DANH MỤC NỔI BẬT
Kệ Inox Công Nghiệp Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Và Nhà Xưởng
Kệ inox công nghiệp là thiết bị lưu trữ chuyên dụng làm từ inox cao cấp, không thể thiếu trong các bếp nhà hàng và nhà xưởng nhờ độ bền và tính vệ sinh vượt trội.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tổng Quan: Kệ Inox Công Nghiệp Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Và Nhà Xưởng
- Lợi Ích Cốt Lõi: Bền Bỉ, Vệ Sinh, Tối Ưu Không Gian, Hiệu Quả Chi Phí
- Vật Liệu & Cấu Tạo: So Sánh Inox 304 vs 201, Độ Dày Tấm, Mối Hàn Argon
- Phân Loại Kệ Inox Theo Nhu Cầu: Kệ Phẳng, Kệ Nan, 2–5 Tầng, Treo Tường, Có Bánh Xe
- Thông Số Kỹ Thuật & Tải Trọng: Tiêu Chuẩn An Toàn Và Cách Tính
- Hướng Dẫn Lựa Chọn: Số Tầng, Kích Thước, Bố Trí Luồng Công Việc, Tiêu Chuẩn Vệ Sinh
- Bảng Giá Tham Khảo & Cấu Hình Phổ Biến (304/201, 2–5 Tầng)
- Giải Pháp Theo Ngành: Nhà Hàng, Khách Sạn, Kho Hàng, Kho Lạnh
- Tùy Biến Theo Yêu Cầu: Thiết Kế 2D/3D, Lan Can 3 Mặt, Bánh Xe, Kệ Có Hộc Tủ
- Quy Trình Đặt Hàng & Triển Khai Dự Án Tại Cơ Khí Đại Việt
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Bảo Hành, Bảo Trì & Hướng Dẫn Vệ Sinh Kệ Inox
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Trong mọi dự án bếp và nhà xưởng, kệ inox công nghiệp là nền tảng của một hệ thống lưu trữ có trật tự, an toàn và hiệu quả. Cấu trúc tầng vững chắc, chịu tải tốt giúp tối ưu CAPEX nhờ thời gian sử dụng dài, đồng thời tiết giảm OPEX vì vệ sinh nhanh và hạn chế hư hỏng. Theo thực tế triển khai, kệ tiêu chuẩn thường dùng inox 304 hoặc 201 với độ dày 1.0–1.5 mm để cân bằng giữa độ bền vật liệu và chi phí vòng đời (LCC). Bề mặt sáng, không bám bẩn hỗ trợ kiểm soát vệ sinh trong môi trường ẩm và nhiều dầu mỡ như khu bếp, kho lạnh.

Nếu Quý khách cần một điểm khởi đầu nhanh, danh mục kệ inox công nghiệp tại Cơ Khí Đại Việt đã có sẵn nhiều cấu hình từ 2 đến 5 tầng, kệ phẳng và kệ nan, kệ cố định hoặc di động có bánh xe. Tất cả đều hướng đến hiệu suất vận hành, an toàn tải trọng và sự ngăn nắp của không gian.
Định nghĩa: Kệ inox công nghiệp là gì?
Là thiết bị lưu trữ được thiết kế chuyên dụng cho các môi trường có cường độ sử dụng cao như bếp nhà hàng, khách sạn, nhà ăn công nghiệp, kho linh kiện và nhà máy. Điểm mạnh là khả năng vận hành bền bỉ trong điều kiện ẩm, nóng và nhiều hóa chất tẩy rửa nhẹ. Việc bố trí theo tầng cho phép phân khu chức năng rõ ràng, giảm thời gian tìm – lấy – hoàn trả dụng cụ, từ đó tăng hiệu suất dây chuyền.
Sản xuất từ vật liệu inox (thép không gỉ), chủ yếu là SUS 304 và 201. Inox 304 (18/8) có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và mặn nhẹ, phù hợp khu bếp và kho lạnh; inox 201 giúp tối ưu chi phí ở các khu vực khô ráo hơn. Độ dày tấm phổ biến 1.0–1.5 mm tạo độ cứng vững tốt cho mặt kệ và khung chịu lực. Khi cần tư vấn chi tiết về vật liệu, Quý khách có thể tham khảo bài viết So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp? để tối ưu TCO theo bối cảnh sử dụng.
Kết cấu chắc chắn, khả năng chịu tải cao, chống ăn mòn và gỉ sét. Tải trọng mỗi tầng thường đạt khoảng 7–15 kg (hoặc cao hơn nếu gia cường khung và thanh đỡ), đáp ứng tốt từ chén bát, nồi niêu đến thùng nguyên liệu. Chân kệ có tăng chỉnh giúp cân bằng trên sàn dốc; lựa chọn bánh xe chịu lực giúp linh hoạt điều động trong giờ cao điểm. Toàn bộ bề mặt dễ lau chùi, hạn chế tích tụ vi khuẩn và mùi.
Ứng dụng chính trong các ngành nghề
Trong bếp công nghiệp (nhà hàng, khách sạn): kệ được dùng làm kệ úp chén bát, kệ gia vị, kệ để thực phẩm, kệ kho trung gian. Ở line rửa, kệ nan thông thoáng giúp ráo nước nhanh; ở line chế biến, kệ phẳng giữ vững hộp GN và khay chuẩn. Với khu bếp đông khách, cấu hình Kệ inox 4 tầng là lựa chọn cân bằng giữa sức chứa và chiều cao thao tác.
Trong nhà xưởng, nhà máy: kệ phục vụ lưu trữ linh kiện, bán thành phẩm và đồ gá, giúp FIFO/PFIFO rõ ràng và giảm thất lạc dụng cụ. Khung kệ cứng vững, có thể bổ sung lan can 3 mặt để chống rơi hàng; bản vẽ kỹ thuật được chốt ngay từ giai đoạn khảo sát để bảo đảm nghiệm thu thuận lợi.
Trong kho lạnh: kệ nan inox 304 cho lưu thông khí lạnh đều, hạn chế đọng nước trên bề mặt sản phẩm. Khả năng chống ăn mòn của inox 304 duy trì độ bền trong môi trường nhiệt độ thấp và độ ẩm cao, giúp chuỗi lạnh vận hành ổn định.
Trong y tế, phòng sạch: bề mặt inox trơn láng, ít bám bẩn, dễ khử khuẩn; kết cấu không khe hở hạn chế tích tụ tạp chất. Việc tiêu chuẩn hóa kích thước và vật liệu tạo điều kiện làm sạch theo quy trình, duy trì tính tuân thủ của hệ thống.
Những giá trị Quý khách kỳ vọng ở một hệ kệ chuyên nghiệp — độ bền, tính vệ sinh, tối ưu không gian và hiệu quả chi phí — sẽ được trình bày mạch lạc ở phần tiếp theo để hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
Điểm Nổi Bật Chính
- Kệ inox công nghiệp là thiết bị lưu trữ thiết yếu nhờ độ bền, tính vệ sinh và khả năng tối ưu không gian.
- Lựa chọn vật liệu (Inox 304 cho nơi ẩm ướt, 201 cho nơi khô ráo) và độ dày phù hợp là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ và chi phí.
- Có nhiều loại kệ như kệ phẳng, kệ nan, kệ treo tường, kệ có bánh xe để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Luôn xác định rõ tải trọng, đo đạc kích thước không gian và cân nhắc về luồng di chuyển trước khi quyết định mua.
- Ưu tiên chọn nhà sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt để được hưởng giá gốc, dịch vụ thiết kế “may đo” và chính sách bảo hành tốt nhất.
Lợi Ích Cốt Lõi: Bền Bỉ, Vệ Sinh, Tối Ưu Không Gian, Hiệu Quả Chi Phí
Đầu tư vào kệ inox công nghiệp mang lại lợi ích kép về độ bền vượt trội, vệ sinh an toàn thực phẩm, tối ưu hóa không gian và hiệu quả chi phí lâu dài.
Ở phần trước, Quý khách đã có cái nhìn tổng quan về vai trò của kệ trong bếp và nhà xưởng. Tại đây, chúng tôi đi thẳng vào bốn lợi ích cốt lõi để chứng minh vì sao lựa chọn đúng hệ thống kệ sẽ nâng hiệu suất vận hành và tối ưu TCO của dự án.

Độ bền vượt trội và khả năng chịu lực cao
Chất liệu inox cao cấp có khả năng chống chịu va đập, không bị cong vênh. Inox 304 có thành phần Cr/Ni tối ưu cho khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm và có dầu mỡ; trong khi inox 201 phù hợp hơn với khu vực khô ráo, tối ưu CAPEX. Độ dày tấm phổ biến 1.0–1.5 mm (1–1.5 ly) giúp mặt kệ cứng vững, hạn chế biến dạng khi đặt nồi niêu, khay GN hay thùng hàng nặng.
Kết cấu được gia cố chắc chắn, cho phép lưu trữ vật dụng, hàng hóa nặng. Với khung chịu lực và thanh giằng hợp lý, tải trọng tham chiếu mỗi tầng thường ở mức 7–15 kg; khi yêu cầu cao hơn, chúng tôi sẽ gia cường gân đỡ, tăng tiết diện khung và bố trí chân tăng chỉnh để đảm bảo an toàn khi nghiệm thu. Phương án di động dùng bánh xe chịu lực giúp di chuyển linh hoạt mà vẫn kiểm soát ổn định.
Tuổi thọ sản phẩm cao, là khoản đầu tư dài hạn. Thép không gỉ hạn chế rỉ sét và bong tróc lớp phủ (khác với kệ sơn tĩnh điện), cắt giảm OPEX cho bảo trì. Trên góc nhìn chi phí vòng đời (LCC), kệ đạt tuổi thọ cao, ít phải thay thế, giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm vận hành và lâu hơn.
- Độ dày gợi ý: 1.0–1.2 mm cho bếp; 1.2–1.5 mm cho kho hàng tải nặng.
- Tải trọng tham chiếu: 7–15 kg/tầng, có thể cấu hình cao hơn theo bản vẽ kỹ thuật.
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Bề mặt inox trơn láng, không bám bẩn, dầu mỡ. Cấu trúc bề mặt kín khít giúp hạn chế tích tụ vi khuẩn và mảng bám. Khi phối hợp quy trình vệ sinh định kỳ, Quý khách luôn duy trì khu vực lưu trữ khô thoáng, sạch sẽ và kiểm soát mùi tốt.
Dễ dàng lau chùi, vệ sinh, không bị nấm mốc. Inox 304 đặc biệt bền trong môi trường ẩm, hạn chế hiện tượng ố màu và ăn mòn cục bộ. Chỉ với khăn mềm và dung dịch tẩy rửa trung tính, thao tác vệ sinh nhanh, rút ngắn thời gian dọn dẹp cuối ca và giảm chi phí nhân công.
Chất liệu inox không phản ứng với thực phẩm, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Tính trơ của thép không gỉ giúp hạn chế thôi nhiễm kim loại, phù hợp khu sơ chế, khu chứa nguyên liệu, line ra món. Điều này hỗ trợ tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp trong bếp nhà hàng, khách sạn và bếp tập thể.
Tối ưu không gian và quy trình làm việc
Thiết kế nhiều tầng giúp tận dụng tối đa không gian theo chiều dọc. Các cấu hình 2–5 tầng cho phép tăng mật độ lưu trữ mà không chiếm thêm diện tích sàn. Ở khu rửa, kệ nan thông thoáng giúp thoát nước nhanh; ở khu chế biến, kệ phẳng giữ ổn định khay/hộp.
Giúp sắp xếp dụng cụ, hàng hóa một cách khoa học, gọn gàng. Việc phân tầng theo chủng loại (gia vị, chén bát, nồi niêu, thùng nguyên liệu) giúp giảm chồng chéo, giữ lối đi thông thoáng và cải thiện an toàn lao động. Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp để chọn sẵn cấu hình chuẩn cho từng khu vực.
Rút ngắn thời gian tìm kiếm, tăng năng suất lao động. Lưu trữ theo luồng công việc làm rõ tuyến “nhận – chế biến – ra món”, hạn chế thao tác thừa. Với khu vực cần cân bằng sức chứa và chiều cao tay với, mẫu Kệ inox 3 tầng thường là giải pháp tối ưu. Khi bố trí tổng thể bếp, mời Quý khách xem thêm hướng dẫn Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị.
Hiệu quả chi phí lâu dài
Chi phí ban đầu có thể cao hơn kệ sắt, nhựa nhưng tuổi thọ cao hơn gấp nhiều lần. Thân kệ inox không cần lớp sơn bảo vệ, không bong tróc, giảm rủi ro lây nhiễm sơn vào thực phẩm. Với cường độ sử dụng cao, vòng đời dài giúp phân bổ CAPEX hiệu quả hơn.
Gần như không tốn chi phí bảo trì, sửa chữa, sơn lại. Bề mặt chống gỉ sét tốt và kết cấu vững chắc làm giảm số lần bảo dưỡng. Việc thay thế phụ kiện (bánh xe, chân tăng chỉnh) đơn giản, không làm gián đoạn vận hành.
Giữ được giá trị và tính thẩm mỹ sau nhiều năm sử dụng. Bề mặt sáng bóng hỗ trợ hình ảnh chuyên nghiệp, đặc biệt ở khu bếp mở hoặc khu vực khách dễ quan sát. Đây là lợi ích vô hình nhưng tạo khác biệt rõ trong trải nghiệm và niềm tin của khách hàng cuối.
Để tối ưu các lợi ích trên, lựa chọn vật liệu và cấu tạo là quyết định then chốt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết sự khác biệt giữa inox 304 và 201, độ dày tấm phù hợp từng ứng dụng và vai trò của mối hàn argon trong độ bền tổng thể.
Vật Liệu & Cấu Tạo: So Sánh Inox 304 vs 201, Độ Dày Tấm, Mối Hàn Argon
Việc lựa chọn giữa inox 304 và 201, cùng độ dày tấm và công nghệ hàn Argon (TIG), quyết định trực tiếp đến độ bền, tính vệ sinh và tổng chi phí sở hữu của kệ.
Từ các lợi ích cốt lõi về độ bền, vệ sinh và hiệu quả chi phí, bước tiếp theo là chốt vật liệu và cấu tạo. Đây là nền tảng để kệ vận hành ổn định trong điều kiện ẩm, dầu mỡ và tần suất sử dụng cao. Phần dưới đây cung cấp so sánh chuyên môn “so sánh inox 304 và 201”, khuyến nghị lựa chọn độ dày inox, cùng lý do vì sao hàn Argon là tiêu chuẩn cho kệ bền – đẹp – dễ nghiệm thu.

Bảng so sánh Inox 304 và Inox 201
Inox 304: Cao cấp, chống gỉ sét và ăn mòn rất tốt, phù hợp môi trường ẩm ướt, kho lạnh. Với khả năng kháng ăn mòn cao, 304 duy trì bề mặt sáng, ít ố màu khi thường xuyên tiếp xúc nước và hơi muối. Ở bếp công nghiệp và kho lạnh, đây là lựa chọn ưu tiên để kiểm soát vệ sinh và kéo dài tuổi thọ, dù giá thành vật liệu cao hơn. Khi kết hợp độ dày phù hợp (1.0–1.5 mm tùy ứng dụng), khung – mặt kệ đạt độ cứng vững tốt, giảm võng khi tải nặng. Xét về TCO, 304 thường mang lại chi phí vòng đời tối ưu trong ca làm việc liên tục.
Inox 201: Tối ưu chi phí đầu tư, thích hợp khu vực khô ráo. 201 vẫn cho bề mặt sáng bóng và độ cứng cơ học ổn, nhưng có thể rỉ nhẹ nếu tiếp xúc thường xuyên với hơi nước và muối. Vì thế, chúng tôi chỉ khuyến nghị cho khu kho khô, khu phụ hoặc nơi tần suất vệ sinh ướt thấp. Để đảm bảo độ bền, có thể tăng độ dày tấm và gia cường gân đỡ tại các nhịp dài. Với ngân sách hạn chế, cấu hình 201 đúng bối cảnh vẫn là giải pháp tối ưu CAPEX.
Cách phân biệt nhanh, giảm rủi ro mua nhầm. Phương pháp đáng tin cậy là dùng thuốc thử chuyên dụng để nhận biết hàm lượng Cr/Ni, cho kết quả chính xác hơn so với thử nam châm. Quan sát môi trường sử dụng dự kiến: nếu có ẩm – muối – hóa chất tẩy rửa nhẹ, Quý khách nên ưu tiên 304. Khi cần hướng dẫn chi tiết, vui lòng xem thêm bài viết So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp? hoặc liên hệ Cơ Khí Đại Việt để được test tại chỗ.
Tầm quan trọng của độ dày vật liệu
Độ dày phổ biến cho kệ công nghiệp là 1.0–1.2 mm (1–1.2 ly). Đây là mức cân bằng tốt giữa trọng lượng bản thân, chi phí và độ cứng bề mặt trong bếp nhà hàng – khách sạn. Với các vị trí đặt nồi niêu, khay GN, thùng nguyên liệu, cấu hình này đáp ứng ổn định trong điều kiện làm việc tiêu chuẩn. Ở khu kho – xưởng có tải nặng hoặc nhịp kệ dài, có thể nâng lên 1.2–1.5 mm để tăng biên an toàn khi nghiệm thu.
Độ dày lớn hơn đồng nghĩa khả năng chịu lực và độ cứng vững cao hơn. Tấm dày giúp giảm võng bề mặt, hạn chế rung lắc ở tầng trên cùng, đặc biệt khi xếp chồng nặng. Với nhịp dài, chúng tôi thường kết hợp tấm dày với thanh giằng/gân đỡ để tối ưu độ cứng theo phương ngang. Mục tiêu là giữ biến dạng trong ngưỡng chấp nhận khi chất tải danh định, đảm bảo an toàn vận hành.
Chọn đúng độ dày để tối ưu chi phí vòng đời. Không phải lúc nào tấm dày nhất cũng là giải pháp tối ưu. Với khu kho khô và tải trung bình, 201 – 1.0 mm cho kệ phụ có thể tiết kiệm CAPEX đáng kể; ngược lại, khu ẩm hoặc kho lạnh nên ưu tiên 304 – 1.2 mm để hạn chế OPEX phát sinh do ăn mòn. Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp để đối chiếu cấu hình mẫu trước khi lên bản vẽ kỹ thuật riêng.
Công nghệ hàn Argon và vai trò trong kết cấu
Hàn Argon (TIG) tạo mối hàn bền, đẹp và sạch. Khí Argon che chắn bể hàn, hạn chế xỉ và bắn tóe, cho bề mặt liền lạc – thẩm mỹ cao, phù hợp yêu cầu vệ sinh. So với hàn que/MIG ở một số ứng dụng, TIG kiểm soát tốt vùng ảnh hưởng nhiệt, ít biến màu và dễ hoàn thiện. Tham khảo khái niệm TIG tại Wikipedia để nắm nguyên lý che chắn bằng khí trơ.
Bảo vệ mối hàn khỏi oxy hóa, tăng tuổi thọ kệ. Khi được hàn đúng quy trình và làm sạch hậu hàn, lớp thụ động bề mặt thép không gỉ được hình thành ổn định hơn, hạn chế ăn mòn cục bộ quanh mối hàn. Điều này đặc biệt quan trọng tại các góc giao – nơi tích tụ ẩm/dầu mỡ. Một mối hàn kín, đều, giúp kệ chịu lực tốt và giữ vệ sinh trong suốt vòng đời sử dụng.
Tiêu chuẩn chất lượng cho thiết bị inox cao cấp. Với kệ sử dụng trong bếp công nghiệp, kho lạnh hay phòng sạch, TIG là lựa chọn chuẩn để bảo đảm đồng thời độ bền cơ học và thẩm mỹ. Cơ Khí Đại Việt áp dụng quy trình hàn – kiểm tra – hoàn thiện chặt chẽ: mối hàn kín 4 cạnh, bo tròn góc, làm sạch bavia, kiểm tra bằng mắt và rà soát liên kết chịu lực theo bản vẽ. Quy trình chuyên nghiệp giúp nghiệm thu nhanh, hạn chế phát sinh sau lắp đặt.
Khi vật liệu, độ dày và công nghệ hàn đã rõ, bước kế tiếp là chọn đúng cấu hình theo nhu cầu sử dụng: kệ phẳng hay kệ nan, 2–5 tầng, treo tường hoặc di động có bánh xe. Nội dung phân loại chi tiết sẽ có ở phần sau.
Phân Loại Kệ Inox Theo Nhu Cầu: Kệ Phẳng, Kệ Nan, 2–5 Tầng, Treo Tường, Có Bánh Xe
Kệ inox công nghiệp được phân loại đa dạng từ kệ phẳng, kệ nan đến các loại nhiều tầng hoặc treo tường có bánh xe, đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ chuyên biệt.
Từ phần vật liệu & cấu tạo (304/201, độ dày, mối hàn TIG) Quý khách đã có nền tảng kỹ thuật vững. Bước tiếp theo là chọn đúng cấu hình kệ theo luồng công việc, mặt bằng và tải trọng dự kiến. Chúng tôi hệ thống hóa các dòng kệ tiêu biểu, chỉ rõ bối cảnh sử dụng để Quý khách tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu.

Kệ phẳng: Bề mặt đa năng
Bề mặt là một tấm inox phẳng, phù hợp để các vật dụng nhỏ, hộp chứa, khay GN và thực phẩm đóng gói. Sự phẳng phiu giúp thao tác nhanh, kê đặt ổn định và dán nhãn phân khu rõ ràng. Với nhu cầu lưu trữ phổ thông, cấu hình 304 dày 1.0–1.2 mm cho mặt kệ kết hợp khung giằng vững là lựa chọn thực dụng. Khi cần tăng tải, có thể gia cường gân đỡ ở nhịp dài để hạn chế võng mặt. Đây là nhóm “kệ inox phẳng” được dùng nhiều ở khu sơ chế và line ra món.
Dễ vệ sinh, là lựa chọn phổ biến nhất nhờ bề mặt kín khít, ít bám bẩn. Chỉ cần khăn mềm và dung dịch trung tính là có thể khử dầu mỡ nhanh, rút ngắn thời gian cuối ca. Độ trơ của inox hỗ trợ kiểm soát vệ sinh trong môi trường ẩm. Tần suất vệ sinh ướt không làm ảnh hưởng bề mặt như vật liệu sơn phủ. Vì thế, nhóm này phù hợp các bếp mở cần giữ thẩm mỹ ổn định theo thời gian.
Kệ nan (kệ song): Thoáng khí, thoát nước
Bề mặt gồm các thanh inox song song, tạo độ thông thoáng cho luồng khí và hỗ trợ thoát nước tự nhiên. Kiểu mặt “mở” giúp chén bát khô nhanh hơn sau rửa, giảm vi khuẩn ẩm. Khung – nan hàn kín theo chuẩn TIG mang lại độ cứng tốt dù cấu trúc rỗng. Tùy yêu cầu, khoảng cách nan có thể tinh chỉnh trên bản vẽ kỹ thuật để giữ ổn định đồ vật nhỏ. Đây là cấu hình tối ưu cho khu vực có độ ẩm cao và cần khô ráo liên tục.
Lý tưởng cho khu rửa, úp chén bát, nồi chảo hoặc kho thực phẩm tươi, kho lạnh. Không khí lưu thông quanh sản phẩm giúp giảm đọng sương ở môi trường nhiệt thấp. Với tải trung bình tham chiếu 7–15 kg/tầng (theo thiết kế), kệ nan đáp ứng hầu hết nhu cầu hằng ngày. Khi đặt vật thể nặng, chúng tôi khuyến nghị tăng tiết diện khung và bổ sung thanh giằng. Lựa chọn “kệ nan inox” giúp cân bằng giữa vệ sinh, tốc độ khô và độ cứng vững.
Kệ nhiều tầng (2, 3, 4, 5 tầng)
Tận dụng không gian theo chiều cao, tăng diện tích lưu trữ mà không chiếm thêm mặt sàn. Cấu hình 2–5 tầng cho phép phân lớp theo chủng loại: gia vị, chén bát, nồi niêu, thùng nguyên liệu. Chiều cao tầng có thể điều chỉnh theo tần suất lấy – trả, giảm thao tác thừa. Với bếp quy mô vừa, mẫu Kệ inox 4 tầng giúp tối ưu sức chứa mà vẫn giữ tầm với an toàn. Ở kho khô, kết hợp chân tăng chỉnh để cân bằng trên nền chưa hoàn thiện.
Số tầng được lựa chọn dựa trên chiều cao trần và nhu cầu sử dụng. Kệ 3–4 tầng thường phổ biến nhất vì cân bằng giữa sức chứa và tầm với thao tác. Tải trọng chuẩn mỗi tầng 7–15 kg có thể tăng khi gia cường kết cấu. Với hàng nặng, nên dùng inox 304 và nâng độ dày tấm/khung theo tính toán. Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp trước khi chốt bản vẽ.
Kệ treo tường: Tiết kiệm diện tích sàn
Được gắn trực tiếp lên tường, giải phóng không gian sàn cho lối đi và vị trí thao tác. Khi bố trí trên khu sơ chế/ra món, kệ treo giúp lấy nhanh vật tư tiêu hao mà không cản trở luồng di chuyển. Bố trí theo tuyến tường cũng giúp chuẩn hóa quy trình “lấy – dùng – trả”, giảm thời gian tìm kiếm. Đi kèm nẹp bo góc và bề mặt mài hairline, tính thẩm mỹ ở bếp mở được duy trì đồng đều. Đây là giải pháp tinh gọn cho mặt bằng hạn chế.
Thích hợp cho các khu vực bếp nhỏ, dùng để gia vị, vật dụng nhẹ, lấy nhanh. Tải trọng chịu bởi tường và bộ pát/kệ phải đồng bộ khi nghiệm thu. Với nền tường chắc (gạch/BTCT) và khoảng cách pát hợp lý, độ ổn định được đảm bảo trong vận hành thường nhật. Khi yêu cầu vệ sinh ướt thường xuyên, inox 304 là khuyến nghị. Xem cấu hình mẫu tại Kệ inox treo tường.
Kệ có bánh xe: Linh hoạt di chuyển
Gắn thêm bánh xe chịu lực (thường có khóa hãm) để luân chuyển kệ giữa các khu vực. Giải pháp này đặc biệt hữu ích khi cần sắp xếp lại layout, vệ sinh sàn hoặc phục vụ theo ca. Di chuyển linh hoạt giúp tận dụng kệ như một trạm công tác di động, giảm quãng đường thao tác. Khóa hãm cố định vị trí trong quá trình chất/nhấc hàng, hạn chế rung lắc. Với cường độ sử dụng cao, nên chọn bánh xe chất lượng và kiểm tra định kỳ.
Dễ dàng di chuyển kệ đến các vị trí khác nhau, tiện lợi cho việc sắp xếp lại không gian hoặc vệ sinh sàn. Khi tính tải, cần phân biệt tải tĩnh và tải động để lựa chọn khung – bánh xe phù hợp. Ở bếp khách sạn, kệ bánh xe giúp đồng bộ dòng chảy “nhận – sơ chế – ra món” theo giờ cao điểm. Trong kho, kệ di động giảm ùn ứ tại lối đi hẹp. Nhóm “kệ inox có bánh xe” vì thế mang lại biên linh hoạt lớn cho vận hành theo mùa.
- Khu rửa/ẩm: ưu tiên kệ nan để thoát nước nhanh.
- Khu sơ chế/ra món: kệ phẳng nhiều tầng để thao tác và phân khu nhãn.
- Mặt bằng nhỏ: kệ treo tường để mở lối và tăng diện tích sử dụng.
- Cần đổi layout thường xuyên: kệ có bánh xe để nâng hiệu suất làm sạch và tiếp liệu.
Chọn đúng nhóm kệ là nền tảng cho giai đoạn thiết kế thông số. Ngay tiếp theo là bộ tiêu chí kỹ thuật và phương pháp tính tải trọng, hệ số an toàn để Quý khách chốt cấu hình tối ưu cho dự án.
Thông Số Kỹ Thuật & Tải Trọng: Tiêu Chuẩn An Toàn Và Cách Tính
Hiểu rõ các thông số về kích thước, độ dày và kết cấu chân là chìa khóa để xác định chính xác tải trọng an toàn của mỗi tầng kệ.
Sau khi Quý khách đã xác định được nhóm kệ phù hợp ở phần “Phân loại” (kệ phẳng, kệ nan, treo tường hay có bánh xe), bước kế tiếp là chốt thông số kỹ thuật và tải trọng an toàn để nghiệm thu. Đây là nền tảng giúp kệ vận hành ổn định trong ca làm việc dài, hạn chế rung lắc, và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Các nguyên tắc dưới đây là khung kỹ thuật để Quý khách đưa cấu hình vào bản vẽ, đồng thời đối chiếu khi đặt gia công tại Cơ Khí Đại Việt.

Các thông số kỹ thuật quan trọng
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): Được tùy chỉnh theo mặt bằng và yêu cầu. Kích thước quyết định trực tiếp đến độ ổn định và tải trọng cho phép. Các dải tham chiếu thường dùng trong bếp/kho là dài 900–1800 mm, rộng 450–600 mm, cao 1500–1800 mm tùy số tầng và khoảng cách thao tác. Với nhịp dài >1200 mm, nên tăng số thanh giằng hoặc chia nhịp để giảm võng mặt kệ. Quý khách nên giữ khoảng trống lối đi tối thiểu 900 mm để đảm bảo an toàn vận hành.
- Ví dụ cấu hình phổ biến: 1200 x 500 x 1800 mm cho kệ 4 tầng; 1500 x 600 x 1600 mm cho kệ 3 tầng tải nặng.
- Khu ẩm ướt ưu tiên chiều rộng 500–600 mm để kê khay GN, thùng chứa.
- Kệ cao >1800 mm nên có pát neo tường hoặc tăng giằng chéo để tăng ổn định.
Vật liệu: Inox 304 hoặc 201. Inox 304 có khả năng kháng ăn mòn nổi trội trong môi trường ẩm, có muối và tẩy rửa nhẹ; phù hợp bếp công nghiệp, kho lạnh và khu rửa. Inox 201 tối ưu CAPEX cho khu khô, phụ trợ, hoặc tải trung bình; cần tăng độ dày/gia cường khi dùng cho nhịp dài. Về tổng chi phí sở hữu (TCO), 304 thường cho vòng đời ổn định hơn, ít OPEX sửa chữa – thay thế. Khi soạn thảo bản vẽ kỹ thuật, Quý khách chỉ định rõ mác inox để kiểm soát chất lượng vật liệu đầu vào.
Độ dày mặt kệ và chân kệ: Mặt kệ 1.0 mm, chân kệ dùng hộp vuông 40×40 mm, dày 1.0 mm. Đây là cấu hình chuẩn cho đa số ứng dụng phổ thông, cân bằng giữa trọng lượng bản thân và độ cứng vững. Với tải nặng hoặc nhịp dài, có thể nâng mặt kệ lên 1.2–1.5 mm và/hoặc chuyển chân kệ sang 40×40 mm dày 1.2 mm. Chân tăng chỉnh inox kèm đế cao su giúp căn cốt trên nền không phẳng, giảm truyền rung xuống sàn. Các mép tấm nên dập gân chữ U để tăng độ cứng biên và tính thẩm mỹ.
Thanh giằng: Các thanh giằng chân và giằng tầng giúp tăng độ cứng cáp. Giằng ngang tại chân và giữa thân kệ làm nhiệm vụ “khóa khung”, giảm xoắn và rung khi chất tải. Với kệ cao hoặc nhịp dài, giằng chéo chữ X ở mặt sau tăng đáng kể độ ổn định theo phương dọc. Tại mỗi tầng, thanh đỡ/gân dập dưới mặt kệ phân tán lực, hạn chế võng cục bộ. Toàn bộ liên kết nên hàn TIG kín 4 cạnh để đạt độ bền cơ học và vệ sinh tốt.
- Giằng ngang: bố trí ở cao độ 150–200 mm và tại giữa thân kệ.
- Giằng chéo: khuyến nghị cho kệ cao >1600 mm hoặc nhịp dài >1200 mm.
- Gân đỡ mặt kệ: bước 300–400 mm tùy tải thiết kế.
Cách tính và tiêu chuẩn tải trọng an toàn
Tải trọng phụ thuộc vào: Độ dày vật liệu, kích thước (chiều dài) và kết cấu gia cố. Cùng một vật liệu, nhịp càng dài thì độ võng càng lớn và tải cho phép càng giảm. Thanh giằng, gân đỡ và điều kiện kê (đỡ 2 cạnh, 3 cạnh hay 4 cạnh) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực. Bề mặt kệ phẳng kín chịu tải tập trung tốt hơn kệ nan ở cùng độ dày; kệ nan phù hợp tải phân bố và môi trường cần thoát nước nhanh. Khi lên thiết kế, đặt mục tiêu biến dạng cho phép nhỏ và hệ số an toàn đủ lớn để vận hành ổn định.
- Nguyên tắc thực hành: giữ nhịp hiệu dụng ≤1200 mm cho tải trung bình; tăng gân/giằng nếu vượt.
- Chọn độ dày tấm/khung theo tải mục tiêu: tải cao → tăng tấm, dày chân kệ, thêm gân đỡ.
- Kiểm tra thực nghiệm tại xưởng bằng chất tải thử ≥1.25 lần tải làm việc dự kiến để bảo đảm biên an toàn.
Tải trọng trung bình/tầng: Khoảng 80–150 kg đối với các loại kệ phổ thông. Đây là dải tham chiếu khi dùng khung hộp 40×40 mm dày ~1.0 mm, mặt kệ 1.0–1.2 mm, nhịp ≤1200 mm và có giằng hợp lý. Với kệ lắp ghép mỏng, treo tường hoặc kệ nan nhẹ, tải thiết kế có thể chỉ 7–15 kg/tầng; Quý khách cần phân biệt rõ dòng sản phẩm và mục tiêu sử dụng. Các dự án yêu cầu tải >150 kg/tầng sẽ được chúng tôi tăng tiết diện khung, bổ sung gân đỡ và ràng buộc điều kiện kê 4 cạnh để đảm bảo nghiệm thu. Tải danh định luôn được chốt trong biên bản thử tải tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.
Nguyên tắc an toàn: Phân bổ đều tải trọng trên bề mặt, không dồn trọng lượng vào một điểm. Vật nặng nên đặt sát cột chân kệ hoặc tại vùng có gân đỡ; tầng dưới cùng ưu tiên chứa nặng để hạ thấp trọng tâm. Tránh để hàng nhô quá mép tạo mô men lật; với kệ cao, cân nhắc pát neo tường. Với kệ có bánh xe, luôn khóa hãm khi chất/nhấc hàng để hạn chế trượt. Định kỳ kiểm tra mối hàn, ốc siết, chân tăng chỉnh và thay thế đệm cao su khi mài mòn để duy trì hiệu suất vận hành.
Để đối chiếu cấu hình mẫu và thông số, Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp và các dòng tải trung bình như Kệ inox 4 tầng. Trường hợp tải nhẹ, lắp đặt sát tường, mẫu Kệ inox treo tường sẽ tối ưu diện tích và chi phí.
Khi đã nắm rõ thông số kỹ thuật và tải trọng, bước kế tiếp là chuyển chúng thành tiêu chí lựa chọn thực tế: số tầng, kích thước kệ inox theo mặt bằng, bố trí luồng công việc và phương án vệ sinh. Nội dung này sẽ được trình bày ngay trong phần “Hướng dẫn lựa chọn”.
Hướng Dẫn Lựa Chọn: Số Tầng, Kích Thước, Bố Trí Luồng Công Việc, Tiêu Chuẩn Vệ Sinh
Lựa chọn kệ inox lý tưởng đòi hỏi việc cân nhắc kỹ lưỡng về số tầng, kích thước phù hợp với không gian và cách bố trí tối ưu theo luồng công việc.
Từ phần “Thông số kỹ thuật & tải trọng” trước đó, Quý khách đã có bộ tham chiếu về kích thước, độ dày và dải tải an toàn. Ở bước này, chúng ta chuyển các con số ấy thành quyết định thực tế: chọn số tầng, chốt kích thước theo mặt bằng, bố trí theo luồng công việc một chiều và kiểm soát vệ sinh theo chuẩn bếp công nghiệp. Cách tiếp cận theo từng bước dưới đây giúp giảm rủi ro sai cấu hình, tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Bước 1: Xác định nhu cầu lưu trữ và tải trọng
Quý khách cần để những gì? Hãy liệt kê theo nhóm: chén bát sau rửa, khay GN, nồi niêu, thùng nguyên liệu khô, thùng gia vị, hoặc hàng hóa nặng. Mỗi nhóm có đặc tính khác nhau về kích thước, tần suất lấy – trả và độ ẩm. Với vật dụng ẩm hoặc cần thoát nước, kệ nan sẽ phù hợp; còn vật nhỏ, cần dán nhãn, kệ phẳng cho thao tác ổn định.
Ước tính khối lượng trên mỗi tầng để chọn độ dày và kết cấu phù hợp. Dải tham chiếu thường gặp trên thị trường: tải nhẹ 7–15 kg/tầng (kệ treo, kệ nan mỏng); tải trung bình cao hơn tùy thiết kế khung – giằng đã nêu ở phần trước. Độ dày mặt kệ phổ biến 1.0–1.5 mm (1–1.5 ly) và khung chân hộp 40×40 mm là lựa chọn cân bằng giữa CAPEX và độ cứng. Khi lập bảng vật tư, nên tính thêm hệ số an toàn 1.25–1.5 lần so với tải làm việc.
- Hàng nặng, cồng kềnh: ưu tiên tầng dưới cùng để hạ trọng tâm.
- Hàng ẩm/ướt: chuyển sang kệ nan để khô nhanh, hạn chế ẩm mốc.
- Môi trường ẩm hoặc có muối/tẩy rửa: chọn inox 304 để kiểm soát rủi ro ăn mòn tốt hơn so với 201.
Bước 2: Đo đạc không gian và xác định kích thước
Đo chính xác vị trí đặt kệ (D x R x C cho phép), kiểm tra chướng ngại như ống kỹ thuật, cửa mở, dốc sàn. Giữ lối đi an toàn tối thiểu khoảng 900 mm để xe đẩy và hai người thao tác không va chạm. Các cấu hình tham chiếu thường hiệu quả trong bếp/kho: 1200 x 500 x 1800 mm cho kệ 4 tầng; 1500 x 600 x 1600 mm cho kệ 3 tầng tải nặng.
Chọn số tầng hợp lý dựa trên chiều cao sử dụng thực tế. Tầng trên cùng nên nằm trong tầm với an toàn của nhân sự vận hành (thường 1.600–1.700 mm tùy chiều cao người dùng) để tránh phải leo trèo. Nếu nhịp dài > 1.200 mm, bổ sung gân đỡ/giằng hoặc chia nhịp để hạn chế võng mặt kệ và duy trì hiệu suất vận hành ổn định.
- Không gian nhỏ, cần giải phóng sàn: cân nhắc kệ treo tường ở khu gia vị/tiêu hao.
- Khu ẩm ướt: ưu tiên rộng 500–600 mm để kê khay GN và thùng chứa dễ thao tác.
- Nền không phẳng: dùng chân tăng chỉnh có đế cao su để chống rung và bảo vệ sàn.
Bước 3: Lựa chọn loại kệ và vật liệu phù hợp
Kệ phẳng, kệ nan hay kệ treo tường? Kệ phẳng cho phép đặt vật nhỏ, dán nhãn phân khu; kệ nan thoáng khí, thoát nước nhanh – tối ưu cho khu rửa/khô; kệ treo tường giải phóng diện tích sàn cho lối đi và thao tác nhanh. Với nhu cầu đa năng và mở rộng sau này, Quý khách có thể bắt đầu bằng các mẫu kệ inox công nghiệp tiêu chuẩn rồi tinh chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật.
Chọn Inox 304 hay 201? Inox 304 kháng ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm, dầu mỡ và tẩy rửa; inox 201 giúp tối ưu CAPEX ở khu khô, tải trung bình. Độ dày mặt 1.0–1.5 mm là phổ biến cho độ bền và vệ sinh. Để hiểu rõ hơn về hiệu năng vật liệu và tác động đến chi phí vòng đời (LCC), Quý khách có thể tham khảo bài So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp?
- Môi trường ẩm/khò nóng: ưu tiên 304 để ổn định TCO, giảm OPEX sửa chữa.
- Khu khô/phụ trợ: 201 có thể là giải pháp tối ưu chi phí ban đầu.
- Nếu cần di chuyển thường xuyên: cân nhắc kệ có bánh xe khóa hãm chịu lực.
Bước 4: Bố trí kệ tối ưu luồng công việc
Đặt kệ gần khu vực liên quan để giảm di chuyển: kệ úp chén sát khu rửa, kệ nguyên liệu cạnh khu sơ chế, kệ dụng cụ cạnh line nấu. Thiết kế theo luồng một chiều “nhận – sơ chế – nấu – ra món – rửa” sẽ hạn chế giao cắt. Với bếp có cường độ cao, kệ có bánh xe giúp linh hoạt tái bố trí theo ca, khóa hãm khi chất/nhấc hàng để tăng an toàn.
Đảm bảo lối đi thông thoáng, không cản trở. Tránh đặt kệ che cửa, tủ điện hay lối thoát hiểm; giữ khoảng trống quay đầu cho xe đẩy. Kiểm soát vệ sinh bằng bề mặt inox trơn láng, dễ lau, phù hợp chuẩn bếp công nghiệp; kệ nan giúp khô nhanh, hạn chế ẩm đọng. Nếu Quý khách cần tối ưu layout tổng thể, có thể tham khảo tài liệu Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị.
- Khu ẩm: kệ nan, bố trí gần nguồn thoát nước và thông gió.
- Khu khô: kệ phẳng nhiều tầng để phân khu nhãn và kiểm soát FIFO.
- Bếp nhỏ: tăng mật độ bằng kệ treo tường, giữ lối đi ≥ 900 mm.
Khi đã xác định được số tầng, kích thước và cấu hình vật liệu, bước kế tiếp là tham chiếu chi phí theo từng cấu hình tiêu chuẩn để chốt ngân sách và kế hoạch đầu tư. Phần “Bảng giá tham khảo & cấu hình phổ biến” ngay sau đây sẽ giúp Quý khách ước lượng CAPEX nhanh và chính xác hơn.
Bảng Giá Tham Khảo & Cấu Hình Phổ Biến (304/201, 2–5 Tầng)
Giá kệ inox công nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu (Inox 304/201), kích thước và số tầng, với các cấu hình phổ biến có mức giá cạnh tranh trên thị trường.
Sau khi Quý khách đã chốt số tầng, kích thước và bố trí luồng công việc ở phần “Hướng dẫn lựa chọn”, bước tiếp theo là dự trù CAPEX qua bảng báo giá tham chiếu. Giá trị đầu tư sẽ xoay quanh lựa chọn mác inox, độ dày tấm 1.0–1.5 ly, cấu trúc giằng – chân kệ và bộ phụ kiện đi kèm. Mục tiêu của Cơ Khí Đại Việt là giúp Quý khách tối ưu chi phí vòng đời (TCO): đầu tư đúng cấu hình, vận hành ổn định, hạn chế OPEX bảo trì.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thành
Loại vật liệu: Inox 304 đắt hơn Inox 201. Sự chênh lệch đến từ thành phần niken trong 304, cho khả năng kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, dầu mỡ, khu rửa hoặc kho lạnh. Với khu khô – phụ trợ, 201 giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn đảm bảo hiệu suất ở tải trung bình. Khi tiêu chí vệ sinh và tuổi thọ là ưu tiên, 304 thường đem lại lợi thế TCO nhờ giảm rủi ro hoen gỉ và chi phí thay thế. Để hiểu sâu hơn mối tương quan chi phí – hiệu năng, Quý khách có thể tham khảo bài phân tích So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp?.
Kích thước và độ dày: Kệ càng lớn, càng dày thì giá càng cao. Kích thước D x R x C tăng làm tăng lượng vật tư và thời gian gia công hàn TIG. Độ dày mặt kệ phổ biến 1.0–1.5 ly; nâng từ 1.0 lên 1.2–1.5 ly thường kéo giá tăng 10–25% tùy kết cấu gân đỡ và nhịp chịu lực. Với nhịp dài (≥1200 mm), cần bổ sung giằng/gân để hạn chế võng, đồng nghĩa chi phí vật tư và công lắp sẽ tăng. Quy hoạch hợp lý chiều dài – số nhịp là chìa khóa để cân bằng CAPEX và độ cứng vững.
Số lượng tầng: Càng nhiều tầng thì chi phí vật tư và gia công càng tăng. Mỗi tầng bổ sung thêm mặt kệ, gân đỡ và mối hàn, làm giá tăng theo bậc thang. Với cùng kích thước khung, thêm một tầng có thể làm chi phí tăng khoảng 12–18% do vật tư và thời gian lắp ráp. Lựa chọn 3 hoặc 4 tầng cho khu khô thường đạt điểm cân bằng giữa dung lượng lưu trữ và mức đầu tư. 5 tầng phù hợp kho khô trần cao, song cần kiểm soát chiều cao thao tác an toàn.
Phụ kiện đi kèm: Bánh xe, lan can, hộc tủ… Bộ bánh xe khóa hãm chịu lực giúp linh hoạt vận hành, chi phí thường tăng vài trăm nghìn đồng cho bộ 4 bánh (tùy tải thiết kế). Lan can ba mặt giữ hàng an toàn, tính theo số tầng và chiều dài; hộc tủ – cánh mở/ray trượt có thể khiến tổng giá tăng 20–35% tùy cấu hình. Ngoài ra, pát neo tường, chân tăng chỉnh đế cao su, hoặc hoàn thiện bo cạnh – dập gân cũng là các hạng mục ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và mức độ an toàn sử dụng.
Bảng giá tham khảo (Lưu ý: Giá có thể thay đổi)
Kệ Inox 201, 4 tầng, (D)1200 x (R)500 x (C)1500 mm: khoảng 1.900.000 – 2.600.000 VNĐ. Mức giá này áp dụng cho cấu hình tiêu chuẩn: mặt kệ 1.0 ly, khung hộp vuông 40×40 mm, giằng cơ bản. Nếu tăng độ dày mặt lên 1.2 ly, bổ sung gân đỡ dày hoặc lắp bánh xe chịu lực, chi phí có thể tiến gần 2.800.000 VNĐ. Lựa chọn 201 phù hợp khu khô, tải trung bình, giúp tối ưu chi phí đầu vào mà vẫn giữ hiệu suất vận hành ổn định.
Kệ Inox 304, 4 tầng, (D)1200 x (R)500 x (C)1500 mm: khoảng 3.200.000 – 4.500.000 VNĐ. Đây là cấu hình “chuẩn bếp” cho môi trường ẩm và có tẩy rửa thường xuyên, nơi “giá kệ inox 304” phản ánh đúng giá trị kháng ăn mòn và tuổi thọ. Khi yêu cầu nhịp dài ít võng (≥1200 mm), Quý khách nên tăng gân/giằng hoặc độ dày lên 1.2–1.5 ly — chi phí sẽ tăng tương ứng. Với tiêu chí TCO, kệ 304 thường cho vòng đời ổn định và chi phí bảo trì thấp hơn.
Kệ treo tường Inox 304, 2 tầng, (D)1000 x (R)300 mm: khoảng 900.000 – 1.600.000 VNĐ. Biên độ giá phụ thuộc vào độ dày tấm, loại pát treo (ẩn/hiển) và yêu cầu bo cạnh – lan can. Kệ treo giúp giải phóng diện tích sàn, tối ưu lối đi và thao tác nhanh tại line nấu/chuẩn bị. Với khu ẩm, Quý khách có thể cân nhắc mẫu Kệ inox treo tường có dập gân tăng cứng để giảm võng theo thời gian.
Để có báo giá chính xác nhất cho kích thước và yêu cầu riêng, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Quý khách chỉ cần gửi bản vẽ kỹ thuật, ảnh chụp hiện trạng và yêu cầu tải/tầng; đội ngũ kỹ thuật sẽ phản hồi báo giá trong 2 giờ làm việc. Có thể tham khảo nhanh danh mục kệ inox công nghiệp và các mẫu kệ inox 4 tầng để đối chiếu cấu hình phổ biến. Nếu câu hỏi của Quý khách là “kệ inox 4 tầng giá bao nhiêu?”, cách nhanh nhất là gửi kích thước D x R x C kèm môi trường sử dụng (khô/ẩm) để chúng tôi chốt cấu hình tối ưu.
Sau khi đã ước lượng ngân sách cho từng cấu hình, bước kế tiếp là chọn giải pháp theo ngành nghề vận hành thực tế (nhà hàng, khách sạn, kho hàng, kho lạnh) — nội dung sẽ được trình bày ngay phần tiếp theo.
Giải Pháp Theo Ngành: Nhà Hàng, Khách Sạn, Kho Hàng, Kho Lạnh
Cơ Khí Đại Việt cung cấp các giải pháp kệ inox được tối ưu hóa riêng cho từng ngành, từ bếp nhà hàng, khách sạn đến các hệ thống kho hàng và kho lạnh chuyên dụng.
Sau khi Quý khách đã tham chiếu mức đầu tư trong phần “Bảng giá tham khảo”, bước quyết định tiếp theo là chọn cấu hình theo bối cảnh vận hành thực tế. Cùng một mức CAPEX, nhưng nếu bố trí sai môi trường, tổng chi phí sở hữu (TCO) sẽ đội lên đáng kể vì phát sinh OPEX bảo trì. Dưới đây là khuyến nghị thiết kế theo ngành để kệ inox phát huy tối đa hiệu suất, an toàn và vệ sinh.

Cho nhà hàng, khách sạn (Bếp & Khu rửa)
Với kệ inox cho nhà hàng, chúng tôi ưu tiên inox 304 để bảo toàn độ bền trong môi trường ẩm, dầu mỡ và có chất tẩy rửa. Ở khu soạn chia, kệ phẳng giúp thao tác ổn định, dễ dán nhãn và kiểm soát FIFO; trong khi khu rửa nên dùng kệ nan để thoát nước nhanh, hạn chế đọng ẩm. Độ dày bề mặt 1.0–1.5 ly, mối hàn TIG/argon kín mịn giúp kệ vừa chắc, vừa sạch, hạn chế bám bẩn tại mép hàn. Khi cần linh hoạt, kệ gắn bánh xe có khóa sẽ rút ngắn quãng di chuyển trong giờ cao điểm.
- Bố trí theo luồng một chiều: nhận – sơ chế – nấu – ra món – rửa, kệ đặt “kề vai” từng công đoạn để giảm giao cắt.
- Khu gia vị và đồ tiêu hao: tận dụng Kệ inox treo tường để giải phóng diện tích sàn.
- Khuyến nghị cấu hình: kệ 3–4 tầng, 1200 x 500 x 1600–1800 mm; chân tăng chỉnh đế cao su chống rung.
- Tham chiếu danh mục tiêu chuẩn: kệ inox công nghiệp cho nhiều lựa chọn phẳng/nan.
Nếu Quý khách cần tối ưu tổng thể line bếp (vị trí kệ so với bàn sơ chế, chậu rửa, bếp), có thể xem thêm tài liệu Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị để chuẩn hóa không gian.
Cho kho hàng nhà máy, khu công nghiệp
Với kệ kho hàng công nghiệp, trọng tâm là tải trọng và độ cứng vững. Khung chân hộp 40×40 hoặc 50×50 mm đi kèm giằng chữ X/giằng ngang giúp kệ đứng vững khi chất tải nặng và thao tác bằng xe đẩy. Kích thước có thể mở rộng theo nhịp dài; khi nhịp > 1200 mm, cần bổ sung gân đỡ để hạn chế võng. Trong kho khô, inox 201 là lựa chọn kinh tế đảm bảo hiệu suất tải trung bình; nếu môi trường có ẩm/hoá chất nhẹ, nâng cấp sang inox 304 để kiểm soát rủi ro ăn mòn.
- Cấu hình gợi ý: 4–5 tầng, 1500–2000 x 600–700 x 1800–2000 mm; chịu tải theo thiết kế (tham chiếu mức thị trường 7–15 kg/tầng cho tải nhẹ, tăng cường khung – gân cho tải cao).
- Tính an toàn: neo tường/pát sàn ở dãy cao; giữ lối đi ≥ 900 mm để xe đẩy vận hành an toàn.
- Vận hành linh hoạt: cân nhắc module rời theo “ô – nhịp” để mở rộng dãy kệ về sau.
- Đánh dấu – mã kệ: bề mặt phẳng thuận tiện dán nhãn, quét mã, kiểm soát xuất/nhập.
Chúng tôi sẽ dựa trên mặt bằng, loại hàng hóa, chu kỳ xoay vòng và KPI lấy hàng để đề xuất phối hợp kệ phẳng – kệ nan phù hợp, cân bằng giữa CAPEX và độ bền kết cấu.
Cho kho lạnh, kho thủy sản
Trong môi trường nhiệt độ thấp, ẩm cao, thậm chí có muối như kho thủy sản, inox 304 là bắt buộc để chống ăn mòn. kệ inox kho lạnh nên dùng dạng kệ nan/“song” để bảo đảm luồng khí lạnh lưu thông đều quanh hàng hóa, tăng hiệu quả làm lạnh và hạn chế đọng sương. Độ dày 1.2 ly cho mặt nan và mối hàn TIG/argon kín giúp kệ chắc chắn, không tạo khe bẩn. Khoảng cách kệ – sàn và kệ – tường cần được giữ hợp lý để vệ sinh và tuần hoàn khí.
- Bố trí kỹ thuật: chừa hở 80–120 mm khỏi tường; đáy kệ cách sàn 150–200 mm để vệ sinh và lưu thông khí.
- Phụ kiện: chân tăng chỉnh chống trượt; bánh xe inox dùng mỡ bôi trơn phù hợp nhiệt độ thấp nếu cần di chuyển.
- Kích thước tham chiếu: 1200–1500 x 500–600 x 1600–1800 mm, số tầng 3–4 tùy chiều cao kho.
- Quy trình vệ sinh: bề mặt inox trơn, nan thoáng giúp xả rửa nhanh, giảm thời gian dừng thiết bị.
Mục tiêu là duy trì hiệu suất làm lạnh, an toàn thực phẩm và tuổi thọ kệ trong điều kiện khắc nghiệt, qua đó ổn định TCO cho chuỗi cung ứng lạnh.
Với từng ngành, đội ngũ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt sẽ lên bản vẽ kỹ thuật, chốt cấu hình vật liệu – tải trọng – phụ kiện theo thực tế. Ở phần tiếp theo, Quý khách có thể nâng mức tối ưu bằng các tùy biến: lan can 3 mặt, bánh xe, hộc tủ và thiết kế 2D/3D trước khi gia công lắp đặt.
Tùy Biến Theo Yêu Cầu: Thiết Kế 2D/3D, Lan Can 3 Mặt, Bánh Xe, Kệ Có Hộc Tủ
Chúng tôi có khả năng tùy biến kệ inox theo mọi yêu cầu đặc thù, từ thiết kế 2D/3D chi tiết đến việc tích hợp các phụ kiện như lan can, bánh xe hay hộc tủ.
Tiếp nối phần “Giải pháp theo ngành”, bước tạo lợi thế cạnh tranh thực sự nằm ở năng lực may đo theo mặt bằng và quy trình vận hành của Quý khách. Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ thiết kế – gia công kệ inox theo yêu cầu với bản vẽ kỹ thuật rõ ràng, thông số minh bạch, bám sát CAPEX đã dự trù và tối ưu TCO dài hạn. Chúng tôi chuẩn hóa vật liệu theo nhu cầu sử dụng: Inox 304 cho môi trường ẩm – có tẩy rửa, Inox 201 cho khu khô tải trung bình; độ dày bề mặt tham chiếu 1.0–1.5 ly, mối hàn TIG/argon kín mịn, dễ vệ sinh. Mỗi cấu hình đều được tính toán tải thiết kế theo mục đích, tham chiếu dải 7–15 kg/tầng cho các ứng dụng tải nhẹ – trung bình và bổ sung giằng/gân khi cần tải cao. Nếu Quý khách muốn đối chiếu nhanh các mẫu tiêu chuẩn, có thể xem danh mục kệ inox công nghiệp trước khi chuyển sang bản vẽ tùy biến.

Dịch vụ thiết kế 2D/3D theo mặt bằng
Khảo sát mặt bằng thực tế hoặc làm việc trên bản vẽ của khách hàng. Đội ngũ kỹ sư sẽ ghi nhận hiện trạng, đo đạc điểm chờ – cao độ – lối đi, cùng ràng buộc vận hành để ra đề bài kỹ thuật chính xác. Nếu Quý khách đã có layout, chúng tôi phối kiểm kích thước, luồng công việc và rủi ro giao cắt để định vị dãy kệ tối ưu. Kịch bản vật liệu cũng được chốt theo môi trường: 304 cho khu ẩm/hoá chất nhẹ, 201 cho khu khô, với độ dày tấm 1.0–1.5 ly phù hợp nhịp và tải. Cách tiếp cận này đảm bảo gói gia công kệ inox theo yêu cầu khớp cả tiêu chí kỹ thuật lẫn ngân sách.
Dựng mô hình 2D/3D để khách hàng hình dung trực quan sản phẩm trước khi sản xuất. Chúng tôi phát hành bộ bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước D x R x C, cao độ tầng, loại mặt kệ (phẳng/nan), vị trí giằng – gân – pát neo. Các chi tiết then chốt như mối hàn TIG/argon, bán kính bo mép, chân tăng chỉnh, bánh xe và hộc tủ đều được hiển thị để Quý khách duyệt nhanh. Việc tiền kiểm bằng mô hình giúp hạn chế phát sinh khi thi công, rút ngắn thời gian nghiệm thu và giao nhận. Với dự án bếp, Quý khách có thể phối hợp cùng tài liệu Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị để chuẩn hóa toàn bộ line thao tác.
Tùy chọn phụ kiện nâng cao
Thêm lan can 3 mặt để tránh rơi đổ đồ vật. Giải pháp lan can tạo thành “khung an toàn” cho các khay, thùng, chai lọ trên kệ, đặc biệt hữu ích tại khu rửa – soạn chia hoặc dãy kệ di động. Cấu kiện được hàn argon kín mịn, bo tròn mép tránh cấn xước và không tạo khe bẩn, giúp vệ sinh nhanh. kệ inox có lan can giúp hạn chế thất thoát, giảm sự cố đổ vỡ trong giờ cao điểm và giữ hình ảnh chuyên nghiệp. Tùy công năng, chúng tôi tùy biến chiều cao – số cạnh lan can theo tầng để cân bằng thao tác và an toàn.
Lắp bánh xe chịu lực (có khóa) để tăng tính cơ động. Bánh xe có khóa hãm giúp cố định kệ khi thao tác, đồng thời di chuyển linh hoạt giữa các khu vực theo ca sản xuất. Việc chọn bánh xe sẽ dựa trên tổng tải thiết kế, mặt sàn và tần suất di chuyển, đảm bảo độ êm và hạn chế rung. Với dãy kệ nhiều tầng, chúng tôi khuyến nghị bổ sung giằng và chọn mặt kệ nan/phẳng phù hợp nhằm giữ ổn định trọng tâm. Cách làm này giúp nâng hiệu suất vận hành mà không đánh đổi an toàn.
Tích hợp hộc tủ hoặc ngăn kéo để lưu trữ các vật dụng nhỏ. Hộc tủ/khay kéo dùng cho dao kéo, gia vị, vật tư tiêu hao giúp giảm thời gian tìm kiếm và tránh thất lạc. Ray trượt êm, cánh mở – khóa cơ khí và bố trí tay nắm thuận tay thuận tuyến tạo trải nghiệm thao tác mượt mà. Kết cấu được hàn kín, bề mặt inox trơn giúp lau chùi sạch sẽ sau mỗi ca. Giải pháp này thường giảm OPEX liên quan tới thất thoát vật tư và nâng tính kỷ luật kho.
Điều chỉnh khoảng cách giữa các tầng theo yêu cầu. Các tầng kệ có thể thay đổi cao độ qua hệ pát/khớp định vị, đáp ứng đa dạng chiều cao thùng – thớt – thau chứa. Đội kỹ thuật sẽ tính toán bước tầng dựa trên chủng loại vật phẩm và tầm với thao tác an toàn của nhân sự. Với tải nhẹ – trung bình, dải 7–15 kg/tầng là tham chiếu tốt; khi dự kiến tải lớn hơn, chúng tôi tăng cường gân – giằng để đảm bảo độ cứng vững. Khả năng chỉnh tầng giúp cùng một khung kệ phục vụ nhiều nhiệm vụ theo mùa/ca.
Để Quý khách dễ hình dung phạm vi tùy biến, dưới đây là nhóm cấu hình kỹ thuật thường áp dụng:
- Vật liệu: Inox 304 cho môi trường ẩm/hoá chất nhẹ; Inox 201 cho khu khô – tải trung bình (cân đối chi phí). Tham khảo phân tích So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp?.
- Độ dày tấm: 1.0–1.5 ly theo nhịp và tải; tăng gân – giằng với nhịp dài để hạn chế võng.
- Kiểu mặt kệ: phẳng (ổn định bề mặt, dán nhãn tốt) hoặc nan/song (thoáng khí, thoát nước nhanh).
- Mối hàn: TIG/argon kín mịn, thẩm mỹ – dễ vệ sinh; bo mép chống cấn, an toàn vận hành.
- Phụ kiện: lan can 3 mặt, bánh xe có khóa, chân tăng chỉnh, pát neo tường/sàn, hộc tủ – ngăn kéo.
Khi các lựa chọn tùy biến đã rõ ràng, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ phối cảnh 2D/3D, phát hành bản vẽ kỹ thuật và báo giá chi tiết để Quý khách phê duyệt. Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày quy trình đặt hàng & triển khai dự án để Quý khách theo dõi tiến độ thuận tiện.
Quy Trình Đặt Hàng & Triển Khai Dự Án Tại Cơ Khí Đại Việt
Quy trình đặt hàng tại Cơ Khí Đại Việt được chuẩn hóa qua 5 bước rõ ràng, từ tiếp nhận yêu cầu, thiết kế, xác nhận đến sản xuất và lắp đặt tận nơi.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình tùy biến ở phần trước, bước tiếp theo là đưa dự án vào đường ray bằng một quy trình đặt hàng kệ inox chuẩn mực, minh bạch chi phí và tiến độ. Chúng tôi quản trị từng mốc theo KPI rõ ràng để tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX, và rút ngắn thời gian đến giai đoạn nghiệm thu. Khi trải nghiệm trọn vẹn 5 bước dưới đây, Quý khách sẽ hiểu vì sao nhiều chủ đầu tư xem Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện cho hệ thống lưu trữ inox của mình.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn sơ bộ
Quý khách liên hệ qua Hotline, Zalo hoặc Form liên hệ; đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ xác định nhanh bối cảnh sử dụng và mục tiêu vận hành. Dựa trên nhu cầu và ngân sách, chúng tôi đề xuất cấu hình sơ bộ, thời gian sản xuất dự kiến, và mốc triển khai. Với nhu cầu chuẩn mẫu, Quý khách có thể tham khảo danh mục kệ inox công nghiệp để chọn nhanh dòng phẳng/nan, 2–5 tầng.
- Thông tin cần cung cấp: kích thước D x R x C, số tầng, kiểu mặt kệ (phẳng/nan), tải ước tính theo tầng, có/không có bánh xe – lan can, môi trường sử dụng (khô, ẩm, kho lạnh, hoá chất nhẹ).
- Kết quả đầu ra: đề xuất sơ bộ cấu hình – vật liệu, lead time tham chiếu, kế hoạch khảo sát/thiết kế.
Bước 2: Khảo sát & Thiết kế, Báo giá chi tiết
Chúng tôi khảo sát mặt bằng (nếu cần) hoặc làm việc trên bản vẽ có sẵn để kiểm tra cao độ, lối đi, điểm neo tường/sàn và ràng buộc thao tác. Bộ bản vẽ 2D/3D thể hiện đầy đủ kích thước, cao độ tầng, vị trí giằng – gân, mối hàn TIG/argon và phụ kiện (bánh xe, chân tăng chỉnh, lan can, hộc tủ). Vật liệu được chốt theo môi trường: inox 304 cho khu ẩm – tẩy rửa; inox 201 cho khu khô tải trung bình; độ dày tấm tham chiếu 1.0–1.5 ly; tải thiết kế phổ biến 7–15 kg/tầng cho nhóm ứng dụng nhẹ – trung bình. Bề mặt và mối nối được định hướng phù hợp nguyên tắc vệ sinh trong bếp công nghiệp theo HACCP.
- Hồ sơ phát hành: bản vẽ 2D/3D, bảng khối lượng (BoM), báo giá chính thức, tiến độ – điều khoản bảo hành.
- Tài liệu tham khảo quy hoạch khu bếp: Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị.
- Chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm: tham chiếu HACCP (Wikipedia).
Bước 3: Ký hợp đồng & Đặt cọc
Sau khi thống nhất kỹ thuật và báo giá, hai bên ký hợp đồng, chốt tiến độ, điều khoản nghiệm thu và thanh toán theo mốc. Hợp đồng đính kèm bản vẽ kỹ thuật được duyệt, tiêu chuẩn vật liệu – mối hàn – hoàn thiện bề mặt, phương án đóng gói – vận chuyển và phạm vi lắp đặt. Tỷ lệ đặt cọc được xác lập để khóa lịch sản xuất, đồng thời đảm bảo nguồn lực vật tư. Mục tiêu là minh bạch chi phí, chắc tiến độ và không phát sinh ngoài phạm vi đã thống nhất.
Bước 4: Gia công tại xưởng
Dự án vào chuyền với các công đoạn: cắt CNC – chấn, hàn TIG/argon kín mịn, xử lý bo mép an toàn, chà mối hàn và hoàn thiện bề mặt. Vật liệu – độ dày – phụ kiện tuân thủ 100% bản vẽ đã được phê duyệt; cấu kiện chịu lực được tăng gân/giằng theo tải thiết kế. Mỗi lô kệ đều trải qua kiểm soát chất lượng theo checklist nội bộ dựa trên nguyên tắc quản lý chất lượng ISO 9001, gồm kiểm kích thước, độ phẳng, độ cứng vững, độ sạch bề mặt và tính đồng nhất chi tiết.
- QC tiêu biểu: kiểm kích thước ±1–2 mm, thử tải chức năng theo thiết kế, rà soát mối hàn – bavia, cân chỉnh chân tăng/bánh xe, dán tem mã lô để truy xuất.
- Minh bạch tiến độ: cập nhật ảnh/video xưởng theo mốc, thông báo lịch đóng gói – giao hàng.
- Tham chiếu tiêu chuẩn: ISO 9001 (Wikipedia).
Bước 5: Giao hàng & Lắp đặt, Nghiệm thu
Hàng được đóng gói chống xước, vận chuyển đến công trình, lắp đặt kệ inox theo đúng bản vẽ và vị trí đã duyệt. Đội thi công cân chỉnh thăng bằng, neo tường/sàn khi cần, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh – bảo trì. Biên bản nghiệm thu ghi nhận kích thước, hoàn thiện bề mặt, độ ổn định, phụ kiện và độ an toàn khi vận hành. Sau nghiệm thu, hồ sơ bàn giao gồm hướng dẫn bảo trì định kỳ và phiếu bảo hành theo chính sách của Cơ Khí Đại Việt.
- Checklist nghiệm thu: kích thước và cao độ tầng; độ phẳng – thăng bằng; mối hàn kín, không bavia; tải vận hành theo thiết kế; khóa bánh xe/neo tường hoạt động; bề mặt sạch, không xước sâu.
- Dịch vụ đi kèm: hỗ trợ bố trí line thao tác, tư vấn vệ sinh tiêu chuẩn, gợi ý bảo trì định kỳ. Xem thêm Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp.
Chuỗi 5 bước trên giúp Quý khách kiểm soát rủi ro, bảo toàn chất lượng và tiến độ, đồng thời tối ưu tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời sử dụng. Từ trải nghiệm dự án đến hậu mãi, năng lực tổng thầu cơ khí – inox của chúng tôi là nền tảng để Quý khách an tâm lựa chọn đối tác lâu dài.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện, cung cấp giải pháp kệ inox “may đo” với năng lực sản xuất trực tiếp, thiết kế 2D/3D và cam kết bảo hành dài hạn.
Sau khi Quý khách đã thấy quy trình 5 bước triển khai dự án được chuẩn hóa, câu hỏi còn lại là: đâu là đối tác đủ năng lực để biến bản vẽ thành hệ thống kệ vận hành ổn định với tổng chi phí sở hữu tối ưu? Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng sản xuất kệ inox khép kín, kiểm soát chất lượng đầu-cuối và đội ngũ kỹ sư dự án giàu kinh nghiệm, sẵn sàng đồng hành từ khâu thiết kế đến nghiệm thu, vận hành.

Chúng tôi cung cấp danh mục chuẩn và giải pháp may đo cho kệ inox công nghiệp, bảo đảm kỹ thuật – tiến độ – ngân sách. Những cam kết dưới đây lý giải vì sao nhiều khách hàng doanh nghiệp chọn chúng tôi làm đối tác lâu dài.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Bản vẽ kỹ thuật rõ ràng, tối ưu luồng công việc và mặt bằng vận hành.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu, mối hàn TIG/argon, tiến độ giao hàng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, nghiệm thu nhanh, bảo hành – bảo trì chuyên nghiệp.
Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng
Không qua trung gian thương mại, đảm bảo giá gốc tận xưởng. Quý khách làm việc trực tiếp với đội ngũ kỹ thuật và xưởng gia công, rút ngắn lead time, tối ưu CAPEX, đồng thời giảm rủi ro sai lệch thông tin qua nhiều tầng trung gian. Báo giá gắn với bộ bản vẽ – khối lượng (BoM) minh bạch, giúp Quý khách dự trù chi phí và kiểm soát TCO trên toàn vòng đời sử dụng.
Kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Vật liệu được chuẩn hóa theo môi trường sử dụng: Inox 304 (18% Crom, 8% Niken) chống ăn mòn vượt trội so với Inox 201 (thành phần Niken thấp, dùng Mangan/Nitơ thay thế), phù hợp khu ẩm và tẩy rửa thường xuyên. Độ dày tấm tham chiếu 1.0–1.5 ly, gia công bằng cắt/chấn CNC và hàn TIG/argon kín mịn; các tầng kệ được tính tải theo mục đích, dải phổ biến 7–15 kg/tầng cho nhóm ứng dụng nhẹ–trung bình. Kiểm soát dung sai kích thước ở mức ±1–2 mm giúp lắp đặt khớp chính xác và vận hành ổn định.
Kinh nghiệm và chuyên môn sâu
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công inox công nghiệp. Đội ngũ kỹ sư dự án am hiểu quy trình bếp/kho, biết cách cân bằng giữa chi phí đầu tư và hiệu suất vận hành. Chúng tôi đưa ra khuyến nghị thiết kế thực dụng: chọn mặt kệ phẳng hay nan, bước tầng, lan can 3 mặt, bánh xe khóa hãm… để vừa đạt chuẩn vệ sinh, vừa tối ưu thao tác.
Đã thực hiện hàng trăm dự án cho nhà hàng, khách sạn, nhà máy trên toàn quốc. Từ chuỗi F&B đến kho vật tư, mỗi hồ sơ đều có bản vẽ 2D/3D và checklist nghiệm thu rõ ràng. Hệ sinh thái giải pháp của chúng tôi có thể đồng bộ với các hạng mục bếp – kho liên quan; khi cần, Quý khách có thể tham khảo thêm bộ tài liệu – dịch vụ như Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị để chuẩn hóa toàn bộ line thao tác.
Cam kết minh bạch vật liệu và kỹ thuật
Sử dụng đúng chủng loại Inox 304/201 đã cam kết. Thông số vật liệu được thể hiện trên báo giá và bản vẽ; khi Quý khách yêu cầu, chúng tôi cung cấp chứng từ xuất xưởng theo lô để truy xuất nguồn gốc. Inox 304 (18/8) có hàm lượng Niken cao giúp chống ăn mòn bởi axit thực phẩm và chất tẩy; Inox 201 giảm Niken để tối ưu chi phí, phù hợp khu khô – tải trung bình. Việc lựa chọn đúng vật liệu giúp kệ bền bỉ, an toàn và giữ thẩm mỹ lâu dài.
Công khai quy trình hàn Argon, xử lý mối hàn, kiểm định tải trọng. Các mối hàn TIG/argon được chà mịn, bo mép chống cấn, hạn chế khe bẩn để vệ sinh nhanh; bề mặt hoàn thiện đồng nhất giúp giảm OPEX làm sạch. Mỗi cấu hình đều thử tải theo thiết kế, đặc biệt với kệ di động sẽ bổ sung giằng/gân để đảm bảo độ cứng vững và độ an toàn khi di chuyển.
Dịch vụ trọn gói và chính sách bảo hành uy tín
Tư vấn – Thiết kế – Sản xuất – Lắp đặt – Bảo hành tận nơi. Một đầu mối quản lý giúp dự án thông suốt từ khảo sát đến nghiệm thu. Tài liệu bàn giao gồm hướng dẫn sử dụng – vệ sinh theo nguyên tắc HACCP (Wikipedia), lịch bảo trì khuyến nghị và chi tiết tiêu chuẩn kỹ thuật để Quý khách vận hành an toàn.
Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Đội phản ứng nhanh hỗ trợ hiện trường, cung cấp vật tư – phụ kiện đúng chuẩn đã thiết kế. Với nhu cầu dịch vụ sau bán hàng, Quý khách có thể tham khảo thêm Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp để lập kế hoạch chăm sóc định kỳ cho hệ thống kệ. Đây cũng là nền tảng cho phần thông tin bảo hành – bảo trì và hướng dẫn vệ sinh sẽ được trình bày tiếp theo trong bài.
Chọn Cơ Khí Đại Việt, Quý khách chọn một đối tác tin cậy cả về năng lực xưởng, quy trình chuyên nghiệp và cam kết hậu mãi – bảo trì. Điều này mở đường cho vận hành dài hạn ổn định, ngay trước khi đi sâu vào chính sách bảo hành, bảo trì và hướng dẫn vệ sinh kệ inox.
Bảo Hành, Bảo Trì & Hướng Dẫn Vệ Sinh Kệ Inox
Vệ sinh kệ inox đúng cách với khăn mềm và chất tẩy rửa phù hợp sẽ giúp sản phẩm luôn sáng bóng và bền đẹp theo thời gian.
Tiếp nối các cam kết hậu mãi đã đề cập ở phần trước, nội dung dưới đây giúp Quý khách vận hành kệ bền bỉ sau nghiệm thu: từ chính sách bảo hành minh bạch đến quy trình bảo trì và các bước vệ sinh chuẩn, hạn chế phát sinh OPEX trong suốt vòng đời sử dụng. Khi thực hiện đều đặn, kệ inox tại khu bếp/kho của Quý khách sẽ luôn ổn định, sạch sẽ và an toàn.

Chính sách bảo hành sản phẩm
Cam kết bảo hành lên đến 12 tháng cho lỗi từ nhà sản xuất. Cơ Khí Đại Việt bảo hành các hạng mục như mối hàn nứt, sai lệch kích thước vượt dung sai cho phép, cong vênh bất thường, hỏng hóc bánh xe/phụ kiện do lỗi kỹ thuật. Phạm vi bảo hành không bao gồm hư hại do quá tải, va đập cơ học, sử dụng hóa chất chứa clo (Javen), hoặc lắp đặt sai mục đích. Mỗi sản phẩm đều có mã lô và phiếu bảo hành để truy xuất nguồn gốc khi cần.
Quy trình tiếp nhận và xử lý bảo hành nhanh chóng, chuyên nghiệp. Khi xảy ra sự cố, Quý khách chỉ cần liên hệ Hotline/Zalo kèm hình ảnh hiện trạng; kỹ sư của chúng tôi xác minh nguyên nhân và thống nhất phương án xử lý. Trường hợp cần thay thế linh kiện, chúng tôi sử dụng đúng chủng loại đã ghi trên bản vẽ/báo giá, đảm bảo đồng bộ kỹ thuật. Với các dự án quy mô, đội kỹ thuật sẽ hỗ trợ on-site để rút ngắn thời gian gián đoạn vận hành.
Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản đúng cách
Sử dụng khăn mềm và nước ấm để lau chùi hàng ngày. Bề mặt inox trơn láng chỉ cần lau bằng khăn microfiber và dung dịch trung tính pha loãng để loại bỏ dầu mỡ. Việc vệ sinh nhẹ nhàng giúp duy trì lớp thụ động giàu Crom bảo vệ thép không gỉ (tham khảo nền tảng về thép không gỉ tại Wikipedia). Nên lau theo hướng vân (nếu có xử lý hairline) để bề mặt đều màu và thẩm mỹ.
Đối với vết bẩn cứng đầu, dùng dung dịch chuyên dụng cho inox. Chọn chất tẩy trung tính pH ~6–8, không chứa clo và không mài mòn; xịt lên vết bẩn 1–2 phút rồi lau nhẹ, sau đó xả nước sạch. Trước khi dùng trên diện rộng, Quý khách thử trên vùng nhỏ khuất tầm nhìn để kiểm tra tương thích. Không phối hợp nhiều loại hóa chất cùng lúc nhằm tránh phản ứng gây ố bề mặt.
Tránh dùng vật sắc nhọn, cọ sắt để chà lên bề mặt kệ. Len sợi thép hoặc vật cứng có thể gây xước vi mô, tạo điểm bám bẩn và xuất hiện vệt nâu do hạt thép carbon lưu lại. Hãy dùng bọt biển mềm không trầy hoặc khăn sợi nhỏ. Với kệ inox công nghiệp đặt ở khu ẩm hoặc gần muối/axit thực phẩm, thao tác đúng vật tư vệ sinh càng quan trọng để kéo dài tuổi thọ.
Lau khô kệ sau khi vệ sinh, đặc biệt ở các góc và mối hàn. Nước đọng lâu ngày tại khe, chân kệ, mối hàn có thể gây ăn mòn khe trong môi trường chứa muối/clorua, nhất là với inox 201. Sau khi rửa, lau khô bằng khăn sạch và mở thông gió để bốc hơi nhanh. Đặt lịch kiểm tra định kỳ các vị trí khuất nhằm sớm phát hiện ố nước hay cặn muối.
- Lịch chăm sóc khuyến nghị: Hàng ngày: lau sạch sau ca làm việc, kiểm tra nước đọng. Hàng tuần: tổng vệ sinh, kiểm tra siết ốc, vệ sinh bánh xe và tra trục (nếu có). Hàng quý: rà soát tải thực tế so với thiết kế, thay đệm chân cao su mòn, chà mối hàn và xử lý bề mặt tại các điểm trầy xước.
Nếu Quý khách cần lập kế hoạch bảo trì định kỳ theo ca/ngày/tuần cho toàn bộ khu bếp – kho, vui lòng tham khảo Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp của chúng tôi để được tư vấn lộ trình tối ưu.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Inox 304 và 201, nên chọn loại nào cho bếp nhà hàng?
Một tầng của kệ inox chịu được tải trọng bao nhiêu kg?
Cơ Khí Đại Việt có nhận làm kệ với kích thước phi tiêu chuẩn không?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG KỆ INOX CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com









































