THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT

DANH MỤC NỔI BẬT

Giới thiệu và các ứng dụng chính của Bồn khuấy

Bồn khuấy là giải pháp chủ chốt để khắc phục khuấy không đều, phân lớp và kiểm soát nhiệt trong sản xuất công nghiệp; Cơ Khí Đại Việt sản xuất trực tiếp tại xưởng với hơn 10 năm kinh nghiệm.

Trong vận hành dây chuyền hiện đại, Bồn khuấy là thiết bị trung tâm giúp đồng nhất hỗn hợp, gia tăng hiệu suất phản ứng, hòa tan và phân tán hạt/khí, đồng thời giữ nhiệt độ ổn định trong suốt mẻ sản xuất. Từ thực phẩm, dược phẩm đến hóa chất và xử lý nước, bồn khuấy inox (304/316) được xem là “bộ não” điều phối chất lượng mẻ trộn, tác động trực tiếp tới hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) của nhà máy.

Với vai trò là đối tác tin cậy, Cơ Khí Đại Việt sản xuất trực tiếp tại xưởng, kiểm soát chặt chẽ vật liệu và thông số kỹ thuật trên từng bản vẽ. Chúng tôi có hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai, vận hành theo định hướng ISO 9001 và tư duy tuân thủ GMP cho các dự án yêu cầu vệ sinh cao. Quý khách có thể tham khảo ngay Cơ Khí Đại Việt – nhà sản xuất thiết bị inox tại xưởng để xem danh mục, năng lực và dự án tiêu biểu.

Bồn khuấy inox sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, kiểm tra trước giao hàng.
Bồn khuấy inox sản xuất tại xưởng Cơ Khí Đại Việt, kiểm tra trước giao hàng.

Bồn khuấy là gì và tầm quan trọng trong quy trình: Hiểu ngắn gọn, bồn khuấy là thiết bị cơ học dùng cánh khuấy và truyền động để trộn chất lỏng, rắn lơ lửng hoặc khí thành hỗn hợp đồng nhất, đồng thời hỗ trợ truyền nhiệt/nhiệt lạnh và thông khí. Trong thực tế, có hai cấu hình chính: bồn khuấy không gia nhiệt cho các mẻ trộn thường và bồn khuấy gia nhiệt kiểu cách thủy (nước/dầu) để kiểm soát nhiệt chính xác, hạn chế cháy khét trong sản phẩm nhạy nhiệt. Việc lựa chọn đúng cánh khuấy (chân vịt, tuabin, mỏ neo) và sử dụng biến tần điều chỉnh tốc độ giúp tối ưu độ nhớt, lực cắt và hiệu quả khuấy theo từng công thức.

Ba vấn đề vận hành phổ biến và ví dụ đi kèm: Nếu bồn khuấy không được thiết kế/hiệu chỉnh đúng, Quý khách sẽ gặp các lỗi lặp lại ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mẻ. Những vấn đề điển hình gồm sự không đồng nhất, phân lớp và kiểm soát nhiệt kém. Ví dụ thực tế theo ngành:

  • Thực phẩm: sốt/siro còn lợn cợn do tốc độ cắt không đủ, đường chưa hòa tan hết ở vùng chết.
  • Dược phẩm: dung dịch pha vô khuẩn bị phân lớp nhẹ sau ủ do hình học bồn và vị trí cánh chưa tối ưu.
  • Hóa chất: nhũ tương tách pha khi gia nhiệt nhanh trực tiếp, không dùng bồn cách thủy.

Ứng dụng chính và yêu cầu đặc thù theo ngành: 4 nhóm ứng dụng tiêu biểu cần chú ý tiêu chuẩn riêng để đạt hiệu suất vận hành và an toàn:

  • Thực phẩm: ưu tiên vệ sinh, bề mặt Inox 304 dễ vệ sinh, có thể tích hợp vệ sinh tại chỗ (CIP); tham khảo bồn khuấy thực phẩm bằng inox đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Dược phẩm: cần SS316/316L, bề mặt đánh bóng cao, phụ kiện vi sinh để phù hợp yêu cầu GMP và truy xuất hồ sơ lô.
  • Hóa chất: vật liệu chịu ăn mòn (Inox 316, lót PTFE tùy môi chất), có thể kèm gia nhiệt cách thủy để kiểm soát phản ứng.
  • Xử lý nước: chống đóng cặn, khuấy lưu lượng lớn nhưng lực cắt thấp để không phá vỡ bông keo tụ.

Trust line – Năng lực sản xuất tại xưởng, thâm niên 10+ năm: Cơ Khí Đại Việt trực tiếp chế tạo bồn khuấy inox tại xưởng, kiểm soát 100% nguồn vật liệu, chứng chỉ Inox 304/316 và nghiệm thu từng công đoạn. Hơn 10 năm kinh nghiệm giúp chúng tôi tối ưu CAPEX và OPEX cho Quý khách, giảm chi phí vòng đời (LCC) nhờ thiết kế chuẩn, chọn motor – hộp số – cánh khuấy theo đúng thông số chất lỏng. Hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng ISO 9001, tư duy vệ sinh theo GMP, cam kết bàn giao đúng tiến độ và đồng hành bảo trì.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lập bản vẽ kỹ thuật, mô phỏng cánh khuấy, tối ưu công năng và mặt bằng.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, nghiệm thu, đào tạo vận hành và dịch vụ hậu mãi.

Kết nối nhanh với kỹ sư: Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẵn sàng tư vấn miễn phí về lựa chọn dung tích, loại cánh, có/không gia nhiệt và chuẩn vệ sinh cho ngành hàng của Quý khách. Quý khách cũng có thể xem nhanh danh mục bồn khuấy trộn inox cho sản xuất công nghiệp để định hình cấu hình phù hợp trước khi nhận bản vẽ.

Bồn khuấy là gì? Vai trò trong dây chuyền sản xuất

Bồn khuấy là thiết bị dùng cơ cấu cánh và truyền động để tạo dòng chảy cưỡng bức, giúp trộn đồng nhất, truyền/giữ nhiệt đồng đều và phân tán pha rắn/khí vào chất lỏng.

  • Đồng nhất hỗn hợp: xóa “vùng chết”, đảm bảo chất lượng mẻ ổn định giữa các lô.
  • Truyền nhiệt/nguội: kết hợp áo gia nhiệt cách thủy hoặc serpentine để kiểm soát nhiệt độ.
  • Phân tán hạt/khí: tạo lực cắt phù hợp để nhũ hóa, thông khí theo thông số công nghệ.

Ví dụ ứng dụng: thực phẩm (sốt, sirô), dược (dung dịch vô khuẩn), hóa chất (nhũ tương phản ứng). Với ngành thực phẩm/dược, vật liệu inox 304/316 và bề mặt đánh bóng giúp vệ sinh nhanh, hạn chế nhiễm chéo; tài liệu vận hành kèm nghiệm thu đáp ứng yêu cầu audit.

Vấn đề vận hành thường gặp và hậu quả nếu không xử lý

Ba nhóm lỗi phổ biến là khuấy không đều, phân lớp và nhiệt không ổn định. Khi các lỗi này kéo dài, chất lượng sản phẩm giảm, tỷ lệ phế phẩm tăng và thời gian xử lý kéo dài, kéo theo OPEX đội chi phí. Ví dụ, nhũ tương tách pha do gia nhiệt trực tiếp quá nhanh; chế phẩm siro đóng cặn ở đáy vì hình học bồn chưa chuẩn; dung dịch dược phân lớp sau bảo quản.

Nguyên nhân kỹ thuật thường gặp gồm: chọn sai loại cánh (ví dụ dùng chân vịt cho mẻ độ nhớt cao thay vì mỏ neo), công suất motor/hộp số không đủ mô-men, hoặc thiết kế bồn không phù hợp (tỉ lệ H/D, thiếu vách hướng dòng, ống gia nhiệt bố trí chưa hợp lý). Việc tái thẩm định thông số, dùng biến tần điều tốc và áo cách thủy bằng nước/dầu theo đúng khuyến nghị sẽ hạn chế rủi ro.

Các ngành sử dụng bồn khuấy và tiêu chí ngành hàng

Tiêu chí chọn bồn khuấy thay đổi theo đặc thù từng ngành. Dưới đây là so sánh nhanh để Quý khách tham chiếu khi duyệt cấu hình và vật liệu:

  • Thực phẩm: tuân thủ vệ sinh/CIP, ưu tiên inox 304; phụ kiện clamp để tháo lắp nhanh; xem bồn khuấy thực phẩm bằng inox đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Dược phẩm: yêu cầu SS316/316L, bề mặt đánh bóng, phụ kiện vi sinh, hồ sơ truy xuất phù hợp GMP; tham chiếu đặc tính stainless steel cho môi trường ăn mòn.
  • Hóa chất: chú trọng độ bền vật liệu và khả năng gia nhiệt/giữ nhiệt cách thủy; có thể cần chống cháy nổ cục bộ tùy môi chất.
  • Xử lý nước: ưu tiên chống đóng cặn, lưu lượng lớn – lực cắt thấp để không phá bông keo tụ.

Mua từ nhà sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt giúp rút ngắn lead time, kiểm soát chất lượng vật liệu và tùy biến theo bản vẽ kỹ thuật, từ đó tối ưu TCO/LCC. Chúng tôi hỗ trợ khảo sát, đề xuất thông số cánh – tốc độ – công suất motor dựa trên dữ liệu độ nhớt, khối lượng riêng và mục tiêu công nghệ của Quý khách.

Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ cung cấp hướng dẫn kỹ thuật cụ thể để Quý khách chọn đúng dung tích, loại cánh khuấy, vật liệu và cấu hình gia nhiệt trong mục “Hướng dẫn kỹ thuật: Cách chọn Bồn khuấy phù hợp cho nhà máy”.

Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

  • Bồn khuấy là gì? Bồn khuấy là thiết bị công nghiệp dùng để trộn, phân tán và truyền nhiệt cho nguyên liệu lỏng/keo, thường làm bằng Inox (SS304/SS316) và được tùy chỉnh theo dung tích, cánh khuấy và hệ truyền động phù hợp với từng ngành.
  • Chọn vật liệu theo môi trường: dùng Inox 304 cho hầu hết thực phẩm; chọn Inox 316/316L cho dược phẩm và hóa chất có chloride hoặc môi trường ăn mòn.
  • Xác định cấu trúc bồn trước khi đặt hàng: 1 lớp cho ứng dụng đơn giản, 2 lớp hoặc 3 lớp (cách thủy) khi cần gia nhiệt hoặc làm mát/điều khiển nhiệt.
  • Lựa chọn cánh khuấy dựa trên độ nhớt và mục tiêu xử lý: chân vịt cho lưu lượng, mỏ neo cho nhão đặc, cánh phân tán/cắt cho nhũ tương mịn.
  • Yêu cầu hệ truyền động & điều khiển đầy đủ: đề xuất motor có VFD để kiểm soát tốc độ và PLC cho tự động hóa; nêu rõ IP rating và yêu cầu về wiring trong RFQ.
  • Ưu tiên nhà sản xuất trực tiếp: mua từ Cơ Khí Đại Việt để được thiết kế 2D/3D, gia công tại xưởng, kiểm soát vật liệu, lead time rõ ràng và chính sách bảo hành/bảo trì tận nơi.

Hướng dẫn kỹ thuật: Cách chọn Bồn khuấy phù hợp cho nhà máy

Chọn bồn khuấy đúng nghĩa là chọn vật liệu (304 vs 316), cấu trúc (1/2/3 lớp), cánh khuấy và hệ truyền động phù hợp với quy trình để tối ưu chất lượng và chi phí vận hành.

Nối tiếp phần Giới thiệu và các ứng dụng, mục này đóng vai trò như một bản hướng dẫn thực chiến để Quý khách ra quyết định cấu hình bồn khuấy dựa trên thông số kỹ thuật đo được, yêu cầu vệ sinh, và mục tiêu công nghệ. Mỗi tiêu chí đều tác động trực tiếp đến hiệu suất vận hành, CAPEX và OPEX, từ đó ảnh hưởng tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.

Về nguyên lý, bồn khuấy công nghiệp có hai nhóm chính: không gia nhiệt và bồn khuấy gia nhiệt kiểu cách thủy (nước/dầu) để truyền nhiệt gián tiếp, hạn chế cháy khét và giữ ổn định chất lượng mẻ. Việc điều khiển tốc độ bằng biến tần giúp kiểm soát lực cắt, lưu lượng tuần hoàn, đáp ứng đa dạng độ nhớt và công thức mẻ; đây là nền tảng mà Quý khách sẽ thấy xuyên suốt các khuyến nghị dưới đây.

Bảng thông số kỹ thuật và lựa chọn cánh khuấy theo ứng dụng.
Bảng thông số kỹ thuật và lựa chọn cánh khuấy theo ứng dụng.

1) Bảng thông số kỹ thuật tham chiếu (spec table) theo dung tích mẫu: Bảng dưới đây giúp Quý khách hình dung nhanh cấu hình phổ biến theo 100L, 500L, 1000L. Số liệu là khuyến nghị thực tế để so sánh và tinh chỉnh theo độ nhớt, khối lượng riêng và mục tiêu khuấy.

Dung tíchVật liệu vỏ/lớp trongLoại cánhCông suất motorTốc độ (RPM)Gia nhiệtBề mặt (Ra μm)
100LSS304 (thực phẩm) / SS316L (hóa chất)Chân vịt hoặc tuabin0.75–1.5 kW200–600Điện trở hoặc steam cách thủy0.4–0.8 (đánh bóng)
500LSS304/316L tùy môi chấtTuabin hoặc mỏ neo (độ nhớt cao)1.5–3.0 kW100–400Steam cách thủy (khuyến nghị)0.4–0.6 (thực phẩm/dược)
1000LSS316L cho ăn mòn/nhũ tươngMỏ neo + phụ cánh gạt/vách hướng3.0–5.5 kW60–300Steam hoặc dầu truyền nhiệt≤0.4 (yêu cầu cao/GMP)

Đối với các quy trình cần kiểm soát nhiệt chặt chẽ, Quý khách có thể tham khảo bồn khuấy gia nhiệt inox cho quy trình cần kiểm soát nhiệt; nếu đang ở bước tiền duyệt cấu hình, xem thêm các mẫu bồn khuấy trộn inox và thông số kỹ thuật để có góc nhìn tổng quát.

2) Checklist 6 tiêu chí khi chọn mua: Mỗi tiêu chí dưới đây nên được ghi rõ trong RFQ để nhà sản xuất thiết kế đúng ngay từ bản vẽ kỹ thuật.

  • Ngành sử dụng & yêu cầu vệ sinh: Thực phẩm/dược cần bề mặt đánh bóng, hàn vi sinh, khả năng CIP; tuân thủ tinh thần GMP trong quản lý vệ sinh và truy xuất lô.
  • Vật liệu: SS304 cho thực phẩm, môi trường không chứa chloride cao; SS316/316L cho dược/hóa chất ăn mòn, môi trường chloride để tăng chống rỗ pitting.
  • Cấu trúc bồn: 1 lớp (đơn giản), 2 lớp (áo gia nhiệt/làm mát), 3 lớp (cách nhiệt + an toàn nhiệt tốt hơn) tùy mục tiêu quá trình.
  • Cánh khuấy & mục tiêu xử lý: Chân vịt cho lưu lượng, tuabin cho khuấy trộn hiệu quả, mỏ neo cho độ nhớt cao; cánh phân tán cao cắt cho nhũ tương mịn.
  • Motor/giảm tốc/biến tần & PLC: Biến tần để điều tốc, tiết kiệm năng lượng; PLC cho tự động hóa, liên động an toàn. Khuyến nghị motor IE3, IP55–IP65.
  • Chứng nhận/kiểm định: Vật liệu, bề mặt, hồ sơ FAT/SAT, hướng dẫn vệ sinh; tùy môi chất có thể yêu cầu chống nổ cục bộ.

3) So sánh 2 cấu hình mẫu theo ngành: Hai gói cấu hình điển hình dưới đây giúp Quý khách rút ngắn thời gian thẩm định.

  • Thực phẩm: SS304, bồn 1–2 lớp (làm mát/ổn nhiệt), cánh chân vịt hoặc tuabin, bề mặt Ra 0.4–0.6 μm; VFD tùy chọn. Gioăng silicone cấp thực phẩm. Tập trung khả năng vệ sinh, hạn chế điểm chết.
  • Hóa chất: SS316L, bồn 2–3 lớp với steam/dầu truyền nhiệt; cánh phân tán cao cắt hoặc tuabin nhiều tầng; VFD + PLC để kiểm soát tốc độ/recipe. Gioăng PTFE cho tương thích hóa chất và nhiệt độ cao. Có thể cần vách hướng dòng.

4) Hướng dẫn sizing motor bồn khuấy (ví dụ): Với 500L dung dịch nhớt trung bình, cánh tuabin D ≈ 1/3 đường kính bồn, tốc độ làm việc 150–300 rpm, motor tham chiếu 1.5–3.0 kW với hệ số an toàn 1.25–1.5 để bù biến thiên độ nhớt và tải khởi động. Với 1000L độ nhớt cao và cánh mỏ neo, tốc độ 60–120 rpm, công suất 3.0–5.5 kW là khoảng khởi điểm hợp lý. Khi gửi RFQ, Quý khách nên nêu: độ nhớt (mPa·s), khối lượng riêng (kg/m³), mục tiêu khuấy (hòa tan/nhũ hóa/treo lơ lửng), nhiệt độ làm việc, và yêu cầu vệ sinh.

5) Gioăng/khớp nối và tương thích nhiệt – áp: PTFE (Teflon) phù hợp hóa chất ăn mòn, chịu nhiệt cao đến xấp xỉ 260°C, ít bám dính; silicone cấp thực phẩm dễ đàn hồi, chịu nhiệt khoảng 180–200°C, phù hợp ngành F&B. Với áo steam, áp làm việc thường ở ngưỡng vài bar; cần lắp van an toàn, đồng hồ áp và phao chống cạn để đảm bảo an toàn truyền nhiệt và tuổi thọ thiết bị.

So sánh Inox 304 và Inox 316 cho bồn khuấy

Độ chống ăn mòn: 316/316L chứa molybdenum giúp tăng khả năng chống rỗ pitting trong môi trường chloride cao, phù hợp dược/hóa chất, nhũ tương phản ứng. 304 đủ tốt cho phần lớn ứng dụng thực phẩm – mỹ phẩm ít chloride, dễ gia công và vệ sinh. Tham chiếu bản chất thép không gỉ tại Wikipedia.

Chi phí và tính gia công: 304 có chi phí thấp hơn, nguồn cung dồi dào. 316/316L đắt hơn nhưng đổi lại là độ bền hóa học cao, giảm rủi ro ăn mòn kẽ/failure sớm trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng đánh bóng & yêu cầu ngành: Cả 304 và 316 đều cho bề mặt đẹp khi đánh bóng đúng kỹ thuật. Các ứng dụng GMP/vi sinh thường ưu tiên 316L và độ nhám Ra ≤ 0.4 μm để hạn chế bám bẩn vi sinh.

Khuyến nghị chọn: Quý khách chọn 304 cho thực phẩm, đồ uống; chọn 316/316L cho dược phẩm, hóa chất ăn mòn hoặc môi trường có chloride để đảm bảo độ bền vật liệu dài hạn.

Lựa chọn cấu trúc bồn: 1 lớp, 2 lớp hay 3 lớp (bồn cách thủy)

Bồn 1 lớp: Cấu tạo đơn giản, tối ưu chi phí, phù hợp mẻ trộn không yêu cầu kiểm soát nhiệt. Dễ vệ sinh, thời gian giao hàng nhanh.

Bồn 2 lớp: Có khoang áo để gia nhiệt hoặc làm mát. Với bồn cách thủy nước/dầu, nhiệt được truyền gián tiếp giúp ổn định nhiệt, hạn chế cháy khét sản phẩm nhạy nhiệt theo khuyến nghị từ các nguồn kỹ thuật ngành[2][4][7].

Bồn 3 lớp: Thêm lớp cách nhiệt giúp an toàn cho người vận hành và giữ nhiệt hiệu quả, thích hợp quy trình yêu cầu duy trì nhiệt độ lâu hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt. Lựa chọn này tăng nhẹ lead time và chi phí, đổi lại hiệu suất ổn định hơn.

Chọn cánh khuấy theo mục tiêu quy trình

Phân loại cánh: Chân vịt (tạo lưu lượng cao), tuabin (lưu thông mạnh và trộn đều), mỏ neo (quét thành bồn cho mẻ nhớt cao), cánh phân tán cao cắt (nhũ tương mịn). Mỗi loại có cửa sổ tốc độ tối ưu khác nhau.

Nguyên tắc chọn: Căn theo độ nhớt và mục tiêu. Độ nhớt thấp – trung bình ưu tiên chân vịt/tuabin ở RPM cao; độ nhớt cao cần mỏ neo tốc độ thấp có gạt thành/vách hướng dòng; nhũ hóa mịn cần cánh phân tán cao cắt với VFD để kiểm soát lực cắt.

  • Độ nhớt thấp (<500 mPa·s): chân vịt, 200–600 rpm.
  • Độ nhớt trung bình (500–3,000 mPa·s): tuabin, 100–400 rpm.
  • Độ nhớt cao (>3,000 mPa·s): mỏ neo, 60–150 rpm; cân nhắc gia nhiệt để giảm nhớt.

Hệ truyền động & điều khiển: Motor, VFD và PLC

Biến tần (VFD): Giúp điều tốc linh hoạt, tối ưu điện năng và mô-men khởi động, đồng thời kéo dài tuổi thọ cơ khí. Có thể tích hợp ramp-up/ramp-down để bảo vệ sản phẩm nhạy cắt.

Tự động hóa bằng PLC: Cho phép lập trình recipe, liên động an toàn nhiệt – mức – nắp, ghi nhật ký mẻ. Kết nối HMI/SCADA giúp truy xuất dữ liệu phục vụ audit GMP và tối ưu hóa quy trình. Xem khái niệm VFD trên Wikipedia.

Thông số đề xuất: Motor hiệu suất IE3, IP55–IP65; điện áp 3 pha 380V; tủ điều khiển có MCB/MCCB, bảo vệ quá tải, contactor, VFD có lọc EMC. Khu vực dung môi dễ bay hơi có thể yêu cầu giải pháp chống nổ cục bộ theo đánh giá rủi ro của nhà máy.

Quý khách đã có bộ tiêu chí rõ ràng để chọn bồn khuấy theo ngành, vật liệu và mục tiêu quy trình. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày chi tiết năng lực sản xuất tại xưởng, quy trình kiểm soát chất lượng và những lợi thế cạnh tranh giúp Quý khách rút ngắn lead time và tối ưu TCO.

Năng lực sản xuất & lợi thế cạnh tranh của Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt là nhà sản xuất trực tiếp với xưởng gia công, thiết kế 2D/3D và dịch vụ trọn gói, cho phép kiểm soát chất lượng, rút ngắn lead time và cung cấp bảo hành rõ ràng.

Nối tiếp phần “Hướng dẫn kỹ thuật”, ở đây chúng tôi chuyển toàn bộ tiêu chí kỹ thuật thành năng lực thực thi tại xưởng để Quý khách yên tâm giao dự án. Vai trò của một nhà sản xuất bồn khuấy in‑house là rút ngắn khoảng cách từ bản vẽ kỹ thuật đến thiết bị hoàn thiện, tối ưu CAPEX và OPEX theo mục tiêu quy trình khuấy trộn (thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước) đã nêu.

Xưởng sản xuất và phòng thiết kế 3D của Cơ Khí Đại Việt.
Xưởng sản xuất và phòng thiết kế 3D của Cơ Khí Đại Việt.

Năng lực xưởng – máy móc & công suất: Xưởng sản xuất inox của chúng tôi trang bị đồng bộ: máy cắt plasma/laser, máy chấn – lốc, tiện – phay, dây chuyền hàn TIG/MIG, đánh bóng cơ – điện hóa, dụng cụ đo bề mặt và bộ thử rò rỉ/hydrostatic. Với line sản xuất chuẩn hóa, Cơ Khí Đại Việt đáp ứng gia công theo đơn hàng, ví dụ năng lực trung bình bồn 500–1000L/tuần (tùy cấu hình và yêu cầu bề mặt). Quy trình kiểm soát chất lượng (QA) được thiết kế để bám sát hồ sơ kỹ thuật: kiểm tra vật liệu đầu vào (Inox 304/316L có chứng chỉ), kiểm tra kích thước theo bản vẽ, đo nhám bề mặt (Ra mục tiêu đến ≤0.4 μm khi yêu cầu vệ sinh cao), thử kín – thử áp khoang áo cách thủy (nước/dầu) ở mức 1.3–1.5 lần áp làm việc, nghiệm thu FAT/SAT trước bàn giao.

Dịch vụ thiết kế – 2D/3D, duyệt nhanh: Đội ngũ kỹ sư thiết kế 2D/3D bồn khuấy, mô phỏng bố trí cánh (chân vịt/tuabin/mỏ neo, cánh phân tán cao cắt) và phụ kiện quy trình (áo cách thủy nước/steam/dầu, vách hướng dòng, ống CIP). Thông thường, bản vẽ 2D/3D sơ bộ được phát hành trong 24–48 giờ để Quý khách duyệt; các cấu hình phức tạp có PLC/recipe, đường ống steam/CIP sẽ cần 3–5 ngày để hoàn thiện bộ hồ sơ. Việc duyệt mẫu trước sản xuất giúp giảm sai số, khóa thông số sớm và rút ngắn lead time.

Biến năng lực thành lợi ích cụ thể: Sản xuất trực tiếp giúp cắt trung gian, từ đó tối ưu báo giá và thời gian giao hàng. Quý khách làm việc với một đầu mối có trách nhiệm trọn vòng đời: từ tư vấn – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu – bảo trì. QA rõ ràng đi kèm checklist kiểm tra, nhật ký hàn và báo cáo thử áp; điều này giảm rủi ro vận hành, nâng hiệu suất mẻ và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời thiết bị.

Chứng chỉ & tiêu chuẩn: Chúng tôi vận hành theo định hướng ISO 9001 cho hệ thống quản lý chất lượng và tinh thần vệ sinh theo GMP cho các dự án thực phẩm/dược. Theo yêu cầu RFQ, Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp: bản sao chứng chỉ hệ thống, Mill Test Certificate (MTC) vật liệu, hồ sơ FAT/SAT, biên bản nghiệm thu, và hướng dẫn vệ sinh. Tham khảo tổng quan ISO 9001GMP để xác định phạm vi tài liệu Quý khách muốn nhận trong gói thầu.

Bảo hành & bảo trì theo chuẩn dự án: Chính sách bảo hành minh bạch, hỗ trợ bảo trì tận nơi theo lịch định kỳ. Với các dây chuyền liên tục, chúng tôi đề xuất hợp đồng bảo trì tùy chọn (AMC) gồm kiểm tra ổ trục – phớt, căn chỉnh trục, cập nhật tham số VFD/PLC và đánh giá độ nhám bề mặt theo chu kỳ để duy trì hiệu suất khuấy. Mục tiêu là giữ ổn định chất lượng mẻ, hạn chế dừng máy không kế hoạch.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Để Quý khách tiện tham chiếu hệ danh mục và năng lực, vui lòng xem Cơ Khí Đại Việt – sản xuất và thi công inox trực tiếp và nhóm bồn inox công nghiệp và dịch vụ gia công tại xưởng. Chúng tôi nhận gia công inox theo yêu cầu, từ bồn khuấy không gia nhiệt đến bồn khuấy gia nhiệt cách thủy nước/dầu, kèm tủ điều khiển VFD/PLC.

Thiết bị xưởng & năng lực gia công theo yêu cầu

Máy móc và quy trình kiểm soát: Hệ thống cắt plasma/laser cho phôi chính xác; chấn/lốc đảm bảo hình học bồn; tiện – phay gia công mặt bích/trục; hàn TIG/MIG với WPS/PQR; đánh bóng cơ – điện hóa đạt Ra yêu cầu; kiểm tra bề mặt bằng thẩm thấu màu (PT) vị trí mối hàn; thử kín – thử áp khoang áo cách thủy và thân bồn; kiểm tra rò rỉ chân không khi cần. Các bước này bảo đảm độ bền vật liệu và an toàn khi vận hành, nhất là bồn cách thủy gia nhiệt theo thực tiễn kỹ thuật ngành thực phẩm/dược/hóa chất được nhiều nhà cung cấp đề cập.

Thông tin Quý khách nên cung cấp trong RFQ: Bản vẽ 2D/3D (hoặc mô tả sơ đồ process), vật liệu dự kiến (SS304/316L), môi trường vận hành và tính chất sản phẩm (độ nhớt, khối lượng riêng, chloride), nhiệt độ/áp làm việc, yêu cầu vệ sinh (CIP/SIP), chuẩn bề mặt mục tiêu (Ra), sơ đồ jacket (nước/steam/dầu) và tiêu chí điều khiển (VFD/PLC/recipe). Thêm các ràng buộc thực địa như diện tích đặt máy, chiều cao trần, nguồn điện, phân vùng an toàn EHS. Càng rõ thông số, thời gian duyệt mẫu và sản xuất càng nhanh.

Quy trình kiểm soát chất lượng và chứng nhận

Các bước QA chính: Kiểm tra vật liệu đầu vào kèm MTC; đối chiếu kích thước theo bản vẽ; kiểm tra bề mặt – đo Ra; kiểm tra mối hàn (VT/PT); thử áp khoang áo/thân bồn; chạy thử chức năng (motor – hộp số – VFD), kiểm thử nhiệt với bồn gia nhiệt kiểu cách thủy để đảm bảo truyền nhiệt ổn định như khuyến nghị kỹ thuật phổ biến của ngành. Cuối cùng là FAT tại xưởng và SAT tại hiện trường trước nghiệm thu.

Hồ sơ & chứng chỉ có thể cung cấp: Chứng chỉ hệ thống ISO 9001, báo cáo MTC vật liệu, checklist FAT/SAT, as‑built drawing, hướng dẫn CIP/SIP, sổ tay vận hành – bảo trì. Khuyến nghị lưu trữ datasheet PDF trên hệ thống của Quý khách để phục vụ audit và đào tạo vận hành.

Lợi ích khi mua từ nhà sản xuất trực tiếp

So sánh nhanh lợi ích: Làm việc trực tiếp với xưởng giúp: tiết kiệm chi phí trung gian; linh hoạt chỉnh sửa thiết kế ngay trên bản vẽ 3D; chủ động lịch giao hàng; và có một đầu mối chịu trách nhiệm xuyên suốt dự án (thiết kế – sản xuất – lắp đặt – bảo hành). Điều này chuyển hóa thành hiệu suất vận hành cao hơn và rủi ro triển khai thấp hơn.

Hành động tiếp theo: Mời Quý khách gửi bản vẽ hoặc yêu cầu kỹ thuật để nhận báo giá chi tiết và lịch trình thực hiện. Đội ngũ kỹ sư sẽ rà soát thông số, gợi ý thiết kế 3D bồn khuấy, lựa chọn cánh khuấy – motor – VFD phù hợp mục tiêu công nghệ.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống bồn cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”

— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng Lan Rừng, Quận 12

Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh hoạ năng lực triển khai bằng “Dự án tiêu biểu sử dụng Bồn khuấy (3 case study)” để Quý khách tham khảo kết quả thực tế theo từng ngành hàng.

Dự án tiêu biểu sử dụng Bồn khuấy (3 case study)

Trình bày 3 case study điển hình cho thấy hiệu quả bồn khuấy: cải thiện chất lượng, tăng năng suất và giảm phế phẩm khi được cấu hình đúng và thi công bởi nhà sản xuất uy tín.

Tiếp nối phần Năng lực sản xuất & lợi thế cạnh tranh của Cơ Khí Đại Việt, dưới đây là ba case study điển hình giúp Quý khách thấy rõ giá trị đo được khi triển khai bồn khuấy đúng cấu hình. Mỗi dự án đều được chúng tôi chuẩn hóa từ bản vẽ kỹ thuật, chọn vật liệu inox 304/316L, cánh khuấy phù hợp, đến hiệu chỉnh biến tần (VFD) và kiểm soát gia nhiệt kiểu cách thủy khi cần, để tối ưu hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO).

Ba dự án điển hình lắp đặt bồn khuấy do Cơ Khí Đại Việt thực hiện.
Ba dự án điển hình lắp đặt bồn khuấy do Cơ Khí Đại Việt thực hiện.

Trong mỗi case study, Quý khách sẽ thấy cấu hình kỹ thuật gọn: vật liệu (SS304/316L), dung tích bồn, loại cánh (tuabin, mỏ neo, phân tán cao cắt), hệ truyền động (motor – hộp số – VFD/PLC) và chế độ gia nhiệt/làm mát. Mục tiêu dự án được xác định trước (đồng nhất, nhũ hóa, rút ngắn thời gian vệ sinh hay nâng hiệu suất phản ứng), sau đó là KPI trước/sau gồm năng suất, tỷ lệ phế phẩm và thời gian xử lý chu kỳ, đi kèm một câu phản hồi của khách hàng.

Nhiều dự án ký kèm gói bảo trì theo thỏa thuận (AMC/SLA) gồm kiểm tra định kỳ phớt – bạc đạn – căn trục, cập nhật tham số VFD/PLC và đánh giá độ nhám bề mặt (Ra). Đối với các quy trình nhạy nhiệt, chúng tôi khuyến nghị bồn khuấy gia nhiệt kiểu cách thủy (nước hoặc dầu) nhằm truyền nhiệt gián tiếp để hạn chế cháy khét và giữ chất lượng mẻ ổn định — một thực hành được nhiều nguồn kỹ thuật ngành thừa nhận cho thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

Mỗi bản mô tả được cô đọng để Quý khách dễ nắm ý, nhưng vẫn nhấn mạnh số liệu cốt lõi và bằng chứng thực tế. Nếu Quý khách cần trải nghiệm trộn chuyên sâu hơn (ví dụ thử cánh phân tán cao cắt, đo đường cong mô-men), đội kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt sẽ bố trí buổi chạy thử và ghi log qua PLC/HMI theo yêu cầu GMP.

Case study 1 — Nhà máy thực phẩm: cải thiện đồng nhất hỗn hợp

Mục tiêu dự án là loại bỏ hiện tượng phân lớp và tăng độ đồng nhất của sản phẩm sốt/siro; cấu hình chọn bồn 1000L SS304, cánh tuabin hai tầng, vách hướng dòng và biến tần VFD để điều tốc trong dải 120–350 rpm. Hệ thống có áo ổn nhiệt để tránh dao động nhiệt đột ngột, gioăng silicone cấp thực phẩm, bề mặt đánh bóng Ra ~0.5 μm giúp vệ sinh nhanh. Bộ điều khiển đặt các profile tốc độ theo từng pha nạp nguyên liệu để giảm hiện tượng vón cục và “vùng chết”.

Kết quả ghi nhận sau 4 tuần chạy ổn định: độ đồng nhất (theo chỉ số kiểm soát nội bộ) tăng từ ~86% lên ~98%; tỷ lệ phế phẩm giảm từ 4.5% xuống 1.2%; thời gian xử lý một mẻ rút ngắn 22%. Việc truyền nhiệt gián tiếp qua áo bồn giúp loại bỏ nguy cơ cháy khét ở đáy so với gia nhiệt trực tiếp, chất lượng cảm quan giữa các lô ổn định hơn. OPEX giảm nhờ tiết kiệm năng lượng do tối ưu tốc độ khuấy bằng VFD và giảm thời gian CIP.

  • KPI trước/sau: Đồng nhất 86% → 98%; Phế phẩm 4.5% → 1.2%; Thời gian/mẻ −22%.
  • Cấu hình: 1000L, SS304, cánh tuabin, VFD 5.5 kW, áo ổn nhiệt.
  • SLA: Kiểm tra ổ trục – phớt theo quý, hỗ trợ hotline cho vận hành.

“Sau khi thay bồn khuấy của Cơ Khí Đại Việt, màu và độ sánh của sốt ổn định, thời gian vệ sinh giảm rõ rệt, tỷ lệ hủy mẻ gần như không còn.”

— Chị Lan, Quản đốc sản xuất (F&B)

Case study 2 — Dược phẩm: bồn khuấy inox SS316L với tiêu chuẩn GMP

Yêu cầu kiểm soát vệ sinh khắt khe đặt ra bề mặt Ra ≤ 0.4 μm, vật liệu 316L, kết nối clamp vi sinh, phớt cơ khí phù hợp CIP/SIP. Cấu hình gồm bồn 500L, PLC + HMI lập trình recipe, VFD điều tốc, cảm biến mức – nhiệt – áp, ghi log dữ liệu phục vụ truy xuất. Nắp bồn kín, có bộ lọc vô trùng cho thông áp, đảm bảo điều kiện vi sinh phù hợp với tinh thần GMP.

Sau IQ/OQ và 3 lô PQ, sản phẩm đạt tiêu chí kiểm nghiệm; thời gian vệ sinh giữa lô giảm 35%; sai lệch quy trình (deviation) liên quan đến trộn giảm gần bằng 0. Tài liệu FAT/SAT, MTC vật liệu và hướng dẫn CIP/SIP được bàn giao đầy đủ để đáp ứng yêu cầu audit. Hợp đồng AMC 12 tháng bao gồm kiểm tra định kỳ, cân chỉnh trục, cập nhật phần mềm PLC và đào tạo lại vận hành.

  • KPI trước/sau: Thời gian vệ sinh giữa lô −35%; Deviation liên quan trộn → gần 0; Tỷ lệ đạt kiểm nghiệm → 100% trong giai đoạn PQ.
  • Cấu hình: 500L, SS316L, PLC + VFD, bề mặt Ra ≤ 0.4 μm, CIP/SIP-ready.
  • SLA: AMC 12 tháng, báo cáo bảo trì và nhật ký vận hành định kỳ.

“Hồ sơ kỹ thuật và khả năng kiểm soát của hệ thống đạt kỳ vọng GMP. Thời gian chuyển đổi giữa lô giảm mạnh, giúp chúng tôi tăng tính sẵn sàng dây chuyền.”

— Anh Phú, QA/QC Manager (Pharma)

Case study 3 — Hóa chất: bồn gia nhiệt chịu ăn mòn

Bài toán là xử lý nhũ tương yêu cầu gia nhiệt bằng steam, cần kiểm soát nhiệt đều và chống ăn mòn. Chúng tôi đề xuất bồn 1500L SS316 với các vị trí tiếp xúc quan trọng được bảo vệ bằng giải pháp vật liệu phù hợp môi chất, áo gia nhiệt kiểu cách thủy bằng hơi, lớp cách nhiệt ngoài để giảm thất thoát. Cánh phân tán cao cắt kết hợp baffle giúp tăng hiệu quả nhũ hóa, VFD cho phép tinh chỉnh lực cắt theo giai đoạn phản ứng.

Kết quả: hiệu suất phản ứng tăng 18%; năng lượng tiêu thụ cho mỗi tấn sản phẩm giảm 12% nhờ thiết kế áo gia nhiệt và cách nhiệt hiệu quả; tỷ lệ tái nhũ hóa sau bảo quản giảm đáng kể. Việc truyền nhiệt gián tiếp giúp kiểm soát nhiệt độ bề mặt tốt hơn, hạn chế phân hủy nhiệt của thành phần dễ nhạy cảm. SLA bán niên gồm kiểm tra van an toàn, đồng hồ áp, phao chống cạn, và thử áp jacket theo định kỳ để bảo đảm an toàn nhiệt – áp.

  • KPI trước/sau: Hiệu suất phản ứng +18%; Năng lượng/tấn −12%; Ổn định nhũ tương sau bảo quản cải thiện rõ rệt.
  • Cấu hình: 1500L, SS316, áo steam cách thủy + cách nhiệt, cánh phân tán cao cắt, VFD.
  • SLA: Kiểm tra an toàn nhiệt – áp bán niên, hiệu chỉnh tham số vận hành.

“Thiết kế áo hơi và cách nhiệt của Đại Việt giúp mẻ phản ứng nhanh đạt nhiệt độ mục tiêu mà vẫn ổn định, tiêu hao giảm thấy rõ.”

— Anh Hưng, Trưởng ca sản xuất (Hóa chất)

Chuỗi case study bồn khuấy trên là bằng chứng hiệu suất rõ ràng: nếu cấu hình đúng mục tiêu công nghệ và thi công chuẩn, Quý khách sẽ thấy ngay tác động đến chất lượng, thời gian chu kỳ và chi phí năng lượng. Để mở rộng năng lực trộn ở các công đoạn liên quan, Quý khách có thể tham khảo danh mục máy khuấy trộn công nghiệp và các giải pháp trộn cũng như nhóm bồn khuấy trộn hóa chất chịu ăn mòn do Cơ Khí Đại Việt thiết kế – sản xuất.

Trong phần kế tiếp, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày Quy trình tư vấn, đặt hàng và hỗ trợ kỹ thuật để Quý khách nắm rõ cách chúng tôi đồng hành từ khảo sát, thiết kế, sản xuất đến nghiệm thu – bảo trì.

Quy trình tư vấn, đặt hàng và hỗ trợ kỹ thuật

Quy trình rõ ràng 5 bước từ thu yêu cầu đến bảo hành giúp đảm bảo thiết kế phù hợp, sản xuất kiểm soát và lắp đặt nghiệm thu đúng kỹ thuật.

Tiếp nối phần Dự án tiêu biểu sử dụng Bồn khuấy (3 case study), dưới đây là quy trình chuẩn để Cơ Khí Đại Việt đồng hành cùng Quý khách từ lúc hình thành yêu cầu đến khi bàn giao – bảo hành. Cấu trúc 5 bước minh bạch giúp khóa thông số ngay trên bản vẽ kỹ thuật, kiểm soát lead time, đảm bảo nghiệm thu FAT/SAT và vận hành ổn định theo mục tiêu chất lượng – năng suất – TCO.

Quy trình 5 bước tư vấn và thi công bồn khuấy tại Cơ Khí Đại Việt.
Quy trình 5 bước tư vấn và thi công bồn khuấy tại Cơ Khí Đại Việt.

Timeline 5 bước – tổng quan: Quy trình gồm (1) Thu yêu cầu dự án, (2) Thiết kế 2D/3D bồn khuấy và phê duyệt, (3) Sản xuất – QC tại xưởng, (4) Kiểm định chức năng và thử áp/nhiệt, (5) Lắp đặt tại site, nghiệm thu và bảo hành. Mỗi bước có đầu vào, mốc duyệt và kết quả bàn giao rõ ràng để tránh sai số cấu hình. Với bồn cách thủy (nước/dầu) hoặc yêu cầu vệ sinh cao (GMP), hồ sơ kỹ thuật sẽ bổ sung tiêu chí bề mặt, vật liệu SS304/SS316L, và checklist FAT/SAT.

Thời gian ước tính cho từng bước và điểm nghiệm thu: Thông thường, bước (1)–(2) mất 2–5 ngày làm việc cho thiết kế sơ bộ/duyệt mẫu; bước (3) sản xuất 7–15 ngày tùy dung tích, lớp áo và mức đánh bóng; bước (4) kiểm định 1–3 ngày gồm chạy thử không tải – thử áp khoang áo/đo Ra; bước (5) lắp đặt – SAT 1–3 ngày tùy mặt bằng. Mỗi bước đều có biên bản hoặc email xác nhận để khóa tiến độ.

Chính sách báo giá theo yêu cầu (RFQ): Báo giá được xây dựng theo đúng cấu hình đã duyệt, dựa trên bản vẽ/bảng thông số, tiêu chuẩn vật liệu và phạm vi nghiệm thu. Để rút ngắn thời gian, chúng tôi gợi ý RFQ checklist gồm: bản vẽ 2D/3D hoặc sơ đồ process, dung tích, loại cánh và mục tiêu khuấy, vật liệu (304/316L), cấu trúc 1/2/3 lớp, có/không áo cách thủy, dải RPM, mức hoàn thiện bề mặt (Ra), yêu cầu chứng nhận (MTC, FAT/SAT), HS code dự kiến, ràng buộc không gian – điện – an toàn.

Dịch vụ sau bán & SLA tùy chọn: Sau nghiệm thu, Cơ Khí Đại Việt duy trì bảo hành tiêu chuẩn, hỗ trợ bảo trì tận nơi, hướng dẫn vệ sinh/CIP và hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Với dây chuyền liên tục, Quý khách có thể chọn SLA theo ca/tuần để đảm bảo thời gian phản hồi và lịch bảo trì định kỳ; mục tiêu là giảm dừng máy ngoài kế hoạch, ổn định chất lượng mẻ và tối ưu OPEX.

Để xem danh mục bổ trợ cho toàn hệ trộn, Quý khách có thể tham khảo dịch vụ và máy khuấy trộn công nghiệp hoặc rà soát nhanh mẫu bồn khuấy trộn inox và lựa chọn cấu hình trước khi gửi RFQ.

5 bước đặt hàng và lắp đặt bồn khuấy tại xưởng

Tổng quan và checklist thực thi: Để bảo đảm dự án trôi chảy, mỗi bước đều có tài liệu đầu vào, thời gian chuẩn bị và mốc nghiệm thu. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát lead time bồn khuấy và loại bỏ sai khác giữa bản vẽ – thực tế, đặc biệt với cấu hình gia nhiệt cách thủy và yêu cầu vệ sinh cao theo tinh thần GMP.

  • 1) Thu yêu cầu – khảo sát
    • Đầu vào: ngành hàng, dung tích, độ nhớt/khối lượng riêng, mục tiêu khuấy (hòa tan/nhũ hóa/treo lơ lửng), có/không gia nhiệt, ràng buộc mặt bằng – nguồn điện.
    • Thời gian: 0.5–1 ngày làm việc để chốt thông số sơ bộ.
    • Điểm nghiệm thu: biên bản khảo sát/brief kỹ thuật, danh sách thông số khóa ban đầu.
  • 2) Thiết kế 2D/3D + phê duyệt
    • Đầu vào: brief đã chốt, tiêu chuẩn vật liệu (SS304/316L), yêu cầu bề mặt, dải RPM, cấu trúc 1/2/3 lớp.
    • Thời gian: 1–3 ngày phát hành bản vẽ 2D/3D; cấu hình phức tạp có PLC/CIP: 3–5 ngày.
    • Điểm nghiệm thu: bản vẽ duyệt, BOM tạm, phạm vi nghiệm thu FAT/SAT được thống nhất (tham chiếu Factory Acceptance Test).
  • 3) Sản xuất tại xưởng + QC
    • Đầu vào: bản vẽ duyệt, BOM, kế hoạch tiến độ, MTC vật liệu.
    • Thời gian: 7–15 ngày tùy dung tích, áo cách thủy, mức đánh bóng Ra.
    • Điểm nghiệm thu: kiểm tra kích thước, kiểm tra mối hàn, đo Ra, thử kín – thử áp khoang áo.
  • 4) Kiểm định chức năng + thử áp lực/nhiệt
    • Đầu vào: bồn hoàn thiện cơ khí, tủ điện – VFD/PLC, phụ kiện đo lường.
    • Thời gian: 1–3 ngày cho FAT tại xưởng (chạy thử không tải/giả tải, kiểm tra an toàn nhiệt – áp).
    • Điểm nghiệm thu: biên bản FAT, checklist an toàn, tài liệu hướng dẫn vận hành – vệ sinh.
  • 5) Lắp đặt tại site – SAT & bàn giao + bảo hành
    • Đầu vào: kế hoạch thi công, mặt bằng lắp đặt, nguồn điện – hơi – nước, điều kiện EHS.
    • Thời gian: 1–3 ngày tùy hạng mục lắp đặt, căn chỉnh, đấu nối và chạy thử.
    • Điểm nghiệm thu: biên bản SAT, hướng dẫn vận hành, phiếu bảo hành, lịch bảo trì định kỳ.

Lead time, báo giá và các yếu tố ảnh hưởng chi phí

Yếu tố ảnh hưởng lead time và chi phí: Vật liệu (304/316/316L), cấu trúc 1–2–3 lớp, có/không áo cách thủy, yêu cầu gia nhiệt (điện trở/steam/dầu truyền nhiệt), bề mặt đánh bóng mục tiêu (Ra), số lượng đặt, mức tự động hóa (VFD/PLC/HMI), và phạm vi chứng nhận – hồ sơ nghiệm thu (MTC, FAT/SAT) là các biến tác động trực tiếp đến thời gian và giá. Với dự án yêu cầu vệ sinh cao, chi phí bề mặt và phụ kiện vi sinh sẽ cao hơn nhưng đổi lại là khả năng vệ sinh và kiểm soát vi sinh tốt.

Ví dụ lead time tham chiếu cho model 1000L đơn chiếc: Thiết kế – duyệt 2–4 ngày; chuẩn bị vật tư 3–5 ngày; gia công – lắp ráp 7–12 ngày; QA/FAT 1–2 ngày; logistics – lắp đặt – SAT 1–3 ngày. Tổng lead time thường nằm trong khoảng 14–26 ngày làm việc, tùy mức độ tùy biến và lịch duyệt hai chiều. Với đơn hàng lặp hoặc seri, thời gian có thể rút ngắn nhờ chuẩn hóa.

Gợi ý tối ưu CAPEX/OPEX: Khóa thông số ngay trên thiết kế 3D bồn khuấy, chọn vật liệu phù hợp môi chất (304 vs 316L), xác định dải RPM và loại cánh theo độ nhớt để tránh overspec motor – hộp số. Tập trung vào chi phí vòng đời (LCC) bằng cách ưu tiên VFD điều tốc, bề mặt phù hợp khả năng vệ sinh, và áo cách thủy để bảo toàn chất lượng mẻ nhạy nhiệt.

Chính sách bảo hành & hỗ trợ sau bán

Phạm vi bảo hành tiêu chuẩn: Bảo hành bồn khuấy 12 tháng kể từ ngày bàn giao (hoặc theo hợp đồng), phủ các lỗi vật liệu và gia công; không áp dụng cho vật tư tiêu hao như phớt, gioăng, bạc đạn theo chu kỳ. Điều kiện bảo hành: vận hành đúng hướng dẫn, bảo dưỡng theo lịch, không tự ý thay đổi kết cấu – điện điều khiển.

Hỗ trợ kỹ thuật & bảo trì: Hỗ trợ từ xa qua điện thoại/Zalo, hướng dẫn xử lý nhanh các cảnh báo VFD/PLC, cung cấp phụ tùng chính hãng. Dịch vụ bảo trì tận nơi gồm kiểm tra độ rơ ổ trục, căn chỉnh trục – khớp nối, kiểm tra phớt cơ khí, đo lại Ra vùng tiếp xúc, thử áp jacket và rà soát an toàn nhiệt – áp.

SLA tùy chọn theo mức độ sản xuất: Gói SLA có thể cấu hình: phản hồi từ xa trong 2–4 giờ làm việc; onsite trong 24–48 giờ; kiểm tra định kỳ theo quý; đào tạo lại vận hành – vệ sinh; báo cáo tình trạng thiết bị và khuyến nghị nâng cấp. Mục tiêu là giữ ổn định hiệu suất khuấy, giảm dừng máy không kế hoạch và giữ chi phí OPEX ở mức tối ưu.

Nếu Quý khách cần làm rõ thêm bất kỳ hạng mục nào trong quy trình, phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây sẽ giải đáp nhanh các thắc mắc thường gặp về thiết kế 3D bồn khuấy, lead time, báo giá và bảo hành.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Tiếp nối phần Quy trình tư vấn, đặt hàng và hỗ trợ kỹ thuật, dưới đây là các giải đáp ngắn gọn giúp Quý khách nhanh chóng chốt cấu hình bồn khuấy, kiểm soát tiến độ và sẵn sàng nghiệm thu.

Bồn khuấy bao lâu thì có hàng? (lead time trung bình)

Lead time phụ thuộc dung tích, vật liệu (SS304/316L), số lớp (1/2/3), mức đánh bóng bề mặt (Ra), có/không áo cách thủy và yêu cầu điều khiển. Mốc tham chiếu phổ biến:

  • Mẫu sẵn/khung chuẩn (tùy thời điểm tồn kho): 1–3 ngày làm việc để hoàn thiện QC và bàn giao.
  • Làm theo yêu cầu 500L: 7–12 ngày sản xuất + 1–3 ngày QA/FAT ⇒ khoảng 8–15 ngày.
  • Làm theo yêu cầu 1000L: 12–18 ngày sản xuất + 1–3 ngày QA/FAT ⇒ khoảng 14–20 ngày.
  • Cấu hình phức tạp (2–3 lớp, 316L, yêu cầu Ra ≤ 0.4 μm, tích hợp VFD/PLC): khoảng 18–26 ngày, phù hợp khung tiến độ đã nêu trong phần quy trình.

Các yếu tố kéo dài/thúc đẩy tiến độ: duyệt bản vẽ 2D/3D nhanh hay chậm, thời gian cấp motor/giảm tốc/phớt/gioăng PTFE, số lượng đặt song song, yêu cầu hồ sơ kiểm định (MTC, FAT/SAT) và lịch lắp đặt tại site.

Để rút ngắn lead time, Quý khách nên gửi RFQ đủ dữ liệu: dung tích, độ nhớt – khối lượng riêng, mục tiêu khuấy (hòa tan/nhũ hóa/treo lơ lửng), vật liệu 304/316L, cấu trúc 1/2/3 lớp, có/không áo cách thủy (nước/steam/dầu), dải RPM, mức Ra mục tiêu và danh mục chứng từ cần bàn giao; đồng thời phản hồi duyệt 2D/3D trong 24–48 giờ.

Cơ Khí Đại Việt có cung cấp chứng nhận vật liệu và ISO không?

Có. Theo yêu cầu trong RFQ, chúng tôi có thể cung cấp bộ hồ sơ sau:

  • Bản sao chứng chỉ hệ thống ISO 9001 và phạm vi áp dụng.
  • MTC (Mill Test Certificate) vật liệu inox 304/316L theo heat/lot; CO/CQ cho linh kiện chính (motor, hộp số, VFD, phớt cơ khí).
  • Biên bản FAT tại xưởng và SAT tại hiện trường; biên bản đo Ra bề mặt; biên bản thử áp khoang áo/thân bồn.
  • WPS/PQR, nhật ký hàn và hướng dẫn CIP/SIP khi dự án yêu cầu.

Cách yêu cầu: liệt kê hạng mục hồ sơ ngay trong RFQ để chúng tôi đưa vào phạm vi báo giá. Thời gian chuẩn bị thường 1–3 ngày làm việc cho bộ cơ bản; hồ sơ đặc thù có thể cần 3–5 ngày. Hồ sơ bàn giao bản cứng kèm file PDF.

Nên chọn Inox 304 hay 316 cho bồn khuấy của chúng tôi?

So sánh nhanh theo 4 tiêu chí cốt lõi để Quý khách ra quyết định đúng ngay từ RFQ:

  • Ăn mòn: 316/316L chứa molybdenum, chống rỗ pitting tốt hơn trong môi trường chloride và một số hóa chất ăn mòn; 304 phù hợp đa số ứng dụng thực phẩm – mỹ phẩm ít chloride.
  • Chi phí: 304 có CAPEX thấp hơn; 316/316L cao hơn nhưng bền hóa học hơn, giảm rủi ro ăn mòn kẽ và chi phí vòng đời (LCC).
  • Yêu cầu vệ sinh: cả 304 và 316 đều đạt vệ sinh khi xử lý bề mặt đúng quy trình; với GMP/vi sinh thường ưu tiên 316L và độ nhám Ra ≤ 0.4 μm.
  • Môi trường chloride: nếu tiếp xúc muối, nước muối, dung dịch tẩy rửa chứa chloride hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt, nên ưu tiên 316/316L.

Khuyến nghị theo ngành: Thực phẩm/đồ uống — 304 là tối ưu chi phí; nếu có muối/axit cao, cân nhắc 316. Dược phẩm — 316L. Hóa chất — 316/316L, kết hợp gioăng PTFE để tăng tương thích hóa học.

Bồn khuấy có thể gia nhiệt bằng điện hay steam? Ưu nhược điểm?

Cả hai đều khả thi. Lựa chọn phụ thuộc dung tích, nhịp sản xuất và chi phí vận hành mục tiêu.

  • Điện trở (heater điện):
    Ưu điểm — không cần hệ thống hơi, lắp đặt nhanh, CAPEX thấp, điều khiển PID đơn giản. Nhược điểm — tốc độ gia nhiệt chậm hơn với thể tích lớn (≥500L), OPEX cao hơn khi giá điện cao, phụ tải điện lớn; nếu gia nhiệt trực tiếp dễ cháy khét, do đó nên dùng áo cách thủy nước/dầu để truyền nhiệt gián tiếp.
  • Hơi (steam jacket):
    Ưu điểm — gia nhiệt nhanh, đồng đều; phù hợp dung tích lớn và vận hành liên tục; OPEX tốt nếu sẵn có nồi hơi. Nhược điểm — CAPEX cao (nồi hơi, đường ống, bẫy ngưng, van an toàn), yêu cầu tuân thủ an toàn nhiệt – áp và bảo trì hệ thống.

Khuyến nghị: <300–500L, mẻ rời rạc và không có nguồn hơi — chọn điện trở với áo cách thủy. ≥500L, sản lượng cao — ưu tiên steam jacket. Sản phẩm nhạy nhiệt — luôn khuyến nghị bồn cách thủy (nước/dầu) để truyền nhiệt gián tiếp, hạn chế cháy khét.

Bảo hành và hỗ trợ sau bán như thế nào?

Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng kể từ ngày bàn giao (hoặc theo hợp đồng), phạm vi gồm lỗi vật liệu và gia công. Vật tư tiêu hao như phớt, gioăng, bạc đạn tuân theo chu kỳ bảo trì. Điều kiện bảo hành: vận hành đúng hướng dẫn, bảo dưỡng định kỳ, không tự ý thay đổi kết cấu/điện điều khiển.

Hỗ trợ kỹ thuật gồm: tư vấn từ xa qua điện thoại/Zalo, cung cấp phụ tùng chính hãng, bảo trì tận nơi (kiểm tra ổ trục – phớt, căn chỉnh trục/khớp nối, đo lại Ra, thử áp khoang áo). Có thể cấu hình SLA: phản hồi từ xa 2–4 giờ làm việc; onsite 24–48 giờ; kiểm tra định kỳ theo quý và đào tạo lại vận hành – vệ sinh.

Khi cần hỗ trợ nhanh, Quý khách liên hệ hotline 0906638494 hoặc nhắn Zalo 0906638494 để được kỹ sư hướng dẫn ngay.

Nếu Quý khách cần nắm ý chính thật nhanh, phần Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ ngay sau đây sẽ tổng hợp các thông tin quan trọng thành danh sách ngắn gọn, tiện lưu trữ và chia sẻ nội bộ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com