THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

Giới thiệu ngắn: Bếp công nghiệp là gì và vì sao quan trọng

Bếp công nghiệp là hệ thống thiết bị nấu ăn công suất lớn (thường làm bằng inox) tối ưu cho năng suất, vệ sinh và độ bền trong môi trường nhà hàng/khách sạn/bếp tập thể.

Xem nhanh:

bếp công nghiệp là hệ thống thiết bị nấu nướng thiết kế cho phục vụ số lượng lớn, vận hành liên tục và tuân thủ nghiêm ngặt vệ sinh an toàn thực phẩm. Cơ Khí Đại Việt đã có hơn 10 năm triển khai các dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp tập thể trên toàn quốc. Lợi ích cốt lõi:

  • Năng suất: rút ngắn thời gian chế biến, đáp ứng giờ cao điểm.
  • Vệ sinh: bề mặt inox chống ăn mòn, dễ vệ sinh theo quy trình.
  • Độ bền: kết cấu chắc chắn, tổng chi phí sở hữu (TCO) tối ưu.

Khác với bếp gia đình, bếp cho mô hình F&B và bếp ăn tập thể cần công suất lớn, thiết bị đồng bộ, chụp hút khói – xử lý mùi, cấp thoát nước, gas an toàn và quy trình một chiều. Thiết bị thường làm từ inox (thép không gỉ) để đảm bảo độ bền vật liệu, chống gỉ sét và vệ sinh trong môi trường ẩm, mặn, dầu mỡ. Tại Việt Nam, khối nhà hàng – khách sạn – trường học – khu công nghiệp đang tiêu chuẩn hóa giải pháp với bếp gas công nghiệp, bếp từ công nghiệp, tủ hấp – lò nướng, bàn lạnh – bàn mát và máy rửa chén công nghiệp.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.

Về vật liệu, Inox 304 thường được ưu tiên cho bếp nhà hàng do khả năng chống ăn mòn vượt trội so với Inox 201, giúp kéo dài vòng đời thiết bị và giảm OPEX nhờ vệ sinh dễ dàng, ít bảo trì. Bếp từ công nghiệp đang gia tăng thị phần nhờ kiểm soát nhiệt chính xác và an toàn điện – lửa; bếp gas công nghiệp vẫn là lựa chọn chủ lực cho món xào – chiên cần nhiệt tức thời. Xu hướng hiện nay là thiết kế module, tối ưu luồng di chuyển, giảm thất thoát nhiệt và tiêu thụ năng lượng.

Để đi đúng ngay từ đầu, Quý khách có thể làm việc trực tiếp với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi qua Cơ Khí Đại Việt – giải pháp bếp công nghiệp trọn gói. Từ khảo sát hiện trạng, lập bản vẽ kỹ thuật, chọn thiết bị đến thi công tủ bếp công nghiệp chuyên nghiệp, chúng tôi đồng hành đến nghiệm thu, hướng dẫn vận hành và bảo trì định kỳ. Tham khảo khái niệm và phạm vi ứng dụng trên Wikipedia để có thêm góc nhìn tổng quan về thuật ngữ.

Bếp công nghiệp khác gì so với bếp gia đình?

Vấn đề mấu chốt là quy mô phục vụ, độ bền vật liệu và an toàn PCCC. Một bếp gia đình thường chỉ phụ vụ 3–10 suất/bữa; trong khi bếp nhà hàng bình quân 100–500 suất/ngày, bếp tập thể có thể vượt 1.000 suất. Thiết bị bếp công nghiệp phải hoạt động liên tục, chịu nhiệt – chịu lực, dễ vệ sinh và tuân thủ hệ thống gas – hút khói – thoát hiểm.

  • Công suất (suất/ngày): bếp gia đình phục vụ nhu cầu hộ gia đình; bếp nhà hàng/khách sạn hướng đến giờ cao điểm, phục vụ đồng thời nhiều order, yêu cầu hiệu suất vận hành cao.
  • Vật liệu: bếp công nghiệp ưu tiên inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, khung đỡ dày, mối hàn chắc; bếp gia đình phổ biến thép phủ sơn, kính, vật liệu mỏng hơn.
  • Tiêu chuẩn an toàn PCCC: hệ thống gas trung tâm, van an toàn, tủ báo cháy và chụp hút – ống khói đạt lưu lượng yêu cầu; quy trình kiểm tra rò rỉ, bảo trì định kỳ.
So sánh trực quan giữa bếp gia đình và bếp công nghiệp
So sánh trực quan giữa bếp gia đình và bếp công nghiệp

Thị trường Việt Nam có nhiều nhà cung cấp thiết bị như Tiến Phát, Inox Miền Trung, Lửa Việt… phản ánh mức độ đa dạng nguồn hàng. Dẫu vậy, lợi thế cạnh tranh thật sự nằm ở thiết kế tổng thể, khả năng đồng bộ thiết bị – hạ tầng và dịch vụ sau bán để giảm rủi ro dừng bếp.

Bếp công nghiệp phục vụ bao nhiêu suất/ngày?

Công suất phục vụ phụ thuộc quy mô, menu, tần suất gọi món, số ca phục vụ và công suất thiết bị. Với nhà hàng, giờ cao điểm quyết định cấu hình bếp (số họng xào, chảo chiên, tủ hấp, lò nướng). Với bếp tập thể, tính đều đặn theo ca ăn; cần cân đối khu sơ chế – khu nấu – khu chia để không tạo “nút thắt cổ chai”.

Quy môƯớc lượng suất/ngàyGợi ý cấu hình cơ bản
Nhỏ< 1001–2 bếp á xào, 1 bếp hầm/nước lèo, 1 tủ mát, chụp hút.
Trung bình100–5002–4 họng xào, 1–2 bếp từ/lò nướng, tủ hấp 6–10 khay, bàn mát – bàn lạnh, máy rửa chén.
Lớn> 500Dây chuyền nấu – chia theo line, tủ hấp 10–24 khay, bếp công suất lớn, hệ thống gas trung tâm, phân khu rõ ràng.
  • Yếu tố ảnh hưởng: tốc độ quay bàn, mức độ phức tạp món, thời gian giữ nhiệt/giữ lạnh, năng lực nhân sự, và layout bếp.
  • Ưu tiên thiết bị tối ưu TCO: chọn Inox 304 cho bề mặt chính, bếp từ cho khu cần kiểm soát nhiệt; bếp gas cho khu xào nhanh.
  • Thiết kế theo giờ cao điểm để tránh quá tải; dự phòng 10–20% công suất.
Ước tính công suất phục vụ theo quy mô
Ước tính công suất phục vụ theo quy mô

Ngay sau phần khái niệm nền tảng này, Quý khách sẽ thấy rõ các lợi ích định lượng khi đầu tư bếp đạt chuẩn: tối ưu chi phí, nâng hiệu suất và kiểm soát an toàn – nội dung chúng tôi trình bày ở mục “Lợi ích khi đầu tư bếp công nghiệp chuẩn (chi phí, năng suất, an toàn)”.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Thiết bị bếp công nghiệp là gì? Đây là hệ thống các máy móc và đồ nội thất chuyên dụng (bếp ga công nghiệp, bếp từ 3 pha, bếp âu, tủ hấp, bàn lạnh, chụp hút mùi) thiết kế cho sản xuất thức ăn số lượng lớn, thường làm bằng Inox 304 để đảm bảo vệ sinh và độ bền.
  • Chọn loại bếp theo menu và suất/ngày: bếp ga cho xào lớn; bếp từ 3 pha cho nấu sạch, tiết kiệm điện; tủ hấp cho suất lớn—luôn đánh giá TCO trước khi quyết định.
  • Ưu tiên vật liệu Inox 304 ở khu rửa, tủ hấp, bàn lạnh để giảm ăn mòn và chi phí bảo trì dài hạn.
  • Tổ chức bố trí bếp theo 6 zone (nhập hàng, kho lạnh, sơ chế, nấu, chia, rửa) để tối ưu luồng thực phẩm, giảm tạp nhiễm và tăng hiệu suất nhân sự.
  • Lựa chọn nhà thầu có năng lực sản xuất in‑house và thiết kế 2D/3D (như Cơ Khí Đại Việt) giúp rút ngắn thời gian triển khai và kiểm soát chất lượng gia công.
  • Trước khi xin báo giá, chuẩn bị thông tin: suất/ngày, menu chính, bản vẽ hiện trạng, nguồn điện/gas để nhận dự toán chính xác trong 24-48h.

Lợi ích khi đầu tư bếp công nghiệp chuẩn (chi phí, năng suất, an toàn)

Đầu tư bếp công nghiệp chuẩn giúp tăng năng suất, giảm chi phí vận hành và rủi ro an toàn với ROI thường thấy trong 12–36 tháng tùy quy mô và loại nhiên liệu.

Tiếp nối phần giới thiệu nền tảng, đây là nơi Quý khách nhìn thấy lợi ích định lượng từ một hệ thống bếp công nghiệp chuẩn: hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC), và an toàn PCCC. Cùng một mặt bằng, cùng đội ngũ, nhưng khi thiết bị – hạ tầng đúng chuẩn, năng lực phục vụ và biên lợi nhuận có thể thay đổi đáng kể.

Về giá trị tức thời, một hệ bếp đồng bộ giúp tăng năng suất chế biến nhờ tối ưu công suất họng/bếp, bố trí line nấu – chia hợp lý và kiểm soát nhiệt chính xác (đặc biệt ở bếp từ công nghiệp). Mức tiết kiệm nhiên liệu thường ghi nhận ước khoảng 15–30% nhờ giảm thất thoát nhiệt, tối ưu công suất quạt hút và cách nhiệt chụp khói; thời gian chế biến giảm bình quân 20% trong giờ cao điểm. Về an toàn, hệ gas trung tâm có van ngắt, cảm biến rò rỉ, bẫy mỡ và chụp hút lưu lượng đúng thông số giảm rủi ro cháy nổ; bề mặt inox hàn kín giúp vệ sinh nhanh, hạn chế tích tụ vi sinh, đáp ứng cách tiếp cận HACCP (HACCP).

Nhìn ở góc TCO, inox 304 cho các bề mặt tiếp xúc thực phẩm và khu vực ẩm – mặn thường có tổng chi phí sở hữu thấp hơn vật liệu rẻ hơn nhờ chống ăn mòn, ít đổi màu, dễ vệ sinh bằng hóa chất tiêu chuẩn và độ bền cơ học cao. CAPEX ban đầu có thể cao hơn, nhưng OPEX giảm: ít thay thế, hạn chế downtime, giữ thẩm mỹ khu bếp khi nghiệm thu – vận hành. Dưới đây là so sánh nhanh:

Hạng mục TCOInox 304Inox 201/Vật liệu rẻ
Độ bền – chống ăn mònRất tốt, phù hợp môi trường ẩm, dầu mỡ, ven biểnDễ gỉ, xỉn màu; tuổi thọ ngắn
Vệ sinh – an toàn thực phẩmBề mặt ổn định, ít bám bẩn; thuận lợi quy trình HACCPDễ xước, bám bẩn; khó duy trì đồng nhất vệ sinh
Bảo trì – thay thếChu kỳ dài, ít phát sinh chi phíThay thế sớm, phát sinh downtime
Tổng chi phí sở hữu (5–7 năm)Tối ưu nhờ tuổi thọ và chi phí bảo trì thấpCao do khấu hao nhanh và chi phí sửa chữa

Để theo dõi và tối ưu ROI bếp công nghiệp, Quý khách nên thiết lập các chỉ số điều hành rõ ràng. Bản danh mục KPI khuyến nghị:

  • Chi phí nhiên liệu/điện trên 100 suất (tiết kiệm nhiên liệu theo tháng/quý).
  • Chi phí nhân sự/ca và suất lao động trên giờ cao điểm.
  • Downtime thiết bị (giờ/ngày) và chi phí cơ hội mất doanh thu.
  • Tuổi thọ thiết bị chủ lực (bếp xào, tủ hấp, lò nướng, máy rửa chén).
  • Chi phí bảo trì – phụ tùng theo quý/năm.
  • Tốc độ phục vụ trung bình/đơn hàng và thời gian quay bàn.
  • Tỷ lệ tái chế biến/lỗi món do kiểm soát nhiệt kém.

Tham khảo thêm góc nhìn chuyên sâu về lợi ích thi công bếp công nghiệp chuyên nghiệp và cập nhật khung giá và dự toán thi công bếp công nghiệp để chuẩn bị ngân sách chiến lược.

Minh họa lợi ích kinh tế khi đầu tư bếp công nghiệp
Minh họa lợi ích kinh tế khi đầu tư bếp công nghiệp

Ước tính ROI cơ bản khi nâng cấp thiết bị

Công thức nhanh: ROI = Tiết kiệm hàng năm / Chi phí đầu tư. Với nhà hàng 100 suất/ngày, giả định nâng cấp hệ bếp đồng bộ (bếp xào, bếp hầm, chụp hút và bẫy mỡ, bổ sung bếp từ cho line cần kiểm soát nhiệt).

  • Nhiên liệu: chi phí gas – điện hiện tại 15 triệu/tháng; tiết kiệm 20% → 3 triệu/tháng.
  • Nhân sự: tối ưu quy trình giúp giảm 1 nhân sự/ca hoặc phân bổ linh hoạt → tiết kiệm 6 triệu/tháng.
  • Bảo trì và downtime: giảm hỏng vặt, rút ngắn thời gian dừng → tiết kiệm quy đổi 1 triệu/tháng.

Tổng tiết kiệm ước tính ≈ 10 triệu/tháng (120 triệu/năm). Nếu chi phí đầu tư 180 triệu, ROI ≈ 120/180 = 67%; thời gian hoàn vốn khoảng 18–20 tháng. Thực tế sẽ thay đổi theo menu, giá năng lượng và mô hình phục vụ, nhưng khung trên đủ để Quý khách xây kịch bản tài chính và ra quyết định.

Biểu mẫu ước tính ROI cho nhà hàng
Biểu mẫu ước tính ROI cho nhà hàng

Lợi ích dài hạn của Inox 304

Đối với bề mặt tiếp xúc thực phẩm và khu vực ẩm – mặn, inox 304 là lựa chọn an toàn về hiệu suất và vệ sinh. Bốn lợi ích cốt lõi:

  • Chống ăn mòn: thành phần Crom – Niken ổn định giúp hạn chế gỉ sét, giữ bề mặt đồng đều trong môi trường dầu mỡ và hơi nước.
  • Vệ sinh theo HACCP: bề mặt ít rỗ, hàn kín góc – cạnh, dễ làm sạch theo checklist vệ sinh định kỳ (tham khảo HACCP).
  • Tuổi thọ cao: giảm khấu hao, ổn định thẩm mỹ khu bếp trong quá trình nghiệm thu – vận hành dài hạn.
  • Chi phí bảo trì thấp: ít thay thế linh kiện, giảm OPEX, tối ưu tổng chi phí sở hữu.

Khuyến nghị sử dụng inox 304 cho bàn lạnh – bàn mát, tủ hấp – lò nướng, chụp hút mùi và các hạng mục ngoài trời hoặc gần biển. Với khu nấu xào nhiệt độ cao, kết hợp inox 304 cho bề mặt và giải pháp cách nhiệt – hút khói đúng lưu lượng sẽ mang lại hiệu suất vận hành tối ưu.

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp

Ngay sau khi nắm rõ lợi ích và cấu trúc chi phí, bước hợp lý là lựa chọn đúng dòng thiết bị theo nhiên liệu và chức năng để đạt hiệu suất mục tiêu. Phần kế tiếp sẽ hệ thống hóa các nhóm bếp theo gas, điện, từ và hơi, cùng vai trò của từng chủng loại trong dây chuyền nấu.

Phân loại bếp công nghiệp theo nhiên liệu và chức năng

Chọn loại bếp theo menu và công suất: bếp ga cho xào lớn, bếp từ 3 pha cho nấu sạch và tiết kiệm điện, bếp Âu cho món Âu chuyên dụng; mỗi loại có ưu/nhược riêng cần cân nhắc.

Ngay sau khi đã thấy rõ lợi ích đầu tư hệ bếp chuẩn về chi phí và năng suất, bước quan trọng là phân nhóm thiết bị theo nhiên liệu và chức năng để cấu hình line nấu hợp lý. Mỗi mô hình phục vụ có nhịp vận hành khác nhau: quán xào nhanh cần lửa lớn tức thì, bếp khách sạn chú trọng kiểm soát nhiệt và môi trường sạch, bếp tập thể ưu tiên năng lực nấu khối lượng lớn, ổn định. Dưới đây là hệ thống phân loại bếp công nghiệp giúp Quý khách chốt cấu hình phù hợp mục tiêu vận hành.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Các loại bếp công nghiệp phổ biến và ứng dụng
LoạiỨng dụng + Ưu/Nhược
Bếp ga công nghiệp– Lửa lớn, gia nhiệt tức thì, lý tưởng cho xào, chiên chảo sâu, nấu nước lèo nhanh.
– CAPEX thấp, linh hoạt khi cúp điện; dễ thay thế linh kiện đốt, kim phun.
– Cần hệ gas an toàn (van, rò rỉ, thông gió); tiêu thụ nhiên liệu phụ thuộc tay nghề.
Bếp từ công nghiệp 3 pha– Kiểm soát nhiệt chính xác, hiệu suất truyền nhiệt cao, mặt bếp sạch, ít khói.
– Môi trường làm việc mát, giảm tải cho chụp hút; phù hợp bếp khách sạn, nhà hàng cao cấp.
– Yêu cầu nguồn 3 pha ổn định, chi phí đầu tư cao hơn; cần kỹ thuật bảo trì module/IGBT.
Bếp Âu công nghiệp– 2–6 họng, lò nướng tích hợp; phù hợp món Âu, nước sốt, áp chảo, hầm nhẹ.
– Kiểm soát ngọn lửa đều; mặt bếp gang/INOX bền, dễ vệ sinh.
– Không tối ưu cho xào khói lửa kiểu Á; diện tích chiếm chỗ cố định.
Bếp xào công suất lớn (Á)– Họng khè áp cao, chảo lõm; đảo nhanh, tạo mùi khói wok-hei đậm.
– Phù hợp quán Á, tiệm cơm, nhà hàng hải sản, suất ăn nhanh.
– Nhiệt tỏa mạnh; cần chụp hút lưu lượng lớn và bẫy mỡ.
Bếp hầm/nước lèo– Duy trì sôi liu riu, ninh xương, nấu nước súp khối lượng lớn.
– Tiêu thụ năng lượng ổn định, giảm trào; phù hợp line bún/phở/canh.
– Tốc độ không nhanh như bếp xào; cần nồi dung tích lớn, van xả đáy.
Bếp chiên nhúng– Dải nhiệt ổn định, giữ nhiệt dầu; chiên nhanh, đồng đều, suất lớn.
– Có bản gas/điện; có van xả dầu và lưới lọc cặn, tăng tuổi thọ dầu.
– Cần quy trình thay dầu, quản lý mùi và bẫy mỡ đúng chuẩn.
Lò nướng công nghiệp– Đối lưu/Combi; nướng, quay, hấp ẩm theo chương trình cài đặt.
– Cho chất lượng đồng đều, rút ngắn thời gian set menu.
– CAPEX cao; cần nguồn điện ổn định và bảo trì định kỳ gioăng/quạt.
Tủ hấp (điện/gas)– Hấp cơm, bánh, dimsum, thực phẩm sơ chế; 6–24 khay linh hoạt.
– Năng suất lớn, ít cần thao tác; phù hợp bếp tập thể, căn tin, suất công nghiệp.
– Cần cấp nước, thoát nước, xả hơi an toàn; vệ sinh khoang định kỳ.

Bảng trên cho Quý khách cái nhìn nhanh về vai trò từng thiết bị trong dây chuyền nấu. Nhìn ở góc hiệu suất vận hành, bếp ga mạnh ở gia nhiệt tức thì, bếp từ 3 pha vượt trội về kiểm soát nhiệt và vệ sinh, còn bếp Âu giữ lửa đều cho set món theo chuẩn châu Âu. Để chuẩn hóa thuật ngữ, Quý khách có thể tham khảo định nghĩa khái quát trên Wikipedia.

Khuyến nghị lựa chọn theo menu

Menu quyết định nhiên liệu và cấu hình bếp. Nếu tần suất xào/chiên cao, ưu tiên lửa mạnh; nếu chú trọng môi trường làm việc sạch, giảm nhiệt tỏa, bếp từ công nghiệp là lựa chọn sáng giá. Với mô hình suất lớn cần tính đều đặn, tủ hấp và bếp hầm đóng vai trò nòng cốt.

Lưu ý kỹ thuật về cấp nhiên liệu và điện

Một hệ bếp vận hành ổn định phụ thuộc nhiều vào hạ tầng gas – điện – hút khói. Thiết kế đúng ngay từ đầu giúp giảm rủi ro PCCC, tiết kiệm OPEX và hạn chế downtime.

  • Điện 3 pha: xác nhận nguồn 380V 3 pha, tủ điện riêng cho bếp; lựa chọn MCCB/ELCB đúng dòng, tiếp địa đạt chuẩn; tiết diện dây theo tải thực tế và chiều dài tuyến.
  • Hệ gas trung tâm: dùng van tổng, van giảm áp 2 cấp, đồng hồ áp suất; đường ống thép/đồng đúng chuẩn, ống mềm chống cháy tại điểm đấu; bố trí cảm biến rò rỉ gas và quạt cấp – hút đảm bảo lưu lượng.
  • Thông gió – hút khói: chụp hút có tấm lọc mỡ, xả khói qua ống đúng tiết diện; bổ sung quạt cấp bù gió để cân bằng áp trong bếp.
  • Quy trình an toàn: kiểm tra rò rỉ định kỳ bằng dung dịch chuyên dụng, dán tem cảnh báo tại điểm dùng; đào tạo thao tác đóng/mở van khẩn.

Khi nào chọn bếp ga công nghiệp?

Nếu menu thiên về xào khói lửa, cần tốc độ hoàn thiện món trong vài chục giây đến 2–3 phút, bếp ga là lựa chọn hiệu quả. Lửa khè áp cao tạo mùi wok-hei, giữ độ giòn bên ngoài mà vẫn ẩm bên trong, điều mà nhiều dòng bếp khó tái tạo. Chi phí đầu tư ban đầu thấp, thay thế linh kiện đốt nhanh chóng, linh hoạt khi nguồn điện chập chờn.

Dù vậy, Quý khách cần chuẩn bị hệ thống gas an toàn: van tổng, van giảm áp, ống thép/đồng đúng chuẩn và cảm biến rò rỉ tại khu vực kín. Kết hợp chụp hút đúng lưu lượng và bẫy mỡ để giảm nguy cơ cháy mỡ. Với mô hình xào lớn, tham khảo cấu hình bếp ga công nghiệp công suất lớn để đảm bảo hiệu suất giờ cao điểm.

Lợi ích của bếp từ công nghiệp 3 pha

Bếp từ 3 pha mang lại môi trường làm việc mát, sạch, giảm thất thoát nhiệt vào không khí, giúp đầu bếp đứng bền trong ca dài. Công suất điều khiển tuyến tính, phản hồi nhanh, giữ nhiệt ổn định cho soup, sauce, stock; bề mặt phẳng dễ lau chùi, tăng tốc độ vệ sinh cuối ca. Với nhà hàng – khách sạn coi trọng trải nghiệm bếp mở, đây là giải pháp nâng tiêu chuẩn.

Trước khi đầu tư, Quý khách nên rà soát tải điện, tăng cáp và bố trí tủ điện riêng cho khu bếp. Hãy lập kế hoạch bảo trì định kỳ cho quạt làm mát, module IGBT và kiểm tra tiếp địa. Nếu ưu tiên tiết kiệm năng lượng và kiểm soát nhiệt, cân nhắc bếp từ công nghiệp 3 pha tiết kiệm năng lượng cho các line cần độ ổn định.

Ở bước tiếp theo, vật liệu chế tạo ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và vệ sinh của từng thiết bị. Mời Quý khách xem phần kế cận về so sánh vật liệu Inox 304 và Inox 201 để chốt lựa chọn phù hợp cho khu bếp.

So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201 (và lựa chọn phù hợp)

Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và vệ sinh vượt trội so với inox 201, nhờ thành phần crom–niken ổn định; đây là lựa chọn an toàn cho thiết bị bếp công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ và an toàn thực phẩm cao.

Tiếp nối phần “Phân loại bếp công nghiệp theo nhiên liệu và chức năng”, bước quyết định tiếp theo là vật liệu chế tạo. Lựa chọn đúng vật liệu bếp công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, vệ sinh, chi phí vòng đời (TCO) và hình ảnh thương hiệu trong quá trình vận hành. Dưới đây là so sánh inox 304 vs 201 để Quý khách có cơ sở kỹ thuật trước khi chốt cấu hình.

Tiêu chíInox 304Inox 201
Tính năngThép không gỉ austenit 18/8 (≈18% Cr, 8–10.5% Ni), bề mặt ổn định, ít đổi màuHàm lượng Ni thấp, bổ sung Mn; độ ổn định bề mặt kém hơn, có thể hơi nhiễm từ sau gia công nguội
Độ bền – chống ăn mònChống rỗ pitting do clo tốt, phù hợp ẩm/mặn, hơi nước, hóa chất vệ sinh phổ biếnDễ xỉn/gỉ nhẹ trong môi trường muối, ẩm, hơi hóa chất; tuổi thọ ngắn hơn
Chi phíCAPEX cao hơn khoảng 15–30% nhưng OPEX thấp, ít thay thếGiá đầu tư ban đầu thấp, dễ phát sinh chi phí bảo trì – thay mới
Đề xuất sử dụngBề mặt tiếp xúc thực phẩm, khu rửa, tủ hấp/tủ cơm, bàn mát/bàn lạnh, khu ven biển/ngoài trờiKhu khô, ốp che kỹ thuật, kệ để khô – ít tiếp xúc muối/độ ẩm

Ở góc độ vật liệu, inox 304 là thép không gỉ austenit có tỉ lệ crom–niken cao hơn nên bền gỉ và ổn định bề mặt tốt hơn trong môi trường ẩm, mặn và có chất tẩy rửa. Inox 201 giảm niken, tăng mangan để hạ giá thành; nhược điểm là xu hướng xỉn màu và rỗ bề mặt sớm nếu làm việc gần muối, hơi nước nóng hoặc axit nhẹ. Vì thế, khi mục tiêu là hiệu suất vận hành ổn định và vệ sinh an toàn thực phẩm, inox 304 thường cho tổng chi phí sở hữu tối ưu dù CAPEX cao hơn. Tham khảo khái niệm thép không gỉ trên nguồn học thuật để có nền tảng vật liệu học khách quan (Thép không gỉ – Wikipedia).

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
So sánh nhanh Inox 304 và Inox 201 cho nhà bếp công nghiệp

Khuyến nghị sử dụng theo môi trường: Với khu rửa nhiều nước nóng – chất tẩy rửa, khu sơ chế thủy hải sản, tủ hấp/tủ cơm, bàn mát – bàn lạnh, quầy bar ướt hoặc công trình ven biển, Quý khách nên chọn inox 304 để đảm bảo độ bền và vệ sinh. Inox 201 chỉ phù hợp cho các hạng mục ít tiếp xúc với ẩm/muối, mang vai trò phụ trợ như ốp che kỹ thuật, kệ khô, vách tủ khu khô. Khi hoàn thiện tổng thể, hãy ưu tiên các bề mặt tiếp xúc thực phẩm và khu vực ẩm ướt bằng 304; phần ốp trang trí/che khuất có thể cân nhắc 201 để tối ưu ngân sách.

Kết luận nhanh: Nếu ưu tiên tuổi thọ, bề mặt bền gỉ và vệ sinh theo chuẩn HACCP, hãy chốt inox 304 cho các hạng mục chính; 201 chỉ nên dùng giới hạn ở khu khô. Cơ Khí Đại Việt nhận gia công inox 304 theo bản vẽ kỹ thuật, cắt laser – chấn CNC – hàn TIG/argon, tối ưu kích thước theo layout thực tế và tiêu chí vệ sinh. Đội ngũ kỹ thuật sẽ đồng hành từ khảo sát đến nghiệm thu để đảm bảo hiệu suất vận hành dài hạn.

Độ bền và chống ăn mòn: tiêu chí quyết định

Trong môi trường bếp có hơi nước nóng, dầu mỡ và đôi khi văng muối, inox 304 thể hiện khả năng kháng rỗ pitting do ion clo tốt hơn nhờ hàm lượng niken cao và cấu trúc austenit ổn định. Thực tế dự án cho thấy các mặt bàn, chậu rửa 304 giữ bề mặt sáng – ít ố xỉn qua nhiều chu kỳ vệ sinh, còn 201 dễ xuất hiện vết xỉn hoặc lấm tấm gỉ chỉ sau thời gian ngắn ở khu rửa hoặc chế biến hải sản. Nếu đặt bếp gần biển hay khu vực ẩm quanh năm, 304 giúp kéo dài chu kỳ thay thế, giảm downtime và chi phí bảo trì.

  • Môi trường axit nhẹ/kiềm nhẹ (hóa chất vệ sinh): 304 chịu đựng ổn định; 201 dễ đổi màu, xuất hiện vết rỗ vi điểm nếu vệ sinh không đúng quy trình.
  • Khu rửa – hấp – nấu hơi: 304 phù hợp cho chậu rửa, tủ hấp, bẫy mỡ; 201 chỉ nên làm ốp che – chi tiết phụ.
  • Làm việc dài hạn: 304 giữ thẩm mỹ tốt hơn, thuận lợi kiểm soát vệ sinh trực quan trong quá trình vận hành.

Chi phí và ROI khi chọn inox 304

Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) của inox 304 thường cao hơn 15–30% so với 201, nhưng phần vận hành – bảo trì (OPEX) giảm đáng kể nhờ hạn chế thay mới, ít sửa chữa bề mặt và giảm rủi ro dừng bếp. Với khung 5–10 năm, tổng chi phí sở hữu (TCO) của 304 thường thấp hơn nếu khu vực sử dụng có ẩm/hoá chất/ơi biển. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với thương hiệu đặt mục tiêu bền vững, kiểm soát vệ sinh và hình ảnh khu bếp mở.

  • CAPEX: 304 cao hơn nhưng tạo giá trị tài sản cố định bền vững, hỗ trợ nghiệm thu thẩm mỹ.
  • OPEX: vệ sinh nhanh, ít phát sinh đánh bóng – sơn lại, giảm thời gian ngừng thiết bị.
  • ROI: tiết kiệm bảo trì – thay thế và hạn chế rủi ro mất doanh thu do downtime giúp hồi vốn nhanh hơn trong chu kỳ 18–36 tháng tùy quy mô – cường độ sử dụng.

Từ góc nhìn vận hành, việc chốt 304 ở hạng mục chính sẽ đồng bộ với lựa chọn thiết bị theo mô hình kinh doanh ở phần kế tiếp, giúp Quý khách tối ưu cấu hình bếp theo công suất và đặc thù menu.

Hướng dẫn chọn bếp công nghiệp theo mô hình kinh doanh

Chọn cấu hình bếp dựa trên mô hình phục vụ và suất/ngày: mỗi mô hình cần checklist thiết bị cụ thể (số họng, tủ hấp, bàn lạnh, hệ hút khói) và lưu ý kỹ thuật riêng.

Vừa hoàn tất quyết định vật liệu (Inox 304/201) ở phần trước, bước tiếp theo là cấu hình thiết bị theo mô hình phục vụ để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt tổng hợp một khung tham chiếu thực tiễn giúp Quý khách chọn bếp công nghiệp theo mô hình nhanh gọn, đúng công suất, đáp ứng an toàn gas – điện và tiêu chí vệ sinh.

Ước tính công suất phục vụ theo quy mô
Checklist chọn bếp theo mô hình kinh doanh

1) Quán ăn nhỏ (<100 suất/ngày). Gợi ý thiết bị: bếp á xào 1–2 họng khè; bếp hầm/nước lèo 1 họng; tủ mát 1.2–1.5m; bếp chiên nhúng 8–12 lít; chụp hút có lưới lọc mỡ. Lưu ý kỹ thuật: bố trí ống hút ngắn, quạt 1.500–2.500 m3/h; kiểm tra rò rỉ gas định kỳ; dùng Inox 304 cho khu rửa để giảm OPEX.

2) Nhà hàng 50–150 suất/ngày. Gợi ý thiết bị: bếp xào 2–3 họng; bếp Âu 2–4 họng hoặc bếp từ 3 pha 8–12kW cho line soup/sauce; tủ hấp 6–10 khay; bàn mát/bàn lạnh 1.8–2.0m; chụp hút 2.500–4.000 m3/h. Lưu ý kỹ thuật: tách line xào – soup; bổ sung bẫy mỡ; dự phòng công suất 10–20% cho giờ cao điểm. Tham khảo thêm so sánh bếp Á và bếp Âu cho nhà hàng để chốt nhiên liệu phù hợp menu.

3) Khách sạn/Resort. Gợi ý thiết bị: bếp từ công nghiệp 3 pha (10–20kW) cho khu bếp mở; bếp Âu 4–6 họng kèm lò nướng; salamander; tủ hấp combi/đối lưu 6–10 khay; bàn lạnh GN 2m. Lưu ý kỹ thuật: yêu cầu môi trường làm việc mát – sạch, kiểm soát mùi tốt; tủ điện riêng cho bếp, MCCB/ELCB đúng tải; ống khói tiêu âm.

4) Bếp bệnh viện/trường học/nhà máy (suất đều theo ca). Gợi ý thiết bị: tủ hấp/tủ cơm 10–24 khay; bếp hầm nồi lớn 80–150L; chảo nghiêng công nghiệp; chậu rửa 2–3 hố 500×500; máy rửa chén băng chuyền; bàn soạn chia. Lưu ý kỹ thuật: quy trình một chiều theo HACCP, bề mặt Inox 304; phân luồng giao – nhận – rửa. Tài liệu tham chiếu tiêu chuẩn HACCP.

5) Bếp công nghiệp lớn (>500 suất/ngày). Gợi ý thiết bị: dây chuyền nấu – chia theo line; tủ hấp 20–24 khay; bếp xào/hầm công suất lớn; lò đối lưu/convection; máy rửa chén công suất cao; kho lạnh/chiller. Lưu ý kỹ thuật: hệ gas trung tâm 2 cấp áp, cảm biến rò rỉ; quạt cấp – hút cân bằng áp; ống khói D400–500mm; kế hoạch bảo trì SLA rõ ràng để hạn chế downtime.

Checklist kiểm tra trước khi mua.

  • Công suất điện/gas: xác nhận tải 3 pha cho bếp từ; hệ gas có van tổng, van giảm áp 2 cấp, đồng hồ áp suất, cảm biến rò rỉ.
  • Diện tích bếp – luồng di chuyển: bảo đảm lối đi ≥ 900mm; phân khu sơ chế – nấu – chia – rửa rõ ràng.
  • Yêu cầu vệ sinh theo HACCP: bề mặt inox 304, hàn kín, góc bo R dễ vệ sinh; bẫy mỡ và sàn có độ dốc – phễu thu nước.
  • Dịch vụ bảo hành/Bảo trì (SLA): thời gian đáp ứng sự cố, phụ tùng sẵn kho, lịch bảo trì định kỳ; tối ưu CAPEX–OPEX theo mục tiêu TCO.

Để tối ưu layout và công thái học vận hành, Quý khách có thể xem thêm hướng dẫn thiết kế bếp công nghiệp chi tiết. Cần cấu hình theo menu thực tế? Đội ngũ kỹ sư Đại Việt sẵn sàng đề xuất bản vẽ kỹ thuật và danh mục thiết bị tương ứng.

Cấu hình gợi ý cho nhà hàng 50-150 suất/ngày

Với quy mô 50–150 suất/ngày, mục tiêu là đảm bảo tốc độ giờ cao điểm và chất lượng món đồng đều. Cấu hình mẫu dưới đây cân bằng giữa lửa mạnh cho line xào và kiểm soát nhiệt cho soup/sauce, đồng thời tối ưu không gian bằng các thiết bị module.

  • Số họng bếp: bếp xào 2–3 họng khè áp cao; bếp Âu 2–4 họng hoặc bếp từ 8–12kW cho line soup/sauce.
  • Tủ hấp/Tủ cơm: 6–10 khay, cấp nước – thoát nước cố định; van xả đáy, đồng hồ mực nước.
  • Bếp chiên: 12–20 lít, có van xả dầu; khuyến nghị lưới lọc cặn để kéo dài tuổi thọ dầu.
  • Bàn sơ chế: Inox 304 dày 1.0–1.2mm, bo R; kèm thớt rời, kệ dưới và ngăn kéo dao kéo.
  • Kệ inox: kệ phẳng 4–5 tầng hoặc kệ lưới; tải trọng 80–120kg/tầng; bánh xe khóa.
  • Hút khói: chụp hút có lọc mỡ; lưu lượng quạt 2.500–4.000 m3/h cho line xào; ống xả D350–400mm.

Lưu ý thông gió: bố trí quạt cấp bù gió để cân bằng áp, giảm hút ngược; khoảng cách chụp – mặt bếp 850–1.000mm; bổ sung đèn LED chống ẩm trong chụp. Kiểm tra rò rỉ gas bằng dung dịch chuyên dụng sau mỗi lần bảo trì; lập checklist vệ sinh cuối ca cho bếp, chụp, lọc mỡ để duy trì hiệu suất.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Cấu hình thiết bị cho nhà hàng trung bình

Thiết bị ưu tiên cho bếp bệnh viện và trường học

Đặc thù của khối bệnh viện, trường học là suất ăn lớn, quy trình một chiều và kiểm soát an toàn thực phẩm nghiêm ngặt. Cấu hình thiết bị cần ưu tiên tính dễ vệ sinh, độ bền vật liệu và khả năng vận hành liên tục trong nhiều ca.

  • Tủ hấp công suất lớn: 10–24 khay; có chức năng xả cặn, vệ sinh khoang; nếu có combi, ưu tiên chế độ ẩm để giữ dinh dưỡng.
  • Chậu rửa nhiều hố: 2–3 hố 500×500 hoặc 600×600; vòi cổ ngỗng; giá úp khay/khăn; tách khu rửa sống/chín.
  • Vật liệu Inox 304: cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, cạnh bo R, mối hàn kín; chân tăng chỉnh, bánh xe khóa để vệ sinh gầm.
  • Máy rửa chén công nghiệp: dạng hood hoặc băng chuyền theo công suất; bố trí bẫy mỡ và sàn dốc về phễu thu.
  • Bàn chia – line soạn: bàn có ray trượt khay GN, đèn sưởi/giữ nhiệt phù hợp tiêu chuẩn phục vụ suất lớn.

Tiêu chuẩn bắt buộc: thiết kế quy trình theo HACCP, kiểm soát điểm tới hạn, hồ sơ vệ sinh hằng ca; huấn luyện nhân sự thao tác và kiểm soát chéo giữa khu sống – chín. Kết hợp kiểm tra ATP nhanh nếu cần để giám sát vệ sinh bề mặt. Về điện – nước, cần tủ điện riêng, ELCB chống giật và hệ thoát sàn lưu lượng lớn để không tạo “nút thắt” sau mỗi ca rửa.

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
Thiết bị tiêu chuẩn cho bếp bệnh viện

Khi đã có danh mục thiết bị theo mô hình, bước kế tiếp là bố trí mặt bằng theo zones (sơ chế – nấu – chia – rửa) và chuẩn hóa quy trình vận hành để loại bỏ “nút thắt” trong giờ cao điểm. Phần sau sẽ trình bày chi tiết cách bố trí khu bếp và quy trình vận hành hiệu quả.

Bố trí khu bếp & quy trình vận hành (zones: sơ chế, nấu, chia, rửa)

Thiết kế bếp theo zones (nhập hàng → kho lạnh → sơ chế → nấu → chia → rửa) để tối ưu luồng, giảm tạp nhiễm và tăng hiệu suất nhân sự.

Sau khi đã chốt cấu hình thiết bị theo mô hình kinh doanh ở phần trước, bước quyết định hiệu quả vận hành là bố trí mặt bằng theo zones và chuẩn hóa luồng thực phẩm. Cách tiếp cận này giúp Quý khách rút ngắn thời gian di chuyển, hạn chế giao cắt giữa hàng sống – hàng chín và giảm OPEX dài hạn. Với đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi luôn lập bản vẽ kỹ thuật, thông số lưu lượng – công suất và checklist vận hành để Quý khách có một sơ đồ bố trí khu bếp thực chiến, đúng tiêu chuẩn.

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
Sơ đồ 6 zone bố trí bếp công nghiệp

1) 6 bước thiết kế sơ đồ bếp theo phương pháp How‑to. Bước 1 – Xác định công suất theo suất/ngày và giờ cao điểm; đánh giá menu, số line nấu và mức dự phòng 10–20%. Bước 2 – Phân zone chức năng: nhập hàng/kho lạnh → sơ chế → nấu → chia/soạn → rửa; chú ý quy trình một chiều theo HACCP để tránh tiếp xúc chéo. Bước 3 – Định vị thiết bị cố định: bếp xào/hầm, tủ hấp, lò nướng, bàn mát/bàn lạnh, chụp hút; ưu tiên đặt theo chuỗi thao tác thực tế. Bước 4 – Xác lập lộ trình nhân sự và lối đi ≥ 900 mm; quy định vị trí chờ khay GN, xe đẩy và điểm giao nhận. Bước 5 – Tính hệ thống thông gió, hút khói và PCCC: chụp hút đúng lưu lượng, cảm biến rò rỉ gas, van ngắt; ống xả đúng tiết diện. Bước 6 – Kiểm tra vệ sinh và bảo trì: bo góc R, hàn kín, bố trí bẫy mỡ, lập lịch vệ sinh – bảo trì để giữ hiệu suất theo thời gian. Khi cần khung chuẩn, mời Quý khách tham khảo tài liệu HACCP tại Wikipedia.

2) Diện tích tham chiếu theo suất/ngày và khoảng cách an toàn. Với 50 suất/ngày, diện tích hiệu quả thường từ 25–40 m²; với 150 suất/ngày, nên dự trù 80–120 m² (tùy menu và số line). Lối đi chính tối thiểu 900–1.200 mm; khu thao tác mỗi bếp xào 1.200–1.500 mm mặt bếp/người để đảo tay thoải mái. Khoảng cách an toàn giữa mặt bếp và chụp hút mùi: 850–1.000 mm giúp thu khói tốt, hạn chế tỏa nhiệt vào không gian. Đối với line xào nặng, lưu lượng quạt hút tham chiếu 2.500–4.500 m³/h/line và có cấp bù gió để cân bằng áp.

3) Mời khảo sát hiện trường miễn phí – nhận bản vẽ 2D/3D theo mặt bằng thực tế. Mỗi mặt bằng đều có “nút thắt” riêng: cột kỹ thuật, trần thấp, ống xả hạn chế. Chúng tôi đề xuất khảo sát hiện trường miễn phí để đo đạc, tư vấn thiết kế và bố trí bếp công nghiệp chuẩn, mô phỏng luồng hàng – luồng người, và tối ưu CAPEX/OPEX theo mục tiêu TCO. Sau khảo sát, Quý khách sẽ nhận bản vẽ 2D/3D, danh mục thiết bị, thông số hút – cấp gió và cấu hình PCCC để triển khai – nghiệm thu trơn tru.

6 bước thiết kế bếp công nghiệp chuẩn

  1. Xác định công suất suất/ngày, giờ cao điểm, cơ cấu menu và mức dự phòng 10–20%.
  2. Phân zone: nhập hàng → kho lạnh → sơ chế → nấu → chia/soạn → rửa theo luồng một chiều.
  3. Định vị thiết bị cố định theo chuỗi thao tác; chừa lối đi ≥ 900 mm và điểm chờ khay/xe đẩy.
  4. Thiết lập lộ trình nhân sự, quy định điểm giao – nhận, tối ưu công thái học tại từng line.
  5. Tính toán thông gió – hút khói – cấp bù gió, hệ gas trung tâm và phương án PCCC.
  6. Thiết kế chi tiết vệ sinh & bảo trì: bẫy mỡ, dốc sàn – phễu thu, checklist vệ sinh theo ca.

Tiêu chuẩn an toàn và lưu lượng nhân sự

Để vận hành ổn định, hãy giới hạn mật độ nhân sự theo zone: line sơ chế 1 người/1,5–2,0 m bàn; line nấu 1 người/1,2–1,5 m mặt bếp; khu rửa 2 người/3 hố rửa 500×500 với quãng trả khay độc lập. Lối đi chính từ 900–1.200 mm; lối phụ tối thiểu 800 mm, tránh giao cắt giữa hàng sống và hàng chín. Quy tắc “một chiều” bắt buộc với khu nhận hàng → bảo quản → sơ chế để giảm nguy cơ tạp nhiễm.

Về PCCC: trang bị van ngắt gas tổng, van giảm áp 2 cấp, cảm biến rò rỉ tại khu kín; bố trí bình CO₂/bột ABC, chăn chống cháy tại line chiên, và xem xét hệ dập cháy tích hợp chụp hút cho bếp mở. Chụp hút có lưới lọc mỡ, ống xả đúng tiết diện; khoảng cách chụp – mặt bếp 850–1.000 mm và có cấp bù gió để hạn chế hút ngược. Khi triển khai, Quý khách có thể tham khảo giải pháp thi công hệ thống hút mùi bếp công nghiệp nhằm đảm bảo lưu lượng và độ ồn trong ngưỡng cho phép.

Chuẩn hóa quy trình giúp nhân sự thao tác nhanh, an toàn và giảm lỗi món. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày Quy trình thiết kế & thi công trọn gói để Quý khách nhìn rõ từng bước từ khảo sát → bản vẽ → lắp đặt → nghiệm thu.

Quy trình thiết kế & thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt

Quy trình trọn gói của Cơ Khí Đại Việt: khảo sát → thiết kế 2D/3D → sản xuất in‑house → lắp đặt → nghiệm thu → bảo hành, với mốc thời gian minh họa cho dự án tiêu biểu.

Tiếp nối phần bố trí khu bếp theo zones, bước then chốt để biến bản vẽ thành vận hành trơn tru là một quy trình thiết kế thi công trọn gói, có mốc thời gian rõ ràng và điểm kiểm soát chất lượng ở từng chặng. Chúng tôi đóng vai trò tổng thầu thiết bị – hạ tầng, phối hợp các bên MEP/PCCC để bảo đảm hiệu suất vận hành và nghiệm thu đúng hạn.

Quy trình tiêu chuẩn gồm 6 bước liên tục. Bước 1 – Khảo sát hiện trường (1–3 ngày): đo đạc mặt bằng, kiểm tra điện/gas/nước, ghi nhận công suất suất/ngày, menu, giờ cao điểm và các ràng buộc thi công. Bước 2 – Thiết kế 2D/3D (5–7 ngày): đề xuất layout theo quy trình một chiều, bố trí thiết bị – chụp hút – tuyến ống, lập phối cảnh 3D để Quý khách duyệt nhanh. Bước 3 – Lập BOM & duyệt (3–5 ngày): lên danh mục thiết bị, thông số, vật liệu; chốt thương hiệu – model; thống nhất điều kiện giao hàng, tiến độ và tiêu chí nghiệm thu. Bước 4 – Sản xuất in‑house tại xưởng (7–21 ngày tùy khối lượng): gia công inox 304 theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát kích thước, lắp thử cụm chức năng. Bước 5 – Lắp đặt & nghiệm thu (3–10 ngày): đưa thiết bị vào vị trí, đấu nối điện/gas/nước, cân chỉnh chụp hút, chạy thử có tải. Bước 6 – Hướng dẫn vận hành & bàn giao: huấn luyện quy trình, bàn giao hồ sơ CO/CQ, bản vẽ hoàn công, lịch bảo trì.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Quy trình thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt

Trong quá trình triển khai, chúng tôi luôn tích hợp dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói để Quý khách có một đầu mối chịu trách nhiệm xuyên suốt, tối ưu CAPEX và OPEX. Ở khâu hạ tầng, chú trọng hệ thống gas trung tâm, thông gió – hút khói đúng lưu lượng và thoát sàn đủ tải để không phát sinh “nút thắt” sau bàn giao.

Điểm kiểm soát chất lượng (QA/QC) trọng yếu:

  • Vật liệu & chứng từ: kiểm tra inox 304 tại các bề mặt tiếp xúc thực phẩm; đối chiếu CO/CQ theo lô; hoàn thiện bề mặt đồng đều.
  • Kích thước & lắp đặt: đo lại theo bản vẽ kỹ thuật, sai số nằm trong dung sai cho phép; kiểm tra độ phẳng – độ cân bằng chân tăng chỉnh.
  • An toàn điện/gas: test rò rỉ gas tại các điểm đấu; kiểm tra tiếp địa, ELCB/MCCB theo tải; dán tem cảnh báo tại vị trí thao tác.
  • Hệ hút mùi: cân chỉnh chụp – cao độ 850–1.000 mm; kiểm tra lưu lượng quạt, độ ồn; xác nhận bẫy mỡ hoạt động hiệu quả (tham khảo quy trình lắp đặt bẫy mỡ bếp công nghiệp đúng kỹ thuật).
  • Vệ sinh – an toàn thực phẩm: bố trí quy trình một chiều theo HACCP; lập checklist vệ sinh theo ca (HACCP – Wikipedia).

Đội ngũ phản hồi lịch khảo sát trong 24–48h làm việc.

Bước 1: Khảo sát hiện trường & lập yêu cầu kỹ thuật

Khảo sát là nền tảng của mọi quyết định kỹ thuật. Trong 1–3 ngày, kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt đo đạc kích thước thực tế, kiểm tra hiện trạng điện 1/3 pha, hệ gas – nước, lối ra vào, trần – ống kỹ thuật và ràng buộc PCCC. Cùng lúc, chúng tôi làm việc với Quý khách để xác nhận công suất phục vụ (suất/ngày), cấu trúc menu, giờ cao điểm và mục tiêu ngân sách để định hình tiêu chí thiết kế.

Dữ liệu cần thu thập sẽ được ghi vào checklist khảo sát chuẩn hóa để không bỏ sót thông tin quan trọng. Bản tóm tắt yêu cầu kỹ thuật (URS) giúp toàn bộ nhóm dự án bám sát phạm vi, tránh thay đổi muộn gây phát sinh chi phí.

  • Kích thước mặt bằng, cao độ trần, vị trí cột/khe kỹ thuật; lối vận chuyển thiết bị.
  • Sơ đồ điện – gas – cấp/thoát nước hiện hữu; thông số tải điện dự phòng, vị trí tủ điện.
  • Suất/ngày theo ca, nhịp phục vụ, cơ cấu món xào – hầm – hấp – nướng.
  • Điểm xả khói, giới hạn tiếng ồn, yêu cầu thẩm mỹ nếu bếp mở; tiêu chí an toàn – vệ sinh.

Bước 4: Sản xuất in‑house và gia công theo yêu cầu

Ưu thế của chúng tôi nằm ở năng lực sản xuất in‑house, chủ động tiến độ và chất lượng. Thiết bị được gia công theo bản vẽ 2D/3D đã duyệt, sử dụng inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm để tối ưu tuổi thọ và vệ sinh. Mỗi cụm được lắp thử, kiểm soát kích thước, hoàn thiện bề mặt trước khi đóng gói – bàn giao công trường.

Quy trình gia công tuân thủ kiểm soát kích thước ở từng công đoạn và thử nghiệm chức năng trước khi xuất xưởng. Khi cần điều chỉnh theo thực tế công trường, đội sản xuất phối hợp đội lắp đặt để chốt phương án nhanh, không ảnh hưởng mốc nghiệm thu.

  • Năng lực xưởng: cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/argon, mài Scotch‑Brite; kiểm tra góc bo R, mối hàn kín.
  • Kiểm soát chất lượng: đối chiếu BOM, kiểm tra kích thước theo bản vẽ kỹ thuật; dán mã lô, lưu vết CO/CQ.
  • Thử nghiệm: lắp thử chụp hút – bẫy mỡ – khay GN; test rò nước, kiểm tra độ kín – độ phẳng.

Nếu Quý khách mong muốn một đầu mối triển khai từ thiết kế đến bàn giao, hãy ưu tiên mô hình tổng thầu thiết bị với KPI tiến độ rõ ràng. Kinh nghiệm “Cơ Khí Đại Việt thi công bếp” cho thấy mô hình này rút ngắn thời gian phối hợp, giảm sai số thông tin và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Sau khi nắm rõ quy trình và tiêu chí kiểm soát chất lượng, bước hợp lý tiếp theo là tham khảo danh mục thiết bị chủ lực cùng thông số kỹ thuật để chốt cấu hình theo nhu cầu vận hành thực tế.

Danh mục sản phẩm chủ lực & Thông số kỹ thuật mẫu

Cung cấp bảng sản phẩm mẫu (tên, công suất, vật liệu, ứng dụng) giúp khách hàng nhanh chóng chọn cấu hình và yêu cầu báo giá chi tiết.

Vừa hoàn tất quy trình thiết kế – thi công trọn gói ở phần trước, bước kế tiếp là chốt danh mục thiết bị cốt lõi theo công suất và tiêu chí vật liệu để đưa vào bản vẽ kỹ thuật và dự toán. Dưới đây là danh mục mẫu gợi ý cho nhà hàng, khách sạn và bếp tập thể; mỗi dòng đều sẵn sàng cung cấp datasheet và cấu hình theo yêu cầu.

Tên sản phẩmCông suất/Thông sốVật liệuỨng dụng điển hìnhCTA
Bếp ga xào 2 họng~2 x 90.000 BTU/h; kích thước tham chiếu 800 x 800 x 750 mm; họng khè áp caoInox 304 khung – mặt; mâm đốt đồngQuán Á, tiệm cơm, món xào nhanh giờ cao điểmYêu cầu datasheet
Bếp ga xào 4 họng~4 x 90.000 BTU/h; 1.400 x 850 x 750 mm; đánh lửa piezoInox 304; vòi cấp nước/van xảNhà hàng suất 100–300/ngày, line xào nặngBáo giá nhanh
Bếp từ 3 pha đơn 12 kW12 kW/380V 3P; dòng định mức ~18–20A; mặt kính cường lựcKhung – vỏ Inox 304; module IGBTKhu soup/sauce, bếp mở khách sạnNhận datasheet
Bếp từ 3 pha đôi 2 x 8 kWTổng 16 kW/380V 3P; dòng tổng ~24–26A; điều khiển tuyến tínhInox 304; quạt làm mát cưỡng bứcNhà hàng trung – cao cấp, line sauteNhận báo giá
Tủ hấp 10 khay (điện/gas)Khay GN 1/1; suất cơm ~25–30 kg gạo/mẻ; cấp nước 3/4″Inox 304; cách nhiệt bông thủy tinhCăn tin, bếp trường học, suất đều theo caYêu cầu datasheet
Tủ hấp 24–40 khayKhay GN 1/1 hoặc 600 x 400; xả đáy, đồng hồ mực nướcInox 304 dày 1.0–1.2 mmNhà máy, bệnh viện, bếp công nghiệp lớnBáo giá nhanh
Bàn lạnh inox 1.5 m-2~+8°C; 300–350 W; 2–3 cánh; GN 1/1Inox 304 trong – ngoàiChuẩn bị – bảo quản thực phẩm tươiNhận datasheet
Bàn lạnh inox 2.5–3.0 m-2~+8°C; 400–550 W; 4–6 cánh; GN 1/1Inox 304; dàn lạnh đồngNhà hàng trung – lớn, line soạn chiaNhận báo giá
Chụp hút mùi 2–3 mLưu lượng quạt 2.500–4.000 m³/h; lưới lọc mỡ baffleInox 304; đèn LED chống ẩmThu khói line xào/chiên; giảm mùi – nhiệtYêu cầu tư vấn
Máy rửa bát dạng hood500–800 rack/giờ; 6–12 kW; 380V 3P; bơm trợ lựcInox 304; cấp – thoát nước cố địnhNhà hàng, khách sạn, bếp tập thểBáo giá nhanh
Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Một số sản phẩm chủ lực và thông số mẫu

Bếp ga xào & bếp chiên – thông số mẫu

Với nhóm bếp ga xào, Quý khách nên chú ý tổng BTU, kích thước mặt bếp và bố trí hệ gas an toàn (van tổng, van giảm áp 2 cấp, cảm biến rò rỉ). Hai cấu hình phổ biến dưới đây đáp ứng hầu hết nhu cầu xào nhanh, chiên chảo sâu và nấu nước dùng.

  • Bếp ga 2 họng: ~2 x 90.000 BTU/h; kích thước tham chiếu 800 x 800 x 750 mm; đánh lửa cơ; vòi cấp nước làm mát mặt bếp; chân tăng chỉnh. Vật liệu Inox 304 cho khung – mặt, bề mặt bền gỉ dễ vệ sinh. Phù hợp quán Á, tiệm cơm, line xào nhẹ.
  • Bếp ga 4 họng: ~4 x 90.000 BTU/h; kích thước ~1.400 x 850 x 750 mm; đánh lửa piezo; vách chắn gió; khay hứng mỡ rời. Vật liệu Inox 304 dày 1.0–1.2 mm; mâm đốt đồng. Tối ưu cho nhà hàng 100–300 suất/ngày.
  • Lưu ý vận hành: lắp van ngắt khẩn, kiểm tra rò rỉ định kỳ, bố trí chụp hút có lưới lọc mỡ và bẫy mỡ để giảm rủi ro cháy mỡ. Có thể tham khảo nhóm bếp ga xào công nghiệp 2-4 họng để chọn cấu hình.

Với bếp chiên nhúng, dải 12–20 lít (gas/điện), công suất gia nhiệt cao giúp giữ nhiệt dầu ổn định; nên chọn máy có van xả dầu, lưới lọc cặn để kéo dài tuổi thọ dầu và giảm OPEX.

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
Thông số mẫu bếp ga xào

Bếp từ 3 pha & tủ hấp – thông số mẫu

Bếp từ 3 pha nổi bật nhờ kiểm soát nhiệt chính xác và môi trường làm việc sạch, mát; yêu cầu hạ tầng điện 380V 3P riêng với ELCB/MCCB đúng tải. Tủ hấp (điện/gas) là “xương sống” của bếp suất lớn nhờ năng lực nấu đồng đều, ít thao tác.

  • Bếp từ đơn 12 kW/380V 3P: dòng định mức ~18–20A (pf ≈0,95); kích thước tham chiếu 700 x 750 x 800 mm; mặt kính cường lực; khung – vỏ Inox 304; module IGBT; quạt làm mát cưỡng bức.
  • Bếp từ đôi 2 x 8 kW/380V 3P: tổng dòng ~24–26A; điều khiển tuyến tính; phù hợp line soup/sauce, saute; môi trường bếp mở khách sạn – resort.
  • Tủ hấp 10–40 khay: chuẩn khay GN 1/1 (530 x 325 mm) hoặc 600 x 400; suất cơm ước tính 2,5–3,0 kg gạo/khay; cấp nước 3/4″; thoát nước Ø34; vỏ – khoang Inox 304; lớp cách nhiệt dày giữ nhiệt ổn định.

Ứng dụng: khách sạn, căn tin, bếp bệnh viện – trường học. Tham khảo dòng bếp từ công nghiệp 3 phatủ hấp cơm công nghiệp công suất lớn để nhận cấu hình phù hợp.

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
Thông số bếp từ 3 pha và tủ hấp

Hướng dẫn nhanh: chọn vật liệu & tiêu chí kỹ thuật

  • Vật liệu: ưu tiên Inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm, khu ẩm – nóng; bo góc R, hàn kín để vệ sinh theo HACCP; Inox 201 chỉ nên dùng ở khu khô – hạng mục phụ trợ.
  • Tiêu chí công suất: bếp ga tham chiếu theo BTU/h tổng; bếp từ theo kW và khả năng điều khiển; tủ hấp theo số khay và tiêu chuẩn khay (GN 1/1 hoặc 600 x 400).
  • Điện 3 pha: xác nhận nguồn 380V, đấu tủ riêng cho khu bếp; chọn MCCB/ELCB đúng dòng, tiếp địa đạt chuẩn để bảo vệ thiết bị điện tử (IGBT/quạt).
  • Hút – cấp gió: chụp hút có lưới lọc mỡ, lưu lượng quạt đúng line xào; bố trí bẫy mỡ và đường thoát để giảm rủi ro tắc/ngập sàn.

Toàn bộ thiết bị khi bàn giao sẽ kèm hướng dẫn vận hành và lịch bảo trì tiêu chuẩn. Ở phần tiếp theo, Quý khách sẽ thấy rõ chính sách Bảo hành, bảo trì & dịch vụ hậu mãi (cam kết tại chỗ) để yên tâm trong suốt vòng đời vận hành.

Bảo hành, bảo trì & dịch vụ hậu mãi (cam kết tại chỗ)

Cơ Khí Đại Việt cung cấp bảo hành tiêu chuẩn, gói bảo trì định kỳ và dịch vụ hỗ trợ tại chỗ nhằm giảm tối đa downtime của bếp công nghiệp.

Ngay sau khi Quý khách đã chốt danh mục thiết bị và thông số mẫu, bước then chốt để vận hành ổn định là một cơ chế bảo hành bếp công nghiệp, bảo trì bếp công nghiệpdịch vụ hậu mãi tại chỗ minh bạch. Chúng tôi thiết kế chính sách dựa trên thực tiễn thị trường và thông lệ của các nhà cung cấp lớn (như Inox Yến Nam, Tiến Phát, Inox Miền Trung, Lửa Việt) nhưng tối ưu hơn về SLA và phụ tùng sẵn kho để kiểm soát TCO và hạn chế downtime.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Dịch vụ bảo hành và bảo trì tại chỗ của Cơ Khí Đại Việt

Thời hạn và SLA: Thiết bị tiêu chuẩn được bảo hành 12 tháng; hạng mục gia công inox bảo hành 6–12 tháng tùy điều kiện vận hành và bề mặt. Gói bảo trì định kỳ linh hoạt theo chu kỳ 3/6/12 tháng với checklist rõ ràng. SLA: phản hồi kỹ thuật trong 24 giờ làm việc; có mặt tại chỗ trong 24–48 giờ tùy khu vực (nội thành thường trong 24 giờ, tỉnh lân cận 24–48 giờ). Mục tiêu là rút ngắn thời gian gián đoạn để bảo toàn doanh thu giờ cao điểm.

Giảm downtime theo quy trình: Mỗi sự cố đều đi qua 4 bước: chẩn đoán nhanh qua điện thoại/Zalo, xác định phụ tùng – vật tư cần thay, điều phối kỹ thuật viên gần nhất, nghiệm thu và bàn giao checklist sau sửa chữa. Chúng tôi duy trì tồn kho linh kiện hao mòn nhanh (mâm đốt, kim phun, gioăng, công tắc, IGBT, quạt làm mát) để thay thế ngay, đồng thời khuyến nghị hợp đồng bảo trì định kỳ nhằm phát hiện sớm rủi ro (rò rỉ gas, suy yếu quạt hút, tụt áp nguồn 3 pha) trước khi chúng trở thành downtime.

  • Quy trình tiêu chuẩn: tiếp nhận → chẩn đoán → điều phối → sửa chữa → chạy thử có tải → bàn giao biên bản & checklist.
  • Hồ sơ sau sửa: biên bản sửa chữa, ảnh hiện trường, danh mục phụ tùng thay, khuyến nghị vận hành để kéo dài tuổi thọ.
  • Mức dịch vụ bổ sung (tùy chọn): thiết bị dự phòng ngắn hạn cho line trọng yếu, lịch vệ sinh chụp hút – lọc mỡ theo ca.

Liên hệ khẩn cấp & kênh hỗ trợ: Hotline kỹ thuật: 0906638494 (7:00–22:00 hằng ngày); Zalo hỗ trợ: zalo.me/0906638494. Email hỗ trợ: support@giacongsatinox.com. Ngoài khung giờ trên, vui lòng nhắn Zalo hoặc gửi yêu cầu qua trang liên hệ; hệ thống sẽ tự động tạo ticket để kỹ thuật gọi lại trong khung 8:00–9:00 ngày làm việc kế tiếp.

Chính sách bảo hành chuẩn

Phạm vi bảo hành bao gồm lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất, hư hỏng do linh kiện kém ổn định trong điều kiện sử dụng đúng hướng dẫn. Không áp dụng cho hao mòn tự nhiên, hỏng do sử dụng sai công năng, lắp đặt – cải tạo trái hướng dẫn, chập cháy do nguồn điện/gas không đạt chuẩn, hoặc vệ sinh sai quy trình gây biến dạng – ăn mòn. Để kích hoạt bảo hành, Quý khách chỉ cần cung cấp hóa đơn/phiếu bàn giao, số serial/tem máy và (nếu có) CO/CQ lưu theo lô thiết bị.

  • Thủ tục yêu cầu bảo hành: gọi hotline hoặc gửi yêu cầu qua form; cung cấp video/nguyên nhân biểu hiện; nhận mã ticket và lịch hẹn onsite.
  • Hình thức xử lý: sửa chữa tại chỗ đối với hạng mục đấu nối/can thiệp nhanh; đưa về xưởng khi cần gia công – thay thế cụm lớn.
  • Hồ sơ kết thúc bảo hành: biên bản nghiệm thu, khuyến nghị bảo trì – vệ sinh theo tần suất phù hợp để ổn định hiệu suất.

Để tra cứu hoặc đặt lịch nhanh, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp của chúng tôi. Chính sách được chuẩn hóa theo quy trình QA/QC nội bộ, bảo đảm tính nhất quán từ tiếp nhận đến nghiệm thu.

Gói bảo trì định kỳ và SLA

Chúng tôi cung cấp 2 cấp độ gói bảo trì với SLA rõ ràng theo mô hình vận hành của Quý khách, tham chiếu khái niệm Service Level Agreement (SLA) để định nghĩa thời gian đáp ứng và cam kết chất lượng. Mục tiêu là giữ hiệu suất vận hành, giảm OPEX và kéo dài vòng đời thiết bị.

  • Gói Cơ bản (3–6 tháng/lần): Kiểm tra rò rỉ gas, hiệu chỉnh họng đốt/kim phun; vệ sinh lọc mỡ – chụp hút; đo dòng – tiếp địa cho bếp từ/lò; rà soát gioăng, van xả, bơm. Báo cáo hiện trạng và khuyến nghị thay thế nếu cần.
  • Gói Nâng cao (hàng quý/tháng): Bao gồm toàn bộ hạng mục gói cơ bản + bảo dưỡng sâu (thay dầu bơm, cân chỉnh quạt hút – lưu lượng, hiệu chuẩn thermostat/cảm biến, làm sạch khoang tủ hấp – xả cặn). Cam kết ưu tiên lịch và phụ tùng sẵn kho.
  • SLA tham chiếu: Phản hồi trong 24h làm việc; onsite 24–48h (nội thành 24h; tỉnh lân cận 24–48h); trường hợp đặc biệt sẽ kích hoạt quy trình dự phòng để duy trì line quan trọng.

Nếu Quý khách đang tìm một đầu mối đồng hành xuyên suốt từ lắp đặt đến bảo trì, hãy xem dịch vụ thi công và bảo trì trọn gói của Cơ Khí Đại Việt để hợp nhất CAPEX – OPEX, đơn giản hóa nghiệm thu và kiểm soát chất lượng.

Với cơ chế bảo hành – bảo trì rõ ràng, phụ tùng sẵn kho và SLA minh bạch, Quý khách có một vòng đời vận hành an toàn và kiểm soát được chi phí. Ngay phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cho thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện xứng đáng để Quý khách tin cậy lâu dài.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?

Cơ Khí Đại Việt kết hợp sản xuất in‑house, gia công inox theo yêu cầu và dịch vụ thiết kế + thi công trọn gói để tối ưu công suất và giảm chi phí vận hành cho dự án B2B.

Khi cơ chế bảo hành – bảo trì tại chỗ đã rõ ràng, điều Quý khách cần tiếp theo là một đối tác có thể chịu trách nhiệm trọn vòng đời dự án: từ bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu, vận hành ổn định và hậu mãi. Ở vai trò tổng thầu thiết bị bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt là lựa chọn đáng tin cậy nhờ nền tảng kỹ thuật vững và quy trình chuyên nghiệp. Quý khách có thể tham khảo hồ sơ năng lực tại thông tin công ty Cơ Khí Đại Việt.

  • Sản xuất in‑house: Chủ động thời gian và chất lượng nhờ xưởng riêng, kiểm soát chặt từ cắt – chấn – hàn đến hoàn thiện bề mặt. Mỗi hạng mục đều có checklist QA/QC và biên bản nghiệm thu, giúp tối ưu CAPEX ban đầu và hạn chế sai số kỹ thuật.
  • Gia công inox 304 theo yêu cầu: Thực hiện theo bản vẽ 2D/3D, cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/argon, bo góc R để vệ sinh theo HACCP. Vật liệu có CO/CQ, đảm bảo độ bền vật liệu và độ ổn định bề mặt trong môi trường ẩm, dầu mỡ.
  • Phân phối thiết bị chính hãng: Tủ hấp, lò đối lưu/combi, bếp từ công nghiệp 3 pha, máy rửa chén… có datasheet rõ ràng, phụ tùng sẵn kho. Việc chuẩn hóa model giúp giảm OPEX và thời gian chờ linh kiện.
  • Thiết kế 2D/3D: Bố trí layout một chiều, tính toán lưu lượng hút – cấp gió, hệ gas – điện – nước đúng thông số. Phối hợp MEP/PCCC để đảm bảo tiến độ lắp đặt và nghiệm thu thuận lợi.
  • Thi công trọn gói: Một đầu mối quản lý tiến độ, an toàn, chất lượng; giảm rủi ro phát sinh khi nhiều nhà thầu. Kinh nghiệm thực tế cho phép chúng tôi tối ưu line xào – hầm – hấp và hệ hút khói cho giờ cao điểm. Tham khảo dịch vụ thi công tủ bếp công nghiệp chuyên nghiệp.
  • Bảo hành/bảo trì tại chỗ: SLA phản hồi 24h, onsite 24–48h, phụ tùng hao mòn sẵn kho; biên bản sau sửa rõ ràng. Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành ổn định và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) dài hạn.

Mini case #1: Nhà hàng A (120 suất/ngày) tái cấu hình line nấu và bổ sung bếp từ 3 pha cho soup/sauce, tiết kiệm 22% chi phí nhiên liệu sau 60 ngày vận hành; thời gian quay bàn giảm trung bình 18%.

Mini case #2: Khách sạn B triển khai gói thiết kế–thi công–bàn giao đồng bộ, rút ngắn 10 ngày so với tiến độ dự kiến và giảm downtime 35 giờ trong tuần chạy thử, kịp thời mở bán mùa cao điểm.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Năng lực xưởng và thiết kế của Cơ Khí Đại Việt

Năng lực sản xuất in‑house và gia công inox 304

Đội ngũ xưởng của chúng tôi gia công theo bản vẽ kỹ thuật được duyệt, sử dụng inox 304 cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm để đảm bảo tuổi thọ và vệ sinh. Quy trình gồm cắt laser, chấn CNC, hàn TIG/argon, mài hoàn thiện Scotch‑Brite; từng cụm đều được lắp thử để kiểm tra độ kín, độ phẳng và khả năng vệ sinh sau vận hành. Vật tư chính có CO/CQ theo lô, đáp ứng yêu cầu nghiệm thu và truy xuất nguồn gốc.

Bên cạnh mô‑đun tiêu chuẩn, chúng tôi nhận gia công inox theo yêu cầu theo kích thước mặt bằng thực tế để tối ưu công thái học và luồng thao tác. Các góc cạnh được bo R, mối hàn kín, bề mặt xử lý đồng đều – phù hợp quy trình làm sạch theo HACCP (tham khảo khung tiêu chuẩn HACCP). Năng lực sản xuất in‑house giúp Quý khách chủ động tiến độ, kiểm soát CAPEX và giảm rủi ro phát sinh ở công trường.

Inox 304 cho thiết bị bếp công nghiệp
Xưởng gia công inox của Cơ Khí Đại Việt

Mini case studies và kết quả định lượng

Từ dữ liệu vận hành thực tế, hai dự án tiêu biểu cho thấy hiệu quả rõ ràng về năng lượng và tiến độ triển khai. Nhà hàng A tăng hiệu suất line xào – soup nhờ tách line và thay đổi nhiên liệu ở khu cần kiểm soát nhiệt; khách sạn B giảm rủi ro chậm tiến độ nhờ một đầu mối thiết kế–thi công–nghiệm thu.

  • Tiết kiệm năng lượng: −22% chi phí nhiên liệu/tháng sau tối ưu cấu hình bếp và chụp hút.
  • Hiệu suất giờ cao điểm: −18% thời gian quay bàn, nâng năng lực phục vụ trong khung 90 phút.
  • Tiến độ dự án: −10 ngày triển khai nhờ sản xuất in‑house và kế hoạch lắp đặt cuốn chiếu.

Nếu Quý khách muốn xem báo cáo chi tiết (layout, thông số, KPI sau bàn giao), vui lòng liên hệ qua nút dưới đây hoặc hotline 0906638494. Những case dài hơi hơn sẽ được chúng tôi trình bày ở mục Dự án thực tế & Lời chứng thực khách hàng.

Minh họa lợi ích kinh tế khi đầu tư bếp công nghiệp
Kết quả dự án thực tế

Hotline: 0906638494 • Zalo: zalo.me/0906638494

Để kiểm chứng năng lực triển khai trên quy mô và lĩnh vực khác nhau, mời Quý khách xem mục kế tiếp về Dự án thực tế & Lời chứng thực khách hàng (Case Studies).

Dự án thực tế & Lời chứng thực khách hàng (Case Studies)

Trình bày 3 case study tiêu biểu nêu thách thức, giải pháp Cơ Khí Đại Việt và kết quả định lượng để minh chứng năng lực triển khai dự án thực tế.

Ngay sau phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, đây là những minh chứng cụ thể về năng lực triển khai của chúng tôi. Mỗi dự án đều có thách thức riêng, nhưng nhờ quy trình chuyên nghiệp, vật liệu Inox 304, cấu hình bếp đúng công suất và tối ưu luồng vận hành, Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách đạt hiệu suất và kiểm soát chi phí tốt hơn.

Không gian bếp công nghiệp tiêu chuẩn nhà hàng với thiết bị inox.
Một số dự án tiêu biểu của Cơ Khí Đại Việt

Case 1: Nhà hàng A – tăng năng suất 30%

Thách thức: giờ cao điểm thiếu công suất, món chờ lâu, khu chia bị nghẽn cổ chai. Giải pháp: bổ sung bếp Âu 4 họng cho line sauce/soup và tủ hấp 10 khay để xử lý cơm – hấp nhanh; bố trí lại luồng nấu → chia; huấn luyện thao tác và checklist vệ sinh. Thời gian triển khai: 8 ngày (khảo sát → lắp đặt → nghiệm thu). Kết quả: năng suất phục vụ tăng ~30% suất/phút, thời gian quay bàn giảm 20–22%, chi phí nhiên liệu giảm khoảng 12%/tháng.

“Đúng giờ cao điểm, line mới chạy mượt, món lên đều tay hơn.” — Trần Minh Quân, Bếp trưởng Nhà hàng A

Case 2: Khách sạn B – tiết kiệm năng lượng

Thách thức: tiêu chuẩn bếp mở cao, nhiệt tỏa và mùi ảnh hưởng trải nghiệm khách. Giải pháp: thay thế line soup/saute bằng bếp từ công nghiệp 3 pha (1 máy 12 kW + 1 máy đôi 2×8 kW), tối ưu chụp hút và cấp bù gió; sắp xếp lại lối di chuyển để giảm giao cắt. Thời gian triển khai: 12 ngày. Kết quả: chi phí nhiên liệu/điện giảm ~24%, nhiệt độ môi trường làm việc giảm 6–8°C quanh line từ, vệ sinh cuối ca nhanh hơn nhờ mặt kính phẳng.

“Không gian bếp mát hơn, khói và mùi kiểm soát tốt, chuẩn cho bếp mở.” — Nguyễn Thúy An, Quản lý F&B Khách sạn B

Case 3: Bếp tập thể C – suất lớn, chuẩn vệ sinh

Thách thức: lưu lượng 1.200–1.500 suất/ca, yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt theo hướng tiếp cận HACCP. Giải pháp: trang bị tủ hấp 40 khay, chảo nghiêng, bàn sơ chế Inox 304 bo R, chậu rửa 3 hố; thiết kế quy trình một chiều (sống → chín), bổ sung bẫy mỡ và thoát sàn lưu lượng lớn. Thời gian triển khai: 15 ngày. Kết quả: năng suất tăng ~28%, tỷ lệ trả món do chậm nhiệt giảm 18%, khu rửa kết ca sạch nhanh hơn; quy trình đáp ứng kiểm soát điểm tới hạn theo HACCP.

Dự ánThời gian triển khaiKết quả chính
Nhà hàng A8 ngày+30% suất/phút; −20–22% thời gian quay bàn; −12% chi phí nhiên liệu
Khách sạn B12 ngày−24% chi phí năng lượng; −6–8°C nhiệt môi trường; vệ sinh nhanh hơn
Bếp tập thể C15 ngày+28% năng suất; −18% trả món do chậm nhiệt; quy trình một chiều chuẩn

Để nhận cấu hình phù hợp và lộ trình triển khai tương tự các case trên, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ thi công bếp công nghiệp trọn gói của chúng tôi. Đội ngũ sẽ khảo sát hiện trường, lập bản vẽ kỹ thuật và đề xuất thiết bị theo mục tiêu công suất, giúp tối ưu CAPEX – OPEX và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt công bố khung Bảng giá tham khảo & Quy trình nhận báo giá để Quý khách chủ động chuẩn bị ngân sách và mốc thời gian triển khai.

https://www.youtube.com/watch?v=-Xn5vFDJ-ZY
Thi công bếp ăn công nghiệp VSIP Bình Dương – minh họa dự án thực tế

Bảng giá tham khảo & Quy trình nhận báo giá

Cung cấp khung giá tham khảo cho 3 cấu hình (nhỏ/trung bình/lớn) và hướng dẫn quy trình yêu cầu báo giá chi tiết hoặc đặt lịch khảo sát hiện trường.

Vừa xem xong các dự án thực tế và lời chứng thực, Quý khách cần một khung ngân sách rõ ràng để ra quyết định nhanh. Phần này tổng hợp bảng giá tham chiếu theo quy mô, giải thích cấu thành chi phí và hướng dẫn quy trình nhận báo giá chi tiết trong 24–48 giờ, giúp Quý khách chủ động CAPEX và kiểm soát OPEX ngay từ giai đoạn lập kế hoạch.

Cấu thành báo giá thường gồm 5 nhóm mục chính và được thể hiện tách bạch trên báo giá để dễ nghiệm thu:

  • Thiết bị: bếp ga/bếp từ, tủ hấp, lò đối lưu/combi, bàn mát – bàn lạnh, máy rửa chén… Đây là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong bảng giá bếp công nghiệp (thường 55–70% tổng giá trị tùy thương hiệu và model). Chúng tôi cung cấp datasheet, model/seri, công suất, vật liệu.
  • Gia công inox theo bản vẽ: chụp hút, bẫy mỡ, bàn – kệ – chậu rửa Inox 304, ốp che kỹ thuật… Tỷ trọng tham chiếu 10–20% tùy mức độ tùy biến và độ dày vật liệu. Mục tiêu là tối ưu công thái học, vệ sinh theo HACCP.
  • Vận chuyển: chi phí bốc xếp – vận chuyển tới công trường, thang bộ/thang máy, bảo hiểm hàng hóa; thường 3–7% tùy cự ly, điều kiện mặt bằng.
  • Lắp đặt – đấu nối: công lắp, cân chỉnh, chạy thử có tải, hướng dẫn vận hành; thường 5–10% theo độ phức tạp đấu nối điện/gas/nước và hệ hút – cấp gió.
  • Thuế GTGT (VAT): 10% theo quy định hiện hành, thể hiện ở dòng cuối của báo giá.

Ba khung giá tham khảo dưới đây giúp Quý khách hình dung nhanh phạm vi đầu tư điển hình. Con số có thể thay đổi theo thương hiệu thiết bị, mức độ tuỳ biến inox, yêu cầu thẩm mỹ bếp mở và điều kiện thi công thực tế.

Cấu hìnhPhạm vi thiết bị điển hìnhKhoảng giá tham khảo (VND)
NhỏBếp á xào 1–2 họng, bếp hầm, bếp chiên 8–12L, tủ mát 1.2–1.5m, chụp hút + bẫy mỡ, bàn – kệ – chậu Inox 304 cơ bản~120–250 triệu (chưa gồm MEP/PCCC đặc thù)
Trung bìnhBếp xào 2–3 họng, bếp từ 3 pha hoặc bếp Âu 2–4 họng, tủ hấp 6–10 khay, bàn mát/bàn lạnh 1.8–2.0m, máy rửa chén dạng hood, hệ hút – cấp gió~350–800 triệu
LớnDây chuyền nấu – chia theo line, bếp xào/hầm công suất lớn, tủ hấp 10–24 khay, lò đối lưu/combi, máy rửa bát băng chuyền, kho lạnh/chiller, hệ gas trung tâm~900 triệu – 2.5 tỷ+

Để hiểu cách cấu trúc chi phí, tỷ trọng thiết bị – gia công – lắp đặt và cách tối ưu TCO, Quý khách có thể tham khảo bài viết chuyên sâu về báo giá và dự toán thi công bếp công nghiệp. Dựa trên menu, công suất suất/ngày và mức độ tuỳ biến inox, chúng tôi sẽ tinh chỉnh cấu hình để đạt hiệu suất vận hành mục tiêu.

Biểu mẫu ước tính ROI cho nhà hàng
Cấu thành báo giá và khung chi phí tham khảo

Quy trình nhận báo giá được thiết kế nhanh gọn, minh bạch theo chuẩn dự án B2B:

  • Bước 1 — Gửi yêu cầu: điền form liên hệ hoặc gọi hotline/Zalo. Nêu rõ mô hình (nhà hàng/khách sạn/bếp tập thể), suất/ngày và thời gian dự kiến khai trương.
  • Bước 2 — Cung cấp dữ liệu: mặt bằng/bản vẽ hiện trạng (nếu có), ảnh/video khu vực thi công, danh sách món chủ lực, yêu cầu về điện 1/3 pha – gas – hút khói – thoát sàn.
  • Bước 3 — Khảo sát hiện trường (tùy chọn): kỹ sư đến đo đạc, xác nhận hạ tầng MEP/PCCC, đề xuất phương án tối ưu luồng vận hành.
  • Bước 4 — Báo giá & BOM: trong 24–48 giờ làm việc, gửi báo giá chi tiết kèm danh mục thiết bị (BOM), bản vẽ đề xuất, tiến độ lắp đặt, điều kiện thương mại và chính sách bảo hành.
  • Bước 5 — Chốt phương án: hiệu chỉnh theo góp ý, thống nhất thương hiệu/model, mốc nghiệm thu; đặt lịch sản xuất in‑house và lắp đặt.

Khung giá mẫu: nhỏ / trung bình / lớn

Khung giá tham khảo cho 3 cấu hình

Để Quý khách hình dung nhanh mức đầu tư theo quy mô, dưới đây là mô tả điển hình cho từng cấu hình và khung chi phí:

  • Nhỏ (~120–250 triệu): phù hợp quán ăn <100 suất/ngày. Thiết bị: 1–2 họng xào, 1 họng hầm, bếp chiên 8–12L, tủ mát 1.2–1.5m, chụp hút + bẫy mỡ, bàn/kệ/chậu Inox 304 cơ bản. Lắp đặt đơn giản, thời gian triển khai nhanh.
  • Trung bình (~350–800 triệu): cho nhà hàng 100–300 suất/ngày. Thiết bị: bếp xào 2–3 họng, bếp từ 3 pha hoặc bếp Âu 2–4 họng, tủ hấp 6–10 khay, bàn mát/bàn lạnh 1.8–2.0m, máy rửa chén hood, hệ hút – cấp gió. Cân bằng tốc độ giờ cao điểm và chất lượng món.
  • Lớn (~900 triệu – 2.5 tỷ+): căn tin/bệnh viện/nhà máy >500 suất/ngày. Dây chuyền nấu – chia, tủ hấp 10–24 khay, lò đối lưu/combi, máy rửa bát băng chuyền, kho lạnh, hệ gas trung tâm, tiêu chuẩn vận hành nhiều ca/ngày.

Mức giá cụ thể phụ thuộc thương hiệu/model, độ dày Inox 304, độ phức tạp hạ tầng và tiêu chí thẩm mỹ (bếp mở). Chúng tôi sẽ bóc tách chi phí theo hạng mục để Quý khách dễ kiểm soát TCO và tiến độ nghiệm thu.

Quy trình nhận báo giá chi tiết

Quy trình nhận báo giá

  • Checklist gửi kèm: bản vẽ mặt bằng (nếu có), ảnh/video hiện trạng, suất/ngày theo ca, danh mục món chủ lực, nguồn điện 1/3 pha, yêu cầu khí – hút khói – thoát sàn, mốc khai trương.
  • Thời gian phản hồi: 24–48 giờ làm việc với báo giá sơ bộ và phương án cấu hình; nếu cần khảo sát thực địa, sẽ hẹn trong khung 1–3 ngày để chốt bản vẽ đề xuất.
  • Hồ sơ bàn giao báo giá: bảng giá chi tiết, BOM, bản vẽ layout đề xuất, tiến độ thi công, điều kiện thương mại, chính sách bảo hành/bảo trì và SLA hỗ trợ kỹ thuật.

Nếu Quý khách muốn tìm hiểu cấu trúc chi phí A–Z trước khi gửi yêu cầu, vui lòng xem bài viết báo giá và dự toán thi công bếp công nghiệp. Các thắc mắc thường gặp về chi phí, tiến độ và bảo hành sẽ được tổng hợp ngay trong mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) liền kề.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Bếp công nghiệp nên dùng Inox 304 hay Inox 201?

Inox 304 bền gỉ, ổn định bề mặt và vệ sinh hơn cho khu ẩm/nóng, tiếp xúc thực phẩm; Inox 201 chỉ nên dùng hạng mục khô, phụ trợ. Ưu tiên 304 để tối ưu TCO; liên hệ khảo sát để chốt.

Thời gian thiết kế và thi công một bếp nhà hàng trung bình là bao lâu?

Tham chiếu tiến độ: khảo sát 1–3 ngày; thiết kế 2D/3D 5–7 ngày; gia công 7–21 ngày; lắp đặt 3–10 ngày. Thời gian phụ thuộc mặt bằng, hạ tầng MEP/PCCC, nguồn 3 pha và thương hiệu thiết bị.

Làm sao nhận báo giá chi tiết cho dự án bếp công nghiệp?

Gửi yêu cầu qua hotline/Zalo/form với mặt bằng/bản vẽ, ảnh/video hiện trạng, menu chủ lực và suất/ngày. Chúng tôi phản hồi báo giá chi tiết kèm BOM/bản vẽ đề xuất trong 24–48 giờ làm việc.

Cơ Khí Đại Việt có cung cấp khảo sát hiện trường miễn phí không?

Có. Chúng tôi nhận đăng ký khảo sát hiện trường miễn phí; Quý khách đặt lịch qua hotline 0906638494 hoặc điền form liên hệ. Kỹ sư xác nhận thời gian hẹn trong 24–48 giờ làm việc.

Bếp từ công nghiệp 3 pha có tiết kiệm điện thực sự không?

Có, hiệu suất truyền nhiệt cao giúp giảm thất thoát; tiết kiệm đáng kể nếu nguồn 3 pha ổn định và vận hành đúng tải. CAPEX cao hơn ban đầu, nên so sánh TCO để ra quyết định chính xác.

Chế độ bảo hành và thời gian phản hồi khi hỏng là bao lâu?

Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng (thiết bị), gia công inox 6–12 tháng. SLA phản hồi 24 giờ; kỹ thuật có mặt tại chỗ 24–48 giờ tùy khu vực để giảm downtime vận hành.

Có cung cấp bản vẽ 2D/3D cho dự án không?

Có. Cung cấp bản vẽ 2D/3D theo mặt bằng; thời gian 5–7 ngày sau khảo sát. Phí thiết kế (nếu có) sẽ khấu trừ khi ký hợp đồng. Mời đăng ký khảo sát để nhận đề xuất chi tiết.

Chi phí vận chuyển và lắp đặt được tính như thế nào trong báo giá?

Báo giá thể hiện riêng chi phí vận chuyển (cự ly, bốc xếp, bảo hiểm) và lắp đặt–đấu nối (điện/gas/nước, chạy thử). Đề nghị khảo sát hiện trường để ước tính chính xác và tối ưu ngân sách.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com