Tại sao so sánh Inox 304 và 201 quan trọng cho dự án của bạn
Nếu bạn cần quyết định vật liệu cho bếp công nghiệp hoặc thiết bị inox, phần này tóm tắt nhanh khi nào nên ưu tiên Inox 304 (môi trường ăn mòn cao, tiếp xúc thực phẩm) và khi nào Inox 201 là lựa chọn tiết kiệm hơn cho ứng dụng trong nhà không ẩm.
Ở thị trường Việt Nam, nhiều dự án bếp nhà hàng, quầy bar, xưởng thực phẩm và nội thất inox đang chịu áp lực vừa đảm bảo độ bền, vệ sinh an toàn thực phẩm, vừa tối ưu chi phí đầu tư. Lựa chọn giữa Inox 304 (18% Cr, ~8% Ni) và Inox 201 (16–18% Cr, Ni thấp hơn, bù bằng Mn/N) ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, chi phí vận hành – bảo trì (TCO/LCC) và tiến độ nghiệm thu. Đặc biệt tại môi trường ẩm, có chloride/ven biển, 201 dễ bị rỗ pitting và xỉn màu nhanh hơn 304.
Trong các dự án thi công bếp công nghiệp và lắp đặt bếp công nghiệp, chúng tôi thường khuyến nghị ưu tiên 304 cho hạng mục tiếp xúc thực phẩm, khu rửa/ướt, hoặc khu vực gần biển để đáp ứng yêu cầu vệ sinh theo HACCP và giảm rủi ro ăn mòn trong vận hành dài hạn. Các hạng mục trang trí khô, ít tiếp xúc nước muối/hoá chất có thể cân nhắc 201 để tối ưu ngân sách ban đầu.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)
Xem nhanh:
- Tại sao so sánh Inox 304 và 201 quan trọng cho dự án của bạn
- Định nghĩa & phân loại: Inox 304 (SUS304) và Inox 201 (SUS201)
- Phân tích kỹ thuật sâu: chống ăn mòn, cơ tính và tính nhiễm từ
- Phép thử thực tế & cách phân biệt tại hiện trường
- Ứng dụng & kịch bản chọn vật liệu: khuyến nghị theo từng trường hợp
- Tiêu chí lựa chọn: khung quyết định 6 yếu tố cho dự án thực tế
- Bằng chứng dự án & case studies của Cơ Khí Đại Việt
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực, chứng chỉ và quy trình QA/QC
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Kết luận & Lời kêu gọi hành động
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

Đặt vấn đề: Thực tế, nhiều chủ đầu tư tại Việt Nam chưa phân biệt được bối cảnh ứng dụng phù hợp giữa Inox 304 và 201, dẫn đến chi phí bảo trì tăng cao sau 6–18 tháng vận hành: gỉ rỗ pitting ở khu rửa, xỉn màu ở khu nấu hơi ẩm, chi phí thay thế đột xuất và thời gian dừng máy. Việc lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm TCO 10–25% tùy cường độ sử dụng và môi trường.
Mục tiêu bài viết: Cung cấp dữ liệu nền đáng tin cậy về thành phần – cơ tính – khả năng chống ăn mòn, khung quyết định lựa chọn vật liệu, cùng khuyến nghị áp dụng cho bếp, nội thất và bồn/bể chứa. Theo phân loại thông dụng, 304 là thép không gỉ austenitic 18/8, còn 201 thuộc series 200 với Ni thấp, bù bằng Mn/N nên giá rẻ hơn nhưng chịu chloride kém hơn. Tham khảo thêm về thép không gỉ austenitic tại Wikipedia.
Ai cần đọc: Chủ nhà hàng, bếp trưởng, quản lý mua hàng, kỹ sư dự án, nhà thầu thi công inox. Với hạng mục tiếp xúc thực phẩm, 304 là lựa chọn an toàn hơn để đáp ứng nguyên tắc vệ sinh theo HACCP; 201 phù hợp hạng mục nội thất khô, chi phí đầu tư ban đầu thấp.
Ai nên đọc bài này và lợi ích cho dự án
Đối tượng: Bài viết dành cho chủ nhà hàng, bếp trưởng, quản lý dự án, nhà cung cấp thiết bị và các bên thầu phụ cơ điện – inox. Với mỗi vai trò, quyết định vật liệu tác động trực tiếp đến chất lượng nghiệm thu, tiến độ lắp đặt, và độ bền trong suốt vòng đời thiết bị.
Lợi ích: Áp dụng đúng khuyến nghị sẽ giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO), tránh lỗi vật liệu do chọn sai cấp inox, lập dự toán chính xác ngay từ giai đoạn bản vẽ kỹ thuật, đồng thời tối ưu lịch bảo trì và tồn kho vật tư thay thế.
Tóm tắt khác biệt chính trong 15 giây
Hiệu năng vs. chi phí: Inox 304 có hàm lượng Ni cao hơn nên lớp thụ động bền vững hơn, chống ăn mòn tốt ở môi trường ẩm/halide và vùng ven biển; Inox 201 giảm Ni, tăng Mn/N cho giá thành thấp hơn nhưng nhạy cảm với chloride, dễ rỗ nếu bảo trì không đúng.
Khuyến nghị ứng dụng: Ưu tiên 304 cho bồn, bàn, chậu rửa, kệ, bếp công nghiệp khu ướt/tiếp xúc thực phẩm và công trình gần biển; dùng 201 cho nội thất khô, vách trang trí, tay vịn trong nhà để tiết kiệm ngân sách đầu tư, chấp nhận lịch bảo trì định kỳ phù hợp.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống hóa định nghĩa và phân loại tiêu chuẩn của SUS304 và SUS201 để Quý khách có nền tảng kỹ thuật nhất quán trước khi đi vào phân tích chuyên sâu về chống ăn mòn và cơ tính.
Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
- Định nghĩa nhanh (SUS304 vs SUS201): Inox 304 là thép không gỉ austenitic 18/8 với hàm lượng Nickel cao, kháng ăn mòn vượt trội; Inox 201 giảm Nickel, tăng Mangan và Nitơ nên chi phí thấp hơn nhưng kém bền pitting trong môi trường ẩm/ven biển.
- Khi nào chọn 304: Thiết bị tiếp xúc nước, muối, chất tẩy rửa hoặc gần biển nên ưu tiên 304. Dù CAPEX cao hơn, tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn nhờ hạn chế rỗ/ố, thay thế giữa kỳ và downtime.
- Khi nào dùng 201: Nội thất khô, kệ – vách trang trí trong nhà có tải vừa phải có thể dùng 201 để tối ưu ngân sách. Tránh dùng cho chậu rửa hoặc khu vực có hơi mặn/ẩm liên tục.
- Kiểm tra nhanh hiện trường: (1) Dùng nam châm đánh giá mức nhiễm từ tại vùng phẳng và mép uốn; (2) Quan sát vết ố/rỗ quanh mối hàn – kẽ hở; (3) Khi cần xác định chính xác %Ni/%Mn, gửi mẫu kiểm tra XRF/assay tại phòng lab.
- Khung quyết định 6 yếu tố: Môi trường, tuổi thọ, thẩm mỹ, khả năng gia công, TCO, chứng nhận. Chấm điểm có trọng số để so sánh 304/201 theo từng hạng mục, ưu tiên 304 khi rủi ro chloride hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
- Hồ sơ vật liệu & QA/QC: Yêu cầu chứng nhận vật liệu (MTC/CO-CQ) và báo cáo XRF/assay ngay trong hợp đồng mua hàng để kiểm soát nguồn gốc, đối chiếu tiêu chuẩn (SUS/AISI/ASTM) và giảm rủi ro nghiệm thu.
- Hành động tiếp theo: Chuẩn bị bản vẽ kỹ thuật và điều kiện môi trường; liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn miễn phí, gửi mẫu kiểm nghiệm và nhận báo giá cấu hình vật liệu phù hợp.
Hãy lưu danh sách điểm nhớ này kèm theo bản vẽ kỹ thuật và dự toán; khi cần chuẩn hóa thông số vật liệu, quy trình hàn TIG – hoàn thiện bề mặt và kế hoạch bảo trì, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đồng hành.
Định nghĩa & phân loại: Inox 304 (SUS304) và Inox 201 (SUS201)
Inox 304 (SUS304) là thép không gỉ austenitic tiêu chuẩn với Ni ~8–10% giúp tăng khả năng chống ăn mòn; Inox 201 (SUS201) giảm Ni, bù bằng Mn và N, phù hợp ứng dụng ít ăn mòn với chi phí thấp hơn.
Ở góc độ kỹ sư dự án, điều cốt lõi là hiểu đúng bản chất vật liệu để ra quyết định tối ưu TCO/LCC. Inox 304 (SUS304, AISI/SAE 304) thuộc nhóm austenitic 18/8: Cr khoảng 18% và Ni khoảng 8–10.5%, tạo lớp thụ động bền vững, chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và có chloride. Inox 201 (SUS201, AISI 201) là biến thể giảm Ni, thay thế bằng Mn (≈6–7%) và N, nên giá hợp lý hơn nhưng độ bền ăn mòn thấp hơn 304. Với hạng mục tiếp xúc thực phẩm, khu rửa – ướt, hoặc gần biển, 304 thường là lựa chọn an toàn; còn các hạng mục khô, trang trí trong nhà có thể cân nhắc 201 để tối ưu chi phí.
Trong thực thi dự án, chúng tôi luôn gắn định nghĩa – phân loại với ứng dụng thực tế: tấm/ống/thanh 304 phù hợp cho bàn chậu, kệ, chụp hút, tủ bếp inox đạt yêu cầu vệ sinh (HACCP); 201 phù hợp ốp trang trí, tay vịn trong nhà. Với bồn bể chứa thực phẩm/hoá chất nhẹ, ưu tiên 304 cho độ bền ăn mòn và độ ổn định vận hành của bồn inox công nghiệp.

Bảng thành phần hóa học (tóm tắt)
Giá trị dưới đây mang tính điển hình theo các phổ biến tài liệu kỹ thuật (tham chiếu ASTM A240/ISO 15510). Phạm vi cụ thể có thể khác nhau tùy lò luyện, tiêu chuẩn và chứng chỉ MTC của nhà cung cấp.
| Nguyên tố | SUS304 (AISI 304) | SUS201 (AISI 201) |
|---|---|---|
| Cr | 18.0 – 20.0% | 16.0 – 18.0% |
| Ni | 8.0 – 10.5% | 3.5 – 5.5% |
| Mn | ≤ 2.0% | 5.5 – 7.5% |
| C | ≤ 0.08% (304); ≤ 0.03% (304L) | ≤ 0.15% (201); thấp hơn với 201L |
| N | ≤ 0.10% | ≈ 0.05 – 0.25% |
| Si | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
| P / S | P ≤ 0.045% / S ≤ 0.030% | P ≤ 0.060% / S ≤ 0.030% |
- SUS304: Cr ≈ 18%, Ni ≈ 8–10% tạo nền austenitic ổn định; Mn thấp giúp giữ độ dẻo, dễ gia công và hàn TIG (khuyến nghị mối hàn sạch để tối đa chống ăn mòn).
- SUS201: Cr ≈ 16–17%, Ni ≈ 3–5% được bù bởi Mn và N để giảm chi phí; phù hợp môi trường khô, ít chloride. Đề nghị xác minh nhanh bằng XRF cầm tay và đối chiếu chứng chỉ MTC khi nghiệm thu.
Tiêu chuẩn và ký hiệu (SUS, ASTM, ISO)
- Ký hiệu JIS (Nhật Bản): SUS304, SUS201. Ký hiệu tương đương AISI/SAE: 304, 201. Châu Âu (EN): 304 ≈ 1.4301 (X5CrNi18-10); 201 thường tham chiếu 1.4372 (X12CrMnNiN17-7-5).
- Tiêu chuẩn sản phẩm điển hình: ASTM A240/A240M (tấm – lá), ASTM A276 (thanh tròn/thanh chữ), ASTM A312 (ống hàn/đúc). Thành phần hóa học tham chiếu ISO 15510: “Stainless steels — Chemical composition”.
- Khuyến nghị hồ sơ kỹ thuật: ghi rõ mã mác thép (SUS304/SUS201), tiêu chuẩn áp dụng (ASTM/EN/JIS), trạng thái bề mặt (No.1, 2B, BA,…), độ dày, dung sai và yêu cầu kiểm tra (MTC, XRF). Tài liệu trích dẫn nên đính kèm trong gói hồ sơ PDF.
Tài liệu tham khảo có thể đối chiếu nhanh: SAE 304 stainless steel (Wikipedia), ISO 15510.
Từ nền tảng định nghĩa và phân loại này, phần tiếp theo chúng tôi sẽ đi vào “Phân tích kỹ thuật sâu: chống ăn mòn, cơ tính và tính nhiễm từ” để Quý khách có khung đánh giá hiệu năng sát với điều kiện vận hành thực tế.
Phân tích kỹ thuật sâu: chống ăn mòn, cơ tính và tính nhiễm từ
Về mặt kỹ thuật, Inox 304 vượt trội về chống ăn mòn và ổn định trong môi trường chứa chloride; Inox 201 có cơ tính tương đương ở một số ứng dụng nhưng kém bền với pitting và dễ nhiễm từ hơn khi biến dạng lạnh.
Từ góc nhìn kỹ sư dự án, khác biệt giữa SUS304 và SUS201 nằm ở năng lực vận hành dài hạn trong môi trường ẩm/halide, khả năng chịu tải cơ học sau gia công và mức độ nhiễm từ khi biến dạng. Lựa chọn đúng mác thép ngay từ bản vẽ kỹ thuật giúp tối ưu chi phí vòng đời (LCC) và hạn chế dừng máy ngoài kế hoạch.

Tổng quan chống ăn mòn: 304 duy trì lớp thụ động ổn định hơn trong môi trường có chloride (nước rửa, hơi muối, nước biển phun sương), nhờ nền austenit ổn định bởi Ni. 201 giảm Ni, tăng Mn/N nên nhạy hơn với pitting/crevice, đặc biệt ở kẽ hở, mép gấp và vùng nhiệt ảnh hưởng (HAZ) sau hàn. Điều này tác động trực tiếp tới tuổi thọ các hạng mục như chậu rửa công nghiệp và bề mặt ướt trong khu rửa.
Cơ tính và dẻo dai: Ở trạng thái ủ (annealed, bề mặt 2B), 201 thường có giới hạn chảy cao hơn 304, giúp chống móp tốt hơn khi dát mỏng. Tuy nhiên 304 có độ dãn dài lớn hơn, gia công định hình dễ hơn và ổn định sau hàn TIG/MIG, phù hợp các mặt bàn chịu tải kết hợp nhiệt như bàn bếp inox.
Tính nhiễm từ: Cả 201 và 304 đều là austenit (không từ) ở trạng thái ủ; khi biến dạng nguội, 201 dễ chuyển biến martensite hơn nên “hút nam châm” rõ hơn 304. Đây là hiện tượng vật lý bình thường, không phải “inox giả”, nhưng là tín hiệu gián tiếp về mức độ gia công nguội và cấu trúc vi kim.
Khả năng chống ăn mòn: pitting và crevice
Trong môi trường có ion chloride (Cl−), cơ chế pitting khởi phát tại các khuyết tật bề mặt/lớp thụ động, sau đó lan rộng dưới dạng lỗ rỗ cục bộ. Dù Ni không nằm trong công thức PREN cổ điển (PREN ≈ %Cr + 3.3×%Mo + 16×%N), hàm lượng Ni cao trong 304 vẫn giúp ổn định pha austenit và tăng khả năng tái thụ động hóa, do đó vật liệu giàu Ni như 304 thường cho hiệu năng pitting tốt hơn 201 trong điều kiện thực tế có chloride.
- Tham chiếu khoa học: xem thêm về pitting corrosion và chỉ số PREN tại Pitting corrosion (Wikipedia) và Pitting Resistance Equivalent Number.
- Thử nghiệm khuyến nghị: ASTM G48 (dung dịch FeCl3) phương pháp A/C là phép thử so sánh nhạy pitting/crevice. Đối với dự án gần biển hoặc khu rửa mặn, nên yêu cầu nhà cung cấp kèm MTC và/hoặc kết quả thử nghiệm phòng lab độc lập.
- Thực thi dự án: thiết kế hạn chế kẽ hở, làm sạch mối hàn (pickling-passivation), chọn dây hàn phù hợp và hoàn thiện bề mặt đúng quy trình để giảm nguy cơ crevice/pitting.
Cơ tính và dẻo dai: khi nào 201 đủ dùng
Ở điều kiện ủ chuẩn, 201 thường có giới hạn chảy cao hơn nên chống lõm/móp tốt khi chiều dày mỏng; 304 lại có độ dãn dài cao, thuận lợi cho dập sâu, cán gân và uốn phức tạp. Khi biến dạng nguội, cả hai đều tăng bền (work-hardening), nhưng 201 tăng nhiễm từ rõ hơn.
| Chỉ tiêu (điển hình, ủ/2B) | SUS304 | SUS201 |
|---|---|---|
| Độ bền kéo UTS | ≈ 515–620 MPa | ≈ 520–680 MPa |
| Giới hạn chảy YS (0.2%) | ≈ 205–240 MPa | ≈ 275–350 MPa |
| Độ dãn dài | ≈ 40–60% | ≈ 35–45% |
| Độ cứng (HRB) | ≈ 70–90 | ≈ 85–95 |
Lưu ý: Giá trị mang tính tham khảo điển hình, phụ thuộc tiêu chuẩn cung cấp (ASTM A240/A480), trạng thái vật liệu và chứng chỉ MTC của nhà sản xuất.
- Khi 201 đủ dùng: hạng mục khô trong nhà, tải cơ học vừa phải, không tiếp xúc nước muối/axit; ví dụ vách ốp, kệ trang trí, một số kết cấu phụ đỡ nhẹ.
- Khi nên ưu tiên 304: bề mặt làm việc chịu tải – va đập – nhiệt (mặt bàn, chụp hút, bồn/bể), khu ướt/rửa và vùng ven biển; 304 giúp duy trì thẩm mỹ và ổn định vệ sinh trong vận hành dài hạn.
Tính nhiễm từ và tác động cho gia công
Nhiễm từ phát sinh chủ yếu từ biến dạng nguội tạo martensite. 201 có xu hướng nhiễm từ sớm và mạnh hơn 304 khi cán/uốn/dập. Kiểm tra hiện trường đơn giản: dùng nam châm vĩnh cửu áp nhẹ lên vùng phẳng và vùng mép đã uốn; nếu hút rõ ở mép uốn là dấu hiệu có biến dạng nguội đáng kể.
- Ảnh hưởng đến hàn/cắt: vùng HAZ có thể hoàn nguyên một phần austenit, làm thay đổi đáp ứng từ tính và cơ tính. Cần chọn quy trình hàn phù hợp (TIG/MIG), kiểm soát nhiệt vào và làm sạch mối hàn để hạn chế ăn mòn kẽ.
- Hoàn thiện bề mặt: đánh xước hairline/No.4 và thụ động hoá sau hàn giúp tái lập lớp thụ động, đồng thời giảm bám bẩn trong khai thác.
Tính dẫn nhiệt và hệ quả thiết kế nhiệt bếp công nghiệp: Cả 304 và 201 đều có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn thép carbon và nhôm; vì vậy ở bề mặt gia nhiệt trực tiếp cần tăng chiều dày tấm và gia cường gân chịu lực để phân bố nhiệt đều, giảm cong vênh. Với môi trường oxy hoá và hơi muối, 304 ổn định hơn, hạn chế ố vàng và rỗ điểm tại vùng nhiệt cao.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày “Phép thử thực tế & cách phân biệt tại hiện trường” để Quý khách có thể xác minh nhanh mác thép ngay tại công trình trước khi nghiệm thu.
Phép thử thực tế & cách phân biệt tại hiện trường
Phương pháp nhanh nhất tại hiện trường: kiểm tra bằng nam châm (kiểm tra nhiễm từ), thử vết acid nhẹ và quan sát ăn mòn; tuy nhiên để biết chính xác hàm lượng Ni cần gửi XRF hoặc phân tích hóa học phòng thí nghiệm.
Từ góc nhìn kỹ sư dự án, các phép thử hiện trường giúp Quý khách sàng lọc nhanh giữa Inox 304 và 201 trước khi nghiệm thu. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có giới hạn và dễ cho kết quả “dương tính giả/âm tính giả” nếu không hiểu rõ cơ chế vật liệu. Vì vậy, chúng tôi luôn kết hợp 2–3 phép thử và chỉ định kiểm định phòng lab khi hồ sơ dự án yêu cầu chính xác thành phần (%Ni, %Mn, %Cr).

Phương pháp nhanh: kiểm tra bằng nam châm. Ở trạng thái ủ, cả 304 và 201 đều thuộc nhóm austenitic nên hầu như không nhiễm từ. Tuy nhiên, khi bị biến dạng nguội (uốn, cán, dập), đặc biệt với 201 có hàm lượng Ni thấp, cấu trúc có thể chuyển hóa một phần sang martensite và “hút nam châm” rõ hơn. Cách thực hành: dùng nam châm neodymium, kiểm tra cả vùng phẳng lẫn mép uốn/đột lỗ. Nếu chỉ mép uốn hút nhẹ, vật liệu vẫn có thể là 304; nếu nhiều vị trí đều hút rõ, nghiêng về 201 hoặc 304 đã cold-work mạnh. Kết luận: phép thử này chỉ mang tính sàng lọc, cần kết hợp phương pháp khác.
Thử acid nhẹ: chỉ dành cho kỹ thuật viên có bảo hộ. Dùng thuốc thử chuyên dụng (ví dụ bộ test spot cho thép không gỉ hoặc dung dịch nitric loãng) trên vị trí khuất để quan sát mức đổi màu/ăn mòn vi điểm. 304 thường ổn định hơn 201 trước chloride/acid nhẹ. Lưu ý: thử acid có thể để lại vết xỉn, cần trung hòa – rửa sạch và thụ động hóa lại bề mặt sau hàn TIG/MIG. Chỉ thực hiện bởi nhân sự được huấn luyện, có PPE đầy đủ (găng, kính, thông gió). Xem khái niệm thụ động hóa tại Passivation (Wikipedia).
Khi nào cần kiểm định phòng lab (XRF/hoá học): Để xác định chính xác %Ni/%Mn và đối chiếu với tiêu chuẩn (SUS/AISI/ASTM), nên dùng thiết bị X-ray fluorescence (XRF) hoặc phân tích hoá học ướt/ICP-OES. Đây là bước bắt buộc khi hợp đồng yêu cầu chứng chỉ thành phần, dự án gần biển/khu ẩm mặn, hoặc thiết bị tiếp xúc thực phẩm dài hạn. Tham khảo nguyên lý XRF tại X-ray fluorescence (Wikipedia).
Trong thực tế gia công và lắp đặt kệ bếp inox và chậu rửa công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt luôn triển khai kiểm tra hiện trường (nam châm + quan sát bề mặt + hồ sơ MTC) trước khi nghiệm thu lô vật liệu và tiến hành hàn TIG, đảm bảo đúng mác thép theo bản vẽ kỹ thuật.
Test nam châm: cách thực hiện và giới hạn
Cách làm: Dùng nam châm mạnh (neodymium), áp nhẹ lên 2 vùng: bề mặt phẳng chưa gia công và mép uốn/đột lỗ. Ghi nhận lực hút theo 3 mức: không hút, hút nhẹ (rít), hút rõ. Di chuyển dọc theo chiều hàn để kiểm tra vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) – nơi có thể khử biến dạng nguội và giảm tính từ.
- Không hút hoặc hút rất nhẹ ở vùng phẳng: có thể là 304 hoặc 201 ở trạng thái ủ tốt.
- Hút rõ tại mép uốn/đột lỗ: dấu hiệu biến dạng nguội; 201 thường biểu hiện mạnh hơn 304.
- Nhiều vị trí đều hút rõ: nghiêng về 201, hoặc 304 đã cold-work đáng kể; cần thêm phép thử khác để xác quyết.
Giới hạn: 201 đã được xử lý nhiệt đúng và 304 bị biến dạng nguội mạnh có thể cho kết quả tương tự. Vì vậy, test nam châm không thể dùng làm bằng chứng duy nhất khi nghiệm thu mác thép.
Khi nào cần gửi mẫu kiểm định phòng thí nghiệm
Trường hợp bắt buộc:
- Dự án ven biển/khu ẩm mặn, yêu cầu độ bền ăn mòn dài hạn (bếp khách sạn, nhà máy thực phẩm).
- Thiết bị tiếp xúc thực phẩm lưu trữ lâu hoặc làm việc ở khu ướt: bồn – bàn – chậu rửa công nghiệp.
- Hợp đồng yêu cầu chứng chỉ thành phần/biên bản XRF; hồ sơ MTC cần được đối chiếu độc lập.
Quy trình gửi mẫu gợi ý:
- Lấy mẫu đại diện: cắt coupon ~20×20 mm (hoặc theo yêu cầu lab), làm sạch dầu mỡ, bỏ lớp phủ sơn/film.
- Ghi nhãn: mã vị trí lắp đặt, lô vật liệu, độ dày, trạng thái bề mặt (2B/BA/No.4), ngày lấy mẫu.
- Chỉ định phép thử: XRF để xác định nhanh thành phần hợp kim; OES/ICP hoặc hoá học ướt khi cần độ chính xác cao/đối chiếu tiêu chuẩn ASTM/ISO.
- Lập biên bản niêm phong và chuỗi bàn giao (chain-of-custody) để bảo đảm tính toàn vẹn pháp lý khi nghiệm thu.
Hoàn tất các phép thử hiện trường và/hoặc kiểm định phòng lab, Quý khách sẽ tự tin lựa chọn mác thép phù hợp cho từng hạng mục. Ở phần tiếp theo, chúng tôi đưa ra “Ứng dụng & kịch bản chọn vật liệu” để chuyển hóa kết quả kiểm tra thành quyết định triển khai cụ thể trên công trình.
Ứng dụng & kịch bản chọn vật liệu: khuyến nghị theo từng trường hợp
Chọn Inox 304 cho bếp công nghiệp ẩm, khu vực ven biển, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và bồn chứa nước; cân nhắc Inox 201 cho nội thất khô, kệ, bàn ăn trong nhà tiết kiệm chi phí ban đầu.
Từ các phép thử và phân tích ở phần trước, đây là bước chuyển hóa kết quả thành quyết định triển khai: đâu là ứng dụng inox 304 bắt buộc để đảm bảo vệ sinh – chống ăn mòn lâu dài, và đâu là ứng dụng inox 201 hợp lý để tối ưu CAPEX mà vẫn kiểm soát rủi ro. Với các hạng mục bếp công nghiệp và tủ bếp inox, việc chọn đúng mác thép ngay từ bản vẽ giúp giảm chi phí vòng đời (LCC) và hạn chế thời gian dừng vận hành.

Danh mục ứng dụng theo mức rủi ro ăn mòn
Chúng tôi phân loại theo môi trường và rủi ro chloride để đưa ra khuyến nghị mác thép, bề mặt hoàn thiện và lưu ý kỹ thuật. Đây là cơ sở thực tế cho câu hỏi “nên chọn inox 304 hay 201 cho bếp công nghiệp”.
| Ứng dụng điển hình | Môi trường | Khuyến nghị mác | Gợi ý kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Bếp ven biển (khu rửa, sơ chế, chế biến ẩm) | Ẩm, hơi muối/halide, vệ sinh thường xuyên | Inox 304 | Bề mặt No.4/2B; hàn TIG sạch; pickling – passivation; tăng tần suất làm sạch |
| Bồn chứa nước, bồn – bàn – chậu tiếp xúc thực phẩm | Ẩm ướt, yêu cầu HACCP/VSATTP | Inox 304 | Ưu tiên 304/304L; mối hàn vệ sinh; kiểm soát bề mặt BA/2B; thụ động hóa sau hàn |
| Thiết bị, bàn dụng cụ phòng y tế | Sát khuẩn thường xuyên, tiếp xúc hóa chất nhẹ | Inox 304 | Bề mặt mịn BA/No.4; góc bo dễ vệ sinh; tránh hóa chất chứa chloride đậm đặc |
| Nội thất khô (kệ, bàn ăn, vách ốp trong nhà) | Khô ráo, không hơi muối/axit | Inox 201 | Tiết kiệm chi phí; hoàn thiện hairline/No.4; tránh đặt gần khu rửa |
| Quầy bar trong nhà, kệ trưng bày khô | Khí hậu điều hòa, ít ẩm | Inox 201 (hoặc 304 nếu gần nguồn ẩm) | Che chắn khu đổ nước/đá; chọn 304 cho mặt bàn pha chế ẩm liên tục |
Với hạng mục tiếp xúc thực phẩm, lựa chọn 304 giúp đáp ứng nguyên tắc vệ sinh theo HACCP và duy trì thẩm mỹ – chống rỗ pitting tốt hơn trong môi trường ẩm/halide.
Bếp công nghiệp & nhà hàng ven biển
Khuyến nghị: sử dụng Inox 304 cho chậu rửa, bàn sơ chế, quầy chế biến, máng thoát nước và các bề mặt ướt – đặc biệt khi công trình gần bờ biển hoặc chịu gió muối. Inox 304 (18/8) với hàm lượng Ni cao hơn giúp lớp thụ động ổn định, hạn chế rỗ cục bộ quanh mép gấp và vùng nhiệt ảnh hưởng khi hàn TIG.
- Biện pháp bổ sung: các kết cấu phụ không tiếp xúc thực phẩm (khung thép carbon, ray trượt) nên được sơn phủ chống gỉ hoặc mạ kẽm; bố trí khoảng hở vệ sinh tối thiểu 150–200 mm để dễ làm sạch định kỳ.
- Quy trình vệ sinh: dùng dung dịch trung tính, tránh chlorine đậm đặc; rửa – lau khô bề mặt sau ca làm để giảm thời gian ẩm, kéo dài tuổi thọ và thẩm mỹ.
Nội thất trong nhà và ứng dụng ít ẩm
Khuyến nghị: Inox 201 phù hợp cho kệ, bàn ăn, tay vịn và vách ốp trong không gian khô ráo để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu. Đây là nhóm ứng dụng inox 201 điển hình khi tải trọng cơ học vừa phải và không có sương muối/khí halide.
- Tránh dùng 201 cho khu vực rửa, khu pha chế ẩm hoặc nơi tiếp xúc hóa chất có chloride; nếu bắt buộc, chuyển sang 304 cho các bề mặt làm việc chính.
- Hoàn thiện hairline/No.4 cho bề mặt dễ lau; bo góc an toàn; kiểm soát chất lượng mối hàn để hạn chế kẽ hở – điểm khởi phát ăn mòn.
Lưu ý về hoàn thiện bề mặt và bảo trì
Tuổi thọ không chỉ phụ thuộc mác thép mà còn ở hoàn thiện bề mặt và chế độ bảo trì. Với 304 và 201, quy trình hàn TIG sạch, làm sạch mối hàn (pickling – passivation) và lựa chọn bề mặt phù hợp (2B/BA/No.4/hairline) sẽ quyết định mức chống bám bẩn, khả năng tái thụ động và độ ổn định thẩm mỹ trong khai thác.
- Bề mặt: BA/2B cho bồn – chậu; No.4/hairline cho mặt bàn làm việc cần chống xước quang học.
- Bảo trì: vệ sinh định kỳ bằng chất tẩy trung tính; tránh dùng bùi nhùi thép carbon; kiểm tra – chà sạch kẽ hở, mép gấp và khu vực quanh mối hàn.
- Hồ sơ nghiệm thu: yêu cầu nhà cung cấp kèm chứng chỉ MTC, đối chiếu mác SUS/AISI và thông số hoàn thiện bề mặt theo bản vẽ kỹ thuật.
Tổng kết: ưu tiên 304 cho bếp ẩm, ven biển, bồn – chậu và thiết bị y tế; dùng 201 cho nội thất khô để tối ưu chi phí. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày “Tiêu chí lựa chọn: khung quyết định 6 yếu tố cho dự án thực tế” để Quý khách có checklist ra quyết định nhanh, nhất quán giữa kỹ thuật và ngân sách.
Tiêu chí lựa chọn: khung quyết định 6 yếu tố cho dự án thực tế
Quyết định giữa 304 và 201 nên dựa trên 6 tiêu chí đã chuẩn hóa: môi trường, tuổi thọ, thẩm mỹ, khả năng gia công, TCO và chứng nhận nguồn gốc; ưu tiên TCO cho dự án B2B.
Từ góc nhìn của một kỹ sư dự án, chọn Inox 304 hay 201 không nên chỉ dựa vào giá vật liệu. Quyết định đúng phải bám vào khung 6 tiêu chí định lượng, nhằm tối ưu tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) và giảm rủi ro dừng máy trong vận hành. Với hạng mục bếp công nghiệp, khu ướt, tiếp xúc thực phẩm và các công trình ven biển, 304 (18/8, Ni cao) thường mang lại ROI tốt hơn nhờ khả năng chống ăn mòn chloride ổn định; 201 phù hợp hạng mục khô trong nhà để tối ưu chi phí ban đầu.

Bộ khung 6 tiêu chí – cách chúng tôi tư vấn cho dự án thực tế
- 1) Môi trường sử dụng (độ mặn/halide, độ ẩm, hóa chất): Đánh giá khoảng cách tới biển, tần suất tiếp xúc hơi muối, nồng độ chloride trong vệ sinh/khu rửa, hóa chất tẩy rửa. Nếu rủi ro chloride cao hoặc khu ướt liên tục, ưu tiên Inox 304 để hạn chế rỗ pitting và crevice. Tham khảo thêm về ăn mòn rỗ và chỉ số bền pitting tại Pitting corrosion (Wikipedia).
- 2) Tuổi thọ kỳ vọng (năm) & mức sử dụng: Xác định mục tiêu 5–10 năm hay dài hơn. Với tần suất vận hành cao (bếp nhà hàng, bếp khách sạn), 304 giúp duy trì thẩm mỹ và giảm chu kỳ thay thế, đặc biệt ở các bề mặt ướt/chịu vệ sinh thường xuyên theo HACCP.
- 3) Yêu cầu thẩm mỹ & ổn định bề mặt: 304 cho bề mặt sáng, đồng đều, ít xỉn màu trong môi trường ẩm; 201 dễ đổi màu trong điều kiện khắc nghiệt hơn. Chọn hoàn thiện No.4/hairline cho mặt bàn, 2B/BA cho bồn – chậu; mối hàn TIG sạch để tránh kẽ hở – điểm khởi phát ăn mòn.
- 4) Khả năng gia công/hàn & cấu tạo: 304 có độ dãn dài cao, phù hợp dập sâu, uốn phức; ổn định sau hàn TIG/MIG. 201 có giới hạn chảy cao, cứng hơn, phù hợp tấm mỏng chống móp trong nội thất khô. Thiết kế cần hạn chế kẽ hở, bo góc dễ vệ sinh.
- 5) TCO – tổng chi phí sở hữu: Tính đủ CAPEX (giá mua) + OPEX (bảo trì) + chi phí thay thế + downtime dừng vận hành. Trong dự án bếp công nghiệp, TCO là yếu tố quyết định; có thể tham khảo khái niệm Total cost of ownership để chuẩn hóa phương pháp tính.
- 6) Chứng nhận & nguồn gốc: Yêu cầu MTC/COO, đối chiếu tiêu chuẩn mác thép (SUS/AISI/EN), thành phần theo ISO 15510/ASTM A240, xác minh bằng XRF khi cần. Điều này đặc biệt quan trọng cho thiết bị tiếp xúc thực phẩm và công trình ven biển. Tham khảo tiêu chuẩn ISO 15510.
Cách dùng khung: chấm điểm 1–5 cho từng tiêu chí (1 = không quan trọng/rủi ro thấp, 5 = rất quan trọng/rủi ro cao). Với dự án B2B, khuyến nghị gán trọng số gấp đôi cho TCO và Môi trường sử dụng. Cộng điểm cho từng phương án (304/201) để ra quyết định nhất quán giữa kỹ thuật và ngân sách. Nếu cần lập ngân sách chi tiết, tham khảo bài viết về chi phí thi công bếp công nghiệp.
Bảng quy đổi điểm (gợi ý)
| Mức điểm | Ý nghĩa khi áp dụng |
|---|---|
| 1 | Rủi ro/đòi hỏi thấp; 201 thường đủ dùng |
| 3 | Trung bình; cân nhắc thêm hoàn thiện/hàn và lịch bảo trì |
| 5 | Rủi ro/đòi hỏi cao; ưu tiên 304 để giảm TCO và rủi ro dừng máy |
Ví dụ áp dụng khung điểm
Case A – Nhà hàng ven biển (khu ướt hoạt động 18h/ngày):
| Tiêu chí | Điểm (1–5) | 304 | 201 |
|---|---|---|---|
| Môi trường (chloride, ẩm) | 5 | 5 | 2 |
| Tuổi thọ kỳ vọng | 5 | 5 | 3 |
| Thẩm mỹ | 4 | 4 | 3 |
| Gia công/hàn | 4 | 4 | 3 |
| TCO | 5 | 5 | 2 |
| Chứng nhận/nguồn gốc | 4 | 4 | 3 |
Kết luận: Tổng điểm 304 = 27; 201 = 16 → Chọn 304 cho khu ướt, ưu tiên hàn TIG sạch, thụ động hóa bề mặt và lịch vệ sinh chuẩn HACCP.
Case B – Bếp trường học nội đô (môi trường khô, vệ sinh định kỳ):
| Tiêu chí | Điểm (1–5) | 304 | 201 |
|---|---|---|---|
| Môi trường (chloride, ẩm) | 3 | 3 | 3 |
| Tuổi thọ kỳ vọng | 4 | 4 | 3 |
| Thẩm mỹ | 3 | 3 | 3 |
| Gia công/hàn | 3 | 3 | 3 |
| TCO | 4 | 4 | 3 |
| Chứng nhận/nguồn gốc | 3 | 3 | 3 |
Kết luận: Tổng điểm 304 = 20; 201 = 18 → Có thể phân tách: dùng 304 cho chậu rửa/mặt bàn ướt; 201 cho kệ/vách khô để tối ưu ngân sách.
Môi trường sử dụng và rủi ro ăn mòn
Đây là tiêu chí then chốt quyết định 304 hay 201. Mô tả điều kiện vận hành càng chi tiết, quyết định càng chính xác và giảm phát sinh chi phí sau nghiệm thu.
- Hướng dẫn đánh giá: Xác định khoảng cách tới biển (< 5 km coi là rủi ro cao), tần suất vệ sinh/ngâm rửa, có hay không hiện tượng xịt muối, tồn dư chloride trong hoá chất tẩy rửa, vị trí kẽ hở/mép gấp/mối hàn.
- Ngưỡng đề xuất: nếu có chloride cao, khu ướt liên tục hoặc gần biển, hãy chọn Inox 304 trở lên. Kết hợp thiết kế hạn chế kẽ hở, hàn TIG sạch và thụ động hóa sau hàn để giảm nguy cơ pitting/crevice.
TCO và chi phí chu kỳ: mẫu tính nhanh
TCO = Giá mua (CAPEX) + Bảo trì (OPEX) + Chi phí thay thế + Chi phí downtime. Trong thực tế, phần “downtime” thường bị bỏ sót nhưng lại tác động trực tiếp tới doanh thu nhà hàng/xưởng. Chuẩn hoá cách tính theo TCO giúp Quý khách so sánh khách quan giữa 304 và 201.
- Ví dụ 5–10 năm cho chậu rửa bếp công nghiệp: Giả sử 304 giá mua cao hơn 18–25% so với 201. Tuy nhiên, 304 không cần thay thế trong 7–10 năm, chi phí bảo trì thấp; 201 có thể phải thay sau 3–5 năm ở môi trường ẩm/hoá chất, phát sinh downtime 1–2 ngày.
- Minh hoạ con số (tham khảo): 304: CAPEX 100, OPEX 10, thay thế 0, downtime 0 → TCO = 110. 201: CAPEX 80, OPEX 20, thay thế 40, downtime 10 → TCO = 150. Kết quả: 304 rẻ hơn về chi phí chu kỳ, dù giá mua ban đầu cao hơn.
- Để lập dự toán chi tiết theo hạng mục, xem thêm chi phí thi công bếp công nghiệp và chủ động kế hoạch dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp nhằm giảm downtime.
Tổng kết: dùng khung 6 tiêu chí để chấm điểm, ưu tiên Môi trường và TCO khi ra quyết định giữa 304 và 201. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày “Bằng chứng dự án & case studies của Cơ Khí Đại Việt” để Quý khách đối chiếu thực tế triển khai và kết quả nghiệm thu.
Bằng chứng dự án & case studies của Cơ Khí Đại Việt
Trình bày 2–3 dự án thực tế tại Việt Nam chứng minh cách lựa chọn Inox 304/201, với kết quả đo đạc sau vận hành (năm trong thực tế, tần suất bảo trì) để minh họa ROI.
Tiếp nối khung 6 tiêu chí đã trình bày, phần này cung cấp bằng chứng triển khai tại hiện trường để Quý khách thấy rõ cách chúng tôi chuyển hoá lựa chọn vật liệu thành hiệu quả tài chính (TCO/LCC) và độ bền. Tất cả dự án đều được chúng tôi tổ chức thi công theo quy trình QA/QC, hàn TIG sạch, làm sạch mối hàn (pickling – passivation) và nghiệm thu theo hồ sơ kỹ thuật. Với các hạng mục bếp ẩm, đội ngũ thi công bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt luôn ưu tiên Inox 304 cho khu tiếp xúc thực phẩm và 201 cho kết cấu khô nhằm tối ưu chi phí.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Hệ thống bàn chậu, kệ và chụp hút được bàn giao đúng tiến độ; inox 304 đúng cam kết, mối hàn sạch, vệ sinh dễ dàng sau ca làm.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng hải sản tại miền Trung
Mini case 1 — Nhà hàng ven biển (chậu rửa và bàn sơ chế)
Yêu cầu: Khu bếp ướt sát biển, độ ẩm – hơi muối cao, vệ sinh liên tục theo ca. Chức năng chính: rửa – sơ chế hải sản, yêu cầu bề mặt đáp ứng vệ sinh theo HACCP, hạn chế rỗ pitting và ố vàng.
Giải pháp: Chọn Inox 304 bề mặt 2B/No.4 cho chậu rửa và bàn sơ chế; mặt bàn dày 1.2 mm, chậu dập 1.0 mm; hàn TIG kín mối, pickling – passivation sau hàn. Các cấu kiện không tiếp xúc thực phẩm (khung phụ) được sơn phủ bảo vệ. Thiết kế bo góc R12–R20 giảm bám bẩn và rủi ro crevice.
Kết quả (đo đạc nội bộ): Sau 5 năm vận hành, không phát hiện rỗ pitting; tần suất bảo trì giảm ~60% so với giai đoạn đầu (chủ yếu là vệ sinh định kỳ bằng chất tẩy trung tính). Thời gian dừng vận hành do bảo trì gần như bằng 0. TCO 5 năm thấp hơn phương án 201 giả định nhờ không phát sinh thay thế giữa kỳ.
Mini case 2 — Canteen trường học (tối ưu chi phí)
Yêu cầu: Ngân sách hạn chế, môi trường khô – điều hòa, khu rửa tách biệt. Ưu tiên tối ưu CAPEX nhưng vẫn đảm bảo vệ sinh và an toàn sử dụng cho học sinh.
Giải pháp: Kết hợp vật liệu: Inox 201 cho kệ/phụ kiện, vách ốp khô; Inox 304 cho chậu rửa, mặt bàn khu ướt. Hàn TIG, mài – đánh xước No.4, bo mép và xử lý thụ động hoá tại vùng nhiệt ảnh hưởng. Lập checklist vệ sinh định kỳ để kiểm soát bề mặt.
Kết quả (đo đạc nội bộ): Tiết kiệm chi phí ban đầu ~20% so với phương án “toàn bộ 304”. Sau 3 năm vận hành, khu ướt 304 giữ bề mặt ổn định, khu khô 201 không ghi nhận ăn mòn bất thường; chi phí bảo trì duy trì ở mức thấp và có thể dự báo.
Bảng dữ liệu dự án (tóm tắt)
| Dự án | Vật liệu & cấu hình | CAPEX (tham chiếu) | Bảo trì/năm | Vận hành đến nay | Ghi chú ROI |
|---|---|---|---|---|---|
| Nhà hàng ven biển | 304 (2B/No.4), bàn 1.2 mm, chậu 1.0 mm; TIG + passivation | ≈ 180–200 triệu VND | ≈ 4–5 triệu VND | 5+ năm | Giảm 60% bảo trì; không thay thế giữa kỳ |
| Canteen trường học | Kết hợp: 201 (kệ/vách khô) + 304 (khu ướt) | Tiết kiệm ~20% so với “toàn 304” | ≈ 2–3 triệu VND | 3+ năm | Ổn định thẩm mỹ; chi phí dự báo, an toàn VSATTP |
Lưu ý: Số liệu CAPEX/OPEX là dữ liệu nội bộ tham chiếu theo từng cấu hình, có thể thay đổi theo khối lượng, độ dày vật liệu, bề mặt hoàn thiện và điều kiện thi công/địa hình.
Từ các case study trên, có thể thấy việc chọn đúng Inox 304/201 theo môi trường và công năng giúp tối ưu chi phí chu kỳ, rút ngắn thời gian bảo trì và đảm bảo vệ sinh. Phần tiếp theo, chúng tôi trình bày “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực, chứng chỉ và quy trình QA/QC” để Quý khách nắm rõ hệ thống kiểm soát chất lượng phía sau mỗi dự án.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt: năng lực, chứng chỉ và quy trình QA/QC
Cơ Khí Đại Việt cung cấp tư vấn kỹ thuật, kiểm định lab và thi công trực tiếp với ISO 9001:2015, đảm bảo vật liệu được chứng nhận và theo dõi QA/QC suốt vòng đời dự án.
Với vai trò vừa là đơn vị tư vấn kỹ thuật, vừa là nhà sản xuất inox trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt tập trung vào hiệu suất vận hành và tối ưu TCO cho dự án. Chúng tôi chuẩn hóa quy trình từ khâu tư vấn chọn mác thép (304/201) theo môi trường, hàn TIG sạch – passivation, đến nghiệm thu theo checklist nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất và bàn giao đúng tiến độ.

Bằng chứng năng lực: >10 năm kinh nghiệm, xưởng sản xuất trực tiếp, hàng trăm dự án nghiệm thu.
Hơn 10 năm triển khai các hạng mục bếp công nghiệp, bồn – bàn – chậu, chụp hút và nội thất inox, chúng tôi sở hữu xưởng gia công riêng giúp kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (ưu tiên Inox 304 cho khu ướt/tiếp xúc thực phẩm) và kỹ thuật hàn TIG. Đến nay, hàng trăm dự án đã được nghiệm thu đúng tiến độ, bền vững trong vận hành nhờ quy trình chuẩn hóa: chọn vật liệu theo môi trường, kiểm soát chiều dày tấm, làm sạch mối hàn – thụ động hóa, và kiểm tra hoàn thiện bề mặt theo bản vẽ kỹ thuật. Những hạng mục yêu cầu chuẩn vệ sinh như HACCP được tư vấn cấu tạo bo góc, hạn chế kẽ hở để dễ vệ sinh và giảm rủi ro ăn mòn kẽ.
Chứng chỉ QA: ISO 9001:2015 và quy trình kiểm soát chất lượng, kèm bản sao lab-test theo yêu cầu.
Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi tuân thủ ISO 9001:2015, đảm bảo mọi công đoạn đều có tiêu chí kiểm soát, truy xuất và phê duyệt. Khi dự án yêu cầu, Cơ Khí Đại Việt cung cấp đầy đủ MTC/CO-CQ, biên bản XRF hoặc assay độc lập cho lô vật liệu, giúp hồ sơ nghiệm thu minh bạch và nhất quán. Tham khảo về ISO 9001 tại Wikipedia. Với dự án bếp – thực phẩm, chúng tôi định chuẩn cấu tạo để đáp ứng nguyên tắc vệ sinh theo HACCP.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, chốt spec vật liệu (SUS304/SUS201), mô phỏng công năng – lưu thông để tối ưu không gian bếp.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát vật liệu Inox 304/201, hàn TIG, mài – đánh xước No.4/BA/2B theo hồ sơ QA.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công – nghiệm thu trọn gói, bảo hành rõ ràng, bảo trì định kỳ theo SLA.
Dịch vụ: tư vấn vật liệu, gửi mẫu lab, thi công, bảo trì; cung cấp báo giá & phương án thi công chi tiết.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ đầu-cuối: khảo sát – tư vấn chọn mác thép theo môi trường (304/201), gửi mẫu test/XRF khi cần, thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng, lắp đặt và bảo trì. Với các dự án bếp nhà hàng – khách sạn, đội ngũ thi công dày dạn kinh nghiệm của chúng tôi đảm nhiệm thi công bếp công nghiệp theo đúng bản vẽ và tiêu chuẩn QA/QC. Ngay từ giai đoạn lập ngân sách, Quý khách có thể tham khảo cơ cấu chi phí thi công bếp công nghiệp để chủ động phương án tài chính và tối ưu TCO.
Quy trình QA/QC và chứng nhận
Quy trình chất lượng của Cơ Khí Đại Việt được thiết kế để kiểm soát rủi ro kỹ thuật ngay từ đầu vào đến nghiệm thu bàn giao.
- Tiếp nhận spec – bản vẽ kỹ thuật: chốt mác thép (SUS304/SUS201), bề mặt (2B/BA/No.4), chiều dày, yêu cầu vệ sinh (HACCP), hàn TIG và hoàn thiện.
- Kiểm tra vật liệu đầu vào: đối chiếu MTC/CO-CQ, đo chiều dày, kiểm tra bề mặt; theo yêu cầu dự án có thể kèm test XRF/assay độc lập.
- Kiểm soát công đoạn hàn – hoàn thiện: WPS/TIG parameter, làm sạch mối hàn (pickling – passivation), kiểm tra thẩm mỹ – sai số kích thước theo bản vẽ.
- Nghiệm thu theo checklist: vận hành thử, kiểm tra vệ sinh – an toàn, bàn giao hồ sơ QA/QC kèm bản sao kết quả XRF/assay khi dự án yêu cầu.
Dịch vụ trọn gói và hỗ trợ sau bán hàng
Chuỗi dịch vụ một cửa giúp Quý khách có một điểm liên hệ duy nhất, giảm rủi ro pháp lý và kỹ thuật. Từ tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo trì, mọi đầu việc đều nằm trong hệ thống ISO 9001:2015, đảm bảo tiến độ và chất lượng.
- Hỗ trợ 24/7 qua hotline và Zalo, bảo hành rõ ràng, lịch bảo trì định kỳ chuẩn hóa theo khối lượng vận hành.
- Đào tạo vận hành – vệ sinh tại chỗ cho tổ bếp; hướng dẫn hóa chất vệ sinh phù hợp để duy trì bề mặt inox và hạn chế ăn mòn chloride.
- Cung ứng phụ tùng – vật tư thay thế nhanh, giảm tối đa downtime trong mùa cao điểm.
Để tiện theo dõi, phần tiếp theo là “Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)” tổng hợp những thắc mắc phổ biến khi lựa chọn Inox 304/201 và triển khai dự án với Cơ Khí Đại Việt.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Inox 201 có an toàn không?
Về bản chất hợp kim, Inox 201 là thép không gỉ austenitic và an toàn khi sử dụng đúng mục đích. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của 201 kém hơn 304 nên trong môi trường ẩm, có muối/halide hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh, bề mặt 201 dễ rỗ/ố, gây mất vệ sinh và tăng chi phí bảo trì.
- Nên dùng 201: hạng mục khô trong nhà, phụ kiện – nội thất không tiếp xúc thực phẩm lâu dài, tải cơ học vừa phải.
- Nên chọn 304: bồn – bàn – chậu, khu rửa/ướt, gần biển, hoặc thiết bị tiếp xúc thực phẩm trực tiếp. 304 giúp duy trì vệ sinh bề mặt tốt hơn và tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
Inox 201 có bị gỉ không?
Có thể bị ăn mòn/rỉ cục bộ (pitting, crevice) trong môi trường ẩm, có chloride (muối, một số hóa chất tẩy rửa) hoặc tại kẽ hở – mép gấp – vùng nhiệt ảnh hưởng sau hàn. Mức độ nhanh/chậm phụ thuộc môi trường và cách bảo trì.
Cách giảm thiểu:
- Giữ bề mặt khô thoáng; vệ sinh định kỳ bằng chất tẩy trung tính, tránh chlorine đậm đặc.
- Rửa sạch – lau khô sau khi tiếp xúc nước muối/đồ chua; hạn chế tồn lưu ẩm ở kẽ hở.
- Xử lý sạch mối hàn và thụ động hoá sau hàn; thiết kế giảm kẽ hở đọng bẩn.
- Nếu môi trường ẩm/mặn thường xuyên, cân nhắc nâng cấp sang 304 để ổn định thẩm mỹ và tuổi thọ.
Làm sao phân biệt Inox 304 và 201 nhanh nhất tại hiện trường?
- Kiểm tra bằng nam châm: thử ở vùng phẳng và mép uốn. 201 thường “hút” rõ hơn sau biến dạng nguội; 304 hút rất nhẹ hoặc không hút ở vùng phẳng.
- Quan sát bề mặt: tìm vết ố vàng/nâu, rỗ li ti quanh mép gấp/mối hàn tại khu vực ẩm/mặn; 201 dễ xuất hiện dấu hiệu này sớm hơn.
- Thử acid nhẹ (chỉ kỹ thuật viên, có bảo hộ): quan sát mức đổi màu/ăn mòn vi điểm ở vị trí khuất sau khi nhỏ thuốc thử tiêu chuẩn.
Khi kết quả hiện trường không nhất quán, cần kiểm định bằng XRF/phân tích hóa học để xác định %Ni/%Mn và đối chiếu tiêu chuẩn.
Giá Inox 304 hiện nay (VND/kg) là bao nhiêu?
Cập nhật: 10/2025. Khoảng giá tham khảo Inox 304 (cuộn/tấm thông dụng 0.8–1.5 mm):
- Đơn hàng số lượng lớn: khoảng 68.000 – 95.000 VND/kg.
- Bán lẻ/khối lượng nhỏ, cắt xẻ theo quy cách: khoảng 75.000 – 110.000 VND/kg.
Giá biến động theo: giá nikel/thị trường thép, tỉ giá, xuất xứ – tiêu chuẩn, độ dày, bề mặt hoàn thiện (2B/BA/No.4/hairline), quy cách gia công và sản lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ kỹ thuật, vui lòng liên hệ hotline 0906638494.
Nên chọn Inox 304 hay 201 cho bếp nhà hàng ven biển?
Khuyến nghị chọn Inox 304. Lý do: 304 có khả năng chống ăn mòn chloride ổn định hơn, giữ thẩm mỹ và vệ sinh tốt ở môi trường hơi muối/gió biển; chi phí vòng đời thấp hơn nhờ giảm rủi ro rỗ ố, thay thế và downtime. 201 chỉ phù hợp các hạng mục trong nhà, khô ráo, không tiếp xúc ẩm/mặn.
Kết luận
Tóm tắt: ưu tiên Inox 304 cho môi trường ẩm, mặn và thiết bị tiếp xúc thực phẩm — nếu cần báo giá, gửi mẫu lab hoặc tư vấn chi tiết, liên hệ kỹ sư Cơ Khí Đại Việt ngay để nhận phương án thi công và báo giá miễn phí.
Sau khi giải đáp các câu hỏi thường gặp, đây là phần chốt để Quý khách ra quyết định vật liệu “nên chọn inox 304 hay 201” cho dự án. Từ dữ liệu kỹ thuật và kinh nghiệm triển khai, 304 (18/8) vượt trội về chống ăn mòn chloride và ổn định thẩm mỹ trong môi trường ẩm/ven biển, đáp ứng tốt yêu cầu vệ sinh theo HACCP cho khu bếp – thực phẩm; 201 phù hợp hạng mục khô, tải vừa, ưu tiên tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
- Ven biển, ẩm, có chloride: chọn Inox 304/304L, hàn TIG sạch, pickling – passivation; TCO thấp hơn nhờ hạn chế rỗ/ố và thay thế giữa kỳ.
- Nội thất khô trong nhà: có thể dùng Inox 201 (No.4/hairline), chấp nhận lịch vệ sinh – bảo trì định kỳ để duy trì thẩm mỹ.
- Bồn chứa – thiết bị tiếp xúc thực phẩm: ưu tiên Inox 304 bề mặt 2B/BA, mối hàn vệ sinh; đảm bảo tiêu chí VSATTP/HACCP.
- Phân tách theo công năng: chi tiết ướt – bề mặt làm việc chính dùng 304; kết cấu phụ, vách ốp khô cân nhắc 201 để tối ưu ngân sách.
- Nghiệm thu – pháp lý: yêu cầu MTC/CO-CQ; khi cần xác minh %Ni/%Mn, gửi mẫu XRF/lab. Ra quyết định dựa trên TCO thay vì chỉ giá mua.
Tóm tắt khuyến nghị theo kịch bản: (1) Công trình ven biển/khu ướt: 304 là tiêu chuẩn, đặc biệt cho bàn – chậu – bồn; (2) Nội thất trong nhà, khô ráo: 201 đủ dùng cho kệ, tay vịn, vách ốp; (3) Bồn chứa nước/thiết bị tiếp xúc thực phẩm: bắt buộc 304 để đảm bảo an toàn và tuổi thọ. Trong các gói thi công bếp công nghiệp, chúng tôi luôn phân tách vật liệu theo mức rủi ro ăn mòn để tối ưu chi phí vòng đời (LCC).
Lời kêu gọi hành động: Để nhận tư vấn vật liệu và phương án thi công sát thực tế, vui lòng gửi bản vẽ kỹ thuật, ảnh hiện trạng hoặc yêu cầu “gửi mẫu/XRF”. Kỹ sư của chúng tôi sẽ đề xuất cấu hình vật liệu, quy trình hàn TIG – hoàn thiện bề mặt và lịch bảo trì phù hợp, kèm báo giá inox minh bạch theo hạng mục.
Tài liệu bổ sung: Quý khách có thể yêu cầu bộ PDF gồm: (i) bảng so sánh kỹ thuật 304 vs 201 (thành phần – cơ tính – khuyến nghị môi trường), (ii) mẫu báo giá theo cấu hình tiêu chuẩn, (iii) checklist nghiệm thu (MTC, XRF, bề mặt). Nếu đang lập ngân sách, tham khảo thêm cơ cấu chi phí thi công bếp công nghiệp để dự trù chính xác.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
















