DANH MỤC NỔI BẬT
Giới thiệu nhanh & định nghĩa bếp gas âm
Bếp gas âm là dòng bếp lắp chìm vào mặt bàn/kệ giúp tối ưu không gian, thẩm mỹ, vệ sinh và ổn định vận hành cho bếp thương mại.
Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Giới thiệu nhanh & định nghĩa bếp gas âm
- Tại sao dự án thương mại nên chọn bếp gas âm?
- Phân loại bếp gas âm: theo số vùng nấu, chất liệu và nguồn gốc
- So sánh kỹ thuật (mặt bếp, đầu đốt, vật liệu) — bảng thông số
- Tiêu chí lựa chọn bếp gas âm cho dự án B2B
- Thương hiệu & mẫu nên xem: khuyến nghị theo ứng dụng
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
Bếp gas âm (bếp ga âm) là lựa chọn được nhiều bếp trưởng và quản lý vận hành ưu tiên trong các bếp nhà hàng, khách sạn, cloud kitchen và căng-tin. Thân bếp được lắp chìm vào mặt bàn, chỉ lộ phần mặt nấu, tạo bề mặt phẳng đồng bộ giúp thao tác nhanh và an toàn. Vật liệu mặt bếp phổ biến là kính cường lực hoặc đá hoa cương, kết hợp khung, gá đỡ và tủ bếp inox 304 cho độ bền cao, chống oxy hóa tốt. Trong môi trường thương mại, thiết kế này mang lại hiệu suất vận hành ổn định, giảm xê dịch khi nấu khối lượng lớn và tối ưu vệ sinh hằng ca. Quý khách có thể tham khảo thêm tại danh mục bếp gas âm cho dự án F&B của chúng tôi.

Bếp gas âm là bếp lắp chìm vào mặt bàn hoặc kệ bếp, chỉ lộ mặt nấu. Ở cấu hình thương mại, hệ thống gồm cụm chia lửa, hệ thống đánh lửa, cảm biến an toàn và cụm van — tất cả được gắn cố định trong hộc bếp để hạn chế va đập, bụi bẩn và dầu mỡ. Mặt bếp kính/đá chịu lực giúp phân bố tải nồi đều, hạn chế nứt vỡ khi nấu công suất cao. Việc cố định vào mặt bàn inox 304 giúp tối ưu độ cứng vững khi thao tác liên tục trong ca cao điểm.
Với nhu cầu B2B, lợi ích nổi bật không chỉ ở thẩm mỹ mà còn trực tiếp ảnh hưởng OPEX, downtime và an toàn. Cụ thể:
- Tối ưu diện tích: bề mặt phẳng, không vướng cạnh, giúp bếp trưởng bố trí line nấu, topping và pass dễ dàng.
- Dễ vệ sinh: mặt kính/đá chống bám, ít khe hở; vệ sinh nhanh giữa ca, giảm thời gian dừng máy.
- Ít xê dịch: thân bếp cố định, kê nồi chảo ổn định khi đảo, sên, hầm lớn — nâng cao an toàn lao động.
- Thẩm mỹ đồng bộ: đồng bộ inox 304, tạo hình ảnh chuyên nghiệp cho khu bếp mở, nâng trải nghiệm thực khách và đội ngũ.
So với bếp gas dương, bếp âm thường ổn định và an toàn hơn nhờ thiết kế cố định và khả năng tích hợp cảm biến như thiết bị giám sát ngọn lửa (Flame Failure Device) tham khảo. Hiệu suất nhiệt ổn định do ngọn lửa ít bị gió tạt, dễ lắp chụp hút/ống dẫn vì vị trí bếp cố định theo bản vẽ kỹ thuật. Bề mặt phẳng giúp gom dầu mỡ, giảm rủi ro trượt ngã. Nếu Quý khách cần so sánh chi tiết hơn, vui lòng xem so sánh bếp gas âm và bếp gas dương hoặc xem thêm tổng quan thiết bị bếp công nghiệp để định hình tổng thể line nấu.
Bếp gas âm là gì? Định nghĩa cô đọng 1 câu

Cấu trúc lắp âm gồm khoét lỗ theo kích thước chuẩn, đặt khung bếp xuống mặt bàn, cố định bằng vít/ke và gioăng chịu nhiệt để chống rung và chống tràn. Mặt bếp thường là kính cường lực hoặc đá, bên dưới là khung và gá đỡ bằng inox cho độ bền vật liệu và khả năng chống ăn mòn. Bộ chia lửa, đầu đốt, hệ đánh lửa và cảm biến được che chắn trong hộc bếp, hạn chế bụi, dầu mỡ và oxy hóa, hỗ trợ tuổi thọ linh kiện cao hơn trong môi trường thương mại.
Tính đồng bộ là lợi thế lớn: bếp lắp chìm phẳng với bàn và tủ bếp inox 304, cho phép Quý khách đi dây gas/điện và ống hút khói theo đúng bản vẽ kỹ thuật. Nhờ đồng bộ, line bếp trở nên mạch lạc, tối ưu luồng di chuyển nhân sự, nâng cao hiệu suất vận hành. Khi cần nâng cấp, Cơ Khí Đại Việt có thể gia công nẹp, khay hứng, bích che để bếp mới khớp chính xác với module inox hiện có.
4 lợi ích cốt lõi cho bếp nhà hàng/khách sạn

Không gian gọn – tăng diện tích thao tác: bề mặt phẳng cho phép đặt khay topping, thớt, khay GN sát mép bếp mà không vướng cạnh sắc. Thao tác kéo – đẩy chảo lớn thuận tiện hơn, giảm giao thoa đường đi của nhân sự trong ca cao điểm, từ đó cải thiện an toàn và nhịp độ phục vụ.
Vệ sinh nhanh – giảm thời gian downtime: mặt kính/đá chống bám và ít khe hở, kết hợp phễu hứng/bo viền giúp gom cặn dầu mỡ, vệ sinh giữa ca trong vài phút. Giảm thời gian ngừng thiết bị góp phần tối ưu OPEX và duy trì chất lượng món ăn ổn định.
Ổn định nồi chảo – hạn chế rung lắc khi nấu công suất lớn: thân bếp cố định, kiềng chắc, phân bố tải đều nên nấu sên số lượng lớn vẫn vững. Điều này giúp giảm rủi ro đổ tràn, cải thiện an toàn lao động và độ chính xác trong thao tác.
Thẩm mỹ – đồng bộ vật liệu, nâng trải nghiệm bếp trưởng: sự liền mạch với inox 304 tạo hình ảnh chuyên nghiệp, phù hợp bếp mở hoặc bếp show. Thẩm mỹ tốt cũng hỗ trợ tuyển dụng/giữ chân nhân sự và tăng niềm tin đối tác audit chất lượng.
Tất cả những lợi ích này lý giải vì sao nhiều dự án F&B ưu tiên bếp gas âm khi cần nâng cao an toàn, hiệu suất và trải nghiệm vận hành.
Tại sao dự án thương mại nên chọn bếp gas âm?
Bếp gas âm giúp tăng công suất trên mỗi mét vuông, giảm thời gian vệ sinh và tiết kiệm gas, trực tiếp cải thiện ROI cho bếp thương mại.
Từ phần giới thiệu về cấu trúc lắp âm và vật liệu mặt kính/đá, bước tiếp theo Quý khách cần nhìn ở góc vận hành dự án: lợi ích thực tế, chi phí vòng đời (LCC) và mức an toàn tổng thể. Đây là những yếu tố quyết định khi đánh giá năng lực bếp nhà hàng, khách sạn và cloud kitchen.

Lợi ích theo góc nhìn chủ đầu tư và bếp trưởng. Ở cấp đầu tư, lợi ích bếp gas âm thể hiện qua hiệu suất không gian, tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn và hình ảnh chuyên nghiệp của khu bếp mở. Bề mặt phẳng liền mạch tạo thêm diện tích thao tác, rút ngắn quãng di chuyển của nhân sự, từ đó cải thiện nhịp độ phục vụ. Với bếp trưởng, điểm cộng nằm ở sự ổn định của nồi chảo, phân bổ nhiệt đều và khả năng bố trí line nấu mạch lạc. Bếp gas âm cho khách sạn đặc biệt hữu ích trong tiệc, buffet, room service vì tính đồng bộ và dễ kiểm soát công suất theo ca. Tất cả hợp thành lợi ích kép: trải nghiệm thao tác tốt hơn và hiệu suất vận hành cao hơn.
ROI bếp gas âm – những con số biết nói. Dựa trên kinh nghiệm triển khai, vệ sinh giữa ca của mặt kính/đá phẳng thường giảm 20–30% thời gian so với bếp dương, nhờ ít khe hở và dễ thu gom dầu mỡ. Khi kết hợp đầu đốt hiệu suất cao và hút mùi đúng lưu lượng, tiêu hao gas thực tế có thể giảm 8–15% cho cùng sản lượng nấu. Ví dụ line 4 vùng nấu: mỗi ca giảm 10 phút vệ sinh, 3 ca/ngày tương đương ~15 giờ/tháng; chỉ riêng chi phí nhân công đã giúp thời gian hoàn vốn ngắn lại đáng kể. Gas tiết kiệm cộng dồn theo tháng/quý tiếp tục hạ OPEX. Tóm lại, ROI bếp gas âm không chỉ đến từ gas, mà từ tổng hợp: thời gian, an toàn, chất lượng món ổn định.
- Thời gian vệ sinh: giảm 20–30% (tùy menu và tần suất).
- Tiêu hao gas: giảm 8–15% khi tối ưu đầu đốt + hút mùi.
An toàn bếp nhà hàng ở mức hệ thống. Các cảm biến giám sát ngọn lửa (FFD/thermocouple) tự ngắt khi tắt lửa đột ngột, kết hợp van khoá/van điện từ ngắt khẩn. Vị trí bếp cố định giúp thiết kế chụp hút đúng kỹ thuật, tăng khả năng bắt khói – nhiệt và giảm rủi ro tích tụ khí; tham khảo nguyên lý ventilation hood. Với bếp âm, Quý khách dễ tích hợp tủ điều khiển, cảm biến rò rỉ và van ngắt tổng theo tuyến ống. Khi cần đồng bộ giải pháp, hãy cân nhắc lựa chọn máy hút mùi bếp công nghiệp phù hợp để đảm bảo hiệu suất bắt khói – mùi và an toàn PCCC. Thiết bị giám sát ngọn lửa như Flame Failure Device là lớp bảo vệ quan trọng trong môi trường thương mại.
Vận hành ca cao điểm – giảm TCO dài hạn. Mặt phẳng liền mạch cho phép tổ chức line pass, quầy topping và trạm soạn nhanh ngay sát khu vực đốt, rút ngắn lead time ra món trong giờ cao điểm. Thân bếp cố định giúp lắp chụp hút, ống gió và đường gas theo bản vẽ, đơn giản hóa bảo trì – nghiệm thu. Nhờ vệ sinh nhanh và ít hư hại do dầu mỡ, chu kỳ thay thế linh kiện kéo dài, TCO giảm rõ rệt. Khi triển khai đồng bộ cùng dịch vụ thi công bếp ga công nghiệp, chúng tôi tối ưu từ bản vẽ kỹ thuật đến hiệu suất vận hành thực tế. Với quy mô bếp lớn, có thể kết hợp line bếp âm với bếp ga công nghiệp cho dây chuyền nấu lớn để bảo đảm công suất đỉnh.
Tối ưu không gian – tăng công suất trên mỗi mét vuông

Ví dụ sắp đặt line nấu 3–5 vùng âm. Trên mặt bàn inox 304 dài 1,8–2,4 m, bếp âm cho phép bố trí 3–5 vùng đốt kèm khay GN, thớt soạn và pass ngay cạnh. Khoảng trống giữa các vùng nấu vẫn đảm bảo an toàn thao tác nhưng không lãng phí diện tích do không có mép bếp dương. Dãy bàn liền mạch giúp tổ chức one-way flow: nhận order – soạn – nấu – pass theo một trục, giảm cắt ngang lối đi. Ở bếp mở, cấu hình này tạo hình ảnh gọn và chuyên nghiệp.
Tác động đến tốc độ ra món trong giờ cao điểm. Khi mật độ vùng nấu tăng mà vẫn giữ lối đi thông thoáng, đội bếp rút ngắn thời gian chờ vùng đốt. Việc đặt khay topping/gia vị trong tầm với hạn chế thao tác thừa, giảm sai lỗi. Thực tế dự án cho thấy lead time món nóng giảm 10–15% ở khung giờ cao điểm khi chuyển từ bếp dương sang bếp âm đồng bộ. Kết quả: năng lực phục vụ/giờ tăng, doanh thu/ca cải thiện.
Tiết kiệm gas và thời gian vệ sinh

Mặt phẳng liền mạch giảm bám bẩn. Ít khe hở và góc chết khiến dầu mỡ khó lưu cữu; chỉ cần cạo – lau – hút gom là hoàn tất giữa ca. Mép bo tròn, khay hứng và nẹp kín ngăn rò nước xuống khoang máy. Thời gian vệ sinh giữa ca rút xuống vài phút cho cả line, giảm downtime và duy trì chất lượng món.
Đầu đốt hiệu suất cao – phân bổ nhiệt đều. Cụm chia lửa tối ưu lỗ phun, vòng lửa phủ đều đáy nồi, giảm thất thoát và giúp sôi nhanh hơn. Khi kết hợp chụp hút đạt lưu lượng thiết kế, ngọn lửa ổn định, ít bị gió tạt, hạn chế bật mạnh làm tăng tiêu hao. Tác động kép này giải thích vì sao tiết kiệm gas bếp âm thường thấy rõ sau 2–4 tuần vận hành có kiểm soát.
An toàn và tuân thủ tiêu chuẩn bếp chuyên nghiệp

Cảm biến tự ngắt, van ngắt an toàn. FFD/thermocouple theo dõi ngọn lửa và đóng gas khi nước trào hay gió tạt làm tắt lửa, giảm nguy cơ tích tụ khí. Van điện từ kết nối nút ngắt khẩn tại lối thoát, kèm cảm biến rò rỉ để xử lý tình huống bất thường sớm. Thiết kế lắp âm bảo vệ linh kiện khỏi dầu mỡ và va đập, kéo dài tuổi thọ.
Tích hợp chụp hút mùi đúng lưu lượng. Hút mùi đạt chuẩn giúp bắt khói – nhiệt hiệu quả, giảm nguy cơ trượt, bỏng và mùi khó chịu trong bếp. Vị trí bếp cố định theo bản vẽ giúp chọn kích thước chụp, cao độ lắp đặt và đường ống khoa học; Quý khách có thể tham khảo nhóm máy hút mùi bếp công nghiệp để đồng bộ hệ thống. Khi tiêu chuẩn an toàn được tuân thủ, audit PCCC và nghiệm thu trở nên thuận lợi.
Để khóa cấu hình phù hợp với công suất và ngân sách, bước kế tiếp là phân loại theo số vùng nấu, chất liệu mặt bếp và nguồn gốc để Quý khách dễ quyết định.
Phân loại bếp gas âm: theo số vùng nấu, chất liệu và nguồn gốc
Chọn đúng số vùng nấu, mặt bếp và kiểu đầu đốt theo quy mô và menu sẽ tối ưu chi phí đầu tư và hiệu suất vận hành.
Ngay sau khi Quý khách đã thấy rõ lợi ích của bếp gas âm ở cấp dự án, bước tiếp theo là chốt cấu hình phù hợp để khai thác công suất giờ cao điểm mà vẫn giữ TCO trong kiểm soát. Phần dưới đây giúp Quý khách phân nhóm theo số vùng nấu, chất liệu mặt bếp và đầu đốt/nguồn gốc — cơ sở để lập bản vẽ kỹ thuật và bố trí line nấu hiệu quả. Kết thúc phần này, Quý khách sẽ sẵn sàng bước sang phần so sánh kỹ thuật chi tiết theo bảng thông số.

Chia 3 cụm nền tảng để chọn nhanh: (1) Số vùng nấu; (2) Vật liệu mặt bếp; (3) Đầu đốt & nguồn gốc. Số vùng nấu quyết định thông lượng món/giờ; mặt bếp ảnh hưởng độ bền vật liệu và tốc độ vệ sinh; đầu đốt và xuất xứ tác động trực tiếp đến hiệu suất nhiệt, an toàn và dịch vụ hậu mãi. Quý khách có thể tham khảo danh mục lựa chọn bếp gas âm theo số vùng nấu để hình dung nhanh dải cấu hình trước khi lên phương án.
Ưu/nhược và khuyến nghị theo quy mô: Bếp gas âm 3 vùng thường đáp ứng tốt nhà hàng nhỏ – trung bình với menu 1–2 line nấu. Trong khi đó, bếp gas âm 4–5 vùng phù hợp bếp trung tâm, căn-tin, tiệc hoặc cloud kitchen nhiều station, giúp rút ngắn thời gian chờ lò. Bếp gas âm 2 vùng lại tối ưu cho kiosk, quầy bar đồ nóng hoặc khu soạn nhỏ, linh hoạt lắp ghép theo cụm. Khi cần line Âu công suất cao, hãy cân nhắc kết hợp bếp âu công nghiệp nhiều họng cho line nấu Âu để đảm bảo công suất đỉnh mà vẫn tối ưu OPEX.
Nhập khẩu nguyên chiếc vs sản xuất trong nước: Nhóm nhập khẩu nguyên chiếc (ví dụ Bosch, Teka, Rinnai, Sakura) thường nổi trội ở thiết kế, độ hoàn thiện và tính năng an toàn tích hợp; mức giá/linh kiện thay thế cao hơn và thời gian chờ phụ tùng có thể dài. Nhóm sản xuất trong nước (Capri, Sunhouse, Goldsun…) dễ chủ động bảo hành – phụ tùng và chi phí đầu tư hợp lý, đa dạng mẫu cho nhiều kịch bản bố trí. Ở cấp dự án, yếu tố mấu chốt là kênh phân phối chính hãng và dịch vụ sau bán hàng ổn định (Điện Máy Xanh, Nguyễn Kim…). Dù chọn phương án nào, hãy chuẩn hóa yêu cầu FFD/cảm biến chống rò và tài liệu kỹ thuật để nghiệm thu thuận lợi.
Gợi ý cấu hình theo ca/giờ và loại hình menu:
- 40–60 suất/giờ, menu ngắn (mì, cơm phần): 1 cụm bếp gas âm 3 vùng + line topping cạnh bếp.
- 80–120 suất/giờ, menu 2 line (á/âu nhẹ): 1 cụm bếp gas âm 4 vùng hoặc 5 vùng; tách khu chiên/xào để tránh nghẽn.
- >150 suất/giờ, căn-tin/tiệc: 2 cụm 3–4 vùng bố trí one-way flow; bổ sung line Âu hoặc range công nghiệp cho nồi chảo lớn.
- Khu phụ trợ, pantry, staff meal: bếp gas âm 2 vùng hoặc các mẫu bếp gas cho khu bếp phục vụ nhỏ để tối ưu CAPEX.
Theo số vùng nấu: 2, 3, 4–5 vùng cho từng mô hình

2 vùng: Phù hợp kiosk, quầy bar đồ nóng, pantry khách sạn và khu phục vụ nhỏ. Cụm 2 vùng giúp tiết kiệm diện tích, dễ lắp ghép vào bàn inox 304 hiện hữu, chi phí đầu tư thấp. Với menu ít món nóng, mức tiêu thụ gas và chi phí vệ sinh cũng nhẹ. Có thể đặt cạnh sink/khay GN để rút ngắn thao tác.
3 vùng: Lựa chọn cân bằng cho nhà hàng 40–80 khách, bếp á/âu hỗn hợp nhẹ. Ba vùng cho phép vừa hầm – vừa xào – vừa chiên, giảm chờ lò trong khung giờ cao điểm. Khi bố trí đúng khoảng cách, việc kéo đẩy chảo lớn vẫn an toàn. Đây là cấu hình linh hoạt để mở rộng về sau bằng cách ghép cụm.
4–5 vùng: Dành cho bếp trung tâm, căn-tin, tiệc và cloud kitchen nhiều station. Mật độ vùng nấu cao giúp tăng thông lượng món/giờ, phù hợp menu phức tạp. Với nồi đáy lớn, hãy kiểm tra tải mặt bàn và kiềng để đảm bảo an toàn khi vận hành liên tục. Tại line Âu, có thể kết hợp thêm range hoặc griddle chuyên dụng.
Theo mặt bếp: kính cường lực hay đá hoa cương

So sánh chịu nhiệt, va đập, vệ sinh: Mặt kính cường lực cho thẩm mỹ hiện đại, dễ lau chùi, bề mặt phẳng tối ưu vệ sinh giữa ca; khả năng chịu nhiệt và chống xước tốt trong biên độ thiết kế của nhà sản xuất (tempered glass). Mặt đá hoa cương (granite) bền, chịu lực cao, ít biến dạng khi đặt nồi lớn lâu giờ; cảm giác cứng vững tốt cho thao tác nặng tay. Về vệ sinh, cả hai đều nhanh; kính cho cảm giác “sạch ngay”, đá ít lộ vết xước hơn theo thời gian.
Khuyến nghị theo tần suất và loại nồi chảo: Ca vận hành dày, nồi đáy lớn, thao tác mạnh tay: cân nhắc mặt đá hoa cương để tối ưu độ cứng vững. Không gian bếp mở, yêu cầu thẩm mỹ cao và vệ sinh nhanh: mặt kính cường lực là lựa chọn sáng giá. Dù chọn phương án nào, hãy đồng bộ khung – nẹp inox 304 và gioăng chịu nhiệt để nâng tuổi thọ cụm mặt bếp.
Theo đầu đốt và nguồn gốc: đồng, hồng ngoại; nhập khẩu vs nội địa
Đầu đốt đồng: Truyền nhiệt tốt, bền, chịu mài mòn; ngọn lửa ổn định khi vận hành dài giờ. Phù hợp thao tác xào, áp chảo liên tục, giúp phân bố nhiệt đều dưới đáy nồi. Bảo trì định kỳ giúp lỗ phun không bị bít do cặn dầu mỡ.
Đầu đốt hồng ngoại: Tập trung bức xạ nhiệt vào đáy nồi, giảm thất thoát, theo kinh nghiệm vận hành có thể tiết kiệm gas và ít ám khói hơn; ngọn lửa ít bị gió tạt khi chụp hút hoạt động đúng lưu lượng. Phù hợp khu vực cần giảm nhiệt toả ra môi trường làm việc, hỗ trợ an toàn lao động.
Nguồn gốc và dịch vụ hậu mãi: Hàng nhập khẩu nguyên chiếc (Bosch, Teka, Rinnai, Sakura) có ưu thế về độ hoàn thiện và tính năng an toàn tích hợp (FFD, khóa gas…). Hàng sản xuất trong nước (Capri, Sunhouse, Goldsun) tối ưu chi phí đầu tư, dễ sẵn linh kiện và thời gian xử lý bảo hành nhanh. Ở cấp dự án, tiêu chí chọn nhà cung cấp nên bao gồm chứng từ CO/CQ, hướng dẫn lắp đặt – vận hành chuẩn và cam kết phụ tùng trong suốt vòng đời thiết bị.
Nếu Quý khách cần danh mục thực tế theo số vùng nấu, vui lòng xem lựa chọn bếp gas âm theo số vùng nấu. Với line Âu công suất cao, cân nhắc bổ sung bếp âu công nghiệp nhiều họng cho line nấu Âu để đảm bảo tải đỉnh. Các khu phụ trợ nhỏ có thể dùng các mẫu bếp gas cho khu bếp phục vụ nhỏ nhằm tối ưu CAPEX. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào so sánh kỹ thuật mặt bếp, đầu đốt và vật liệu dưới dạng bảng để Quý khách chốt cấu hình nhanh.
So sánh kỹ thuật (mặt bếp, đầu đốt, vật liệu) — bảng thông số
Bảng so sánh thông số giúp nhận diện nhanh vật liệu và đầu đốt tối ưu giữa độ bền, an toàn và tiêu thụ gas.
Từ phần “Phân loại theo số vùng nấu, chất liệu và nguồn gốc”, bước này chúng tôi tổng hợp so sánh kỹ thuật theo bảng để Quý khách chốt cấu hình bếp gas âm phù hợp công suất giờ cao điểm, kiểm soát OPEX và đảm bảo an toàn PCCC. Trọng tâm gồm: so sánh mặt kính cường lực với đá hoa cương, đầu đốt đồng với đầu đốt hồng ngoại, khung vỏ inox 304 so với 201, kèm dải thông số tiêu thụ gas (kW, g/giờ) tham chiếu thực tế.
| Hạng mục | Tùy chọn phổ biến | Thông số điển hình | Ưu điểm | Lưu ý & Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| Mặt bếp | Kính cường lực / Đá hoa cương | Kính chịu sốc nhiệt ở mức thiết kế nhà SX; Đá chịu lực – ít biến dạng dưới tải nồi lớn | Kính: thẩm mỹ, vệ sinh nhanh. Đá: cứng vững, ổn định cho thao tác nặng. | Khu bếp mở chọn kính; ca dày, nồi lớn chọn đá. Dùng nẹp – khung inox 304 và gioăng chịu nhiệt để tăng tuổi thọ. |
| Đầu đốt | Đồng (brass) / Hồng ngoại (ceramic) | Công suất điển hình 2.5–5.0 kW/vị trí | Đồng: bền, tỏa lửa đều; Hồng ngoại: giảm thất thoát, môi trường làm việc mát hơn. | Xào – áp chảo liên tục ưu tiên đồng; khu kín/ít tỏa nhiệt cân nhắc hồng ngoại. Theo dõi chi phí thay tấm ceramic theo chu kỳ. |
| Khung vỏ inox | Inox 304 / Inox 201 | 304: chống ăn mòn cao (Chloride). 201: giá tốt hơn ~15–25% tùy thị trường | 304 tối ưu tuổi thọ, phù hợp môi trường ẩm/mặn; 201 phù hợp khu khô ráo, CAPEX hạn chế. | Bếp chính & khu rửa: 304. Khu phụ khô: 201 có kiểm soát. Tính TCO theo vòng đời dự án. |
| Tiêu thụ gas (LPG) | Theo cỡ đầu đốt: nhỏ / trung / lớn | ~1.0–1.5 kW ≈ 80–120 g/h; 2.5–3.5 kW ≈ 200–280 g/h; 4.0–5.0 kW ≈ 320–400 g/h | Dải tham chiếu để ước lượng OPEX/ca. | Phụ thuộc loại gas (LPG/NG), béc phun & áp suất; kiểm tra tem thông số của nhà SX khi nghiệm thu. |
| An toàn ngọn lửa | Cảm biến FFD/Thermocouple | Tự ngắt khi tắt lửa đột ngột/nước trào | Giảm rủi ro tích tụ khí, tăng an toàn ca làm việc | Bắt buộc cho bếp dự án thương mại; kết nối van điện từ ngắt khẩn theo tuyến ống. |
Chú thích an toàn với mặt kính: tránh sốc nhiệt đột ngột (không dội nước lạnh lên kính đang nóng), dùng kiềng/phụ kiện trung gian khi đặt nồi đáy thừa nhiệt lâu giờ; không để chảo che kín ngọn lửa gây tích nhiệt trực tiếp dưới kính (tempered glass).
Mặt kính cường lực vs đá hoa cương: chịu nhiệt, va đập, vệ sinh
Với bếp gas âm, mặt bếp quyết định cảm giác thao tác và nhịp vệ sinh giữa ca. Mặt kính cường lực cho diện mạo hiện đại, bề mặt phẳng giúp gom dầu mỡ nhanh, ít góc chết. Kính chịu nhiệt tốt trong ngưỡng thiết kế, chống trầy ở mức sử dụng bếp thương mại thông thường; tuy vậy kính vẫn nhạy với sốc nhiệt cực đoan và các điểm nóng cục bộ. Mặt đá hoa cương (granite) tạo nền cứng vững, chịu lực cao, ít biến dạng khi đặt nồi lớn liên tục; bề mặt ít lộ xước theo thời gian và cảm giác “đằm tay” khi thao tác nặng.
Về vệ sinh, cả hai đều thuận tiện: kính cho “hiệu ứng sạch tức thì”, đá đỡ thấy vết xước lặt vặt. Ở khu bếp mở và khu pass, Quý khách thường ưu tiên kính để tăng tính trưng bày; ở line xào/chiên công suất cao, đá phát huy lợi thế chịu lực lâu giờ. Dù chọn phương án nào, hãy đồng bộ khung – nẹp inox 304, keo – gioăng chịu nhiệt để giảm rạn nứt do giãn nở vật liệu.
Để hoàn thiện mặt bằng thao tác nhất quán, Quý khách có thể tích hợp cụm bếp với bàn bếp inox cho khu sơ chế và line nấu liền mạch và hệ tủ bếp inox đồng bộ theo thiết kế 3D. Cách làm này giúp chuẩn hóa cao độ, tối ưu luồng one-way, rút ngắn thời gian thao tác và vệ sinh giữa ca.
Đầu đốt đồng và đầu đốt hồng ngoại: hiệu suất và tiêu hao
Đầu đốt đồng (brass) truyền nhiệt tốt, chịu mài mòn và biến dạng nhiệt khi vận hành dài giờ. Vòng lửa phủ đều đáy nồi giúp hạn chế điểm nóng, rất hợp cho xào – áp chảo liên tục. Bảo trì định kỳ (vệ sinh lỗ phun, kiểm tra béc) giữ ổn định công suất và giảm muội. Đầu đốt hồng ngoại dùng gốm/ceramic bức xạ trực tiếp vào đáy nồi, giảm thất thoát nhiệt ra môi trường, cảm giác khu vực làm việc mát hơn; dải tiết kiệm gas quan sát được tùy cấu hình và thói quen thao tác.
Về tổng chi phí sở hữu (TCO), đồng cho tuổi thọ cao, ít phải thay; hồng ngoại có thể cần thay tấm ceramic theo chu kỳ, bù lại cải thiện môi trường làm việc và kiểm soát ám khói. Với khu bếp kín hoặc cần giảm tỏa nhiệt, hồng ngoại là giải pháp đáng cân nhắc; với khu xào công suất lớn và thao tác mạnh tay, đồng vẫn là “ngựa thồ” ổn định. Ở các khu phụ trợ, Quý khách có thể phối hợp với bếp hồng ngoại công nghiệp và gia đình để linh hoạt nguồn nhiệt, giảm tải đường gas giờ cao điểm.
Về tiêu thụ, đầu đốt nhỏ ~1.0–1.5 kW tiêu thụ khoảng 80–120 g LPG/giờ; trung ~2.5–3.5 kW tiêu thụ 200–280 g/giờ; lớn ~4.0–5.0 kW tiêu thụ 320–400 g/giờ (tham chiếu, phụ thuộc béc, áp suất và loại gas). Khi lập dự toán OPEX, hãy lấy tem thông số của nhà sản xuất làm chuẩn nghiệm thu.
Inox 304 vs 201: chống ăn mòn và chi phí
Inox 304 chứa Ni/Crom cao giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, hơi muối và hóa chất vệ sinh loãng; là lựa chọn tiêu chuẩn cho khung – vỏ bếp, nẹp mặt và các chi tiết tiếp xúc hơi nước. Inox 201 thay một phần Niken bằng Mangan, giá dễ chịu hơn nhưng độ bền ăn mòn kém hơn, dễ xỉn khi gặp muối/axit. Ở cấp dự án, khác biệt này tác động trực tiếp đến chu kỳ bảo trì, tỷ lệ han gỉ và thẩm mỹ khu bếp sau thời gian vận hành.
Góc nhìn chi phí vòng đời (LCC): 304 có CAPEX cao hơn nhưng OPEX bảo trì thấp, đặc biệt tại khu rửa, khu hấp – hầm, hoặc nhà hàng ven biển. 201 giúp tối ưu ngân sách ban đầu ở khu khô ráo, phụ trợ; cần quy trình vệ sinh đúng, hạn chế hóa chất chứa chloride. Khi nghiệm thu, Quý khách có thể yêu cầu CO/CQ vật liệu và kiểm tra độ dày – bề mặt để bảo đảm đúng đặc tả (stainless steel grades).
Để bảo toàn thẩm mỹ lâu dài, hãy đồng bộ 304 cho các bề mặt lộ thiên, tay nắm – nẹp và các bộ phận gần nguồn nhiệt/ẩm; 201 chỉ nên dùng cho khoang kín, khu phụ ít ẩm. Cách phân bổ này cân bằng CAPEX và rủi ro ăn mòn trong suốt vòng đời thiết bị.
Khi Quý khách đã có cái nhìn định lượng qua bảng và phân tích trên, bước kế tiếp là chuyển các lựa chọn thành bộ tiêu chí sàng lọc rõ ràng theo quy mô – menu – ngân sách để ra quyết định nhanh.
Tiêu chí lựa chọn bếp gas âm cho dự án B2B
Dùng checklist 10 mục và bộ câu hỏi chuẩn để rút ngắn vòng chọn mẫu, đảm bảo hiệu suất – an toàn – ngân sách.
Từ phần so sánh kỹ thuật vừa rồi, bước này Cơ Khí Đại Việt chuyển toàn bộ thông tin thành checklist hành động để Quý khách ra quyết định nhanh, có cơ sở kỹ thuật và dễ nghiệm thu. Trọng tâm là xác nhận công suất giờ cao điểm, mặt bếp, đầu đốt, an toàn ngọn lửa, vật liệu khung vỏ inox và dịch vụ sau bán hàng. Bên cạnh đó là yêu cầu tài liệu kỹ thuật kèm báo giá để tránh thiếu sót phạm vi.
Checklist 10 mục cốt lõi để sàng lọc mẫu bếp gas âm: Bộ tiêu chí dưới đây giúp kiểm soát CAPEX, OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) theo đúng mục tiêu vận hành của Quý khách.
- Công suất giờ cao điểm: Ước lượng suất/giờ theo menu; đối chiếu công suất đầu đốt điển hình 2.5–5.0 kW/vị trí và dải tiêu thụ LPG tham chiếu ~200–400 g/giờ cho đầu đốt trung–lớn. Kiểm tra áp suất gas, kích cỡ béc phun và khả năng cấp gas tuyến ống.
- Số vùng nấu: 2, 3 hoặc 4–5 vùng tùy thông lượng; tính mật độ vùng nấu theo ca đỉnh để giảm chờ lò. Cân nhắc ghép cụm theo line.
- Mặt bếp: Kính cường lực (dễ vệ sinh, thẩm mỹ) hay đá hoa cương (cứng vững). Tránh sốc nhiệt đột ngột với kính (tempered glass); dùng nẹp – gioăng chịu nhiệt.
- Đầu đốt: Đồng (brass) bền, tỏa nhiệt đều; hồng ngoại (ceramic) giảm thất thoát, môi trường làm việc mát hơn. Xem chi phí thay tấm ceramic theo chu kỳ.
- An toàn ngọn lửa & van ngắt: Cảm biến FFD/thermocouple tự ngắt khi tắt lửa đột ngột, kết hợp van điện từ ngắt khẩn theo tuyến ống; cân nhắc khóa trẻ em và cảnh báo rò rỉ (thermocouple).
- Hút mùi & cấp khí tươi: Tính lưu lượng chụp hút, vận tốc ống, make-up air. Tham khảo giải pháp chụp hút mùi inox cho bếp nhà hàng để đồng bộ layout.
- Vật liệu khung vỏ: Bếp gas âm inox 304 cho khu ẩm/ven biển; 201 chỉ dùng khu khô ráo có kiểm soát. Đòi hỏi độ dày, bề mặt và CO/CQ vật liệu rõ ràng.
- Bảo hành: Ưu tiên bảo hành tại chỗ, thời gian phản hồi, phạm vi linh kiện – đầu đốt – cảm biến. Xác định hotline kỹ thuật và SLA xử lý.
- Bảo trì & vệ sinh: Lịch vệ sinh đầu đốt, kiểm tra béc phun, thay ceramic hồng ngoại. Chuẩn hóa quy trình để giảm OPEX; kết nối hạ tầng phụ trợ như bể tách mỡ nhà hàng đạt chuẩn vệ sinh.
- Ngân sách & TCO: Cân bằng CAPEX với vòng đời; tính chi phí lắp đặt ống gas, van an toàn, điện điều khiển, chụp hút – ống gió. Soát xét điều khoản thanh toán – nghiệm thu.
Bộ câu hỏi gửi nhà cung cấp khi yêu cầu báo giá là cách nhanh nhất để làm rõ phạm vi và trách nhiệm. Quý khách cần xác thực thời gian giao hàng, cam kết phụ tùng, điều khoản bảo hành tại chỗ và chứng chỉ an toàn/PCCC. Khi mọi giả định được chốt trên văn bản, báo giá sẽ phản ánh đúng tổng phạm vi, tránh phát sinh sau lắp đặt.
Yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ báo giá – kỹ thuật: luôn đòi hỏi bản vẽ 2D/3D, BOM chi tiết, layout chụp hút – ống gió kèm lưu lượng, sơ đồ ống gas – van điện từ, điểm cấp điện và checklist nghiệm thu. Đây là cơ sở để phối hợp MEP, PCCC và chạy thử an toàn. Nếu cần đồng bộ từ thiết kế đến lắp đặt, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ tư vấn thiết kế và thi công bếp ga công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt.
Checklist 10 mục: hiệu suất – an toàn – TCO
Dưới đây là phiên bản rút gọn theo dạng tiêu chí/điều kiện chấp nhận để Quý khách dùng ngay khi sàng lọc mẫu và nghiệm thu.
- Thông lượng: Tính suất/giờ theo menu; matching công suất đầu đốt 2.5–5.0 kW/vị trí và tổng kW cụm.
- Vùng nấu: Tối thiểu 3 vùng cho nhà hàng 40–80 khách; ≥4 vùng cho căn-tin/tiệc.
- Mặt bếp: Kính cường lực cho khu bếp mở; đá cho line công suất cao/nồi lớn; có nẹp – gioăng chịu nhiệt.
- Đầu đốt: Đồng cho xào – áp chảo; hồng ngoại cho khu kín/giảm tỏa nhiệt; tài liệu bảo trì đi kèm.
- FFD/Thermocouple: Bắt buộc; test ngắt lửa – ngắt gas khi nghiệm thu; có van ngắt an toàn điện từ toàn tuyến.
- Hút mùi: Chụp hút đúng lưu lượng, độ ồn; có make-up air; layout ống gió rõ ràng.
- Vật liệu: Inox 304 cho khu ẩm/hơi muối; 201 cho khu khô; CO/CQ + độ dày tôn chuẩn.
- Bảo hành: Tối thiểu 12 tháng on-site; SLA phản hồi & có linh kiện sẵn kho.
- Bảo trì: Lịch vệ sinh – thay thế; hướng dẫn vận hành chuẩn; đào tạo bàn giao.
- Ngân sách: Bảng TCO gồm CAPEX + OPEX/năm; chi phí lắp đặt phụ trợ đầy đủ.
Bộ câu hỏi cần gửi nhà cung cấp khi yêu cầu báo giá
Sử dụng danh sách hỏi – đáp dưới đây để định nghĩa phạm vi công việc, giảm rủi ro phát sinh và rút ngắn vòng phê duyệt.
- Thời gian giao hàng và lắp đặt dự kiến? Kế hoạch dự phòng nếu chậm?
- Mẫu đầu đốt, công suất kW/vị trí và dải tiêu thụ LPG (g/giờ) được chứng nhận như thế nào?
- Các tính năng an toàn gồm FFD/thermocouple, khóa gas, van điện từ ngắt khẩn và quy trình test bàn giao?
- Mặt bếp là kính cường lực hay đá? Yêu cầu chống sốc nhiệt và bảo dưỡng bề mặt ra sao?
- Khung – vỏ dùng inox 304 hay 201? Có CO/CQ vật liệu và độ dày tôn?
- Layout chụp hút – ống gió, lưu lượng, make-up air; ai chịu trách nhiệm cân chỉnh thực tế?
- Bảo hành tại chỗ bao lâu, phạm vi linh kiện nào? SLA phản hồi và nguồn phụ tùng?
- Checklist nghiệm thu, biên bản chạy thử, hướng dẫn vận hành – bảo trì và đào tạo nhân sự?
- Điều kiện thanh toán, mốc tiến độ, hồ sơ hoàn công/as-built cung cấp những gì?
- Yêu cầu phối hợp MEP/PCCC cụ thể và đầu mục do bên cung cấp chịu trách nhiệm?
Khi Quý khách hoàn tất checklist và bộ câu hỏi trên, việc chốt mẫu sẽ minh bạch, đúng ngân sách và sẵn sàng nghiệm thu. Tiếp theo là khuyến nghị thương hiệu & mẫu nên xem theo từng ứng dụng thực tế để rút ngắn vòng lựa chọn.
Thương hiệu & mẫu nên xem: khuyến nghị theo ứng dụng
Chọn thương hiệu đúng phân khúc giúp cân bằng độ bền, hiệu suất và dịch vụ hậu mãi theo mô hình nhà hàng/khách sạn.
Từ bộ tiêu chí sàng lọc ở phần trước, bước này Cơ Khí Đại Việt chuyển thành danh sách gợi ý thực tế theo phân khúc ngân sách, quy mô phục vụ và phong cách ẩm thực. Mục tiêu là rút ngắn thời gian duyệt mẫu, đồng thời kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) và giá bếp gas âm dự án ở mức tối ưu. Khi cần tham khảo nhanh, Quý khách có thể xem thêm các mẫu bếp gas âm phổ biến cho dự án đang được triển khai.
| Thương hiệu | Dòng/mẫu tiêu biểu | Use-case khuyến nghị | Dải ngân sách tham khảo |
|---|---|---|---|
| Sunhouse | Dòng bếp kính 2 vùng (SHB-series), đầu đốt tiêu chuẩn | Canteen nhỏ, quán ăn bình dân, bếp phụ | ~2–5 triệu/chiếc (tùy số vùng & vật liệu) |
| Rinnai | Bếp 2–3 vùng, đầu đốt đồng (brass), cảm biến FFD | Quán Á – xào lửa mạnh, vận hành dài giờ | ~6–12 triệu/chiếc |
| Electrolux | Bếp kính 2–3 vùng (bếp gas âm Electrolux), FFD/thermocouple | Nhà hàng casual, bếp mở, nhấn mạnh thẩm mỹ | ~8–15 triệu/chiếc |
| Bosch | Bếp 3–5 vùng, kiềng gang, mặt kính/steel; FFD | Fine-casual Âu, line sauté/áp chảo chuẩn hóa | ~15–30+ triệu/chiếc |
| Teka | Bếp 3–5 vùng, vật liệu cao cấp, FFD | Khách sạn 4–5 sao, buffet/banquet, bếp mở | ~18–35+ triệu/chiếc |
Lưu ý: Dải giá mang tính tham khảo theo thị trường 2025, thay đổi theo số vùng nấu, loại đầu đốt (đồng/hồng ngoại), mặt bếp (kính cường lực/đá) và xuất xứ. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá dự án kèm bản vẽ – thông số chi tiết.
Ưu điểm kỹ thuật cần ưu tiên: bếp có cảm biến an toàn FFD/thermocouple tự ngắt khi tắt lửa đột ngột, mặt kính cường lực dễ vệ sinh hoặc đá hoa cương cứng vững, đầu đốt đồng cho tỏa lửa đều và tuổi thọ tốt; ở khu bếp kín, cân nhắc đầu đốt hồng ngoại để giảm tỏa nhiệt. Các tính năng này đang là tiêu chuẩn ở nhiều dòng của Rinnai, Electrolux, Bosch và Teka, giúp vận hành ổn định, cắt giảm OPEX bảo trì và tăng mức an toàn cho ca làm việc (Flame supervision device).
Gắn khuyến nghị theo quy mô & phong cách ẩm thực: với canteen – trường học, Quý khách ưu tiên 2–3 vùng nấu, đầu đốt đồng hoặc tiêu chuẩn để dễ bảo trì, bếp gas âm Rinnai hoặc bếp gas âm Sunhouse cho CAPEX tối ưu. Với nhà hàng casual, quán cà phê bếp mở, bếp gas âm Electrolux cân bằng tốt giữa thẩm mỹ – tính năng – dịch vụ. Với fine-dining Âu, buffet khách sạn, lựa chọn Bosch Teka bếp âm 3–5 vùng, kiềng gang, FFD đồng bộ đường gas – van điện từ để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất line nấu.
Hỏi nhanh: “Nên chọn thương hiệu nào cho khách sạn 4–5 sao?” — Quý khách nên xét Bosch/Teka hoặc các dòng cao cấp của Electrolux, kèm tiêu chí bảo hành tại chỗ, nguồn linh kiện sẵn kho và SLA phản hồi rõ ràng, đảm bảo tiến độ vận hành – nghiệm thu không bị gián đoạn.
Phân khúc thương hiệu: từ tiết kiệm đến cao cấp
Ở nhóm ngân sách tối ưu, Sunhouse và một số thương hiệu nội địa cho dải sản phẩm đủ chức năng, dễ thay thế linh kiện và chi phí đầu tư ban đầu thấp. Phù hợp bếp phụ, canteen nhỏ, hoặc dự án cần mở nhanh điểm bán. Ở tầng cân bằng, Electrolux mang lại thiết kế gọn gàng, mặt kính đẹp, cảm biến an toàn đầy đủ, dịch vụ hậu mãi ổn định — phù hợp bếp mở và nhà hàng casual. Với phân khúc cao cấp, Bosch/Teka tập trung vào độ hoàn thiện, kiềng gang vững, cụm đầu đốt mạnh và đồng bộ an toàn; thích hợp không gian bếp đòi hỏi chuẩn thẩm mỹ – vận hành của khách sạn và nhà hàng cao cấp.
- Rinnai/Sunhouse: ngân sách tối ưu, dễ bảo trì, đáp ứng lưu lượng vừa phải.
- Electrolux: cân bằng TCO, thẩm mỹ tốt cho bếp mở, cảm biến FFD/thermocouple.
- Bosch/Teka: cao cấp, 3–5 vùng nấu, kiềng gang, tiêu chuẩn an toàn cao.
Mẫu theo số vùng nấu và lưu lượng khách
Số vùng nấu cần bám sát lưu lượng giờ cao điểm và sơ đồ line nấu. Dưới đây là gợi ý nhanh để Quý khách cấu hình:
- 2 vùng: phù hợp ≤60 suất/giờ hoặc bếp phụ; nên chọn đầu đốt đồng để ổn định ngọn lửa, mặt kính cường lực cho vệ sinh nhanh.
- 3 vùng: cho 80–120 suất/giờ; hỗ trợ thao tác song song (soup – sauté – hâm), ưu tiên cảm biến FFD và kiềng gang.
- 4–5 vùng: cho >150 suất/giờ, line ra món liên tục; xem xét phối hợp đầu đốt hồng ngoại ở khu kín để giảm tỏa nhiệt, đồng bộ chụp hút – cấp khí tươi.
Với line Á – xào lửa lớn, Quý khách có thể kết hợp bếp gas âm với giải pháp chuyên dụng và hạ tầng phụ trợ do chúng tôi cung cấp thiết bị bếp công nghiệp trọn gói (chụp hút, ống gió, van ngắt khẩn), đảm bảo hiệu suất vận hành và an toàn PCCC nhất quán toàn hệ thống.
Để biến các khuyến nghị trên thành cấu hình đồng bộ từ bản vẽ kỹ thuật đến lắp đặt – nghiệm thu, Quý khách cần một đối tác có năng lực tổng hợp, quản lý CAPEX/OPEX và dịch vụ sau bán hàng rõ ràng.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp may đo từ thiết kế đến bảo trì tại chỗ, giúp rút ngắn tiến độ và tối ưu TCO cho chủ đầu tư.
Từ danh sách thương hiệu và mẫu bếp gas âm đã được khuyến nghị ở phần trước, bước quyết định là biến lựa chọn thành một cấu hình đồng bộ, an toàn và sẵn sàng nghiệm thu. Đây chính là giá trị của Cơ Khí Đại Việt: thiết kế – gia công – tích hợp – thi công – bảo hành theo một chuỗi khép kín, bảo đảm hiệu suất vận hành, an toàn FFD/thermocouple, và vật liệu inox 304 đáp ứng môi trường bếp thương mại.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Giải pháp may đo: thiết kế bếp 2D/3D và thẩm tra kỹ thuật
Chúng tôi đồng hành từ giai đoạn ý tưởng, bóc tách nhu cầu thông lượng giờ cao điểm, cấu hình số vùng nấu, đến phối hợp MEP/PCCC. Bộ hồ sơ kỹ thuật bàn giao gồm:
- Bản vẽ 2D/3D tổng mặt bằng, layout line nấu, cao độ lắp đặt và mặt cắt chi tiết.
- Sơ đồ tuyến ống gas, vị trí van điện từ ngắt khẩn, điểm cấp điện điều khiển, bảng lưu lượng chụp hút – ống gió và make-up air.
- Danh mục thiết bị và BOM: công suất đầu đốt (kW), dải tiêu thụ LPG (g/giờ), áp suất làm việc; tiêu chuẩn an toàn FFD/thermocouple (Flame supervision device, thermocouple).
- Checklist nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – bảo trì chuẩn hóa để giảm OPEX và tối ưu TCO.
Gia công inox theo yêu cầu: độ bền vật liệu và thẩm mỹ bếp mở
Cơ Khí Đại Việt gia công inox theo yêu cầu với trọng tâm là Inox 304 cho khu ẩm/ven biển, bảo đảm chống ăn mòn và tuổi thọ cao. Với khu khô, có thể cấu hình Inox 201 theo ngân sách được kiểm soát. Quy trình gồm cắt – chấn – hàn TIG – đánh bóng hairline, bo cạnh chống cắt tay và xử lý mối hàn để dễ vệ sinh.
- Chế tác mặt bàn, tủ đế, ốp che bếp gas âm, khay hứng, gá đỡ kiềng; nẹp – gioăng chịu nhiệt cho mặt kính cường lực để hạn chế sốc nhiệt.
- Tùy chọn độ dày tôn, bề mặt BA/hairline, phụ kiện tiêu chuẩn công nghiệp; hồ sơ CO/CQ vật liệu đầy đủ.
- Thiết kế chi tiết lỗ bắt bếp theo mẫu của Rinnai, Electrolux, Bosch, Teka… nhằm lắp đặt nhanh, sai số thấp.
Phân phối chính hãng và tích hợp đa thương hiệu
Chúng tôi tư vấn – cung cấp bếp gas âm theo phân khúc và use-case: Sunhouse, Rinnai, Electrolux, Bosch, Teka… Mục tiêu là cân bằng CAPEX với hiệu suất, đồng thời chuẩn hóa an toàn và dễ bảo trì.
- Kiểm tra tại xưởng: test FFD/thermocouple, độ kín khít đường gas, hiệu chỉnh béc phun theo LPG/NG.
- Đồng bộ phụ trợ: chụp hút – ống gió, van ngắt an toàn điện từ toàn tuyến, cấp khí tươi; tài liệu hướng dẫn vận hành theo từng thương hiệu.
- Thay thế – nâng cấp: sẵn mẫu đầu đốt đồng, tấm hồng ngoại (ceramic) để bảo đảm uptime khi vận hành dài giờ.
Thi công trọn gói, bảo hành bảo trì tại chỗ
Đội ngũ thi công của Cơ Khí Đại Việt triển khai lắp đặt tại chỗ, căn chỉnh ngọn lửa, cân bằng gió – hút – cấp khí tươi và bàn giao theo checklist. Dịch vụ bảo hành bảo trì tại chỗ giúp Quý khách giảm thời gian dừng máy, nâng độ sẵn sàng vận hành.
- Đào tạo vận hành cho ca bếp: quy trình mồi – tắt gas an toàn, vệ sinh đầu đốt, xử lý sự cố thường gặp.
- Kế hoạch bảo trì định kỳ: vệ sinh béc phun, thay ceramic hồng ngoại, kiểm tra cảm biến FFD/thermocouple.
- Linh kiện sẵn kho theo danh mục; kênh hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp để xử lý nhanh sự cố.
Quy trình triển khai chuẩn – rút ngắn tiến độ
- Khảo sát hiện trạng – lấy yêu cầu thông lượng, menu, ca đỉnh.
- Thiết kế 2D/3D + BOM + layout chụp hút – ống gió – tuyến gas.
- Chốt thương hiệu/mẫu bếp theo TCO và dịch vụ hậu mãi.
- Gia công inox 304 theo kích thước chuẩn lỗ bếp; kiểm tra tại xưởng.
- Thi công – chạy thử – nghiệm thu theo checklist an toàn.
- Bảo hành – bảo trì tại chỗ, tối ưu OPEX theo chu kỳ vận hành.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bếp cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC
Nếu Quý khách cần một đối tác tổng thầu thiết bị bếp đáng tin cậy, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng tham gia từ giai đoạn lên ý tưởng đến vận hành ổn định dài hạn. Hãy để chúng tôi đề xuất cấu hình phù hợp mục tiêu công suất, tiêu chuẩn an toàn và ngân sách của Quý khách.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com
Bếp gas âm là loại bếp được thiết kế với phần thân bếp lắp chìm dưới mặt bàn bếp, tạo nên vẻ ngoài hiện đại, sang trọng và tinh tế. Loại bếp gas này hoạt động bằng gas, sử dụng hệ thống đánh lửa IC hoặc Magneto để đốt cháy.
Mặt bếp thường được làm từ vật liệu cao cấp như kính cường lực, kính chịu nhiệt, hoặc inox, giúp dễ dàng vệ sinh và tăng độ bền. Bên cạnh đó, bếp gas âm còn tích hợp nhiều tính năng an toàn như cảm biến ngắt gas tự động, đầu đốt tiết kiệm gas và hệ thống điều chỉnh lửa linh hoạt.
Các loại bếp gas âm.
Bếp gas âm 2 vùng nấu: Phù hợp cho gia đình từ 2-4 người, thiết kế phổ biến, dễ sử dụng.
Bếp gas âm 3 vùng nấu trở lên: Lý tưởng cho gia đình đông người hoặc nhu cầu nấu nướng đa dạng.
Mặt kính cường lực: Sang trọng, chịu lực và chịu nhiệt tốt.
Kính Schott (Đức): Cao cấp, chống trầy xước và chịu nhiệt gấp 3 lần kính thường.
Inox cao cấp: Chống gỉ sét, giá thành rẻ, dễ lau chùi.
Đầu đốt thường: Ngọn lửa tỏa đều, thích hợp cho các món chiên, xào.
Đầu đốt hồng ngoại: Tiết kiệm gas, nấu nhanh hơn 25%, không bị gió thổi tắt.
Đầu đốt xoáy: Tập trung nhiệt, nấu nhanh trong thời gian ngắn.
Bếp gas Rinnai: Thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với độ bền và tính năng an toàn vượt trội.
Bếp gas Canzy: Thiết kế hiện đại, giá cả phải chăng, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến.
Bếp gas âm Sunhouse: Chất lượng tốt, kiểu dáng đa dạng, giá thành hợp lý phù hợp với gia đình Việt.

