DANH MỤC NỔI BẬT
Giới thiệu: Bồn inox công nghiệp là gì và vì sao quan trọng?
Bồn inox công nghiệp là thiết bị lưu trữ chất lỏng/hoá chất/nguồn thực phẩm làm từ inox (thường SUS304 hoặc SUS316) cung cấp khả năng chống ăn mòn, vệ sinh cao và tuổi thọ lâu dài cho nhà máy.
Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Giới thiệu: Bồn inox công nghiệp là gì và vì sao quan trọng?
- Phân loại bồn inox theo ứng dụng và cấu trúc
- Vật liệu & kỹ thuật: So sánh Inox 304 vs 316 và các thông số quan trọng
- Tiêu chí lựa chọn bồn inox cho dự án công nghiệp
- Phụ kiện & tuỳ chọn kỹ thuật (van, cảm biến, hệ khuấy, gia nhiệt/làm lạnh)
- Quy trình thiết kế & gia công tại xưởng (Cơ Khí Đại Việt)
- Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
- Quy trình thi công & lắp đặt trọn gói
- Bảo hành, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng
- Báo giá mẫu & hướng dẫn yêu cầu báo giá dự án
- Case Studies & Dự án tiêu biểu
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Tài liệu kỹ thuật & tải xuống (Datasheet, bản vẽ mẫu)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Bồn inox công nghiệp là bồn chứa chế tạo từ thép không gỉ, phổ biến nhất là Inox SUS304 và SUS316. Vật liệu inox có tối thiểu 10,5% crom tạo lớp thụ động chống oxy hóa bền vững, phù hợp môi trường sản xuất liên tục và khắc nghiệt (thép không gỉ). Nhờ độ bền vật liệu và khả năng gia công theo bản vẽ kỹ thuật, bồn đáp ứng đa dạng dung tích từ vài trăm lít đến bồn inox công nghiệp dung tích lớn. Trong nhà máy, chúng thường có thành dày, chịu lực và áp tốt, hỗ trợ gắn van, đồng hồ mức, ống CIP để vận hành an toàn.
Bốn giá trị then chốt: chống ăn mòn dài hạn, bề mặt vệ sinh cao, tuổi thọ vận hành vượt trội, và thiết kế theo yêu cầu để tối ưu TCO. Trường hợp điển hình: bồn 10 m³ cho nhà máy thực phẩm chạy 3 ca/ngày, yêu cầu Inox 304, mối hàn đạt chuẩn, vệ sinh nhanh sau mỗi mẻ. Với nhu cầu bồn nước inox hoặc bồn chứa inox công nghiệp, Quý khách có thể tham khảo bồn inox công nghiệp – danh mục sản phẩm và năng lực thực hiện của chúng tôi tại Cơ Khí Đại Việt chuyên gia gia công và thi công inox.

- Kháng ăn mòn bền vững trong môi trường hóa chất và thời tiết khắc nghiệt.
- Bề mặt vệ sinh, hạn chế bám bẩn, giảm thời gian CIP và dừng máy.
- Tuổi thọ cao, tối ưu LCC và TCO, giảm OPEX cho dây chuyền.
- Tùy biến theo bản vẽ, lắp van, cảm biến, áo gia nhiệt, hệ khuấy.
- Ví dụ: bồn 10 m³ Inox 304 cho siro thực phẩm, vệ sinh mẻ nhanh.
Ứng dụng chính của bồn inox trong công nghiệp
Bồn chứa inox phục vụ đa ngành nhờ đặc tính vệ sinh, bền cơ học và chống ăn mòn. Trong thực phẩm – đồ uống, bồn phối trộn sữa, nước giải khát, siro cần bề mặt mịn và quy trình CIP. Ngành dược phẩm yêu cầu Inox 316 để chịu clo hoá/ion clorua cao hơn, hạn chế nhiễm chéo. Hóa chất ứng dụng các bồn có van an toàn, đo mức, có thể kèm áo gia nhiệt để ổn định độ nhớt. Dầu khí và năng lượng ưu tiên thiết kế chịu áp, nhiệt, có kiểm định nghiêm ngặt. Xử lý nước sạch/nước thải dùng bồn trung gian, bồn chứa hóa chất keo tụ, pH, đáp ứng vận hành liên tục.

- Thực phẩm – đồ uống: bồn 5–50 m³, tích hợp cảm biến mức, CIP tự động.
- Dược phẩm: bồn Inox 316, bề mặt đánh bóng, hạn chế điểm lưu cặn vi sinh.
- Hóa chất: bồn chịu ăn mòn, van an toàn, đo áp và áo gia nhiệt tuần hoàn.
- Dầu khí: bồn chịu áp, chịu nhiệt, kết cấu gia cường, kiểm định nghiêm ngặt.
- Xử lý nước: bồn hoá chất keo tụ/pH, bồn trung gian, vận hành 24/7 ổn định.
Lợi ích chính so với vật liệu khác
So với bồn thép sơn, inox 304/316 giảm rủi ro rỉ sét và bong tróc, giữ vệ sinh tốt hơn, hạn chế ô nhiễm chéo. So với bồn bê tông, bồn inox nhẹ hơn, thi công nhanh, dễ di dời, giảm CAPEX trên mỗi đơn vị dung tích khi xét thời gian dừng máy. Khi phân tích chi phí vòng đời, inox thường đem lại ROI sớm nhờ giảm OPEX (ít bảo trì, ít rò rỉ, vệ sinh nhanh), nhất là trong ngành thực phẩm và dược phẩm nơi tiêu chuẩn vệ sinh là then chốt.

- Chống ăn mòn: inox 304/316 tạo lớp thụ động, bền hơn thép sơn.
- Vệ sinh: bề mặt mịn, ít kẽ hở, làm sạch nhanh, giảm rủi ro nhiễm chéo.
- LCC/TCO: ít bảo trì, ít dừng máy; tuổi thọ cao, tối ưu chi phí vòng đời.
- Tiến độ: trọng lượng nhẹ, lắp đặt nhanh, dễ mở rộng hoặc di dời khi cần.
Thị trường Việt Nam có nhiều nhà cung cấp như Long Cesar, Inox Phú Minh, Inox Nam Cường, Bồn Bể Công Nghiệp. Khi lựa chọn đối tác, Quý khách nên so sánh tiêu chuẩn vật liệu, quy trình hàn, kiểm định, chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng để đảm bảo hiệu suất vận hành. Cơ Khí Đại Việt cam kết quy trình chuyên nghiệp từ tư vấn, bản vẽ kỹ thuật tới nghiệm thu thiết bị. Tiếp nối phần này là phân loại bồn theo ứng dụng và cấu trúc để Quý khách chọn đúng dòng sản phẩm cho dự án.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bồn inox công nghiệp là gì? Đây là thiết bị lưu trữ chất lỏng/hoá chất/nguồn thực phẩm được chế tạo bằng inox (thường SUS304 hoặc SUS316) để đảm bảo chống ăn mòn, vệ sinh, và tuổi thọ cao cho môi trường công nghiệp.
- Chọn vật liệu trước: ưu tiên SUS316 cho môi trường ăn mòn (hoá chất, biển), SUS304 đủ cho nước và thực phẩm; vật liệu quyết định tuổi thọ và chi phí vận hành.
- Checklist 8 mục trước khi đặt hàng: dung tích & không gian, loại chất lưu, áp lực/nhiệt độ, yêu cầu vệ sinh, phụ kiện, độ dày thành bồn, ngân sách, tiêu chuẩn ngành.
- Chuẩn bị thông tin báo giá: gửi bản vẽ 2D/3D, mô tả môi trường lưu trữ, danh sách phụ kiện và địa điểm lắp đặt để nhận báo giá chính xác trong 48 giờ.
- Lựa chọn phụ kiện hợp lý (van xả đáy, cảm biến mức, hệ khuấy, bộ gia nhiệt) theo từng use-case giúp giảm downtime và chi phí bảo trì.
- Ưu tiên nhà cung cấp có năng lực in-house và dịch vụ trọn gói (thiết kế → sản xuất → lắp đặt → bảo trì) để giảm lead-time và đảm bảo trách nhiệm bảo hành.
Phân loại bồn inox theo ứng dụng và cấu trúc
Chọn loại bồn đúng (đứng/ngang/khuấy/áp lực/food-grade) giúp đảm bảo an toàn vận hành và giảm chi phí vận hành dài hạn.
Tiếp nối phần giới thiệu tổng quan, ở phần này chúng tôi hệ thống các nhóm bồn theo ứng dụng và cấu trúc để Quý khách dễ dàng đối chiếu với nhu cầu thực tế, tối ưu CAPEX và đặc biệt là OPEX trong suốt vòng đời thiết bị. Mỗi nhóm bồn dưới đây đều kèm theo mô tả kỹ thuật cốt lõi, lưu ý bố trí – lắp đặt và ví dụ triển khai thực tế nhằm hỗ trợ Quý khách ra quyết định nhanh chóng, chuẩn xác.

6 nhóm bồn inox thông dụng trong nhà máy và khu công nghiệp:
- Bồn nước inox (đứng/ngang)
- Kỹ thuật: kết cấu vỏ – đáy chịu lực, gân tăng cứng; bố trí cửa vệ sinh (manhole) và ống thông hơi; chân đỡ hoặc bệ đỡ thép.
- Bồn nước inox đứng phù hợp mặt bằng hẹp, tận dụng chiều cao để tạo cột áp tự nhiên; bồn nước inox ngang ổn định tốt trên nền yếu, chiều cao tổng thấp dễ đưa vào phòng máy.
- Ví dụ: bồn nước inox ngang 1000L đặt trong trạm xử lý của nhà máy nước; bồn nước inox đứng 20 m³ cấp nước sản xuất cho khu công nghiệp.
- Bồn chứa hóa chất inox
- Vật liệu ưu tiên: SUS316/SUS316L cho môi trường có ion clorua, axit/kiềm; mối hàn TIG đạt chuẩn, xử lý thụ động hóa bề mặt.
- Trang bị: bích JIS/ANSI, van xả – van an toàn, ống thở, ống đo mức, đê chống tràn; lựa chọn gioăng PTFE/EPDM phù hợp hóa chất.
- Ví dụ: bồn 3 m³ chứa NaOH 30% hoặc HCl 32% cho xưởng xử lý nước thải công nghiệp.
- Bồn inox thực phẩm
- Bề mặt đánh bóng trong đạt Ra ≤ 0,8 μm để hạn chế lưu cặn vi sinh; hàn sạch, không bavia; nắp manhole kèm phớt thực phẩm.
- Tích hợp đầu phun CIP, tùy chọn SIP bằng hơi; thiết kế đáy côn/xoáy để xả sạch và rút ngắn thời gian vệ sinh.
- Ví dụ: bồn 10 m³ phối trộn siro cho nhà máy đồ uống, yêu cầu vệ sinh liên tục giữa các mẻ.
- Bồn chịu áp lực inox
- Thiết kế – kiểm định theo quy chuẩn TCVN/ASME; tính toán chiều dày, gân gia cường, tai treo – chân đỡ chịu tải.
- Trang bị van an toàn, đồng hồ áp, ống phá chân không; có thể kèm áo gia nhiệt/làm lạnh dạng jacket.
- Ví dụ: bình 1000L áp 6 bar làm bình trung gian cho hệ thống gia nhiệt gián tiếp (pressure vessel).
- Bồn khuấy inox
- Cấu hình: động cơ – hộp giảm tốc, cánh khuấy (anchor/propeller/Rushton) theo độ nhớt; phớt cơ khí, gối đỡ; biến tần điều tốc.
- Tùy chọn: đo mức, cảm biến nhiệt, áo gia nhiệt/làm lạnh để kiểm soát độ nhớt – phản ứng.
- Ví dụ: bồn 5 m³ khuấy cho nhà máy mỹ phẩm; tham khảo bồn khuấy inox cho sản xuất và trộn hoặc cấu hình có gia nhiệt tại bồn khuấy có gia nhiệt cho sản xuất yêu cầu nhiệt độ.
- Bồn cách nhiệt
- Kết cấu hai lớp (double-wall), nhồi PU/rockwool; hạn chế thất thoát nhiệt, ổn định nhiệt độ sản phẩm.
- Có thể tích hợp áo nước lạnh/glycol hoặc điện trở – hơi bão hòa cho gia nhiệt/làm lạnh.
- Ví dụ: bồn 2000L giữ lạnh sữa tươi hoặc bồn jacket tuần hoàn glycol cho bia thủ công.
Mỗi lựa chọn ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất vận hành, an toàn và chi phí vòng đời (LCC). Nếu Quý khách đang cân nhắc giữa Inox 304 và 316 theo môi trường ăn mòn, phần kế tiếp sẽ đi vào vật liệu – thông số kỹ thuật để chốt cấu hình tối ưu cho dự án.
Bồn nước inox (đứng & ngang) – khi nào dùng loại nào

Nếu mặt bằng hạn chế nhưng trần cao, bồn nước inox đứng giúp tiết kiệm diện tích sàn và tạo cột áp tự nhiên tốt hơn. Trường hợp cần chiều cao tổng thấp, nền đất yếu hoặc đặt trong phòng máy, bồn nước inox ngang mang lại độ ổn định cao và thuận tiện thi công. Cả hai cấu hình đều cần bệ đỡ chắc chắn, tính toán tải trọng vận hành đầy nước, và ống thông hơi chống chân không. Đừng quên bố trí cửa vệ sinh (manhole) và van xả đáy để rút ngắn thời gian bảo trì, hạn chế dừng máy.
Bồn chứa hóa chất và lựa chọn vật liệu

Với môi trường ăn mòn có ion clorua hoặc axit mạnh, inox 316/316L thường là lựa chọn an toàn hơn 304 nhờ khả năng kháng rỗ pitting tốt hơn. Hệ gioăng phải tương thích (PTFE/EPDM/FKM tùy hóa chất), mối hàn cần được thụ động hóa để phục hồi lớp crom bảo vệ. Cấu hình tiêu biểu gồm bích chuẩn JIS/ANSI, ống thở, van an toàn, đồng hồ mức, và đê chống tràn xung quanh bồn. Đối với hóa chất dễ bay hơi, cân nhắc nắp kín, cảm biến rò rỉ và tiếp địa chống tĩnh điện để đảm bảo an toàn vận hành.
Bồn thực phẩm/dược phẩm (bề mặt đánh bóng)

Với sản phẩm nhạy cảm vi sinh, bề mặt trong thường yêu cầu độ nhám Ra ≤ 0,6–0,8 μm để hạn chế lưu cặn và làm sạch nhanh. Hệ CIP tự động, tùy chọn SIP bằng hơi bão hòa, đáy côn xả sạch giúp giảm thời gian chu kỳ vệ sinh, tối ưu OPEX. Vật liệu tiếp xúc thực phẩm cần chứng chỉ nguồn gốc, hồ sơ truy xuất và quy trình hàn – đánh bóng đạt chuẩn vệ sinh. Khi cần khuấy trộn, có thể kết hợp cánh anchor/propeller và áo gia nhiệt/làm lạnh để kiểm soát độ nhớt cũng như nhiệt độ sản phẩm.
Vật liệu & kỹ thuật: So sánh Inox 304 vs 316 và các thông số quan trọng
Chọn Inox 316 khi tiếp xúc hóa chất ăn mòn hoặc môi trường biển; Inox 304 phù hợp với nước và thực phẩm trong môi trường ít ăn mòn và chi phí thấp hơn.
Từ phần phân loại theo ứng dụng và cấu trúc, bước quyết định tiếp theo là chốt vật liệu và thông số thi công, vì đây là yếu tố chi phối trực tiếp độ bền, vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO) của bồn. Để Quý khách có cái nhìn hệ thống, dưới đây là phân tích chuyên sâu Inox 304 vs 316 cùng các lưu ý kỹ thuật quan trọng trong thiết kế – gia công – nghiệm thu. Khi cần rà soát nhanh thông số theo từng dòng sản phẩm, vui lòng đối chiếu thông số kỹ thuật bồn inox công nghiệp do Cơ Khí Đại Việt đang cung cấp.

Khác biệt cốt lõi: inox SUS316 có thành phần molypden (Mo) giúp tăng kháng rỗ pitting và kẽ nứt do ion clorua, phù hợp môi trường biển, hóa chất, nước muối; inox SUS304 tối ưu cho nước sạch, thực phẩm, và điều kiện ít ăn mòn. Cả hai đều là thép không gỉ có tối thiểu ~10,5% Cr hình thành lớp thụ động chống oxy hóa, bảo đảm tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp (thép không gỉ, tham khảo về hiện tượng pitting corrosion trong môi trường clorua).
| Tiêu chí | Inox SUS304 | Inox SUS316 | Gợi ý chọn |
|---|---|---|---|
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt với nước sạch, thực phẩm, môi trường ít clorua. | Rất tốt trong môi trường có ion Cl−, hóa chất, nước biển. | Chọn 304 cho môi trường nhẹ; 316 cho clorua/hóa chất. |
| Môi trường sử dụng | Nước, sữa, siro, đồ uống, dược nhẹ. | Muối, axit/kiềm, biển, tẩy rửa mạnh. | Ưu tiên 316 khi rủi ro pitting cao. |
| Chi phí vật liệu | Tối ưu CAPEX cho đa số ứng dụng. | Cao hơn do có Mo, bù lại tuổi thọ tốt hơn. | Cân bằng CAPEX–OPEX theo TCO. |
| Vệ sinh bề mặt | Đáp ứng food-grade khi đánh bóng đúng chuẩn. | Đáp ứng food/chemi-grade, ổn định trong tẩy CIP mạnh. | Chọn hoàn thiện phù hợp quy trình CIP/SIP. |
| Khuyến nghị | Dự án nước/thực phẩm trong nhà. | Môi trường biển, muối, hóa chất ăn mòn. | Xác nhận theo mẫu sản phẩm & thử nghiệm. |
Bảng trên giúp Quý khách định vị nhanh lựa chọn theo môi trường sử dụng, mức độ ăn mòn và bài toán CAPEX/OPEX. Với dây chuyền thực phẩm và nước sạch, inox SUS304 thường mang lại hiệu suất vận hành ổn định với chi phí đầu tư hợp lý. Ở các phân xưởng có muối, clo hóa, hóa chất, hoặc gần biển, SUS316 phát huy lợi thế chống ăn mòn, giảm rủi ro rò rỉ, giảm dừng máy. Nếu cần mở rộng góc nhìn vật liệu, Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết so sánh Inox 304 và các hợp kim inox khác để tránh nhầm lẫn giữa 304/201 trong ứng dụng công nghiệp.
Ba lưu ý kỹ thuật đáng quan tâm để kéo dài tuổi thọ và giữ vững chất lượng bồn qua nhiều chu kỳ vận hành: (1) Độ dày thành bồn cần tính theo dung tích, áp lực làm việc, có xét đến gân tăng cứng và bệ đỡ; với bồn dung tích lớn hoặc có jacket, thành bồn dày hơn sẽ ổn định kết cấu và hạn chế biến dạng hàn. (2) Mối hàn TIG với khí bảo vệ Argon, hàn có back-purge với inox để hạn chế oxi hóa mặt trong; sau hàn cần kiểm tra khe hở, độ ngấu và test thấm rò rỉ trước nghiệm thu. (3) Hoàn thiện bề mặt: trong bồn thực phẩm nên đạt độ nhám thấp (đánh bóng) để giảm bám cặn và rút ngắn thời gian CIP; bề mặt xước hairline phù hợp bên ngoài vỏ bồn nơi không tiếp xúc sản phẩm.
Khi nào phải chọn Inox SUS316 thay vì SUS304

Inox SUS316 là lựa chọn mang tính “bảo hiểm kỹ thuật” khi dự án vận hành trong môi trường có rủi ro clorua cao hoặc hóa chất ăn mòn. Các kịch bản tiêu biểu: bồn nước muối, bồn hóa chất (axit/kiềm), khu vực ven biển – hơi muối, khu rửa có chất tẩy CIP/NaClO nồng độ cao, và dây chuyền đòi hỏi vệ sinh mạnh tay. Dù chi phí vật liệu cao hơn, lợi ích đem lại thể hiện ở tuổi thọ, ít rò rỉ, ít dừng máy – từ đó tối ưu TCO và giảm OPEX. Với khu vực mối hàn, lựa chọn SUS316L (hàm lượng C thấp) thường được ưu tiên để hạn chế nhạy cảm hóa (sensitization) tại vùng ảnh hưởng nhiệt. Với dự án có yêu cầu đặc biệt, chúng tôi khuyến nghị kiểm tra mẫu tiếp xúc thực tế để xác thực khả năng kháng pitting trước khi chốt vật liệu.
Độ dày thành bồn và ảnh hưởng đến tuổi thọ

Độ dày thành bồn gắn trực tiếp với khả năng chịu áp, độ cứng vỏ bồn và độ bền mối hàn. Với các bồn nhỏ – trung bình, dải tham khảo 1.2–3 mm thường đáp ứng tốt về cơ tính và chi phí; với bồn công nghiệp lớn, đặc biệt có jacket hoặc đặt ngoài trời, dải 4–6 mm giúp kết cấu ổn định và giảm biến dạng. Các yếu tố cần tính: dung tích, chiều cao cột chất lỏng, có/không áp suất, gia cường gân – vành chống méo, cũng như tiêu chuẩn kiểm định nếu là bình chịu áp. Thành mỏng quá làm tăng nguy cơ lượn sóng, mỏi hàn; thành quá dày đẩy CAPEX và khó kiểm soát biến dạng nhiệt khi hàn – cần cân đối bằng tính toán kỹ thuật và mô phỏng nếu cần. Cơ Khí Đại Việt sẽ đề xuất độ dày tối ưu trên bản vẽ kỹ thuật kèm chi tiết gân tăng cứng, bệ đỡ và neo giữ.
Kỹ thuật hàn và kiểm tra chất lượng mối hàn

Với inox, mối hàn TIG sử dụng hàn Argon bảo vệ là tiêu chuẩn để đạt đường hàn sạch, độ ngấu tốt và hạn chế oxi hóa mặt trong. Các bước kiểm soát gồm: kiểm tra khe hở trước hàn, kiểm tra độ ngấu và đều hạt, đánh sạch xỉ – thụ động hóa sau hàn để khôi phục lớp Cr thụ động. Quy trình QC khuyến nghị: kiểm tra trực quan (VT), test thấm thuốc nhuộm (PT) cho rỉ rò vi mô, thử kín/áp (tùy cấu hình) và lập biên bản nghiệm thu. Hồ sơ chất lượng đi kèm có thể gồm WPS/PQR, chứng chỉ vật liệu, sổ nhật ký hàn, biên bản thử kín và phiếu kiểm tra bề mặt – bảo đảm truy xuất nguồn gốc và sẵn sàng cho audit hệ thống. Việc tuân thủ chặt QC không chỉ giúp vận hành an toàn mà còn rút ngắn thời gian bảo trì trong suốt vòng đời thiết bị.
Nhìn từ vật liệu tới kỹ thuật thi công, quyết định đúng ngay từ đầu sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành và rủi ro dừng máy. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống các tiêu chí lựa chọn bồn inox cho dự án để Quý khách chốt cấu hình phù hợp với mục tiêu kỹ thuật và ngân sách.
Tiêu chí lựa chọn bồn inox cho dự án công nghiệp
Sử dụng checklist kỹ thuật (dung tích, môi trường hóa chất, áp suất/nhiệt độ, yêu cầu vệ sinh, không gian lắp đặt) để chọn bồn phù hợp và tránh sai sót khi đặt hàng.
Từ phần vật liệu & kỹ thuật (Inox 304 vs 316, độ dày, quy trình hàn TIG/Argon) Quý khách đã có nền tảng về độ bền vật liệu và tiêu chuẩn gia công. Bước tiếp theo là chuyển thành quyết định thực tế: xác định dung tích, cấu hình, điều kiện vận hành và các ràng buộc lắp đặt. Mục tiêu là chốt cấu hình ngay từ giai đoạn báo giá để tối ưu CAPEX, giảm OPEX và đảm bảo nghiệm thu thuận lợi.

Điểm mấu chốt của một checklist lựa chọn bồn inox hiệu quả không chỉ nằm ở con số dung tích, mà còn là “bức tranh hệ thống” gồm tải trọng nền, đường vận chuyển thiết bị, quy trình vệ sinh và phương án kiểm soát rủi ro (rò rỉ, pitting trong môi trường clorua). Chúng tôi khuyến nghị dùng bộ tiêu chí chuẩn hóa để so khớp báo giá giữa các nhà cung cấp, tránh thiếu hạng mục hoặc khác biệt thuyết minh kỹ thuật.
Song song đó, Quý khách nên có một ví dụ tính toán dung tích bồn inox theo dữ liệu vận hành thực tế (lưu lượng, thời gian lưu, hệ số an toàn). Việc này giúp cân bằng CAPEX–OPEX: bồn quá nhỏ gây dừng máy, bồn quá lớn làm tăng chi phí đầu tư, chiếm chỗ và tiêu tốn năng lượng nếu có gia nhiệt/làm lạnh.
Checklist kỹ thuật 8 mục trước khi đặt hàng

Đây là bộ tiêu chí chọn bồn inox chuẩn để Quý khách thu thập thông tin và gửi yêu cầu báo giá. Khi có đầy đủ dữ liệu, bản vẽ kỹ thuật sẽ rõ ràng, việc sản xuất – nghiệm thu diễn ra trơn tru, đồng thời KCS dễ kiểm soát chất lượng.
- 1) Dung tích yêu cầu (kèm ví dụ tính nhanh): Xác định lưu lượng trung bình/đỉnh và thời gian lưu cần thiết. Công thức tham chiếu: V yêu cầu ≈ Q trung bình × thời gian lưu × hệ số an toàn (1,1–1,3) + dung tích dự phòng cho freeboard 5–10%. Đừng quên xét tới lịch CIP hoặc vệ sinh định kỳ để có phương án N+1.
- 2) Kích thước – không gian lắp đặt: Ràng buộc chiều cao tổng, chiều rộng cửa ra vào, hành lang vận chuyển, bán kính quay cẩu; tải trọng nền (kN/m²). Với bồn đứng hãy kiểm tra khoảng không trên đỉnh để lắp manhole, ống thở, van an toàn; với bồn ngang cân nhắc bệ đỡ và móng.
- 3) Loại chất lưu & tính ăn mòn: Môi trường nước sạch, thực phẩm thường chọn Inox 304; môi trường có ion clorua/axit/kiềm ưu tiên 316/316L để hạn chế rỗ bề mặt (pitting). Gioăng – vật tư tiếp xúc cần tương thích (PTFE/EPDM/FKM). Khuyến nghị xem tài liệu về thép không gỉ để hiểu cơ chế thụ động hóa.
- 4) Áp suất & nhiệt độ vận hành: Khai báo áp làm việc/thiết kế (bar), nhiệt độ min–max, có chân không hay không. Bình chịu áp cần tuân thủ quy chuẩn TCVN/ASME (ASME BPVC), kèm biên bản thử kín, thử áp.
- 5) Yêu cầu vệ sinh (food-grade): Xác định độ nhám bề mặt trong (ví dụ Ra ≤ 0,6–0,8 µm), bố trí đầu phun CIP/SIP để rút ngắn thời gian làm sạch, giảm dừng máy. Tham khảo quy trình CIP để tối ưu hóa thời gian chu kỳ. Đây là trọng tâm của “yêu cầu vệ sinh bồn inox” trong ngành thực phẩm – đồ uống.
- 6) Phụ kiện – tính năng: Đồng hồ mức/đo mức, ống thở – van an toàn, manhole, thang – sàn thao tác, van xả đáy, van lấy mẫu, cảm biến nhiệt/áp, áo gia nhiệt/làm lạnh (jacket), cách nhiệt. Phần kế tiếp sẽ chi tiết hóa các lựa chọn này để Quý khách chốt cấu hình tối ưu.
- 7) Ngân sách & chi phí vòng đời (LCC/TCO): Đánh giá CAPEX chênh lệch giữa 304 và 316, lợi ích tuổi thọ, rủi ro rò rỉ. Tính OPEX gồm điện cho gia nhiệt/làm lạnh, tổn thất do cách nhiệt, thời gian dừng máy cho vệ sinh – bảo trì. Bồn “đủ tốt” đúng nhu cầu thường cho ROI nhanh hơn bồn “quá khổ”.
- 8) Tiêu chuẩn – chứng nhận: Yêu cầu chứng chỉ vật liệu (MTC), WPS/PQR, hồ sơ hàn, nhật ký QC, biên bản thử kín/áp, checklist nghiệm thu. Với sản phẩm tiếp xúc thực phẩm nên có hồ sơ nguồn gốc và kết quả đánh giá bề mặt.
Để tham chiếu danh mục và so khớp phạm vi, Quý khách có thể xem thêm thiết bị inox công nghiệp và tiêu chí chọn; đồng thời chuẩn bị mặt bằng – hạ tầng theo hướng dẫn thiết kế và chuẩn bị không gian lắp đặt nhằm rút ngắn thời gian thi công.
Ví dụ tính toán dung tích và lựa chọn cấu hình

Giả sử nhà máy cần 50 m³ nước/ngày, vận hành 24h và muốn dự trữ đủ cho 8h sản xuất không gián đoạn. Lưu lượng trung bình Q ≈ 50/24 ≈ 2,08 m³/h. Dung tích yêu cầu V ≈ Q × 8h = 16,64 m³; cộng hệ số an toàn 1,2 và freeboard 10% → V thiết kế xấp xỉ 20 m³. Phương án khả thi: 2 bồn đứng 10 m³ (N+1 cho vệ sinh/khẩn cấp) hoặc 1 bồn 20 m³ nếu mặt bằng hạn chế.
- Kích thước sơ bộ: Với bồn trụ đứng 10 m³, cấu hình điển hình D ~ 2,2 m × H ~ 3,0 m (tham chiếu), tùy độ dày, gân tăng cứng và đáy côn/elliptical.
- Vật liệu: Nước sạch trong nhà chọn Inox 304; nếu có clorua cao hoặc gần biển cân nhắc 316. Độ dày thành được tính theo chiều cao cột nước và tải trọng đặt bồn.
- Phụ kiện: Ống thở, thang – sàn thao tác, đồng hồ mức, van xả đáy, manhole vệ sinh. Có thể bổ sung cách nhiệt nếu nhiệt độ môi trường ảnh hưởng chất lượng nước.
- Vận hành & vệ sinh: Bố trí đầu phun CIP để giảm thời gian làm sạch. Kiểm soát mức bằng cảm biến để tránh tràn/thiếu nước, tối ưu hiệu suất vận hành.
Với dây chuyền đặc thù (hóa chất, dược phẩm, đồ uống), cách tính tương tự nhưng cần hiệu chỉnh theo độ nhớt, nhiệt độ, áp suất và tiêu chuẩn kiểm định. Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp bản vẽ kỹ thuật, thông số và khuyến nghị chi tiết để Quý khách ra quyết định tự tin.
Ngay sau khi chốt 8 mục trên, bước kế tiếp là lựa chọn phụ kiện & tùy chọn kỹ thuật như van, cảm biến, hệ khuấy, áo gia nhiệt/làm lạnh để hoàn thiện cấu hình bồn cho dây chuyền hiện hữu.
Phụ kiện & tuỳ chọn kỹ thuật (van, cảm biến, hệ khuấy, gia nhiệt/làm lạnh)
Chọn phụ kiện đúng (van xả đáy, van an toàn, cảm biến mức, hệ khuấy, gia nhiệt/làm lạnh) sẽ đảm bảo vận hành an toàn, ổn định và giảm thời gian bảo trì trong từng ứng dụng cụ thể.
Từ phần “Tiêu chí lựa chọn bồn inox cho dự án công nghiệp”, bước tiếp theo là hoàn thiện cấu hình bằng bộ phụ kiện bồn inox. Đây là điểm mấu chốt vì chỉ một lựa chọn sai cho van, cảm biến hoặc jacket gia nhiệt cũng có thể làm tăng OPEX, kéo dài thời gian dừng máy và ảnh hưởng an toàn. Cơ Khí Đại Việt sẽ giúp Quý khách chốt cấu hình theo môi trường (nước sạch, hóa chất, thực phẩm) để tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC/TCO).
Phụ kiện phổ biến và lưu ý vật liệu tiếp xúc: Danh mục cốt lõi gồm van xả đáy, van an toàn, cảm biến mức, hệ khuấy inox, bộ gia nhiệt bồn inox hoặc áo làm lạnh, bệ – chân đỡ, gioăng chịu hóa chất, manhole, ống thở và thang – sàn thao tác. Vật liệu tiếp xúc cần thống nhất theo môi trường: inox SUS304 cho nước/đa dụng; SUS316/316L cho môi trường có ion clorua, dung dịch muối hoặc hoá chất ăn mòn; gioăng/seat/PTFE – EPDM – FKM tùy loại hoá chất và nhiệt độ. Kết nối thường gặp: clamp vi sinh (TC), ren BSP/NPT, hoặc bích JIS/ANSI cho hệ đường ống công nghiệp.
- Van xả đáy: Ưu tiên bi-directional, seat PTFE, khả năng xả sạch với đáy côn; chọn 316 cho hóa chất; kiểm tra áp suất danh định (ví dụ PN10/PN16) theo hệ đường ống.
- Van an toàn: Bảo vệ bồn chịu áp/jacket; cài đặt áp mở theo áp kế; khuyến nghị xả hướng an toàn, có ống thu hồi.
- Cảm biến mức: Tùy chọn phao, điện dung, siêu âm, radar; tín hiệu 4–20 mA/Modbus để kết nối tủ điều khiển; bố trí chống nhiễu bọt và đảm bảo khoảng không đo.
- Hệ khuấy inox: Motor – hộp giảm tốc, trục – cánh (anchor/propeller/Rushton); phớt cơ khí; biến tần điều tốc; vật liệu tiếp xúc 304/316 theo môi trường.
- Gia nhiệt/làm lạnh: Jacket hơi/điện trở/thermal oil; làm lạnh bằng nước/glycol; cân nhắc cách nhiệt PU/rockwool để giảm thất thoát.
- Gioăng – vật tư tiếp xúc: PTFE chịu hóa chất mạnh; EPDM cho thực phẩm – nước nóng; FKM (Viton) cho dung môi/nhiệt cao.

Đề xuất cấu hình theo use-case: Để Quý khách dễ quyết định, chúng tôi tổng hợp ba cấu hình điển hình cho nước sạch, hóa chất và thực phẩm. Mục tiêu là bám sát yêu cầu kỹ thuật nhưng vẫn tối ưu CAPEX – không lắp dư thừa.
| Use-case | Phụ kiện khuyến nghị | Vật liệu/vệ sinh | Ghi chú vận hành |
|---|---|---|---|
| Nước sạch | Cảm biến mức (siêu âm/điện dung), van xả đáy, ống thở, manhole; tùy chọn bơm cấp – van một chiều. | Inox 304; gioăng EPDM; bề mặt tiêu chuẩn. | Tích hợp tín hiệu 4–20 mA về tủ để chống tràn/hết nước. |
| Hóa chất | Van xả đáy/van nạp tương thích hóa chất, van an toàn, ống thở kín, cảm biến mức; bệ – đê chống tràn. | Inox 316/316L; gioăng PTFE/FKM; thụ động hóa bề mặt. | Tiếp địa chống tĩnh điện; kiểm soát hơi hóa chất; kiểm định nếu là bình chịu áp. |
| Thực phẩm | Đầu phun CIP, cảm biến mức “HACCP-ready”, van lấy mẫu, hệ khuấy inox khi cần, jacket gia nhiệt/làm lạnh. | Bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0,8 μm; gioăng EPDM/TPU; vật liệu 304/316 theo sản phẩm. | Thiết kế đáy côn xả sạch; cách nhiệt để giữ nhiệt độ ổn định. |
Để rà soát thêm phạm vi phụ kiện và giải pháp đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo phụ kiện kỹ thuật và giải pháp bồn inox do Cơ Khí Đại Việt cung cấp. Với dự án có khuấy trộn chuyên sâu, hãy xem danh mục máy khuấy trộn công nghiệp cho bồn khuấy để chọn đúng công suất – kiểu cánh.
Van xả đáy, van an toàn và cảm biến mức
Ba nhóm phụ kiện này trực tiếp chi phối an toàn và tự động hóa. Van xả đáy cần xả sạch, hạn chế điểm ứ đọng; với hoá chất nên dùng thân – bi 316, seat PTFE và bích JIS/ANSI để đồng bộ đường ống. Van an toàn là “van bảo hiểm” cho bình chịu áp hoặc bồn có jacket hơi/điện, được cài áp mở dựa trên áp kế và yêu cầu thiết kế; ống xả hướng an toàn hoặc thu hồi về bồn gom là bắt buộc để giảm rủi ro (tham khảo pressure/relief valve).

Cảm biến mức có nhiều lựa chọn: phao (on/off), điện dung/siêu âm (liên tục), radar (độ chính xác cao, chống bụi/bọt), hoặc chênh áp cho bồn kín. Chuẩn tín hiệu 4–20 mA/Modbus/Profibus cho phép đưa về PLC/SCADA để điều khiển bơm, van và báo động. Khi lắp đặt, Quý khách cần đảm bảo khoảng không đo, tránh vị trí có bọt xoáy và bố trí ống chống nhiễu nếu chất lỏng dễ sủi bọt. Với ngành thực phẩm, ưu tiên kết nối clamp vi sinh, thân 304/316 và cấp bảo vệ IP66/67 cho môi trường ẩm ướt.
- Khuyến nghị vật liệu: 304 cho nước/đồ uống; 316/316L cho muối/clorua/axit; gioăng EPDM hoặc PTFE tương ứng.
- Kiểm định – thử kín: Test rò rỉ sau lắp; với bình áp lực cần biên bản thử áp theo tiêu chuẩn hiện hành.
- An toàn điện – điều khiển: Đấu nối chống nhiễu, bảo vệ quá áp, kiểm tra tiếp địa với cảm biến – tủ điều khiển.
Hệ khuấy và tuỳ chọn gia nhiệt/làm lạnh
Hệ khuấy inox giúp đồng nhất sản phẩm, ổn định độ nhớt và rút ngắn thời gian mẻ. Lựa chọn cơ bản gồm: motor/hộp giảm tốc (0,75–7,5 kW tuỳ dung tích/độ nhớt), biến tần điều tốc để tối ưu mô-men, trục – cánh khuấy bằng 304/316. Kiểu cánh phổ biến: anchor (độ nhớt cao, quét thành), propeller (lưu lượng cao, độ nhớt thấp – trung bình), Rushton (khuấy phân tán khí – phản ứng). Phớt cơ khí và gối đỡ giúp hệ vận hành êm, hạn chế rò rỉ, đặc biệt với sản phẩm nhạy cảm vệ sinh.
Bộ gia nhiệt bồn inox có thể chọn jacket hơi bão hoà (tăng nhanh, đều), điện trở nhúng/áo điện (dễ triển khai), hoặc dầu truyền nhiệt cho dải nhiệt cao – ổn định. Làm lạnh sử dụng jacket nước/glycol, đi kèm lớp cách nhiệt PU/rockwool để hạn chế thất thoát và ngưng tụ. Đối với dây chuyền thực phẩm, bề mặt trong đánh bóng Ra ≤ 0,8 μm kết hợp CIP giúp giảm thời gian vệ sinh giữa các mẻ; sơ đồ đo – điều khiển gợi ý: cảm biến mức, cảm biến nhiệt, van điều khiển hơi/nước lạnh theo setpoint.
- Gợi ý cấu hình theo ứng dụng: Mỹ phẩm/keo: cánh anchor + jacket nhiệt + biến tần; đồ uống/siro: cánh propeller + jacket làm lạnh; hóa chất: cánh Rushton/propeller + đo nhiệt – áp để kiểm soát phản ứng.
- Đồng bộ thiết bị: Kết hợp máy khuấy trộn công nghiệp cho bồn khuấy với tủ điều khiển biến tần, công tắc an toàn và cảm biến nhiệt.
- Vật liệu & vệ sinh: 304/316 theo môi trường; clamp vi sinh, bề mặt đánh bóng cho ngành thực phẩm – dược phẩm.
Khi Quý khách cung cấp dữ liệu vận hành, chúng tôi sẽ lên bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa đầy đủ cổng kết nối, mã vật tư (BOM) phụ kiện, cũng như các chuẩn thử nghiệm/biên bản nghiệm thu. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày quy trình thiết kế & gia công tại xưởng để Quý khách thấy rõ cách chúng tôi kiểm soát chất lượng từ bản vẽ đến thực tế.
Quy trình thiết kế & gia công tại xưởng (Cơ Khí Đại Việt)
Cơ Khí Đại Việt thực hiện quy trình 6 bước (khảo sát → thiết kế 2D/3D → gia công xưởng → QC → đóng gói → vận chuyển) đảm bảo sản phẩm đúng bản vẽ, an toàn và giao đúng tiến độ.
Sau khi Quý khách đã chốt phụ kiện và tuỳ chọn kỹ thuật ở phần trước, cấu hình bồn sẽ được đưa thẳng vào quy trình gia công bồn inox theo yêu cầu tại xưởng. Mục tiêu là chuyển yêu cầu kỹ thuật thành sản phẩm thực tế đúng bản vẽ, tối ưu CAPEX và đặc biệt đảm bảo tiến độ để không ảnh hưởng vận hành dây chuyền.

Quy trình 6 bước – thời gian tham chiếu:
- 1) Khảo sát & thu thập yêu cầu (3–5 ngày): Khảo sát hiện trạng hoặc tiếp nhận hồ sơ từ xa, đo đạc không gian lắp đặt, tải trọng nền, đường vận chuyển. Thu thập dữ liệu vận hành (dung tích, nhiệt độ/áp suất, hoá chất, yêu cầu vệ sinh) và xác nhận tiêu chuẩn nghiệm thu. Kết quả là biên bản khảo sát kèm danh mục cổng kết nối (nozzle list).
- 2) Thiết kế 2D/3D & duyệt bản vẽ (2–5 ngày): Lên bản vẽ GA, bố trí cổng, chi tiết đáy/nắp, thang – sàn thao tác; mô hình 3D để kiểm tra va chạm. Chúng tôi gửi file PDF/DWG/STEP để Quý khách phản hồi; vòng duyệt thường 1–2 vòng, rút ngắn thời gian nhờ quy ước ký hiệu thống nhất.
- 3) Lựa chọn vật liệu & đặt hàng nguyên liệu (2–4 ngày): Chọn Inox 304 hoặc 316/316L theo môi trường ăn mòn; kiểm tra chứng chỉ vật liệu (MTC), heat-number truy xuất. Xác nhận độ dày tấm 1.2–6 mm, phụ kiện tiếp xúc (PTFE/EPDM/FKM) và chuẩn bích JIS/ANSI.
- 4) Gia công cắt – uốn – hàn TIG/Argon (7–21 ngày): Cắt CNC, uốn chỏm/ống, gá lắp theo jig; hàn TIG có back-purge Argon để bảo vệ mặt trong, tuân thủ WPS/PQR. Đây là giai đoạn quyết định hình học, độ kín và độ bền mối hàn của bồn.
- 5) Kiểm tra chất lượng QC (2–5 ngày): Kiểm tra trực quan (VT), thấm màu (PT) tại mối hàn, thử kín/thử áp theo cấu hình; đánh sạch – thụ động hoá bề mặt sau hàn để phục hồi lớp Cr bảo vệ. Lập biên bản QC kèm ảnh, thông số và kết quả thử nghiệm.
- 6) Đóng gói & vận chuyển (1–2 ngày): Bọc PE/foam, chèn góc, pallet – giá đỡ, tem cảnh báo. Bàn giao hồ sơ chất lượng, hướng dẫn lắp đặt và kế hoạch vận chuyển – cẩu lắp phù hợp hiện trường.
Điểm kiểm tra QC bắt buộc nhằm giữ vững chất lượng và an toàn vận hành:
- Vật liệu đầu vào: Đối chiếu MTC, độ dày thực đo, mã heat-number, đúng cấp inox (304/316).
- Kiểm tra mối hàn: VT/PT, độ ngấu – đều hạt, không nứt xốp; có thụ động hoá sau hàn.
- Test áp lực/nhiệt: Thử kín hoặc thử áp (tuỳ cấu hình/bình chịu áp), kiểm soát rò rỉ; đánh giá ổn định khi gia nhiệt/làm lạnh jacket. Tham chiếu ASME BPVC cho bình chịu áp.
- Kiểm tra bề mặt: Độ nhám Ra theo yêu cầu (ví dụ Ra ≤ 0,8 μm cho thực phẩm), không bavia – xước sâu, làm sạch trước đóng gói.
Nhờ quy trình gia công bồn inox nhất quán và minh bạch, tiến độ tiêu chuẩn cho một lô bồn vừa – lớn thường nằm trong khoảng 2–5 tuần tuỳ cấu hình, số lượng và yêu cầu kiểm định. Quý khách có thể tham khảo thêm quy trình thi công và sản xuất tại xưởng của chúng tôi, hoặc xem sản phẩm bồn inox và thông số kỹ thuật đang cung cấp để so khớp phạm vi.
Thiết kế 2D/3D và phê duyệt bản vẽ
Để triển khai thiết kế 2D 3D bồn inox nhanh và chính xác, Quý khách vui lòng cung cấp bản vẽ hiện trạng, kích thước phòng máy/đường vận chuyển, tải trọng nền, điều kiện vận hành (nhiệt độ/áp suất), loại chất lưu và danh mục phụ kiện mong muốn. Đội ngũ kỹ sư sẽ lên bản vẽ GA 2D, mô hình 3D kiểm tra va chạm, kèm nozzle list – BOM để Quý khách duyệt. Thời gian phản hồi bản vẽ thường trong 24–48 giờ làm việc; các chỉnh sửa nhỏ hoàn tất trong 1–2 ngày tiếp theo.

Trong giai đoạn duyệt bản vẽ, chúng tôi chuẩn hoá ký hiệu, mặt cắt, quy cách mối hàn và hoàn thiện bề mặt để tránh hiểu nhầm. Tất cả thông số lắp đặt như cao độ nozzle, hướng xả, yêu cầu thang – sàn thao tác, vị trí manhole sẽ được thể hiện rõ trên bản vẽ kỹ thuật. Khi cần kiểm định đặc thù (ví dụ bình chịu áp), hồ sơ WPS/PQR và kế hoạch thử nghiệm được chốt cùng thời điểm duyệt để khoá tiến độ sản xuất.
Sản xuất xưởng: cắt, uốn, hàn TIG và QC
Ở xưởng, quy trình gia công bồn inox bắt đầu bằng cắt CNC, định hình chỏm – thân – đáy, sau đó gá lắp theo jig để kiểm soát sai số. Toàn bộ mối nối chính được hàn TIG với khí bảo vệ Argon; vùng mặt trong bồn có back-purge để hạn chế oxi hoá và bảo toàn độ sạch. Sau hàn, mối nối được làm sạch – thụ động hoá; các phụ kiện như van, cảm biến, ống thở, áo gia nhiệt/làm lạnh được lắp đặt theo nozzle list đã duyệt.

Tiêu chí QC trước khi đóng gói gồm: kiểm tra độ kín (thử kín/thử áp theo yêu cầu), độ đồng tâm và cao độ các nozzle, độ phẳng – độ tròn thân bồn, độ nhám bề mặt trong (đặc biệt với thực phẩm/dược phẩm). Bộ hồ sơ nghiệm thu bàn giao bao gồm chứng chỉ vật liệu, biên bản kiểm tra mối hàn, kết quả thử kín/áp, nhật ký QC và hướng dẫn lắp đặt vận hành. Nhờ kiểm soát chặt chẽ, sản phẩm xuất xưởng đạt hiệu suất vận hành cao, giảm rủi ro rò rỉ và rút ngắn thời gian bảo trì.
Chính sự kỷ luật trong thiết kế, thi công và kiểm tra chất lượng giúp Cơ Khí Đại Việt trở thành đối tác tin cậy cho nhiều dự án. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy rõ hơn vì sao nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện cho bồn inox và thiết bị đi kèm.
Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp bồn inox “may đo” với sản xuất in-house, tư vấn kỹ thuật 2D/3D, thi công trọn gói và bảo trì tận nơi, giúp rút ngắn lead-time và tối ưu TCO cho khách hàng B2B.
Từ quy trình thiết kế & gia công tại xưởng mà Quý khách vừa xem, câu hỏi kế tiếp thường là: đâu là lợi thế khác biệt khiến Cơ Khí Đại Việt xứng đáng trở thành đối tác dài hạn? Câu trả lời nằm ở năng lực sản xuất tại xưởng, kinh nghiệm trên 10 năm trong gia công inox theo yêu cầu, cùng dịch vụ đồng bộ từ tư vấn, bản vẽ đến nghiệm thu – bảo trì. Chúng tôi tập trung vào hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (LCC/TCO), bảo đảm mỗi bồn inox 304/316 đều phù hợp điều kiện ăn mòn – nhiệt độ – áp suất thực tế (stainless steel có tối thiểu ~10,5% Cr).

Giải pháp may đo – tối ưu ROI cho Quý khách
Với các dự án bồn nước, bồn hóa chất, bồn thực phẩm, bồn khuấy hay bình chịu áp, chúng tôi cấu hình từ vật liệu (Inox 304/316/316L), độ dày, đến phụ kiện – đo lường đúng nhu cầu. Kết quả là cấu hình vừa đủ, an toàn, vệ sinh, hạn chế lắp dư thừa.
- Giảm thời gian chờ nhờ sản xuất tại xưởng, quy trình khép kín.
- Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO): mối hàn TIG sạch, dễ vệ sinh, giảm OPEX.
- Đồng bộ bản vẽ 2D/3D – hồ sơ QC, nghiệm thu rõ ràng, dễ audit.
- Đội ngũ kỹ thuật theo dự án từ khảo sát đến bảo trì, không đứt gãy thông tin.
Quý khách có thể tham chiếu danh mục bồn inox do Cơ Khí Đại Việt cung cấp và liên hệ Cơ Khí Đại Việt để tư vấn dự án khi cần bản vẽ – thông số chi tiết.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ kỹ thuật chi tiết, kiểm tra va chạm 3D, tối ưu bố trí – công năng bồn.
Sản Xuất Tại Xưởng
Cắt CNC – uốn – lốc – hàn TIG/Argon có back-purge; kiểm soát 100% tiến độ.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công trọn gói, bàn giao – nghiệm thu theo checklist, bảo hành – bảo trì định kỳ.
Năng lực xưởng & chứng nhận QC

Hệ thống máy móc chủ lực: cắt CNC/tia, lốc – uốn thân chỏm, hàn TIG/Argon có back-purge cho inox, jig gá kiểm soát sai số, đánh bóng – thụ động hóa bề mặt. Đội ngũ thợ hàn – QA/QC được đào tạo bài bản, am hiểu yêu cầu vệ sinh – an toàn khi làm việc với chất lỏng công nghiệp. Hồ sơ chất lượng gồm MTC (chứng chỉ vật liệu), WPS/PQR, nhật ký hàn, biên bản VT/PT, thử kín/thử áp khi cần.
- Tham chiếu thiết kế – kiểm định cho bình chịu áp theo ASME BPVC và quy chuẩn/TCVN hiện hành.
- Vật liệu đúng cấp (SUS304/316/316L) theo môi trường ăn mòn; lựa chọn gioăng PTFE/EPDM/FKM theo nhiệt – hóa chất.
- Hoàn thiện bề mặt hướng đến vệ sinh: Ra ≤ 0,8 μm cho food-grade khi dự án yêu cầu.
Cam kết kỹ thuật tập trung vào độ kín – độ bền mối hàn, khả năng vệ sinh nhanh (CIP), và an toàn vận hành lâu dài. Mọi hạng mục đều thể hiện rõ trên bản vẽ duyệt, giúp Quý khách nghiệm thu minh bạch.
Dịch vụ turn-key và cam kết hậu mãi

Dịch vụ turn-key gồm khảo sát, thiết kế 2D/3D, gia công inox theo yêu cầu, lắp đặt – căn chỉnh, chạy thử – bàn giao và đào tạo vận hành. Hậu mãi bao gồm bảo hành theo hợp đồng dự án và gói dịch vụ trọn gói bồn inox bảo trì định kỳ tại nhà máy, giúp Quý khách giữ ổn định chất lượng và hạn chế dừng máy.
- Lợi ích ROI rõ ràng:
- Giảm lead-time nhờ một đầu mối chịu trách nhiệm từ bản vẽ đến nghiệm thu.
- Tối ưu TCO: lựa chọn vật liệu – hoàn thiện – phụ kiện đúng chuẩn, vệ sinh nhanh, giảm OPEX.
- Tư liệu bàn giao đầy đủ: bản vẽ, MTC, WPS/PQR, biên bản QC, hướng dẫn vận hành – bảo trì.
“Hệ bồn inox của chúng tôi được giao đúng hẹn, mối hàn TIG rất sạch, vệ sinh nhanh giữa các mẻ. Quy trình làm việc của Cơ Khí Đại Việt mạch lạc từ thiết kế đến nghiệm thu.”
— Đại diện kỹ thuật, dự án thực phẩm
Khi Quý khách cần rà soát nhanh cấu hình bồn hoặc đặt lịch khảo sát, vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt để tư vấn dự án. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày chi tiết quy trình thi công & lắp đặt trọn gói tại hiện trường để đảm bảo tiến độ – an toàn – nghiệm thu.
Quy trình thi công & lắp đặt trọn gói
Thi công lắp đặt trọn gói gồm 5 bước chuẩn: chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển & nâng đặt, kết nối phụ kiện, test vận hành và nghiệm thu bàn giao cùng hướng dẫn vận hành.
Tiếp nối phần “Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện?”, đây là cách chúng tôi biến cam kết thành kết quả tại công trường. Đội ngũ thi công của Cơ Khí Đại Việt triển khai thi công bồn inox theo chuẩn an toàn – chất lượng, kiểm soát tiến độ và rủi ro để Quý khách sớm đưa thiết bị Inox 304/316 vào vận hành, tối ưu TCO và hạn chế thời gian dừng máy.

1) Quy trình thi công 5 bước (chuẩn hiện trường)
Để lắp đặt bồn inox nhanh, an toàn và đúng bản vẽ, chúng tôi vận hành quy trình 5 bước rõ ràng với checklist – biên bản đối chiếu từng hạng mục:
- 1. Khảo sát & chuẩn bị mặt bằng: Kiểm tra bệ đỡ, tải trọng nền, lối vận chuyển; chốt cao độ – hướng nozzle, vị trí neo bu lông. Lập kế hoạch cẩu/nâng và phương án an toàn.
- 2. Vận chuyển & nâng đặt: Sử dụng cẩu/xe nâng, sling – spreader bar đúng tải; che chắn va đập, kiểm soát bán kính quay. Định vị theo mốc định sẵn, cân chỉnh thủy chuẩn.
- 3. Lắp phụ kiện & kết nối hệ thống: Gắn van, cảm biến, ống thở, manhole; kết nối đường ống (bích/ren/clamp) theo tiêu chuẩn JIS/ANSI/TC. Kiểm tra vật liệu tiếp xúc 304/316, gioăng PTFE/EPDM/FKM đúng môi trường.
- 4. Chạy thử & kiểm tra kín: Thử kín/thử áp theo cấu hình; kiểm tra rò rỉ tại mối hàn – mặt bích, test tín hiệu cảm biến 4–20 mA/Modbus về tủ điều khiển. Tham chiếu thử áp cho bình chịu áp theo ASME BPVC.
- 5. Nghiệm thu & bàn giao: Lập biên bản nghiệm thu bồn inox, bàn giao hồ sơ QC (MTC, WPS/PQR, VT/PT, thử kín/áp), hướng dẫn vận hành – bảo trì và đào tạo nhân sự.
2) Checklist chuẩn bị công trình (trước ngày thi công)
Khâu chuẩn bị mặt bằng lắp đặt quyết định 70% độ trơn tru của dự án. Quý khách vui lòng rà soát nhanh danh mục dưới đây để rút ngắn thời gian thi công và hạn chế chi phí phát sinh:
- Nền/bệ đỡ: Cao độ – kích thước theo bản vẽ; tải trọng nền (kN/m²) đủ cho bồn đầy; bệ bê tông có bu lông neo/plate chờ; bề mặt phẳng – chống rung.
- Đường vận chuyển: Chiều rộng cửa, hành lang, bán kính quay; hạn chế dốc – bậc; có vị trí đặt cẩu/xe nâng. Bố trí người hướng dẫn đường nội bộ.
- Nguồn cấp: Điện (tủ điều khiển, motor khuấy), hơi/nước nóng – lạnh cho jacket; ống nước/cấp xả; khí nén nếu cần. Sẵn sàng điểm đấu nối theo cao độ nozzle.
- Vị trí bồn: Khoảng cách an toàn với tường/trần, không gian thao tác manhole, thang – sàn; hướng thoát hiểm.
- An toàn & giấy phép: Permit cẩu/làm việc trên cao, PCCC, LOTO, tiếp địa; trang bị PPE; phương án che chắn khu vực thi công.
Với các nhà máy đã vận hành, chúng tôi phối hợp phân ca thi công để không ảnh hưởng sản xuất. Quý khách có thể tham khảo thêm kinh nghiệm thi công hệ thống bếp và bồn inox nhằm hình dung quy trình thực địa và tiêu chí an toàn.
Chuẩn bị mặt bằng & an toàn trước khi lắp đặt

Giai đoạn chuẩn bị là tiền đề cho một ca nâng đặt “một lần chuẩn”. Chúng tôi kiểm tra thực đo kích thước bệ, cao độ, chừa khoảng thao tác, đồng thời dựng kế hoạch cẩu theo tải bồn – chướng ngại. Tại hiện trường, khu vực thi công được khoanh vùng, gắn biển cảnh báo, có người chỉ huy cẩu chịu trách nhiệm điều phối.
- Kích thước & tải trọng: Xác nhận D×H bồn, bán kính quay; tải nền tương ứng bồn đầy (bao gồm phụ kiện/jacket). Với bồn lớn, cân nhắc gân tăng cứng – đệm chống rung.
- Bệ/cọc: Chiều cao bệ theo bản vẽ, bu lông neo đúng chủng loại – vị trí; dùng vữa grout để cân chỉnh độ phẳng.
- Lối vận chuyển: Đo bề ngang cửa, hành lang; dọn chướng ngại, đảm bảo mặt sàn – dốc phù hợp cho xe nâng/cẩu.
- An toàn: Họp toolbox, phổ biến biện pháp; kiểm tra sling – shackle – spreader; trang bị PPE, LOTO cho khu vực có điện/hơi.
Khi mọi điều kiện sẵn sàng, đội thi công tiến hành nâng đặt, căn chỉnh chân đỡ và khóa neo. Bước kế tiếp là lắp phụ kiện, đấu nối và sẵn sàng cho các bài test.
Nghiệm thu, test áp lực và bàn giao vận hành

Trước nghiệm thu, chúng tôi thực hiện các bài test theo tiêu chuẩn và cấu hình bồn. Với bồn chịu áp, khuyến nghị thử thủy lực ở mức khoảng 1,3× áp thiết kế; bồn không áp tiến hành thử kín – kiểm tra rò rỉ mối hàn, mặt bích. Đồng thời test tín hiệu cảm biến mức, nhiệt; chạy khô mô phỏng các liên động an toàn trước khi đưa vào vận hành chính thức.
- Kiểm tra mối hàn: VT/PT tại các mối chính, đảm bảo không nứt xốp; thụ động hóa bề mặt inox phục hồi lớp Cr bảo vệ.
- Thử kín/áp: Lập kế hoạch thử, lắp đồng hồ – van an toàn; giám sát áp theo quy định; ghi nhận kết quả bằng biên bản.
- Hồ sơ nghiệm thu: MTC, WPS/PQR, nhật ký QC, biên bản test; hướng dẫn vận hành – bảo trì, lịch bảo dưỡng khuyến nghị.
- Đào tạo vận hành: Thao tác van – cảm biến, quy trình CIP đối với bồn thực phẩm; an toàn PCCC – điện – hơi.
Để tham khảo thêm tài liệu định hướng lắp đặt, Quý khách có thể xem hướng dẫn lắp đặt bồn inox công nghiệp. Những dự án có yêu cầu kiểm định đặc thù sẽ được chúng tôi phối hợp đơn vị 3rd-party để chứng nhận theo quy chuẩn hiện hành.
Khi hoàn thành lắp đặt, Cơ Khí Đại Việt bàn giao đầy đủ hồ sơ và lên lịch bảo dưỡng định kỳ. Ở phần kế tiếp, chúng tôi trình bày rõ chính sách bảo hành, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng để Quý khách yên tâm vận hành dài hạn.
Bảo hành, bảo trì và dịch vụ sau bán hàng
Cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng, gói bảo trì định kỳ (cơ bản/tiêu chuẩn/đầy đủ) và dịch vụ sửa chữa tận nơi để tối ưu tuổi thọ bồn và giảm downtime.
Sau khi hoàn tất lắp đặt – nghiệm thu ở công trình, giai đoạn quan trọng để duy trì hiệu suất vận hành của bồn inox chính là bảo hành – bảo trì có quy trình. Cơ Khí Đại Việt xây dựng cơ chế hỗ trợ sau bán hàng theo chuẩn dự án, giúp Quý khách kiểm soát rủi ro rò rỉ, pitting trong môi trường có clorua, và kéo dài tuổi thọ bồn Inox 304/316 (thép không gỉ có tối thiểu ~10,5% Crom tạo lớp thụ động chống oxy hóa).

Mẫu chính sách bảo hành minh bạch
Để Quý khách an tâm, chúng tôi áp dụng chính sách bảo hành bồn inox tiêu chuẩn cho lỗi vật liệu và lỗi mối hàn trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày bàn giao (hoặc theo hợp đồng dự án). Phạm vi bảo hành gồm: rò rỉ tại mối hàn, biến dạng do lỗi gia công, phụ kiện lắp sai quy cách trong phạm vi nhà cung cấp. Mọi xử lý đều được lập biên bản, có thử kín/thử áp sau sửa và nghiệm thu lại.
- Điều kiện loại trừ: Sử dụng sai mục đích, thay đổi môi trường chất lưu không báo trước; ăn mòn do hóa chất ngoài danh mục đã duyệt; pitting/crevice do nồng độ ion Cl− vượt ngưỡng với SUS304; va đập cơ học; can thiệp của bên thứ ba; thiếu bảo trì theo khuyến nghị.
- Khuyến nghị vật liệu: Với môi trường clorua/axit/kiềm, ưu tiên SUS316/316L để tăng kháng rỗ bề mặt (pitting corrosion); với nước sạch/thực phẩm thông thường, SUS304 đáp ứng tốt về chi phí – hiệu suất.
- Chuẩn nghiệm thu sau bảo hành: VT/PT cho mối hàn, thử kín/thử áp tùy cấu hình; bàn giao biên bản và ảnh hiện trường.
Ba gói bảo trì định kỳ: Cơ bản – Tiêu chuẩn – Đầy đủ
Bảo trì định kỳ là chìa khóa để giảm downtime và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Cơ Khí Đại Việt đề xuất 3 gói bảo trì bồn inox phù hợp nhu cầu B2B, từ kiểm tra hằng năm tới chăm sóc toàn diện kèm ưu tiên dịch vụ sửa chữa tận nơi. Nội dung chi tiết giúp Quý khách chủ động ngân sách OPEX và kế hoạch dừng máy.
- Gói Cơ bản (1 lần/năm): Kiểm tra trực quan (VT) thân – đáy – nắp; rà rò mối hàn; kiểm tra van xả/van an toàn, ống thở; test mức nước cơ bản; báo cáo khuyến nghị. Phù hợp bồn nước, môi trường ít ăn mòn.
- Gói Tiêu chuẩn (2 lần/năm): Toàn bộ hạng mục gói Cơ bản + vệ sinh bồn (CIP thủ công hoặc theo quy trình sẵn có), kiểm tra – hiệu chỉnh cảm biến mức 4–20 mA, siết lại mặt bích, tra cứu lịch sử sự cố để phòng ngừa. Áp dụng tốt cho thực phẩm – đồ uống.
- Gói Đầy đủ (3–4 lần/năm): Bao gồm gói Tiêu chuẩn + bảo dưỡng phụ kiện (van, phớt cơ khí khuấy, jacket), xử lý thụ động hóa cục bộ vùng hàn khi cần, hiệu chuẩn cảm biến, hỗ trợ đào tạo nhanh đầu ca. Ưu tiên lịch on-site trong 24–48h khi báo sự cố, giảm tối đa thời gian dừng máy.
Quý khách có thể đặt lịch theo kế hoạch sản xuất để tránh ảnh hưởng vận hành; tham khảo thêm dịch vụ bảo trì định kỳ và bảo dưỡng thiết bị inox mà chúng tôi đang cung cấp để xây dựng lịch bảo dưỡng dài hạn.
Quy trình yêu cầu bảo hành – 4 bước rõ ràng
Để xử lý nhanh, quy trình yêu cầu bảo hành được chuẩn hóa thành 4 bước, có SLA thời gian phản hồi tùy mức độ:
- Báo lỗi: Quý khách gửi mô tả sự cố, hình ảnh/video, số seri và điều kiện vận hành gần nhất (nhiệt/áp/chất lưu).
- Xác minh kỹ thuật: Kỹ sư phân tích nguyên nhân sơ bộ, sắp lịch khảo sát; nếu sự cố khẩn, kích hoạt đội phản ứng nhanh.
- Xử lý: Thực hiện sửa chữa tại chỗ (on-site) khi khả thi; nếu cần, tháo thiết bị về xưởng để hàn – thụ động hóa – thử kín/áp theo chuẩn.
- Nghiệm thu: Kiểm tra VT/PT, thử kín/thử áp, cập nhật hồ sơ sửa chữa; bàn giao biên bản và khuyến nghị phòng ngừa lặp lại.
Chúng tôi duy trì kho vật tư tiêu chuẩn (gioăng PTFE/EPDM, phụ kiện 304/316) để rút ngắn thời gian xử lý, đồng thời hướng dẫn bảo dưỡng tại chỗ cho đội vận hành. Việc tuân thủ lịch bảo trì cùng lựa chọn vật liệu phù hợp (304 cho nước – 316 cho môi trường clorua/axit) giúp kéo dài tuổi thọ bồn và giữ ổn định chất lượng sản phẩm (stainless steel).
Chính sách bảo hành tiêu chuẩn và điều kiện loại trừ

Chính sách áp dụng cho lỗi vật liệu/mối hàn trong phạm vi sản xuất. Không áp dụng cho trường hợp thay đổi loại hóa chất không thông báo, vệ sinh bằng chất tẩy có ion Cl− cao gây pitting, va đập cơ học, can thiệp trái phép, hoặc vận hành sai hướng dẫn. Với môi trường ăn mòn cao, Quý khách cần duyệt cấu hình vật liệu (SUS316/316L, gioăng PTFE/FKM) ngay từ giai đoạn báo giá để hồ sơ bảo hành rõ ràng và phù hợp thực tế vận hành.
Gói bảo trì định kỳ: cơ bản, tiêu chuẩn, đầy đủ

Mỗi gói bảo trì có biên bản hạng mục rõ ràng: VT/PT mối hàn, thử kín tùy cấu hình, kiểm tra van an toàn – ống thở, hiệu chuẩn cảm biến mức, vệ sinh bề mặt trong (đặc biệt bồn thực phẩm yêu cầu Ra ≤ 0,8 μm), và rà soát jacket gia nhiệt/làm lạnh. Gói Đầy đủ bổ sung hỗ trợ đào tạo thao tác, dự phòng vật tư nhanh và ưu tiên lịch on-site.
Khi Quý khách cần báo giá dịch vụ hoặc lên khung ngân sách năm, phần kế tiếp sẽ trình bày “Báo giá mẫu & hướng dẫn yêu cầu báo giá dự án” để Quý khách gửi dữ liệu và nhận đề xuất phù hợp.
Báo giá mẫu & hướng dẫn yêu cầu báo giá dự án
Cung cấp bảng giá tham khảo cho các dung tích phổ biến và danh sách thông tin cần gửi (bản vẽ, môi trường, phụ kiện) để Quý khách nhận báo giá dự án chính xác, nhanh chóng.
Ngay sau khi chính sách bảo hành và gói bảo trì đã rõ ràng, bước thực tế tiếp theo là lên ngân sách và gửi dữ liệu để nhận báo giá nhanh. Để rút ngắn lead-time, chúng tôi chuẩn hóa mẫu báo giá bồn inox với dải chi phí tham khảo, đồng thời liệt kê trọn bộ thông tin cần có để chốt cấu hình ngay từ vòng báo giá. Khi cần đối chiếu cấu hình và thông số, Quý khách có thể xem thêm các mẫu bồn inox và bảng thông số kỹ thuật mà chúng tôi đang cung cấp.

Để lập ngân sách tổng thể cho thiết bị và thi công liên quan, Quý khách có thể tham khảo báo giá và dự toán thi công như một khung so sánh cách tính CAPEX/OPEX trong các dự án cơ điện – thiết bị.
Mẫu báo giá tham khảo cho dung tích phổ biến

Dưới đây là ba cấu hình điển hình để Quý khách ước lượng nhanh ngân sách. Lưu ý: đây là mẫu báo giá bồn inox mang tính tham khảo cho năm 2025, giá thực tế thay đổi theo vật liệu, độ dày, phụ kiện, hoàn thiện bề mặt, yêu cầu kiểm định và tiến độ.
| Cấu hình | Vật liệu/độ dày chuẩn | Phụ kiện kèm | Khoảng giá tham khảo |
|---|---|---|---|
| Bồn 1000L ngang (nước sạch) | SUS304, ~1.5–2.0 mm | Manhole, ống thở, van xả đáy | 18–35 triệu VNĐ |
| Bồn đứng 3000L (đa dụng) | SUS304, ~2.0–3.0 mm | Ống thở, van xả, tùy chọn đo mức | 45–90 triệu VNĐ |
| Bồn khuấy 10 m³ có jacket | SUS304/316, độ dày theo thiết kế | Cánh khuấy, jacket hơi/lạnh, cách nhiệt | 250–600 triệu VNĐ |
– Chi phí trọng tâm Quý khách thường hỏi là chi phí bồn inox 1000L. Mức 18–35 triệu VNĐ nêu trên phù hợp cấu hình nước sạch bằng SUS304; nếu thay sang SUS316 hoặc gia tăng độ dày, giá sẽ tăng tương ứng.
– Các yếu tố ảnh hưởng giá: vật liệu (304 vs 316/316L), độ dày tấm, bề mặt đánh bóng (Ra ≤ 0,8 μm cho food-grade), áo gia nhiệt/làm lạnh, cách nhiệt PU/rockwool, hệ khuấy, cảm biến – đo mức, van an toàn, tiêu chuẩn bình chịu áp và kiểm định.
– Với dự án cần SLA tiến độ ngắn, chi phí chế tạo – lắp đặt sẽ có hệ số theo lịch thi công. Chúng tôi luôn minh bạch phạm vi, kèm bản vẽ kỹ thuật và checklist nghiệm thu.
Form fields cần có để nhận báo giá nhanh

Để báo giá chính xác trong 24–48 giờ làm việc, vui lòng chuẩn bị bộ dữ liệu sau. Mỗi trường đều giúp giảm sai lệch cấu hình, rút ngắn vòng hỏi–đáp và chốt phương án tối ưu TCO.
- Thông tin liên hệ [Bắt buộc]: Người phụ trách, công ty, email/điện thoại.
- Bản vẽ/kích thước [Bắt buộc]: PDF/DWG/STEP hoặc kích thước sơ bộ (D×H/L×W×H), dung tích thiết kế, freeboard dự kiến.
- Môi trường lưu trữ/chất lưu [Bắt buộc]: Nước sạch, thực phẩm, hóa chất; nồng độ muối/ion Cl− (nếu có) để cân nhắc SUS304 hay SUS316/316L.
- Nhiệt độ & áp suất vận hành: Min–max, có chân không/áp dương; có yêu cầu bình chịu áp hay không.
- Vật liệu & hoàn thiện: Yêu cầu inox (304/316/316L), độ dày, bề mặt trong (ví dụ Ra ≤ 0,8 μm cho food-grade).
- Phụ kiện kèm theo: Manhole, van xả/van an toàn, cảm biến mức (4–20 mA/Modbus), áo gia nhiệt/làm lạnh, cách nhiệt, thang – sàn thao tác.
- Tiêu chuẩn – hồ sơ: Yêu cầu kiểm định, biên bản thử kín/thử áp, truy xuất vật liệu (MTC), WPS/PQR.
- Thời hạn & địa điểm [Bắt buộc]: Deadline mong muốn, địa điểm lắp đặt, điều kiện vận chuyển – cẩu lắp.
- Ngân sách mục tiêu (nếu có): Giúp chúng tôi đề xuất cấu hình “đúng – đủ”, cân bằng CAPEX và OPEX.
Quý khách có thể gửi hồ sơ ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ phản hồi phương án cấu hình, thời gian sản xuất – lắp đặt dự kiến, và bảng chào giá chi tiết đính kèm bản vẽ kỹ thuật. Sau phần báo giá, để tăng mức độ tin cậy, Quý khách có thể xem các dự án thực tế ở phần Case Studies & Dự án tiêu biểu.
Case Studies & Dự án tiêu biểu
Trình bày 2-3 case thực tế có số liệu định lượng về hiệu quả (giảm chi phí, rút ngắn thời gian) để minh chứng năng lực sản xuất và thi công của Cơ Khí Đại Việt.
Sau phần “Báo giá mẫu & hướng dẫn yêu cầu báo giá dự án”, đây là ba case study bồn inox công nghiệp với số liệu ROI, thời gian và phạm vi thi công cụ thể — nhằm giúp Quý khách đánh giá nhanh tính khả thi, hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu. Danh mục đầy đủ, Quý khách có thể xem danh mục bồn inox đã thi công và tham khảo thêm các dự án thi công bếp và thiết bị inox mà chúng tôi đã thực hiện.

Case 1: Hệ bồn lưu trữ nước sạch cho nhà máy thực phẩm
Bài toán: nhà máy thực phẩm cần trữ nước sạch liên tục 24/7 cho rửa – phối trộn, đòi hỏi vệ sinh cao, dễ CIP và không gián đoạn sản xuất. Hạn chế trước dự án là thời gian vệ sinh kéo dài, khó kiểm soát mức bồn và rủi ro thiếu nước giờ cao điểm.
Giải pháp: Cơ Khí Đại Việt thiết kế – sản xuất hệ bồn đứng SUS304 với bề mặt trong đánh bóng Ra ≤ 0,8 μm, tích hợp đầu phun CIP, cảm biến mức liên tục 4–20 mA, ống thở, manhole và thang – sàn thao tác. Toàn bộ mối hàn TIG có back-purge, thử kín trước nghiệm thu. Cấu hình đồng bộ giúp việc vệ sinh nhanh, hạn chế điểm đọng cặn vi sinh và vận hành ổn định.
- Năm thực hiện: 2024
- Quy mô: 3 bồn đứng × 20 m³ (tổng 60 m³)
- Vật liệu/phụ kiện: SUS304; CIP; cảm biến mức; van xả đáy; thang – sàn thao tác
Kết quả: thời gian vệ sinh mỗi chu kỳ giảm ~35%, thất thoát nước do tràn/thiếu nước giảm ~12%, không ghi nhận rò rỉ trong 12 tháng đầu vận hành. Tối ưu OPEX nhờ chu kỳ CIP ngắn và kiểm soát mức tự động. ROI ước tính ~16 tháng nhờ tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì. “Hệ bồn mới vận hành ổn định, vệ sinh nhanh giữa các ca”, đại diện QA chia sẻ.
Case 2: Bồn chứa hóa chất chống ăn mòn cho nhà máy hóa mỹ phẩm
Bài toán: lưu trữ kiềm/axit nhẹ có ion Cl−, trước đây dùng bồn thép sơn phát sinh ăn mòn cục bộ và rò rỉ, ảnh hưởng an toàn và tiến độ. Mục tiêu là chống rỗ bề mặt (pitting) tốt, giảm sự cố và chuẩn hóa đo – kiểm mức hóa chất.
Giải pháp: lựa chọn SUS316L kháng clorua, mối hàn TIG thụ động hóa sau hàn; gioăng – seat tiếp xúc PTFE/FKM; nắp kín, ống thở và van an toàn theo áp làm việc. Tích hợp cảm biến mức liên tục và chỉ báo cục bộ, bệ – đê chống tràn. Kết cấu có áo cách nhiệt hạn chế thất thoát nhiệt với một số bồn cần giữ nhiệt độ ổn định. Tham chiếu hiện tượng pitting để hiệu chỉnh vật liệu phù hợp (pitting corrosion).
- Năm thực hiện: 2023
- Quy mô: 4 bồn × 8 m³ (tổng 32 m³)
- Vật liệu/phụ kiện: SUS316L; gioăng PTFE/FKM; van an toàn; cảm biến mức; đê chống tràn; cách nhiệt
Kết quả: không ghi nhận rò rỉ/ăn mòn trong 12 tháng đầu; thời gian dừng máy liên quan đến bồn giảm ~18%; chi phí bảo trì giảm ~28%. Cách nhiệt giúp tiết kiệm ~10% năng lượng duy trì nhiệt độ. Nhờ chọn đúng vật liệu và chuẩn hóa phụ kiện, TCO giảm rõ rệt, đáp ứng audit an toàn hóa chất của khách hàng.
Case 3: Bồn khuấy jacket glycol cho nhà máy đồ uống
Bài toán: phối trộn siro – syrup cần kiểm soát nhiệt độ, độ nhớt và vệ sinh giữa các mẻ. Hệ cũ mất thời gian làm lạnh, hiệu suất mẻ thấp và khó giữ độ đồng nhất sản phẩm.
Giải pháp: triển khai bồn khuấy SUS304 với cánh propeller, biến tần điều tốc, jacket làm lạnh glycol và cách nhiệt PU 50 mm; bề mặt trong đánh bóng Ra ≤ 0,8 μm, kết nối clamp vi sinh, đầu phun CIP. Bố trí cảm biến mức – nhiệt độ đưa tín hiệu 4–20 mA về tủ điều khiển để giữ ổn định quá trình.
- Năm thực hiện: 2025
- Quy mô: 2 bồn × 10 m³ + 1 bồn × 5 m³ (tổng 25 m³)
- Vật liệu/phụ kiện: SUS304; cánh propeller; jacket glycol; cách nhiệt PU; CIP; cảm biến mức – nhiệt
Kết quả: thời gian một mẻ giảm ~22%, năng lượng lạnh giảm ~12%, sản lượng theo ca tăng ~15% nhờ rút ngắn thời gian chờ nhiệt. OPEX giảm ~8%/năm; ROI ước tính ~14 tháng. “Chất lượng mẻ ổn định và thao tác vệ sinh nhanh hơn nhiều”, đại diện sản xuất nhận xét.
Các minh chứng trên khẳng định năng lực thiết kế – sản xuất – thi công và nghiệm thu đồng bộ của Cơ Khí Đại Việt với case study bồn inox rõ ràng, kết quả ROI bồn inox đo được. Nếu Quý khách cần bộ hồ sơ đối chiếu, vui lòng liên hệ để nhận thêm bản vẽ và thông số thí nghiệm. Phần kế tiếp là Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để giải đáp nhanh các thắc mắc kỹ thuật phổ biến.
Video giới thiệu bồn chứa công nghiệp inox 304 — minh họa sản phẩm và ứng dụng thực tế.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến nhất về bồn inox công nghiệp để giảm ma sát quyết định và hỗ trợ featured snippets.
Inox 304 có dùng cho hóa chất không?
Khi nào nên chọn Inox 316 thay vì 304?
- Môi trường có ion clorua cao: nước biển, hơi muối, nước muối, khu vực ven biển (rủi ro pitting).
- Tiếp xúc hóa chất ăn mòn/axit/kiềm hoặc dùng chất tẩy rửa mạnh (CIP/NaClO) với tần suất cao.
- Yêu cầu tuổi thọ dài và mức an toàn cao hơn cho bồn hóa chất, ưu tiên 316/316L để giảm rủi ro rò rỉ.
Làm sao để tính dung tích bồn cần cho nhà máy?
Thời gian sản xuất bồn inox theo yêu cầu là bao lâu?
Chi phí lắp đặt và vận chuyển bồn inox khoảng bao nhiêu?
Bồn inox có cần bảo trì định kỳ không và tần suất thế nào?
Các chứng nhận kỹ thuật nào cần có cho bồn thực phẩm/dược phẩm?
- Yêu cầu bề mặt trong: Ra ≤ 0,6–0,8 µm (ghi rõ trong biên bản nghiệm thu).
- Chứng chỉ vật liệu (MTC), truy xuất heat-number; WPS/PQR, nhật ký hàn, báo cáo VT/PT, biên bản thử kín/áp.
- Hồ sơ CIP/SIP (nếu áp dụng) và tuân thủ hệ thống quản lý HACCP/GMP theo yêu cầu nhà máy.
Làm sao để yêu cầu báo giá nhanh từ Cơ Khí Đại Việt?
- Gửi bản vẽ/kích thước sơ bộ (D×H hoặc L×W×H), dung tích, freeboard dự kiến.
- Môi trường chất lưu: nước/thực phẩm/hóa chất; nồng độ muối/ion Cl− (nếu có); nhiệt độ & áp suất.
- Vật liệu – hoàn thiện: 304/316/316L, độ dày, yêu cầu Ra (nếu food-grade).
- Phụ kiện: manhole, van xả/van an toàn, cảm biến mức (4–20 mA/Modbus), hệ khuấy, jacket, cách nhiệt.
- Địa điểm lắp đặt, điều kiện vận chuyển/cẩu, deadline mong muốn.
Để nhận báo giá trong 24–48 giờ làm việc, Quý khách có thể gọi hotline 0906638494 hoặc gửi form tại Liên hệ Cơ Khí Đại Việt.
Có thể gia công theo bản vẽ khách hàng không?
Những hư hỏng nào thường được bảo hành?
- Phạm vi bảo hành: Lỗi vật liệu, rò rỉ tại mối hàn do sản xuất, sai số gia công trong phạm vi nhà cung cấp.
- Loại trừ thường gặp: Lắp đặt sai quy cách, va đập cơ học, thay đổi chất lưu hoặc nồng độ ion Cl− vượt ngưỡng đã duyệt với SUS304, sử dụng chất tẩy chứa clorua/axit mạnh không khai báo, can thiệp bởi bên thứ ba.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com














