DANH MỤC NỔI BẬT

Khoảng giá: từ 7.800.000 ₫ đến 10.400.000 ₫
Khoảng giá: từ 8.500.000 ₫ đến 11.500.000 ₫
Khoảng giá: từ 2.950.000 ₫ đến 4.050.000 ₫
Khoảng giá: từ 10.870.000 ₫ đến 15.500.000 ₫
Khoảng giá: từ 10.870.000 ₫ đến 15.500.000 ₫
Khoảng giá: từ 3.500.000 ₫ đến 4.300.000 ₫

Bếp ga công nghiệp là thiết bị nhà bếp chuyên dụng được thiết kế cho các cơ sở kinh doanh ăn uống như nhà hàng, khách sạn, và các khu bếp tập thể, nổi bật với công suất lớn, độ bền cao và khả năng nấu nướng nhanh chóng. Chúng được phân loại dựa trên số lượng họng đốt, kiểu dáng (bếp Á, bếp Âu, bếp khè), và chất liệu chế tạo. Với nhu cầu vận hành bếp liên tục, các đơn vị F&B cần lựa chọn dòng bếp ga công nghiệp bền bỉ, lửa mạnh, tiết kiệm gas và dễ bảo trì để tối ưu hiệu suất phục vụ. Cơ Khí Đại Việt là đơn vị phân phối uy tín, cung cấp bếp ga công nghiệp chính hãng với đầy đủ bảo hành, CO/CQ và hỗ trợ thiết kế – lắp đặt đồng bộ cho bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn tập thể, chúng tôi mang đến giải pháp bếp ga công nghiệp “may đo” toàn diện, cam kết:
– Báo giá chi tiết, minh bạch theo cấu hình
– Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, tối ưu theo mặt bằng
– Cam kết vật liệu Inox 304 và giấy tờ CO/CQ đầy đủ

Điểm Nổi Bật Chính

  • Bếp ga công nghiệp là thiết bị bếp chuyên dụng công suất lớn được thiết kế để nấu nướng với tần suất cao và khối lượng lớn, phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, quán ăn và bếp ăn tập thể.
  • Nhờ ngọn lửa mạnh, nhiệt độ cao và khả năng chịu tải tốt cho nồi chảo kích thước lớn, bếp giúp rút ngắn thời gian chế biến, tăng hiệu suất làm việc và giảm chi phí vận hành.
  • Cấu tạo từ inox 304 hoặc thép không gỉ kết hợp kiềng gang chịu nhiệt giúp bếp bền bỉ, chống gỉ sét, dễ vệ sinh, đồng thời nhiều model còn tích hợp hệ thống đánh lửa tự động và các tính năng an toàn.
  • Khi lựa chọn, doanh nghiệp cần chú ý công suất, số họng đốt, chất liệu, kích thước, thương hiệu và mức giá phù hợp với quy mô bếp.
  • Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp bếp ga công nghiệp chất lượng cao, chính hãng với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
  • Phân loại bếp theo chức năng (Á, Âu, Hầm), số họng và tính năng (quạt thổi, bầu nước) là bước đầu tiên để lựa chọn đúng.
  • Tiêu chí lựa chọn quan trọng nhất bao gồm: công suất phù hợp, vật liệu Inox 304 dày 1.0mm trở lên, họng đốt chất lượng và tính năng an toàn.
  • So với bếp điện, bếp gas cho hiệu suất nấu món Á vượt trội và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt về PCCC và thông gió.
  • An toàn là ưu tiên hàng đầu: đảm bảo hệ thống hút khói, cấp gió tươi đạt chuẩn, kiểm tra rò rỉ gas định kỳ và có chứng nhận PCCC.
  • Chọn đối tác toàn diện như Cơ Khí Đại Việt giúp đảm bảo giải pháp “may đo” từ sản xuất, lắp đặt đến bảo trì, tối ưu chi phí và hiệu suất lâu dài.

Tổng quan bếp ga công nghiệp: định nghĩa, ứng dụng và lợi ích cho bếp chuyên nghiệp

Bếp ga công nghiệp là thiết bị nấu hiệu suất cao, sử dụng ngọn lửa trần công suất lớn để đáp ứng nhu cầu nấu nướng nhanh với số lượng lớn trong các bếp chuyên nghiệp, mang lại lợi ích cốt lõi về tốc độ, hiệu suất và khả năng chế biến đa dạng.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Xem nhanh:

Trong mọi khu bếp chuyên nghiệp, từ quán ăn bình dân đến khách sạn 5 sao, thiết bị nấu luôn chịu áp lực lớn về tốc độ phục vụ, độ ổn định và an toàn. Khái niệm bếp ga công nghiệp ra đời chính để giải quyết những yêu cầu đó, giúp Quý khách vừa đảm bảo năng lực phục vụ giờ cao điểm, vừa kiểm soát tốt chi phí vận hành và tổ chức quy trình nấu nướng khoa học.

Hình ảnh tổng quan các loại bếp ga công nghiệp trong một khu bếp nhà hàng chuyên nghiệp.
Hình ảnh tổng quan các loại bếp ga công nghiệp trong một khu bếp nhà hàng chuyên nghiệp.

Về định nghĩa, có thể hiểu bếp ga công nghiệp là dòng bếp dùng gas chuyên dụng cho nhà hàng, quán ăn và bếp ăn tập thể, được thiết kế với công suất lớn, ngọn lửa trần mạnh và khả năng vận hành liên tục trong thời gian dài. Hệ thống họng đốt tạo ra nhiệt lượng cao, điều chỉnh linh hoạt bằng núm vặn, cho phép đầu bếp kiểm soát từ lửa liu riu đến lửa lớn cho món xào, chiên, nấu nước lèo. Thân bếp thường chế tạo từ inox 304 hoặc gang đúc, chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn, hạn chế biến dạng khi hoạt động ở cường độ cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm rủi ro trong quá trình nghiệm thu dự án.

Không chỉ là một chiếc bếp đơn lẻ, bếp ga công nghiệp thường nằm trong tổng thể hệ thống thiết bị bếp công nghiệp của cả khu bếp. Ứng dụng của bếp trải rộng từ: nhà hàng, khách sạn, resort, bếp ăn tập thể khu công nghiệp, trường học, bệnh viện cho tới căn tin cơ quan. Mỗi mô hình lại ưu tiên cấu hình bếp khác nhau: bếp Á công suất lớn cho món xào và món nước, bếp Âu cho nhu cầu chiên rán – nướng, bếp khè cho các món cần nhiệt cực cao, bếp hầm cho ninh nước dùng dài giờ. Sự linh hoạt này giúp Quý khách dễ dàng thiết kế line bếp phù hợp với thực đơn và lưu lượng khách phục vụ.

Về lợi ích, bếp ga công nghiệp mang lại ba giá trị cốt lõi: tốc độ, hiệu suất và tính kinh tế trong vận hành. Ngọn lửa mạnh giúp làm nóng nồi, chảo rất nhanh, rút ngắn đáng kể thời gian chế biến, đặc biệt ở các món xào cần lửa lớn để giữ màu và độ giòn. Hiệu suất nhiệt cao giúp gas cháy triệt để hơn, giảm thất thoát năng lượng, từ đó tối ưu chi phí vận hành bếp ga công nghiệp so với việc dùng nhiều bếp dân dụng nhỏ lẻ. Bếp cũng không phụ thuộc vào nguồn điện, vẫn vận hành ổn định khi mất điện, giúp bếp duy trì phục vụ trong mọi tình huống.

Ở góc độ đầu tư dự án, lựa chọn đúng cấu hình bếp ga công nghiệp ngay từ đầu giúp Quý khách cân bằng được CAPEX (chi phí đầu tư ban đầu) và OPEX (chi phí vận hành, bảo trì), hạn chế tối đa việc phải thay thế hoặc nâng cấp sớm. Khi đã nắm vững khái niệm, công dụng và lợi ích của dòng bếp này, bước tiếp theo là phân loại rõ từng nhóm bếp theo nhu cầu chế biến và quy mô phục vụ để lên bản vẽ kỹ thuật và cấu hình hệ thống hợp lý.

Phân loại bếp ga công nghiệp theo nhu cầu chế biến và quy mô phục vụ

Bếp ga công nghiệp được phân loại chủ yếu theo chức năng (Bếp Á, Bếp Âu, Bếp Hầm, Bếp Khè), cấu trúc (để bàn, đứng, có quạt/bầu nước), và số họng đốt, giúp lựa chọn chính xác theo quy mô và thực đơn đặc thù.

Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về vai trò của bếp ga công nghiệp trong một khu bếp chuyên nghiệp, bước quan trọng tiếp theo là phân nhóm thiết bị sao cho phù hợp với thực đơn và lưu lượng khách của mô hình kinh doanh. Nếu không phân loại rõ ràng ngay từ giai đoạn thiết kế, Quý khách rất dễ rơi vào hai tình huống: hoặc thiếu công suất vào giờ cao điểm, hoặc đầu tư dàn bếp quá lớn gây lãng phí CAPEX và không tận dụng hết.

Về mặt kỹ thuật, có hai góc nhìn chính khi phân loại bếp ga công nghiệp: theo chức năng chế biến (loại món ăn, mức độ sử dụng lửa) và theo cấu tạo – thiết kế (số họng, kiểu dáng, tính năng đi kèm). Cách tiếp cận này giúp Quý khách dễ dàng quy đổi từ nhu cầu thực tế trong bếp sang cấu hình thiết bị cụ thể, từ bếp Á, bếp Âu cho tới bếp hầm, bếp khè, bếp có quạt thổi hay bầu nước.

Sơ đồ phân loại các dạng bếp ga công nghiệp phổ biến trên thị trường.
Sơ đồ phân loại các dạng bếp ga công nghiệp phổ biến trên thị trường.

Phân loại theo chức năng chuyên dụng

Nhóm phân loại theo chức năng giúp Quý khách trả lời câu hỏi rất thực tế: “Món ăn chủ lực trong bếp là gì và cần loại lửa như thế nào?” Mỗi dòng bếp dưới đây đều được tối ưu riêng cho một kiểu vận hành, từ xào nhanh lửa lớn tới ninh hầm liu riu trong nhiều giờ.

  • Bếp Á: Lửa lớn, chuyên các món xào, chiên nhanh. Bếp Á công nghiệp thường dùng họng đốt lớn, tạo ngọn lửa trần rất mạnh để đảo, lắc chảo liên tục mà vẫn giữ được độ giòn và màu sắc món ăn. Thân bếp đa số làm từ inox 304 dày, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, nhiều model cấu hình 1–2 họng, có thể tích hợp quạt thổi và bầu nước ngay trên mặt bếp để cấp nước, làm mát và vệ sinh. Với các quán ăn và nhà hàng Á, đây là “trái tim” của line nấu nóng; Quý khách có thể tham khảo dòng bếp á công nghiệp chuyên dụng được thiết kế sẵn theo tiêu chuẩn bếp nhà hàng.
  • Bếp Âu: Lửa đều, ổn định, chuyên áp chảo, nướng, om, giữ nóng. Khác với bếp Á, bếp Âu chú trọng độ ổn định và phân bố nhiệt đều trên đáy nồi, chảo. Kiềng và họng thường làm từ gang chịu nhiệt, kết hợp với vỉ nướng, khay hứng mỡ, rất phù hợp cho các món steak, sốt Âu, om, đút lò và giữ nóng. Các cấu hình phổ biến trên thị trường là bếp Âu 4 họng, 6 họng, có hoặc không có lò nướng bên dưới, giúp Quý khách gom nhiều vị trí nấu trên một footprint gọn gàng; những dòng bếp âu công nghiệp này thường được ưu tiên trong bếp khách sạn, nhà hàng Âu hoặc khu bếp mở.
  • Bếp Hầm: Lửa nhỏ, liu riu, chuyên ninh hầm, nấu nước lèo. Bếp hầm được thiết kế để vận hành liên tục nhiều giờ với ngọn lửa nhỏ nhưng ổn định, hạn chế tối đa hao gas và chống trào khi nồi sôi. Mặt bếp thấp, kiềng rộng, chịu tải nồi lớn để nấu nước lèo, hầm xương, ninh cháo, nấu canh công suất lớn cho bếp ăn tập thể. Trong các dự án bếp công nghiệp, bếp hầm thường bố trí riêng một khu, kết hợp với nồi nấu phở hoặc nồi điện để tối ưu chi phí đầu tư; Quý khách có thể tham khảo thêm các model bếp hầm công nghiệp khi cần công suất nước dùng lớn.
  • Bếp Khè (bếp gas công suất cao): Lửa cực mạnh cho món cần nhiệt độ rất cao. Bếp khè công nghiệp sử dụng họng đốt công suất cao, cho ngọn lửa trần tập trung, nhiệt lượng rất lớn, thích hợp cho các công đoạn cần làm nóng thật nhanh như thắng đường, rang hạt, xào chảo lớn hoặc gia nhiệt nồi dung tích lớn trong thời gian ngắn. Theo dữ liệu thị trường, nhiều thương hiệu như WINDO cung cấp các mẫu bếp khè 1–2 họng phục vụ riêng phân khúc nhà hàng. Khi tư vấn, chúng tôi thường bố trí thêm 1–2 vị trí bếp khè công nghiệp bên cạnh line bếp chính để linh hoạt xử lý các món cần “siêu nhiệt”.

Phân loại theo cấu tạo và thiết kế

Bên cạnh chức năng, cấu tạo và thiết kế bếp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, mật độ đầu bếp trên line và khả năng mở rộng trong tương lai. Cùng một loại bếp, lựa chọn sai số họng, kiểu dáng hay tính năng đi kèm có thể làm khu bếp chật chội, khó thao tác hoặc tốn kém chi phí đầu tư không cần thiết.

  • Số lượng họng đốt: bếp đơn, bếp đôi, bếp nhiều họng. Bếp đơn (1 họng) phù hợp cho quán nhỏ, các điểm chế biến phụ hoặc khu đảo line dự phòng. Bếp đôi (2 họng) là lựa chọn rất phổ biến vì vừa đảm bảo công suất, vừa tối ưu diện tích, đặc biệt với các line nấu nóng phục vụ 80–150 suất/giờ. Với bếp nhiều họng (3–6 họng trở lên), Quý khách có thể gom nhiều vị trí nấu trên một thiết bị, giảm số chân bếp và tối ưu đường ống gas, rất phù hợp cho bếp ăn công nghiệp, căn tin trường học, nhà máy. Trên thị trường, hầu hết dòng bếp ga công nghiệp đều cung cấp đủ dải cấu hình từ 1 đến nhiều họng để đáp ứng từng quy mô dự án.
  • Kiểu dáng: bếp để bàn và bếp dạng tủ đứng. Bếp để bàn có ưu điểm gọn nhẹ, dễ bố trí trên các line bàn bếp inox hiện có, thích hợp cho quán ăn, bếp nhà phố cải tạo hoặc các dự án cần tận dụng mặt bằng. Ngược lại, bếp dạng tủ đứng được thiết kế như một khối độc lập, thường tích hợp luôn chân đứng, khoang chứa khay/nồi bên dưới, phù hợp cho mô hình nhà hàng, khách sạn, nơi yêu cầu nhận diện thiết bị rõ ràng và dễ vệ sinh xung quanh. Khi thiết kế bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi thường kết hợp xen kẽ hai kiểu dáng này để cân bằng giữa sự thoáng đãng của lối đi và mật độ thiết bị trên cùng diện tích sàn.
  • Tính năng đi kèm: quạt thổi, bầu nước và tiện ích tích hợp. Nhiều mẫu bếp Á, đặc biệt là bếp xào công suất lớn, được trang bị quạt thổi để tăng cường lượng oxy, giúp lửa xanh, mạnh và đốt cháy gas triệt để hơn, từ đó cải thiện hiệu suất và giảm tiêu hao nhiên liệu. Bầu nước tích hợp phía trước hoặc trên mặt bếp hỗ trợ cấp nước nhanh, tráng chảo, làm mát mặt bếp và xả cặn dầu mỡ, góp phần giữ vệ sinh khu nấu và đáp ứng yêu cầu HACCP trong các bếp tiêu chuẩn cao. Khi làm việc với đội ngũ thiết kế, Quý khách nên xác định rõ khu vực nào cần bếp có quạt thổi, bầu nước, khu vực nào chỉ cần bếp tiêu chuẩn để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận hành.

Khi đã nắm rõ từng nhóm bếp theo chức năng và cấu tạo, bước tiếp theo là đi sâu vào cấu tạo chi tiết của họng đốt, kiềng, thân inox 304 và hệ thống gas để đánh giá đúng chất lượng thiết bị cũng như mức độ an toàn trong vận hành – đây chính là nội dung sẽ được phân tích kỹ ở phần tiếp theo về cấu tạo và nguyên lý hoạt động.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: họng đốt, kiềng, thân inox 304, hệ thống gas

Cấu tạo cốt lõi của bếp ga công nghiệp bao gồm họng đốt công suất cao cung cấp lửa mạnh, kiềng gang đúc chịu lực, thân vỏ bằng Inox 304 chống gỉ sét, và hệ thống van gas an toàn để điều chỉnh ngọn lửa.

Ở phần phân loại, Quý khách đã thấy mỗi dòng bếp được tối ưu cho một nhóm món ăn và quy mô phục vụ khác nhau. Để lựa chọn đúng thiết bị và đánh giá chính xác độ bền, mức độ an toàn, Quý khách cần nắm vững cấu tạo bếp ga công nghiệp ở từng bộ phận cốt lõi: họng đốt, kiềng, thân inox và hệ thống cấp gas. Khi hiểu rõ “bên trong” chiếc bếp vận hành ra sao, Quý khách sẽ chủ động hơn trong việc thiết kế line bếp, kiểm soát chất lượng khi nghiệm thu và tối ưu chi phí vòng đời (LCC) cho toàn hệ thống.

Sơ đồ chi tiết cấu tạo của một bếp Á công nghiệp với các bộ phận chính.
Sơ đồ chi tiết cấu tạo của một bếp Á công nghiệp với các bộ phận chính.

Về tổng thể, một chiếc bếp ga công nghiệp thường gồm khung – thân inox 304, mặt bếp, họng đốt, kiềng gang, khay hứng mỡ, hệ thống ống gas, van điều áp và núm điều chỉnh lửa. Các chi tiết này phải làm việc đồng bộ: họng đốt tạo ngọn lửa mạnh, kiềng giữ vững nồi chảo, thân inox chịu nhiệt – chịu lực, còn hệ thống gas đảm bảo cung cấp nhiên liệu ổn định và an toàn. Chỉ cần một mắt xích thiết kế hoặc gia công kém chất lượng, hiệu suất vận hành sẽ giảm đáng kể và rủi ro an toàn tăng lên.

Trên thị trường, các nhà sản xuất đều quảng cáo bếp công suất lớn, lửa mạnh. Điều tạo nên khác biệt thực sự lại nằm ở chất lượng vật liệu, độ dày inox, kiểu họng đốt, thiết kế kiềng và cách bố trí hệ thống ống – van gas. Đây cũng là lý do Quý khách nên ưu tiên những đơn vị vừa thiết kế, vừa sản xuất, vừa thi công bếp ga công nghiệp trọn gói như Cơ Khí Đại Việt để kiểm soát xuyên suốt từ bản vẽ kỹ thuật đến sản phẩm thực tế.

Chi tiết về họng đốt và kiềng gang

Họng đốt (burner) là “trái tim” của bếp, quyết định công suất, hình dạng ngọn lửa và mức độ ổn định trong quá trình nấu. Với các dòng bếp Á, họng đốt thường có đường kính lớn, nhiều vòng lửa, tạo ngọn lửa trùm đều đáy chảo để đảo xào nhanh mà món ăn vẫn chín đều, giữ màu đẹp. Dòng họng đốt bếp Á công suất cao còn được thiết kế để trộn gas – không khí tối ưu, giúp ngọn lửa xanh, ít muội than, từ đó giảm đóng cặn trên đáy nồi và tiết kiệm gas hơn.

  • Họng khè công suất cao: tạo ngọn lửa tập trung, rất mạnh, thích hợp cho các món cần gia nhiệt thật nhanh hoặc chảo lớn.
  • Họng thấp áp nhiều vòng lửa: lửa trải rộng, ổn định, phù hợp cho bếp Âu và các món cần lửa vừa – đều.
  • Họng có quạt thổi: kết hợp quạt tăng gió để nâng hiệu suất đốt, đặc biệt hữu ích cho các khu bếp phục vụ sản lượng lớn.

Trong thiết kế kỹ thuật, Cơ Khí Đại Việt luôn tính toán lưu lượng gas tối ưu cho từng loại họng đốt, bảo đảm lửa đủ mạnh nhưng vẫn kiểm soát được chi phí vận hành bếp ga công nghiệp. Các mối ghép giữa họng đốt và ống gas được gia công kín, kiểm tra rò rỉ kỹ lưỡng trước khi bàn giao để tránh cháy nổ từ các điểm rò nhỏ khó nhìn thấy bằng mắt thường.

Kiềng gang là bộ phận trực tiếp đỡ toàn bộ tải trọng nồi, chảo, đồng thời truyền tải nhiệt từ ngọn lửa vào đáy dụng cụ nấu. Trong bếp công nghiệp, kiềng thường làm từ gang đúc nguyên khối, có khối lượng và độ dày đủ lớn để chịu được va đập, đổi nhiệt liên tục mà không cong vênh. Thiết kế nan kiềng được tính toán sao cho đáy nồi tròn, chảo lõm hay khay phẳng đều đứng vững, không xê dịch khi đầu bếp lắc chảo mạnh ở công suất cao.

Đối với khu bếp phục vụ hàng nghìn suất ăn mỗi ngày, một chiếc kiềng yếu hoặc mài mòn nhanh sẽ trở thành điểm mất an toàn trong vận hành. Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn Quý khách chọn kiểu kiềng rời, có thể nhấc ra vệ sinh và thay thế độc lập, giúp giảm thời gian dừng bếp khi bảo trì. Bề mặt gang cũng được gia công sạch ba via, bo mềm các cạnh để hạn chế làm xước đáy nồi và tạo cảm giác chắc tay khi thao tác.

Tại sao Inox 304 là vật liệu tiêu chuẩn?

Inox 304 là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành bếp chuyên nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và chống gỉ sét rất tốt. Trong môi trường nhà hàng, dầu mỡ, gia vị mặn, chất tẩy rửa và hơi nước nóng xuất hiện liên tục; nếu dùng inox kém chất lượng, bề mặt bếp sẽ nhanh chóng bị ố vàng, rỗ, bong lớp bảo vệ. Thân bếp bằng inox 304 giữ được bề mặt sáng, phẳng, hạn chế bám bẩn, đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm theo các hệ thống như HACCP.

Từ góc nhìn đầu tư, chọn đúng inox 304 cho thân, mặt và các chi tiết quan trọng giúp giảm mạnh chi phí bảo trì, thay thế trong suốt vòng đời dự án. Thay vì phải liên tục hàn vá, sơn lại hay đổi mới thiết bị do gỉ sét, Quý khách giữ được hình ảnh khu bếp sạch sẽ, chuyên nghiệp trong mắt khách hàng và đơn vị kiểm tra vệ sinh. Đây chính là điểm tạo lợi thế về tổng chi phí sở hữu (TCO) so với các dòng bếp làm từ inox pha tạp hoặc thép sơn.

Độ dày vật liệu cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Với bếp công nghiệp, thân – mặt bếp chất lượng thường sử dụng inox dày từ 1.0 đến 1.2mm, kết hợp khung gia cường bên dưới để tăng độ cứng vững. Độ dày đủ tiêu chuẩn giúp mặt bếp không bị “bập bềnh”, hạn chế rung lắc khi đặt nồi lớn, đồng thời giảm biến dạng khi chịu nhiệt cao liên tục. Khi khảo sát, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt luôn kiểm tra, đo thực tế độ dày inox để đảm bảo đúng cam kết trong bản vẽ và hợp đồng kỹ thuật.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống cấp gas và đánh lửa

Để bếp vận hành ổn định, ngọn lửa mạnh nhưng an toàn, hệ thống cấp gas và đánh lửa phải được thiết kế như một chỉnh thể đồng bộ. Gas được dẫn từ bồn hoặc bình qua van tổng, đi vào tuyến ống chính rồi đến van nhánh từng khu vực, sau đó là van riêng trên mỗi bếp. Tại bếp, gas được trộn với không khí qua họng đốt ở tỷ lệ phù hợp, khi gặp tia lửa sẽ cháy tạo thành ngọn lửa xanh, ít muội, hiệu suất nhiệt cao.

Hệ thống đánh lửa phổ biến cho bếp công nghiệp là đánh lửa Magneto (cơ). Khi Quý khách bấm núm hoặc nút đánh lửa, một cơ cấu cơ khí sẽ tác động lên tinh thể áp điện, tạo ra tia lửa điện ngay tại vị trí mỏ đốt. Cơ chế này không cần pin hay nguồn điện ngoài, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, nhiệt độ cao và gần như không phát sinh chi phí thay thế linh kiện tiêu hao. So với các hệ đánh lửa điện tử dùng pin thường gặp trên bếp gia đình, Magneto tỏ ra bền bỉ và phù hợp hơn với cường độ làm việc liên tục của bếp công nghiệp.

Van gas công nghiệp giữ vai trò kiểm soát áp suất và lưu lượng gas cung cấp cho từng tuyến bếp. Van điều áp đầu nguồn giúp giữ áp suất ổn định, tránh hiện tượng lửa lúc to, lúc nhỏ hoặc tắt lửa khi nhiều bếp cùng hoạt động. Các van khóa khu vực và van trên thân bếp cho phép cô lập nhanh từng nhánh khi bảo trì hay khi xảy ra sự cố. Trong các dự án do Cơ Khí Đại Việt triển khai, toàn bộ tuyến ống và van gas đều được tính toán đường kính, lưu lượng, kết hợp test kín bằng áp lực và dung dịch xà phòng, bảo đảm hệ thống bếp công nghiệp vận hành an toàn lâu dài.

Hiểu đúng cấu tạo và nguyên lý hoạt động của họng đốt, kiềng, thân inox 304 và hệ thống gas sẽ giúp Quý khách không chỉ đánh giá được chất lượng từng mẫu bếp, mà còn xác định được đâu là yếu tố cần ưu tiên trong ngân sách. Từ nền tảng kỹ thuật này, ở phần tiếp theo về tiêu chí lựa chọn bếp ga công nghiệp cho dự án, Quý khách sẽ dễ dàng chuyển hóa thành yêu cầu cụ thể về công suất, số họng, vật liệu và mức độ an toàn phù hợp với mô hình kinh doanh.

Tiêu chí lựa chọn bếp ga công nghiệp cho dự án: công suất, số họng, vật liệu, an toàn

Để chọn bếp ga công nghiệp tối ưu cho dự án, cần tập trung vào 4 yếu tố: công suất (BTU) phù hợp món ăn, số họng đáp ứng quy mô phục vụ, vật liệu Inox 304 dày tối thiểu 1.0mm, và các tính năng an toàn như van gas tự động, hệ thống đánh lửa.

Sau khi đã hiểu rõ cấu tạo họng đốt, kiềng gang, thân inox 304 và hệ thống gas ở phần trước, bước tiếp theo là chuyển những kiến thức đó thành một checklist cụ thể để Quý khách lựa chọn đúng cấu hình bếp ga công nghiệp cho dự án. Nếu không có bộ tiêu chí rõ ràng, rất dễ rơi vào tình huống bếp thiếu công suất vào giờ cao điểm, hoặc ngược lại, đầu tư thiết bị quá lớn, tốn CAPEX lẫn OPEX mà hiệu suất sử dụng lại thấp. Phần dưới đây được thiết kế như một hướng dẫn thực tế cho đội ngũ đầu tư, quản lý vận hành và bếp trưởng khi cần tư vấn mua bếp ga công nghiệp cho nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp.

Checklist 4 tiêu chí vàng khi lựa chọn bếp ga công nghiệp cho nhà hàng.
Checklist 4 tiêu chí vàng khi lựa chọn bếp ga công nghiệp cho nhà hàng.

Ở góc nhìn tổng thể, tiêu chí chọn bếp công nghiệp cho dự án xoay quanh bốn câu hỏi: Bếp có đủ mạnh cho thực đơn và tốc độ phục vụ? Số họng có đủ để chia line và tránh tắc nghẽn vào giờ cao điểm? Vật liệu và gia công có đủ bền để vận hành cường độ cao trong nhiều năm? Và cuối cùng, hệ thống an toàn – nguồn gốc thiết bị có đáng tin cậy để hạn chế rủi ro cháy nổ và vấn đề pháp lý hay không?

1. Xác định công suất (BTU/h) theo loại hình món ăn

Trên catalogue của các hãng, công suất bếp thường được thể hiện bằng đơn vị BTU/h hoặc kW; đây là chỉ số quan trọng nhất khi Quý khách cần xác định cách chọn bếp ga công nghiệp phù hợp. Với nhóm món xào, chiên nhanh kiểu Á, bếp cần họng đốt công suất cao, ngọn lửa trùm đáy chảo, đủ mạnh để đảo liên tục mà nhiệt vẫn giữ ổn định. Ngược lại, các món hầm, ninh nước lèo, giữ nóng lại cần lửa nhỏ, đều, ổn định trong thời gian dài để vừa tiết kiệm gas, vừa không làm trào nồi hay cháy đáy.

Một cách thực tế là thống kê theo khung giờ cao điểm: số suất ăn/giờ, tỷ lệ món xào – chiên – ninh – hấp, sau đó quy đổi thành số vị trí bếp công suất cao và công suất thấp cần có. Những bếp quá yếu sẽ buộc đầu bếp “ôm” bếp quá lâu cho một món, gây ùn ứ line nấu, còn bếp quá mạnh dùng cho món hầm lại gây lãng phí gas không cần thiết. Khi làm việc với đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể đưa trước thực đơn và năng lực phục vụ mục tiêu để chúng tôi tính toán dải công suất hợp lý cho từng nhóm bếp.

2. Tính toán số họng bếp theo quy mô phục vụ

Số họng bếp quyết định trực tiếp năng lực phục vụ cùng lúc của cả khu bếp. Theo dữ liệu thị trường, các dòng bếp hiện nay rất đa dạng, từ loại 1 họng, 2 họng cho tới bếp nhiều họng, giúp Quý khách dễ cấu hình theo quy mô quán ăn nhỏ, nhà hàng vừa hay bếp ăn công nghiệp. Với mô hình phục vụ ít khách, bếp đơn hoặc bếp đôi là đủ linh hoạt; còn với nhà hàng, căn tin, bếp ăn tập thể, việc bố trí dàn bếp nhiều họng sẽ giúp gom nhiều điểm nấu về một thân bếp, tối ưu diện tích và đường ống gas.

Khi tính toán, Quý khách nên dựa trên hai chỉ số: số món có thể nấu song song và thời gian trung bình hoàn thành một món. Ví dụ, nếu trong 15 phút cao điểm, bếp trưởng cần tối thiểu 6–8 chảo xào hoạt động liên tục, thì line bếp Á phải có ít nhất từng đó họng xào công suất cao, chưa kể khu bếp hầm, bếp hấp riêng. Bên cạnh đó, việc kết hợp linh hoạt bếp đơn, bếp đôi và một số bếp nhiều họng sẽ giúp tối ưu lối đi, hạn chế va chạm giữa các bếp phụ trong quá trình thao tác.

3. Kiểm tra vật liệu: Inox 304, độ dày và chất lượng mối hàn TIG

Độ bền vật liệu là yếu tố then chốt để giảm chi phí vòng đời cho bất kỳ hệ thống bếp công nghiệp nào. Trong môi trường dầu mỡ, hơi nước nóng và hóa chất tẩy rửa, inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn bởi khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét vượt trội so với các loại inox pha tạp. Thân và mặt bếp nên sử dụng inox 304 dày tối thiểu 1.0mm, kết hợp khung gia cường, để bề mặt không bị võng, rung lắc khi đặt nồi lớn và chịu được nhiệt độ cao liên tục.

Bên cạnh đó, Quý khách cần quan sát kỹ chất lượng mối hàn TIG – các mối hàn phải đều, kín, không rỗ khí, không xỉ đen, bavia sắc. Mối hàn tốt không chỉ đẹp mà còn hạn chế điểm gỉ sét, nứt vỡ theo thời gian, nhất là ở các vị trí chịu lực và chịu nhiệt như chân bếp, viền mặt bếp, khu vực đặt kiềng và họng đốt. Khi nghiệm thu, đội kỹ thuật có thể dùng thước kẹp để đo độ dày inox thực tế, đối chiếu với bản vẽ và báo giá, tránh trường hợp nhà cung cấp cắt giảm vật liệu làm giảm tuổi thọ thiết bị.

4. Ưu tiên các tính năng an toàn: van an toàn, ngắt gas tự động

Bếp ga công nghiệp tạo ra ngọn lửa trần rất lớn, nên yếu tố an toàn luôn phải đặt lên hàng đầu trong bất kỳ dự án nào. Hệ thống cần có các cấp van: van điều áp tổng, van khóa khu vực, và van riêng cho từng bếp, giúp cô lập nhanh khi bảo trì hoặc khi có sự cố. Trên từng bếp, Quý khách nên ưu tiên các model có van an toàn và cơ chế ngắt gas tự động khi lửa tắt bất thường, ngăn gas thoát ra môi trường gây nguy cơ cháy nổ.

Bên cạnh van, hệ thống đánh lửa cũng phải ổn định, bền bỉ; các dòng đánh lửa cơ (Magneto) thường phù hợp hơn cho môi trường ẩm, nóng của bếp công nghiệp vì không phụ thuộc vào pin hay nguồn điện ngoài. Về mặt bố trí không gian, khoảng cách an toàn với vật liệu dễ cháy và hệ thống thông gió – hút khói hợp lý sẽ giúp giảm nhiệt độ phòng bếp, hạn chế tích tụ khí và dầu mỡ trên trần, tường. Khi thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn tính đồng thời tuyến ống gas, vị trí bếp, chụp hút mùi và lối thoát hiểm để khu bếp đáp ứng các yêu cầu an toàn PCCC hiện hành.

5. Nguồn gốc, xuất xứ và năng lực nhà cung cấp

Yếu tố cuối cùng nhưng thường quyết định chất lượng thực tế của cả hệ thống là nguồn gốc thiết bị và năng lực đơn vị cung cấp. Với các sản phẩm nhập khẩu, Quý khách cần yêu cầu đầy đủ giấy tờ CO/CQ, catalogue kỹ thuật và chính sách bảo hành rõ ràng. Với thiết bị sản xuất trong nước, hãy kiểm tra năng lực xưởng gia công, quy trình kiểm soát vật liệu, mẫu mã thực tế và các dự án tương tự đã triển khai.

Một nhà cung cấp lý tưởng không chỉ bán thiết bị lẻ, mà còn có khả năng tư vấn giải pháp tổng thể, thiết kế bản vẽ 2D/3D, lắp đặt và thi công bếp ga công nghiệp trọn gói. Điều này giúp Quý khách thống nhất một đầu mối chịu trách nhiệm từ thiết kế đến vận hành thử, hạn chế tối đa xung đột giữa thiết bị – đường gas – hệ thống hút khói. Là đơn vị chuyên sâu về inox và bếp công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt luôn cam kết minh bạch vật liệu, thông số kỹ thuật và đồng hành cùng Quý khách trong suốt vòng đời dự án. Các tiêu chí này cũng sẽ là cơ sở để phần tiếp theo so sánh khách quan giữa bếp gas công nghiệp và bếp điện công nghiệp về hiệu suất, chi phí và điều kiện lắp đặt.

So sánh bếp gas công nghiệp và bếp điện công nghiệp: hiệu suất, chi phí vận hành và điều kiện lắp đặt

Bếp gas công nghiệp vượt trội về hiệu suất nấu nhanh và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, trong khi bếp điện công nghiệp an toàn hơn, dễ vệ sinh nhưng yêu cầu nguồn điện 3 pha ổn định và có chi phí vận hành cao hơn.

Ở phần tiêu chí lựa chọn trước đó, Quý khách đã có bộ khung rõ ràng về công suất, số họng, vật liệu và an toàn cho hệ thống bếp. Câu hỏi thường gặp tiếp theo trong giai đoạn thiết kế là: nên dùng bếp gas hay bếp điện công nghiệp để đạt hiệu suất vận hành tốt nhất mà vẫn kiểm soát được CAPEX và OPEX. Việc so sánh bài bản giữa hai lựa chọn này sẽ giúp Quý khách tránh đầu tư lệch hướng, nhất là với các dự án bếp trung tâm, bếp khách sạn hoặc căn tin quy mô lớn.

Từ kinh nghiệm triển khai thực tế, chúng tôi nhận thấy không tồn tại một lời giải duy nhất cho mọi mô hình. Bếp ga công nghiệp vẫn là “xương sống” của đa số bếp Á, trong khi bếp điện (đặc biệt là bếp từ công nghiệp) ngày càng được ưa chuộng tại các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại có hạn chế về gas. Phần so sánh dưới đây tập trung vào ba yếu tố then chốt: hiệu suất nấu, chi phí đầu tư – vận hành và điều kiện lắp đặt, để Quý khách có cơ sở lựa chọn cấu hình phù hợp.

Bảng so sánh chi tiết giữa bếp gas công nghiệp và bếp điện từ công nghiệp.
Bảng so sánh chi tiết giữa bếp gas công nghiệp và bếp điện từ công nghiệp.

Hiệu suất nấu và khả năng tương thích

Bếp gas công nghiệp – lửa thật, linh hoạt mọi loại nồi chảo: Bếp gas tạo ngọn lửa trần mạnh, bao trùm đáy nồi, giúp làm nóng và nấu chín thực phẩm rất nhanh, đặc biệt phù hợp với các món Á cần xóc chảo liên tục. Nhờ dùng lửa trực tiếp, bếp phản hồi gần như tức thì khi Quý khách tăng giảm núm vặn, giúp bếp trưởng kiểm soát tốt màu sắc và độ chín của món ăn. Điểm mạnh lớn của gas là gần như tương thích với mọi loại nồi chảo: nhôm, gang, inox đáy mỏng, chảo võng lòng sâu… mà không yêu cầu đáy từ hay cấu trúc đặc biệt. Đổi lại, hiệu suất chuyển đổi nhiệt của bếp gas chỉ ở mức trung bình (một phần nhiệt thất thoát ra môi trường), khiến không gian bếp nóng hơn và đòi hỏi hệ thống thông gió – hút khói tốt.

Bếp điện/bếp từ công nghiệp – hiệu suất nhiệt cao nhưng kén nồi chảo: Với bếp từ, năng lượng được truyền trực tiếp vào đáy nồi thông qua từ trường, hiệu suất chuyển đổi nhiệt có thể đạt trên 90%, thất thoát nhiệt ra môi trường ít hơn đáng kể so với bếp gas. Điều này giúp khu bếp mát hơn, cải thiện điều kiện làm việc cho nhân sự và giảm tải cho hệ thống điều hòa. Thời gian tăng – giảm nhiệt của bếp từ cũng rất nhanh, nhưng để đạt hiệu quả cao, Quý khách bắt buộc phải sử dụng nồi chảo có đáy từ, thường là inox 3 đáy hoặc gang, chi phí cao hơn so với nồi nhôm thông thường. Bề mặt phẳng của bếp từ khiến các thao tác xóc chảo mạnh kiểu Á bị hạn chế, thích hợp hơn cho chiên, nấu nước, ninh hầm hoặc line món Âu.

  • Tóm lược hiệu suất: Gas linh hoạt, mạnh ở thao tác chảo và mọi loại dụng cụ; điện/từ tối ưu về hiệu suất nhiệt, giảm nhiệt độ phòng bếp nhưng yêu cầu nồi chảo chuyên dụng và quy trình thao tác phù hợp.

Chi phí đầu tư và vận hành (TCO)

Chi phí ban đầu với bếp gas: thấp hơn, cấu hình đa dạng: Về đầu tư thiết bị, cùng một mức công suất, giá mua bếp gas công nghiệp thường thấp hơn đáng kể so với bếp điện/bếp từ công nghiệp. Hệ thống gas trung tâm cần thêm chi phí cho ống, van, đồng hồ, nhưng các hạng mục này khá “một lần”, có thể phục vụ nhiều đời thiết bị bếp. Nhờ dải sản phẩm phong phú từ bếp khè đơn, bếp Á đôi đến các line bếp nhiều họng, Quý khách dễ dàng chia nhỏ ngân sách, đầu tư từng giai đoạn mà vẫn bảo đảm năng lực chế biến. Với các mô hình mới khởi nghiệp hoặc cần tối ưu CAPEX, việc lựa chọn gas giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn, kiểm soát tốt hơn chi phí bếp gas công nghiệp trong giai đoạn đầu.

Chi phí vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) khi so sánh bếp gas và bếp điện công nghiệp: Về OPEX, bếp gas phụ thuộc vào đơn giá gas và hiệu suất đốt, trong khi bếp điện phụ thuộc vào giá điện — đặc biệt là các khung giờ cao điểm. Dù bếp từ có hiệu suất nhiệt cao, giá điện thương mại thường cao hơn nhiều so với gas bình, khiến chi phí vận hành thực tế không phải lúc nào cũng thấp hơn. Ngược lại, hệ thống gas nếu được thiết kế chuẩn, ngọn lửa xanh, ít muội sẽ giúp tối ưu chi phí vận hành bếp ga công nghiệp trong dài hạn. Bên cạnh chi phí nhiên liệu, Quý khách cũng cần tính tới bảo trì: thay họng đốt, van gas của bếp gas thường rẻ và nhanh hơn so với sửa board mạch, cuộn dây của bếp điện công suất lớn, thời gian dừng bếp khi hỏng hóc cũng ngắn hơn.

  • Góc nhìn TCO: Gas có lợi thế ở chi phí đầu tư và bảo trì; điện/từ giảm chi phí làm mát không gian và tạo môi trường làm việc dễ chịu hơn. Tùy cơ cấu giá điện – gas và cường độ sử dụng, mỗi dự án sẽ có bài toán TCO tối ưu khác nhau.

Điều kiện lắp đặt và an toàn

Bếp gas công nghiệp – yêu cầu hệ thống gas và thông gió chuẩn PCCC: Do tạo ngọn lửa trần lớn và nhiệt độ cao, bếp gas đòi hỏi hệ thống cấp gas trung tâm được thiết kế, kiểm tra rò rỉ và vận hành theo đúng quy chuẩn an toàn. Toàn bộ tuyến ống, van, đầu nối phải được test kín, kết hợp với chụp hút mùi, quạt hút để loại bỏ khí nóng, hơi dầu mỡ ra khỏi khu vực nấu. Không gian xung quanh bếp cần được giữ thông thoáng, tránh vật liệu dễ cháy để giảm nguy cơ cháy nổ. Đây cũng là lý do các đơn vị chuyên thi công bếp ga công nghiệp luôn nhấn mạnh khâu thiết kế thông gió và PCCC song song với thiết kế line bếp.

Bếp điện/bếp từ – không ngọn lửa trần nhưng đòi hỏi nguồn điện 3 pha ổn định: Bếp điện công nghiệp không sử dụng ngọn lửa trần, loại bỏ rủi ro rò rỉ gas và giảm đáng kể xác suất cháy nổ do tia lửa tiếp xúc vật liệu dễ cháy xung quanh. Tuy vậy, để vận hành ổn định, Quý khách cần nguồn điện 3 pha đủ công suất, hệ thống dây dẫn, aptomat, tủ điện và tiếp địa đạt chuẩn. Nếu hạ tầng điện của tòa nhà yếu hoặc không được đầu tư đồng bộ, việc lắp bếp điện công suất lớn có thể dẫn tới sụt áp, nhảy CB liên tục, ảnh hưởng trực tiếp tới hoạt động phục vụ. An toàn điện (chống giật, quá tải, ngắn mạch) cần được kiểm tra kỹ lưỡng không kém gì an toàn gas.

  • Gợi ý lựa chọn: Nên ưu tiên gas khi thực đơn thiên về món Á xào, nướng lửa lớn, mặt bằng hạn chế về công suất điện hoặc cần chi phí đầu tư ban đầu thấp. Ngược lại, bếp điện/từ phù hợp với nhà hàng trong trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, khu vực có quy định chặt về cấm gas hở, nơi ưu tiên môi trường làm việc mát, ít khói và dễ kiểm soát an toàn điện.

Từ góc độ giải pháp tổng thể, chúng tôi thường khuyến nghị cấu hình lai: kết hợp bếp ga công nghiệp cho line xào, nấu nhanh với Bếp từ công nghiệp cho các khu vực ninh, hầm, giữ nóng hoặc line món Âu. Cách làm này tận dụng được điểm mạnh của từng công nghệ, đồng thời phân tán rủi ro khi một trong hai nguồn năng lượng gặp sự cố. Những phân tích trong phần so sánh bếp gas và bếp điện công nghiệp ở trên cũng là nền tảng để Quý khách đánh giá chính xác hơn bài toán ngân sách trong phần tiếp theo về bảng giá tham khảo và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Bảng giá tham khảo và tổng chi phí sở hữu (TCO) theo cấu hình phổ biến

Giá bếp ga công nghiệp dao động từ vài triệu đồng cho bếp đơn để bàn đến vài chục triệu đồng cho các dòng bếp Á, Âu đa chức năng, phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu (Inox 304/201), độ dày, thương hiệu họng đốt và các tính năng đi kèm.

Sau phần so sánh giữa bếp gas và bếp điện về hiệu suất, chi phí vận hành và điều kiện lắp đặt, bước tiếp theo Quý khách cần là những con số cụ thể để lên ngân sách cho hệ thống bếp ga công nghiệp. Bảng giá dưới đây được Cơ Khí Đại Việt tổng hợp theo mặt bằng thị trường năm 2025, kết hợp với kinh nghiệm báo giá – thi công hàng trăm bếp nhà hàng, khách sạn, căn tin. Mục tiêu là giúp Quý khách hình dung nhanh mức đầu tư (CAPEX) cũng như đặt nền tảng để tính đúng tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.

Bảng giá tham khảo các mẫu bếp ga công nghiệp thông dụng tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.
Bảng giá tham khảo các mẫu bếp ga công nghiệp thông dụng tại xưởng Cơ Khí Đại Việt.

Các mức giá trong mục này mang tính tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT, hệ thống gas trung tâm, chụp hút mùi và chi phí lắp đặt. Thực tế báo giá có thể chênh lệch tùy độ dày inox, thương hiệu họng đốt, option quạt thổi, bầu nước, cũng như yêu cầu kỹ thuật riêng trên bản vẽ của từng dự án.

1. Bảng giá bếp Á 1, 2, 3 họng (có/không quạt thổi, bầu nước)

Bếp Á là “trái tim” của nhiều bếp nhà hàng món Việt, Hoa, Á… nên dải giá của nhóm này khá rộng. Các dòng bếp á công nghiệp tiêu chuẩn thường được sản xuất bằng inox 201 hoặc 304, độ dày mặt bếp từ 0,8–1,2 mm, sử dụng họng đốt công nghiệp cho ngọn lửa trần lớn, có hoặc không tích hợp quạt thổi và bầu nước làm mát mặt bếp.

Loại bếp ÁCấu hình điển hìnhVật liệu / tính năngKhoảng giá tham khảo (VNĐ)
Bếp Á 1 họng không quạt thổiĐứng độc lập, có vòi nước/rãnh thoát (tùy chọn)Inox 201–304, mặt dày 0,8–1,0 mm3.500.000 – 5.500.000
Bếp Á 2 họng không quạt thổi2 họng xào/nấu, kiềng gang, có kệ dướiInox 304, mặt dày 1,0 mm5.000.000 – 6.500.000
Bếp Á 2 họng có quạt thổi, bầu nướcDùng cho line xào công suất lớnInox 304, mặt 1,0–1,2 mm, họng đốt cao cấp9.000.000 – 12.000.000
Bếp Á 3 họng có quạt thổi, bầu nướcPhục vụ bếp trung tâm, căn tin lớnInox 304, khung gia cường, kiềng gang lớn14.000.000 – 20.000.000

Điểm cần lưu ý là phần chênh lệch giá giữa các model chủ yếu nằm ở: chất lượng inox (304 hay 201), độ dày mặt bếp, loại họng đốt (nội địa hay nhập khẩu), có hay không quạt thổi và bầu nước. Với các dự án yêu cầu vận hành cường độ cao trên 5–7 năm, việc đầu tư inox 304 dày, họng đốt tốt ngay từ đầu giúp giảm mạnh chi phí sửa chữa, thay thế về sau.

2. Bảng giá bếp Âu 4, 6 họng (có/không lò nướng)

Bếp Âu công nghiệp tập trung cho các kỹ thuật chiên, áp chảo, nấu sốt, nướng. Cấu hình phổ biến là bếp 4 hoặc 6 họng, có thể đặt trên bàn, chân đứng hoặc tích hợp lò nướng phía dưới. Do nhiều model sử dụng linh kiện hoặc được lắp ráp theo tiêu chuẩn của các thương hiệu Rinnai, Paloma, WINDO…, mức giá thường cao hơn bếp Á cùng số họng.

Loại bếp ÂuCấu hình điển hìnhĐặc điểmKhoảng giá tham khảo (VNĐ)
Bếp Âu 4 họng không lòĐặt bàn hoặc chân đứngInox 304, kiềng gang, đánh lửa tự động8.000.000 – 15.000.000
Bếp Âu 4 họng có lò4 họng phía trên + lò nướng phía dướiNhiều tầng lửa, phù hợp bếp Âu chuyên nghiệp18.000.000 – 30.000.000
Bếp Âu 6 họng không lòLine nấu chính cho nhà hàng ÂuKhung inox gia cường, họng đốt công suất cao15.000.000 – 25.000.000
Bếp Âu 6 họng có lò6 họng + lò nướng dung tích lớnThường dùng cho khách sạn, resort, bếp trung tâm25.000.000 – 40.000.000

Giá thực tế của bếp Âu chịu ảnh hưởng bởi xuất xứ linh kiện gas, loại lò nướng tích hợp (gas hay điện), độ dày vỏ và tiêu chuẩn an toàn đi kèm. Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể lựa chọn giải pháp lắp ráp trong nước bằng inox 304 kết hợp họng đốt nhập khẩu để cân bằng giữa chi phí đầu tư và độ bền.

3. Bảng giá bếp hầm đơn, đôi

Bếp hầm (hay còn gọi là bếp thấp) chuyên dùng cho các món ninh, hầm xương, nấu nước lèo, nấu canh khối lượng lớn. Đặc trưng là chiều cao thấp, kiềng lớn chịu lực tốt, họng đốt cho lửa nhỏ – đều trong thời gian dài. Dù giá đơn chiếc thấp hơn bếp Á và bếp Âu, nhưng vai trò của bếp hầm trong tổng thể line nấu là rất quan trọng.

Loại bếp hầmCấu hình điển hìnhVật liệu / thông sốKhoảng giá tham khảo (VNĐ)
Bếp hầm đơn1 họng, chiều cao thấpInox 201–304, mặt dày 1,0 mm3.500.000 – 6.000.000
Bếp hầm đôi2 họng độc lập, kiềng lớnInox 304, khung gia cường, chịu tải nồi lớn7.000.000 – 12.000.000
Bếp hầm công suất lớn theo yêu cầuThiết kế theo nồi 100–300 lítInox 304 dày 1,2 mm, họng đốt đặc biệtTrên 12.000.000

Với các hệ thống nấu nước lèo, hầm xương liên tục, Cơ Khí Đại Việt thường khuyến nghị chọn inox 304 dày, khung hộp chịu lực để thiết bị hoạt động ổn định 8–10 năm mà không bị võng mặt bếp. Khoản đầu tư tăng thêm ban đầu là nhỏ nếu so với chi phí thay mới bếp hầm khi xuống cấp quá nhanh.

4. Phân tích tổng chi phí sở hữu (TCO) cho hệ thống bếp gas công nghiệp

Để ra quyết định đầu tư chính xác, Quý khách không chỉ nhìn vào giá mua từng chiếc bếp, mà cần xem toàn bộ vòng đời thiết bị – tức tổng chi phí sở hữu (TCO). TCO của một hệ thống bếp gas công nghiệp bao gồm cả chi phí đầu tư ban đầu lẫn chi phí vận hành và bảo trì trong nhiều năm khai thác.

  • Chi phí mua thiết bị (CAPEX): Giá bếp Á, bếp Âu, bếp hầm, tủ hấp, chụp hút mùi… được thể hiện trong báo giá. Chênh lệch lớn nhất đến từ vật liệu inox, thương hiệu họng đốt, độ dày, tính năng an toàn.
  • Chi phí lắp đặt hệ thống gas: Bao gồm đường ống, van điều áp, van ngắt khu vực, tủ van tổng, nhân công thi công, kiểm tra rò rỉ và nghiệm thu an toàn.
  • Chi phí vận hành hàng tháng (OPEX): Lượng gas tiêu thụ theo công suất và thời gian sử dụng bếp, chi phí điện cho quạt hút, bơm nước… Đây là phần có thể tối ưu mạnh nhờ thiết kế line bếp hợp lý và tối ưu chi phí vận hành bếp ga công nghiệp.
  • Chi phí bảo trì – thay thế: Vệ sinh định kỳ, thay họng đốt, kim phun, van, ron ống gas, bảo dưỡng quạt hút, sơn chống gỉ cho khu vực thép phụ trợ.
  • Chi phí gián đoạn vận hành: Mất doanh thu do bếp hỏng, dừng line nấu để sửa chữa, đặc biệt với mô hình phục vụ suất ăn lớn mỗi ngày.

Chẳng hạn, với một nhà hàng 80–100 khách/lượt, cấu hình gồm 1 bếp Á 2 họng có quạt thổi, 1 bếp Á 1 họng, 1 bếp Âu 4 họng và 1 bếp hầm đôi, tổng giá thiết bị có thể dao động quanh 60–90 triệu đồng tùy option. Nếu chọn inox 304 dày, họng đốt chất lượng, tuổi thọ hệ thống đạt 7–10 năm sẽ giúp TCO trên mỗi năm thấp hơn rất nhiều so với phương án dùng bếp rẻ, phải thay mới sau 2–3 năm.

Cơ Khí Đại Việt luôn tính TCO dựa trên bản vẽ mặt bằng, thực đơn, năng lực phục vụ mục tiêu và khung thời gian hoàn vốn của từng dự án. Quý khách chỉ cần gửi bản vẽ hoặc mô tả nhu cầu, đội ngũ kỹ thuật sẽ bóc tách khối lượng, đề xuất cấu hình phù hợp và lập bảng ngân sách chi tiết, giúp kiểm soát tốt cả chi phí đầu tư lẫn vận hành. Sau khi đã nắm được mặt bằng giá và bài toán TCO, bước kế tiếp tự nhiên là lựa chọn thương hiệu và model bếp cụ thể như Rinnai, Namilux, WINDO, Paloma… cho từng vị trí trong line bếp.

Thương hiệu và model tiêu biểu tại Việt Nam: Rinnai, Namilux, WINDO, Paloma…

Tại Việt Nam, các thương hiệu bếp ga công nghiệp nổi bật bao gồm Rinnai (Nhật Bản) về độ bền, Namilux và WINDO với các sản phẩm giá cả cạnh tranh, cùng với các đơn vị gia công sản xuất trong nước theo yêu cầu như Cơ Khí Đại Việt.

Sau khi đã có bức tranh rõ ràng về mức giá và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho từng cấu hình bếp, bước kế tiếp là chọn thương hiệu và model cụ thể để ghép vào hệ thống. Sự chênh lệch giá giữa các dòng bếp ga công nghiệp phần lớn đến từ tên tuổi nhà sản xuất, chất lượng họng đốt và tính năng an toàn được tích hợp. Nắm được ưu – nhược của từng nhóm thương hiệu nhập khẩu, nội địa và hàng gia công tại xưởng sẽ giúp Quý khách tối ưu cả CAPEX lẫn OPEX ngay từ giai đoạn thiết kế.

Logo của các thương hiệu bếp ga công nghiệp uy tín tại thị trường Việt Nam.
Logo của các thương hiệu bếp ga công nghiệp uy tín tại thị trường Việt Nam.

1. Thương hiệu nhập khẩu: Rinnai, Paloma – ưu tiên chất lượng và an toàn

Với các dự án khách sạn, resort, bếp trung tâm cao cấp, Quý khách thường ưu tiên những thương hiệu Nhật Bản như Rinnai, Paloma nhờ độ ổn định và uy tín lâu năm. Chẳng hạn, các model bếp chân cao như Rinnai RSB-320L được đánh giá cao về độ hoàn thiện, thân vỏ chắc chắn, họng đốt cho ngọn lửa đều, phù hợp vận hành cường độ lớn. Paloma cũng có nhiều dòng bếp đôi, bếp nhiều họng hướng tới môi trường chuyên nghiệp, tích hợp van gas chất lượng và hệ thống đánh lửa tin cậy. Những thương hiệu này thường đi kèm chứng nhận chất lượng, tiêu chuẩn an toàn rõ ràng, tạo lợi thế khi Quý khách làm việc với đơn vị quản lý tòa nhà hoặc các đoàn kiểm tra PCCC.

Từ góc độ vận hành, bếp ga công nghiệp Rinnai hay Paloma thường cho tuổi thọ thiết bị và ổn định ngọn lửa tốt hơn các dòng giá rẻ, giúp giảm thời gian dừng bếp và chi phí sửa chữa về sau. Dù giá mua có thể cao hơn 20–40% so với một số thương hiệu nội địa, khoản chênh lệch này được bù lại bằng hiệu suất đốt ổn định, ít phải thay thế họng đốt, kim phun. Nhược điểm chính là chi phí linh kiện chính hãng cao hơn và thời gian chờ hàng lâu hơn nếu Quý khách không có đối tác kỹ thuật quen thuộc hỗ trợ. Đây là lý do nhiều chủ đầu tư chọn giải pháp kết hợp: dùng họng đốt Rinnai/Paloma chất lượng cao nhưng lắp trên khung inox gia công trong nước để tối ưu ngân sách.

2. Thương hiệu trong nước: Namilux, WINDO, Sunhouse – phổ biến, dễ mua, giá hợp lý

Ở phân khúc tầm trung, các thương hiệu Việt Nam như Namilux, WINDO, Sunhouse đang chiếm thị phần lớn nhờ mức giá phù hợp và độ phủ rộng. Các mẫu bếp khè công nghiệp dạng để bàn của Namilux được ưa chuộng cho quán ăn, quán nhậu, nhờ công suất lửa lớn, dễ thay thế linh kiện, nhiều đại lý phân phối. WINDO lại nổi bật với các mã bếp khè gas công nghiệp như WINDO 6A, cung cấp ngọn lửa trần mạnh, phù hợp cho khu xào nấu cần nhiệt lượng cao. Những dòng bếp này có thể đặt độc lập hoặc kết hợp với bàn bếp inox, giúp Quý khách linh hoạt bố trí khi mặt bằng chưa ổn định.

Với các thương hiệu như Sunhouse, Kangaroo…, nhiều model vốn xuất phát từ thị trường gia đình nhưng đã được nâng cấp công suất, tạo thành lựa chọn trung gian cho bếp quy mô nhỏ. Lợi thế của nhóm thương hiệu trong nước là linh kiện sẵn có, dễ sửa chữa, phù hợp với những mô hình tối ưu chi phí đầu tư ban đầu. Quý khách cũng dễ dàng mua bổ sung số lượng lớn trên các kênh thương mại điện tử hoặc nhà phân phối thiết bị, giảm thời gian chờ. Dù vậy, cần chọn đúng dòng được thiết kế cho môi trường công nghiệp, tránh sử dụng nhầm bếp dân dụng trong bếp nhà hàng vì độ bền vật liệu và tiêu chuẩn an toàn không đáp ứng cường độ làm việc liên tục.

Từ kinh nghiệm triển khai, chúng tôi thường sử dụng các cụm từ khóa như “bếp khè Namilux”, “bếp gas WINDO” như một gợi ý tham khảo cho Quý khách khi so sánh cùng mức công suất. Nhóm này đặc biệt phù hợp với quán ăn vừa và nhỏ, mô hình khởi nghiệp, khu bếp cần sự linh hoạt cao, chưa muốn đầu tư line bếp inox đồng bộ ngay từ đầu.

3. Hàng sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt – giải pháp may đo, tối ưu chi phí

Bên cạnh các model đóng sẵn, rất nhiều dự án chọn hướng đi “may đo” tại xưởng để tối ưu công năng và chi phí. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi thiết kế và gia công thân bếp, khung inox 304 dày, sau đó tích hợp họng đốt thương hiệu như Rinnai, Namilux, WINDO theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Cách làm này giúp Quý khách vừa hưởng lợi từ chất lượng họng đốt uy tín, vừa có một hệ thống bếp đồng bộ về kích thước, chiều cao, vị trí vòi nước, rãnh thoát, tương thích hoàn hảo với các thiết bị bếp công nghiệp khác như chậu rửa, bàn sơ chế, tủ hấp.

Ưu điểm lớn của hàng sản xuất tại xưởng là mức độ linh hoạt: Quý khách có thể yêu cầu số họng đốt, loại kiềng, độ dày inox, vị trí bầu nước, khoảng hở thao tác… đúng theo bản vẽ và thói quen vận hành thực tế. Trong nhiều trường hợp, giải pháp này giúp tiết kiệm 15–30% so với việc mua toàn bộ bếp nhập khẩu, nhưng vẫn đảm bảo độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành. Việc chủ động về kết cấu cũng giúp chúng tôi bố trí không gian dưới gầm bếp, hệ thống khung đỡ, chân tăng chỉnh cao độ để vệ sinh dễ dàng, giảm chi phí vòng đời (LCC) cho toàn bộ hệ thống.

Về mặt giấy tờ, Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp CO/CQ vật liệu inox, catalogue họng đốt sử dụng, biên bản thử kín gas và hồ sơ nghiệm thu lắp đặt cho từng dự án. Điều này hỗ trợ Quý khách rất nhiều khi làm việc với ban quản lý dự án, đơn vị tư vấn giám sát hay cơ quan PCCC. Dù lựa chọn bếp nhập khẩu, thương hiệu trong nước hay hàng may đo, một nguyên tắc chung là phải đặt yếu tố an toàn gas, thông gió và hồ sơ pháp lý lên hàng đầu – những nội dung sẽ được chúng tôi phân tích kỹ hơn trong phần tiếp theo về an toàn lắp đặt và vận hành, kiểm định và giấy tờ CO/CQ.

An toàn lắp đặt và vận hành: thông gió, PCCC, kiểm định và giấy tờ CO/CQ

An toàn khi sử dụng bếp ga công nghiệp đòi hỏi phải có hệ thống hút khói và cấp gió tươi đạt chuẩn, lắp đặt tuân thủ quy định PCCC, sử dụng van ngắt gas an toàn và thường xuyên kiểm tra rò rỉ gas.

Sau khi đã chọn được thương hiệu và model phù hợp như Rinnai, Namilux, WINDO hay các dòng gia công tại xưởng, bước quyết định thành bại của dự án là thiết kế và thi công an toàn cho toàn bộ hệ thống bếp ga công nghiệp. Công suất lửa lớn, ngọn lửa trần và mật độ thiết bị dày đặc khiến khu bếp nhà hàng luôn nằm trong nhóm nguy cơ cháy nổ cao. Để vận hành ổn định, đáp ứng yêu cầu PCCC cho bếp nhà hàng và tránh rủi ro dừng kinh doanh, Quý khách cần nhìn an toàn như một hạng mục đầu tư bắt buộc chứ không phải phụ kiện tùy chọn. Những nguyên tắc trong phần này sẽ là nền tảng, trước khi sang bước kế tiếp là bảo trì – vệ sinh định kỳ để duy trì độ bền và tối ưu tiêu hao gas.

Kỹ sư đang tiến hành kiểm tra an toàn hệ thống gas công nghiệp cho nhà hàng.
Kỹ sư Cơ Khí Đại Việt kiểm tra rò rỉ gas và an toàn hệ thống đường ống tại khu bếp nhà hàng.

1. Quy định về hệ thống thông gió, hút khói cho bếp công nghiệp

Công suất nhiệt lớn của bếp ga công nghiệp tạo ra lượng khói, hơi dầu mỡ và khí thải rất lớn, nếu không được hút và cấp gió tươi hợp lý sẽ gây nóng bức, ngột ngạt và tăng nguy cơ cháy. Ngọn lửa trần dễ bắt vào lớp dầu mỡ bám trên trần, tường nếu khu vực quanh bếp không sạch sẽ và thiếu thông gió. Để đảm bảo an toàn bếp ga công nghiệp, hệ thống hút – cấp gió phải được xem như một phần của thiết kế chứ không phải xử lý bổ sung về sau.

Khi thiết kế, Quý khách nên làm việc với đơn vị có kinh nghiệm về chụp hút mùi inox và ống gió cho bếp công nghiệp để đảm bảo các yêu cầu sau:

  • Hút đúng vùng sinh nhiệt: Chụp hút phải che phủ đầy đủ khu vực bếp, mép chụp nên vượt ra khỏi mép bếp từ 20–30 cm để bắt hết khói, hơi dầu.
  • Bố trí quạt hút và ống gió hợp lý: Đường ống càng ít gấp khúc càng tốt, hạn chế điểm tụ mỡ; có ô chừa vệ sinh tại các vị trí đổi hướng.
  • Cấp gió tươi bù lại lượng khí hút ra: Tránh tình trạng bếp bị thiếu oxy làm lửa cháy vàng, tốn gas và sinh nhiều khí độc.
  • Tách biệt khu vực nóng và mát: Dòng khí nóng, ẩm từ bếp cần được hút riêng, không thổi ngược vào khu phục vụ khách hay khu lạnh.

Thiết kế đúng ngay từ đầu giúp Quý khách giảm mùi, giảm nhiệt trong khu bếp, đồng thời đáp ứng các tiêu chí an toàn và vệ sinh theo tiêu chuẩn ngành F&B, tạo nền tảng cho vận hành ổn định lâu dài.

2. Yêu cầu về PCCC: khoảng cách an toàn, vật liệu chống cháy, bình chữa cháy chuyên dụng

Do ngọn lửa trần mạnh, bếp ga công nghiệp luôn phải được bố trí trong một không gian đã được tính toán trước về khoảng cách an toàn và vật liệu bao che. Các bề mặt xung quanh bếp nên sử dụng inox, gạch men hoặc các vật liệu không cháy; tránh hoàn toàn vách nhựa, gỗ hoặc trần thạch cao thường ngay phía trên khu nấu. Khoảng cách từ mép bếp đến các vật liệu dễ cháy (rèm, gỗ, đồ trang trí) cần được giữ càng xa càng tốt để hạn chế nguy cơ bắt lửa.

Từ kinh nghiệm triển khai PCCC cho bếp nhà hàng, chúng tôi luôn khuyến nghị các nguyên tắc sau:

  • Trang bị bình chữa cháy đúng loại: Ít nhất mỗi khu bếp nên có 1–2 bình bột hoặc CO2 đặt trong tầm với, có tem kiểm định còn hạn; với khu chiên nhúng nhiều dầu mỡ có thể bổ sung chăn chữa cháy chuyên dụng.
  • Thiết kế đường thoát hiểm thông suốt: Lối ra vào bếp phải thông thoáng, không bị che chắn bởi hàng hóa hay thiết bị tạm, để khi xảy ra sự cố nhân viên có thể thoát ra nhanh.
  • Bố trí van ngắt gas khu vực và tổng: Van tổng đường ống gas nên đặt ở vị trí dễ tiếp cận, có ký hiệu rõ ràng; mỗi cụm bếp lớn có thêm van khu vực để cô lập khi bảo trì hoặc khi có sự cố cục bộ.
  • Đào tạo quy trình xử lý sự cố: Nhân viên bếp cần được hướng dẫn nhận biết mùi gas, thao tác khóa van, ngắt điện, dùng bình chữa cháy và báo động nội bộ.

Khi thiết kế, lắp đặt bếp ga công nghiệp trong các tòa nhà cao tầng hoặc trung tâm thương mại, nhiều ban quản lý yêu cầu hồ sơ PCCC chi tiết. Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu trên giúp Quý khách dễ dàng được phê duyệt bản vẽ, nghiệm thu và hoạt động ổn định về lâu dài.

3. Tầm quan trọng của việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống ống dẫn gas, van gas định kỳ

Hệ thống ống dẫn gas là “mạch máu” của cả khu bếp, nhưng lại thường bị che khuất và dễ bị bỏ quên trong quá trình vận hành. Sau một thời gian sử dụng, các khớp nối, dây mềm, van khóa có thể lão hóa, lỏng ren gây rò rỉ gas mà mắt thường khó nhận ra. Chỉ một điểm rò nhỏ trong không gian kín cũng đủ tạo hỗn hợp khí dễ cháy, kết hợp với ngọn lửa bếp hoặc tia lửa điện có thể gây cháy nổ.

Để kiểm soát rủi ro, Quý khách nên xây dựng lịch kiểm tra định kỳ cùng đơn vị thi công bếp ga công nghiệp hoặc đội bảo trì nội bộ, tập trung vào các đầu việc sau:

  • Kiểm tra rò rỉ gas: Dùng dung dịch xà phòng bôi vào các mối nối, van, đồng hồ; nếu xuất hiện bong bóng là có rò rỉ, cần khóa van và xử lý ngay.
  • Đánh giá tình trạng ống mềm: Thay thế định kỳ các đoạn ống cao su/dây mềm theo khuyến cáo của nhà sản xuất, tránh dùng quá niên hạn.
  • Vệ sinh và kiểm tra họng đốt: Tháo vệ sinh kim phun, lỗ cấp khí trên họng đốt để lửa cháy xanh, đều; tránh tắc nghẽn gây cháy ngược.
  • Ghi chép và lưu hồ sơ bảo dưỡng: Mỗi lần kiểm tra nên có biên bản, hình ảnh, ghi chú hạng mục đã xử lý để phục vụ công tác quản lý rủi ro.

Việc kiểm tra định kỳ không chỉ giảm nguy cơ sự cố gas mà còn giúp tối ưu lượng gas tiêu thụ, hạn chế tổn thất vô hình, qua đó cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO) của hệ thống bếp trong suốt vòng đời vận hành.

4. Yêu cầu về giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ) đối với các thiết bị nhập khẩu

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, hồ sơ pháp lý hoàn chỉnh là một phần không thể tách rời trong bài toán an toàn bếp ga công nghiệp. Với các thiết bị nhập khẩu như họng đốt, van gas, bếp chân cao Rinnai, Paloma…, Quý khách cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ bộ chứng từ CO (Certificate of Origin – chứng nhận xuất xứ) và CQ (Certificate of Quality – chứng nhận chất lượng). Đây là bằng chứng thiết bị có nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng do nhà sản xuất công bố.

Trong thực tế, bộ hồ sơ CO/CQ và tài liệu kỹ thuật đi kèm thường được sử dụng cho nhiều mục đích:

  • Nghiệm thu với chủ đầu tư và tư vấn giám sát: Chứng minh thiết bị lắp đặt đúng theo chủng loại được phê duyệt trong hồ sơ thiết kế và hợp đồng.
  • Làm việc với cơ quan PCCC hoặc đơn vị quản lý tòa nhà: Hỗ trợ chứng minh các thiết bị chính trong hệ thống gas, bếp đun đều đạt chuẩn, giúp rút ngắn thời gian kiểm tra.
  • Bảo hành, bảo trì về sau: Có đầy đủ thông tin model, mã linh kiện để đặt hàng thay thế đúng chuẩn khi cần.

Khi triển khai đồng bộ cùng Cơ Khí Đại Việt, Quý khách được bàn giao trọn bộ hồ sơ gồm CO/CQ vật liệu inox, catalogue thiết bị, biên bản thử kín gas, bản vẽ hoàn công và hướng dẫn vận hành. Đây chính là “tấm khiên” pháp lý quan trọng, song song với các giải pháp kỹ thuật, để khu bếp vận hành an toàn, thông suốt. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi vào kế hoạch bảo trì – vệ sinh định kỳ nhằm kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiếp tục tối ưu chi phí gas cho hệ thống bếp.

Bảo trì – vệ sinh định kỳ để kéo dài tuổi thọ và tối ưu tiêu hao gas

Để kéo dài tuổi thọ bếp ga công nghiệp và tiết kiệm gas, cần vệ sinh kiềng, họng đốt, và bề mặt inox hàng ngày, đồng thời kiểm tra đường ống và van gas định kỳ 6 tháng/lần bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Sau khi đã thiết kế hệ thống gas an toàn, thông gió hợp lý và hoàn thiện hồ sơ CO/CQ cho thiết bị, bước tiếp theo để khu bếp vận hành ổn định là xây dựng kế hoạch vệ sinh và bảo trì định kỳ cho toàn bộ dãy bếp ga công nghiệp. Công suất lửa lớn, tần suất sử dụng liên tục khiến dầu mỡ, cặn thức ăn và muội than nhanh chóng bám vào kiềng, họng đốt, bề mặt inox, nếu không xử lý kịp thời sẽ gây hao gas, giảm tuổi thọ và làm tăng rủi ro cháy nổ. Khi có quy trình vệ sinh – bảo trì rõ ràng cho từng ngày, từng tuần và từng chu kỳ 3–6 tháng, Quý khách không chỉ đáp ứng tốt yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm theo chuẩn HACCP mà còn tối ưu đáng kể chi phí vận hành đường dài.

Nhân viên bếp thực hiện vệ sinh họng đốt bếp Á công nghiệp để đảm bảo lửa xanh và tiết kiệm gas.
Nhân viên bếp thực hiện vệ sinh họng đốt bếp Á công nghiệp để đảm bảo lửa xanh và tiết kiệm gas.

1. Vệ sinh hàng ngày: làm sạch bề mặt inox, khay hứng mỡ, kiềng bếp

Công việc vệ sinh hàng ngày là tuyến phòng thủ đầu tiên để giữ bếp luôn sạch, đẹp và giảm tích tụ dầu mỡ nguy hiểm. Cuối mỗi ca, sau khi tắt gas và chờ bếp nguội bớt, nhân viên phụ trách cần lau toàn bộ bề mặt inox bằng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa trung tính, tránh dùng các vật sắc hoặc hóa chất ăn mòn làm xước bề mặt. Bề mặt inox sạch giúp hạn chế cháy khét mảng dầu cũ, giữ được vẻ chuyên nghiệp cho khu bếp và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Song song với đó, Quý khách nên quy định rõ quy trình xử lý khay hứng mỡ và kiềng bếp. Mỗi ngày, khay hứng mỡ cần được tháo ra, đổ bỏ cặn mỡ, ngâm trong nước ấm pha nước rửa chuyên dụng rồi chà nhẹ bằng bàn chải mềm, sau đó để khô tự nhiên trước khi lắp lại. Kiềng bếp cũng nên được nhấc ra, cạo sạch các mảng cháy lớn, rồi rửa sạch để tránh làm tắc các khe lửa và giảm độ ổn định khi đặt nồi chảo.

Để quy trình vệ sinh bếp ga công nghiệp thực sự hiệu quả, Quý khách có thể áp dụng bảng checklist theo ca, phân rõ nhiệm vụ từng vị trí, kết hợp giám sát định kỳ của bếp trưởng. Việc duy trì kỷ luật vệ sinh hằng ngày không mất quá nhiều thời gian nhưng mang lại lợi ích rất lớn: giảm mùi, giảm nhiệt tích tụ trong khu bếp, tăng mức an toàn, đồng thời bảo vệ tối đa giá trị đầu tư hệ thống thiết bị bếp công nghiệp.

2. Vệ sinh sâu: thông họng đốt để lửa cháy đều, xanh và tiết kiệm gas

Với đặc tính ngọn lửa trần mạnh và công suất cao, họng đốt của bếp gas rất dễ bị bít một phần lỗ phun gas hoặc lỗ cấp khí bởi cặn thức ăn, muội than và dầu mỡ. Lúc này, ngọn lửa thường chuyển sang màu vàng, cháy không đều, đôi khi phát ra tiếng nổ lụp bụp hoặc cháy ngược vào họng, vừa tốn gas vừa tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Vì thế, định kỳ hằng tuần hoặc ít nhất 2 tuần/lần, Quý khách nên bố trí ca vệ sinh sâu cho từng họng đốt.

Quy trình tham khảo như sau:

  • Tắt toàn bộ van gas khu vực, chờ bếp nguội hoàn toàn rồi mới thao tác tháo kiềng và nhấc cụm họng đốt ra khỏi bệ.
  • Dùng chổi cước nhỏ hoặc bàn chải sắt mềm để chà sạch muội than, cặn thức ăn bám bên ngoài họng đốt.
  • Dùng que thép nhỏ hoặc dụng cụ chuyên dụng để thông các lỗ phun gas và lỗ cấp khí, tuyệt đối không khoan, nới rộng miệng lỗ vì sẽ làm sai lệch áp lực gas thiết kế.
  • Nếu có điều kiện, dùng khí nén thổi sạch bụi mịn trong lòng họng, sau đó lắp lại đúng vị trí ban đầu và kiểm tra lại độ kín.

Sau khi vệ sinh, Quý khách cần bật thử từng bếp, quan sát ngọn lửa phải cháy đều vòng, có màu xanh, không bị hụt lửa khi chỉnh to/nhỏ. Đây là dấu hiệu cho thấy hệ thống họng đốt đang ở trạng thái tối ưu, góp phần trực tiếp vào cách tiết kiệm gas công nghiệp cho toàn khu bếp. Kết hợp với thông gió tốt và khu vực xung quanh luôn sạch sẽ, hệ thống bếp sẽ vận hành ổn định hơn rất nhiều.

3. Lịch bảo trì định kỳ: kiểm tra van điều áp, ống dẫn gas và hệ thống đánh lửa

Ngoài vệ sinh hằng ngày và vệ sinh sâu, Quý khách cần có kế hoạch bảo trì bếp công nghiệp theo chu kỳ rõ ràng. Thực tế vận hành cho thấy, khoảng 3 tháng/lần nên tổ chức kiểm tra nội bộ bởi đội kỹ thuật hoặc bếp trưởng; 6–12 tháng/lần nên mời đơn vị chuyên về thi công bếp ga công nghiệp hoặc kỹ thuật viên gas đến bảo dưỡng tổng thể. Cách làm này giúp phát hiện sớm các điểm rò rỉ, linh kiện lão hóa trước khi chúng trở thành sự cố lớn.

Các hạng mục kiểm tra định kỳ thường bao gồm:

  • Kiểm tra rò rỉ gas tại van, khớp nối, đồng hồ bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò chuyên dụng; nếu xuất hiện bọt khí cần khóa van và xử lý ngay.
  • Đánh giá tình trạng ống dẫn gas, dây mềm: nứt, cứng, bạc màu hoặc đã quá niên hạn sử dụng phải được thay mới theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra hoạt động của van điều áp, siết lại các mối nối, vệ sinh bụi bẩn quanh cụm van để đảm bảo áp suất ổn định.
  • Vệ sinh và thử lại hệ thống đánh lửa: vệ sinh đầu đánh lửa, kiểm tra tia lửa, thay pin hoặc linh kiện hỏng (nếu dùng hệ thống đánh lửa điện tử).
  • Lập biên bản, lưu lại hình ảnh, thời gian và hạng mục đã xử lý vào sổ theo dõi bảo trì để tiện quản lý về sau.

Một lịch bảo trì được hoạch định tốt sẽ giữ hệ thống gas luôn trong trạng thái an toàn, giảm tối đa thời gian dừng bếp không kế hoạch, đồng thời góp phần kiểm soát chi phí sửa chữa trong toàn bộ vòng đời thiết bị.

4. Mẹo sử dụng tiết kiệm gas: ngọn lửa, thói quen tắt bếp và lựa chọn nồi chảo

Bên cạnh vệ sinh và bảo trì, thói quen sử dụng của nhân viên bếp cũng ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu hao gas mỗi tháng. Nhiều bếp trưởng bất ngờ khi chỉ cần chỉnh lại cường độ ngọn lửa và cách bố trí nồi chảo đã có thể tiết kiệm 5–15% lượng gas mà vẫn đảm bảo tốc độ phục vụ. Việc xây dựng bộ quy tắc sử dụng bếp ngắn gọn, dễ nhớ cho toàn bộ nhân sự là khoản đầu tư nhỏ nhưng đem lại lợi ích tài chính lâu dài.

Một số nguyên tắc vận hành giúp tiết kiệm gas hiệu quả gồm:

  • Điều chỉnh ngọn lửa sao cho chỉ bao quanh hoặc hơi lớn hơn đáy nồi, tránh để lửa tràn ra hai bên gây lãng phí và làm nóng không gian bếp.
  • Ưu tiên sử dụng nồi, chảo có đáy phẳng và kích thước phù hợp với kiềng; với bếp Á, nên dùng nồi đáy tròn vừa họng để tận dụng tối đa nhiệt lượng.
  • Luôn đậy nắp nồi khi đun nước, nấu canh hoặc hầm, nhờ đó rút ngắn thời gian sôi và giảm thất thoát nhiệt.
  • Tắt bếp ngay khi nhấc nồi ra, tránh để bếp cháy không tải trong lúc chờ món tiếp theo; sắp xếp quy trình nấu để gom các món cùng mức nhiệt, hạn chế bật tắt liên tục.
  • Đối với các khu giữ nóng, hầm lâu, có thể cân nhắc bố trí thêm bếp hầm công suất nhỏ hoặc thiết bị điện phù hợp, tránh dùng họng công suất lớn cho các tác vụ không cần nhiều nhiệt.

Khi kết hợp tốt các mẹo sử dụng này với quy trình vệ sinh – bảo trì chặt chẽ, Quý khách sẽ kiểm soát được chi phí vận hành bếp ga công nghiệp, giảm lãng phí gas mà vẫn đảm bảo hiệu suất phục vụ cao. Đây cũng là nền tảng quan trọng trước khi bước sang bước tiếp theo: lựa chọn cấu hình bếp phù hợp cho từng mô hình quán ăn, nhà hàng, bếp ăn công nghiệp và căn tin.

Gợi ý cấu hình bếp theo mô hình: quán ăn nhỏ, nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, căn tin

Tùy theo quy mô, cấu hình bếp ga được gợi ý như sau: quán ăn nhỏ nên dùng Bếp Á đơn và bếp hầm; nhà hàng cần Bếp Á đôi có quạt thổi, Bếp Âu 4 họng và bếp hầm; bếp ăn công nghiệp cần dãy bếp Á, Âu và hầm công suất lớn.

Sau khi Quý khách đã lên được kế hoạch bảo trì – vệ sinh định kỳ cho hệ thống bếp ga công nghiệp, bước tiếp theo là xác định cấu hình bếp phù hợp với mô hình kinh doanh thực tế. Việc lựa chọn đúng số lượng và chủng loại bếp ngay từ đầu sẽ quyết định hiệu suất vận hành, tổng chi phí sở hữu (TCO) và khả năng mở rộng trong tương lai. Dưới đây là các cấu hình mẫu mà chúng tôi thường tư vấn cho từng nhóm khách hàng, dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều dự án F&B và các đặc điểm kỹ thuật của bếp công nghiệp như công suất cao, ngọn lửa mạnh, độ bền inox 304.

Các layout 2D mẫu cho hệ thống bếp ga công nghiệp của các mô hình kinh doanh khác nhau.
Các layout 2D mẫu cho hệ thống bếp ga công nghiệp của các mô hình kinh doanh khác nhau.

Các gợi ý dưới đây mang tính khung tham chiếu để Quý khách dễ hình dung setup bếp quán ăn hay cấu hình bếp nhà hàng. Trong thực tế, Cơ Khí Đại Việt sẽ hiệu chỉnh chi tiết theo mặt bằng, lưu lượng khách, menu món và ngân sách đầu tư (CAPEX) của từng dự án, từ đó tối ưu cả hiệu suất vận hành lẫn chi phí vòng đời.

Cấu hình cho quán ăn, tiệm phở nhỏ

Với quán ăn gia đình, tiệm phở 30–80 suất/giờ, không gian bếp thường khá hạn chế nên cấu hình gọn, dễ vận hành là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi thường khuyến nghị sử dụng 1 bếp á công nghiệp loại đơn để đảm nhiệm các thao tác xào, luộc, trụng và 1 bếp hầm đơn chuyên nấu nước lèo, hầm xương. Bếp Á có họng đốt lớn, ngọn lửa trần mạnh giúp rút ngắn thời gian nấu, trong khi bếp hầm cho ngọn lửa nhỏ, ổn định, phù hợp với các món cần ninh lâu nhiều giờ.

Cấu hình đề xuất cơ bản:

  • 1 Bếp Á đơn có vành kiềng gang chắc chắn, mặt bếp inox 304 chịu nhiệt, dễ lau chùi.
  • 1 Bếp hầm đơn đặt gần khu nồi nước lèo, có kiềng thấp để dễ thao tác với nồi lớn.
  • Bố trí thêm bàn sơ chế, kệ để tô – đũa và một chậu rửa gần khu bếp để tối ưu thao tác.

Ưu điểm của cấu hình này là tối ưu diện tích và chi phí đầu tư ban đầu nhưng vẫn đáp ứng đủ công năng cốt lõi cho một tiệm phở, tiệm hủ tiếu hoặc quán cơm nhỏ. Tần suất sử dụng thiết bị chưa quá dày nên việc vệ sinh, bảo trì cũng đơn giản, giúp Quý khách kiểm soát tốt OPEX trong giai đoạn khởi nghiệp. Khi lượng khách tăng ổn định, hoàn toàn có thể mở rộng bằng cách bổ sung thêm một bếp Á đơn hoặc một họng khè rời mà không phải thay mới toàn bộ hệ thống.

Cấu hình cho nhà hàng, khách sạn

Đối với nhà hàng, khách sạn phục vụ thực đơn phong phú cả món Á và Âu, khu bếp cần một cấu hình mạnh hơn, đa năng hơn. Thông thường, chúng tôi khuyến nghị 1–2 bếp Á đôi có quạt thổi để phục vụ các món xào, chiên với công suất lớn trong giờ cao điểm, kết hợp 1 bếp Âu 4 hoặc 6 họng có lò nướng dưới để đảm nhiệm các món Âu, sốt, áp chảo. Song song là 1 bếp hầm đôi để nấu nước dùng, hầm xương, kho nồi lớn mà không chiếm dụng họng công suất cao.

Một layout tham khảo cho khu nấu chính nhà hàng:

  • 1–2 bếp Á đôi có quạt thổi, tích hợp rãnh nước làm mát mặt bếp, chịu được tần suất xào liên tục.
  • 1 bếp Âu 4–6 họng, kết hợp lò nướng hoặc lò salamander phía trên cho các món nướng, gratin, đút lò.
  • 1 bếp hầm đôi bố trí gần khu kho, hầm; phía sau là kệ inox chứa nồi lớn và dụng cụ.
  • Liên kết với khu chiên rán (bếp chiên nhúng, bếp chiên phẳng) và tủ mát/tủ đông để tối ưu luồng di chuyển.

Cấu hình này cho phép bếp xử lý đồng thời nhiều món trong giờ cao điểm mà không bị nghẽn họng đun, đảm bảo hiệu suất phục vụ và chất lượng món ăn ổn định. Sự phân tách rõ ràng giữa bếp Á, bếp Âu và khu hầm còn giúp dễ tổ chức nhân sự, phân ca theo từng line sản xuất. Khi thiết kế, Cơ Khí Đại Việt luôn kết hợp cùng Quý khách để lên bản vẽ chi tiết, tính toán đủ công suất họng đốt, đồng thời bố trí các thiết bị bếp công nghiệp phụ trợ như chậu rửa, bàn sơ chế, kệ inox sao cho luồng di chuyển một chiều, hạn chế giao cắt.

Cấu hình cho bếp ăn tập thể, căn tin trường học, bệnh viện

Với bếp ăn tập thể, căn tin trường học, bệnh viện hay khu công nghiệp, mục tiêu chính là phục vụ số lượng suất ăn rất lớn trong thời gian ngắn, thường từ vài trăm đến vài nghìn suất mỗi bữa. Do đó, cấu hình bếp cần tập trung vào công suất cực lớn, độ bền cao và khả năng vận hành liên tục. Chúng tôi thường đề xuất dãy bếp Á 3–4 họng đặt liên hoàn, kết hợp dãy bếp hầm công suất lớn và các chảo chiên công nghiệp để xử lý các món xào, chiên, canh, kho với mẻ lớn.

Một cấu hình tiêu biểu cho bếp ăn công nghiệp:

  • Dãy bếp Á 3–4 họng, mỗi họng công suất lớn, kiềng gang chịu lực tốt, có máng nước làm mát và khay hứng mỡ liên tục.
  • Dãy bếp hầm nhiều họng thấp, phù hợp với nồi 80–150 lít dùng để nấu canh, súp, kho, hầm.
  • 1–2 chảo chiên nghiêng hoặc bếp chiên nhúng công nghiệp cho các món chiên số lượng lớn.
  • Bổ sung tủ hấp cơm, tủ giữ nóng và hệ thống bàn, kệ, xe đẩy để hoàn thiện dây chuyền suất ăn.

Cấu hình này giúp Quý khách rút ngắn đáng kể thời gian chế biến, đồng thời phân chia rõ ràng khu vực nấu, chiên, hầm, hạn chế ùn ứ trong giờ cao điểm chia suất. Với đặc thù vận hành liên tục, công tác bảo trì – vệ sinh và kiểm soát an toàn gas, thông gió càng phải được chuẩn hóa, từ đó giữ ổn định hoạt động lâu dài cho hệ thống bếp công nghiệp. Sau khi đã xác định được cấu hình phù hợp cho mô hình kinh doanh, bước kế tiếp mang tính chiến lược là lựa chọn một đối tác tổng thầu uy tín như Cơ Khí Đại Việt để đồng hành từ khâu tư vấn, thiết kế đến thi công và bảo trì trọn đời dự án.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

Chọn Cơ Khí Đại Việt vì chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện từ tư vấn, sản xuất “may đo” tại xưởng đến lắp đặt và bảo trì, đảm bảo tối ưu hiệu suất, tiết kiệm chi phí và tuân thủ PCCC.

Sau khi Quý khách đã hình dung rõ cấu hình bếp cho từng mô hình quán ăn, nhà hàng hay bếp ăn công nghiệp, bước quan trọng tiếp theo là lựa chọn một tổng thầu đủ năng lực để biến bản vẽ thành hệ thống bếp vận hành ổn định mỗi ngày. Việc lựa chọn đúng đối tác không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dãy bếp ga công nghiệp, mà còn quyết định hiệu suất vận hành, tính an toàn gas và chi phí bảo trì suốt vòng đời dự án. Đây chính là lý do nhiều chủ đầu tư lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác đồng hành lâu dài, từ giai đoạn lên ý tưởng cho đến giai đoạn vận hành và mở rộng trong tương lai.

Xưởng sản xuất thiết bị bếp công nghiệp bằng Inox 304 của Cơ Khí Đại Việt.
Xưởng sản xuất thiết bị bếp công nghiệp bằng Inox 304 của Cơ Khí Đại Việt.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng, công suất họng đốt và luồng di chuyển trong khu bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu Inox 304 và tiến độ sản xuất cho toàn bộ hệ thống bếp công nghiệp.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, nghiệm thu an toàn gas, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng: “may đo” thiết bị, tối ưu CAPEX

Cơ Khí Đại Việt sở hữu xưởng gia công inox với hệ thống máy cắt, chấn, hàn chuyên dụng, cho phép chúng tôi thiết kế và sản xuất theo đúng kích thước, công suất và layout mà Quý khách yêu cầu. Thay vì phải chấp nhận các model đóng sẵn, Quý khách có thể đặt cấu hình bếp Á, bếp khè, bếp hầm, quầy sơ chế, tủ kệ… theo đúng mặt bằng thực tế. Khả năng “may đo” này đặc biệt quan trọng với những khu bếp giới hạn diện tích hoặc yêu cầu luồng di chuyển một chiều theo chuẩn an toàn thực phẩm.

Việc sản xuất trực tiếp cũng giúp loại bỏ chi phí trung gian, tối ưu ngân sách đầu tư ban đầu (CAPEX) mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật của hệ thống bếp công nghiệp. Mỗi bộ phận từ mặt bếp, khung chân, kiềng gang, cho đến khay hứng mỡ, rãnh nước đều được kiểm tra ngay tại xưởng trước khi xuất hàng. Trên thực tế, nhiều chủ đầu tư đánh giá cao khả năng tùy biến này bởi nó giúp tối ưu cả công năng lẫn khả năng mở rộng trong tương lai, không bị “trói” vào kích thước cố định của hàng nhập khẩu.

Hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp

Với hơn một thập kỷ làm việc trong ngành, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt đã tham gia thiết kế và lắp đặt cho nhiều phân khúc khác nhau: từ quán phở, quán ăn phố, nhà hàng tiệc cưới, khách sạn, cho tới bếp ăn tập thể và căn tin trường học, bệnh viện, khu công nghiệp. Kinh nghiệm thực tế giúp chúng tôi hiểu rõ đặc thù vận hành của từng mô hình, từ đó đề xuất cấu hình bếp, số lượng họng đốt, chủng loại thiết bị và giải pháp thông gió – hút khói phù hợp.

Khi làm việc với chúng tôi, Quý khách không chỉ nhận được bản vẽ kỹ thuật chi tiết, mà còn được tư vấn về hiệu suất, an toàn gas và chi phí vận hành lâu dài. Các hệ thống thiết bị bếp công nghiệp mà chúng tôi triển khai đều hướng tới mục tiêu: công suất cao, độ bền vật liệu tốt, dễ vệ sinh và đáp ứng các quy định về PCCC. Kinh nghiệm xử lý các sự cố thực tế giúp chúng tôi chủ động đưa ra những giải pháp phòng ngừa ngay từ giai đoạn thiết kế, hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình vận hành.

“Hệ thống bếp ga công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt thiết kế và thi công cho nhà hàng chúng tôi vận hành ổn định, lửa mạnh nhưng rất tiết kiệm gas. Tiến độ lắp đặt đúng cam kết và hỗ trợ kỹ thuật sau bàn giao rất kịp thời.”

— Đại diện một chuỗi nhà hàng tại TP.HCM

Cam kết Inox 304 tiêu chuẩn, đầy đủ CO/CQ chứng minh chất lượng

Trong môi trường bếp chuyên nghiệp, thiết bị phải chịu tác động liên tục của nhiệt độ cao, hơi nước, muối, dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Bởi vậy, Cơ Khí Đại Việt cam kết sử dụng Inox 304 làm vật liệu chủ đạo cho hệ thống bàn bếp, chậu rửa, kệ và thân bếp. Inox 304 chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, giúp bề mặt chống ăn mòn tốt, hạn chế gỉ sét và giữ độ bóng lâu dài hơn so với các mác thép rút bớt Niken như Inox 201. Điều này trực tiếp nâng cao độ bền thiết bị, giảm tần suất phải thay mới, qua đó giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).

Mỗi lô hàng đều được cung cấp đầy đủ chứng từ như CO, CQ, phiếu xuất xưởng và biên bản nghiệm thu rõ ràng để Quý khách dễ dàng làm hồ sơ nội bộ hoặc trình cho đơn vị kiểm định, chủ đầu tư tổng. Quy trình kiểm soát vật liệu được thực hiện ngay từ khâu nhập tấm inox, đến gia công, đánh bóng và hoàn thiện, giúp đảm bảo hệ thống bếp ga công nghiệp của Quý khách luôn đồng nhất về chất lượng. Trong các dự án yêu cầu tiêu chuẩn cao, chúng tôi sẵn sàng phối hợp cùng đơn vị tư vấn giám sát để kiểm tra mẫu vật liệu trên hiện trường.

Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: bảo hành tận nơi, bảo trì định kỳ, hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Không chỉ bàn giao một dãy bếp vận hành trơn tru ở ngày đầu tiên, Cơ Khí Đại Việt còn đồng hành cùng Quý khách trong suốt giai đoạn khai thác. Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành tận nơi, ưu tiên xử lý sớm các sự cố liên quan đến gas, họng đốt, kiềng bếp, hệ thống đánh lửa và thiết bị inox. Đội kỹ thuật luôn sẵn sàng tư vấn qua điện thoại hoặc trực tiếp đến hiện trường khi cần, giúp giảm tối đa thời gian gián đoạn hoạt động kinh doanh.

Bên cạnh bảo hành, chúng tôi khuyến nghị và cung cấp gói bảo trì định kỳ cho toàn bộ hệ thống bếp, bao gồm vệ sinh sâu họng đốt, kiểm tra rò rỉ gas, đánh giá tình trạng ống dẫn và van điều áp, hiệu chỉnh lại các thiết bị đã lão hóa. Cách tiếp cận này giúp Quý khách chủ động kiểm soát rủi ro, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành. Khi hợp tác với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có một đầu mối duy nhất phụ trách từ tư vấn, thiết kế, thi công tới vận hành và bảo trì, thay vì phải làm việc với nhiều nhà cung cấp rời rạc.

Nhờ năng lực sản xuất tại xưởng, kinh nghiệm dự án dày dạn, vật liệu chuẩn và dịch vụ hậu mãi chu đáo, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng đóng vai trò tổng thầu bếp công nghiệp trọn gói cho mọi mô hình F&B của Quý khách. Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết quy trình triển khai dự án từ khâu khảo sát, thiết kế 2D/3D đến thi công – bàn giao – bảo trì để Quý khách nắm rõ từng bước làm việc.

Quy trình triển khai dự án tại Cơ Khí Đại Việt: khảo sát, thiết kế 2D/3D, thi công – bàn giao – bảo trì

Quy trình triển khai dự án bếp ga công nghiệp của chúng tôi gồm các bước rõ ràng: Khảo sát mặt bằng, thiết kế 2D/3D, báo giá chi tiết, gia công sản xuất, thi công lắp đặt, nghiệm thu và chuyển giao quy trình vận hành, bảo trì định kỳ.

Sau khi Quý khách đã nắm được lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác tổng thầu, bước quan trọng tiếp theo là hiểu rõ chúng tôi sẽ đồng hành với Quý khách như thế nào trong từng giai đoạn dự án. Một quy trình lắp đặt bếp công nghiệp bài bản không chỉ giúp rút ngắn tiến độ mà còn bảo đảm an toàn gas, tối ưu công năng và giảm chi phí phát sinh trong vận hành.

Sơ đồ 7 bước triển khai một dự án bếp công nghiệp chuyên nghiệp tại Cơ Khí Đại Việt.
Sơ đồ 7 bước triển khai một dự án bếp công nghiệp chuyên nghiệp tại Cơ Khí Đại Việt.

Quy trình dưới đây áp dụng cho hầu hết các dự án bếp ga công nghiệp, bếp nhà hàng, bếp ăn tập thể mà Cơ Khí Đại Việt đã thực hiện, có thể linh hoạt điều chỉnh theo yêu cầu thực tế từng công trình.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Khảo sát mặt bằng thực tế

Ngay khi nhận được thông tin từ Quý khách, đội ngũ kỹ thuật sẽ trao đổi sơ bộ về mô hình kinh doanh, lưu lượng khách dự kiến, loại hình thực đơn và ngân sách đầu tư. Trên cơ sở đó, chúng tôi sắp xếp lịch khảo sát hiện trường để đo đạc chính xác kích thước, cao độ, vị trí cấp – thoát nước, điện, gas và hướng thoát khói. Việc khảo sát thực tế này giúp phát hiện sớm các ràng buộc về kết cấu, PCCC, lối thoát hiểm, tránh việc phải chỉnh sửa lớn trong giai đoạn thi công. Tại hiện trường, kỹ sư cũng ghi nhận luồng di chuyển của nhân sự bếp, khu ra món, kho lạnh… để tối ưu layout tổng thể. Toàn bộ dữ liệu được lập thành biên bản khảo sát và là nền tảng cho các bước thiết kế tiếp theo.

Bước 2: Tư vấn giải pháp & Thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D, 3D

Dựa trên kết quả khảo sát, chúng tôi bắt đầu giai đoạn tư vấn giải pháp tổng thể, trong đó xác định cấu hình thiết bị, công suất họng đốt, số lượng line nấu và khu phụ trợ. Đội ngũ thiết kế sẽ triển khai bản vẽ mặt bằng thiết kế bếp nhà hàng 2D thể hiện chi tiết vị trí từng thiết bị, đường ống gas, cấp – thoát nước, hút khói, điện và các khoảng cách an toàn. Khi cần, mô hình 3D sẽ được dựng để Quý khách dễ hình dung không gian thực tế, đặc biệt với các bếp có trần thấp hoặc nhiều dầm, cột. Ở giai đoạn này, chúng tôi thường đề xuất luôn chủng loại các thiết bị bếp công nghiệp chủ lực như bếp Á, bếp Âu, bếp hầm, chậu rửa, bàn sơ chế, kệ inox, tủ lạnh công nghiệp… để bảo đảm công năng tổng thể. Bản vẽ sẽ được chỉnh sửa đến khi phù hợp với cả yêu cầu vận hành lẫn quy định kỹ thuật, PCCC.

Bước 3: Gửi báo giá chi tiết & Ký kết hợp đồng

Sau khi Quý khách thống nhất bản vẽ kỹ thuật, Cơ Khí Đại Việt lập báo giá chi tiết cho từng thiết bị, phụ kiện, đường ống và hạng mục thi công. Bảng báo giá thể hiện rõ mã hàng, vật liệu (Inox 304, kiềng gang, hệ thống đánh lửa, van gas…), số lượng, đơn giá và chính sách bảo hành để Quý khách dễ dàng so sánh, thẩm định. Chúng tôi luôn minh bạch về phạm vi công việc, tiến độ thực hiện, điều khoản thanh toán và trách nhiệm hai bên trong hợp đồng. Khi hợp đồng được ký kết, kế hoạch triển khai chi tiết theo tuần sẽ được chia sẻ để chủ đầu tư thuận tiện giám sát.

Bước 4: Gia công, sản xuất thiết bị tại xưởng

Sau khi ký hợp đồng, bộ phận sản xuất sẽ tiếp nhận hồ sơ bản vẽ và triển khai gia công tại xưởng inox của Cơ Khí Đại Việt. Từng chi tiết như khung bệ, mặt bếp, máng nước, khay hứng mỡ, họng đốt, ống dẫn gas được cắt, chấn, hàn theo đúng kích thước và thông số trên bản vẽ kỹ thuật. Trong quá trình gia công, chúng tôi kiểm soát chặt chẽ chất lượng mối hàn, độ dày vật liệu, khả năng chịu lực của khung, độ phẳng của mặt bếp để bảo đảm thiết bị vận hành ổn định lâu dài. Các cụm thiết bị như dãy bếp Á, bếp khè, bếp hầm, chậu rửa, kệ inox… được lắp ráp sơ bộ tại xưởng để kiểm tra độ khớp, sau đó đánh bóng hoàn thiện trước khi đóng gói vận chuyển đến công trình.

Bước 5: Thi công, lắp đặt tại công trình

Khi thiết bị đã sẵn sàng, đội ngũ kỹ thuật thi công của chúng tôi tiến hành triển khai lắp đặt tại công trình theo đúng bản vẽ đã duyệt. Đây là giai đoạn trọng tâm của thi công bếp công nghiệp, bao gồm định vị, cân chỉnh thiết bị, kết nối đường ống gas, cấp – thoát nước, đấu nối điện cho các thiết bị có liên quan. Tại khu vực sử dụng thi công bếp ga công nghiệp, kỹ sư sẽ tuân thủ nghiêm ngặt khoảng cách an toàn, bố trí van khóa tổng, van nhánh và lắp đặt thiết bị chống rò rỉ, thông gió – hút khói phù hợp. Từng mối nối gas, điểm đấu nối điện, vị trí thoát nước đều được kiểm tra kỹ lưỡng nhằm hạn chế tối đa nguy cơ sự cố trong quá trình vận hành. Luồng di chuyển trong bếp cũng được rà soát lại để chắc chắn phù hợp với quy trình làm việc thực tế của nhân sự bếp.

Bước 6: Nghiệm thu, bàn giao & Hướng dẫn vận hành

Sau khi hoàn tất lắp đặt, Cơ Khí Đại Việt phối hợp cùng Quý khách tiến hành chạy thử toàn bộ hệ thống bếp ở nhiều mức tải khác nhau. Chúng tôi đo kiểm áp lực gas, kiểm tra rò rỉ bằng dung dịch chuyên dụng, thử công suất họng đốt, khả năng thoát khói và hoạt động của các thiết bị phụ trợ. Biên bản nghiệm thu ghi nhận rõ tình trạng thiết bị, các thông số vận hành chính, kèm hình ảnh và chữ ký hai bên. Tiếp đó, kỹ sư của chúng tôi sẽ đào tạo trực tiếp cho nhân sự bếp về quy trình khởi động – tắt bếp, thao tác an toàn với gas, vệ sinh thiết bị và xử lý các tình huống khẩn cấp cơ bản. Hồ sơ bàn giao bao gồm bản vẽ hoàn công, tài liệu hướng dẫn sử dụng và phiếu bảo hành cho từng hạng mục.

Bước 7: Bảo hành, bảo trì định kỳ

Sau bàn giao, hệ thống bếp của Quý khách được áp dụng chế độ bảo hành theo đúng cam kết trong hợp đồng, với thời gian phản hồi nhanh và ưu tiên cho các sự cố liên quan đến gas, họng đốt, thiết bị trọng yếu. Bên cạnh bảo hành, chúng tôi khuyến khích Quý khách đăng ký các gói bảo trì định kỳ, bao gồm vệ sinh sâu họng đốt, kiểm tra lại đường ống gas, hiệu chỉnh kiềng bếp, kiểm tra hoạt động của quạt hút, tủ lạnh, tủ đông và các thiết bị inox. Cách làm này giúp phát hiện sớm hư hỏng tiềm ẩn, kéo dài tuổi thọ hệ thống và giảm chi phí dừng bếp đột xuất. Trong suốt vòng đời dự án, Cơ Khí Đại Việt luôn giữ vai trò là đầu mối kỹ thuật, sẵn sàng tư vấn nâng cấp, mở rộng hoặc cải tạo layout bếp khi mô hình kinh doanh của Quý khách thay đổi. Nếu trong quá trình tìm hiểu quy trình vẫn còn thắc mắc, phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay sau đây sẽ giải đáp những vấn đề được nhiều khách hàng quan tâm nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp

Bếp ga công nghiệp tiêu thụ bao nhiêu gas một giờ?

Mức tiêu thụ gas của bếp ga công nghiệp phụ thuộc trực tiếp vào công suất (BTU) và loại họng đốt mà Quý khách đang sử dụng. Với các họng đốt thông dụng như 5A, 7B, 8A…, càng dùng lửa lớn liên tục thì lượng gas tiêu thụ càng cao. Thực tế vận hành cho thấy:

  • Họng khè trung bình (tương đương 4,5–5 kW) thường tiêu thụ khoảng 0,5–0,7 kg gas/giờ ở mức lửa lớn.
  • Họng 7B công suất lớn chuyên dùng cho xào, chiên nhanh có thể tiêu thụ khoảng 0,7–0,9 kg gas/giờ khi Quý khách mở lửa tối đa liên tục.
  • Các họng nhỏ hơn dùng để hầm, nấu liu riu thường chỉ tiêu thụ 0,3–0,5 kg gas/giờ.

Để ước tính chi phí, Quý khách chỉ cần nhân lượng gas tiêu thụ (kg/giờ) với số giờ bếp hoạt động trong ngày và đơn giá gas/kg. Khi thiết kế hệ thống, Cơ Khí Đại Việt luôn tư vấn chọn cấu hình bếp và công suất họng đốt hợp lý để tối ưu chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất phục vụ.

Inox 304 và Inox 201, nên chọn loại nào cho bếp ga công nghiệp?

Đối với khu bếp ga công nghiệp hoạt động liên tục trong môi trường nóng ẩm, dầu mỡ, hơi muối và hóa chất tẩy rửa, Inox 304 gần như là lựa chọn bắt buộc nếu Quý khách muốn tối ưu độ bền và an toàn vệ sinh thực phẩm. Inox 304 có hàm lượng Crom và Niken cao, khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt ít bị rỗ, giữ được độ bóng trong thời gian dài, ít bị gỉ sét kể cả ở khu vực gần bếp, chậu rửa hay hệ thống hút khói. Ngược lại, Inox 201 dùng ít Niken hơn, thay bằng Mangan nên giá rẻ hơn nhưng lại dễ bị xỉn màu, ố vàng, gỉ nâu ở mép hàn và các vị trí thường xuyên tiếp xúc nước, hơi muối và hóa chất. Với tần suất sử dụng dày đặc của bếp nhà hàng, chi phí sửa chữa, thay mới thiết bị Inox 201 về lâu dài thường cao hơn nhiều so với phần chênh lệch đầu tư ban đầu. Vì thế, cho mọi hạng mục trọng yếu như thân bếp, bàn sơ chế, chậu rửa, kệ để khay, Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến nghị và cam kết sử dụng Inox 304 để giúp Quý khách giảm chi phí vòng đời thiết bị (TCO) và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Thời gian để lắp đặt một hệ thống bếp ga công nghiệp cho nhà hàng là bao lâu?

Thời gian triển khai một hệ thống bếp ga công nghiệp trọn gói phụ thuộc vào diện tích mặt bằng, số lượng thiết bị và mức độ phức tạp của đường ống gas – hút khói. Với kinh nghiệm dự án thực tế, Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn mốc thời gian tham khảo như sau:

  • 3–5 ngày cho giai đoạn khảo sát hiện trạng, tư vấn giải pháp và thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D/3D (bao gồm chỉnh sửa theo góp ý của Quý khách).
  • 7–10 ngày làm việc cho công đoạn gia công, sản xuất thiết bị inox và lắp ráp cụm bếp tại xưởng, kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng.
  • 2–3 ngày để thi công lắp đặt tại công trình, kết nối đường ống gas, hút khói, chạy thử và nghiệm thu, hướng dẫn vận hành.

Với các dự án quy mô rất lớn (bếp khách sạn, bếp ăn khu công nghiệp, căn tin trường học…), thời gian có thể kéo dài hơn một vài ngày nhưng luôn được chúng tôi lên kế hoạch chi tiết theo từng giai đoạn để Quý khách chủ động trong tiến độ khai trương hoặc đưa bếp vào vận hành.

Cơ Khí Đại Việt có cung cấp trọn gói hệ thống gas và hút khói không?

Cơ Khí Đại Việt có cung cấp trọn gói giải pháp từ thiết bị bếp ga công nghiệp đến hệ thống gas trung tâm và hệ thống hút khói – cấp gió tươi đạt chuẩn PCCC. Cụ thể, chúng tôi có thể thiết kế và thi công:

  • Kho chứa bình gas hoặc hệ thống bồn gas trung tâm, đường ống gas chính – nhánh, van chặn, đồng hồ, bộ điều áp… theo tiêu chuẩn an toàn.
  • Hệ thống chụp hút mùi, đường ống khói, quạt hút, ống cấp gió tươi đảm bảo bếp thoáng, giảm nhiệt và giảm mùi cho khu phục vụ.
  • Giải pháp đồng bộ giữa dãy bếp, gas, hút khói, cấp thoát nước và điện, giúp việc vận hành hàng ngày của Quý khách an toàn và thuận tiện.

Nhờ triển khai đồng bộ, Quý khách chỉ cần làm việc với một đầu mối kỹ thuật duy nhất, dễ dàng kiểm soát chất lượng, tiến độ và hồ sơ nghiệm thu PCCC cho toàn bộ khu bếp.

Checklist những điểm nổi bật chính cần ghi nhớ về bếp ga công nghiệp.
Checklist những điểm nổi bật chính cần ghi nhớ về bếp ga công nghiệp.

BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ GIA CÔNG BẾP GAS CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com