DANH MỤC NỔI BẬT
Tủ thuốc inox là loại tủ chuyên dùng để lưu trữ và bảo quản thuốc men, dụng cụ y tế, được làm từ thép không gỉ, phù hợp sử dụng trong môi trường độ ẩm cao như bệnh viện, phòng khám và gia đình. Nhờ chất liệu inox cao cấp, tủ có độ bền cao, chống gỉ sét, dễ vệ sinh và giúp bảo quản thuốc an toàn, khoa học. Cơ Khí Đại Việt là nhà phân phối và sản xuất uy tín các dòng tủ thuốc inox chuẩn y tế, sản phẩm chính hãng, đầy đủ bảo hành, đáp ứng tốt nhu cầu bệnh viện, phòng khám và nhà thuốc.
Điểm Nổi Bật Chính
- Tủ thuốc inox là tủ lưu trữ thuốc và vật tư y tế được chế tạo từ thép không gỉ, thường dùng inox 304 y tế để đảm bảo chống gỉ, dễ vệ sinh và kháng khuẩn trong môi trường bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc và gia đình.
- Sản phẩm có nhiều kiểu thiết kế như tủ sàn phẳng, sàn nghiêng, tủ có ngăn độc A/B, tủ treo tường hay tủ đầu giường, với các lựa chọn cánh kính hoặc cánh inox kín tùy nhu cầu quản lý thuốc.
- Nhờ chất liệu inox 304 chất lượng, kết cấu chắc chắn và các chi tiết như ngăn A/B, khóa riêng, kệ điều chỉnh, tủ giúp phân loại thuốc rõ ràng, hạn chế nhầm lẫn, dễ khử trùng và kéo dài tuổi thọ dược phẩm.
- Khi chọn mua, cần quan tâm đến mác inox (ưu tiên 304), kích thước phù hợp quy mô khoa phòng, tiêu chuẩn sản xuất, chính sách bảo hành và mức giá, vốn dao động từ khoảng vài triệu đến trên chục triệu đồng tùy cấu hình.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp tủ thuốc inox chất lượng cao, chính hãng và có thể gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu cùng dịch vụ tư vấn, lắp đặt, bảo hành chuyên nghiệp cho bệnh viện, phòng khám và nhà thuốc.
- Luôn ưu tiên vật liệu Inox 304 cho môi trường bệnh viện, phòng khám để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
- Các loại tủ phổ biến bao gồm tủ treo tường, tủ đứng 2 cánh kính, và tủ có ngăn độc AB chuyên dụng theo quy định.
- Việc lựa chọn tủ cần dựa trên quy mô sử dụng, từ bệnh viện lớn đến phòng y tế nhà máy.
- Cân nhắc Tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn vào giá ban đầu, tủ inox là một khoản đầu tư dài hạn hiệu quả.
- Hợp tác với một đơn vị có xưởng sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt cho phép bạn “may đo” giải pháp chính xác theo nhu cầu với chi phí tối ưu.
Tủ Thuốc Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Bệnh Viện, Phòng Khám, Doanh Nghiệp
Tủ thuốc inox là thiết bị chuyên dụng làm từ thép không gỉ để bảo quản thuốc và vật tư y tế, được ứng dụng rộng rãi tại các bệnh viện, phòng khám, trường học và nhà máy.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Tủ Thuốc Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Bệnh Viện, Phòng Khám, Doanh Nghiệp
- Lợi Ích Cốt Lõi Khi Dùng Tủ Thuốc Inox (Vệ sinh, bền bỉ, an toàn, tối ưu quản lý)
- Phân Loại Tủ Thuốc Inox Theo Nhu Cầu: Treo Tường, Đứng 2 Cánh Kính, Ngăn Độc AB, Sàn Phẳng/Sàn Nghiêng
- Vật Liệu & Linh Kiện: Inox 304 vs 201 vs 430, Kính 5mm, Bản Lề – Khóa – Gioăng
- Quy Chuẩn & An Toàn: ISO 13485, Quy định lưu trữ thuốc độc AB, kiểm soát truy cập
- Kích Thước & Cấu Hình Phổ Biến (VD: 800x400x1600), Phân Chia Ngăn & Tùy Chọn Thiết Kế
- Tiêu Chí Lựa Chọn Tủ Thuốc Inox Cho Từng Quy Mô (bệnh viện, phòng khám, trường học, nhà máy)
- Hướng Dẫn Bố Trí – Lắp Đặt – Vận Hành Tủ Thuốc Inox Theo Chuẩn Y Tế
- Bảo Quản & Vệ Sinh: Quy trình, hóa chất khuyến nghị, lịch bảo trì – kiểm định
- So Sánh Tủ Thuốc Inox Với Nhôm Kính, Gỗ, Sơn Tĩnh Điện (Chi phí – tuổi thọ – vệ sinh)
- Chi Phí, Báo Giá & Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO): Ảnh hưởng bởi vật liệu, kích thước, cấu hình
- Mẫu Mã – Case Study Ngắn: Các model phổ biến, ứng dụng thực tế tại Việt Nam
- Xu Hướng & Công Nghệ Mới: Hàn Argon, khóa điện tử, quản lý tủ thông minh
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình Làm Việc & Thời Gian Giao Hàng: Tư vấn – Thiết kế 2D/3D – Gia công – Lắp đặt – Bảo hành
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Là đơn vị thiết kế – gia công trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt mong muốn giúp Quý khách nắm rõ tủ thuốc inox là gì, công dụng trọng yếu và phạm vi triển khai trong thực tế để lựa chọn giải pháp tối ưu cho đơn vị mình.

Định nghĩa. Tủ được gia công từ inox SUS 304 hoặc SUS 201 với đặc tính chống gỉ, bề mặt trơn láng, hạn chế bám bẩn và làm sạch nhanh. Với môi trường độ ẩm cao trong y tế, SUS 304 cho khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ vượt trội so với SUS 201; cánh tủ thường dùng kính chịu lực dày khoảng 5mm để quan sát bên trong mà không cần mở. Mối hàn kín, mịn bằng công nghệ hàn Argon giúp kết cấu vững, thẩm mỹ và không tạo kẽ hở chứa bụi. Đây là lý do inox austenitic (như 304) được ưa chuộng trong thiết bị y tế; Quý khách có thể tham khảo thêm về đặc tính của thép không gỉ trên nguồn mở uy tín Wikipedia.
Mục đích chính. Chức năng cốt lõi là lưu trữ, bảo quản và phân loại thuốc – vật tư y tế theo đúng nguyên tắc vô trùng và an toàn. Cửa kính giúp kiểm tra tồn kho nhanh, giảm số lần mở tủ, từ đó hạn chế bụi và ẩm xâm nhập, giữ ổn định điều kiện bảo quản. Với nhóm thuốc kiểm soát đặc biệt, tủ có ngăn độc AB tích hợp khóa bảo mật để hạn chế truy cập trái phép, phù hợp quy định quản lý nội bộ. Tùy nhu cầu, Quý khách có thể chọn cánh kính để quan sát nhanh hoặc cánh inox kín để tăng che chắn ánh sáng cho một số dược phẩm nhạy sáng.
Phạm vi ứng dụng. Tủ là thành phần không thể thiếu tại nhiều điểm chăm sóc sức khỏe và an toàn lao động. Ở bệnh viện/phòng khám, mẫu tủ đứng hai cánh kính (kính ~5mm) với kích thước phổ biến 800 x 400 x 1600 mm đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ lớn và truy xuất nhanh. Tại phòng y tế trường học, văn phòng, trạm y tế khu công nghiệp, dạng tủ treo tường nhỏ gọn tối ưu diện tích mà vẫn đảm bảo sẵn sàng vật tư sơ cứu. Trong nhà máy, khu vực EHS/OSH ưu tiên cấu hình có ngăn độc AB và khóa để kiểm soát thuốc hạn chế sử dụng. Khi cần đồng bộ tổng thể, Quý khách có thể tham khảo danh mục Thiết bị y tế inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất để đồng bộ vật tư, bản lề – khóa – gioăng theo cùng tiêu chuẩn.
- Loại hình phổ biến: tủ treo tường; tủ đứng 2 cánh kính; tủ có ngăn độc AB; sàn phẳng hoặc sàn nghiêng hỗ trợ phân loại.
- Vật liệu khuyến nghị: SUS 304 cho môi trường ẩm; SUS 201 cho nhu cầu kinh tế, quy mô nhỏ.
- Tùy chọn quan trọng: kính chịu lực ~5mm; khóa an toàn; phân tầng – nhãn kệ để chuẩn hóa quy trình xuất/nhập thuốc.
Lợi Ích Cốt Lõi Khi Dùng Tủ Thuốc Inox (Vệ sinh, bền bỉ, an toàn, tối ưu quản lý)
Sử dụng tủ thuốc inox mang lại bốn lợi ích cốt lõi: đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, độ bền vượt thời gian, an toàn bảo mật cao và tối ưu hóa công tác quản lý dược phẩm.
Tiếp nối phần tổng quan về khái niệm và ứng dụng, nội dung dưới đây tập trung lý giải vì sao tủ thuốc inox được các bệnh viện, phòng khám và doanh nghiệp ưu tiên đầu tư. Chúng tôi trình bày theo góc nhìn hiệu quả vận hành và tổng chi phí sở hữu để Quý khách dễ so sánh các lựa chọn.
Đảm bảo vệ sinh & vô trùng tối đa
Bề mặt inox trơn bóng, không xốp giúp hạn chế điểm bám của bụi mịn, vi khuẩn và vết bẩn khô. Khi vệ sinh định kỳ, Quý khách chỉ cần dùng khăn mềm và hóa chất trung tính theo quy trình bệnh viện là đã làm sạch nhanh, không để lại vệt xỉn màu. Tính trơ bề mặt còn giảm nguy cơ mùi lưu cữu, nhờ đó khu vực cấp phát luôn thoáng và chuẩn chỉnh. Điều này trực tiếp rút ngắn thời gian vệ sinh và giảm OPEX nhân sự vệ sinh theo ca.
Chất liệu inox ổn định với dược chất thông thường, không gây phản ứng chéo trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn. Với dòng inox 304 vốn được dùng rộng rãi trong thiết bị y tế, độ bền hóa học và chống gỉ cho phép tủ duy trì vệ sinh lâu dài hơn so với các vật liệu kém ổn định. Đối sánh với inox 201 hoặc khung nhôm kính gia dụng, nguy cơ ố bề mặt và xỉn màu theo thời gian cao hơn, kéo theo chi phí bảo trì. Quý khách có thể tham khảo tổng quan về thép không gỉ trên nguồn mở uy tín Wikipedia.
- Dễ khử khuẩn, không giữ mùi.
- Hạn chế lão hóa bề mặt, giữ hình ảnh chuyên nghiệp.
- Giảm thời gian làm sạch mỗi ca vận hành.
Bền bỉ vượt trội & chống ăn mòn
Inox 304 nổi bật ở khả năng chống oxy hóa – ăn mòn trong môi trường ẩm và có hơi hóa chất, điều kiện thường gặp tại kho dược và phòng cấp phát. Kết cấu khung – mối hàn kín, khi gia công chuẩn, giúp tủ vững, ít rung và duy trì độ kín khít qua nhiều năm. So với inox 201, lựa chọn 304 hạn chế nguy cơ rỉ nâu ở mép cắt và góc khuất, đặc biệt trong phòng có độ ẩm cao.
Tuổi thọ cao tạo lợi thế rõ rệt về TCO. Quý khách giảm tần suất sơn dặm, thay mới bản lề/khóa do ăn mòn, cũng như hạn chế thời gian ngừng thiết bị để bảo trì. Với các mẫu cánh kính cường lực dày khoảng 5 mm được thị trường sử dụng phổ biến, khả năng chịu va chạm thường ngày ổn định, giảm rủi ro vỡ hỏng ngoài kế hoạch. Tóm lại, đầu tư ban đầu hợp lý giúp tối ưu chi phí vòng đời.
- Chống gỉ, chịu ẩm tốt hơn các vật liệu thay thế phổ thông.
- Giảm sự cố ngoài kế hoạch, nâng hiệu suất vận hành.
- Kéo dài chu kỳ thay thế linh kiện – tiết kiệm OPEX.
Tăng cường an toàn & bảo mật
Cấu trúc tủ cứng cáp, chịu lực tốt giúp bảo vệ thuốc khỏi va đập, đặc biệt trong khu vực có lưu lượng di chuyển cao. Mối hàn kín và khung tăng cứng đúng kỹ thuật giúp hạn chế biến dạng khi chất tải nhiều tầng kệ. Với tủ 2 cánh kính cường lực dày khoảng 5 mm, khả năng chống nứt vỡ do tác động thường nhật được cải thiện, đồng thời vẫn bảo đảm tầm nhìn kiểm soát.
Khóa an toàn là lớp bảo vệ quan trọng để kiểm soát truy cập, nhất là với ngăn thuốc hạn chế sử dụng (A–B). Tùy chính sách nội bộ, Quý khách có thể chọn khóa cơ chất lượng cao hoặc khóa điện tử để phân quyền và quản lý chìa/ mã truy cập. Cấu hình ngăn độc AB hỗ trợ phân lập – niêm phong khu vực lưu trữ quan trọng, giảm rủi ro thất thoát và sai lệch cấp phát. Đây là nền tảng để chuẩn hóa quy trình nghiệm thu – bàn giao ca trực.
- Khung vững, bản lề – cánh vận hành êm.
- Khóa cơ/điện tử hỗ trợ kiểm soát truy cập.
- Ngăn độc AB giúp quản lý nhóm thuốc kiểm soát tốt hơn.
Tối ưu hóa quản lý và sắp xếp
Thiết kế nhiều ngăn – tầng cho phép phân loại theo nhóm điều trị, dạng bào chế, hoặc theo khoang chức năng. Khi áp dụng nhãn kệ và mã hóa vị trí, nhân sự xuất – nhập kiểm kê nhanh, giảm nhầm lẫn và rút ngắn thời gian chuẩn bị toa. Cấu trúc kệ đồng đều giúp xếp gọn hộp, khay, hạn chế khoảng trống lãng phí.
Cánh kính cường lực giúp quan sát tồn kho ngay từ bên ngoài, hạn chế số lần mở tủ và giảm trao đổi ẩm, bụi vào khoang. Trong thực tế, nhiều đơn vị chọn kích thước phổ biến 800 × 400 × 1600 mm để cân bằng sức chứa và diện tích đặt để. Khi cần đồng bộ không gian phòng y tế, Quý khách có thể kết hợp cùng các thiết bị inox khác như Giường inox y tế để bảo đảm đồng nhất về vật liệu, bản lề – khóa – tay nắm.
- Phân khu khoa học, kiểm kê nhanh – rõ.
- Quan sát tức thời qua cánh kính, giảm mở tủ không cần thiết.
- Dễ chuẩn hóa nhãn – vị trí, hỗ trợ đào tạo nhân sự mới.
Từ góc nhìn hiệu quả đầu tư, những ưu điểm trên lý giải đầy đủ câu hỏi “tại sao dùng tủ thuốc inox” và khẳng định đây là giải pháp tối ưu cho cơ sở y tế hiện đại. Ở bước tiếp theo của hành trình lựa chọn, Quý khách nên xem qua các cấu hình sản phẩm như tủ treo tường, tủ đứng 2 cánh kính, phiên bản có ngăn độc AB và tùy chọn sàn phẳng/sàn nghiêng để chọn đúng mô hình cho nhu cầu thực tế.
Phân Loại Tủ Thuốc Inox Theo Nhu Cầu: Treo Tường, Đứng 2 Cánh Kính, Ngăn Độc AB, Sàn Phẳng/Sàn Nghiêng
Tủ thuốc inox được phân loại đa dạng dựa trên thiết kế và công năng, bao gồm loại treo tường nhỏ gọn, tủ đứng dung tích lớn, tủ chuyên dụng có ngăn độc AB và tùy chọn sàn phẳng hoặc sàn nghiêng.
Tiếp nối phần lợi ích cốt lõi, bước lựa chọn đúng mô hình quyết định trực tiếp đến hiệu suất vận hành kho dược và tổng chi phí sở hữu. Dưới đây là hệ thống phân loại tủ thuốc inox theo không gian và mục đích sử dụng, giúp Quý khách dễ đối chiếu nhu cầu hiện hữu với cấu hình sản phẩm. Khi cần tổng quan mã hàng và cấu hình chuẩn hóa, Quý khách có thể tham khảo danh mục Tủ thuốc inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

Tủ thuốc inox treo tường
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, dễ dàng lắp đặt. Đây là lựa chọn tối ưu cho mặt bằng hạn chế, tận dụng mảng tường trống để giải phóng diện tích sàn và rút ngắn quãng di chuyển. Tủ thường có chiều rộng – cao khiêm tốn (ví dụ thị trường ghi nhận mẫu ~50 × 35 × 15 cm), đáp ứng tốt nhu cầu sơ cấp cứu và dự trữ cơ bản. Cơ chế treo bằng pat/đai bắt tường giúp thi công nhanh, gọn, dễ nghiệm thu. Với cấu hình cánh kính, nhân sự có thể kiểm soát tồn kho mà không cần mở tủ, giảm thất thoát hơi ẩm và bụi.
Phù hợp cho phòng y tế văn phòng, trường học, phòng khám nhỏ, gia đình. Lưu lượng cấp phát tại các điểm này thường thấp đến trung bình, danh mục dược phẩm ít biến động nên tủ treo tường đáp ứng trọn vẹn. Việc phân ngăn 2–3 khoang kèm nhãn kệ giúp truy xuất nhanh trong tình huống khẩn cấp. Vật liệu SUS 304 hoặc 201 đều dùng được; với môi trường ẩm hoặc gần bồn rửa, chúng tôi khuyến nghị SUS 304 để tối ưu độ bền và hình ảnh chuyên nghiệp. Đây cũng là cấu hình tiết kiệm CAPEX nhưng vẫn bảo đảm tiêu chí vệ sinh.
Tủ thuốc inox đứng 2 cánh kính
Là mẫu phổ biến nhất trong bệnh viện, phòng khám lớn. Thiết kế tủ đứng đem lại sức chứa lớn, hỗ trợ phân khu theo nhóm điều trị, mã thuốc hoặc ca trực, nhờ đó nâng hiệu suất vận hành. Hai cánh kính cho phép kiểm kê trực quan từ xa, giúp dược tá chuẩn bị toa nhanh và giảm sai sót. Khung kết cấu vững hỗ trợ chất tải nhiều tầng kệ mà không bị xệ cánh hay biến dạng thân vỏ khi lắp đặt đúng kỹ thuật. Với nhu cầu mở rộng, tủ đứng cũng dễ ghép dãy để hình thành khoang lưu trữ chuẩn hóa.
Dung tích chứa lớn, cánh kính cường lực 5mm giúp dễ dàng quan sát. Kính cường lực dày khoảng 5 mm là thông số được thị trường sử dụng phổ biến, cân bằng giữa tầm nhìn, an toàn và độ bền va chạm thường nhật. Bề mặt kính mịn giúp lau chùi nhanh, giảm thời gian vệ sinh (OPEX) mỗi ca. Khi kết hợp khóa tay nắm chắc chắn và bản lề chất lượng, cánh vận hành êm, hạn chế rung lắc gây vỡ lọ/ống. Tủ kính còn hỗ trợ quy trình kiểm tra chéo trước – sau cấp phát do mọi thứ đều minh bạch trong tầm mắt.
Thường có kích thước tiêu chuẩn như 800 × 400 × 1600 mm. Kích thước này cho phép tối ưu sức chứa mà vẫn thuận lợi khi đưa qua thang máy/hành lang bệnh viện và bố trí theo dãy. Chiều sâu ~400 mm phù hợp phần lớn quy cách hộp thuốc và khay nhựa chuyên dụng, hạn chế khoảng trống lãng phí. Khoảng cao 1600 mm vừa tầm thao tác cho đa số nhân sự, giảm rủi ro phải leo vịn để với kệ trên. Khi cần đồng bộ không gian với các Thiết bị y tế inox khác, Cơ Khí Đại Việt sẽ hiệu chỉnh khoảng kệ, tay nắm, bản lề để thống nhất trải nghiệm vận hành.
Tủ thuốc inox có ngăn độc A-B
Tích hợp một ngăn riêng biệt, có khóa chắc chắn để lưu trữ thuốc độc bảng A, B, thuốc gây nghiện, hướng thần theo đúng quy định của Bộ Y tế. Khu vực này thường được thiết kế thành khoang độc lập, gia cường khung và trang bị khóa riêng để kiểm soát truy cập. Giải pháp ngăn độc hỗ trợ niêm phong, dán tem kiểm soát và ghi nhận sổ giao – nhận, tạo dấu vết kiểm toán rõ ràng. Khi phối hợp cánh kính, vẫn đảm bảo tầm nhìn kiểm tra mà không ảnh hưởng bảo mật do khóa tách biệt. Đây là nền tảng quan trọng để giảm rủi ro thất thoát và sai lệch cấp phát.
Là yêu cầu bắt buộc tại các cơ sở y tế chuyên nghiệp. Với những đơn vị có danh mục thuốc kiểm soát, cấu hình ngăn độc AB gần như bắt buộc để đáp ứng quy trình quản trị rủi ro nội bộ. Tủ hỗ trợ phân quyền theo chìa/mã, giúp trưởng ca kiểm soát tốt hơn trong các đợt kiểm kê định kỳ. Việc chuẩn hóa ngăn độc ngay từ giai đoạn thiết kế giúp rút ngắn thời gian nghiệm thu và đáp ứng các đợt đánh giá nội bộ/ngoại bộ. Về lâu dài, đây là khoản đầu tư nhỏ nhưng tác động lớn đến tính tuân thủ và an toàn.
Tủ thuốc sàn phẳng và sàn nghiêng
Sàn phẳng là thiết kế truyền thống, tối đa hóa không gian chứa. Bề mặt phẳng cho phép xếp chồng hộp/khay ổn định, tận dụng tối đa thể tích và dễ tiêu chuẩn hóa nhãn kệ theo hàng – cột. Đây là cấu hình phù hợp cho kho dược đông mã hàng, nơi yêu cầu sắp xếp dày đặc và kiểm kê theo lô/HSX. Với dây chuyền vận hành ổn định, sàn phẳng mang lại chi phí thấp và hiệu quả xếp dỡ cao. Điểm cần lưu ý là phải duy trì quy trình vệ sinh định kỳ để tránh ứ đọng ẩm tại các góc khuất.
Sàn nghiêng giúp dễ dàng vệ sinh, thoát nước và chống đọng ẩm, thường áp dụng trong khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Thiết kế có độ dốc kỹ thuật giúp nước – dung dịch vệ sinh thoát nhanh về phía trước hoặc điểm thu gom, giảm rủi ro tồn ẩm và vi sinh. Các mép bo – ít kẽ hở tạo bề mặt liền lạc, đẩy nhanh thao tác lau chùi, nhất là ở khu vực gần bồn rửa/khử khuẩn. Sàn nghiêng cũng giúp nhân sự nhận diện vật phẩm rơi đổ để xử lý kịp thời, tránh lăn trôi vào góc kín. Vì các ưu điểm vệ sinh, cấu hình này thường được khuyến nghị tại phòng cấp phát có tần suất vệ sinh cao.
Chọn đúng loại tủ theo không gian và nhu cầu sẽ giúp Quý khách kiểm soát tồn kho chặt chẽ, giảm rủi ro, tối ưu CAPEX/OPEX cho toàn vòng đời sử dụng. Để đưa ra quyết định chắc chắn hơn, yếu tố vật liệu – linh kiện (Inox 304/201/430, kính 5 mm, bản lề – khóa – gioăng) sẽ là biến số cần cân nhắc kỹ.
Vật Liệu & Linh Kiện: Inox 304 vs 201 vs 430, Kính 5mm, Bản Lề – Khóa – Gioăng
Chất lượng của tủ thuốc inox phụ thuộc lớn vào việc lựa chọn vật liệu (Inox 304 là tối ưu cho y tế), độ dày kính và chất lượng của các linh kiện như bản lề, khóa và gioăng.
Sau khi Quý khách đã xác định đúng cấu hình tủ (treo tường, tủ đứng 2 cánh kính, có ngăn độc AB) ở phần trước, bước quyết định độ bền – vệ sinh – an toàn chính là chọn đúng chất liệu và linh kiện. Đây là yếu tố chi phối trực tiếp tổng chi phí sở hữu (TCO), tần suất bảo trì và tính sẵn sàng vận hành của hệ tủ trong nhiều năm.
So sánh các loại vật liệu Inox phổ biến
Inox 304 (SUS304) là tiêu chuẩn vàng cho môi trường y tế nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt trơ dễ khử khuẩn. Trong kho dược, khu cấp phát thường ẩm và có hơi hóa chất, 304 giữ bề mặt sáng lâu, hạn chế ố và rỉ nâu ở mép cắt. Khi gia công chuẩn (hàn kín mối, xử lý bavia), thân vỏ và kệ vẫn vững, ít rung sau thời gian sử dụng. Nếu ưu tiên hình ảnh chuyên nghiệp và tối ưu chi phí vòng đời, 304 là lựa chọn an toàn. Quý khách có thể tham khảo tổng quan về thép không gỉ trên nguồn mở uy tín Wikipedia.
Inox 201 (SUS201) có lợi thế CAPEX thấp hơn và độ bền cơ khí khá, phù hợp các điểm đặt khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất như phòng y tế văn phòng, trường học. Dù vậy, trong môi trường ẩm hoặc gần bồn rửa, 201 có xu hướng xỉn màu nhanh hơn, tăng chi phí bảo trì và vệ sinh định kỳ. Nếu chọn 201, Quý khách nên ưu tiên cánh kính để giảm mở tủ, kết hợp gioăng kín và quy trình làm khô sau vệ sinh nhằm kéo dài tuổi thọ bề mặt.
Inox 430 có tính nhiễm từ và khả năng chống gỉ kém hơn 304/201, chỉ nên dùng cho hạng mục phụ trợ ở khu vực khô, tải trọng nhẹ. Trong môi trường y tế đòi hỏi khử khuẩn thường xuyên và độ ẩm cao, 430 dễ xuất hiện vết rỉ ở góc khuất, làm giảm thẩm mỹ và tăng OPEX làm sạch. Với tủ thuốc chuyên dụng, 430 không phải là vật liệu khuyến nghị cho thân vỏ/kệ chính.
- Khi nào chọn Inox 304? Bệnh viện, phòng khám lớn, khu gần bồn rửa/khử khuẩn, yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Khi nào chọn Inox 201? Phòng y tế cơ sở, khu khô ráo, lưu lượng cấp phát thấp – trung bình.
- Tránh dùng 430 cho thân tủ/kệ chính trong môi trường ẩm hoặc cần vệ sinh hóa chất thường xuyên.
Vai trò của kính cường lực và các linh kiện khác
Kính cường lực 5mm tạo tầm nhìn kiểm kê tức thời và nâng mức an toàn va đập. Trên thị trường, các mẫu tủ đứng hai cánh kính sử dụng độ dày khoảng 5 mm rất phổ biến, cân bằng giữa độ bền, trọng lượng và chi phí; đây cũng là cấu hình được nhiều nhà cung cấp áp dụng cho dòng tủ 2 cánh kính. Bề mặt kính mịn giúp làm sạch nhanh, giảm thời gian vệ sinh mỗi ca và hạn chế số lần mở tủ nhờ quan sát từ ngoài. Tìm hiểu thêm về đặc tính của kính cường lực trên Wikipedia.
Bản lề, tay nắm cần độ cứng vững và chống gỉ tốt để đảm bảo đóng mở êm, không xệ cánh theo thời gian. Với tủ cao 1,6 m và nhiều tầng kệ, lực đòn bẩy lên bản lề lớn; vì vậy vật liệu tốt và vít cố định chắc giúp giữ độ chụm cánh, hạn chế rung làm vỡ lọ/ống. Tay nắm nên có biên dạng dễ vệ sinh, không kẽ bám bẩn, đồng thời đủ dài để thao tác khi đeo găng.
Khóa là lớp kiểm soát truy cập trọng yếu. Khóa cơ (cam lock) bền, dễ vận hành và chi phí hợp lý cho phần lớn nhu cầu. Nếu cần phân quyền, ghi vết truy cập hoặc tăng mức bảo mật cho ngăn hạn chế sử dụng, khóa điện tử là giải pháp tối ưu. Ở tủ có ngăn độc A–B, việc tách khóa riêng cho khoang này giúp chuẩn hóa quy trình giao – nhận và kiểm kê.
Gioăng cao su đảm bảo độ kín khít, chống bụi – ẩm xâm nhập và giảm ồn khi đóng mở. Với tủ đặt gần khu vực ẩm, gioăng còn giúp hạn chế ngưng ẩm trong khoang, giữ hộp thuốc khô ráo. Độ đàn hồi ổn định giúp cánh tự “ôm” khung tủ, tăng cảm giác đóng kín và duy trì vệ sinh nội thất tốt hơn.
- Cấu hình khuyến nghị cho bệnh viện/phòng khám: Thân – kệ Inox 304, cánh kính cường lực 5 mm, bản lề – tay nắm chống gỉ, gioăng kín, khóa cơ/điện tử theo chính sách truy cập.
- Văn phòng, trường học, nhà máy: Có thể chọn Inox 201 ở khu khô ráo; nếu gần nguồn ẩm, ưu tiên 304 để giảm chi phí vòng đời.
Lựa chọn đúng chất liệu tủ thuốc inox và linh kiện tủ thuốc sẽ quyết định hiệu suất vận hành, độ bền thẩm mỹ và an toàn kiểm soát. Đây cũng là nền tảng để đáp ứng các yêu cầu về quy chuẩn – an toàn như ISO 13485, quy định ngăn độc A–B và cơ chế kiểm soát truy cập trong quản lý dược.
Quy Chuẩn & An Toàn: ISO 13485, Quy định lưu trữ thuốc độc AB, kiểm soát truy cập
Tủ thuốc inox phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn như ISO 13485 và quy định của Bộ Y tế về việc lưu trữ thuốc độc A-B để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Sau khi Quý khách đã chốt vật liệu và linh kiện (Inox 304/201, kính 5mm, bản lề – khóa – gioăng) ở phần trước, lớp “tuân thủ” là bắt buộc để hệ tủ nghiệm thu suôn sẻ và vận hành an toàn. Cơ Khí Đại Việt thiết kế tủ thuốc inox theo tư duy hệ thống: chuẩn quản lý chất lượng ISO 13485, tuân thủ quy định lưu trữ thuốc độc AB, thiết lập kiểm soát truy cập nhiều lớp, và bảo đảm an toàn điện khi có khóa điện tử/đèn tích hợp. Đây là nền tảng bảo vệ người dùng, giảm rủi ro pháp lý và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn.
Tiêu chuẩn sản xuất ISO 13485:2016
ISO 13485:2016 là hệ thống quản lý chất lượng dành cho thiết bị y tế, nhấn mạnh kiểm soát rủi ro, truy xuất nguồn gốc và hồ sơ kỹ thuật. Với tủ thuốc inox – một hạng mục nội thất – chúng tôi áp dụng cùng logic quản trị để chuẩn hóa quy trình sản xuất và nghiệm thu, bảo đảm tính nhất quán và truy xuất minh bạch. Mục tiêu là để Quý khách nhận được sản phẩm đồng đều, có hồ sơ đầy đủ khi cần đánh giá nội/ngoại bộ.
- Kiểm soát đầu vào: chứng từ lô vật liệu (CO/CQ), mã heat/lot để truy xuất.
- Quy trình gia công chuẩn: hàn – mài – xử lý bavia – vệ sinh bề mặt theo SOP, hạn chế kẽ hở tích bẩn.
- Kiểm tra trong công đoạn và cuối kỳ: đo kích thước, độ phẳng, độ kín cánh, kiểm tra kính 5mm và phụ kiện.
- Hồ sơ bàn giao: bản vẽ kỹ thuật, biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì.
Tham khảo thêm về khung tiêu chuẩn ISO 13485 để định hình tiêu chí đánh giá “tiêu chuẩn tủ thuốc y tế” tại đơn vị của Quý khách.
Quy định về lưu trữ thuốc độc A–B
Với các cơ sở có quản lý thuốc gây nghiện, hướng thần, tiền chất, tủ phải có ngăn riêng, khóa chắc chắn và nhãn cảnh báo rõ ràng. Thiết kế của chúng tôi tách khoang độc lập, có mặt cánh riêng và khóa tách biệt để kiểm soát truy cập. Tem nhãn “Thuốc độc Bảng A/B – Chỉ người có thẩm quyền” được đặt ở vị trí dễ nhìn, hỗ trợ kiểm tra đột xuất.
- Khoang A–B độc lập, có thể niêm phong kẹp chì khi cần.
- Khóa riêng cho ngăn A–B; sổ giao – nhận, ký xác nhận mỗi lần mở.
- Nhãn cảnh báo màu đỏ, biển chỉ dẫn an toàn đặt trên/giáp cánh.
- Khuyến nghị camera quan sát khu vực cấp phát để tăng tính răn đe và bằng chứng truy vết.
Quy định chi tiết được nêu trong Thông tư 20/2017/TT-BYT. Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp bố cục nhãn – sổ theo dõi chuẩn hóa để Quý khách triển khai đồng bộ trên toàn hệ thống.
Kiểm soát truy cập theo phân quyền
Mục tiêu là chỉ người có thẩm quyền mới được mở tủ, đặc biệt ở ngăn A–B. Tùy chính sách nội bộ, Quý khách có thể chọn khóa cơ hay khóa điện tử, hoặc kết hợp cả hai để đạt mức bảo mật mong muốn và giảm rủi ro vận hành.
- Quản lý chìa: 2 chìa niêm phong; bàn giao theo ca, sổ ký nhận; chìa dự phòng niêm phong riêng.
- Khóa điện tử (mã số/RFID): thay đổi mã theo ca; có thể ghi vết mở khóa, phù hợp đơn vị cần audit log.
- Phân quyền 2 lớp: chìa cơ cho tủ chính, mã số cho ngăn A–B; giảm rủi ro lộ khóa toàn hệ.
- Quy trình sự cố: quy định reset mã, mất chìa, và quy tắc mở khẩn cấp có giám sát.
Chúng tôi tư vấn cấu hình khóa theo mức độ rủi ro, số lượng người dùng và quy trình kiểm kê để cân bằng CAPEX, OPEX và hiệu suất vận hành.
An toàn điện (khi có khóa điện tử/đèn)
Với tủ tích hợp đèn LED chiếu sáng, khóa điện tử hay báo động, hệ điện phải ổn định và chống rò. Thiết kế của Cơ Khí Đại Việt ưu tiên nguồn điện áp thấp an toàn và đường dây gọn, dễ bảo trì, hạn chế điểm yếu phát sinh trong ca vận hành dài.
- Ưu tiên nguồn DC 12–24V qua adapter đạt chuẩn; dây dẫn chịu nhiệt, đi ống gọn, cố định bằng kẹp.
- Bảo vệ mạch: MCB/RCD tại tủ điện khu vực; nhãn nhận diện ổ cắm “Thiết bị y tế”.
- Nối đất khung tủ; kiểm tra rò và siết chặt đầu cos sau mỗi kỳ bảo trì.
- Phụ kiện điện chọn cấp bảo vệ IP54 trở lên cho khu vực ẩm; dán sơ đồ điện và hướng dẫn thay pin/adapter.
Tuân thủ các nguyên tắc trên giúp Quý khách dễ dàng vượt qua đợt nghiệm thu, hạn chế rủi ro pháp lý và bảo đảm an toàn người dùng. Khi cấu hình đã chuẩn về mặt quy chuẩn, việc lựa chọn kích thước và phân chia ngăn (ví dụ 800×400×1600, bố trí kệ, tùy chọn thiết kế) sẽ trở nên nhất quán và hiệu quả hơn trong thực tế triển khai.
Kích Thước & Cấu Hình Phổ Biến (VD: 800x400x1600), Phân Chia Ngăn & Tùy Chọn Thiết Kế
Tủ thuốc inox có các kích thước tiêu chuẩn như 800x400x1600mm nhưng hoàn toàn có thể được “may đo” về kích thước, cách phân chia ngăn và các tùy chọn khác theo yêu cầu.
Sau khi Quý khách đã chốt các yêu cầu về quy chuẩn – an toàn (ISO 13485, ngăn độc A–B, kiểm soát truy cập) ở phần trước, bước tiếp theo để hệ tủ vận hành hiệu quả chính là lựa chọn đúng kích thước, cấu hình ngăn kệ và các tùy chọn thiết kế. Cơ Khí Đại Việt tiếp cận theo tư duy tổng thể: tiêu chuẩn hóa nơi cần tiêu chuẩn, và “may đo” nơi cần khác biệt để tối ưu công năng, chi phí vòng đời (LCC) và tính sẵn sàng vận hành.
Kích thước tiêu chuẩn: 800 x 400 x 1600 mm
Mẫu tủ đứng 2 cánh kính kích thước 800 x 400 x 1600 mm được thị trường sử dụng rộng rãi cho kho, quầy phát thuốc và phòng y tế. Cấu hình này cân bằng giữa sức chứa và diện tích chiếm chỗ, phù hợp nhiều mặt bằng. Thực tế, các nhà cung cấp y tế công bố công khai kích thước tương tự, ví dụ cấu hình tủ thuốc inox 800 x 400 x 1600 cho ứng dụng chuyên nghiệp. Các mẫu tủ hai cánh kính còn thường sử dụng kính cường lực dày khoảng 5mm cho độ bền – quan sát tốt.
- Các biến thể phổ biến để Quý khách tham khảo: 800 x 400 x 1600 mm (tủ đứng 2 cánh kính); 480 x 400 x 1600 mm cho không gian hẹp; 500 x 350 x 150 mm cho tủ treo tường quy mô nhỏ.
- Chúng tôi có thể điều chỉnh Rộng – Sâu – Cao theo thực tế mặt bằng, đảm bảo khoảng lùi mở cánh, vị trí ổ cắm – công tắc và luồng di chuyển an toàn tại khu cấp phát.
Phân chia ngăn kệ linh hoạt
Khoang tủ và kệ có thể tùy biến để khớp với danh mục thuốc – vật tư của Quý khách. Chúng tôi sử dụng hệ thanh treo – lỗ bước để điều chỉnh khoảng cách giữa các kệ, cho phép thay đổi nhanh khi danh mục thay đổi. Lựa chọn sàn phẳng giúp cất trữ hộp/vỉ đồng đều; sàn nghiêng hỗ trợ quan sát nhãn và lấy thuốc theo hướng đổ tự nhiên.
- Bố trí theo nhóm: chai/lọ cao, hộp vỉ, vật tư tiêu hao, hồ sơ – sổ sách; mỗi nhóm có cao độ kệ tương ứng.
- Vị trí kệ ưu tiên ở tầm mắt cho danh mục xuất – nhập thường xuyên; khoang thấp cho dự trữ; khoang cao cho vật tư ít dùng.
- Tùy chọn nẹp chặn trước/sau để cố định chai lọ; nhãn chỉ mục giúp kiểm kê nhanh và giảm sai sót.
Tùy chọn thiết kế theo yêu cầu
Cơ Khí Đại Việt “may đo” chi tiết theo quy trình chuyên nghiệp, từ ngoại hình đến tính năng. Quý khách có thể thêm ngăn kéo cho vật tư nhỏ, thay đổi số cánh (kính/inox), tích hợp bánh xe khóa để cơ động, hoặc lắp khóa điện tử cho khoang cần kiểm soát truy cập. Với nhu cầu quản lý thuốc hạn chế, chúng tôi bố trí ngăn độc A–B riêng, khóa tách biệt và nhãn cảnh báo đồng bộ.
- Danh mục tùy chọn: ngăn kéo bi trượt, đèn LED nội thất, khóa cơ/camera phụ trợ, tem nhãn chỉ mục, tay nắm dạng U dễ vệ sinh, giảm chấn đóng êm.
- Đồng bộ vật dụng lưu trữ: khay – hộp tiêu chuẩn, thẻ phân nhóm; giải pháp tủ tài liệu y tế như Tủ đựng hồ sơ inox để hoàn thiện hệ lưu trữ toàn phòng.
- Thiết kế hướng bảo trì: gioăng dễ thay, kính cường lực 5mm phổ thông, dây điện đi ống gọn với nhãn nhận diện.
Dịch vụ thiết kế 2D/3D bảo đảm đúng nhu cầu
Trước khi gia công, chúng tôi cung cấp bộ hồ sơ 2D/3D để Quý khách duyệt, giúp hình dung trực quan sản phẩm và khóa cấu hình ngay trên bản vẽ kỹ thuật. Việc mô phỏng không gian cho phép kiểm tra xung đột mở cánh, vị trí ổ cắm, cao độ kệ và lối đi, rút ngắn thời gian lắp đặt – nghiệm thu.
- Hồ sơ bàn giao: mặt bằng – mặt đứng – mặt cắt, phối cảnh 3D, danh mục vật liệu – phụ kiện kèm mã.
- Thông số kiểm tra: kích thước R x S x C, góc mở cánh, cao độ kệ, vị trí ngăn độc A–B và điểm chờ điện (nếu có).
- Cam kết: đúng cấu hình duyệt, tiến độ gia công – lắp đặt minh bạch, hỗ trợ thay đổi nhỏ trước khi vào xưởng.
Khi kích thước, cấu hình ngăn kệ và tùy chọn đã “vào form”, Quý khách sẽ kiểm soát tốt công năng, an toàn và chi phí vận hành của hệ tủ. Để chốt cấu hình tối ưu cho từng đơn vị, Quý khách nên tham chiếu bộ tiêu chí lựa chọn theo từng quy mô vận hành.
Tiêu Chí Lựa Chọn Tủ Thuốc Inox Cho Từng Quy Mô (bệnh viện, phòng khám, trường học, nhà máy)
Việc lựa chọn tủ thuốc inox cần dựa trên quy mô và yêu cầu đặc thù của từng đơn vị, từ các bệnh viện lớn cần tủ chuyên dụng đến các nhà máy chỉ cần tủ sơ cứu cơ bản.
Sau phần kích thước – cấu hình (ví dụ 800 x 400 x 1600 mm, cánh kính dày 5mm) đã được chuẩn hóa, bước tiếp theo là chốt bộ tiêu chí theo quy mô vận hành để tối ưu hiệu suất, an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt xây dựng danh mục lựa chọn theo nhóm: bệnh viện/trung tâm y tế, phòng khám/phòng nha, và y tế trường học – nhà máy – văn phòng. Cách tiếp cận này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX đúng mức, vẫn đảm bảo nghiệm thu, vận hành bền bỉ và tuân thủ. Khi đã “chọn đúng”, khâu bố trí – lắp đặt – vận hành sẽ trở nên đơn giản hơn, đây cũng là nội dung chúng tôi sẽ hướng dẫn liền kề ở phần tiếp theo.
Đối với bệnh viện, trung tâm y tế lớn
Ưu tiên tủ đứng dung tích lớn, vật liệu Inox 304. Mật độ xuất – nhập thuốc cao, quy trình khử khuẩn liên tục và môi trường ẩm khiến bệnh viện cần tủ đứng dung tích lớn bằng Inox 304 để đảm bảo độ bền vật liệu và vệ sinh dài hạn. 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 201, phù hợp sử dụng cùng hóa chất tẩy rửa y tế và hơi ẩm thường trực. Các cấu hình tủ hai cánh kính dày khoảng 5mm giúp quan sát nhanh, rút ngắn thời gian cấp phát (tham chiếu một số nhà cung cấp công bố thông số kính 5mm). Kích thước chuẩn thị trường như 800 x 400 x 1600 mm giúp cân bằng dung tích – diện tích, dễ đồng bộ trong kho, quầy phát thuốc và phòng điều trị. Khoảng kệ điều chỉnh theo bước lỗ giúp tái cấu hình nhanh khi danh mục thuốc thay đổi, giảm OPEX.
Bắt buộc phải có các mẫu tủ với ngăn độc A–B riêng biệt, tuân thủ quy định GSP. Đơn vị quản lý thuốc gây nghiện/hướng thần phải bố trí ngăn A–B riêng có khóa độc lập, nhãn cảnh báo rõ ràng và khả năng niêm phong. Thiết kế phân khoang độc lập hạn chế truy cập trái phép, hỗ trợ kiểm kê, kiểm tra đột xuất và truy vết. Nhiều mẫu tủ y tế trên thị trường đã tích hợp ngăn độc AB chuyên dụng (tham khảo sản phẩm có ngăn AB của một nhà cung cấp y tế). Cơ Khí Đại Việt có thể thiết kế nhãn đồng bộ, sổ giao – nhận và vị trí tem niêm phong để phù hợp quy trình kiểm soát nội bộ của Quý khách.
Cần các tùy chọn về khóa an toàn, khả năng tích hợp quản lý. Bệnh viện thường cần phân quyền nhiều lớp: khóa cơ cho tủ tổng và khóa điện tử (mã số/RFID) cho ngăn A–B để tạo nhật ký mở khóa. Nền tảng này tăng tính tuân thủ, giảm rủi ro thất thoát và hỗ trợ audit. Tùy ngân sách, chúng tôi tư vấn cấu hình khóa để cân bằng CAPEX – OPEX và mức bảo mật mong muốn; hệ điện sử dụng điện áp thấp an toàn, sơ đồ đấu nối dán sẵn để bảo trì thuận tiện. Khi cần đồng bộ trên nhiều khoa/phòng, chúng tôi xây dựng mã hóa chuẩn và bộ chìa phân cấp để giảm xung đột vận hành.
Đối với phòng khám tư, phòng nha
Có thể chọn tủ đứng kích thước vừa phải hoặc tủ treo tường để tối ưu không gian. Mặt bằng phòng khám thường hạn chế, giải pháp tủ đứng mảnh hoặc tủ treo tường sẽ tối ưu diện tích sử dụng. Kích thước tủ treo tường phổ biến cỡ 500 x 350 x 150 mm đủ cho danh mục thuốc – vật tư thường dùng, tiện quan sát và thao tác gần bàn bác sĩ. Nếu danh mục lớn hơn, Quý khách có thể chọn tủ đứng hai cánh kính với chiều cao 1600 mm để tăng sức chứa mà vẫn gọn không gian. Cấu hình treo tường giúp giảm va đập, dễ vệ sinh bề mặt dưới tủ và thuận tiện kiểm kê cuối ngày.
Inox 304 vẫn là lựa chọn được khuyến nghị để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh. Tần suất khử khuẩn cao bằng dung dịch y tế khiến Inox 304 vượt trội về chống ăn mòn và giữ bề mặt sáng sạch lâu dài, hạn chế xỉn bề mặt và mối hàn. Sự ổn định này giúp duy trì hình ảnh chuyên nghiệp của phòng khám, giảm chi phí sửa chữa sau 2–3 năm khai thác. Với nhu cầu ngân sách thấp, 201 có thể cân nhắc cho tủ phụ ít tiếp xúc hóa chất; tuy nhiên 304 cho TCO tối ưu hơn trong môi trường y tế. Cơ Khí Đại Việt cung cấp hồ sơ vật liệu rõ ràng (CO/CQ) để Quý khách yên tâm nghiệm thu.
Số lượng ngăn độc A–B tùy thuộc vào danh mục thuốc đăng ký của phòng khám. Nếu phòng khám có quản lý thuốc nhóm đặc biệt, nên bố trí tối thiểu 1 khoang A–B nhỏ với khóa riêng và vị trí nhãn cảnh báo chuẩn hóa. Trường hợp không lưu trữ nhóm này, có thể bỏ qua để tăng dung tích cho danh mục thường dùng. Giải pháp mô-đun của chúng tôi cho phép thêm khoang A–B sau này mà không phải thay toàn bộ tủ, giữ tính linh hoạt theo chiến lược phát triển dịch vụ. Quy chuẩn nhãn – sổ ký nhận sẽ được bàn giao để đồng bộ giữa các cơ sở.
Đối với y tế trường học, nhà máy, văn phòng
Thường chỉ cần tủ treo tường hoặc tủ đứng loại nhỏ để chứa các vật tư sơ cứu cơ bản. Các điểm y tế tại trường học/nhà máy chủ yếu phục vụ sơ cứu, vì thế tủ treo tường nhỏ gọn là đủ và an toàn. Kích thước treo tường cỡ 500 x 350 x 150 mm đáp ứng tốt vật tư cấp cứu tiêu chuẩn; nếu cần tăng sức chứa, có thể cân nhắc tủ đứng nhỏ gọn cao khoảng 1600 mm hoặc biến thể 480 x 400 x 1600 mm được thị trường sử dụng. Nên bố trí tủ ở vị trí dễ tiếp cận gần khu sản xuất hoặc phòng y tế trường, có biển chỉ dẫn và khóa cơ bản để tránh thất thoát.
Chất liệu Inox 201 có thể là một lựa chọn phù hợp để tối ưu chi phí. Với môi trường khô ráo, ít hóa chất và mật độ sử dụng vừa phải, Inox 201 cho hiệu quả chi phí tốt mà vẫn đảm bảo độ bền ở mức cần thiết. Dù vậy, 201 có khả năng chống gỉ kém hơn 304; nếu khu vực gần hóa chất, hơi muối hoặc cần khử khuẩn thường xuyên, Quý khách nên nâng cấp lên 304 để tránh chi phí phát sinh trong vòng đời sử dụng. Cơ Khí Đại Việt sẽ đánh giá rủi ro môi trường tại chỗ để đưa ra khuyến nghị vật liệu, giúp cân bằng CAPEX và TCO. Tất cả bề mặt vẫn được xử lý mép – bavia để hạn chế tích bẩn, hỗ trợ vệ sinh nhanh.
- Checklist nhanh theo quy mô
- Bệnh viện/trung tâm lớn: Inox 304, tủ đứng ≥ 800 x 400 x 1600 mm, kính 5mm, ngăn A–B có khóa riêng, tùy chọn khóa điện tử ghi vết.
- Phòng khám/phòng nha: Tủ treo tường 500 x 350 x 150 mm hoặc tủ đứng mảnh; 304 khuyến nghị; thêm 1 ngăn A–B nếu có danh mục thuốc đặc biệt.
- Trường học/nhà máy/văn phòng: Tủ treo tường hoặc tủ đứng nhỏ; 201 để tối ưu chi phí ở môi trường khô, nâng lên 304 nếu gần hóa chất/ẩm mặn.
Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tư vấn “may đo” từ bản vẽ kỹ thuật đến cấu hình khóa, nhãn cảnh báo và phương án kiểm kê. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết cách bố trí – lắp đặt – vận hành để hệ tủ đạt hiệu suất và an toàn cao nhất trong thực tế.
Hướng Dẫn Bố Trí – Lắp Đặt – Vận Hành Tủ Thuốc Inox Theo Chuẩn Y Tế
Việc bố trí, lắp đặt và vận hành tủ thuốc inox đúng cách là yếu-tố quan trọng để đảm bảo an toàn, vệ sinh và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Sau khi Quý khách đã chốt bộ tiêu chí lựa chọn cho từng quy mô ở phần trước, bước tiếp theo để hệ tủ đi vào khai thác trơn tru chính là chuẩn hóa khâu bố trí – lắp đặt – vận hành. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp quy trình thực tiễn tại bệnh viện, phòng khám và y tế doanh nghiệp để Quý khách áp dụng đồng bộ, giảm rủi ro trong nghiệm thu và vận hành. Nội dung dưới đây đóng vai trò “checklist” thao tác tại chỗ, đảm bảo tính sẵn sàng sử dụng ngay sau khi bàn giao.
Chọn vị trí lắp đặt: khô ráo, thoáng mát, tránh nắng và nguồn nhiệt
Vị trí đặt tủ quyết định 70% hiệu suất vận hành và tuổi thọ vật liệu. Quý khách nên bố trí tủ ở khu vực khô ráo, thông thoáng, cách xa bồn rửa, hoá chất và các nguồn nhiệt như nồi hấp, máy sấy, dàn nóng điều hòa. Tránh ánh nắng trực tiếp để giảm nguy cơ hư hỏng nhãn – bao bì và biến đổi chất lượng thuốc. Dự trù đủ không gian phía trước để mở cánh hết hành trình, thao tác xoay người và kiểm kê. Với tủ hai cánh kính (kính cường lực thường dày khoảng 5mm theo thông lệ thị trường), cần bảo đảm luồng di chuyển không va chạm vào cánh khi mở đóng.
- Ưu tiên đặt gần khu phát thuốc/điểm sơ cứu để rút ngắn thời gian cấp phát.
- Bố trí biển chỉ dẫn rõ ràng; gần ổ cắm an toàn nếu tủ có khóa điện tử/đèn chiếu sáng trong tủ.
- Giữ khoảng hở phía sau – đáy để vệ sinh định kỳ và thoát ẩm tự nhiên.
Đối với tủ treo tường: cố định bằng vít nở chuyên dụng, chịu tải an toàn
Khi lắp đặt tủ treo tường, yêu cầu quan trọng nhất là khả năng chịu tải và độ ổn định lâu dài. Quý khách cần xác định kết cấu tường (bê tông, gạch đặc, gạch rỗng, tường thạch cao có gia cường) để chọn đúng loại vít nở/đầu tắc kê tương ứng. Hãy đánh dấu, khoan – bắt vít theo bản vẽ kỹ thuật, siết đều tay và kiểm tra độ cân bằng bằng thước thủy trước khi treo tủ. Sau khi treo, thực hiện thử tải dần (đặt vật nặng mô phỏng) để kiểm tra độ võng và độ rung; nếu cần, bổ sung pat treo phụ hoặc thanh giằng để phân bổ lực. Các điểm tiếp xúc nên có đệm cao su mỏng nhằm hạn chế rung chấn và ồn khi đóng mở.
- Khuyến nghị sử dụng tối thiểu hai thanh treo và nhiều điểm bắt phân bổ đều trên thanh.
- Không treo tủ lên tường thạch cao nếu không có hệ xương gia cường chịu lực.
- Khoảng cách khỏi mép cửa/đường đi đủ an toàn để tránh va đập khi mở cánh.
Đối với tủ đứng: đặt trên mặt phẳng vững chắc, có chân tăng chỉnh
Tủ đứng cần được đặt trên nền phẳng, cứng và khô; mọi độ gập ghềnh đều phải được triệt tiêu bằng chân tăng chỉnh để đảm bảo tải trọng dàn đều lên bốn góc. Trường hợp tủ có bánh xe, hãy chọn bánh xe khóa chịu tải và luôn khóa chặt hai bánh chéo khi vận hành. Với không gian có mật độ qua lại cao, Quý khách có thể bổ sung dây/ke chống đổ neo vào tường để tăng an toàn. Kiểm tra độ cân bằng của các kệ, siết chặt ngàm kệ trước khi chất tải để tránh xê dịch khi lấy – trả thuốc. Khu vực mở cánh cần thông thoáng, tránh chắn bởi thiết bị khác để hạn chế va đập vào cánh kính/khuôn inox.
- Đặt tấm cao su mỏng dưới chân tủ để chống trượt và giảm rung.
- Không để tải tập trung vào một kệ; phân bổ đồng đều theo nhóm thuốc – vật tư.
- Định kỳ kiểm tra ốc, bản lề, tay nắm để duy trì đóng mở êm.
Vận hành: sắp xếp theo FIFO/FEFO, ghi chép – kiểm soát xuất/nhập đầy đủ
Quy trình vận hành chuẩn giúp giảm thất thoát và kiểm soát hạn dùng hiệu quả. Quý khách nên sắp xếp theo nguyên tắc FIFO (nhập trước – xuất trước) kết hợp FEFO (hạn gần – xuất trước) để tối ưu vòng đời thuốc. Mỗi kệ nên có nhãn khu vực, thẻ chỉ mục và mã hóa nhóm để thao tác nhanh. Thiết lập sổ/biểu mẫu xuất – nhập tại chỗ, phân quyền người mở tủ; nếu có ngăn độc A–B, sử dụng khóa riêng và nhật ký mở khóa để phục vụ truy vết khi cần. Thực hiện kiểm kê định kỳ và dán tem cảnh báo cho các nhóm nhạy cảm; mọi sai lệch số liệu phải có biên bản điều chỉnh theo quy trình nội bộ.
- Thiết lập luồng một chiều: nhận – kiểm – xếp – cấp phát để tránh lẫn luồng.
- Chuẩn hóa nhãn ngày nhập – hạn dùng ngay khi đưa thuốc vào tủ.
- Vệ sinh nhanh bề mặt trước ca làm việc; tổng vệ sinh theo lịch tuần/tháng.
Khi đã hoàn tất lắp đặt và chuẩn hóa quy trình vận hành, hệ tủ sẽ hoạt động ổn định với chi phí vận hành (OPEX) thấp và kiểm soát rủi ro tốt. Tiếp theo, Quý khách nên xây dựng quy trình bảo quản – vệ sinh định kỳ để duy trì bề mặt Inox và chất lượng dược phẩm lâu dài.
Bảo Quản & Vệ Sinh: Quy trình, hóa chất khuyến nghị, lịch bảo trì – kiểm định
Bảo quản và vệ sinh tủ thuốc inox định kỳ bằng quy trình và hóa chất phù hợp là chìa khóa để duy trì độ bền đẹp và tiêu chuẩn vô trùng.
Sau khi tủ đã được bố trí – lắp đặt – vận hành đúng chuẩn, việc duy trì vệ sinh và bảo trì định kỳ sẽ quyết định tuổi thọ vật liệu, khả năng kiểm soát nhiễm khuẩn và mức OPEX hằng năm. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp quy trình thực hành chuẩn để Quý khách áp dụng ngay cho hệ tủ hiện hữu, đảm bảo sẵn sàng nghiệm thu nội bộ và kiểm tra đột xuất của đơn vị quản lý.
Quy trình vệ sinh: hàng ngày – hàng tuần
Để vệ sinh tủ thuốc inox hiệu quả, hãy tách rõ vệ sinh nhanh theo ca/ngày và tổng vệ sinh theo tuần. Mục tiêu là loại bỏ bụi bẩn, dấu vân tay và tác nhân gây ăn mòn trước khi chúng bám dính lâu ngày.
- Hàng ngày: dùng khăn sợi microfiber ẩm lau toàn bộ bề mặt inox theo chiều xước, lau khô ngay sau đó để tránh ố nước. Khử khuẩn điểm chạm nhiều như tay nắm, ổ khóa, cạnh cánh tủ bằng cồn 70 độ. Vệ sinh nhanh gioăng cửa và mép kệ để ngăn tích bụi.
- Cuối ngày: thu gom rác – bao bì rơi vãi, sắp xếp lại theo FIFO/FEFO, đóng tủ và khóa đúng phân quyền.
- Hàng tuần (vệ sinh sâu): pha dung dịch tẩy rửa trung tính (pH xấp xỉ 6–8) với nước ấm, lau bằng mút mềm không mài mòn; xả lại bằng nước sạch rồi lau khô hoàn toàn. Khu vực kính 5mm nên dùng dung dịch lau kính trung tính và khăn riêng để tránh lẫn hóa chất. Máng/khe bản lề, đế kệ và gầm tủ cần được làm sạch kỹ vì dễ tích bụi – ẩm.
Quy trình này giúp giữ bề mặt sáng sạch, hạn chế xước xát và ngăn nguy cơ ăn mòn điểm. Đồng thời, việc lau khô ngay sau khi rửa là bắt buộc để duy trì thẩm mỹ và độ bền vật liệu.
Hóa chất khuyến nghị và các chất cần tránh
Khi lựa chọn hóa chất lau tủ inox, ưu tiên giải pháp vừa đạt hiệu lực khử khuẩn vừa an toàn với lớp thụ động của inox. Khuyến nghị sử dụng cồn y tế 70 độ (ethanol hoặc isopropanol) cho khử khuẩn nhanh; nồng độ này được dùng rộng rãi trong y tế vì hiệu lực diệt khuẩn tốt và bay hơi nhanh. Với tẩy rửa cơ học, dùng chất tẩy rửa trung tính (không chứa hạt mài) để bảo toàn bề mặt.
- Nên dùng: cồn 70°, dung dịch tẩy rửa trung tính pH 6–8; nước sạch cho bước tráng cuối; khăn microfiber mềm; miếng bọt biển không mài mòn.
- Tránh dùng: dung dịch chứa Clo/Clorua như thuốc tẩy NaClO, axit mạnh (HCl, H2SO4), kiềm mạnh (NaOH), bột mài, búi sắt hoặc giấy nhám. Muối clorua có thể gây rỗ (pitting) trên thép không gỉ theo thời gian.
- Lưu ý thực hành: luôn tráng – lau khô sau khi dùng hóa chất, thử ở vùng khuất trước khi áp dụng diện rộng; tách khăn cho inox và kính. Khu vực rửa giặt khăn nên thực hiện tại Chậu rửa công nghiệp để bảo đảm vệ sinh dòng chảy.
Tuân thủ bộ hóa chất trên giúp bảo toàn lớp thụ động của inox 304/201, giảm nguy cơ ố vàng – loang màu và kéo dài tuổi thọ thực tế, từ đó tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Lịch bảo trì định kỳ: bản lề – ổ khóa – gioăng – kệ
Bảo quản tủ thuốc y tế không chỉ là lau chùi mà còn là kiểm tra cơ khí định kỳ để duy trì độ kín, độ êm và an toàn vận hành.
- Hàng tuần: kiểm tra ngàm/kệ, siết lại nếu lỏng; cân chỉnh độ phẳng kệ để tải phân bố đều.
- Hàng tháng: rà soát bản lề, ốc siết, tay nắm và ổ khóa; bôi trơn nhẹ các điểm ma sát bằng dung dịch bảo trì trung tính và lau sạch dư; kiểm tra độ đàn hồi gioăng, thay khi chai – nứt.
- Hàng quý: kiểm tra mối hàn, góc cạnh, vết trầy; xử lý sớm vết ố bằng dung dịch chuyên dụng cho inox; rà lại neo chống đổ (nếu có) và tình trạng bánh xe/ chân tăng chỉnh.
- Hàng năm: thay thế gioăng mòn, đánh giá lại cơ cấu khóa cơ/điện; lập biên bản bảo trì và lưu hồ sơ để phục vụ audit.
Duy trì sổ bảo trì/bảng checklist dán trong tủ giúp đội ngũ thực hiện đúng định kỳ, đồng thời tạo dấu vết phục vụ nghiệm thu và đánh giá nội bộ.
Kiểm định – tuân thủ: thực hiện theo yêu cầu cơ quan quản lý
Các đơn vị có quản lý thuốc đặc biệt (ví dụ ngăn độc A–B) cần duy trì kiểm soát truy cập và hồ sơ mở khóa, lập sổ giao – nhận và dán nhãn cảnh báo chuẩn hóa. Việc kiểm định/đánh giá có thể do bộ phận QA nội bộ hoặc đơn vị được ủy quyền thực hiện theo quy trình của Quý khách. Nội dung thường bao gồm: tình trạng vật liệu – kết cấu, độ kín gioăng, hoạt động khóa, bố cục kệ – nhãn, nhật ký vệ sinh/bảo trì và sự phù hợp với quy trình GSP nội bộ. Kết quả kiểm định cần được lập biên bản, khắc phục điểm chưa phù hợp và lưu trữ hồ sơ đầy đủ.
Khi vệ sinh – bảo trì được chuẩn hóa, tủ inox giữ vững thẩm mỹ, vận hành êm và an toàn trong suốt vòng đời sử dụng. Các nguyên tắc này cũng là nền tảng để Quý khách đối chiếu với nhôm kính, gỗ hay tủ sơn tĩnh điện về chi phí vệ sinh và tuổi thọ ở mục so sánh kế tiếp.
So Sánh Tủ Thuốc Inox Với Nhôm Kính, Gỗ, Sơn Tĩnh Điện (Chi phí – tuổi thọ – vệ sinh)
So với tủ nhôm kính, gỗ hay sắt sơn tĩnh điện, tủ thuốc inox vượt trội hoàn toàn về khả năng vệ sinh, độ bền và tuổi thọ, dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn.
Từ quy trình bảo quản – vệ sinh ở mục trước, Quý khách có thể thấy chi phí vận hành (OPEX) bị ảnh hưởng rất mạnh bởi độ bền bề mặt và khả năng làm sạch. Đây chính là cơ sở để thực hiện so sánh tủ thuốc inox với các vật liệu thay thế: nhôm kính, gỗ và sắt sơn tĩnh điện. Dưới góc nhìn kỹ thuật và tổng chi phí sở hữu (TCO), sự khác biệt trở nên rất rõ ràng.
Tủ thuốc inox vs. Tủ nhôm kính
Vệ sinh: Bề mặt inox phẳng, kín và không xốp giúp lau chùi nhanh, hạn chế bám bẩn và vi khuẩn. Với tủ thuốc nhôm kính, các khe kẽ giữa khung nhôm – gioăng – ốc vít tạo ra nhiều điểm trú ẩn cho bụi mịn và biofilm; việc vệ sinh phải dùng nhiều dụng cụ nhỏ, tốn thời gian và vẫn khó đạt độ sạch đồng đều. Kính cường lực thường dày khoảng 5 mm theo thông lệ thị trường giúp quan sát tốt, nhưng vùng tiếp giáp khung nhôm vẫn là điểm yếu về vệ sinh. Inox 304 chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và hóa chất trung tính, giữ bề mặt sáng lâu hơn.
Độ bền: Inox có độ cứng vững và chống móp méo tốt hơn khung nhôm mỏng. Khung nhôm dễ xước, biến dạng khi va đập, lâu ngày các vít liên kết có thể lỏng gây xê dịch cánh và kệ. Với tủ inox hàn kín, kết cấu ổn định, ít phải căn chỉnh lại theo thời gian; điều này giảm chi phí bảo trì lặt vặt như thay gioăng, siết ốc hay cân chỉnh cánh. Tính theo TCO 3–5 năm, nhôm kính có thể rẻ hơn lúc mua, nhưng chi phí bảo dưỡng, thay thế linh kiện và suy giảm thẩm mỹ khiến tổng chi phí tiến gần (thậm chí vượt) phương án inox.
- Khi nào cân nhắc nhôm kính: không gian gia đình/nhẹ tải, tần suất vệ sinh thấp.
- Khi nào ưu tiên inox: cơ sở y tế, khu phát thuốc, cần kiểm soát vệ sinh nghiêm ngặt và vận hành liên tục.
Tủ thuốc inox vs. Tủ gỗ
Vệ sinh: Gỗ là vật liệu có cấu trúc xốp, dễ hút ẩm và giữ mùi. Trong môi trường y tế, độ ẩm – hóa chất khử khuẩn (cồn, dung dịch trung tính) được dùng thường xuyên; bề mặt gỗ dễ phồng rộp lớp phủ, tạo bề mặt sần, rất khó khử khuẩn triệt để. Việc lau cồn 70° chỉ làm khô nhanh bề mặt, nhưng không giải quyết triệt để ẩm ngấm ở thớ gỗ và mép dán, từ đó tăng nguy cơ nấm mốc.
Tuổi thọ: Gỗ chịu rủi ro cong vênh theo mùa, mối mọt, bong tróc veneer/sơn; bản lề bắt vít vào gỗ sau thời gian có thể rơ, gây xệ cánh. Để duy trì hình thức, Quý khách cần sơn sửa định kỳ, làm tăng OPEX và thời gian ngưng sử dụng. Trong khi đó, inox 304 giữ form tốt, chống ăn mòn cao và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm không khí; kệ – cánh đóng mở êm khi được bảo trì nhẹ nhàng theo lịch.
- Ứng dụng phù hợp của gỗ: trưng bày khô, khu vực không yêu cầu khử khuẩn thường xuyên.
- Ứng dụng phù hợp của inox: kho thuốc, phòng khám, bệnh viện, tủ có ngăn độc cần kiểm soát vệ sinh và an toàn.
Tủ thuốc inox vs. Tủ sắt sơn tĩnh điện
Độ bền: Lớp sơn tĩnh điện có thể trầy xước do va chạm hoặc khi vệ sinh bằng khăn thô; khi lớp sơn bị tổn thương, lõi thép bên trong tiếp xúc ẩm sẽ rỉ sét, loang màu và có thể lan rộng dưới màng sơn. Quá trình xuống cấp này làm cánh kêu, khung yếu, phát sinh mạt rỉ không an toàn cho khu vực dược. Ngược lại, inox là vật liệu đồng nhất, không có lớp phủ để bong tróc; lớp thụ động của inox 304 tự tái tạo ở môi trường không khí thích hợp.
Vệ sinh: Bề mặt sơn dễ bị xỉn màu khi tiếp xúc lặp lại với dung dịch khử khuẩn và chất tẩy rửa, dẫn tới hiện tượng phấn hóa/chalk. Khi sơn lão hóa, bề mặt trở nên nhám, giữ bụi và rất khó phục hồi như mới. Bề mặt inox bền hóa chất trung tính, chịu được lau cồn 70° thường xuyên; nếu tuân thủ quy trình vệ sinh đã nêu (pH 6–8, lau khô sau rửa), inox giữ thẩm mỹ lâu dài và giảm nhu cầu sơn sửa.
- Sắt sơn tĩnh điện: CAPEX thấp nhưng rủi ro tăng mạnh về rỉ sét – bong sơn trong khai thác thực tế.
- Inox 304: CAPEX cao hơn nhưng ổn định về thẩm mỹ, an toàn và chi phí vòng đời.
Tổng hợp lại, tủ inox cho hiệu suất vận hành, vệ sinh và độ bền vượt trội, giúp tối ưu TCO trong chu kỳ 3–7 năm. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ bóc tách chi tiết chi phí, báo giá và các yếu tố ảnh hưởng để Quý khách dự trù ngân sách chính xác.
Chi Phí, Báo Giá & Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO): Ảnh hưởng bởi vật liệu, kích thước, cấu hình
Giá tủ thuốc inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu, kích thước và cấu hình, tuy nhiên cần xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO) để thấy được hiệu quả đầu tư lâu dài.
Từ phần so sánh vật liệu trước đó, Quý khách đã thấy vì sao tủ inox vượt trội về độ bền và vệ sinh. Đây là nền tảng để bước sang nội dung trọng tâm: cơ cấu chi phí, phương pháp báo giá tủ thuốc inox theo dự án và cách tính tổng chi phí sở hữu (TCO) nhằm tối ưu ngân sách trong suốt vòng đời vận hành.
1) Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá
Khác biệt lớn nhất nằm ở vật liệu. Giá tủ thuốc inox 304 thường cao hơn inox 201 vì 304 có khả năng chống gỉ tốt hơn, phù hợp môi trường y tế cần khử khuẩn thường xuyên; 201 có giá thấp hơn nhưng chống gỉ kém hơn, thích hợp môi trường khô – ít hóa chất (tham chiếu xu hướng thị trường). Kế đến là độ dày vật liệu và phương pháp gia công: vật liệu dày hơn làm tăng trọng lượng, thời gian hàn – mài, từ đó tăng CAPEX. Kích thước tổng thể và độ phức tạp thiết kế cũng quyết định đáng kể chi phí vì yêu cầu khung gia cường, số lượng kệ, và thời gian lắp ráp.
- Kích thước – dung tích: khổ phổ biến thị trường như 800 x 400 x 1600 mm giúp tối ưu vật tư và thao tác lắp đặt.
- Cấu hình: số ngăn – kệ, có/không ngăn độc AB, sàn phẳng hay nghiêng, cánh kính hay cánh kín. Nhiều mẫu dùng kính cường lực khoảng 5 mm để quan sát nhanh mà vẫn đảm bảo độ cứng.
- Phụ kiện – linh kiện: khóa cơ hay khóa điện tử, loại bản lề, tay nắm, gioăng, chân tăng chỉnh, bánh xe chịu tải, nam châm hít/khóa 3 điểm… Mỗi lựa chọn kéo theo chênh lệch chi phí vật tư và thời gian lắp đặt.
- Cấp độ hoàn thiện: hàn Argon, mài hairline đồng nhất, bo mép an toàn, tem nhãn – ký hiệu phân loại thuốc; yêu cầu CO/CQ, đóng gói chống xước, và biên bản nghiệm thu.
Nói ngắn gọn: báo giá chịu tác động đồng thời bởi vật liệu (304/201), khối lượng inox tiêu hao, cấu hình chức năng và tiêu chuẩn hoàn thiện mà Quý khách yêu cầu.
2) Báo giá theo dự án: tối ưu chi phí khi đặt lô
Với đơn hàng cho bệnh viện, nhà thầu hay nhà máy, đơn giá/chiếc thường được tối ưu nhờ hiệu ứng quy mô. Khi sản xuất hàng loạt, chúng tôi chuẩn hóa jig – fixture, chia sẻ thời gian setup, gom đơn vật tư và tối ưu logistics, giúp giảm CAPEX/đơn vị. Việc đồng bộ kích thước – cấu hình giữa các tủ trong cùng dự án cũng rút ngắn thời gian lắp đặt và nghiệm thu.
- Chiến lược chuẩn hóa: thống nhất module (ví dụ khổ 800 x 400 x 1600 mm; số kệ đồng nhất) để tiết kiệm vật tư và công gia công.
- Tái cấu hình theo khu vực: dùng inox 304 ở khu ẩm/khử khuẩn thường xuyên; cân nhắc 201 ở khu khô – phụ trợ để cân bằng CAPEX toàn dự án.
- Đồng bộ phụ kiện: chọn chung một hệ bản lề, tay nắm, khóa để giảm tồn kho phụ tùng và đơn giản hóa bảo trì.
- Lập kế hoạch giao – lắp theo tuyến: giảm chi phí vận chuyển và thời gian dừng hoạt động khu dược.
Cơ Khí Đại Việt sẽ bóc tách vật tư theo bản vẽ kỹ thuật, tách bạch chi phí vật liệu – gia công – phụ kiện – vận chuyển – lắp đặt, từ đó đề xuất gói tối ưu theo mục tiêu CAPEX/OPEX của Quý khách.
3) Tổng chi phí sở hữu (TCO): nhìn đúng giá trị vòng đời
TCO không dừng ở giá mua ban đầu. Nó gồm CAPEX (mua sắm – vận chuyển – lắp đặt) và OPEX (vệ sinh, bảo trì, thay thế phụ tùng, kiểm định, thời gian dừng). Với môi trường y tế, bề mặt chống ăn mòn và dễ khử khuẩn quyết định lớn đến OPEX. Inox 304 có lớp thụ động bền và chịu được chu kỳ lau cồn 70° thường xuyên, từ đó giữ thẩm mỹ và giảm tần suất sửa chữa so với các vật liệu dễ xuống cấp.
- Thành phần TCO: CAPEX tủ + phụ kiện + vận chuyển + lắp đặt; OPEX vệ sinh định kỳ, bảo trì bản lề – khóa – gioăng, thay kính/gioăng khi cần, kiểm định và chi phí gián đoạn.
- Yếu tố giảm OPEX: bề mặt inox phẳng – không xốp, chịu hóa chất trung tính; kết cấu hàn kín ít phải cân chỉnh; phụ kiện tiêu chuẩn hóa dễ thay thế.
- Rủi ro nếu chọn sai vật liệu: tăng chi phí khử gỉ – sơn sửa, suy giảm thẩm mỹ, thời gian dừng, thậm chí phát sinh chi phí tuân thủ nếu tủ không đáp ứng yêu cầu vệ sinh – an toàn.
Khi tính đủ TCO trong chu kỳ khai thác, tủ inox — đặc biệt với inox 304 ở các khu vực rủi ro — thường mang lại chi phí vòng đời thấp hơn nhờ tuổi thọ cao, vệ sinh nhanh và ít sự cố cơ khí. Đây là cơ sở để ưu tiên giải pháp inox trong các hạng mục cần kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Nếu Quý khách cần dự toán chi tiết, hãy gửi nhu cầu về kích thước, số lượng, cấu hình (cánh kính 5 mm, ngăn độc AB, khóa cơ/điện tử, chân tăng/bánh xe) để chúng tôi xây dựng báo giá theo kịch bản CAPEX/OPEX tối ưu. Ngay sau phần này, chúng tôi sẽ giới thiệu các model tiêu biểu và case study ứng dụng thực tế để Quý khách đối chiếu nhanh theo quy mô.
Mẫu Mã – Case Study: Các model phổ biến, ứng dụng thực tế tại Việt Nam
Các mẫu tủ thuốc inox phổ biến và các dự án thực tế tại bệnh viện, nhà máy là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực và chất lượng sản phẩm của Cơ Khí Đại Việt.
Tiếp nối phần Chi phí & TCO, dưới đây là danh mục mẫu tủ tiêu biểu cùng các case study triển khai thực tế để Quý khách dễ đối chiếu cấu hình với ngân sách. Chúng tôi tập trung vào các model thông dụng, chỉ ra khi nào nên chọn inox 304 hay 201 nhằm tối ưu CAPEX/OPEX, đồng thời minh họa cách chuẩn hóa kích thước giúp rút ngắn thời gian lắp đặt – nghiệm thu.

1) Mẫu bán chạy – thông số tiêu biểu: Để Quý khách chọn nhanh, chúng tôi tổng hợp 3 cấu hình phổ biến, cân bằng giữa công năng, vệ sinh và chi phí vòng đời. Tủ treo tường nhỏ gọn cho không gian hạn chế; tủ đứng hai cánh kính cho khu phát thuốc – kho dược; tủ có ngăn độc AB cho nhu cầu kiểm soát thuốc độc. Một số thông số tham khảo từ thị trường hiện có giúp chuẩn hóa thiết kế và vật tư:
- Tủ treo tường: khổ tham khảo khoảng 500 x 350 x 150 mm (tương đương 50 x 35 x 15 cm), phù hợp phòng khám nhỏ, phòng y tế doanh nghiệp. Vật liệu có thể chọn inox 304 cho khu ẩm/khử khuẩn thường xuyên, hoặc 201 để tối ưu chi phí ở khu khô.
- Tủ đứng 2 cánh kính: kích thước thông dụng 800 x 400 x 1600 mm; cánh kính cường lực khoảng 5 mm, khóa chắc chắn – thuận tiện quan sát vật tư mà vẫn kiểm soát truy cập.
- Tủ có ngăn độc AB: bố trí ngăn riêng, khóa an toàn để đáp ứng yêu cầu lưu trữ thuốc độc; có thể triển khai cùng khổ 800 x 400 x 1600 mm nhằm đồng bộ module trong dự án.
2) Case study – Bệnh viện Quận 12 (Khoa Dược): Nhiệm vụ là lắp đặt hệ tủ inox 304 đồng bộ cho khu cấp phát và kho lưu trữ, tuân thủ thực hành bảo quản tốt (GSP) và yêu cầu kiểm soát truy cập. Giải pháp của chúng tôi sử dụng module 800 x 400 x 1600 mm, cánh kính cường lực khoảng 5 mm để quan sát tồn kho nhanh, kết hợp một số tủ có ngăn độc AB và khóa điện tử theo vị trí quy định. Kết cấu hàn kín, bề mặt hoàn thiện nhẵn giúp vệ sinh nhanh bằng dung dịch trung tính, giảm OPEX vận hành. Nhờ chuẩn hóa kích thước – phụ kiện, thời gian lắp đặt được rút gọn và việc nghiệm thu diễn ra mạch lạc.
- Cấu hình: 304 toàn bộ; 2 cánh kính 5 mm; ngăn độc AB có khóa điện tử; kệ điều chỉnh bước.
- Lợi ích: kiểm soát truy cập tốt, kiểm kê trực quan, vệ sinh nhanh – ổn định chất lượng khu dược.
3) Case study – Nhà máy UNIND (khu sơ cứu, nhiều điểm đặt): Mục tiêu là cung cấp loạt tủ y tế sơ cứu phân tán tại các xưởng, tối ưu CAPEX mà vẫn đảm bảo an toàn – dễ bảo trì. Chúng tôi đề xuất tủ treo tường khổ khoảng 500 x 350 x 150 mm, dùng inox 201 ở khu khô và ít hóa chất để tiết kiệm chi phí; vị trí gần khu ẩm/khử khuẩn vẫn ưu tiên 304. Thiết kế tối giản với cánh kính trong suốt giúp thao tác nhanh khi xảy ra sự cố, giảm thời gian tìm kiếm vật tư. Việc đồng bộ bản lề, tay nắm, khóa giúp giảm tồn kho phụ tùng và đơn giản hóa công tác bảo trì.
- Chiến lược vật liệu: 201 cho khu khô – phụ trợ; 304 cho khu ẩm/khử khuẩn.
- Kết quả: CAPEX/điểm đặt thấp, vận hành trực quan, bảo trì gọn.
4) Case study – Phòng khám Nhi Đồng 365 (may đo theo mặt bằng đặc thù): Yêu cầu là tối đa hóa không gian hẹp, nhiều góc chết và vẫn đạt mức vệ sinh cao. Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt lên thiết kế 3D theo hiện trạng, chia kệ theo dải thuốc – vật tư, bo mép an toàn, nâng tay nắm để tránh va quệt khi di chuyển cáng/xe y tế. Vật liệu chọn 304 cho các bề mặt tiếp xúc vệ sinh thường xuyên; cánh kính kết hợp khóa cơ ở tủ thường và khóa điện tử tại khoang kiểm soát. Nhờ quy trình đo đạc – thiết kế – gia công đồng bộ, tủ lắp khít không gian, tăng dung tích hữu dụng mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ chuyên nghiệp.
- Điểm nhấn: thiết kế theo module, tối ưu lối đi; bề mặt dễ khử khuẩn; khóa phân tầng theo mức truy cập.
Để hình dung quy trình thi công – lắp đặt đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo video Thi công bếp công nghiệp do đội ngũ chúng tôi thực hiện, phản ánh năng lực tổ chức và kiểm soát tiến độ. Trong phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cập nhật các xu hướng như hàn Argon thẩm mỹ, khóa điện tử và quản lý tủ thông minh nhằm nâng cao hiệu suất vận hành và kiểm soát truy cập.
Xu Hướng & Công Nghệ Mới: Hàn Argon, khóa điện tử, quản lý tủ thông minh
Các công nghệ mới như hàn Argon, khóa điện tử thông minh đang ngày càng được ứng dụng để nâng cao chất lượng, tính thẩm mỹ và an toàn cho tủ thuốc inox.
Tiếp nối phần Mẫu mã – Case study, những công nghệ dưới đây chính là nền tảng kỹ thuật giúp các model triển khai thực tế đạt hiệu suất vận hành ổn định và tối ưu TCO. Khi Quý khách chuẩn hóa kích thước phổ biến như 800 x 400 x 1600 mm với cánh kính khoảng 5 mm, việc áp dụng đúng công nghệ hàn và kiểm soát truy cập sẽ tạo khác biệt rõ rệt về độ bền, vệ sinh và an ninh.
1) Công nghệ hàn Laser và Argon: Mục tiêu là mối hàn chắc, liền mạch, không khe hở để vi khuẩn – bụi mịn không thể tích tụ. Hàn Argon (TIG) sử dụng khí trơ để che chắn vũng hàn, tạo đường hàn sạch, ít bắn tóe và bề mặt đồng nhất trên inox 304/201; hàn Laser cho vùng ảnh hưởng nhiệt hẹp, giảm biến màu và cong vênh, giúp chi tiết phẳng – sắc nét. Với tủ thuốc inox, đặc biệt ở khu vực vệ sinh khắt khe, mối hàn kín 360° và bo mép an toàn giúp giảm OPEX vệ sinh và rủi ro ăn mòn cục bộ. Đây là điểm cộng lớn khi nghiệm thu theo quy trình y tế vì tính thẩm mỹ ổn định sau nhiều chu kỳ khử khuẩn. Quý khách có thể tham chiếu cơ sở kỹ thuật của hàn TIG bảo vệ bằng khí trơ tại nguồn mở uy tín (Gas Tungsten Arc Welding) để hiểu rõ nguyên lý.
- Mối hàn liền mạch: hạn chế khe hở – điểm bám bẩn tại góc và giao tuyến kệ.
- Độ hoàn thiện đồng nhất: thuận lợi cho đánh sọc hairline, đồng bộ ngoại quan toàn dự án.
- Giảm tái công: ít biến dạng giúp giữ đúng kích thước bản vẽ kỹ thuật, kèm độ phẳng tốt cho cánh kính 5 mm.
2) Khóa điện tử & Vân tay: Bài toán an ninh dược phẩm – nhất là khoang ngăn độc AB – đòi hỏi kiểm soát truy cập theo vai trò và lưu vết đầy đủ. Khóa điện tử cho tủ thuốc có thể cấu hình đa phương thức (PIN, vân tay, thẻ RFID) và ghi nhật ký mở tủ để truy xuất trách nhiệm khi kiểm kê. Với hiện trạng nhiều cơ sở dùng tủ đứng hai cánh kính, giải pháp khóa điện tử giúp kết hợp “quan sát trực quan” và “kiểm soát truy cập” trên cùng một thiết bị. Trong kịch bản mất điện, cơ chế chìa cơ dự phòng hoặc cảnh báo pin yếu bảo đảm vận hành liên tục mà không gián đoạn quy trình cấp phát. Thiết kế đúng từ đầu sẽ giảm CAPEX thay thế về sau và giữ chi phí vận hành ổn định.
- Phân quyền theo ca/kíp: giới hạn khung giờ – người dùng; log truy cập theo ID.
- Tùy chọn xác thực: PIN/vân tay/RFID; báo động khi thao tác sai nhiều lần.
- Thiết kế an toàn: mặt khóa âm, góc bo để tránh vướng va khi thao tác nhanh.
3) Tích hợp quản lý tủ thuốc thông minh: Xu hướng là kết nối tủ với phần mềm quản lý kho dược để theo dõi tồn kho – hạn dùng và phân quyền theo quy trình chuẩn. Ở mức cơ bản, mã vạch/QR hỗ trợ nhập – xuất; mức nâng cao có thể dùng RFID để kiểm soát theo lô, giảm sai lệch kiểm kê (RFID). Khi áp dụng trên các tủ tiêu chuẩn khổ 800 x 400 x 1600 mm, việc bố trí kệ – nhãn – mã hóa theo dải giúp tăng tốc thao tác và giảm sai số ghi chép. Kết quả là giảm thất thoát, cảnh báo sớm thuốc sắp hết hạn, từ đó hạ OPEX kiểm kê và xử lý hao hụt. Lộ trình nâng cấp theo từng bước sẽ tối ưu CAPEX mà vẫn đạt mục tiêu kiểm soát.
- Bước 1: Chuẩn hóa mã hóa vị trí – dải thuốc; dán nhãn QR.
- Bước 2: Tích hợp khóa điện tử ghi log; xuất báo cáo truy cập.
- Bước 3: Kết nối phần mềm kho/ERP; tùy chọn RFID theo nhóm thuốc rủi ro.
Để biến các xu hướng trên thành lợi thế cạnh tranh của Quý khách, Cơ Khí Đại Việt cung cấp gói tư vấn – thiết kế – gia công – tích hợp đồng bộ, bảo đảm phù hợp mặt bằng và quy trình vận hành thực tế. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ trình bày vì sao Đại Việt là đối tác toàn diện để hiện thực hóa các nâng cấp kỹ thuật nêu trên một cách an toàn và hiệu quả.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện cung cấp giải pháp tủ thuốc inox “may đo” nhờ năng lực sản xuất trực tiếp, kinh nghiệm dày dặn và dịch vụ trọn gói chuyên nghiệp.
Ngay sau phần về hàn Argon, khóa điện tử và quản lý tủ thông minh, câu hỏi lớn còn lại là: ai có thể biến các công nghệ ấy thành hệ thống tủ vận hành ổn định, đúng ngân sách và dễ nghiệm thu? Cơ Khí Đại Việt đảm nhận trọn gói từ tư vấn đến gia công, từ lắp đặt đến bảo hành, giúp Quý khách chuyển hóa xu hướng thành lợi thế vận hành cụ thể.

Xưởng gia công trực tiếp – Năng lực “may đo” không giới hạn
Chủ động từ khâu chọn vật liệu, thiết kế đến sản xuất, không qua trung gian, đảm bảo chất lượng và tối ưu giá thành. Chúng tôi trực tiếp gia công tủ thuốc inox trên nền inox 304/201 theo yêu cầu sử dụng thực tế: khu ẩm, khử khuẩn thường xuyên ưu tiên 304; khu khô có thể tối ưu CAPEX với 201. Các cấu hình thông dụng như tủ đứng hai cánh kính khổ 800 x 400 x 1600 mm và cánh kính khoảng 5 mm được chuẩn hóa để rút ngắn thời gian lắp đặt – nghiệm thu. Quy trình hàn kín, bo mép an toàn, bề mặt hoàn thiện đồng nhất giúp vệ sinh nhanh, bảo toàn TCO trong suốt vòng đời thiết bị.
Đáp ứng mọi yêu cầu về kích thước, cấu hình, từ đơn giản đến phức tạp. Từ tủ treo tường nhỏ gọn cỡ tham khảo 50 x 35 x 15 cm đến tủ đứng có ngăn độc AB kiểm soát truy cập, đội ngũ thiết kế của chúng tôi đều triển khai được. Quý khách có thể chọn kệ điều chỉnh bước, sàn phẳng hoặc sàn nghiêng để tối ưu phân loại và thao tác lấy thuốc. Với các khu vực cần kiểm soát, chúng tôi tích hợp khóa cơ hoặc khóa điện tử theo vai trò, đảm bảo an ninh dược phẩm mà vẫn thuận tiện vận hành.
Hơn 10 năm kinh nghiệm & am hiểu tiêu chuẩn y tế
Đội ngũ kỹ sư và thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị inox y tế. Hơn một thập kỷ triển khai tại bệnh viện, phòng khám, nhà máy, trường học cho phép chúng tôi hiểu rõ yêu cầu vệ sinh – an toàn của môi trường y tế. Cấu trúc tủ được bố trí khoa học, cánh kính giúp quan sát nhanh tình trạng tồn kho, bản lề – tay nắm chắc chắn hạn chế tiếng ồn và va chạm trong khu dược.
Tư vấn giải pháp phù hợp nhất với tiêu chuẩn ngành và ngân sách của khách hàng. Với mỗi hiện trạng, chúng tôi cân bằng CAPEX/OPEX: chọn inox 304 cho khu ẩm, 201 cho khu khô ít hóa chất; tủ đứng 2 cánh kính 5 mm cho khu phát thuốc; ngăn độc AB khi cần lưu trữ thuốc đặc thù. Mục tiêu là hiệu suất vận hành ổn định, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn tuân thủ yêu cầu kiểm soát truy cập.
Minh bạch về vật liệu & thiết kế
Cung cấp đầy đủ chứng nhận nguồn gốc vật liệu CO/CQ (Inox 304, 201). Mọi lô sản xuất đều có hồ sơ CO/CQ, thể hiện rõ chủng loại vật liệu phù hợp môi trường sử dụng. Inox 304 được ưu tiên tại khu vực ẩm ướt, khử khuẩn thường xuyên; inox 201 được cân nhắc cho khu vực khô để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền hợp lý.
Duyệt thiết kế 2D/3D chi tiết trước khi sản xuất hàng loạt. Bản vẽ kỹ thuật ghi rõ kích thước, bố trí kệ – ngăn, phương án khóa để Quý khách duyệt minh bạch trước khi gia công. Các module phổ biến (ví dụ 800 x 400 x 1600 mm) giúp đồng bộ phụ kiện, giảm rủi ro sai số lắp đặt và rút ngắn tiến độ.
Dịch vụ trọn gói: Thiết kế – Thi công – Lắp đặt – Bảo hành
Cung cấp giải pháp “chìa khóa trao tay”, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng. Từ khảo sát, lên giải pháp, gia công tại xưởng sản xuất tủ thuốc inox của chính chúng tôi, đến vận chuyển – lắp đặt đồng bộ tại hiện trường, mọi đầu việc được kiểm soát nhất quán. Hệ thống tủ được nghiệm thu theo checklist rõ ràng, kèm hướng dẫn vận hành – vệ sinh chi tiết để bàn giao vận hành trơn tru ngay ngày đầu.
Cam kết tiến độ, chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Chúng tôi xác lập mốc tiến độ ngay từ giai đoạn duyệt bản vẽ; vật tư – phụ kiện được tiêu chuẩn hóa giúp chủ động nguồn cung. Đội ngũ kỹ thuật phản hồi nhanh khi cần hỗ trợ, cung cấp phụ tùng thay thế đồng bộ, bảo trì định kỳ theo lịch hẹn giúp thiết bị duy trì hiệu suất vận hành ổn định.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian tủ theo quy trình của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, bảo hành chuẩn, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
Để xem tổng quan năng lực và các hạng mục dịch vụ, Quý khách có thể truy cập Trang chủ Cơ Khí Đại Việt. Chúng tôi sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy, đồng hành từ thiết kế đến vận hành, đảm bảo dự án tủ thuốc inox đạt chuẩn, đúng ngân sách và đúng tiến độ.
Tiếp theo là quy trình làm việc và thời gian giao hàng cụ thể để Quý khách nắm rõ từng bước: tư vấn – thiết kế 2D/3D – gia công – lắp đặt – bảo hành.
Quy Trình Làm Việc & Thời Gian Giao Hàng: Tư vấn – Thiết kế 2D/3D – Gia công – Lắp đặt – Bảo hành
Quy trình làm việc 5 bước chuyên nghiệp của Cơ Khí Đại Việt đảm bảo sản phẩm tủ thuốc inox được giao hàng đúng tiến độ và chất lượng cam kết.
Sau khi Quý khách đã nhìn rõ năng lực tổng thể của Cơ Khí Đại Việt ở phần trước, điều cần biết tiếp theo là chúng tôi triển khai dự án theo quy trình nào và mốc thời gian ra sao. Dưới đây là lộ trình 5 bước chuẩn, áp dụng linh hoạt cho các cấu hình phổ biến như tủ đứng 2 cánh kính dày khoảng 5 mm, kích thước tham khảo 800 x 400 x 1600 mm hoặc tủ treo tường nhỏ gọn 50 x 35 x 15 cm; vật liệu được tư vấn giữa inox 304 và 201 để cân bằng CAPEX/OPEX theo môi trường sử dụng.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn miễn phí. Đội ngũ kỹ thuật ghi nhận mục tiêu sử dụng (bệnh viện, phòng khám, nhà máy, trường học), không gian lắp đặt, quy trình cấp phát và yêu cầu quản lý (có/không ngăn độc AB). Chúng tôi tư vấn vật liệu inox 304 cho khu ẩm – khử khuẩn thường xuyên và có thể cân nhắc inox 201 ở khu khô để tối ưu ngân sách, đồng thời định hình cấu hình kệ, cánh kính và giải pháp khóa phù hợp. Ngay ở bước đầu, Quý khách được cung cấp khung quy trình đặt hàng tủ thuốc, phạm vi công việc và mốc thời gian dự kiến nhằm chủ động kế hoạch nội bộ.
Bước 2: Khảo sát (nếu cần) và lên thiết kế 2D/3D, gửi báo giá chi tiết. Kỹ sư tới hiện trường đo đạc, xác nhận vị trí cấp điện – mặt bằng – lối vận chuyển, sau đó dựng bản vẽ 2D/3D thể hiện rõ kích thước, phân chia kệ/sàn phẳng hay sàn nghiêng, vị trí khóa cơ/điện tử. Bộ hồ sơ đi kèm bảng thông số vật liệu (inox 304/201), kính dày khoảng 5 mm với tủ cánh kính, danh mục phụ kiện, điều kiện nghiệm thu và tiến độ sản xuất – lắp đặt. Báo giá minh bạch theo module giúp Quý khách kiểm soát TCO và ra quyết định nhanh chóng.
Bước 3: Khách hàng xác nhận, tiến hành gia công tại xưởng. Khi bản vẽ được duyệt, xưởng bắt đầu cắt – chấn CNC, hàn Argon (TIG) để tạo mối hàn kín, bền và dễ vệ sinh, rồi hoàn thiện bề mặt đồng nhất. QC kiểm tra kích thước theo bản vẽ kỹ thuật, lắp thử cánh – bản lề – khóa, đóng gói chống trầy xước. Ước tính thời gian sản xuất & chuẩn bị giao hàng (tham khảo):
- 1–5 tủ tiêu chuẩn: khoảng 5–7 ngày làm việc sau duyệt bản vẽ.
- 6–20 tủ hoặc có tuỳ chọn ngăn độc AB/khóa điện tử: khoảng 7–15 ngày làm việc.
- Dự án >20 tủ hoặc yêu cầu đặc biệt: lịch trình sẽ được thống nhất riêng để bảo đảm tiến độ tổng thể.
Bước 4: Giao hàng và lắp đặt tận nơi. Hàng được vận chuyển bằng bao bì chuyên dụng, có đệm bảo vệ kính và các góc cạnh. Tại công trình, kỹ thuật viên cân chỉnh chân tủ, căn ke khe hở cánh, lắp – cấu hình khóa, dán nhãn vị trí kệ theo sơ đồ đã duyệt. Chúng tôi chạy thử thao tác mở/đóng, kiểm tra độ ổn định, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh để tủ đạt hiệu suất vận hành ngay từ ngày đầu.
Bước 5: Bàn giao, nghiệm thu và kích hoạt chính sách bảo hành. Hai bên nghiệm thu theo checklist, đối chiếu bản vẽ kỹ thuật và hoàn thiện hồ sơ bàn giao. Tài liệu chuyển giao bao gồm: hướng dẫn vận hành – vệ sinh, CO/CQ vật liệu (inox 304/201), phiếu bảo hành và lịch bảo trì khuyến nghị. Bảo hành được kích hoạt ngay sau nghiệm thu; đội hỗ trợ kỹ thuật phản hồi nhanh khi Quý khách cần trợ giúp, đảm bảo hệ thống luôn ổn định. Ngay sau phần này, Quý khách có thể tham khảo mục Câu Hỏi Thường Gặp để nắm thêm chi tiết.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tủ thuốc làm bằng Inox 304 và Inox 201 khác nhau như thế nào?
Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công tủ thuốc inox theo kích thước yêu cầu không?
Thời gian để sản xuất và giao hàng một tủ thuốc là bao lâu?
Chính sách bảo hành cho tủ thuốc inox của công ty là gì?
Làm thế nào để nhận báo giá chi tiết cho dự án của tôi?
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 0906 638 494, chat Zalo tại zalo.me/0906638494, hoặc điền form trên trang Liên hệ. Để có báo giá nhanh và chính xác, vui lòng cung cấp:
- Kích thước dự kiến (ví dụ 800 x 400 x 1600 mm hoặc theo yêu cầu), số lượng.
- Vật liệu mong muốn (Inox 304/201), loại cánh (kính/INOX; kính dày khoảng 5 mm), có/không ngăn độc AB.
- Yêu cầu khóa (cơ/điện tử), tiêu chí vệ sinh – an toàn, tiêu chuẩn nội bộ cần tuân thủ.
- Địa điểm lắp đặt, điều kiện vận chuyển, mốc thời gian cần giao.
Chúng tôi sẽ phản hồi hồ sơ kỹ thuật và báo giá trong thời gian ngắn.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT TỦ THUỐC INOX?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com



