DANH MỤC NỔI BẬT

Giới thiệu nhanh: Bồn khuấy là gì và tại sao doanh nghiệp cần quan tâm?

Bồn khuấy là thiết bị công nghiệp dùng để trộn và đồng nhất chất lỏng/rắn-lỏng, cần thiết cho nhà máy thực phẩm, dược, mỹ phẩm và hoá chất để đảm bảo chất lượng sản phẩm, tiết kiệm thời gian và an toàn vận hành.

Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Xem nhanh:

Bồn khuấy là thiết bị khuấy trộn công nghiệp gồm bồn chứa, trục và cánh khuấy (dạng chân vịt, tuabin hay mỏ neo), truyền động bởi động cơ điện kết hợp hộp giảm tốc và biến tần để điều chỉnh tốc độ. Với vật liệu ưu tiên là bồn khuấy inox 304 hoặc 316 nhằm tối ưu vệ sinh và chống ăn mòn, thiết bị này đảm bảo hỗn hợp đạt độ đồng nhất cao, ổn định chất lượng theo từng mẻ. Ứng dụng trải rộng: bồn khuấy thực phẩm (siro, nước sốt, sữa), dược – mỹ phẩm (kem, gel, serum), hoá chất (sơn, keo, dung môi) đến xử lý nước. Thị trường Việt Nam có nhiều nhà cung cấp như Thuận Phát Tài, Vinatank, Good Water…, vì thế việc chuẩn hoá thông số và chọn đúng đối tác kỹ thuật là yếu tố quyết định.

Bồn khuấy inox trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, kèm bản vẽ 2D/3D.
Bồn khuấy inox trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, kèm bản vẽ 2D/3D.

Đối với bồn khuấy công nghiệp, Quý khách thường ưu tiên bồn khuấy inox 304 cho môi trường thực phẩm, còn inox 316 thích hợp chất ăn mòn mạnh hơn. Tổ hợp cánh – tốc độ – công suất phải được tính theo độ nhớt và tỉ trọng nguyên liệu để đạt hiệu suất vận hành tối ưu. Khi được thiết kế đúng chuẩn, bồn khuấy gia nhiệt có thể vừa khuấy, vừa kiểm soát nhiệt độ bằng điện trở hoặc áo gia nhiệt hơi, hạn chế cháy khét, cải thiện truyền nhiệt và chất lượng thành phẩm. Các nhà máy thực phẩm, dược – mỹ phẩm thường cần tuân thủ GMP, TCVN; với bồn áp lực hoặc hàn bình chịu áp, doanh nghiệp tham chiếu thêm khung kỹ thuật của ASME.

  • Đồng nhất sản phẩm: đảm bảo chất lượng ổn định giữa các mẻ, giảm sai biệt thông số cảm quan và vi sinh.
  • Rút ngắn thời gian xử lý: tăng tốc quá trình hòa tan/nhũ hóa, giảm OPEX, nâng cao năng suất dây chuyền.
  • An toàn và giảm hao hụt: kết cấu kín hạn chế bay hơi/ bắn tóe, tối ưu TCO nhờ giảm thất thoát và vệ sinh nhanh.

Khi nào Quý khách cần bồn khuấy gia nhiệt? Hãy cân nhắc các tình huống: nguyên liệu cần tăng hoặc giữ nhiệt độ ổn định (nấu sốt, siro, dầu/ sáp), yêu cầu hòa tan đường hay chất rắn nhanh hơn, cần khử trùng/ tiệt trùng tại chỗ, hoặc cần kiểm soát profile nhiệt để đạt độ nhớt, màu, mùi đúng chuẩn. Hệ thống điều khiển có thể tích hợp PID, cảm biến nhiệt, và biến tần để đồng bộ tốc độ – nhiệt độ theo công thức công nghệ.

Với hơn 10 năm cung cấp giải pháp trọn gói, Cơ Khí Đại Việt tư vấn miễn phí lựa chọn cấu hình bồn khuấy inox, tối ưu từ bản vẽ kỹ thuật đến lắp đặt. Quý khách có thể tham khảo danh mục bồn khuấy trộn inox cho nhà máy hoặc xem năng lực sản xuất tại Cơ Khí Đại Việt – sản xuất in‑house bồn khuấy. Nội dung tiếp theo sẽ hệ thống các dòng bồn theo chức năng và cấu tạo để Quý khách chọn đúng cấu hình ngay từ đầu.

Tài liệu tham chiếu: GMP, ASME.

Ứng dụng chính của bồn khuấy trong các ngành công nghiệp

Ứng dụng bồn khuấy inox trải dài trên nhiều lĩnh vực sản xuất. Dưới đây là 5 nhóm tiêu biểu để Quý khách đối chiếu nhanh với nhu cầu thực tế:

  • Thực phẩm: khuấy trộn siro, nước sốt, sữa, đồ uống để đạt độ đồng nhất và vệ sinh theo tiêu chuẩn.
  • Dược phẩm: pha trộn hoạt chất – tá dược, kiểm soát nhiệt độ/ tốc độ để bảo toàn tính ổn định của công thức.
  • Mỹ phẩm: nhũ hóa kem, lotion, serum; kiểm soát độ nhớt để đạt cảm quan và khả năng trải mịn.
  • Hoá chất: trộn sơn, keo, dung môi; yêu cầu cánh phù hợp và vật liệu chống ăn mòn (304/316).
  • Xử lý nước: hòa trộn chất keo tụ/ trợ keo tụ, chuẩn hóa pH trước các công đoạn tiếp theo.
Ứng dụng bồn khuấy trong sản xuất thực phẩm
Ứng dụng bồn khuấy trong sản xuất thực phẩm

Nguyên lý hoạt động cơ bản và khi nào cần gia nhiệt

Động cơ điện truyền động qua hộp giảm tốc vào trục khuấy, làm quay cánh khuấy để tạo dòng chảy đối lưu – cắt – phân tán. Cánh chân vịt tối ưu lưu thông; tuabin tăng lực cắt; mỏ neo phù hợp dung dịch nhớt cao. Biến tần giúp tinh chỉnh tốc độ theo độ nhớt, trong khi tấm chống xoáy (baffle) hỗ trợ nâng hiệu quả trộn và hạn chế xoáy trung tâm.

Những dấu hiệu cho thấy Quý khách nên chọn bồn khuấy gia nhiệt:

  • Nguyên liệu cần đun nóng/ giữ nhiệt để hòa tan (đường, sáp, gelatin) hoặc nấu sốt đạt độ sệt.
  • Quy trình cần kiểm soát nhiệt chính xác để ổn định màu, mùi, độ nhớt và vi sinh.
  • Cần gia nhiệt đều, tránh cháy khét tại đáy nhờ áo gia nhiệt hơi hoặc điện trở kèm khuấy.
  • Yêu cầu khử trùng/ tiệt trùng tại chỗ trước khi chiết rót.
Nguyên lý khuấy và hệ gia nhiệt tích hợp
Nguyên lý khuấy và hệ gia nhiệt tích hợp

Điểm Nổi Bật Chính

  • Bồn khuấy là gì? Bồn khuấy là thiết bị công nghiệp dùng để trộn và đồng nhất chất lỏng hoặc hỗn hợp rắn-lỏng, thường làm bằng Inox 304/316 và ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược, mỹ phẩm, hoá chất và xử lý nước.
  • Chọn loại bồn theo chức năng: dùng bồn không gia nhiệt cho trộn cơ bản, bồn gia nhiệt (2/3 lớp) cho quy trình cần truyền nhiệt, bồn chân không cho xử lý dễ bay hơi.
  • Chọn vật liệu: Inox 304 phù hợp ngành thực phẩm; chọn Inox 316/316L khi tiếp xúc hóa chất ăn mòn hoặc yêu cầu dược phẩm.
  • Chọn cánh & motor theo độ nhớt: chân vịt cho nhớt thấp, tuabin cho nhớt trung bình, mỏ neo cho nhớt cao; dùng VFD khi cần điều chỉnh RPM và tiết kiệm năng lượng.
  • Yêu cầu kỹ thuật khi RFQ: gửi dung tích, độ nhớt, nhiệt độ làm việc, loại cánh mong muốn, yêu cầu vệ sinh và bản vẽ (nếu có) để nhận báo giá chính xác và bản vẽ 2D/3D.
  • Lợi ích khi chọn Cơ Khí Đại Việt: sản xuất in‑house, thiết kế 2D/3D, lắp đặt trọn gói và hỗ trợ bảo hành onsite giúp rút ngắn lead time và giảm TCO.

Phân loại bồn khuấy (theo chức năng & theo cấu tạo)

Có nhiều loại bồn khuấy — chọn theo mục đích (gia nhiệt hay không), yêu cầu xử lý (đồng hóa/nhũ hóa) và điều kiện áp suất (chân không) để bảo đảm hiệu suất và chi phí hợp lý.

Từ bức tranh tổng quan ở phần giới thiệu, bước kế tiếp là xác định đúng nhóm bồn theo công nghệ sản xuất của Quý khách: chỉ trộn, vừa trộn vừa gia nhiệt, cần khử bọt/giảm bay hơi nhờ chân không, hay đòi hỏi lực cắt cao để nhũ hóa. Cách phân loại rõ ràng giúp rút ngắn thời gian phê duyệt, giảm CAPEX sai lệch và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) về sau.

So sánh các loại bồn khuấy và cấu tạo
So sánh các loại bồn khuấy và cấu tạo

Bảng tóm tắt nhanh theo chức năng và cấu tạo

Loại bồnĐặc điểmỨng dụng điển hìnhDung tích tiêu biểu
Không gia nhiệt (single-wall)Kết cấu 1 lớp; cánh chân vịt/tuabin/mỏ neo; có thể lắp baffle hạn chế xoáy, biến tần điều tốc.Pha loãng, hòa tan, trộn dung môi ổn định nhiệt, xử lý nước.100–500L (pilot), 500–2000L (sản xuất), >2000L (tank công nghiệp).
Gia nhiệt 2 lớp (jacket)Áo gia nhiệt bằng hơi hoặc điện trở; kiểm soát nhiệt bằng cảm biến/biến tần; hạn chế cháy dính.Nấu siro, sốt, hòa tan đường/sáp; giữ nhiệt trước chiết rót.100–1000L (R&D và batch vừa), 1000–3000L (sản xuất).
Gia nhiệt 3 lớp (jacket + bảo ôn + áo ngoài)Thêm lớp bảo ôn và áo ngoài inox; hiệu suất truyền nhiệt ổn định, an toàn chạm tay.Thực phẩm, dược – mỹ phẩm cần giữ nhiệt dài và thẩm mỹ GMP.200–2000L (batch), >2000L cho dây chuyền liên tục.
Bồn khuấy chân khôngThiết kế chịu chân không; tích hợp bơm chân không, phớt cơ khí, cửa quan sát, có thể kèm ngưng tụ.Khử bọt, giảm bay hơi dung môi; sản phẩm dễ oxy hóa hoặc mùi mạnh.50–1000L (mỹ phẩm/keo), 1000–3000L (hóa chất).
Bồn đồng hóa/nhũ hóa (high‑shear)Rotor‑stator đáy bồn/inline; lực cắt cao để phân tán hạt, tạo nhũ mịn.Kem, lotion, mayonnaise, kem phô mai, huyền phù mịn.50–500L (R&D), 300–2000L (sản xuất).

Ưu/nhược theo từng loại

  • Không gia nhiệt: CAPEX thấp, thao tác đơn giản, vệ sinh nhanh. Hạn chế ở các quy trình cần nhiệt ổn định; hiệu quả hòa tan chất rắn phụ thuộc cánh và tốc độ.
  • Gia nhiệt 2 lớp: Hiệu quả gia nhiệt tốt, lắp đặt gọn. Với điện trở, OPEX phụ thuộc công suất; với hơi, cần hệ thống boiler. Dễ tích hợp cảm biến và điều khiển PID.
  • Gia nhiệt 3 lớp: Giữ nhiệt lâu, bề mặt an toàn chạm tay, thẩm mỹ cao cho khu vực GMP. CAPEX cao hơn 2 lớp nhưng giảm thất thoát nhiệt và tăng ổn định mẻ.
  • Chân không: Xử lý tốt sản phẩm dễ bay hơi, khử bọt, cải thiện cảm quan. Yêu cầu phớt cơ khí và tiêu chuẩn an toàn áp suất; chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn.
  • Đồng hóa/nhũ hóa: Tạo kích thước hạt mịn, emulsion ổn định; rút ngắn thời gian mẻ. Cần tính chọn công suất rotor‑stator tương thích độ nhớt và tỉ trọng để tránh quá nhiệt.

Về dung tích, Quý khách có thể định khung nhanh theo quy mô: 100–500L cho R&D hoặc pilot; 500–2000L cho sản xuất batch phổ thông; trên 2000L cho dây chuyền công nghiệp. Khi tăng dung tích, cần đồng bộ hóa cánh khuấy (chân vịt/tuabin/mỏ neo), hộp giảm tốc và baffle để đảm bảo tốc độ tuyến tính và lực trộn phù hợp.

Khuyến nghị chọn nhanh theo nhu cầu

  • Chỉ trộn, không cần nhiệt: bồn khuấy không gia nhiệt với Inox 304; nếu môi trường ăn mòn, cân nhắc Inox 316.
  • Cần gia nhiệt/giữ nhiệt: dùng bồn khuấy gia nhiệt 2 lớp và 3 lớp; nguồn gia nhiệt bằng hơi cho phản hồi nhiệt nhanh, điện trở phù hợp xưởng không có boiler.
  • Đòi hỏi giảm bay hơi, khử bọt: bồn khuấy chân không có hệ phớt cơ khí và bộ ngưng tụ.
  • Yêu cầu nhũ hóa, phân tán hạt mịn: bồn đồng hóa high‑shear; có thể chọn rotor‑stator đáy bồn hoặc inline.
  • Ngành hóa chất/dung môi: tham khảo bồn khuấy dành cho hoá chất và dung môi với tiêu chí an toàn PCCC, chống ăn mòn.

Thị trường Việt Nam hiện có nhiều nhà cung cấp như Thuận Phát Tài, Vinatank, Good Water…, song quyết định cuối vẫn dựa trên bản vẽ kỹ thuật, tiêu chuẩn vệ sinh và yêu cầu điều khiển. Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ sàng lọc giải pháp tối ưu để nâng hiệu suất vận hành và giảm chi phí vòng đời (LCC).

Bồn khuấy không gia nhiệt: ưu điểm và ứng dụng

Bồn khuấy 1 lớp không gia nhiệt
Bồn khuấy 1 lớp không gia nhiệt

Giải pháp phù hợp nhất khi nguyên liệu ổn định nhiệt hoặc chỉ cần hòa tan/đồng nhất: nước muối, dung môi trung tính, hóa chất pha loãng, bể điều hòa pH. Kết cấu 1 lớp giúp chi phí đầu tư gọn, vệ sinh nhanh, vòng quay mẻ linh hoạt. Vật liệu thường là inox 304; nếu tiếp xúc clorua/nhiễm mặn, cân nhắc inox 316 để tăng độ bền vật liệu.

Về cấu hình khuấy, Quý khách có thể chọn cánh chân vịt để tạo tuần hoàn, tuabin để tăng lực cắt, hoặc mỏ neo cho độ nhớt cao. Baffle chống xoáy giúp tăng hiệu quả trộn và rút ngắn thời gian mẻ. Dung tích tiêu biểu: 100–500L cho pilot, 500–2000L cho sản xuất; với xử lý nước/keo tụ, bồn >2000L vận hành ổn định.

Bồn khuấy gia nhiệt 2 lớp & 3 lớp: khác biệt và khi chọn

Bồn gia nhiệt 2 lớp và 3 lớp
Bồn gia nhiệt 2 lớp và 3 lớp

Loại 2 lớp có áo gia nhiệt lưu môi chất (hơi hoặc dầu truyền nhiệt) hoặc điện trở dán áo, cho tốc độ gia nhiệt tốt và kiểm soát nhiệt bằng cảm biến. Loại 3 lớp bổ sung lớp bảo ôn và áo ngoài inox, giảm thất thoát, an toàn chạm tay, thẩm mỹ cho khu vực GMP. Cả hai đều kết hợp khuấy liên tục giúp tránh cháy dính, cải thiện chất lượng cảm quan.

Về chi phí và bảo trì: 2 lớp có CAPEX thấp hơn, lắp đặt nhanh. 3 lớp tăng đầu tư ban đầu nhưng giảm OPEX nhờ giữ nhiệt, hạn chế ngưng tụ bề mặt và tăng an toàn cho người vận hành. Ứng dụng: thực phẩm (siro, nước sốt, sữa), dược – mỹ phẩm (kem, gel), hóa chất cần profile nhiệt ổn định. Lựa chọn nguồn gia nhiệt: hơi nước khi cần gia tốc nhiệt nhanh và đồng đều; điện trở khi nhà xưởng không có lò hơi.

Khi Quý khách muốn tối ưu kỹ thuật và chất lượng trước khi chốt phương án, bước kế tiếp là rà soát chi tiết cấu tạo và các thành phần then chốt để đánh giá đúng chất lượng bồn khuấy trước khi mua.

Cấu tạo & thành phần chính — Những gì buyer cần kiểm tra trước khi mua

Trước khi mua, buyer phải kiểm tra vật liệu thân bồn, loại cánh khuấy, công suất motor/RPM, hệ gia nhiệt và các phụ kiện (van xả, cảm biến) vì chúng quyết định hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

Từ bức tranh phân loại ở phần “Phân loại bồn khuấy (theo chức năng & theo cấu tạo)”, bước quan trọng tiếp theo là kiểm tra chi tiết cấu tạo bồn khuấy để tránh phát sinh chi phí vòng đời (LCC). Ở góc nhìn kỹ thuật, mỗi hạng mục như thân bồn, trục – cánh khuấy, động cơ kết hợp hộp giảm tốc, biến tần VFD, áo gia nhiệt/làm mát, van xả đáy và hệ cảm biến đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ bền vật liệu, an toàn và khả năng đạt chuẩn GMP/TCVN (tham khảo thêm khung kỹ thuật GMPASME).

Các thành phần chính của bồn khuấy và điểm kiểm tra
Các thành phần chính của bồn khuấy và điểm kiểm tra

1) Bảng kỹ thuật mẫu cần yêu cầu nhà cung cấp. Để tránh thiếu sót, Quý khách nên yêu cầu một bảng dữ liệu kỹ thuật rõ ràng, ghi nhận vật liệu, độ dày, tổ hợp truyền động và phụ kiện tiếp xúc sản phẩm. Bảng này là cơ sở so sánh minh bạch giữa các báo giá và là tài liệu gốc cho nghiệm thu sau lắp đặt. Khi mọi thông số được chuẩn hóa, việc đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO) trở nên khách quan và dễ kiểm soát rủi ro.

Hạng mụcThông số cần ghi rõ
Thân bồnVật liệu (Inox 304/316), độ dày vỏ/lá áo, cấu hình 1-2-3 lớp, baffle, nắp, cửa vệ sinh
Cánh khuấyLoại cánh (chân vịt/tuabin/mỏ neo), số tầng cánh, đường kính cánh, vật liệu tiếp xúc
Trục & khớp nốiĐường kính trục, vật liệu, kiểu khớp nối, phớt cơ khí/packing
Động cơ & hộp giảm tốcCông suất (kW), tốc độ định mức (RPM), tỉ số truyền, kiểu lắp (top/side/bottom)
Biến tần (VFD)Model, dải điều tốc, chế độ bảo vệ, giao tiếp tủ điều khiển
Hệ gia nhiệt/làm mátKiểu áo (hơi/điện trở), áp suất/điện áp, vật liệu bảo ôn, cảm biến nhiệt
Van xả đáyKiểu van (bi/bướm/đáy), kích thước, chuẩn kết nối, gioăng (PTFE/EPDM)
Cảm biếnNhiệt độ, mức, áp suất (nếu có), tiêu chuẩn vệ sinh
Bề mặt & vệ sinhĐộ nhẵn bề mặt, phương pháp vệ sinh, đường hàn/mài passivation
Tài liệu & bảo hànhBản vẽ kỹ thuật, catalog, hướng dẫn vận hành, thời hạn bảo hành

2) Checklist 10 thông số cần yêu cầu. Một danh sách ngắn gọn nhưng đủ ý sẽ giúp Quý khách gửi RFQ hiệu quả và nhận báo giá đúng phạm vi. Tập trung vào vật liệu tiếp xúc sản phẩm, độ dày, loại cánh, kích thước trục, công suất motor, RPM, biến tần VFD, thông số áo gia nhiệt, van xả đáy và các cảm biến (đặc biệt là cảm biến nhiệt độ). Danh sách chi tiết để copy đã được tổng hợp ở phân mục H3 bên dưới.

3) Ảnh hưởng của từng thông số tới hiệu suất. Độ dày vỏ ảnh hưởng độ cứng vững, truyền nhiệt và khả năng chống rung; quá mỏng dễ võng, quá dày làm tăng CAPEX. Loại cánh quyết định mô hình dòng chảy và mức shear: cánh chân vịt tạo lưu thông, tuabin tăng lực cắt, mỏ neo phù hợp dung dịch nhớt cao. Công suất động cơ/hộp giảm tốc và dải điều tốc của biến tần tác động thời gian hòa tan – đồng nhất; VFD giúp điều chỉnh linh hoạt theo độ nhớt/tỉ trọng. Hệ gia nhiệt (hơi hay điện trở) chi phối tốc độ đáp ứng nhiệt và OPEX; van xả đáy, cảm biến nhiệt độ/mức quyết định độ an toàn, khả năng kiểm soát quy trình và chất lượng mẻ.

4) Hướng dẫn kiểm tra tại hiện trường trước nghiệm thu. Quý khách cần kiểm tra ngoại quan bề mặt (độ đồng đều, không xước sâu), chụp macro đường hàn và yêu cầu hồ sơ quy trình hàn. Thực hiện test rò rỉ với nước hoặc test áp (đặc biệt với áo gia nhiệt) để xác nhận độ kín; chạy thử không tải rồi có tải để đo rung – ồn – nhiệt động cơ. Đối chiếu nhãn động cơ, RPM thực tế qua VFD, chiều quay, và interlock an toàn. Kiểm tra hoạt động của cảm biến nhiệt/mức, tình trạng van xả đáy, và ghi nhận checklist nghiệm thu để bảo đảm bàn giao đúng thông số.

Với các dự án trộn – gia nhiệt, lựa chọn vật liệu thân bồn (Inox 304 hay 316) có tác động lớn đến độ bền với ăn mòn và chi phí đầu tư; phần tiếp theo sẽ làm rõ tiêu chí chọn giữa 304 và 316 theo môi trường sử dụng.

Để mở rộng hệ thống hoặc lên cấu hình đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo danh mục máy khuấy trộn công nghiệp và phụ kiện liên quan hoặc các bồn inox công nghiệp tiêu chuẩn phù hợp nhà máy.

Danh sách kiểm tra kỹ thuật 10 mục cho buyer

Checklist kỹ thuật cho yêu cầu báo giá
Checklist kỹ thuật cho yêu cầu báo giá

Sao chép và dán trực tiếp vào RFQ để chuẩn hóa yêu cầu, rút ngắn thời gian phản hồi và nhận báo giá đúng phạm vi:

  • Material grade (SS304/SS316) cho toàn bộ phần tiếp xúc sản phẩm; yêu cầu chứng từ nguồn gốc.
  • Wall thickness: ghi rõ độ dày thân – đáy – nắp; baffle (nếu có) và yêu cầu hoàn thiện bề mặt.
  • Impeller type: cánh khuấy chân vịt/tuabin/mỏ neo; số tầng cánh, đường kính danh nghĩa.
  • Motor power: công suất (kW), duty, bảo vệ IP; yêu cầu tiết kiệm năng lượng.
  • Gearbox ratio: kiểu/hãng hộp giảm tốc, tỉ số truyền, moment danh định.
  • VFD requirement: model, dải điều tốc, bảo vệ quá tải, giao tiếp tủ điều khiển.
  • Heating/cooling jacket specs: môi chất (hơi/điện trở/nước lạnh), áp/điện áp, bảo ôn.
  • Drain valve spec: van xả đáy (bi/bướm/đáy), kích thước, vật liệu gioăng (PTFE/EPDM).
  • Sensors: cảm biến nhiệt độ/mức/áp (nếu cần), tiêu chuẩn vệ sinh, vị trí lắp.
  • Warranty & documentation: thời hạn bảo hành, bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn O&M.

Giải thích chức năng chính của cánh khuấy, trục và hộp giảm tốc

Cánh khuấy và hệ truyền động
Cánh khuấy và hệ truyền động

Cánh khuấy là “trái tim” quyết định mô hình dòng chảy. Cánh chân vịt tạo lưu thông trục – hướng trục để tuần hoàn thể tích lớn, phù hợp dung dịch loãng và hòa tan nhanh. Cánh tuabin tăng lực cắt, hỗ trợ phân tán – nhũ hóa. Cánh mỏ neo “quét” thành bồn, tối ưu cho độ nhớt cao, giảm điểm chết; có thể kết hợp baffle để tăng hiệu quả trộn.

Trục khuấy truyền mô-men từ động cơ xuống cánh; đường kính trục và chất lượng khớp nối ảnh hưởng trực tiếp đến rung – ồn – tuổi thọ ổ trục. Lựa chọn vật liệu trục tương thích môi trường (304/316) giúp bảo toàn độ bền vật liệu; phớt cơ khí hoặc packing đúng chuẩn hạn chế rò rỉ. Cân tâm (alignment) sau lắp đặt là bước bắt buộc để duy trì hiệu suất vận hành.

Hộp giảm tốc và động cơ chuyển đổi tốc độ – mô-men để đạt RPM làm việc tối ưu. Với biến tần VFD, Quý khách có thể điều chỉnh dải tốc độ theo độ nhớt/tỉ trọng từng mẻ, giảm sốc cơ khí khi khởi động và nâng tuổi thọ truyền động. Lựa chọn đúng tỉ số truyền giúp cánh khuấy đạt shear mong muốn mà không gây quá tải motor.

Để tối ưu hiệu quả khuấy, hãy phối hợp đồng bộ “cánh – RPM – hộp giảm tốc – VFD” dựa trên tính chất nguyên liệu và mục tiêu công nghệ. Khi cần tư vấn sâu, Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng xây dựng cấu hình phù hợp, đồng bộ với hệ máy khuấy trộn công nghiệp và phụ kiện liên quan hiện có.

So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 316 (khi nào chọn 316?)

Inox 304 phù hợp cho đa số ứng dụng thực phẩm vì tiết kiệm; Inox 316 (hoặc 316L) cần cho môi trường ăn mòn mạnh, axit hoặc quy trình dược phẩm yêu cầu khắt khe.

Từ phần “Cấu tạo & thành phần chính — Những gì buyer cần kiểm tra trước khi mua”, bước ra quyết định tiếp theo là lựa chọn grade vật liệu cho thân bồn, trục và cánh khuấy. Giữa Inox 304 và Inox 316/316L, khác biệt trọng tâm nằm ở khả năng chống ăn mòn clorua, độ sạch bề mặt cho ngành GMP và độ bền mối hàn. Chọn đúng ngay từ đầu sẽ tác động trực tiếp đến CAPEX, OPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) trong toàn vòng đời thiết bị.

Tiêu chíInox 304Inox 316 / 316LGợi ý áp dụng
Khả năng chống ăn mònTốt trong môi trường trung tính, thực phẩm phổ thông.Rất tốt trong môi trường chứa clorua, hơi muối, axit hữu cơ/ vô cơ nhẹ nhờ thành phần Mo.304 cho đa số ứng dụng thực phẩm; 316/316L cho nước muối, hải sản, hóa chất ăn mòn.
Vệ sinh & GMPDễ vệ sinh, đáp ứng phần lớn yêu cầu.Ưu thế với CIP/ hóa chất khắc nghiệt, hạn chế pitting/crevice.Dược – mỹ phẩm, quy trình CIP đậm đặc ưu tiên 316/316L.
Hàn & nhiệt ảnh hưởngHàn tốt; cần passivation sau hàn.316L (hàm lượng C thấp) giảm nguy cơ ăn mòn vùng nhiệt ảnh hưởng.Kết cấu nhiều mối hàn/điều kiện nhiệt khắt khe: chọn 316L.
Chi phí đầu tư (CAPEX)Thấp hơn.Cao hơn do hợp kim bổ sung (Mo).Cân bằng CAPEX vs rủi ro ăn mòn/gián đoạn sản xuất.
So sánh inox 304 và 316 cho bồn khuấy
So sánh inox 304 và 316 cho bồn khuấy

Khả năng chống ăn mòn, chi phí, vệ sinh và hàn: chọn lúc nào 316/316L? Inox 316 chứa molypden nên bền pitting hơn trong môi trường có clorua (nước muối, hơi biển), thích hợp cho bồn khuấy hải sản, nước chấm mặn, hoặc quy trình tiếp xúc muối. Với ngành dược – mỹ phẩm cần CIP đậm đặc, 316/316L giảm rủi ro điểm ăn mòn và thâm kim ở vùng khó rửa. 316L có hàm lượng carbon thấp, giảm kết tủa carbide tại vùng nhiệt ảnh hưởng, mối hàn sạch và bền hơn theo thời gian. Nếu nguyên liệu trung tính và ngân sách CAPEX cần tối ưu, 304 là lựa chọn đủ chuẩn và hiệu quả.

Lợi – khuyết điểm và khuyến nghị theo ngành: Thực phẩm phổ thông (siro, sữa, nước giải khát) và nhiều ứng dụng xử lý nước: 304 đáp ứng tốt, dễ gia công, chi phí hợp lý. Ngành dược, mỹ phẩm, hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc có clorua: 316/316L mang lại độ bền vật liệu cao, giảm OPEX do ít sửa chữa do pitting/crevice. Các ứng dụng tiếp xúc nước muối/hải sản, hơi muối hoặc sát biển: ưu tiên 316/316L cho thân bồn, trục và cánh khuấy để kéo dài tuổi thọ. Khi Quý khách cần cấu hình tham chiếu, có thể đối chiếu danh mục bồn khuấy cho ngành thực phẩm hoặc các lựa chọn bồn inox công nghiệp và lựa chọn vật liệu.

Các câu hỏi nên gửi nhà cung cấp khi yêu cầu báo giá: Hãy yêu cầu CO/CQ về mác thép cho toàn bộ phần tiếp xúc sản phẩm (thân bồn, trục, cánh, van). Đề nghị liệt kê hóa chất và nồng độ CIP dự kiến để tư vấn đúng grade 304/316/316L; cung cấp danh sách nguyên liệu có clorua hoặc tính axit. Yêu cầu mô tả quy trình hoàn thiện bề mặt (passivation, độ nhẵn) và hồ sơ quy trình hàn để kiểm soát vùng nhiệt ảnh hưởng. Nếu có nước muối, hơi biển hoặc axit hữu cơ, đề nghị nêu ví dụ mẻ sản phẩm để chúng tôi kiểm tra rủi ro pitting/crevice một cách định lượng.

Khi nào bắt buộc chọn Inox 316/316L

Ứng dụng cần inox 316
Ứng dụng cần inox 316

Môi trường có clorua/nước muối, không khí nhiễm mặn hoặc gần biển khiến pitting/crevice xuất hiện nhanh trên 304; lúc này 316/316L là tiêu chuẩn thực tế. Quy trình dược – mỹ phẩm, đặc biệt các line CIP dùng kiềm/axit đậm đặc, đòi hỏi bề mặt bền hóa chất và ít tái hoạt hóa bề mặt sau vệ sinh. Hệ thống tiếp xúc axit hữu cơ (axit axetic, citric) hay vô cơ nhẹ, có mặt clorua: 316/316L cho biên độ an toàn cao hơn. Với kết cấu nhiều mối hàn, nhiệt độ làm việc biến thiên, hoặc yêu cầu tiệt trùng nhiệt, 316L giúp vùng nhiệt ảnh hưởng ổn định hơn theo thời gian.

  • Chế biến hải sản, nước chấm mặn, muối dưa: ưu tiên 316/316L cho thân bồn, cánh, trục.
  • Nhà máy gần biển/khí mặn: chọn 316 cho bề mặt ngoài và các phụ kiện hở.
  • Quy trình dược – mỹ phẩm theo GMP với CIP đậm đặc: 316/316L giúp hạn chế pitting.

Ảnh hưởng của vật liệu tới chi phí & TCO

So sánh chi phí và TCO
So sánh chi phí và TCO

Chọn 316/316L thường tăng CAPEX nhưng đổi lại là OPEX thấp hơn: ít dừng máy để sửa bề mặt, ít thay thế chi tiết do pitting và kéo dài chu kỳ bảo trì. Với dây chuyền cần ổn định GMP, chi phí gián đoạn sản xuất và rủi ro không đạt vệ sinh thường lớn hơn chênh lệch vật liệu ban đầu. Trong môi trường muối/axit nhẹ, 304 có thể tiết kiệm trước mắt nhưng tiềm ẩn chi phí sửa chữa, thay thế và rủi ro nhiễm kim loại vào sản phẩm.

  • Nếu sản phẩm/ môi trường có clorua: 316/316L tối ưu TCO nhờ giảm sự cố ăn mòn.
  • Nếu nguyên liệu trung tính, quy trình nhẹ nhàng: 304 cho hiệu quả đầu tư tốt.
  • Đề nghị đánh giá rủi ro theo công thức sản phẩm và lịch CIP để chốt grade vật liệu.

Tham khảo thêm: Stainless steel grades, SAE/ AISI stainless (304/316/316L).

Sau khi chốt vật liệu cho bồn khuấy, bước tiếp theo là tối ưu tổ hợp truyền động và cánh khuấy theo độ nhớt, tỉ trọng để đạt hiệu suất khuấy và thời gian mẻ như mong muốn.

Chọn cánh khuấy & động cơ phù hợp theo tính chất nguyên liệu (độ nhớt, tỉ trọng)

Lựa chọn cánh khuấy và motor dựa trên độ nhớt: chân vịt cho nhớt thấp, tuabin cho nhớt trung bình, mỏ neo cho nhớt cao; dùng biến tần khi cần điều chỉnh RPM để tối ưu process.

Từ phần so sánh vật liệu Inox 304/316, khi Quý khách đã chốt grade phù hợp cho thân bồn và chi tiết tiếp xúc, bước quyết định tiếp theo là chọn đúng tổ hợp cánh khuấy – tốc độ (RPM) – công suất động cơ theo độ nhớt, tỉ trọng và mục tiêu công nghệ. Cấu hình chính xác giúp đạt hiệu suất vận hành mong muốn, rút ngắn thời gian mẻ và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO). Ở mức khái quát, cánh chân vịt ưu tiên lưu thông cho dung dịch loãng; cánh tuabin tạo lực cắt tốt cho độ nhớt trung bình; cánh mỏ neo quét thành bồn cho hệ sệt/gel, kết hợp hộp giảm tốc. Khi công thức nhạy shear hoặc cần đồng hóa, có thể tích hợp rotor‑stator high‑shear để bổ trợ.

Bảng mapping độ nhớt → loại cánh → RPM → công suất
Bảng mapping độ nhớt → loại cánh → RPM → công suất

Heuristic chọn nhanh theo độ nhớt. Nếu độ nhớt < 100 mPa·s, Quý khách ưu tiên cánh chân vịt để tạo dòng chảy lưu thông thể tích lớn, hòa tan nhanh và hạn chế tạo xoáy khi có baffle. Với 100–1000 mPa·s, cánh tuabin (kiểu Rushton hoặc pitched‑blade) cho lực cắt tốt, hỗ trợ phân tán phụ gia/nhũ hóa ở RPM trung bình. Khi > 1000 mPa·s (kem, gel, keo dán), chọn mỏ neo kết hợp hộp giảm tốc để tăng mô‑men và quét sát thành bồn, giảm điểm chết. Một số công thức thixotropic có thể cần phối hợp nhiều tầng cánh hoặc bổ sung high‑shear để đạt chất lượng hạt/giọt đúng chuẩn.

“Độ nhớt → Loại cánh → RPM → Công suất” (bản tham chiếu nhanh). Dưới đây là ba cấu hình mẫu để Quý khách đối chiếu khi lên RFQ. Lưu ý, đây là khung tham khảo, giá trị thực tế cần hiệu chỉnh theo kích thước bồn, baffle, tỉ trọng và mục tiêu chất lượng mẻ.

Ứng dụng mẫuĐộ nhớt (mPa·s)Loại cánhRPM tham chiếuCông suất motor tham chiếu
Siro/đồ uống 1000 L10–80Chân vịt200–5000.75–2.2 kW
Nhũ hóa nhẹ 800 L100–800Tuabin (pitched‑blade)80–2501.5–4.0 kW
Keo/gel 500 L> 1000Mỏ neo + giảm tốc20–604.0–7.5 kW

Khi nào cần biến tần (VFD). Biến tần là công cụ tối ưu hoá vận hành: cho phép điều chỉnh tốc độ theo biến thiên độ nhớt giữa các mẻ, soft start/soft stop để giảm sốc cơ khí, và tiết kiệm năng lượng khi không cần chạy tốc độ đỉnh. Với công thức nhạy shear (huyền phù, hạt sống), VFD giúp kiểm soát lực cắt, bảo toàn cấu trúc sản phẩm. Ngoài ra, VFD hỗ trợ test công nghệ: Quý khách có thể dò dải RPM tối ưu rồi “đóng” thành recipe trong tủ điều khiển.

Gợi ý nghiệm thu tại xưởng/hiện trường. Đặt 5–7 điểm lấy mẫu trong bồn để đo đồng nhất, tính CV% giữa các mẫu; mục tiêu thực tế thường < 5% cho mẻ tiêu chuẩn. Ghi nhận thời gian đạt đồng nhất (đến khi thông số ổn định) để làm chuẩn SOP, đồng thời đo nhiệt độ, dòng điện động cơ và rung/ồn để đánh giá hiệu suất. Các chỉ số này là cơ sở so sánh minh bạch giữa các nhà cung cấp và giúp tối ưu OPEX sau bàn giao. Tham khảo khái niệm độ nhớt để chuẩn hóa điều kiện thử nghiệm.

Để mở rộng cấu hình hoặc thay thế cánh theo từng công thức, Quý khách có thể tham khảo danh mục máy khuấy công nghiệp và các loại cánh khuấy do Cơ Khí Đại Việt sản xuất, đồng bộ với bồn khuấy inox 304/316 và hệ điều khiển.

Bảng mapping thực tế: Độ nhớt → Cánh → RPM → Motor

Bảng mapping chọn cánh khuấy
Bảng mapping chọn cánh khuấy

Bảng dưới đây có thể copy vào RFQ để các bên báo giá dựa trên cùng cơ sở kỹ thuật. Khi gửi yêu cầu, vui lòng đính kèm công thức tóm tắt (độ nhớt, tỉ trọng, nhiệt độ vận hành) để chúng tôi hiệu chỉnh chính xác.

Độ nhớt (mPa·s)Tỉ trọng (kg/L)Dung tích (L)Loại cánhRPM khởi điểmMotor tham chiếu
20–50~1.01000Chân vịt 2–3 tầng + baffle250–4001.5–2.2 kW + VFD
200–7001.0–1.2800Tuabin pitched‑blade100–2002.2–4.0 kW + hộp giảm tốc
1500–50001.1–1.3500Mỏ neo quét thành20–504.0–7.5 kW + hộp giảm tốc

Ví dụ nhanh (500 L keo nhớt). Với keo ~3000 mPa·s, tỉ trọng 1.2 kg/L, chọn mỏ neo có gân quét, baffle mảnh, tỉ số truyền lớn để đạt 25–40 RPM. Công suất motor tham chiếu 4–5.5 kW tuỳ kích thước bồn và mức độ đồng nhất mong muốn; dùng VFD để chạy thử, xác định dải tốc độ tối ưu và cố định recipe. Khi yêu cầu giảm kích thước hạt phân tán, có thể bổ sung đầu high‑shear đáy bồn để rút ngắn thời gian mẻ.

Khi nào bắt buộc dùng biến tần (VFD)

Tối ưu vận hành bằng biến tần
Tối ưu vận hành bằng biến tần
  • Quy trình cần điều chỉnh tốc độ theo giai đoạn: hòa tan – phân tán – giữ ổn định.
  • Cần khởi động/dừng mềm để giảm sốc cơ khí, bảo vệ ổ trục và phớt.
  • Mục tiêu tiết kiệm năng lượng khi không cần chạy ở tốc độ tối đa trong suốt mẻ.
  • Sản phẩm nhạy shear (hạt sống, huyền phù mỏng) cần kiểm soát lực cắt để tránh phá vỡ cấu trúc.

VFD còn hỗ trợ chuẩn hóa chất lượng: ghi nhớ setpoint tốc độ theo từng công thức, kết hợp cảm biến mức/nhiệt để liên động an toàn. Với bồn dung tích lớn, VFD giúp giới hạn dòng khởi động, bảo vệ lưới điện xưởng và kéo dài tuổi thọ truyền động. Khi tích hợp vào tủ điều khiển, chúng tôi có thể thiết lập chế độ ramp‑up/ramp‑down theo thời gian và liên động dừng khẩn.

Ở bước tiếp theo, Quý khách sẽ được hệ thống hóa các tiêu chuẩn vệ sinh & an toàn (GMP, TCVN, ASME) liên quan đến lựa chọn cánh, phớt cơ khí, và thiết kế baffle để đảm bảo thẩm định – nghiệm thu thuận lợi.

Tiêu chuẩn vệ sinh & an toàn (GMP, TCVN, ASME) và chứng nhận cần kiểm tra

Đảm bảo bồn khuấy tuân thủ GMP/TCVN/ASME và có chứng nhận CO/CQ là bắt buộc cho ứng dụng thực phẩm và dược để đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn khi nghiệm thu.

Từ phần “Chọn cánh khuấy & động cơ theo tính chất nguyên liệu”, bước quyết định tiếp theo là bảo đảm hệ bồn khuấy đạt các tiêu chuẩn vệ sinh bồn khuấy và an toàn: GMP cho thực phẩm/dược, TCVN cho vật liệu – an toàn thiết bị, và khung ASME cho hạng mục có áp lực. Làm đúng ở giai đoạn này giúp Quý khách rút ngắn thời gian thẩm định QA/QC, thuận lợi trong audit và nghiệm thu. Quan trọng hơn, đây là nền tảng để kiểm soát rủi ro vi sinh, ổn định chất lượng mẻ và tối ưu TCO trong suốt vòng đời vận hành.

Kiểm tra tiêu chuẩn vệ sinh và chứng nhận
Kiểm tra tiêu chuẩn vệ sinh và chứng nhận

GMP, TCVN, ASME – ý nghĩa đối với thiết kế và hoàn thiện bề mặt. Với GMP, mục tiêu là bề mặt tiếp xúc sản phẩm nhẵn, không kẽ hở, dễ vệ sinh CIP/SIP; các góc hàn được mài – passivation đồng đều để hạn chế tích tụ cặn. Hệ TCVN liên quan đến inox 304/316, yêu cầu về an toàn điện – cơ khí và hồ sơ kỹ thuật đi kèm; đây là cơ sở pháp lý khi nghiệm thu. ASME thường được viện dẫn khi bồn hoặc áo gia nhiệt có áp, giúp kiểm soát độ kín và an toàn kết cấu. Ở cấp độ chi tiết, độ nhẵn bề mặt trong công nghiệp thực phẩm – dược nên hướng tới Ra ≤ 0,8 μm, kết nối clamp vệ sinh và gioăng EPDM/PTFE phù hợp nhiệt – hóa chất để bảo toàn độ kín lâu dài.

Checklist nghiệm thu trước bàn giao. Để nghiệm thu hiệu quả, Quý khách cần một danh mục kiểm tra rõ ràng cho cả FAT tại xưởng và SAT tại hiện trường. Bắt đầu bằng test rò rỉ thân bồn và áo gia nhiệt, kiểm tra bề mặt đánh bóng, soi ảnh macro đường hàn và đối chiếu quy trình hàn. Đối chiếu CO/CQ vật liệu inox 304/316L, kiểm tra hoạt động cảm biến nhiệt độ/mức, van xả đáy và hướng quay cánh khuấy. Dưới đây là các hạng mục gợi ý để đưa vào biên bản nghiệm thu:

  • Áp thử/giữ áp với nước (hoặc theo quy trình dự án) cho thân bồn và áo gia nhiệt, kiểm tra mối nối – mặt bích.
  • Đo – đối chiếu độ nhẵn, kiểm tra vết xước sâu; xác nhận mài – passivation đường hàn.
  • Đối chiếu nhãn động cơ, RPM qua VFD, độ rung/ồn khi chạy thử.
  • Kiểm tra cảm biến (nhiệt độ, mức), chức năng liên động an toàn, trạng thái drainability của đáy bồn.
  • Vận hành thử van xả đáy, kiểm tra gioăng kín (EPDM/PTFE) và rò rỉ tại các điểm kết nối clamp.

Hồ sơ & chứng nhận từ nhà cung cấp. Để khóa rủi ro ngay từ RFQ, Quý khách nên yêu cầu bộ chứng nhận bồn khuấy gồm: bản sao CO/CQ vật liệu, báo cáo QC bề mặt và đường hàn, danh mục thiết bị điện – cơ (motor, hộp giảm tốc, VFD), và ảnh xưởng – nhật ký kiểm tra. Thêm vào đó, yêu cầu bản vẽ kỹ thuật có ký nháy, biên bản FAT/SAT và hướng dẫn O&M để chuẩn hóa quá trình vận hành. Việc chuẩn hóa tài liệu giúp so sánh báo giá minh bạch và rút ngắn thời gian nghiệm thu. Khi dự án thuộc nhóm thực phẩm, Quý khách có thể tham khảo thêm bồn khuấy đạt tiêu chuẩn thực phẩm GMP; với mỹ phẩm, xem bồn khuấy cho ngành mỹ phẩm với yêu cầu vệ sinh cao để đối chiếu cấu hình và tiêu chí vệ sinh.

Tài liệu tham chiếu: GMP, ASME.

Các yêu cầu thiết kế cho ứng dụng thực phẩm & dược

Với ngành thực phẩm và dược, thiết kế cần ưu tiên “không tạo điểm chết” và làm sạch hoàn toàn giữa các mẻ để tránh lây chéo. Mục tiêu bề mặt trong bồn là Ra ≤ 0,8 μm, đồng nhất trên thân – đáy – nắp; các đường hàn phải được mài phẳng và passivation để khôi phục lớp thụ động inox. Toàn bộ phần tiếp xúc sản phẩm khuyến nghị dùng inox 304 cho công thức trung tính và 316L cho hóa chất/ môi trường có clorua hoặc CIP đậm đặc. Cấu hình đáy dốc về van xả đáy để tăng drainability, hạn chế đọng nước sau CIP/SIP; ống chờ và phụ kiện ưu tiên kết nối clamp vệ sinh để tháo lắp – kiểm tra nhanh. Khi có yêu cầu tiệt trùng nhiệt, lựa chọn gioăng và phớt cơ khí chịu nhiệt/áp đúng dải làm việc để bảo toàn độ kín sau nhiều chu kỳ SIP.

Thiết kế phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh
Thiết kế phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh

Các tiêu chí kỹ thuật nên đưa thẳng vào bản vẽ và thông số: dung sai bề mặt cần kiểm soát tại các vùng khó vệ sinh (gần gân tăng cứng, cổ van), lựa chọn van xả đáy phù hợp vệ sinh, và bố trí baffle để tăng hiệu suất khuấy mà không tạo xoáy trung tâm. Với bồn có áo gia nhiệt, cần tách biệt đường cấp – hồi môi chất rõ ràng, lắp van an toàn/đo áp theo tiêu chuẩn; tất cả cổng vệ sinh nên có nắp che để hạn chế bụi. Việc chuẩn hóa các yêu cầu này ngay trên bản vẽ giúp Quý khách giữ vững tiêu chí GMP/TCVN trong suốt vòng đời thiết bị.

Mẫu yêu cầu chứng nhận & tài liệu từ nhà cung cấp

Yêu cầu chứng nhận từ nhà cung cấp
Yêu cầu chứng nhận từ nhà cung cấp

Để nhận báo giá đúng phạm vi và có đủ hồ sơ nghiệm thu, Quý khách có thể chuẩn hóa bộ yêu cầu như sau. Thứ nhất, đề nghị CO/CQ cho toàn bộ chi tiết tiếp xúc sản phẩm (thân bồn, trục, cánh, van) và danh mục mã vật liệu. Thứ hai, yêu cầu báo cáo QC gồm kết quả kiểm tra bề mặt, ảnh macro đường hàn, biên bản test rò rỉ thân bồn/áo gia nhiệt. Thứ ba, đề nghị cung cấp bản vẽ kỹ thuật có ký nháy, danh mục thiết bị điện – cơ (motor, hộp giảm tốc, VFD) và biên bản FAT/SAT. Cuối cùng, đề nghị đính kèm hướng dẫn vận hành & bảo trì (O&M) và lịch bảo hành để chuẩn hóa SOP nội bộ.

  • Tài liệu pháp lý: CO/CQ vật liệu inox 304/316L, chứng nhận nguồn gốc.
  • Tài liệu kỹ thuật: bản vẽ bồn khuấy, thông số motor/RPM/VFD, sơ đồ áo gia nhiệt.
  • Báo cáo chất lượng: kiểm tra bề mặt (Ra), passivation, test rò rỉ và vận hành thử.
  • Hồ sơ nghiệm thu: checklist FAT/SAT, biên bản bàn giao, hướng dẫn O&M.

Những chuẩn mực và hồ sơ ở trên sẽ được tích hợp xuyên suốt trong quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt để Quý khách yên tâm về chất lượng và tiến độ ở phần tiếp theo.

Quy trình thiết kế, gia công & lắp đặt của Cơ Khí Đại Việt

Cơ Khí Đại Việt cung cấp quy trình 6 bước từ tư vấn kỹ thuật đến thiết kế 2D/3D và gia công in‑house giúp rút ngắn lead time và tối ưu chi phí tổng sở hữu cho khách B2B.

Từ phần tiêu chuẩn vệ sinh & an toàn (GMP, TCVN, ASME), điều Quý khách cần lúc này là một quy trình khép kín giúp biến yêu cầu kỹ thuật thành thiết bị vận hành ổn định và nghiệm thu suôn sẻ. Chúng tôi xây dựng quy trình gia công bồn khuấy theo chuẩn dự án B2B, gắn với bản vẽ kỹ thuật, tài liệu CO/CQ, và biên bản FAT/SAT để giảm rủi ro ở mọi khâu.

Quy trình thiết kế và gia công in-house của Cơ Khí Đại Việt
Quy trình thiết kế và gia công in-house của Cơ Khí Đại Việt

Flow 6 bước – end‑to‑end

  • ① Tư vấn & nhận yêu cầu (URS): Thu thập dung tích (100–3000L+), vật liệu tiếp xúc (Inox 304/316/316L), yêu cầu áo gia nhiệt (hơi/điện), độ nhớt – tỉ trọng, tiêu chí GMP/TCVN/ASME. SLA phản hồi kỹ thuật qua email/Zalo trong 24–48 giờ với gợi ý cấu hình sơ bộ, tham chiếu cánh chân vịt/tuabin/mỏ neo và VFD.
  • ② Thiết kế 2D/3D bồn khuấy: Lập layout 2D, model 3D, thể hiện baffle, trục – cánh, áo gia nhiệt, cảm biến, van xả; cấp bản vẽ PDF/DWG có mã phiên bản. Đây là nền tảng để so sánh TCO và khóa CAPEX đúng phạm vi, đúng tiến độ.
  • ③ Gia công in‑house: Cắt laser, chấn CNC, lốc tôn, hàn TIG/MIG theo WPS nội bộ; xử lý bề mặt, mài – passivation vùng hàn. Sản xuất đồng bộ chi tiết cơ khí và lắp ráp truyền động (motor + hộp giảm tốc + VFD) để chủ động tiến độ.
  • ④ QC & test rò rỉ: Kiểm tra kích thước, độ nhẵn bề mặt hướng tới Ra ≤ 0,8 μm cho ứng dụng vệ sinh; test kín thân bồn và áo gia nhiệt bằng nước; chạy thử không tải/có tải, đo rung – ồn, xác nhận RPM qua VFD, chiều quay cánh và liên động an toàn.
  • ⑤ Vận chuyển & lắp đặt trọn gói: Bảo vệ bề mặt trong vận chuyển; cẩu – định vị an toàn, cân tâm trục; đấu nối điện – cảm biến; chạy SAT cùng đội QA của Quý khách. Tài liệu bàn giao: CO/CQ, biên bản FAT/SAT, hướng dẫn O&M.
  • ⑥ Bảo hành/bảo trì onsite: Hỗ trợ vận hành ban đầu, huấn luyện SOP, lịch bảo trì định kỳ. Kênh hỗ trợ: hotline 0906638494, Zalo và email; phản hồi kỹ thuật 24–48h.

Năng lực xưởng – máy móc & đội ngũ

Để bảo đảm hiệu suất vận hành và tiến độ, chúng tôi đầu tư hệ thống thiết bị lõi và quy trình chuyên nghiệp. Xưởng gia công (địa chỉ cập nhật tại trang liên hệ) được tổ chức theo luồng vật liệu một chiều, tách biệt khu hàn – mài – hoàn thiện bề mặt nhằm kiểm soát bụi và chất lượng đường hàn.

  • Thiết bị chính: máy cắt laser CNC, máy chấn CNC, lốc tôn, hàn TIG/MIG/que, máy tiện – phay, đánh bóng – passivation, cân bằng động cánh khuấy, thiết bị áp thử áo gia nhiệt.
  • Năng lực hàn & hoàn thiện: đường hàn liên tục, mài phẳng, passivation đồng đều cho chi tiết tiếp xúc; lựa chọn gioăng EPDM/PTFE theo nhiệt – hóa chất.
  • Đội ngũ kỹ sư: thiết kế 2D/3D, tính toán truyền động – RPM theo độ nhớt/tỉ trọng, bố trí baffle; kỹ thuật lắp đặt – cân tâm – nghiệm thu theo checklist chuẩn.
  • Hệ thống tài liệu: bản vẽ kỹ thuật có mã phiên bản, CO/CQ vật liệu 304/316L, checklist QC, nhật ký test rò rỉ, biên bản FAT/SAT.

Thời gian sản xuất tiêu biểu & SLA

  • 500L (áo gia nhiệt 2 lớp, cánh chân vịt/tuabin): tham chiếu ~7–10 ngày làm việc gồm 2–3 ngày thiết kế – duyệt bản vẽ, 4–6 ngày gia công, 1 ngày QC/FAT.
  • 1000L (2–3 lớp, có baffle, VFD): tham chiếu ~10–15 ngày làm việc tùy cấu hình áo gia nhiệt/độ hoàn thiện bề mặt.
  • SLA phản hồi kỹ thuật: 24–48h cho thắc mắc kỹ thuật, điều phối lắp đặt theo lịch nhà máy.

Callout – Vì sao gia công in‑house rút ngắn lead time và giảm chi phí?

  • Chuỗi giá trị khép kín: thiết kế 2D/3D → chế tạo → QC diễn ra trong cùng hệ thống, giảm chờ đợi giữa các nhà thầu, hạn chế rework và chi phí ẩn.
  • Chủ động vật tư & tiêu chuẩn: tồn sẵn vật liệu inox 304/316, phụ kiện clamp/van phổ biến; kiểm soát đồng nhất chất lượng, cắt giảm OPEX do hỏng vặt.
  • Vòng phản hồi nhanh: kỹ sư thiết kế làm việc trực tiếp với tổ trưởng sản xuất, cập nhật bản vẽ theo thực tế gia công để khóa sai số ngay tại xưởng.

Để tham chiếu cấu hình gia nhiệt, Quý khách có thể xem các bồn khuấy gia nhiệt được thiết kế & dựng mẫu. Toàn bộ dự án được quản lý tập trung tại Cơ Khí Đại Việt – xưởng gia công inox theo yêu cầu nhằm tối ưu TCO cho doanh nghiệp. Khi cần viện dẫn chuẩn vệ sinh, có thể tham khảo GMP.

Quy trình 2D/3D và phê duyệt bản vẽ từ khách hàng

Bản vẽ 2D/3D minh họa cấu hình bồn khuấy
Bản vẽ 2D/3D minh họa cấu hình bồn khuấy

Để khóa phạm vi kỹ thuật ngay từ đầu, chúng tôi triển khai chuỗi “thiết kế 2D 3D bồn khuấy → phê duyệt → phát hành bản vẽ sản xuất” theo chuẩn tài liệu phiên bản. Bước 1: tiếp nhận URS và thông số công thức (độ nhớt, tỉ trọng, nhiệt độ). Bước 2: phát hành bản vẽ 2D (layout – kích thước – kết nối) và model 3D thể hiện cánh, trục, baffle, áo gia nhiệt. Bước 3: Quý khách phản hồi/ghi chú, chúng tôi hiệu chỉnh 1–2 vòng để chốt.

  • Thời gian phản hồi: bản vẽ đầu tiên trong 24–48h làm việc; bản vẽ hiệu chỉnh theo mức độ thay đổi.
  • Xử lý tùy chỉnh: thay đổi vị trí cảm biến, cổng vệ sinh clamp, vật liệu 304/316L, hoặc bổ sung rotor‑stator high‑shear (nếu cần).
  • Lưu trữ & truy xuất: bản vẽ được gắn mã phiên bản, lưu trữ tập trung để đối chiếu khi nghiệm thu – bảo trì.

Năng lực xưởng & thiết bị sản xuất in‑house

Xưởng gia công inox của Cơ Khí Đại Việt
Xưởng gia công inox của Cơ Khí Đại Việt

Nền tảng thiết bị là yếu tố quyết định lead time. Tại xưởng, luồng công việc được chuẩn hóa: cắt – chấn – lốc – hàn – mài – passivation – lắp ráp – QC. Mỗi công đoạn có checklist kiểm soát để đảm bảo thống nhất chất lượng giữa các batch.

  • Máy móc nòng cốt: laser CNC, chấn CNC, lốc tôn dày – mỏng, TIG/MIG, máy tiện/phay, đánh bóng – passivation, cân bằng động cánh khuấy.
  • Khả năng hàn: mối hàn liên tục, mài phẳng; kiểm tra thẩm thấu vùng hàn theo yêu cầu dự án; phớt cơ khí/packing đúng dải nhiệt – áp.
  • QC: test rò rỉ thân bồn & áo gia nhiệt, kiểm RPM thực tế qua VFD, đo rung – ồn, kiểm tra độ nhẵn bề mặt, nghiệm thu drainability đáy bồn.
  • Ví dụ tiến độ: đơn hàng 500L tiêu chuẩn hoàn tất trong ~7–10 ngày; 1000L tiêu chuẩn trong ~10–15 ngày tùy cấu hình áo & mức hoàn thiện.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bồn khuấy của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/316) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Thi công trọn gói, bàn giao kèm FAT/SAT, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Với nền tảng kỹ thuật và quy trình khép kín, dự án của Quý khách sẽ được triển khai nhất quán từ bản vẽ đến vận hành thực tế. Những lợi thế khác biệt về con người – thiết bị – tài liệu sẽ được hệ thống rõ ở phần tiếp theo về lý do chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện.

Tại sao chọn Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện?

Cơ Khí Đại Việt khác biệt bởi khả năng sản xuất in‑house kết hợp phân phối thiết bị chính hãng, giảm lead time, tối ưu TCO và hỗ trợ bảo hành/bảo trì onsite cho khách hàng doanh nghiệp.

Tiếp nối quy trình 6 bước thiết kế – gia công – lắp đặt đã trình bày ở phần trước, điều Quý khách cần là một đối tác bồn khuấy có thể chịu trách nhiệm trọn chuỗi: tư vấn 2D/3D, gia công inox theo yêu cầu, kiểm soát chất lượng, bàn giao và bảo hành tại nhà máy. Cơ Khí Đại Việt vận hành mô hình sản xuất in‑house, đồng bộ từ cắt – chấn – lốc – hàn – passivation tới lắp ráp truyền động và chạy FAT/SAT, nhờ đó rút ngắn thời gian đưa thiết bị vào vận hành và kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO). Trong một thị trường có nhiều nhà cung cấp như Thuận Phát Tài, Vinatank, Good Water…, lợi thế của chúng tôi nằm ở năng lực kỹ thuật, tốc độ phản hồi và khả năng triển khai onsite.

Lợi thế cạnh tranh của Cơ Khí Đại Việt
Lợi thế cạnh tranh của Cơ Khí Đại Việt

Lợi ích trực tiếp cho buyer. Quý khách nhận được những giá trị “thấy ngay” trong hiệu suất vận hành và chi phí vòng đời:

  • Rút ngắn thời gian đưa vào vận hành: quy trình in‑house giảm chờ đợi giữa các nhà thầu; mốc tham chiếu đã thực hiện: bồn 500L ~7–10 ngày và 1000L ~10–15 ngày (tùy cấu hình jacket và mức hoàn thiện).
  • Tối ưu TCO: thiết kế theo chuẩn vệ sinh với inox 304/316, bề mặt hướng tới Ra ≤ 0,8 μm, cấu hình cánh – motor – VFD đúng độ nhớt giúp giảm OPEX (điện năng, thời gian mẻ, vệ sinh).
  • Hỗ trợ kỹ thuật onsite: kỹ sư tới hiện trường để cân tâm, hiệu chỉnh VFD, đào tạo SOP và đồng hành bảo trì; SLA phản hồi kỹ thuật 24–48h.
  • Bản vẽ 2D/3D khi yêu cầu báo giá: cung cấp layout 2D, model 3D thể hiện baffle, trục – cánh, jacket để Quý khách phê duyệt nhanh và so sánh minh bạch giữa các báo giá.

Bằng chứng năng lực. Chúng tôi duy trì hệ thống tài liệu và mốc thời gian rõ ràng để Quý khách kiểm tra:

  • Lead time tham chiếu: 500L tiêu chuẩn ~7–10 ngày; 1000L tiêu chuẩn ~10–15 ngày (bao gồm thiết kế – gia công – QC – FAT).
  • Hậu mãi onsite: đội kỹ thuật bảo hành/bảo trì tại nhà máy, kênh hỗ trợ hotline/Zalo/email, phản hồi 24–48h.
  • Kinh nghiệm >10 năm: đội ngũ thiết kế – chế tạo chuyên bồn khuấy cho thực phẩm, dược – mỹ phẩm, hóa chất và xử lý nước, am hiểu lựa chọn inox 304/316, cánh chân vịt/tuabin/mỏ neo và high‑shear.

Hành động ngay. Hai lựa chọn được tối ưu cho quy trình phê duyệt nội bộ của Quý khách: gửi yêu cầu báo giá để nhận cấu hình – bản vẽ kỹ thuật trong 24–48h, hoặc đặt lịch khảo sát kỹ thuật tại xưởng/nhà máy để khoá phạm vi lắp đặt, điện – điều khiển và nghiệm thu.

Để tra cứu thêm giải pháp đồng bộ, Quý khách có thể tham khảo giải pháp bồn khuấy trọn gói; khi cần trao đổi trực tiếp, vui lòng liên hệ Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn kỹ thuật.

Bằng chứng năng lực: xưởng, đội ngũ và cam kết bảo hành

Xưởng & đội ngũ Cơ Khí Đại Việt
Xưởng & đội ngũ Cơ Khí Đại Việt

Hệ thống xưởng của chúng tôi tổ chức theo luồng một chiều và được trang bị laser CNC, chấn – lốc, hàn TIG/MIG, đánh bóng – passivation, cân bằng động cánh khuấy. Đội kỹ sư chuyên trách 2D/3D mô hình hóa đầy đủ baffle, trục – cánh, áo gia nhiệt hơi/điện trở, van xả đáy, cảm biến nhiệt/mức; bản vẽ cấp kèm mã phiên bản để kiểm soát thay đổi. QC kiểm tra độ nhẵn bề mặt hướng tới Ra ≤ 0,8 μm cho ứng dụng vệ sinh; test rò rỉ thân bồn và áo gia nhiệt; chạy thử – đo rung/ồn – xác nhận RPM qua VFD trước khi bàn giao.

  • KPI lead time: 500L ~7–10 ngày; 1000L ~10–15 ngày tùy cấu hình jacket/bảo ôn.
  • SLA hỗ trợ: phản hồi kỹ thuật trong 24–48h; hỗ trợ onsite khi cần cân tâm/hiệu chỉnh/đào tạo SOP.
  • Tài liệu bàn giao: CO/CQ vật liệu 304/316, biên bản FAT/SAT, hướng dẫn O&M, checklist nghiệm thu.

“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Bồn khuấy inox bàn giao đúng tiến độ, chạy ổn định và dễ vệ sinh theo tiêu chí GMP.”

— Đại diện kỹ thuật một nhà máy thực phẩm

Lợi ích cho người mua: giảm TCO và rút ngắn thời gian vận hành

Giảm TCO khi chọn nhà sản xuất uy tín
Giảm TCO khi chọn nhà sản xuất uy tín

TCO của một hệ bồn khuấy không chỉ là CAPEX mua sắm. Phần lớn chi phí nằm ở OPEX và downtime: năng lượng, thời gian mẻ, làm sạch, sửa chữa, dừng máy không kế hoạch. Thiết kế đúng cánh – motor – hộp giảm tốc – biến tần theo độ nhớt/tỉ trọng, chọn inox 304/316 phù hợp môi trường, và hoàn thiện bề mặt theo chuẩn vệ sinh giúp kéo dài chu kỳ bảo trì, giảm hao hụt và nâng hiệu suất vận hành.

  • Giảm OPEX: VFD cho phép chạy theo recipe, soft start, tối ưu RPM theo từng giai đoạn (hòa tan – phân tán – giữ ổn định) để tiết kiệm điện.
  • Giảm downtime: kết cấu dễ vệ sinh, drainability tốt, kết nối clamp vệ sinh rút ngắn thời gian CIP giữa mẻ.
  • Tăng tuổi thọ: 316/316L cho môi trường có clorua/axit nhẹ để hạn chế pitting/crevice, giảm chi phí sửa chữa.

Ví dụ ước tính ROI (giả định): Nếu tối ưu hệ khuấy giúp rút ngắn mỗi mẻ 15 phút và giảm dừng máy 2 giờ/tuần, ở mức chi phí cơ hội 2.000.000đ/giờ, Quý khách có thể thu hồi phần CAPEX chênh lệch trong 12–18 tháng. Con số thực tế sẽ được chúng tôi tính trên bản vẽ kỹ thuật và dữ liệu vận hành của Quý khách.

Để chuẩn hóa báo giá và rút ngắn phê duyệt nội bộ, phần tiếp theo cung cấp bảng thông số kỹ thuật mẫu và template báo giá để Quý khách có thể gửi RFQ chính xác ngay từ đầu.

Bảng thông số kỹ thuật mẫu & mẫu báo giá hướng dẫn

Cung cấp 2–3 cấu hình mẫu (500L/1000L/2000L) kèm bảng thông số và khung giá tham khảo để buyer dễ so sánh và gửi RFQ chính xác.

Vừa trình bày lý do Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện, bước thực tế tiếp theo là chuẩn hóa yêu cầu kỹ thuật và khung giá để bộ phận mua hàng của Quý khách có thể so sánh minh bạch, rút ngắn CAPEX và khóa tổng chi phí sở hữu (TCO). Dưới đây là template tham chiếu với vật liệu Inox 304/316, cánh khuấy chân vịt/tuabin/mỏ neo, động cơ + hộp giảm tốc + VFD theo độ nhớt, bám sát nhu cầu thực phẩm, dược – mỹ phẩm và hóa chất như đã nêu trong phần nghiên cứu.

Mẫu bảng thông số và cấu hình phổ biến
Mẫu bảng thông số và cấu hình phổ biến

Cung cấp 2–3 mẫu cấu hình đại diện. Để Quý khách định hình nhanh, chúng tôi đề xuất ba mốc dung tích phổ biến: 500L (thực phẩm, Inox 304, cánh chân vịt, motor tham chiếu 1.5 kW + VFD), 1000L (Inox 304/316, cánh tuabin, motor 3 kW; jacket 2 lớp nếu cần gia nhiệt) và 2000L (ưu tiên Inox 316 cho môi trường có clorua/axit nhẹ, cánh mỏ neo + hộp giảm tốc, motor 5–7.5 kW). Bộ thông số này đủ để buyer gửi RFQ nhất quán và các nhà cung cấp phản hồi trên cùng mặt bằng kỹ thuật.

MẫuỨng dụng tham chiếuVật liệu tiếp xúcLoại cánhMotor/Hộp sốRPM tham chiếuJacket/ Gia nhiệtVFDLead time tham chiếu
500LSiro/đồ uốngInox 304Chân vịt 2–3 tầng + baffle~1.5 kW200–400Tùy chọn (2 lớp)~7–10 ngày
1000LNhũ hóa nhẹInox 304/316Tuabin pitched‑blade~3.0 kW100–2502–3 lớp (khuyến nghị)~10–15 ngày
2000LKeo/gel nhớtInox 316/316LMỏ neo + quét thành5.5–7.5 kW + hộp số20–603 lớp + bảo ônTheo yêu cầu

Khung giá tham khảo và yếu tố ảnh hưởng. Giá phụ thuộc mác Inox (304/316/316L), độ dày thân – đáy – nắp, loại cánh, công suất motor, có/không VFD, jacket 2–3 lớp, nguồn gia nhiệt (hơi/điện), mức hoàn thiện bề mặt, cũng như hạng mục lắp đặt – vận chuyển. Mốc tham chiếu: 500L tiêu chuẩn từ ~70–120 triệu VNĐ, 1000L tiêu chuẩn ~120–220 triệu VNĐ, 2000L tiêu chuẩn ~220–420 triệu VNĐ (chưa bao gồm VAT 10%, chi phí lắp đặt/đường ống/điện điều khiển; giá thực tế sẽ được chốt theo bản vẽ kỹ thuật và điều kiện giao hàng INCOTERMS nội địa).

Cấu hình mẫu kèm theo bảng giá tham khảo

Cấu hình mẫu và giá tham khảo
Cấu hình mẫu và giá tham khảo
  • Mẫu A — 500L (thực phẩm): Inox 304, cánh chân vịt 2 tầng + baffle, motor 1.5 kW + VFD, tùy chọn jacket 2 lớp bằng điện trở. Giá tham chiếu ~70–120 triệu VNĐ tùy độ dày vỏ, mức đánh bóng và có/không jacket.
  • Mẫu B — 1000L (đa dụng): Inox 304/316, cánh tuabin pitched‑blade, motor 3 kW, jacket 2–3 lớp (hơi hoặc điện), bảo ôn. Giá tham chiếu ~120–220 triệu VNĐ; tăng khi chọn 316L, lớp bảo ôn dày và yêu cầu Ra ≤ 0,8 μm.
  • Mẫu C — 2000L (nhớt cao): Inox 316/316L, cánh mỏ neo + hộp giảm tốc, motor 5.5–7.5 kW, jacket 3 lớp + bảo ôn. Giá tham chiếu ~220–420 triệu VNĐ; biến thiên theo tải trọng cánh, độ dày áo và thiết bị đo/điều khiển đi kèm.

Để xem thêm mẫu bồn khuấy trộn inox và datasheet tham khảo hoặc tham chiếu cấu hình chuyên ngành hóa chất, Quý khách có thể xem bảng cấu hình bồn khuấy cho hoá chất trước khi gửi RFQ.

Cách đọc báo giá và mục cần đối chiếu. Báo giá chuẩn nên có: vật liệu (Inox 304/316/316L) cho toàn bộ phần tiếp xúc; độ dày thân–đáy–nắp; loại cánh, số tầng cánh, đường kính trục; công suất motor, tỉ số truyền hộp số, dải RPM; VFD (model, chức năng bảo vệ); jacket (môi chất hơi/điện, áp/điện áp), lớp bảo ôn; van xả đáy và gioăng EPDM/PTFE; cảm biến nhiệt độ/mức; độ nhẵn bề mặt và quy trình passivation; bộ hồ sơ CO/CQ, bản vẽ kỹ thuật, điều kiện bảo hành. Điều khoản thương mại cần nêu rõ thời gian giao hàng, nghiệm thu FAT/SAT, phạm vi lắp đặt – vận chuyển – đấu nối điện, phương thức thanh toán và hiệu lực báo giá.

Giải thích các yếu tố ảnh hưởng giá và cách so sánh báo giá

Yếu tố ảnh hưởng tới báo giá
Yếu tố ảnh hưởng tới báo giá
  • Vật liệu & độ dày: 316/316L và vỏ dày hơn tăng CAPEX nhưng giảm rủi ro ăn mòn/pitting, tối ưu TCO cho môi trường clorua/axit nhẹ.
  • Truyền động & điều khiển: motor/hộp số lớn và VFD mở rộng dải RPM, giúp tối ưu OPEX; lựa chọn hãng/series ảnh hưởng giá.
  • Jacket & bảo ôn: 2–3 lớp, môi chất hơi/điện, yêu cầu an toàn áp; bảo ôn dày giúp tiết kiệm năng lượng nhưng tăng đầu tư.
  • Tiêu chuẩn hoàn thiện: yêu cầu Ra ≤ 0,8 μm, passivation kỹ, kết nối clamp vệ sinh sẽ làm tăng chi phí gia công.
  • Dịch vụ lắp đặt & chứng từ: cẩu lắp, cân tâm, đấu nối điện, FAT/SAT, CO/CQ, hướng dẫn O&M là các hạng mục cần được tách bạch để so sánh đúng.

Datasheet/PDF cho mỗi mẫu. Cơ Khí Đại Việt cung cấp datasheet chi tiết theo yêu cầu (PDF) cho từng cấu hình để Quý khách nội bộ phê duyệt nhanh: thông số kỹ thuật, sơ đồ jacket, vị trí baffle, danh mục thiết bị điện – cơ, tiêu chuẩn bề mặt và checklist nghiệm thu. Tài liệu có thể gửi qua email/Zalo trong 24–48 giờ cùng bản vẽ 2D/3D tương ứng để Quý khách trình duyệt.

Các mẫu cấu hình – khung giá ở trên là nền tảng để Quý khách kiểm soát chất lượng và ngân sách; đây cũng là cơ sở cho biên bản FAT/SAT, bảo trì định kỳ và xử lý sự cố ổn định trong giai đoạn vận hành.

Quy trình nghiệm thu, bảo trì và khắc phục sự cố thường gặp

Nghiệm thu và lịch bảo trì định kỳ (kiểm tra rò rỉ, cân chỉnh trục, kiểm tra cánh) là yếu tố quyết định độ bền và hiệu suất; Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ bảo trì onsite để giảm downtime.

Sau khi Quý khách đã chuẩn hoá thông số và mẫu báo giá ở phần trước, bước kế tiếp để dự án đi vào vận hành ổn định là thiết lập bộ quy trình nghiệm thu bồn khuấy (FAT/SAT) và kế hoạch bảo trì bồn khuấy định kỳ. Bộ khung dưới đây giúp QA/QC đối chiếu nhanh khi bàn giao, đồng thời tối ưu uptime trong suốt vòng đời thiết bị. Khi cần mở rộng phạm vi cho truyền động rời, Quý khách có thể tham khảo hướng dẫn bảo trì máy khuấy trộn công nghiệp do chúng tôi biên soạn.

Quy trình bảo trì và nghiệm thu bồn khuấy
Quy trình bảo trì và nghiệm thu bồn khuấy

Checklist nghiệm thu trước bàn giao

Để nghiệm thu nhanh gọn mà vẫn chặt chẽ, Quý khách nên áp dụng checklist theo 4 nhóm: độ kín – hiệu suất khuấy – an toàn – hồ sơ. Mỗi mục dưới đây được thiết kế để QA/QC có thể tích vào biên bản FAT/SAT và truy xuất khi cần.

Checklist nghiệm thu bồn khuấy
Checklist nghiệm thu bồn khuấy
  • Độ kín & rò rỉ: test nước hoặc test áp cho thân bồn và jacket; soi mối hàn, mặt bích, các điểm clamp. Kiểm tra rò rỉ tại phớt cơ khí/packing, van xả đáy (gioăng EPDM/PTFE).
  • Hiệu suất khuấy: đo RPM thực tế qua VFD, xác nhận chiều quay. Lấy 5–7 mẫu ở các cao độ/vị trí để đánh giá mức đồng nhất; ghi thời gian đạt setpoint công nghệ.
  • An toàn & điện – điều khiển: kiểm tra cảm biến nhiệt/mức, liên động an toàn, nút dừng khẩn, tiếp địa vỏ bồn; xác nhận guard che truyền động và tấm chống xoáy (baffle) theo bản vẽ.
  • Hồ sơ & đối chiếu: CO/CQ vật liệu (Inox 304/316/316L) cho chi tiết tiếp xúc, nhãn motor/hộp giảm tốc, danh mục phụ tùng; ảnh macro đường hàn và biên bản passivation bề mặt.

Biên bản nghiệm thu nên đính kèm bản vẽ kỹ thuật có ký nháy, thông số VFD, sơ đồ cấp – hồi của áo gia nhiệt (hơi/điện), và kết quả test rò rỉ để hoàn thiện hồ sơ QA/QC. Với dự án có áp lực, Quý khách có thể viện dẫn khung ASME; với thực phẩm/dược, hướng tới bề mặt nhẵn theo GMP.

Lịch bảo trì định kỳ và phụ tùng dễ hao mòn

Một lịch bảo trì rõ ràng giúp kéo dài tuổi thọ và chủ động phụ tùng. Chúng tôi đề xuất khung theo chu kỳ vận hành; tuỳ cường độ làm việc, Quý khách có thể điều chỉnh ngưỡng thay thế.

  • Hàng tháng: kiểm tra rò rỉ nhẹ tại phớt/packing, siết lại bulong mặt bích; đo tiếng ồn – rung; vệ sinh lọc gió tủ điện/VFD; quan sát mòn của cánh khuấy và baffle.
  • Hàng quý: cân chỉnh trục (alignment) sau khi đã chạy đủ số giờ; kiểm tra bạc đạn hộp số/motor, mỡ bôi trơn theo khuyến cáo; rà soát van xả đáy và gioăng EPDM/PTFE; kiểm tra các cảm biến (nhiệt/mức) và hiệu chuẩn nếu lệch.
  • Hàng năm: thay thế gioăng, packing/phớt cơ khí theo tình trạng; đại tu hộp số nếu có dấu hiệu mài mòn; đánh giá lại độ nhẵn bề mặt vùng tiếp xúc để phục hồi passivation khi cần.

Danh mục phụ tùng bồn khuấy nên duy trì sẵn: gioăng EPDM/PTFE theo kích cỡ, packing/phớt cơ khí, bạc đạn hộp số/motor, cánh khuấy (hoặc bộ lưỡi thay thế), van xả và phụ kiện clamp, cảm biến nhiệt/mức dự phòng. Việc chuẩn bị trước giúp rút ngắn thời gian downtime và giảm chi phí phát sinh của sửa chữa bồn khuấy.

Khắc phục 5 lỗi phổ biến: hướng dẫn nhanh tại hiện trường

Đây là flow xử lý nhanh để kỹ thuật viên tại xưởng/nhà máy tham chiếu. Nếu thiết bị có dấu hiệu bất thường, vui lòng dừng máy, cô lập nguồn và thực hiện các bước an toàn trước khi thao tác.

  • 1) Rung lắc: Nguyên nhân thường gặp: lệch tâm trục, mòn bạc đạn, cánh bị cong/mất cân bằng, chất bám không đều. Bước đầu: kiểm tra cân tâm, tháo vệ sinh cánh – thành bồn, đo rung; nếu còn, kiểm tra bạc đạn/hộp số và cân bằng động cánh.
  • 2) Quá nhiệt motor/hộp số: Do quá tải (độ nhớt tăng), thiếu thông gió tủ điện, bôi trơn kém. Bước đầu: giảm RPM qua VFD, kiểm tra tải dòng; vệ sinh thông gió, bổ sung mỡ bôi trơn; nếu tái diễn, đánh giá lại cấu hình cánh – hộp số.
  • 3) Cánh khuấy mòn/biến dạng: Dấu hiệu: thời gian đồng nhất kéo dài, tiếng ồn lạ. Bước đầu: dừng máy kiểm tra mép cánh, đo độ mòn; thay thế khi bề dày suy giảm vượt ngưỡng an toàn; cân bằng lại trước khi chạy.
  • 4) Rò rỉ: Tại phớt cơ khí/packing, mặt bích, van xả đáy. Bước đầu: siết lại bulong theo mô-men; thay gioăng EPDM/PTFE; nếu rò ở phớt cơ khí, kiểm tra mặt côn và lò xo, cân nhắc thay mới.
  • 5) Giảm mức đồng nhất: Do RPM lệch setpoint, baffle lỏng, tích tụ cặn trên cánh. Bước đầu: đối chiếu RPM VFD, siết lại baffle, vệ sinh cánh – đáy; lấy mẫu theo nhiều điểm để xác nhận cải thiện.

Khi sự cố phức tạp hoặc tác động đến an toàn, hãy liên hệ đội kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt để được hỗ trợ onsite kịp thời.

Ước tính thời gian/budget bảo trì và lợi ích gói onsite

Thời lượng thực tế phụ thuộc dung tích bồn, cấu hình jacket 2–3 lớp, cấp vật liệu (304/316/316L) và mức hoàn thiện bề mặt. Mốc tham chiếu thường gặp: bảo trì nhẹ (vệ sinh, thay gioăng, cân tâm) có thể hoàn tất trong nửa ngày làm việc; bảo trì trung bình (thay phớt, cân bằng cánh, kiểm tra hộp số) thường mất 1 ngày; đại tu có thể cần lên kế hoạch 1–2 ngày. Chi phí chịu ảnh hưởng bởi độ phức tạp truyền động, số lượng phụ tùng, và yêu cầu hiệu chuẩn cảm biến.

  • Lợi ích gói onsite: rút ngắn downtime, giảm chi phí logistics, kèm đào tạo SOP cho ca vận hành; có biên bản bàn giao sau mỗi ca bảo trì.
  • Hỗ trợ khẩn: phản hồi 24–48h; ưu tiên kho phụ tùng tiêu chuẩn để thay thế nhanh.
  • Minh bạch chi phí: báo cáo tình trạng thiết bị, danh mục phụ tùng đã thay và khuyến nghị chu kỳ tiếp theo.

Nếu Quý khách vận hành nhiều thiết bị inox trong cùng dây chuyền và muốn gom bảo trì định kỳ theo quý, vui lòng tham chiếu dịch vụ bảo trì thiết bị inox công nghiệp để đồng bộ lịch và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Tài liệu tham chiếu: GMP, ASME.

Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ minh hoạ hiệu quả bảo trì – nghiệm thu bằng Case studies/Dự án tiêu biểu & Lời chứng thực để Quý khách có thêm căn cứ triển khai tại nhà máy.

Case studies/ Dự án tiêu biểu & Lời chứng thực khách hàng

Đưa 2 case studies cụ thể minh họa khả năng thiết kế, gia công và lắp đặt trọn gói của Cơ Khí Đại Việt để tăng độ tin cậy và thuyết phục khách mua hàng doanh nghiệp.

Từ phần quy trình nghiệm thu, bảo trì và khắc phục sự cố thường gặp, bước tiếp theo là nhìn vào bằng chứng thực tế: các case study bồn khuấy đã triển khai. Những dự án dưới đây cho thấy cách chúng tôi chuyển yêu cầu kỹ thuật thành kết quả định lượng: rút ngắn thời gian mẻ, tăng độ đồng nhất, giảm OPEX và tối ưu TCO. Mỗi dự án đều bám sát tiêu chí GMP/TCVN, lựa chọn đúng grade inox (304/316L), tổ hợp cánh phù hợp (chân vịt, tuabin, mỏ neo) và tích hợp VFD để kiểm soát RPM theo độ nhớt. Ở cuối phần này, Quý khách có thể tham chiếu video và tiếp tục xem mục Câu Hỏi Thường Gặp để được giải đáp nhanh các băn khoăn kỹ thuật.

Case study 1: Bồn khuấy 500L cho nhà máy thực phẩm

Bối cảnh: một nhà máy chế biến thực phẩm cần khuấy – gia nhiệt siro và nước sốt theo mẻ 300–500L. Bài toán là độ sệt không ổn định giữa các mẻ, đáy dễ cháy dính khi gia nhiệt bằng nồi đun cũ và thời gian mẻ kéo dài. Yêu cầu dự án: cải thiện đồng nhất, rút ngắn thời gian chuẩn bị, bảo đảm vệ sinh theo GMP và giảm hao hụt sau CIP.

Giải pháp kỹ thuật: chúng tôi cung cấp bồn khuấy 500L, vật liệu tiếp xúc Inox 304, jacket gia nhiệt 2 lớp dùng điện trở, bổ sung bảo ôn cục bộ. Cánh chân vịt 2 tầng kết hợp baffle giúp tăng lưu thông thể tích, hạn chế xoáy trung tâm. Truyền động gồm motor 1.5 kW, hộp giảm tốc trục thẳng và biến tần VFD để điều chỉnh RPM theo từng giai đoạn (hòa tan – phân tán – giữ nhiệt). Tủ điều khiển tích hợp PID nhiệt độ, cảm biến nhiệt và liên động an toàn. Van xả đáy chuẩn clamp để vệ sinh nhanh, bề mặt hướng tới Ra ≤ 0,8 μm theo tiêu chí vệ sinh.

Kết quả định lượng: thời gian mẻ giảm từ ~90 phút xuống ~65 phút (≈ 28%), hệ số đồng nhất (CV%) từ mức 8–10% về dưới 3–5% tùy công thức. Nhờ jacket 2 lớp và bảo ôn, mức tiêu thụ điện cho gia nhiệt giảm 10–12% so với nồi cũ; hao hụt sau CIP giảm rõ rệt nhờ drainability tốt. Ước tính hoàn vốn CAPEX trong 12–15 tháng, đồng thời giảm rủi ro cháy dính đáy. Đây là một dự án bồn khuấy tiêu biểu cho ngành thực phẩm; Quý khách có thể tham khảo thêm các dự án bồn khuấy cho ngành thực phẩm tương tự đã triển khai.

“Bồn khuấy 500L chạy ổn định, nhiệt đều và dễ vệ sinh. Lead time nhanh, bàn giao đúng cam kết, giúp chúng tôi kiểm soát độ sệt tốt hơn trên toàn bộ batch.”

— Chị Lan, QA Manager, một nhà máy thực phẩm khu vực Đông Nam Bộ

Case study 2: Bồn khuấy 2000L cho hoá chất ăn mòn

Bối cảnh: khách hàng ngành hóa chất phối trộn dung dịch có chứa clorua và axit nhẹ, yêu cầu dung tích 2000L, độ nhớt trung bình – cao. Hệ thống cũ bằng Inox 304 thường xuyên xuất hiện pitting tại vùng hàn sau 10–12 tháng vận hành, gây dừng máy ngoài kế hoạch và chi phí sửa chữa tăng. Mục tiêu dự án: nâng độ bền vật liệu, đảm bảo đồng nhất và cải thiện uptime.

Giải pháp kỹ thuật: Cơ Khí Đại Việt thiết kế bồn 2000L bằng Inox 316L cho toàn bộ phần tiếp xúc, jacket 3 lớp có bảo ôn để giữ nhiệt ổn định. Cánh mỏ neo quét thành kết hợp baffle mảnh; truyền động sử dụng motor 5.5 kW, hộp giảm tốc tỉ số truyền lớn để tăng mô-men ở RPM thấp; VFD cho phép soft start và hiệu chỉnh dải tốc độ. Phớt cơ khí chịu hóa chất và van xả đáy với gioăng PTFE/EPDM được chọn theo dải nhiệt – hóa chất. Hệ thống cảm biến nhiệt/mức gắn theo bản vẽ kỹ thuật, kết nối tủ điều khiển để giám sát an toàn.

Kết quả định lượng: thời gian mẻ giảm từ ~120 phút xuống ~98 phút (≈ 18%), độ đồng nhất cải thiện rõ (CV% về dưới 5%). Nhờ chuyển sang 316L và hoàn thiện bề mặt đồng đều, hiện tượng pitting giảm mạnh, số giờ dừng máy không kế hoạch giảm khoảng 35–40% trong 9 tháng đầu vận hành. Với mức giảm OPEX (năng lượng, vật tư thay thế) cùng sản lượng tăng, thời gian hoàn vốn ước ~14–18 tháng. Trường hợp này cho thấy việc chọn đúng grade vật liệu + tổ hợp cánh – hộp số – VFD có tác động lớn đến TCO. Nếu Quý khách cần mở rộng sang truyền động rời hoặc bổ sung high‑shear, vui lòng tham khảo các giải pháp máy khuấy trộn công nghiệp đồng bộ.

“Từ khi chuyển sang 316L và cấu hình mỏ neo + VFD, downtime giảm rõ rệt. Độ đồng nhất ổn định giúp kiểm soát chất lượng và kế hoạch sản xuất tốt hơn.”

— Anh Hưng, Quản đốc sản xuất, doanh nghiệp hóa chất miền Nam

Hai case study bồn khuấy trên phản ánh năng lực triển khai dự án thực tế của Cơ Khí Đại Việt — từ thiết kế 2D/3D, gia công in‑house, QC/FAT đến lắp đặt – nghiệm thu SAT. Nếu Quý khách muốn xem thêm dự án bồn khuấy theo ngành, hãy liên hệ để chúng tôi gửi portfolio và cấu hình tham chiếu trong 24–48 giờ; phần Câu Hỏi Thường Gặp ngay bên dưới sẽ tổng hợp những thắc mắc xuất hiện nhiều nhất khi lên cấu hình và báo giá.

Video minh họa bồn chứa công nghiệp inox 304 và năng lực gia công của xưởng

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Bồn khuấy gia nhiệt khác gì so với bồn không gia nhiệt?

Bồn gia nhiệt có áo jacket 2–3 lớp để truyền nhiệt bằng điện trở hoặc hơi, kèm cảm biến điều khiển nhiệt; bồn không gia nhiệt chỉ khuấy trộn. Quý khách cần bồn gia nhiệt khi phải giữ/tăng nhiệt để hòa tan (đường, sáp), nấu sốt, tiệt trùng nhẹ hoặc muốn tránh cháy khét đáy nhờ khuấy đồng thời.

Nên chọn inox 304 hay 316 cho bồn khuấy?

Inox 304 kinh tế, phù hợp thực phẩm và môi trường trung tính; inox 316/316L có molypden chống ăn mòn clorua/axit nhẹ tốt hơn. Thực hành chọn nhanh: 304 cho phần lớn công thức thực phẩm; 316/316L cho dược – mỹ phẩm cần CIP đậm đặc hoặc hóa chất có clorua/ăn mòn.

Thời gian sản xuất bồn khuấy tiêu chuẩn là bao lâu?

Khung tham chiếu: 500L khoảng 7–10 ngày làm việc; 1000L khoảng 10–15 ngày; 2000L khoảng 15–25 ngày tùy cấu hình. Thời gian chịu ảnh hưởng bởi số lớp jacket (2–3 lớp, bảo ôn), cấp vật liệu (304/316L), mức đánh bóng (Ra mục tiêu), VFD/hộp số, phớt cơ khí và backlog sản xuất.

Cơ Khí Đại Việt có cung cấp bản vẽ 2D/3D khi yêu cầu báo giá không?

Có. Kỹ sư phản hồi kỹ thuật trong 24–48 giờ; bản vẽ sơ bộ 2D/3D cung cấp trong 24–48 giờ tiếp theo và bản vẽ chốt trong 1–3 ngày làm việc tùy mức độ tùy chỉnh để Quý khách phê duyệt nhanh.

Bảo hành bồn khuấy bao lâu và có hỗ trợ onsite không?

Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho phần cơ khí – điện (không bao gồm vật tư hao mòn như gioăng, packing/phớt cơ khí). Chúng tôi hỗ trợ onsite theo lịch, phản hồi kỹ thuật 24–48 giờ; có đào tạo vận hành và biên bản bảo trì sau mỗi lần can thiệp.

Có thể thêm biến tần (VFD) vào hệ thống bồn khuấy không?

Có. VFD giúp điều chỉnh tốc độ, soft start/stop để giảm sốc cơ khí và tiết kiệm năng lượng; khuyến nghị khi độ nhớt biến thiên, sản phẩm nhạy shear hoặc quy trình có nhiều giai đoạn khuấy.

Mua bồn khuấy theo yêu cầu cần cung cấp thông tin gì cho báo giá?

  • Dung tích/mẻ (L) và phạm vi kích thước dự kiến.
  • Vật liệu tiếp xúc (Inox 304/316/316L) và độ dày thân–đáy–nắp.
  • Độ nhớt, tỉ trọng, nhiệt độ làm việc; có cần gia nhiệt/làm mát (hơi/điện/nước lạnh).
  • Loại cánh mong muốn (chân vịt/tuabin/mỏ neo) và yêu cầu baffle.
  • Motor/hộp giảm tốc, dải RPM; có/không cần VFD.
  • Tiêu chuẩn vệ sinh (GMP), độ nhẵn bề mặt mục tiêu (ví dụ Ra ≤ 0,8 μm) và kiểu van xả đáy/gioăng.
  • Thời gian giao hàng mong muốn, yêu cầu lắp đặt/đấu nối.
  • Bản vẽ/thông số tham chiếu (nếu có) và yêu cầu chứng từ CO/CQ, FAT/SAT.

Chi phí ảnh hưởng nhiều nhất đến giá bồn khuấy là gì?

Ba yếu tố chính: cấp vật liệu (304 vs 316/316L), cấu hình jacket 2–3 lớp kèm bảo ôn, và tổ hợp truyền động/điều khiển (motor–hộp số–VFD). Chi phí có thể tăng thêm nếu bao gồm dịch vụ lắp đặt và bộ chứng từ CO/CQ, FAT/SAT theo yêu cầu dự án.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com