DANH MỤC NỔI BẬT

    Bể Tách Mỡ Chung Cư Là Gì? Tổng Quan & Cách Hoạt Động

    Bể tách mỡ chung cư là thiết bị chuyên dụng hoạt động dựa trên nguyên lý trọng lực để tách dầu mỡ, rác thải khỏi nước thải sinh hoạt, ngăn chặn tắc nghẽn và bảo vệ hệ thống thoát nước chung.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Đối với các tòa nhà nhiều hộ, bể tách mỡ chung cư (hay hộp bẫy mỡ) giữ vai trò như một “van an toàn” cho hệ thống thoát nước: tách dầu mỡ, chất béo và cặn thực phẩm ngay tại nguồn phát sinh. Cơ chế cốt lõi là khác biệt về tỷ trọng và tính không hòa tan của dầu mỡ trong nước, kết hợp cùng thiết kế đa ngăn để giảm tốc độ dòng chảy, tạo thời gian lưu đủ lâu cho quá trình tách. Nhờ đó, nước đã tách mỡ mới đi ra đường ống chung, hạn chế tối đa nguy cơ bám dính, đóng mảng và tắc nghẽn dây chuyền.

    Ở cấp độ căn hộ, thiết bị thường lắp dưới chậu rửa bếp, thao tác bảo trì rất đơn giản. Kinh nghiệm triển khai thực tế cho thấy các model mini gia đình có dung tích tham khảo 20–30 lít, phù hợp cho không gian chật hẹp và lưu lượng nhỏ. Với bếp kinh doanh F&B trong chung cư hoặc khu shophouse, tần suất vệ sinh có thể ở mức 30–40 ngày tùy tải sử dụng để duy trì hiệu suất vận hành ổn định. Quý khách có thể Tìm hiểu chung về Bể Tách Mỡ để nắm khái niệm nền tảng trước khi chọn cấu hình cụ thể.

    Tổng quan về vai trò của bể tách mỡ trong hệ thống xử lý nước thải chung cư.
    Tổng quan về vai trò của bể tách mỡ trong hệ thống xử lý nước thải chung cư.

    Định nghĩa: Bể tách mỡ chung cư là gì?

    1) Là thiết bị chặn và loại bỏ dầu mỡ, chất béo, và cặn thức ăn tại nguồn. Thiết bị được đặt ngay dưới bồn rửa, tiếp nhận trực tiếp nước thải từ khu sơ chế và nấu nướng. Dầu mỡ nhẹ sẽ bị giữ lại phía trên, rác thải thô được chặn ở giỏ lọc hoặc ngăn lắng, giúp dòng nước sau xử lý sạch hơn đáng kể trước khi thoát ra hệ thống chung. Cách bố trí này giảm OPEX cho bảo trì đường ống và hạn chế sự cố tràn ngược gây mùi khó chịu trong căn hộ.

    2) Tuyến phòng thủ đầu tiên chống tắc nghẽn hệ thống. Không có bể tách mỡ, dầu mỡ bám dần vào thành ống, hình thành mảng bám cứng rất khó xử lý về sau. Bằng việc chặn giữ tại chỗ, Quý khách tránh được rủi ro tắc cục bộ trong căn hộ và tắc diện rộng ở trục thoát nước toàn tòa nhà. Điều này đồng nghĩa giảm thời gian gián đoạn sinh hoạt, không phải đục phá sửa chữa và tránh chi phí phát sinh không đáng có.

    3) Một thành phần thiết yếu của hệ thống xử lý nước thải hiện đại. Ở các khu dân cư tập trung và shophouse F&B, bể tách mỡ là mắt xích tiền xử lý trước khi nước đi vào hệ thống thu gom trung tâm. Việc lắp đúng chuẩn và vận hành theo quy trình chuyên nghiệp giúp Quý khách đáp ứng yêu cầu của ban quản lý, góp phần bảo vệ môi trường sống và duy trì hình ảnh dự án.

    Sơ lược về nguyên lý hoạt động dựa trên trọng lực

    1) Khác biệt về trọng lượng là nền tảng. Dầu mỡ nhẹ hơn nước nên nổi lên bề mặt, trong khi nước và các hạt rắn nặng hơn dịch chuyển xuống dưới. Khi dòng chảy được kiểm soát, lớp dầu mỡ sẽ tách rõ rệt, sẵn sàng cho thao tác thu gom, vớt bỏ. Đây là cơ chế tự nhiên, không tiêu tốn năng lượng, độ tin cậy cao trong điều kiện bếp chung cư.

    2) Thiết kế đa ngăn tạo thời gian lưu đủ lâu. Nước thải đi qua từng ngăn với tốc độ chậm lại, cho phép dầu mỡ kịp nổi lên và tích tụ. Cấu hình 3 ngăn là lựa chọn phổ biến vì cân bằng hiệu suất tách và kích thước tổng thể; với model mini, có thể dùng 2 ngăn nếu không gian quá hạn chế. Cấu trúc vách ngăn hợp lý chính là chìa khóa nâng cao hiệu suất tách mỡ theo lưu lượng thực tế.

    3) Cặn và rác thải rắn lắng xuống đáy. Các hạt thức ăn, mảnh vụn nặng hơn sẽ lắng, hạn chế trôi vào trục thoát nước chung. Khi bảo trì định kỳ, Quý khách chỉ cần lấy giỏ rác/lớp lắng ra làm sạch, thao tác nhanh gọn và không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc này cũng giúp hạn chế phát sinh mùi trong khoang bể.

    4) Nước đã tách mỡ thoát ra ngăn cuối. Sau khi qua các công đoạn giữ cặn và tách mỡ, dòng nước “đã xử lý” đi vào hệ thống thoát nước của tòa nhà. Hiệu quả tách ổn định sẽ bảo vệ hạ tầng chung, giảm rủi ro tắc nghẽn và hỗ trợ mục tiêu tuân thủ quy định môi trường. Những lợi ích về ngăn tắc nghẽn, bảo vệ hạ tầng, môi trường và tuân thủ sẽ được lý giải kỹ lưỡng ở phần ngay sau.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Bể tách mỡ là thiết bị thiết yếu cho chung cư, hoạt động dựa trên nguyên lý trọng lực để ngăn dầu mỡ làm tắc nghẽn đường ống và ô nhiễm môi trường.
    • Lợi ích chính bao gồm: bảo vệ hạ tầng, giảm chi phí sửa chữa, bảo vệ môi trường và đảm bảo tuân thủ các quy định về xả thải.
    • Cấu trúc 3 ngăn (Lọc rác – Tách mỡ – Nước sạch) là thiết kế tiêu chuẩn để đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu.
    • Việc lựa chọn dung tích bể phù hợp (dựa trên lưu lượng/suất ăn) và vật liệu (Inox 304 được khuyến nghị cao nhất) là yếu tố quyết định đến hiệu quả và độ bền.
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn như QCVN 14:2008/BTNMT là yêu cầu bắt buộc, đặc biệt với các khu vực kinh doanh ăn uống (shophouse).
    • Lựa chọn một đối tác toàn diện như Cơ Khí Đại Việt, có khả năng “may đo” từ khâu thiết kế, sản xuất tại xưởng đến lắp đặt, bảo trì, là giải pháp thông minh và an toàn cho mọi dự án.

    Lợi Ích Đối Với Chung Cư: Ngăn Tắc Nghẽn, Bảo Vệ Hạ Tầng, Môi Trường & Tuân Thủ

    Lắp đặt bể tách mỡ mang lại lợi ích kép cho chung cư: vừa ngăn chặn hiệu quả tình trạng tắc nghẽn đường ống gây tốn kém, vừa bảo vệ môi trường và đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.

    Từ cơ chế tách dựa trên chênh lệch tỷ trọng đã nêu ở phần tổng quan, câu hỏi quan trọng với Ban Quản lý và chủ đầu tư là: thiết bị này cải thiện vận hành tòa nhà như thế nào. Ở góc độ quản trị rủi ro, bể tách mỡ ngăn dầu mỡ bám dính vào thành ống, giảm dần tốc độ tích tụ và loại bỏ các điểm nghẽn cục bộ. Lợi ích không chỉ ở cấp căn hộ mà còn lan sang trục thoát nước chung và khu F&B/shophouse dưới khối đế. Các ý dưới đây tập trung vào kết quả Quý khách có thể đo đếm trong thực tế.

    Minh họa so sánh đường ống nước bị tắc nghẽn do dầu mỡ và đường ống được bảo vệ bởi bể tách mỡ.
    Minh họa so sánh đường ống nước bị tắc nghẽn do dầu mỡ và đường ống được bảo vệ bởi bể tách mỡ.

    Ngăn ngừa tắc nghẽn hệ thống thoát nước chung

    Giải quyết triệt để nguyên nhân gốc rễ gây tắc nghẽn do dầu mỡ đông đặc và tích tụ trong đường ống. Dầu mỡ không hòa tan trong nước, có xu hướng bám thành ống và tạo mảng bám cứng theo thời gian. Khi lưu lượng được dẫn qua bể tách mỡ, tốc độ dòng chảy được giảm, cho phép chất béo nhẹ hơn nổi lên và bị giữ lại ở khoang chuyên dụng. Nước sau tách mỡ đi ra hệ thống chung “sạch dầu” hơn, hạn chế đáng kể hiện tượng đóng mảng và tắc dây chuyền ở các tầng. Đây là lợi ích cốt lõi của giải pháp và là lý do bể tách mỡ luôn được khuyến nghị cho khối căn hộ.

    Giảm thiểu sự bất tiện cho cư dân và các hoạt động kinh doanh (shophouse F&B). Sự cố tắc ống kéo theo hàng loạt hệ quả: mùi hôi, nước thoát chậm, gián đoạn vận hành bếp và nguy cơ phải tạm ngưng kinh doanh. Với khu F&B, kinh nghiệm thực tế cho thấy lịch vệ sinh/vớt mỡ khoảng 30–40 ngày giúp duy trì hiệu suất ổn định; với căn hộ gia đình, tần suất phụ thuộc mức sử dụng. Việc kiểm soát ngay tại nguồn tránh lan truyền rủi ro lên trục đứng và khu kỹ thuật chung, giảm phản ánh cư dân và áp lực cho BQL tòa nhà.

    Bảo vệ hạ tầng & giảm chi phí sửa chữa, vận hành

    Tránh các chi phí tốn kém cho việc thông tắc, đục phá, sửa chữa đường ống và kết cấu tòa nhà. Một điểm nghẽn do FOG (fat–oil–grease) có thể buộc phải đục sàn, tháo trần kỹ thuật, gây ảnh hưởng lớn đến mỹ quan và tiến độ sinh hoạt. Khi bể tách mỡ làm tốt vai trò tiền xử lý, các lệnh gọi dịch vụ thông tắc giảm mạnh, kéo theo OPEX của BQL đi xuống. Rủi ro sự cố ngoài giờ cũng giảm, hạn chế chi phí nhân công tăng ca và bồi hoàn cho cư dân bị ảnh hưởng. Đây là khoản tiết kiệm thực chất khi xét theo tổng chi phí sở hữu (TCO) của dự án.

    Kéo dài tuổi thọ của hệ thống thoát nước và xử lý nước thải toàn khu. Dầu mỡ đi vào hệ thống càng ít, tuổi thọ ống thoát, bẫy sàn, bơm trạm và cụm xử lý trung tâm càng cao. Cặn rắn được giữ lại từ sớm giúp máy bơm tránh kẹt cánh, giảm chu kỳ bảo trì. Toàn bộ chuỗi thiết bị “làm việc nhẹ hơn”, từ đó ổn định hiệu suất vận hành của tòa nhà trong dài hạn. Với các khối đế thương mại, điều này giúp đảm bảo công suất phục vụ giờ cao điểm mà không phát sinh sự cố gây đình trệ.

    • Giảm tần suất gọi dịch vụ thông tắc và hút bùn.
    • Hạn chế dừng dịch vụ thang rác/khu kỹ thuật liên quan do lan mùi.
    • Bảo vệ bơm và đường ống tại phòng kỹ thuật nước thải, giảm khấu hao.

    Góp phần bảo vệ môi trường & giảm mùi hôi

    Giảm lượng lớn dầu mỡ thải ra môi trường, ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước. Khi dầu mỡ được giữ lại tại bể, tải lượng FOG đổ vào hệ thống xử lý giảm đi đáng kể, góp phần cải thiện chất lượng nước thải đầu ra. Đây là một bước tiền xử lý quan trọng, đặc biệt ở các tòa nhà có mật độ bếp cao. Khái niệm và vai trò của thiết bị bẫy mỡ (grease trap) đã được ghi nhận rộng rãi trong các tài liệu kỹ thuật quốc tế, Quý khách có thể tham khảo mô tả tổng quan tại Wikipedia để hiểu thêm về nguyên lý.

    Hạn chế mùi hôi khó chịu phát sinh từ đường ống do dầu mỡ phân hủy. Lớp dầu mỡ đọng lại trong ống là môi trường thuận lợi cho quá trình phân hủy kỵ khí, phát sinh khí H2S và các hợp chất gây mùi. Tách và thu gom sớm giúp kiểm soát mùi tại nguồn, giảm nguy cơ lan mùi lên khu căn hộ và hành lang kỹ thuật. Môi trường sống “dễ chịu” hơn, nâng điểm hài lòng cư dân, đặc biệt ở các block có nhiều căn hộ nấu nướng thường xuyên.

    Đảm bảo tuân thủ quy định của BQL và pháp luật

    Đáp ứng yêu cầu bắt buộc của Ban Quản lý tòa nhà đối với các căn hộ và đặc biệt là các cơ sở kinh doanh ăn uống. Nhiều nội quy vận hành yêu cầu lắp bể tách mỡ tại các điểm xả có phát sinh dầu mỡ. Việc lắp đúng chuẩn, có nhật ký vệ sinh định kỳ và hướng dẫn vận hành là cơ sở để nghiệm thu, tránh cảnh báo và xử phạt. Với quy mô toàn tòa nhà hoặc khu F&B tập trung, Quý khách có thể Xem giải pháp Bể Tách Mỡ Công Nghiệp cho toàn tòa nhà nhằm đồng bộ hạ tầng và tối ưu chi phí.

    Tuân thủ các quy chuẩn về xả thải và bảo vệ môi trường như QCVN 14:2008/BTNMT. Bể tách mỡ thực hiện vai trò tiền xử lý trước khi nước thải sinh hoạt đi vào hệ thống thu gom và trạm xử lý, giúp đạt các ngưỡng kỹ thuật theo quy chuẩn. Việc này cũng hỗ trợ hồ sơ pháp lý của dự án khi thanh tra môi trường. Từ góc độ vận hành, tuân thủ tốt đồng nghĩa giảm rủi ro sự cố môi trường và khiếu nại cộng đồng.

    Các lợi ích nêu trên gắn liền với thiết kế kỹ thuật chuẩn xác: thời gian lưu, vách ngăn, giỏ rác và hướng dòng. Đây chính là nền tảng của cấu tạo 3 ngăn và sơ đồ nguyên lý sẽ được trình bày kế tiếp, giúp Quý khách thấy rõ vì sao hiệu suất tách ổn định qua nhiều năm khai thác.

    Cấu Tạo 3 Ngăn & Sơ Đồ Nguyên Lý (Chi Tiết Linh Kiện)

    Một bể tách mỡ tiêu chuẩn thường có cấu tạo 3 ngăn thông nhau, mỗi ngăn đảm nhận một vai trò riêng từ lọc rác, tách mỡ đến chứa nước sạch trước khi xả thải.

    Từ các lợi ích vận hành ở phần trước, để hiệu quả duy trì ổn định theo thời gian, bể cần một cấu hình kỹ thuật chuẩn. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt trình bày đầy đủ sơ đồ bể tách mỡ, nguyên lý tách mỡ theo trọng lực và vai trò từng ngăn trong hệ 3 khoang. Cách tiếp cận này giúp Quý khách và BQL đánh giá đúng thiết kế, nghiệm thu thuận lợi và sử dụng bền bỉ trong thực tế.

    Sơ đồ chi tiết cấu tạo 3 ngăn và nguyên lý hoạt động của bể tách mỡ tiêu chuẩn.
    Sơ đồ chi tiết cấu tạo 3 ngăn và nguyên lý hoạt động của bể tách mỡ tiêu chuẩn.

    Sơ đồ nguyên lý và danh mục linh kiện chính

    Bể tách mỡ hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch tỷ trọng và tính không hòa tan của dầu mỡ trong nước. Dòng nước thải đi theo thứ tự: Ống vào → giỏ lọc rác → vách ngăn tạo hướng dòng → khoang tách mỡ → ống thu kiểu chữ T hạn chế kéo theo váng mỡ → khoang nước sạch → ống ra. Thiết kế 3 ngăn giúp giảm tốc độ dòng chảy để mỡ nổi lên bề mặt, còn cặn nặng lắng xuống đáy, nước sạch hơn thoát ra cuối.

    • Vật liệu thân bể: Inox 304 hoặc composite FRP/HDPE theo nhu cầu dự án; Inox 304 phù hợp môi trường bếp vì khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
    • Giỏ lọc rác: Khay/giỏ Inox có tay nhấc, tháo rời nhanh để vệ sinh định kỳ.
    • Vách ngăn hướng dòng: Tạo thời gian lưu thích hợp để gia tăng hiệu suất tách.
    • Ống chữ T/ống siphon tại ngăn ra: Hạn chế kéo theo lớp váng mỡ nổi.
    • Nắp bể kín và gioăng chống mùi; khóa cài an toàn, thuận tiện thao tác.
    • Ống thông hơi (nếu có): Hỗ trợ giảm áp và kiểm soát mùi trong quá trình vận hành.

    Với căn hộ riêng lẻ, bể tách mỡ mini thường là loại 2–3 ngăn, dung tích tham khảo khoảng 20–30 lít, đặt dưới chậu rửa để xử lý tại nguồn. Lịch vệ sinh/vớt mỡ nên được duy trì theo mức sử dụng để bảo đảm hiệu suất. Quý khách có thể Khám phá các mẫu Bể Tách Mỡ Inox phù hợp nhiều không gian và tải sử dụng.

    Ngăn 1: Giữ rác và Lọc cặn thô

    Là ngăn tiếp nhận đầu vào từ bồn rửa. Tại đây, giỏ lọc hoặc lưới Inox sẽ giữ lại các mảnh vụn thực phẩm, xương, rau… nhằm tránh trôi sang các ngăn sau. Khi lượng cặn thô được chặn sớm, rủi ro kẹt ống và kẹt bơm ở tuyến sau giảm rõ rệt, đồng thời giảm tải cho ngăn tách mỡ.

    Thiết kế ngăn 1 cần ưu tiên thao tác bảo trì: tay nhấc chắc chắn, rãnh trượt/đỡ giỏ thuận tay, mép kín hạn chế rò rỉ cặn. Do thường xuyên vệ sinh, bề mặt Inox 304 giúp chống ăn mòn bởi hóa chất rửa chén và nước mặn nhẹ, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Một giỏ lọc được bố trí đúng vị trí sẽ giúp giảm OPEX cho toàn hệ thống.

    Ngăn 2: Tách dầu mỡ

    Đây là khoang trọng tâm của bể tách mỡ 3 ngăn. Dòng nước được làm chậm, chuyển động êm, tạo điều kiện để dầu mỡ nhẹ hơn nước nổi lên bề mặt hình thành lớp váng. Ở phía dưới, các hạt lơ lửng nặng hơn có xu hướng lắng xuống, giúp phân tách pha rõ ràng.

    Hiệu suất ngăn 2 phụ thuộc đáng kể vào cách bố trí vách ngăn và ống dẫn chuyển ngăn. Cấu hình hợp lý sẽ giảm xoáy, tránh kéo theo váng mỡ sang khoang kế tiếp. Trong thực tế, việc duy trì lớp váng ở mức cho phép và vớt định kỳ giúp ngăn mùi, hạn chế hình thành hợp chất gây mùi trong đường ống.

    Ngăn 3: Chứa nước sạch sau xử lý

    Nước sau khi đã tách mỡ chảy sang ngăn cuối. Tại đây, ống ra thường sử dụng cấu hình chữ T hoặc siphon để chỉ hút lớp nước phía dưới, tránh kéo theo váng mỡ còn sót trên mặt. Nước tương đối sạch được dẫn ra hệ thống thoát nước chung của tòa nhà.

    Ngăn 3 thường tích hợp điểm kiểm tra/quan sát để BQL xác nhận trạng thái vận hành. Khi thiết kế đúng, lưu lượng qua bể ổn định, hiện tượng kéo theo mỡ giảm, nâng độ tin cậy cho toàn hệ thống. Đây cũng là vị trí thuận tiện để lấy mẫu nhanh khi nghiệm thu hoặc kiểm tra định kỳ.

    Tổng thể, cấu tạo bể tách mỡ 3 ngăn chuẩn giúp biến các lợi ích thành kết quả đo đếm được trong thực tế sử dụng tại chung cư và shophouse F&B. Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ phân loại theo quy mô, vật liệu và kiểu lắp đặt để Quý khách chọn cấu hình phù hợp nhất.

    Phân Loại Bể Tách Mỡ Cho Chung Cư: Theo Quy Mô, Vật Liệu & Kiểu Lắp Đặt

    Bể tách mỡ cho chung cư được phân loại đa dạng dựa trên quy mô sử dụng, vật liệu chế tạo và phương thức lắp đặt, cho phép lựa chọn giải pháp tối ưu cho từng vị trí.

    Từ cấu hình 3 ngăn và nguyên lý đã nêu ở phần “Cấu Tạo 3 Ngăn & Sơ Đồ Nguyên Lý”, bước quyết định tiếp theo là Quý khách xác định loại bể phù hợp theo quy mô, vật liệu và cách lắp đặt. Cách phân loại rõ ràng giúp rút ngắn thời gian sàng lọc phương án, tối ưu CAPEX, kiểm soát OPEX và đảm bảo hiệu suất vận hành lâu dài của toàn tòa.

    Các loại bể tách mỡ phổ biến cho chung cư: từ bể inox mini dưới chậu rửa đến bể công nghiệp âm sàn.
    Các loại bể tách mỡ phổ biến cho chung cư: từ bể inox mini dưới chậu rửa đến bể công nghiệp âm sàn.

    Phân loại theo quy mô ứng dụng

    Bể tách mỡ mini/gia đình: Dung tích nhỏ (20–50L), lắp đặt gọn dưới chậu rửa cho từng căn hộ riêng lẻ. Đây là lựa chọn tối ưu để xử lý nước thải tại nguồn ở bếp căn hộ, cắt giảm tải lượng dầu mỡ trước khi vào trục đứng. Loại phổ biến thường ở mức 20–30L với 2–3 ngăn, ưu tiên nắp kín và gioăng chống mùi. Khi lựa chọn, Quý khách cần kiểm tra kích thước lọt tủ, khoảng trống cho thao tác nhấc giỏ rác, hướng ống vào/ra và thói quen sử dụng bếp để thiết lập lịch vệ sinh hợp lý. Tham khảo các cấu hình tiêu chuẩn tại Bể tách mỡ gia đình cho căn hộ.

    • Phù hợp: Căn hộ 2–6 người, bếp sử dụng thường xuyên.
    • Mục tiêu: Giảm tắc nghẽn tại siphon, hạn chế mùi và dầu mỡ bám ống.
    • Lợi ích chi phí: Đầu tư thấp, bảo trì đơn giản, thời gian lắp nhanh.

    Bể tách mỡ tổng/công nghiệp: Dung tích lớn, xử lý nước thải cho cả tầng, khu shophouse hoặc toàn bộ tòa nhà. Dùng cho khu F&B khối đế, bếp trung tâm hoặc tuyến gom trước trạm xử lý. Bể thường thiết kế 3 ngăn tối ưu thời gian lưu, có giỏ rác công nghiệp, nắp chịu tải, ống thông hơi và có thể tích hợp cảm biến báo đầy hoặc cơ cấu thu gom mỡ. Với quy mô lớn, phương án âm sàn giúp tiết kiệm diện tích, thuận tiện bảo trì định kỳ và đồng bộ hạ tầng. Xem thêm giải pháp quy mô lớn tại Bể tách mỡ công nghiệp cho toàn tòa nhà.

    • Phù hợp: Shophouse ẩm thực, foodcourt, bếp nhà hàng – canteen, tuyến gom tầng.
    • Mục tiêu: Ổn định lưu lượng giờ cao điểm, giảm tải cho hệ xử lý trung tâm.
    • Lợi ích vận hành: Dễ kiểm soát, có thể tự động hóa cảnh báo vệ sinh.

    Phân loại theo vật liệu chế tạo

    Inox 304/316: Phổ biến nhất, độ bền cao, chống gỉ sét, dễ vệ sinh, thẩm mỹ. Đây là lựa chọn chuẩn cho môi trường bếp vì khả năng chống ăn mòn tốt với hóa chất rửa, hơi ẩm và nhiệt. Bề mặt sáng sạch giúp thao tác vệ sinh nhanh, hạn chế bám cặn và mùi. Với các khu vực gần biển hoặc môi trường xâm thực cao, 316 là phương án nâng cao. Về TCO, bể inox giúp giảm chi phí vòng đời nhờ độ bền và khả năng tái hoàn thiện bề mặt.

    • Khi nên chọn: Căn hộ, bếp nhà hàng, khu F&B cần vệ sinh thường xuyên, yêu cầu thẩm mỹ.
    • Lưu ý kỹ thuật: Độ dày vật liệu phù hợp kích thước bể; nắp kín, khóa cài an toàn.

    Composite (FRP): Nhẹ, bền hóa chất nhưng chi phí cao hơn và khó gia công theo yêu cầu. FRP cho trọng lượng nhẹ, thuận tiện vận chuyển – lắp đặt ở vị trí chật hẹp, vẫn đảm bảo độ bền với dải hóa chất rộng. Tuy nhiên, thời gian và chi phí chế tạo theo kích thước đặc thù thường cao hơn inox, việc chỉnh sửa tại công trường cũng kém linh hoạt. Với dự án cần khối tích lớn nhưng hạn chế nâng cẩu, FRP là lựa chọn đáng cân nhắc.

    • Khi nên chọn: Bể trung bình đến lớn ở khu vực khó nâng hạ, yêu cầu kháng hóa chất.
    • Lưu ý vận hành: Tránh va đập mạnh; kiểm tra ron/nối ghép theo định kỳ.

    Nhựa HDPE/Bê tông: Thường dùng cho các bể công suất rất lớn, lắp đặt âm sâu dưới lòng đất. HDPE có khả năng chống ăn mòn tốt, mối nối hàn nhiệt kín khít, thích hợp cho hệ chôn ngầm. Bê tông cho độ cứng và ổn định kết cấu, triển khai tốt ở hố kỹ thuật rộng với tải trọng phủ. Hạn chế là khó thay đổi kích thước sau khi thi công và thời gian hoàn thiện dài hơn.

    • Khi nên chọn: Tuyến gom toàn tòa, tải lưu lượng lớn, cần kết hợp hố ga kỹ thuật.
    • Lưu ý thi công: Chống thấm, chống nổi (buoyancy) tại khu vực mực nước ngầm cao.

    Phân loại theo kiểu lắp đặt

    Lắp đặt nổi (dương sàn): Thường là các bể mini, đặt ngay dưới chậu rửa, dễ lắp đặt và bảo trì. Ưu điểm là triển khai nhanh, ít can thiệp kết cấu, thuận tiện tiếp cận để vớt mỡ và vệ sinh giỏ rác. Phù hợp nâng cấp cho căn hộ đang sử dụng hoặc bếp shophouse cần đưa vào vận hành gấp. Khi bố trí, Quý khách cần đảm bảo khoảng hở mở nắp, chiều cao kết nối siphon và hướng dòng thuận tiện thoát nước.

    • Tình huống điển hình: Căn hộ có tủ bếp tiêu chuẩn; bếp nhỏ – trung bình.
    • Khuyến nghị: Sử dụng nắp kín gioăng, chặn mùi; ghi nhật ký vệ sinh định kỳ.

    Lắp đặt âm sàn: Tiết kiệm không gian bề mặt, thường áp dụng cho các bể có dung tích trung bình đến lớn. Phương án này giúp tối ưu mặt bằng khu bếp và lối đi, đồng thời giảm ảnh hưởng mùi. Yêu cầu khảo sát kỹ điều kiện chống thấm, tải trọng nắp, ống thông hơi và phương án bơm hút khi bảo trì. Với tuyến gom tầng hoặc khu F&B, âm sàn cho phép quản lý tập trung và tiếp cận bằng nắp thăm kỹ thuật.

    • Tình huống điển hình: Shophouse ẩm thực, tuyến gom trước trạm xử lý, khu bếp trung tâm.
    • Khuyến nghị: Bố trí điểm thăm, nắp chịu tải, lối tiếp cận an toàn cho bảo trì.

    Việc phân loại rõ theo quy mô – vật liệu – lắp đặt giúp Quý khách nhanh chóng chốt cấu hình phù hợp, từ đó chuyển sang bước tính đúng dung tích và chọn size theo lưu lượng/suất ăn để bể làm việc ổn định nhiều năm. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày phương pháp tính dung tích chuẩn và các mốc tham chiếu theo từng kịch bản sử dụng.

    Cách Tính Dung Tích & Chọn Size Theo Lưu Lượng/Suất Ăn (Căn Hộ – Shophouse – Toàn Tòa)

    Việc tính toán chính xác dung tích bể tách mỡ dựa trên lưu lượng nước thải hoặc số suất ăn là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tránh quá tải hoặc lãng phí.

    Từ cách phân loại theo quy mô – vật liệu – kiểu lắp đặt ở phần trước, bước tiếp theo là chốt dung tích làm việc để bể vận hành ổn định nhiều năm. Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị phương pháp dựa trên lưu lượng (LPM/GPM) đối với căn hộ, và dựa trên tải suất ăn đối với bếp shophouse/nhà hàng. Cách tiếp cận này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX hợp lý, giảm TCO nhờ tránh lắp bể quá nhỏ (dễ quá tải) hoặc quá lớn (chiếm chỗ, lãng phí). Khi đã xác định được nhu cầu dung tích, phần so sánh vật liệu 304/316 – FRP – HDPE/Bê tông sẽ giúp Quý khách hoàn thiện lựa chọn cấu hình tối ưu cho dự án.

    Kỹ sư đang đo đạc và tính toán lưu lượng để chọn dung tích bể tách mỡ phù hợp cho dự án chung cư.
    Kỹ sư đang đo đạc và tính toán lưu lượng để chọn dung tích bể tách mỡ phù hợp cho dự án chung cư.

    Công thức tính cho căn hộ riêng lẻ

    Đối với từng căn hộ, cách nhanh nhất là dựa trên số chậu rửa và lưu lượng vòi (LPM/GPM). Lưu lượng càng lớn và thời gian sử dụng liên tục càng dài, bể cần dung tích lớn hơn để đảm bảo đủ thời gian lưu cho quá trình tách mỡ bằng trọng lực. Với loại bể mini đặt dưới chậu rửa, cấu tạo thường 2–3 ngăn, thao tác vệ sinh đơn giản và phù hợp không gian tủ bếp.

    Công thức tham khảo: Dung tích (L) = Lưu lượng thiết kế (LPM) x Thời gian lưu nước (phút) x Hệ số an toàn. Trong đó, thời gian lưu được chọn để dòng chảy chậm và mỡ kịp nổi bề mặt; hệ số an toàn >1 giúp bù trừ biến thiên lưu lượng và thói quen sử dụng. Khi áp dụng tại hiện trường, Quý khách có thể giả định kịch bản sử dụng cao điểm để đảm bảo bể không bị quá tải.

    Với nhu cầu căn hộ 1–2 chậu rửa, dung tích 20–30L thường đáp ứng tốt khi lắp đặt đúng và duy trì vệ sinh định kỳ. Mức 20–30L được sử dụng phổ biến cho bể mini/gia đình, đặt ngay dưới chậu rửa để xử lý tại nguồn, giảm đáng kể dầu mỡ đi vào trục đứng của tòa nhà. Để tăng hiệu suất, nên chọn bể có nắp kín gioăng chống mùi và giỏ lọc rác tháo lắp nhanh.

    • Ví dụ minh họa: Nếu lưu lượng thiết kế giả định 5 LPM, thời gian lưu 2 phút và hệ số an toàn 1,2, dung tích tính toán ≈ 12 lít. Kỹ sư vẫn khuyến nghị chọn bể 20–30L để đảm bảo dư tải và thuận tiện vận hành.
    • Checklist số liệu cần thu thập: số chậu rửa, chiều cao lắp đặt/siphon, lưu lượng vòi dự kiến, thói quen sử dụng bếp, khoảng trống tủ cho thao tác mở nắp – nhấc giỏ rác.

    Công thức tính cho bếp shophouse, nhà hàng

    Với khu bếp thương mại, phương pháp thiết kế bám theo số suất ăn/ngày sẽ phản ánh đúng tải hữu cơ và biến thiên theo ca. Khi quy đổi ra lưu lượng nước thải trên mỗi suất ăn, kỹ sư có thể thiết lập dung tích bể để giữ được thời gian lưu tối thiểu và ổn định hiệu suất tách mỡ. Trường hợp cần tài liệu chi tiết cho mô hình nhà hàng, Quý khách có thể Tham khảo cách tính cho bể tách mỡ nhà hàng.

    Công thức tham khảo: V (L) = N x T x q x 1,2. Trong đó: N là số suất ăn giờ cao điểm hoặc tổng theo ca; T là thời gian phục vụ (phút) ứng với dòng thải dồn; q là lượng nước thải trên một suất ăn (L/suất). Hệ số 1,2 dùng để dự phòng biến thiên thực tế và lão hóa thiết bị, giúp bể không tụt hiệu suất sau thời gian vận hành.

    Triển khai thực tế cần làm rõ mô hình phục vụ (một hay nhiều ca), có hay không máy rửa bát công nghiệp, chế độ rửa trước/sau chế biến. Ví dụ minh họa: bếp phục vụ N = 150 suất trong 60 phút, giả định q = 1,0 L/suất, khi đó V ≈ 150 x 60 x 1,0 x 1,2 / 60 = 180 L (quy đổi phút – giờ). Kết quả này là cơ sở để chọn cấp dung tích gần nhất, đồng thời xem xét không gian lắp đặt (dương sàn hay âm sàn) và lối bảo trì.

    • Lưu ý thiết kế: cần giỏ rác công nghiệp, ống chữ T ở ngăn ra để hạn chế kéo váng mỡ, nắp kín có gioăng và điểm thăm kiểm tra.
    • Vận hành: vệ sinh giỏ rác và vớt mỡ định kỳ theo tải sử dụng; với bếp thương mại, chu kỳ làm sạch thường ngắn hơn căn hộ để duy trì hiệu suất và mùi.

    Tính toán cho hệ thống tổng của toàn tòa nhà

    Đối với tuyến gom toàn tòa, bài toán phức tạp hơn và cần khảo sát hiện trường bởi kỹ sư chuyên ngành. Cách tiếp cận là tổng hợp lưu lượng từ tất cả nguồn xả (căn hộ, khu F&B khối đế, canteen, máy rửa bát…), thiết lập biểu đồ giờ cao điểm và áp dụng thời gian lưu phù hợp để mỡ kịp phân tách. Ngoài bể tách mỡ chính, nhiều dự án kết hợp hố ga kỹ thuật, ống thông hơi và vị trí bơm hút phục vụ bảo trì.

    Phương pháp tính dựa trên tổng lưu lượng thiết kế hoặc tổng quy mô dân cư, sau đó quy đổi ra tải nước thải bếp và mỡ. Yêu cầu kiểm chứng đường kính ống, độ dốc, tổn thất áp và khả năng tiếp cận bảo trì. Với khu ẩm thực, có thể cân nhắc chia tuyến – lắp nhiều bể theo cụm để giảm rủi ro quá tải cục bộ và tối ưu mặt bằng.

    Các hệ số giờ cao điểm và dự phòng là bắt buộc để bể không bị “tràn mỡ” khi lưu lượng đột biến. Việc bố trí điểm quan sát, cảm biến báo đầy hoặc lịch vệ sinh theo chu kỳ vận hành giúp BQL chủ động kiểm soát mùi và duy trì hiệu suất dài hạn. Khi cần, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp bản vẽ kỹ thuật, thông số dung tích đề xuất theo nhiều kịch bản tải để Quý khách nghiệm thu thuận lợi.

    So Sánh Vật Liệu: Inox 304/316 vs Composite FRP vs HDPE/Bê Tông (Ưu – Nhược & Khuyến Nghị)

    Inox 304 nổi bật là vật liệu tối ưu cho hầu hết các ứng dụng bể tách mỡ chung cư nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, vệ sinh, thẩm mỹ và chi phí.

    Sau khi Quý khách đã xác định đúng dung tích ở phần “Cách Tính Dung Tích & Chọn Size”, bước mấu chốt để kiểm soát TCO là lựa chọn vật liệu phù hợp. Vật liệu quyết định độ bền ăn mòn, hiệu suất vệ sinh, mùi và cả CAPEX ban đầu. Dưới đây là so sánh thực tiễn các lựa chọn phổ biến cho bể tách mỡ chung cư và khu bếp shophouse, cùng khuyến nghị áp dụng theo kịch bản vận hành thực tế.

    So sánh trực quan các mẫu vật liệu phổ biến dùng để sản xuất bể tách mỡ: Inox 304, Composite và HDPE.
    So sánh trực quan các mẫu vật liệu phổ biến dùng để sản xuất bể tách mỡ: Inox 304, Composite và HDPE.
    Vật liệuĐiểm mạnhHạn chếỨng dụng khuyến nghị
    Inox 304/316Bền, chống gỉ, bề mặt trơn dễ vệ sinh, chịu nhiệt, thẩm mỹ caoCAPEX cao hơn nhựaCăn hộ, shophouse, bể tổng cần vệ sinh thường xuyên
    Composite (FRP)Nhẹ, kháng hóa chất, cách điệnKhó sửa chữa, tuỳ biến kích thước hạn chế, chi phí chế tạo theo yêu cầu caoKhu vực kháng hóa chất cao, vị trí khó nâng hạ
    HDPE/Bê tôngHDPE kín khít mối hàn nhiệt; bê tông chi phí vật liệu thấpBê tông rỗ – bám mỡ, nặng, có nguy cơ nứt/thấm; vệ sinh kém thuận tiệnHệ chôn sâu, lưu lượng rất lớn, ít yêu cầu vệ sinh trực tiếp

    Bể tách mỡ Inox 304/316: Lựa chọn hàng đầu

    Ưu điểm: Siêu bền, không gỉ sét, bề mặt trơn láng dễ vệ sinh, chống bám dính mỡ, chịu nhiệt tốt, thẩm mỹ cao. Inox 304 cho độ bền ăn mòn và độ sạch bề mặt rất tốt trong môi trường ẩm, hơi mặn, chất tẩy rửa bếp; bề mặt sáng mịn giúp giảm bám cặn, rút ngắn thời gian vệ sinh và hạn chế mùi tái phát. Với môi trường ven biển hoặc hơi clo, inox 316 có bổ sung molypden tăng cường kháng rỗ pitting, phù hợp cho bể tổng đặt khu vực xâm thực cao (tham khảo thông tin vật liệu thép không gỉ 316 tại Wikipedia). Khi cần đồng bộ thẩm mỹ khu bếp inox, vật liệu này cho hình thức đẹp và dễ bảo trì.

    Nhược điểm: Chi phí ban đầu cao hơn nhựa. CAPEX của inox 304/316 cao hơn HDPE hoặc một số mẫu FRP, nhưng vòng đời sử dụng dài, ít xuống cấp bề mặt nên tổng chi phí sở hữu (TCO) thường thấp hơn. Bể inox cũng thuận tiện gia công theo kích thước đặc thù, giúp tối ưu không gian tủ bếp mà không phát sinh chi phí cải tạo lớn. Khi xét bài toán tài chính dài hạn, mức khấu hao/năm của inox thường cạnh tranh nhờ tần suất thay thế thấp.

    Khuyến nghị: Lựa chọn tốt nhất cho cả bể dưới chậu rửa và bể tổng vì độ bền và vệ sinh vượt trội. Với bể mini 20–30L đặt dưới chậu rửa (kích thước phổ biến trong căn hộ), inox 304 đảm bảo thao tác vệ sinh nhanh và hạn chế mùi tốt nếu vận hành đúng chu kỳ. Đối với bể tổng tuyến gom, có thể cân nhắc inox 316 để gia tăng kháng ăn mòn tại khu vực ẩm – mặn. Nếu Quý khách chú trọng đồng bộ không gian bếp và độ bền vật liệu, có thể Tìm hiểu thêm về ưu điểm của nội thất inox để hình dung mức độ hoàn thiện bề mặt và thẩm mỹ tổng thể.

    Bể tách mỡ Composite (FRP)

    Ưu điểm: Nhẹ, cách điện tốt, kháng hóa chất tốt. FRP (Fiber Reinforced Plastic) có tỉ trọng thấp nhưng độ bền kéo nén cao, phù hợp vị trí khó đưa thiết bị nặng vào lắp đặt. Ma trận nhựa gia cường sợi cho khả năng kháng nhiều dải hóa chất trong môi trường công nghiệp; đặc tính điện môi giúp an toàn ở khu vực có nguy cơ rò điện. Tham khảo khái niệm FRP tại Wikipedia.

    Nhược điểm: Giá thành cao, khó sửa chữa khi nứt vỡ, khó tùy biến kích thước theo yêu cầu. Khi bị va đập gây nứt, việc phục hồi đòi hỏi tay nghề và vật tư chuyên dụng; mối nối phủ vá thường kém thẩm mỹ và có nguy cơ tái nứt nếu chịu tải động. Sản xuất theo kích thước đặc thù cần khuôn/phiến, khiến chi phí và thời gian tăng. Những hạn chế này có thể tác động đến tiến độ lắp đặt và OPEX nếu phát sinh sửa chữa trong vận hành.

    Khuyến nghị: Phù hợp cho môi trường có tính ăn mòn hóa học cao. FRP là lựa chọn tốt với bể trung bình đến lớn ở khu vực có hóa chất tẩy rửa đậm đặc, phòng máy hoặc tầng kỹ thuật khó nâng hạ thiết bị nặng. Nếu công trình yêu cầu khối tích lớn nhưng hạn chế cẩu/đường vận chuyển, FRP giúp giảm rủi ro thi công. Tuy vậy, hãy dự phòng kịch bản va đập và xây dựng quy trình bảo trì để kiểm soát rạn nứt mép, delamination.

    Bể nhựa HDPE và Bể bê tông

    Ưu điểm: Chi phí rẻ (bê tông). Bê tông có lợi thế về giá vật liệu và độ cứng kết cấu, thuận lợi với hố kỹ thuật rộng và nắp chịu tải giao thông. Với HDPE, mối hàn nhiệt cho độ kín khít tốt, kháng hóa chất tốt và trọng lượng nhẹ hơn bê tông, phù hợp hệ chôn ngầm cần lắp nhanh. Tìm hiểu thêm về vật liệu HDPE tại Wikipedia.

    Nhược điểm: Bề mặt rỗ, dễ bám dính mỡ và cặn bẩn, khó vệ sinh triệt để. Bể bê tông nặng, khó thi công, dễ nứt và thấm. Kết cấu bê tông nếu không xử lý chống thấm kỹ sẽ thấm rỉ, tạo điểm bám bẩn và mùi khó chịu; việc nâng cấp, thay đổi kích thước gần như không khả thi sau khi đổ xong. HDPE tuy kín khít nhưng bề mặt ít cứng vững so với inox, khả năng chịu va đập tập trung kém hơn kim loại; phụ kiện xuyên thành cần lắp đặt chuẩn để tránh rò rỉ tại mối nối.

    Khuyến nghị: Chỉ nên cân nhắc cho các hệ thống xử lý nước thải quy mô cực lớn, chôn sâu và không yêu cầu vệ sinh thường xuyên. Với tuyến gom toàn tòa hoặc trạm xử lý tập trung, HDPE/bê tông có thể hiệu quả về mặt triển khai hạ tầng. Dù CAPEX thấp (đối với bê tông), Quý khách cần tính kỹ chi phí vận hành, vệ sinh và rủi ro thấm nứt ảnh hưởng đến TCO. Khi yêu cầu vệ sinh thường kỳ và kiểm soát mùi chặt chẽ, giải pháp inox vẫn mang lại hiệu suất vận hành cao và chi phí vòng đời tối ưu.

    Tóm lược: nếu ưu tiên vệ sinh, thẩm mỹ và độ bền lâu năm, bể tách mỡ inox 304/316 là phương án cân bằng giữa CAPEX và TCO cho căn hộ, shophouse lẫn bể tổng. Với nhu cầu đặc thù về hóa chất hoặc thi công hạn chế tải trọng, FRP/HDPE có thể là lựa chọn bổ trợ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các giải pháp nâng cao như bể tách mỡ tự động, cảm biến báo đầy, kiểm soát mùi và thu gom mỡ để Quý khách tối ưu thêm hiệu suất vận hành.

    Giải Pháp Nâng Cao: Bể Tách Mỡ Tự Động, Cảm Biến Báo Đầy, Giảm Mùi & Thu Gom Mỡ

    Các giải pháp nâng cao như bể tách mỡ tự động và cảm biến báo đầy giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, giảm nhân công và ngăn ngừa rủi ro tràn bể hiệu quả.

    Sau phần so sánh vật liệu, bước tiếp theo để tối ưu TCO là trang bị các mô-đun thông minh nhằm chuẩn hóa vận hành và kiểm soát rủi ro. Với khu căn hộ, bếp shophouse hay tuyến gom toàn tòa, việc chuyển từ thao tác thủ công sang hệ thống tự động, cùng cảm biến báo đầy mỡ, sẽ giảm phụ thuộc nhân sự, chủ động lịch bảo trì và giữ ổn định hiệu suất tách mỡ theo thời gian. Quý khách có thể Khám phá các giải pháp bể tách mỡ công nghiệp tiên tiến để tham khảo cấu hình phù hợp dự án.

    Mô hình bể tách mỡ thông minh được trang bị cảm biến báo đầy và cơ chế gạt mỡ tự động.
    Mô hình bể tách mỡ thông minh được trang bị cảm biến báo đầy và cơ chế gạt mỡ tự động.

    Bể tách mỡ tự động so với thủ công

    Bể thủ công: Cần nhân công vớt mỡ định kỳ. Ở mô hình này, đội vận hành phải mở nắp, vớt lớp mỡ nổi và vệ sinh giỏ rác theo chu kỳ. Với bếp thương mại, chu kỳ thường khoảng 30–40 ngày tùy mức sử dụng; căn hộ gia đình linh hoạt hơn nhưng vẫn cần theo dõi đều đặn. Công việc mang tính lặp lại, dễ bị trì hoãn khi cao điểm vận hành, dẫn đến nguy cơ tràn mỡ, mùi và giảm hiệu suất tách. Chi phí OPEX khó dự đoán vì phụ thuộc nhân sự và tần suất xử lý phát sinh.

    Bể tự động: Tích hợp cơ chế gạt mỡ, gia nhiệt… thu gom mỡ vào thùng riêng. Cơ cấu gạt dẫn mỡ nổi về miệng thu và đẩy sang can chứa chuyên dụng, hạn chế tiếp xúc trực tiếp và giữ khu vực sạch sẽ. Gia nhiệt ở mức phù hợp giúp mỡ không đông vón trong quá trình gom, tối ưu lưu thông và tránh tắc nghẽn cục bộ. Nhờ giảm thao tác thủ công, OPEX ổn định hơn, hạn chế lỗi con người và duy trì hiệu suất tách mỡ ổn định nhiều ca làm việc. CAPEX tăng nhưng TCO thường giảm khi tính theo vòng đời và rủi ro sự cố.

    • OPEX: Tự động hóa giúp dự đoán chi phí tốt hơn và giảm thời gian dừng.
    • Rủi ro: Giảm nguy cơ tràn mỡ, mùi khó chịu và vi phạm quy định môi trường.
    • Vệ sinh: Thu gom khép kín, sạch sẽ, phù hợp tiêu chuẩn vận hành chuyên nghiệp.

    Cảm biến báo đầy: Vận hành chủ động, chống tràn

    Cảm biến được lắp đặt để đo độ dày lớp mỡ. Cảm biến mức được bố trí tại ngăn tách mỡ, nơi dầu mỡ nổi lên nhờ nguyên lý chênh lệch khối lượng riêng. Ngưỡng cảnh báo được thiết lập theo dung tích bể và đặc thù tải thải, đảm bảo kịp thời nhắc nhở trước khi bể bão hòa. Nhờ dữ liệu thực tế, Quý khách chuyển từ bảo trì theo lịch cố định sang bảo trì theo tình trạng, hạn chế vệ sinh quá sớm hoặc quá muộn. Điều này giúp duy trì hiệu suất, giảm mùi và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

    Khi mỡ đạt ngưỡng, hệ thống phát tín hiệu cảnh báo (còi, đèn). Đội kỹ thuật nhận thông tin kịp thời để sắp xếp vệ sinh chủ động, tránh tràn và hạn chế ảnh hưởng tới khu vực xung quanh. Với bếp nhà hàng vốn thường vệ sinh 30–40 ngày, cảm biến giúp tinh chỉnh chu kỳ theo thực tế sử dụng, tối ưu nguồn lực. BQL tòa nhà có thể ghi nhận lịch sử cảnh báo để điều phối nhân sự hiệu quả, giảm chi phí khẩn cấp do sự cố. Đây là nền tảng cho vận hành chuẩn hóa, an toàn và bền vững.

    Tùy chọn giảm mùi và hệ thống thu gom mỡ tập trung

    Gioăng cao su kín ở nắp bể để ngăn mùi thoát ra. Nắp bể thiết kế kín khít với gioăng cao su giúp hạn chế phát tán khí mùi trong không gian kín như tủ bếp hoặc phòng kỹ thuật. Kết hợp cơ cấu chốt chắc chắn, bể vẫn dễ mở khi cần bảo trì, đảm bảo thao tác tiện lợi và sạch sẽ. Khi dòng chảy ổn định và nắp kín, hiện tượng khuấy trộn mặt nước giảm, lớp mỡ nổi duy trì ổn định, nâng cao hiệu suất tách. Giải pháp này đặc biệt hữu ích cho căn hộ và shophouse đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao.

    Hệ thống thu gom mỡ tập trung cho khu bếp lớn. Với nhiều điểm xả, việc gom mỡ về một thùng chứa trung tâm giúp quy trình xử lý gọn gàng, sạch sẽ và giảm rủi ro đổ tràn cục bộ. Bể tách mỡ tự động đẩy mỡ sang thùng kín, thuận tiện cho đơn vị thu gom xử lý chất thải theo lịch. Lưu đồ thu gom rõ ràng còn giúp kiểm soát mùi và giảm tiếp xúc trực tiếp của nhân sự với dầu mỡ. Cách tổ chức này phù hợp bếp công suất lớn, giúp tối ưu diện tích và chuẩn hóa quy trình.

    Những mô-đun nâng cao trên giúp Quý khách kiểm soát vận hành bể tách mỡ thông minh theo chuẩn chuyên nghiệp. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì định kỳ theo checklist thực thi để đội ngũ áp dụng ngay tại công trình.

    Hướng Dẫn Lắp Đặt, Vận Hành & Bảo Trì Định Kỳ (Checklist Thực Thi)

    Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình lắp đặt, vận hành đúng cách và bảo trì định kỳ là chìa khóa để bể tách mỡ luôn hoạt động ở hiệu suất cao nhất.

    Sau phần Giải pháp Nâng cao với bể tự động và cảm biến báo đầy, bước quan trọng tiếp theo là chuyển hóa chúng thành quy trình thực thi tại hiện trường. Khi lắp đặt chuẩn, các mô-đun như cảm biến mức hay nắp kín mùi mới phát huy hiệu quả, giúp Quý khách giảm OPEX và giữ hiệu suất tách mỡ ổn định. Dưới đây là checklist lắp đặt – vận hành – bảo trì do Cơ Khí Đại Việt biên soạn, áp dụng cho cả bể mini căn hộ lẫn bể công suất lớn ở shophouse/bếp thương mại.

    Kỹ thuật viên đang thực hiện lắp đặt một bể tách mỡ inox dưới chậu rửa trong căn hộ chung cư.
    Kỹ thuật viên đang thực hiện lắp đặt một bể tách mỡ inox dưới chậu rửa trong căn hộ chung cư.

    Checklist các bước lắp đặt đúng kỹ thuật

    Chọn vị trí bằng phẳng, gần nhất với nguồn thải. Bố trí bể ngay dưới chậu rửa giúp rút ngắn chiều dài ống, hạn chế dầu mỡ nguội đi và đông vón trong đường ống trước khi vào bể. Mặt sàn cần phẳng và đủ khoảng hở để mở nắp, thao tác vớt mỡ, lấy giỏ rác. Với bể mini cho căn hộ (thể tích phổ biến khoảng 20–30 lít theo thực tế thị trường), Quý khách ưu tiên vị trí thuận tiện trong tủ bếp để bảo trì nhanh, ít ảnh hưởng sinh hoạt.

    Kết nối đúng đường ống vào và ra. Đường vào phải là tuyến trực tiếp từ chậu rửa để xử lý tại nguồn; đường ra đi về hệ thống thoát nước chung. Thực hiện lắp khớp nối, gioăng và đai siết đúng kích cỡ để đảm bảo kín khít. Vật tư khuyến nghị:

    • Băng tan PTFE cho ren ống.
    • Kéo – cưa ống phù hợp vật liệu.
    • Keo dán ống (đúng chủng loại PVC/HDPE) và đai siết inox 304.

    Đảm bảo độ dốc cho đường ống thoát sau xử lý. Độ dốc đều và liên tục giúp nước sau tách mỡ thoát nhanh, giảm nguy cơ đọng cục bộ gây bám cặn. Hạn chế gấp khúc gắt và các đoạn ngang dài; nếu bắt buộc, bố trí tê vệ sinh để thông tắc khi cần. Ở bếp thương mại, lưu lượng biến thiên lớn, độ dốc ổn định sẽ giữ cho bề mặt mỡ không bị khuấy trộn mạnh, nâng cao hiệu suất tách.

    Kiểm tra độ kín của các kết nối để tránh rò rỉ. Sau lắp đặt, chạy thử bằng nước sạch lưu lượng ổn định, quan sát tại mối nối và đáy bể. Lau khô bề mặt ngoài rồi kiểm tra lại để phát hiện rò rỉ nhỏ. Có thể thử nghiệm bằng nước ấm kèm vài giọt dầu ăn để kiểm tra hiện tượng mỡ nổi lên bề mặt và dòng chảy qua từng ngăn theo đúng nguyên lý trọng lực (tham khảo khái niệm grease trap tại Wikipedia).

    Hướng dẫn vận hành hàng ngày

    Xả nước lần đầu để điền đầy bể trước khi sử dụng. Trước ca vận hành, xả nước để điền đầy đến mức làm việc nhằm ổn định dòng và tạo bề mặt cho lớp mỡ nổi. Bước này giúp phân tách ngay từ những mẻ nước thải đầu tiên, tránh mỡ chảy qua do mực nước chưa đạt. Đồng thời, kiểm tra nắp và gioăng kín khít để kiểm soát mùi trong tủ bếp/phòng kỹ thuật.

    Tránh xả các hóa chất tẩy rửa mạnh, dung môi vào bể vì có thể ảnh hưởng đến quá trình tách mỡ. Hóa chất mạnh có thể làm nhũ tương hóa dầu mỡ, phá vỡ cơ chế tách theo trọng lực và gây hại vật liệu, gioăng. Quý khách ưu tiên chất tẩy rửa trung tính, sử dụng lượng vừa đủ và xả tráng nước ấm sau khi rửa nồi chảo nhiều dầu. Cách vận hành này giữ hiệu suất tách ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

    Không xả rác thải rắn lớn vào bồn rửa. Rác rắn làm tắc giỏ rác, gây giảm lưu lượng qua bể và tăng nguy cơ tràn. Khuyến nghị lắp lưới lọc miệng chậu và vệ sinh giỏ rác hằng ngày. Tránh đổ:

    • Xương, vụn thức ăn lớn.
    • Bã cà phê, bã trà, khăn giấy.
    • Nhựa dẻo, bao bì, dây buộc.

    Lịch trình và cách vệ sinh, bảo trì định kỳ

    Đối với căn hộ: Vệ sinh, vớt mỡ từ 1–3 tháng/lần tùy mức độ sử dụng. Nếu nấu nướng ít, có thể giãn chu kỳ; khi thấy mùi tăng hoặc thoát nước chậm, cần vệ sinh sớm hơn. Sau khi vớt mỡ, chứa vào can kín để bàn giao cho đơn vị thu gom chất thải phù hợp, không đổ lại hệ thống thoát nước. Chu kỳ hợp lý giúp duy trì hiệu suất tách và giảm mùi về lâu dài.

    Đối với shophouse/nhà hàng: Tần suất cao hơn, có thể từ 1–4 tuần/lần. Thực tế bếp thương mại thường vệ sinh theo chu kỳ khoảng 30–40 ngày, tùy lưu lượng và đặc thù thực đơn. Quý khách có thể kết hợp cảm biến báo đầy để chuyển sang bảo trì theo tình trạng, tối ưu nhân sự và tránh vệ sinh quá sớm/quá muộn. Ghi chép log vệ sinh sẽ hỗ trợ BQL kiểm soát OPEX và chất lượng vận hành.

    Các bước vệ sinh: Mở nắp, vớt lớp mỡ bề mặt, xả cặn (nếu có), đổ nước sạch trở lại. Đảm bảo mang găng, khẩu trang; mở nắp nhẹ nhàng để tránh khuấy trộn lớp mỡ. Dùng vá/môi chuyên dụng vớt mỡ nổi, gom vào thùng chứa; tháo và rửa giỏ rác, xả cặn lắng ở đáy ngăn (nếu có), sau đó điền nước sạch đến mức làm việc. Trước khi đóng nắp, kiểm tra lại gioăng, chốt nắp và thử lưu lượng với nước ấm để bảo đảm dòng ổn định qua ba ngăn.

    Đối với hệ bếp công suất lớn, Quý khách có thể lên lịch đồng bộ cùng các hạng mục bếp công nghiệp khác để tối ưu thời gian dừng. Tìm hiểu về các thiết bị bếp công nghiệp khác để xây dựng kế hoạch bảo trì tổng thể và tiêu chuẩn vệ sinh đồng nhất cho toàn khu bếp.

    Khi quy trình lắp đặt – vận hành – bảo trì đã được chuẩn hóa, Quý khách có đủ dữ liệu để ước tính CAPEX, OPEX và chi phí vòng đời. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá tham khảo và cách tính TCO theo quy mô dự án để Quý khách ra quyết định đầu tư chính xác.

    Bảng Giá Tham Khảo & Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) Theo Quy Mô Dự Án

    Đầu tư vào một bể tách mỡ inox chất lượng có thể có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng Tổng chi phí sở hữu (TCO) về lâu dài lại thấp hơn đáng kể do độ bền và chi phí bảo trì thấp.

    Sau khi quy trình lắp đặt – vận hành – bảo trì đã được chuẩn hóa ở phần trước, bài toán kế tiếp là lượng hóa chi phí để ra quyết định đầu tư minh bạch. Phần này cung cấp khung tham chiếu cho bảng giá bể tách mỡ và cách phân tích TCO theo quy mô căn hộ, shophouse đến toàn tòa, giúp Quý khách cân đối CAPEX/OPEX một cách có cơ sở.

    Chuyên viên tư vấn đang trình bày báo giá và phân tích TCO cho đại diện ban quản lý dự án chung cư.
    Chuyên viên tư vấn đang trình bày báo giá và phân tích TCO cho đại diện ban quản lý dự án chung cư.

    Khung giá tham khảo cho bể mini (căn hộ) và bể tầm trung (shophouse)

    Báo giá theo dung tích (lít) và độ dày vật liệu inox. Khung chi phí của bể tách mỡ thường tỷ lệ thuận với dung tích và độ dày vật liệu. Với căn hộ, dung tích phổ biến khoảng 20–30 lít (đặt dưới chậu rửa), phù hợp lịch vệ sinh linh hoạt theo tần suất nấu nướng. Nhóm bể tầm trung cho shophouse/nhà hàng nhỏ thường ở dải 60–120 lít để đón lưu lượng lớn hơn; cấu hình này khuyến nghị inox 304 dày 1.0–1.2 mm nhằm đảm bảo độ cứng vững và tuổi thọ. Độ dày cao giúp hạn chế biến dạng khi vận hành liên tục và giảm rò rỉ, qua đó tối ưu chi phí vòng đời.

    Yếu tố ảnh hưởng: Thương hiệu, độ dày inox, có tùy chọn thêm (nắp kín, chân đế) hay không. Ngoài dung tích, các tùy chọn như nắp có gioăng chống mùi, chân đế điều chỉnh, giỏ rác dày, cảm biến báo đầy, hay mô-đun thu gom mỡ sẽ làm thay đổi đơn giá. Inox 304 chuẩn công nghiệp cho khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp môi trường dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa; lựa chọn vật liệu mỏng hay kém chất lượng có thể tiết kiệm trước mắt nhưng làm tăng rủi ro OPEX do bảo trì, thay thế. Hoàn thiện bề mặt, tiêu chuẩn mối hàn, và kiểm soát chất lượng tại xưởng là các biến số thương hiệu ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị.

    Cung cấp khoảng tham chiếu để Quý khách định hình ngân sách. Để lên khung ngân sách ban đầu, Quý khách có thể phân loại theo cấu hình: bể mini 20–30 lít (cơ bản), bể mini nâng cấp (nắp kín – giỏ rác dày), bể tầm trung 60–120 lít (có chân đế – ống xả đáy), bể tầm trung có cảm biến/thu gom mỡ. Mỗi cấp cấu hình phản ánh mức CAPEX khác nhau, đổi lại là độ ổn định vận hành và OPEX dự báo tốt hơn (nhất là với bếp thương mại thường vệ sinh theo chu kỳ 30–40 ngày). Cần số liệu và báo giá cụ thể cho dự án? Yêu cầu báo giá chi tiết bể tách mỡ tại đây.

    Yếu tố cấu thành báo giá cho dự án toàn tòa

    Chi phí không chỉ là bể mà còn bao gồm: khảo sát, thiết kế 2D/3D, gia công, vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu. Với quy mô toàn tòa, báo giá được cấu trúc theo từng hạng mục để BQL theo dõi CAPEX minh bạch: (1) Khảo sát hiện trạng, thu thập lưu lượng, điểm xả; (2) Thiết kế P&ID, bản vẽ 2D/3D, phối hợp không gian kỹ thuật; (3) Gia công theo đơn hàng, kiểm soát chất lượng mối hàn, vật liệu; (4) Vận chuyển, bốc dỡ, kế hoạch thi công; (5) Lắp đặt – đấu nối – chạy thử; (6) Nghiệm thu, bàn giao hồ sơ kỹ thuật và hướng dẫn vận hành. Cách tách bạch chi phí giúp Quý khách kiểm soát tiến độ, phạm vi, và ngân sách theo chuẩn quản trị dự án.

    Báo giá được tùy chỉnh hoàn toàn dựa trên yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Lưu lượng giờ cực đại, số điểm xả, cao độ/độ dốc ống, điều kiện phòng kỹ thuật, tiêu chí mùi và an toàn vệ sinh là các biến đầu vào chi phối thiết kế và đơn giá. Dự án có yêu cầu cảm biến báo đầy, nắp kín mùi, hay thu gom mỡ tập trung sẽ được thiết kế module tương ứng để tối ưu hiệu suất vận hành. Bộ hồ sơ yêu cầu (RFI) nên bao gồm mặt bằng khu bếp, sơ đồ thoát nước, dải lưu lượng theo ca, tiêu chuẩn nghiệm thu mong muốn để chúng tôi lập báo giá nhanh và chính xác cho “báo giá bể tách mỡ chung cư”.

    Phân tích Tổng chi phí sở hữu (TCO)

    TCO = Chi phí mua ban đầu + Chi phí lắp đặt + Chi phí vận hành (vệ sinh, nhân công) + Chi phí sửa chữa/thay thế. Cách nhìn theo vòng đời cho phép Quý khách đánh giá hiệu quả đầu tư thay vì chỉ so sánh giá mua. Ở khâu vận hành, tần suất vệ sinh phụ thuộc mức sử dụng: căn hộ có thể 1–3 tháng/lần; bếp thương mại thường theo chu kỳ 30–40 ngày. Khi tích hợp cảm biến báo đầy và nắp kín mùi, chi phí nhân công được dự báo tốt, rủi ro tràn/mùi giảm, góp phần hạ OPEX và thời gian dừng.

    So sánh TCO giữa bể inox (bền, ít sửa chữa) và vật liệu rẻ hơn (nhanh hỏng, tốn chi phí thay thế). Inox 304 có độ bền, khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường dầu mỡ và chất tẩy rửa, giúp hạn chế rò rỉ và biến dạng theo thời gian; chi phí sửa chữa – thay thế nhờ đó thấp và gián đoạn vận hành giảm. Vật liệu mỏng hoặc kém tiêu chuẩn có thể làm CAPEX thấp nhưng kéo theo OPEX lớn do bảo trì dày hơn, nguy cơ hư hỏng và thay thế sớm. Với tuyến gom toàn tòa, chỉ một lần sự cố tràn hay mùi khó chịu cũng có thể phát sinh chi phí khắc phục, ảnh hưởng hình ảnh dự án; tính cả các chi phí “ẩn” này, TCO của giải pháp inox 304 chuẩn thường vượt trội.

    Để tối ưu ngân sách và phù hợp yêu cầu tuân thủ, Cơ Khí Đại Việt sẽ đề xuất cấu hình theo mục tiêu TCO của Quý khách. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày bộ tiêu chuẩn & tuân thủ (QCVN 14:2008/BTNMT, TCVN thoát nước, HACCP) – nền tảng để cấu hình kỹ thuật và hồ sơ nghiệm thu đúng chuẩn.

    Tiêu Chuẩn & Tuân Thủ: QCVN 14:2008/BTNMT, TCVN Thoát Nước, HACCP (F&B)

    Bể tách mỡ lắp đặt tại chung cư, đặc biệt là khu vực F&B, phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia về nước thải (QCVN 14:2008/BTNMT) và hệ thống thoát nước.

    Sau phần phân tích CAPEX, OPEX và TCO, bước không thể thiếu để nghiệm thu thuận lợi là chứng minh tuân thủ QCVN 14:2008/BTNMT, hệ thống TCVN thoát nước và yêu cầu HACCP trong khối F&B. Cơ Khí Đại Việt xây dựng trọn bộ hồ sơ và quy trình kiểm soát để Quý khách yên tâm về pháp lý, đồng thời bảo vệ hiệu suất vận hành dài hạn của bể tách mỡ chung cư.

    Logo của các chứng nhận, tiêu chuẩn quan trọng như QCVN, TCVN và HACCP.
    Logo của các chứng nhận, tiêu chuẩn quan trọng như QCVN, TCVN và HACCP.

    Gói tuân thủ tiêu chuẩn bể tách mỡ của chúng tôi bao gồm:

    • Bản vẽ kỹ thuật thoát nước (P&ID, shopdrawing) và thuyết minh lưu lượng thiết kế.
    • Danh mục vật liệu, chứng từ inox 304/316 theo cấu hình dự án.
    • Biên bản thử kín, chạy thử và hướng dẫn vận hành – bảo trì.
    • Sổ tay vệ sinh, nhật ký vớt mỡ; quy trình phối hợp thu gom theo quy định môi trường.
    • Hồ sơ nghiệm thu hoàn công, phục vụ kiểm tra định kỳ của BQL/bên thứ ba.

    QCVN 14:2008/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt

    Quy chuẩn này đặt ra các ngưỡng cho nhiều thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt, trong đó có dầu mỡ động thực vật, chất rắn lơ lửng, chỉ tiêu hữu cơ. Mục tiêu là bảo đảm nước thải sau xử lý đạt chất lượng trước khi xả ra hệ thống chung hoặc môi trường tiếp nhận. Với những dự án có khu bếp tập trung, việc kiểm soát thành phần dầu mỡ ngay tại nguồn là điều kiện tiên quyết để giảm tải cho hệ xử lý phía sau và đáp ứng quy chuẩn.

    Việc lắp đặt bể tách mỡ giúp tách giữ lớp dầu mỡ nổi và lắng rác, từ đó hạ nồng độ dầu mỡ tổng trong nước đầu ra, hỗ trợ đạt QCVN 14:2008/BTNMT. Thực tế vận hành cho thấy các cơ sở F&B trong chung cư thường được yêu cầu trang bị bể tách mỡ để hạn chế tắc nghẽn và rủi ro vi phạm môi trường. Khi bàn giao, chúng tôi kèm biên bản chạy thử, mô tả chế độ vận hành và lịch vệ sinh định kỳ để duy trì chất lượng xả thải ổn định.

    Các TCVN liên quan đến hệ thống thoát nước

    Sản phẩm và thi công phải tương thích các TCVN về thiết kế – lắp đặt hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình. Trọng tâm gồm bố trí độ dốc đường ống hợp lý, tiết diện ống phù hợp lưu lượng, các điểm lỗ thăm để bảo trì, và đảm bảo thông khí – chống mùi. Kết nối vào/ra của bể tách mỡ, vị trí đặt, cao độ và mối nối kín khít đều được thể hiện trên bản vẽ và nghiệm thu trên hiện trường theo quy trình chuẩn.

    Đối với bếp thương mại trong khối đế shophouse, lưu lượng biến thiên theo ca làm việc nên yêu cầu TCVN về thủy lực đường ống và khả năng tiếp cận bảo trì càng phải được tuân thủ nghiêm ngặt. Chúng tôi tiêu chuẩn hóa phụ kiện, đai siết và gioăng kín, đồng thời kiểm tra độ dốc thực tế sau lắp đặt để tránh đọng cục bộ – nguyên nhân gây tích tụ mỡ và mùi.

    Vai trò trong tiêu chuẩn HACCP cho khu vực F&B

    HACCP nhấn mạnh kiểm soát mối nguy theo chuỗi, trong đó vệ sinh môi trường bếp và quản lý nước thải là nền tảng của chương trình tiên quyết (PRP). Bể tách mỡ vận hành đúng quy trình sẽ giảm rủi ro mùi, côn trùng, và tồn lưu cặn bẩn – các yếu tố có thể làm sai lệch kiểm soát tại các điểm tới hạn. Khi tích hợp vào hệ thống quản lý, bể tách mỡ được quản trị bằng SOP vệ sinh, tần suất vớt mỡ, và nhật ký bảo trì phục vụ audit.

    Đối với nhà hàng, quán cà phê trong chung cư, chúng tôi thiết kế hướng dẫn tích hợp với hồ sơ HACCP: sơ đồ dòng chảy, phân công trách nhiệm ca trực, chủng loại hóa chất làm sạch an toàn và khu vực lưu chứa mỡ thải. Quý khách có thể tham khảo mô hình quản lý HACCP tại các nguồn uy tín như HACCP (Wikipedia) để hình dung cấu trúc tài liệu; về góc độ môi trường nước thải, xem thêm khái niệm wastewater nhằm thống nhất thuật ngữ kỹ thuật khi làm việc với đơn vị giám sát.

    Các yêu cầu trên không chỉ giúp hoàn tất nghiệm thu mà còn giảm rủi ro vận hành và chi phí vòng đời. Ở mục Case Study kế bên, Quý khách sẽ thấy cách chúng tôi áp dụng bộ tiêu chuẩn này vào những dự án thực tế tại chung cư và bếp shophouse.

    Case Study/Ứng Dụng Thực Tế Tại Chung Cư & Bếp Shophouse

    Các dự án thực tế cho thấy việc lựa chọn đúng nhà cung cấp và giải pháp bể tách mỡ “may đo” đã giải quyết triệt để vấn đề tắc nghẽn và vận hành cho nhiều chung cư lớn.

    Sau phần tiêu chuẩn & tuân thủ, minh chứng thuyết phục nhất nằm ở hiệu quả vận hành tại công trình. Dưới đây là hai case study bể tách mỡ tiêu biểu tại chung cư và bếp shophouse, nơi Cơ Khí Đại Việt đồng bộ từ khảo sát, thiết kế đến nghiệm thu theo đúng QCVN/TCVN và yêu cầu HACCP, từ đó kiểm soát mùi, ngăn tắc và tối ưu OPEX cho Ban Quản Lý và cư dân.

    Dự án 1: Lắp đặt hệ thống bể tách mỡ công nghiệp cho Chung cư The Capital

    Thách thức: Lưu lượng nước thải lớn, cần giải pháp đồng bộ cho cả khối đế thương mại. Khối F&B tại khối đế phát sinh dầu mỡ theo ca, lưu lượng giờ cực đại cao khiến nguy cơ tích tụ mỡ trong đường ống tăng mạnh. Nếu không tách giữ tại nguồn, hệ thống dễ tắc nghẽn, phát sinh mùi và chi phí xử lý sự cố. BQL yêu cầu phương án phù hợp không gian phòng kỹ thuật, kết nối kín khít với tuyến ống và đáp ứng hồ sơ nghiệm thu. Yếu tố vệ sinh – an toàn cũng phải hài hòa với SOP vận hành của tòa nhà.

    Giải pháp: Cơ Khí Đại Việt khảo sát, thiết kế và gia công bể inox 304 dung tích 5000L lắp đặt âm sàn. Cấu hình 3 ngăn theo nguyên lý trọng lực tách giữ rác – mỡ – nước rõ ràng, bảo đảm mỡ nhẹ nổi lên và được giữ lại trước khi nước sạch hơn thoát ra tuyến chung (cấu tạo 3 ngăn là chuẩn kỹ thuật đang được áp dụng rộng rãi). Bể dùng Inox 304 để chống ăn mòn trong môi trường dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa, nắp bể gia cố kín, có lỗ thăm và ống thông khí hạn chế mùi. Chúng tôi lập bản vẽ P&ID, shopdrawing, hiệu chỉnh cao độ – độ dốc ống thoát theo TCVN, tích hợp SOP vệ sinh định kỳ theo chu kỳ thực tế của khối bếp.

    Kết quả: Hệ thống hoạt động ổn định, không ghi nhận sự cố tắc nghẽn sau 2 năm vận hành. BQL ghi nhận tuyến ống khô thoáng, mùi giảm rõ rệt tại phòng kỹ thuật; kế hoạch vệ sinh có kiểm soát giúp tối ưu chi phí nhân công. Với bếp thương mại, chu kỳ thu gom/vớt mỡ được thiết lập ở mức khoảng 30–40 ngày giúp duy trì hiệu suất (chu kỳ này phù hợp hướng dẫn vận hành phổ biến của bếp F&B). Hồ sơ nghiệm thu đầy đủ, đáp ứng yêu cầu pháp lý và kiểm tra định kỳ.

    Dự án 2: Chuỗi shophouse F&B tại Vinhomes Ocean Park

    Thách thức: Không gian lắp đặt hạn chế dưới chậu rửa, yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh cao. Mỗi căn shophouse có bố trí nội thất khác nhau, chiều cao tủ bếp và khoảng hở dưới chậu rửa hạn chế, trong khi vẫn phải đảm bảo luồng thao tác rửa – sơ chế liền mạch. BQL yêu cầu thiết bị kín mùi, bề mặt vệ sinh nhanh, tiếng ồn thấp và không ảnh hưởng thẩm mỹ khi bảo trì. Đặc thù F&B là lưu lượng biến thiên theo ca, vì vậy bể phải tách mỡ ổn định trong nhiều mức tải.

    Giải pháp: Cung cấp 50+ bể tách mỡ inox 304 loại 40L, thiết kế “may đo” vừa vặn không gian. Mỗi bể là cấu hình 3 ngăn, giỏ rác tách độc lập, nắp kín có gioăng, tay nắm tháo nhanh để rút ngắn thời gian vệ sinh. Inox 304 cho bề mặt sáng, dễ làm sạch, chịu muối/axit nhẹ trong gia vị và chất tẩy rửa, phù hợp tiêu chí vệ sinh của bếp thương mại. Đầu nối vào/ra tiêu chuẩn, chiều cao được tính toán để không làm thay đổi cao độ thoát hiện hữu, hạn chế ứ đọng cục bộ trong tủ bếp.

    Kết quả: Giúp các chủ nhà hàng tuân thủ quy định của BQL, vận hành bếp sạch sẽ, hiệu quả. Hệ thống tách mỡ tại nguồn làm giảm đáng kể tích tụ mỡ đường ống, hạn chế mùi trong khu vực rửa và không gian bán hàng. Tần suất vệ sinh được chuẩn hóa theo mức sử dụng từng cửa hàng, chi phí vận hành dự báo tốt hơn và ít gián đoạn. Chuỗi shophouse được hỗ trợ hồ sơ hướng dẫn – nhật ký vệ sinh để phục vụ audit nội bộ và kiểm tra bất kỳ.

    “Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bể cho chuỗi shophouse được bàn giao đúng tiến độ, inox 304 đúng cam kết và vận hành sạch mùi.”

    — Đại diện vận hành chuỗi F&B tại Vinhomes Ocean Park

    Bài học kinh nghiệm rút ra

    Khảo sát thực tế là bước không thể bỏ qua. Đo đạc lưu lượng theo ca, kiểm tra cao độ – độ dốc ống, không gian đặt bể và điểm đấu nối quyết định cấu hình bể và đường ống phụ trợ. Dữ liệu chuẩn giúp thiết kế 3 ngăn hoạt động đúng nguyên lý, tránh xoáy dòng làm giảm hiệu suất tách mỡ. Việc kiểm tra khả năng tiếp cận bảo trì ngay từ bản vẽ giúp rút ngắn thời gian vệ sinh, giảm rủi ro vận hành sau lắp đặt.

    Lựa chọn vật liệu inox 304 là đầu tư dài hạn-hiệu quả. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường bếp nhiều dầu mỡ, muối và chất tẩy – cho tuổi thọ cao, hạn chế rò rỉ, biến dạng. Bề mặt inox giúp vệ sinh nhanh, giảm tồn đọng cặn bẩn – yếu tố quan trọng trong chương trình vệ sinh tiên quyết của HACCP. Nhìn theo TCO, CAPEX ban đầu có thể cao hơn nhưng OPEX thấp hơn nhờ chu kỳ bảo trì dài và ít hỏng hóc.

    Nhà cung cấp có năng lực sản xuất tùy chỉnh là một lợi thế lớn. Mỗi dự án có ràng buộc khác nhau về không gian, cao độ thoát, tiêu chí mùi và quy trình kiểm soát của BQL. Đơn vị có khả năng thiết kế 2D/3D, chế tạo theo số đo thực tế và cung cấp hồ sơ nghiệm thu đầy đủ sẽ rút ngắn thời gian phê duyệt – thi công, đồng thời đảm bảo hiệu suất tách mỡ ổn định trong suốt vòng đời vận hành. Đây là nền tảng để nhân rộng mô hình cho nhiều điểm F&B trong cùng tòa nhà.

    Để tái lập kết quả vận hành như các case study bể tách mỡ nêu trên, chúng tôi luôn duy trì quy trình Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Nghiệm thu – Bảo hành một cách chuẩn hóa cho mọi quy mô dự án.

    Quy Trình Triển Khai Dự Án Với Cơ Khí Đại Việt (Khảo Sát – Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt – Nghiệm Thu – Bảo Hành)

    Cơ Khí Đại Việt cung cấp một quy trình triển khai dự án bể tách mỡ toàn diện và chuyên nghiệp, từ bước khảo sát ban đầu đến khi nghiệm thu và bảo hành dài hạn.

    Từ các case study vừa được trình bày, kết quả vận hành ổn định không phải ngẫu nhiên mà đến từ một quy trình chuẩn, kiểm soát chặt từng mốc. Dưới đây là lộ trình 6 bước mà Cơ Khí Đại Việt áp dụng nhất quán cho bể tách mỡ chung cư và bếp shophouse, đảm bảo hiệu suất tách mỡ, tính tuân thủ và tiến độ thi công.

    Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát tận nơi

    Chúng tôi bắt đầu bằng việc trao đổi nhu cầu sử dụng (căn hộ, shophouse F&B, hay hệ thống chung của tòa nhà), lưu lượng theo ca, các ràng buộc không gian và yêu cầu của Ban Quản Lý. Kỹ sư hiện trường đo kiểm cao độ – độ dốc ống, vị trí đặt bể, hướng thông khí và điểm có nguy cơ phát sinh mùi. Với căn hộ riêng lẻ, dữ liệu sẽ quy về cấu hình bể mini đặt dưới chậu rửa (thường 20–30 lít). Với khu bếp thương mại, chúng tôi ghi nhận lưu lượng giờ cực đại, điều kiện đấu nối, khả năng tiếp cận bảo trì để định cỡ và cấu hình phù hợp. Kết quả bước này là biên bản khảo sát, ảnh hiện trạng và bộ số liệu làm đầu vào thiết kế.

    Bước 2: Tư vấn & Thiết kế giải pháp (2D/3D)

    Dựa trên dữ liệu khảo sát, chúng tôi đề xuất cấu hình 3 ngăn theo nguyên lý trọng lực: giữ rác – tách mỡ – thoát nước, kèm giỏ rác độc lập để vệ sinh nhanh. Vật liệu tiêu chuẩn là Inox 304 (hoặc 316 nếu yêu cầu chống ăn mòn cao), nắp kín có gioăng, bố trí ống thông khí để hạn chế mùi. Bộ hồ sơ thiết kế gồm:

    • Bố trí không gian 2D/3D, cao độ – độ dốc, vị trí lỗ thăm bảo trì.
    • Shopdrawing & P&ID, danh mục vật tư đường ống, phụ kiện.
    • Thuyết minh lựa chọn kích cỡ theo lưu lượng, mô tả quy trình lắp đặt bể tách mỡ an toàn.

    Ở giai đoạn này, Quý khách có thể Liên hệ Cơ Khí Đại Việt để bắt đầu dự án của bạn nhằm thống nhất phương án kỹ thuật và tiến độ.

    Bước 3: Gia công sản xuất tại xưởng

    Chúng tôi gia công inox theo yêu cầu trên dây chuyền tiêu chuẩn, sử dụng hàn TIG cho mối ghép kín khít, bền bỉ. Bề mặt được xử lý sạch bavia, kiểm tra độ phẳng nắp và độ kín của gioăng. Mỗi bể đều trải qua thử kín và thử nước tại xưởng, dán mã số truy xuất và checklist QC trước khi bàn giao. Quy mô sản phẩm linh hoạt: bể mini dưới chậu rửa 20–40 lít cho căn hộ; bể công nghiệp dung tích lớn cho khối đế thương mại hoặc hệ thống tập trung của tòa nhà.

    Bước 4: Vận chuyển & Lắp đặt tại công trình

    Sản phẩm được bao gói bảo vệ bề mặt, vận chuyển an toàn đến vị trí thi công. Đội lắp đặt căn chỉnh theo shopdrawing, đảm bảo cao độ – độ dốc ống, mối nối kín khít và hướng thông khí đúng chuẩn để hạn chế mùi. Chúng tôi kiểm tra trap mùi, hỗ trợ kết nối PVC/HDPE, cố định chắc chắn và dán nhãn hướng dẫn vệ sinh. Trước khi bàn giao, hệ thống được chạy thử bằng nước và tải dầu mô phỏng để đánh giá khả năng tách giữ.

    • Checklist hiện trường: cao độ – độ dốc, rò rỉ, thông khí, trap mùi, khả năng tiếp cận bảo trì.
    • Ghi nhận ảnh hoàn thiện, cập nhật bản vẽ hoàn công nếu có sai khác nhỏ.

    Bước 5: Nghiệm thu & Bàn giao công nghệ

    Nghiệm thu dựa trên hồ sơ thiết kế và checklist kiểm định: độ kín, lưu thông, hiệu suất tách mỡ, mức độ mùi. Chúng tôi bàn giao trọn bộ tài liệu: bản vẽ hoàn công, hướng dẫn vận hành – SOP vệ sinh, nhật ký vớt mỡ, danh mục vật liệu và chứng từ inox 304/316, kèm biên bản chạy thử. Với khối F&B, tần suất vệ sinh được khuyến nghị theo thực tế tải, giúp kiểm soát ổn định và sẵn sàng cho các đợt kiểm tra.

    • Đào tạo trực tiếp cho nhân sự vận hành về quy trình vệ sinh và an toàn.
    • Thiết lập đầu mối hỗ trợ kỹ thuật để xử lý nhanh mọi tình huống.

    Bước 6: Bảo hành, bảo trì định kỳ

    Chính sách bảo hành rõ ràng, sẵn sàng hỗ trợ tại chỗ khi có yêu cầu. Chúng tôi xây dựng lịch bảo trì và nhắc việc vệ sinh: với bếp nhà hàng, chu kỳ vớt mỡ thường 30–40 ngày; với căn hộ gia đình có thể dài hơn tùy mức sử dụng. Nội dung bảo trì bao gồm kiểm tra gioăng nắp, đường thông khí, mối nối và hướng dẫn thu gom – lưu chứa mỡ thải đúng quy định. Các gói bảo trì năm (AMC) giúp Quý khách tối ưu OPEX và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

    Quy trình trên tối ưu tổng chi phí sở hữu, rút ngắn thời gian phê duyệt – thi công và chuẩn hóa vận hành. Một đối tác có năng lực thiết kế 2D/3D, gia công linh hoạt và thi công chuẩn mực sẽ quyết định chất lượng dự án — đây cũng là lý do nhiều chủ đầu tư tin chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Với lợi thế xưởng sản xuất trực tiếp, hơn 10 năm kinh nghiệm và cam kết chất lượng, Cơ Khí Đại Việt là đối tác đáng tin cậy cung cấp giải pháp bể tách mỡ “may đo” toàn diện.

    Từ quy trình triển khai chuẩn hóa vừa nêu (Khảo sát – Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt – Nghiệm thu – Bảo hành), câu hỏi then chốt là: vì sao Quý khách nên chọn một đối tác tin cậy như Cơ Khí Đại Việt để đồng hành? Câu trả lời nằm ở năng lực xưởng, kinh nghiệm thực chiến và tính cam kết có thể kiểm chứng. Tìm hiểu thêm về chúng tôi tại Về chúng tôi – Cơ Khí Đại Việt.

    Năng lực sản xuất “may đo” từ xưởng

    Sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp, không qua trung gian. Chúng tôi là xưởng gia công inox vận hành độc lập, kiểm soát 100% chất lượng từ vật liệu đến hoàn thiện. Mối hàn TIG kín khít, thử kín – thử nước tại xưởng, dán mã truy xuất giúp quản trị chất lượng theo lô. Chuỗi sản xuất ngắn giảm lead time, tối ưu CAPEX và hạn chế OPEX phát sinh do sửa lỗi. Khi cần hiệu chỉnh chi tiết theo hiện trường, đội ngũ xưởng phản hồi nhanh, đảm bảo tiến độ nghiệm thu.

    Khả năng tùy chỉnh kích thước, độ dày, kiểu dáng bể theo ràng buộc kỹ thuật. Bể có thể thiết kế 3 ngăn theo nguyên lý trọng lực với giỏ rác độc lập, nắp kín có gioăng, ống thông khí hạn chế mùi. Chúng tôi “may đo” theo không gian: từ bể mini 20–30 lít đặt dưới chậu rửa căn hộ đến bể dung tích lớn cho khối đế thương mại. Các chi tiết đấu nối, cao độ – độ dốc được thể hiện rõ trên shopdrawing và P&ID để lắp đặt trơn tru, tránh xoáy dòng làm giảm hiệu suất tách mỡ.

    Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cơ khí và xử lý nước thải

    Đã triển khai hàng trăm dự án cho chung cư, nhà hàng, khu công nghiệp. Kinh nghiệm 10 năm giúp chúng tôi dự báo đúng lưu lượng giờ cực đại, bố trí bể tại nguồn để bảo vệ tuyến ống chung, và chuẩn hóa bộ hồ sơ nghiệm thu. Với dự án quy mô tòa nhà, phương án được tính toán để đồng bộ với hệ thống kỹ thuật hiện hữu, đảm bảo khả năng tiếp cận bảo trì và kế hoạch vận hành rõ ràng.

    Đội ngũ kỹ sư am hiểu sản phẩm và tiêu chuẩn ngành. Chúng tôi áp dụng nguyên lý 3 ngăn tách rác – tách mỡ – thoát nước một cách nhất quán; với bếp thương mại, chu kỳ vớt mỡ thường 30–40 ngày để giữ hiệu suất ổn định. Thiết kế và thi công tuân thủ QCVN 14:2008/BTNMT, các TCVN thoát nước liên quan về cao độ – độ dốc, đồng thời xây dựng SOP vệ sinh, đào tạo vận hành hướng tới yêu cầu HACCP của khối F&B.

    Cam kết vật liệu Inox 304 & tuân thủ tiêu chuẩn

    Cung cấp đầy đủ chứng nhận CO/CQ cho vật liệu inox. Inox 304 (18% Crom, 8% Niken) có khả năng chống ăn mòn tốt trước muối, axit nhẹ và chất tẩy rửa – phù hợp môi trường bếp. Bề mặt inox sáng, dễ vệ sinh, hạn chế bám cặn, giúp giảm chi phí bảo trì theo góc nhìn tổng chi phí sở hữu (TCO). Cam kết vật liệu là nền tảng để thiết bị giữ kín, bền cơ học và ổn định trong suốt vòng đời vận hành.

    Sản phẩm thiết kế – sản xuất tuân thủ QCVN/TCVN. Mọi bản vẽ kỹ thuật đều quy định rõ chiều dày vật liệu, cao độ – độ dốc ống, chi tiết thông khí và trap mùi. Bể được kiểm thử trước khi giao, kèm biên bản chạy thử, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, nhật ký vớt mỡ để phục vụ công tác kiểm tra định kỳ. Bộ hồ sơ hoàn công đầy đủ giúp rút ngắn thủ tục nghiệm thu tại dự án.

    Dịch vụ trọn gói, bảo hành dài hạn

    Cung cấp giải pháp A–Z từ thiết kế đến bảo trì. Một đầu mối duy nhất giúp Quý khách kiểm soát tiến độ và chất lượng, hạn chế rủi ro đổ lỗi giữa các bên. Quy trình 6 bước được chuẩn hóa để đảm bảo hiệu suất tách mỡ, kiểm soát mùi và tuân thủ ngay từ khâu khảo sát. Các gói bảo trì năm (AMC) hỗ trợ dự báo OPEX và duy trì hiệu suất vận hành ổn định.

    Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh. Đội phản ứng hiện trường sẵn sàng hỗ trợ, phụ tùng – gioăng – phụ kiện tiêu chuẩn luôn sẵn kho. Thời gian đáp ứng được cam kết theo SLA nội bộ, thể hiện đúng tinh thần cam kết chất lượng của một đối tác tin cậy. Quý khách có thể chủ động liên hệ để nhận kế hoạch bảo trì định kỳ phù hợp mức sử dụng thực tế.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu cao độ – độ dốc ống và không gian đặt bể.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát vật liệu Inox 304, hàn TIG kín khít, thử kín – thử nước trước bàn giao.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công chuẩn, đào tạo vận hành, thiết lập SOP vệ sinh và lịch AMC.

    Nhờ nền tảng xưởng chủ động, kinh nghiệm dày dạn và bộ tiêu chuẩn thi công – nghiệm thu rõ ràng, Cơ Khí Đại Việt đồng hành bền vững cùng Quý khách từ thiết kế đến vận hành ổn định. Phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau sẽ giải đáp nhanh các băn khoăn về lựa chọn dung tích, vật liệu và lịch vệ sinh.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Bao lâu thì cần vệ sinh bể tách mỡ một lần?

    Phụ thuộc vào mức sử dụng và tải dầu mỡ. Với căn hộ gia đình, chu kỳ hợp lý là 1–3 tháng/lần; nếu tần suất chiên xào cao, Quý khách nên kiểm tra hàng tháng. Với nhà hàng hoặc shophouse F&B, nên vệ sinh 1–4 tuần/lần để duy trì hiệu suất; bếp tải nhẹ có thể giãn chu kỳ theo thực tế. Dấu hiệu cần vệ sinh gồm lớp mỡ nổi dày, mùi gia tăng và nước thoát chậm.

    Lắp bể tách mỡ cho từng căn hộ riêng lẻ có thực sự cần thiết không?

    Rất cần thiết. Lắp tại từng căn hộ giúp bảo vệ đường ống nhánh của chính Quý khách, hạn chế bám cặn và nguy cơ tắc nghẽn. Đồng thời, bể tách mỡ giảm tải cho hệ thống chung của tòa nhà, hạn chế mùi hôi lan truyền và tránh xung đột, khiếu nại về sau. Nhiều ban quản lý cũng yêu cầu giải pháp này tại khu bếp; làm đúng ngay từ đầu giúp giảm chi phí vận hành – bảo trì (OPEX).

    Bể tách mỡ Inox 304 có thực sự tốt hơn các loại khác?

    Có. Inox 304 (thép 18/8, khoảng 18% Crom và 8% Niken) cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trước dầu mỡ, muối và chất tẩy rửa, chịu nhiệt ổn định. Bề mặt nhẵn dễ làm sạch, ít bám cặn nên hạn chế mùi và rủi ro tắc nghẽn. So với nhựa hoặc composite, Inox 304 cứng vững, ít biến dạng theo thời gian và có tuổi thọ cao hơn, tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Với môi trường bếp căn hộ và F&B, đây là lựa chọn lâu dài và đáng tin cậy.

    Chi phí để lắp đặt một hệ thống bể tách mỡ cho toàn dự án chung cư là bao nhiêu?

    Chi phí phụ thuộc vào dung tích thiết kế, số điểm thu gom (hộ gia đình, cụm shophouse hay toàn khối đế), vật liệu (Inox 304/316 hoặc giải pháp khác), mức độ phức tạp đường ống – cao độ, cùng các tùy chọn như cảm biến báo đầy hay giải pháp giảm mùi. Để có con số sát thực tế, Quý khách vui lòng cung cấp mặt bằng, lưu lượng giờ cực đại và yêu cầu vận hành; Cơ Khí Đại Việt sẽ bóc tách khối lượng và gửi báo giá “may đo” đúng nhu cầu dự án.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ BỂ TÁCH MỠ CHUNG CƯ?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com