xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm
0 ₫
Tối ưu hiệu suất vận chuyển và giảm TCO cho kho, bếp công nghiệp và siêu thị với xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm — thiết kế dễ vệ sinh, chống ăn mòn và tiết kiệm thời gian thao tác. Khung Inox 304 dày 1.5 mm, mối hàn TIG gia cường, chịu tải 100–150 kg, bánh xe 360° (PU/cao su) giảm sốc và hạn chế hư hại hàng hóa; sản xuất tại xưởng và có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. Cơ Khí Đại Việt cam kết kiểm soát chất lượng, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật — liên hệ ngay (Zalo/đặt hàng) để nhận báo giá và bản vẽ.
Giới Thiệu xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm là giải pháp chuyên dụng cho kho hàng, bếp công nghiệp, siêu thị và dây chuyền sản xuất nhỏ. Bạn sẽ nhận được một thiết bị có kích thước nhỏ gọn, dễ vận hành và thích hợp cho lối đi hẹp — phục vụ việc di chuyển nguyên liệu, dụng cụ và thực phẩm nhanh chóng trong môi trường sản xuất thực phẩm hoặc hậu cần.
Thiết kế tập trung vào độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành: khung inox 304 đảm bảo chống ăn mòn, bề mặt dễ vệ sinh, mối hàn đạt tiêu chuẩn (TIG) và hoàn thiện nhẵn để đáp ứng yêu cầu an toàn vệ sinh. Khi Bạn chọn sản xuất tại xưởng của chúng tôi, Cơ Khí Đại Việt kiểm soát vật liệu, bản vẽ kỹ thuật và nghiệm thu trước giao hàng — kèm theo bảo hành 12 tháng để giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO). Nếu bạn muốn tham khảo dòng tương đương, xem Xe đẩy inox 1 tầng chúng tôi cũng tích hợp thiết bị theo nhu cầu với Thiết bị bếp công nghiệp – giải pháp tích hợp cho bếp công nghiệp để tối ưu hóa quy trình và giảm CAPEX/OPEX.

Điểm Nổi Bật Chính Của xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc sản phẩm và cam kết sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những điểm chính bạn cần nắm nhanh để ra quyết định mua sắm cho dự án hoặc bếp vận hành. Chúng tôi trình bày dưới dạng checklist kỹ thuật và lợi ích vận hành, giúp bạn so sánh nhanh với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.
- Chất liệu khung — Inox 304: Khung làm từ inox 304 (hoặc lựa chọn theo yêu cầu) cho khả năng chống ăn mòn, bề mặt trơn dễ vệ sinh theo tiêu chuẩn ATTP, giảm rủi ro nhiễm chéo trong khu bếp.
- Kích thước tiêu chuẩn: 600 x 430 x 145 mm — phù hợp lối đi hẹp, tối ưu không gian kho và bếp; dễ tích hợp vào layout bếp theo bản vẽ kỹ thuật.
- Thiết kế di động: Bánh xe xoay linh hoạt giúp thao tác nhanh, giảm thời gian di chuyển nguyên liệu; trục và bulông gia cố đảm bảo vận hành ổn định khi tải trọng thay đổi.
- Thùng chứa & tải trọng thực tế: Thùng nhựa thực phẩm (có thể tùy chọn) cho độ bền va đập, không thấm nước; thiết kế 1 tầng phù hợp cho lưu chuyển khối lượng trung bình với hiệu suất công việc cao.
- Bảo hành & hậu mãi: Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp linh kiện thay thế nhanh — giảm chi phí vận hành (OPEX) cho chu kỳ sử dụng.
- Tùy chỉnh theo yêu cầu: Có thể đặt sản xuất theo kích thước, chất liệu, hoặc thêm phụ kiện; phù hợp dự án CAPEX có tiêu chuẩn riêng về nghiệm thu.
- Giá trị đầu tư (LCC/TCO): Tuổi thọ vật liệu inox, chi phí bảo trì thấp giúp tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho nhà hàng, bếp công nghiệp, kho lạnh.
Bạn sẽ thấy các điểm trên chuyển trực tiếp thành lợi ích vận hành: giảm thời gian nhân công, tăng độ an toàn vệ sinh, và bảo toàn giá trị thiết bị qua nhiều năm sử dụng. Để xem các kích thước chi tiết, độ dày vật liệu và thông số tải trọng, vui lòng xem phần Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm
Sau khi đã xem qua Điểm Nổi Bật Chính, Bạn sẽ cần một tập hợp thông số rõ ràng để phục vụ nghiệm thu kỹ thuật, so sánh nhà cung cấp và tính toán chi phí vòng đời. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật được chuẩn hoá, trình bày để đội ngũ kỹ thuật và mua hàng của Bạn dễ đối chiếu và ra quyết định.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm |
| Kích thước mặt tầng (D x R) | 600 x 430 mm |
| Chiều cao thành | 145 mm |
| Vật liệu | Inox 304 (AISI 304) |
| Độ dày inox | 1.5 mm |
| Mối hàn | Hàn TIG (Argon) – mối nối tinh sạch, chống oxy hóa |
| Tải trọng tối ưu | 100 – 150 kg (tùy chọn cấu hình bánh xe) |
| Loại bánh xe | Bánh xoay 360° chịu lực (PU hoặc cao su chịu lạnh cho kho lạnh) |
| Trọng lượng xe (tham khảo) | ~ 8–12 kg (tùy cấu hình) |
| Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015 (quy trình sản xuất và QC) |
| Bảo hành | 12 tháng + hỗ trợ kỹ thuật 24/7 |
| Ứng dụng | Kho bãi, bếp công nghiệp, siêu thị, nhà máy, kho lạnh |
| Tùy chỉnh | Nhận đặt làm theo yêu cầu kích thước/độ cao/bánh xe |
Những điểm kỹ thuật cần lưu ý khi nghiệm thu: khung và mặt tầng bằng Inox 304 dày 1.5 mm đảm bảo độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt; mối hàn TIG cho bề mặt mịn, thuận tiện vệ sinh; bánh xe PU hoặc cao su lạnh cho phép đạt tải thực tế 100–150 kg tuỳ cấu hình. Nếu Bạn cần tối ưu TCO, hãy cân nhắc cấu hình bánh xe phù hợp với môi trường (kho lạnh hoặc nền gồ ghề) để giảm chi phí bảo trì.
Ở bước tiếp theo, chúng tôi sẽ nêu rõ hơn các lợi thế vận hành và ứng dụng thực tế của sản phẩm để Bạn đánh giá lợi ích đầu tư.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm
Sau khi Bạn đã xem xong Bảng Thông Số Kỹ Thuật, bước tiếp theo là hiểu chính xác những lợi ích vận hành mà thông số đó mang lại. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt phân tích theo mô hình Feature–Advantage–Benefit để giúp Bạn đánh giá hiệu quả đầu tư: từ vật liệu, mối hàn đến hệ bánh xe — mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vòng đời (LCC) và hiệu suất vận hành.
Inox 304 dày 1.5mm — Vật liệu chịu ăn mòn và dễ vệ sinh
Khung và bệ làm bằng Inox 304 dày 1.5 mm. Bề mặt trơn, khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (ATTP) và không cần phủ bảo vệ. Bạn giảm chi phí bảo trì và tần suất thay thế; thiết bị giữ được độ sáng bóng, dễ nghiệm thu và nâng cao tuổi thọ tổng thể — giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong nhiều năm.
Mối hàn TIG (Argon) — Mối nối bền & thẩm mỹ cao
Mối hàn TIG được làm cẩn trọng tại xưởng.Mối nối sạch, ít khuyết tật, liên kết kim loại mạnh hơn so với phương pháp hàn dùng que; mối hàn kín giúp tránh điểm ăn mòn.Kết cấu chịu tải tốt hơn, an toàn khi di chuyển hàng hóa nặng; Bạn sẽ giảm rủi ro hư hỏng kết cấu trong vận hành hàng ngày và thuận lợi cho công tác nghiệm thu kỹ thuật.
Bánh xe 360° chịu lực (PU / cao su chịu lạnh) — Linh hoạt & ổn định
Bánh xe xoay 360° có lựa chọn PU hoặc cao su chịu lạnh. Vận hành linh hoạt ở không gian hẹp, quãng quay nhỏ, và duy trì bám đường trong kho lạnh. Tăng tốc độ luân chuyển hàng, giảm tổn thất do va chạm hoặc rung lắc; nhân công thao tác nhanh hơn, chi phí OPEX giảm và quy trình làm việc trơn tru hơn.
Để so sánh nhanh các tùy chọn khi quyết định mua hàng, Bạn có thể xem So sánh dòng xe đẩy inox 1 tầng; nếu cần tích hợp xe rùa vào hệ thống lưu trữ, tham khảo thêm kệ bằng inox của chúng tôi để tối ưu hoá luồng vật tư. Những phân tích trên sẽ giúp Bạn chuẩn hoá tiêu chí lựa chọn trước khi đọc phần So Sánh tiếp theo, nơi chúng tôi đối chiếu hiệu suất, chi phí và ROI giữa các phương án.



So Sánh xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi đã nêu rõ các ưu điểm vận hành và tiêu chuẩn nghiệm thu, giờ Bạn cần một so sánh thực tế để quyết định đầu tư. Chúng tôi đặt trọng tâm vào hai yếu tố quyết định: chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) và Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO). Quan sát khác biệt về vật liệu, công nghệ gia công và hậu mãi sẽ giúp Bạn dự đoán chi phí vận hành (OPEX) trong 1–5 năm tới.
Để thuận tiện cho đánh giá trực quan, dưới đây là bảng so sánh tiêu chí quan trọng giữa xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm do Cơ Khí Đại Việt cung cấp và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường:
| Tiêu Chí | Xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 (chống ăn mòn, phù hợp ATTP) | Inox 201 / nhựa / sắt dễ gỉ |
| Độ dày vật liệu | 1.5 mm | 0.8–1.2 mm (mỏng hơn) |
| Công nghệ mối hàn | Hàn TIG (Argon) — mối sạch, bền | Hàn CO2 / hàn tay — mối kém thẩm mỹ, dễ khuyết tật |
| Chính sách bảo hành | 12 tháng + hỗ trợ kỹ thuật 24/7 | 6 tháng hoặc không rõ ràng |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Chi phí đầu tư cao hơn 1 lần nhưng thời gian sử dụng dài, chi phí bảo trì thấp → TCO thấp hơn sau 1–3 năm | Giá mua thấp nhưng chi phí thay thế, sửa chữa và downtime cao → TCO lớn hơn |
Tóm tắt: Mua xe rùa inox chất lượng từ Cơ Khí Đại Việt là đầu tư giảm chi phí vận hành dài hạn: ít bảo trì, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh, giảm gián đoạn vận hành so với giải pháp rẻ hơn.
Về mặt vật liệu, Inox 304 cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm ướt của bếp công nghiệp; điều này làm giảm chi phí sửa chữa và rủi ro nhiễm bẩn. Trong khi đó, Inox 201 hay khung sắt sơn tuy rẻ hơn nhưng dễ xuống cấp, dẫn đến tăng OPEX. Nếu Bạn đang tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC/TCO), lựa chọn vật liệu và độ dày 1.5 mm sẽ đem lại lợi ích rõ rệt sau 12–36 tháng vận hành.
Ngoài vật liệu, công nghệ hàn và hoàn thiện ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực chịu tải và tuổi thọ cấu trúc. Mối hàn TIG (Argon) do đội ngũ của chúng tôi thực hiện tạo mối liền mạch, chống rỗ và dễ nghiệm thu; điều này khác biệt hoàn toàn so với mối hàn tay thông thường trên các sản phẩm giá rẻ.
Để mở rộng lựa chọn thiết bị cho khu bếp hoặc kho, Bạn có thể Xem thêm thiết bị inox công nghiệp mà chúng tôi cung cấp. Nếu cần so sánh nhanh các mẫu và phụ kiện, tham khảo Sản phẩm bàn inox khác từ Cơ Khí Đại Việt để tìm giải pháp tương thích với quy trình của Bạn.
Kết luận trọng tâm: nếu mục tiêu của Bạn là tối thiểu hóa downtime, giảm chi phí bảo trì và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, thì đầu tư vào sản phẩm Inox 304 dày, gia công chuẩn sẽ có TCO thấp hơn so với lựa chọn ban đầu rẻ tiền. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Bạn phân tích TCO cụ thể cho cơ sở của Bạn — chỉ cần cung cấp tần suất sử dụng, tải trọng trung bình và ngân sách CAPEX hiện có.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt, giúp Bạn an tâm về tiến độ, chất lượng và hỗ trợ sau bán hàng.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn trên thị trường, bạn có thể thấy chất lượng và hậu mãi quyết định tổng chi phí sở hữu (TCO). Để giảm rủi ro đầu tư, Cơ Khí Đại Việt cung cấp minh bạch về năng lực sản xuất, quy trình nghiệm thu và cam kết dịch vụ — thông tin thiết yếu trước khi quyết định mua hàng.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng: Bạn sẽ được làm việc với một xưởng sản xuất trang bị máy cắt, uốn, và máy hàn TIG chuyên dụng; chúng tôi kiểm soát vật liệu Inox 304 đầu vào theo tiêu chuẩn, ghi nhận lô vật liệu và kiểm tra mối hàn trước khi lắp ráp. Nhà máy vận hành theo quy trình quản lý chất lượng, có thể tích hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 trên yêu cầu, và sẵn sàng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn 600x430x145mm hoặc đặt làm theo yêu cầu. Nếu bạn muốn xem phạm vi sản phẩm, hãy truy cập Thiết bị inox công nghiệp để đánh giá năng lực thực tế.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp: Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao – lắp trọn gói: đo tại hiện trường, lắp đặt, kiểm định thử tải và kiểm tra vận hành trước khi nghiệm thu. Khi bàn giao, bạn nhận được bản vẽ kỹ thuật, biên bản nghiệm thu và hướng dẫn vận hành. Đối với đơn hàng xe rùa hoặc các dòng tương tự, bạn có thể đặt hàng trực tiếp qua Dòng xe đẩy inox 1 tầng; dịch vụ lắp đặt và hiệu chỉnh tại chỗ được tính trong gói theo hợp đồng rõ ràng.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi: Cơ Khí Đại Việt bảo hành 12 tháng cho khung inox, bánh xe và các linh kiện lắp ráp; hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua điện thoại và Zalo, cung cấp dịch vụ bảo trì tận nơi theo yêu cầu. Cam kết này giúp bạn giảm chi phí vận hành (OPEX) và kéo dài tuổi thọ thiết bị, cải thiện chỉ số chi phí vòng đời (LCC). Khi cần phụ tùng hoặc tư vấn nâng cấp, chúng tôi cung cấp vật tư thay thế chính hãng và lịch bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài.
Bạn cần hỗ trợ về CAPEX, OPEX hoặc bản vẽ nghiệm thu? Chúng tôi sẵn sàng giải đáp — xem phần Câu Hỏi Thường Gặp tiếp theo để biết các câu hỏi phổ biến và thủ tục bảo hành.
Câu Hỏi Thường Gặp Về xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm
Sau khi đã xem phần “An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt”, Bạn có thể còn băn khoăn về các thông số kỹ thuật, bảo hành và quy trình đặt hàng. Dưới đây là các câu trả lời ngắn, rõ ràng nhằm giúp Bạn nhanh chóng đánh giá rủi ro, CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) trước khi quyết định đầu tư.
Xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm chịu tải bao nhiêu?
Có thể đặt làm kích thước khác theo yêu cầu không?
Chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng như thế nào?
Loại bánh xe nào phù hợp cho kho lạnh?
Tôi cần báo giá số lượng lớn và bản vẽ kỹ thuật thì liên hệ thế nào?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Xe rùa inox 1 tầng 600x430x145mm |
| Mã sản phẩm | Không có thông tin cụ thể |
| Loại/Dòng sản phẩm | Xe rùa inox 1 tầng |
| Chất liệu khung | Inox 304 dày 1.5mm |
| Phương pháp hàn | Hàn mối TIG dùng khí Argon |
| Kích thước mặt tầng (DxR) | 600 x 430 mm |
| Chiều cao mặt tầng | 145 mm |
| Số tầng | 1 tầng |
| Tay cầm | Thiết kế chắc chắn, tiện lợi, giảm mỏi tay |
| Bánh xe | 4 bánh xe chịu lực, xoay 360 độ linh hoạt; chất liệu cao su PU chịu lạnh tốt phù hợp kho lạnh, di chuyển êm ái, không tiếng ồn |
| Tải trọng tối đa | 100 – 150 kg |
| Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Ưu điểm nổi bật | – Chống gỉ sét, tuổi thọ cao nhờ inox 304 và công nghệ hàn TIG – Khung chịu lực tốt, bền bỉ – Bánh xe di chuyển êm và xoay linh hoạt – Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác trong không gian hẹp – Phù hợp với ngành thực phẩm, y tế, kho bãi, siêu thị, bếp công nghiệp |
| Ứng dụng | Vận chuyển hàng hóa nhỏ và vừa trong kho bãi, siêu thị, nhà máy, bếp ăn công nghiệp; phòng sạch yêu cầu vệ sinh cao |
| Hướng dẫn sử dụng & bảo trì | Tránh tải trọng vượt mức; lau sạch bằng khăn mềm sau sử dụng; kiểm tra bánh xe và mối hàn định kỳ; tránh hóa chất tẩy rửa mạnh |
| So sánh ưu điểm với xe rùa nhựa/sắt | Inox bền, chống gỉ, dễ vệ sinh, phù hợp ngành thực phẩm và y tế; xe nhựa và sắt dễ hỏng, khó vệ sinh; tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài |
| Phân biệt với xe rùa nhiều tầng | Xe 1 tầng nhẹ, linh hoạt, phù hợp không gian hẹp; xe nhiều tầng chở nhiều hàng hơn nhưng cồng kềnh, khó di chuyển trong không gian nhỏ |






