Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga
0 ₫
Tiết kiệm chi phí vận hành và rút ngắn thời gian nấu cho bếp công nghiệp nhờ hiệu suất mạnh mẽ của bếp 1 họng — phù hợp cho bếp nhà hàng, bếp tập thể và dây chuyền chế biến. Thân vỏ Inox 304 dày hàn TIG, kiềng gang đúc và họng đốt công suất lớn kèm magneto đảm bảo độ bền, truyền nhiệt ổn định và tiêu thụ gas hiệu quả; sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt theo ISO 9001:2015 với kiểm soát vật liệu nghiêm ngặt. Cam kết bảo hành 12 tháng, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và cung cấp bảng TCO/bản vẽ kỹ thuật — gọi hotline để nhận báo giá và lịch lắp đặt ngay.
Giới Thiệu Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Bạn đang tìm một giải pháp bếp gọn nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cho quán ăn nhỏ, căng-tin doanh nghiệp hoặc bếp khách sạn mini? Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga là thiết bị chuyên dụng cho những tình huống đó: công suất vừa đủ để nấu nhanh, chiếm diện tích rất nhỏ trong bếp và dễ lắp đặt. Nếu bạn cần so sánh các lựa chọn trước khi quyết định, xem thêm dòng Bếp ga công nghiệp hoặc tham khảo phiên bản linh hoạt hơn tại Bếp ga mini.
Ưu điểm trực tiếp bạn nhận được: tiết kiệm không gian bếp và nhiên liệu nhờ thiết kế một họng tối ưu, tăng tốc độ nấu với ngọn lửa mạnh và ổn định, đồng thời giảm chi phí vòng đời (LCC) nhờ độ bền vật liệu. Cấu tạo tiêu chuẩn bao gồm thân inox chống ăn mòn, kiềng gang đúc chịu lực, hệ đánh lửa Magneto/IC và khay hứng mỡ dễ tháo rửa — giúp tối ưu hiệu suất vận hành và giảm thời gian bảo trì. Sản phẩm được sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt — ISO 9001:2015, do đó bạn nhận được quy trình sản xuất và nghiệm thu theo tiêu chuẩn, thuận lợi cho việc kiểm tra kỹ thuật và bảo hành. Gọi hotline 0906638494 hoặc điền form yêu cầu báo giá tại đây để nhận bảng báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật nhanh.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga
Bắt nối trực tiếp từ phần giới thiệu về quy trình sản xuất tại xưởng của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những điểm nổi bật mà Bạn — dưới vai trò nhà đầu tư hoặc quản lý mua sắm — cần nắm rõ trước khi quyết định đặt hàng hoặc yêu cầu báo giá. Mỗi mục tập trung vào lợi ích thực tế: hiệu suất vận hành, chi phí vòng đời (LCC) và khả năng nghiệm thu tại công trình.
- Giới Thiệu Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt: Sản phẩm được chế tạo trực tiếp tại xưởng, áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng, đảm bảo độ bền vật liệu và tính nhất quán giữa các lô hàng — phù hợp khi bạn cần nguồn cung ổn định và nghiệm thu nhanh.
- Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và tiết kiệm diện tích; van điều chỉnh riêng giúp bạn tối ưu ngọn lửa cho từng công việc nấu — biểu hiện thực tế của ưu điểm bếp ga công nghiệp cho không gian hạn chế.
- Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Bảng thông số cung cấp các chỉ tiêu quyết định (công suất, kích thước, vật liệu inox/kiềng gang, áp suất gas), giúp bạn so sánh CAPEX và dự toán OPEX trước khi mua.
- Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Vật liệu inox/chất liệu chịu nhiệt và họng gang đúc kết hợp hệ đánh lửa Magneto/IC đem lại hiệu suất nấu cao, ngọn lửa đều và giảm tiêu thụ nhiên liệu — trực tiếp ảnh hưởng đến tổng chi phí sở hữu (TCO).
- So Sánh Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?: So sánh hiệu suất và giá thành cho thấy mẫu 1 họng cân bằng tốt giữa CAPEX và khả năng phục vụ các bếp nhỏ, thường là lựa chọn tối ưu cho quán ăn, bếp tập thể hoặc cơ sở chế biến vừa và nhỏ.
- An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt: Cam kết bảo hành, dịch vụ hậu mãi và khả năng giao hàng nhanh toàn quốc giảm rủi ro vận hành; chúng tôi hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật và tư vấn nghiệm thu khi Bạn cần.
- Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Phần này tập hợp các câu trả lời thực tế về bảo trì, vệ sinh, và tiêu thụ gas, giúp bạn đánh giá chi phí vận hành dài hạn trước khi quyết định đầu tư.
Đã nắm các điểm nổi bật, Bạn nên chuyển sang Bảng Thông Số Kỹ Thuật tiếp theo để kiểm tra thông số chi tiết (công suất, vật liệu, kích thước) và so sánh trực tiếp với yêu cầu dự án trước khi yêu cầu báo giá hoặc bản vẽ kỹ thuật.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga
Sau khi Bạn đã xem các Điểm Nổi Bật Chính, việc kiểm tra chi tiết các thông số kỹ thuật là bước tiếp theo để quyết định mua sắm hoặc yêu cầu bản vẽ kỹ thuật. Dưới đây là thông số kỹ thuật bếp ga 1 họng và các giá trị tiêu chuẩn mà chúng tôi sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt — trình bày rõ để đội ngũ kỹ thuật, mua sắm hoặc nhà thầu tham chiếu nhanh.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Kích thước (WxDxH) | 350 x 420 x 300 mm (kích thước tiêu chuẩn; chúng tôi nhận sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật nếu cần thay đổi) |
| Vật liệu | Thân Inox SUS304 (phủ hoàn thiện), kiềng gang đúc nguyên khối, van bằng đồng thau chịu nhiệt |
| Độ dày | Thân: 1.0 mm (Inox SUS304); Mặt bếp gia cố 1.2 mm theo yêu cầu |
| Kiềng | Kiềng gang đúc nguyên khối, chịu lực và chịu nhiệt, có thể tháo rời để vệ sinh |
| Công suất họng (BTU / kW) | ~30,000 BTU (≈ 8.8 kW) — công suất phù hợp cho bếp ăn công nghiệp vừa và quán ăn nhỏ |
| Hệ thống đánh lửa | Magneto (cơ) hoặc IC/piezo điện tử (tùy chọn) — bật lửa nhanh, an toàn khi vận hành |
| Phương pháp hàn | Hàn TIG cho mối nối Inox, xử lý mối hàn mịn và chống ăn mòn, đảm bảo thẩm mỹ và độ bền |
| Khay hứng mỡ | Khay inox tháo rời, dễ rút và vệ sinh; kích thước phù hợp để chứa mỡ thải khi nấu suất lớn |
| Tiêu thụ gas ước tính | ~0.8 – 1.0 kg LPG/giờ (phụ thuộc điều chỉnh ngọn lửa và loại gas); thông số thực tế sẽ được xác định tại nghiệm thu |
| Bảo hành | 12 tháng — bao gồm hỗ trợ kỹ thuật và thay thế linh kiện theo hợp đồng |
| Chuẩn chứng nhận | ISO 9001:2015 (quy trình sản xuất và quản lý chất lượng tại xưởng Cơ Khí Đại Việt) |
Bảng này cung cấp các thông số gốc để Bạn so sánh, lên bản vẽ lắp đặt và tính toán chi phí vòng đời (LCC). Nếu Bạn cần bản thông số sửa đổi theo yêu cầu công trình (kích thước, công suất hoặc vật liệu), chúng tôi có thể điều chỉnh và gửi bản vẽ kỹ thuật cho nghiệm thu.
Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết từng ưu điểm kỹ thuật, giúp Bạn hiểu rõ lợi ích trong vận hành và bảo trì trước khi quyết định đặt hàng.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga
Bạn vừa xem qua Bảng Thông Số Kỹ Thuật; giờ là phần phân tích giúp Bạn hiểu rõ ý nghĩa của những thông số đó với hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC). Chúng tôi sẽ làm rõ ba lợi thế kỹ thuật quan trọng nhất: vật liệu thân vỏ và mối hàn, kiềng chịu lực, và họng đốt cùng hệ đánh lửa—mỗi mục đều liên quan trực tiếp đến tuổi thọ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Nếu cần tham khảo mẫu khác hoặc so sánh kích thước, Bạn có thể Xem các mẫu bếp ga công nghiệp hoặc xem phương án cho không gian hạn chế tại Bếp gas mini và giải pháp không gian nhỏ.
Inox 304 dày 1mm & hàn TIG cho kết cấu bền
Inox 304 dày 1mm kết hợp mối hàn TIG tạo ra kết cấu vững chắc, chống ăn mòn và hạn chế khe hở nơi mỡ bám. So với vật liệu mỏng hoặc mối hàn cồng kềnh không phải TIG, thiết kế này giảm nguy cơ rỉ sét và biến dạng sau thời gian sử dụng liên tục trong môi trường bếp công nghiệp. Kết quả: tuổi thọ thiết bị tăng, chi phí thay thế giảm đáng kể và việc vệ sinh định kỳ đơn giản hơn—một lợi ích rõ ràng về lợi ích inox 304 cho hoạt động kinh doanh của Bạn.

Kiềng gang đúc nguyên khối — ổn định và truyền nhiệt hiệu quả
Kiềng gang đúc nguyên khối mang lại ổn định cơ học vượt trội so với kiềng thép mạ dễ biến dạng. Vì gang đúc giữ nồi chắc, hiện tượng rung lắc khi đảo thực phẩm giảm đáng kể; điều này cải thiện an toàn và nhất quán trong quy trình nấu. Hơn nữa, đặc tính dẫn nhiệt của gang giúp truyền nhiệt đều, rút ngắn thời gian nấu và cải thiện năng suất bếp—điều cực kỳ quan trọng khi Bạn tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO).

Họng đốt công suất lớn & hệ đánh lửa Magneto — hiệu suất và tiết kiệm gas
Họng đốt công suất lớn kết hợp hệ đánh lửa Magneto tạo ngọn lửa mạnh, ổn định và dễ khởi động ngay cả dưới tải nặng. So với họng nhỏ hoặc bếp điện, họng lớn đạt nhiệt mong muốn nhanh hơn; thực tế, giảm ước tính thời gian nấu 15–30% tùy món, từ đó tiết kiệm gas thực tế theo công thức đơn giản: Tiết kiệm ≈ (T1–T2)/T1 × 100%, với T là thời gian nấu. Hiệu quả này giúp Bạn cắt OPEX hàng tháng—một lợi ích quan trọng cho quán ăn và bếp ăn công nghiệp nhỏ.


So Sánh Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Sau khi phân tích các ưu điểm kỹ thuật — từ thân vỏ Inox 304 dày được hàn TIG đến kiềng gang đúc ổn định — chúng tôi chuyển sang đối chiếu những tiêu chí thiết thực giúp Bạn quyết định đầu tư. Dưới đây là bảng so sánh theo những tiêu chí quan trọng: vật liệu, độ dày, công nghệ hàn, chế độ bảo hành và ảnh hưởng đến TCO bếp ga công nghiệp.
| Tiêu Chí | Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Inox 304 chống ăn mòn, dễ vệ sinh, bề mặt chịu môi trường bếp công nghiệp. | Thép mạ hoặc inox mỏng kém chất lượng, dễ bong tróc và ăn mòn. |
| Độ Dày | 1 mm (gia cường, giữ nhiệt và chống cong vênh lâu dài). | Khoảng ~0.5 mm — mỏng hơn, nhanh xuống cấp dưới tải nhiệt liên tục. |
| Công Nghệ Hàn | Hàn TIG tiêu chuẩn xưởng — mối hàn đồng nhất, bền cơ học và chống rò rỉ. | Hàn tay hoặc không dùng TIG — mối hàn kém thẩm mỹ, dễ bong, tiềm ẩn rò rỉ. |
| Bảo Hành | 12 tháng bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật chu đáo. | 6 tháng hoặc không rõ ràng — rủi ro chi phí sửa chữa cao hơn. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | Thấp hơn về chi phí vòng đời do tuổi thọ cao, tiêu thụ gas hiệu quả và ít phát sinh sửa chữa. | Cao hơn theo thời gian do thay thế, sửa chữa và tiêu hao nhiên liệu lớn hơn. |
Về vật liệu và vệ sinh, Bạn có thể xem thêm thông tin chuyên sâu tại Tại sao chọn Inox cho bếp công nghiệp. Nếu muốn so sánh các loại thiết bị và giải pháp cho bếp của Bạn, tham khảo Thiết bị bếp công nghiệp để đối chiếu yêu cầu kỹ thuật và lựa chọn phù hợp.
Minh họa TCO (ví dụ thực tế): giả sử bếp giá rẻ tiêu thụ 1,00 m³ gas/ngày, trong khi bếp của chúng tôi tối ưu hơn và tiêu thụ 0,88 m³/ngày (tiết kiệm ~12%). Với giá gas giả định 20.000 VND/m³, tiết kiệm ~2.400 VND/ngày ≈ 72.000 VND/tháng. Trong 5 năm, chỉ tiền gas đã tiết kiệm ~4.32 triệu VND; cộng thêm ít phải thay thiết bị (bếp giá rẻ có thể phải thay sau 2–3 năm, còn sản phẩm Cơ Khí Đại Việt hoạt động ổn định 6–8 năm), làm cho TCO bếp ga công nghiệp của chúng tôi thấp hơn rõ rệt.
Như vậy, khi Bạn cân nhắc chi phí ban đầu so với chi phí vòng đời (LCC) và chi phí vận hành (OPEX), lựa chọn đầu tư vào sản phẩm chất lượng cao đem lại hiệu suất vận hành và chi phí thực tế thấp hơn theo thời gian. Nếu Bạn cần bảng tính TCO chi tiết theo nhu cầu thực tế của bếp, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật và ước lượng cụ thể.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh các lựa chọn trên thị trường trong mục “So Sánh Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?”, Bạn cần bằng chứng thực tế về năng lực sản xuất và dịch vụ để giảm rủi ro khi đầu tư. Cơ Khí Đại Việt cung cấp cả thông tin tổng quan và bằng chứng năng lực — xem chi tiết thiết bị bếp công nghiệp và quay về Cơ Khí Đại Việt để kiểm chứng hồ sơ năng lực, máy móc CNC và qui trình nghiệm thu.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Chúng tôi vận hành xưởng sản xuất có dây chuyền CNC, khu hàn TIG và phòng kiểm tra chất lượng. Hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 kết hợp kiểm soát vật liệu đầu vào (Inox 304, gang đúc kiềng) giúp đảm bảo thông số kỹ thuật, giảm biến thiên sản phẩm và tối ưu hóa chi phí vòng đời (LCC/TCO).
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt thực hiện lắp đặt tận nơi theo bản vẽ kỹ thuật, kiểm tra an toàn gas và hiệu chỉnh ngọn lửa trước nghiệm thu. Quy trình gồm khảo sát hiện trường, lắp đặt, chạy thử (kiểm tra rò rỉ, hiệu suất đốt với hệ thống Magneto) và bàn giao có biên bản nghiệm thu — bạn nhận thiết bị sẵn sàng vận hành ngay.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Sản phẩm được bảo hành 12 tháng; chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, nguồn phụ tùng chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng. Cam kết này giảm chi phí OPEX cho vận hành hàng năm và đảm bảo thời gian hoạt động tối đa cho bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga của Bạn.
Đầu tư thiết bị là quyết định chiến lược: khi Bạn chọn nhà cung cấp có năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và bảo hành rõ ràng, rủi ro kỹ thuật và chi phí gián đoạn sẽ giảm đáng kể. Nếu cần, chúng tôi có thể gửi bản vẽ kỹ thuật, báo giá chi tiết và kế hoạch lắp đặt theo lịch.
Để giải đáp những câu hỏi cụ thể về tiêu chuẩn, công suất và chi phí vận hành, Bạn có thể tiếp tục đến mục “Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga” — chúng tôi đã tổng hợp các thắc mắc phổ biến để hỗ trợ quyết định mua hàng nhanh và chính xác.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga
Sau khi Bạn đã xem phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt, dưới đây chúng tôi trả lời những câu hỏi trước khi quyết định mua — tập trung vào thông số tiêu thụ, phạm vi ứng dụng, tiến độ giao lắp, khả năng tùy chỉnh và dịch vụ hậu mãi để Bạn đánh giá rủi ro và tính toán CAPEX/OPEX một cách thực tế.
Bếp ga công nghiệp 1 họng tiêu thụ gas khoảng bao nhiêu mỗi giờ?
Công suất họng thường đặt trong khoảng 6–12 kW (tương đương ~20,500–41,000 BTU/h). Công thức ước tính đơn giản: lưu lượng gas (m3/h) ≈ Công suất (kW) ÷ NCV (kWh/m3). Nếu lấy NCV trung bình của khí thiên nhiên ~10 kWh/m3, thì bếp 10 kW tiêu thụ xấp xỉ 1.0 m3/giờ.
Với LPG (đo bằng kg): NCV ~12.8 kWh/kg, do đó 10 kW ≈ 0.8 kg/giờ. Đây là ước tính để bạn lập kế hoạch nhiên liệu và tính OPEX; mức thực tế phụ thuộc áp suất gas, hiệu suất họng và điều kiện vận hành.
Sản phẩm này phù hợp cho nhà hàng hay quán ăn nhỏ không?
Thời gian giao và lắp đặt mất bao lâu?
Có thể đặt làm kích thước hoặc tuỳ chỉnh chức năng không?
Chính sách bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng như thế nào?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp ga công nghiệp loại nhỏ 1 họng ga |
| Mã sản phẩm | Không cung cấp cụ thể |
| Loại sản phẩm | Bếp ga công nghiệp loại nhỏ, 1 họng ga |
| Kích thước | 260 x 290 x 120 mm |
| Chất liệu mặt bếp | Inox 304 dày 1mm, gia công CNC và hàn TIG với khí Argon |
| Chất liệu kiềng | Gang đúc nguyên khối chịu nhiệt |
| Số họng ga | 1 họng ga |
| Công suất họng ga | Công suất lớn, ngọn lửa mạnh, đều và tiết kiệm gas |
| Tính năng tiện ích | Gáy chắn phía sau, vòi nước tiện lợi sát bếp, khay hứng mỡ tháo rời |
| Hệ thống đánh lửa | Magneto cơ học |
| Tiêu chuẩn an toàn | Tuân thủ ISO 9001-2015 |
| Sử dụng nhiên liệu | Gas |
| Ưu điểm nổi bật | Ngọn lửa mạnh, tiết kiệm gas, kiềng gang đúc chịu nhiệt, dễ vệ sinh, bền bỉ, an toàn, thao tác dễ dàng |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Xuất xứ | Sản xuất bởi Cơ Khí Đại Việt |
| Giá tham khảo | Khoảng 1.5 đến 3 triệu đồng |
| Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng | Tư vấn, bảo trì định kỳ, dịch vụ tận tâm từ Cơ Khí Đại Việt |


