Xửng hấp inox 24cm
55.500 ₫
Tiết kiệm chi phí sở hữu và nâng cao hiệu suất bếp công nghiệp với xửng hấp inox 24cm—sản xuất in‑house theo ISO 9001:2015, chọn Inox 304 (tuổi thọ cao, giảm TCO 3–5 năm) hoặc Inox 430 (tối ưu CAPEX); thiết kế phân hơi và quai cách nhiệt tương thích nồi 20–24cm, có thể tùy chỉnh và kèm bản vẽ/chứng nhận khi cần. Cơ Khí Đại Việt cam kết nghiệm thu theo tiêu chuẩn, bảo hành 12 tháng và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu — liên hệ để nhận báo giá nhanh (giao hàng 7–21 ngày, MOQ thương lượng).
| Tên sản phẩm | Xửng hấp inox 24 cm |
| Mã sản phẩm | Không có thông tin |
| Xuất xứ | Cơ Khí Đại Việt |
| Chất liệu | Inox 430 chống gỉ |
| Kích thước đường kính | 24 cm |
| Chiều cao | 64 cm |
| Trọng lượng | 80 g |
| Màu sắc | Một màu duy nhất (inox sáng bóng) |
| Công dụng | Dùng để hấp cá, hải sản, rau củ quả, hấp xôi, đồ xôi |
| Ưu điểm nổi bật | – Chất liệu inox 430 chống gỉ, bền và sáng bóng – An toàn khi tiếp xúc với nước nóng, không phản ứng hóa học – Thiết kế tiện lợi, trọng lượng nhẹ, dễ sử dụng và bảo quản – Đa năng phù hợp nhiều loại thực phẩm – Thẩm mỹ cao, phù hợp với mọi không gian bếp |
Giới Thiệu Xửng hấp inox 24cm: Sản xuất tại xưởng (ISO 9001:2015)
Xửng hấp inox 24cm là dụng cụ hấp công nghiệp thiết yếu dành cho bếp nhà hàng, căng-tin, bếp tập thể và cơ sở chế biến thực phẩm. Sản phẩm tương thích với nồi đường kính 20–24cm và có các tùy chọn vật liệu phổ biến như Inox 304 hoặc Inox 430, đáp ứng yêu cầu về an toàn thực phẩm, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao. Bạn có thể tham khảo thêm các biến thể và phụ kiện trong Xửng Hấp Inox của chúng tôi để chọn cấu hình phù hợp với quy mô bếp của bạn.
Hiệu quả chính của xửng là giữ tối đa dinh dưỡng, phân phối hơi đều và tối ưu năng suất chế biến — giảm thời gian chờ và hao hụt nguyên liệu. Khi chọn Cơ Khí Đại Việt, Bạn nhận được sản phẩm sản xuất tại xưởng với quy trình kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015, khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu dự án và cam kết hỗ trợ kỹ thuật sau bán. Đây là giải pháp tối ưu về độ bền vật liệu, chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO); nếu cần bộ nồi tương thích, xem thêm Nồi inox để có lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong gia đình.

Điểm Nổi Bật Chính Của Xửng hấp inox 24cm
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc sản xuất tại xưởng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và khả năng tùy chỉnh của Cơ Khí Đại Việt, Bạn cần một bản tóm lược nhanh để quyết định đầu tư. Dưới đây là những điểm nổi bật, trình bày theo ngôn ngữ kỹ thuật và định hướng ROI để Bạn dễ so sánh và đưa ra quyết định mua sắm.
- Giới Thiệu Xửng hấp inox 24cm: Sản xuất tại xưởng (ISO 9001:2015): Cam kết kiểm soát chất lượng từ nguồn vật liệu đến nghiệm thu, sản xuất theo lô với tiêu chuẩn ổn định, phù hợp yêu cầu dự án công nghiệp và hợp đồng mua sắm.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Xửng hấp inox 24cm: Kích thước chuẩn 24cm, vật liệu inox 304/430; thiết kế lỗ phân hơi đều và quai cách nhiệt giúp truyền nhiệt hiệu quả, an toàn vận hành và dễ vệ sinh—tối ưu cho hiệu suất bếp và chi phí vòng đời (LCC).
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xửng hấp inox 24cm: Bao gồm các thông số quan trọng (chất liệu, độ dày, đường kính, khối lượng, dung sai sản xuất) để phục vụ nghiệm thu, tích hợp bản vẽ kỹ thuật và so sánh nhà cung cấp.
- Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xửng hấp inox 24cm: Phân tích khả năng truyền nhiệt, độ bền chống ăn mòn của inox 304 so với 430, cấu trúc đa tầng cho năng suất hấp cao và ảnh hưởng tới OPEX của bếp công nghiệp.
- So Sánh Xửng hấp inox 24cm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?: So sánh CAPEX và TCO giữa các lựa chọn (inox 304 vs 430, đơn tầng vs đa tầng) để xác định phương án đầu tư có lợi nhất cho mục tiêu hiệu suất và chi phí vận hành dài hạn.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Năng lực xưởng sản xuất, khả năng gia công theo bản vẽ, chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi giúp giảm rủi ro dự án và bảo đảm nghiệm thu kỹ thuật.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Xửng hấp inox 24cm: Tập hợp các trả lời thực tế về chọn kích thước, tương thích bếp từ, cách bảo quản và vệ sinh để rút ngắn thời gian ra quyết định mua hàng.
Bạn đã có bức tranh rõ ràng về lợi ích kỹ thuật, vận hành và tác động chi phí. Tiếp theo, Bạn sẽ kiểm tra Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xửng hấp inox 24cm để thấy đầy đủ kích thước, chất liệu và thông số nghiệm thu phục vụ bước chốt đơn hoặc yêu cầu báo giá kỹ thuật.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xửng hấp inox 24cm
Bắt nối trực tiếp từ phần Điểm Nổi Bật Chính Của Xửng hấp inox 24cm, dưới đây là bảng thông số bạn và đội ngũ mua sắm/thi công có thể dùng làm cơ sở nghiệm thu và lên báo giá. Những thông số này phản ánh cấu hình tiêu chuẩn tại xưởng của chúng tôi và có thể điều chỉnh theo yêu cầu dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Xửng hấp inox 24cm |
| Xuất xứ | Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt – đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2015 |
| Vật liệu | Inox 304 (tiêu chuẩn thực phẩm). Tùy chọn Inox 430 theo yêu cầu để giảm chi phí |
| Đường kính | 24 cm |
| Chiều cao | Khoảng 6–12 cm (phổ biến). Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu tầng hấp hoặc kích thước nồi |
| Trọng lượng | Khoảng 0.6–1.2 kg (tùy độ dày vật liệu và thiết kế tay cầm) |
| Ứng dụng | Hấp rau củ, hải sản, bánh bao, xôi; phù hợp bếp công nghiệp nhỏ, bếp nhà hàng và bếp gia đình chuyên nghiệp |
| Tương thích nồi | Phù hợp với nồi có đường kính 20–24 cm. Nếu cần tương thích bếp từ, chúng tôi sẽ xác nhận đáy nồi hoặc cung cấp bản vẽ điều chỉnh |
| Tiêu chuẩn nhà máy (ISO) | ISO 9001:2015 – sản xuất và kiểm soát chất lượng tại xưởng Cơ Khí Đại Việt |
Những thông số trên là cấu hình tham chiếu để bạn đưa vào hồ sơ kỹ thuật và tính toán chi phí CAPEX/OPEX. Nếu bạn cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết, chứng nhận vật liệu hoặc thông số tùy chỉnh cho nghiệm thu, chúng tôi có thể cung cấp nhanh theo yêu cầu.
Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu các ưu điểm kỹ thuật của xửng hấp để hỗ trợ bạn trong quyết định đầu tư và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xửng hấp inox 24cm
Sau khi bạn đã xem bảng thông số kỹ thuật và các kích thước phục vụ nghiệm thu, phần này tập trung phân tích ba lợi thế kỹ thuật quan trọng nhất — mục tiêu để bạn đánh giá hiệu suất thực tế và chi phí vòng đời (LCC). Chúng tôi giải thích rõ từng tính năng, lợi ích vận hành và ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án bạn. Nội dung dưới đây giúp bạn quyết định nhanh hơn khi so sánh phương án cung cấp và nghiệm thu.
Inox 430: Vật liệu được kiểm soát và tùy chọn nâng cấp
Feature: Xửng được cung cấp với tùy chọn Inox 430, là loại thép không gỉ có khả năng gia công tốt và chi phí thấp hơn so với Inox 304. Advantage: Việc sử dụng Inox 430 giúp giảm CAPEX ban đầu nhưng vẫn đảm bảo độ bền bề mặt và khả năng chống ăn mòn ở môi trường khô hoặc ít axit. Benefit: Với lựa chọn này, Bạn có thể tối ưu chi phí đầu tư ban đầu cho bếp tập thể hoặc nhà hàng vừa và nhỏ, đồng thời vẫn duy trì quy trình vệ sinh, giảm chi phí bảo trì. Để hiểu sâu hơn về đặc tính từng loại inox, Bạn xem thêm Tìm hiểu về vật liệu inox.

Sản xuất in‑house & QC theo ISO 9001:2015
Feature: Chúng tôi sản xuất xửng tại xưởng và áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng theo ISO 9001:2015, từ kiểm tra mối hàn đến đo đạc dung sai kích thước. Advantage: Kiểm soát in‑house cho phép điều chỉnh ngay lập tức theo bản vẽ kỹ thuật, giảm sai số sản xuất, và đảm bảo mỗi lô giao hàng đạt tiêu chuẩn nghiệm thu. Benefit: Bạn nhận được sản phẩm đồng nhất, rút ngắn thời gian nghiệm thu, giảm rủi ro phát sinh chi phí và đảm bảo tiến độ dự án; điều này rất quan trọng khi bạn tích hợp Thiết bị bếp công nghiệp vào hệ thống bếp hiện có.

Thiết kế nhẹ, thoát hơi hiệu quả & tương thích nồi 20–24cm
Feature: Mô tả kỹ thuật bao gồm lỗ thoát hơi bố trí đều và kích thước tối ưu cho nồi đường kính 20–24cm, đồng thời giữ cấu trúc nhẹ để dễ thao tác. Advantage: Thiết kế này cho phép hơi phân phối đều, rút ngắn thời gian hấp và giảm tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời dễ lắp đặt vào hệ bếp hiện hữu. Benefit: Bạn sẽ thấy hiệu suất vận hành tăng lên—nhiệt được sử dụng hiệu quả hơn, chi phí OPEX giảm, và thao tác vận hành đơn giản hơn cho đội ngũ bếp; nếu cần xem phụ kiện tương tự, tham khảo Đĩa hấp inox.

So Sánh Xửng hấp inox 24cm: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Sau khi bạn đã xem phân tích kỹ thuật ở phần “Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Xửng hấp inox 24cm”, bây giờ chúng tôi đối chiếu trực tiếp các tiêu chí quyết định để giúp bạn đánh giá chi phí vòng đời (TCO) và hiệu suất vận hành. Dưới đây là so sánh xửng hấp inox giữa sản phẩm chuẩn do Cơ Khí Đại Việt cung cấp và các sản phẩm giá rẻ trên thị trường; thông tin này giúp bạn cân đối CAPEX và OPEX khi lập ngân sách dự án.
Trước khi vào bảng, nếu bạn cần tham khảo tiêu chuẩn vật liệu và ứng dụng cho thiết bị bếp công nghiệp, xem Thiết bị bếp công nghiệp. Muốn so sánh cấu tạo nồi và phụ kiện inox, bạn có thể kiểm tra So sánh nồi inox. Với nhu cầu tích hợp vào hệ thống lớn như tủ hấp, tham khảo thêm Tủ hấp công nghiệp.
| Tiêu Chí | Xửng hấp inox 24cm (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu (e.g., Inox 304 vs Inox 201/430) | Inox 304 (AISI 304 / 18-8) tiêu chuẩn thực phẩm: chống ăn mòn tốt, an toàn vệ sinh, giữ bề mặt sáng lâu và giảm rủi ro gỉ trong môi trường ẩm. | Inox 430 hoặc inox 201: tiết kiệm CAPEX ban đầu nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn; có nguy cơ đổi màu và ăn mòn tại mối hàn sau thời gian sử dụng. |
| Độ Dày Vật Liệu | Thiết kế công nghiệp: thường sử dụng tôn dày 0.6–0.8 mm (hoặc theo yêu cầu dự án) để giữ form, chịu va đập, giảm cong vênh khi nhiệt độ thay đổi. | Vật liệu mỏng hơn, khoảng 0.3–0.5 mm: nhẹ và rẻ, nhưng dễ móp, cong sau vài tháng đến một năm sử dụng công nghiệp. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Gia công in-house, hàn TIG/CO2 với mối hàn mịn, mài hoàn thiện; quy trình nghiệm thu theo ISO 9001:2015 đảm bảo độ kín hơi và tuổi thọ mối hàn. | Hàn nhanh, xử lý thô: mối hàn có thể thô, không mài mịn, dễ xuất hiện điểm gỉ và rò hơi, ảnh hưởng đến hiệu suất hấp. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành rõ ràng (thường 12 tháng), hỗ trợ thay thế linh kiện, dịch vụ hậu mãi và hướng dẫn nghiệm thu, giúp giảm rủi ro vận hành trong giai đoạn đầu. | Bảo hành ngắn hoặc không rõ ràng; hỗ trợ kỹ thuật hạn chế, chi phí sửa chữa và thay thế do đó tăng lên nhanh. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn một chút, nhưng OPEX thấp (ít phải thay thế, bảo trì định kỳ đơn giản), tuổi thọ dài 3–5 năm hoặc hơn khi sử dụng đúng cách. | Giá mua thấp; chi phí thay thế, sữa chữa và gián đoạn vận hành tăng nhanh, dẫn tới TCO cao hơn trên chu kỳ 3–5 năm. |
Khi đánh giá TCO xửng hấp inox, bạn sẽ thấy chi phí thay thế thấp hơn và tần suất bảo trì giảm rõ rệt với sản phẩm làm từ inox 304 và gia công chuẩn. Khoản đầu tư ban đầu có thể lớn hơn, nhưng tổng chi phí sở hữu qua 3–5 năm thường thấp hơn vì giảm gián đoạn, ít mua phụ tùng và năng suất vận hành ổn định.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất, chính sách nghiệm thu và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt để bạn an tâm khi đưa ra quyết định đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn trên thị trường trong phần trước, Bạn có cơ sở rõ ràng để đánh giá rủi ro và lợi ích đầu tư. Ở phần này, chúng tôi trình bày năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và chính sách bảo hành của Cơ Khí Đại Việt — những yếu tố quyết định giúp giảm TCO và đảm bảo nghiệm thu dự án.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất đạt chuẩn với quy trình QA/QC theo ISO 9001:2015, máy chấn, cắt và hàn TIG/MIG chuyên dụng cho inox 304 và inox 430. Việc sản xuất in‑house cho phép kiểm soát độ dày, mối hàn và hoàn thiện bề mặt — những thông số then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chi phí vòng đời (LCC). Nếu Bạn cần tham khảo mẫu trước khi quyết định, hãy Xem các mẫu xửng hấp inox mà chúng tôi đang sản xuất.
2. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Cơ Khí Đại Việt cung cấp chính sách bảo hành hậu mãi chuyên nghiệp: hỗ trợ bảo trì, cung cấp phụ tùng thay thế và tư vấn kỹ thuật sau nghiệm thu để tối ưu tuổi thọ sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp phụ kiện và nồi tương thích khi cần — xem thêm về Nồi inox để đảm bảo hệ thống vận hành đồng bộ. Với dịch vụ này, Bạn giảm rủi ro bảo trì và kiểm soát tốt hơn tổng chi phí sở hữu (TCO).

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trả lời các Câu Hỏi Thường Gặp về Xửng hấp inox 24cm để giải đáp những băn khoăn kỹ thuật và hỗ trợ Bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xửng hấp inox 24cm
Sau khi đã nắm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây chúng tôi trả lời những câu hỏi kỹ thuật và thương mại bạn thường quan tâm — nhằm giúp bạn quyết định đầu tư nhanh, chính xác và giảm rủi ro dự án.
Inox 430 và Inox 304 khác nhau thế nào cho xửng hấp?
Làm sao để chọn xửng 24cm phù hợp với nồi của tôi?
Có thể đặt hàng gia công tuỳ chỉnh (vật liệu hoặc độ dày) không?
Bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng như thế nào?
Thời gian giao hàng & MOQ cho đơn hàng B2B là bao lâu?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com


