DANH MỤC NỔI BẬT
Ghế dựa inox là loại ghế có lưng tựa làm từ chất liệu inox, nổi tiếng về độ bền, khả năng chống gỉ sét và tính thẩm mỹ hiện đại. Chúng có nhiều kiểu dáng và thường được sử dụng trong gia đình, quán ăn, trường học và văn phòng. Nhờ những đặc tính này, ghế dựa inox đặc biệt phù hợp cho không gian cần độ bền cao, dễ vệ sinh và sử dụng liên tục như bếp ăn công nghiệp, nhà hàng, quán ăn. Cơ Khí Đại Việt vừa là xưởng inox, vừa là nhà phân phối uy tín, chuyên cung cấp ghế dựa inox chính hãng với chính sách bảo hành rõ ràng, đáp ứng nhanh các đơn hàng số lượng lớn.
Điểm Nổi Bật Chính
- Ghế dựa inox là ghế có khung và/hoặc bề mặt làm từ thép không gỉ (inox) và có phần tựa lưng hỗ trợ người ngồi, được ứng dụng rộng rãi từ gia đình đến nhà hàng, quán ăn, phòng họp và bếp ăn công nghiệp.
- Nhờ khả năng chống ăn mòn, không gỉ, chịu ẩm tốt và bề mặt dễ lau chùi, ghế dựa inox đặc biệt phù hợp môi trường có dầu mỡ, hơi nước, tần suất sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì so với ghế gỗ hay kim loại sơn.
- Sản phẩm đa dạng về chủng loại như inox 201 giá tốt, inox 304 chống rỉ vượt trội, ghế hàn cố định, ghế xếp gấp gọn, ghế có nệm, chân bịt cao su chống trượt để đáp ứng nhiều không gian và yêu cầu công năng.
- Khi chọn mua, doanh nghiệp nên chú ý mác inox (ưu tiên 304 cho môi trường ẩm mặn), kết cấu hàn hay bulong, kích thước – tải trọng ghế, cũng như thương hiệu và chế độ bảo hành để đảm bảo độ bền lâu dài.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp ghế dựa inox chất lượng cao, chính hãng với mức giá tối ưu cùng dịch vụ tư vấn – lắp đặt – bảo hành chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Có 4 loại phổ biến: ghế xếp (linh hoạt), ghế bọc nệm (êm ái), ghế lưng cao/lùn (theo công năng) và ghế xoay (cho văn phòng).
- Yếu tố quyết định giá bao gồm: loại inox, độ dày ống, kiểu dáng và số lượng. Mua tại xưởng sẽ có giá tốt nhất.
- Khi mua hàng B2B, hãy kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật: loại inox, độ dày, mối hàn, tải trọng và yêu cầu nhà cung cấp cam kết bằng văn bản.
- Tính toán Tổng Chi Phí Sở Hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn vào giá ban đầu. Ghế Inox 304 tuy đắt hơn nhưng bền bỉ hơn, giúp tiết kiệm chi phí thay thế trong dài hạn.
- Chọn đối tác sản xuất trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt cho phép bạn tùy chỉnh sản phẩm, kiểm soát chất lượng và nhận được chính sách bảo hành tốt nhất.
Ghế Dựa Inox: Khái Niệm, Chuẩn Chất Liệu 201/304 Và Khi Nào Nên Dùng
Ghế dựa inox là loại ghế làm từ thép không gỉ (Inox 201 hoặc 304), nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, trong đó Inox 304 là lựa chọn tối ưu cho môi trường ẩm ướt hoặc yêu cầu tiêu chuẩn cao.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Ghế Dựa Inox: Khái Niệm, Chuẩn Chất Liệu 201/304 Và Khi Nào Nên Dùng
- Ứng Dụng Thực Tế Theo Ngành: Gia Đình, F&B, Văn Phòng, Sự Kiện
- Phân Loại Ghế Dựa Inox Phổ Biến Trên Thị Trường
- Bảng Giá Tham Khảo Mới Nhất & Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
- So Sánh Nhanh: Inox 201 Vs 304, Ống Phi 22/25/32, Đệm Ngồi, Tải Trọng
- Cách Chọn Ghế Dựa Inox Theo Bài Toán B2B (Không Gian, Mật Độ, TCO)
- Bộ Thông Số Kỹ Thuật Cần Kiểm Tra Trước Khi Đặt Hàng
- Hướng Dẫn Bảo Quản, Vệ Sinh & Chính Sách Bảo Hành
- Nhà Cung Cấp Uy Tín Trên Thị Trường & Cách Kiểm Chứng Chất Lượng
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Quy Trình Làm Việc & Nhận Báo Giá: Tư Vấn – Thiết Kế – Sản Xuất – Giao Lắp – Bảo Trì
- Case Thực Tế: Giải Pháp Ghế Dựa Inox Tối Ưu Cho Quán Ăn, Cafe, Văn Phòng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
ghế dựa inox đang là lựa chọn gần như tiêu chuẩn trong nhiều dự án nhà hàng, quán ăn, văn phòng, hội trường hay không gian gia đình hiện đại. Thay vì phải thay ghế gỗ, ghế sắt liên tục vì ẩm, gỉ, bong sơn, Quý khách có thể kiểm soát tốt hơn tổng chi phí sở hữu (TCO) nhờ một dòng ghế bền, ít hư hỏng, dễ vệ sinh. Để có quyết định đầu tư đúng ngay từ đầu, bước đầu tiên là hiểu rõ ghế dựa inox là gì, được làm từ loại thép không gỉ nào và tại sao chuyện chọn Inox 201 hay 304 lại ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ cũng như chi phí vận hành.
Trong bối cảnh cạnh tranh chi phí mặt bằng, nhân sự và khấu hao thiết bị, việc chọn đúng chuẩn vật liệu cho ghế không chỉ là câu chuyện “đẹp hay không”, mà là một bài toán CAPEX và OPEX rất cụ thể. Inox 201, Inox 304 đều là thép không gỉ, song đặc tính chống ăn mòn, độ bền cơ học và mức giá chênh lệch khá rõ. Hiểu nền tảng này, Quý khách sẽ dễ dàng hơn khi lựa chọn từ ghế xếp, ghế cố định, ghế có nệm cho đến các bộ bộ bàn ghế inox đồng bộ cho không gian kinh doanh.

Ghế dựa inox là gì?
Câu hỏi “ghế dựa inox là gì” thường xuất hiện ngay ở giai đoạn đầu khi Quý khách lập danh mục thiết bị cho dự án. Về bản chất, đây là loại ghế có khung và phần tựa lưng được chế tạo từ thép không gỉ (inox), phổ biến nhất là inox 201 và inox 304. Nhờ đặc tính của vật liệu, ghế chịu tải tốt, ít biến dạng khi sử dụng liên tục trong nhà hàng, quán ăn hay văn phòng. Các dòng ghế dựa inox chất lượng còn có bề mặt xử lý mịn, hạn chế ba via, mang lại cảm giác an toàn khi sử dụng cho cả người lớn tuổi lẫn trẻ em.
Về đặc tính sử dụng, ghế dựa inox có độ bền cao, không bị oxy hóa và bong tróc sơn như khung sắt thông thường, từ đó giảm đáng kể chi phí bảo trì. Bề mặt inox trơn láng giúp Quý khách vệ sinh nhanh, đáp ứng yêu cầu sạch sẽ liên tục trong môi trường F&B hoặc bếp ăn tập thể. Thép không gỉ cũng mang lại vẻ ngoài sáng, hiện đại, dễ kết hợp với bàn gỗ, đá hoặc Ghế inox và các thiết bị inox khác trong không gian. Để dễ hình dung, các ưu điểm chính có thể tóm lược thành:
- Độ bền cơ học tốt, chịu lực tốt khi ngồi thường xuyên, mật độ cao.
- Dễ vệ sinh bằng nước rửa chén, hóa chất tẩy rửa thông dụng, hạn chế bám bẩn.
- Tính thẩm mỹ ổn định theo thời gian, ít bị xuống màu nếu chọn đúng mác inox.
Về cấu tạo, một chiếc ghế dựa inox tiêu chuẩn gồm ba nhóm chi tiết chính: khung chân, mặt ngồi và phần tựa lưng. Khung chân thường làm từ ống tròn hoặc hộp inox, hàn giằng chéo để chống lắc, tăng khả năng chịu tải khi dùng trong hội trường, nhà ăn công nhân. Mặt ngồi có thể là inox trơn dập gân, inox đục lỗ hoặc gắn thêm đệm mút bọc da/vải tùy yêu cầu công năng. Phần tựa lưng được thiết kế ôm lưng, chiều cao hợp lý để người ngồi không bị mỏi khi sử dụng lâu, đồng thời liên kết cứng với khung nhằm hạn chế rung lắc khi di chuyển ghế liên tục.
Phân biệt Inox 304 và Inox 201 trong sản xuất ghế
Inox 304 là mác thép không gỉ chứa hàm lượng niken tương đối cao (thường trên 8%), kết hợp với crom tạo nên lớp màng thụ động chống ăn mòn rất tốt. Nhờ đó, khung ghế ít bị rỉ sét khi tiếp xúc với hơi ẩm, hơi muối hoặc các hóa chất tẩy rửa trong nhà bếp, căng-tin, khu chế biến. Bề mặt inox 304 sáng, dễ đánh bóng lại khi bị trầy xước nhẹ, đồng thời vật liệu có độ dẻo tốt giúp các mối uốn, bo góc ít bị nứt. Chi phí vật liệu cao hơn, nhưng về tuổi thọ thực tế trong môi trường khắc nghiệt, đây là lựa chọn mang lại lợi ích rõ ràng về tổng chi phí sở hữu.
Ngược lại, inox 201 được thiết kế để tối ưu giá thành bằng cách giảm hàm lượng niken, tăng mangan. Vật liệu có độ cứng bề mặt cao hơn, cảm giác cứng tay khi gõ, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khô, ít tiếp xúc hóa chất hoặc muối. Nhược điểm là khả năng chống gỉ kém hơn inox 304; nếu dùng cho khu vực gần biển, sân thượng, khu vực rửa chén hay bếp công nghiệp, ghế có thể xuất hiện vết ố vàng, lấm tấm rỉ sau một thời gian. Bù lại, chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) của inox 201 thấp hơn, phù hợp với các dự án cần số lượng lớn nhưng điều kiện làm việc không quá khắc nghiệt.
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 |
|---|---|---|
| Khả năng chống gỉ | Rất tốt, phù hợp môi trường ẩm, có muối, hóa chất nhẹ | Trung bình, dễ ố vàng nếu dùng ở khu vực ẩm, ven biển |
| Độ bền sử dụng | Tuổi thọ cao, ít xuống cấp | Đáp ứng tốt môi trường khô ráo, ít tác nhân ăn mòn |
| Giá thành vật liệu | Cao hơn | Thấp hơn, tối ưu chi phí ban đầu |
Khi nào nên chọn ghế Inox 304 và khi nào dùng Inox 201?
Ghế inox 304 là lựa chọn ưu tiên cho các khu vực quán ăn, nhà hàng ven biển, khu bếp công nghiệp, bếp ăn tập thể, kho lạnh, bệnh viện hoặc nhà máy chế biến thực phẩm – nơi yêu cầu rất cao về vệ sinh và chống ăn mòn. Ở những môi trường này, ghế thường xuyên tiếp xúc hơi nước, hơi dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa; nếu dùng inox 201, Quý khách sẽ phải đối diện sớm với hiện tượng rỉ sét, bong ố, gây mất thẩm mỹ và khó bảo trì. Khi tính cả chi phí thay mới, gián đoạn vận hành, inox 304 thường mang lại hiệu quả tốt hơn về OPEX trong suốt vòng đời dự án.
Trong các không gian khô ráo hơn như văn phòng, phòng họp, gia đình, hội trường trong nhà, khu vực hành chính, inox 201 lại là lựa chọn hợp lý để tối ưu chi phí đầu tư. Điều kiện đặt ra là ghế không đặt sát khu rửa, không phơi mưa nắng trực tiếp và được vệ sinh, lau khô định kỳ. Ở những bài toán như vậy, việc kết hợp đúng loại ghế dựa inox với bàn, tủ và thiết bị nội thất khác từ Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách kiểm soát tốt cả ngân sách lẫn hình ảnh không gian. Khi nắm rõ đặc tính từng mác inox, Quý khách sẽ chủ động hơn trong bước tiếp theo: lựa chọn ứng dụng thực tế cho từng nhóm ngành như gia đình, F&B, văn phòng hay sự kiện.
Ứng Dụng Thực Tế Theo Ngành: Gia Đình, F&B, Văn Phòng, Sự Kiện
Ghế dựa inox được ứng dụng rộng rãi từ không gian gia đình, F&B nhờ tính vệ sinh và độ bền, cho đến văn phòng, sự kiện nhờ sự linh hoạt và khả năng tối ưu không gian.
Sau khi đã nắm rõ sự khác biệt giữa Inox 201 và 304 ở phần trước, bước tiếp theo là gắn từng lựa chọn vật liệu đó với môi trường sử dụng cụ thể: gia đình, nhà hàng, quán cafe, văn phòng hay khu tổ chức sự kiện. Mỗi bối cảnh có mật độ sử dụng, yêu cầu vệ sinh và hình ảnh thương hiệu rất khác nhau, nên cùng là ghế dựa inox nhưng cấu hình, kiểu dáng và cấu trúc sẽ cần được thiết kế theo một tư duy hoàn toàn khác.
Ở góc nhìn B2B, Quý khách không chỉ mua từng chiếc ghế đơn lẻ, mà đang đầu tư vào một hệ thống chỗ ngồi gắn liền với trải nghiệm khách hàng, quy trình vận hành và chi phí kho bãi. Chúng tôi sẽ đi qua từng nhóm ứng dụng tiêu biểu để Quý khách dễ hình dung: đâu là dòng ghế phù hợp nhất, nên cân nhắc loại inox nào và cách kết hợp với Bàn ghế inox, bàn, kệ trong không gian tổng thể.

Giải pháp cho Nhà hàng, Quán ăn, Quán cafe (F&B)
Trong môi trường F&B, ghế phải chịu tải liên tục từ sáng tới khuya, tiếp xúc thường xuyên với dầu mỡ, nước rửa chén và hơi ẩm từ khu bếp. Ghế dựa inox phát huy lợi thế rõ rệt nhờ bề mặt trơn láng, ít bám bẩn, có thể vệ sinh nhanh giữa các lượt khách, giúp rút ngắn thời gian xoay bàn. Nếu sử dụng Inox 304 cho khung ghế, Quý khách gần như loại bỏ được rủi ro rỉ sét tại chân ghế, mép hàn – những vị trí thường xuyên chạm nước lau sàn. Điều này không chỉ an toàn vệ sinh thực phẩm mà còn giữ hình ảnh không gian luôn sạch sẽ, sáng sủa.
Với các quán cơm, quán phở, quán ăn bình dân có mật độ khách rất cao, lựa chọn ghế lưng lùn, kết cấu đơn giản giúp thao tác kéo đẩy, xếp dọn nhanh hơn. Ngược lại, nhà hàng, cafe phong cách hiện đại, thời gian khách ngồi lâu hơn sẽ phù hợp với ghế dựa lưng cao, ôm lưng tốt. Những mẫu ghế bọc nệm simili chống thấm giúp khách ngồi êm, nhưng vẫn dễ lau chùi nếu có đồ ăn, nước uống rơi vãi. Kết hợp ghế dựa inox với bàn inox công nghiệp hoặc bộ bàn ghế inox đồng bộ sẽ tạo nên một hệ thống chỗ ngồi chắc chắn, tuổi thọ cao và thống nhất về thẩm mỹ cho toàn bộ khu vực phục vụ.
Lựa chọn cho Văn phòng & Không gian làm việc
Ở văn phòng, phòng giao dịch, chi nhánh ngân hàng hay khu tiếp khách công ty, ghế dựa inox phải cân bằng giữa sự bền bỉ và cảm giác chuyên nghiệp. Khung inox sáng, đường nét gọn gàng giúp không gian làm việc trông hiện đại, dễ phối với bàn gỗ, bàn kính hoặc tủ hồ sơ. Với những khu vực có điều hòa, ít tác nhân ăn mòn, Quý khách có thể cân nhắc inox 201 chất lượng tốt để tối ưu chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo độ bền sử dụng nhiều năm.
Các mẫu ghế xoay inox, ghế chân quỳ inox hoặc ghế phòng chờ bọc nệm là lựa chọn phù hợp cho văn phòng và khu vực lễ tân. Ghế xoay inox có thể tích hợp piston nâng hạ giúp nhân viên điều chỉnh độ cao linh hoạt, tăng hiệu suất làm việc trong ca dài. Ghế chân quỳ inox với nệm dày, form vững thường được dùng cho phòng họp, phòng đào tạo – nơi yêu cầu người ngồi ổn định, không xê dịch nhiều. Riêng khu vực phòng chờ, ghế băng inox nhiều chỗ ngồi bọc nệm sẽ tối ưu diện tích, dễ vệ sinh và cho cảm giác đồng bộ với hệ thống nội thất inox khác trong tòa nhà.
Ứng dụng trong Tổ chức Sự kiện & Hội trường
Đối với đơn vị tổ chức sự kiện, nhà cho thuê hội trường, nhà hàng tiệc cưới, tiêu chí quan trọng nhất lại là trọng lượng, khả năng xếp chồng và tính linh hoạt khi vận chuyển. Ghế dựa inox dạng xếp hoặc dạng có thể xếp chồng cao giúp Quý khách tiết kiệm đáng kể diện tích kho và chi phí nhân công bốc xếp. Khung inox nhẹ hơn nhiều so với khung sắt bọc sơn tĩnh điện khi tính trên số lượng vài trăm đến vài nghìn ghế, từ đó giảm rủi ro va đập, móp méo trong quá trình di chuyển liên tục.
Những mẫu ghế xếp inox có tựa lưng, chốt khóa an toàn được thiết kế để gấp lại chỉ còn một mặt phẳng mỏng, rất thuận tiện cho việc bày biện nhanh trước giờ sự kiện và thu dọn sau khi kết thúc. Ghế đôn inox cũng là lựa chọn kinh tế cho các khu vực phục vụ phụ trợ hoặc sự kiện ngoài trời cần số lượng lớn ghế trong thời gian ngắn. Khi cần thiết lập trọn bộ cho hội trường, Quý khách có thể phối hợp ghế xếp inox với bàn xếp inox để cùng tối ưu khả năng giải phóng mặt bằng và rút ngắn thời gian setup giữa các chương trình.
Sử dụng trong Gia đình và các khu vực khác
Trong không gian gia đình, ghế dựa inox được nhiều khách hàng ưa chuộng cho khu vực bếp, phòng ăn, sân thượng hoặc ban công nhờ độ bền cao và không lo mối mọt, cong vênh như ghế gỗ. Với những gia đình có trẻ nhỏ, bề mặt inox dễ lau chùi giúp xử lý nhanh các vết bẩn do thức ăn, nước uống đổ ra. Với người lớn tuổi, phần tựa lưng vững, chiều cao chuẩn giúp giảm mỏi lưng, mỏi gối khi ngồi lâu ăn cơm, uống trà hay trò chuyện.
Những mẫu ghế dựa lưng cao, có đệm ngồi dày là lựa chọn lý tưởng cho phòng ăn, kết hợp cùng tủ bếp inox và các đồ gia dụng inox khác để tạo nên không gian bếp hiện đại, đồng bộ. Ở sân thượng, ban công hoặc sân vườn có mái che, ghế dựa inox lưng lùn hoặc ghế xếp inox giúp Quý khách linh hoạt thay đổi bố cục khi tổ chức tiệc gia đình, sinh hoạt ngoài trời. Ngoài gia đình, ghế dựa inox còn phù hợp cho nhà ăn công nhân, ký túc xá, bệnh viện, trường học – những nơi cần giải pháp chỗ ngồi bền, vệ sinh, dễ bảo trì trên số lượng lớn.
Từ các tình huống thực tế trên, có thể thấy mỗi ngành và mỗi không gian sẽ “hợp” với một vài dòng ghế dựa inox nhất định: ghế xếp, ghế lưng cao, ghế có nệm, ghế xoay hay ghế băng phòng chờ. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ hệ thống lại các dòng ghế dựa inox phổ biến trên thị trường, giúp Quý khách dễ dàng đối chiếu nhu cầu của mình với từng nhóm sản phẩm cụ thể.
Phân Loại Ghế Dựa Inox Phổ Biến Trên Thị Trường
Thị trường hiện có 4 loại ghế dựa inox chính: ghế xếp gọn, ghế bọc nệm êm ái, ghế lưng cao/lùn theo công năng, và ghế xoay linh hoạt cho không gian làm việc.
Ở phần ứng dụng theo ngành, Quý khách đã thấy mỗi bối cảnh sử dụng – từ gia đình, F&B cho tới văn phòng, sự kiện – sẽ cần một cấu hình ghế rất khác nhau để tối ưu vận hành và chi phí. Để quá trình chọn mua dễ dàng, bước kế tiếp là hệ thống lại các dòng ghế dựa inox phổ biến trên thị trường, chỉ ra nhanh loại nào phù hợp cho bài toán mặt bằng, mật độ khách và phong cách nội thất của Quý khách.
Dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều dự án bàn ghế cho nhà hàng, quán cafe, nhà ăn công nhân và văn phòng, chúng tôi phân nhóm thành bốn dòng chính: ghế xếp inox, ghế tựa lưng bọc nệm, ghế lưng cao hoặc lưng lùn và ghế xoay inox. Mỗi dòng có một “chân dung sử dụng” rất rõ: nơi nào cần linh hoạt lưu kho, nơi nào ưu tiên êm ái, nơi nào đặt nặng hình ảnh chuyên nghiệp. Nắm rõ sự phân loại này, Quý khách sẽ rút ngắn thời gian khảo sát mẫu, đồng thời kiểm soát tốt hơn tổng chi phí sở hữu (TCO) trên từng vị trí ghế.

Để Quý khách có cái nhìn tổng quan, có thể tạm so sánh nhanh bốn dòng ghế theo công năng và bối cảnh sử dụng như sau:
| Dòng ghế | Thế mạnh chính | Không gian phù hợp |
|---|---|---|
| Ghế dựa inox xếp | Gấp gọn, dễ lưu kho, linh hoạt setup | Quán cafe nhỏ, sự kiện, hội trường, ghế phụ gia đình |
| Ghế inox tựa lưng bọc nệm | Ngồi êm, phù hợp thời gian sử dụng dài | Phòng ăn, văn phòng, phòng chờ, quán cafe |
| Ghế inox lưng cao / lưng lùn | Cân bằng giữa thoải mái và tối ưu diện tích | Bàn ăn, quán cơm, nhà ăn công nhân, gia đình |
| Ghế inox tựa lưng xoay | Xoay 360°, điều chỉnh cao thấp, linh hoạt thao tác | Văn phòng, quầy bar, phòng thí nghiệm, khu làm việc chuyên dụng |
Từ bản đồ phân loại này, các bước thương lượng giá, cấu hình vật liệu 201/304 hay thiết kế đồng bộ với bàn ghế hiện hữu sẽ trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt khi Quý khách chuẩn bị bước sang phần báo giá chi tiết ở mục tiếp theo.
Ghế dựa inox xếp (ghế gấp)
Ghế dựa inox xếp là dòng sản phẩm được ưu tiên số một cho những không gian cần linh hoạt chuyển đổi công năng. Đặc điểm dễ nhận biết là toàn bộ khung chân và lưng tựa có thể gập lại, giúp kích thước ghế khi xếp chỉ còn dày bằng vài thanh ống, rất thuận tiện khi cần di chuyển bằng tay hoặc xe đẩy. Cơ cấu bản lề, chốt khóa được thiết kế để thao tác gấp – mở chỉ trong một động tác, hạn chế kẹt tay, phù hợp với nhân viên setup sự kiện, tiệc cưới, hội trường.
Ưu điểm lớn nhất của ghế xếp inox là khả năng tiết kiệm diện tích kho và chi phí nhân sự bốc xếp. Một giá kệ hoặc góc kho nhỏ có thể chứa được hàng chục, thậm chí hàng trăm chiếc ghế xếp chồng lên nhau; điều này giảm áp lực mặt bằng cất giữ cho nhà hàng, trung tâm hội nghị. Trọng lượng ghế nhẹ nhờ khung ống inox rỗng, nên việc vận chuyển giữa các tầng, các sảnh cũng trở nên đơn giản, ít rủi ro va đập tường, cửa. Với các quán cafe, những mẫu Ghế xếp cafe inox dùng inox 201 hoặc 304 đều rất được ưa chuộng nhờ khả năng chịu được khí hậu nóng ẩm mà vẫn giữ được bề mặt sáng đẹp.
Về ứng dụng, ghế xếp inox xuất hiện dày đặc trong quán cafe nhỏ, quán ăn vỉa hè, sự kiện ngoài trời, hội chợ, lễ hội, trường học và cả trong gia đình làm ghế dự phòng. Với các đơn vị cho thuê thiết bị sự kiện, đây gần như là cấu hình chuẩn vì dễ kiểm đếm, dễ vệ sinh, ít hư hỏng vặt. Trong các dự án B2B, dòng ghế này giúp Quý khách tối ưu cả CAPEX (giá mỗi ghế hợp lý) lẫn OPEX (chi phí vận hành, lưu kho, vận chuyển) khi phải phục vụ các chương trình có số lượng người tham gia biến động liên tục.
Ghế inox tựa lưng bọc nệm
Ghế inox tựa lưng bọc nệm được phát triển cho các bối cảnh người sử dụng phải ngồi trong thời gian dài, đòi hỏi cảm giác êm ái và nâng đỡ tốt cho cột sống. Cấu trúc cơ bản vẫn là khung inox 201 hoặc 304 chịu lực, nhưng được bổ sung lớp mút dày ở mặt ngồi và có thể cả ở phần lưng tựa. Lớp nệm này thường bọc simili, da công nghiệp hoặc vải, được may ô hoặc chần chỉ để hạn chế xô lệch trong quá trình sử dụng.
Ưu điểm nổi bật của dòng ghế bọc nệm là khả năng phân tán lực tốt, giảm điểm tỳ tại mông và lưng, từ đó hạn chế cảm giác tê mỏi khi ngồi liên tục trong bữa tiệc dài, buổi họp hay ca làm việc văn phòng. Khung inox đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống gỉ, trong khi phần nệm mang lại trải nghiệm người dùng ở mức cao hơn nhiều so với ghế inox trơn. Với các không gian yêu cầu hình ảnh sang trọng, Quý khách có thể kết hợp màu nệm với màu bàn, tường và các bộ Bàn ghế inox khác để tạo nên concept nội thất đồng bộ.
Về ứng dụng, ghế inox bọc nệm rất phù hợp cho phòng ăn gia đình, phòng ăn nhân viên, nhà hàng, khách sạn, phòng chờ bệnh viện và phòng tiếp khách doanh nghiệp. Trong văn phòng, dòng ghế này có thể dùng cho khu vực meeting room, phòng đào tạo, hội thảo – nơi thời lượng ngồi dài nhưng không cần tựa lưng xoay 360°. Đối với dự án B2B, việc chọn bọc nệm trên khung inox giúp Quý khách cân bằng giữa độ bền của khung kim loại và sự thoải mái của nội thất bọc, nâng cao trải nghiệm người dùng mà không phải lo lắng nhiều về mối mọt hay cong vênh như ghế gỗ truyền thống.
Ghế inox tựa lưng cao và lưng lùn
Nhóm ghế inox tựa lưng cao và lưng lùn thực chất là cách phân loại theo chiều cao phần tựa lưng, từ đó quyết định mức độ nâng đỡ cơ thể và diện tích chiếm chỗ. Ghế lưng cao có phần tựa kéo dài gần tới vai, đôi khi vượt qua vai, ôm trọn đường cong lưng nên thích hợp cho các bàn ăn gia đình, nhà hàng hoặc bàn làm việc văn phòng. Ngược lại, ghế lưng lùn (hay lưng trung) chỉ cao ngang thắt lưng hoặc thấp hơn, tạo cảm giác gọn nhẹ, dễ kéo đẩy và ít che khuất tầm nhìn trong không gian hạn chế.
Với ghế lưng cao, thế mạnh nằm ở khả năng nâng đỡ toàn bộ cột sống, giúp người dùng giữ tư thế ngồi thẳng, hạn chế đau lưng khi dùng trong bữa ăn kéo dài hoặc khi làm việc. Kiểu dáng lưng cao cũng giúp không gian trông sang trọng hơn, đặc biệt khi kết hợp với mặt bàn kính, đá hoặc gỗ công nghiệp. Trong các nhà ăn công nhân hoặc khu căng-tin lớn, ghế lưng cao bằng inox 201/304 có thể kết hợp với bàn dài để tạo nên dãy ngồi ngay ngắn, thuận tiện cho việc kiểm soát dòng người ra vào.
Ghế lưng lùn lại phát huy hiệu quả trong các quán cơm, quán phở, quán ăn bình dân, nơi mật độ khách ra vào rất lớn và nhu cầu xếp dọn, xoay bàn diễn ra liên tục. Chiều cao lưng thấp giúp ghế ít vướng víu khi xếp sát bàn, khả năng xếp chồng cũng tốt hơn, từ đó tối ưu diện tích lưu kho mỗi khi đóng cửa. Đối với gia đình có không gian bếp nhỏ, chọn ghế inox lưng lùn là một giải pháp tối ưu về diện tích mà vẫn đảm bảo độ bền, dễ vệ sinh và đồng bộ với hệ Ghế inox hay thiết bị inox khác trong nhà.
Ghế inox tựa lưng xoay
Ghế inox tựa lưng xoay được thiết kế dành riêng cho môi trường làm việc cần linh hoạt thao tác, thường xuyên quay người, với các vị trí như quầy bar, phòng thí nghiệm, quầy giao dịch, văn phòng kỹ thuật. Đặc điểm nhận diện là phần mặt ngồi được gắn trên trục xoay 360°, nhiều mẫu còn tích hợp piston thủy lực hoặc cơ cấu vít me giúp điều chỉnh độ cao ghế trong biên độ rộng. Khung chân có thể là dạng chân sao 5 nhánh hoặc chân tròn lớn để tăng độ ổn định khi người ngồi xoay hoặc với tới các khu vực xung quanh.
Lợi thế lớn nhất của dòng ghế này là cải thiện hiệu suất làm việc nhờ giảm số bước di chuyển, cho phép người dùng xoay người, với tay lấy hồ sơ, dụng cụ mà không phải đứng lên ngồi xuống quá nhiều. Trong một ca làm việc dài, việc giảm bớt thao tác thừa giúp nhân viên ít mệt mỏi, từ đó nâng cao năng suất và giảm rủi ro tai nạn lao động vặt. Với thiết kế phù hợp, các mẫu ghế xoay inox khung 304 còn chịu được môi trường có độ ẩm cao, hơi hóa chất nhẹ trong phòng thí nghiệm hoặc khu pha chế đồ uống.
Về ứng dụng, ghế inox xoay xuất hiện nhiều trong văn phòng hiện đại, khu vực làm việc tại quầy bar, quán cafe, phòng lab, xưởng sản xuất tinh gọn, nơi người vận hành cần vừa ngồi, vừa xoay chuyển liên tục. Khi thiết kế tổng thể, Quý khách có thể phối ghế xoay inox với bàn làm việc, quầy bar, kệ dụng cụ để tạo thành chuỗi thao tác liên hoàn, hạn chế điểm nghẽn trong quy trình. Sau khi đã nắm vững từng phân khúc ghế dựa inox như trên, bước kế tiếp là đối chiếu lại với ngân sách và chính sách đầu tư của đơn vị, nội dung sẽ được Cơ Khí Đại Việt trình bày rõ trong phần Bảng Giá Tham Khảo Mới Nhất & Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá.
Bảng Giá Tham Khảo Mới Nhất & Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá
Giá ghế dựa inox dao động từ khoảng 400,000đ đến trên 700,000đ, phụ thuộc chính vào chất liệu Inox (304 đắt hơn 201), độ dày ống inox, kiểu dáng thiết kế và thương hiệu sản xuất.
Sau khi Quý khách đã hình dung rõ từng dòng ghế theo phân loại (ghế xếp, ghế bọc nệm, ghế lưng cao/lưng lùn, ghế xoay), câu hỏi thực tế nhất luôn là: ngân sách cần chuẩn bị cho mỗi cấu hình là bao nhiêu và mức giá đó có hợp lý so với độ bền – công năng hay không. Mục này giúp Quý khách nhìn nhanh bức tranh giá ghế dựa inox trên thị trường, hiểu nguyên nhân chênh lệch giữa các báo giá, từ đó chủ động kiểm soát CAPEX và tổng chi phí sở hữu (TCO) cho cả hệ thống chỗ ngồi.
Dữ liệu dưới đây được tổng hợp từ mức giá phổ biến của nhiều nhà cung cấp kết hợp với kinh nghiệm báo giá thực tế tại Cơ Khí Đại Việt, tập trung vào các cấu hình ghế được dùng nhiều trong gia đình, F&B, văn phòng và sự kiện. Lưu ý quan trọng là cùng một mẫu ghế, khi thay đổi vật liệu inox (201/304), độ dày ống, kiểu chân hoặc có/không có nệm, đơn giá có thể tăng giảm khá rõ. Nắm được logic hình thành giá, Quý khách sẽ thương thảo với nhà cung cấp dễ dàng hơn và tránh rơi vào bẫy “ghế inox giá rẻ” nhưng vật tư bị rút mỏng.

Bảng giá ghế dựa inox cập nhật (tham khảo)
Ở góc độ tổng quan, đa số mẫu ghế dựa inox tựa lưng tiêu chuẩn trên thị trường hiện nay nằm trong khoảng 400,000đ – 700,000đ/ghế, tùy theo dòng sản phẩm và thương hiệu. Các mẫu ghế đặc thù hơn như ghế xoay, ghế cao bar hay ghế dùng ống dày, inox 304 toàn bộ có thể vượt mốc này. Để Quý khách dễ so sánh, Cơ Khí Đại Việt tóm lược một số mức giá tham khảo cho các cấu hình phổ biến, từ đó làm nền cho việc xây dựng ngân sách ban đầu trước khi nhận báo giá chi tiết.
| Dòng sản phẩm | Cấu hình điển hình | Khoảng giá tham khảo (VNĐ/ghế) | Gợi ý ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Ghế dựa inox 201 tiêu chuẩn | Khung inox 201, ống phi 22–25, dày ~0,8mm, mặt inox trơn | 410,000 – 490,000 | Quán ăn, nhà ăn công nhân, gia đình, khu vực trong nhà ít ẩm mặn |
| Ghế dựa inox 304 tiêu chuẩn | Khung inox 304, ống phi 25, dày ~0,8–1,0mm | 550,000 – 650,000 | Nhà hàng, quán cafe, khu vực ẩm ướt, cần chống gỉ cao |
| Ghế xếp inox (201/304) | Khung gấp, bản lề, chốt khóa, có/không có đệm mỏng | +50,000 – 100,000 so với ghế cố định cùng cấu hình | Sự kiện, hội trường, cafe nhỏ, đơn vị cho thuê thiết bị |
| Ghế inox có bọc nệm | Khung 201/304, nệm mút bọc simili/da/vải | +80,000 – 150,000 so với ghế trơn | Nhà hàng, phòng ăn, phòng chờ, văn phòng |
Những con số trên mang tính định hướng, giúp Quý khách tránh bị “hớ giá” khi so sánh nhiều nhà cung cấp. Khi làm việc trực tiếp với xưởng như Cơ Khí Đại Việt, mức ghế dựa inox giá xưởng sẽ được tối ưu thêm dựa trên số lượng, thời điểm đặt hàng và phương án vận chuyển – lắp đặt trọn gói.
Ghế dựa inox 201 tiêu chuẩn: Khoảng 410,000đ – 490,000đ/cái. Đây thường là mức giá cho ghế khung inox 201, dùng ống phi 22–25 dày khoảng 0,8mm, mặt ghế inox trơn, không nệm. Inox 201 có thành phần Mangan thay thế một phần Niken nên giá vật liệu thấp hơn, phù hợp với các dự án cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu nhưng môi trường sử dụng không quá ẩm mặn. Trong điều kiện vận hành bình thường (quán cơm, nhà ăn công nhân, gia đình), loại ghế này vẫn đảm bảo độ bền cơ học tốt nếu nhà sản xuất không rút mỏng vật tư. Với khoảng giá này, Quý khách có thể triển khai nhanh số lượng lớn ghế mà không đội CAPEX quá cao.
Ghế dựa inox 304 tiêu chuẩn: Khoảng 550,000đ – 650,000đ/cái. Mức giá cao hơn phản ánh đúng bản chất vật liệu: inox 304 chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, cho khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có axit nhẹ, hơi muối và hóa chất tẩy rửa. Khi sử dụng cho khu vực gần bếp, khu rửa, nhà hàng hải sản hoặc những nơi thường xuyên lau sàn ướt, khung ghế 304 hạn chế tối đa hiện tượng rỉ sét ở chân ghế và đường hàn. Tổng chi phí sở hữu (TCO) thực tế lại rất cạnh tranh, vì tuổi thọ sử dụng dài hơn, gần như không phát sinh chi phí sơn sửa hay thay thế giữa chừng. Những đơn vị chú trọng hình ảnh thương hiệu và vệ sinh như F&B chuỗi, khách sạn, văn phòng cao cấp thường ưu tiên cấu hình này.
Ghế xếp inox: Giá cao hơn ghế cố định khoảng 50,000đ – 100,000đ. Khoản chênh lệch này đến từ cơ cấu bản lề, chốt khóa và công gia công phức tạp hơn trên cùng một bộ khung ống inox. Dù đơn giá mỗi ghế nhỉnh hơn, nhưng xét trên bài toán vận hành – lưu kho, ghế xếp giúp Quý khách tiết kiệm đáng kể diện tích kho, nhân công bốc xếp và chi phí vận chuyển giữa các địa điểm. Với các đơn vị tổ chức sự kiện, nhà hàng tiệc cưới, trung tâm hội nghị, phần chênh 50,000đ – 100,000đ được bù lại nhanh chóng nhờ khả năng xoay vòng thiết bị linh hoạt và giảm hư hỏng khi di chuyển. Đây cũng là lý do nhiều thương hiệu lớn chọn ghế xếp inox làm cấu hình tiêu chuẩn cho mảng cho thuê bàn ghế.
Ghế có bọc nệm: Giá cộng thêm từ 80,000đ – 150,000đ tùy loại nệm. Phần cộng thêm này bao gồm chi phí mút, vải/simili/da bọc và nhân công may bọc, lắp đặt nệm lên khung inox. Trong thực tế, khoản đầu tư thêm này mang lại sự khác biệt rõ rệt về trải nghiệm người ngồi, đặc biệt ở các không gian có thời lượng sử dụng ghế dài như phòng ăn, phòng họp hoặc phòng chờ. Ghế nệm giúp phân tán lực tốt hơn, giảm đau mỏi và, nếu phối màu hợp lý, còn nâng tầm thẩm mỹ không gian. Với các dự án cần định vị hình ảnh chuyên nghiệp, chênh lệch 80,000đ – 150,000đ/ghế là khoản đầu tư hợp lý so với lợi ích nhận được.
*Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác theo số lượng và quy cách.* Mỗi dự án B2B có những ràng buộc riêng về kích thước, tải trọng, màu sắc nệm và tiến độ giao hàng, nên báo giá cuối cùng sẽ luôn được tinh chỉnh cho sát thực tế. Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn theo hướng tối ưu tổng ngân sách: những vị trí ít ẩm mặn có thể dùng inox 201, vị trí quan trọng hoặc ngoài trời dùng inox 304, từ đó cân đối chi phí trên toàn bộ mặt bằng. Khi Quý khách gửi bản vẽ sơ bộ hoặc số lượng dự kiến, chúng tôi sẽ lập bảng báo giá chi tiết, tách rõ từng cấu hình để đội mua hàng dễ dàng phê duyệt.
4 Yếu tố chính ảnh hưởng đến đơn giá
Chất liệu Inox (304 vs 201): Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, Inox 304 có giá cao hơn. Tỷ lệ Crom và Niken trong inox 304 cao hơn đáng kể so với inox 201, giúp khung ghế chống ăn mòn tốt hơn trước hơi muối, axit hữu cơ trong thực phẩm và các chất tẩy rửa công nghiệp. Điều này làm đơn giá vật liệu tăng lên, nhưng đổi lại tuổi thọ ghế dài hơn, bề mặt sáng bóng lâu hơn, ít phải thay thế. Nếu ghế đặt ở khu vực khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất, Quý khách có thể chọn inox 201 để hạ CAPEX. Ngược lại, với môi trường khắc nghiệt (khu bếp, sân vườn có mái che, khu vực gần biển), lựa chọn inox 304 giúp tối ưu TCO trên vòng đời sử dụng.
Quy cách & Độ dày vật tư: Ống inox phi 25, phi 32, độ dày 1.0mm sẽ đắt hơn ống phi 22, dày 0.8mm. Mỗi nấc tăng về đường kính và độ dày ống đều kéo theo lượng inox sử dụng nhiều hơn và thời gian gia công lâu hơn, trực tiếp đẩy đơn giá ghế lên. Bù lại, khung ghế cứng vững hơn, ít bị rung lắc khi chịu tải trọng lớn hoặc khi khách ngồi lên xuống liên tục. Với nhà hàng, nhà ăn công nhân dùng tần suất cao, đầu tư ống phi lớn, dày 1.0mm giúp hạn chế cong vênh, nứt mối hàn sau vài năm vận hành. Ở các không gian gia đình hoặc quán nhỏ, mật độ sử dụng thấp hơn, Quý khách có thể chọn quy cách ống khiêm tốn hơn để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn.
Độ phức tạp của thiết kế: Ghế có nệm, ghế xoay, ghế xếp thường có giá cao hơn ghế cố định đơn giản. Mỗi chi tiết bổ sung như cơ cấu gấp, trục xoay, piston nâng hạ hay bộ nệm đều làm tăng số lượng linh kiện và công đoạn lắp ráp. Điều này khiến thời gian gia công lâu hơn, tỉ lệ kiểm soát chất lượng (QC) cũng phải chặt chẽ hơn, từ đó phản ánh vào đơn giá cuối cùng. Bù lại, Quý khách nhận được giá trị gia tăng về công năng: ghế xếp tối ưu lưu kho, ghế xoay nâng hiệu suất làm việc, ghế nệm nâng cao trải nghiệm người dùng. Khi lập bài toán đầu tư, nên so sánh phần chi phí tăng thêm với lợi ích vận hành cụ thể để chọn được giải pháp tối ưu, tránh chạy theo thiết kế phức tạp nhưng không khai thác hết công năng.
Thương hiệu và số lượng đặt hàng: Mua trực tiếp tại xưởng sản xuất như Cơ Khí Đại Việt với số lượng lớn sẽ có giá tốt hơn. Những thương hiệu có quy trình sản xuất chuẩn, vật tư rõ ràng thường niêm yết giá cao hơn các cơ sở nhỏ lẻ, nhưng đổi lại là sự minh bạch về chất lượng và chính sách bảo hành. Khi Quý khách làm việc trực tiếp với xưởng, không qua trung gian, phần chi phí phân phối được cắt giảm, từ đó đơn giá thực tế trên mỗi ghế cạnh tranh hơn, đặc biệt ở các đơn hàng hàng trăm, hàng nghìn chiếc. Cơ Khí Đại Việt đang cung cấp đa dạng dòng Ghế inox và Bàn ghế inox với chính sách chiết khấu theo bậc số lượng rõ ràng, hỗ trợ xuất hóa đơn, hồ sơ nghiệm thu đầy đủ. Khi thương lượng, Quý khách nên chuẩn bị sẵn kịch bản số lượng theo từng giai đoạn (mở mới, mở rộng) để nhận được mức đơn giá tối ưu nhất.
Nắm vững các yếu tố tạo nên đơn giá sẽ giúp Quý khách đọc bảng báo giá một cách chủ động, biết mình đang trả tiền cho phần giá trị nào và có thể cắt giảm ở đâu mà không ảnh hưởng tới an toàn – độ bền. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ so sánh nhanh inox 201 và 304, các cỡ ống phi 22/25/32, lựa chọn đệm ngồi và tải trọng chịu lực để Quý khách hoàn thiện cấu hình kỹ thuật trước khi chốt báo giá cuối cùng.
So Sánh Nhanh: Inox 201 Vs 304, Ống Phi 22/25/32, Đệm Ngồi, Tải Trọng
Khi lựa chọn ghế dựa inox, Inox 304 mang lại độ bền chống gỉ vượt trội, ống phi 25 trở lên đảm bảo sự chắc chắn, và khả năng chịu tải trên 100kg là tiêu chuẩn cần thiết cho môi trường thương mại.
Sau khi đã nắm được mặt bằng giá cho từng dòng ghế, bước kế tiếp để kiểm soát ngân sách là soi kỹ các thông số kỹ thuật cốt lõi: dùng inox 201 hay 304, chọn ống phi bao nhiêu, có đệm hay không và ghế chịu tải được tới đâu. Những yếu tố này quyết định trực tiếp độ bền, an toàn và tổng chi phí sở hữu (TCO) của cả hệ thống chỗ ngồi, chứ không chỉ là chênh lệch vài chục nghìn trên đơn giá. Bảng so sánh dưới đây được Cơ Khí Đại Việt tổng hợp theo kinh nghiệm triển khai các dự án ghế dựa inox cho F&B, văn phòng và nhà ăn công nhân.

Bảng so sánh chi tiết các tiêu chí
| Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Ghi chú cho B2B |
|---|---|---|---|
| Chống gỉ sét | Tốt (trong nhà) | Rất tốt (ngoài trời, ẩm ướt) | Ưu tiên 304 cho F&B, khu vực gần biển. |
| Độ cứng | Cứng hơn | Dẻo hơn | 201 chịu va đập tốt hơn nhưng khó gia công chi tiết phức tạp. |
| Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn | Cân nhắc TCO, 304 tuy đắt nhưng bền hơn, giảm chi phí thay thế. |
| Ống Phi | Thường là Phi 22/25 | Thường là Phi 25/32 | Chọn ống Phi 25, dày 1.0mm trở lên cho độ chắc chắn. |
| Tải trọng | ~100–120kg | ~120–150kg | Yêu cầu nhà cung cấp công bố tải trọng tĩnh và động. |
| Loại đệm | Simili, vải giá rẻ | Da công nghiệp, vải cao cấp | Chọn simili chống thấm cho nhà hàng, quán ăn. |
Chống gỉ sét: điểm khác biệt lớn nhất giữa inox 201 và 304. Inox 304 thường chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, trong khi inox 201 thay phần lớn Niken bằng Mangan và Nitơ để giảm giá thành. Hàm lượng Niken cao giúp 304 chống lại ăn mòn do axit trong thực phẩm và hóa chất tẩy rửa công nghiệp tốt hơn rất nhiều. Với ghế đặt trong bếp, khu rửa, sân thượng hoặc các nhà hàng hải sản gần biển, việc chọn 304 giúp chân ghế, mối hàn không bị rỉ loang sau vài mùa mưa. Nếu ghế dùng trong nhà, môi trường khô ráo, inox 201 vẫn chấp nhận được, miễn là Quý khách kiểm soát tốt độ dày ống và quy trình hàn đánh bóng.
Độ cứng và khả năng gia công: 201 cứng hơn, 304 dẻo hơn. Chính vì thành phần hợp kim khác nhau nên inox 201 có xu hướng cứng và giòn hơn, chịu va đập trực tiếp khá tốt nhưng lại khó uốn cong những chi tiết bo tròn phức tạp. Inox 304 nhờ tính dẻo cao nên dễ gia công các đường cong mềm, khe hở nhỏ, chi tiết nối tinh xảo mà không bị nứt vỡ. Trong thực tế, nếu Quý khách chọn dòng Ghế inox cao cấp với thiết kế lưng uốn cong, nan ghế mảnh, 304 là lựa chọn an toàn về thẩm mỹ và độ bền. Với các mẫu ghế khung đơn giản, đường thẳng nhiều, 201 hoàn toàn có thể đáp ứng nếu nhà sản xuất có tay nghề hàn tốt.
Giá thành: inox 201 rẻ hơn, nhưng cần nhìn ở góc độ TCO. Xét đơn giá vật liệu, 201 luôn thấp hơn 304 do hàm lượng Niken ít hơn, kéo theo giá khung ghế thành phẩm cũng mềm hơn. Tuy nhiên vòng đời sử dụng thường ngắn hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc phải vệ sinh bằng hóa chất mạnh mỗi ngày. Nếu một bộ ghế 201 chỉ khai thác ổn định 3–4 năm rồi phải thay, còn ghế 304 dùng tốt 7–10 năm mới cần đổi, chi phí vòng đời (LCC) thực tế của 304 lại thấp hơn. Với các dự án B2B dài hạn (chuỗi quán, nhà máy, trường học), Quý khách nên so sánh tổng chi phí thay vì chỉ nhìn vào CAPEX ban đầu.
Ống phi 22/25/32: chọn đúng đường kính và độ dày để tránh rung lắc. Đa số ghế dựa inox phổ thông dùng ống phi 22 hoặc ống inox phi 25 dày khoảng 0,8mm; cấu hình này đáp ứng tốt cho gia đình và quán nhỏ. Ở môi trường thương mại mật độ sử dụng cao, Cơ Khí Đại Việt thường khuyến nghị tối thiểu phi 25, dày 1,0mm cho chân chính và khung chịu lực. Với ghế cao, ghế bar hoặc ghế dùng cho người trọng lượng lớn, có thể nâng lên phi 32 để tăng độ vững, hạn chế cảm giác chao đảo khi ngồi lên xuống liên tục. Tăng đường kính và độ dày ống làm giá nhỉnh hơn, nhưng đổi lại Quý khách giảm rủi ro cong chân, nứt mối hàn sau vài năm vận hành.
Tải trọng ghế inox: đừng chỉ nghe “chịu lực tốt”, cần con số cụ thể. Một chiếc ghế đạt chuẩn cho môi trường thương mại nên có tải trọng tĩnh ít nhất 120kg, với ghế inox 304 chất lượng có thể lên tới 150kg hoặc hơn. Bên cạnh tải trọng tĩnh (người ngồi yên), tải trọng động – tình huống khách ngồi phịch xuống, rung lắc, xoay người – mới là bài test thực tế cho khung ghế và mối hàn. Khi làm việc với nhà cung cấp, Quý khách nên yêu cầu công bố rõ tải trọng kiểm tra, tiêu chuẩn thử nghiệm và thời hạn bảo hành khung ghế tương ứng. Với các đơn hàng lớn cho nhà ăn công nhân, trường học hay đơn vị tổ chức sự kiện, việc làm rõ tải trọng ngay từ đầu giúp hạn chế tranh chấp về sau nếu có sự cố.
Đệm ghế inox: tối ưu giữa thẩm mỹ, êm ái và chi phí vệ sinh. Với không gian F&B, đệm bọc simili hoặc da công nghiệp chống thấm là lựa chọn an toàn, vì bề mặt kín giúp lau chùi nhanh, không hút nước, phù hợp với tần suất vệ sinh nhiều lần trong ngày. Văn phòng hoặc phòng chờ có thể ưu tiên vải cao cấp để tăng cảm giác thoáng, giảm bí nóng khi ngồi lâu, đổi lại cần quy trình vệ sinh định kỳ chuyên nghiệp hơn. Mật độ sử dụng cao đòi hỏi mút nệm có tỷ trọng đủ lớn, tránh bị lún xẹp sau vài tháng dẫn tới biến dạng bọc nệm. Khi đặt hàng các bộ Bàn ghế inox đồng bộ, Quý khách nên trao đổi trước về màu sắc, đường may, độ dày nệm để cân bằng hình ảnh thương hiệu và chi phí vận hành.
Từ những so sánh kỹ thuật trên, Quý khách có thể nhanh chóng chốt được tổ hợp chất liệu (201 hay 304), đường kính ống, cấu hình đệm và mức tải trọng phù hợp với tiêu chuẩn an toàn nội bộ. Bước kế tiếp là ghép các lựa chọn này vào thực tế không gian, mật độ chỗ ngồi và chiến lược TCO của doanh nghiệp – nội dung sẽ được Cơ Khí Đại Việt phân tích chi tiết trong phần Cách Chọn Ghế Dựa Inox Theo Bài Toán B2B (Không Gian, Mật Độ, TCO).
Cách Chọn Ghế Dựa Inox Theo Bài Toán B2B (Không Gian, Mật Độ, TCO)
Để chọn ghế inox hiệu quả cho doanh nghiệp, cần phân tích mật độ sử dụng để quyết định độ bền vật liệu, tính toán khả năng tối ưu không gian qua thiết kế xếp/chồng, và ước tính tổng chi phí sở hữu (TCO) thay vì chỉ nhìn vào giá mua ban đầu.
Sau khi Quý khách đã so sánh kỹ inox 201 và 304, đường kính ống phi 22/25/32, khả năng chịu tải và có/không có đệm, bước tiếp theo là biến các con số kỹ thuật đó thành một phương án đầu tư rõ ràng cho mặt bằng thực tế. Nói cách khác, bài toán chọn ghế dựa inox B2B không chỉ là “mua loại nào cho bền”, mà là ghép đúng cấu hình ghế với không gian, mật độ sử dụng và chiến lược tổng chi phí sở hữu (TCO) của doanh nghiệp.
Cơ Khí Đại Việt thường tiếp cận theo cách của một dự án: khảo sát mặt bằng, mô phỏng mật độ khách/ca, sau đó đề xuất tổ hợp ghế – vật liệu – kiểu dáng vừa đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, hình ảnh thương hiệu, vừa tối ưu CAPEX và OPEX. Dưới đây là khung tư duy thực tế mà Quý khách có thể áp dụng ngay khi lập yêu cầu báo giá hoặc làm việc với bất kỳ nhà cung cấp nào.

Phân tích không gian và mật độ sử dụng
Trước khi nghĩ đến việc dùng inox 201 hay 304, Quý khách cần vẽ được bức tranh rõ ràng về không gian và mật độ người ngồi. Với mặt bằng nhỏ, thay đổi công năng linh hoạt (quán cafe, quán ăn vỉa hè, phòng sinh hoạt cộng đồng…), ghế xếp gọn hoặc ghế có thể chồng lên nhau cho phép tăng/giảm số lượng chỗ ngồi rất nhanh mà không “bóp nghẹt” lối đi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực phục vụ giờ cao điểm và trải nghiệm di chuyển của nhân viên.
Trong các khu vực có mật độ sử dụng cao như nhà ăn công nhân, căng-tin trường học, chuỗi F&B, mỗi chiếc ghế sẽ được ngồi, kéo, xê dịch hàng trăm lần mỗi ngày. Ở đây, Quý khách nên ưu tiên khung ghế hàn kín, ống dày, đường kính phi 25 trở lên và có nút nhựa ở chân để giảm trượt, giảm tiếng ồn khi kéo ghế. Các mẫu ghế lưng cao, mặt rộng kết hợp với Bàn ghế inox tiêu chuẩn giúp khách ngồi lâu vẫn thoải mái, hạn chế việc ghế bị “quá tải” vì người dùng phải ngồi lệch hoặc tì lên lưng ghế.
Với những không gian phải xoay vòng layout liên tục như hội trường, trung tâm sự kiện, cho thuê thiết bị, tính năng xếp gọn là yếu tố gần như bắt buộc. Dù giá ghế xếp inox thường cao hơn ghế cố định khoảng vài chục nghìn đồng/chiếc, nhưng tổng chi phí kho bãi, nhân công bốc xếp và hao mòn khi vận chuyển giữa nhiều điểm sẽ giảm rõ rệt. Ở chiều ngược lại, các khu vực văn phòng, phòng họp ít thay đổi bài trí có thể ưu tiên ghế cố định vững chắc, hình thức đẹp, tối ưu hơn cho hình ảnh thương hiệu.
Tính toán Tổng Chi Phí Sở Hữu (Total Cost of Ownership – TCO)
Nhiều đội mua hàng chỉ nhìn vào giá báo cho từng chiếc ghế mà quên rằng chi phí thật sự nằm ở toàn bộ vòng đời khai thác. TCO (Total Cost of Ownership) giúp Quý khách nhìn đầy đủ bức tranh chi phí, bao gồm cả bảo trì, sửa chữa, thay thế và giá trị thanh lý. Ở các dự án lớn như nhà máy, trường học, chuỗi F&B, việc chọn sai cấu hình vật liệu có thể khiến doanh nghiệp phải thay cả lô ghế chỉ sau vài năm, trong khi phần tiết kiệm ban đầu là không đáng kể.
Về nguyên tắc, Quý khách có thể ước tính nhanh theo công thức:
TCO = Giá mua ban đầu + (Chi phí bảo trì hàng năm × Số năm sử dụng) + Chi phí thay thế dự kiến − Giá trị thanh lý (nếu có).
Nếu so sánh hai phương án: ghế inox 201 giá khoảng 430.000–480.000đ/ghế và ghế inox 304 giá 550.000–650.000đ/ghế, phần chênh lệch CAPEX ban đầu có thể khiến Quý khách nghiêng về 201. Nhưng trong môi trường ẩm, thường xuyên lau rửa bằng hóa chất, ghế 201 sẽ dễ bị ố, rỉ chân, bong mối hàn, kéo theo chi phí sửa chữa hoặc thay mới sau 3–4 năm. Ngược lại, inox 304 với thành phần Crom và Niken cao hơn chống ăn mòn tốt hơn, tuổi thọ có thể lên tới 7–10 năm nếu sử dụng đúng cách, gần như không cần chi phí bảo trì đặc biệt. Tính theo TCO, phương án dùng 304 thường cho chi phí trung bình mỗi năm thấp hơn đáng kể.
Để áp dụng thực tế, Quý khách có thể lập bảng so sánh đơn giản giữa các cấu hình ghế (201/304, có nệm/không nệm, ghế xếp/ghế cố định) với các dòng chi phí: giá mua, chi phí vệ sinh – bảo trì ước tính, chi phí thay mới theo chu kỳ. Chúng tôi thường hỗ trợ khách hàng B2B lập file tính này ngay từ giai đoạn tư vấn, để đội tài chính có cơ sở phê duyệt, không chỉ dựa trên đơn giá từng chiếc ghế.
Câu hỏi hay gặp: Làm thế nào để tính TCO cho một lô ghế inox? Về thực hành, Quý khách chỉ cần áp dụng công thức đã nêu cho tổng số ghế của dự án: lấy tổng giá mua lô ghế, cộng với tổng chi phí bảo trì dự kiến theo từng năm nhân với số năm sử dụng, cộng chi phí thay thế (nếu dự kiến phải thay một phần hoặc toàn bộ), rồi trừ đi giá trị thanh lý (bán lại phế liệu, thanh lý nội bộ…). Nếu cần xây dựng mô hình tính chi tiết hơn theo kế hoạch mở rộng điểm bán, Quý khách có thể gửi yêu cầu để được đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ.
Yếu tố thương hiệu và trải nghiệm người dùng
Bên cạnh chi phí, ghế là một phần hữu hình của thương hiệu: khách hàng bước vào quán cafe, nhà hàng hay văn phòng sẽ nhìn và chạm vào ghế trước cả khi trải nghiệm sản phẩm dịch vụ. Ghế inox với đường nét đơn giản, hiện đại, bề mặt sáng bóng mang lại cảm giác sạch sẽ, chuyên nghiệp, rất phù hợp với các mô hình F&B hiện đại, văn phòng mở, phòng chờ dịch vụ. Với các thương hiệu định vị cao cấp, ghế inox 304 kết hợp đệm bọc da hoặc vải chọn màu theo bộ nhận diện sẽ giúp không gian đồng bộ và ghi điểm mạnh hơn trong mắt khách.
Ở các mô hình quán cafe, nhà hàng, thời gian khách ngồi trực tiếp liên quan đến doanh thu trên mỗi lượt ghé. Ghế có tựa lưng ôm, góc ngồi hợp lý, nệm đủ dày giúp khách ngồi lâu mà không mỏi, tăng khả năng gọi thêm món. Ngược lại, nếu ghế nhỏ, rung lắc, dễ nóng lưng khi ngồi lâu, khách sẽ có xu hướng rời đi sớm, khó tối ưu doanh thu trên từng bàn. Bài toán ở đây không chỉ là mua ghế rẻ, mà là chọn ghế đem lại trải nghiệm thoải mái, an toàn, từ đó nâng hiệu suất kinh doanh.
Cuối cùng, yếu tố thương hiệu còn thể hiện ở sự đồng bộ: bộ bộ bàn ghế inox được thiết kế theo cùng một ngôn ngữ hình khối, chiều cao bàn – ghế chuẩn, khoảng trống dưới gầm bàn đủ rộng để khách xoay trở. Những chi tiết tưởng nhỏ này lại giúp hạn chế va quệt, đổ vỡ, giảm khiếu nại và tạo cảm giác “có đầu tư, có thiết kế” trong mắt khách hàng, đối tác. Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể yêu cầu tư vấn từ bản vẽ layout, phối ghế với các hạng mục inox khác như bàn, tủ, kệ… để toàn bộ không gian vận hành trơn tru trước khi bước sang bước kiểm tra bộ thông số kỹ thuật chi tiết.
Bộ Thông Số Kỹ Thuật Cần Kiểm Tra Trước Khi Đặt Hàng
Trước khi đặt hàng số lượng lớn, khách hàng cần kiểm tra và yêu cầu nhà cung cấp xác nhận rõ 7 thông số quan trọng: loại Inox, độ dày và đường kính ống, chất lượng mối hàn, loại đệm, tải trọng, chi tiết chân đế và phiếu kiểm định vật liệu.
Sau khi đã chọn được cấu hình ghế phù hợp với không gian, mật độ sử dụng và bài toán TCO ở phần trước, bước tiếp theo để khóa rủi ro kỹ thuật là chuẩn hóa bộ thông số kỹ thuật ghế inox ngay trong báo giá và hợp đồng. Nhiều dự án B2B thất bại không phải vì chọn sai dòng ghế dựa inox, mà vì thông số ghi nhận quá chung chung, mỗi lô hàng giao một kiểu, dẫn đến khó nghiệm thu và tranh chấp về sau. Khi Quý khách làm rõ từng thông số ngay từ đầu, nhà cung cấp cũng có cơ sở thiết kế – sản xuất đúng yêu cầu và tối ưu chi phí vòng đời.
Từ kinh nghiệm triển khai hàng loạt bộ Bàn ghế inox cho nhà máy, trường học, F&B và văn phòng, Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị tối thiểu 7 nhóm thông tin phải được ghi rõ trong hồ sơ kỹ thuật, kèm hình ảnh minh họa hoặc mẫu thực tế. Các thông số này liên quan trực tiếp tới độ bền vật liệu, an toàn tải trọng, khả năng vệ sinh, cũng như tiêu chuẩn nội bộ về PCCC và an toàn lao động của doanh nghiệp.

Checklist 7 thông số cần yêu cầu nhà cung cấp xác nhận
Để kiểm tra ghế inox một cách bài bản, Quý khách nên sử dụng checklist cố định cho tất cả nhà cung cấp. Điều này giúp dễ dàng so sánh hồ sơ, đánh giá rủi ro kỹ thuật và chuẩn hóa tiêu chuẩn nội bộ cho những lần mua sau. Dưới đây là 7 mục trọng yếu mà bất kỳ lô ghế nào cũng cần được ghi rõ ràng, thống nhất.
- Loại Inox: yêu cầu ghi rõ Inox 304 hay 201, có thể yêu cầu test mẫu.
Trong mọi hồ sơ kỹ thuật, dòng đầu tiên cần làm rõ là vật liệu: inox 201 hay 304, dùng cho toàn bộ khung hay chỉ một phần chi tiết. Inox 304 với thành phần khoảng 18% Crom và 8% Niken có khả năng chống ăn mòn, chống rỉ tốt hơn hẳn 201, đặc biệt trong môi trường ẩm, nhiều hóa chất tẩy rửa. Với ghế dùng trong bếp, khu vực rửa, ngoài trời hoặc gần biển, Quý khách nên ưu tiên 304 để hạn chế hiện tượng ố vàng, rỉ chân ghế sau vài mùa mưa. Trường hợp chọn 201 để tối ưu chi phí, nên yêu cầu test mẫu và ghi rõ phạm vi sử dụng phù hợp (trong nhà, môi trường khô) để tránh lạm dụng. - Đường kính (Phi) và độ dày ống khung: ví dụ ống Phi 25, dày 1,0mm.
Đây là thông số quyết định trực tiếp đến độ cứng vững, chống rung lắc và tuổi thọ khung ghế. Nhiều đơn vị chỉ ghi chung chung “ống inox Phi 25” mà không nêu rõ độ dày inox, trong khi chênh lệch từ 0,6mm lên 1,0mm tạo khác biệt rất lớn về tải trọng chịu được. Với ghế sử dụng trong môi trường thương mại, Cơ Khí Đại Việt thường đề xuất tối thiểu Phi 25, dày 1,0mm cho chân chính và khung chịu lực; các chi tiết phụ có thể dùng 0,8mm để tối ưu chi phí. Thông số này nên được thể hiện trên bản vẽ kỹ thuật và ghi rõ trong điều khoản nghiệm thu. - Chất lượng mối hàn: yêu cầu hình ảnh mối hàn TIG ngấu, đẹp, không bị cháy đen.
Mối hàn là điểm yếu nhất của mọi kết cấu ống, nên cần được kiểm soát chặt chẽ không kém gì vật liệu. Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp sử dụng mối hàn TIG cho các vị trí chịu lực chính vì TIG cho mối hàn ngấu, đều, ít bắn tóe và thẩm mỹ cao sau khi mài – đánh bóng. Khi duyệt mẫu, hãy quan sát mối hàn: bề mặt phải liền mạch, không rỗ khí, không cháy đen lan rộng ra xung quanh, không để sót ba via sắc có thể gây trầy xước người dùng. Với đơn hàng lớn, Quý khách có thể yêu cầu chụp cận cảnh mối hàn thực tế tại xưởng hoặc tổ chức nghiệm thu tại chỗ. - Tải trọng thiết kế (tải trọng tĩnh): con số cụ thể, ví dụ 150kg.
Câu nói “ghế chịu lực tốt” không có giá trị nếu không đi kèm số liệu định lượng. Trong hồ sơ kỹ thuật, Quý khách cần yêu cầu nhà sản xuất công bố tải trọng tĩnh tối thiểu (người ngồi yên) mà ghế chịu được, chẳng hạn 120kg, 150kg…, cùng phương pháp kiểm tra tương ứng. Với môi trường nhà máy, trường học hay sự kiện, nơi ghế thường xuyên bị ngồi phịch mạnh hoặc rung lắc, nên ưu tiên cấu hình có tải trọng công bố từ 120kg trở lên. Thông tin tải trọng là căn cứ quan trọng để quy định chế độ bảo hành khung ghế và xử lý khiếu nại nếu có sự cố. - Quy cách mặt ngồi và đệm: loại gỗ/inox, loại mút, chất liệu bọc (simili/vải).
Mặt ngồi và đệm ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng, khả năng vệ sinh và hình ảnh không gian. Quý khách cần mô tả chi tiết: dùng mặt inox trơn, dập gân hay mặt gỗ; nếu có đệm thì mút dày bao nhiêu, tỷ trọng mút ở mức nào, bọc bằng simili chống thấm hay vải bố. Với quán ăn, F&B, simili hoặc da công nghiệp chống thấm giúp lau chùi nhanh, giảm bám mùi; còn văn phòng, phòng chờ có thể ưu tiên vải để tạo cảm giác mềm mại, ít trơn trượt. Việc tiêu chuẩn hóa quy cách đệm cũng giúp Quý khách dễ dàng thay vỏ hoặc nâng cấp đệm sau vài năm sử dụng mà không phải thay cả ghế. - Chân đế: có nút bọc nhựa/cao su chống trầy sàn và giảm tiếng ồn hay không?
Chi tiết nhỏ ở chân ghế lại tác động lớn đến vận hành thực tế: tiếng ồn khi kéo ghế, trầy xước sàn gạch/đá, độ bám trên bề mặt trơn. Quý khách nên yêu cầu rõ ghế phải có nút nhựa hoặc cao su bọc chân, ưu tiên loại có thể thay được khi mòn. Đối với sàn gỗ, sàn Vinyl hoặc gạch bóng kiếng, nút cao su mềm sẽ bảo vệ bề mặt tốt hơn, giảm chi phí bảo trì sàn về lâu dài. Thông số này cần kèm theo hình ảnh minh họa trong hồ sơ, tránh tình trạng khi giao hàng mới phát hiện nhà cung cấp “tiết kiệm” mất chi tiết chân đế. - Giấy tờ: phiếu xuất xưởng hoặc chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) của vật tư inox đầu vào.
Với các đơn hàng quy mô lớn, việc yêu cầu CO/CQ cho vật liệu inox không chỉ là thủ tục, mà là bằng chứng để kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc khi có sự cố. Phiếu xuất xưởng thể hiện rõ mác thép, lô sản xuất, đơn vị cung cấp, giúp đội kỹ thuật và QA/QC của Quý khách kiểm tra chéo với thông số đã thỏa thuận. Cùng với đó, có thể bổ sung điều khoản cho phép lấy mẫu ngẫu nhiên gửi đi kiểm định độc lập nếu cần, chi phí hai bên thỏa thuận trước. Khi hồ sơ giấy tờ đã đầy đủ và rõ ràng, quy trình nghiệm thu – thanh toán cũng diễn ra thuận lợi, minh bạch hơn rất nhiều.
Nếu 7 nhóm thông số trên được đưa thành phụ lục kỹ thuật bắt buộc trong hợp đồng, Quý khách sẽ giảm đáng kể rủi ro nhận hàng sai chất liệu, mỏng hơn cam kết hoặc mối hàn kém chất lượng. Với những dự án yêu cầu khắt khe, đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt có thể hỗ trợ soạn thảo checklist chi tiết, kèm bản vẽ và tiêu chí nghiệm thu để Quý khách áp dụng thống nhất cho toàn bộ hệ thống ghế và các hạng mục inox khác như mặt ghế inox, bàn, kệ, tủ… Sau khi đã chốt thông số và nghiệm thu chuẩn, bước tiếp theo để kéo dài tuổi thọ và giữ bề mặt luôn như mới là thiết lập quy trình vệ sinh, bảo quản và chính sách bảo hành phù hợp – nội dung sẽ được chúng tôi trình bày trong phần Hướng Dẫn Bảo Quản, Vệ Sinh & Chính Sách Bảo Hành.
Hướng Dẫn Bảo Quản, Vệ Sinh & Chính Sách Bảo Hành
Để ghế inox luôn sáng bóng, chỉ cần vệ sinh thường xuyên bằng khăn ẩm và dung dịch tẩy rửa nhẹ, tránh dùng vật sắc nhọn cọ rửa, và luôn kiểm tra chính sách bảo hành kết cấu khung trên 12 tháng từ nhà cung cấp.
Sau khi Quý khách đã chốt xong bộ thông số kỹ thuật cho từng mẫu ghế, bước quan trọng tiếp theo để đảm bảo hiệu quả đầu tư là thiết lập quy trình bảo quản ghế inox và khung chính sách bảo hành rõ ràng. Nếu phần kỹ thuật được làm tốt nhưng vệ sinh – sử dụng sai cách, tuổi thọ ghế sẽ giảm mạnh, tổng chi phí sở hữu tăng lên và rất khó phân định đâu là lỗi nhà sản xuất, đâu là do vận hành.
Trong phần này, Cơ Khí Đại Việt chia sẻ các nguyên tắc thực tế để vệ sinh ghế inox hàng ngày cho nhà hàng, quán ăn, căng-tin, văn phòng, đồng thời trình bày cụ thể chính sách bảo hành tiêu chuẩn áp dụng cho khung ghế. Quy trình này Quý khách có thể áp dụng chung cho cả hệ thống ghế dựa inox, ghế xếp, ghế bọc nệm và đồng bộ với những hạng mục liên quan như Bàn ghế inox trong cùng một không gian.

Mẹo vệ sinh và bảo quản giúp ghế luôn như mới
Inox 201 hay 304 đều có ưu điểm là bề mặt trơn, ít bám bẩn và dễ lau chùi, nhưng nếu dùng hóa chất mạnh hoặc chà xát sai cách, lớp bề mặt sẽ nhanh xỉn màu, đặc biệt với inox 201. Một quy trình vệ sinh khoa học giúp ghế luôn sáng sạch, hạn chế trầy xước và kéo dài tối đa vòng đời sử dụng, nhất là trong môi trường mật độ khách cao. Quý khách nên xây dựng hướng dẫn vệ sinh chuẩn cho nhân viên, niêm yết tại khu vực kho và đào tạo lại định kỳ để tránh tình trạng “mỗi người làm một kiểu”.
Vệ sinh định kỳ: Dùng khăn mềm ẩm và nước sạch hoặc dung dịch xà phòng loãng để lau.
Ở cấp độ vận hành hằng ngày, cách làm đơn giản nhưng ổn định nhất là dùng khăn mềm ẩm kết hợp nước sạch hoặc dung dịch xà phòng loãng trung tính. Quý khách nên quy định tần suất vệ sinh tối thiểu theo ca làm việc (ví dụ cuối mỗi ca hoặc sau mỗi buổi phục vụ đông khách) thay vì đợi đến khi ghế nhìn thấy bẩn mới lau. Khi vệ sinh ghế inox, hãy lau theo một chiều, tránh chùi xoáy vòng tròn mạnh tay dễ gây xước lông mè. Với bếp ăn công nghiệp hoặc khu vực có dầu mỡ, có thể dùng thêm dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox nhưng cần pha loãng đúng tỷ lệ, không sử dụng chất tẩy chứa nhiều Clo vì lâu ngày khiến inox 201 dễ bị ố vàng.
Xử lý vết ố: Với vết ố vàng nhẹ trên Inox 201, có thể dùng dung dịch chuyên dụng hoặc baking soda.
Trong thực tế, inox 201 tại khu vực gần bếp, gần biển hoặc nơi độ ẩm cao thường xuất hiện vết ố vàng nhẹ nếu không lau khô kịp thời. Ở mức độ này, Quý khách có thể sử dụng dung dịch làm sạch inox chuyên dụng hoặc hỗn hợp baking soda pha với ít nước tạo thành dạng sệt để chà nhẹ lên vùng ố. Nên thử trước trên một vùng nhỏ, khuất tầm nhìn để đảm bảo bề mặt không bị thay đổi màu sắc bất thường. Sau khi xử lý, cần lau lại bằng nước sạch rồi lau khô hoàn toàn để tránh tồn dư hóa chất. Với ghế inox 304, hiện tượng ố ít gặp hơn, nhưng áp dụng phương pháp trên cũng giúp bề mặt giữ được độ bóng ổn định trong thời gian dài.
Tránh va đập mạnh: Hạn chế quăng quật mạnh có thể làm móp méo khung ghế.
Phần lớn hư hỏng khung ghế trong môi trường B2B không đến từ vật liệu, mà từ quá trình thu dọn, xếp ghế thiếu quy trình: ném ghế lên nhau, kéo lê trên sàn, quăng lên xe đẩy. Những va đập này dễ làm móp ống, nứt mối hàn, cong chân ghế, nhất là với các mẫu ghế xếp dùng ống mỏng. Quý khách nên quy định rõ thao tác bốc xếp, số lượng ghế tối đa cho mỗi chồng, sử dụng xe đẩy thay vì kéo lê để giảm lực tác động lên khung. Việc bố trí khu vực lưu trữ riêng cho cả Ghế inox lẫn bàn, tránh va chạm với vật nặng khác, cũng góp phần giữ kết cấu ổn định và duy trì tính thẩm mỹ.
Không dùng vật sắc nhọn: Tránh dùng búi cọ sắt để chà lên bề mặt inox gây trầy xước.
Các loại búi cọ sắt, giấy nhám, dao nhọn… khi chà trực tiếp lên bề mặt inox sẽ tạo ra vết xước sâu, phá hỏng lớp thụ động bảo vệ chống ăn mòn. Với inox 201, những vết xước này có thể trở thành điểm khởi phát rỉ sét khi gặp nước và hóa chất tẩy rửa, làm ghế nhanh chóng xuống mã, gây cảm giác kém vệ sinh trong mắt khách hàng. Trường hợp gặp vết bám cứng đầu (kẹo, sơn, keo dán), Quý khách nên ngâm mềm bằng nước ấm hoặc dung môi phù hợp, sau đó dùng dụng cụ nhựa hoặc khăn mềm để gỡ bỏ từng lớp. Cũng nên nhắc nhân viên rằng mọi vết xước sâu do cọ rửa sai cách thường nằm ngoài phạm vi bảo hành, nên càng có lý do để tuân thủ quy trình lau chùi an toàn cho bề mặt inox.
Chính sách bảo hành tiêu chuẩn của Cơ Khí Đại Việt
Đối với các đơn hàng ghế phục vụ nhà máy, trường học, F&B hay văn phòng, một chính sách bảo hành minh bạch quan trọng không kém gì đơn giá và thông số kỹ thuật. Mục tiêu của Cơ Khí Đại Việt là giúp Quý khách yên tâm về phần khung kết cấu, mối hàn, đồng thời phân định rõ ràng ranh giới giữa lỗi nhà sản xuất và hao mòn tự nhiên trong quá trình sử dụng. Dưới đây là khung bảo hành tiêu chuẩn thường được chúng tôi áp dụng và có thể điều chỉnh chi tiết trong từng hợp đồng cụ thể.
Thời gian bảo hành: Cam kết bảo hành 12-24 tháng cho phần kết cấu khung ghế.
Với các cấu hình ghế sử dụng inox 201 trong môi trường khô, trong nhà, thời gian bảo hành khung ghế thông thường là 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu. Với những dự án sử dụng inox 304, cường độ khai thác cao hoặc yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, Cơ Khí Đại Việt có thể nâng thời gian bảo hành kết cấu khung lên đến 18–24 tháng tùy thỏa thuận. Phạm vi này tập trung vào phần khung ống và mối hàn, đảm bảo ghế không bị gãy, sập khung khi sử dụng đúng tải trọng thiết kế. Các chi tiết hao mòn tự nhiên như nút chân nhựa, vỏ bọc nệm thường được áp dụng chế độ bảo hành linh hoạt hơn hoặc hỗ trợ thay thế với chi phí hợp lý.
Phạm vi bảo hành: Lỗi do nhà sản xuất như gãy mối hàn, biến dạng kết cấu.
Trong khung bảo hành chuẩn, chúng tôi chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc thay mới đối với các lỗi xuất phát từ vật liệu và gia công: mối hàn bị nứt hoặc bung khi sử dụng đúng tải trọng, ống khung bị biến dạng bất thường dù không có tác động va đập lớn, sai lệch kích thước so với bản vẽ đã được hai bên phê duyệt. Những trường hợp này sẽ được Cơ Khí Đại Việt cử kỹ thuật đến kiểm tra thực tế, đánh giá nguyên nhân và đưa ra phương án xử lý nhanh nhất để không làm gián đoạn hoạt động của Quý khách. Với các đơn hàng số lượng lớn, có thể bổ sung điều khoản bảo dưỡng định kỳ nhằm kiểm tra sớm nguy cơ, tránh phát sinh sự cố trong giờ cao điểm.
Phạm vi không bảo hành: Hư hỏng do sử dụng sai cách, do va đập mạnh từ phía người dùng.
Các hư hỏng đến từ việc sử dụng không đúng khuyến cáo sẽ không nằm trong phạm vi bảo hành, ví dụ: ghế bị móp ống do ném từ trên cao, chân ghế cong do đứng, nhún mạnh vượt quá tải trọng thiết kế, mối hàn gãy tại vị trí từng bị va chạm, bề mặt inox trầy xước sâu hoặc cháy xém do dùng búi cọ sắt và hóa chất mạnh. Tương tự, việc để ghế inox 201 ngoài trời lâu ngày, gần môi trường hóa chất ăn mòn mà không thực hiện quy trình bảo quản ghế inox như hướng dẫn cũng dễ dẫn đến hiện tượng ố vàng, rỉ cục bộ ngoài phạm vi bảo hành. Dù vậy, Cơ Khí Đại Việt luôn sẵn sàng đề xuất phương án sửa chữa, thay thế từng phần hoặc đại tu cả lô ghế với chi phí tối ưu nếu Quý khách có nhu cầu.
Quy trình: Tiếp nhận thông tin qua hotline/Zalo, cử kỹ thuật viên đến kiểm tra và xử lý tận nơi.
Khi phát sinh sự cố, Quý khách chỉ cần liên hệ qua hotline hoặc Zalo kèm mô tả và hình ảnh hiện trạng ghế, số lượng bị ảnh hưởng, thời gian đã sử dụng. Bộ phận kỹ thuật của chúng tôi sẽ đánh giá sơ bộ, phân loại mức độ và thống nhất lịch kiểm tra trực tiếp tại hiện trường nếu cần. Sau khi kiểm tra, kỹ thuật viên sẽ lập biên bản ghi nhận nguyên nhân, phương án xử lý (hàn gia cường, thay chi tiết, đổi mới toàn bộ ghế…) và mốc thời gian hoàn thành để Quý khách chủ động kế hoạch vận hành. Toàn bộ quá trình bảo hành – sửa chữa đều hướng tới mục tiêu hạn chế tối đa thời gian gián đoạn, bảo vệ hình ảnh chuyên nghiệp của không gian phục vụ khách hàng.
Nhà Cung Cấp Uy Tín Trên Thị Trường & Cách Kiểm Chứng Chất Lượng
Các thương hiệu uy tín trên thị trường bao gồm Hòa Phát, Qui Phúc, Đại Ngân, nhưng để đảm bảo chất lượng và giá tốt nhất, khách hàng B2B nên tìm đến các xưởng sản xuất trực tiếp và kiểm tra năng lực qua việc tham quan nhà xưởng, xem sản phẩm mẫu.
Sau khi đã nắm rõ cách bảo quản, vệ sinh và khung bảo hành cho ghế inox, bước tiếp theo để kiểm soát rủi ro dự án B2B là chọn đúng nhà cung cấp ghế dựa inox ngay từ đầu. Trên thị trường hiện có nhiều thương hiệu lớn, nhiều kênh bán lẻ và sàn thương mại điện tử, nhưng không phải đơn vị nào cũng phù hợp với bài toán số lượng lớn, yêu cầu kỹ thuật chặt chẽ và tiến độ gấp. Mục tiêu của Quý khách là vừa tận dụng được ưu điểm về thương hiệu, vừa làm việc trực tiếp với xưởng sản xuất ghế inox để thương lượng theo bộ thông số và chính sách bảo hành riêng, thay vì mua theo mẫu sẵn mang tính dân dụng.

Ở phần này, chúng tôi sẽ cùng Quý khách điểm qua một vài thương hiệu phổ biến, sau đó tập trung vào bộ tiêu chí kiểm chứng năng lực nhà cung cấp B2B. Khi hiểu rõ mình cần xem gì, hỏi gì và nghiệm thu ra sao, Quý khách sẽ chủ động hơn rất nhiều trong việc lựa chọn đối tác, dù là cho một lô ghế dựa inox hay cả hệ thống Bàn ghế inox đồng bộ.
Điểm danh một số thương hiệu phổ biến
Nội thất Hòa Phát: Thương hiệu lớn, đa dạng mẫu mã, hệ thống phân phối rộng.
Nội thất Hòa Phát là một trong những tên tuổi lâu năm, cung cấp nhiều dòng ghế inox 201 và 304 với bề mặt sáng bóng, độ hoàn thiện cao. Ưu điểm của thương hiệu này là mạng lưới phân phối rộng khắp, hàng hóa có sẵn, phù hợp cho các đơn hàng vừa và nhỏ, ưu tiên tốc độ giao hàng. Hệ thống mã sản phẩm, bảng giá, thông tin cơ bản về kích thước, chủng loại vật liệu được công bố khá rõ ràng, giúp Quý khách dễ tham khảo làm mặt bằng giá. Dù vậy, với các dự án B2B cần thiết kế riêng theo layout, tải trọng đặc thù hoặc đồng bộ màu sắc – chất liệu, việc tùy biến sản phẩm sẽ hạn chế hơn so với làm trực tiếp với xưởng sản xuất.
Qui Phúc: Nổi tiếng với các sản phẩm inox gia dụng, chất lượng ổn định.
Qui Phúc được biết đến nhiều qua các sản phẩm inox gia dụng và dòng ghế dựa xếp inox DONA với thông số kích thước, khối lượng công bố chi tiết. Các mẫu ghế của Qui Phúc có ưu điểm là thiết kế thực dụng, giá hợp lý, chất lượng ổn định, phù hợp cho quán ăn, quán cà phê nhỏ hoặc nhu cầu sử dụng linh hoạt, xếp gọn. Đối với khách hàng B2B, những thông tin như tải trọng khuyến nghị, loại inox, chế độ bảo hành cũng cần được khai thác kỹ hơn để đưa vào hợp đồng. Trong trường hợp Quý khách cần chuẩn hóa toàn bộ dãy ghế theo tiêu chuẩn nội bộ, nên làm việc với bộ phận kinh doanh dự án hoặc cân nhắc phương án đặt hàng theo bộ bản vẽ riêng.
Nội thất Đại Ngân: Cung cấp nhiều mẫu ghế inox giá cạnh tranh tại khu vực phía Nam.
Nội thất Đại Ngân tập trung mạnh ở thị trường phía Nam với các dòng ghế dựa inox xếp và ghế tựa lưng cố định, giá cạnh tranh, đa dạng lựa chọn. Lợi thế của Đại Ngân là hiểu khá rõ nhu cầu của quán ăn, quán nhậu, quán cafe bình dân tại TP.HCM và các tỉnh, từ đó tối ưu kiểu dáng, độ dày ống và chi tiết gấp xếp cho phù hợp. Tuy nhiên, dải sản phẩm vẫn thiên về hàng tiêu chuẩn, mã hàng sẵn; nếu Quý khách là doanh nghiệp chuỗi hoặc nhà máy cần mẫu riêng, đồng bộ màu sắc và logo, việc làm việc trực tiếp với xưởng gia công inox chuyên dự án sẽ đem lại chủ động cao hơn. Những thương hiệu như Hòa Phát, Qui Phúc, Đại Ngân vì thế rất hữu ích như một mốc tham chiếu về giá – cấu hình, trước khi Quý khách bước vào giai đoạn đàm phán sâu với đơn vị sản xuất.
Cách kiểm chứng năng lực nhà cung cấp B2B
Tham quan nhà xưởng: Yêu cầu được đến xem trực tiếp xưởng sản xuất để đánh giá quy mô và máy móc.
Với đơn hàng ghế phục vụ nhà máy, trường học, F&B hay văn phòng, một chuyến tham quan xưởng sản xuất luôn đáng giá hơn hàng chục file giới thiệu. Quý khách nên quan sát diện tích, cách bố trí dây chuyền, khu vực cắt – chấn – hàn – mài – đánh bóng, kho lưu trữ ống inox và khu thành phẩm. Một xưởng chuyên nghiệp thường có phân luồng rõ ràng giữa nguyên liệu và thành phẩm, sử dụng máy hàn TIG, máy chấn – dập đồng bộ, có khu vực kiểm tra chất lượng riêng. Khi làm việc tại xưởng, Quý khách cũng có thể trao đổi trực tiếp với đội kỹ thuật về bản vẽ, tải trọng và phương án gia cường cho từng dòng Ghế inox, từ đó đánh giá đúng năng lực thực tế.
Kiểm tra sản phẩm mẫu: Đánh giá chất lượng thực tế của sản phẩm, đặc biệt là mối hàn, độ dày vật liệu.
Chất lượng ghế không thể đánh giá qua hình ảnh catalogue mà cần sờ, ngồi và thử lực trực tiếp trên sản phẩm mẫu. Khi kiểm tra mẫu, Quý khách nên chú ý độ cứng vững khi ngồi và lắc nhẹ, bề mặt mối hàn có đều và được mài bo an toàn hay không, bề mặt inox có bị lượn sóng, xước sâu, ố màu. Có thể yêu cầu nhà cung cấp chuẩn bị đủ các mẫu cấu hình khác nhau: ghế xếp, ghế cố định, ghế có nệm… để so sánh. Nếu cần, hãy mang theo thước kẹp hoặc cân điện tử để đối chiếu lại thông tin về đường kính ống, trọng lượng ghế so với báo giá – điều này giúp phát hiện sớm tình trạng “rút mỏng” vật liệu.
Hồ sơ năng lực: Xem các dự án tương tự đã thực hiện.
Một nhà cung cấp chuyên làm B2B luôn có danh sách dự án, hình ảnh nghiệm thu và phản hồi khách hàng đã được tổng hợp thành hồ sơ năng lực. Khi thẩm định, Quý khách nên ưu tiên những đơn vị đã thực hiện các dự án tương tự: chuỗi quán ăn, căng-tin nhà máy, trường học, bệnh viện, văn phòng đông nhân sự… cho thấy họ hiểu áp lực về mật độ sử dụng, vệ sinh và an toàn. Ngoài ảnh chụp thực tế, hãy đề nghị cung cấp thông tin về số lượng ghế giao trong từng dự án, thời gian thi công và chế độ bảo hành đã áp dụng. Trường hợp cần thiết, hoàn toàn có thể xin liên hệ của một vài khách hàng cũ để kiểm chứng thêm mức độ hài lòng.
Pháp lý: Kiểm tra giấy phép kinh doanh, địa chỉ rõ ràng.
Cuối cùng, một tiêu chí tưởng nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng với dự án B2B là hồ sơ pháp lý của nhà cung cấp. Quý khách nên kiểm tra xem đơn vị đó là công ty hay hộ kinh doanh, có mã số thuế, địa chỉ trụ sở và xưởng rõ ràng, hóa đơn chứng từ đầy đủ hay không. Hợp đồng mua bán, điều khoản bảo hành – bảo trì, trách nhiệm khi xảy ra sự cố cũng cần được thể hiện bằng văn bản, đóng dấu pháp nhân. Hạn chế tối đa việc đặt hàng số lượng lớn qua các tài khoản cá nhân hoặc cửa hàng online không có thông tin pháp lý rõ ràng, bởi khi phát sinh tranh chấp hoặc cần bảo hành, Quý khách sẽ rất khó được bảo vệ quyền lợi.
Khi kết hợp việc tham khảo các thương hiệu phổ biến với bộ tiêu chí kiểm chứng nêu trên, Quý khách sẽ dễ dàng sàng lọc và lựa chọn được đối tác phù hợp cho cả bài toán kỹ thuật lẫn vận hành lâu dài. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày cụ thể vì sao Cơ Khí Đại Việt có thể trở thành đối tác toàn diện, từ tư vấn lựa chọn mẫu ghế đến sản xuất, giao lắp và đồng hành bảo trì trong suốt vòng đời dự án.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn giải pháp toàn diện từ xưởng sản xuất gốc, cho phép tùy biến mọi thông số kỹ thuật, tối ưu giá thành và được bảo hành trực tiếp, minh bạch từ khâu tư vấn thiết kế 2D/3D đến sản xuất và lắp đặt.
Sau khi Quý khách đã sàng lọc nhà cung cấp và nắm rõ cách kiểm chứng chất lượng trên thị trường, bước kế tiếp là quyết định chọn ai để đồng hành cho cả vòng đời dự án ghế ngồi. Trong bối cảnh có rất nhiều thương hiệu nội thất như Hòa Phát, Qui Phúc, Đại Ngân… tập trung vào hàng tiêu chuẩn, Cơ Khí Đại Việt chọn hướng đi khác: trở thành đối tác kỹ thuật đồng phát triển giải pháp, đặc biệt với các dòng ghế dựa inox phục vụ nhu cầu B2B cường độ cao. Chúng tôi không chỉ bán từng chiếc ghế, mà cùng Quý khách thiết kế cả hệ thống chỗ ngồi gắn với vận hành, an toàn và chi phí vòng đời.

Từ bài toán một vài chục chiếc cho quán ăn đến hàng nghìn ghế cho nhà máy, trường học, văn phòng, chúng tôi đều tiếp cận theo hướng tư vấn giải pháp trọn gói. Điều Quý khách nhận được không chỉ là sản phẩm hoàn thiện mà còn là bộ bản vẽ, thông số rõ ràng, tiến độ cam kết và chính sách bảo hành – bảo trì đã được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn dự án.
Xưởng sản xuất trực tiếp – Minh bạch vật tư & giá gốc
Trên thị trường, giá ghế inox tựa lưng đang dao động từ khoảng vài trăm nghìn đến trên 700.000đ/ghế tùy loại inox, độ dày và thương hiệu. Nếu mua qua nhiều tầng trung gian thương mại, phần chênh lệch này thường không đi kèm giá trị gia tăng tương xứng về kỹ thuật. Cơ Khí Đại Việt vận hành mô hình xưởng sản xuất trực tiếp, giúp Quý khách làm việc thẳng với đội ngũ kỹ thuật và sản xuất, nhìn thấy rõ từng khâu từ cắt ống, chấn, hàn đến đánh bóng, đóng gói.
Chúng tôi là nhà sản xuất, không phải thương mại, giúp khách hàng có giá tốt nhất.
Việc bỏ qua khâu trung gian cho phép Quý khách đàm phán trực tiếp trên bộ thông số kỹ thuật thay vì chỉ trên đơn giá niêm yết. Với các lô Ghế inox số lượng lớn, chúng tôi có thể tối ưu layout cắt ống, chuẩn hóa linh kiện và tối ưu quy trình hàn – mài để giảm chi phí sản xuất trên mỗi sản phẩm. Khoản tiết kiệm này được phản ánh thẳng vào đơn giá và tổng chi phí sở hữu (TCO), đặc biệt khi Quý khách đầu tư đồng bộ cả hệ thống chỗ ngồi, bộ bàn ghế inox và các hạng mục inox liên quan. Nhờ đó, CAPEX ban đầu được kiểm soát chặt chẽ mà vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành và độ bền sử dụng lâu dài.
Kiểm soát 100% chất lượng vật tư đầu vào (inox 201/304), cam kết đúng độ dày, đúng chủng loại.
Inox 304 với thành phần Niken cao có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, hóa chất tẩy rửa; inox 201 dùng Mangan để giảm giá thành nên phù hợp hơn cho không gian khô, trong nhà. Tại xưởng, chúng tôi phân tách rõ kho vật liệu 201 và 304, quản lý theo mã lô, đồng thời kiểm tra độ dày ống, tấm bằng thước kẹp, đảm bảo không có tình trạng “rút mỏng” so với cam kết. Khi tư vấn, đội ngũ kỹ thuật sẽ khuyến nghị rõ môi trường nào dùng inox 304, môi trường nào dùng 201 để tối ưu chi phí vòng đời. Tất cả thông tin về mác thép, độ dày, tiêu chuẩn bề mặt đều được thể hiện trên báo giá và bản vẽ kỹ thuật, tạo nền tảng minh bạch cho quá trình nghiệm thu sau này.
Năng lực tư vấn & “may đo” theo bài toán của bạn
Bài toán ghế ngồi trong dự án B2B không chỉ là đủ số lượng mà còn phải phù hợp với mật độ khách, chiều cao bàn, phong cách nội thất và cách tổ chức vận hành. Nhờ kinh nghiệm triển khai đa dạng từ quán ăn, quán cà phê, căng-tin đến văn phòng, Cơ Khí Đại Việt có khả năng “dịch” yêu cầu thực tế của Quý khách thành cấu hình ghế cụ thể, dung hòa giữa chi phí, độ bền và trải nghiệm người dùng.
Đội ngũ kỹ sư tư vấn giải pháp phù hợp nhất với không gian, ngân sách và mục đích sử dụng.
Khi tiếp nhận yêu cầu, chúng tôi luôn bắt đầu bằng việc phân tích layout mặt bằng, lưu lượng người sử dụng theo ca và tiêu chuẩn thẩm mỹ của thương hiệu. Từ đó, đội ngũ kỹ sư đề xuất tổ hợp ghế dựa inox xếp, ghế cố định, ghế có nệm hoặc không nệm sao cho vừa tối ưu số chỗ ngồi, vừa giữ được lối đi thoáng và khả năng xếp gọn khi cần giải phóng diện tích. Mỗi phương án đều đi kèm ước tính chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành – bảo trì để Quý khách dễ dàng so sánh và chốt cấu hình phù hợp nhất cho TCO dài hạn.
Nhận thiết kế, sản xuất theo yêu cầu riêng: thay đổi kích thước, kiểu dáng, vật liệu.
Không phải dự án nào cũng có thể dùng chung một mẫu ghế. Chúng tôi thường xuyên thiết kế “may đo” cho các chuỗi F&B, nhà máy và trường học với những tùy chọn như: thay đổi chiều cao mặt ghế, độ ngả lưng, đường kính ống, kiểu chân chống trượt hay bánh xe, phối màu nệm theo nhận diện thương hiệu. Việc chủ động từ khâu bản vẽ đến gia công giúp Cơ Khí Đại Việt giữ được tính thống nhất về kiểu dáng trong toàn bộ không gian, kể cả khi Quý khách cần mở rộng thêm nhiều đợt sau. Tập trung sản xuất theo mã riêng còn hỗ trợ tốt cho công tác bảo trì, thay thế linh kiện về sau.
Hỗ trợ dựng bản vẽ 2D, 3D để khách hàng hình dung trước sản phẩm.
Với các dự án quy mô lớn, chúng tôi cung cấp bộ bản vẽ 2D bố trí ghế – bàn, thể hiện rõ khoảng cách lối đi, khu vực chờ, khu ăn uống, khu họp… để Quý khách có cái nhìn tổng thể trước khi chốt đơn hàng. Khi cần, đội ngũ thiết kế có thể dựng phối cảnh 3D với chất liệu, màu sắc gần với thực tế, hỗ trợ trình duyệt nội bộ hoặc báo cáo ban lãnh đạo. Việc “thấy trước” không gian sau khi lắp đặt giúp hạn chế tối đa rủi ro sai kích thước, thiếu chỗ ngồi hay vướng lối thoát hiểm, đồng thời rút ngắn đáng kể thời gian phê duyệt phương án.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng chỗ ngồi và không gian phục vụ của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu inox 201/304 và tiến độ gia công ghế, bàn, kệ theo đơn hàng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp tại công trình.
Kinh nghiệm triển khai dự án B2B
Hơn một thập kỷ bám sát mảng bếp công nghiệp, nội thất inox và ghế ngồi cho các mô hình F&B, nhà máy, trường học, bệnh viện giúp chúng tôi hiểu rất rõ áp lực vận hành thực tế. Mỗi phân khúc – quán ăn bình dân, quán cà phê, văn phòng hay khu nhà ăn công nghiệp – có đặc thù riêng về mật độ sử dụng, tần suất xếp gọn, yêu cầu vệ sinh và an toàn. Kinh nghiệm đó được chuyển hóa thành bộ tiêu chuẩn thiết kế, chọn vật liệu và giải pháp gia cường khung ghế phù hợp từng ngành.
Hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp cho các dự án nhà hàng, khách sạn, nhà ăn công nghiệp, bệnh viện.
Trong các dự án lớn, số lượng ghế có thể lên đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn chiếc, đòi hỏi năng lực tổ chức sản xuất, giao hàng và lắp đặt rất bài bản. Cơ Khí Đại Việt xây dựng sẵn quy trình kiểm soát chất lượng theo lô, thử tải ngẫu nhiên trên từng mã ghế trước khi xuất xưởng. Đội ngũ thi công quen thuộc với yêu cầu nghiệm thu của chủ đầu tư, tư vấn giám sát, từ đó hạn chế tối đa việc làm lại hay chậm tiến độ. Kết quả là Quý khách nhận được một hệ thống ghế vận hành ổn định, giảm rủi ro sự cố trong giờ cao điểm.
Có hồ sơ năng lực và các case study thực tế để chứng minh kinh nghiệm.
Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp hồ sơ năng lực, hình ảnh nghiệm thu và thông tin các dự án tương tự đã triển khai để Quý khách tham khảo. Ở đó, Quý khách sẽ thấy rõ bối cảnh sử dụng, số lượng ghế, thời gian thi công và cơ chế bảo hành – bảo trì đã áp dụng cho từng công trình. Khi cần, Cơ Khí Đại Việt có thể sắp xếp để Quý khách tham quan thực tế một số dự án đã bàn giao, hoặc trao đổi trực tiếp với đại diện đơn vị sử dụng. Cách làm này giúp việc lựa chọn nhà cung cấp không còn dựa trên báo giá đơn thuần, mà dựa trên bằng chứng thực tế về năng lực triển khai.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống ghế cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC
Chính sách bảo hành, bảo trì tận nơi
Ở phần trước của bài viết, Quý khách đã thấy tầm quan trọng của việc thiết lập khung bảo hành và quy trình bảo quản ghế ngay từ đầu. Cơ Khí Đại Việt biến những nguyên tắc đó thành chính sách dịch vụ hậu mãi cụ thể, gắn liền với từng hợp đồng, giúp Quý khách an tâm trong suốt thời gian khai thác.
Bảo hành sản phẩm trực tiếp tại xưởng, xử lý nhanh chóng.
Vì là đơn vị sản xuất, chúng tôi chủ động cả vật tư, jig gá và đội ngũ thợ lành nghề nên thời gian phản hồi bảo hành luôn được rút ngắn. Khi nhận thông tin từ Quý khách, bộ phận kỹ thuật sẽ kiểm tra, phân loại mức độ và quyết định phương án: sửa chữa tại chỗ, thu hồi về xưởng hay thay mới hoàn toàn. Toàn bộ quá trình đều được ghi nhận bằng biên bản, có mốc thời gian rõ ràng, hạn chế tối đa việc gián đoạn vận hành tại nhà hàng, căng-tin, văn phòng.
Cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa tận nơi cho các khách hàng dự án.
Bên cạnh bảo hành tiêu chuẩn, chúng tôi cung cấp gói bảo trì định kỳ cho các dự án có mật độ sử dụng cao, giúp phát hiện sớm hiện tượng lỏng ốc, mối hàn có dấu hiệu mỏi, chân ghế mòn… Đội kỹ thuật đến tận nơi kiểm tra, siết lại, thay thế các chi tiết hao mòn, đồng thời tư vấn thêm cho nhân sự vận hành về cách xếp dỡ, vệ sinh để kéo dài tuổi thọ ghế. Cách tiếp cận chủ động này không chỉ giảm OPEX liên quan đến sửa chữa đột xuất mà còn giữ cho không gian phục vụ luôn đồng bộ, chỉn chu trong mắt khách hàng cuối.
Với mô hình xưởng sản xuất trực tiếp, năng lực tư vấn – thiết kế – “may đo” giải pháp và dịch vụ hậu mãi tận nơi, Cơ Khí Đại Việt hướng tới vai trò đối tác toàn diện chứ không chỉ là đơn vị bán ghế. Ngay sau đây, Quý khách có thể tìm hiểu chi tiết hơn về quy trình làm việc từ tư vấn, thiết kế, sản xuất đến giao lắp và bảo trì để hình dung rõ cách chúng tôi triển khai một dự án trọn gói.
Quy Trình Làm Việc & Nhận Báo Giá: Tư Vấn – Thiết Kế – Sản Xuất – Giao Lắp – Bảo Trì
Quy trình hợp tác với Cơ Khí Đại Việt gồm 5 bước chuyên nghiệp: Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn, lên thiết kế & báo giá, ký hợp đồng & sản xuất, giao hàng & lắp đặt, và cuối cùng là nghiệm thu & bảo hành.
Sau khi đã biết lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, điều Quý khách cần tiếp theo là một quy trình đặt hàng rõ ràng, dễ theo dõi, có mốc thời gian và đầu việc cụ thể cho từng bên. Chúng tôi chuẩn hóa toàn bộ quy trình từ lúc Quý khách gửi nhu cầu cho đến khi nghiệm thu, bảo hành để mọi dự án ghế dựa inox hay trọn bộ Bàn ghế inox đều được kiểm soát tốt về chất lượng, tiến độ và chi phí.

Mỗi bước trong quy trình đều có mục tiêu rõ ràng: bước 1 tập trung tư vấn miễn phí và chốt yêu cầu; bước 2 là giai đoạn thiết kế, lên cấu hình ghế (ghế xếp, ghế có nệm, ghế xoay…) và nhận báo giá ghế inox chi tiết; bước 3 là ký hợp đồng, sản xuất; bước 4 giao lắp tại công trình; bước 5 nghiệm thu, bảo hành – bảo trì. Nhờ cấu trúc 5 bước này mà các dự án số lượng lớn vẫn diễn ra mạch lạc, tránh hiểu nhầm và giảm tối đa rủi ro phát sinh ngoài hợp đồng.
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn miễn phí
Điểm khởi đầu của mọi dự án là thông tin đầu vào chính xác. Ở bước này, Quý khách chỉ cần gửi nhu cầu qua các kênh như Hotline, Zalo, Email hoặc form trên website, đội ngũ tư vấn của Cơ Khí Đại Việt sẽ phản hồi nhanh, đặt lịch trao đổi cụ thể. Toàn bộ giai đoạn này là tư vấn miễn phí, tập trung làm rõ nhu cầu chứ chưa ràng buộc bất kỳ chi phí nào.
Chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ thu thập thông tin theo một bộ câu hỏi chuẩn, giúp Quý khách hệ thống lại bài toán của mình:
- Số lượng ghế dự kiến theo từng khu vực, có dùng kèm Bàn inox hay không.
- Loại ghế mong muốn: ghế dựa inox xếp, ghế tựa cố định, ghế bọc nệm, ghế xoay…
- Không gian sử dụng (trong nhà, ngoài trời, môi trường ẩm, gần biển…) để định hướng chọn inox 201 hay 304.
- Ngân sách dự kiến và mốc thời gian cần hoàn thành.
Từ những dữ liệu này, chúng tôi đưa ra các gợi ý ban đầu về cấu hình ghế, phương án tối ưu TCO, chỉ rõ đâu là hạng mục có thể tiết kiệm, đâu là phần nên đầu tư thêm để tăng độ bền và an toàn. Kết quả của bước 1 là hai bên có cùng một bức tranh tổng thể, sẵn sàng chuyển sang giai đoạn thiết kế – báo giá.
Bước 2: Lên phương án, thiết kế (2D/3D) & Báo giá chi tiết
Dựa trên thông tin đã thu thập, đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt bắt đầu chuyển hóa yêu cầu thành phương án kỹ thuật cụ thể. Ở bước này, chúng tôi xác định rõ quy cách từng dòng ghế: đường kính ống, loại inox, kiểu chân, chiều cao mặt ghế, có nệm hay không, ghế xếp hay ghế cố định… để đảm bảo khi triển khai sản xuất, mọi chi tiết đều bám theo bản vẽ.
Khi cần, chúng tôi sẽ gửi kèm bản vẽ 2D bố trí ghế – bàn, hoặc phối cảnh 3D để Quý khách hình dung cách sắp xếp trong không gian thực tế. Cùng lúc, bộ phận kinh doanh lập bảng nhận báo giá ghế inox chi tiết theo từng hạng mục, trong đó thể hiện rõ:
- Mô tả sản phẩm, mã hiệu, chất liệu (inox 201/304), thông số chính.
- Đơn giá theo số lượng, điều kiện chiết khấu nếu là lô lớn.
- Thời gian sản xuất – giao hàng dự kiến cho từng đợt.
- Điều kiện bảo hành, bảo trì và các dịch vụ kèm theo.
Quý khách có thể so sánh nhanh nhiều phương án (ví dụ ghế inox tựa lưng có nệm so với ghế inox trơn) dựa trên bảng giá và thông số, từ đó lựa chọn cấu hình phù hợp nhất với ngân sách và tiêu chuẩn vận hành.
Bước 3: Thống nhất, Ký hợp đồng & Tiến hành sản xuất
Sau khi phương án kỹ thuật và báo giá đã được thống nhất, hai bên tiến hành chốt các điều khoản thương mại, tiến độ và trách nhiệm trong hợp đồng. Đây là bước chuyển hóa toàn bộ nội dung đã trao đổi thành văn bản pháp lý rõ ràng, giúp bảo vệ quyền lợi của cả Quý khách và Cơ Khí Đại Việt trong suốt vòng đời dự án.
Hợp đồng sẽ thể hiện chi tiết các hạng mục ghế, số lượng, tiêu chuẩn vật liệu, tiến độ từng giai đoạn cùng phương thức thanh toán. Ngay sau khi hợp đồng có hiệu lực, xưởng sản xuất của chúng tôi sẽ triển khai:
- Cắt ống, chấn, hàn, mài – đánh bóng khung ghế theo đúng bản vẽ kỹ thuật đã duyệt.
- Kiểm soát chất lượng theo lô: kiểm tra ngẫu nhiên độ dày vật liệu, tải trọng chịu lực, độ ổn định khi sử dụng.
- Đóng gói, đánh mã từng kiện hàng để thuận tiện cho khâu giao nhận, lắp đặt và bảo hành về sau.
Trong suốt thời gian sản xuất, Quý khách luôn được cập nhật tiến độ, có thể yêu cầu hình ảnh, video tại xưởng để kiểm chứng. Điều này tạo sự minh bạch và giảm thiểu rủi ro lệch chuẩn ngay từ đầu.
Bước 4: Giao hàng & Lắp đặt tận nơi
Khi sản phẩm hoàn thành, chúng tôi chủ động thông báo lịch giao hàng chi tiết, thống nhất trước với Quý khách về thời gian, phương án bốc dỡ và đường đi trong khu vực công trình. Đối với các dự án có mật độ sử dụng cao hoặc không gian phức tạp, việc tổ chức giao hàng theo từng đợt nhỏ sẽ giúp giảm áp lực lưu kho và tránh xáo trộn hoạt động kinh doanh.
Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt trực tiếp giám sát việc vận chuyển, sắp xếp và lắp đặt tại hiện trường. Tùy yêu cầu, chúng tôi có thể:
- Bố trí ghế đúng theo layout đã được duyệt trong bản vẽ.
- Điều chỉnh chân đế, nêm lại các vị trí sàn không phẳng để ghế không bị chênh.
- Hướng dẫn nhân sự vận hành cách xếp gọn, bưng bê, vệ sinh ghế để hạn chế trầy xước và cong vênh.
Các kiện hàng, pallet sau khi tháo dỡ sẽ được thu gom gọn gàng, trả lại mặt bằng sạch sẽ để Quý khách có thể đưa khu vực vào sử dụng nhanh nhất.
Bước 5: Nghiệm thu, Thanh toán & Bảo hành
Bước cuối cùng trong quy trình là nghiệm thu và kích hoạt chế độ bảo hành – bảo trì. Tại hiện trường, đại diện hai bên sẽ cùng kiểm tra số lượng, chủng loại, bề mặt hoàn thiện và độ ổn định của ghế theo các tiêu chí đã nêu trong hợp đồng. Mọi nội dung được ghi nhận bằng biên bản nghiệm thu có chữ ký, làm căn cứ cho thanh toán và chăm sóc sau bán hàng.
Sau khi Quý khách xác nhận nghiệm thu, phần thanh toán còn lại của hợp đồng sẽ được thực hiện theo đúng điều khoản đã thống nhất. Đồng thời, chế độ bảo hành chính thức có hiệu lực; mọi thông tin về thời hạn, phạm vi và quy trình xử lý sự cố đều được gửi lại bằng văn bản. Đối với các dự án B2B lớn, chúng tôi thường khuyến nghị kèm gói bảo trì định kỳ để kiểm tra, siết lại, thay thế các chi tiết hao mòn – giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống Ghế inox và giữ không gian luôn đồng bộ, chỉn chu.
Khi nắm rõ 5 bước trên, Quý khách sẽ dễ dàng hình dung toàn bộ hành trình làm việc với Cơ Khí Đại Việt, từ lúc phát sinh nhu cầu đến khi bàn giao và vận hành ổn định. Ngay tiếp sau phần này, chúng tôi sẽ chia sẻ một số case thực tế đã triển khai để Quý khách thấy rõ cách quy trình này được áp dụng cho quán ăn, quán cafe và văn phòng ngoài đời thực.
Case Thực Tế: Giải Pháp Ghế Dựa Inox Tối Ưu Cho Quán Ăn, Cafe, Văn Phòng
Cơ Khí Đại Việt đã triển khai thành công nhiều dự án cung cấp ghế dựa inox, điển hình như chuỗi cafe The Coffee, nhà ăn khu công nghiệp VSIP, và văn phòng công ty FPT, mang lại giải pháp tối ưu về cả chi phí và độ bền.
Sau khi Quý khách đã nắm rõ quy trình 5 bước từ tư vấn, thiết kế đến giao lắp và bảo trì, phần này sẽ minh họa cụ thể cách quy trình đó được áp dụng vào thực tế qua một số dự án ghế inox tiêu biểu. Đây đều là những bài toán B2B với yêu cầu khắt khe về số lượng, tiến độ, độ bền và tính thẩm mỹ, nơi ghế dựa inox không chỉ là vật dụng đơn lẻ mà là một phần trong hệ thống vận hành tổng thể. Những case study nội thất dưới đây giúp Quý khách hình dung rõ cách chúng tôi tư vấn, lựa chọn mác inox 201/304, cấu hình ống phi, kiểu dáng và giải pháp giao lắp phù hợp từng mô hình kinh doanh.

Mỗi case đều được tóm tắt theo ba phần: yêu cầu ban đầu, giải pháp kỹ thuật – vật liệu Cơ Khí Đại Việt đề xuất và kết quả vận hành sau một thời gian sử dụng. Qua đó, Quý khách có thêm dữ liệu thực tế để ra quyết định, thay vì chỉ tham khảo catalog hay báo giá trên giấy.
Dự án: Chuỗi quán ăn Gà Nướng Ò Ó O
Yêu cầu: Cần 500 ghế inox 304, dễ vệ sinh, chịu được môi trường nhiều dầu mỡ, thiết kế đồng bộ.
Mô hình quán gà nướng đặc trưng bởi không gian bếp mở, khói và dầu mỡ bám nhiều lên bề mặt bàn ghế, tần suất sử dụng cao, xoay vòng khách nhanh. Chủ đầu tư yêu cầu một dòng ghế có tựa lưng chắc chắn, bề mặt sáng đẹp nhưng không bị ố vàng, rỉ sét sau thời gian dài tiếp xúc với mỡ và hóa chất tẩy rửa. Số lượng lên đến 500 chiếc, bố trí cho nhiều chi nhánh khác nhau nên thiết kế cần đồng bộ, dễ xếp chồng, thuận tiện cho khâu vệ sinh nền và đóng mở ca kinh doanh.
Giải pháp của Đại Việt: Cung cấp ghế inox 304 ống phi 25 dày 1.0mm, mặt ngồi bo tròn an toàn, chân có nút cao su.
Dựa trên môi trường nhiều dầu mỡ và hóa chất, chúng tôi khuyến nghị sử dụng inox 304 – loại thép không gỉ chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ẩm và có axit nhẹ từ thực phẩm, chất tẩy rửa. Khung ghế dùng ống phi 25 dày 1.0mm giúp cân bằng giữa tải trọng chịu lực và khối lượng, ghế đủ chắc để khách hàng thay đổi tư thế liên tục mà không bị rung lắc, đồng thời không quá nặng gây khó khăn khi nhân viên xếp dọn. Mặt ngồi bo tròn các cạnh giảm nguy cơ va đập, trầy xước cho người dùng; chân ghế được gắn nút cao su chống trượt, hạn chế tiếng ồn trên nền gạch và bảo vệ sàn.
Kết quả: Khách hàng hài lòng về độ bền, dễ dàng vệ sinh, tối ưu chi phí vận hành.
Sau thời gian khai thác, hệ thống ghế giữ được độ sáng bóng, không xuất hiện hiện tượng rỉ chân hay ố mốc – điểm thường gặp nếu dùng inox mỏng, mác thấp. Nhân viên dễ dàng lau chùi vết dầu mỡ chỉ với nước rửa thông thường, không cần dùng đến chất tẩy mạnh, góp phần giảm chi phí hóa chất và thời gian vệ sinh giữa các ca. Nhờ thiết kế đồng bộ, việc sắp xếp lại mặt bằng cho các dịp cao điểm trở nên nhanh gọn, giúp quán tăng hiệu suất phục vụ mà không cần mở rộng thêm diện tích. Chủ đầu tư đánh giá cao khả năng tư vấn giải pháp trọn gói từ ghế đến Bàn ghế inox, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu trong nhiều năm.
Dự án: Nhà ăn khu công nghiệp
Yêu cầu: Số lượng lớn (2000 ghế), giá cạnh tranh, giao hàng đúng tiến độ.
Nhà ăn khu công nghiệp phục vụ hàng nghìn suất ăn mỗi ca, mật độ sử dụng ghế liên tục, gần như không có thời gian nghỉ. Chủ đầu tư đặt bài toán cần khoảng 2000 chiếc ghế với chi phí đầu tư ban đầu hợp lý vì ngân sách phải phân bổ cho nhiều hạng mục khác nhau như bếp nấu, bàn inox công nghiệp, chậu rửa, tủ bảo quản thực phẩm… Không gian ăn uống chủ yếu trong nhà, ít tiếp xúc trực tiếp với mưa gió, nhưng yêu cầu tiến độ rất gấp do nhà máy sắp đi vào vận hành.
Giải pháp của Đại Việt: Sử dụng ghế inox 201 để tối ưu chi phí, sản xuất hàng loạt, giao hàng theo từng giai đoạn.
Với môi trường trong nhà, ít tác nhân ăn mòn mạnh, chúng tôi đề xuất sử dụng inox 201 để giảm CAPEX mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học. Inox 201 có thành phần Mangan cao hơn, Niken thấp hơn so với inox 304 nên giá thành tốt hơn, phù hợp với các dự án cần số lượng lớn. Cơ Khí Đại Việt lên kế hoạch sản xuất theo lô, chuẩn hóa từng chi tiết khung ghế để tối ưu quy trình cắt, chấn, hàn, từ đó giảm chi phí sản xuất trên mỗi sản phẩm. Lịch giao hàng được chia theo từng giai đoạn, ưu tiên bàn giao trước cho các khu vực cần khai thác sớm, song song hoàn thiện phần còn lại trong xưởng.
Kết quả: Đáp ứng tốt về giá và tiến độ, sản phẩm chắc chắn, chịu được tần suất sử dụng cao.
Nhờ lựa chọn đúng mác inox và tổ chức sản xuất hàng loạt, đơn giá trên mỗi chiếc ghế giảm đáng kể so với phương án inox 304, giúp chủ đầu tư cân đối ngân sách cho toàn bộ dự án. Kiểm tra thực tế cho thấy ghế vẫn vững, không lắc khi công nhân ngồi, tải trọng đáp ứng tốt tần suất sử dụng cao trong nhà ăn ca. Tiến độ giao hàng đúng cam kết, không làm chậm kế hoạch chạy thử và nghiệm thu nhà máy. Phản hồi từ bộ phận quản lý vận hành ghi nhận ghế ít hư hỏng vặt, giảm chi phí sửa chữa – thay mới trong giai đoạn đầu hoạt động.
Dự án: Ghế phòng chờ cho văn phòng
Yêu cầu: Ghế có thiết kế sang trọng, êm ái, phù hợp không gian hiện đại.
Khác với quán ăn hay nhà ăn công nghiệp, khu vực phòng chờ văn phòng tập trung vào yếu tố hình ảnh và trải nghiệm của khách đến giao dịch, đối tác dự họp. Doanh nghiệp mong muốn một dòng ghế có tựa lưng thoải mái, cảm giác ngồi êm, màu sắc hài hòa với tổng thể nội thất, đồng thời vẫn giữ được ưu điểm dễ vệ sinh của inox. Thời gian ngồi có thể kéo dài trong các khung giờ cao điểm, nên ghế cần hạn chế tối đa cảm giác mỏi lưng, tê chân.
Giải pháp của Đại Việt: Ghế dựa inox 304 bọc nệm da công nghiệp cao cấp, kiểu dáng tối giản.
Dựa trên kinh nghiệm với các dòng ghế inox tựa lưng có nệm thường dùng cho phòng ăn và văn phòng, chúng tôi thiết kế mẫu ghế khung inox 304 với đường nét tối giản, chân ghế thanh thoát nhưng vẫn đủ độ cứng. Phần mặt ngồi và tựa lưng được bọc nệm mút đàn hồi, phủ da công nghiệp cao cấp, màu sắc đồng bộ với hệ tủ, quầy lễ tân và các chi tiết nội thất khác. Inox 304 giúp bề mặt khung luôn sáng sạch, chống gỉ trong môi trường điều hòa, còn lớp nệm mang lại cảm giác êm ái, giảm áp lực lên cột sống khi ngồi chờ lâu. Cấu trúc ghế được tính toán để việc bọc – tháo nệm phục vụ công tác vệ sinh, thay mới sau nhiều năm sử dụng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
Kết quả: Sản phẩm nâng tầm không gian phòng chờ, tạo được ấn tượng tốt với khách hàng và đối tác.
Sau khi lắp đặt đồng bộ với quầy lễ tân và khu vực tiếp khách, tổng thể không gian trở nên hiện đại, chuyên nghiệp hơn, khẳng định hình ảnh doanh nghiệp trong mắt đối tác. Nhân sự vệ sinh đánh giá cao khả năng lau chùi vết bẩn trên khung inox và bề mặt da, chỉ cần khăn mềm với dung dịch chuyên dụng, không tốn nhiều thời gian. Nhiều khách đến làm việc phản hồi tích cực về sự thoải mái khi ngồi chờ, không bị cứng lưng như các mẫu ghế kim loại thông thường. Đây trở thành một trong những khách hàng tiêu biểu trong mảng nội thất văn phòng mà Cơ Khí Đại Việt thường trích dẫn khi tư vấn cho các dự án tương tự.
Những case thực tế trên cho thấy, cùng là ghế dựa inox nhưng mỗi ngành nghề, mô hình vận hành lại cần một cấu hình khác nhau về mác inox, thiết kế, độ dày ống và cách tổ chức giao lắp. Nếu Quý khách vẫn còn băn khoăn về lựa chọn vật liệu, tải trọng hay chính sách bảo hành, phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây sẽ giúp giải đáp thêm các thắc mắc thường gặp trước khi ra quyết định đầu tư.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Phần FAQ dưới đây tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất về độ bền, khả năng chống gỉ, tải trọng chịu lực và chính sách đặt hàng, giao nhận ghế dựa inox tại Cơ Khí Đại Việt, giúp Quý khách yên tâm hơn trước khi ra quyết định đầu tư.
Ghế inox có bị gỉ không?
Làm sao để phân biệt Inox 304 và 201 tại nhà?
Ghế dựa inox chịu được tải trọng bao nhiêu kg?
Cơ Khí Đại Việt có giao hàng toàn quốc không?
Tôi có thể đặt hàng số lượng ít (dưới 10 cái) không?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ & GIA CÔNG GHẾ DỰA, GHẾ XẾP INOX?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com









































