Xe giữ nóng thức ăn 8 khay
0 ₫
Duy trì nhiệt ổn định cho 8 khay với chi phí vận hành thấp — phù hợp bếp công nghiệp, nhà hàng và bệnh viện. Xe giữ nóng Cơ Khí Đại Việt chế tạo tại xưởng từ Inox 304, cách nhiệt 2 lớp, hệ gia nhiệt PID ~2,5 kW (tiêu thụ thực tế 0,75–1,5 kW/giờ), khay GN dễ vệ sinh và bánh xe chịu lực, tối ưu cho vệ sinh, di chuyển và an toàn vận hành. Cam kết bảo hành 24 tháng, chất lượng kiểm định và hỗ trợ kỹ thuật — liên hệ Zalo Cơ Khí Đại Việt để nhận bảng thông số, bản vẽ nghiệm thu và tư vấn tối ưu TCO.
Giới Thiệu Xe giữ nóng thức ăn 8 khay: Sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt
Xe giữ nóng thức ăn 8 khay là thiết bị công nghiệp dùng để duy trì nhiệt độ và độ ẩm của thức ăn trong suốt ca phục vụ, phù hợp cho nhà hàng, khách sạn, căng tin, bếp công nghiệp và dịch vụ catering. Thiết kế dành cho vận hành liên tục, dễ vệ sinh và tối ưu bố trí bếp; Bạn có thể tham khảo thêm các dòng thiết bị liên quan trong thiết bị bếp công nghiệp hoặc xem các mẫu di động và tùy biến trong Xe đẩy/xe giữ nóng thực ăn.
Chúng tôi chế tạo sản phẩm tại xưởng bằng vật liệu Inox 304 chất lượng, trang bị 8 khay GN dễ tháo rời, hệ thống gia nhiệt (thanh nhiệt hoặc hơi nước) với khoang nước giữ ẩm, dải điều chỉnh nhiệt từ khoảng 30°C đến 100°C và nguồn 220V tiêu chuẩn; công suất điển hình 2,0–2,6 kW. Với cấu trúc cách nhiệt 2 lớp, bánh xe chịu lực có khóa, và bảng điều khiển đơn giản, bạn đạt được hiệu suất vận hành ổn định, giảm chi phí vận hành (OPEX) và kéo dài tuổi thọ thiết bị — cải thiện chi phí vòng đời (LCC) cho dự án của bạn. Chọn Cơ Khí Đại Việt nghĩa là bạn nhận giải pháp tối ưu được sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật, kèm dịch vụ lắp đặt, nghiệm thu và bảo hành chuyên nghiệp ngay tại xưởng.
Để tiện theo dõi, phần Điểm Nổi Bật Chính tiếp theo sẽ liệt kê các thông số và tính năng quan trọng giúp bạn so sánh nhanh lợi ích kỹ thuật và kinh tế khi đầu tư.

Điểm Nổi Bật Chính Của Xe giữ nóng thức ăn 8 khay
Sau phần giới thiệu sản phẩm do xưởng Cơ Khí Đại Việt chế tạo, dưới đây là những điểm bạn cần quét nhanh để ra quyết định đầu tư. Chúng tôi trình bày các lợi ích kỹ thuật và tác động lên chi phí vận hành, giúp bạn so sánh nhanh giữa các phương án CAPEX/OPEX trước khi xem chi tiết thông số kỹ thuật.
- Vật liệu và độ bền: Thân máy chế tạo bằng inox cao cấp (ưu tiên Inox 304), đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và vệ sinh theo tiêu chuẩn thực phẩm; giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời (LCC/TCO).
- Hệ thống cách nhiệt 2 lớp: Khoang hai lớp với lớp bảo ôn trung gian giữ nhiệt hiệu quả, giúp ổn định nhiệt và hạn chế thất thoát nhiệt khi mở cửa, từ đó tiết kiệm năng lượng so với tủ kém cách nhiệt.
- Khả năng giữ nhiệt và điều khiển: Điều chỉnh nhiệt linh hoạt trong khoảng 30°C–100°C, đảm bảo bạn giữ được hương vị cho nhiều loại món; hệ thống điều khiển đơn giản giúp thao tác vận hành nhanh, giảm thời gian đào tạo nhân viên.
- Cấu hình khay chuẩn và vệ sinh: Trang bị 8 khay tiêu chuẩn GN (thường GN 1/2), khay dễ tháo rời để vệ sinh nhanh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm và rút ngắn thời gian vệ sinh hàng ngày.
- Cơ động tại hiện trường: Bánh xe chịu lực (4 bánh, có khóa) cho phép di chuyển linh hoạt trong bếp công nghiệp, tối ưu bố trí khi cần tái cấu trúc tuyến bếp hoặc mở rộng dịch vụ.
- Công suất vận hành: Công suất thực tế dao động khoảng 2,0–2,6 kW trên điện 220V/50Hz, phù hợp với hầu hết cơ sở sản xuất ăn uống; bạn sẽ dễ dàng tính toán tải điện và chi phí OPEX khi lập ngân sách.
- An toàn vận hành: Trang bị CB/aptomat chống giật và hệ thống ngắt tự động khi đạt nhiệt độ cài đặt, giảm rủi ro hoạt động và chi phí sửa chữa ngoài ý muốn.
- Hiệu quả kinh tế: Với thiết kế cân bằng giữa dung tích và tiêu thụ năng lượng, mẫu 8 khay thường cho ROI nhanh hơn mẫu lớn hơn vì tiết kiệm CAPEX ban đầu và giảm OPEX so với tủ 10 khay; ngoài ra, hệ thống cách nhiệt tốt có thể giúp giảm tiêu thụ điện so với một số mẫu thông thường.
- Hỗ trợ bảo hành và dịch vụ: Thông thường sản phẩm đi kèm bảo hành tiêu chuẩn; nếu bạn cần chương trình bảo hành 24 tháng hoặc gói bảo trì mở rộng để phù hợp nghiệm thu dự án, chúng tôi có thể trao đổi chi tiết theo hợp đồng.
Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư cho bếp nhà hàng, căng tin hoặc bếp công nghiệp, những điểm trên cho bạn cái nhìn nhanh về hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu và tác động đến chi phí vòng đời. Phần tiếp theo sẽ trình bày Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết với kích thước, công suất và thông số khay để bạn đối chiếu bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu nghiệm thu.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xe giữ nóng thức ăn 8 khay
Sau khi bạn đã nắm các điểm nổi bật của sản phẩm, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết để bạn và đội ngũ kỹ sư đối chiếu bản vẽ kỹ thuật, lập hồ sơ nghiệm thu và tính toán CAPEX/OPEX cho dự án.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | DV-XN8-2025 |
| Số khay | 8 khay tiêu chuẩn GN (GN 1/2 hoặc GN 1/3 tùy cấu hình) |
| Chất liệu thân | Inox cao cấp (thông dụng: Inox 304; có thể lựa chọn Inox 201 theo yêu cầu) |
| Kích thước (D x R x C) | Tiêu chuẩn mẫu: 1400 x 800 x 800 mm. Dải mẫu phổ biến: 1200–1600 x 750 x 800/1500 mm (tùy cấu hình) |
| Nguồn điện | 220V / 50Hz |
| Công suất | 2.0–2.6 kW (2000–2600 W) tùy mẫu |
| Phạm vi nhiệt độ | 30°C – 100°C (điều chỉnh bằng bảng điều khiển) |
| Hệ thống làm nóng | Thanh nhiệt hoặc hệ hơi nước (tùy cấu hình sản xuất) |
| Khoang tạo ẩm | Có khoang chứa nước để tạo hơi ẩm, tránh làm khô thức ăn |
| Bảng điều khiển | Cơ bản hoặc điện tử: nút tăng/giảm nhiệt, công tắc, đèn báo trạng thái |
| Khay | Khay GN 1/2 (kích thước tham khảo 325 x 265 x 65 mm), dễ tháo vệ sinh |
| Bánh xe | 4 bánh chịu lực, xoay 360°, có khóa an toàn |
| Cách nhiệt | Cấu trúc 2 lớp với lớp bảo ôn giữa thành tủ |
| Tiêu thụ điện tham khảo | 2,2–2,5 kW (thực tế thay đổi theo tải và cấu hình) |
| Tuổi thọ ước tính | 10–20 năm khi bảo trì định kỳ |
| Bảo hành | 12 tháng (theo chính sách Cơ Khí Đại Việt) |
| Tùy chỉnh | Kích thước, số khay, vật liệu, và cấu hình nhiệt có thể sản xuất theo yêu cầu để tối ưu TCO |
| Ứng dụng chính | Nhà hàng, khách sạn, căng tin, bếp công nghiệp, dịch vụ catering |
Bảng trên cung cấp dữ liệu để bạn so sánh nhanh các thông số phục vụ lựa chọn và nghiệm thu. Nếu cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết, phân tích TCO hay đề xuất cấu hình tối ưu cho hiệu suất vận hành, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng hỗ trợ.
Các Ưu Điểm Nổi Bật Của Xe giữ nóng thức ăn 8 khay
Sau khi đối chiếu Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết: Xe giữ nóng thức ăn 8 khay, bạn sẽ cần hiểu rõ những lợi thế thực tế chuyển hoá các thông số đó thành hiệu suất vận hành và tiết kiệm chi phí. Dưới đây chúng tôi phân tích ba điểm mạnh quan trọng theo cấu trúc tính năng → lợi thế → lợi ích, để bạn dễ so sánh khi nghiệm thu, lập CAPEX/OPEX và quyết định đầu tư.
Inox 304 — Độ bền & vệ sinh
Thân tủ sử dụng Inox 304 food‑grade, mối hàn MIG/TIG và khay GN tháo rời chuẩn (thường GN 1/2 kích thước ~325 x 265 x 65 mm), cho phép bề mặt tiếp xúc thực phẩm không bị ăn mòn và dễ làm sạch. Điều này giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao và tương thích với các quy trình kiểm tra an toàn thực phẩm khi nghiệm thu. Kết quả là bạn giảm chi phí bảo trì và rủi ro ô nhiễm chéo, đồng thời đảm bảo tủ hoạt động ổn định qua nhiều năm — một lợi ích rõ ràng cho tổng chi phí sở hữu (TCO). Nhắc thêm, khi cần thay thế phụ kiện hoặc mở rộng, bạn có thể sử dụng Khay inox GN chuẩn mà không gặp khó khăn về kích thước hay tương thích.
Hệ thống gia nhiệt & điều khiển (2500W, PID)
Hệ gia nhiệt công suất 2500W kết hợp bộ điều khiển PID cung cấp nhiệt đầu ra ổn định và phản ứng nhanh với thay đổi tải nhiệt, duy trì dải nhiệt phù hợp cho các món từ 30°C đến 100°C. Nhờ điều khiển chính xác và khoang cách nhiệt hai lớp (theo thông số kỹ thuật), mất nhiệt được tối thiểu hoá, do đó hiệu suất năng lượng được cải thiện so với hệ điều khiển cơ bản. Kết quả thực tế: bạn có nhiệt đồng đều trên các khay, giảm tần suất kiểm tra thủ công và tiết kiệm OPEX nhờ giảm lãng phí năng lượng và ít nấu lại thức ăn.
Bánh xe chịu lực & chân đế tăng chỉnh — Di chuyển an toàn
Bánh xe PU chịu lực có khóa cùng chân đế tăng chỉnh cho phép di chuyển linh hoạt và cố định an toàn trên sàn bếp công nghiệp không bằng phẳng. Tính năng này rút ngắn thời gian bố trí thiết bị, giảm nguy cơ trượt hoặc rung khi thao tác, và giúp bạn tối ưu luồng công việc trong bếp. Về mặt vận hành, đội ngũ phục vụ sẽ tiết kiệm thời gian vận chuyển khay, giảm rủi ro hư hỏng thiết bị, đồng nghĩa với chi phí bảo hành và gián đoạn hoạt động thấp hơn. Để xem các thiết bị bổ trợ và quy trình bố trí, bạn có thể tham khảo Danh mục thiết bị bếp công nghiệp.



So Sánh Xe giữ nóng thức ăn 8 khay: Tại Sao Là Lựa Chọn Đầu Tư Tối Ưu?
Tiếp nối các ưu điểm nổi bật đã nêu trước đó — vật liệu Inox 304, hệ gia nhiệt ổn định và cơ cấu bánh xe chịu lực — bạn sẽ thấy bằng chứng thực tế khi so sánh thông số kỹ thuật và chi phí vận hành. Dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa giải pháp Cơ Khí Đại Việt và các sản phẩm rẻ hơn trên thị trường. Nếu cần đối chiếu với giải pháp khác, bạn cũng có thể tham khảo So sánh với tủ hâm nóng thức ăn để hiểu khác biệt về công năng giữa xe di động và tủ cố định.
| Tiêu Chí | Xe giữ nóng thức ăn 8 khay (Cơ Khí Đại Việt) | Sản Phẩm Giá Rẻ Khác |
|---|---|---|
| Vật Liệu | Thân và khay làm bằng Inox 304 (AISI 304): chống ăn mòn, an toàn vệ sinh thực phẩm, dễ vệ sinh. | Thường dùng Inox 201 hoặc inox mác thấp: tiết kiệm CAPEX ban đầu nhưng dễ xỉn, có nguy cơ rỉ ở môi trường ẩm lớn. |
| Độ Dày Vật Liệu | Tiêu chuẩn sản xuất: ~1.0 mm cho vỏ tủ, đảm bảo độ cứng và ổn định cấu trúc trong vận hành liên tục. | Vật liệu mỏng hơn: khoảng 0.6–0.8 mm, dẫn đến biến dạng theo thời gian và mất nhiệt nhanh hơn. |
| Công Nghệ Xử Lý Mối Hàn | Mối hàn gia công bằng kỹ thuật TIG/arc kiểm soát, mài hoàn thiện, xử lý chống rò nước và chống gỉ ở điểm nối — phù hợp yêu cầu nghiệm thu và bản vẽ kỹ thuật. | Mối hàn điểm hoặc hàn hồ quang thô, ít mài mối hàn; khe hở và chân không tại mối nối làm tăng nguy cơ hỏng và khó vệ sinh. |
| Chính Sách Bảo Hành | Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật, phụ tùng thay thế và gói bảo trì định kỳ theo hợp đồng. | Bảo hành giới hạn, thường 6–12 tháng; hỗ trợ kỹ thuật chậm và chi phí sửa chữa cao khi hết hạn. |
| Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) | CAPEX ban đầu cao hơn nhưng tuổi thọ dài (>10 năm), tiêu thụ điện hiệu quả (2.2–2.5 kW với hệ cách nhiệt 2 lớp) và chi phí bảo trì thấp — dẫn tới TCO thấp hơn theo chu kỳ 5–10 năm. | Rẻ hơn ban đầu nhưng tuổi thọ ngắn hơn, tiêu thụ năng lượng và sửa chữa tăng dần; TCO thực tế cao hơn khi tính chi phí vòng đời (LCC) và thời gian ngưng máy để sửa chữa. |
Tổng kết: mặc dù chi phí CAPEX cho xe của Cơ Khí Đại Việt thường cao hơn một chút so với lựa chọn rẻ, nhưng khi bạn tính đầy đủ CAPEX + OPEX + chi phí sửa chữa và thời gian thay thế, tổng chi phí sở hữu trong 5 năm thường thấp hơn khoảng 20–30%. Việc sử dụng Khay inox GN chuẩn, vật liệu Inox 304 và mối hàn chất lượng giảm rủi ro nghiệm thu, giảm thời gian ngưng vận hành, và cải thiện ROI cho dự án của bạn. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày năng lực sản xuất và dịch vụ hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt để bạn yên tâm khi ra quyết định đầu tư.
An Tâm Đầu Tư Với Năng Lực Sản Xuất & Dịch Vụ Từ Cơ Khí Đại Việt
Sau khi so sánh chi tiết về vật liệu, hiệu suất và chi phí sở hữu ở phần trước, bạn cần một đối tác đảm bảo chất lượng thực tế và dịch vụ sau bán hàng để giảm rủi ro đầu tư. Ở đây, chúng tôi trình bày năng lực sản xuất, quy trình lắp đặt và chính sách bảo hành/hậu mãi của Cơ Khí Đại Việt — nhằm đảm bảo rằng quyết định mua Xe giữ nóng thức ăn 8 khay là một khoản đầu tư có kiểm soát về CAPEX và OPEX.
1. Năng lực sản xuất tại xưởng
Xưởng của chúng tôi trang bị hệ thống cắt CNC, máy hàn TIG chuyên dụng và khu hoàn thiện bề mặt, cho phép chế tạo vỏ tủ và khung bằng Inox 304 theo thông số kỹ thuật khách hàng yêu cầu. Quy trình sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật nội bộ: kiểm tra độ dày vật liệu, kiểm tra mối hàn, thử rò điện và kiểm tra khả năng giữ nhiệt. Với năng lực này, chúng tôi đáp ứng cả đơn hàng lẻ theo bản vẽ kỹ thuật lẫn sản xuất số lượng lớn mà vẫn đảm bảo độ bền vật liệu, tính đồng đều và khả năng nghiệm thu tại chỗ. Để xem thêm lựa chọn thiết bị và phụ kiện, bạn có thể Xem các sản phẩm thiết bị nhà bếp mà chúng tôi cung cấp.
2. Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp
Chúng tôi thực hiện lắp đặt tại hiện trường theo quy trình chuẩn: khảo sát vị trí, kiểm tra nguồn điện 220V/50Hz, lắp đặt bánh xe chịu lực và cố định chống rung, hiệu chỉnh bảng điều khiển nhiệt độ và chạy kiểm tra hiệu suất. Kỹ thuật viên bàn giao kèm biên bản nghiệm thu, bản vẽ hoàn công và hướng dẫn vận hành — giúp bạn nhanh chóng đạt hiệu suất vận hành mong muốn mà không làm gián đoạn quy trình phục vụ. Nếu cần tham khảo thêm mẫu và cấu hình, bạn có thể xem Các dòng xe đẩy/xe giữ nóng inox do chúng tôi sản xuất.
3. Chính sách bảo hành & hậu mãi
Chúng tôi bảo hành chính hãng trong 24 tháng cho các hư hỏng về vật liệu và linh kiện điện (áp dụng điều kiện nghiệm thu và sử dụng đúng hướng dẫn). Dịch vụ hậu mãi bao gồm hỗ trợ kỹ thuật 24/7, cung cấp linh kiện thay thế chính hãng, và chương trình bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị — giảm chi phí vòng đời (LCC) cho bạn. Trên góc độ TCO, dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp giúp giảm chi phí OPEX và rủi ro vận hành trong chu kỳ 5–10 năm.

Bạn đã có bức tranh rõ ràng về năng lực và cam kết dịch vụ; phần tiếp theo sẽ trả lời những câu hỏi thường gặp để loại bỏ nốt mọi băn khoăn trước khi nghiệm thu và triển khai.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe giữ nóng thức ăn 8 khay
Sau khi đã nắm rõ năng lực sản xuất, chính sách bảo hành và lợi thế kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là những câu trả lời ngắn, trọng tâm cho các câu hỏi tiền mua mà bạn thường quan tâm. Những thông tin này dựa trên thông số kỹ thuật phổ biến (Inox 304, khay GN, nguồn 220V, công suất ~2.0–2.6 kW) và kinh nghiệm triển khai thực tế của chúng tôi.
Xe giữ nóng thức ăn 8 khay giá bao nhiêu?
Khoảng giá tham khảo cho một xe giữ nóng 8 khay công nghiệp thường nằm trong phạm vi 8.000.000 – 25.000.000 VND, tùy theo cấu hình. Các yếu tố làm tăng hoặc giảm giá gồm:
- Chất liệu vỏ: Inox 304 (chi phí cao hơn) so với Inox 201.
- Hệ thống làm nóng: thanh nhiệt điện tiêu chuẩn hay hệ hơi/gián tiếp.
- Độ dày và loại cách nhiệt; bảng điều khiển PID và cảm biến chất lượng cao.
- Tùy chỉnh khay (GN 1/2, GN 1/1), kích thước ngoài, và phụ kiện (bánh xe chịu lực, khóa, cửa kính).
- Số lượng đặt hàng: đơn lẻ so với đặt hàng công trình thường được giảm giá theo hợp đồng (CAPEX tối ưu khi mua số lượng lớn).
Để có báo giá chính xác theo nhu cầu vận hành và bản vẽ kỹ thuật, vui lòng gửi yêu cầu báo giá hoặc bản vẽ qua email info@giacongsatinox.com hoặc gọi 0906638494. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá chi tiết và phương án tối ưu hóa TCO cho bạn.
Công suất tiêu thụ thực tế là bao nhiêu?
Công suất định mức thường ghi trên thiết bị khoảng 2.000–2.600 W; mẫu tham chiếu phổ biến của chúng tôi là 2.500 W. Đây là công suất khi bộ gia nhiệt hoạt động liên tục. Trong vận hành thực tế, năng lượng tiêu thụ thấp hơn vì hệ cách nhiệt 2 lớp cùng bộ điều khiển PID cho phép thiết bị chạy theo chu kỳ: đạt nhiệt độ cài đặt rồi giữ ổn định.
Thực tế trung bình khi giữ nhiệt có thể rơi vào khoảng 0,75–1,5 kW/giờ (30–60% công suất định mức), tùy vào mức chênh nhiệt giữa trong và ngoài, tần suất mở cửa và tải khay. Để phân tích chi tiết chi phí vận hành (OPEX) và ảnh hưởng đến TCO, chúng tôi đề xuất bạn cung cấp thời gian vận hành trung bình/ca và kịch bản mở cửa — chúng tôi sẽ gửi ước tính tiêu thụ điện theo giờ và gợi ý tối ưu hóa vận hành.
Xe giữ nóng hay tủ giữ nóng — chọn thế nào?
Tiêu chí lựa chọn đơn giản: nếu bạn cần di chuyển, phục vụ buffet hoặc catering, chọn xe giữ nóng (ưu thế di động, gọn, linh hoạt). Nếu bạn cần lưu trữ cố định khối lượng lớn, ưu tiên bảo toàn nhiệt lâu dài và tích hợp vào dây chuyền phục vụ cố định, tủ giữ nóng cố định thường phù hợp hơn.
Các điểm so sánh ngắn:
- Di động: Xe có bánh, dễ bố trí trong không gian thay đổi; thích hợp cho sự kiện, quầy buffet.
- Sức chứa & ổn định nhiệt: Tủ cố định thường có dung tích lớn hơn và cách nhiệt dày hơn, tốt cho lưu trữ dài giờ.
- Bảo trì & chi phí vận hành: Cả hai loại có chi phí bảo trì tương tự; nhưng lựa chọn hợp lý theo kịch bản vận hành sẽ tối ưu hóa TCO.
Gửi cho chúng tôi kịch bản vận hành (số suất/giờ, thời gian phục vụ, không gian lắp đặt). Cơ Khí Đại Việt sẽ tư vấn phương án (xe hay tủ), đề xuất cấu hình khay và đưa ra tính toán CAPEX/OPEX phù hợp với nhu cầu thực tế của bạn.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Brand
Cơ Khí Đại Việt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Xe giữ nóng thức ăn 8 khay — sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt |
| Mã sản phẩm (SKU) | DV-XN8-2025 |
| Vật liệu | Inox 304 (SUS 304) tấm nhập khẩu, hoàn thiện bề mặt BA — dễ vệ sinh, chống ăn mòn |
| Độ dày vật liệu | Vỏ: 1.0 mm · Khung & kệ: 1.2 mm · Cửa: 1.0 mm · Lớp cách nhiệt PU: ~50 mm |
| Khay tương thích | GN1/1, GN1/2, GN1/3 — tối đa 8 khay theo cấu hình đặt hàng |
| Kích thước (D x R x C) | 1400 x 800 x 800 mm (kích thước tiêu chuẩn sản xuất) |
| Trọng lượng | ~75 kg (ước lượng, phụ thuộc cấu hình & phụ kiện) |
| Điện áp | 220 V / 50 Hz |
| Công suất | 2500 W (hệ thống gia nhiệt điện, điều chỉnh nhiệt độ) |
| Dải nhiệt | 35°C – 85°C (có điều chỉnh và hiển thị số để nghiệm thu) |
| Bánh xe | 4 bánh xoay, 2 bánh có khóa; PU chịu lực, tải mỗi bánh ~150 kg; phù hợp di chuyển trong nhà bếp chuyên nghiệp |
| Chân đế tăng chỉnh | Có (điều chỉnh ±20 mm) giúp cân bằng trên nền không bằng phẳng |
| Bảo hành | 24 tháng (theo điều kiện nghiệm thu và hướng dẫn bảo trì của Cơ Khí Đại Việt) |
| Phương án đóng gói | Pallet + màng PE + bảo vệ góc; có thể đóng thùng gỗ theo yêu cầu. Kèm hướng dẫn lắp đặt, phụ kiện và biên bản nghiệm thu |
| Ghi chú | Thông số có thể điều chỉnh theo yêu cầu dự án (ví dụ: điện riêng, lớp cách nhiệt dày hơn). Vui lòng đối chiếu bản vẽ kỹ thuật trước nghiệm thu |


