DANH MỤC NỔI BẬT
“Bàn inox xếp gọn” (folding stainless steel table) là một món đồ nội thất phổ biến và thực tế tại Việt Nam, được biết đến nhờ độ bền, thiết kế tiết kiệm không gian và dễ vận chuyển. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các bếp ăn thương mại, gia đình, sự kiện ngoài trời và xưởng làm việc. Nhờ những ưu điểm này, bàn inox xếp gọn rất phù hợp với các không gian cần linh hoạt, tối ưu diện tích nhưng vẫn đảm bảo vệ sinh và độ bền trong môi trường ẩm, tần suất sử dụng cao. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế, gia công bàn inox xếp gọn theo đúng kích thước thực tế, phù hợp công năng từng khu bếp, nhà hàng, xưởng sản xuất và khu vực sự kiện.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bàn inox xếp gọn là loại bàn làm từ thép không gỉ với cơ cấu gập chân hoặc mặt bàn, giúp dễ dàng xếp lại để tiết kiệm diện tích và thuận tiện cho việc di chuyển, vận chuyển trong nhiều không gian khác nhau.
- Nhờ cấu trúc inox 304 hoặc 201, khung chân vững, khả năng chịu lực tốt và bề mặt phẳng dễ lau chùi, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho bếp ăn công nghiệp, nhà hàng, trường học, tiệc cưới và các không gian đô thị chật hẹp.
- Khi lựa chọn, doanh nghiệp cần quan tâm tới mác inox (ưu tiên 304 cho môi trường ẩm), kích thước, tải trọng, thiết kế chân (chữ X, chữ thập), cùng mức giá và chính sách bảo hành từ nhà sản xuất uy tín.
- Bàn inox xếp gọn mang lại lợi ích lâu dài nhờ độ bền, tính cơ động cao và khả năng tối ưu chi phí lưu kho, sắp xếp không gian.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp bàn inox xếp gọn chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Chọn hình dáng (tròn, chữ nhật, vuông) và kích thước bàn dựa trên không gian và mục đích sử dụng để tối ưu công năng.
- Các thông số kỹ thuật như độ dày mặt bàn và đường kính ống chân quyết định trực tiếp đến tải trọng và tuổi thọ sản phẩm.
- Tùy biến theo yêu cầu (OEM/ODM) là giải pháp tối ưu cho các dự án có yêu cầu đặc thù về không gian và công năng.
- Lựa chọn nhà sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt giúp đảm bảo giá tốt, chất lượng được kiểm soát và dịch vụ hậu mãi tin cậy.
Bàn Xếp Inox Là Gì? Ứng Dụng Thực Tế Trong F&B, Sự Kiện Và Công Nghiệp
Giới thiệu tổng quan về bàn xếp inox là một thiết bị nội thất đa năng làm từ thép không gỉ với khả năng gấp gọn chân, và khám phá các ứng dụng phổ biến của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Bàn Xếp Inox Là Gì? Ứng Dụng Thực Tế Trong F&B, Sự Kiện Và Công Nghiệp
- Lợi Ích Nổi Bật: Tiết Kiệm Không Gian, Dễ Vệ Sinh, Độ Bền Cao, Tối Ưu ROI
- Phân Loại Theo Hình Dáng: Tròn – Chữ Nhật – Vuông (Khi Nào Nên Dùng Mỗi Loại)
- Phân Loại Theo Vật Liệu: Inox 201 vs 304 – Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Chi Phí Vòng Đời
- Phân Loại Theo Mục Đích: Gia Đình, Nhà Hàng/Bếp Công Nghiệp, Sự Kiện – Hội Trường
- Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng: Độ Dày Mặt, Ống Chân Phi 25/32, Tải Trọng, Cơ Cấu Gấp, Phụ Kiện
- Kích Thước Chuẩn & Gợi Ý Bố Trí Chỗ Ngồi (1m, 1m2, 1m4; 1200×700; 1600×800…)
- Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá & Khung Giá Tham Khảo Theo Cấu Hình
- Hướng Dẫn Chọn Bàn Xếp Inox Theo Không Gian, Tải Trọng, Môi Trường Ẩm/Hoá Chất, Ngân Sách
- Tùy Biến Theo Yêu Cầu (OEM/ODM): Kích Thước, 2 Tầng, Bánh Xe, Logo Khắc Laser, Hoàn Thiện Bề Mặt
- Tiêu Chuẩn Vệ Sinh – An Toàn Thực Phẩm & Quy Định Liên Quan (bếp công nghiệp, HACCP)
- Quy Trình Đặt Hàng – Sản Xuất – Giao Lắp – Nghiệm Thu & Tài Liệu Bảo Hành
- Hướng Dẫn Vệ Sinh & Bảo Trì Để Kéo Dài Tuổi Thọ (Checklist & lịch bảo trì)
- Dự Án Tiêu Biểu: Case Study Tối Ưu Không Gian Và Công Suất Phục Vụ
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi định nghĩa bàn xếp inox là giải pháp bàn gấp bằng thép không gỉ có cơ cấu chân gập gọn dưới mặt, khoá an toàn chắc chắn, tối ưu cho không gian linh hoạt. Tùy nhu cầu, Quý khách có thể chọn mặt và khung bằng inox 201 hoặc 304; trong đó inox 304 cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, muối, dầu mỡ. Về hình dáng, thị trường phổ biến ba nhóm: tròn, chữ nhật, vuông; mỗi loại phục vụ các bài toán bố trí khác nhau. Chất liệu inox sạch, phẳng, ít bám bẩn giúp vệ sinh nhanh, phù hợp khu vực tiếp xúc thực phẩm và dịch vụ lưu động. Tham khảo thêm về bản chất vật liệu tại thép không gỉ (stainless steel).
Định nghĩa: Bàn xếp có khung và mặt làm từ inox, chân gấp gọn vào dưới mặt bàn qua bản lề, chốt hãm, và cơ cấu chống xếp ngoài ý muốn. Trong phân khúc phổ thông, có những cấu hình sử dụng ống chân phi D32 dày khoảng 0,5 mm, cùng mặt bàn dày khoảng 0,5 mm; phân khúc cao hơn dùng inox dày hơn để tăng tải trọng và độ cứng vững. Hình dáng tiêu biểu gồm tròn, vuông, chữ nhật để phù hợp không gian và mục đích sử dụng. Một số kích thước thường gặp trên thị trường:
- Chữ nhật: 1200×700 mm; 1000×600 mm.
- Tròn: đường kính 1 m; 1,2 m; 1,4 m.
Mục đích chính: Tối ưu hoá lưu trữ và vận chuyển trong các không gian cần thay đổi bố cục liên tục. Khi gấp, chiều dày toàn bộ chỉ còn tương đương khung và mặt, giúp xếp chồng, bốc dỡ nhanh, giảm nhu cầu diện tích kho. Với đơn vị sự kiện hay F&B, đặc tính gọn nhẹ rút ngắn thời gian setup/turnover, cải thiện hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO). Ngoài ra, bề mặt inox phẳng tạo cảm giác sạch sẽ, đồng bộ với nhiều phong cách nội thất.
Tính linh hoạt: Lắp đặt không cần dụng cụ phức tạp, thao tác mở/gấp diễn ra nhanh và an toàn. Tuỳ cấu hình, bàn có thể trang bị bánh xe khoá, tăng đơ cân bằng chân, hay thiết kế 2 tầng để tăng công năng trong khu bếp và kho. Khung gia cường đúng kỹ thuật giúp bàn ổn định khi đặt tải phân bố không đều. Với môi trường ẩm hoặc sát biển, khuyến nghị ưu tiên inox 304 để tối ưu chi phí vòng đời (LCC).

Ứng dụng trong ngành F&B (Nhà hàng, Quán ăn, Bếp công nghiệp)
Sử dụng làm bàn ăn cho khách: Với không gian hạn chế, bàn gấp cho phép tăng/giảm số chỗ theo khung giờ cao điểm, tối ưu doanh thu trên mét vuông. Dòng chữ nhật 1200×700 mm bố trí lối đi thuận tiện, dễ ghép theo cụm 4–6–8 khách. Bề mặt inox mang lại cảm nhận sạch, dễ trải khăn và phụ kiện bàn. Khi hết ca, gấp gọn nhanh, trả lại mặt bằng cho dọn vệ sinh.
Làm bàn sơ chế, bàn ra đồ, bàn tiếp thực: Inox chống gỉ, ít bám mùi, phù hợp khu vực tiếp xúc thực phẩm. Cấu hình 2 tầng giúp tách bề mặt thao tác và tầng kê khay, tăng hiệu suất ra món. Với tần suất di chuyển cao, Quý khách có thể yêu cầu bánh xe khoá và ốp chống va để bảo vệ mép bàn. Lựa chọn inox 304 giúp chịu ẩm, hóa chất rửa tốt hơn trong môi trường bếp công nghiệp.
Bàn ăn cho nhân viên: Nhà bếp tập thể cần set up nhanh theo ca. Bàn gấp cho phép bố trí linh hoạt số line ăn, giảm ùn tắc giờ cao điểm. Kết cấu chân chắc, hãm gập an toàn giúp sử dụng an tâm ở cường độ cao. Khi không dùng, xếp lớp gọn trong kho, tối ưu CAPEX cho hạ tầng nhà ăn.
Ứng dụng trong Tổ chức Sự kiện & Hội trường
Sử dụng làm bàn tiệc: Bàn tròn đường kính 1 m, 1,2 m, 1,4 m phù hợp tiệc cưới, hội nghị, dạ tiệc ngoài trời. Dòng chữ nhật thuận tiện tạo dãy buffet, backdrop phục vụ dài. Cơ cấu gấp giúp setup/teardown nhanh, giảm nhân công và thời gian chiếm dụng mặt bằng. Bề mặt inox bền, phủ khăn vẫn phẳng, đẹp.
Bàn đại biểu, bàn trưng bày, bàn check-in: Khung inox cứng vững cho phép đặt máy in hoá đơn, quầy đăng ký, quà tặng mẫu. Hình thức tối giản tạo phông nền trung tính cho vật phẩm trưng bày. Tuỳ nhu cầu, chúng tôi khắc laser logo, bọc nẹp mép, và bố trí lỗ dây điện gọn gàng để đảm bảo an toàn vận hành.
Vận chuyển số lượng lớn, setup nhanh: Bàn xếp có thể xếp chồng, bó theo kiện, tương thích xe đẩy thẳng đứng trong kho sự kiện. Độ gọn giúp tối ưu chi phí vận tải và lưu kho giữa các show. Kết cấu đồng bộ giúp đội thi công thao tác theo quy trình chuyên nghiệp, rút ngắn lead time dựng nền.
Ứng dụng trong Công nghiệp và Dân dụng
Bàn thao tác gọn nhẹ cho xưởng, phòng sạch: Bề mặt inox phẳng, ít phát sinh bụi, dễ khử khuẩn nhanh. Có thể chọn cấu hình hai tầng, khay hộc treo, và chân tăng chỉnh để đạt cao độ làm việc chuẩn. Khi cần giải phóng line sản xuất, bàn gấp trả mặt bằng tức thời, giữ nhịp sản xuất linh hoạt.
Trường học, bệnh viện, khu tập thể: Nhu cầu chỗ ngồi biến thiên theo lớp/ca trực; bàn xếp cho phép mở rộng nhanh mà không phải đầu tư cố định. Chất liệu inox dễ tẩy rửa, phù hợp quy trình vệ sinh nghiêm ngặt. Việc xếp gọn giúp khu vực sảnh hoặc nhà ăn chuyển đổi công năng trong ngày.
Gia đình và dân dụng: Dùng làm bàn ăn phụ, bàn làm việc tạm khi có khách hay cần góc thao tác riêng. Khi không dùng, gấp lại, dựa sát tường, giữ căn hộ thông thoáng. Kết hợp bánh xe khoá để di chuyển nhẹ nhàng giữa bếp, ban công, phòng khách.
Với những ưu điểm về tiết kiệm không gian, vệ sinh dễ dàng, độ bền vật liệu và hiệu suất vận hành, bàn xếp inox sẽ được phân tích chi tiết hơn về lợi ích và ROI ở phần tiếp theo.
Lợi Ích Nổi Bật: Tiết Kiệm Không Gian, Dễ Vệ Sinh, Độ Bền Cao, Tối Ưu ROI
Phân tích những lợi ích cốt lõi mà bàn xếp inox mang lại cho doanh nghiệp, bao gồm khả năng tiết kiệm không gian, vệ sinh nhanh chóng, độ bền vượt trội và hiệu quả đầu tư dài hạn.
Từ bức tranh tổng quan về khái niệm và ứng dụng đã nêu ở phần trước, đây là lúc đi thẳng vào giá trị vận hành và tài chính mà bàn xếp inox mang lại. Chúng tôi hệ thống hóa các ưu điểm theo góc nhìn hiệu suất và TCO để Quý khách có căn cứ rõ ràng khi ra quyết định. Các dữ kiện thực tế về vật liệu, kích thước phổ biến 1200×700 mm, 1000×600 mm và cơ cấu chân gấp đồng bộ sẽ được sử dụng để minh chứng cho những lợi ích này.

Tiết kiệm không gian và chi phí lưu kho
Khả năng gấp gọn hoàn toàn giúp giảm diện tích lưu trữ đến 70–80%. Ở trạng thái gấp, chiều dày kiện bàn chỉ còn tương đương khung và mặt, thuận tiện xếp sát tường hoặc đưa lên giá tầng. Với các kích thước thông dụng như 1200×700 mm hay 1000×600 mm trên thị trường, mỗi kiện dễ chuẩn hóa theo xe đẩy kho, rút ngắn thời gian bốc dỡ và quay vòng mặt bằng giữa các ca phục vụ.
Việc có thể xếp chồng nhiều bàn lên nhau một cách an toàn bắt nguồn từ khung chân đồng bộ và chốt hãm gập chắc chắn. Các cấu hình phổ biến sử dụng ống chân phi D32 dày khoảng 0,5 mm cho độ cứng vững cơ bản; khi gập, mặt bàn tựa phẳng, hạn chế trượt. Nhờ đó, đội vận hành có thể gom theo kiện, dùng xe đẩy thẳng đứng di chuyển nhanh qua hành lang hẹp mà không ảnh hưởng an toàn.
Giảm chi phí thuê kho bãi là lợi ích trực tiếp, đặc biệt với đơn vị sự kiện hoặc nhà hàng có kho nhỏ. Khối lượng lưu trữ thấp hơn đồng nghĩa giảm nhu cầu thuê kho vệ tinh, giảm chi phí bốc xếp lặp lại, và giảm khấu hao diện tích. Tác động gián tiếp là tốc độ setup/teardown nhanh hơn, giúp tăng doanh thu trên mét vuông theo khung giờ cao điểm.
Dễ dàng vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm
Bề mặt inox trơn, không thấm nước, hạn chế bám dầu mỡ và vi sinh là nền tảng quan trọng cho quy trình vệ sinh hằng ngày. Thép không gỉ có đặc tính chống ăn mòn tốt, phù hợp khu vực tiếp xúc thực phẩm; Quý khách có thể tham khảo tổng quan vật liệu tại thép không gỉ (stainless steel). Nhờ cấu trúc mặt phẳng và mép bo kín, thao tác lau chùi diễn ra nhanh và ít điểm chết.
Dễ dàng lau chùi bằng các chất tẩy rửa thông thường mà không lo hoen gỉ, ăn mòn, đặc biệt khi chọn inox 304. Trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất tẩy rửa công nghiệp, inox 304 thể hiện khả năng kháng gỉ vượt trội so với inox 201, giúp bề mặt giữ độ sáng và hạn chế ố vàng theo thời gian. Điều này rút ngắn thời gian vệ sinh sau ca, giảm OPEX cho nhân sự và vật tư tẩy rửa.
Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh trong bếp công nghiệp và nhà hàng là yêu cầu bắt buộc. Bàn xếp inox, nhờ tính trơ bề mặt và khả năng khử khuẩn nhanh, hỗ trợ Quý khách xây dựng quy trình phù hợp các bộ tiêu chí như HACCP; xem thêm tổng quan về HACCP. Khi kết hợp với kiểm soát dụng cụ (khay, thớt mã màu) và nhãn vệ sinh, khu vực thao tác sẽ đạt hiệu suất làm sạch đồng đều, giảm rủi ro chéo nhiễm.
Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt
Vật liệu inox (đặc biệt là 304) chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, hạn chế cong vênh và nứt gãy khi thay đổi nhiệt – ẩm. Với tần suất gấp/mở liên tục, cơ cấu bản lề và chốt hãm bằng inox ít bị mỏi vật liệu hơn so với các vật liệu thông thường. Những mẫu nặng khoảng 9 kg ở kích thước 1200×700 mm là tín hiệu cho thấy khung – mặt dày dặn, phù hợp cường độ sử dụng cao.
Khung chân chắc chắn, kết cấu vững chãi cho khả năng chịu tải trọng lớn trong bối cảnh công nghiệp. Cấu hình phổ biến dùng ống chân D32 dày ~0,5 mm cho nhu cầu tiêu chuẩn; khi cần tải cao, có thể:
- Gia cường gân dưới mặt để tăng độ cứng.
- Nâng độ dày ống/chân và bổ sung thanh giằng chéo.
- Thiết kế hai tầng để phân bổ tải và tăng công năng.
Nhờ thiết kế đúng kỹ thuật, bàn vẫn ổn định khi đặt tải phân bố không đều.
Tuổi thọ sản phẩm cao, ít phải sửa chữa hay thay thế là câu trả lời rõ ràng cho băn khoăn “bàn xếp inox có bền không”. Khi lựa chọn inox 304 cho môi trường ẩm, gần biển hay tiếp xúc hóa chất, chu kỳ hỏng hóc được kéo dài đáng kể. Điều này giữ vận hành liên tục, giảm thời gian chết do bảo trì đột xuất.
Tối ưu chi phí đầu tư và vòng đời sản phẩm (ROI)
Chi phí đầu tư ban đầu hợp lý so với độ bền và tuổi thọ 10–15 năm hoặc hơn trong điều kiện sử dụng đúng. Ở góc độ tài chính, lợi ích gộp gồm khấu hao chậm, ít chi phí sửa chữa, và giá trị sử dụng cao theo thời gian. Khi quy đổi sang tổng chi phí sở hữu (TCO) hay chi phí vòng đời (LCC), bàn xếp inox cho suất đầu tư hiệu quả trên mỗi ca vận hành.
Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế so với bàn gỗ hoặc nhựa là lợi thế thực dụng. Gỗ có thể cong vênh, mốc khi ẩm; nhựa dễ xước và bạc màu dưới hóa chất tẩy rửa. Inox 304 chống gỉ tốt, bề mặt giữ độ phẳng và thẩm mỹ sau nhiều chu kỳ vệ sinh, giúp Quý khách giảm OPEX và tránh phát sinh downtime gián đoạn phục vụ.
Giữ giá trị tốt, có thể thanh lý thu hồi vốn khi cần nâng cấp, đặc biệt trong hệ thống vận hành theo dự án hoặc chu kỳ sự kiện. Cấu trúc tiêu chuẩn – kích thước phổ biến (1 m, 1,2 m, 1,4 m; 1200×700; 1000×600) giúp thanh khoản thuận lợi trên thị trường thứ cấp. Với doanh nghiệp mở rộng, bàn xếp inox còn dễ đồng bộ kiểu dáng, tránh lãng phí khi mở mới điểm bán.
Nhìn từ các ưu điểm vận hành đến hiệu quả tài chính, lợi ích bàn xếp inox thể hiện rõ ràng và nhất quán. Để tối đa hóa công năng cho từng mặt bằng, Quý khách có thể cân nhắc lựa chọn hình dáng tròn, chữ nhật hay vuông tùy bài toán bố trí – nội dung sẽ được trình bày ngay sau.
Phân Loại Theo Hình Dáng: Tròn – Chữ Nhật – Vuông (Khi Nào Nên Dùng Mỗi Loại)
Hướng dẫn lựa chọn hình dáng bàn xếp inox phù hợp nhất – tròn, chữ nhật, hay vuông – dựa trên không gian sử dụng và mục đích của từng loại.
Từ các lợi ích về hiệu suất vận hành và ROI đã phân tích ở phần trước, bước kế tiếp để khai thác trọn vẹn giá trị là chọn hình dáng bàn inox đúng cho không gian của Quý khách. Hình tròn tạo dòng chảy dịch vụ mượt, hình chữ nhật tối ưu theo dãy, còn hình vuông linh hoạt ghép module. Khi kết hợp đúng kích thước chuẩn (ví dụ 1200×700 mm, 800×1600 mm; đường kính 1 m, 1,2 m, 1,4 m) với cơ cấu gấp gọn đồng bộ, Quý khách sẽ đạt mức sử dụng diện tích và hiệu suất phục vụ vượt trội.

Bàn xếp inox tròn
Bàn xếp inox tròn là lựa chọn tiêu biểu cho tiệc cưới, liên hoan, hội nghị vì tạo không khí quây quần, mọi người dễ giao tiếp mắt – mắt. Chu vi tròn giúp khoảng cách giữa các vị trí ngồi cân bằng, trải nghiệm đồng đều dù đặt mâm cỗ hay set menu. Với đường kính 1 m – 1,4 m, bố trí chỗ ngồi linh hoạt theo quy mô sự kiện, trong khi bề mặt inox phẳng giữ thẩm mỹ khi phủ khăn. Đây là nhóm bàn được các đơn vị sự kiện sử dụng thường xuyên do khả năng mở/gấp nhanh và xếp chồng gọn.
Thiết kế tròn giảm góc cạnh, hạn chế va quệt với nhân viên phục vụ khi di chuyển khay đồ nóng. Không có góc chết nên lối đi xung quanh thông thoáng hơn so với bàn đa giác cùng footprint. Điều này đặc biệt hữu ích trong không gian đông người, nơi dòng di chuyển và an toàn vận hành là ưu tiên. Nhờ cơ cấu chân gấp, tổ đội setup có thể dựng mặt bằng số lượng lớn trong thời gian ngắn.
Nhóm bàn này tối ưu cho bày mâm cỗ nhiều món vì khách ở mọi vị trí đều dễ với tay, hạn chế xoay chuyển đĩa nặng. Mặt inox ít bám mùi, chống ố giúp khâu vệ sinh sau tiệc rút ngắn, giảm OPEX vệ sinh. Khi cần, Quý khách có thể kết hợp khăn phủ, lazy-susan hoặc phụ kiện trang trí mà vẫn đảm bảo độ phẳng, chắc. Tham khảo thêm mẫu và cấu hình tại Khám phá các mẫu Bàn Inox Tròn.
Các kích thước phổ biến gồm đường kính 1 m, 1,2 m, 1,4 m phù hợp nhiều kịch bản từ indoor đến outdoor (dữ liệu phổ biến trên thị trường). Khi yêu cầu chịu tải món nặng hoặc chồng tầng trang trí, Quý khách có thể nâng cấp độ dày mặt/khung để tăng độ cứng. Việc tiêu chuẩn hóa kích thước giúp tối ưu vận chuyển bằng xe đẩy và lưu kho theo kiện đồng nhất, rút ngắn thời gian teardown sau sự kiện.
Bàn xếp inox chữ nhật
Đây là cấu hình phổ biến nhất cho nhà ăn công nhân, bàn sơ chế, bàn thao tác trong bếp công nghiệp nhờ khả năng tận dụng chiều dài. Dáng bàn cho phép bố trí line phục vụ, khu sơ chế theo chu trình 1 chiều, giảm giao cắt dòng người. Chiều rộng 700–800 mm vừa đủ thao tác và vẫn giữ lối đi an toàn ở hành lang hẹp. Bề mặt inox chống gỉ, dễ khử khuẩn, phù hợp khu vực tiếp xúc thực phẩm cường độ cao.
Ưu điểm lớn là dễ ghép nối thành dãy dài, tạo bàn đại biểu, đường line buffet, hay cụm bàn họp tức thời. Chân bàn gấp đồng bộ giúp mép bàn khít, hạn chế xô lệch khi ghép nhiều đơn vị; nếu cần, có thể sử dụng kẹp liên kết để tăng độ ổn định. Cách tổ hợp linh hoạt gồm:
- Ghép nối theo hàng dài liền mạch cho căng-tin hoặc xưởng.
- Ghép chữ U/đảo cho khu bày đồ, demo sản phẩm.
- Tạo cum 2–3 bàn cho nhóm nhỏ trong giờ thấp điểm.
Về khai thác diện tích, bàn chữ nhật cho mật độ chỗ ngồi cao theo trục dọc, giúp tăng suất phục vụ trên mét vuông. Các bề rộng tiêu chuẩn giúp tính nhanh khoảng hở lối đi, giảm điểm nghẽn tại cửa ra đồ hoặc trạm nước. Khi cần chuyển đổi công năng (ăn uống – họp – làm việc), chỉ việc xoay hướng bàn và điều chỉnh khoảng cách giữa các dãy.
Kích thước thông dụng trên thị trường gồm 700×1200 mm, 800×1600 mm; một số cấu hình phổ thông sử dụng ống chân D32 dày khoảng 0,5 mm và mặt dày khoảng 0,5 mm để cân bằng chi phí – độ bền. Với tải trọng lớn hoặc tần suất sử dụng dày đặc, Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị nâng cấp độ dày vật liệu và bổ sung giằng dưới mặt. Quý khách có thể xem các lựa chọn đồng bộ kiểu dáng tại Xem thêm các loại Bàn Inox Chữ Nhật & Vuông.
Bàn xếp inox vuông
Dáng vuông phù hợp quán ăn nhỏ, quán cafe, hoặc gia đình 2–4 người nhờ footprint gọn và bố trí dễ dàng theo ô. Bàn có thể kê sát tường hoặc đặt giữa không gian mà vẫn giữ tỷ lệ cân đối. Với bề mặt inox, thao tác dọn bàn diễn ra nhanh, đảm bảo vòng quay chỗ ngồi cao trong khung giờ cao điểm.
Tính module là điểm mạnh: chỉ với một kích thước chuẩn, Quý khách có thể ghép 2 bàn thành hình chữ nhật, hoặc ghép 4 bàn thành cụm lớn cho nhóm 6–8 người. Cách làm này giúp mở rộng/thu hẹp chỗ ngồi theo nhu cầu mà không phải đa dạng quá nhiều kích cỡ trong kho, qua đó tối ưu CAPEX và giảm tồn. Khi có chương trình sự kiện, việc tái cấu hình mặt bằng diễn ra trong vài phút.
Thiết kế vuông mang lại cảm giác thân mật cho nhóm nhỏ vì khoảng cách giữa người ngồi cân đối và giao tiếp đối diện rõ ràng. Điều này đặc biệt hiệu quả trong mô hình cafe, dessert bar, hoặc khu vực lounge. Mặt inox sáng, hiện đại cũng tạo nền trung tính cho nhiều phong cách decor, từ công nghiệp đến tối giản.
Tóm lược: chọn đúng hình dáng sẽ quyết định hiệu suất phục vụ, dòng di chuyển và mật độ chỗ ngồi. Ở bước tiếp theo, Quý khách nên cân nhắc vật liệu khung – mặt (Inox 201 hay 304) để đạt cân bằng giữa chi phí vòng đời (LCC) và khả năng chống ăn mòn – chủ đề chúng tôi sẽ phân tích ngay phần sau.
Phân Loại Theo Vật Liệu: Inox 201 vs 304 – Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Chi Phí Vòng Đời
So sánh chi tiết hai loại vật liệu inox phổ biến là 201 và 304 để giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và chi phí phù hợp nhất với môi trường sử dụng.
Từ phần Phân Loại Theo Hình Dáng, bước quyết định tiếp theo để tối ưu hiệu suất và TCO cho hệ thống bàn xếp inox là lựa chọn vật liệu khung – mặt: inox 201 hay 304. Góc nhìn “inox 201 vs 304” không chỉ là câu chuyện giá mua ban đầu; đó là bài toán cân bằng giữa môi trường sử dụng, tần suất vận hành, chi phí bảo trì và tuổi thọ thiết bị.

Tổng quan nhanh để Quý khách định vị: theo các nguồn tổng hợp, inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn, phù hợp cả nơi ẩm ướt hoặc có hóa chất; inox 201 phổ biến vì giá phải chăng và hợp sử dụng trong nhà, môi trường khô ráo (nguồn Google AI tổng hợp). Tham khảo thêm khái niệm về thép không gỉ và các nhóm mác thép trên tiêu chuẩn quốc tế. Từ thực tiễn triển khai dự án, Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị đánh giá vật liệu theo các tiêu chí sau:
- Môi trường làm việc: ẩm – muối – gần biển – hóa chất tẩy rửa hay không.
- Tần suất gấp/mở, di chuyển, khối lượng tải đặt trên bàn.
- Mức yêu cầu vệ sinh bề mặt (F&B, bếp công nghiệp, y tế).
- Chi phí ban đầu (CAPEX) và chi phí vòng đời (LCC/TCO).
Bàn xếp Inox 201
Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế. Inox 201 giúp giảm CAPEX khi Quý khách cần số lượng lớn trong thời gian ngắn. Với môi trường khô ráo, mức ăn mòn thấp, 201 vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng cơ bản. Ở các dự án ngắn hạn hoặc không yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe, lựa chọn này tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu.
Nhược điểm: Dễ bị hoen gỉ, ố vàng nếu tiếp xúc thường xuyên với nước, muối hay môi trường ẩm. Khi vận hành ở khu bếp, khu rửa hoặc khu vực dùng hóa chất tẩy rửa, bề mặt 201 có xu hướng xuống cấp nhanh hơn, dẫn tới phát sinh bảo trì và thay mới sớm. Điều này kéo theo OPEX tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian sẵn sàng vận hành.
Ứng dụng: Phù hợp đặt trong nhà, khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất: bàn ăn gia đình, bàn làm việc văn phòng, khu vực phụ trợ ít ẩm. Với không gian đòi hỏi thẩm mỹ cơ bản và vòng đời sử dụng không quá dài, 201 là lựa chọn có thể cân nhắc. Khi nhu cầu tăng, Quý khách vẫn có thể chuyển sang cấu hình 304 cho các khu vực trọng yếu.
Bàn xếp Inox 304
Ưu điểm: Chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội, bề mặt sáng bóng, độ bền cao. Inox 304 được cộng đồng kỹ thuật đánh giá là lựa chọn “chuẩn” cho môi trường ẩm, có muối hoặc có hóa chất tẩy rửa nhẹ. Với tần suất lau rửa liên tục trong bếp công nghiệp và F&B, 304 duy trì thẩm mỹ, hạn chế ố vàng, giúp quy trình vệ sinh nhanh và ổn định.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn inox 201. Dù CAPEX ban đầu lớn hơn, mức khấu hao chậm và tần suất sửa chữa thấp giúp cân bằng tổng chi phí sở hữu theo thời gian. Với hệ thống vận hành nhiều ca, lợi ích đến từ việc giảm downtime, giảm vật tư thay thế và duy trì hình ảnh thương hiệu tại điểm bán.
Ứng dụng: Tiêu chuẩn cho nhà hàng, bếp công nghiệp, khu vực ven biển, chế biến thực phẩm, y tế và sự kiện lưu động. Khi yêu cầu tuân thủ cao về vệ sinh bề mặt, 304 là lựa chọn an toàn. Quý khách có thể tham khảo Các sản phẩm bàn ghế inox 304 khác để đồng bộ hóa trang thiết bị trong hệ thống.
So sánh chi phí vòng đời và lời khuyên
Chi phí vòng đời (Life Cycle Cost). Inox 304 thường có giá mua ban đầu cao hơn nhưng đổi lại là tuổi thọ dài, ít chi phí sửa chữa, không cần thay sớm khi làm việc trong môi trường ẩm/hoá chất. Từ góc nhìn TCO, 304 giúp hạ OPEX (ít phát sinh vệ sinh – đánh bóng – thay thế phụ kiện), giữ độ sẵn sàng vận hành và chất lượng bề mặt ổn định trong nhiều năm.
Lời khuyên triển khai. Nếu Quý khách hoạt động trong F&B, bếp công nghiệp hoặc khu vực ẩm ướt, “nên chọn inox 201 hay 304” gần như có câu trả lời rõ ràng: 304. Inox 201 chỉ nên cân nhắc cho các khu vực khô, tải trọng vừa, yêu cầu vệ sinh không quá khắt khe. Khi tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm và hình ảnh thương hiệu được đặt lên hàng đầu, 304 mang lại hiệu quả đầu tư dài hạn và bảo toàn giá trị tài sản tốt hơn.
Tóm lược sự khác biệt cốt lõi giúp Quý khách ra quyết định nhanh:
- Hiệu suất chống ăn mòn: 304 > 201.
- Môi trường khuyến nghị: 304 cho ẩm/hoá chất/ven biển; 201 cho trong nhà, khô ráo.
- Chi phí: 201 thấp hơn về CAPEX; 304 tối ưu hơn về LCC/TCO.
- Hình ảnh & vệ sinh: 304 giữ bề mặt sáng, sạch lâu hơn dưới tần suất vệ sinh cao.
Sau khi chốt vật liệu phù hợp, bước kế tiếp là chọn cấu hình theo mục đích sử dụng cụ thể (gia đình, nhà hàng/bếp công nghiệp hay sự kiện – hội trường) để tối ưu công năng và chi phí, nội dung sẽ được trình bày ở phần tiếp theo.
Phân Loại Theo Mục Đích: Gia Đình, Nhà Hàng/Bếp Công Nghiệp, Sự Kiện – Hội Trường
Phân loại bàn xếp inox dựa trên các yêu cầu chuyên biệt của từng mục đích sử dụng, từ quy mô gia đình nhỏ gọn đến các giải pháp công nghiệp và sự kiện quy mô lớn.
Sau khi Quý khách đã chốt lựa chọn vật liệu (201 hay 304) ở phần trước, bước quyết định tiếp theo là chọn đúng dòng sản phẩm theo mục đích sử dụng. Cách phân loại này giúp tối ưu hiệu suất vận hành, cân bằng CAPEX/OPEX và kéo dài vòng đời thiết bị trong bối cảnh thực tế. Ở mỗi nhóm dưới đây, Cơ Khí Đại Việt sẽ nêu rõ đặc trưng, khuyến nghị vật liệu – độ dày, và gợi ý kích thước tham khảo để Quý khách dễ dàng đưa vào BOM dự án. Những thông số kỹ thuật chi tiết như độ dày mặt, ống chân phi 25/32, cơ cấu gấp… sẽ được trình bày ngay ở phần kế tiếp.

Bàn xếp cho gia đình
Đặc điểm nhỏ gọn, linh hoạt: Nhóm bàn xếp inox gia đình ưu tiên kích thước gọn như 1000×600 mm để dễ bố trí trong căn hộ và nhà phố. Trọng lượng nhẹ giúp gấp – mở nhanh, di chuyển giữa bếp, phòng khách hay ban công không tốn sức. Dữ liệu thị trường ghi nhận các cấu hình 1000×600 mm và 1200×700 mm rất phổ biến, chiều cao khoảng 750 mm cho tư thế ngồi thoải mái. Một số gợi ý bố trí:
- 1000×600 mm: 2–4 chỗ ngồi, phù hợp căn hộ nhỏ.
- 1200×700 mm: 4–6 chỗ ngồi, linh hoạt làm bàn ăn kiêm bàn làm việc.
Vật liệu & độ dày để tối ưu chi phí: Ở môi trường khô ráo trong nhà, inox 201 mỏng (mặt ~0,5 mm; ống chân D32 ~0,5 mm theo cấu hình phổ biến trên thị trường) là lựa chọn tiết kiệm CAPEX. Khi khu vực gần biển, ẩm hoặc thường xuyên lau rửa, Quý khách có thể nâng cấp lên inox 304 mỏng để cải thiện khả năng chống ăn mòn, giữ bề mặt sáng lâu hơn và hạ OPEX bảo trì. Cách làm này giữ được giá tốt cho bàn xếp inox mà vẫn đảm bảo độ bền vật liệu theo điều kiện sử dụng thực tế.
Mục đích sử dụng: Dùng làm bàn ăn phụ, bàn học, bàn làm việc tạm thời hay khu DIY nhẹ nhàng. Bề mặt inox phẳng, ít bám bẩn giúp dọn dẹp nhanh sau bữa tối, nâng vòng quay sử dụng trong ngày. Với trẻ nhỏ, Quý khách có thể yêu cầu bo tròn góc mép để tăng an toàn khi sinh hoạt.
Bàn cho nhà hàng và bếp công nghiệp
Yêu cầu độ bền – vệ sinh – tải trọng: Bối cảnh F&B và bếp công nghiệp cần inox 304, độ dày mặt 0,8–1,0 mm, khung chân cứng cáp (phi 32 hoặc phi 38) để chịu tải nặng và lau rửa thường xuyên. Các kích thước 1200×700 mm, 1600×800 mm tạo bề rộng thao tác hợp lý đồng thời tối ưu lối đi. Thị trường có dòng 1200×700 mm “loại dày” khoảng 9 kg – một tham chiếu hữu ích khi Quý khách đánh giá độ vững và tải đặt món/cụm thiết bị nhỏ.
Tùy chọn cấu hình theo công năng: Với khu sơ chế và ra đồ, Quý khách có thể cấu hình 2 tầng, bổ sung kệ dưới để tăng dung lượng lưu trữ khay – thớt – gia vị. Bánh xe có khóa giúp xoay chuyển line bếp linh hoạt giữa ca cao điểm và khung giờ vệ sinh. Tham khảo hệ giải pháp sản phẩm đồng bộ tại Tham khảo các mẫu Bàn Bếp Inox để chọn đúng cấu hình theo mặt bằng thực tế.
Mục đích sử dụng: Bàn ăn khách, bàn tiệc, bàn sơ chế, bàn ra đồ và bàn ăn nhân viên. Khi thiết kế theo dãy dài (line căng-tin, line buffet), việc tiêu chuẩn hóa kích thước giúp tăng suất phục vụ trên mét vuông và rút ngắn thời gian setup. Nếu Quý khách đang triển khai khu nhà ăn tập thể, có thể xem thêm Giải pháp Bàn Ăn Công Nghiệp Inox để đồng bộ hóa từ bản vẽ kỹ thuật đến nghiệm thu.
Bàn cho sự kiện và hội trường
Tối ưu vận chuyển – setup nhanh: Đặc thù sự kiện cần trọng lượng vừa phải để vận chuyển số lượng lớn, cơ cấu gấp mở nhanh và bền. Cấu hình chân gấp khóa chốt giúp dựng mặt bằng an toàn, xếp chồng gọn khi lưu kho. Các size tiêu biểu trên thị trường gồm bàn tròn đường kính 1,0 m – 1,2 m – 1,4 m và bàn chữ nhật 700×1200 mm, phù hợp cả indoor và outdoor.
Lựa chọn hình dáng theo kịch bản tổ chức: Bàn tròn thuận tiện giao tiếp, thường bố trí 6–8 ghế (Ø1,2 m) hoặc 8–10 ghế (Ø1,4 m). Bàn chữ nhật tạo line buffet, khu ký tên, khu hậu đài rất gọn; dễ ghép dãy dài để tối ưu lưu thông. Với đơn vị tổ chức sự kiện, việc thống nhất 2–3 kích cỡ chuẩn sẽ giảm tồn kho, đơn giản hóa logistics và rút ngắn thời gian teardown.
Phụ kiện hỗ trợ vận hành: Xe đẩy gom bàn, bánh xe có khóa, kẹp liên kết mép bàn giúp ổn định cấu trúc khi ghép cụm lớn. Bề mặt inox sáng đẹp cũng là nền lý tưởng cho khăn phủ, backdrop hoặc logo khắc laser nếu Quý khách cần nhận diện thương hiệu. Khi làm việc gần nguồn ẩm/hoá chất tẩy rửa nhẹ, ưu tiên inox 304 để duy trì thẩm mỹ qua nhiều sự kiện.
Định vị đúng mục đích sẽ giúp Quý khách rút ngắn thời gian lựa chọn và tối ưu tổng chi phí sở hữu. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ đi vào nhóm thông số kỹ thuật quan trọng như độ dày mặt, ống chân phi 25/32, tải trọng, cơ cấu gấp và phụ kiện để Quý khách hoàn thiện cấu hình đặt hàng.
Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng: Độ Dày Mặt, Ống Chân Phi 25/32, Tải Trọng, Cơ Cấu Gấp, Phụ Kiện
Giải thích các thông số kỹ thuật thiết yếu mà khách hàng B2B cần quan tâm như độ dày inox, đường kính ống chân, tải trọng và kết cấu cơ khí để đánh giá chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Từ phần “Phân loại theo mục đích”, bước tiếp theo là lượng hóa bằng các thông số kỹ thuật để Quý khách chốt cấu hình chuẩn cho BOM và tối ưu TCO. Cơ Khí Đại Việt trình bày rõ độ dày mặt, ống chân, tải trọng và cơ cấu gấp — những biến số tác động trực tiếp đến độ bền, độ vững và chi phí vòng đời của bàn xếp inox trong thực tế vận hành.

Độ dày mặt bàn (ly/mm)
Độ dày mặt là chỉ tiêu quyết định độ cứng vững và khả năng chống móp khi chịu tải điểm hoặc va đập trong quá trình phục vụ. Với nhu cầu gia đình, cấu hình phổ biến trên thị trường sử dụng mặt ~0,5–0,6 mm cho trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển. Ở môi trường thương mại/bếp công nghiệp, Quý khách nên cân nhắc 0,8–1,0–1,2 mm nhằm hạn chế võng mặt và giữ phẳng bề mặt sau nhiều ca vệ sinh liên tục.
- Gia đình: 0,5–0,6 mm đáp ứng bữa ăn hằng ngày, tải nhẹ.
- F&B/bếp công nghiệp: 0,8–1,0 mm là tiêu chuẩn an toàn cho line sơ chế – ra đồ; 1,2 mm cho khu vực chịu va đập/tải dồn.
- Thực tế thị trường ghi nhận cấu hình mặt 0,5 mm cho size 700×1200 mm ở nhóm phổ thông; bản “loại dày” đạt khối lượng khoảng 9 kg cho size 1200×700 mm, là một tham chiếu nhanh về độ cứng tổng thể.
Để tối ưu bề mặt, Quý khách có thể yêu cầu hoàn thiện Scotch-Brite/hairline nhằm che xước vận hành. Với mặt mỏng, nên bổ sung gân/nẹp tăng cứng phía dưới để tăng hiệu suất vận hành mà không đội trọng lượng quá nhiều. Tham khảo khái niệm nền tảng về thép không gỉ để hiểu liên hệ giữa mác vật liệu và độ dày trong kiểm soát biến dạng.
Đường kính ống chân (Phi)
Ống chân là “khung xương” chịu nén và uốn, ảnh hưởng trực tiếp đến độ vững và độ rung khi thao tác. Ống phi 25 phù hợp bàn nhỏ/tải nhẹ; với bàn phục vụ nhà hàng, khu sơ chế hay line buffet, cấu hình phi 32 hoặc phi 38 cho cảm giác chắc chắn, hạn chế rung lắc. Bên cạnh đường kính, độ dày ống (thường 0,5 mm ở hàng phổ thông) và thiết kế giằng chéo cũng là chìa khóa nâng độ ổn định.
- Phi 25: cho bàn nhỏ, nhu cầu tạm thời, tải nhẹ.
- Phi 32: tiêu chuẩn cho bàn phục vụ quán ăn/nhà hàng cỡ vừa; nhiều mẫu thị trường dùng D32x0,5 mm.
- Phi 38: cho bàn công nghiệp, bàn tiệc lớn, yêu cầu độ vững cao; khuyến nghị kèm giằng chữ X hoặc nẹp liên kết.
Để tối ưu tổng thể, Quý khách có thể Tìm hiểu về Chân bàn inox nhằm lựa chọn độ dày ống, kiểu giằng và đệm chân phù hợp mặt bằng thực tế.
Tải trọng tối đa (kg)
Tải trọng là khả năng chịu lực phân bổ đều trên mặt bàn trong điều kiện vận hành an toàn. Tham chiếu nhanh theo mục đích sử dụng: bàn gia đình 50–70 kg; bàn nhà hàng 100–150 kg; bàn công nghiệp >150 kg. Các mức này giúp Quý khách sàng lọc cấu hình vật liệu – khung chân – giằng chịu lực để tránh quá tải khi bày món, đặt khay GN hoặc cụm thiết bị nhỏ.
- Nguyên tắc đánh giá: kết hợp độ dày mặt (≥0,8 mm cho F&B), ống chân phi 32/38 và giằng chéo để đạt tải mục tiêu.
- Tham chiếu khối lượng sản phẩm: mẫu 1200×700 mm “loại dày” ~9 kg thường cho cảm giác vững; khối lượng tổng là chỉ báo gián tiếp về độ dày vật liệu và gia cường.
- Khuyến nghị an toàn: duy trì hệ số an toàn ≥1,25 giữa tải thiết kế và tải sử dụng thường xuyên; dán nhãn tải khuyến nghị để kiểm soát rủi ro trong vận hành.
Trong nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ kiểm tra tải thử phân bổ để xác nhận độ võng và độ ổn định, làm cơ sở bàn giao – vận hành.
Cơ cấu gấp và bản lề
Cơ cấu gấp ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ setup, độ bền chu kỳ và an toàn. Hai dạng phổ biến gồm: gấp chân vào gầm (tiết kiệm chiều cao xếp chồng) và gấp đôi mặt bàn (tối ưu vận chuyển những mặt lớn như Ø1,2–1,4 m). Chất lượng bản lề, chốt khóa và chốt an toàn đóng vai trò quyết định trong việc triệt rung, tránh sập chốt khi thao tác nhanh.
- Thành phần khuyến nghị: bản lề inox dập/đúc chắc chắn, chốt khóa lò xo có cơ cấu chống bung, càng đỡ chân có stop định vị.
- Phụ kiện nên có: bánh xe chịu lực có khóa; nút chân cao su/PU chống trượt và chống xước sàn; kẹp liên kết mép bàn khi ghép cụm; nẹp tăng cứng dưới mặt.
- Vận hành bền: tra mỡ định kỳ cho chốt/bản lề, siết lại ốc tại các điểm chịu rung để duy trì hiệu suất vận hành và độ an toàn.
Với các dự án F&B, hội trường, chúng tôi thiết kế cơ cấu gấp dựa trên bản vẽ kỹ thuật, tính tuyến đường di chuyển, kích thước thang máy và kho lưu trữ, đảm bảo tối ưu CAPEX lẫn OPEX.
Trên đây là khung thông số kỹ thuật bàn xếp inox cốt lõi để Quý khách đóng gói cấu hình theo mục đích sử dụng. Ngay phần kế tiếp, chúng tôi sẽ trình bày các kích thước chuẩn và gợi ý bố trí chỗ ngồi (1 m, 1,2 m, 1,4 m; 1200×700; 1600×800…) giúp Quý khách chọn nhanh số lượng bàn/ghế và tối ưu lối đi.
Kích Thước Chuẩn & Gợi Ý Bố Trí Chỗ Ngồi (1m, 1m2, 1m4; 1200×700; 1600×800…)
Cung cấp các kích thước bàn xếp inox tiêu chuẩn và hướng dẫn cách bố trí số lượng chỗ ngồi tối ưu cho từng loại bàn tròn và chữ nhật.
Từ phần “Thông Số Kỹ Thuật” ngay trước đó, những con số về độ dày mặt, ống chân và cơ cấu gấp sẽ phát huy giá trị khi Quý khách chuyển hóa thành sơ đồ chỗ ngồi, lối đi và mật độ phục vụ. Ở mục này, Cơ Khí Đại Việt đưa ra kích thước tham chiếu, số ghế khuyến nghị và khoảng cách vận hành để Quý khách lên layout nhanh, giảm nghẽn dòng di chuyển và tối ưu suất phục vụ trên mét vuông.

| Kích thước tham chiếu | Số ghế khuyến nghị | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|
| Tròn Ø1,0 m | 4–6 | Gia đình, góc chờ, tea-break nhỏ |
| Tròn Ø1,2 m | 6–8 | Tiệc cưới, nhà hàng phổ thông |
| Tròn Ø1,4 m | 8–10 | Tiệc đông khách, cần mâm xoay |
| Chữ nhật 1200×700 mm | 4–6 | Quán ăn, căn tin cỡ nhỏ |
| Chữ nhật 1600×800 mm | 6–8 | Bàn ăn công nhân, line phục vụ |
Tham chiếu thị trường: kích thước 1200×700 mm xuất hiện rộng rãi, có phiên bản “loại dày” khoảng 9 kg cho độ vững tốt; nhóm 700×1200 mm phổ thông thường dùng ống chân D32x0,5 mm và mặt 0,5 mm. Những dữ kiện này giúp Quý khách ước lượng trọng lượng – độ vững khi ghép line hoặc di chuyển bàn hàng ngày.
Đối với bàn tròn
Bàn tròn Ø1,0 m: 4–6 người. Cấu hình 4 ghế mang lại khoảng tay thoải mái cho đĩa lớn; có thể tăng lên 6 ghế khi dùng ghế gọn, thời gian ngồi ngắn. Kích thước này phù hợp căn hộ, góc chờ hoặc tiệc đứng có thời lượng phục vụ ngắn. Khi mật độ cao, Quý khách nên giữ lối đi tối thiểu 900 mm để nhân viên thao tác khay thuận tiện. Với bề mặt mỏng, ưu tiên vị trí ít va đập để hạn chế móp mép.
Bàn tròn Ø1,2 m: 6–8 người. Đây là đáp án rõ ràng cho câu hỏi “bàn tròn 1m2 mấy người ngồi”: 6 người thoải mái, 8 người khi sử dụng mâm xoay và ghế gọn. Kích thước Ø1,2 m phổ biến tại nhà hàng/tiệc cưới nhờ cân bằng giữa giao tiếp, khoảng tay và bố trí lối đi. Khi set bàn, phân bổ mỗi vị trí ~550–600 mm chu vi là hợp lý cho bát đĩa và ly tách. Nếu không dùng mâm xoay, Quý khách nên giới hạn 6–7 ghế để giữ trải nghiệm phục vụ.
Bàn tròn Ø1,4 m: 8–10 người. Với đường kính lớn, mâm xoay gần như bắt buộc để khách dễ lấy món; số ghế 8 tạo cảm giác thoáng, 10 ghế cho tiệc đông khách. Ø1,4 m cần mặt bằng rộng hơn, vì vậy nên bố trí lối chính ≥1200 mm để xe đẩy và nhân sự di chuyển mạch lạc. Khoảng cách từ mép bàn đến tường/đồ cố định nên đạt 1000–1100 mm khi có ghế ngồi thường xuyên. Kích thước này phù hợp sảnh tiệc, hội trường có lưu lượng cao.
Đối với bàn chữ nhật
Bàn 1200×700 mm: 4–6 người. Cách sắp đặt tối ưu là 2 ghế mỗi cạnh dài, có thể thêm 1 ghế ở mỗi đầu bàn khi không gian cho phép. Đây là kích thước kinh điển trong nhóm quán ăn/căn tin nhỏ, linh hoạt ghép dãy 2–3 bàn để mở rộng phục vụ. Khi ghép line, nên chừa khe 50–80 mm giữa các bàn để căn chỉnh thẳng hàng và chèn kẹp liên kết. Lối đi bên phục vụ nên duy trì 900–1000 mm để bưng bê an toàn.
Bàn 1600×800 mm: 6–8 người (phổ biến cho bàn ăn công nhân). Bố trí 3 ghế mỗi cạnh dài và có thể thêm 1 ghế ở mỗi đầu bàn khi cần nâng công suất. Mặt 800 mm cho phép đặt khay GN cùng ly cốc mà vẫn còn không gian khuỷu tay. Trong mô hình căng-tin, kích thước này dễ chuẩn hóa theo module 1,6 m, tối ưu việc xếp hàng và vệ sinh cuối ca. Dữ liệu thị trường ghi nhận nhiều mẫu 1,6×0,8 m dùng thực tế trong khu công nghiệp, cho thấy tính sẵn có và chi phí thay thế hợp lý.
Khoảng cách và lối đi khuyến nghị. Để bố trí bàn ăn công nghiệp nhịp nhàng, Quý khách có thể áp dụng các ngưỡng sau: lối chính ≥1200 mm cho xe đẩy/luồng hai chiều; lối phụ 900–1000 mm cho bưng bê; khoảng trống từ mép bàn đến tường khi có ghế ngồi thường xuyên 1000–1100 mm; giữa hai dãy lưng ghế đối nhau nên đạt 1200–1400 mm để khách đứng lên/ngồi xuống không chạm nhau. Đây là các mốc thực hành trong nhiều dự án F&B của chúng tôi, phù hợp nguyên tắc ergonomics hiện đại.
- Mẹo nhanh: dùng khăn phủ/ốp cạnh để hợp nhất thị giác khi ghép nhiều bàn 1200×700 mm thành dãy dài.
- Khi bố trí ngoài trời, tăng lối chính thêm ~100–200 mm để bù cho gió, ô dù và chênh lệch nền.
- Chọn bánh xe có khóa cho các cụm bàn sự kiện, rút ngắn thời gian setup và teardown.
Việc chốt đúng kích thước bàn xếp inox ngay từ giai đoạn thiết kế sẽ tác động trực tiếp đến công suất phục vụ, trải nghiệm khách và cả bài toán lưu kho. Kích thước, độ dày và phụ kiện cũng là những biến số ảnh hưởng đến giá thành; ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày rõ các yếu tố tạo giá và khung giá tham khảo theo cấu hình.
Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá & Khung Giá Tham Khảo Theo Cấu Hình
Phân tích các yếu tố chính quyết định giá thành một chiếc bàn xếp inox và cung cấp một khung giá tham khảo để khách hàng có thể dự trù ngân sách.
Từ phần kích thước và bố trí chỗ ngồi ngay trước đó, có thể thấy mỗi thay đổi về quy cách (ví dụ 1200×700 hay 1600×800) đều kéo theo khác biệt về vật tư, tải trọng và công gia công — đây chính là gốc rễ tạo nên chênh lệch giá bàn xếp inox. Mục này giúp Quý khách nhìn rõ Quý khách đang chi trả cho những giá trị nào, để tối ưu CAPEX và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời sử dụng.

Các yếu tố chính quyết định giá
Vật liệu: Inox 304 đắt hơn Inox 201. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn hoặc có hóa chất tẩy rửa, nhờ thành phần hợp kim niken cao hơn so với 201. Điều này trực tiếp làm tăng giá vật liệu, nhưng đổi lại Quý khách thu được độ bền bề mặt, ít ố vàng và tuổi thọ dài hơn — giảm OPEX do bảo trì, thay thế. Với các khu bếp, căng-tin hay sự kiện ngoài trời, lựa chọn 304 thường là giải pháp tối ưu về LCC. Tham khảo tổng quan về thép không gỉ để hiểu sự khác biệt giữa các mác vật liệu tại Wikipedia.
Kích thước: Bàn càng lớn, giá càng cao. Kích thước quyết định lượng inox tiêu thụ, số mối hàn, quy mô jig gá và cả chi phí vận chuyển/đóng gói. Các kích thước phổ biến như 1200×700 hay 1600×800 mm tiêu thụ vật tư và thời gian gia công nhiều hơn so với nhóm 1000×600 mm, nên giá thành sẽ nhích lên tương ứng. Trên thị trường, mẫu 1200×700 “loại dày” có khối lượng khoảng 9 kg là một chỉ báo nhanh về độ vững và mức vật tư sử dụng. Khi quy mô bàn tăng, tải thiết kế lớn hơn, yêu cầu khung chân/giằng cũng sẽ nâng theo.
Độ dày vật liệu: Độ dày mặt bàn và khung chân càng cao, chi phí vật tư càng lớn. Hàng phổ thông thường dùng mặt ~0,5 mm cho trọng lượng nhẹ; phân khúc trung cấp thường ở mức 0,6–0,8 mm; ứng dụng công nghiệp ưu tiên ≥1,0 mm để hạn chế võng và móp. Ống chân phổ biến ở D25–D32 cho gia đình/quán nhỏ, D32–D38 cho nhà hàng/công nghiệp; nhiều mẫu đại trà dùng D32x0,5 mm (tham chiếu: bàn xếp chữ nhật Hòa Phát 0,7×1,2 m với ống D32x0,5 mm, mặt 0,5 mm được niêm yết trên các trang bán lẻ). Tăng độ dày kéo chi phí lên, nhưng đổi lại hiệu suất vận hành, độ cứng vững và tuổi thọ cải thiện rõ rệt.
Độ phức tạp trong gia công: Bàn 2 tầng, bàn có bánh xe, bàn tùy chỉnh theo yêu cầu sẽ có giá cao hơn. Các hạng mục như tầng dưới để khay GN, bánh xe có khóa, viền chống va, bo cạnh an toàn, khắc logo laser, hoàn thiện hairline/Scotch-Brite… đều làm tăng thời gian công và kiểm soát chất lượng. Với dự án OEM/ODM, chúng tôi phải thiết kế jig, chuẩn hóa mối hàn (TIG/MIG), và nghiệm thu theo bản vẽ kỹ thuật — đó là chi phí chính đáng để đổi lấy tính đồng nhất lô hàng. Quý khách cũng có thể cần chứng từ vệ sinh an toàn hoặc biên bản thử tải; các thủ tục này cộng thêm chi phí nhưng giảm rủi ro pháp lý và vận hành.
Thương hiệu và chính sách bảo hành. Đơn vị sản xuất có quy trình chuyên nghiệp, vật liệu chuẩn và dịch vụ hậu mãi rõ ràng thường có mức giá tương xứng. Thời hạn bảo hành, cam kết dung sai, tiêu chuẩn đóng gói, và năng lực bảo trì tận nơi là những yếu tố hữu hình tạo nên chênh lệch báo giá. Với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách được đảm bảo đồng bộ từ tư vấn – thiết kế – sản xuất – giao lắp – nghiệm thu, giúp giảm chi phí phát sinh trong suốt vòng đời sản phẩm.
Khung giá tham khảo (Lưu ý: Giá có thể thay đổi)
Phân khúc phổ thông (Inox 201, mặt mỏng): Vài trăm nghìn đồng. Đây thường là các mẫu cho gia đình hoặc sử dụng trong nhà, kích thước nhỏ đến vừa, mặt ~0,5 mm và ống chân mỏng. Kênh thương mại điện tử có biên độ giá rất rộng tùy nhà cung cấp và chương trình khuyến mại. Nhóm này phù hợp nhu cầu dùng thỉnh thoảng; trong môi trường ẩm/hoá chất, Quý khách nên cân nhắc nâng cấp sang 304 để hạn chế chi phí bảo trì.
Phân khúc trung cấp (Inox 304, kích thước vừa, dày 0,6–0,8 mm): Từ 1–2 triệu đồng. Thích hợp cho quán ăn, căng-tin nhỏ, hoặc sự kiện vừa phải cần độ bền tốt và vẻ ngoài sạch sẽ. Tham chiếu thị trường cho thấy có mẫu 60×100 bằng inox 201 được công bố mức 1,1–1,4 triệu đồng trên website bán lẻ, cho thấy mức giá của 304 cùng cấu hình thường cao hơn. Với 304 0,6–0,8 mm, Quý khách đạt cân bằng giữa CAPEX hợp lý và OPEX thấp.
Phân khúc công nghiệp/cao cấp (Inox 304, dày ≥1,0 mm, kích thước lớn, tùy chỉnh): Từ 2 triệu đồng trở lên. Áp dụng cho bếp công nghiệp, hội trường, line phục vụ liên tục; khung chân D32–D38, giằng chéo, phụ kiện như bánh xe khóa và tầng dưới. Mức khối lượng sản phẩm tăng (ví dụ mẫu 1200×700 “loại dày” ~9 kg) phản ánh phần vật tư và công gia cường, kéo theo giá trị đầu tư cao hơn. Đổi lại, Quý khách nhận hiệu suất vận hành, độ ổn định và tuổi thọ vượt trội — giảm rủi ro dừng máy/gián đoạn phục vụ.
Báo giá theo dự án. Để nhận báo giá bàn xếp inox chính xác, vui lòng cung cấp số lượng, kích thước, mác vật liệu (201/304), độ dày, phụ kiện (bánh xe, 2 tầng, logo khắc laser) và yêu cầu nghiệm thu. Chúng tôi sẽ bóc tách BOM, đề xuất cấu hình tối ưu theo ngân sách và môi trường vận hành, đồng thời minh bạch chi phí theo từng hạng mục để Quý khách dễ phê duyệt. Đây là cách tiếp cận giúp Quý khách kiểm soát rủi ro và tối ưu TCO ngay từ giai đoạn chào thầu.
Phần giá đã làm rõ các biến số quan trọng. Bước kế tiếp là chọn cấu hình theo không gian thực tế, tải trọng mục tiêu và môi trường ẩm/hoá chất để cân đối ngân sách — nội dung này được trình bày ở mục tiếp theo.
Hướng Dẫn Chọn Bàn Xếp Inox Theo Không Gian, Tải Trọng, Môi Trường Ẩm/Hoá Chất, Ngân Sách
Cung cấp một checklist chi tiết giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm bàn xếp inox hoàn hảo dựa trên việc đánh giá đúng bốn yếu tố cốt lõi: không gian, tải trọng, môi trường và ngân sách.

Sau khi đã nắm các biến số ảnh hưởng đến giá và khung giá tham chiếu, bước tiếp theo là chuyển chúng thành quyết định kỹ thuật cụ thể. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt cung cấp một hướng dẫn chọn bàn xếp inox theo 4 bước rõ ràng để Quý khách tối ưu CAPEX ngay từ đầu và kiểm soát TCO trong suốt vòng đời sử dụng. Cách tiếp cận này phù hợp cho cả mua lẻ và dự án số lượng lớn, giúp chuẩn hóa cấu hình, giảm rủi ro phát sinh trong quá trình vận hành.
Bước 1: Xác định không gian và mục đích sử dụng
Đo đạc diện tích khu vực đặt bàn. Trước tiên, Quý khách cần chốt diện tích sử dụng thực tế và mạng lưới lối đi. Với khu bếp/căn-tin, lối chính ≥1200 mm cho xe đẩy hoặc hai chiều là hợp lý; lối phụ 900–1000 mm phù hợp cho bưng bê an toàn. Từ diện tích còn lại, Quý khách quy đổi theo module bàn để ước lượng số bàn tối đa có thể bố trí. Một số module phổ biến: 1000×600 mm (linh hoạt cho quán nhỏ), 1200×700 mm (cân bằng diện tích và công năng), 1600×800 mm (chuẩn căng-tin, công suất cao). Bàn tròn cũng nên được cân nhắc theo đường kính: Ø1,0 m; Ø1,2 m; Ø1,4 m — tùy số chỗ ngồi mục tiêu và không gian xung quanh.
- Tham chiếu thị trường: mẫu 1200×700 mm “loại dày” có khối lượng khoảng 9 kg, độ vững tốt cho sử dụng thường xuyên (Sieuthiinox).
- Kích thước tròn thông dụng: 1,0 m; 1,2 m; 1,4 m, phù hợp nhiều bối cảnh tiệc/hội trường.
Chọn hình dáng bàn (tròn, vuông, chữ nhật) để tối ưu không gian. Bàn chữ nhật tối ưu cho không gian dài và dễ ghép line phục vụ; bàn vuông phù hợp diện tích nhỏ và ghép cụm linh hoạt; bàn tròn gia tăng tương tác và thường được ưu tiên tại tiệc/hội nghị. Khi mặt bằng hẹp, cấu hình chữ nhật 1200×700 mm giúp giữ hành lang thông thoáng; khi ưu tiên giao tiếp, bàn tròn Ø1,2 m cân bằng tốt giữa số ghế và khoảng tay. Quý khách có thể tham chiếu mẫu 0,7×1,2 m với ống D32x0,5 mm và mặt 0,5 mm trên các kênh bán lẻ để hình dung cấu hình phổ thông.
Bước 2: Ước tính tải trọng yêu cầu
Dùng cho mục đích gì? (ăn uống, sơ chế thực phẩm nặng, đặt máy móc nhẹ…). Nhu cầu sử dụng quyết định tải trọng thiết kế. Bàn phục vụ ăn uống chủ yếu chịu tải phân bố của mâm, khay và thao tác người dùng; sơ chế thực phẩm nặng hoặc đặt máy móc nhẹ tạo tải tập trung và rung động. Để đảm bảo hiệu suất vận hành, Quý khách nên yêu cầu gia cường khung (giằng ngang/chéo) ở những bàn phải chịu tải cao hoặc rung. Khi ghép line dài, hãy bổ sung kẹp liên kết để hạn chế xô lệch trong giờ cao điểm.
Chọn độ dày mặt bàn và đường kính chân phù hợp với tải trọng dự kiến. Cấu hình phổ thông cho nhu cầu nhẹ thường là mặt ~0,5 mm, ống chân D25–D32; nhu cầu trung bình cho quán/căn-tin nên cân nhắc 0,6–0,8 mm và ống D32; ứng dụng công nghiệp ưu tiên ≥1,0 mm, ống D32–D38 kèm giằng. Tham khảo nhanh: mẫu 0,7×1,2 m dùng ống D32x0,5 mm, mặt 0,5 mm là cấu hình tiết kiệm vật tư, trong khi bản 1200×700 mm “loại dày” ~9 kg cho cảm giác cứng vững hơn. Chọn đúng thông số sẽ hạn chế võng/móp mặt và kéo dài tuổi thọ.
Bước 3: Đánh giá môi trường sử dụng
Môi trường trong nhà, khô ráo? → Có thể cân nhắc Inox 201 để tiết kiệm. Ở không gian kín, ít ẩm, yêu cầu thẩm mỹ vừa phải và chu kỳ vệ sinh nhẹ, Inox 201 là phương án tiết kiệm chi phí đầu tư. Dẫu vậy, Quý khách cần quy trình vệ sinh đúng cách để hạn chế ố vàng bề mặt theo thời gian. Giải pháp này phù hợp hộ gia đình, văn phòng hay khu vực ít tiếp xúc nước/hoá chất.
Môi trường ẩm ướt, gần biển, tiếp xúc thực phẩm/hoá chất? → Bắt buộc chọn Inox 304. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, mặn hoặc chịu tác động từ chất tẩy rửa, phù hợp bếp công nghiệp, sự kiện ngoài trời và khu vực gần biển. Việc nâng cấp vật liệu sang 304 giúp giảm OPEX do ăn mòn và thay thế, đặc biệt khi chu kỳ vệ sinh dày. Tham khảo tổng quan về đặc tính thép không gỉ để hiểu vì sao 304 bền hơn trong các điều kiện này (Wikipedia).
Bước 4: Cân đối ngân sách đầu tư
Xác định ngân sách cho phép. Với nhu cầu cơ bản trong nhà, nhiều mẫu giá vài trăm nghìn đồng xuất hiện trên kênh thương mại điện tử. Phân khúc trung cấp bằng 304 dày 0,6–0,8 mm thường từ 1–2 triệu đồng; bản công nghiệp 304 dày ≥1,0 mm, kích thước lớn và có phụ kiện (2 tầng, bánh xe, giằng) từ 2 triệu đồng trở lên. Tham chiếu giá bán lẻ cho mẫu 60×100 bằng inox 201 ở mức 1,1–1,4 triệu đồng cho thấy sự khác biệt giữa mác vật liệu và cấu hình.
Liên hệ nhà cung cấp uy tín như Cơ Khí Đại Việt để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất trong tầm giá. Chúng tôi sẽ bóc tách BOM, lên bản vẽ kỹ thuật, đề xuất cấu hình theo tải trọng – môi trường – tần suất sử dụng, đồng thời minh bạch vật liệu (201/304), độ dày, ống chân, cơ cấu gấp và phụ kiện. Để báo giá nhanh và chính xác, Quý khách vui lòng chuẩn bị checklist:
- Số lượng và kích thước (vd. 1000×600; 1200×700; 1600×800; tròn 1,0/1,2/1,4 m).
- Mục đích sử dụng và tải trọng dự kiến; nhu cầu ghép line; yêu cầu giằng/kẹp liên kết.
- Môi trường vận hành (trong nhà/ngoài trời/gần biển/tiếp xúc hoá chất) → chọn 201 hay 304.
- Độ dày mặt, đường kính/độ dày ống chân; cơ cấu gấp; phụ kiện: 2 tầng, bánh xe khoá, ốp cạnh, khắc logo laser.
- Tiến độ, điều kiện giao lắp, yêu cầu nghiệm thu và hồ sơ bảo hành.
Các tiêu chí trên sẽ giúp Quý khách lựa chọn sáng suốt, đồng thời mở đường cho những cấu hình nâng cao. Nếu Quý khách cần 2 tầng, bánh xe, logo khắc laser hay hoàn thiện bề mặt theo bộ nhận diện, phần tiếp theo về tùy biến OEM/ODM sẽ trình bày chi tiết.
Tùy Biến Theo Yêu Cầu (OEM/ODM): Kích Thước, 2 Tầng, Bánh Xe, Logo Khắc Laser, Hoàn Thiện Bề Mặt
Giới thiệu dịch vụ sản xuất bàn xếp inox “may đo” theo yêu cầu của Cơ Khí Đại Việt, cho phép khách hàng tùy chỉnh mọi thông số từ kích thước, kết cấu đến các chi tiết nhận diện thương hiệu.
Từ checklist chọn mua ở phần trước, bước tiếp theo là biến toàn bộ yêu cầu về kích thước, tải trọng, vật liệu và ngân sách thành bản vẽ sản xuất “may đo”. Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ OEM/ODM trọn gói cho bàn xếp inox: từ khảo sát hiện trạng, lên bản vẽ 2D/3D, bóc tách BOM, đến gia công – lắp đặt – nghiệm thu theo tiêu chuẩn dự án. Các cấu hình đều được thiết kế tối ưu hiệu suất vận hành, giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) và sẵn sàng mở rộng trong tương lai. Đồng thời, chúng tôi hướng tới đáp ứng yêu cầu vệ sinh – an toàn thực phẩm; phần kế tiếp sẽ làm rõ các tiêu chuẩn như HACCP và các quy định liên quan.

Với năng lực gia công bàn xếp inox chuyên sâu, chúng tôi tùy biến chi tiết theo thực tế vận hành của Quý khách. Các module kích thước phổ biến có thể tham khảo gồm 1000×600, 1200×700, 1600×800 mm; dạng tròn Ø1,0 m; Ø1,2 m; Ø1,4 m phù hợp tiệc sự kiện. Tham chiếu thị trường cho thấy cấu hình 1200×700 loại dày có khối lượng khoảng 9 kg, cho cảm giác cứng vững khi sử dụng liên tục. Một số mẫu đại trà dùng ống chân D32 x 0,5 mm và mặt ~0,5 mm (tham khảo); với dự án nhà hàng – hội trường, chúng tôi chủ động nâng cấp độ dày vật liệu, gia cường khung và chuẩn hóa mối hàn để đạt tuổi thọ cao hơn.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ kỹ thuật chi tiết, tối ưu công năng và bố trí theo luồng di chuyển – an toàn PCCC.
Sản Xuất Tại Xưởng
Chủ động vật liệu Inox 201/304, kiểm soát hàn TIG/MIG, jig gá, kiểm tra tải trọng trước giao hàng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, nghiệm thu theo checklist, bảo hành và bảo trì định kỳ.
Gia công kích thước phi tiêu chuẩn
Sản xuất bàn với chiều dài, rộng, cao chính xác theo bản vẽ hoặc không gian thực tế của khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật sẽ khảo sát, đo đạc và lên bản vẽ kèm dung sai phù hợp (thường ±1–2 mm cho cụm hàn lắp). Quý khách có thể yêu cầu module chữ nhật 1000×600, 1200×700, 1600×800 mm hoặc tròn Ø1,0/1,2/1,4 m để khớp với lối đi, line bếp và mật độ chỗ ngồi. Với khu vực chịu tải hoạt động cao, chúng tôi đề xuất tăng độ dày mặt và giằng khung để hạn chế võng, đặc biệt khi ghép cụm nhiều bàn.
Tùy biến kết cấu và phụ kiện
Thêm tầng, kệ dưới, móc treo. Bàn 2 tầng giúp tăng diện tích sử dụng theo phương đứng, tối ưu thao tác tại chỗ và giảm di chuyển qua lại. Kệ dưới có thể thiết kế cho khay GN, rổ, nồi niêu; khoảng sáng kệ điều chỉnh theo vật dụng điển hình để tránh va chạm. Móc treo tiện dùng cho đồ bảo hộ, khăn lau, dụng cụ, góp phần giữ bề mặt thao tác sạch sẽ. Tùy mục đích, chúng tôi đề xuất vị trí và tải thiết kế cho từng tầng nhằm đảm bảo an toàn vận hành.
Lắp đặt bánh xe (có khóa) để tăng tính di động. Bánh xe công nghiệp giúp di chuyển nhanh khi set-up sự kiện hay thay đổi layout bếp; khóa bánh đảm bảo bàn đứng vững khi sử dụng. Chúng tôi lựa chọn đường kính bánh phù hợp mặt sàn, hạn chế rung lắc và tránh để lại vết. Vị trí gắn bánh, tấm gia cường và loại bạc đạn được tính toán theo tải trọng thực tế. Đây là nâng cấp nhỏ nhưng cải thiện đáng kể hiệu suất bốc dỡ và dọn dẹp cuối ca.
Tích hợp chậu rửa, lỗ xả rác trên mặt bàn. Với khu sơ chế hoặc station phục vụ, tích hợp chậu rửa/đục lỗ xả rác trên mặt bàn rút ngắn vòng quay thao tác. Chúng tôi hàn TIG liền khối, mài xử lý bavia, bo tròn mép để an toàn khi chà rửa. Ổ xả và ống thoát được bố trí tránh giao cắt lối đi, thuận tiện vệ sinh định kỳ. Cấu hình này chuẩn bị tốt cho các tiêu chí vệ sinh – an toàn thực phẩm, làm tiền đề để đáp ứng các chuẩn như HACCP (tham khảo).
Xây dựng nhận diện thương hiệu
Khắc laser logo, tên công ty lên mặt bàn hoặc cạnh bàn. Công nghệ khắc laser sợi (fiber) tạo nét khắc sắc, đồng nhất, không bong tróc như dán decal – phù hợp môi trường ẩm và chu kỳ vệ sinh cao. Quý khách có thể chỉ định vị trí (mặt bàn, cạnh, chân), kích thước logo và mức độ tương phản. Dữ liệu vector (AI/DXF/SVG) sẽ được kiểm tra để đảm bảo độ mịn đường biên trước khi chạy máy. Đây là cách hiệu quả để chuẩn hóa hình ảnh thương hiệu trong chuỗi cửa hàng hoặc dự án nhượng quyền.
Lựa chọn kiểu hoàn thiện bề mặt (xước hairline, bóng gương) theo yêu cầu. Hoàn thiện hairline giúp che vết xước nhẹ, phù hợp khu vực thao tác dày; bóng gương mang lại hiệu ứng cao cấp cho khu vực front-of-house. Chúng tôi có thể phối hợp hai kiểu trên cùng một sản phẩm (ví dụ mặt hairline, cạnh đánh bóng) để cân bằng thẩm mỹ và bảo trì. Quy trình hoàn thiện được kiểm soát độ đồng đều giữa các lô, đảm bảo trải nghiệm đồng nhất trong toàn chuỗi. Mọi lựa chọn đều được ghi rõ trong bản vẽ và tiêu chuẩn nghiệm thu.
Tiêu Chuẩn Vệ Sinh – An Toàn Thực Phẩm & Quy Định Liên Quan (bếp công nghiệp, HACCP)
Việc lựa chọn bàn inox 304 và thiết kế theo chuẩn vệ sinh giúp Quý khách dễ dàng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của tiêu chuẩn HACCP trong môi trường bếp công nghiệp.
Sau phần tùy biến OEM/ODM, bước tiếp theo là bảo đảm mọi cấu hình bàn xếp inox khi đưa vào vận hành đều tuân thủ khuôn khổ quản lý vệ sinh – an toàn thực phẩm. Cơ Khí Đại Việt thiết kế và gia công với tư duy “audit-ready”: ngay từ vật liệu, kết cấu đến bề mặt hoàn thiện đều hướng đến giảm thiểu rủi ro nhiễm chéo và hỗ trợ kiểm soát theo HACCP.
HACCP là gì và vì sao quan trọng? HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn trong chế biến thực phẩm. Cách tiếp cận này yêu cầu nhận diện mối nguy sinh học – hóa học – vật lý, xác định điểm kiểm soát tới hạn (CCP), đặt giới hạn, giám sát và lưu hồ sơ. Khi trang bị đúng chuẩn, thiết bị như bàn sơ chế, bàn ra món, bàn line phục vụ sẽ trở thành “nền sạch” duy trì tính nhất quán vệ sinh trong toàn quy trình. Tham khảo thêm tổng quan về HACCP trên Wikipedia hoặc bộ nguyên tắc của Codex Alimentarius.
Vì sao Inox 304 được chấp nhận rộng rãi cho khu vực thực phẩm? Bề mặt inox 304 không rỗ, ít bám bẩn và dễ làm sạch, hỗ trợ vệ sinh định kỳ với chất tẩy rửa. Theo tổng hợp thị trường, inox 304 cho khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn 201, phù hợp môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất – chính là bối cảnh vận hành điển hình của bếp công nghiệp. Điều này giúp Quý khách kiểm soát OPEX và kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời củng cố niềm tin trong các kỳ đánh giá “an toàn thực phẩm inox”. Khi cần cân đối CAPEX, chúng tôi sẽ so khớp rủi ro môi trường – tần suất vệ sinh để khuyến nghị 201 hay 304 một cách minh bạch.
Thiết kế bếp một chiều và vai trò của bàn inox cho bếp công nghiệp. Sử dụng thiết bị đúng chuẩn (ví dụ bàn inox 304, chậu rửa, kệ) là nền tảng xây dựng bếp một chiều – luồng di chuyển thực phẩm chỉ theo một hướng, hạn chế tối đa giao cắt giữa khu bẩn và khu sạch. Với bàn inox cho bếp công nghiệp, chúng tôi ưu tiên: hàn kín mối, mài nhẵn, bo mép để không đọng cặn; bố trí kệ/tầng phù hợp vật dụng; tùy chọn tích hợp chậu rửa – lỗ xả rác để rút ngắn thao tác; chân có tăng đơ cân bằng và bánh xe khóa cho khu vực cần linh hoạt. Cấu hình này giúp hiện thực hóa các điểm kiểm soát vệ sinh ngay tại vị trí thao tác.

Checklist “audit-ready” dành cho Quý khách:
- Vật liệu và hoàn thiện: ghi rõ mác inox (201/304), độ dày; mối hàn kín, bề mặt mài mịn, không góc sắc cắt tay.
- Công năng & vệ sinh: thiết kế bếp một chiều; tùy chọn chậu rửa/liên kết thùng rác; mặt bàn dễ lau rửa; phụ kiện tháo lắp nhanh để vệ sinh sâu.
- Ổn định & an toàn: chân tăng đơ cân bằng; bánh xe có khóa; giằng khung chống xoắn; tải trọng thiết kế phù hợp công năng.
- Hồ sơ & quy trình: hướng dẫn vệ sinh (SOP), lịch bảo trì, nhật ký vệ sinh; tem nhãn nhận diện thiết bị theo khu sạch/khu bẩn.
Với dự án F&B quy mô, chúng tôi thường tích hợp khuyến nghị bố trí, sơ đồ luồng di chuyển và danh mục thiết bị đi kèm để Quý khách Xem các thiết bị bếp công nghiệp khác và chuẩn hóa hệ thống nhanh chóng. Khi tuân thủ đúng tiêu chuẩn HACCP, Quý khách vừa nâng hiệu suất vận hành vừa giảm rủi ro pháp lý. Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh họa rõ quy trình đặt hàng – sản xuất – giao lắp – nghiệm thu để Quý khách nắm được mốc thời gian, tài liệu bàn giao và chế độ bảo hành.
Quy Trình Đặt Hàng – Sản Xuất – Giao Lắp – Nghiệm Thu & Tài Liệu Bảo Hành
Mô tả quy trình làm việc chuyên nghiệp, rõ ràng và minh bạch của Cơ Khí Đại Việt từ khâu tiếp nhận yêu cầu đến khi bàn giao và bảo hành sản phẩm.
Tiếp nối phần Tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn thực phẩm (HACCP), quy trình khép kín là cách chúng tôi biến các yêu cầu “audit-ready” thành sản phẩm bàn giao cùng hồ sơ đầy đủ. Với dự án bàn xếp inox, Cơ Khí Đại Việt vận hành 5 bước minh bạch để Quý khách kiểm soát tiến độ, chất lượng và ngân sách ngay từ ngày đầu.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn
Quý khách liên hệ qua hotline, form hoặc Zalo để mô tả ngắn gọn nhu cầu. Bộ phận kỹ thuật phản hồi nhanh, ghi nhận bối cảnh vận hành (F&B, sự kiện, nhà xưởng), tiêu chuẩn vệ sinh mong muốn và ràng buộc không gian. Khi cần, chúng tôi đề xuất khảo sát hiện trường hoặc làm việc trên bản vẽ mặt bằng để chuẩn hóa thông số ngay từ đầu.
- Thông tin cần thu thập: kích thước mong muốn (ví dụ 1000×600; 1200×700; 1600×800 mm; tròn Ø1,0/1,2/1,4 m), tải trọng, môi trường ẩm/hóa chất, mật độ gấp mở theo ca.
- Tư vấn vật liệu theo rủi ro ăn mòn: inox 304 cho khả năng chống gỉ tốt và bền với chất tẩy rửa; inox 201 phù hợp môi trường khô ráo, chi phí thấp.
- So sánh cấu hình thị trường để Quý khách tham chiếu: nhiều mẫu đại trà dùng ống chân D32 x 0,5 mm và mặt ~0,5 mm, hoặc cấu hình 1200×700 loại dày ~9 kg cho độ cứng vững tốt.
Kết quả bước này là phương án kỹ thuật sơ bộ giúp Quý khách nhìn thấy bức tranh tổng thể trước khi đi vào báo giá chi tiết theo quy trình đặt hàng bàn inox.
Bước 2: Báo giá & Ký hợp đồng
Chúng tôi gửi báo giá theo cấu hình đã thống nhất, kèm bản vẽ kỹ thuật và danh mục vật tư. Mọi hạng mục đều được mô tả rõ ràng để Quý khách kiểm soát CAPEX và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Hồ sơ báo giá gồm: bản vẽ 2D/3D, BOM; mác inox (201/304), độ dày mặt và khung; ống chân (ví dụ phi 25/32); cơ cấu gấp; phụ kiện (bánh xe khoá, kệ dưới, chậu rửa, khắc logo).
- Điều khoản hợp đồng: tiến độ sản xuất – giao lắp, điều kiện nghiệm thu, chính sách bảo hành bàn inox, phương thức thanh toán.
- Rà soát rủi ro: lưu ý môi trường ẩm, tẩy rửa thường xuyên, yêu cầu HACCP để chọn mác inox và hoàn thiện bề mặt phù hợp.
Sau khi hai bên thống nhất, hợp đồng được ký để kích hoạt sản xuất theo đúng mốc thời gian cam kết.
Bước 3: Sản xuất tại xưởng
Sản xuất được triển khai theo bản vẽ đã duyệt. Quy trình gia công sử dụng đồ gá chuẩn để đảm bảo độ lặp lại, mối hàn đẹp, kết cấu cứng vững. Bề mặt được xử lý hairline hoặc đánh bóng theo yêu cầu nhận diện không gian.
- Kiểm soát chất lượng (QA/QC): kiểm tra kích thước, đo độ dày tôn/mặt; kiểm tra mối hàn, loại bỏ ba via; test độ vững khi gấp mở; rà độ phẳng mặt bàn.
- Lựa chọn vật liệu: inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm và có chất tẩy rửa; inox 201 tối ưu chi phí cho không gian khô.
- Hoàn thiện tính năng: lắp bánh xe có khóa, kệ dưới, chậu rửa, lỗ xả rác, khắc laser logo theo bản vẽ duyệt.
Mỗi lô đều có phiếu kiểm tra chất lượng nội bộ trước khi đóng gói và xuất xưởng.
Bước 4: Giao lắp & Nghiệm thu
Chúng tôi giao hàng và lắp đặt tận nơi theo lịch hẹn, định vị và căn chỉnh tăng đơ để bàn đứng vững. Với đơn hàng tiêu chuẩn, thời gian đáp ứng thường trong 24–72 giờ. Kỹ thuật viên hướng dẫn Quý khách cách gấp mở an toàn, sử dụng khoá bánh và vệ sinh bề mặt đúng cách.
- Biên bản nghiệm thu gồm: số lượng – cấu hình, kích thước thực tế, mác inox, hoàn thiện bề mặt, phụ kiện, mức độ thăng bằng, tình trạng bề mặt.
- Bàn giao kèm tem/nhãn nhận diện lô hàng để phục vụ quản lý tài sản và bảo hành sau này.
Nghiệm thu đạt yêu cầu là cơ sở kích hoạt bảo hành và đưa sản phẩm vào vận hành ngay.
Bước 5: Bàn giao tài liệu & Kích hoạt bảo hành
Ngay sau nghiệm thu, Quý khách nhận bộ hồ sơ: phiếu bảo hành, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh – bảo trì, và thông tin liên hệ hỗ trợ. Thời gian bảo hành tiêu chuẩn từ 12–36 tháng tùy cấu hình và điều kiện sử dụng, với đầu mối hỗ trợ qua hotline và Zalo.
- Nội dung tài liệu: checklist vệ sinh định kỳ, khuyến nghị hóa chất phù hợp inox, lịch bảo trì cơ cấu gấp – bánh xe, quy trình yêu cầu bảo hành.
- Kích hoạt bảo hành: ghi nhận số serial/lô, ngày nghiệm thu và điều kiện bảo hành để tra cứu nhanh khi cần.
Để bàn xếp inox đạt hiệu suất vận hành lâu dài, chúng tôi luôn đính kèm khuyến nghị vệ sinh – bảo trì theo chu kỳ. Phần tiếp theo sẽ cung cấp checklist chi tiết và lịch bảo trì giúp Quý khách kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Hướng Dẫn Vệ Sinh & Bảo Trì Để Kéo Dài Tuổi Thọ (Checklist & lịch bảo trì)
Cung cấp các hướng dẫn và mẹo thiết thực về cách vệ sinh và bảo trì bàn xếp inox đúng cách để đảm bảo sản phẩm luôn sáng bóng và bền bỉ theo thời gian.
Sau khi đã hoàn tất giao lắp và nghiệm thu ở phần trước, bước quyết định để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) là thiết lập quy trình vệ sinh – bảo trì chuẩn. Cơ Khí Đại Việt gửi đến Quý khách bộ hướng dẫn thực tiễn, giúp chuẩn hóa SOP vệ sinh bàn inox, giảm OPEX và duy trì hiệu suất vận hành ổn định suốt vòng đời thiết bị.

Vệ sinh hàng ngày
Sử dụng khăn mềm và nước ấm. Đối với vệ sinh bàn inox hằng ngày, Quý khách dùng khăn microfiber và nước ấm (khoảng 40–50°C) pha chút dung dịch trung tính (pH 6–8). Lau theo chiều vân (hairline) để hạn chế vết xoáy. Tránh chất tẩy chứa clo/axit mạnh vì có thể ảnh hưởng lớp thụ động bảo vệ của inox. Rửa lại bằng nước sạch và lau khô ngay.
Lau sạch vết bẩn ngay sau khi sử dụng để tránh bám cứng. Dầu mỡ, muối và gia vị có thể để lại vệt ố hoặc gây ăn mòn cục bộ nếu lưu lại lâu. Xử lý tức thời giúp hạn chế bám dính protein, đường, muối – các tác nhân tạo mảng cứng sau khi khô. Với khu sơ chế ẩm, thao tác nhanh còn giảm nguy cơ phát sinh mùi. Đây là thói quen đơn giản nhưng nâng cao rõ rệt tuổi thọ bề mặt.
Lau khô bề mặt để tránh các vết đốm nước. Nước cứng để lại cặn khoáng, tạo đốm mờ khó chịu. Sau khi vệ sinh, hãy dùng khăn khô sạch đánh bóng nhẹ theo chiều vân – đó cũng là cách làm sáng inox an toàn. Nếu cần độ bóng cao hơn, sử dụng dung dịch chuyên dụng cho inox theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất (tham khảo tổng quan về chăm sóc inox trên Wikipedia), rồi lau khô hoàn toàn.
Xử lý các vết bẩn cứng đầu và vết ố
Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho inox hoặc hỗn hợp baking soda và nước. Tạo hỗn hợp dạng paste (tỷ lệ tham khảo 3:1), thoa lên vết ố 5–10 phút, chà nhẹ bằng khăn mềm theo chiều vân, rửa sạch và lau khô. Với vệt dầu bám nặng, có thể dùng cồn isopropyl 70% thấm khăn mềm, test trên vùng nhỏ trước khi áp dụng toàn diện. Luôn tránh chất tẩy có clo để bảo toàn bề mặt.
Tuyệt đối không dùng cọ sắt, vật sắc nhọn để chà lên bề mặt vì sẽ gây xước. Trầy xước tạo khe lưu cặn bẩn, giảm vệ sinh bề mặt và phá vỡ lớp thụ động crom, làm tăng nguy cơ ố vàng (tea staining). Khi lỡ xước, có thể đánh mờ bằng pad mịn theo chiều vân rồi vệ sinh – lau khô để bề mặt tự tái thụ động hóa theo thời gian (xem khái niệm thụ động hóa inox tại Wikipedia).
Checklist bảo trì định kỳ
Kiểm tra các chốt khóa, bản lề của cơ cấu gấp. Với bàn xếp inox sử dụng thường xuyên, cơ cấu gấp là điểm chịu tải tuần hoàn. Kiểm tra độ rơ, biến dạng và tiếng kêu lạ khi gấp/mở; thay chốt mòn để tránh rơ tăng dần. Các cấu hình thị trường như ống chân D32 x 0,5 mm, mặt ~0,5 mm thường cần chú ý hơn tại vị trí khớp và mối hàn vì mỏng – kiểm tra định kỳ giúp phòng ngừa hư hại lan rộng.
Siết chặt lại các ốc vít nếu bị lỏng. Dấu hiệu: mặt bàn lắc, chân rung nhẹ khi thao tác. Siết lại vừa lực để tránh trờn ren; có thể dùng keo khóa ren cấp thấp (ví dụ loại tím/đỏ nhạt) ở vị trí rung động cao. Sau khi siết, thử tải và thử gấp mở 3–5 chu kỳ để xác nhận ổn định.
Bôi trơn các khớp nối nếu cần. Sử dụng mỡ bôi trơn gốc thực phẩm (NSF H1) hoặc xịt silicone khô cho môi trường F&B; bôi lượng vừa đủ, lau sạch phần dư để không bám bụi. Tránh để chất bôi trơn dính lên mặt bàn tiếp xúc thực phẩm. Sau bôi trơn, vận hành gấp mở vài lần rồi lau lại khu vực lân cận bằng khăn khô.
- Gợi ý lịch bảo trì theo tần suất sử dụng: Hằng ngày: lau sạch – lau khô; Hằng tuần: rà soát ốc vít, khớp gấp; Hằng tháng: vệ sinh sâu, đánh bóng nhẹ; 6–12 tháng: tổng kiểm tra mối hàn, thay thế linh kiện mòn.
Chuẩn hóa các bước trên thành SOP giúp Quý khách duy trì thiết bị luôn sạch – vững – an toàn, giảm chi phí phát sinh không cần thiết và kéo dài tuổi thọ bàn xếp inox. Một case study tối ưu không gian và công suất phục vụ sẽ minh họa rõ hiệu quả vận hành khi áp dụng đúng quy trình vệ sinh – bảo trì.
Dự Án Tiêu Biểu: Case Study Tối Ưu Không Gian Và Công Suất Phục Vụ
Trình bày một case study thực tế về việc Cơ Khí Đại Việt đã triển khai thành công giải pháp bàn xếp inox cho một đối tác, giúp họ tối ưu không gian và nâng cao hiệu quả vận hành.
Sau phần hướng dẫn vệ sinh – bảo trì ở mục trước, một minh chứng thực tế sẽ cho Quý khách hình dung rõ giá trị vận hành khi SOP được áp dụng đồng bộ với cấu hình bàn xếp phù hợp. Đây là dự án điển hình mà Cơ Khí Đại Việt đã thực hiện, tập trung vào mục tiêu kép: giải phóng mặt bằng nhanh và tăng công suất phục vụ theo ca.

Bối cảnh khách hàng
Nhà máy ABC (khu nhà ăn công nghiệp). Đơn vị vận hành theo ca, lưu lượng 250–300 suất/ca trong khung thời gian ngắn, đòi hỏi xoay vòng chỗ ngồi liên tục. Mặt bằng khu ăn chung bị giới hạn bởi lối đi pallet và khu rửa dụng cụ.
Vấn đề tồn tại: không đủ chỗ ngồi giờ cao điểm; dọn dẹp sau ca mất nhiều thời gian; gầm bàn cồng kềnh gây khó lau sàn; bề mặt và khớp gấp nhanh xuống cấp khi tiếp xúc ẩm và hóa chất tẩy rửa.
- Ràng buộc không gian: phải giải phóng lối đi trong 10–15 phút sau ca.
- Yêu cầu vệ sinh: quy chuẩn khu ăn công nghiệp, lau sàn toàn khu sau mỗi ca.
- Độ bền vật liệu: tiếp xúc thường xuyên với nước rửa, muối, dầu mỡ.
Giải pháp từ Cơ Khí Đại Việt
Chúng tôi tư vấn và sản xuất 50 bàn xếp inox chữ nhật 1600×800 mm cho mỗi bàn 6–8 chỗ ngồi, mác Inox 304 để bảo đảm khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ẩm và có chất tẩy rửa. Lựa chọn này giúp vận hành linh hoạt theo cụm, dễ tách – ghép theo ca và phù hợp lối đi chuẩn hóa.
- Cấu hình kỹ thuật tối ưu vận hành: khung chịu lực gia cường, chân gấp gọn dạng khóa an toàn; đệm cao su chống trượt, bo mép an toàn; bề mặt hoàn thiện hairline giúp hạn chế vết xước nhìn thấy khi sử dụng dày đặc.
- Tiêu chí vật liệu: Inox 304 có độ bền ăn mòn vượt trội so với Inox 201 trong môi trường ẩm và có hóa chất – lựa chọn then chốt để giảm OPEX và kéo dài tuổi thọ.
- Tham chiếu thị trường để hiệu chỉnh thiết kế: nhiều mẫu phổ biến 1200×700 loại dày ~9 kg cho độ cứng vững tốt và cấu hình 0,7×1,2 m dùng ống chân D32 x 0,5 mm, mặt 0,5 mm. Từ các mốc này, chúng tôi tinh chỉnh khung giằng và cơ cấu gấp để đáp ứng tải thực tế và thời gian gấp mở dồn dập.
- Quy trình chuyên nghiệp: lập bản vẽ kỹ thuật, nghiệm thu mẫu trước sản xuất loạt; hướng dẫn SOP gấp – mở; checklist vệ sinh theo chu kỳ để duy trì hiệu suất.
Kết quả đạt được
Tăng 30% công suất phục vụ trên cùng diện tích. Bố trí theo cụm 4–6 bàn và hành lang lưu thông 1,2–1,5 m giúp xoay vòng nhanh, giảm ùn tắc tại điểm ra vào. Mỗi ca rút ngắn thời gian chờ chỗ trống, ổn định nhịp phát suất ăn.
Giảm 50% thời gian dọn dẹp – vệ sinh sàn. Cơ cấu gấp gọn giúp xếp chồng nhanh sau ca, giải phóng mặt bằng để máy chà sàn hoạt động liền mạch. Bề mặt inox 304 sạch – khô nhanh, hạn chế vệt ố và mùi.
Phản hồi tích cực về độ bền và tính tiện dụng. Các khớp gấp vận hành ổn định sau giai đoạn chạy thử; không ghi nhận rung lắc bất thường. OPEX giảm nhờ giảm thời gian nhân công và chi phí khắc phục hư hỏng vặt.
- Chỉ số chính: +30% năng lực phục vụ; -50% thời gian vệ sinh; sự cố thiết bị = 0 trong giai đoạn nghiệm thu.
- Tác động tài chính: Tối ưu CAPEX theo lô, giảm TCO nhờ lựa chọn đúng mác inox và SOP bảo trì.
“Bộ bàn xếp inox 304 của Cơ Khí Đại Việt đáp ứng đúng tiến độ và tiêu chí vệ sinh. Sau khi đưa vào vận hành, khu ăn ca thông thoáng và việc chà sàn sau ca nhanh hơn hẳn.”
— Quản lý vận hành, Nhà máy UNIND Bình Dương
Hình ảnh & Video thực tế
Hình ảnh bàn giao – lắp đặt thực tế đã thể hiện bố trí theo cụm, khoảng hở vệ sinh dưới gầm và cách gấp gọn sau ca. Đoạn video thao tác gấp – mở trong 5–7 giây/bàn được chúng tôi lưu hồ sơ nghiệm thu; Quý khách có thể yêu cầu đội ngũ gửi kèm khi tư vấn.
- Minh họa trước/sau: mật độ chỗ ngồi giờ cao điểm và hành lang lưu thông.
- Thao tác tiêu chuẩn: mở khóa – gấp chân – xếp chồng an toàn lên xe đẩy.
Case study này phản ánh đúng triết lý triển khai của Cơ Khí Đại Việt: thiết kế xoay quanh luồng vận hành thực tế, chú trọng vệ sinh, an toàn và chi phí vòng đời. Đây cũng là lý do nhiều khách hàng tiêu biểu lựa chọn chúng tôi cho các dự án bàn xếp inox quy mô lớn.
Để hiểu trọn vẹn vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác tin cậy cho các dự án từ tư vấn đến giao lắp – bảo trì, mời Quý khách xem tiếp mục “Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?”.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Tổng hợp những lý do then chốt khẳng định Cơ Khí Đại Việt là đối tác sản xuất và cung cấp giải pháp bàn xếp inox hàng đầu, từ năng lực sản xuất trực tiếp đến dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Sau case study tối ưu công suất phục vụ, câu hỏi hợp lý tiếp theo là: “Cơ Khí Đại Việt có uy tín không và có đủ năng lực đồng hành dự án của Quý khách?”. Câu trả lời nằm ở năng lực xưởng, kinh nghiệm triển khai thực tế và mức độ cam kết dịch vụ đầu-cuối. Chúng tôi là xưởng sản xuất bàn inox trực tiếp, kiểm soát chặt chất lượng – tiến độ, và luôn thiết kế giải pháp xoay quanh vận hành thực tế của Quý khách.
Kinh nghiệm & Chuyên môn: Hơn 10 năm đồng hành các bếp công nghiệp, nhà máy, hội trường sự kiện giúp chúng tôi hiểu rõ tiêu chí tải trọng, vệ sinh và luồng di chuyển. Từ các mốc tham chiếu phổ biến trên thị trường như 1200×700 mm (loại dày ~9 kg) hay 0,7×1,2 m với ống chân D32 x 0,5 mm và mặt 0,5 mm, chúng tôi tinh chỉnh khung giằng, cơ cấu gấp và bề mặt hoàn thiện để phù hợp tải thực tế, tần suất gấp–mở cao và yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt. Nhờ đó, hiệu suất vận hành cao hơn và tổng chi phí sở hữu (TCO) được kiểm soát tốt.
Năng lực sản xuất trực tiếp: Sở hữu xưởng gia công – lắp ráp – kiểm định tại chỗ, không qua trung gian nên Quý khách nhận đúng “giá tại xưởng” và tiến độ minh bạch. Quy trình chuyên nghiệp: kiểm tra vật liệu đầu vào, đo độ dày, gá lắp theo dưỡng, kiểm tra tải điểm – tải phân bố, nghiệm thu mẫu trước khi sản xuất loạt. Với mỗi lô hàng, chúng tôi quản trị chất lượng theo hồ sơ kỹ thuật, giảm rủi ro sai khác và giữ ổn định chất lượng giữa các đợt đặt hàng.
Giải pháp “May Đo” theo dự án: Chúng tôi thiết kế – sản xuất theo mọi kích thước, layout chỗ ngồi và tiêu chuẩn vệ sinh từng ngành. Tùy cấu hình, Quý khách có thể lựa chọn:
- Kích thước 1.0 m, 1.2 m, 1.4 m; 1200×700; 1600×800; hoặc theo bản vẽ kỹ thuật.
- Tùy chọn 2 tầng để tăng không gian đặt khay, thêm bánh xe khóa, bo mép an toàn.
- Hoàn thiện hairline chống lóa vết xước, khắc laser logo nhận diện, phụ kiện chống rung.
Mọi phương án đều được chúng tôi cân đối CAPEX và OPEX để tối ưu chi phí vòng đời.
Minh bạch & Tin cậy: Cam kết đúng mác vật liệu (Inox 201/304), đúng độ dày, cấp CO–CQ khi cần. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất tẩy rửa so với 201 – lựa chọn phù hợp cho khu bếp công nghiệp, nhà ăn, hội trường. Tính minh bạch giúp Quý khách kiểm soát rủi ro kỹ thuật và bảo vệ ngân sách dự án.
Dịch vụ Toàn Diện: Tư vấn kỹ thuật từ đầu bài, khảo sát nhanh, giao lắp trong 24–72 giờ theo kế hoạch, bàn giao – nghiệm thu rõ ràng. Bảo hành tận nơi, bảo trì định kỳ và hỗ trợ phụ tùng giúp thiết bị vận hành ổn định suốt vòng đời. Một đầu mối – nhiều dịch vụ, Quý khách tiết kiệm thời gian phối hợp và yên tâm về SLA.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Để tìm hiểu sâu hơn về năng lực đội ngũ, lịch sử dự án và chứng chỉ, Quý khách có thể xem thêm trang Về chúng tôi – Cơ Khí Đại Việt. Những thắc mắc thực tế về vật liệu, thời gian giao lắp hay bảo hành sẽ được giải đáp ngay ở phần Câu Hỏi Thường Gặp bên dưới.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Bàn xếp inox 304 và 201, loại nào tốt hơn cho quán ăn?
Cơ Khí Đại Việt có nhận làm số lượng ít hoặc chỉ 1 bàn không?
Bàn có chịu được tải trọng nặng không? Ví dụ khoảng bao nhiêu kg?
Tải trọng chuẩn cho bàn xếp inox dùng trong nhà hàng/khu ăn công nghiệp thường đạt 100–150 kg (tải phân bố đều) với cấu hình phổ biến như khung chắc, ống chân D32 và cơ cấu gấp khóa an toàn. Nếu dự án yêu cầu tải cao hơn, chúng tôi có thể gia cường lên 200–300 kg bằng các giải pháp kỹ thuật:
- Tăng độ dày mặt (ví dụ 1.0–1.2 mm) và ống chân (1.0–1.2 mm).
- Thêm giằng chữ X/giằng chu vi, tấm tán lực tại các điểm chịu tải.
- Nâng cấp bản lề – khóa gấp công nghiệp, đế cao su chống trượt.
Trước khi bàn giao, Cơ Khí Đại Việt thực hiện kiểm tra tải điểm và tải phân bố để đảm bảo hiệu suất vận hành đúng cam kết.
Thời gian bảo hành của bàn là bao lâu?
Thời gian giao hàng và lắp đặt mất bao lâu?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG BÀN INOX XẾP GỌN?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com





