Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80
3.575.000 ₫
Tăng năng suất nấu và giảm chi phí vận hành: Bếp gas công nghiệp thấp áp Windo-10 φ80 cho phép nấu đồng thời 10 lò, tối ưu hóa công suất giờ cao điểm và tiết kiệm nhiên liệu cho nhà bếp công nghiệp. Trang bị đầu đốt đồng đúc φ80 tiết kiệm gas, thân Inox 304 dập liền khối và hệ đánh lửa Magneto độc lập cho mỗi lò—sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt (ISO 9001:2015) với hàn TIG và kiểm tra áp lực để đảm bảo độ bền, ít bảo trì và bố trí mặt bằng hiệu quả. Cơ Khí Đại Việt cam kết bảo hành 24 tháng kèm dịch vụ bảo trì tận nơi — gọi ngay hotline để nhận báo giá chi tiết, tư vấn kỹ thuật và layout lắp đặt.
Giới Thiệu Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80 được thiết kế cho chủ nhà hàng, bếp ăn tập thể và nhà thầu cần nấu nhiều món liên tục với hiệu suất cao. Đây là lựa chọn phù hợp nếu Bạn đang tìm một Bếp gas công nghiệp có khả năng vận hành ổn định, dễ vệ sinh và tối ưu hóa quy trình bếp trong giờ cao điểm.
Sản phẩm kết hợp thân và họng làm bằng inox chống ăn mòn cùng cụm đầu đốt đồng đúc phi 80 và hệ thống đánh lửa magneto — mang lại ngọn lửa đều, tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí vận hành (OPEX) theo thời gian. Thiết kế 10 lò riêng biệt tăng năng suất, đồng thời giảm chi phí vòng đời (LCC). Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt (ISO 9001:2015) đảm bảo quy trình chuyên nghiệp, nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi rõ ràng; nếu Bạn cần mua bếp windo 10 lo hoặc bản vẽ kỹ thuật, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.
Tiếp theo, trong mục “Điểm Nổi Bật Chính” chúng tôi liệt kê cụ thể những thông số và lợi ích giúp Bạn đánh giá nhanh hiệu suất, độ bền vật liệu và khả năng tiết kiệm gas của bếp.

Điểm Nổi Bật Chính Của Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80
Sau phần giới thiệu về nguồn gốc và vật liệu sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những takeaway cụ thể để Bạn cân nhắc khi quyết định đầu tư hoặc nâng cấp bếp công nghiệp. Chúng tôi liệt kê các lợi ích theo góc nhìn kỹ thuật và chi phí vận hành, nhằm giúp Bạn so sánh nhanh và đưa ra quyết định mua sắm chính xác.
- Năng suất vận hành cao: 10 lò nấu độc lập cho phép vận hành đồng thời nhiều món, đáp ứng lưu lượng order lớn trong giờ cao điểm. Thiết kế này tối ưu hóa năng suất bếp, phù hợp cho nhà hàng, bếp trung tâm và cơ sở chế biến quy mô lớn.
- Tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí vận hành (OPEX): Đầu đốt đồng đúc phi 80 kết hợp họng inox tạo ngọn lửa mạnh và đồng đều, giảm tiêu thụ gas so với bếp thông thường. Về dài hạn, tiết kiệm nhiên liệu chuyển thành LCC/TCO thấp hơn cho hoạt động bếp chuyên nghiệp.
- Độ bền vật liệu, giảm chi phí bảo trì: Toàn bộ thân và bề mặt bằng inox chống gỉ, đầu đốt bằng đồng chịu nhiệt cao — bền trong môi trường ẩm, nhiều nhiệt. Thiết kế dễ vệ sinh rút ngắn thời gian bảo dưỡng, hỗ trợ quy trình nghiệm thu và giảm thời gian ngưng máy.
- Vận hành an toàn và ổn định: Hệ thống đánh lửa magneto nhập khẩu cho phép khởi động nhanh, không cần pin; kiểm soát ngọn lửa chính xác giúp giảm rủi ro trào lửa và lỗi vận hành, tăng độ tin cậy khi chạy liên tục.
- Hiệu quả đầu tư (CAPEX) và bố trí không gian: Một khối bếp 10 lò thường tiết kiệm chi phí so với lắp nhiều bếp đơn lẻ, giảm nhu cầu hệ khung và đường gas rời rạc. Thiết kế tiết kiệm không gian, tạo luồng công việc hợp lý trong bếp chuyên nghiệp.
- Dịch vụ & nguồn cung ứng đáng tin cậy: Sản xuất trực tiếp tại xưởng Cơ Khí Đại Việt với quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn (ISO 9001:2015) và chính sách bảo hành rõ ràng. Chúng tôi hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu tại chỗ và tư vấn tối ưu hóa cho layout bếp của Bạn.
Những điểm nêu trên giúp Bạn nhìn rõ lợi ích kỹ thuật và kinh tế khi lựa chọn Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò Windo-10 phi 80 cho dự án. Nếu cần so sánh chi tiết về kích thước, công suất và lưu lượng gas để tính toán hệ cấp nhiên liệu, vui lòng xem mục “Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80” tiếp theo.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật: Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80
Tiếp nối phần “Điểm Nổi Bật Chính”, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để Bạn và đội ngũ kỹ thuật kiểm duyệt bố trí mặt bằng và tiến hành nghiệm thu.
Bảng sau dành cho kiểm duyệt kỹ thuật và bố trí mặt bằng.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò Windo-10 φ80 |
| Mã sản phẩm | WINDO-10-φ80 |
| Loại | Bếp gas công nghiệp — thấp áp, 10 lò nấu độc lập |
| Hệ thống đánh lửa | Magneto (nhập khẩu) — vận hành ổn định, không dùng pin |
| Đầu đốt | Đồng đúc nguyên khối, φ80 — ngọn lửa mạnh, đều và tiết kiệm nhiên liệu |
| Vật liệu thân | Inox chống gỉ (thép không gỉ) — dễ vệ sinh, chịu ăn mòn trong môi trường bếp công nghiệp |
| Kích thước (mm) | 2400 x 800 x 850 (Dài x Sâu x Cao) — kích thước tiêu chuẩn; có thể tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật |
| Xuất xứ | Sản xuất tại Việt Nam (Nhà sản xuất: Windo Thiên Thành) |
| Thương hiệu | Windo |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Đại Việt — phân phối, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật |
| Bảo hành | 12 tháng (Hỗ trợ phụ tùng thay thế và bảo trì theo chính sách) |
| Yêu cầu áp lực gas & lưu lượng | Thấp áp — phù hợp hệ thống gas thấp áp. Vui lòng kiểm tra áp lực đầu vào hệ thống của Bạn trước khi lắp đặt. |
| Lưu ý lắp đặt | Yêu cầu van an toàn, van khóa từng cụm và thông gió khu vực bếp; tuân thủ quy trình nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật. |
Trong phần tiếp theo “Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật”, chúng tôi sẽ giải thích cách các thông số trên chuyển thành lợi ích thực tế về hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời để giúp Bạn ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật Của Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80
Sau khi xem qua Bảng Thông Số Kỹ Thuật, chúng tôi tập trung phân tích ba lợi điểm kỹ thuật mang tính quyết định cho hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC) của thiết bị. Bạn sẽ thấy cách từng chi tiết — từ vật liệu thân bếp đến đầu đốt và hệ đánh lửa — chuyển thành lợi ích thực tế: tiết kiệm nhiên liệu, giảm bảo trì và tối ưu công suất giờ cao điểm. Nếu bạn cần tham khảo thêm các giải pháp lửa lớn hoặc cấu hình bếp khác, xem thêm Bếp khè công nghiệp để đối chiếu.
Đầu đốt đồng đúc phi 80 — hiệu suất nhiệt ổn định
Đầu đốt đồng đúc nguyên khối phi 80 tạo ngọn lửa xanh, đều và ổn định; đây là yếu tố then chốt để đạt hiệu suất nấu cao trên nhiều lò liên tục. So với đầu đốt gang/ép, đồng nguyên khối dẫn nhiệt tốt hơn, ít nứt vỡ và chịu ăn mòn tốt hơn trong môi trường bếp công nghiệp. Kết quả thực tế: tiêu thụ gas giảm, thời gian nấu mỗi mẻ rút ngắn, và tần suất thay thế đầu đốt thấp hơn — trực tiếp giảm chi phí thay thế và OPEX cho bạn.
Thân bếp Inox dập liền khối (Inox 304) — bền, dễ vệ sinh
Thân bếp được chế tạo từ Inox 304 dập liền khối, gia công chính xác và hàn TIG tại các điểm chịu lực. So với thân ghép hoặc hoàn thiện kém chất lượng, cấu trúc dập liền hạn chế khe hở, giảm điểm bám dầu mỡ và nguy cơ rỉ sét. Kết quả là tuổi thọ thiết bị cao hơn, quy trình vệ sinh nhanh gọn, và chi phí bảo trì định kỳ giảm — một lợi thế rõ ràng khi bạn tính tổng chi phí sở hữu (TCO) cho bếp công nghiệp quy mô lớn. Tham khảo thêm dòng Thiết bị inox công nghiệp nếu bạn cần tiêu chuẩn vật liệu cho dự án.
Hệ thống đánh lửa Magneto & cấu hình 10 lò độc lập — ổn định vận hành
Hệ đánh lửa Magneto nhập khẩu cho phép bật lò nhanh, không phụ thuộc pin hay IC, phù hợp môi trường bếp hoạt động liên tục. Thiết kế 10 lò hoạt động độc lập giúp bạn phân bổ công suất, tránh tình trạng cả dải bếp phải dừng khi một lò gặp sự cố như trên các cụm nhiều lò liền khối khác. Kết luận: thời gian chết giảm, sửa chữa đơn giản hơn, và công suất giờ cao điểm được tối ưu — yếu tố then chốt để đạt hiệu suất phục vụ nhà hàng lớn.
Nhìn chung, ưu điểm kỹ thuật bếp windo-10 nằm ở sự kết hợp giữa đầu đốt đồng phi 80, thân Inox 304 dập liền, và hệ magneto — ba yếu tố này cùng nâng cao hiệu suất, giảm LCC và giúp bạn đạt CAPEX hợp lý khi đầu tư. Ở phần tiếp theo chúng tôi sẽ so sánh trực tiếp với các lựa chọn thay thế để bạn dễ dàng quyết định: So Sánh Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
So Sánh Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80: Tại Sao Là Lựa Chọn Tối Ưu?
Bắt nối trực tiếp từ phần Phân Tích Các Ưu Điểm Kỹ Thuật, chúng tôi so sánh thực tế để giúp Bạn đánh giá chi phí vòng đời (TCO) và hiệu quả vận hành giữa Windo-10 của Cơ Khí Đại Việt và các sản phẩm rẻ trên thị trường. Bảng so sánh dưới đây tập trung vào các tiêu chí quyết định: vật liệu, độ bền, chất lượng gia công, bảo hành và tổng chi phí sở hữu.
| Tiêu Chí | Windo-10 (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Thân và họng bằng inox chống gỉ (thiết kế dập liền khối), đầu đốt đồng đúc phi 80: chịu nhiệt, kháng ăn mòn và dễ vệ sinh. | Inox mỏng hoặc hợp kim kém chất lượng; họng/đầu đốt có thể là gang hoặc vật liệu pha trộn, dễ ăn mòn và khó duy trì hiệu suất lâu dài. |
| Độ Dày | Cấu kiện dày, gia công cứng vững; thiết kế phù hợp môi trường bếp công nghiệp, giảm biến dạng khi sử dụng liên tục. | Vật liệu mỏng, dễ cong vênh sau thời gian ngắn, dẫn tới chi phí sửa chữa cao hơn. |
| Công Nghệ Hàn | Quy trình gia công xưởng chuyên nghiệp, mối hàn chắc chắn và hoàn thiện theo tiêu chuẩn sản xuất, giảm rò rỉ và tăng độ bền kết cấu. | Gia công thô, mối hàn không đồng đều, dễ phát sinh hỏng hóc khi vận hành liên tục. |
| Bảo Hành | Bảo hành chính hãng kèm hỗ trợ kỹ thuật; dịch vụ hậu mãi rõ ràng, thuận tiện cho nghiệm thu và vận hành giao nhận. | Bảo hành ngắn hoặc không minh bạch; chi phí sửa chữa và thời gian chờ phụ tùng kéo dài. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | TCO thấp hơn nhờ tuổi thọ cao, ít cần bảo trì, hiệu suất đốt ổn định (tiết kiệm gas) và giảm thời gian chết thiết bị — tối ưu cả OPEX và chi phí vòng đời. | Dù giá mua thấp, TCO cao do chi phí bảo trì, thay thế thường xuyên và tiêu thụ nhiên liệu lớn hơn trong vận hành liên tục. |
Khi Bạn thực hiện so sánh bếp gas windo-10 theo tiêu chí TCO, khác biệt rõ ràng nằm ở độ bền vật liệu và hiệu suất đầu đốt — hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí nhiên liệu và tần suất bảo trì. Vì vậy, đầu tư vào Windo-10 thường mang lại lợi thế kinh tế dài hạn: giảm OPEX, ít gián đoạn vận hành và tăng độ tin cậy trong giờ cao điểm.
Muốn tham khảo thêm các thiết bị chế tạo bằng inox phù hợp cho bếp công nghiệp, xem Thiết bị inox công nghiệp để đối chiếu cấu trúc và vật liệu trước khi quyết định. Phần tiếp theo sẽ làm rõ năng lực sản xuất và dịch vụ sau bán hàng từ Cơ Khí Đại Việt, giúp Bạn an tâm đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau phần so sánh tính năng và chi phí, bước tiếp theo bạn cần đánh giá là năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi để giảm rủi ro khi đầu tư. Tại Cơ Khí Đại Việt chúng tôi vận hành xưởng sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo từng cụm bếp đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và nghiệm thu theo bản vẽ thi công.
Năng lực sản xuất tại xưởng
Thân bếp và tấm che được gia công từ Inox 304 dày, cắt chấn chính xác và dập liền khối để tăng độ cứng và giảm biến dạng khi sử dụng liên tục. Quy trình hàn TIG cho mối hàn sạch, ít ứng suất; mọi cụm đầu đốt được kiểm tra áp lực và thử cháy trước khi rời xưởng để đảm bảo độ kín, độ bền và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.
Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Bạn sẽ được đội kỹ thuật khảo sát mặt bằng, xác định lưu lượng và vị trí đường gas, sau đó tiến hành lắp đặt trọn gói theo checklist an toàn. Sau lắp đặt chúng tôi thực hiện kiểm tra rò rỉ, hiệu chỉnh áp suất, và nghiệm thu cùng khách hàng để đảm bảo hiệu suất vận hành ngay từ lần chạy đầu tiên.
Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi cung cấp bảo hành 24 tháng cho cấu kiện chính, kèm dịch vụ bảo trì tận nơi và cam kết thời gian phản hồi (SLA) rõ ràng nhằm giảm thời gian ngưng trệ vận hành. Với kho phụ tùng sẵn có và chương trình thay thế nhanh, tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí vòng đời (LCC) của bạn sẽ được tối ưu hóa.
Bạn có thể tiếp tục xem phần Câu Hỏi Thường Gặp để tìm câu trả lời nhanh về lắp đặt, bảo hành và yêu cầu nghiệm thu kỹ thuật.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò windo-10 phi 80
Sau khi đã xem phần An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt, dưới đây chúng tôi trả lời nhanh các thắc mắc kỹ thuật và mua hàng phổ biến để Bạn dễ so sánh và ra quyết định.
Bếp gas Windo-10 tiêu thụ bao nhiêu gas mỗi giờ?
Có thể thay đổi số lò hoặc loại đầu đốt không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt thông thường là bao lâu?
Chính sách bảo hành và phạm vi bảo trì như thế nào?
Yêu cầu lắp đặt (áp lực gas và thông gió) là gì?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
Sản phẩm tương tự
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Bếp gas công nghiệp thấp áp 10 lò phi 80 |
| Mã sản phẩm | windo-10 |
| Loại sản phẩm | Bếp gas công nghiệp thấp áp |
| Hệ thống đánh lửa | Magneto nhập khẩu |
| Cụm đầu đốt | Đồng đúc nguyên khối phi 80 |
| Họng điếu | Inox chống rỉ sét |
| Chất liệu bếp | Dập liền khối bằng inox chắn chắn |
| Kích thước (mm) | 1420 x 650 x 140 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Thương hiệu | WINDO |
| Đơn vị phân phối | Cơ Khí Đại Việt |
| Bảo hành | 24 tháng chính hãng |



