DANH MỤC NỔI BẬT

    Bồn khuấy gia nhiệt là gì và tại sao doanh nghiệp cần?

    Bồn khuấy gia nhiệt là bồn 2 vỏ có gia nhiệt giúp trộn đồng nhất và kiểm soát nhiệt độ an toàn, tối ưu chất lượng và năng suất cho thực phẩm, dược, mỹ phẩm, hóa chất.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Bồn khuấy gia nhiệt là thiết bị bồn 2 vỏ (double‑jacket) cho phép khuấy trộn và gia/giữ nhiệt đồng thời bằng nước, dầu truyền nhiệt hoặc hơi (steam). Lõi sản phẩm ở trong, lớp áo nhiệt ở ngoài giúp truyền nhiệt đều, hạn chế điểm nóng. Hệ điều khiển có thể dùng bộ PID/PLC, cài đặt tốc độ khuấy, nhiệt độ, thời gian, phù hợp sản xuất liên tục và truy vết chất lượng theo chuẩn GMP/HACCP.

    Định nghĩa ngắn gọn: bồn khuấy 2 vỏ có áo nhiệt bao quanh thành bồn, truyền nhiệt gián tiếp hoặc trực tiếp để kiểm soát nhiệt trong khi khuấy. Kiểm soát nhiệt độ là chìa khóa vì nhiệt tác động trực tiếp lên hương vị, độ sệt và độ nhớt. Ở vùng nhiệt chuẩn, cấu trúc sản phẩm ổn định; quá nhiệt gây cháy khét, phân hủy màu – mùi; thiếu nhiệt thì không đạt độ hòa tan/tiệt trùng.

    Bồn khuấy gia nhiệt 2 vỏ giúp trộn và gia nhiệt đồng thời, phù hợp nhiều ngành.
    Bồn khuấy gia nhiệt 2 vỏ giúp trộn và gia nhiệt đồng thời, phù hợp nhiều ngành.

    Lợi ích nổi bật cho vận hành: giúp đồng nhất chất lượng mẻ, kiểm soát nhiệt độ chính xác, giảm cháy khét/đóng cặn và tăng năng suất. Cụ thể:

    • Đồng nhất sản phẩm: dòng chảy được tạo bởi cánh chân vịt/turbine/mỏ neo giúp phân tán đều phụ gia, hạn chế lắng đọng.
    • Kiểm soát nhiệt độ: áo nhiệt và cảm biến PT100/thermocouple kết hợp điều khiển PID giữ sai số nhỏ, phù hợp sản phẩm nhạy nhiệt.
    • Giảm cháy khét/cặn: gia nhiệt gián tiếp bằng nước/dầu, kèm cánh gạt quét thành, ngăn điểm nóng.
    • Tăng năng suất: thời gian đạt nhiệt nhanh, năng lượng được giữ bởi lớp cách nhiệt, giảm OPEX và ổn định chu kỳ mẻ.

    Phạm vi ứng dụng rất rộng: sữa và đồ uống; sốt, siro, mứt; kem, lotion, serum; dung dịch hóa chất và nước rửa. Với thực phẩm – dược – mỹ phẩm, vật liệu tiếp xúc thường là Inox 304/316 để đảm bảo vệ sinh, chống ăn mòn. Quý khách có thể tham khảo bồn khuấy inox công nghiệp đa dụng và danh mục bồn khuấy thực phẩm đạt chuẩn vệ sinh để định hình cấu hình phù hợp quy trình.

    So với bồn khuấy không gia nhiệt, bồn 2 vỏ có thêm áo nhiệt, điện trở gia nhiệt hoặc kết nối hơi/ dầu nhiệt, cảm biến nhiệt độ, tủ điều khiển và các tính năng chống cháy khét. Thiết kế này phù hợp nguyên liệu cần đạt/giữ nhiệt mục tiêu như siro, sữa chua, kem nền mỹ phẩm; trong khi bồn thường đủ cho nước, dung dịch không yêu cầu nhiệt. Tùy công thức, Quý khách có thể chọn gia nhiệt trực tiếp (nhanh) hoặc gián tiếp (an toàn cho sản phẩm nhạy nhiệt).

    Thị trường Việt Nam hiện có nhiều nhà cung cấp bồn khuấy như Amixtech, Đông Nam Tank, Điện Máy Bếp Việt, Thuận Phát Tài, Cơ Khí Hana… Mỗi đơn vị sẽ mạnh ở nhóm công suất, vật liệu và mức độ tự động hóa khác nhau; Cơ Khí Đại Việt tập trung giải pháp tùy biến theo bài toán sản phẩm và cách thức vận hành nhằm tối ưu TCO. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hệ thống toàn bộ phân loại theo phương pháp gia nhiệt, vật liệu, kiểu cánh khuấy và dung tích để Quý khách lựa chọn nhanh.

    Định nghĩa ngắn gọn và vai trò trong sản xuất liên tục

    Định nghĩa và vai trò của bồn khuấy gia nhiệt.
    Định nghĩa và vai trò của bồn khuấy gia nhiệt.

    Bồn khuấy 2 vỏ là thiết bị có khoang áo nhiệt bao ngoài thân bồn để truyền nhiệt cho sản phẩm trong khi cánh khuấy vận hành. Kiểm soát nhiệt trong lúc khuấy quyết định sự ổn định hương vị, độ sệt và độ nhớt theo công thức. Quy trình có thể cài đặt dốc nhiệt (ramp), giữ nhiệt (soak) và làm mát, giúp sản phẩm đạt profile cảm quan như mong muốn. Kết hợp cảm biến nhiệt, biến tần và điều khiển PID/PLC, dây chuyền vận hành liên tục, giảm lỗi mẻ và tăng khả năng lặp lại.

    Khác gì so với bồn khuấy không gia nhiệt?

    Điểm khác biệt cốt lõi với bồn khuấy thường.
    Điểm khác biệt cốt lõi với bồn khuấy thường.

    Bồn có gia nhiệt sở hữu áo nhiệt, lớp cách nhiệt, có thể dùng điện trở, hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt. Cảm biến PT100/thermocouple, van an toàn, đồng hồ áp suất và tủ điều khiển giúp kiểm soát chặt chẽ quá trình, hạn chế cháy khét và sai lệch nhiệt. Với sản phẩm nhạy nhiệt (sữa, kem nền, dược liệu), gia nhiệt gián tiếp cách thủy cho chất lượng ổn định hơn so với bồn không gia nhiệt. Khi nguyên liệu không cần nhiệt, bồn khuấy thường là giải pháp tiết kiệm CAPEX.

    Ngành ứng dụng tiêu biểu và chuẩn GMP/HACCP

    Ứng dụng rộng rãi và yêu cầu vệ sinh theo GMP/HACCP.
    Ứng dụng rộng rãi và yêu cầu vệ sinh theo GMP/HACCP.

    Ứng dụng tiêu biểu: nấu siro, mứt, tương sốt; ủ sữa chua; pha chế đồ uống; kem, lotion, serum; keo – chất tẩy rửa – hóa chất nhẹ. Vật liệu tiếp xúc khuyến nghị Inox 304/316, mối hàn vệ sinh, độ nhám bề mặt Ra phù hợp để dễ CIP. Với chuỗi cung ứng thực phẩm và dược mỹ phẩm, Quý khách nên tham chiếu chuẩn GMPHACCP để chuẩn hóa thiết bị, vệ sinh và hồ sơ nghiệm thu.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Bồn khuấy gia nhiệt là bồn 2 vỏ có áo nhiệt và cánh khuấy, vừa gia/giữ nhiệt vừa trộn để đồng nhất sản phẩm an toàn.
    • Chọn phương pháp gia nhiệt theo sản phẩm: điện trở cho đơn giản; hơi/dầu cho sản phẩm nhạy nhiệt, yêu cầu nhiệt đều.
    • Vật liệu 304 đủ cho đa số thực phẩm; dùng 316 khi có clorua/ăn mòn cao hoặc yêu cầu GMP nghiêm ngặt.
    • Cấu hình cánh theo độ nhớt: mỏ neo cho sệt, turbine cho phân tán, chân vịt cho lỏng – luôn kết hợp biến tần.
    • Áp dụng SOP và CIP 5 bước để giảm downtime, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo vệ sinh mẻ.
    • Chuẩn hóa spec sheet và checklist mua hàng để báo giá chính xác, rút ngắn tiến độ dự án.

    Các loại bồn khuấy gia nhiệt: phân loại theo phương pháp gia nhiệt, vật liệu, cánh khuấy và dung tích

    Phân loại bồn khuấy gia nhiệt theo phương pháp gia nhiệt, vật liệu, kiểu cánh và dung tích giúp chọn đúng cấu hình cho độ nhớt, an toàn và chi phí.

    Tiếp nối phần khái niệm đã nêu, đây là mục giúp Quý khách đối chiếu nhanh nhu cầu với đúng cấu hình bồn. Chúng tôi hệ thống hoá bốn trục quyết định: phương pháp gia nhiệt, vật liệu tiếp xúc, kiểu cánh khuấy và dải dung tích/công suất. Cách phân loại này bám sát thực tế vận hành tại các ngành thực phẩm – dược – mỹ phẩm – hoá chất, đồng thời phản ánh các tuỳ chọn đang có trên thị trường như gia nhiệt trực tiếp, gia nhiệt gián tiếp bằng áo nước, dầu truyền nhiệt hoặc hơi.

    Bảng so sánh nhanh theo 4 nhóm dưới đây giúp Quý khách rút ngắn thời gian chọn mẫu. Mỗi nhóm đi kèm ưu điểm kỹ thuật, rủi ro cần kiểm soát và ứng dụng gợi ý để tối ưu CAPEX/OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO).

    1) Nhóm phương pháp gia nhiệt

    LoạiƯu điểmỨng dụng
    Gia nhiệt trực tiếp (điện trở đáy/thành)Lên nhiệt nhanh, hiệu suất cao, kết cấu đơn giản, dễ đầu tư.Nước đường, siro, mạch nha, nước sốt ít nhạy nhiệt.
    Gia nhiệt gián tiếp áo nước (cách thuỷ)Phân bố nhiệt đều, hạn chế điểm nóng, chống cháy khét/đóng cặn.Sữa chua, sốt kem, các công thức nhạy nhiệt.
    Gia nhiệt gián tiếp dầu truyền nhiệtỔn định dải nhiệt cao (~200–250°C), thích hợp sáp/nhựa, ít bốc hơi.Kem nền, sáp, keo; mỹ phẩm cần nhiệt độ cao ổn định.
    Hơi qua áo (steam jacket)Công suất lớn, thời gian lên nhiệt nhanh, phù hợp sản xuất liên tục.Đồ uống, thực phẩm quy mô nhà máy, CIP bằng hơi.

    Với gia nhiệt trực tiếp, hiệu suất cao nhưng dễ tạo điểm nóng dẫn tới đóng cặn hoặc cháy khét khi nguyên liệu có đường/protein. Gia nhiệt gián tiếp bằng áo nước/dầu/hơi giúp kiểm soát nhiệt tốt hơn, đặc biệt cho sản phẩm nhạy nhiệt. Lựa chọn giữa các phương án này ảnh hưởng trực tiếp tới an toàn, chất lượng và chi phí vận hành. Tham khảo thêm về hơi nước công nghiệp tại Wikipedia và về dầu truyền nhiệt tại Heat transfer fluid.

    2) Nhóm vật liệu chế tạo

    LoạiƯu điểmỨng dụng
    Inox 304Đạt chuẩn vệ sinh thực phẩm, chống ăn mòn thông thường, giá hợp lý.Thực phẩm, đồ uống, hoá chất nhẹ.
    Inox 316/316LBổ sung Mo, chống clorua tốt, phù hợp môi trường mặn/axit nhẹ.Dược – mỹ phẩm, thực phẩm có muối/hương liệu mạnh.
    Thép carbon (tiếp xúc/không tiếp xúc)Độ bền cơ cao, chi phí thấp; cần phủ/lót nếu tiếp xúc sản phẩm.Hoá chất, dung môi; hoặc dùng cho áo nhiệt không tiếp xúc.

    Khi xét vật liệu, yếu tố vệ sinh và ăn mòn là bắt buộc. Inox 316/316L trội hơn 304 ở môi trường clorua; thép carbon phù hợp làm áo nhiệt hoặc các quy trình không yêu cầu tiếp xúc inox. Bề mặt làm việc nên đạt độ nhám Ra ≤ 0,8 µm, mối hàn vệ sinh, xử lý passivation để tăng bền ăn mòn; tham khảo tổng quan về thép không gỉ tại Wikipedia.

    3) Nhóm kiểu cánh khuấy

    LoạiƯu điểmỨng dụng
    Cánh mỏ neo (có gạt Teflon)Quét thành bồn, giảm lắng đọng; hiệu quả với sản phẩm nhớt.Kem, siro đặc, sốt sệt; tốc độ khuyến nghị 20–60 rpm.
    Cánh turbine (Rushton/PBT)Tạo cắt (shear) trung–cao, phân tán hạt/nhũ hoá tốt.Phân tán bột, chất nhũ hoá; 100–600 rpm với biến tần.
    Cánh chân vịt (propeller)Dòng chảy hướng trục, lưu lượng lớn cho dung dịch loãng.Đồ uống, dung dịch lỏng; 200–900 rpm tuỳ độ nhớt.
    Cánh mái chèoTác động dịu, phù hợp vật liệu nhạy shear.Polymer, huyền phù dễ vỡ cấu trúc.

    Việc chọn cánh khuấy nên dựa trên độ nhớt, mục tiêu trộn (hoà tan, phân tán, nhũ hoá) và yêu cầu vệ sinh. Cánh mỏ neo kết hợp gạt PTFE giúp giảm đóng cặn trên thành bồn khi gia nhiệt gián tiếp. Turbine thích hợp công đoạn phân tán chất rắn/phụ gia. Cánh chân vịt tối ưu cho lưu lượng và trao đổi nhiệt với nguyên liệu loãng.

    4) Nhóm dải dung tích – công suất

    Dung tíchGợi ý công suất truyền độngGợi ý cấu hình
    20–100 L (R&D/Pilot)0,37–1,5 kW, dùng biến tần để linh hoạt tốc độ.Cánh chân vịt/turbine; áo nước hoặc điện trở trực tiếp.
    100–500 L (sản xuất nhỏ)0,75–3 kW, trục Ø25–40 mm, hộp số giảm tốc.Cánh mỏ neo + gạt khi độ nhớt tăng; áo nước/dầu.
    500–2.000 L (công nghiệp)3–11 kW, gối đỡ trục, bích gia cường.Tích hợp hơi qua áo; cách nhiệt dày, van an toàn.
    2.000–5.000 L (quy mô lớn)11–22 kW, bạc đỡ, chân đế bê tông, chống rung.Hơi/ dầu truyền nhiệt; PLC giám sát, CIP.

    Dung tích càng lớn, mô-men cản thuỷ lực tăng theo cấp số, đòi hỏi motor/hộp số và trục – gối đỡ tương xứng. Biến tần là “vũ khí” quan trọng để mở rộng dải tốc độ và tối ưu hiệu suất trao đổi nhiệt cũng như phân tán. Đối với mỹ phẩm – dược phẩm, Quý khách có thể tham khảo bồn khuấy gia nhiệt cho kem, lotion, serum để có cấu hình chuyên dụng.

    Để trực quan hoá lựa chọn, Quý khách có thể cân nhắc nồi nấu có cánh khuấy gia nhiệt áo nước cho các công thức nhạy nhiệt, hoặc bổ sung các dòng máy khuấy trộn công nghiệp hỗ trợ sản xuất nhằm tăng tính linh hoạt giữa các công đoạn.

    Chọn phương pháp gia nhiệt theo sản phẩm và an toàn

    Việc lựa chọn gia nhiệt trực tiếp hay gia nhiệt gián tiếp cần xét độ nhạy nhiệt, xu hướng đóng cặn và yêu cầu đồng đều nhiệt. Hơi qua áo và áo nước/dầu giúp duy trì profile nhiệt ổn định, còn điện trở trực tiếp phù hợp khi cần tốc độ lên nhiệt cao và sản phẩm ít rủi ro cháy khét. Với hơi/áp lực, hệ thống cần van an toàn, đồng hồ áp, bẫy hơi và xả ngưng đúng chuẩn; sơ đồ P&ID rõ ràng giúp kiểm soát liên động và tình huống quá áp. Đặt tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn ngay từ bản vẽ kỹ thuật sẽ giảm rủi ro OPEX và thời gian dừng máy. Khi quy trình yêu cầu tiệt trùng/khử trùng, tận dụng hơi để CIP/SIP sẽ tăng hiệu suất vận hành.

    Vật liệu chế tạo và tiêu chuẩn vệ sinh bề mặt

    Inox 304 là lựa chọn phổ biến cho thực phẩm, trong khi 316/316L với hàm lượng Mo chống clorua tốt hơn, phù hợp dược – mỹ phẩm và môi trường mặn/axit nhẹ. Thép carbon vẫn có chỗ đứng ở áo nhiệt hoặc các ứng dụng hoá chất đặc thù khi đã có lớp lót/phủ. Để đạt chuẩn GMP/HACCP, bề mặt tiếp xúc nên đạt Ra ≤ 0,8 µm, mối hàn bo mép mịn, đánh bóng và passivation sau hàn. Cổng kết nối tri-clamp, van vệ sinh và thiết kế “drainable” giúp CIP hiệu quả, rút ngắn thời gian giữa các mẻ. Kiểm soát vật liệu – hoàn thiện ngay từ khâu nghiệm thu là chìa khoá bảo toàn chất lượng dài hạn.

    Cánh khuấy theo độ nhớt và mục tiêu trộn

    Cánh mỏ neo với gạt PTFE phù hợp sản phẩm nhớt cao và quy trình gia nhiệt gián tiếp vì có thể quét sạch thành bồn. Turbine (Rushton/PBT) tạo vùng shear mạnh để phân tán hạt/phụ gia và hỗ trợ nhũ hoá. Cánh chân vịt cho lưu lượng tuần hoàn lớn, tối ưu trao đổi nhiệt với dung dịch loãng. Biến tần giúp tinh chỉnh tốc độ: mỏ neo 20–60 rpm; turbine 100–600 rpm; chân vịt 200–900 rpm tuỳ độ nhớt và mục tiêu công nghệ. Việc lựa chọn đúng cánh khuấy cải thiện đáng kể hiệu suất vận hành và chất lượng mẻ.

    Dung tích 100L: cách chọn công suất và cánh khuấy

    Với bồn 100L phục vụ R&D hoặc pilot, cấu hình phổ biến là motor 0,75–1,5 kW kèm biến tần để mở rộng dải tốc độ. Nếu nguyên liệu loãng, cánh chân vịt/turbine ở 200–600 rpm sẽ cho lưu lượng và khả năng hoà tan tốt; khi công thức đặc sệt, mỏ neo 20–60 rpm kết hợp gạt PTFE sẽ ổn định hơn. Gia nhiệt có thể là áo nước (ổn định và an toàn cho sữa chua, sốt) hoặc điện trở trực tiếp (lên nhiệt nhanh cho nước đường). Cần lưu ý gối đỡ trục, phớt máy và cảm biến PT100 để bảo toàn độ chính xác nhiệt trong suốt mẻ. Thiết kế nắp bồn với cửa nạp nguyên liệu, ô thăm và cổng CIP giúp thao tác thuận tiện và vệ sinh đạt chuẩn.

    Phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ đi vào cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bồn khuấy gia nhiệt để Quý khách nắm rõ từng cụm chức năng trước khi chốt cấu hình.

    Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của bồn khuấy gia nhiệt

    Bồn gồm vỏ trong–áo nhiệt, trục+cánh, motor+biến tần, hệ gia nhiệt và tủ điều khiển phối hợp khuấy–truyền nhiệt để đạt nhiệt đều và không cháy khét.

    Tiếp nối phần phân loại theo phương pháp gia nhiệt, vật liệu, kiểu cánh và dung tích, mục này giúp Quý khách nắm rõ “bên trong” bồn khuấy gia nhiệt vận hành như thế nào. Khi hiểu cấu tạo và nguyên lý truyền nhiệt–khuấy trộn, Quý khách sẽ chủ động kiểm soát chất lượng mẻ, rút ngắn thời gian nghiệm thu và tối ưu OPEX.

    1) Mô tả từng bộ phận cốt lõi. Cấu tạo bồn khuấy gia nhiệt thường gồm: vỏ bồn (thân trong) tiếp xúc sản phẩm; áo nhiệt (jacket) bao quanh thành/đáy; trục và cánh khuấy; cụm truyền động motor–hộp số–biến tần; hệ gia nhiệt (điện trở, hơi qua áo, dầu truyền nhiệt); tủ điều khiển; van xả; và hệ cảm biến nhiệt–mức–áp. Với thực phẩm, dược, mỹ phẩm, phần tiếp xúc nên là Inox 304/316, mối hàn vệ sinh và bề mặt đạt độ nhám phù hợp để dễ CIP. Áo nhiệt có thể dạng khoang kín hoặc coil; giữa áo và thân thường bọc cách nhiệt (bông khoáng/PU) để giữ nhiệt và giảm tiêu hao. Trục–cánh chọn theo độ nhớt và mục tiêu trộn; với sản phẩm sệt, cánh khuấy mỏ neo kèm gạt PTFE giúp quét sạch thành bồn. Tủ điều khiển tích hợp PID/PLC, hiển thị thông số và liên động an toàn, có thể dùng vỏ inox tiêu chuẩn công nghiệp để phù hợp môi trường nhà xưởng.

    2) Nguyên lý truyền nhiệt – đối lưu cưỡng bức. Áo nhiệt truyền năng lượng (nước nóng, dầu truyền nhiệt, hoặc hơi) qua thành bồn vào sản phẩm; cánh khuấy tạo dòng tuần hoàn giúp nhiệt phân bố đều. Sự phối hợp này làm giảm gradient nhiệt, hạn chế điểm nóng gây cháy khét khi sản phẩm chứa đường/protein. Với cánh mỏ neo có gạt, lớp bám trên thành được quét liên tục, tăng trao đổi nhiệt và giảm cặn. Điều khiển PID duy trì nhiệt mục tiêu, hỗ trợ ramp nhiệt và giữ nhiệt theo thời gian đã cài đặt. Khi dùng dầu truyền nhiệt, dải nhiệt cao và ổn định (khoảng 200–250°C) phù hợp sáp/kem nền; còn áo nước/hơi tối ưu cho sản phẩm nhạy nhiệt như sữa chua, sốt kem.

    3) Chú thích kỹ thuật quan trọng. Vật liệu: Inox 304 là lựa chọn kinh tế; Inox 316/316L tăng bền ăn mòn clorua, phù hợp dược–mỹ phẩm và môi trường mặn/axit nhẹ. Cách nhiệt: bông khoáng/PU dày, bọc tôn hoặc inox ngoài để giảm thất thoát và an toàn thao tác. Phớt trục (mechanical seal) chịu nhiệt/áp phù hợp với môi chất áo; gối/ổ đỡ đảm bảo đồng tâm trục, giảm rung khi chạy tốc độ thấp–moment cao. Cảm biến nhiệt PT100 (RTD) hoặc thermocouple bố trí tại áo và trong sản phẩm để giám sát đồng thời; có thể bổ sung đồng hồ/van an toàn áp cho hệ hơi. Thang đo mức/que đo mức giúp tránh chạy khô; van xả đặt ở đáy thấp nhất để thoát cạn, thuận tiện vệ sinh.

    4) Quy trình gia nhiệt–khuấy an toàn theo trình tự. Kiểm tra mức áo (nước/dầu) và tình trạng bẫy hơi/van an toàn; xác nhận cảm biến hoạt động bình thường. Khởi động khuấy ở tốc độ thấp để tạo đối lưu, sau đó mới cấp gia nhiệt và tăng tốc độ theo công thức. Thiết lập giới hạn ramp nhiệt để tránh biến tính/karamen hoá không mong muốn; sử dụng gạt PTFE khi công thức có xu hướng bám thành. Theo dõi chênh lệch nhiệt giữa áo và lõi sản phẩm; khi đạt gần nhiệt mục tiêu, giảm công suất gia nhiệt để ổn định. Kết thúc mẻ, xả cạn–CIP đúng SOP để hạn chế tích tụ cặn gây điểm nóng ở mẻ sau. Để chọn kết cấu thân bồn phù hợp tải trọng và yêu cầu vệ sinh, Quý khách có thể tham khảo danh mục bồn inox công nghiệp 304/316 chế tạo theo yêu cầu.

    Hệ gia nhiệt: điện trở, hơi nước, dầu truyền nhiệt

    Ba phương án gia nhiệt phổ biến gồm điện trở trực tiếp, áo hơi/nước và dầu truyền nhiệt. Điện trở cho tốc độ lên nhiệt nhanh, kết cấu gọn, phù hợp nguyên liệu ít nhạy nhiệt; cần kiểm soát điểm nóng và thiết kế tấm chắn/đáy dày để phân tán nhiệt. Hơi qua áo (steam jacket) tối ưu công suất lớn, gia nhiệt đều; bắt buộc có van an toàn, đồng hồ áp, bẫy hơi và xả ngưng đúng chuẩn P&ID để bảo vệ thiết bị. Dầu truyền nhiệt cho dải nhiệt cao, ổn định, ít bốc hơi; cần giám sát quá nhiệt, lưu lượng tuần hoàn và tình trạng dầu. Dù chọn phương án nào, bộ điều khiển PID và liên động quá nhiệt/cạn áo giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.

    Truyền động và điều tốc: motor + biến tần

    Cụm truyền động gồm motor, hộp số (khi cần moment cao) và biến tần để mở rộng dải tốc độ. Khi chọn motor, Quý khách nên cân nhắc cấp bảo vệ IP phù hợp môi trường (IP55–IP65), moment tải theo độ nhớt, và dải tốc độ vận hành theo mục tiêu trộn. Biến tần giúp khởi động mềm, chống sốc cơ khí, tối ưu trao đổi nhiệt (tốc độ thấp khi giữ nhiệt, cao hơn khi hoà tan/phân tán) và tiết kiệm điện. Với cánh khuấy mỏ neo, dải 20–60 rpm thường cho hiệu quả quét thành; turbine/chân vịt cần tốc độ cao hơn để tạo shear/lưu lượng. Thiết kế bệ máy và căn đồng trục chuẩn sẽ giảm rung–ồn, tăng tuổi thọ phớt và ổ đỡ.

    Cảm biến và an toàn quy trình

    Hệ cảm biến là “tai mắt” của bồn: nhiệt (PT100 hoặc thermocouple), mức (phao, điện dung), áp (cho áo hơi), và đôi khi là lưu lượng áo. Bố trí cảm biến tại vị trí đại diện (áo và lõi sản phẩm) để điều khiển chính xác; có thể bổ sung baffle hoặc gạt để hạn chế “vùng chết”. Liên động an toàn gồm: E‑stop, ngắt gia nhiệt khi cạn áo, khóa liên động nắp, cảnh báo quá nhiệt/quá áp và chống chạy khô. Tủ điều khiển nên tách riêng vùng động lực–điều khiển, ghi rõ nhãn tín hiệu, lưu lịch sử sự kiện để truy vết; tham khảo các giải pháp tủ điện điều khiển inox cho dây chuyền sản xuất để tăng độ bền môi trường và tính chuyên nghiệp khi nghiệm thu.

    Lưu ý vận hành thực tế: tránh cháy khét và tối ưu dải công thức

    Để hạn chế cháy khét với sản phẩm chứa đường/sữa, hãy dùng phương pháp gia nhiệt gián tiếp (áo nước/hơi hoặc dầu) kết hợp khuấy liên tục và ramp nhiệt có kiểm soát. Giữ tốc độ khuấy đủ tạo đối lưu nhưng không bắn văng/hiếu bọt; sử dụng gạt PTFE khi thấy có vệt bám thành. Vệ sinh định kỳ theo SOP để loại bỏ cặn, vì cặn là tâm điểm nóng của mẻ tiếp theo. Biến tần không bắt buộc với những quy trình chỉ một tốc độ ổn định, nhưng trong thực tế sản xuất đa công thức, biến tần giúp Quý khách mở rộng dải độ nhớt, tinh chỉnh chất lượng cảm quan và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).

    Ở phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ so sánh ưu – nhược điểm của Inox 304, 316 và thép carbon để Quý khách chọn vật liệu phù hợp ứng dụng và ngân sách.

    So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 316 vs Thép carbon — chọn vật liệu theo ứng dụng

    Chọn 304 cho đa số thực phẩm, 316 cho môi trường ăn mòn/clorua cao, thép carbon cho ứng dụng không yêu cầu vệ sinh – tối ưu chi phí.

    Tiếp nối phần “Cấu tạo và nguyên lý hoạt động”, bước quyết định tiếp theo là vật liệu chế tạo. Lựa chọn đúng giúp Quý khách đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, kiểm soát chống ăn mòn và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời bồn khuấy gia nhiệt. Dưới đây là so sánh thực dụng giữa inox 304, inox 316 và thép carbon để Quý khách khoanh vùng nhanh theo quy trình của mình.

    Tiêu chíInox 304Inox 316/316LThép carbon
    Chống ăn mònTốt trong điều kiện thông thường, ít clorua, pH trung tính.Rất tốt ở môi trường có clorua/muối, axit nhẹ; kháng rỗ hóa cao.Kém nếu tiếp xúc ẩm/hoá chất; cần sơn/lót chống ăn mòn.
    Chi phíKinh tế, CAPEX thấp.Cao hơn 304; bù lại OPEX thấp ở môi trường khắc nghiệt.Thấp nhất cho phần không tiếp xúc sản phẩm.
    Dễ vệ sinhĐạt chuẩn vệ sinh, bề mặt bóng dễ CIP.Đạt chuẩn vệ sinh cao, chịu CIP mạnh tốt hơn.Không phù hợp tiếp xúc thực phẩm nếu không có lớp lót đạt chuẩn.
    Ứng dụng điển hìnhĐa số thực phẩm – đồ uống, hoá chất nhẹ.Dược – mỹ phẩm, thực phẩm mặn/saline, môi trường clorua/pH thấp.Áo nhiệt (không tiếp xúc), hoá chất không yêu cầu vệ sinh.

    Xét về “inox 304 vs 316”, điểm mấu chốt là khả năng chống ăn mòn rỗ hóa do clorua và độ ổn định khi dùng dung dịch CIP mạnh. 316/316L có thành phần hợp kim phù hợp hơn cho muối, axit nhẹ và hương liệu chứa ion clorua; 304 vẫn là lựa chọn kinh tế – đủ dùng cho đa số công thức thực phẩm. Với phần không tiếp xúc sản phẩm (áo nhiệt, gân tăng cứng, khung đỡ), thép carbon giúp giảm CAPEX đáng kể nếu đi kèm chuẩn sơn/lót đúng kỹ thuật. Tham khảo tổng quan về thép không gỉ tại Wikipedia và cơ chế ăn mòn rỗ (pitting corrosion) để hiểu vì sao clorua là yếu tố quyết định.

    Khi nào chọn Inox 316 để tối ưu tuổi thọ

    Nếu quy trình có muối, hải sản, nước mắm, pho-mai, hoặc pH thấp; nếu dùng CIP/khử trùng mạnh; hoặc khi tiếp xúc dung dịch có ion clorua từ hương liệu/phụ gia – Quý khách nên cân nhắc 316/316L. Thành phần hợp kim của 316 giúp tăng kháng rỗ hóa, giảm nguy cơ hư hỏng bề mặt và nhiễm bẩn mẻ sản xuất. Điều này giảm thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa, cải thiện TCO so với khoản đầu tư ban đầu cao hơn. Với các mối hàn, lựa chọn 316L giúp hạn chế kết tủa crom cacbit khi hàn, nâng độ bền ăn mòn tại vùng ảnh hưởng nhiệt.

    Ý nghĩa tài chính: 316 không chỉ bền hơn, mà còn làm ổn định OPEX (ít thay thế phớt, ít đánh bóng sửa bề mặt, chu kỳ vệ sinh nhẹ nhàng hơn). Quý khách dễ đạt tiêu chí nghiệm thu GMP/HACCP khi bề mặt duy trì ổn định lâu dài.

    Tối ưu chi phí với Inox 304 và lớp phủ

    Khi môi trường không quá “khắc nghiệt”, inox 304 là lựa chọn tối ưu chi phí. Để nâng hiệu quả vệ sinh và chống bám dính với siro, sốt sệt, Quý khách có thể kết hợp xử lý bề mặt như passivation, electropolish; và cân nhắc lớp phủ chống dính phù hợp tiêu chuẩn tiếp xúc thực phẩm. Điều này cải thiện hiệu suất CIP, giảm tồn dư và rút ngắn thời gian chuyển mẻ.

    Cách nhiệt và ốp vỏ: Bọc cách nhiệt cho bồn khuấy gia nhiệt vừa an toàn thao tác, vừa giảm thất thoát nhiệt, giữ ổn định profile nhiệt giữa lõi và thành bồn. Vật liệu thường dùng gồm:

    • Bông khoáng Rockwool (dải nhiệt cao, ít hút ẩm).
    • Foam PU (nhẹ, cách nhiệt tốt, gọn).
    • Vải/blanket ceramic cho vùng nhiệt cao đặc thù.

    Lớp ốp ngoài (inox hoặc tôn sơn tĩnh điện) giúp bảo vệ vật liệu cách nhiệt và tăng tính thẩm mỹ – vệ sinh. Với dây chuyền yêu cầu kiểm soát chi tiết, Quý khách có thể đặt hàng gia công bồn inox công nghiệp theo tiêu chuẩn vệ sinh để tối ưu bề mặt, phụ kiện tri-clamp và thông số CIP.

    Thép carbon trong ứng dụng không yêu cầu vệ sinh

    Thép carbon phù hợp cho áo nhiệt, khung đỡ, hoặc các quy trình hoá chất không tiếp xúc thực phẩm. Khi phần tiếp xúc sản phẩm buộc phải là carbon vì yêu cầu đặc thù, cần lót/phủ chuyên dụng (epoxy, FRP, cao su lưu hoá…) và kiểm tra ăn mòn định kỳ. Kết cấu carbon có ưu thế chi phí và độ cứng vững, nhưng cần chuẩn sơn/lót, chuẩn bị bề mặt và kế hoạch bảo trì để tránh xuống cấp.

    Lưu ý kỹ thuật: chọn sơn/lót tương thích hóa chất và nhiệt độ; thiết kế điểm xả ngưng – thoát nước cho áo nhiệt; kiểm tra siêu âm độ dày định kỳ khi làm việc ở môi trường ẩm/clorua để chủ động kế hoạch OPEX.

    Khuyến nghị nhanh theo nhóm ứng dụng

    – Nhà máy sữa/đồ uống: 304 đáp ứng phần lớn công đoạn; dùng 316/316L ở công đoạn mặn/axit nhẹ hoặc dùng CIP mạnh, ưu tiên bề mặt bóng – dễ CIP.
    – Mỹ phẩm/dược: ưu tiên 316/316L để ổn định vệ sinh và kháng clorua từ hương liệu – tá dược; kiểm soát độ nhám bề mặt và phớt trục đạt chuẩn.
    – Xưởng bánh – siro – sốt: 304 là phương án kinh tế; bổ sung electropolish/lớp phủ chống dính và cách nhiệt đầy đủ để tăng hiệu suất vận hành.

    Để đồng bộ dây chuyền và tối ưu chi phí vòng đời, Quý khách có thể tham khảo thêm danh mục thiết bị inox công nghiệp cho nhà máy do Cơ Khí Đại Việt chế tạo theo bản vẽ kỹ thuật.

    Kết lại, vật liệu đúng sẽ “gỡ nút thắt” về vệ sinh, chống ăn mòn và chi phí cho bồn khuấy gia nhiệt. Ở mục kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp checklist lựa chọn theo quy mô sản xuất để Quý khách ra quyết định nhanh và chuẩn xác.

    Hướng dẫn lựa chọn bồn khuấy gia nhiệt theo quy mô sản xuất (checklist mua hàng)

    Dùng checklist 10–12 mục để chốt cấu hình bồn khuấy gia nhiệt sát nhu cầu về độ nhớt, nhiệt, không gian, GMP và ngân sách – giảm rủi ro dự án.

    Sau khi đã khoanh vùng vật liệu (304/316/thép carbon) ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hóa yêu cầu kỹ thuật bằng một checklist bồn khuấy gia nhiệt rõ ràng. Khi mọi thông số được “đóng khung” theo quy mô sản xuất, Quý khách sẽ dễ dàng so sánh báo giá, kiểm soát CAPEX/OPEX và rút ngắn thời gian nghiệm thu.

    1) Checklist cốt lõi 12 mục cho buyer. Dưới đây là khung tham chiếu giúp Quý khách làm việc nhanh gọn với nhà cung cấp. Hãy điền đủ để chúng tôi đề xuất cấu hình tối ưu hiệu suất vận hành:

    • Nguyên liệu và tính chất: độ nhớt dự kiến (cP), có hạt rắn hay không, Newton/phi‑Newton, có xu hướng bám khét.
    • Dải nhiệt độ mục tiêu và độ chính xác giữ nhiệt (±°C), gradient chênh nhiệt cho phép giữa áo – lõi sản phẩm.
    • Phương pháp gia nhiệt: điện trở, áo nước/hơi, dầu truyền nhiệt; yêu cầu an toàn áp suất/nhiệt.
    • Dung tích mẻ (L) và hệ số chứa đầy (thường 70–85%) để tránh tràn và tối ưu khuấy.
    • Chu kỳ sản xuất/ngày, thời gian lên nhiệt mong muốn cho mỗi mẻ.
    • Thời gian giữ nhiệt/ủ và profile gia nhiệt theo công thức.
    • Kiểu cánh khuấy: mỏ neo + gạt PTFE, turbine, chân vịt; mục tiêu khuấy (đồng nhất hóa, phân tán, hòa tan).
    • Công suất motor, moment yêu cầu và có/không biến tần (chọn công suất cánh khuấy đúng dải độ nhớt).
    • Vật liệu tiếp xúc sản phẩm (Inox 304/316L), yêu cầu bề mặt (nhám, passivation/electropolish).
    • Vệ sinh: CIP spray ball, kết nối tri‑clamp, thoát cạn đáy; chuẩn GMP/HACCP và SOP làm sạch.
    • Không gian lắp đặt: kích thước bồn, cao độ, hành lang bảo trì; nguồn điện 3 pha, tiếp địa; van an toàn, cảm biến, E‑stop.
    • Dịch vụ: bàn giao – nghiệm thu, bảo hành, SLA, lead time và ngân sách dự án (CAPEX/OPEX/TCO).

    2) Không gian, điện và mức tự động hóa. Trước khi chốt kích thước, hãy khảo sát thực tế lối đi, cao độ trần, vị trí cấp – thoát nguyên liệu và khu vực thao tác để đảm bảo an toàn bảo trì. Với nguồn điện, chuẩn công nghiệp là 3 pha, tủ điều khiển đạt IP phù hợp môi trường (IP55–IP65), có biến tần để điều tốc mượt, và tiếp địa đầy đủ. Về an toàn, bố trí van an toàn áp cho áo hơi, cảm biến PT100/thermocouple cho cả áo và lõi, nút dừng khẩn (E‑stop), liên động ngắt gia nhiệt khi cạn áo. Mức tự động hóa có thể từ bộ điều khiển PID đơn giản tới HMI/PLC, ghi log dữ liệu mẻ và cảnh báo sự cố để nâng cao tính lặp lại quy trình.

    3) Vệ sinh – chuẩn GMP/CIP và truy xuất. Với thực phẩm – dược – mỹ phẩm, yêu cầu “làm sạch tại chỗ” (CIP) bằng spray ball, hạn chế tối đa dead‑leg, bề mặt nhẵn để giảm tồn dư. Quý khách có thể tham khảo HACCPGMP để xác định mức yêu cầu theo ngành. Với sản phẩm tiêu chuẩn cao, chọn 316/316L cho vùng tiếp xúc; truy xuất vật liệu (MTC), hồ sơ hàn và hoàn thiện bề mặt giúp quá trình nghiệm thu diễn ra suôn sẻ. Nếu Quý khách cần dòng hàng chuyên cho thực phẩm, tham khảo danh mục bồn khuấy cho ngành thực phẩm đạt HACCP/GMP; còn phân xưởng hóa chất có thể cân nhắc bồn khuấy hóa chất có kiểm soát nhiệt an toàn.

    4) Ngân sách – dịch vụ – lead time và câu hỏi cho supplier. Thực tế thị trường cho thấy thời gian chế tạo bồn khuấy theo yêu cầu thường 2–6 tuần tùy cấu hình, có thể rút ngắn khi vật tư sẵn kho. Hãy làm rõ bảo hành, SLA phản hồi kỹ thuật, quy trình nghiệm thu, đào tạo vận hành và danh mục phụ tùng khuyến nghị. Ở các phân khúc khác nhau (ví dụ Điện Máy Bếp Việt, Đông Nam Tank, Amixtech, Thuận Phát Tài, Cơ Khí Hana…), tiêu chuẩn hoàn thiện, tủ điện và tài liệu kỹ thuật có thể khác nhau – bản checklist giúp Quý khách so sánh đúng bản chất, tránh “so táo với cam”. Bên dưới là bộ câu hỏi mẫu dùng trước khi yêu cầu báo giá bồn khuấy.

    • Nguyên liệu/mẻ: độ nhớt dự kiến (cP), có hạt rắn, mục tiêu khuấy (đồng nhất/hoà tan/phân tán)?
    • Nhiệt: dải nhiệt mục tiêu, tốc độ lên nhiệt mong muốn, thời gian giữ nhiệt, phương pháp gia nhiệt ưu tiên?
    • Dung tích mẻ, hệ số chứa đầy, chu kỳ ca sản xuất/ngày?
    • Vệ sinh: có yêu cầu CIP spray ball, tri‑clamp, độ nhám bề mặt, tài liệu SOP/CIP không?
    • Điện – an toàn: nguồn 3 pha, tiếp địa, yêu cầu E‑stop, van an toàn, cảm biến nhiệt/mức/áp?
    • Tự động hóa: cần HMI/PLC, lưu dữ liệu mẻ, cảnh báo, liên động an toàn?
    • Timeline: lead time dự kiến, phương án đẩy nhanh nếu có sẵn vật tư?
    • Dịch vụ: bảo hành bao lâu, thời gian phản hồi SLA, đào tạo – nghiệm thu, danh mục phụ tùng khuyến nghị?

    5) Tài liệu mẫu và hành động nhanh. Quý khách muốn điền nhanh – gọn – đúng? Nhấn vào nút dưới đây để nhận “Bảng yêu cầu kỹ thuật (Specification Sheet) – Mẫu PDF” và được tư vấn kỹ thuật miễn phí một‑kèm‑một. Khi cần đồng bộ truyền động cho toàn dây chuyền, mời tham khảo thêm motor và máy khuấy bổ trợ dây chuyền do chúng tôi sản xuất.

    Xác định độ nhớt, nhiệt độ và thời gian gia nhiệt

    Ba biến số chi phối cấu hình: độ nhớt, dải nhiệt và thời gian lên nhiệt. Độ nhớt thấp (1–200 cP) phù hợp cánh chân vịt/turbine tốc độ cao; độ nhớt trung bình–cao và sản phẩm dễ bám thành nên dùng cánh mỏ neo kèm gạt PTFE để quét thành – tăng truyền nhiệt và hạn chế cháy khét. Ước tính công suất gia nhiệt có thể dựa trên khối lượng mẻ, nhiệt dung riêng và chênh nhiệt chia cho thời gian mong muốn, rồi xét hiệu suất thực tế. Với moment khuấy, hãy tính theo độ nhớt, đường kính cánh và tốc độ mục tiêu; nếu mẻ có dải độ nhớt rộng, tích hợp biến tần để linh hoạt.

    • Quy tắc nhanh: chọn áo nước/hơi cho sản phẩm nhạy nhiệt; dầu truyền nhiệt cho dải nhiệt cao – ổn định (sáp, kem nền).
    • Thiết lập ramp nhiệt theo công thức để tránh biến tính/karamel hóa với đường/sữa.
    • Giữ mức chất lỏng đủ cao và bật khuấy trước khi cấp nhiệt để tạo đối lưu cưỡng bức.

    Không gian lắp đặt, điện và an toàn vận hành

    Kích thước bồn và hành lang bảo trì quyết định sự thuận tiện vận hành. Dành đủ khoảng hở cho tháo lắp motor, kiểm tra phớt, và thao tác CIP. Tủ điện nên tách vùng động lực – điều khiển, nhãn dây/rơ‑le rõ ràng; chọn cấp bảo vệ IP theo môi trường ẩm/bụi. Với áo hơi, bắt buộc có đồng hồ áp, van an toàn, bẫy hơi và đường xả ngưng đúng P&ID; với điện trở, dùng rơ‑le nhiệt, cảm biến quá nhiệt và kiểm tra tiếp địa định kỳ. Đừng quên E‑stop, cảm biến mức chống chạy khô, và quy trình lock‑out/tag‑out trong SOP an toàn.

    Chuẩn GMP/CIP và mức tự động hóa

    CIP spray ball với lưu lượng – áp suất đủ, bố trí tránh dead‑leg, đáy dốc về điểm xả cạn sẽ rút ngắn thời gian làm sạch. Bề mặt hoàn thiện (passivation/electropolish) giúp giảm bám dính – tăng hiệu quả CIP, hỗ trợ đạt GMP. HMI/PLC cho phép lưu công thức, cài đặt tốc độ khuấy – profile nhiệt, log dữ liệu mẻ và cảnh báo sự cố; tích hợp cảm biến PT100/thermocouple cho áo và lõi để điều khiển chính xác. Những yếu tố này không chỉ nâng tính lặp lại mà còn giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ hạn chế lỗi mẻ và thời gian dừng máy.

    Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp Mẫu thông số kỹ thuật và Bảng yêu cầu kỹ thuật để Quý khách điền nhanh, chốt cấu hình và nhận báo giá nhất quán.

    Mẫu thông số kỹ thuật & bảng yêu cầu kỹ thuật (Specification sheet mẫu)

    Dùng bảng thông số mẫu 10–12 dòng và một ví dụ 100L để gửi nhanh yêu cầu báo giá chính xác cho dự án.

    Từ checklist ở phần trước, bước tiếp theo là đóng gói thông tin thành một bảng thông số kỹ thuật nhất quán. Khi mọi tiêu chí được chuẩn hóa, Quý khách sẽ rút ngắn thời gian báo giá, tránh sai số cấu hình, đồng thời so sánh minh bạch giữa các nhà cung cấp. Dưới đây là spec sheet bồn khuấy gia nhiệt dạng “copy‑paste” đã tối ưu cho quy trình thẩm định kỹ thuật và thương mại.

    1) Nhóm trường cốt lõi (10–12 mục) cần có để báo giá chính xác. Một spec đầy đủ thường bao gồm: dung tích danh định, vật liệu tiếp xúc (Inox 304/316L), áo nhiệt và phương pháp gia nhiệt (điện trở/áo nước/áo hơi/dầu truyền nhiệt), công suất motor – tốc độ khuấy – có/không biến tần, loại cánh (chân vịt/turbine/mỏ neo + gạt PTFE), kích thước bồn, van xả, cách nhiệt, cảm biến – đồng hồ áp, và chứng nhận/bảo hành. Mỗi trường nên kèm đơn vị đo để nhà cung cấp chốt thông số nhanh ngay từ vòng đầu.

    2) Ví dụ điền mẫu tham chiếu 100L. Với mẻ 100L, cấu hình phổ biến là Inox 304, áo nước, gia nhiệt điện trở 6 kW, motor 0.75 kW kèm biến tần để linh hoạt dải độ nhớt thấp–trung bình. Cánh chân vịt giúp tạo đối lưu mạnh cho đồ uống/siro, trong khi van xả DN40 hỗ trợ thoát cạn tốt. Cách nhiệt giữ ổn định profile nhiệt và an toàn thao tác; cảm biến PT100 cho độ chính xác cao. Bảo hành 12 tháng đi kèm hướng dẫn SOP/CIP giúp kiểm soát OPEX dài hạn.

    3) Bảng thông số kỹ thuật thân thiện SEO (schema‑ready). Để hỗ trợ hiển thị giàu thông tin trên công cụ tìm kiếm, Quý khách có thể đánh dấu dữ liệu theo Schema.org/Product. Các thuộc tính quan trọng gồm: name, brand, model/sku, description, image, material, capacity, powerConsumption, additionalProperty (dùng để liệt kê tốc độ khuấy, loại cánh, van xả, cảm biến…), và offers (priceCurrency: VND, price hoặc priceRange). Bảng spec dưới đây đã được chuẩn hóa tên trường để ánh xạ sang additionalProperty thuận tiện khi triển khai SEO doanh nghiệp.

    Danh mục trường kỹ thuật bắt buộc

    Bảng này liệt kê 12 trường tối thiểu, kèm đơn vị và ví dụ gợi ý để Quý khách điền nhanh. Các thuật ngữ được chuẩn hóa theo thực tiễn sản xuất tại Việt Nam, phù hợp nhiều ngành: thực phẩm, dược, mỹ phẩm, hóa chất. Khi cần cấu hình đặc thù (gia nhiệt gián tiếp bằng dầu, chân không, làm lạnh), chỉ cần bổ sung ở mục “Ghi chú” để chúng tôi đề xuất giải pháp tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời (TCO).

    Trường thông sốMô tả/nghi chúĐơn vịVí dụ 100L
    Dung tích danh địnhDung tích mẻ tối đa; hệ số chứa đầy 70–85% để chống trànL100
    Vật liệu tiếp xúcInox 304/316L; yêu cầu bề mặt (passivation/electropolish)Inox 304
    Áo nhiệtNước/hơi/dầu; ghi áp làm việc và có xả ngưngÁo nước
    Phương pháp gia nhiệtĐiện trở/áo hơi/điện dầu truyền nhiệtĐiện trở
    Công suất gia nhiệtTính theo thời gian lên nhiệt mong muốnkW6
    Công suất motorGhi moment yêu cầu và có/không biến tầnkW0.75 (có biến tần)
    Tốc độ khuấyGhi dải rpm; yêu cầu điều tốcvòng/phút50–300
    Loại cánhChân vịt/turbine/mỏ neo + gạt PTFEChân vịt
    Kích thước bồnĐường kính × chiều cao; cao độ xảmmΦ550 × H750 (tham khảo)
    Van xảDN và chuẩn kết nối (ren/tri‑clamp)DNDN40 (tri‑clamp)
    Cách nhiệtVật liệu & độ dày: Rockwool/PU/blanketmmRockwool 30–50
    Cảm biến & chứng nhậnPT100/thermocouple, đồng hồ áp áo; bảo hành/GMP/HACCPPT100; BH 12 tháng

    Để mở rộng lựa chọn theo nhu cầu, Quý khách có thể tham khảo danh mục bồn khuấy inox hoặc các dòng nồi nấu áo nước có cánh khuấy hỗ trợ gia nhiệt do Cơ Khí Đại Việt sản xuất.

    Ví dụ mẫu 100L – tham khảo nhanh

    Đoạn mô tả dưới đây có thể sao chép nguyên văn vào email/yêu cầu báo giá. Cách viết ngắn gọn, đủ ý, đúng đơn vị giúp loại bỏ các vòng hỏi đáp không cần thiết và chốt cấu hình ngay từ đầu. Nếu độ nhớt thực tế cao hoặc có hạt rắn, vui lòng ghi rõ để chúng tôi điều chỉnh loại cánh, moment và tốc độ khuấy cho đúng.

    Yêu cầu báo giá bồn khuấy gia nhiệt 100L: vật liệu Inox 304 (tiếp xúc), áo nước; gia nhiệt điện trở 6 kW; motor 0.75 kW có biến tần, tốc độ 50–300 rpm; cánh chân vịt; kích thước tham khảo Φ550 × H750; van xả DN40 tri‑clamp; cách nhiệt Rockwool 30–50 mm; cảm biến PT100 + đồng hồ áp áo; nguồn 3 pha 380V; bảo hành 12 tháng; mục tiêu: nấu siro/sữa độ nhớt thấp–trung bình.

    Phụ kiện khuyến nghị để tăng hiệu quả vận hành: sight glass (kính quan sát), thang mức, CIP spray ball, van xả nhanh, áo nhiệt có bọc cách nhiệt, bánh xe di chuyển. Những hạng mục này giúp kiểm soát chất lượng mẻ, rút ngắn thời gian vệ sinh và linh hoạt bố trí trong xưởng.

    Khi spec sheet được chuẩn hóa, quá trình đàm phán, nghiệm thu và lập SOP sẽ mạch lạc hơn. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đi vào vận hành, vệ sinh (SOP) và bảo trì để Quý khách duy trì hiệu suất ổn định, giảm dừng máy không kế hoạch.

    Vận hành, vệ sinh (SOP) và bảo trì bồn khuấy gia nhiệt

    Áp dụng SOP an toàn, quy trình CIP 3–5 bước và lịch bảo trì theo chu kỳ giúp bồn vận hành ổn định, sạch và bền bỉ.

    Từ bản thông số đã chuẩn hóa ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn bị SOP bồn khuấy rõ ràng để kiểm soát chất lượng mẻ, giảm OPEX và hạn chế dừng máy không kế hoạch. Cơ Khí Đại Việt đề xuất khung SOP theo mốc thời gian (daily/weekly/monthly/annual), kèm quy trình vệ sinh CIP và danh mục bảo trì phòng ngừa cho motor, vòng bi, phớt trục, điện trở/coil và hệ van. Nếu Quý khách làm sản phẩm tiêu chuẩn cao (GMP/HACCP), hãy ưu tiên CIP tại chỗ, dùng cảm biến PT100/thermocouple, điều khiển PID/PLC để giữ nhiệt ổn định và ghi log mẻ.

    Với thực phẩm, hãy tham khảo quy trình vệ sinh cho bồn khuấy thực phẩm nhằm đạt độ sạch lặp lại. Với hóa chất, các rủi ro về ăn mòn – áp suất – hơi nóng cần được bao quát trong SOP an toàn, xem thêm lưu ý an toàn với bồn khuấy hóa chất. Mục tiêu là đồng nhất hóa khuấy trộn, kiểm soát nhiệt chính xác, và làm sạch hiệu quả để duy trì hiệu suất vận hành dài hạn.

    Quy trình vận hành an toàn trước – trong – sau mẻ

    Quy trình dưới đây giúp Quý khách hạn chế lỗi thao tác và bảo toàn thiết bị. Hãy xây dựng nhật ký ca sản xuất để ghi rpm, nhiệt độ, áp áo nhiệt và các sự kiện bất thường.

    • Trước mẻ: kiểm tra PPE (găng, kính, giày), thử nút dừng khẩn (E‑stop), xác nhận liên động an toàn hoạt động (không cho phép gia nhiệt khi cạn áo). Kiểm tra mức chất lỏng trong áo (nước/dầu/hơi), bẫy hơi và van an toàn; quan sát rò rỉ tại phớt trục, mặt bích, tri‑clamp. Đảm bảo tiếp địa và nguồn 3 pha ổn định.
    • Nạp nguyên liệu: bật khuấy ở tốc độ thấp để tạo đối lưu, sau đó nâng dần tốc độ bằng biến tần. Đóng nắp, bật hút mùi nếu có dung môi bay hơi. Ghi lại tốc độ khuấy mục tiêu và nhiệt đặt (set‑point).
    • Trong mẻ: theo dõi nhiệt độ lõi và áo bằng PT100/thermocouple; giữ chênh nhiệt phù hợp để tránh cháy khét. Quan sát rung/lắc, tiếng ồn lạ từ motor/vòng bi; kiểm tra áp áo và xả ngưng đều với hệ hơi.
    • Kết thúc mẻ: xả cạn, tráng nhanh nước ấm 40–50°C để giảm bám dính; ghi log thông số cuối mẻ. Thực hiện CIP theo chuẩn bên dưới trước khi chuyển công thức khác.
    • Lock‑out/Tag‑out (khi cần can thiệp bảo trì): ngắt nguồn, treo thẻ LOTO, xả áp áo và chờ nhiệt độ an toàn trước khi mở các kết nối.

    CIP 5 bước – sạch nhanh, ít downtime

    Quy trình CIP điển hình cho inox 304/316, tham chiếu thực hành GMP/HACCP. Các thông số có thể tinh chỉnh theo công thức và mức bám dính thực tế.

    1. Xả – Tráng sơ bộ: xả cạn, tráng nước ấm 40–50°C trong 5–10 phút để loại cặn thô.
    2. Tuần hoàn kiềm: NaOH 0,5–2% ở 60–80°C, 10–20 phút; tốc độ dòng đủ tạo xoáy tại spray ball. Mục tiêu phá vỡ chất béo, protein, đường bám.
    3. Tráng trung gian: nước sạch đến khi pH xả ~7. Kiểm tra điểm chết (dead‑leg) bằng quan sát kính sight glass.
    4. Rửa axit (hữu cơ/vô cơ nhẹ): nitric/phosphoric 0,5–1% ở 50–60°C, 5–10 phút để khử khoáng. Tránh dùng clo đậm đặc trên inox vì nguy cơ rỗ bề mặt.
    5. Tráng cuối + kiểm tra: tráng nước đến trung tính, kiểm pH/độ dẫn; sấy khô/để ráo. Khử trùng tùy ngành (ví dụ peracetic 0,1–0,2%).

    Chuẩn bị hóa chất và MSDS tại tủ riêng, dán nhãn rõ ràng; đào tạo nhân sự sử dụng đúng nồng độ – nhiệt độ. Tham chiếu nguyên tắc HACCPGMP khi xây dựng tài liệu SOP vệ sinh.

    Bảo trì định kỳ và lịch thay thế

    Bảo trì phòng ngừa giúp kéo dài tuổi thọ và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO). Lịch tham khảo dưới đây áp dụng cho vận hành 1–2 ca/ngày; tăng tần suất khi môi trường khắc nghiệt hoặc độ nhớt cao.

    • Hằng ngày: vệ sinh khu vực, kiểm tra rò rỉ, ghi âm thanh/rung bất thường; xem log biến tần (fault, quá dòng); kiểm độ siết tri‑clamp/gioăng.
    • Hằng tuần: kiểm tra độ đảo trục/cánh, siết bulông bệ máy; bôi trơn ổ đỡ (nếu thiết kế cho phép), xả cặn áo nước, thử van an toàn bằng cần test.
    • Hằng tháng: căn chỉnh đồng trục motor–trục khuấy, đo rung (mm/s) để dự báo hỏng vòng bi; kiểm tra phớt cơ khí (rãnh rò), kiểm chuẩn PT100/thermocouple và đồng hồ áp.
    • Hằng quý: vệ sinh tủ điện, siết lại đầu cos, kiểm tra quạt làm mát biến tần; kiểm tra điện trở/coil gia nhiệt (điện trở cách điện ≥1 MΩ).
    • Hằng năm: thay vòng bi (12–24 tháng tùy tải), thay phớt trục (6–18 tháng theo môi trường), thay gioăng tri‑clamp (6–12 tháng), kiểm tra/đổi điện trở gia nhiệt (18–36 tháng), thử kín áo nhiệt ở 1,25–1,5× áp làm việc.

    Bộ phụ tùng khuyến nghị: vòng bi, phớt cơ khí, gioăng PTFE/EPDM, điện trở dự phòng, cảm biến PT100, van an toàn, bơm xả ngưng/bẫy hơi.

    Xử lý sự cố nhanh (troubleshooting)

    • Cháy khét/thâm thành bồn: ramp nhiệt quá dốc hoặc không quét thành. Giải pháp: dùng áo nước/dầu, cánh mỏ neo + gạt PTFE, giảm chênh nhiệt áo–lõi, chỉnh PID; thực hiện CIP kiềm trước rồi axit để phục hồi bề mặt.
    • Rò rỉ áo nhiệt: dừng máy, xả áp, cô lập khu vực. Thử thẩm thấu thuốc nhuộm (PT) tìm nứt hàn, kiểm tra van an toàn/bẫy hơi. Hàn phục hồi và thử áp lại ở áp suất kiểm định.
    • Sai số cảm biến nhiệt: trôi điểm 0, dây lỏng, ẩm tủ điện. So sánh với nhiệt kế chuẩn, hiệu chuẩn/đổi cảm biến (ưu tiên PT100 Class A), kiểm tra tiếp địa và dây bọc chống nhiễu.
    • Rung lắc: mất cân bằng cánh, lệch trục, vòng bi mòn, móng bệ yếu. Cân bằng lại cánh, căn đồng trục, thay vòng bi, gia cố bệ; đặt giới hạn rpm trên biến tần để tránh vùng cộng hưởng.
    • Quá dòng/nhảy bảo vệ: độ nhớt vượt thiết kế, kẹt cánh, cài đặt V/f sai. Giảm rpm, kiểm tra cặn kẹt, tối ưu đường cong V/f hoặc nâng cấp công suất theo nhu cầu.

    Khi SOP – CIP – bảo trì được chuẩn hóa, Quý khách sẽ dễ dàng đánh giá tình trạng thiết bị mới hoặc đã qua sử dụng. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp danh mục kiểm tra trước khi mua mới hay thanh lý/second‑hand để ra quyết định đầu tư an toàn.

    Mua mới hay thanh lý/second-hand: những kiểm tra bắt buộc trước khi mua

    Thiết bị mới đảm bảo cấu hình, bảo hành và tiêu chuẩn an toàn; với hàng thanh lý, Quý khách cần thực hiện 8 bước kiểm tra và yêu cầu test chạy tại xưởng trước khi quyết định.

    Từ khung SOP – CIP – bảo trì ở phần trước, bước đánh giá tiếp theo là ra quyết định đầu tư: mua mới hay chọn bồn khuấy gia nhiệt thanh lý. Cách tiếp cận đúng là so sánh CAPEX, OPEX và rủi ro dừng máy, đồng thời kiểm tra khả năng tương thích với quy trình gia nhiệt (điện trở, áo nước/dầu, áo hơi) và yêu cầu vệ sinh theo GMP/HACCP. Nếu cần đối chiếu cấu hình chuẩn, Quý khách có thể xem danh mục bồn khuấy inox đa dạng cấu hình hoặc dịch vụ gia công bồn theo yêu cầu dự án của Cơ Khí Đại Việt.

    So sánh lợi – hại cốt lõi. Bồn mới có lợi thế về hiệu suất vận hành ổn định, đúng thông số thiết kế, bảo hành – phụ tùng sẵn có, hồ sơ kỹ thuật minh bạch. Hàng second-hand giúp giảm CAPEX ban đầu, nhưng rủi ro kỹ thuật (mòn trục, phớt, rò áo nhiệt, điện trở suy hao), tiêu chuẩn vệ sinh không đồng nhất và downtime sửa chữa có thể đẩy OPEX tăng. Với sản phẩm nhạy nhiệt (sữa chua, kem, dược – mỹ phẩm), lợi ích an toàn quá trình của bồn mới thường vượt trội.

    8 hạng mục cần kiểm tra trước khi mua bồn khuấy cũ. Trọng tâm là xác minh vật liệu inox 304/316, độ mòn cơ khí, tình trạng cách nhiệt – áo nhiệt, bộ khuấy và hệ điện/biến tần. Bên cạnh kiểm tra trực quan, hãy yêu cầu thử áp áo ở mức 1,25–1,5× áp làm việc, đo rung – ồn của motor/vòng bi và kiểm tra dải tốc độ thực tế bằng biến tần để đánh giá tải.

    Khuyến nghị quy trình chốt mua an toàn. Luôn yêu cầu test vận hành tại xưởng theo recipe mô phỏng (cùng độ nhớt/nhiệt), lập biên bản nghiệm thu với các thông số: thời gian lên nhiệt, ổn định setpoint, dòng motor, mức ồn/rung, rò rỉ áo, chất lượng hàn. Hồ sơ kèm ảnh/clip, số serial và phụ tùng bàn giao (gioăng, phớt, điện trở dự phòng) sẽ giúp Quý khách kiểm soát TCO tốt hơn.

    Ưu – nhược của hàng mới và second-hand

    Ở góc nhìn tài chính – kỹ thuật, “mua mới vs second-hand” là bài toán cân bằng giữa CAPEX và rủi ro OPEX. Bồn mới bảo đảm đúng bản vẽ kỹ thuật, vật liệu tiếp xúc đạt chuẩn thực phẩm (Inox 304/316), lớp cách nhiệt đồng đều, áo nhiệt kín; đi kèm bảo hành 12–18 tháng và phụ tùng chuẩn hóa. Hàng đã qua sử dụng có thể rẻ 20–40%, nhưng sai lệch cấu hình (cánh khuấy, công suất gia nhiệt, áp áo) sẽ làm kéo dài thời gian mẻ, tăng năng lượng và nguy cơ cháy khét khi làm việc với nguyên liệu nhạy nhiệt.

    • ROI & downtime: Bồn mới tối ưu hiệu suất gia nhiệt – khuấy nên rút ngắn thời gian mẻ, giảm downtime không kế hoạch. Bồn cũ cần dự trù chi phí phục hồi, thời gian dừng để sửa hàn – thay phớt – cân chỉnh trục.
    • Bảo hành & phụ tùng: Thiết bị mới có bảo hành rõ ràng, phụ tùng tiêu chuẩn sẵn có. Hàng cũ phụ thuộc nguồn linh kiện rời, rủi ro không tương thích biến tần/motor.
    • Phù hợp quy trình: Cấu hình bồn mới dễ tùy biến theo process (áo nước/dầu/hơi, điện trở), thêm tùy chọn PLC/điều khiển PID, CIP tại chỗ. Bồn cũ khó đáp ứng đầy đủ các yêu cầu mới phát sinh.
    • Vệ sinh & tiêu chuẩn: Với ngành thực phẩm – dược – mỹ phẩm, yêu cầu vệ sinh theo GMPHACCP khiến bồn mới thường là lựa chọn an toàn hơn.

    Checklist 8 điểm kiểm tra trước khi mua

    Đây là bảng kiểm nhanh để Quý khách kiểm tra bồn khuấy cũ tại chỗ. Hãy ghi lại hình ảnh, thông số đo và yêu cầu người bán ký xác nhận trước khi chuyển cọc.

    • 1) Xác minh vật liệu: Ưu tiên Inox 304/316 cho phần tiếp xúc; soi bề mặt, tìm vết rỗ. Có thể dùng kiểm tra nhanh bằng nam châm/yêu cầu chứng từ vật liệu.
    • 2) Mòn – đảo trục và vòng bi: Quay tay kiểm tra độ rơ; dùng đồng hồ so nếu có. Khi test chạy, nghe tiếng rít/ầm bất thường để dự báo thay vòng bi.
    • 3) Phớt trục và gioăng: Quan sát vệt ẩm tại phớt, kiểm tra khe xước trên trục; yêu cầu thay phớt nếu thấy rãnh rò. Kiểm tra gioăng tri-clamp có lão hóa.
    • 4) Áo nhiệt và rò rỉ: Thử áp thủy lực 1,25–1,5× áp làm việc trong 10–20 phút; theo dõi áp kế và mối hàn. Kiểm tra đường xả ngưng với hệ áo hơi.
    • 5) Cách nhiệt: Kiểm tra độ dày và độ kín ốp; khi chạy nóng, sờ nhanh trên vỏ ngoài (dụng cụ bảo hộ) để cảm nhận điểm nóng bất thường.
    • 6) Cánh khuấy – hàn gá: Tìm nứt hàn, cong vênh; xác nhận loại cánh (chân vịt/turbine/mỏ neo) phù hợp độ nhớt. Nếu có gạt PTFE, kiểm tra độ tì sát thành bồn.
    • 7) Điện – tủ điều khiển – biến tần: Kiểm tra dây, cos, tiếp địa; xem log lỗi biến tần, test dải tốc độ từ thấp tới cao, quan sát dòng A khi tải.
    • 8) Test vận hành có tải: Dùng nước hoặc sản phẩm tương đương độ nhớt, đo thời gian lên nhiệt, độ ổn định setpoint, mức ồn/rung (mm/s), kiểm tra rò tại mặt bích và van xả.

    Giải đáp nhanh các thắc mắc thường gặp

    Hỏi: Nếu áo nhiệt bị rò rỉ có thể sửa chữa không?
    Đáp: Có thể hàn phục hồi tại vị trí nứt sau khi xác định điểm rò bằng thẩm thấu màu hoặc áp lực. Quy trình chuẩn: xả áp – vệ sinh – hàn phục hồi – thử áp lại 1,25–1,5× áp làm việc; thay mới gioăng, van an toàn nếu cần. Chi phí phụ thuộc mức độ rò và vật liệu, thông thường thấp hơn thay áo nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro nứt lại ở vùng nhiệt ảnh hưởng, cần nghiệm thu kỹ.

    Hỏi: Kiểm tra nhanh motor – biến tần như thế nào?
    Đáp: Đo dòng pha khi chạy không tải và có tải để so sánh với định mức; nghe rung – ồn lạ từ vòng bi. Test dải tốc độ trên biến tần từ thấp lên cao, quan sát dòng tăng có tuyến tính và đặt giới hạn rpm an toàn. Sau 10–15 phút tải, kiểm tra nhiệt vỏ motor, quạt làm mát và log lỗi trên biến tần.

    Khi đã có dữ liệu test rõ ràng, quyết định đầu tư sẽ chắc chắn và minh bạch hơn. Tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày quy trình thiết kế, gia công inox theo yêu cầu và lắp đặt trọn gói để Quý khách rút ngắn thời gian triển khai dự án.

    Quy trình thiết kế, gia công inox theo yêu cầu và lắp đặt trọn gói của Cơ Khí Đại Việt

    Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp may đo từ khảo sát – thiết kế 2D/3D – gia công tại xưởng – lắp đặt – nghiệm thu, kèm bảo hành tận nơi.

    Sau khi Quý khách đã cân nhắc bài toán “mua mới hay thanh lý/second‑hand”, bước then chốt để giảm rủi ro và nắm chắc tiến độ là triển khai theo một quy trình end‑to‑end rõ ràng. Đó chính là thế mạnh của Cơ Khí Đại Việt – nhà chế tạo và lắp đặt tại chỗ: chúng tôi chịu trách nhiệm xuyên suốt từ bản vẽ kỹ thuật đến mẻ chạy thử, bảo đảm thiết kế, vật liệu (Inox 304/316) và phương pháp gia nhiệt (điện trở trực tiếp, áo nước/dầu/hơi gián tiếp) phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh như GMP/HACCP.

    Năng lực sản xuất in‑house. Hệ thống máy chấn gấp CNC, lốc tôn, cắt plasma/CNC, hàn TIG/MIG và hàn orbital cho mối hàn đồng đều, thẩm mỹ cao. Chuẩn QC gồm WPS, kiểm tra kích thước theo bản vẽ, thẩm thấu màu (PT) tại mối hàn quan trọng, thử kín/áp áo nhiệt 1,25–1,5× áp làm việc và xử lý pickling–passivation bề mặt tiếp xúc. Trước khi xuất xưởng, chúng tôi thực hiện pre‑FAT: kiểm tra biến tần, dải rpm, đo rung/ồn, ramp nhiệt và độ ổn định set‑point. Quý khách có thể tham khảo thêm năng lực gia công bồn inox tại xưởng.

    Dịch vụ thiết kế 2D/3D theo quy trình của Quý khách. Từ P&ID, layout đến BOM/BOQ, chúng tôi tư vấn thiết kế bồn khuấy gia nhiệt bám sát độ nhớt, dải nhiệt độ, yêu cầu CIP và chuẩn vệ sinh. Lựa chọn cánh khuấy (chân vịt/turbine/mỏ neo/gạt PTFE) được tính theo mô‑men tải; đề xuất phương pháp gia nhiệt trực tiếp hay gián tiếp (áo nước/dầu/hơi) để tránh cháy khét với nguyên liệu nhạy nhiệt. Bản vẽ 3D giúp kiểm tra va chạm, tối ưu lối đi bảo trì và vị trí nozzle/tri‑clamp để thao tác an toàn.

    Lắp đặt – chạy thử – đào tạo – bàn giao. Đội thi công của chúng tôi lắp đặt trọn gói (bệ máy, căn đồng trục, đấu nối điện/ống, cách nhiệt), tuân thủ an toàn EHS và quy trình LOTO. Chạy thử không tải và có tải theo “recipe” thực tế, thực hiện SAT với các thông số: thời gian lên nhiệt, độ ổn định PID, dòng motor, rung/ồn, độ kín áo nhiệt. Sau cùng, đào tạo vận hành–CIP, bàn giao SOP, checklist, sơ đồ điện/điều khiển và bộ phụ tùng cơ bản; Quý khách có thể xem kinh nghiệm thi công lắp đặt thiết bị công nghiệp của chúng tôi để hình dung quy trình hiện trường.

    • Tại sao chọn chúng tôi – lợi ích thiết thực:
    • Giảm rủi ro kỹ thuật: quy trình QC/FAT/SAT chặt chẽ, tài liệu đầy đủ giúp hạn chế lỗi ẩn và downtime.
    • Rút ngắn tiến độ: có thể overlap thiết kế – gia công – mua linh kiện, kiểm soát tiến độ theo mốc rõ ràng.
    • Tối ưu TCO: cách nhiệt tốt, điều khiển PID/PLC, biến tần VFD và lựa chọn cánh khuấy phù hợp giúp giảm OPEX dài hạn.
    • Linh hoạt tùy biến: tích hợp CIP tại chỗ, hút chân không, gia nhiệt – làm lạnh kết hợp, kết nối PLC/SCADA theo yêu cầu.

    Timeline & SLA điển hình. Khảo sát 1–3 ngày → Thiết kế 2D/3D + P&ID 3–5 ngày → Gia công 7–15 ngày (tùy dung tích/cấu hình) → Lắp đặt 2–5 ngày → Chạy thử & nghiệm thu 1–3 ngày. Có thể triển khai song song một phần thiết kế–mua vật tư để rút tiến độ. SLA phản hồi báo giá 24–48h, huy động lắp đặt trong 3–5 ngày sau khi hàng sẵn sàng, hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ trong 24–48h kể từ khi tiếp nhận yêu cầu.

    Cam kết sau bán hàng. Bảo hành 12–24 tháng (tùy cấu hình), hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, bảo trì định kỳ theo lịch; cung cấp CO/CQ vật liệu, biên bản thử áp áo, biên bản FAT/SAT và chứng nhận vệ sinh khi Quý khách yêu cầu. Với các ngành yêu cầu cao, chúng tôi tham chiếu thực hành GMPHACCP để chuẩn hóa tài liệu vận hành – vệ sinh.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng, P&ID và không gian bảo trì.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu Inox 304/316 và tiến độ.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Thi công trọn gói, nghiệm thu bài bản, hỗ trợ nhanh tại chỗ.

    Sản xuất trực tiếp tại xưởng – kiểm soát chất lượng

    Chúng tôi chủ động toàn bộ chuỗi gia công inox theo yêu cầu: gia công vỏ 2 lớp (jacket), lắp điện trở/ống hơi, cách nhiệt – ốp vỏ, chế tạo trục–cánh khuấy và tủ điện điều khiển. Quy trình QC gồm: đo kích thước theo bản vẽ, kiểm tra độ phẳng/độ tròn, soi mối hàn, xử lý bề mặt. Áo nhiệt được thử kín thủy lực ở 1,25–1,5× áp làm việc, theo dõi áp trong 10–20 phút và kiểm tra rò bằng PT. Pre‑FAT kiểm tra biến tần, dải tốc độ, rung (mm/s), tiếng ồn và thử ramp nhiệt để bảo đảm hiệu suất gia nhiệt – khuấy đạt thiết kế.

    • Kiểm soát vật liệu: Inox 304/316 cho phần tiếp xúc sản phẩm; chứng chỉ CO/CQ rõ ràng.
    • Thử chức năng: test van an toàn, bẫy hơi (với áo hơi), cảm biến PT100/thermocouple và bộ điều khiển PID/PLC.
    • Hồ sơ giao hàng: bản vẽ As‑built, checklist QC, biên bản thử áp, biên bản pre‑FAT.

    Tư vấn – thiết kế 2D/3D theo quy trình của bạn

    Mục tiêu của chúng tôi là biến yêu cầu công nghệ thành thông số vận hành ổn định. P&ID thể hiện rõ đường nhiệt (điện trở/áo nước–dầu–hơi), van an toàn, bẫy hơi, điểm xả ngưng và CIP tại chỗ; layout bố trí tối ưu lối đi bảo trì, khoảng trống thao tác và vị trí tủ điện. Bản vẽ 3D dựng chi tiết trục – cánh khuấy, gạt PTFE, nozzle/tri‑clamp để tránh va chạm khi lắp đặt và vận hành.

    • Đồng bộ hồ sơ: P&ID, layout, datasheet, ITP (Inspection & Test Plan) và mô tả chức năng điều khiển.
    • Tối ưu thao tác: chiều cao xả, loại đáy (côn/chỏm), vị trí kính nhìn (sight glass) và đồng hồ đo.
    • Chuẩn hóa vệ sinh: lựa chọn bề mặt, bán kính góc cong, tránh “dead‑leg” theo thực hành GMP/HACCP.

    Thi công – lắp đặt – chạy thử – đào tạo

    Đội ngũ lắp đặt trọn gói với kinh nghiệm tại nhà máy thực phẩm – dược – mỹ phẩm – hóa chất. Hạng mục thi công gồm bệ máy, căn đồng trục laser, đấu nối điện 3 pha/tiếp địa, đường hơi/nước/dầu áo nhiệt, ốp cách nhiệt thẩm mỹ. Chúng tôi tổ chức chạy thử có tải theo công thức mẫu, đánh giá thời gian lên nhiệt, độ dao động set‑point, dòng motor và độ ổn định cơ khí, sau đó đào tạo chi tiết vận hành – CIP – an toàn LOTO trước khi nghiệm thu.

    • Bàn giao đầy đủ: SOP vận hành & vệ sinh, bản vẽ As‑built, sơ đồ điện, danh mục phụ tùng khuyến nghị.
    • Hỗ trợ sau bàn giao: phản hồi trong 24–48h, bảo trì định kỳ và kho phụ tùng sẵn sàng.

    Các case studies kèm chứng nhận sẽ cho Quý khách cái nhìn cụ thể về hiệu quả quy trình này trong thực tế sản xuất.

    Case studies & chứng nhận (minh chứng năng lực)

    Hai case study nêu rõ vấn đề – giải pháp – kết quả định lượng và minh chứng chứng nhận giúp củng cố niềm tin nơi buyer B2B.

    Từ quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt end‑to‑end mà Quý khách vừa xem, phần này trình bày các case study bồn khuấy gia nhiệt đã nghiệm thu thực tế để Quý khách thấy rõ hiệu quả vận hành và tính tuân thủ. Mỗi dự án đều mô tả bối cảnh, yêu cầu kỹ thuật, giải pháp của Cơ Khí Đại Việt và bộ KPI trước/sau nhằm hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, đồng thời chuẩn bị cho bước so sánh ngân sách ở phần Bảng giá tiếp theo.

    Case 1: Nhà máy thực phẩm – tăng năng suất và đồng nhất

    Bối cảnh: dây chuyền nấu sốt/siro mẻ 200–500 L gặp hiện tượng đóng cặn, cháy khét ở thành bồn, độ nhớt biến thiên theo mẻ và thời gian hoàn tất một mẻ kéo dài. Yêu cầu đặt ra: tăng năng suất, ổn định độ nhớt, rút ngắn thời gian mẻ nhưng vẫn đáp ứng vệ sinh thực phẩm (GMP/HACCP) và an toàn nhiệt. Quý khách có thể tham khảo thêm ứng dụng bồn khuấy trong ngành thực phẩm để thấy các cấu hình phù hợp nguyên liệu đường/siro.

    Giải pháp: bồn 2 vỏ gia nhiệt gián tiếp (áo nước hoặc áo hơi) bằng Inox 304 cho phần tiếp xúc, tùy chọn Inox 316 khi có thành phần acid; cánh khuấy mỏ neo tích hợp gạt PTFE quét sát thành bồn kết hợp một tầng turbine trung tâm để tăng cắt – trộn; cảm biến PT100 và điều khiển PID giúp ổn định set‑point; biến tần VFD điều chỉnh dải rpm phù hợp độ nhớt; lớp cách nhiệt dày 50 mm giảm thất thoát nhiệt; thiết kế tri‑clamp và chuẩn CIP tại chỗ để vệ sinh nhanh.

    • KPI trước/sau (template điền số liệu):
    • Thời gian một mẻ: Trước [___ phút] → Sau [___ phút] (giảm [__]%).
    • Tiêu hao năng lượng: Trước [___ kWh/mẻ] → Sau [___ kWh/mẻ] (giảm [__]%).
    • Độ lệch nhiệt độ so với set‑point: Trước ±[__]°C → Sau ±[__]°C.
    • Tỷ lệ mẻ có cháy khét/cặn bám: Trước [__]% → Sau [__]%.
    • Độ nhớt (cP) tại 60–80°C: Trước [___] → Sau [___] (sai lệch giữa mẻ ≤ [__]%).

    Kết quả điển hình khi áp dụng cấu hình trên thường ghi nhận tăng năng suất ước tính 10–25% và giảm hư hỏng do cháy khét rất đáng kể nhờ gia nhiệt gián tiếp. Đây là dạng case study bồn khuấy giúp kiểm chứng hiệu quả bằng dữ liệu mẻ.

    Case 2: Mỹ phẩm – kiểm soát độ mịn và vệ sinh GMP

    Bối cảnh: dây chuyền kem/lotion 100–300 L yêu cầu độ mịn cao, không nhiễm chéo mùi/màu, bề mặt vệ sinh đạt GMP. Bài toán là giảm thời gian một mẻ, đảm bảo đồng nhất và bề mặt trong bồn dễ làm sạch. Để tham khảo cấu hình phù hợp, Quý khách có thể xem giải pháp bồn khuấy cho mỹ phẩm dạng kem – gel.

    Giải pháp: bồn 2 vỏ áo dầu hoặc áo nước gia nhiệt gián tiếp, vật liệu Inox 316 cho phần tiếp xúc (tùy công thức), bề mặt hoàn thiện tới Ra ≤ 0,8 μm; cánh mỏ neo có gạt PTFE quét thành kết hợp cánh phân tán/turbine để phá vón; nắp bồn kín, tuỳ chọn hút chân không để hạn chế bọt; đo nhiệt độ PT100, điều khiển PID và VFD kiểm soát tốc độ khuấy theo giai đoạn; layout nozzle/tri‑clamp tối ưu hóa CIP. Hồ sơ vệ sinh gồm SOP, checklist, biên bản thử sạch sau CIP.

    • KPI trước/sau (template điền số liệu):
    • Độ mịn (μm) đo bằng grind gauge: Trước [___] → Sau [___].
    • Thời gian mẻ: Trước [___ phút] → Sau [___ phút] (giảm [__]%).
    • Tỷ lệ nhiễm chéo/ngoại quan lỗi: Trước [__]% → Sau [__]%.
    • Nhiệt độ dao động quanh set‑point: Trước ±[__]°C → Sau ±[__]°C.
    • Hiệu quả CIP: Thời gian CIP [___ phút], swab test đạt chuẩn [GMP/HACCP].

    Với cấu hình này, nhiều dự án lắp đặt bồn khuấy ghi nhận mẻ ổn định hơn, giảm thời gian chờ làm nguội, bề mặt sạch nhanh do bán kính góc cong và tri‑clamp đồng bộ. Việc tuân thủ GMP được hỗ trợ bởi vật liệu, bề mặt hoàn thiện và quy trình CIP.

    Chứng nhận – nghiệm thu – testimonial

    Mỗi dự án đều đi kèm bộ hồ sơ chứng từ và biên bản nghiệm thu rõ ràng để Quý khách kiểm soát TCO và rủi ro vận hành:

    • CO/CQ vật liệu Inox 304/316; danh mục phụ tùng bàn giao.
    • Quy trình hàn (WPS) và hồ sơ thợ hàn; xử lý bề mặt, passivation.
    • Biên bản thử kín/áp áo nhiệt 1,25–1,5× áp làm việc; kiểm tra PT tại mối hàn quan trọng.
    • Pre‑FAT/FAT: kiểm tra VFD, dải rpm, rung/ồn, ramp nhiệt, độ ổn định PID.
    • SAT tại hiện trường: thời gian lên nhiệt, dao động nhiệt, dòng motor, độ kín áo, test CIP.
    • Bộ SOP vận hành – vệ sinh, checklist GMP/HACCP, bản vẽ as‑built và sơ đồ điện.

    “Bồn 2 vỏ gián tiếp và cánh gạt PTFE giúp sốt của chúng tôi không còn cháy khét, thời gian mẻ rút xuống rõ rệt. Hồ sơ FAT/SAT rất đầy đủ, dễ nghiệm thu.”

    — Anh Hưng, Quản đốc sản xuất (thực phẩm)

    “Bồn khuấy mỹ phẩm đạt bề mặt vệ sinh, CIP nhanh, độ mịn ổn định. Đội Cơ Khí Đại Việt làm việc theo quy trình, hỗ trợ đào tạo rất bài bản.”

    — Chị Lan, QA Manager (mỹ phẩm)

    Để chứng minh hiệu quả sau lắp đặt, chúng tôi theo dõi các KPI: thời gian mẻ, kWh/mẻ, độ lệch nhiệt set‑point, rung/ồn motor, độ mịn/độ nhớt và tỷ lệ lỗi chất lượng; báo cáo so sánh trước/sau sẽ được xuất kèm biên bản nghiệm thu.

    Thi công dự án thực tế – minh họa năng lực tổ chức và nghiệm thu.

    Bảng giá tham khảo & gói dịch vụ

    Cung cấp 3–4 gói tham khảo theo dung tích – vật liệu – tính năng và giải thích các yếu tố ảnh hưởng giá, kèm CTA báo giá nhanh.

    Từ các case study đã nghiệm thu ở phần trước, Quý khách đã thấy rõ tác động của cấu hình bồn 2 vỏ, cánh khuấy và điều khiển tới hiệu suất. Bước tiếp theo là chuẩn hóa khung giá bồn khuấy gia nhiệt theo cấu hình điển hình để so sánh công bằng giữa các nhà cung cấp, đồng thời kiểm soát CAPEX và OPEX theo mục tiêu sản xuất.

    Các gói cấu hình tham khảo theo dung tích

    Dưới đây là ba cấu hình mẫu theo dung tích phổ biến. Mỗi gói đều có thể tùy biến theo nguyên liệu, độ nhớt, yêu cầu vệ sinh (GMP/HACCP) và không gian bố trí. Lưu ý: giá thực tế phụ thuộc chi tiết cấu hình – Quý khách vui lòng yêu cầu báo giá để nhận con số chính xác.

    Dung tíchVật liệu tiếp xúcPhương pháp gia nhiệtKiểu cánh khuấyĐiều khiểnỨng dụng điển hìnhGhi chú giá
    ~100 LInox 304 (tuỳ chọn 316)Áo nước hoặc điện trở trực tiếpChân vịt/turbine; tuỳ chọn mỏ neo nhỏBộ PID đơn + VFD cơ bảnR&D, lab pilot, mẻ nhỏ thực phẩm – mỹ phẩmBáo giá theo cấu hình cụ thể
    ~300 LInox 304; tuỳ chọn 316 cho công thức nhạy ăn mònÁo nước/áo dầu; có thể dùng hơi gián tiếpMỏ neo + gạt PTFE quét thành; kết hợp 1 tầng turbinePID + VFD; tuỳ chọn HMISốt/siro, kem – lotion, dược liệuBáo giá theo cấu hình cụ thể
    ~1000 LInox 304/316 tuỳ ứng dụngÁo hơi/áo dầu gián tiếp; jacket thử áp 1,25–1,5×Mỏ neo công suất cao + baffle; có thể thêm phân tánHMI + PLC, recipe, interlock an toànSản xuất công nghiệp quy mô lớnBáo giá theo cấu hình cụ thể

    Để tham khảo thêm dải sản phẩm, Quý khách có thể xem thêm các dòng bồn khuấy inox hoặc các giải pháp nồi nấu áo nước có khuấy. Với dự án nhiều bồn hoặc dung tích đặc thù, chúng tôi nhận gia công bồn theo yêu cầu quy mô lớn.

    Những yếu tố làm thay đổi giá

    Chi phí đầu tư phụ thuộc nhiều biến số kỹ thuật. Việc làm rõ các biến số ngay từ giai đoạn báo giá sẽ giúp Quý khách so sánh “táo với táo”, tránh phát sinh khi nghiệm thu.

    • Vật liệu và bề mặt: Inox 316 cho phần tiếp xúc thường cao hơn 304 do khả năng chống ăn mòn tốt hơn; yêu cầu độ nhẵn Ra ≤ 0,8 μm, pickling – passivation và bo góc vệ sinh cũng làm tăng chi phí.
    • Phương pháp gia nhiệt: Điện trở trực tiếp đơn giản, lên nhiệt nhanh cho nguyên liệu ít nhạy nhiệt; áo nước/dầu/hơi gián tiếp an toàn hơn với công thức dễ cháy khét, nhưng jacket – bẫy hơi – van an toàn làm giá tăng.
    • Mức tự động hóa: Từ PID + biến tần (VFD) cơ bản đến HMI/PLC, tích hợp recipe, cảm biến PT100/thermocouple, báo động quá nhiệt, interlock nắp – motor; tự động hóa càng cao, CAPEX càng lớn.
    • Thiết kế khuấy trộn: Chọn cánh chân vịt/turbine/mỏ neo, gạt PTFE, baffle, trục – ổ đỡ; độ nhớt cao thường cần mỏ neo + gạt quét thành hoặc kết hợp phân tán.
    • Yêu cầu vệ sinh – CIP: Tri‑clamp đồng bộ, đầu phun CIP, layout không “dead‑leg”, tài liệu nghiệm thu theo thực hành GMP/HACCP có thể là hạng mục đặt biệt.
    • Phụ kiện – tài liệu: Van vệ sinh, kính nhìn, loadcell, đồng hồ áp – nhiệt, bơm chân không, cách nhiệt – ốp vỏ, CO/CQ, biên bản thử áp jacket và FAT/SAT.

    Tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO)

    Mục tiêu không chỉ là giá khởi điểm, mà là giảm TCO suốt vòng đời thiết bị. Cấu hình đúng giúp tiết kiệm năng lượng, rút ngắn thời gian mẻ và giảm downtime bảo trì.

    • Cách nhiệt và jacket: Lớp cách nhiệt dày ~50 mm cho bồn gia nhiệt giúp giảm thất thoát, ổn định set‑point, hạ OPEX.
    • Điều khiển và truyền động: Sử dụng VFD để điều chỉnh dải rpm phù hợp độ nhớt theo từng giai đoạn; PID/PLC tối ưu ramp nhiệt, hạn chế quá nhiệt.
    • Thiết kế khuấy hợp lý: Mỏ neo + gạt PTFE cho sản phẩm sệt; turbine/propeller cho dung dịch loãng – trung bình; chọn đúng cánh giúp giảm công suất motor.
    • Chuẩn hóa vệ sinh: Tri‑clamp đồng bộ, đầu phun CIP, bán kính bo góc chuẩn giúp rút ngắn thời gian CIP, tăng thời gian sẵn sàng vận hành.
    • Bảo trì phòng ngừa: Lập SOP, checklist, định kỳ kiểm tra phớt/ổ đỡ, hiệu chuẩn cảm biến, giúp thiết bị vận hành bền bỉ.

    Gói mẫu 100–300–1000 L kèm ghi chú báo giá. Các gói nêu trên là mẫu tham chiếu để Quý khách hình dung cấu hình – công năng – mức độ tự động hóa. Với từng công thức, chúng tôi tinh chỉnh vật liệu tiếp xúc (304/316), áo nhiệt (điện trở/áo nước/dầu/hơi), cánh khuấy (mỏ neo/gạt PTFE/turbine) và mức điều khiển (PID/VFD/PLC) trước khi lập báo giá chuẩn.

    Giải thích rõ biến số tác động giá. Khi Quý khách yêu cầu báo giá bồn khuấy, chúng tôi gửi kèm spec sheet và checklist thông số để thống nhất phạm vi: vật liệu phần ướt, độ nhẵn bề mặt, jacket – áp làm việc, phụ kiện, mức tự động hóa, chuẩn CIP – hồ sơ nghiệm thu. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát chi phí đầu tư và tránh hạng mục “ẩn”.

    Tải bảng giá/PDF và nhận tư vấn nhanh. Chúng tôi cung cấp PDF tham chiếu theo ngành (thực phẩm – dược – mỹ phẩm – hóa chất) và tư vấn cấu hình tối ưu TCO trong 24–48 giờ. Nếu Quý khách cần so sánh nhanh nhiều cấu hình, đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẽ lập BOQ/BO M và phương án đối chiếu theo KPI vận hành.

    Các thắc mắc thường gặp về giá, cấu hình vệ sinh và tiến độ sẽ được giải đáp trong phần “Câu hỏi thường gặp (FAQ)” ngay sau đây.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    Bồn khuấy gia nhiệt là gì?

    Bồn khuấy gia nhiệt là bồn 2 vỏ (jacket) tích hợp khuấy trộn và gia/giữ nhiệt bằng điện trở, áo nước/áo dầu hoặc hơi. Khi vận hành, cánh khuấy tạo dòng trộn đồng nhất, jacket truyền nhiệt ổn định giúp tránh cháy khét, kiểm soát độ nhớt và nhiệt độ, từ đó đảm bảo chất lượng mẻ ổn định cho thực phẩm, dược, mỹ phẩm, hóa chất.

    Nên chọn inox 304 hay 316 cho bồn khuấy gia nhiệt?

    Inox 304 đáp ứng hầu hết ứng dụng thực phẩm, chi phí hợp lý, dễ gia công. Inox 316 chứa molypden chống ăn mòn clorua/acid tốt hơn, phù hợp môi trường khắc nghiệt hoặc dược phẩm nhạy cảm. Lựa chọn nên dựa trên tổng chi phí sở hữu (TCO), yêu cầu vệ sinh (GMP/CIP) và nguy cơ ăn mòn của công thức sản phẩm.

    Bồn khuấy gia nhiệt 100L cần công suất bao nhiêu?

    Với bồn 100 L, Quý khách có thể tham khảo công suất khuấy 0,75–1,5 kW tùy độ nhớt và yêu cầu cắt trộn; phần gia nhiệt 4–9 kW tùy tốc độ lên nhiệt mong muốn, phương pháp gia nhiệt (điện trở/áo nước/áo dầu), và mức cách nhiệt. Biến tần (VFD) giúp tinh chỉnh rpm theo từng giai đoạn để tối ưu năng lượng.

    Có cung cấp dịch vụ thiết kế và lắp đặt trọn gói không?

    Có. Cơ Khí Đại Việt cung cấp trọn gói: khảo sát hiện trường, tư vấn – thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng, lắp đặt – đi dây – cân chỉnh, chạy thử FAT/SAT, bàn giao hồ sơ kỹ thuật, đào tạo vận hành – vệ sinh (SOP). Chúng tôi bảo hành – bảo trì tận nơi và dự phòng phụ tùng thiết yếu để giảm downtime.

    Thời gian giao hàng bao lâu?

    Tiến độ tiêu chuẩn 2–6 tuần tùy cấu hình (vật liệu 304/316, jacket, bảng điện, phụ kiện vệ sinh) và tình trạng vật tư. Có thể rút ngắn khi có bán thành phẩm/khuôn mẫu sẵn kho. Các khâu chi phối thời gian gồm thử kín áo nhiệt, xử lý bề mặt – passivation, lắp ráp điện – điều khiển và nghiệm thu FAT.

    Chi phí bảo trì hằng năm ước tính thế nào?

    Quý khách nên dự phòng 1–3% giá trị thiết bị/năm cho bảo trì: thay phớt cơ khí, vòng bi, phốt – gioăng PTFE, mỡ bôi trơn, hiệu chuẩn cảm biến PT100/đồng hồ, kiểm tra VFD. Với bồn có jacket áp lực, cần kiểm định an toàn định kỳ. Bảo trì phòng ngừa giúp ổn định OPEX và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

    Có thể dùng hơi nước hay dầu nhiệt thay điện trở không?

    Được. Bên cạnh điện trở, bồn có thể dùng hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt tùy hạ tầng. Hơi/áo dầu cho truyền nhiệt đều, kiểm soát tốt, phù hợp công thức nhạy nhiệt và mẻ dung tích lớn. Cần tính tới nồi hơi/bộ gia nhiệt, bẫy hơi – van an toàn, hệ điều khiển và không gian đường ống hiện hữu.

    Bồn có hỗ trợ CIP không?

    Có. Chúng tôi tích hợp bi phun CIP, đường hồi, tri‑clamp vệ sinh, bề mặt Ra phù hợp để vệ sinh tại chỗ. Khuyến nghị dùng CIP khi yêu cầu GMP/HACCP hoặc đổi công thức thường xuyên nhằm rút ngắn thời gian dừng máy. Có thể cài đặt quy trình lưu lượng – nhiệt độ – thời gian để chuẩn hóa chất lượng vệ sinh.

    Thiết kế cánh khuấy nào phù hợp sản phẩm sệt?

    Với sản phẩm sệt/độ nhớt cao, nên chọn cánh mỏ neo kèm gạt PTFE quét sát thành bồn, chạy tốc độ thấp – moment cao để tránh sinh nhiệt cục bộ. Có thể kết hợp một tầng turbine trung tâm và baffle để tăng đối lưu. Sử dụng hộp số giảm tốc và VFD giúp điều chỉnh rpm linh hoạt theo từng giai đoạn.

    Có cung cấp hồ sơ GMP và chứng chỉ vật liệu?

    Có. Hồ sơ bàn giao gồm CO/CQ vật liệu, quy trình hàn (WPS) và chứng chỉ thợ hàn, biên bản pickling – passivation, thử kín/áp jacket ở mức 1,25–1,5× áp làm việc, checklist FAT/SAT, bản vẽ as‑built, SOP vận hành – vệ sinh và nhật ký truy xuất. Bộ tài liệu hỗ trợ đáp ứng kiểm tra GMP và thẩm định QA.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com