Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z
0 ₫
Tăng hiệu suất lưu trữ lạnh và giảm tổng chi phí sở hữu cho bếp công nghiệp: Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z (316 lít) giữ nhiệt ổn định, vận hành êm và tối ưu không gian chuẩn nhà hàng. Thân inox cao cấp, làm lạnh gián tiếp với block Châu Âu, hệ thống làm lạnh kép kèm xả tuyết và mặt bàn sơ chế tích hợp đảm bảo bảo quản nhanh, vệ sinh dễ dàng và tiết kiệm OPEX/CAPEX. Cơ Khí Đại Việt cung cấp hàng chính hãng có CO/CQ, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — liên hệ ngay để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh.
Giới Thiệu Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z: Mua chính hãng từ Cơ Khí Đại Việt — CO/CQ, bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z là thiết bị bảo quản kết hợp hai ngăn (đông và mát) được thiết kế cho nhà hàng, khách sạn, bếp tập trung và các điểm chế biến thực phẩm chuyên nghiệp. Với kích thước tiêu chuẩn 1500 x 760 x 840 mm và dung tích tổng khoảng 316 lít (mỗi ngăn ~156 lít), sản phẩm vừa bảo quản tốt vừa tận dụng mặt bàn làm khu thao tác, giúp tối ưu không gian bếp. Sản phẩm thuộc danh mục Thiết bị lạnh công nghiệp và được phân loại trong nhóm Bàn đông — bàn đông mát, phù hợp yêu cầu vận hành chuyên nghiệp.
Bạn sẽ nhận được hiệu suất vận hành ổn định nhờ thân vỏ inox cao cấp, hệ thống làm lạnh gián tiếp với block theo tiêu chuẩn châu Âu và quạt đối lưu cho độ lạnh đồng đều (ngăn mát +1ºC đến +6ºC; ngăn đông -20ºC đến -12ºC). Khi mua qua Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết hàng chính hãng có CO/CQ, bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 — giảm rủi ro mua sắm, tối ưu CAPEX và chi phí vòng đời (LCC) cho dự án của Bạn. Chúng tôi cũng cung cấp tư vấn chọn model phù hợp theo bản vẽ kỹ thuật và quy trình nghiệm thu chuyên nghiệp để đảm bảo tích hợp nhanh vào bếp của Bạn.
Để tiếp cận thông tin chi tiết về tính năng và lợi ích vận hành, mời Bạn xem phần “Điểm Nổi Bật Chính” tiếp theo — nơi chúng tôi tóm tắt những thông số và lợi ích thực tế giúp Bạn quyết định đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc, CO/CQ và dịch vụ hậu mãi, chúng tôi tóm tắt nhanh những điểm nổi bật bàn đông mát Berjaya cần biết để bạn quyết định hiệu quả trong môi trường bếp công nghiệp. Dưới đây là các lợi ích chính và thông số thực tế giúp bạn so sánh nhanh và ước lượng chi phí vận hành.
- Hai chức năng trong một: Ngăn đông và ngăn mát riêng biệt (tổng dung tích 316 lít; ngăn mát ~156 lít, ngăn đông ~156 lít) — phù hợp lưu trữ đa dạng thực phẩm và tối ưu không gian so với mua hai thiết bị riêng.
- Kích thước phù hợp bếp chuyên nghiệp: 1500 x 760 x 840 mm — bố trí dễ dàng dưới quầy hoặc kết hợp làm bàn thao tác.
- Chất liệu và vệ sinh: Toàn bộ thân, vỏ trong ngoài và mặt bàn bằng inox cao cấp — chống gỉ, dễ vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và giảm chi phí bảo trì.
- Công nghệ làm lạnh ưu việt: Hệ thống làm lạnh gián tiếp với block chất lượng Châu Âu và quạt gió đối lưu — làm lạnh nhanh, đồng đều giữa các khay và tiết kiệm điện hơn các hệ làm lạnh trực tiếp truyền thống.
- Phạm vi nhiệt độ thực tế: Ngăn mát +1°C đến +6°C; ngăn đông -20°C đến -12°C — kiểm soát ổn định cho lưu trữ thịt, hải sản, rau củ và sản phẩm chế biến.
- Mặt bàn đa năng: Mặt inox chịu lực làm bàn thao tác sơ chế — giảm nhu cầu bàn inox riêng, tiết kiệm CAPEX và tối ưu workflow trong bếp.
- Hiệu suất vận hành & chi phí vòng đời (LCC): Máy nén và hệ thống làm mát hiệu suất cao giúp giảm OPEX; tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn do độ bền cao và hao hụt thực phẩm được giảm thiểu.
- Độ ồn và độ bền: Máy nén Châu Âu và cấu trúc inox khiến thiết bị vận hành êm, tuổi thọ cao — phù hợp vận hành liên tục trong nhà hàng, khách sạn.
- Bảo hành & hậu mãi từ Cơ Khí Đại Việt: Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và cung cấp linh kiện chính hãng — bạn yên tâm nghiệm thu và vận hành dài hạn.
- Ứng dụng thực tế: Phù hợp bếp nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, quầy chế biến hải sản/rau quả, nơi cần kết hợp lưu trữ và mặt thao tác.
Những điểm trên tập trung vào lợi ích bàn đông mát cho hoạt động của bạn: giảm CAPEX, tiết kiệm OPEX, rút ngắn thời gian thao tác và giảm hao hụt thực phẩm — các yếu tố quan trọng khi bạn so sánh phương án đầu tư cho bếp thương mại.
Tiếp theo, trong phần “Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết” chúng tôi sẽ trình bày đầy đủ các thông số kỹ thuật để bạn kiểm chứng kích thước, dung tích, công suất và chi tiết năng tiêu thụ điện trước khi quyết định.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z
Sau khi bạn đã nắm được những điểm nổi bật của sản phẩm, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Berjaya BS 2DCF5/Z được trình bày rõ ràng để hỗ trợ đánh giá kỹ thuật và so sánh khi lập hồ sơ mua sắm hoặc yêu cầu báo giá.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Berjaya BS 2DCF5/Z |
| Loại | Bàn đông mát 2 cánh (2 ngăn: đông + mát) |
| Kích thước (D x R x C) | 1500 x 760 x 840 mm |
| Dung tích ngăn mát | 156 L |
| Dung tích ngăn đông | 156 L |
| Dung tích tổng | 316 L |
| Vật liệu | Inox cao cấp (thân và vỏ trong/ngoài), mặt bàn inox dùng cho thao tác |
| Hệ thống làm lạnh | Làm lạnh gián tiếp với block Châu Âu và quạt gió đối lưu (làm lạnh đồng đều, nhanh) |
| Phạm vi nhiệt độ ngăn mát | +1°C đến +6°C |
| Phạm vi nhiệt độ ngăn đông | -20°C đến -12°C |
| Máy nén | Block tiêu chuẩn Châu Âu — vận hành êm, tuổi thọ cao |
| Tính năng bổ sung | Mặt bàn thao tác chắc chắn, dễ vệ sinh; tiết kiệm điện năng & vận hành êm |
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc (Malaysia) |
| Bảo hành | 12 tháng — hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp linh kiện chính hãng |
| Giá tham khảo (2025) | 32.990.000 – 35.900.000 VNĐ (tùy đại lý và chương trình) |
| Ứng dụng | Nhà hàng, khách sạn, bếp công nghiệp, cơ sở chế biến thực phẩm |
Ghi chú: Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo lô hàng và cấu hình; để nhận bản vẽ kỹ thuật chi tiết, CO/CQ hoặc yêu cầu thông số điện và công suất tiêu thụ cụ thể cho dự án của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chuyên sâu từng ưu điểm kỹ thuật để giúp Bạn đánh giá hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và phù hợp với yêu cầu dự án của mình.
Phân Tích Chuyên Sâu Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z
Sau khi bạn xem qua Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, bước tiếp theo là hiểu rõ vì sao những thông số đó lại chuyển thành lợi ích vận hành thực tế. Ở phần này, chúng tôi phân tích ba ưu điểm kỹ thuật chủ chốt: chất liệu Inox, hệ thống làm lạnh kép kèm xả tuyết tự động và mặt bàn sơ chế tích hợp. Mỗi mục trình bày rõ tính năng (Feature), lợi thế kỹ thuật (Advantage) và lợi ích trực tiếp cho hoạt động bếp (Benefit), giúp bạn đánh giá CAPEX và OPEX trước khi quyết định đầu tư.
Chất liệu Inox: Độ bền & vệ sinh
Feature: Thân vỏ và mặt ngoài được làm bằng inox cao cấp theo thông số nhập khẩu, bề mặt sáng và chống ăn mòn. Advantage: Inox hạn chế gỉ sét, chịu môi trường ẩm mặn trong bếp công nghiệp, đồng thời dễ lau chùi để đạt yêu cầu vệ sinh theo tiêu chuẩn. Benefit: Bạn giảm tần suất bảo trì và chi phí thay thế; quá trình nghiệm thu và kiểm soát an toàn thực phẩm nhanh chóng hơn, phù hợp với yêu cầu nhà hàng, khách sạn và bếp trung tâm. Tham khảo thêm về thiết kế kết hợp và ứng dụng tại Tủ nửa đông nửa mát.
Hệ thống làm lạnh kép & xả tuyết tự động: Ổn định nhiệt, giảm hao hụt
Feature: Berjaya trang bị hệ thống làm lạnh gián tiếp với block châu Âu, quạt gió đối lưu và cơ chế xả tuyết tự động. Advantage: Nhiệt độ ổn định giữa -20ºC đến -12ºC (ngăn đông) và +1ºC đến +6ºC (ngăn mát), hiện tượng đóng tuyết được loại bỏ, máy chạy êm và đồng đều. Benefit: Bạn nhận được hiệu suất bảo quản cao hơn—thực phẩm giữ được độ tươi lâu, hao hụt giảm, tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành (OPEX) thấp hơn; điều này đặc biệt quan trọng cho các nhà hàng có khối lượng thực phẩm lớn. Để so sánh công nghệ và lựa chọn thiết bị lạnh phù hợp, xem thêm Xem thêm thiết bị lạnh công nghiệp.
Mặt bàn sơ chế tích hợp: Tăng hiệu suất & tối ưu bố cục bếp
Mặt bàn bằng inox tích hợp trực tiếp với khoang bảo quản phía dưới, thiết kế chiều sâu và chiều cao phù hợp thao tác. Advantage: Rút ngắn hành trình thao tác giữa khu sơ chế và kho lạnh, giảm thời gian chuyển thực phẩm, và tận dụng không gian bếp hiệu quả. Benefit: Bạn cải thiện năng suất sơ chế, tối ưu luồng công việc trong bếp và giảm nhu cầu đầu tư thiết bị rời—giảm CAPEX ban đầu đồng thời tăng hiệu suất phục vụ trong giờ cao điểm.



Phân tích này giúp bạn thấy rõ cách mỗi thông số kỹ thuật tạo ra lợi ích thực tế — từ giảm hao hụt thực phẩm đến tối ưu chi phí vận hành. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đưa Berjaya BS 2DCF5/Z lên bàn cân so sánh với các lựa chọn phổ biến để bạn có cơ sở so sánh và quyết định đầu tư.
So Sánh Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Tiếp nối phần phân tích kỹ thuật trước đó về các ưu điểm của hệ thống làm lạnh gián tiếp và chất liệu inox, ở đây chúng tôi so sánh trực tiếp yếu tố kỹ thuật và chi phí vận hành để giúp Bạn đưa ra quyết định đầu tư. Bảng so sánh dưới đây tập trung vào những tiêu chí ảnh hưởng trực tiếp đến TCO bàn đông mát Berjaya và hiệu suất vận hành trong môi trường bếp chuyên nghiệp.
| Tiêu Chí | Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Toàn bộ thân vỏ và mặt bàn bằng inox cao cấp, dễ vệ sinh, chống gỉ, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh bếp. Tham khảo thêm về Mặt bàn Inox — vật liệu và vệ sinh. | Thép phủ sơn tĩnh điện hoặc inox loại phổ thông; khả năng chống ăn mòn và vệ sinh kém hơn, dễ phải sơn/phủ lại sau thời gian sử dụng. |
| Độ Dày | Thiết kế và gia công đạt tiêu chuẩn công nghiệp; kết cấu dày hơn, cứng vững khi đặt thiết bị và thao tác sơ chế trên mặt bàn. | Vật liệu mỏng hơn, dễ biến dạng khi sử dụng liên tục; ảnh hưởng đến tuổi thọ và chi phí bảo trì. |
| Công Nghệ Hàn | Gia công hàn chuyên nghiệp, mối hàn kín, hạn chế khe hở giữ vệ sinh; đảm bảo độ bền mối nối trong môi trường ẩm nóng của bếp công nghiệp. | Gia công hàn sơ lược, mối hàn có thể kém kín, tăng nguy cơ rỉ sét và khó vệ sinh sau thời gian dài. |
| Bảo Hành | Bảo hành 12 tháng cùng dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng từ Cơ Khí Đại Việt; linh kiện chính hãng dễ thay thế. | Bảo hành ngắn hoặc điều kiện bảo hành hạn chế; dịch vụ và nguồn linh kiện có thể không ổn định. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu có thể cao hơn, nhưng TCO thấp nhờ độ bền vật liệu, hiệu suất làm lạnh gián tiếp với block Châu Âu tiết kiệm điện, và chi phí bảo trì thấp; phù hợp cho mô hình nhà hàng/khách sạn cần độ ổn định dài hạn. | Giá mua thấp hơn (CAPEX thấp), nhưng OPEX và chi phí vòng đời (LCC) tăng do tiêu thụ điện không tối ưu, sửa chữa thường xuyên và tuổi thọ ngắn hơn. |
Để mở rộng so sánh theo từng model hoặc cấu hình, Bạn có thể tham khảo thêm So sánh các model bàn đông trên thị trường. Khi cân nhắc CAPEX versus OPEX, chúng tôi khuyến nghị đánh giá chi phí vòng đời (LCC) thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.
Tóm tắt TCO: mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Berjaya cao hơn sản phẩm giá rẻ, nhưng nhờ độ bền vật liệu, hiệu suất làm lạnh ổn định và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ Cơ Khí Đại Việt, tổng chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm thường thấp hơn: ít sửa chữa, ít thời gian chết, và tiết kiệm điện năng.
Phần tiếp theo sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của chúng tôi, giúp Bạn an tâm về nghiệm thu, bản vẽ kỹ thuật và hỗ trợ sau bán hàng.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn trên thị trường, Bạn cần nhìn vào năng lực thực tế của nhà cung cấp để đánh giá rủi ro và chi phí vòng đời. Cơ Khí Đại Việt trình bày năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và chính sách hậu mãi — những yếu tố quyết định hiệu suất vận hành, chi phí bảo trì (OPEX) và nghiệm thu cuối cùng.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
- Xưởng sản xuất hiện đại với dây chuyền gia công inox: máy chấn, cắt laser, máy hàn TIG/MIG và phòng kiểm tra chất lượng. Điều này đảm bảo độ bóng, độ dày vật liệu và mối hàn đồng đều theo bản vẽ kỹ thuật.
- Tiêu chuẩn nghiêm ngặt: mỗi sản phẩm trải qua kiểm tra kích thước, kiểm tra rò rỉ, thử tải và nghiệm thu trước khi xuất xưởng — phù hợp yêu cầu nghiệm thu công trình bếp công nghiệp.
- Khả năng tùy biến và sản xuất theo đơn hàng giúp tối ưu hóa CAPEX cho dự án của Bạn; xem thêm: Thiết bị bếp công nghiệp.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
- Khảo sát hiện trường và bản vẽ lắp đặt: đội kỹ thuật của chúng tôi làm việc với đội bếp để tối ưu hóa luồng công việc và vị trí thiết bị, giảm sai số khi nghiệm thu.
- Đấu nối lạnh và điện theo thông số nhà sản xuất, thử chạy và hiệu chỉnh nhiệt độ, huấn luyện vận hành cho nhân sự bếp trước khi bàn giao.
- Hỗ trợ hậu lắp đặt: bao gồm thử nghiệm tải thực tế và biên bản nghiệm thu kỹ thuật; để được sắp lịch lắp đặt nhanh, Bạn có thể Liên hệ đặt hàng & hỗ trợ kỹ thuật.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
- Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và cung cấp linh kiện thay thế chính hãng giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Gói bảo trì định kỳ theo hợp đồng (inspection & preventive maintenance) giúp kéo dài tuổi thọ block lạnh và giảm chi phí OPEX.
- Mọi chính sách, điều kiện bảo hành và quy trình yêu cầu dịch vụ được mô tả rõ ràng tại Chính sách bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật, giúp Bạn yên tâm khi nghiệm thu và vận hành.
Với năng lực sản xuất, quy trình nghiệm thu và dịch vụ hậu mãi như trên, Bạn giảm rủi ro mua sắm, tối ưu hóa CAPEX và chi phí vận hành dài hạn. Nếu Bạn cần tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hoặc báo giá chi tiết, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ — phần tiếp theo sẽ trả lời các câu hỏi thường gặp liên quan đến sản phẩm và dịch vụ.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z
Sau khi đã xem xét năng lực sản xuất và dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt, Bạn có thể còn một vài băn khoăn trước khi quyết định đầu tư. Dưới đây là các câu hỏi thường gặp kèm câu trả lời ngắn, thực tế — giúp Bạn chuẩn bị cho nghiệm thu, vận hành và ước tính chi phí một cách chính xác hơn.
Bàn đông mát Berjaya BS 2DCF5/Z bảo hành bao lâu?
Có thể điều chỉnh nhiệt độ riêng cho ngăn mát và ngăn đông không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt tại TP.HCM là bao lâu?
Chi phí vận hành (điện) ước tính là bao nhiêu?
Ví dụ minh họa: nếu lấy công suất vận hành trung bình khoảng 0.44 kW (phạm vi thực tế 0.418–0.462 W), chạy tương đương 24 giờ/ngày trong 30 ngày: 0.44 × 24 × 30 ≈ 316.8 kWh/tháng. Với giá điện tham khảo 3.000 VNĐ/kWh, chi phí ≈ 316.8 × 3.000 ≈ 950.400 VNĐ/tháng. Đây là ước tính; chi phí thực tế phụ thuộc giờ hoạt động, chu kỳ máy nén và tần suất mở cửa.
Gợi ý tối ưu hóa OPEX: giảm thời gian mở cửa, sắp xếp hàng theo FIFO, kiểm tra gioăng cửa, đặt nhiệt độ phù hợp cho từng loại thực phẩm để giảm chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO).
Cơ Khí Đại Việt có cung cấp CO/CQ và dịch vụ hậu mãi không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bàn đông mát 2 cánh Berjaya BS 2DCF5/Z |
| Mã sản phẩm | BS 2DCF5/Z |
| Thương hiệu | Berjaya |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Kích thước (D x R x C) | 1500 x 760 x 840 mm |
| Nhiệt độ ngăn mát | +1ºC đến +6ºC |
| Nhiệt độ ngăn đông | -20ºC đến -12ºC |
| Dung tích ngăn đông (bên trái) | 156 lít |
| Dung tích ngăn mát (bên phải) | 156 lít |
| Điện áp | 230V/1 pha/50Hz |
| Công suất | 418W – 462W |
| Trọng lượng | 107 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Loại sản phẩm | Bàn đông mát 2 cánh công nghiệp đa năng |
| Chất liệu mặt bàn | Inox phẳng, dễ vệ sinh, an toàn thực phẩm |
| Đặc điểm nổi bật | – Đa chức năng kết hợp bảo quản và sơ chế – Thiết kế nằm thuận tiện thao tác – Hai cánh cửa riêng biệt hạn chế thất thoát nhiệt – Dung tích ngăn đông và ngăn mát cân đối phù hợp nhu cầu phổ biến – Chất liệu inox bền bỉ, chống gỉ |
| Tính năng nổi bật | – Hệ thống làm lạnh kép đảm bảo nhiệt độ ổn định cho từng loại thực phẩm – Điều khiển điện tử dễ dàng cài đặt và theo dõi nhiệt độ – Xả tuyết tự động giảm thiểu đóng tuyết và tiết kiệm thời gian vệ sinh – Quạt gió đối lưu giúp khí lạnh lưu thông đều – Rãnh thoát nước thuận tiện vệ sinh |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.