với inox 201): Sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox để xử lý sớm. Chọn sản phẩm ghi rõ “stainless steel cleaner” và thử trước ở vùng khuất để đảm bảo không đổi màu. Thoa đều, chờ theo khuyến nghị của nhà sản xuất rồi lau sạch – trung hòa bằng nước. Xác định nguyên nhân gây gỉ (nước đọng, clo, muối biển) để điều chỉnh quy trình, đồng thời tăng tần suất lau khô.
Lưu ý cần tránh: Không dùng miếng cọ rửa bằng kim loại, vật nhọn, chất tẩy rửa có chứa clo vì sẽ làm hỏng bề mặt inox. Bùi nhùi sắt để lại hạt kim loại li ti – mầm gỉ – bám trên bề mặt. Clo và axit mạnh có thể gây ăn mòn kẽ, làm xỉn và lộ vân xước. Nếu lỡ tiếp xúc, rửa ngay bằng thật nhiều nước và lau khô triệt để để giảm thiểu hư hại.
Lịch bảo trì định kỳ gợi ý:
- Hàng tháng: kiểm tra – siết lại ốc liên kết, vệ sinh bản lề, ray trượt; làm sạch gioăng cửa và hốc thoát nước.
- Hàng quý: đánh giá độ phẳng – độ kín cửa, bôi trơn nhẹ bằng dầu silicone thực phẩm; kiểm tra LED/cảm biến, thay pin/bộ nguồn khi cần.
- Bán niên – hằng năm: kiểm tra tổng thể khung – kệ chịu tải, thử tải từng tầng; rà soát chấm xước để xử lý sớm, tránh phát triển thành vết ố khó sửa.
Thực hành đúng checklist vệ sinh tủ chén inox giúp duy trì thẩm mỹ, chuẩn VSATTP/HACCP và giảm chi phí vòng đời. Những tiêu chí so sánh giữa inox với nhôm, gỗ công nghiệp hay sơn tĩnh điện sẽ giúp Quý khách hoàn thiện quyết định đầu tư cho không gian bếp của mình.
So Sánh Tủ Chén Inox Với Vật Liệu Khác: Nhôm, Gỗ Công Nghiệp, Sơn Tĩnh Điện
So với tủ nhôm, gỗ công nghiệp hay sắt sơn tĩnh điện, tủ chén inox vượt trội về độ bền, khả năng chống nước, chống mối mọt và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh trong môi trường bếp.
Sau khi Quý khách đã nắm quy trình bảo trì – vệ sinh để tối ưu tuổi thọ thiết bị, bước chốt hạ là so sánh vật liệu nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) tốt nhất. Ở môi trường ẩm – nóng – muối, vật liệu quyết định 80% độ bền và sự ổn định của phụ kiện. Trong nhóm vật liệu thông dụng, inox (đặc biệt SUS 304) luôn là nền tảng đáng tin cậy cho bếp gia đình và bếp công nghiệp đạt VSATTP/HACCP.

Tủ chén inox vs. tủ nhôm kính: Inox 304 có độ cứng và khả năng chịu va đập cao, hạn chế móp méo khi thao tác liên tục; nhôm mềm và dễ biến dạng ở các góc – cạnh sau thời gian sử dụng. Bề mặt inox 304 liền mạch, dễ vệ sinh bằng khăn microfiber và dung dịch pH trung tính; khung nhôm có nhiều rãnh ghép nên dễ bám bụi – dầu mỡ. Trong khai thác thực tế, tủ inox chịu tải ổn định hơn cho kệ nhiều tầng, đặc biệt ở dạng treo tường; nhôm kính phù hợp không gian khô, tải trọng nhẹ. Nếu Quý khách đang cân nhắc tủ bếp inox trưng bày, vẫn có thể phối kính cường lực để tối ưu quan sát mà không đánh đổi độ bền kết cấu. Tham khảo về đặc tính nhôm tại Wikipedia để có góc nhìn vật liệu khách quan.
Tủ chén inox vs. tủ gỗ công nghiệp (MDF/MFC): Inox chống nước, chống ẩm và chống mối mọt tự nhiên; MDF/MFC dễ trương nở, bong cạnh và suy giảm kết cấu ở môi trường hơi nước – hóa chất tẩy rửa. Bề mặt thép không gỉ không xốp nên đáp ứng vệ sinh tiếp xúc thực phẩm và kiểm soát nhiễm chéo tốt; gỗ công nghiệp cần xử lý phủ bề mặt kỹ, nhưng lớp phủ có thể xước – hở mép theo thời gian. Với chu kỳ vận hành cao, inox 304 cho OPEX thấp hơn vì không cần sơn/phủ lại; gỗ công nghiệp phù hợp không gian khô, tải nhẹ và ưu tiên thẩm mỹ. Khi cần cảm giác ấm, Quý khách có thể chọn khung – kệ inox 304 kết hợp ốp gỗ trang trí. Xem thêm khái quát về ván sợi MDF.
Tủ chén inox vs. tủ sắt sơn tĩnh điện: Sắt sơn tĩnh điện cho bề mặt đẹp lúc mới, nhưng lớp sơn có thể bong tróc – xước, để lộ nền thép thường và dẫn tới gỉ sét, nhất là tại mép gấp – lỗ bắt vít. Inox 304 chống gỉ ngay từ trong vật liệu, kể cả khi có vết xước nhẹ; với inox 201/430 khả năng chống ăn mòn thấp hơn nên cần chăm vệ sinh – lau khô kỹ. Về vòng đời, tủ sắt thường phát sinh chi phí sơn sửa/khắc phục gỉ; tủ inox giảm rủi ro dừng máy vì sự cố ăn mòn, giúp duy trì KPI vận hành. Ở khu rửa hoặc gần biển, inox 304 là lựa chọn an toàn để hạn chế rỉ sét và mùi kim loại.
| Tiêu chí | Inox 304 | Nhôm kính | Gỗ CN (MDF/MFC) | Sắt sơn tĩnh điện |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kết cấu | Rất tốt, ổn định tải nặng | Trung bình, dễ móp | Trung bình, phụ thuộc lõi | Tốt lúc đầu, giảm nhanh nếu tróc sơn |
| Chống nước/ẩm/gỉ | Xuất sắc (SUS 304) | Tốt, có oxy hóa bề mặt | Kém trong môi trường ẩm | Kém nếu xước/tróc sơn |
| Vệ sinh VSATTP/HACCP | Dễ đạt, bề mặt không xốp | Trung bình, nhiều khe ghép | Khó duy trì do thấm ẩm | Phụ thuộc lớp sơn |
| Bảo trì – OPEX | Thấp | Trung bình | Cao (sửa phủ, thay cánh) | Cao (sơn lại/chống gỉ) |
| Tải trọng tủ treo | Tốt | Trung bình | Trung bình – thấp | Trung bình |
| Tuổi thọ ước tính | Dài hạn | Trung hạn | Ngắn – trung hạn | Trung hạn nếu môi trường khô |
Với yêu cầu thẩm mỹ cao, Quý khách có thể chọn giải pháp “lai” – khung inox 304 chịu lực kết hợp cánh gỗ/ốp kính, vừa bền vừa sang. Cần lưu ý phân vai vật liệu rõ ràng và yêu cầu bản vẽ kỹ thuật, đặc biệt tại các mối liên kết – khe co giãn để chống thấm. Danh mục nội thất inox giúp Quý khách đồng bộ phong cách với các thiết bị bếp khác để nâng tính chuyên nghiệp của không gian.
Tổng kết, nếu ưu tiên hiệu suất, vệ sinh và LCC, inox 304 là lựa chọn đầu tư an toàn cho cả gia đình và bếp công nghiệp; nhôm phù hợp tải nhẹ – khu khô; gỗ công nghiệp thiên về trang trí; sắt sơn tĩnh điện chỉ hợp môi trường ít ẩm. Để hoàn thiện quyết định, Quý khách hãy tiếp tục tham khảo các yếu tố hình thành giá và nguồn cung uy tín ở phần kế tiếp trước khi chốt cấu hình – báo giá.
Giá Thành: Yếu Tố Ảnh Hưởng, Bảng Giá Tham Khảo & Nơi Mua Uy Tín (Giá Xưởng/Phân Phối)
Giá tủ chén inox phụ thuộc chủ yếu vào loại vật liệu (inox 304 đắt hơn 201), độ dày inox, kích thước và độ phức tạp của thiết kế, trong đó việc mua trực tiếp tại xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt sẽ giúp tối ưu chi phí.
Sau phần so sánh tủ inox với nhôm, gỗ công nghiệp và sơn tĩnh điện, bước tiếp theo là lượng hóa chi phí để Quý khách chốt cấu hình phù hợp ngân sách. Mục tiêu là tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) chứ không chỉ đơn giá ban đầu, đảm bảo thiết bị vận hành bền bỉ, vệ sinh chuẩn trong suốt vòng đời. Dưới đây là các biến số ảnh hưởng giá, bảng giá tham khảo và gợi ý địa chỉ mua hàng tin cậy.
1) Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá. Giá tủ thay đổi theo vật liệu, độ dày, kích thước – kết cấu, và gói phụ kiện. Chọn SUS 304 cho khu vực ẩm hoặc gần chậu rửa để giảm rủi ro gỉ sét; inox 201/430 phù hợp hơn ở khu khô, tải nhẹ. Độ phức tạp thi công (hàn TIG, gân tăng cứng, ray trượt) cũng góp phần vào chi phí gia công.
- Chất liệu inox: Inox 304 chống gỉ tốt, an toàn thực phẩm; inox 201/430 chi phí thấp hơn nhưng cần bảo trì kỹ hơn ở môi trường ẩm.
- Độ dày vật liệu (mm): Thân/kệ phổ biến 0.6–1.0; khung, mặt chịu lực 1.0–1.2. Vật liệu dày hơn cho tải trọng tốt hơn, giá tăng tương ứng.
- Kích thước & kết cấu: Dải module tiêu chuẩn 600–1800 mm; số tầng 3–5; tủ treo cần gia cố bản mã – thanh treo; tủ đứng cần chân tăng chỉnh/bánh xe.
- Phụ kiện – tính năng: Kính cường lực 5–8 mm, khóa, ray giảm chấn, bánh xe PU 75–100 mm, đèn LED/cảm biến, ống thoát nước… mỗi hạng mục đều cộng chi phí.
- Hoàn thiện – tiêu chuẩn: Đánh xước hairline/BA, mép gấp an toàn, vệ sinh theo VSATTP/HACCP; kiểm soát chất lượng nâng chi phí nhưng giảm OPEX sau này.

2) Bảng giá tham khảo. Dưới đây là các khoảng giá để Quý khách dự trù ngân sách. Giá thực tế tùy cấu hình vật liệu, kích thước, phụ kiện và thời điểm. Với cùng model, inox 304 thường cao hơn 201 do khả năng chống gỉ và độ bền vật liệu.
| Dòng tủ/Đặc tả | Vật liệu gợi ý | Khoảng giá tham khảo |
|---|---|---|
| Tủ treo tường 2 cánh (800–1200 mm, 2–3 tầng) | Inox 201/304, dày 0.6–0.8 mm | 1.8 – 3.5 triệu |
| Tủ đứng 2 cánh 4 tầng (600–1000 mm) | Inox 304, khung 1.0–1.2 mm | 3.8 – 6.5 triệu |
| Tủ 3–5 tầng có kính cường lực | Inox 304 + kính 5–8 mm | 4.5 – 8.5 triệu |
| Tủ có khóa – ray giảm chấn – bánh xe | Inox 304, phụ kiện nâng cấp | Cộng thêm 0.3 – 1.2 triệu tùy option |
| Tủ sấy/khử trùng (tủ chén thông minh) | Inox 304, tích hợp điện/UV | 7.0 – 10.0 triệu+ |
Các con số trên nằm trong bức tranh thị trường ước lượng 1.5–10 triệu đồng/sản phẩm tùy kích thước – chất liệu – cấu hình. Để nhận báo giá tủ chén inox sát yêu cầu (kèm bản vẽ kỹ thuật, thông số tải trọng), Quý khách vui lòng gửi kích thước, ảnh không gian và option mong muốn.
3) Mua tủ chén inox ở đâu để tối ưu chi phí? Nếu mục tiêu của Quý khách là “tủ chén inox giá xưởng” với kiểm soát chất lượng chặt chẽ, mua trực tiếp tại xưởng là lựa chọn hiệu quả. Là đơn vị sản xuất in-house, Cơ Khí Đại Việt chủ động vật liệu, tiến độ và nghiệm thu theo checklist kỹ thuật.
- Giá gốc – giảm chi phí trung gian: Tối ưu CAPEX với cấu hình đúng nhu cầu, không phải trả cho tầng phân phối.
- Tùy chỉnh theo quy trình vận hành: Thiết kế module, số tầng, phụ kiện theo lưu đồ bếp thực tế; cung cấp bản vẽ 2D/3D trước sản xuất.
- Đảm bảo vật liệu & gia công: Ưu tiên SUS 304 cho khu ẩm; mối hàn TIG mịn, mép gấp an toàn; bề mặt chuẩn vệ sinh VSATTP/HACCP.
- Bảo hành & bảo trì trực tiếp: Hỗ trợ thay thế phụ kiện, cân chỉnh cửa – ray, tối ưu OPEX trong quá trình vận hành.
Trên thị trường có nhiều nhà cung cấp ở TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng… với mức giá đa dạng. Yếu tố tạo khác biệt bền vững là năng lực thiết kế – sản xuất – lắp đặt đồng bộ và dịch vụ hậu mãi minh bạch. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ được giới thiệu quy trình 6 bước thiết kế – gia công – lắp đặt trọn gói để việc đặt hàng diễn ra chuẩn xác và đúng tiến độ.
Quy Trình Thiết Kế – Gia Công – Lắp Đặt Trọn Gói Tại Cơ Khí Đại Việt (How-to Theo 6 Bước)
Cơ Khí Đại Việt cung cấp quy trình đặt hàng và sản xuất tủ chén inox “may đo” trọn gói chuyên nghiệp qua 6 bước, từ tiếp nhận yêu cầu, khảo sát, thiết kế 2D/3D đến gia công, lắp đặt và nghiệm thu.
Sau khi Quý khách đã nắm khung chi phí, khoảng giá tham khảo và lợi ích mua trực tiếp tại xưởng ở phần trước, bước kế tiếp là triển khai một quy trình chuẩn để đơn hàng diễn ra nhanh, đúng và kiểm soát được TCO. Dưới đây là quy trình làm tủ inox theo 6 bước mà chúng tôi áp dụng cho mọi dự án tủ chén inox gia đình lẫn bếp công nghiệp.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ
Quý khách liên hệ qua hotline, Zalo hoặc form liên hệ và mô tả nhu cầu cơ bản: không gian lắp đặt, loại tủ (treo tường/đứng), số cánh, số tầng, có kính cường lực/khóa hay không. Chúng tôi đặt câu hỏi khai thác để xác định mục tiêu sử dụng, mức tải trọng mong muốn, tiêu chuẩn vệ sinh (VSATTP/HACCP) và ngưỡng ngân sách dự kiến. Ở bước này, tư vấn vật liệu sẽ làm rõ khu vực ẩm – nóng cần inox 304; khu khô có thể cân nhắc 201/430 để tối ưu CAPEX.
- Thông tin nên chuẩn bị: kích thước sơ bộ (D x R x C), ảnh hiện trạng, vị trí cấp điện/thoát nước gần tủ, yêu cầu phụ kiện.
- Đầu ra: định hướng cấu hình, thời gian dự kiến, danh sách câu hỏi trọng tâm để sang bước khảo sát.
Bước 2: Khảo sát thực tế & Đo đạc
Kỹ thuật viên đến tận nơi để đo đạc chính xác, kiểm tra kết cấu tường/trần, cao độ nền, lộ trình vận chuyển và các điểm giao tiếp kỹ thuật (điện – nước – thoát nước). Đồng thời, chúng tôi trao đổi sâu về quy trình vận hành để định tuyến bẩn – sạch theo tư duy HACCP, giảm giao cắt và tăng hiệu suất thao tác. Với tủ treo tường, tải bám tường và loại vật liệu tường sẽ được ghi nhận để đề xuất bản mã và ty treo phù hợp.
- Hồ sơ khảo sát: sơ đồ kích thước thực tế, ảnh – video hiện trường, ghi chú rủi ro và giải pháp dự phòng.
- Nguyên tắc kỹ thuật: chừa khe co giãn 5–10 mm, kiểm tra độ phẳng – độ vuông, vị trí chèn ke chống rung.
Bước 3: Thiết kế bản vẽ 2D/3D & Báo giá chi tiết
Dựa trên dữ liệu khảo sát, đội ngũ thiết kế dựng bản vẽ 2D/3D thể hiện kích thước module (thường 600–1800 mm), số tầng 3–5, chân tăng chỉnh hoặc bánh xe PU 75–100 mm, tùy yêu cầu. Bảng vật liệu quy định mã inox (304/201/430), độ dày (0.6–1.2 mm), gân tăng cứng, mép gấp an toàn và option kính cường lực 5–8 mm, khóa, ray giảm chấn. Báo giá gửi kèm BOM, điều khoản thanh toán, tiến độ, chính sách bảo hành để Quý khách dễ đối chiếu và phê duyệt.
- Đầu ra: bản vẽ kỹ thuật, phối cảnh 3D (nếu cần), thông số tải trọng thiết kế, báo giá chính thức.
- Từ khóa chuyên môn liên quan: “Thiết kế tủ bếp inox”, “Gia công tủ chén inox”, “Quy trình làm tủ inox”.
Đối với dự án quy mô lớn hoặc cần đồng bộ thiết bị, Quý khách có thể tham khảo danh mục gia công thiết bị inox công nghiệp để phối hợp tiến độ và chuẩn hóa phụ kiện ngay từ khâu thiết kế.
Bước 4: Ký hợp đồng & Tiến hành gia công tại xưởng
Sau khi chốt bản vẽ và các điều khoản, hai bên ký hợp đồng và chuyển sang sản xuất in-house. Vật liệu được cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/argon và xử lý bề mặt (hairline/BA) theo yêu cầu thẩm mỹ – vệ sinh. Kiểm soát chất lượng diễn ra theo checklist: xác nhận độ dày vật liệu, độ vuông – phẳng, chất lượng mối hàn, độ mịn mép gấp và lắp thử phụ kiện.
- Tiêu chí vật liệu: ưu tiên SUS 304 cho khu ẩm hoặc gần bồn rửa; 201/430 cho khu khô nhằm cân đối OPEX.
- QC tại xưởng: mã lô vật tư, đối chiếu BOM, kiểm tra sai số cho phép, test đóng mở – trượt ray.
Bước 5: Vận chuyển & Lắp đặt tận nơi
Sản phẩm được bao bọc chống xước, chống va đập và vận chuyển theo tuyến đã khảo sát. Đội lắp đặt thi công theo bản vẽ, cân chỉnh chân tăng chỉnh/bánh xe, bắt bản mã treo tủ, bịt kín các mối tiếp giáp bằng silicone trung tính. Kết thúc lắp đặt, kỹ thuật viên kiểm tra lại độ phẳng – cứng vững, hiệu năng phụ kiện, khe mở cửa, kính – khóa và an toàn điện nếu có đèn/cảm biến.
- Hồ sơ lắp đặt: biên bản giao nhận, ảnh hoàn thiện, cập nhật sai lệch nhỏ (nếu có) so với bản vẽ để lưu hồ sơ.
- Kiểm tra vệ sinh ban đầu: làm sạch dầu mỡ, bụi kim loại, hướng dẫn sơ bộ cách lau rửa với dung dịch pH trung tính.
Bước 6: Nghiệm thu, bàn giao & Bảo hành
Chúng tôi nghiệm thu theo checklist: kích thước – cao độ, độ kín khít cánh, độ êm ray – bản lề, độ chắc chắn của kệ, hoàn thiện bề mặt, tem nhãn và hướng dẫn sử dụng – vệ sinh. Quý khách được bàn giao hồ sơ: bản vẽ hoàn công, phiếu bảo hành, lịch bảo trì khuyến nghị và khuyến cáo vệ sinh VSATTP/HACCP. Đội chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vòng đời sử dụng để duy trì KPI vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Khuyến nghị sử dụng: lau bằng khăn microfiber, dung dịch pH trung tính; tránh chất tẩy chứa clo nồng độ cao; lau khô sau khi vệ sinh.
- Kênh hỗ trợ: hotline, Zalo, email; thời gian phản hồi theo SLA đã cam kết trong hợp đồng.
Nhờ quy trình đồng bộ từ khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách kiểm soát tiến độ và chất lượng ngay từ đầu, giảm rủi ro phát sinh chi phí. Những năng lực in-house, thiết kế 2D/3D, vật tư chính hãng cùng dịch vụ thi công – bảo trì sẽ được trình bày rõ trong phần kế tiếp để Quý khách cân nhắc lựa chọn đối tác dài hạn.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện? (In-house, Custom, 2D/3D, Chính Hãng, Thi Công, Bảo Trì)
Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn một đối tác toàn diện với năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng, khả năng tùy chỉnh không giới hạn, quy trình thiết kế 2D/3D chuyên nghiệp và cam kết bảo hành, bảo trì tận nơi.
Sau phần Quy trình 6 bước thiết kế – gia công – lắp đặt, đây là lúc Quý khách đánh giá đâu là tiêu chí cốt lõi để “chọn mặt gửi vàng”. Tại trang chủ Cơ Khí Đại Việt, Quý khách sẽ thấy một hệ sinh thái giải pháp đồng bộ: từ tư vấn, bản vẽ, gia công đến nghiệm thu – bảo trì. Những điểm mạnh dưới đây giải thích vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác đáng tin cậy để tối ưu CAPEX và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO). Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ chứng minh bằng các case study ngắn gọn, số liệu rõ ràng.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Năng lực sản xuất tại xưởng (In-house): Chủ động về chất lượng, tiến độ và giá thành
Là Xưởng gia công inox vận hành in-house, chúng tôi chủ động toàn bộ chuỗi giá trị: cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/argon, xử lý bề mặt hairline/BA đến đóng gói – giao hàng. Sự chủ động này giúp kiểm soát sai số, tăng độ bền vật liệu và rút ngắn lead time. Quan trọng hơn, Quý khách được tối ưu CAPEX nhờ giảm chi phí trung gian, đồng thời duy trì OPEX thấp nhờ tiêu chuẩn gia công ổn định. Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra theo checklist QC trước khi xuất xưởng.
- Kiểm soát chất lượng theo bước: đo độ dày, độ vuông – phẳng, độ mịn mép gấp, test đóng/mở phụ kiện.
- Truy xuất nguồn gốc vật tư (CO/CQ) và quản lý mã lô, đảm bảo minh bạch khi nghiệm thu.
- Tiến độ chủ động: điều phối ca máy để đáp ứng các mốc lắp đặt gấp của dự án.
Tùy chỉnh theo yêu cầu (Customization): “May đo” vừa vặn hoàn hảo với mọi không gian
Mỗi không gian bếp có lưu đồ vận hành riêng, vì vậy giải pháp “đúng kích thước – đúng tính năng” mang lại hiệu suất vận hành vượt trội. Cơ Khí Đại Việt thiết kế – gia công tủ chén inox theo module và đặc thù thực tế của Quý khách, từ tủ treo tường tiết kiệm diện tích đến tủ đứng tải trọng lớn. Chúng tôi đảm bảo các yêu cầu VSATTP/HACCP, tối ưu hóa tuyến bẩn – sạch và thao tác hằng ngày.
- Dải module phổ biến: 600–1800 mm; số tầng 3–5; lựa chọn chân tăng chỉnh hoặc bánh xe PU 75–100 mm.
- Vật liệu và độ dày: thân/kệ 0.6–1.0 mm; khung chịu lực 1.0–1.2 mm; gân tăng cứng theo tải.
- Tính năng “đặt may”: cửa kính cường lực 5–8 mm, khóa an toàn, ray giảm chấn, ống thoát nước, đèn LED/cảm biến.
Thiết kế 2D/3D chuyên nghiệp: Hình dung rõ trước khi sản xuất
Quý khách được duyệt bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước, cao độ, điểm treo/neo và thông số tải trọng trước khi bước vào gia công. Cách làm này hạn chế xung đột kỹ thuật, giảm rủi ro phát sinh chi phí và rút ngắn thời gian lắp đặt. Chúng tôi phối hợp với các hạng mục liên đới trong Thiết kế bếp công nghiệp để đồng bộ phụ kiện, điện – nước, đảm bảo nghiệm thu suôn sẻ.
- Hồ sơ bàn giao: bản vẽ kỹ thuật, BOM vật tư, tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt, điều kiện bảo hành.
- Rà soát xung đột: kiểm tra giao cắt với tường/ống/kệ khác; đề xuất bản mã và ty treo phù hợp.
- Phối cảnh 3D giúp Quý khách và đội vận hành hình dung bố trí thực tế, rút ngắn thời gian phê duyệt.
Cam kết vật liệu chính hãng: Inox 304/201 đúng chuẩn, chứng từ CO/CQ đầy đủ
Chúng tôi sử dụng inox đúng mã (SUS 304, 201, 430) theo vị trí và điều kiện khai thác để cân bằng chi phí – độ bền. Khu vực ẩm, gần chậu rửa ưu tiên SUS 304 để tăng chống gỉ; khu khô tải nhẹ có thể bố trí 201/430 nhằm tối ưu ngân sách. Vật liệu đi kèm chứng từ CO/CQ, mối hàn TIG mịn, mép gấp an toàn, bề mặt hoàn thiện đúng chuẩn vệ sinh, giúp Quý khách yên tâm trong suốt vòng đời sử dụng.
- Tùy chọn hoàn thiện: hairline/BA; tem nhãn nhận diện; bao bọc chống xước trước vận chuyển.
- Khuyến nghị vật liệu theo khu chức năng để tối ưu TCO, đảm bảo thẩm mỹ – bền – an toàn thực phẩm.
Đội ngũ thi công và bảo trì chuyên nghiệp: Lắp đặt nhanh – hỗ trợ tận nơi
Đội lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt thi công đúng bản vẽ, cân chỉnh chính xác và vệ sinh bàn giao kỹ lưỡng. Sau nghiệm thu, bộ phận hậu mãi đồng hành xuyên suốt: hướng dẫn sử dụng, lịch bảo trì định kỳ và phản hồi nhanh khi có yêu cầu hỗ trợ. Mục tiêu của chúng tôi là duy trì KPI vận hành, giảm dừng máy và tối ưu tuổi thọ thiết bị – đặc biệt quan trọng với Bảo trì thiết bị bếp của các nhà hàng – khách sạn.
- Thời gian phản hồi theo SLA; hỗ trợ qua hotline/Zalo/email; thay thế phụ kiện đúng chuẩn.
- Checklist bảo trì: cân ray – bản lề, siết lại liên kết, vệ sinh bề mặt bằng dung dịch pH trung tính.
- Chính sách bảo hành rõ ràng, minh bạch, có hướng dẫn sử dụng – vệ sinh kèm theo.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống tủ chén inox cho bếp của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC
Tự chủ sản xuất, tùy chỉnh linh hoạt, thiết kế 2D/3D, vật liệu chính hãng và dịch vụ hậu mãi tận tâm tạo thành một chuỗi năng lực hoàn chỉnh. Ngay phần tiếp theo, Quý khách sẽ xem các case study điển hình, trong đó mục tiêu – giải pháp – KPI được trình bày ngắn gọn, giúp xác thực hiệu quả triển khai thực tế.
Case Study Nhanh: 2–3 Dự Án Tủ Chén Inox Điển Hình (Mục tiêu, Giải pháp, Kết quả/KPI)
Qua các dự án thực tế cho nhà hàng và bếp ăn công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt đã chứng minh năng lực cung cấp các giải pháp tủ chén inox “may đo” giúp tối ưu không gian và tăng hiệu quả vận hành.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện nhờ sản xuất in-house, thiết kế 2D/3D và cam kết vật liệu chính hãng. Ngay dưới đây là những case study ngắn gọn với mục tiêu – giải pháp – kết quả rõ ràng, giúp Quý khách hình dung cách chúng tôi biến yêu cầu thực tế thành hiệu quả vận hành đo lường được.

Dự án 1: Tối ưu hóa khu rửa cho nhà hàng
Mục tiêu: Tăng tốc độ lưu thông chén đĩa, giảm thời gian sắp xếp, hạn chế giao cắt giữa luồng bẩn – sạch theo tư duy VSATTP/HACCP. Với không gian bếp tuyến tính và lưu lượng phục vụ cao theo ca, bài toán đặt ra là phải rút ngắn thời gian quay vòng dụng cụ, đồng thời giữ khu vực thao tác thông thoáng để giảm va chạm và vỡ bể.
Giải pháp: Thiết kế hệ tủ treo tường dọc theo cụm chậu rửa, kết hợp tủ sàn nhiều tầng có bánh xe để tăng linh hoạt và tối ưu trục bẩn – sạch. Tất cả gia công từ inox 304 cho khu ẩm, mép gấp an toàn, mối hàn TIG mịn, kệ có gân tăng cứng. Thông số tiêu biểu:
- Module tủ treo 1200–1500 mm; kệ 3–4 tầng, kệ lưới thoát nước nhanh.
- Tủ sàn 4–5 tầng; bánh xe PU 100 mm có khóa; chân tăng chỉnh ±20 mm.
- Vật liệu SUS 304 dày 0.8–1.0 mm cho thân/kệ; khung chịu lực 1.0–1.2 mm.
Chúng tôi bố trí vị trí bắt bản mã treo theo kết cấu tường, chừa khe co giãn 5–10 mm và hoàn thiện bề mặt hairline để dễ vệ sinh. Đồng thời dán tem nhận diện và hướng dẫn lau rửa bằng dung dịch pH trung tính để bảo toàn thẩm mỹ dài hạn.
Kết quả/KPI: Giảm 30% thời gian thao tác sắp xếp – lấy đồ so với trước khi cải tạo; lối đi thông thoáng hơn giúp hạn chế va chạm, tăng an toàn vận hành. Tủ sàn di động hỗ trợ setup ca nhanh, quá trình lau dọn cuối ca rút ngắn đáng kể. Nhà hàng ghi nhận khu vực rửa – lưu trữ gọn gàng, kiểm soát vệ sinh tốt hơn theo yêu cầu VSATTP.
Dự án 2: Trang bị cho bếp ăn tập thể khu công nghiệp
Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ khối lượng lớn chén đĩa cho 1000+ suất ăn/ngày và tuân thủ yêu cầu VSATTP tại khu vực phục vụ tập trung. Hệ thống phải chịu tải nặng, bền bỉ, dễ vệ sinh trong tần suất làm việc cao và nhiều ca liên tục.
Giải pháp: Cung cấp 10 tủ inox 304 loại 5 tầng, kết cấu chắc chắn với gân tăng cứng và chân tăng chỉnh để cân chỉnh mặt sàn. Thiết kế kệ có lỗ thoát nước, mép gấp an toàn, bề mặt hairline hạn chế bám bẩn. Thông số triển khai:
- Kích thước module 1500–1800 mm; cao 1800–2000 mm; 5 tầng chịu tải.
- Vật liệu SUS 304: thân/kệ 0.8–1.0 mm; khung chịu lực 1.2 mm; hàn TIG.
- Chân tăng chỉnh inox đế cao su; tùy chọn bánh xe PU cho khu cần cơ động.
Luồng lưu trữ được phân khu rõ ràng theo tuyến bẩn – sạch, đặt tủ sát khu sấy/khử trùng để rút ngắn thao tác. Chúng tôi bàn giao kèm checklist vệ sinh, khuyến nghị dùng khăn microfiber và tránh chất tẩy chứa clo nồng độ cao.
Kết quả/KPI: Đảm bảo sức chứa dụng cụ cho 1000+ suất ăn/ngày, thao tác lấy – trả nhanh, giảm ùn ứ giờ cao điểm. Hệ thống được đánh giá cao trong các đợt kiểm tra vệ sinh; nhân sự vận hành phản hồi tốt về độ chắc chắn, ít bảo trì phát sinh, góp phần giảm OPEX.
Để xem quy mô triển khai đồng bộ cùng các hạng mục khác trong bếp, Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục thiết bị bếp công nghiệp và một số video thi công bếp công nghiệp. Tài liệu tham chiếu về chuẩn HACCP có thể xem tại Wikipedia – HACCP.
Ngay sau phần case study, chúng tôi sẽ trình bày bộ tài liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật cốt lõi như SUS 304, hàn TIG, ISO 9001:2015 và VSATTP/HACCP để Quý khách đối chiếu tiêu chí nghiệm thu và kiểm soát chất lượng.
Tài Liệu & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: SUS 304, Hàn TIG, ISO 9001:2015, VSATTP/HACCP
Sản phẩm tủ chén inox của Cơ Khí Đại Việt tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe như vật liệu SUS 304, công nghệ hàn TIG cho mối hàn đẹp và bền, cùng quy trình quản lý chất lượng ISO 9001:2015.
Ngay sau các case study thực tế vừa trình bày, đây là phần hệ thống hóa tiêu chuẩn kỹ thuật mà chúng tôi đang áp dụng để Quý khách dễ đối chiếu khi nghiệm thu. Bộ tiêu chí này đảm bảo thiết bị vận hành bền bỉ, bề mặt an toàn cho thực phẩm và khả năng vệ sinh nhanh – những yếu tố sống còn trong bếp gia đình lẫn bếp công nghiệp cường độ cao.

Tiêu chuẩn SUS 304: Nền tảng cho độ bền – chống gỉ – an toàn tiếp xúc thực phẩm
SUS 304 (thuộc hệ austenitic 18/8 – khoảng 18% Cr, 8% Ni) là vật liệu chuẩn cho khu vực ẩm và tiếp xúc nước/hoá chất nhẹ. Nhờ lớp thụ động giàu Cr hình thành tự nhiên, inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 201/430, hạn chế rỗ bề mặt và oxy hoá, phù hợp với kệ – tủ gần chậu rửa. Độ nhiễm từ thấp, bề mặt nhẵn mịn giúp vệ sinh nhanh, giảm bám bẩn theo thời gian. Tại Cơ Khí Đại Việt, vật tư đầu vào có CO/CQ rõ ràng và được phân bổ đúng khu chức năng để cân bằng tuổi thọ và ngân sách.
- Khuyến nghị sử dụng: khu ẩm, khu rửa, khu gần muối/giấm nên ưu tiên SUS 304; khu khô tải nhẹ có thể cấu hình 201/430 để tối ưu chi phí vòng đời (TCO).
- Thông số tham chiếu: thân/kệ 0.6–1.0 mm; khung chịu lực 1.0–1.2 mm; hoàn thiện hairline hoặc BA tùy nhu cầu thẩm mỹ – vệ sinh.
- Tài liệu tham khảo: tính chất của thép không gỉ xem tại Wikipedia – Thép không gỉ.
Nhờ kiểm soát đúng mã vật liệu và độ dày, tủ chén inox đạt tải trọng ổn định, hạn chế võng kệ và giữ bề mặt sạch, an toàn khi tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm và dụng cụ ăn uống.
Công nghệ hàn TIG: Mối hàn mịn, kín, bền nhờ khí Argon bảo vệ
Hàn TIG (GTAW) sử dụng điện cực vonfram và khí Argon bao phủ vùng hồ quang, tạo mối hàn sạch, thẩm mỹ và hạn chế bắn tóe. Với inox 304, chúng tôi áp dụng dây hàn phù hợp (ví dụ ER308L), kiểm soát dòng/áp và tốc độ cấp dây để mối hàn thấu đều, vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ, giảm biến dạng. Ở vị trí cần độ kín cao, kỹ thuật back purging (bảo vệ mặt sau) được áp dụng để tránh oxi hoá lưng mối hàn. Sau hàn, mối hàn được xử lý làm sạch – thụ động hoá để khôi phục lớp màng thụ động chống gỉ.
- Kiểm soát chất lượng mối hàn: kiểm tra độ liên tục, không rỗ, không nứt vi tế; bo góc – mài tinh vùng tiếp giáp để tránh đọng bẩn.
- Tiêu chí thẩm mỹ: vảy hàn đều, bề mặt phẳng; hạn chế lộ mối hàn tại vị trí thao tác để thuận tiện lau chùi.
- Đọc thêm về nguyên lý TIG/GTAW: Gas tungsten arc welding.
Kết quả là tủ chén có khung – kệ liên kết chắc, chịu tải ổn định, ít phát sinh điểm gỉ chân mối hàn và đảm bảo thẩm mỹ lâu dài trong môi trường bếp ẩm – nóng.
ISO 9001:2015 – Quản trị chất lượng theo quá trình và tư duy rủi ro
Quy trình sản xuất – lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt vận hành theo ISO 9001:2015 với cách tiếp cận theo quá trình (process approach) và tư duy rủi ro (risk-based thinking). Mỗi lô tủ chén được kiểm soát từ IQC (đầu vào vật tư), PQC (công đoạn cắt/chấn/hàn/hoàn thiện) đến OQC (kiểm tra cuối – đóng gói). Truy xuất nguồn gốc theo mã lô; thiết bị đo – dụng cụ được hiệu chuẩn định kỳ; sai lỗi được quản lý qua quy trình kiểm soát sản phẩm không phù hợp.
- Hồ sơ bàn giao: bản vẽ kỹ thuật, BOM vật tư, tiêu chí nghiệm thu, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì, điều kiện bảo hành.
- Kiểm soát thay đổi: phê duyệt thay đổi thiết kế/hoàn thiện; rà soát rủi ro ảnh hưởng đến tiến độ – chất lượng – an toàn.
- Chu trình PDCA: đo lường KPI giao hàng đúng hẹn, tỷ lệ lỗi, phản hồi khách hàng để cải tiến liên tục.
Cách làm này giúp Quý khách an tâm về tính nhất quán chất lượng, minh bạch chứng từ và giảm chi phí phát sinh trong suốt vòng đời thiết bị.
VSATTP/HACCP – Thiết kế và hoàn thiện theo tư duy vệ sinh công nghiệp
Các mẫu tủ chén cho bếp công nghiệp được chúng tôi thiết kế theo tư duy VSATTP/HACCP nhằm hạn chế điểm tích tụ bẩn, tối ưu luồng sạch – bẩn và rút ngắn thời gian vệ sinh. Bề mặt phẳng – mịn, góc bo R≥10 mm, mép gấp an toàn giúp lau chùi nhanh, hạn chế trầy xước và không tạo kẽ hở cho vi sinh bám. Việc bố trí lỗ thoát nước, kệ lưới ở khu ướt và chân tăng chỉnh/bánh xe giúp thao tác làm sạch triệt để bên dưới – phía sau thiết bị.
- Phân khu vận hành: tách tuyến bẩn/sạch, đặt tủ gần khu sấy – khử trùng để rút ngắn thao tác.
- Vật liệu – phụ kiện: ưu tiên inox 304 ở khu ẩm; sử dụng phụ kiện giảm chấn, bản lề kín để hạn chế bám bẩn.
- Vệ sinh – bảo trì: khuyến nghị dung dịch pH trung tính; lập checklist định kỳ để duy trì chuẩn VSATTP và audit nội bộ theo HACCP.
Nhờ các nguyên tắc này, tủ chén inox vận hành sạch sẽ, kiểm tra vệ sinh thuận lợi và sẵn sàng cho các đợt đánh giá tuân thủ của cơ quan chức năng hoặc khách hàng chuỗi.
Nếu Quý khách còn thắc mắc về vật liệu, hàn TIG hay tiêu chí nghiệm thu theo ISO/HACCP, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ giải đáp những câu hỏi phổ biến nhất để Quý khách ra quyết định nhanh chóng.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tủ Chén Inox
Tủ chén inox 304 và 201 khác nhau thế nào, nên chọn loại nào?
Giá một chiếc tủ chén inox là bao nhiêu?
Thời gian thiết kế và gia công một chiếc tủ theo yêu cầu là bao lâu?
Cơ Khí Đại Việt có vận chuyển và lắp đặt ở các tỉnh khác không?
Chính sách bảo hành cho tủ chén inox như thế nào?
BẠN CẦN TƯ VẤN TỦ CHÉN INOX, TỦ ĐỰNG BÁT ĐĨA INOX?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com


























