DANH MỤC NỔI BẬT

29.400.000 

Thiết bị bếp công nghiệp bao gồm nhiều loại máy móc và dụng cụ chuyên dụng được thiết kế để xử lý thực phẩm với khối lượng lớn và tốc độ cao trong các môi trường như nhà hàng, khách sạn, và bếp ăn tập thể. Chúng được phân loại dựa trên chức năng sử dụng trong các khu vực khác nhau của bếp. Để vận hành bền bỉ, an toàn và đáp ứng đúng công suất, các thiết bị này cần được chế tạo từ inox 304 chất lượng cao, thiết kế theo tiêu chuẩn bếp công nghiệp và gia công phù hợp với từng mặt bằng thực tế. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công theo yêu cầu và thi công trọn gói hệ thống thiết bị bếp công nghiệp theo đúng kích thước thực tế, giúp tối ưu công năng, lối đi và quy trình vận hành cho bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, nhà máy.

– **Tư vấn & Thiết kế 2D/3D:** Tối ưu hóa không gian và quy trình vận hành.
– **Sản xuất & Gia công Inox:** Chủ động sản xuất theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng và tiến độ.
– **Lắp đặt & Bảo trì trọn gói:** Cam kết hiệu suất, an toàn và đồng hành lâu dài.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Thiết bị bếp công nghiệp là hệ thống máy móc, dụng cụ chuyên dụng được thiết kế để chế biến, nấu nướng và bảo quản thực phẩm với quy mô lớn trong nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, nhà máy.
  • Nhờ sử dụng chất liệu inox cao cấp như inox 304, các thiết bị này có khả năng chống gỉ, bền bỉ, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi vận hành liên tục. Thiết kế chuẩn công nghiệp với công suất lớn giúp tiết kiệm thời gian, nhân công, tối ưu năng suất và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
  • Khi lựa chọn thiết bị bếp công nghiệp, cần quan tâm đến chất liệu, công suất, kích thước theo mặt bằng, khả năng tiết kiệm năng lượng và đơn vị cung cấp uy tín có dịch vụ bảo hành, bảo trì tốt.
  • Đặc biệt, tại **Cơ Khí Đại Việt**, chúng tôi cung cấp dịch vụ gia công thiết bị bếp công nghiệp theo kích thước thực tế và tư vấn thiết kế trọn gói, giúp tối ưu hóa không gian và quy trình vận hành cho doanh nghiệp.
  • Việc phân chia bếp thành các khu chức năng (sơ chế, nấu, rửa…) và thiết kế theo quy trình một chiều là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo hiệu suất và an toàn vệ sinh.
  • 5 tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn thiết bị bao gồm: Công suất, Chất liệu (Inox 304), An toàn, Tiết kiệm năng lượng và Chính sách hậu mãi.
  • Xu hướng hiện đại ưu tiên các thiết bị thông minh, tiết kiệm năng lượng như bếp từ và lò nướng đa năng để tối ưu chi phí vận hành.
  • Lựa chọn nhà cung cấp có năng lực “2 trong 1” – vừa nhập khẩu phân phối, vừa có xưởng sản xuất inox như Cơ Khí Đại Việt – là giải pháp tối ưu để đảm bảo chất lượng, sự vừa vặn và chi phí hợp lý.

Thiết bị bếp công nghiệp là gì? Khác biệt so với bếp gia đình

Thiết bị bếp công nghiệp là hệ thống máy móc, dụng cụ chuyên dụng, làm từ vật liệu bền bỉ như Inox 304, được thiết kế để chịu tải và tần suất vận hành cao trong các môi trường thương mại, khác biệt hoàn toàn với bếp gia đình về công suất, độ bền và tiêu chuẩn an toàn.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Xem nhanh:

Sự khác biệt rõ rệt về kích thước, vật liệu và công suất giữa bếp công nghiệp và bếp gia đình.
Sự khác biệt rõ rệt về kích thước, vật liệu và công suất giữa bếp công nghiệp và bếp gia đình.

Nếu Quý khách đang chuẩn bị mở nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể hoặc nâng cấp khu bếp hiện hữu, việc hiểu đúng khái niệm về thiết bị bếp công nghiệp là bước đầu tiên để ra quyết định đầu tư hiệu quả. Khác với vài chiếc bếp gas gia đình, nồi niêu xoong chảo rời rạc, hệ thống bếp công nghiệp là một tổ hợp thiết bị được thiết kế bài bản, đồng bộ, tối ưu cho phục vụ số lượng suất ăn lớn trong thời gian ngắn. Mọi chi tiết từ công suất, vật liệu, tiêu chuẩn an toàn đến khả năng vệ sinh đều được tính toán theo chuẩn thương mại, chứ không chỉ dừng ở mức “dùng được” như bếp gia đình.

Định nghĩa: Hệ thống thiết bị chuyên dụng cho bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể

Thiết bị bếp công nghiệp là tập hợp nhiều loại máy móc, dụng cụ và đồ dùng chuyên dụng được bố trí thành một dây chuyền hoàn chỉnh cho hoạt động chế biến thực phẩm quy mô lớn. Trong đó bao gồm khu nấu (bếp Á, bếp Âu, bếp từ công nghiệp, bếp chiên nhúng, lò nướng, tủ hấp cơm…), khu sơ chế (bàn, chậu rửa, máy cắt, máy xay), khu lạnh và khu rửa. Mỗi nhóm thiết bị được thiết kế để hoạt động ổn định ở cường độ cao, đáp ứng hàng trăm đến hàng nghìn suất ăn mỗi ngày. Nhờ đó, bếp của Quý khách có thể vận hành như một dây chuyền sản xuất thực phẩm chuyên nghiệp chứ không chỉ là khu nấu nướng thông thường.

Trong khi đó, thiết bị bếp gia đình chủ yếu phục vụ nhu cầu nấu nướng với tần suất vừa phải, số lượng người ăn ít, công suất thấp. Cùng là một chiếc bếp gas hay một bộ nồi, nhưng tiêu chí thiết kế, khả năng chịu tải và tuổi thọ của bản gia dụng thấp hơn rất nhiều so với sản phẩm dành cho môi trường thương mại.

Chất liệu: Inox 304 – nền tảng cho độ bền và vệ sinh an toàn thực phẩm

Đa số thiết bị bếp công nghiệp chất lượng cao hiện nay đều được chế tạo từ Inox 304, loại thép không gỉ chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, nhiều muối, nhiều dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Nhờ đặc tính này, bề mặt bàn, chậu, tủ, bếp luôn sáng sạch, không bong tróc lớp phủ, hạn chế bám bẩn và vi khuẩn tích tụ. Điều này tạo nền tảng quan trọng để Quý khách kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm trong vận hành hàng ngày.

Ngoài độ bền, Inox 304 còn cho phép thiết kế các chi tiết bo tròn, mối hàn kín, bề mặt phẳng, giúp việc vệ sinh đơn giản và nhanh chóng, giảm đáng kể thời gian dọn rửa sau ca làm. Chất liệu của thiết bị bếp gia đình thì rất đa dạng: từ inox mỏng, nhôm, tráng men cho tới kính, composite… nhiều loại không chịu được nhiệt độ cao, hóa chất mạnh hoặc dễ trầy xước, gỉ sét nếu sử dụng liên tục trong môi trường bếp nhà hàng. Đây là khác biệt rất lớn giữa đồ gia dụng và hệ thống inox công nghiệp.

Công suất & tần suất vận hành: Thiết kế cho hoạt động liên tục, tải lớn

Trong bếp công nghiệp, bếp nấu là “trái tim” của toàn bộ dây chuyền. Bếp Á, bếp Âu, bếp chiên, lò nướng, tủ hấp công nghiệp được thiết kế với công suất cao, ngọn lửa lớn hoặc mâm nhiệt mạnh, cho phép nấu, chiên, hấp khối lượng thực phẩm lớn trong thời gian ngắn. Ví dụ, một bếp Á công nghiệp có thể xử lý liên tục các món xào, canh với tốc độ cao, trong khi tủ hấp cơm hoặc tủ hấp thực phẩm phục vụ đồng thời cho hàng trăm khẩu phần trong một mẻ nấu.

Những thiết bị này được tính toán để làm việc liên tục nhiều giờ mỗi ngày, nhiều ca mỗi tuần mà vẫn giữ được hiệu suất vận hành ổn định. Ngược lại, bếp gia đình không được thiết kế cho tần suất và mức tải như vậy; nếu sử dụng quá sức, linh kiện sẽ nhanh xuống cấp, hư hỏng, gây rủi ro gián đoạn kinh doanh. Đây là lý do Quý khách không nên “tận dụng” bếp gia đình cho mô hình kinh doanh chuyên nghiệp, dù chi phí ban đầu có thể thấp hơn.

An toàn & tiêu chuẩn: Gas, điện, hút khói và HACCP

Thiết bị bếp công nghiệp bắt buộc phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn an toàn hơn rất nhiều so với đồ gia dụng. Hệ thống gas, điện, hút khói – thông gió được thiết kế, lắp đặt theo quy chuẩn kỹ thuật, có van khóa, van an toàn, đường ống, tủ điện, hệ thống báo rò rỉ… để bảo vệ con người và tài sản trong suốt quá trình vận hành. Cùng với đó là yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc của HACCP về kiểm soát nguy cơ mất an toàn thực phẩm trong từng công đoạn chế biến (Quý khách có thể tham khảo thêm về HACCP tại Wikipedia).

Không gian bếp, cách bố trí thiết bị, đường đi của thực phẩm sống – chín, hệ thống rửa tay, chậu rửa, giá kệ… đều phải được tính toán để tránh nhiễm chéo, dễ lau rửa, thoát nước tốt. Bếp gia đình gần như không phải chịu các yêu cầu kiểm tra, thẩm định khắt khe như vậy. Khi Quý khách chuyển sang mô hình kinh doanh F&B, việc lựa chọn đúng hệ thống bếp công nghiệp đạt chuẩn sẽ giúp quá trình xin giấy phép, kiểm tra y tế và PCCC thuận lợi hơn rất nhiều.

Tuổi thọ & chi phí: Đầu tư ban đầu cao hơn, chi phí vòng đời thấp hơn

Một trong những khác biệt cốt lõi giữa thiết bị bếp công nghiệp và bếp gia đình nằm ở góc nhìn chi phí. Đúng là CAPEX (chi phí đầu tư ban đầu) cho hệ thống thiết bị inox, bếp nấu, tủ lạnh công nghiệp, máy rửa chén… cao hơn khá nhiều so với việc mua lẻ từng món đồ gia dụng. Tuy vậy, tuổi thọ sử dụng, khả năng sửa chữa, thay thế linh kiện, cũng như mức tiêu hao nhiên liệu/điện năng trên mỗi suất ăn lại vượt trội, giúp Quý khách tối ưu OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.

Khi thiết kế đúng ngay từ đầu, lựa chọn các dòng sản phẩm công nghiệp chuyên dùng, Quý khách hạn chế tối đa rủi ro dừng bếp giữa ca, hỏng hóc hàng loạt hoặc phải nâng cấp, thay mới chỉ sau vài năm. Đây là lợi ích mà nhiều chủ đầu tư chỉ cảm nhận rõ khi so sánh chi tiết chi phí vận hành, chi phí bảo trì giữa hai phương án. Trong các phần tiếp theo của bài viết, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào việc phân loại từng nhóm thiết bị theo khu vực chức năng của bếp, giúp Quý khách dễ dàng cấu hình hệ thống phù hợp với mô hình kinh doanh cụ thể.

Phân loại thiết bị bếp công nghiệp theo khu vực chức năng

Một bếp công nghiệp tiêu chuẩn được phân chia thành 5 khu vực chức năng chính: khu nhận hàng, khu kho lạnh/kho khô, khu sơ chế, khu nấu nướng, và khu rửa/vệ sinh, mỗi khu vực đều có các thiết bị chuyên dụng riêng biệt.

Sơ đồ minh họa 5 khu vực chức năng chính trong một hệ thống bếp công nghiệp chuẩn.
Sơ đồ minh họa 5 khu vực chức năng chính trong một hệ thống bếp công nghiệp chuẩn.

Sau khi đã phân biệt rõ giữa bếp gia đình và hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, bước tiếp theo để Quý khách thiết kế một khu bếp hiệu quả là tổ chức không gian theo từng khu vực chức năng. Cách phân khu khoa học giúp dòng di chuyển của thực phẩm, nhân sự và dụng cụ luôn theo một chiều, hạn chế tối đa chồng chéo, giảm rủi ro nhiễm chéo và tăng đáng kể hiệu suất vận hành. Đây chính là nền tảng của mô hình thiết kế bếp một chiều mà hầu hết các nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể chuyên nghiệp đang áp dụng.

Ở góc độ kỹ thuật, chúng tôi luôn nhìn hệ thống bếp như một dây chuyền: Nhận hàng → Kho lạnh/kho khô → Sơ chế → Nấu nướng → Ra món/line phục vụ → Thu gom & rửa. Mỗi mắt xích tương ứng với một khu vực, được trang bị nhóm thiết bị chuyên dụng, vật liệu inox công nghiệp, hệ thống điện – nước – gas, hút khói được bố trí sẵn. Khi Quý khách hình dung rõ cấu trúc này ngay từ giai đoạn thiết kế, việc lựa chọn thiết bị, tính toán chi phí đầu tư và tối ưu lưu thông trong bếp trở nên dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tổng quan, một bếp tiêu chuẩn thường bao gồm các khu sau:

  • Khu nhận hàng & kiểm tra nguyên liệu: điểm tiếp nhận, cân, kiểm tra chất lượng và phân loại thực phẩm.
  • Khu kho lạnh/kho khô: sử dụng tủ mát, tủ đông và hệ thống kệ, giá inox để bảo quản.
  • Khu sơ chế: nơi rửa, cắt, thái, xay, chuẩn bị nguyên liệu trước khi nấu.
  • Khu nấu nướng: tập trung toàn bộ bếp Á, bếp Âu, bếp chiên, lò nướng, tủ hấp, bếp từ công nghiệp.
  • Khu vệ sinh & rửa: xử lý bát đĩa, dụng cụ, rác thải và nước thải.

Khu vực nấu nướng (Cooking Area)

Là khu vực tạo ra toàn bộ sản phẩm chính, khu nấu nướng thực sự là “trái tim” của nhà bếp, nơi diễn ra các thao tác đun nấu liên tục với tải nhiệt rất cao. Tại đây, mọi yếu tố từ bố trí mặt bằng, khoảng cách giữa các thiết bị, vị trí bếp trưởng quan sát line nấu cho đến lối di chuyển của phụ bếp đều ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ ra món. Nếu khu này bị thiết kế chật, nóng bí hoặc thiếu đồng bộ, toàn bộ dây chuyền phía trước (sơ chế) và phía sau (ra line, phục vụ) sẽ bị nghẽn.

Trung tâm của khu nấu là các thiết bị sinh nhiệt như:

  • Bếp Á cho thao tác xào, nấu nhanh với ngọn lửa lớn, đáp ứng thực đơn Á Đông nhiều món xào, canh.
  • Bếp Âu, lò nướng, bếp chiên nhúng, bếp chiên phẳng phục vụ món Âu, đồ chiên, nướng, hầm cần kiểm soát nhiệt ổn định.
  • Bếp điện từ công nghiệp với mặt lõm hoặc mặt phẳng, cho phép điều chỉnh nhiệt chính xác, giảm nhiệt dư trong phòng bếp.
  • Tủ hấp công nghiệp, tủ nấu cơm cho các mẻ suất ăn số lượng lớn, đảm bảo chín đều và giữ được dinh dưỡng.

Tùy vào concept ẩm thực, Quý khách sẽ lựa chọn tỉ lệ giữa bếp á công nghiệp, bếp Âu, bếp từ hay lò nướng để cân đối công suất và OPEX.

Với mật độ thiết bị sinh nhiệt lớn, khu nấu nướng luôn phải được thiết kế kèm hệ thống chụp hút khói, quạt hút, ống dẫn và cấp gió tươi công suất đủ lớn. Không chỉ đảm bảo môi trường làm việc mát, thoáng cho đầu bếp, hệ thống hút – cấp gió hợp lý còn giảm ám mùi sang khu khách, hạn chế bám dầu mỡ lên trần, tường, tăng độ bền vật liệu và giảm thời gian vệ sinh. Về mặt an toàn, khu này cũng là nơi tập trung nhiều đầu gas, đường điện, nên cần bố trí van khóa, tủ điện, thiết bị chữa cháy và lối thoát hiểm rõ ràng ngay trên bản vẽ.

Khu vực sơ chế (Preparation Area)

Khu sơ chế là “cửa ngõ” trước khi nguyên liệu được đưa vào bếp nấu, nơi diễn ra các thao tác rửa, lột vỏ, cắt, thái, xay, ướp… liên tục trong ngày. Nếu thiếu không gian hoặc thiếu bàn thao tác, nhân sự sẽ phải xoay xở chật vật, dễ phát sinh rơi vãi, lãng phí nguyên liệu và tăng nguy cơ mất vệ sinh. Việc bố trí hợp lý chiều dài bàn, số lượng chậu rửa, khoảng cách tới kho lạnh và khu nấu sẽ giúp giảm quãng đường di chuyển, tiết kiệm rất nhiều thời gian cho ca làm.

Thiết bị đặc trưng ở khu này thường bao gồm các bàn thao tác inox, chậu rửa, máy thái rau củ, máy xay thịt và các dụng cụ cắt gọt chuyên dụng. Bàn sơ chế nên sử dụng mặt inox dày, kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt để đặt được máy móc và khay, thớt, nồi xoong với tải trọng lớn. Với các bếp phục vụ suất ăn nhiều, việc bổ sung băng chuyền, giá kệ inox trên cao, thùng rác inox dưới gầm bàn cũng giúp thao tác nhanh, gọn, đảm bảo nguyên liệu luôn được phân loại rõ ràng.

Một nguyên tắc quan trọng khi thiết kế khu sơ chế là phải tách biệt rõ ràng luồng thực phẩm sống – chín. Thường sẽ có các khu vực rửa – sơ chế riêng cho thịt, hải sản, rau củ và khu xử lý bán thành phẩm đã qua nấu, nhằm tránh nhiễm chéo vi sinh. Bố trí thớt màu, thùng chứa riêng, bồn rửa tay cho nhân viên và biển chỉ dẫn là những chi tiết nhỏ nhưng tác động rất lớn đến an toàn thực phẩm và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm tra y tế.

Khu vực lưu trữ (Storage Area)

Khu lưu trữ giữ vai trò “hậu cần” cho toàn bộ dây chuyền, giúp nguyên liệu luôn sẵn sàng với chất lượng ổn định, không bị đứt hàng hoặc hư hỏng do bảo quản không đúng cách. Đối với các bếp phục vụ số lượng suất ăn lớn, việc tổ chức good practice lưu trữ theo ngày, theo lô, theo khu vực (khô – mát – đông lạnh) sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí nguyên vật liệu và khả năng kiểm soát tồn kho.

Nhóm thiết bị tiêu biểu ở đây là tủ lạnh, tủ đông công nghiệp, tủ mát bàn lạnh, cùng hệ thống kệ, giá inox nhiều tầng. Các thương hiệu tủ lạnh, tủ đông như Hoshizaki, Skipio thường được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, tiết kiệm điện và độ bền cao trong môi trường hoạt động liên tục. Song song đó, kệ inox và giá treo cho phép tận dụng chiều cao không gian, đảm bảo hàng hóa không chạm sàn, dễ kiểm kê và vệ sinh nền kho.

Về tổ chức không gian, khu lưu trữ thường bố trí liền kề khu nhận hàng và sát với khu sơ chế để tối ưu luồng di chuyển: hàng từ xe vào kho, từ kho ra sơ chế chỉ theo một chiều. Thực hành FIFO (xuất trước – dùng trước) được hỗ trợ thông qua cách sắp xếp khay, hộp, thùng thực phẩm trên kệ theo ngày nhập, cùng với việc dán nhãn, ghi chú hạn dùng rõ ràng. Những chi tiết này tuy nhỏ nhưng giúp Quý khách giảm hao hụt, tránh thất thoát nguyên liệu và nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc khi cần.

Khu vực vệ sinh & rửa (Warewashing Area)

Khu vệ sinh & rửa là nơi tiếp nhận toàn bộ bát đĩa, nồi niêu, dụng cụ và khay, khung từ khu khách và khu bếp để làm sạch, khử khuẩn, chuẩn bị cho vòng quay tiếp theo. Đây cũng là điểm kết thúc dòng chảy “một chiều” của dụng cụ: từ kho – bếp nấu – khu phục vụ – quay lại khu rửa. Nếu không được bố trí tách biệt và hợp lý, khu vực này dễ gây ẩm thấp, trơn trượt, bốc mùi, ảnh hưởng đến toàn bộ môi trường làm việc.

Các thiết bị đặc trưng ở khu rửa bao gồm máy rửa chén công nghiệp, các chậu rửa inox kích thước lớn, giá để bát đĩa nhiều tầng và hệ thống bẫy mỡ, thoát nước sàn. Máy rửa chén công nghiệp giúp rửa nhanh, đều và diệt khuẩn tốt cho khối lượng bát đĩa rất lớn, giảm mạnh thời gian và nhân công so với rửa tay truyền thống. Các chậu rửa sâu lòng, kết hợp với hệ thống vòi lạnh – nóng, giá úp và khu vực để đồ bẩn/đồ sạch riêng biệt sẽ giúp quy trình rửa luôn rõ ràng, tránh nhầm lẫn và nhiễm chéo.

Về hạ tầng kỹ thuật, toàn bộ nước thải từ khu rửa nên được dẫn qua bẫy mỡ trước khi đưa vào hệ thống thoát chung, giúp hạn chế tắc nghẽn và đáp ứng yêu cầu môi trường. Sàn khu rửa phải có độ dốc hợp lý, bề mặt chống trượt, kèm lưới chắn rác và vỉ thoát sàn inox. Để tối ưu vận hành, Quý khách có thể bố trí thêm khu rửa riêng cho nồi niêu lớn và khu vệ sinh dụng cụ nhạy cảm, kết hợp trang bị Chậu rửa công nghiệp với số hố phù hợp lưu lượng rửa.

Khi Quý khách đã hình dung rõ cấu trúc các khu chức năng và nhóm thiết bị tương ứng, việc lựa chọn model cụ thể, công suất từng loại bếp, lò, tủ sẽ trở nên mạch lạc và có cơ sở hơn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ tập trung vào nhóm thiết bị nấu nướng cốt lõi như Bếp Á, Bếp Âu, bếp chiên, lò nướng, tủ hấp, bếp từ – nơi quyết định trực tiếp đến tốc độ ra món và chất lượng trải nghiệm của thực khách.

Thiết bị nấu nướng cốt lõi: Bếp Á, Bếp Âu, bếp chiên, lò nướng, tủ hấp, bếp từ

Việc lựa chọn thiết bị nấu nướng cốt lõi phụ thuộc trực tiếp vào thực đơn: Bếp Á cho món xào lửa lớn, Bếp Âu cho món ninh hầm, Lò nướng đa năng Unox/Rational cho sự linh hoạt, và Bếp từ cho hiệu suất và an toàn.

Sau khi đã tổ chức bếp theo từng khu vực chức năng, câu hỏi tiếp theo luôn là: khu nấu nướng nên dùng những loại bếp nào để vừa đáp ứng thực đơn, vừa kiểm soát tốt chi phí đầu tư và vận hành. Đây chính là lúc Quý khách cần nhìn kỹ vào nhóm thiết bị nấu nướng cốt lõi – nơi quyết định trực tiếp tốc độ ra món, chất lượng món ăn và trải nghiệm của bếp trưởng mỗi ngày.

Các thiết bị nấu nướng phổ biến nhất trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp.
Các thiết bị nấu nướng phổ biến nhất trong bếp nhà hàng chuyên nghiệp.

Với góc nhìn kỹ thuật dự án, chúng tôi luôn gắn từng loại bếp với nhóm món và phong cách phục vụ cụ thể: món Á cần lửa thật lớn, thao tác liên tục; món Âu chú trọng nhiệt ổn định và kiểm soát thời gian; đồ chiên phải đều, giòn nhưng không ngậm dầu; món nướng – hấp số lượng lớn đòi hỏi lập trình chính xác; còn bếp từ hiện đại giúp giảm nhiệt trong bếp, tối ưu hiệu suất năng lượng. Khi cấu hình đúng “bộ khung” thiết bị nấu, Quý khách sẽ dễ dàng nhân rộng mô hình, đào tạo nhân sự và kiểm soát chất lượng món ăn giữa các ca, các chi nhánh.

Bếp Á và Bếp Âu

Bếp Á: Chuyên món xào, nấu nhanh với lửa lớn, họng đốt công suất cao. Bếp Á là lựa chọn bắt buộc với mọi bếp phục vụ món Việt, Hoa, Á Đông nói chung, nơi tốc độ xào và độ “bốc lửa” quyết định gần như toàn bộ hương vị. Các họng đốt công suất lớn tạo ngọn lửa mạnh, tập trung dưới đáy chảo, cho phép đầu bếp đảo tay liên tục mà món vẫn chín đều, giữ màu xanh của rau và độ giòn của thực phẩm. Những model bếp á công nghiệp chất lượng thường sử dụng mặt bếp inox 304, kiềng gang dày, có vòi nước cạnh bếp để tráng chảo nhanh giữa các lần xào.

Về cấu hình, bếp Á có nhiều phiên bản: bếp xào 1–2–3 họng cho line món nhanh, bếp hầm thấp dùng cho ninh nước lèo, kho cá, nấu canh số lượng lớn. Tùy thực đơn và mặt bằng, chúng tôi thường đề xuất kết hợp bếp xào công suất cao ở vị trí trung tâm line nấu, hai bên là bếp hầm và khu để khay chờ, giúp bếp trưởng quan sát được toàn bộ quy trình mà không phải di chuyển nhiều. Việc chọn đúng công suất họng đốt còn giúp tiết kiệm gas đáng kể so với lắp đặt bừa theo cảm tính.

Bếp Âu: Phù hợp cho món hầm, rán, chiên với nhiệt độ ổn định, có thể tích hợp lò nướng bên dưới. Bếp Âu thường được thiết kế với nhiều họng nhỏ, công suất vừa phải, ngọn lửa đều và dễ kiểm soát, phù hợp cho các món sốt, súp kem, nước dùng, chiên ngập dầu ở mức nhiệt ổn định. Nhiều dòng bếp Âu có tích hợp lò nướng bên dưới, tận dụng cùng một khối thiết bị để vừa nấu trên mặt bếp, vừa nướng, đút lò các món Âu phổ biến như lasagna, gratin, roast beef.

Với các nhà hàng có thực đơn kết hợp Á – Âu, việc bố trí cụm bếp Âu tách rõ khỏi khu bếp Á giúp tránh lẫn mùi, tạo không gian yên tĩnh hơn để thao tác các món cần độ chính xác cao. Các chi tiết như kiềng gang vững, mâm lửa đồng, hệ thống đánh lửa an toàn và khay hứng mỡ tháo lắp nhanh cũng là điểm Quý khách nên kiểm tra kỹ trên bản vẽ kỹ thuật và trong quá trình nghiệm thu.

Bếp chiên nhúng và Bếp chiên phẳng

Bếp chiên nhúng (Deep Fryer): Dùng chiên ngập dầu khoai tây, gà… Bếp chiên nhúng là thiết bị chuyên dụng cho các món cần chiên ngập dầu như khoai tây, gà rán, hải sản tẩm bột, snack… với ưu điểm giữ nhiệt dầu ổn định và tái lập nhanh sau mỗi mẻ. Thay vì dùng chảo sâu đặt trên bếp gas, Bếp chiên nhúng được trang bị bể dầu có thanh nhiệt hoặc đầu đốt chuyên biệt, bộ điều khiển nhiệt độ, giỏ chiên inox và van xả dầu, giúp kiểm soát chuẩn xác thời gian – nhiệt độ cho từng loại sản phẩm.

Ở góc độ hiệu quả vận hành, deep fryer cho phép chiên liên tục nhiều mẻ mà chất lượng thành phẩm vẫn đồng đều: lớp vỏ giòn, không cháy xém, bên trong chín tới mà không hút quá nhiều dầu. Quý khách có thể lựa chọn model 1 hoặc 2 bể dầu, dung tích khác nhau tùy lưu lượng khách và khẩu phần. Việc tách riêng bếp chiên nhúng với khu xào cũng giảm đáng kể việc bắn dầu ra xung quanh, giữ môi trường làm việc sạch hơn và giảm chi phí vệ sinh cuối ca.

Bếp chiên phẳng (Griddle): Dùng để áp chảo, chiên trứng, beefsteak. Khác với deep fryer, bếp chiên phẳng sở hữu tấm thép hoặc inox dày, được gia nhiệt đều để áp chảo, chiên trứng, bacon, xúc xích, bánh pancake, beefsteak hoặc các món chiên ít dầu. Bề mặt phẳng, rộng giúp đầu bếp thao tác nhiều phần ăn cùng lúc, dễ xoay trở thực phẩm và kiểm soát độ chín theo từng vùng nhiệt. Những dòng bếp chất lượng thường có máng hứng mỡ, khe thoát dầu và khay chứa riêng, giúp mặt bếp không bị ngập dầu, món ăn đẹp mắt hơn.

Tùy hệ thống năng lượng ưu tiên, Quý khách có thể chọn bếp chiên phẳng dùng điện hoặc gas; ở các line chuyên đồ ăn nhanh, việc kết hợp bếp chiên phẳng với bếp chiên nhúng ngay cạnh nhau giúp tối ưu thao tác: chiên khoai – gà ở deep fryer, áp chảo bánh, trứng, thịt trên mặt phẳng, sau đó hoàn thiện món tại khu ra line.

Lò nướng đa năng và Tủ hấp công nghiệp

Lò nướng đa năng (Combi Oven): Kết hợp hấp, nướng, có thể lập trình, thay thế nhiều thiết bị. Lò nướng đa năng là “trung tâm” của nhiều bếp nhà hàng, khách sạn hiện đại, đặc biệt với các thương hiệu như Unox, Rational. Thiết bị này kết hợp ba chế độ: nướng đối lưu khô, hấp hơi nước và chế độ kết hợp, cho phép Quý khách xử lý từ bánh mì, pastry, roast chicken, roast beef cho tới hấp rau củ, hải sản mà vẫn giữ được độ ẩm, màu sắc và cấu trúc thực phẩm. Bảng điều khiển điện tử cho phép lập trình sẵn các chương trình nấu, lưu lại công thức chuẩn, giúp ca sau chỉ cần bấm nút là có thể tái lập chất lượng món ăn.

Trong nhiều dự án, việc đầu tư một lò combi chất lượng cao giúp thay thế đồng thời lò nướng đối lưu thường, tủ hấp nhỏ và một phần công việc của bếp chiên, nhờ các chế độ nướng hơi, nướng kết hợp. Ngoài ra, hệ thống cảm biến nhiệt độ tâm, kiểm soát độ ẩm trong buồng nấu còn giúp hạn chế hao hụt trọng lượng thịt, giảm thất thoát nguyên liệu. Dù CAPEX ban đầu cao hơn, nhưng khi tính theo chi phí vòng đời và hiệu quả nhân sự, lò nướng đa năng thường là một trong những khoản đầu tư mang lại giá trị lâu dài nhất.

Tủ hấp công nghiệp: Hấp hải sản, bánh bao, nấu cơm số lượng lớn bằng hơi nước, giữ trọn dinh dưỡng. Tủ hấp công nghiệp sử dụng hơi nước bão hòa hoặc áp suất nhẹ để truyền nhiệt đều quanh sản phẩm, từ đó thực phẩm chín sâu nhưng vẫn giữ được độ mọng, không bị khô bề mặt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các bếp ăn tập thể, canteen, nhà máy cần nấu cơm, hấp xôi, bánh bao, dimsum, hải sản với số lượng lớn trong mỗi mẻ. Các model tủ hấp nhiều tầng, nhiều khay cho phép xử lý cùng lúc nhiều loại món mà vẫn tách biệt khay, thuận tiện khi chia suất.

Khi tư vấn, chúng tôi thường cân nhắc kết hợp tủ hấp công nghiệp với tủ nấu cơm hoặc lò combi để tạo thành một cụm thiết bị “hơi – nướng” linh hoạt, vừa đảm bảo năng lực sản xuất suất ăn, vừa giữ tốt giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc lựa chọn loại cấp nước, xả nước, hệ thống thoát hơi và bẫy mỡ cho khu vực đặt tủ hấp cũng cần được thể hiện rõ ngay từ bản vẽ thiết kế để tránh phát sinh trong quá trình thi công.

Bếp từ công nghiệp

Hiệu suất nhiệt cao (>90%), không tỏa nhiệt ra môi trường, an toàn, dễ vệ sinh. Bếp từ công nghiệp sử dụng nguyên lý cảm ứng từ, làm nóng trực tiếp đáy nồi thay vì gia nhiệt cả không khí xung quanh, nhờ đó hiệu suất nhiệt có thể đạt trên 90% và giảm tối đa nhiệt dư trong không gian bếp. Điều này giúp đầu bếp làm việc trong môi trường mát hơn, đặc biệt quan trọng với các bếp kín, bếp khách sạn có tiêu chuẩn cao về điều hòa không khí. Việc không sinh ngọn lửa trần cũng giúp giảm nguy cơ cháy nổ, loại bỏ rủi ro rò rỉ gas trong khu nấu.

Các dòng Bếp từ công nghiệp hiện đại thường tích hợp nhiều cấp công suất, hẹn giờ, khóa an toàn, tự ngắt khi không có nồi, kèm mặt kính chịu lực, khung inox 304 vững chắc. Bề mặt phẳng, không bám cặn cháy khiến việc vệ sinh trở nên rất nhanh gọn: chỉ cần lau bằng khăn ẩm và dung dịch tẩy rửa phù hợp là thiết bị đã sạch sẽ cho ca tiếp theo. Về mặt OPEX, bếp từ giúp kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng theo từng ca, từng line, dễ dàng tích hợp với hệ thống đo đếm điện năng trong các bếp trung tâm, bếp khách sạn.

Bao gồm bếp mặt lõm (wok) và mặt phẳng. Trong thực tế triển khai, chúng tôi thường chia bếp từ công nghiệp thành hai nhóm chính: bếp mặt lõm chuyên cho thao tác xào, nấu kiểu wok, và bếp mặt phẳng dùng cho nồi, chảo đáy bằng. Bếp từ mặt lõm cho phép Quý khách giữ lại phong cách xào “bốc lửa” của bếp Á nhưng kiểm soát tốt hơn về nhiệt và khói, phù hợp với các không gian F&B cao cấp, bếp mở. Bếp từ mặt phẳng lại rất hiệu quả cho nấu nước lèo, đun sữa, nấu cháo, kho tộ… nơi cần nhiệt ổn định trong thời gian dài mà không làm tăng nhiệt độ phòng bếp.

Khi kết hợp hợp lý giữa bếp gas và bếp từ, hoặc giữa bếp từ mặt lõm và mặt phẳng, Quý khách sẽ có một cấu hình nấu nướng linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và dễ tiêu chuẩn hóa thao tác cho đội ngũ bếp. Sau khi đã xác định rõ bộ thiết bị nấu nướng cốt lõi, bước tiếp theo là tối ưu các khu sơ chế, lưu trữ và vệ sinh để bảo đảm dây chuyền bếp vận hành trơn tru từ đầu vào đến đầu ra suất ăn.

Khu sơ chế – lưu trữ – vệ sinh: bàn/chậu inox, thiết bị lạnh, máy rửa chén, hút khói

Để đảm bảo hiệu quả và vệ sinh an toàn thực phẩm, khu vực phụ trợ cần có các thiết bị inox 304 chất lượng cao, hệ thống lạnh công nghiệp ổn định, và hệ thống hút khói-bẫy mỡ đúng tiêu chuẩn.

Trong phần thiết bị nấu nướng cốt lõi, Quý khách đã thấy rõ vai trò của Bếp Á, Bếp Âu, bếp chiên, lò nướng hay bếp từ đối với tốc độ ra món. Tuy vậy, hiệu suất vận hành tổng thể và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh lại phụ thuộc rất nhiều vào cách tổ chức khu sơ chế, khu lưu trữ và khu vệ sinh – nơi tiếp nhận nguyên liệu, chuẩn bị, bảo quản và thu hồi dụng cụ sau phục vụ.

Từ góc độ thiết kế dây chuyền, chúng tôi luôn xem ba khu vực này là “hạ tầng phụ trợ” nhưng quyết định trực tiếp đến mức độ gọn gàng, sạch sẽ và chi phí nhân công. Một cấu hình hợp lý với bàn chậu inox 304 chắc chắn, tủ lạnh công nghiệp ổn định nhiệt, máy rửa chén công nghiệp đủ công suất và hệ thống chụp hút khói công nghiệp đúng chuẩn sẽ giúp giảm thời gian chờ, hạn chế thất thoát nguyên liệu, tăng tuổi thọ thiết bị nấu và dễ dàng vượt qua các đợt kiểm tra an toàn thực phẩm.

Thiết bị inox như bàn, chậu, kệ là nền tảng cho khu sơ chế và vệ sinh.
Thiết bị inox như bàn, chậu, kệ là nền tảng cho khu sơ chế và vệ sinh.

Dưới đây là những nhóm thiết bị quan trọng mà Quý khách cần tính đến ngay từ bước thiết kế bản vẽ kỹ thuật và lập ngân sách đầu tư cho hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.

Thiết bị Inox sản xuất theo yêu cầu

Bao gồm bàn sơ chế, bàn bếp, chậu rửa, kệ, giá, xe đẩy. Đây là hệ “khung xương” của khu sơ chế và khu vệ sinh, nơi đầu bếp thao tác liên tục nhiều giờ mỗi ca. Một cấu hình tiêu chuẩn thường có: bàn sơ chế có kệ dưới, bàn có thành chắn, chậu rửa đơn/đôi/ba ngăn, kệ phẳng, kệ phin, kệ treo tường, xe đẩy thu gom và xe đẩy phục vụ. Các bề mặt làm việc cần rộng rãi, dễ lau chùi, hạn chế mối hàn lộ thiên để không tích tụ vi khuẩn; đúng với thực tiễn mà nhiều tài liệu chuyên ngành khuyến nghị cho bàn sơ chế inox và kệ inox công nghiệp.

Vật liệu tiêu chuẩn: Inox 304 (POSCO) dày tối thiểu 1.0mm để đảm bảo độ cứng và chống ăn mòn. Inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cao, chuyên dùng cho môi trường ẩm, nhiều muối và hóa chất tẩy rửa như khu bếp nhà hàng, khách sạn. Khi sử dụng inox mỏng hoặc mác thép thấp, mặt bàn rất dễ võng, móp, nhanh xỉn màu, mối hàn bị rỗ, gây khó khăn cho công tác vệ sinh và làm tăng chi phí vòng đời (LCC). Việc tiêu chuẩn hóa độ dày mặt bàn, khung giằng và chân tăng đơ ngay trên bản vẽ giúp Quý khách kiểm soát tốt hơn chất lượng gia công, tránh tình trạng giao hàng kém hơn cam kết.

Cơ Khí Đại Việt có xưởng gia công trực tiếp, cho phép “may đo” theo mọi kích thước mặt bằng. Thay vì chỉ chọn kích thước bàn, chậu rửa, kệ theo catalog có sẵn, Quý khách có thể đặt gia công theo đúng thực tế mặt bằng để tận dụng tối đa từng mét vuông. Việc “may đo” như vậy giúp: giảm khe hở chết giữa tường và thiết bị, tối ưu chiều sâu bàn theo lối đi, bố trí sẵn lỗ chờ cấp – thoát nước cho chậu rửa, và thiết kế sẵn các giải pháp tích hợp như giá treo dao, khay úp thớt, hộc rác bên dưới. Nhờ làm chủ xưởng gia công, chúng tôi dễ dàng đồng bộ toàn bộ cụm Thiết bị inox công nghiệp từ màu sắc bề mặt đến tiêu chuẩn mối hàn, bảo đảm tính thẩm mỹ và độ bền vật liệu trong suốt quá trình khai thác.

Thiết bị lạnh công nghiệp

Bao gồm tủ lạnh, tủ đông, bàn lạnh, kho lạnh. Đây là “trái tim” của khu lưu trữ, quyết định trực tiếp đến chất lượng nguyên liệu trước khi đưa sang khu sơ chế và nấu nướng. Một hệ thống lạnh bài bản thường được chia thành: kho khô cho hàng bao gói, tủ mát để rau củ – sữa – bán thành phẩm, tủ đông để thịt cá dài ngày, và bàn lạnh ngay sát khu sơ chế để thao tác nhanh. Các giải pháp này trùng khớp với khuyến nghị của nhiều nhà cung cấp Thiết bị lạnh công nghiệp hiện nay.

Duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Về kỹ thuật, khu mát thường được giữ ở 0–4°C, khu đông từ -18°C trở xuống để hạn chế tối đa sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm. Tủ lạnh, tủ đông công nghiệp sử dụng block công suất lớn, vỏ cách nhiệt dày, gioăng cửa kín và quạt đảo gió để đảm bảo nhiệt độ đồng đều, không xuất hiện vùng “điểm nóng”. Khi nhiệt độ dao động ít, nguyên liệu giữ được màu sắc, cấu trúc và trọng lượng tốt hơn, qua đó giảm hao hụt và giúp Quý khách dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về HACCP hay ISO 22000 nếu có.

Thương hiệu uy tín: Hoshizaki, Skipio, Berjaya. Đây là những thương hiệu tủ lạnh, tủ đông, bàn lạnh đã được kiểm chứng tại thị trường Việt Nam, nổi bật ở độ bền, khả năng giữ nhiệt ổn định và linh kiện sẵn có. Cơ Khí Đại Việt thường kết hợp thiết bị lạnh nhập khẩu với hệ thống bàn, kệ, khung che inox gia công tại xưởng để vừa tận dụng thế mạnh công nghệ của hãng, vừa tối ưu chi phí đầu tư (CAPEX). Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể hỗ trợ Quý khách xác định dung tích, dải nhiệt độ và số lượng tủ/bàn lạnh phù hợp với menu và công suất suất ăn, tránh tình trạng thiếu hoặc dư tải lạnh gây lãng phí OPEX.

Hệ thống hút khói và cấp gió tươi

Bao gồm chụp hút khói, ống dẫn, motor quạt và hệ thống cấp gió tươi. Trong khu vực sơ chế và vệ sinh, mùi tanh của thực phẩm sống, hơi ẩm và khí nóng từ khu nấu dễ dàng lan tỏa nếu không có giải pháp thông gió phù hợp. Hệ thống chụp hút được bố trí phía trên các cụm bếp, chậu rửa nước nóng, máy rửa chén, kết hợp ống dẫn và quạt hút công suất phù hợp sẽ kéo khói, hơi nước, mùi khó chịu ra khỏi khu làm việc. Với các line nấu lớn, Quý khách nên ưu tiên các giải pháp chụp hút mùi inox dày dặn, có gân tăng cứng, gia công kín để hạn chế rung và ồn trong quá trình vận hành liên tục.

Tích hợp phin lọc mỡ (bẫy mỡ) để ngăn dầu mỡ bám vào đường ống, phòng chống cháy nổ. Tại khu nấu, dầu mỡ bốc hơi và bám theo đường ống là một trong những nguy cơ lớn nhất gây cháy lan. Do đó, chụp hút khói công nghiệp hiện đại đều được tích hợp phin lọc mỡ (lưới chặn mỡ) dạng hộp, có thể tháo rời để vệ sinh định kỳ. Lọc mỡ tại chụp hút giúp giảm lượng dầu bám trong ống, kéo dài tuổi thọ quạt hút, giảm tần suất vệ sinh đường ống phức tạp. Khi kết hợp thêm hệ thống cấp gió tươi cân bằng, áp suất trong bếp được điều chỉnh hợp lý, tránh hút ngược mùi từ khu vệ sinh hoặc khu khách vào khu bếp, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho đội ngũ vận hành.

Thiết bị rửa và vệ sinh

Máy rửa chén công nghiệp: Tiết kiệm thời gian, nhân công, đảm bảo bát đĩa khô và diệt khuẩn (Thương hiệu: Winterhalter, Hobart). Ở những bếp có lưu lượng bát đĩa lớn, việc dựa hoàn toàn vào rửa tay khiến chi phí nhân sự tăng cao và khó kiểm soát chất lượng vệ sinh. Máy rửa chén công nghiệp với nhiệt độ nước rửa – tráng cao, chu trình khử khuẩn tiêu chuẩn cho phép xử lý hàng trăm rack bát đĩa mỗi giờ, bát đĩa gần như khô khi ra khỏi máy. Các thương hiệu như Winterhalter, Hobart có sẵn nhiều cấu hình (dạng cửa trước, dạng băng chuyền, dạng hood) để tích hợp với line rửa hiện hữu, đồng thời tối ưu mức tiêu thụ nước, điện và hóa chất.

Bẫy mỡ inox: Tách dầu mỡ khỏi nước thải, bảo vệ hệ thống thoát nước chung. Tất cả nước thải từ chậu rửa, máy rửa chén, khu rửa nồi nếu xả trực tiếp xuống hệ thống thoát nước sẽ nhanh chóng gây tắc nghẽn vì tích tụ mỡ. Giải pháp kỹ thuật là lắp đặt bẫy mỡ inox hoặc Bể tách mỡ công nghiệp tại các điểm thu gom chính. Tại đây, dầu mỡ được giữ lại trên bề mặt, phần nước đã tách mỡ mới xả ra hệ thống chung, vừa giảm rủi ro tắc cống, vừa đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường của tòa nhà và cơ quan quản lý. Cơ Khí Đại Việt thường thiết kế tích hợp bẫy mỡ với cụm chậu rửa, vỉ thoát sàn inox và lưới chắn rác để tạo thành một hệ thống vệ sinh – thoát nước hoàn chỉnh, dễ bảo trì định kỳ.

Khi ba khu vực sơ chế, lưu trữ và vệ sinh được thiết kế đồng bộ với cụm thiết bị nấu nướng, Quý khách sẽ có một dây chuyền bếp khép kín, sạch sẽ và tối ưu chi phí vận hành trong suốt vòng đời dự án. Ở bước cấu hình tiếp theo theo từng mô hình nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp hay canteen, việc lựa chọn dung lượng và biến thể cụ thể cho từng nhóm thiết bị này sẽ trở nên rõ ràng và có cơ sở hơn rất nhiều.

Gợi ý cấu hình theo mô hình: nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, canteen

Cấu hình thiết bị bếp được quyết định bởi quy mô (số suất ăn) và loại hình ẩm thực, ví dụ nhà hàng Á cần Bếp Á công suất lớn trong khi bếp khách sạn cần sự đa dạng của Bếp Âu và lò nướng đa năng.

Sau khi đã hình thành đầy đủ các khu sơ chế, lưu trữ và vệ sinh, bước tiếp theo là chọn cấu hình thiết bị phù hợp với mô hình kinh doanh cụ thể. Cùng là hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, nhưng bếp nhà hàng 150 suất/ngày sẽ yêu cầu một “bộ khung” hoàn toàn khác so với bếp khách sạn phục vụ buffet hay bếp ăn công nghiệp phục vụ 1.000 suất. Nếu lựa chọn chỉ dựa trên cảm tính hoặc catalogue, Quý khách rất dễ rơi vào tình trạng thừa thiết bị nhưng thiếu công suất đúng chỗ.

Với góc nhìn của đơn vị thiết kế – thi công trọn gói, chúng tôi luôn bắt đầu từ hai tham số: số suất ăn/ngày theo giờ cao điểm và cấu trúc thực đơn (Á, Âu, set menu, buffet, đồ uống…). Từ đó, từng nhóm thiết bị nấu, sơ chế, lạnh, rửa sẽ được “đo ni đóng giày” về số lượng, chủng loại và công suất. Dưới đây là các gợi ý cấu hình mẫu cho bốn mô hình phổ biến, giúp Quý khách dễ hình dung và dự trù ngân sách ban đầu một cách có cơ sở.

Ví dụ một cấu hình bếp nhà hàng 150 suất ăn được thiết kế 3D.
Ví dụ một cấu hình bếp nhà hàng 150 suất ăn được thiết kế 3D.

Bếp nhà hàng (100-200 suất/ngày)

Với mô hình nhà hàng quy mô vừa, trọng tâm là tối ưu tốc độ ra món trong giờ cao điểm mà vẫn giữ được chất lượng đồng đều. Câu hỏi đầu tiên cần trả lời là thực đơn thiên về Á, Âu hay kết hợp. Nếu chiếm đa số là món Việt/Á xào, nấu nhanh, Quý khách nên ưu tiên line bếp lửa lớn; nếu có nhiều steak, pasta, sốt Âu thì cần bổ sung cụm bếp Âu và lò nướng tương ứng. Việc tập trung vào nhóm thiết bị nấu đặc trưng giúp đầu tư đúng trọng tâm, tránh dàn trải.

Với nhà hàng 100–200 suất/ngày, một cấu hình tham khảo thường gồm: 1 cụm bếp á công nghiệp 2 họng xào, 1 bếp hầm thấp, 1 bếp Âu 4 họng, 1 bếp chiên nhúng đôi, 1 lò nướng nhỏ (nếu có món nướng), 1 tủ lạnh 4 cánh, 1 Bàn mát ngay sau lưng line nấu và 1 máy rửa chén cửa trước. Bộ khung này bám sát khuyến nghị chung của ngành: sử dụng bếp Á/Bếp Âu cho khu nấu chính, bếp chiên cho đồ chiên ngập dầu, tủ lạnh – bàn mát cho khu bảo quản gần khu nấu. Tùy mặt bằng, chúng tôi sẽ điều chỉnh vị trí từng thiết bị để đảm bảo luồng di chuyển 1 chiều từ sơ chế – nấu – ra món.

Trong thực tế triển khai, cấu hình trên có thể thay đổi theo tỉ lệ món xào, lẩu, nướng, đồ nguội… nhưng nguyên tắc chung vẫn là: nhóm thiết bị nấu chính đặt thành một line liên tục, thiết bị lạnh – bàn mát nằm trong tầm với, máy rửa chén đặt lùi về khu vệ sinh để tách biệt dòng bẩn/sạch. Cấu hình bếp nhà hàng càng rõ ràng bao nhiêu, việc đào tạo nhân sự mới, lập định mức nguyên liệu và kiểm soát chất lượng ca kíp càng dễ dàng bấy nhiêu.

  • Quy mô phù hợp: nhà hàng 80–200 suất/ngày, 1–2 ca chính.
  • Ưu tiên đầu tư: bếp Á/Bếp Âu đủ công suất, bếp chiên, tủ lạnh 4 cánh, bàn mát chuẩn.
  • Có thể nâng cấp thêm: lò nướng chuyên dụng, bếp từ đơn hỗ trợ line ra món.

Bếp khách sạn / Resort

Bếp khách sạn và resort phức tạp hơn nhiều so với nhà hàng đơn lẻ, bởi cùng lúc phải phục vụ À la carte, buffet sáng/tối và Room Service 24/7. Yêu cầu kỹ thuật đặt ra là thiết bị phải đa năng, linh hoạt, hoạt động ổn định suốt ngày đêm nhưng vẫn dễ tiêu chuẩn hóa quy trình cho nhiều ca kíp. Ở đây, cấu hình không chỉ dừng ở vài chiếc bếp gas mà cần cả một hệ sinh thái kết hợp bếp Á, bếp Âu, lò nướng, tủ hấp, thiết bị làm bánh, thiết bị lạnh lớn…

Một cấu hình mẫu thường gồm: line bếp Á với 2–3 họng xào và 1–2 bếp hầm; line bếp Âu 4–6 họng, có thể bổ sung 1 lò nướng tích hợp; 1 lò nướng đa năng (combi oven) cho buffet và banquet; 1–2 tủ hấp công nghiệp; khu bakery riêng với lò nướng bánh, máy trộn bột, tủ ủ; hệ thống tủ lạnh/kho lạnh dung tích lớn cho thịt cá, rau củ, bán thành phẩm; bàn sơ chế inox và xe đẩy phục vụ. Các nhóm thiết bị này tương đồng với danh mục bếp trung tâm mà nhiều nhà cung cấp quốc tế đang áp dụng cho khối khách sạn.

Trong bếp khách sạn 4–5 sao, cụm bếp Âu thường là “linh hồn” cho thực đơn Western. Quý khách có thể cân nhắc các model bếp âu công nghiệp tích hợp lò nướng bên dưới để tiết kiệm diện tích và tối ưu thao tác. Hệ thống kho lạnh và tủ lạnh được tính toán theo dung lượng buffet, số phòng, tần suất đặt tiệc, đảm bảo luôn còn dự phòng nhưng không lãng phí. Với mô hình này, bài toán không chỉ là mua đủ thiết bị mà còn là tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời vận hành khách sạn.

  • Quy mô phù hợp: khách sạn 3–5 sao, resort, trung tâm hội nghị có tiệc buffet/banquet.
  • Ưu tiên đầu tư: lò nướng đa năng, bếp Á/Âu đủ line, hệ thống kho lạnh – tủ lạnh, khu bakery.
  • Có thể nâng cấp thêm: bếp từ công suất lớn cho bếp mở, line live cooking trong khu buffet.

Bếp ăn công nghiệp / Trường học

Với bếp ăn công nghiệp, bếp trường học, mục tiêu số một là sản xuất được số lượng suất ăn rất lớn trong khung thời gian ngắn, với chi phí nhân sự tối ưu và độ bền thiết bị cao. Thực đơn thường đơn giản hơn nhà hàng, nhưng yêu cầu về vệ sinh, an toàn thực phẩm và tính ổn định lại khắt khe hơn. Bởi vậy, cấu hình ở đây ưu tiên thiết bị có công suất lớn, dễ vận hành, dễ vệ sinh hơn là tính thẩm mỹ.

Cấu hình mẫu cho bếp phục vụ 500–1.000 suất/ca thường bao gồm: hệ thống Tủ nấu cơm bằng điện hoặc gas từ 2–4 tủ, các chảo xào nghiêng dung tích lớn, bếp hầm công suất cao cho nấu canh, nấu nước dùng, các nồi nấu cháo/ninh xương, cụm bàn sơ chế inox dài, xe đẩy khay, cùng hệ thống băng chuyền hoặc line chia suất. Những thiết bị này bám sát danh mục tiêu chuẩn của nhóm tủ nấu cơm, tủ hấp, bếp điện từ công nghiệp và thiết bị inox mà các tài liệu chuyên ngành thường nhắc tới cho bếp tập thể.

Trong các nhà máy, trường học lớn, việc ứng dụng băng chuyền chia suất, xe đẩy khay và hệ thống tủ hâm nóng còn giúp giảm mạnh thời gian phục vụ, hạn chế tình trạng ùn tắc dòng người trong giờ cao điểm. Bên cạnh đó, việc chuẩn hóa kích thước khay cơm inox, nồi chảo và chiều cao bàn thao tác sẽ giúp đội ngũ vận hành ít mệt hơn, giảm nguy cơ tai nạn lao động. Với mô hình này, chi phí vòng đời (LCC) và độ bền vật liệu là hai chỉ số Quý khách cần đặt lên hàng đầu khi lựa chọn cấu hình.

  • Quy mô phù hợp: bếp trường học, bếp nhà máy từ vài trăm đến vài nghìn suất/ca.
  • Ưu tiên đầu tư: tủ nấu cơm công nghiệp, chảo xào lớn, bếp hầm, line chia suất khoa học.
  • Có thể nâng cấp thêm: máy rửa khay băng chuyền, hệ thống kiểm soát suất ăn bằng thẻ.

Bếp Canteen / Quán cà phê

Bếp canteen nhỏ, quầy phục vụ văn phòng và quán cà phê thường có mặt bằng hạn chế, thực đơn gọn, nhân sự ít. Bài toán đặt ra là làm sao bố trí được đầy đủ chức năng nấu – hâm – trưng bày – phục vụ nhưng vẫn giữ không gian thông thoáng, thẩm mỹ, dễ vận hành cho 1–2 người. Do đó, các thiết bị nhỏ gọn, đa năng, sử dụng điện (thay vì gas) thường là lựa chọn tối ưu.

Một cấu hình tiêu biểu có thể gồm: bếp từ đơn hoặc đôi, lò vi sóng, lò nướng nhỏ, máy pha cà phê, tủ mát hoặc tủ trưng bày bánh – nước uống, một quầy pha chế inox kết hợp bồn rửa nhỏ, kệ treo tường và xe đẩy phục vụ. Việc sử dụng bếp điện từ công nghiệp hoặc bếp từ gia nhiệt nhanh giúp rút ngắn thời gian làm nóng, phù hợp với đặc thù phục vụ liên tục nhưng mỗi lần chỉ vài phần ăn. Các thiết bị này cũng dễ di dời, thuận tiện khi Quý khách muốn thay đổi layout quầy hoặc mở rộng menu.

Với quán cà phê hoặc canteen trong tòa nhà văn phòng, yếu tố tiếng ồn và mùi cũng cần được tính đến ngay từ bước thiết kế. Sử dụng bếp từ, lò nướng điện kết hợp chụp hút mùi nhỏ gọn sẽ giúp không gian luôn sạch sẽ, tránh mùi dầu mỡ bay sang khu khách. Tủ trưng bày được bố trí gần khu order, vừa là điểm nhấn thẩm mỹ, vừa tăng tỉ lệ upsell cho các món bánh, nước đóng chai. Một cấu hình bếp canteen được tính toán chuẩn sẽ giúp Quý khách kiểm soát tốt chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn sẵn sàng nâng cấp khi lưu lượng khách tăng.

  • Quy mô phù hợp: canteen văn phòng, quán cà phê – bakery nhỏ, kiosk trong trung tâm thương mại.
  • Ưu tiên đầu tư: thiết bị điện nhỏ gọn, quầy pha chế inox, tủ mát/tủ trưng bày.
  • Có thể nâng cấp thêm: máy rửa ly nhỏ, hệ thống order điện tử kết nối khu bếp.

Khi cấu hình đúng “bộ khung” thiết bị theo từng mô hình, Quý khách không chỉ vận hành trơn tru ngay từ ngày đầu mà còn giảm đáng kể rủi ro phải thay thế, bổ sung thiết bị về sau. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích rõ những lợi ích mà một khoản đầu tư chuẩn mực mang lại: từ hiệu suất vận hành, an toàn thực phẩm cho đến bài toán tiết kiệm năng lượng và chi phí dài hạn.

Lợi ích đầu tư đúng chuẩn: hiệu suất, an toàn thực phẩm, tiết kiệm năng lượng

Đầu tư vào hệ thống bếp công nghiệp đúng chuẩn sẽ mang lại lợi ích lâu dài về hiệu suất vận hành cao, đảm bảo tuyệt đối an toàn vệ sinh thực phẩm và tối ưu hóa chi phí năng lượng.

Sau khi đã hình dung được cấu hình thiết bị phù hợp cho từng mô hình nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp hay canteen, câu hỏi tiếp theo của nhiều chủ đầu tư là: “Đầu tư bài bản như vậy có thực sự xứng đáng, khác gì so với việc chọn thiết bị rẻ và làm tạm?”. Đây chính là lúc cần nhìn hệ thống thiết bị bếp công nghiệp như một tài sản dài hạn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, an toàn thực phẩm và chi phí vận hành hàng tháng.

Khi thiết kế và lựa chọn thiết bị theo tiêu chuẩn ngành, Quý khách không chỉ mua vài chiếc bếp hay tủ lạnh, mà đang đầu tư vào một dây chuyền sản xuất suất ăn chuyên nghiệp. Dây chuyền đó nếu được tính toán đúng sẽ giúp giảm áp lực cho đầu bếp, tăng công suất phục vụ, hạn chế rủi ro vi phạm vệ sinh thực phẩm và tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX trong suốt vòng đời dự án.

Biểu đồ minh họa lợi tức đầu tư (ROI) khi chọn thiết bị chất lượng cao.
Biểu đồ minh họa lợi tức đầu tư (ROI) khi chọn thiết bị chất lượng cao.

Tăng hiệu suất làm việc của đầu bếp, giảm thời gian chế biến

Một trong những lợi ích bếp công nghiệp dễ nhận thấy nhất là tốc độ ra món và khả năng phục vụ giờ cao điểm. Các bếp Á/Bếp Âu, bếp chiên nhúng, tủ hấp hay tủ nấu cơm công nghiệp được thiết kế với công suất lớn, chịu nhiệt và chịu tải liên tục, khác biệt hoàn toàn so với bếp gia đình. Khi line nấu được cấu hình chuẩn, mỗi đầu bếp có thể xử lý đồng thời nhiều món, hạn chế tối đa thời gian chờ giữa các công đoạn.

Về mặt tổ chức sản xuất, hệ thống thiết bị tiêu chuẩn cho phép bố trí luồng công việc một chiều: từ sơ chế – nấu – chia suất. Điều này giảm số bước di chuyển, tránh “kẹt nút cổ chai” tại khu bếp nóng. Thực tế triển khai cho thấy, chỉ cần chuẩn hóa line bếp Á, bếp chiên và khu ra món, nhiều nhà hàng đã rút ngắn được 20–30% thời gian chế biến trong giờ cao điểm mà không phải tăng thêm nhân sự.

Đầu tư đúng chuẩn cũng giúp Quý khách chủ động mở rộng công suất khi nhu cầu tăng. Khi hệ thống đã được thiết kế sẵn theo module bếp công nghiệp, việc bổ sung thêm 1–2 thiết bị (như bếp xào, bếp hầm hay tủ nấu cơm) trở nên rất dễ dàng, không phá vỡ tổng thể dây chuyền, qua đó nâng cao đáng kể ROI bếp công nghiệp trong trung và dài hạn.

Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn HACCP, an toàn cho thực khách và uy tín thương hiệu

Ở các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, an toàn thực phẩm là yêu cầu bắt buộc chứ không phải lựa chọn. Một hệ thống được thiết kế theo đúng HACCP hay các tiêu chuẩn bếp công nghiệp tương đương sẽ kiểm soát tốt nguy cơ nhiễm chéo, từ khâu sơ chế nguyên liệu đến bảo quản, nấu và rửa dụng cụ. Bàn sơ chế, chậu rửa, kệ, xe đẩy… đều sử dụng inox chất lượng cao, bề mặt phẳng, ít khe hở, giúp làm sạch nhanh và hạn chế nơi trú ẩn của vi khuẩn.

Hệ thống lạnh công nghiệp (tủ mát, tủ đông, bàn lạnh) đảm bảo giữ nhiệt ổn định cho từng nhóm thực phẩm, tránh vùng nhiệt độ nguy hiểm – nơi vi sinh vật phát triển nhanh. Máy rửa chén công nghiệp với chu trình rửa – tráng nước nóng giúp diệt khuẩn bát đĩa tốt hơn so với rửa tay truyền thống. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo thành một “lá chắn” nhiều lớp cho sức khỏe thực khách.

Khi bếp vận hành theo đúng tiêu chuẩn bếp công nghiệp, Quý khách dễ dàng vượt qua các đợt thanh tra an toàn thực phẩm, giảm thiểu nguy cơ bị phản ánh tiêu cực trên mạng xã hội hay truyền thông. Uy tín thương hiệu được bảo vệ, từ đó hỗ trợ trực tiếp cho doanh thu và giá trị doanh nghiệp, nhất là với các chuỗi nhà hàng, khách sạn cần mở rộng trong tương lai.

Thiết bị hiện đại (bếp từ, lò đa năng) giúp giảm đáng kể chi phí điện/gas hàng tháng

Chi phí năng lượng là một phần lớn trong OPEX của bất kỳ khu bếp chuyên nghiệp nào. Việc chuyển từ bếp gas truyền thống sang các giải pháp hiện đại như Bếp từ công nghiệp hay lò nướng đa năng cho phép nâng hiệu suất truyền nhiệt, giảm thất thoát nhiệt ra môi trường và rút ngắn thời gian làm nóng. Toàn bộ năng lượng được đưa tập trung vào đáy nồi, chảo, giúp món ăn chín nhanh hơn và ít thất thoát hơn.

Lò nướng đa năng (combi oven) cũng là ví dụ điển hình cho một thiết bị cho phép thay thế nhiều loại lò nhỏ lẻ. Một lò có thể đảm nhận các chế độ hấp, nướng, hấp – nướng kết hợp, giữ nóng… với khả năng lập trình sẵn chương trình nấu. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích và điện/gas, mà còn giảm sai số phụ thuộc tay nghề từng đầu bếp, giữ chất lượng món ăn ổn định qua các ca kíp.

Khi thiết kế ngay từ đầu theo hướng tối ưu năng lượng, kết hợp giữa bếp gas ở những vị trí cần ngọn lửa trực tiếp và bếp từ, lò đa năng cho các công đoạn còn lại, Quý khách sẽ thấy rõ mức giảm hóa đơn năng lượng theo từng tháng. Đây là một trong những mũi nhọn quan trọng để tối ưu ROI bếp công nghiệp, nhất là trong bối cảnh giá điện/gas có xu hướng tăng và khách hàng ngày càng quan tâm đến giải pháp xanh.

Vật liệu Inox 304 và thiết bị chính hãng giúp giảm chi phí sửa chữa, thay thế

Chi phí vòng đời của một hệ thống bếp không nằm ở giá mua ban đầu, mà ở số lần hư hỏng, thay thế và thời gian dừng bếp sau này. Chọn đúng vật liệu và thương hiệu ngay từ đầu là cách hiệu quả nhất để giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Inox 304 – hay thép không gỉ 18/8 – chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, nhiều muối, axit hữu cơ và hóa chất tẩy rửa của khu bếp. Trong khi đó, các loại inox giá rẻ hơn như 201 thường thay Niken bằng Mangan và Nitơ, độ chống gỉ kém hơn hẳn, rất dễ xỉn màu, rỗ bề mặt, đặc biệt ở khu vực gần biển hoặc bếp hải sản.

Khi sử dụng Inox 304 dày, các bàn bếp, chậu rửa, kệ, xe đẩy giữ được độ phẳng, không bị võng sau thời gian dài chịu tải. Mối hàn ít nứt, ít rỉ, giảm nhu cầu gia cố hoặc thay mới. Cùng với đó, việc lựa chọn thiết bị nấu, thiết bị lạnh, máy rửa chén từ các hãng có thương hiệu giúp Quý khách dễ dàng tìm được linh kiện thay thế, dịch vụ bảo hành và đội ngũ kỹ thuật được đào tạo bài bản.

Các khoản chi như sửa chữa đột xuất, thay thiết bị do hư hỏng nặng, mất doanh thu vì phải dừng bếp sửa chữa đều là “chi phí ẩn” nhưng cộng lại rất lớn theo thời gian. Đầu tư đúng chuẩn ngay từ đầu – từ vật liệu inox đến thiết bị chính hãng và thi công chuẩn mực – chính là nền tảng để tối ưu chi phí vòng đời, đúng tinh thần của những phân tích chi tiết trong bài viết Lợi ích của việc thi công bếp công nghiệp mà Cơ Khí Đại Việt đã chia sẻ.

Khi Quý khách nhìn hệ thống bếp dưới góc độ tài sản dài hạn, những khoản đầu tư chuẩn mực về hiệu suất, an toàn thực phẩm và năng lượng sẽ cho thấy giá trị vượt trội so với phương án giá rẻ ban đầu. Ở phần tiếp theo, các xu hướng công nghệ và vật liệu mới như bếp từ, lò đa năng, tự động hóa và giải pháp xanh sẽ giúp Quý khách khai thác tối đa hơn nữa những lợi ích này trong thực tế vận hành.

Xu hướng công nghệ và vật liệu: bếp từ, lò đa năng, tự động hóa, giải pháp xanh

Xu hướng ngành bếp công nghiệp hiện nay đang dịch chuyển mạnh mẽ sang các thiết bị thông minh, tiết kiệm năng lượng như bếp từ và lò nướng đa năng có lập trình, cùng với các giải pháp tự động hóa để giảm phụ thuộc vào nhân sự.

Sau phần phân tích về lợi ích khi đầu tư đúng chuẩn, bức tranh sẽ còn rõ ràng hơn nếu Quý khách nhìn vào những công nghệ đang định hình thế hệ thiết bị bếp công nghiệp mới. Các nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể không chỉ cần công suất lớn và vận hành ổn định, mà còn phải giải quyết bài toán nhân sự, chi phí năng lượng và yêu cầu môi trường ngày càng khắt khe. Đây chính là lý do xu hướng bếp công nghiệp 2024 xoay quanh bếp từ công suất lớn, lò nướng đa năng, tự động hóa và các giải pháp bếp xanh.

Từ kinh nghiệm triển khai thực tế, chúng tôi nhận thấy nhiều dự án đạt ROI vượt trội khi biết chọn lọc và kết hợp hợp lý giữa công nghệ mới và hệ thống hiện hữu, thay vì chạy theo phong trào. Cơ Khí Đại Việt luôn đặt câu hỏi: công nghệ nào thực sự mang lại giá trị vận hành cho mô hình bếp cụ thể của Quý khách, công nghệ nào chỉ làm tăng CAPEX mà không cải thiện hiệu suất. Những nội dung dưới đây sẽ giúp Quý khách có một cái nhìn thực tế hơn về từng xu hướng.

Bếp từ công nghiệp và lò nướng Unox là đại diện cho xu hướng công nghệ mới.
Bếp từ công nghiệp và lò nướng Unox là đại diện cho xu hướng công nghệ mới.

Bếp từ công nghiệp: hiệu suất cao, an toàn và môi trường làm việc mát mẻ

Trong nhóm công nghệ bếp thông minh, Bếp từ công nghiệp đang dần thay thế bếp gas ở nhiều khu bếp trung tâm. Cơ chế gia nhiệt cảm ứng từ truyền nhiệt trực tiếp vào đáy nồi giúp hiệu suất sử dụng năng lượng cao hơn hẳn so với ngọn lửa mở, giảm đáng kể thất thoát nhiệt ra môi trường. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian nấu mà còn giảm tải cho hệ thống điều hòa, thông gió của khu bếp.

Với bếp từ công suất lớn, Quý khách có thể điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo từng cấp, kiểm soát tốt các món xào, chiên, nấu số lượng lớn mà vẫn giữ chất lượng ổn định. Không có ngọn lửa trần nên nguy cơ cháy nổ, rò rỉ gas được loại bỏ; khu vực bếp nóng cũng mát hơn, cải thiện điều kiện làm việc cho đầu bếp, giảm tỉ lệ nghỉ việc vì môi trường quá nóng. Đây là điểm cộng rất lớn trong bối cảnh thị trường lao động ngành bếp đang thiếu hụt.

Ở góc độ thiết kế và vật liệu, các dòng bếp từ hiện đại thường kết hợp mặt kính chịu nhiệt với thân vỏ inox, dễ vệ sinh và có độ bền vật liệu tốt trong môi trường ẩm, nhiều hơi nước. Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn phương án lai (hybrid): giữ lại một số vị trí bếp ga công nghiệp cho món cần lửa trực tiếp, đồng thời bố trí line bếp từ công suất lớn cho các công đoạn còn lại. Cách làm này giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn đảm bảo sự linh hoạt của thực đơn.

  • Tăng hiệu suất truyền nhiệt, rút ngắn thời gian gia nhiệt.
  • Giảm nhiệt tỏa ra môi trường, hỗ trợ giảm chi phí làm mát khu bếp.
  • Loại bỏ rủi ro rò rỉ gas, cháy nổ, nâng cao mức độ an toàn tổng thể.
  • Dễ lập trình, dễ đào tạo nhân sự mới nhờ các mức công suất rõ ràng.

Lò nướng đa năng thông minh: tự động hóa quy trình nấu, đảm bảo đồng đều chất lượng

Theo các tài liệu chuyên ngành, lò nướng đa chức năng (combi oven) đang dần thay thế nhiều loại lò nướng và tủ hấp đơn nhiệm trong bếp công nghiệp. Một thiết bị có thể đảm nhận hấp, nướng đối lưu, nướng kết hợp hấp, giữ nóng với khả năng lập trình hàng chục đến hàng trăm chương trình nấu. Quý khách chỉ cần chọn món, chọn khối lượng, phần còn lại lò sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và thời gian.

Xu hướng này đặc biệt phù hợp với mô hình buffet, banquet và bếp trung tâm, nơi yêu cầu số lượng lớn nhưng chất lượng phải đồng đều giữa các mẻ. Lò nướng đa năng giúp giảm phụ thuộc vào tay nghề từng đầu bếp, nhất là với những món cần quy trình chính xác như bánh mì, pastry, roast beef, gà quay… Kết hợp với các thiết bị như Máy hấp, Tủ hấp thực phẩm, Quý khách có thể xây dựng một line nấu – hấp – giữ nóng liên tục, tối ưu hiệu suất vận hành.

Từ góc nhìn chi phí, một lò nướng đa năng chất lượng cao có thể thay thế 2–3 thiết bị đơn lẻ, giúp tiết kiệm diện tích, điểm cấp điện/gas và chi phí bảo trì. Nhiều dòng máy còn có chức năng tự vệ sinh buồng nấu, sử dụng chu trình phun hóa chất và nước nóng, tiết kiệm đáng kể nhân công vệ sinh cuối ca. Đây là lý do các dự án bếp khách sạn, resort, bếp trung tâm của chuỗi F&B gần như đều đưa lò combi vào danh mục thiết bị cốt lõi.

  • Lập trình sẵn công thức, giảm sai số phụ thuộc con người.
  • Tích hợp nhiều chế độ nấu trong một máy, tiết kiệm diện tích và đầu tư.
  • Giữ chất lượng món ăn ổn định giữa các ca kíp, hỗ trợ mở rộng chuỗi.
  • Có model hỗ trợ kết nối, ghi log nhiệt độ phục vụ kiểm soát HACCP.

Tự động hóa: từ máy rửa chén băng chuyền đến hệ thống hút khói thông minh

Một trong những xu hướng mạnh mẽ nhất vài năm trở lại đây là tự động hóa các khâu lặp đi lặp lại, tiêu tốn nhiều nhân công. Máy rửa chén băng chuyền, máy rửa khay và hệ thống sấy tự động đang dần thay thế việc rửa tay truyền thống ở các bếp ăn công nghiệp, trường học, nhà máy. Công suất xử lý mỗi giờ cao hơn nhiều lần, trong khi lượng nước và hóa chất được tối ưu nhờ các chu trình cài đặt sẵn.

Tự động hóa còn thể hiện ở nhóm thiết bị sơ chế và vận chuyển nội bộ. Các dòng Máy rửa rau củ quả, máy thái, máy trộn, xe đẩy inox… khi được bố trí theo luồng 1 chiều sẽ giúp giảm đáng kể số bước thao tác của nhân sự bếp. Thay vì cần 3–4 người cho một line sơ chế, nhiều khu bếp chỉ còn cần 1–2 người giám sát, còn lại để máy móc đảm nhận phần việc nặng.

Ở khu bếp nóng, hệ thống hút khói – thông gió có thể được thiết kế để tự động bật/tắt hoặc tăng/giảm lưu lượng theo trạng thái hoạt động của bếp. Kết hợp với các bộ cảm biến nhiệt, cảm biến khói và điều khiển trung tâm, Quý khách vừa đảm bảo môi trường làm việc trong lành, vừa tránh lãng phí điện do quạt chạy tối đa suốt ca. Về dài hạn, đây là hướng đi giúp cân bằng bài toán thiếu hụt nhân sự bếp, giảm OPEX và nâng cao tính an toàn.

  • Giảm phụ thuộc vào lao động phổ thông, dễ xoay ca, thay người.
  • Tăng năng suất rửa – sơ chế, rút ngắn thời gian chuẩn bị trước giờ cao điểm.
  • Kiểm soát tốt hơn chi phí nước, điện, hóa chất nhờ chu trình chuẩn hóa.
  • Tạo nền tảng kết nối dữ liệu (IoT) cho việc giám sát và bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị.

Giải pháp bếp xanh: tiết kiệm nước, xử lý rác thải và bảo vệ môi trường

Cùng với yêu cầu về an toàn thực phẩm, áp lực tuân thủ quy định môi trường đang gia tăng với các bếp công nghiệp tại thành phố lớn và khu công nghiệp. Thiết bị thân thiện môi trường không chỉ dừng ở mức “tiết kiệm điện” mà là một hệ sinh thái gồm thiết bị tiết kiệm nước, hệ thống xử lý rác thải thực phẩm và giải pháp bảo vệ hệ thống thoát nước. Đây chính là trọng tâm của những giải pháp bếp xanh mà nhiều chủ đầu tư đang hướng tới.

Về nước và năng lượng, thế hệ máy rửa chén, máy rửa khay, máy rửa rau củ hiện đại có các chương trình rửa tuần hoàn, tái sử dụng một phần nước và nhiệt, giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn đạt tiêu chuẩn vệ sinh. Kết hợp với bếp từ, lò nướng đa năng và thiết bị lạnh hiệu suất cao, Quý khách có thể giảm đáng kể dấu chân các-bon của khu bếp so với cấu hình truyền thống chỉ dùng bếp gas và thiết bị đời cũ.

Khâu nước thải và dầu mỡ là một điểm nóng khác. Việc lắp đặt Bể tách mỡ công nghiệp ngay sau khu rửa và chiên nấu giúp giữ lại phần lớn mỡ thừa trước khi xả ra hệ thống thoát nước chung, tránh tắc nghẽn, giảm chi phí nạo vét và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của cơ quan quản lý. Song song đó, các giải pháp xử lý rác thải hữu cơ như máy nghiền, ủ phân, sấy khô rác thực phẩm cũng đang được một số bếp trung tâm và chuỗi F&B lớn áp dụng để giảm khối lượng rác phải vận chuyển.

  • Giảm tiêu thụ nước và năng lượng, trực tiếp cắt giảm chi phí OPEX.
  • Bảo vệ hệ thống thoát nước, hạn chế tắc nghẽn và mùi hôi quanh khu bếp.
  • Hỗ trợ đáp ứng yêu cầu về môi trường trong các hồ sơ cấp phép, kiểm tra định kỳ.
  • Nâng cao hình ảnh thương hiệu “xanh”, phù hợp kỳ vọng của khách hàng và đối tác quốc tế.

Các xu hướng bếp từ công suất lớn, lò nướng đa năng thông minh, tự động hóa và giải pháp bếp xanh đều hướng tới mục tiêu chung: tăng hiệu suất vận hành, giảm rủi ro và tối ưu chi phí vòng đời hệ thống bếp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cụ thể hóa những xu hướng này thành bộ tiêu chí lựa chọn rõ ràng về công suất, chất liệu, an toàn, năng lượng và hậu mãi, giúp Quý khách ra quyết định đầu tư một cách tự tin và có cơ sở.

Tiêu chí lựa chọn: công suất, chất liệu, an toàn, tiết kiệm năng lượng, hậu mãi

Để chọn thiết bị bếp công nghiệp tối ưu, cần đánh giá toàn diện 5 yếu tố: công suất phù hợp với quy mô, chất liệu Inox 304 dày 1.0mm, chứng nhận an toàn (gas/điện), hiệu suất năng lượng, và chính sách bảo hành, bảo trì của nhà cung cấp.

Sau khi đã nắm được các xu hướng bếp từ, lò đa năng, tự động hóa và giải pháp xanh, bước tiếp theo là chuyển những khái niệm đó thành một bộ tiêu chí rõ ràng để ra quyết định đầu tư. Phần này giúp Quý khách sàng lọc hàng loạt nhà cung cấp, chọn đúng hệ thống thiết bị bếp công nghiệp vừa đủ công suất, bền vật liệu, an toàn, tiết kiệm chi phí vận hành và có dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy.

Checklist 5 tiêu chí vàng khi lựa chọn nhà cung cấp thiết bị bếp công nghiệp.
Checklist 5 tiêu chí vàng khi lựa chọn nhà cung cấp thiết bị bếp công nghiệp.

Nếu đánh giá thiếu một trong năm nhóm tiêu chí dưới đây, Quý khách rất dễ rơi vào tình huống bếp quá tải giờ cao điểm, thiết bị nhanh xuống cấp, chi phí điện/gas đội lên hoặc phải dừng bếp thường xuyên để sửa chữa. Ngược lại, khi các tiêu chí được lượng hóa ngay từ giai đoạn thiết kế, hệ thống bếp trở thành một tài sản vận hành ổn định, tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX trong suốt vòng đời dự án.

Công suất: tính theo số suất ăn tối đa trong giờ cao điểm

Cốt lõi của mọi bài toán lựa chọn là công suất: hệ bếp phải đáp ứng được số suất ăn tối đa trong giờ cao điểm, chứ không phải công suất trung bình trong ngày. Khi tư vấn, chúng tôi thường cùng Quý khách làm rõ ba tham số: số chỗ ngồi, số vòng quay bàn trong ca và kiểu phục vụ (gọi món, buffet, suất ăn công nghiệp). Từ đó, công suất thiết kế của line bếp Á/Âu, bếp chiên, lò nướng, tủ hấp, tủ nấu cơm được xác định một cách có cơ sở.

  • Nhà hàng gọi món 80–150 suất/giờ: thường cần 1–2 bếp Á, 1 bếp Âu, 1 bếp chiên, 1 lò nướng công nghiệp.
  • Buffet/tiệc cưới 200–400 suất/giờ: line bếp Á mạnh hơn, bổ sung tủ hấp thực phẩm và Tủ nấu cơm bằng điện hoặc gas công suất lớn.
  • Bếp ăn công nghiệp >500 suất/giờ: ưu tiên thiết bị dung tích lớn như tủ hấp, tủ cơm nhiều khay, bếp hầm công nghiệp, máy rửa chén băng chuyền.

Song song đó, mỗi thiết bị phải được kiểm tra thông số kỹ thuật về công suất (kW hoặc kcal/h), dung tích (số khay, số lít) để bảo đảm khả năng ra món liên tục. Thiết kế dư công suất 15–20% so với nhu cầu dự kiến giúp Quý khách có biên độ tăng trưởng mà không phải phá bỏ, thi công lại hệ thống sau vài năm vận hành.

Chất liệu: ưu tiên Inox 304, kiểm tra độ dày và gia công

Trong môi trường bếp ẩm ướt, tiếp xúc thường xuyên với muối, axit trong thực phẩm và hóa chất tẩy rửa, việc chọn đúng chất liệu inox là yếu tố quyết định đến tuổi thọ thiết bị. Inox 304 (thép không gỉ 18/8) với khoảng 18% Crom và 8% Niken cho khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại inox rút bớt Niken như 201, hạn chế hiện tượng rỉ sét, rỗ bề mặt sau một thời gian ngắn sử dụng. Đây là lựa chọn chuẩn cho bàn bếp, chậu rửa, kệ inox, xe đẩy và các kết cấu chịu lực.

Khi làm việc với nhà cung cấp, Quý khách cần yêu cầu thể hiện rõ trên báo giá và bản vẽ kỹ thuật các thông số sau:

  • Loại vật liệu: Inox 304 chuẩn, có thể yêu cầu test hoặc chứng chỉ xuất xưởng nếu là dự án lớn.
  • Độ dày: mặt bàn, mặt chậu tối thiểu 1.0–1.2 mm; thành, hồi, kệ có thể 0.8–1.0 mm tùy vị trí chịu lực.
  • Công nghệ gia công: mối hàn liền, mài bóng, có gân tăng cứng ở các cạnh chịu tải, chân tăng chỉnh chắc chắn.

Các chi tiết nhỏ như bo tròn góc cạnh, bịt đầu ống, bố trí gân tăng cứng không chỉ ảnh hưởng đến độ bền vật liệu mà còn liên quan trực tiếp đến vệ sinh – hạn chế bám bẩn, tụ nước. Đây là lý do Quý khách nên ưu tiên những xưởng sản xuất và đơn vị thi công có năng lực cao về gia công inox, thay vì chỉ so sánh đơn thuần theo giá mét dài.

An toàn: hệ thống gas/điện phải có lớp bảo vệ nhiều tầng

Tiêu chí an toàn cần được xem như “đường biên đỏ” trong bất kỳ dự án bếp nào. Với nhóm thiết bị dùng gas như bếp ga công nghiệp, bếp chiên nhúng, tủ nấu cơm gas…, Quý khách nên yêu cầu rõ ràng các hạng mục: van tổng ngoài khu bếp, van khóa từng nhánh, van an toàn nhiệt, ống dẫn gas tiêu chuẩn, hệ thống cảm biến rò rỉ và giải pháp thoát khí. Dịch vụ thi công bếp ga công nghiệp cần có bản vẽ hệ gas, tính toán lưu lượng và biện pháp PCCC đi kèm.

Với nhóm thiết bị điện như bếp từ công nghiệp, lò nướng, tủ hấp điện, máy rửa chén…, tủ điện phân phối phải có CB chống giật (RCBO/ELCB), aptomat tép phân nhánh đúng dòng, dây dẫn đúng tiết diện và tiếp địa đầy đủ. Trên từng thiết bị, nhà sản xuất uy tín luôn tích hợp các lớp bảo vệ như cảm biến quá nhiệt, tự ngắt khi quá dòng, khóa an toàn cho người vận hành.

  • Yêu cầu chứng chỉ xuất xưởng, tài liệu hướng dẫn an toàn bằng tiếng Việt.
  • Kiểm tra thực tế tem nhãn công suất, điện áp, áp suất gas trên từng máy.
  • Quy định rõ quy trình vận hành, khóa – mở gas/điện khi hết ca.

Khi những yêu cầu này được đưa vào ngay từ khâu thiết kế và hợp đồng, Quý khách sẽ tránh được tình trạng phải nâng cấp chắp vá sau nghiệm thu, vừa tốn kém vừa tiềm ẩn rủi ro vận hành.

Tiết kiệm năng lượng: đánh giá hiệu suất và công nghệ của từng thiết bị

Chi phí điện/gas là thành phần lớn trong OPEX của bất kỳ khu bếp nào, nên tiêu chí tiết kiệm năng lượng cần được lượng hóa cho từng thiết bị. Nhóm thiết bị gia nhiệt hiện đại như bếp từ, lò nướng đối lưu, lò combi thường có hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn so với bếp gas truyền thống nhờ tập trung nhiệt vào đáy nồi và khoang nấu, giảm thất thoát ra môi trường. Điều này phù hợp với xu hướng thiết bị đời mới mà các tài liệu kỹ thuật đang khuyến nghị.

Khi so sánh các lựa chọn, Quý khách nên xem xét:

  • Hiệu suất sử dụng năng lượng (nếu nhà sản xuất công bố) và thời gian gia nhiệt đạt nhiệt độ làm việc.
  • Khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt (lớp cách nhiệt, gioăng cửa lò, chất lượng kính/mặt bếp).
  • Các tính năng tiết kiệm như chế độ chờ (standby), tự ngắt khi không có nồi, lập trình nhiều cấp công suất.
  • Sự phối hợp giữa thiết bị: dùng bếp gas cho món cần lửa trực tiếp, kết hợp bếp từ và lò đa năng cho phần còn lại.

Bên cạnh đó, Quý khách có thể trao đổi với đơn vị thiết kế về phương án đường ống gas, vị trí đặt bếp, bố trí thi công hút mùi bếp công nghiệp để giảm thất thoát nhiệt không cần thiết và hạn chế tải cho hệ thống điều hòa thông gió. Một cấu hình thiết bị được tính toán bài bản luôn cho hóa đơn năng lượng “dễ chịu” hơn so với việc mua từng máy rời mà không có cái nhìn tổng thể.

Hậu mãi: bảo hành, bảo trì và khả năng hỗ trợ khi có sự cố

Hệ thống bếp vận hành 2–3 ca mỗi ngày chắc chắn sẽ cần bảo trì, thay thế linh kiện theo thời gian. Bởi vậy, chính sách hậu mãi của nhà cung cấp phải được coi là một tiêu chí quan trọng ngang với giá mua ban đầu. Một đối tác tin cậy cần cam kết rõ ràng về thời gian bảo hành (thường 12–24 tháng tùy thiết bị), tần suất bảo trì định kỳ, thời gian phản hồi khi có sự cố và khả năng cung cấp linh kiện trong nhiều năm.

Trong quá trình làm việc, Quý khách nên đặt thẳng các câu hỏi sau:

  • Có hợp đồng bảo trì trọn gói theo năm, kèm checklist kiểm tra chi tiết cho từng nhóm thiết bị hay không?
  • Khi bếp dừng đột xuất, thời gian kỹ thuật có mặt tại hiện trường là bao lâu? Có hotline kỹ thuật 24/7 không?
  • Kho linh kiện đang có sẵn những hạng mục nào, phải đặt hàng bao lâu nếu thay thế các bộ phận quan trọng?
  • Đơn vị cung cấp có đào tạo vận hành, vệ sinh – bảo trì cơ bản cho đội ngũ của Quý khách sau khi nghiệm thu hay không?

Khi các điều khoản này được cụ thể hóa trong hợp đồng, Quý khách sẽ tránh tình trạng “bỏ rơi sau bán hàng” – một trong những nguyên nhân chính khiến tổng chi phí sở hữu (TCO) bị đội lên theo thời gian. Ngay sau khi đã thống nhất bộ tiêu chí lựa chọn, bước kế tiếp là xây dựng một quy trình khảo sát, thiết kế 2D/3D, lắp đặt và nghiệm thu chuẩn dự án để hiện thực hóa hệ thống bếp trên bản vẽ thành một dây chuyền vận hành ổn định trong thực tế.

Quy trình khảo sát – thiết kế 2D/3D – lắp đặt – nghiệm thu chuẩn dự án

Cơ Khí Đại Việt triển khai dự án theo quy trình 7 bước chặt chẽ, từ khảo sát mặt bằng, thiết kế 2D/3D trực quan đến lắp đặt, nghiệm thu và bàn giao công nghệ, đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và chất lượng cam kết.

Sau khi đã thống nhất bộ tiêu chí về công suất, chất liệu, an toàn, năng lượng và hậu mãi, điều Quý khách cần là một quy trình triển khai bài bản để biến bản vẽ thành một dự án bếp công nghiệp vận hành ổn định trong thực tế. Đây chính là lý do Cơ Khí Đại Việt xây dựng một quy trình lắp đặt bếp công nghiệp gồm 7 bước rõ ràng, có mốc thời gian, có đầu việc và người chịu trách nhiệm cho từng giai đoạn.

Quy trình này giúp Quý khách kiểm soát tốt CAPEX, giảm rủi ro phát sinh trong quá trình thi công, hạn chế tối đa việc phải đập phá, điều chỉnh lại khi đã đưa thiết bị vào. Đồng thời, mọi hạng mục từ khảo sát, thiết kế, sản xuất đến chạy thử và bảo trì đều được chuẩn hóa bằng biểu mẫu, biên bản và bản vẽ kỹ thuật, tạo nên một dự án minh bạch, dễ quản lý cho cả chủ đầu tư lẫn bộ phận vận hành bếp.

Mô tả 7 bước trong quy trình triển khai một dự án bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt.
Mô tả 7 bước trong quy trình triển khai một dự án bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát mặt bằng thực tế

Quy trình luôn bắt đầu từ việc hiểu thật rõ mô hình kinh doanh và nhu cầu của Quý khách. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi tiếp nhận thông tin qua email, bản vẽ kiến trúc, cuộc họp trực tiếp hoặc online để ghi nhận: loại hình (nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, canteen), số suất ăn/giờ cao điểm, phong cách món ăn, mức đầu tư dự kiến, yêu cầu đặc biệt của bếp trưởng hay ban giám đốc.

Sau đó, chúng tôi tiến hành khảo sát thực địa, đo đạc chi tiết toàn bộ khu vực dự kiến đặt hệ thống thiết bị bếp công nghiệp. Các nội dung kiểm tra thường bao gồm:

  • Diện tích, kích thước các phòng bếp, lối đi, lối thoát hiểm và đường vận chuyển thiết bị.
  • Vị trí và công suất nguồn điện, điểm cấp nước, thoát nước, hệ thống gas (nếu đã có sẵn).
  • Chiều cao trần, dầm, vị trí cửa sổ, ô thông gió – yếu tố quan trọng khi bố trí hút khói.
  • Yêu cầu của tòa nhà/khu công nghiệp về PCCC, tiếng ồn, mùi và xả thải.

Biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng và bản vẽ mặt bằng được lập đầy đủ, là cơ sở cho bước tư vấn giải pháp và lên thiết kế sơ bộ sau đó.

Bước 2: Tư vấn giải pháp & Lên thiết kế sơ bộ (layout 2D)

Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi đề xuất sơ đồ mặt bằng 2D cho toàn bộ khu bếp, tuân thủ nguyên tắc 1 chiều: nhận hàng – sơ chế – chế biến – chia soạn – thu gom – rửa. Các khu chức năng được bố trí hợp lý: khu sơ chế với bàn sơ chế, chậu rửa; khu nấu với bếp Á, bếp Âu, bếp chiên, lò nướng; khu salad – plating; khu rửa và kho lạnh, giúp dòng di chuyển của nhân sự ngắn nhất mà vẫn an toàn.

Ở giai đoạn này, Quý khách sẽ nhận được 1–2 phương án layout với chú thích thiết bị, kích thước cơ bản và hướng di chuyển chính. Chúng tôi cùng Quý khách, đặc biệt là bếp trưởng, rà soát kỹ các điểm như:

  • Luồng di chuyển của nhân sự trong giờ cao điểm, tránh cắt ngang nhau gây tắc nghẽn.
  • Vị trí bếp nóng, chụp hút khói, thiết bị lạnh, kho khô để tối ưu hiệu suất vận hành.
  • Không gian thao tác trước mỗi thiết bị, chiều rộng lối đi, vị trí các ổ cắm và van gas.

Sau khi hai bên thống nhất layout 2D, chúng tôi mới chuyển sang bước báo giá chi tiết để đảm bảo mọi con số đều bám sát thiết kế đã được duyệt.

Bước 3: Gửi báo giá chi tiết theo từng hạng mục

Trên nền layout đã thống nhất, Cơ Khí Đại Việt lập bảng khối lượng và báo giá chi tiết cho từng thiết bị và hạng mục inox. Danh mục này thể hiện rõ: mã thiết bị, kích thước, công suất, chủng loại vật liệu (Inox 304, độ dày tôn, loại phụ kiện), xuất xứ (gia công tại xưởng hay nhập khẩu), số lượng và đơn giá. Những thiết bị chủ lực như bếp Á, bếp Âu, bếp từ, lò nướng, tủ hấp, tủ lạnh công nghiệp đều được ghi chú thông số kỹ thuật chính để Quý khách dễ so sánh.

Bên cạnh giá thiết bị, chúng tôi thể hiện minh bạch chi phí thi công lắp đặt, chạy ống gas, nước, thoát nước, lắp chụp hút khói, tủ điện, cũng như thời gian thực hiện từng giai đoạn. Nếu Quý khách có nhu cầu, báo giá có thể được chia thành nhiều option (ví dụ: phương án tối ưu đầu tư ban đầu và phương án cao cấp hơn) để cân đối giữa CAPEX và tiêu chuẩn vận hành.

Việc tách bạch từng hạng mục giúp phòng mua hàng, tài chính của Quý khách dễ rà soát, dự trù ngân sách và phê duyệt nội bộ, đồng thời tạo cơ sở rõ ràng cho hợp đồng chính thức.

Bước 4: Ký hợp đồng & Dựng thiết kế chi tiết 3D

Khi các điều khoản kỹ thuật và thương mại đã thống nhất, hai bên tiến hành ký hợp đồng. Ngay sau đó, đội ngũ kỹ sư thiết kế của chúng tôi triển khai bộ bản vẽ chi tiết và mô hình 3D cho toàn bộ khu bếp. Đây là bước quan trọng của thiết kế bếp công nghiệp 3D, giúp Quý khách hình dung trực quan không gian vận hành trước khi thi công thực tế.

Mô hình 3D thể hiện rõ:

  • Chiều cao, chiều sâu từng thiết bị, khoảng trống thao tác, khoảng cách đến tường và các tuyến giao thông chính.
  • Vị trí chụp hút khói, đường ống hút, quạt hút, đèn chiếu sáng, trần kỹ thuật, hạn chế tối đa va chạm với hệ MEP khác.
  • Chiều cao bàn bếp, kệ, quầy line F&B để phù hợp chiều cao trung bình của nhân sự, đảm bảo ergonomics.

Thông qua bản vẽ 3D, ban lãnh đạo, bếp trưởng và nhà thầu MEP có thể cùng nhau rà soát, chỉnh sửa lần cuối trước khi “khóa” thiết kế. Điều này giúp giảm tối đa rủi ro phát sinh trong thi công, đặc biệt ở những dự án bếp đặt trong tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại có nhiều ràng buộc kỹ thuật.

Bước 5: Sản xuất/Nhập khẩu thiết bị và thi công lắp đặt tại công trình

Sau khi thiết kế được chốt, Cơ Khí Đại Việt tiến hành hai mũi song song: sản xuất các hạng mục inox tại xưởng và đặt hàng/chuẩn bị các thiết bị tiêu chuẩn. Tại xưởng, chúng tôi gia công bàn sơ chế inox, chậu rửa công nghiệp, kệ inox, tủ bếp inox công nghiệp, xe đẩy inox… theo đúng kích thước và thông số đã duyệt. Các thiết bị tiêu chuẩn như bếp Á, bếp Âu, bếp từ, lò nướng, tủ lạnh, tủ đông được kiểm tra xuất xứ, thông số và chạy thử trước khi đưa đến công trình.

Tại công trình, đội thi công thực hiện:

  • Định vị thiết bị theo bản vẽ, cân chỉnh cao độ, neo – cố định vào nền, tường khi cần thiết.
  • Thi công hệ gas cho thi công bếp ga công nghiệp: ống gas, van khóa, van an toàn, test áp lực và độ kín.
  • Lắp đặt chụp hút khói, ống dẫn, quạt hút, tuân thủ đúng bản vẽ thi công hút mùi bếp công nghiệp và các quy định của tòa nhà.
  • Kết nối điện, nước, thoát nước, điều chỉnh chân tăng chỉnh, bơm silicone chống thấm các vị trí cần thiết.

Mọi hạng mục đều được giám sát kỹ thuật bám sát bản vẽ, có biên bản nghiệm thu từng công đoạn, đặc biệt là hệ gas và hệ hút khói.

Bước 6: Vận hành thử, nghiệm thu, bàn giao công nghệ

Sau khi hoàn tất lắp đặt, chúng tôi tiến hành chạy thử toàn bộ hệ thống trong điều kiện gần với thực tế vận hành. Các nhóm thiết bị nóng, lạnh, sơ chế, rửa, hút khói được test theo checklist chuẩn, bao gồm thời gian gia nhiệt, độ ổn định công suất, mức ồn, khả năng thoát khói, khả năng thoát nước… Tùy mô hình, chúng tôi có thể phối hợp cùng bếp trưởng tổ chức nấu thử một số món trong thực đơn để kiểm tra khả năng “ra món” trong giờ cao điểm.

Nghiệm thu được thực hiện song song ở hai cấp độ:

  • Nghiệm thu kỹ thuật: kiểm tra từng thiết bị, hệ gas/điện/nước, hệ hút khói – thông gió, đối chiếu với bản vẽ và hợp đồng.
  • Nghiệm thu vận hành: đánh giá luồng di chuyển, thời gian thao tác, sự tiện lợi cho nhân sự, ghi nhận các đề xuất tinh chỉnh nhỏ.

Sau khi hai bên thống nhất, Cơ Khí Đại Việt bàn giao đầy đủ hồ sơ: bản vẽ hoàn công, catalogue thiết bị, hướng dẫn vận hành – vệ sinh – bảo trì cơ bản, cùng đào tạo tại chỗ cho đội ngũ bếp. Mục tiêu là Quý khách có thể tự tin vận hành hệ thống ngay sau nghiệm thu mà không phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp.

Bước 7: Bảo hành, bảo trì định kỳ theo hợp đồng

Quy trình dự án không kết thúc ở ngày khai trương. Để hệ thống bếp công nghiệp hoạt động ổn định trong suốt vòng đời, Cơ Khí Đại Việt cam kết chính sách bảo hành và bảo trì định kỳ theo hợp đồng. Tùy quy mô dự án, chúng tôi có thể bố trí gói bảo trì 3–6–12 tháng/lần, với các hạng mục kiểm tra như: làm sạch sâu bếp gas, bếp từ, kiểm tra mối hàn chụp hút, vệ sinh đường ống, bảo dưỡng quạt hút, kiểm tra CB, tiếp địa, siết lại các đầu nối nước – gas.

Mỗi lần bảo trì, kỹ thuật sẽ lập biên bản tình trạng thiết bị, khuyến nghị thay thế linh kiện nếu cần, giúp Quý khách chủ động kế hoạch sửa chữa và không bị động khi xảy ra sự cố. Đội ngũ kỹ thuật thường trực hotline hỗ trợ, sẵn sàng phản ứng nhanh trong trường hợp hệ bếp gặp trục trặc ngoài kế hoạch, giảm tối đa thời gian gián đoạn kinh doanh.

Với quy trình 7 bước trên, mỗi dự án bếp công nghiệp được triển khai một cách bài bản, có kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn, vừa đảm bảo tiến độ, vừa tối ưu hiệu suất vận hành lâu dài. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết hơn về các tiêu chuẩn bắt buộc của hệ gas/điện, thông gió – hút khói và HACCP để Quý khách có đầy đủ cơ sở kỹ thuật trước khi phê duyệt bất kỳ cấu hình bếp nào.

Tiêu chuẩn tuân thủ bắt buộc: hệ gas/điện, thông gió – hút khói, HACCP

Hệ thống bếp công nghiệp bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt ba nhóm tiêu chuẩn chính: an toàn hệ thống gas/điện công nghiệp, tiêu chuẩn về lưu thông không khí và phòng chống cháy nổ của hệ thống hút khói, và nguyên tắc thiết kế một chiều của HACCP.

Sau khi đã có quy trình khảo sát, thiết kế 2D/3D, lắp đặt và nghiệm thu rõ ràng, bước tiếp theo là bảo đảm toàn bộ hệ thống vận hành trong “hành lang an toàn” về pháp lý và kỹ thuật. Những tiêu chuẩn dưới đây chính là căn cứ để cơ quan PCCC, ban quản lý tòa nhà, tư vấn giám sát đánh giá xem khu bếp của Quý khách có đủ điều kiện đưa vào khai thác hay không.

Kinh nghiệm thực tế cho thấy phần lớn sự cố cháy nổ, rò rỉ gas, chập điện hay khói tràn lan sang khu vực khách đều xuất phát từ việc bỏ qua hoặc làm đối phó các tiêu chuẩn này, đặc biệt khi hợp tác với đơn vị không chuyên về thiết bị bếp công nghiệp. Vì vậy, ở giai đoạn thẩm định và thi công, Quý khách cần kiểm tra chặt chẽ từng hạng mục liên quan đến gas, điện, hút khói và bố trí mặt bằng theo HACCP.

Logo tiêu chuẩn HACCP và các biểu tượng an toàn về gas, điện.
Tiêu chuẩn HACCP, an toàn gas và điện là nền tảng để hệ bếp vận hành ổn định, dài hạn.

Tiêu chuẩn hệ thống gas: Ngắt gas tập trung, van an toàn, cảnh báo rò rỉ

Với các khu bếp sử dụng nhiều bếp ga công nghiệp, bếp chiên nhúng, tủ nấu cơm gas…, hệ thống gas là hạng mục rủi ro cao nhất và thường bị soi kỹ nhất trong hồ sơ PCCC. Một hệ gas đạt chuẩn phải được thiết kế như một “mạng lưới an toàn nhiều lớp”, chứ không chỉ là vài đoạn ống và một van tổng đơn giản. Điều này đặc biệt quan trọng khi các thiết bị nấu nướng luôn hoạt động liên tục với công suất lớn.

Khi làm việc với đơn vị thiết kế hoặc nhà thầu thi công bếp ga công nghiệp, Quý khách nên yêu cầu thể hiện rõ trên bản vẽ và biện pháp thi công các nội dung sau:

  • Hệ thống ngắt gas tập trung: van tổng đặt ngoài khu bếp, dễ tiếp cận khi có sự cố, được ký hiệu rõ ràng và có hướng dẫn vận hành.
  • Van khóa từng nhánh và từng thiết bị: cho phép cô lập nhanh một khu vực hoặc một bếp khi bảo trì, sửa chữa hoặc phát hiện rò rỉ cục bộ.
  • Ống dẫn gas tiêu chuẩn: sử dụng ống thép đúc hoặc ống đồng chuyên dụng, đi nổi, có gối đỡ, sơn/cảnh báo màu theo quy định; hạn chế tối đa dùng dây mềm, tuyệt đối không chôn ngầm ống thiếu ống bảo vệ.
  • Van an toàn và hệ cảnh báo rò rỉ: tích hợp van điện từ (solenoid) kết nối đầu dò hơi gas, khi phát hiện nồng độ gas vượt ngưỡng cho phép sẽ tự động ngắt gas và kích hoạt còi/báo đèn.
  • Kiểm tra kín và hồ sơ nghiệm thu: test áp lực, lưu hồ sơ kết quả và biên bản nghiệm thu hệ gas như một phần bắt buộc của dự án.

Các lỗi thường gặp ở những công trình làm vội là: không có sơ đồ gas rõ ràng, thiếu van khóa cục bộ, sử dụng ống/lớp gioăng kém chất lượng, không đấu nối liên động giữa hệ gas và quạt hút. Những sai sót này có thể khiến hồ sơ PCCC bị trả lại, buộc phải tháo lắp, chỉnh sửa rất tốn kém sau này.

An toàn điện công nghiệp: Dây dẫn đủ tải, CB chống giật, tiếp địa tin cậy

Cùng với gas, hệ thống điện cấp cho bếp từ, lò nướng, tủ hấp, máy rửa chén, tủ lạnh – tủ đông công nghiệp cũng là nguồn rủi ro lớn nếu không được tính toán đúng tải. Các thiết bị gia nhiệt như bếp điện từ công nghiệp, lò nướng, tủ cơm điện thường tiêu thụ dòng rất cao khi khởi động, đòi hỏi tủ điện, dây dẫn và thiết bị bảo vệ phải được thiết kế theo tiêu chuẩn điện công nghiệp chứ không theo thói quen dân dụng.

Ở góc độ kỹ thuật, hệ thống điện cấp cho khu bếp nên đáp ứng tối thiểu các yêu cầu sau:

  • Phân tuyến rõ ràng: tách riêng tuyến cho thiết bị nhiệt (bếp từ, lò nướng, tủ hấp), tuyến cho thiết bị lạnh, tuyến cho ổ cắm phụ trợ; mỗi tuyến có CB/RCBO riêng.
  • Dây dẫn đủ tiết diện: tính toán theo công suất tổng cộng của từng tuyến, cộng thêm hệ số dự phòng, sử dụng dây đồng chống cháy hoặc cáp chống cháy cho các tuyến chính.
  • CB chống giật (ELCB/RCD): lắp đặt cho từng khu vực hoặc từng nhóm thiết bị, bảo vệ an toàn cho nhân sự khi có rò điện ra vỏ máy hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Hệ thống tiếp địa: toàn bộ vỏ thiết bị kim loại, tủ điện, máng cáp phải được nối đất với điện trở đất theo tiêu chuẩn, kiểm tra và ghi nhận giá trị sau khi thi công.
  • Vị trí tủ điện: đặt ngoài vùng nước bắn, dầu mỡ, có khóa và chỉ cho phép nhân sự được đào tạo thao tác.

Khi nghiệm thu, Quý khách cần yêu cầu nhà thầu cung cấp sơ đồ nguyên lý, sơ đồ lắp đặt, catalogue thiết bị, cùng biên bản đo điện trở cách điện, đo điện trở nối đất. Đây là cơ sở quan trọng để các đợt kiểm tra sau này (PCCC, an toàn lao động, bảo hiểm) đánh giá mức độ tuân thủ của hệ thống điện.

Tiêu chuẩn hút khói – thông gió: Công suất phù hợp, hút sạch khói, cấp đủ khí tươi

Các thiết bị nấu chính như bếp Á, bếp Âu, bếp chiên phẳng, lò nướng, tủ hấp công nghiệp hay tủ nấu cơm đều tạo ra lượng nhiệt, hơi nước, khói và mùi rất lớn. Nếu hệ thống hút khói – thông gió không đủ công suất hoặc thiết kế sai, khói sẽ tràn ngược lại khu bếp, bám dầu mỡ lên trần và tường, gia tăng nguy cơ cháy và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe nhân viên.

Để đáp ứng tiêu chuẩn hút khói nhà bếp trong các dự án chuyên nghiệp, Quý khách nên kiểm tra kỹ các yếu tố sau trên bản vẽ và ngoài hiện trường:

  • Chụp hút phủ kín vùng nấu: khẩu độ chụp đủ rộng để “bắt” toàn bộ luồng khói từ bếp, có vành hứng và rèm khói khi cần thiết.
  • Phin lọc mỡ chống cháy: sử dụng phin lưới hoặc phin lá inox dày, có khay hứng mỡ, dễ tháo lắp để vệ sinh định kỳ, giảm nguy cơ cháy lan trong đường ống.
  • Công suất quạt hút: được tính toán phù hợp với tổng công suất nhiệt của line bếp và chiều dài đường ống, tránh tình trạng quạt quá yếu gây khói tù, hoặc quá mạnh gây ồn, hút cả khí lạnh điều hòa.
  • Cấp khí tươi: lắp quạt cấp gió tươi hoặc tận dụng các cửa gió của hệ thống HVAC để bù lại lượng không khí đã hút ra, tránh tạo chân không cục bộ làm lửa bếp thiếu oxy.
  • Đường ống và vị trí xả: ống hút làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày, có cửa vệ sinh định kỳ, điểm xả khói đặt cao, tránh thổi trực tiếp vào khu vực khách hoặc căn hộ lân cận.

Nhiều khu bếp bị phàn nàn về mùi và khói, dù thiết bị nấu rất hiện đại, chỉ vì hệ thống hút mùi làm sơ sài. Hợp tác với đơn vị có kinh nghiệm thi công hút mùi bếp công nghiệp sẽ giúp Quý khách tránh được việc phải tháo dỡ, nâng cấp lại cả tuyến ống và quạt sau khi đã vận hành.

Tiêu chuẩn HACCP: Thiết kế bếp một chiều, tránh lây nhiễm chéo

Nếu gas, điện và hút khói tập trung vào an toàn cháy nổ, thì tiêu chuẩn HACCP cho nhà bếp là khung kiểm soát an toàn thực phẩm xuyên suốt vòng đời nguyên liệu – món ăn. Một trong những nguyên tắc cốt lõi của HACCP là thiết kế mặt bằng và quy trình làm việc theo mô hình “một chiều”: nguyên liệu thô đi theo một hướng duy nhất từ tiếp nhận – sơ chế – chế biến – chia món – rửa, không quay ngược lại.

Trong thực tế thiết kế, để tiệm cận theo HACCP, Quý khách cần chú ý đến các điểm sau:

  • Phân tách khu vực sạch – bẩn: tách riêng khu tiếp nhận và sơ chế thực phẩm sống khỏi khu ra món và khu rửa; hạn chế tối đa giao cắt luồng di chuyển.
  • Dòng chảy nguyên liệu hợp lý: bố trí bàn sơ chế, chậu rửa công nghiệp, thiết bị cắt/thái và thiết bị bếp công nghiệp nấu chín theo đúng trình tự công đoạn.
  • Vật liệu và chi tiết cấu tạo: ưu tiên inox 304, bề mặt phẳng, bo tròn góc, không khe hở để hạn chế tích tụ vi khuẩn; sắp xếp chậu rửa tay, bể tách mỡ, kệ inox ở các vị trí thuận tiện.
  • Quy trình và hướng dẫn vận hành: ban hành quy định rõ về phân loại thớt, dao, khay cho thực phẩm sống – chín; quy trình vệ sinh dụng cụ, khu vực làm việc sau mỗi ca.

Đối với các bếp phục vụ suất ăn công nghiệp, trường học, bệnh viện, áp dụng HACCP hoặc các nguyên tắc tương đương gần như là điều kiện bắt buộc khi thẩm định hồ sơ. Quý khách có thể tham khảo thêm khung nguyên tắc HACCP trên các tài liệu chuyên ngành hoặc các nguồn uy tín như Wikipedia về HACCP để có cái nhìn hệ thống hơn.

Khi ba trụ cột tiêu chuẩn – an toàn hệ thống gas/điện, thông gió – hút khói và bố trí mặt bằng theo HACCP – được tính toán ngay từ giai đoạn thiết kế, hệ bếp của Quý khách sẽ dễ dàng vượt qua các vòng thẩm định, nghiệm thu và vận hành ổn định lâu dài. Để duy trì trạng thái an toàn đó trong suốt vòng đời dự án, bước tiếp theo là xây dựng quy trình vệ sinh – bảo trì định kỳ cho từng nhóm thiết bị, nội dung sẽ được trình bày chi tiết ở phần hướng dẫn vệ sinh – bảo trì ngay sau đây.

Hướng dẫn vệ sinh – bảo trì định kỳ theo nhóm thiết bị (checklist & lịch bảo dưỡng)

Để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị, cần tuân thủ lịch vệ sinh hàng ngày sau ca làm việc và thực hiện bảo trì định kỳ 3-6 tháng/lần bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp, đặc biệt cho các hệ thống phức tạp như hút khói và thiết bị lạnh.

Sau khi hệ gas, điện, hút khói và bố trí mặt bằng đã tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn, việc giữ cho khu bếp luôn an toàn và vận hành ổn định phụ thuộc rất nhiều vào cách Quý khách tổ chức vệ sinh và bảo trì định kỳ. Một hệ thống thiết bị bếp công nghiệp dù đầu tư bài bản đến đâu cũng sẽ nhanh chóng xuống cấp nếu thiếu quy trình chăm sóc hàng ngày và lịch kiểm tra kỹ thuật rõ ràng.

Mục tiêu của phần hướng dẫn này là giúp Quý khách có một khung chuẩn để xây dựng quy trình vệ sinh thiết bị bếp công nghiệp và bảo trì theo chu kỳ, dễ áp dụng cho mọi mô hình từ nhà hàng, khách sạn đến bếp ăn công nghiệp. Các nội dung đều xuất phát từ kinh nghiệm triển khai thực tế của Cơ Khí Đại Việt, được chia theo nhóm thiết bị và tần suất thực hiện để đội ngũ bếp, tạp vụ và kỹ thuật có thể phối hợp nhịp nhàng.

Quý khách có thể in checklist, dán tại từng khu vực (khu nấu, khu sơ chế – rửa, khu lạnh, khu hút khói) kèm phân công trách nhiệm cho từng ca làm việc. Cách làm này giúp hạn chế phụ thuộc vào cá nhân, tránh quên việc, đồng thời là căn cứ để đánh giá tuân thủ nội bộ và đáp ứng các yêu cầu kiểm tra theo nguyên tắc HACCP.

Một checklist mẫu cho việc vệ sinh và bảo dưỡng các thiết bị bếp nhà hàng.
Một checklist mẫu cho việc vệ sinh và bảo dưỡng các thiết bị bếp nhà hàng.

Vệ sinh hàng ngày (Daily Cleaning)

Công việc vệ sinh cuối ca và cuối ngày là tuyến phòng thủ đầu tiên để giữ khu bếp sạch sẽ, hạn chế mùi, vi khuẩn và dầu mỡ tích tụ. Nếu tổ chức tốt bước này, Quý khách sẽ giảm đáng kể khối lượng công việc cho các đợt tổng vệ sinh và kéo dài thời gian giữa các kỳ bảo trì lớn. Toàn bộ thao tác nên được chuẩn hóa thành checklist rõ ràng để nhân sự không bỏ sót.

  • Lau chùi bề mặt bếp, bàn, chậu rửa bằng khăn và dung dịch chuyên dụng. Hầu hết bàn bếp inox, chậu rửa công nghiệp, kệ inox và mặt bếp đều được làm từ inox để đảm bảo độ bền và vệ sinh, nhưng vẫn có thể bị xỉn màu nếu dùng hóa chất không phù hợp. Quý khách nên quy định quy trình 3 bước: gạt bỏ cặn thức ăn, xịt dung dịch tẩy rửa trung tính, lau lại bằng khăn sạch và tráng nước ở những khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Tránh sử dụng búi sắt hoặc hóa chất có chứa axit mạnh làm trầy xước bề mặt, tạo chỗ bám cho vi khuẩn và dầu mỡ.
  • Vệ sinh phin lọc mỡ của chụp hút khói. Phin lọc mỡ trên chụp hút mùi inox là nơi dầu mỡ bám dày nhất, chỉ sau vài ngày vận hành liên tục có thể hình thành lớp mỡ dày, dễ bắt lửa và làm giảm mạnh hiệu quả hút khói. Sau mỗi ca, nhân viên được phân công cần tháo phin, ngâm trong nước nóng pha dung dịch tẩy rửa, dùng bàn chải mềm chà sạch rồi để ráo trước khi lắp lại. Việc này không chỉ giúp giảm mùi và khói trong bếp mà còn kéo dài tuổi thọ quạt hút và đường ống.
  • Thu gom rác, làm sạch sàn bếp. Thức ăn rơi vãi, dầu mỡ đọng trên sàn là nguyên nhân trực tiếp gây trượt ngã và thu hút côn trùng. Cuối mỗi ca, cần quét sạch rác thô, lấy rác tại phễu thu sàn và giỏ lọc rác tại chậu rửa, sau đó chà sàn bằng chổi cứng với dung dịch tẩy rửa phù hợp. Ở những khu vực thường xuyên ướt như bồn rửa, khu rửa chén, nên bố trí thêm thảm chống trượt và kiểm tra độ dốc sàn để nước không bị đọng cục bộ.

Bảo trì định kỳ (3–6 tháng/lần)

Bên cạnh vệ sinh hàng ngày, ít nhất 3–6 tháng một lần Quý khách cần tổ chức đợt bảo trì kỹ thuật cho toàn bộ hệ thống. Đây là thời điểm kỹ sư hoặc đội bảo trì kiểm tra sâu các hạng mục quan trọng mà nhân sự vận hành thường không đủ chuyên môn hoặc thời gian xử lý. Cách làm này giúp giảm rủi ro dừng bếp đột ngột, tối ưu chi phí vòng đời và thể hiện sự chuyên nghiệp của đơn vị vận hành.

  • Thiết bị nấu: Kiểm tra họng đốt, van gas, dây dẫn. Nhóm bếp Á, bếp Âu, bếp chiên nhúng, bếp khè và các loại bếp ga công suất lớn cần được tháo họng đốt để vệ sinh muội than, kiểm tra lỗ khí có bị tắc hay méo. Kỹ thuật viên cần kiểm tra độ kín của các mối nối gas bằng dung dịch xà phòng, siết lại các đầu ren, thay dây mềm đã lão hóa hoặc có dấu hiệu nứt. Những thao tác này giúp ngọn lửa cháy xanh, đều, giảm hao gas và hạn chế nguy cơ rò rỉ.
  • Thiết bị lạnh: Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas, ron cửa. Tủ lạnh, tủ đông công nghiệp và tủ mát thường vận hành liên tục, dàn nóng rất dễ bám bụi khiến máy nóng, tốn điện và nhanh hỏng block. Mỗi kỳ bảo trì, cần dùng chổi mềm hoặc máy hút bụi làm sạch dàn nóng, kiểm tra cánh quạt và lưới lọc gió. Đồng thời, kỹ thuật viên đo áp suất gas, phát hiện sớm rò rỉ để xử lý và nạp bù nếu cần; kiểm tra ron cửa, thay mới khi bị hở để tránh thất thoát lạnh.
  • Hệ thống hút khói: Vệ sinh bên trong đường ống, kiểm tra motor quạt. Dầu mỡ không chỉ bám tại phin lọc mà còn tích tụ dần trong đường ống hút khói, đặc biệt ở các đoạn gấp khúc. Sau 3–6 tháng, lớp mỡ có thể dày lên đủ để gây cản trở luồng khí và tăng nguy cơ cháy lan trong ống. Đội bảo trì cần mở các cửa vệ sinh trên ống, dùng dụng cụ chuyên dụng cạo sạch lớp mỡ bám, kiểm tra lại độ kín mối nối, đồng thời kiểm tra motor quạt: độ rung, tiếng ồn, nhiệt độ vận hành, siết lại bulông chân đế.
  • Hệ thống gas: Kiểm tra độ kín của toàn bộ hệ thống. Đối với hệ gas trung tâm cấp cho nhiều line bếp, việc kiểm tra tổng thể bằng cách test áp lực hoặc dùng dung dịch xà phòng trên toàn tuyến là bắt buộc mỗi đợt bảo trì. Kỹ thuật viên cần rà soát van tổng, van nhánh, van điều áp, bộ lọc và ống dẫn gas, đặc biệt ở các khớp nối, đoạn xuyên tường hoặc khu vực dễ bị va chạm. Việc phát hiện sớm rò rỉ giúp Quý khách tránh được những sự cố lớn, đồng thời đáp ứng yêu cầu kiểm tra định kỳ của PCCC và ban quản lý tòa nhà.
Tần suấtNhóm khu vực/thiết bịCông việc chính trong checklist
Mỗi ca / Hàng ngàyKhu nấu, khu sơ chế – rửa, khu phục vụLau bề mặt bếp, bàn, chậu rửa; vệ sinh phin lọc mỡ; thu gom rác, chà sàn, kiểm tra sơ bộ thiết bị có tiếng ồn hoặc mùi lạ.
Hàng tuầnThiết bị nấu, khu rửa, Máy hút mùiTổng vệ sinh kỹ hơn: tháo rời các chi tiết cho phép (tay cầm, khay, song chắn rác), kiểm tra mối nối gas – nước dễ thấy, kiểm tra tiếng ồn quạt hút, xem lại tình trạng ron, gioăng.
3–6 thángThiết bị nấu nóng, Thiết bị lạnh công nghiệp, đường ống hút khói, hệ gasTổ chức đợt bảo trì bếp công nghiệp toàn diện: vệ sinh sâu họng đốt, dàn nóng, đường ống hút khói; đo kiểm gas, điện, tiếp địa; lập biên bản bảo trì và khuyến nghị thay thế linh kiện.

Sử dụng một checklist bảo dưỡng bếp rõ ràng, có phân công trách nhiệm và bám sát lịch nêu trên sẽ giúp Quý khách giữ hệ thống luôn trong trạng thái an toàn, ổn định, hạn chế chi phí sửa chữa đột xuất. Khi đã có nền tảng vận hành bền vững, bước tiếp theo là tối ưu bài toán tài chính tổng thể – từ chi phí đầu tư ban đầu đến chi phí vận hành hàng tháng, nội dung sẽ được phân tích ở phần giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng CAPEX/OPEX.

Giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng tổng chi phí (CAPEX/OPEX)

Tổng chi phí đầu tư (CAPEX) cho một bếp công nghiệp phụ thuộc vào quy mô, thương hiệu thiết bị và mức độ “may đo” của thiết bị inox, trong khi chi phí vận hành (OPEX) chịu ảnh hưởng lớn bởi hiệu suất năng lượng của thiết bị.

Sau khi Quý khách đã xây dựng được quy trình vệ sinh – bảo trì định kỳ rõ ràng, bước tiếp theo để quản lý hệ thống bếp một cách chuyên nghiệp là kiểm soát bài toán tài chính: chi bao nhiêu cho đầu tư ban đầu, và mỗi tháng phải gánh bao nhiêu chi phí vận hành. Hiểu đúng cấu trúc CAPEX/OPEX sẽ giúp Quý khách đặt ra ngân sách hợp lý, so sánh các phương án và tránh tình trạng đội vốn hoặc “sốc” hóa đơn điện, gas sau khi đưa bếp vào khai thác.

Ở góc độ nhà thầu dự án, chúng tôi luôn tách bạch hai phần này trong mọi bảng báo giá thiết bị bếp công nghiệp, để Quý khách không chỉ nhìn thấy con số đầu tư ban đầu, mà còn hình dung được tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời dự án.

Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX): Thiết bị, inox may đo, vận chuyển và lắp đặt

Chi phí đầu tư ban đầu là khoản Quý khách phải thanh toán trước khi bếp vận hành, thường bao gồm bốn nhóm chính. Đây là phần trả lời câu hỏi “chi phí đầu tư bếp nhà hàng cần chuẩn bị tối thiểu là bao nhiêu?”. Với cùng một mặt bằng, cách Quý khách lựa chọn cấu hình và mức độ tiêu chuẩn hóa hay may đo sẽ làm tổng CAPEX chênh lệch khá lớn.

  • Thiết bị tiêu chuẩn: bao gồm các dòng bếp công nghiệp như bếp Á/bếp Âu, bếp chiên nhúng, lò nướng, tủ hấp – tủ nấu cơm, máy rửa chén, thiết bị lạnh. Đây thường là phần chiếm tỷ trọng cao nhất trong CAPEX, dao động khoảng 40–60% tùy mô hình.
  • Gia công inox theo yêu cầu: bàn sơ chế, chậu rửa, kệ inox, quầy line, tủ bếp inox, xe đẩy, kho kệ… được thiết kế vừa kích thước mặt bằng thực tế. Với những dự án yêu cầu tối ưu không gian, phần inox may đo có thể chiếm 20–30% ngân sách.
  • Hạ tầng kỹ thuật: bao gồm hệ gas trung tâm, tủ điện, dây dẫn, hệ hút khói – thông gió, bể tách mỡ, thoát sàn. Dù thường ít được chú ý khi hỏi giá bếp công nghiệp, đây là nhóm hạng mục quyết định nhiều đến mức độ an toàn và tính ổn định về sau, thường chiếm 15–25% CAPEX.
  • Vận chuyển, lắp đặt và nghiệm thu: chi phí nhân công lắp đặt, cẩu chuyển, test áp lực, chạy thử, đào tạo vận hành, lập hồ sơ nghiệm thu với chủ đầu tư hoặc ban quản lý tòa nhà.

Với kinh nghiệm triển khai, Cơ Khí Đại Việt thường khuyến nghị Quý khách yêu cầu nhà thầu thể hiện CAPEX chi tiết theo nhóm như trên, kèm bản vẽ thiết kế và danh mục vật tư, để dễ dàng so sánh các báo giá khác nhau và tránh phát sinh về sau.

Biểu đồ phân bổ chi phí CAPEX và OPEX cho một dự án bếp công nghiệp.
Biểu đồ tham khảo tỉ trọng CAPEX và OPEX trong vòng đời một dự án bếp công nghiệp.

Chi phí vận hành (OPEX): Năng lượng, nước, nhân công và bảo trì

Nếu CAPEX là “tiền một lần”, thì OPEX là dòng chi phí lặp lại hàng tháng mà Quý khách phải chi trả trong suốt thời gian vận hành. Nhiều chủ đầu tư chỉ tập trung ép đơn giá thiết bị mà bỏ qua hiệu suất vận hành, dẫn tới tổng chi phí sở hữu cao hơn rất nhiều lần so với phương án đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm OPEX.

  • Chi phí năng lượng (điện/gas): các thiết bị gia nhiệt như bếp Á, bếp Âu, bếp từ công nghiệp, lò nướng, tủ hấp, tủ nấu cơm là những “điểm nóng” tiêu thụ năng lượng. Việc lựa chọn công nghệ (gas hay điện, bếp từ hay bếp ga), công suất phù hợp và sử dụng thiết bị có chứng chỉ tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm 15–30% hóa đơn hàng tháng.
  • Chi phí nước và xử lý nước thải: phát sinh từ chậu rửa, máy rửa chén, vệ sinh sàn, vệ sinh thiết bị. Bố trí hợp lý chậu rửa công nghiệp và bể tách mỡ giúp giảm tắc nghẽn, hạn chế phải thuê đơn vị thông hút với chi phí cao.
  • Nhân công vận hành: layout bếp khoa học, thiết bị đặt đúng vị trí công năng sẽ giảm bớt số lượng nhân sự cần cho một ca làm việc. Đây là khoản chi OPEX thường chiếm tỷ trọng lớn nhưng lại ít được tính toán trong giai đoạn thiết kế.
  • Bảo trì, sửa chữa và vật tư hao mòn: chi phí định kỳ cho việc vệ sinh sâu, thay thế ron cửa tủ lạnh, phin lọc mỡ, dây gas, bóng đèn lò nướng… Nếu ngay từ đầu chọn thiết bị có sẵn linh kiện trên thị trường và thiết kế đường ống, tủ điện dễ tiếp cận, chi phí bảo trì sẽ ở mức rất hợp lý.

Khi lập kế hoạch tài chính, Quý khách nên yêu cầu đơn vị tư vấn ước tính OPEX dự kiến theo từng nhóm chi phí, ít nhất trong 3 năm đầu, để có cái nhìn đầy đủ hơn về hiệu quả đầu tư.

Các yếu tố ảnh hưởng giá: thương hiệu, vật liệu inox và độ phức tạp thiết kế

Trong thực tế báo giá, cùng một cấu hình công năng nhưng tổng chi phí có thể chênh lệch 20–40% giữa các phương án. Nguyên nhân chính thường nằm ở thương hiệu thiết bị, lựa chọn vật liệu và mức độ phức tạp của bản vẽ thiết kế – thi công.

  • Thương hiệu thiết bị: thiết bị nhập khẩu châu Âu, Nhật, Hàn Quốc thường có giá cao hơn nhiều so với sản phẩm lắp ráp tại châu Á hoặc sản xuất trong nước, đổi lại là độ hoàn thiện, tính năng và dịch vụ bảo hành. Tùy phân khúc, Quý khách có thể phối hợp: thiết bị cốt lõi dùng thương hiệu cao cấp, các hạng mục phụ trợ dùng thương hiệu tầm trung hoặc sản phẩm do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.
  • Vật liệu inox (304 vs 201): inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường ẩm, mặn, dầu mỡ của bếp công nghiệp, chi phí cao hơn nhưng tuổi thọ và hình thức đẹp lâu dài. Inox 201 giá rẻ hơn nhưng dễ xỉn màu, dễ chấm gỉ nếu không vệ sinh đúng cách. Chọn sai vật liệu có thể khiến Quý khách phải thay thế sớm, làm tăng chi phí vòng đời (LCC).
  • Độ phức tạp thiết kế và mức độ “may đo”: bếp bố trí theo đảo, nhiều cao độ, nhiều chi tiết uốn gấp phức tạp, tủ bếp inox âm tường, quầy bar pha chế uốn cong… đều làm tăng chi phí sản xuất và lắp đặt. Làm việc sớm với đơn vị có kinh nghiệm về thiết bị bếp công nghiệp sẽ giúp tối ưu hóa thiết kế ngay từ đầu, tránh phải chỉnh sửa tốn kém trong giai đoạn thi công.

Ngoài ra, tiến độ thi công gấp, vị trí công trình khó tiếp cận hoặc yêu cầu làm đêm theo quy định tòa nhà cũng là những yếu tố cần được tính đến khi so sánh giá.

Gợi ý tối ưu: Tăng CAPEX hợp lý để giảm mạnh OPEX dài hạn

Một sai lầm phổ biến là chỉ so sánh đơn giá đầu tư ban đầu mà không quy đổi về chi phí vòng đời. Trong nhiều dự án chúng tôi triển khai, phương án CAPEX cao hơn 10–15% nhưng OPEX giảm 20–30% mỗi năm, dẫn tới điểm hòa vốn chỉ sau 2–3 năm vận hành.

  • Ưu tiên thiết bị tiết kiệm năng lượng: lựa chọn bếp từ công nghiệp cho các line xào nấu liên tục, tủ lạnh – tủ đông dùng máy nén và quạt hiệu suất cao, máy rửa chén có chế độ tiết kiệm nước và nhiệt.
  • Đầu tư chuẩn ngay từ khâu inox và hạ tầng: sử dụng inox 304 đúng chuẩn, thiết kế hệ thống gas – điện – hút khói theo tiêu chuẩn giúp giảm sự cố, tránh phải tháo lắp, nâng cấp sau này – những khoản phát sinh thường lớn hơn nhiều so với phần tiết kiệm ban đầu.
  • Tính toán TCO theo kịch bản sử dụng: với mỗi phương án cấu hình, nên lập bảng so sánh gồm: CAPEX, chi phí năng lượng/năm, chi phí bảo trì dự kiến, nhân sự cần thiết. Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ Quý khách xây dựng các kịch bản này dựa trên kinh nghiệm nhiều dự án thực tế.
Phương ánĐặc điểm chínhẢnh hưởng chi phí
A – CAPEX thấpThiết bị mức cơ bản, ít tính năng tiết kiệm năng lượng, inox 201, hạ tầng làm ở mức tối thiểu.Đầu tư ban đầu thấp hơn 10–20%, nhưng OPEX cao, dễ phát sinh chi phí sửa chữa, thay thế sau 1–3 năm.
B – CAPEX tối ưuThiết bị hiệu suất cao, ưu tiên tiết kiệm năng lượng, inox 304, hạ tầng gas/điện/hút khói thiết kế đồng bộ.Đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng OPEX giảm 15–30%/năm, tăng độ ổn định vận hành, kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Khi nhìn dự án dưới góc độ tổng chi phí sở hữu, Quý khách sẽ dễ dàng hơn trong việc ra quyết định và thương thảo với nhà thầu. Nếu cần một file dự toán mẫu với cấu trúc CAPEX/OPEX rõ ràng cho mô hình nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn tập thể của mình, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn chi tiết.

Thương hiệu và nguồn cung uy tín tại Việt Nam (đề xuất kết hợp nhập khẩu & gia công)

Giải pháp tối ưu nhất là kết hợp giữa việc nhập khẩu các thiết bị cốt lõi có công nghệ cao (lò nướng, máy rửa chén) từ các thương hiệu uy tín và gia công các thiết bị inox tại một xưởng sản xuất trong nước có năng lực để tối ưu chi phí và đảm bảo sự vừa vặn.

Sau khi đã nắm được cấu trúc CAPEX/OPEX và các yếu tố làm đội chi phí đầu tư, câu hỏi tiếp theo luôn là: chọn thương hiệu bếp công nghiệp nào, mua đâu để vừa an toàn, vừa tối ưu tài chính. Trải nghiệm thực tế cho thấy, không có một hãng duy nhất đáp ứng tốt mọi nhóm thiết bị; chiến lược hiệu quả là xây dựng cấu hình thiết bị bếp công nghiệp “pha trộn thông minh” giữa thiết bị nhập khẩu công nghệ cao và hệ inox gia công trong nước chất lượng tốt.

Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn cho khách hàng áp dụng mô hình kết hợp: các thiết bị đòi hỏi công nghệ, điện tử điều khiển, tiêu chuẩn rửa – nướng nghiêm ngặt sẽ ưu tiên thương hiệu quốc tế; còn hệ thống bàn, chậu, kệ, chụp hút, bể tách mỡ, xe đẩy… sẽ được “may đo” tại xưởng gia công inox trong nước. Cách làm này giữ được chất lượng ở những điểm cốt lõi, đồng thời kiểm soát CAPEX và rút ngắn thời gian triển khai.

Logo của các thương hiệu thiết bị bếp công nghiệp nổi tiếng như Unox, Berjaya, Winterhalter.
Các thương hiệu quốc tế mạnh về thiết bị cốt lõi kết hợp cùng hệ inox gia công trong nước tạo nên cấu hình tối ưu cho bếp công nghiệp.

Nhóm thiết bị nhập khẩu: lò nướng, máy rửa chén, thiết bị lạnh, bếp công nghệ cao

Với những thiết bị có kết cấu phức tạp, liên quan tới điện tử điều khiển, cảm biến nhiệt và tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe, chúng tôi luôn khuyến nghị Quý khách ưu tiên các thương hiệu quốc tế đã được thị trường Việt Nam kiểm chứng. Có thể kể tới:

  • Lò nướng đa năng: Unox, Rational nổi bật ở khả năng lập trình nhiều chế độ nướng, hấp, kết hợp hơi – nhiệt đối lưu, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp món ăn đồng nhất, hạn chế hao hụt và hỗ trợ vận hành theo quy trình chuẩn, phù hợp mô hình nhà hàng, khách sạn, bếp trung tâm.
  • Máy rửa chén công nghiệp: Winterhalter, Hobart được thiết kế cho tần suất rửa lớn, có các chương trình rửa – tráng – diệt khuẩn ở nhiệt độ cao, giúp bảo đảm an toàn thực phẩm và tiết kiệm nước so với rửa thủ công. Đây là nhóm thiết bị tác động trực tiếp tới năng suất và chất lượng vệ sinh toàn bộ khu bếp.
  • Thiết bị lạnh: Hoshizaki, Skipio nổi tiếng với độ ổn định nhiệt độ, khả năng vận hành liên tục và cách nhiệt tốt, giảm thất thoát lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng với thực phẩm tươi sống, bán thành phẩm và các khu bếp phải hoạt động cường độ cao.
  • Bếp nấu nhập khẩu: các dòng bếp của Berjaya, Ozti… cung cấp đầy đủ dải sản phẩm từ bếp Á/Bếp Âu, bếp chiên, bếp nướng, bếp điện từ công nghiệp cho tới bếp công nghiệp trung tâm. Ưu điểm là thiết kế đồng bộ, độ bền cao, linh kiện thay thế sẵn có.

Việc chọn đúng thương hiệu ở nhóm thiết bị này giúp Quý khách giảm rủi ro dừng bếp đột xuất, hạn chế chi phí sửa chữa lớn và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án.

Nhóm thiết bị gia công trong nước: bàn, chậu, kệ, chụp hút khói, bẫy mỡ, xe đẩy

Ngược lại, các hạng mục bằng inox như bàn sơ chế, quầy line, chậu rửa, kệ, chụp hút khói, bể tách mỡ, xe đẩy… lại là “sân chơi” của sản phẩm gia công nội địa. Đây là nơi một xưởng gia công inox có kinh nghiệm thể hiện năng lực thiết kế – sản xuất theo đúng mặt bằng thực tế của Quý khách, giúp tận dụng tối đa không gian bếp và kho.

Với bàn và quầy line, Quý khách hoàn toàn có thể đặt theo kích thước, lựa chọn kiểu bàn bếp inox, bố trí lỗ chậu, kệ dưới, thanh treo dụng cụ sao cho phù hợp quy trình thao tác. Chụp hút khói được thiết kế ăn khớp với line bếp, kết hợp chụp hút mùi inox và hệ thống ống dẫn để tối ưu hướng gió, lưu lượng hút.

Các sản phẩm như Bể tách mỡ công nghiệp, Xe đẩy inox hay kệ kho cũng cần được thiết kế theo tải trọng, kích thước khay, thùng chứa thực tế. Làm chủ khâu gia công trong nước giúp rút ngắn tiến độ, dễ dàng điều chỉnh theo thay đổi layout, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng inox (304/201), độ dày, mối hàn, chi tiết hoàn thiện.

Lợi ích của mô hình kết hợp nhập khẩu & gia công inox

Khi phối hợp khéo léo giữa thiết bị nhập khẩu và hệ inox gia công tại chỗ, Quý khách sẽ đạt được một cấu hình vừa mạnh về công nghệ, vừa linh hoạt, kinh tế. Thay vì phải “all-in” vào một thương hiệu, giải pháp này cho phép tối ưu chi phí theo từng nhóm chức năng.

  • Tối ưu CAPEX: chỉ dành ngân sách cao cho các thiết bị cốt lõi như lò nướng, máy rửa chén, tủ lạnh, bếp từ; phần bàn, chậu, kệ, chụp hút, xe đẩy được gia công trong nước với chi phí dễ chịu hơn rất nhiều.
  • Giảm OPEX: thiết bị công nghệ cao nhập khẩu thường có hiệu suất năng lượng tốt, độ bền và độ ổn định cao, từ đó giúp giảm chi phí điện, nước, hóa chất, linh kiện thay thế trong dài hạn.
  • “May đo” theo mặt bằng: inox gia công cho phép xử lý mọi góc chết, chênh cao độ, yêu cầu đặc biệt của mặt bằng (cột, dầm, trụ kỹ thuật), điều mà thiết bị nhập sẵn kích thước cố định khó đáp ứng.
  • Dễ mở rộng – nâng cấp: cấu hình kết hợp cho phép Quý khách nâng cấp dần từng nhóm thiết bị theo tăng trưởng doanh thu, không bị phụ thuộc vào một hệ sinh thái đóng.

Đây cũng chính là cách Cơ Khí Đại Việt đang triển khai trong hầu hết dự án: phối hợp khung thiết bị quốc tế với năng lực gia công tại xưởng để tạo nên hệ thống đồng bộ, hiệu quả.

Tiêu chí đánh giá nhà cung cấp bếp công nghiệp uy tín

Trong bối cảnh thị trường có rất nhiều nhà cung cấp bếp công nghiệp, lựa chọn đúng đối tác ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí. Một đơn vị đáng tin cậy cần đáp ứng tối thiểu các tiêu chí sau:

  • Năng lực tư vấn & thiết kế: có đội ngũ kỹ thuật hiểu rõ vận hành bếp, cung cấp bản vẽ layout 2D/3D, bản vẽ kỹ thuật gas – điện – hút khói, tính toán lưu lượng, công suất, tránh tình trạng “bán hàng theo catalogue”.
  • Có xưởng sản xuất/showroom: trực tiếp sở hữu hoặc kiểm soát xưởng gia công inox với trang thiết bị phù hợp, cho phép Quý khách tham quan, kiểm tra vật liệu và quy trình. Showroom hoặc khu trưng bày giúp Quý khách trải nghiệm thực tế các dòng lò nướng, máy rửa chén, bếp từ công nghiệp
  • Đội ngũ thi công – bảo hành: có khả năng lắp đặt trọn gói, nghiệm thu với chủ đầu tư/ban quản lý tòa nhà, đồng thời duy trì đội kỹ thuật bảo hành, bảo trì dài hạn, đáp ứng nhanh khi có sự cố.
  • Kinh nghiệm dự án & uy tín thị trường: từng triển khai nhiều mô hình khác nhau (nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, bếp trường học, bếp nhà máy) và sẵn sàng cung cấp hồ sơ năng lực, danh sách dự án tham khảo.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Đại diện một chuỗi nhà hàng tại TP.HCM (trích phản hồi dự án thực tế)

 

Tư vấn & Thiết kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách theo từng mô hình kinh doanh.

 

Sản xuất tại xưởng

Tự chủ gia công inox 304, kiểm soát 100% chất lượng và tiến độ sản xuất thiết bị theo yêu cầu.

 

Lắp đặt & bảo trì tận nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, nghiệm thu, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp cho toàn bộ hệ thống.

Khi làm việc với một đối tác hội tụ đầy đủ các yếu tố trên, Quý khách không chỉ mua thiết bị mà đang đầu tư vào một hệ sinh thái giải pháp đồng bộ. Phần nội dung về các dự án tiêu biểu tiếp theo sẽ cho Quý khách cái nhìn rõ hơn về cách Cơ Khí Đại Việt triển khai mô hình kết hợp nhập khẩu & gia công trong những công trình thực tế.

Dự án tiêu biểu và kết quả vận hành (case study tóm tắt)

Các dự án bếp công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt thực hiện cho các nhà hàng và bếp ăn tập thể lớn đã chứng minh hiệu quả về việc tăng 30% năng suất chế biến và giảm 25% chi phí năng lượng nhờ thiết kế tối ưu và lựa chọn thiết bị phù hợp.

Ở phần trước, Quý khách đã thấy cách chúng tôi kết hợp thương hiệu nhập khẩu với hệ inox gia công trong nước để tối ưu CAPEX/OPEX. Phần này là những minh chứng cụ thể: ba dự án tiêu biểu với mô hình, yêu cầu và bài toán hoàn toàn khác nhau, nhưng cùng chung một điểm là hệ thống thiết bị bếp công nghiệp được thiết kế đồng bộ, vận hành ổn định và dễ mở rộng. Đây cũng là cơ sở để Quý khách đánh giá thực chất năng lực triển khai dự án của Cơ Khí Đại Việt.

Hình ảnh thực tế từ dự án bếp nhà hàng do Cơ Khí Đại Việt thiết kế và thi công trọn gói.
Hình ảnh thực tế từ dự án bếp nhà hàng do Cơ Khí Đại Việt thiết kế và thi công trọn gói.

Dự án 1: Bếp nhà hàng cao cấp Triều Châu Dương Ký (Q.1, TP.HCM) – Không gian chật, yêu cầu vận hành giờ cao điểm

Nhà hàng A nằm trong khu trung tâm Quận 1, mặt bằng dạng nhà ống, tầng trệt dùng chung cho khu bếp, bar và lối đi của khách. Thách thức lớn nhất là phải “nhét” đầy đủ line nấu Á – Âu, chiên, nướng, tủ hấp, khu sơ chế nhanh vào diện tích rất hạn chế mà vẫn bảo đảm lưu thông, cấp – thoát khí và an toàn PCCC. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã xây dựng layout dạng chuỗi một chiều, tối ưu lối di chuyển và giảm giao cắt giữa bếp nóng – bếp lạnh.

Về thiết bị, line nấu trung tâm sử dụng kết hợp bếp á công nghiệp cho các món xào lửa lớn, bếp Âu 4 họng cho các món hầm – áp chảo, bếp chiên nhúng và bếp chiên phẳng cho thực đơn Âu – Á. Một lò nướng công nghiệp đa năng và tủ hấp – tủ nấu cơm đảm nhận các món nướng, hấp, cơm cho toàn ca. Ở khu show-kitchen, chúng tôi bố trí thêm một cụm bếp từ công nghiệp mặt phẳng để giảm nhiệt và khói, phù hợp không gian phục vụ mở.

Kết quả sau nghiệm thu và vận hành: thời gian ra món trong giờ cao điểm giảm khoảng 20–25%, số lượng order xử lý trong cùng một khung giờ tăng gần 30% mà không cần tăng nhân sự. Hệ thống hút khói – thông gió tích hợp chụp hút inox giúp khu vực phục vụ luôn thoáng, hạn chế mùi dầu mỡ bay ra sảnh. Chủ đầu tư đặc biệt đánh giá cao khả năng tận dụng từng mét vuông không gian của phương án thiết kế.

Dự án 2: Bếp ăn nhà máy UNIND (Bình Dương) – Dây chuyền 1.000 suất ăn/ca, ưu tiên độ bền và nhịp độ phục vụ

Nhà máy B có yêu cầu phục vụ 1.000 suất ăn/ca, hai ca chính mỗi ngày, trong đó yếu tố quan trọng nhất là tốc độ ra món đồng loạt, an toàn thực phẩm và chi phí vận hành thấp. Chúng tôi tổ chức bếp theo dạng dây chuyền: khu sơ chế – khu nấu – khu chia – khu rửa, bảo đảm luồng di chuyển một chiều, không chồng chéo giữa thực phẩm sống và chín.

Khu sơ chế được trang bị hệ thống bàn sơ chế inox, chậu rửa công nghiệp, máy thái rau củ, máy xay thịt để rút ngắn đáng kể thời gian chuẩn bị nguyên liệu. Khu nấu sử dụng cụm bếp công nghiệp ga công suất lớn, dãy tủ nấu cơm – tủ hấp công nghiệp và các nồi điện dung tích lớn cho món canh, món kho. Thực phẩm sau nấu được đưa qua line chia thức ăn, kết hợp xe đẩy inox để chuyển đến khu vực căng tin một cách nhanh chóng.

Hạ tầng kỹ thuật được đầu tư đồng bộ với hệ thống gas trung tâm, đường cấp nước – thoát nước tách riêng, bố trí Bể tách mỡ công nghiệp tại các điểm xả chính để giảm tải cho hệ thống thoát nước nhà máy. Sau 3 tháng vận hành, bếp ăn ghi nhận thời gian phục vụ cho 1.000 suất ăn rút xuống còn khoảng 40 phút/ca, tỷ lệ hỏng vặt thiết bị ở mức rất thấp. Việc tiêu chuẩn hóa layout và thiết bị cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng nhân bản mô hình sang nhà máy khác.

Dự án 3: Bếp khách sạn (Đà Nẵng) – Bếp trung tâm & show-kitchen đề cao thẩm mỹ

Khách sạn C là mô hình 4–5 sao tại Đà Nẵng với cả nhà hàng buffet và à la carte, trong đó không gian bếp mở sát khu vực khách trải nghiệm là điểm nhấn quan trọng. Bài toán đặt ra là hệ thống bếp phải đáp ứng khối lượng chế biến lớn, menu đa dạng Âu – Á, nhưng mọi chi tiết inox, đường ống, chụp hút phải được xử lý thẩm mỹ cao, hạn chế tối đa cảm giác “kỹ thuật thô” trước mắt khách.

Chúng tôi đề xuất cấu hình line nấu kết hợp bếp Á, bếp Âu, bếp chiên phẳng, bếp chiên nhúng và lò nướng đa chức năng, đồng thời dùng Bếp từ công nghiệp cho các đảo nấu trực tiếp trong khu buffet nhằm giảm khói và nhiệt. Quầy line và khu bar sử dụng quầy pha chế inox, bàn bếp inox được gia công “may đo”, mối hàn mài bóng, bo cạnh mềm để vừa an toàn khi thao tác, vừa đồng nhất với ngôn ngữ nội thất của khách sạn.

Hệ thống tủ mát, tủ đông, giá kệ inox và xe đẩy được bố trí tại khu bếp trung tâm phía sau, tách biệt khỏi tầm nhìn của khách nhưng gắn kết logic với khu bếp mở phía trước. Sau khi đưa vào hoạt động, khách sạn ghi nhận phản hồi rất tốt từ khách hàng về trải nghiệm buffet “sạch – thoáng – hiện đại”, trong khi đội ngũ bếp đánh giá layout mới giúp giảm mệt mỏi và thao tác thừa trong ca.

Kết quả chung & góc nhìn từ khách hàng

Tổng hợp từ các dự án trên và nhiều công trình tương tự, hệ thống do Cơ Khí Đại Việt triển khai đều đạt được các chỉ số tích cực về vận hành: năng suất chế biến tăng trung bình khoảng 30%, chi phí năng lượng giảm xấp xỉ 25% nhờ sử dụng thiết bị hiệu suất cao và bố trí hợp lý. Việc chuẩn hóa từ bản vẽ layout, bản vẽ kỹ thuật gas – điện – hút khói đến danh mục vật tư giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm đáng kể rủi ro phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.

Về trải nghiệm hợp tác, phần lớn khách hàng đánh giá cao quy trình làm việc rõ ràng, từ khảo sát, tư vấn, thiết kế 2D/3D, sản xuất inox tại xưởng đến lắp đặt, chạy thử và bàn giao. Dịch vụ hậu mãi – bảo trì định kỳ giúp hệ thống bếp công nghiệp vận hành ổn định, hạn chế tối đa thời gian ngừng hoạt động do sự cố. Đó cũng là nền tảng để chúng tôi duy trì hợp tác dài hạn với nhiều chuỗi nhà hàng, khách sạn và bếp ăn công nghiệp.

“Sau khi nâng cấp toàn bộ bếp với giải pháp của Cơ Khí Đại Việt, thời gian phục vụ giờ cao điểm của chúng tôi rút ngắn rõ rệt, khu bếp thoáng và ít sự cố hơn nhiều so với trước đây.”

— Đại diện vận hành chuỗi nhà hàng tại TP.HCM

Những case study trên chỉ là một phần nhỏ trong danh sách dự án mà chúng tôi đã triển khai. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy bức tranh tổng quan hơn về lý do nhiều chủ đầu tư lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác trọn gói cho hệ thống bếp công nghiệp của mình.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn giải pháp toàn diện và “may đo”, kết hợp năng lực sản xuất inox tại xưởng với kinh nghiệm phân phối thiết bị chính hãng, cam kết mang lại một hệ thống bếp tối ưu về công năng, chi phí và tuân thủ mọi tiêu chuẩn an toàn.

Sau những dự án tiêu biểu mà Quý khách vừa tham khảo, câu hỏi tự nhiên tiếp theo là: điều gì giúp cùng một đơn vị có thể duy trì chất lượng vận hành ổn định ở nhiều mô hình bếp khác nhau. Cốt lõi nằm ở việc Quý khách làm việc với một tổng thầu bếp công nghiệp thực sự hiểu vận hành, nắm vững tiêu chuẩn an toàn và làm chủ cả khâu thiết kế lẫn sản xuất. Đó cũng là lý do nhiều chủ đầu tư chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác dài hạn.

Chúng tôi không chỉ bán từng chiếc bếp lẻ, mà xây dựng trọn vẹn một hệ sinh thái thiết bị bếp công nghiệp đồng bộ cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, canteen, bếp trung tâm. Từ bản vẽ layout, lựa chọn thiết bị nấu – sơ chế – bảo quản cho tới hạ tầng gas, điện, nước, hút khói, mọi hạng mục đều được tính toán để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

Xưởng gia công sản xuất thiết bị inox hiện đại của Cơ Khí Đại Việt.
Xưởng gia công inox giúp Cơ Khí Đại Việt chủ động chất lượng và tiến độ mọi hạng mục bàn, chậu, kệ, chụp hút, bể tách mỡ…

Năng lực sản xuất trực tiếp, “may đo” theo mặt bằng

Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng gia công inox hơn 1.000m2 với đầy đủ máy chấn, máy cắt, hàn TIG/MIG, cho phép chúng tôi sản xuất trực tiếp bàn, chậu, kệ, tủ, chụp hút, xe đẩy theo đúng kích thước và layout thực tế của dự án. Trong môi trường bếp ăn tập thể, nhà hàng, khách sạn – nơi thiết bị phải vận hành liên tục với cường độ cao – việc dùng inox chất lượng cao là yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền và vệ sinh.

Vật liệu tiêu chuẩn mà chúng tôi ưu tiên là inox 304 với thành phần khoảng 18% Crom và 8% Niken, giúp chống ăn mòn tốt trước dầu mỡ, muối, axit nhẹ trong thực phẩm cũng như hóa chất tẩy rửa công nghiệp. Khác với inox 201 thường dùng cho các sản phẩm giá rẻ dễ bị gỉ sét ở môi trường ẩm ướt, inox 304 giữ bề mặt sáng, hạn chế oxi hóa, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí thay thế. Từng mối hàn, bo cạnh, tăng cứng đều được kiểm tra kỹ để chịu tải tốt và an toàn cho thao tác hằng ngày.

Nhờ làm chủ khâu sản xuất, chúng tôi dễ dàng điều chỉnh thiết kế theo yêu cầu đặc thù: bếp dạng đảo, mặt bằng nhiều cột, cao độ sàn thay đổi, hay nhu cầu tích hợp thêm thiết bị mới vào line bếp hiện hữu. Điều này giúp Quý khách tiết kiệm CAPEX so với việc phải đặt hàng thiết bị kích thước cố định, đồng thời tối ưu từng mét vuông không gian bếp.

Kinh nghiệm & chuyên môn thực chiến qua hàng trăm dự án

Với hơn 10 năm triển khai các hệ thống bếp công nghiệp cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn nhà máy, trường học…, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi hiểu rõ đặc thù vận hành ở từng mô hình. Bếp nhà hàng fine-dining cần nhịp độ ra món linh hoạt, bếp buffet khách sạn cần khả năng phục vụ đồng loạt, trong khi bếp ăn công nghiệp ưu tiên dây chuyền một chiều và chi phí vận hành thấp.

Từ kinh nghiệm đó, chúng tôi tư vấn cấu hình thiết bị phù hợp với menu, số suất ăn, khung giờ cao điểm và chiến lược phát triển của từng khách hàng. Bản vẽ layout 2D, mô phỏng 3D, bản vẽ kỹ thuật gas – điện – thông gió được chuẩn hóa, giúp Quý khách dễ làm việc với tư vấn giám sát, ban quản lý tòa nhà và đơn vị PCCC. Cách tiếp cận này giúp hạn chế tối đa sửa đổi trên công trường và rủi ro phát sinh chi phí.

Không ít dự án chúng tôi tiếp nhận là bếp cải tạo, mặt bằng chật, nhiều “di sản” từ hệ thống cũ. Nhờ kinh nghiệm thực tế, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt vẫn xây dựng được phương án tối ưu, vừa đảm bảo an toàn vận hành, vừa không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh của Quý khách.

Đối tác tin cậy của các thương hiệu thiết bị lớn

Bên cạnh năng lực gia công inox, Cơ Khí Đại Việt còn là đơn vị phân phối chính hãng nhiều dòng thiết bị nhập khẩu như lò nướng đa năng Unox, các dòng bếp và thiết bị lạnh của Berjaya, máy rửa chén công nghiệp Winterhalter… Những thương hiệu này đã được thị trường quốc tế và Việt Nam kiểm chứng về hiệu suất năng lượng, độ bền và tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.

Chúng tôi giúp Quý khách lựa chọn đúng thiết bị cốt lõi: lò nướng, tủ hấp, tủ lạnh/tủ đông, máy rửa chén, bếp từ công nghiệp… dựa trên công suất, tính năng, điều kiện điện – nước – thông gió thực tế, thay vì mua theo cảm tính hoặc quảng cáo. Sự kết hợp giữa thiết bị nhập khẩu công nghệ cao và hệ inox “may đo” tại xưởng tạo nên cấu hình tối ưu về cả hiệu suất vận hành lẫn chi phí vòng đời.

Việc là đối tác lâu năm của các hãng cũng giúp chúng tôi tiếp cận nhanh tài liệu kỹ thuật, phụ tùng chính hãng và chế độ bảo hành chuẩn, từ đó rút ngắn thời gian xử lý sự cố, giảm tối đa rủi ro dừng bếp kéo dài cho Quý khách.

Quy trình trọn gói, một đầu mối – dễ quản lý

Cơ Khí Đại Việt đảm nhận vai trò thiết kế thi công bếp công nghiệp trọn gói với quy trình rõ ràng: khảo sát hiện trạng – tư vấn giải pháp – lập layout 2D/3D – chốt cấu hình thiết bị – sản xuất inox tại xưởng – lắp đặt đồng bộ gas/điện/nước/hút khói – chạy thử, nghiệm thu – bàn giao & hướng dẫn vận hành. Trong suốt quá trình đó, Quý khách chỉ cần làm việc với một đầu mối kỹ thuật duy nhất.

Cách tổ chức này giảm đáng kể rủi ro “đá lỗi” giữa các bên (nhà thầu cơ điện, đơn vị cung cấp gas, nhà thầu nội thất, đơn vị cung cấp thiết bị rời…). Các mâu thuẫn về kích thước, cao độ, vị trí ổ cắm, điểm chờ gas được xử lý ngay từ giai đoạn thiết kế, đảm bảo khi thi công mọi thứ ăn khớp, hạn chế phải cắt sửa trên công trường. Tiến độ dự án nhờ đó được kiểm soát chặt chẽ, thuận lợi cho việc mở cửa kinh doanh đúng kế hoạch.

Sau nghiệm thu, chúng tôi bàn giao đầy đủ bản vẽ hoàn công, catalogue thiết bị, phiếu bảo hành, checklist bảo trì định kỳ… giúp bộ phận vận hành của Quý khách dễ dàng tiếp quản hệ thống và duy trì trạng thái hoạt động ổn định lâu dài.

Cam kết chất lượng & dịch vụ hậu mãi dài hạn

Mọi hạng mục inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất đều được tư vấn vật liệu rõ ràng, ưu tiên inox 304 cho các khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nước và hóa chất vệ sinh. Nhờ tính kháng gỉ vượt trội so với inox 201, thiết bị duy trì bề mặt sạch, hạn chế rỗ, bong tróc, góp phần bảo đảm an toàn thực phẩm và hình ảnh chuyên nghiệp của khu bếp. Độ dày vật liệu, tiêu chuẩn mối hàn, phụ kiện kèm theo đều được thể hiện trong báo giá và hợp đồng để Quý khách dễ kiểm soát.

Với thiết bị nhập khẩu, chúng tôi áp dụng chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn hãng kết hợp đội kỹ thuật tại chỗ, hỗ trợ kiểm tra, sửa chữa nhanh khi có sự cố. Nhiều gói bảo trì định kỳ được thiết kế linh hoạt theo tần suất vận hành, giúp phát hiện sớm hư hỏng, giảm chi phí OPEX trong dài hạn. Mục tiêu của chúng tôi là đồng hành cùng Quý khách trong suốt vòng đời dự án, chứ không chỉ ở giai đoạn bàn giao ban đầu.

Nhờ kiểm soát tốt cả chất lượng vật liệu lẫn quy trình dịch vụ, hệ thống bếp do Cơ Khí Đại Việt triển khai thường đạt tuổi thọ cao hơn và ít hỏng vặt, góp phần tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho chủ đầu tư.

“Điểm chúng tôi đánh giá cao ở Cơ Khí Đại Việt là từ khâu tư vấn, thiết kế đến lắp đặt và bảo trì đều do một đội ngũ phụ trách, phản hồi rất nhanh khi cần hỗ trợ kỹ thuật.”

— Đại diện một bếp ăn công nghiệp tại Bình Dương

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tính toán công suất thiết bị và dòng di chuyển để khu bếp của Quý khách vận hành trơn tru ngay từ ngày đầu.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng inox 304, tiến độ gia công và mức chi phí, phù hợp cả dự án mới lẫn nâng cấp bếp hiện hữu.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm thi công, nghiệm thu và bảo trì định kỳ cho toàn bộ hệ thống bếp của Quý khách.

Khi lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác, Quý khách đang đầu tư vào một hệ sinh thái giải pháp bếp công nghiệp đồng bộ, có người chịu trách nhiệm rõ ràng từ giai đoạn tư vấn tới vận hành. Nếu Quý khách vẫn còn băn khoăn về các vấn đề chi tiết như chọn thiết bị, tiêu chuẩn an toàn hay chính sách bảo hành, phần Câu Hỏi Thường Gặp tiếp theo sẽ tổng hợp và giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp

Sau khi đã nắm được lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác trọn gói, phần Câu Hỏi Thường Gặp dưới đây sẽ giúp Quý khách giải tỏa nhanh các băn khoăn phổ biến về chi phí đầu tư, tiến độ triển khai, lựa chọn inox 304/201 và chính sách bảo hành – bảo trì trước khi ra quyết định.

Chi phí để lắp đặt một bếp công nghiệp cho nhà hàng 100 suất ăn là bao nhiêu?

Với nhà hàng phục vụ khoảng 100 suất ăn/ca, chi phí đầu tư trọn gói cho hệ thống thiết bị bếp công nghiệp thường dao động từ khoảng 200 triệu đến 500 triệu đồng. Mức thấp phù hợp với cấu hình sử dụng phần lớn thiết bị sản xuất trong nước, line nấu gas cơ bản, hệ inox gia công tiêu chuẩn. Mức cao hơn áp dụng khi Quý khách chọn nhiều thiết bị nhập khẩu châu Âu, lò nướng đa năng, máy rửa chén công nghiệp, tủ lạnh/tủ đông dung tích lớn hoặc yêu cầu hoàn thiện inox thẩm mỹ cao.

Ngân sách cụ thể phụ thuộc vào một số yếu tố chính như: danh mục thiết bị (bếp Á/Âu, bếp chiên, tủ hấp, tủ cơm…), thương hiệu, mức độ tùy biến inox theo mặt bằng, yêu cầu hệ thống gas – hút khói – bể tách mỡ và tiêu chuẩn an toàn/PCCC của tòa nhà. Để có con số chính xác và tối ưu CAPEX, Cơ Khí Đại Việt thường cần xem mặt bằng, menu và công suất dự kiến của Quý khách trước khi lên cấu hình và báo giá chi tiết.

Thời gian thiết kế và thi công trọn gói một dự án bếp mất bao lâu?

Với dự án bếp nhà hàng, bếp ăn công nghiệp quy mô vừa, thời gian triển khai trọn gói thường nằm trong khoảng 3–4 tuần tính từ lúc chốt phương án. Giai đoạn thiết kế layout 2D/3D, thống nhất cấu hình thiết bị và các điểm chờ kỹ thuật thường mất khoảng 3–7 ngày, tùy mức độ phức tạp và số vòng chỉnh sửa.

Sau khi bản vẽ được duyệt, xưởng sẽ gia công inox, lắp ráp các cụm thiết bị và kiểm tra kỹ thuật trong khoảng 7–10 ngày. Tiếp theo là khâu vận chuyển, lắp đặt đồng bộ hệ thống bếp, gas, điện, nước, hút khói, cân chỉnh – chạy thử tại công trình, trung bình mất thêm 5–7 ngày. Những dự án có yêu cầu phê duyệt từ tư vấn giám sát, ban quản lý tòa nhà hoặc cải tạo trên mặt bằng đang vận hành có thể cần thêm một khoảng thời gian dự phòng nhỏ để phối hợp hiện trường.

Tại sao nên dùng Inox 304 thay vì Inox 201 cho rẻ hơn?

Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội trong môi trường nhiều muối, axit nhẹ và hóa chất tẩy rửa – đặc trưng của khu bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể. Bề mặt inox 304 ổn định hơn, ít bị ố vàng, rỗ bề mặt hay bong tróc tại các mối hàn, nhờ đó thiết bị giữ được độ sáng sạch lâu dài và dễ vệ sinh hơn.

Inox 201 rẻ hơn do thành phần hợp kim thấp cấp hơn, nhưng đổi lại là tuổi thọ kém, dễ xuống màu, đặc biệt ở khu vực gần bếp, chậu rửa hoặc nơi thường xuyên tiếp xúc nước và dầu mỡ nóng. Khi tính trên toàn bộ vòng đời thiết bị, việc phải sửa chữa, thay thế sớm không chỉ làm tăng tổng chi phí sở hữu (TCO) mà còn gây gián đoạn vận hành. Vì thế, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị dùng inox 304 cho các hạng mục tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nước và hóa chất vệ sinh; inox 201 chỉ nên cân nhắc cho các chi tiết phụ trợ, ít chịu tác động.

Cơ Khí Đại Việt có showroom để xem thiết bị thực tế không?

Có, Cơ Khí Đại Việt có showroom trưng bày các dòng bếp gas, bếp từ, lò nướng, tủ lạnh/tủ đông, máy rửa chén và nhiều mẫu bàn, chậu, kệ inox do chính chúng tôi gia công. Tại đây, Quý khách có thể trực tiếp quan sát độ dày vật liệu, chất lượng mối hàn, cách hoàn thiện bề mặt cũng như trải nghiệm vận hành thực tế của từng nhóm thiết bị.

Để được đón tiếp chu đáo và có kỹ thuật tư vấn chuyên sâu, Quý khách vui lòng đặt lịch hẹn trước qua hotline 0906638494 hoặc gửi thông tin qua trang Liên hệ trên website. Đội ngũ tư vấn sẽ chuẩn bị sẵn các cấu hình mẫu phù hợp với mô hình nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn công nghiệp mà Quý khách đang quan tâm.

Chính sách bảo hành và bảo trì của công ty như thế nào?

Đối với các dự án bếp do Cơ Khí Đại Việt thiết kế và cung cấp trọn gói, toàn bộ thiết bị và hệ thống đồng bộ (bếp, inox, gas, hút khói…) đều được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng. Trong thời gian này, mọi lỗi kỹ thuật do thiết kế, gia công hoặc lắp đặt sẽ được chúng tôi kiểm tra, khắc phục miễn phí theo đúng điều khoản hợp đồng.

Bên cạnh bảo hành, chúng tôi cung cấp các gói bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần, bao gồm vệ sinh kỹ thuật, căn chỉnh lại hệ thống gas/điện, kiểm tra mối nối, béc đốt, quạt hút, tủ lạnh/tủ đông… nhằm phát hiện sớm hư hỏng tiềm ẩn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đội kỹ thuật cũng hướng dẫn chi tiết quy trình vệ sinh – bảo dưỡng hằng ngày cho nhân sự bếp của Quý khách, giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm tối đa thời gian dừng bếp và chi phí OPEX trong dài hạn.

BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BẾP CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com