DANH MỤC NỔI BẬT
Giường inox y tế là gì? Vai trò và lợi ích cho cơ sở y tế
Giường inox y tế là giường chuyên dụng bằng inox (ưu tiên Inox 304) cho môi trường y tế, nổi bật về khử khuẩn, độ bền, chịu lực và khả năng di chuyển linh hoạt.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.)
Xem nhanh:
- Giường inox y tế là gì? Vai trò và lợi ích cho cơ sở y tế
- Phân loại giường inox y tế theo chức năng
- So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201 vs thép mạ
- Tiêu chuẩn kỹ thuật & kích thước tiêu chuẩn cho giường y tế
- Hướng dẫn chọn giường inox y tế cho từng nhu cầu B2B
- Danh mục mẫu & Bảng thông số kỹ thuật (Catalogue tương tác)
- So sánh nhanh — Cơ Khí Đại Việt vs các giải pháp phổ biến trên thị trường
- Quy trình thiết kế, gia công & lắp đặt trọn gói của Cơ Khí Đại Việt
- Giá, chính sách bán hàng, chiết khấu số lượng & điều khoản giao nhận
- Hướng dẫn vệ sinh, bảo trì & khắc phục sự cố thường gặp
- Case studies & chứng thực dự án (Dự án tiêu biểu của Cơ Khí Đại Việt)
- FAQ — Câu hỏi thường gặp về giường inox y tế
Khái niệm giường inox y tế được dùng cho các dòng giường bệnh có khung và bề mặt bằng thép không gỉ, tối ưu cho yêu cầu vô trùng, vệ sinh nhanh, và vận hành an toàn trong bệnh viện, phòng khám, trung tâm chăm sóc sức khỏe. Khác với giường gia dụng hay giường thép sơn tĩnh điện, giường inox không bong tróc sơn, hạn chế ăn mòn trước hóa chất khử khuẩn, giúp giảm rủi ro nhiễm chéo và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Về cấu hình, Quý khách có thể lựa chọn từ giường inox cơ bản đến giường có 1–2 tay quay, giường tích hợp bô vệ sinh, hoặc giường điện cơ điều khiển bằng remote. Những biến thể này xuất hiện phổ biến tại các khoa Nội, Ngoại, ICU, hồi sức, giúp đổi tư thế, giảm loét tì đè và hỗ trợ chăm sóc chủ động cho điều dưỡng. Trên thị trường Việt Nam có nhiều nhà cung cấp như MEDI-PROCARE, Inox Nam Việt, Inox Đại Nam, Hoa Phát Sài Gòn; Cơ Khí Đại Việt tập trung vào giải pháp tối ưu theo dự án với vật liệu, tải trọng và phụ kiện đồng bộ.
4 lợi ích cốt lõi Quý khách có thể kỳ vọng từ giường inox chuẩn bệnh viện:
- Vệ sinh – khử khuẩn vượt trội: bề mặt trơn, ít bám bẩn, chịu được cồn, chloramine B, hypochlorite.
- Độ bền – chống gỉ: Inox 304 kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và tiếp xúc hóa chất định kỳ.
- Chịu tải lớn: tải trọng tham chiếu thường 150–250 kg, phù hợp đa số bệnh nhân trưởng thành.
- Cơ động: bánh xe y tế có khóa, di chuyển nhẹ nhàng giữa các phòng/khoa.
Kịch bản sử dụng rất đa dạng: bệnh viện công, phòng khám tư, nhà dưỡng lão, đến chăm sóc tại gia. Để đồng bộ hệ sinh thái, Quý khách có thể kết hợp cùng giải pháp thiết bị y tế inox đồng bộ cho bệnh viện và xe đẩy y tế inox hỗ trợ vận chuyển bệnh nhân và dụng cụ nhằm tối ưu hiệu suất vận hành toàn tuyến.
| Đối tượng | Lý do chọn |
|---|---|
| Bệnh viện công | TCO thấp, bền bỉ trước tần suất khử khuẩn cao, chuẩn hóa theo quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn. |
| Phòng khám tư | Thẩm mỹ sáng sạch, nâng tầm trải nghiệm bệnh nhân, tối ưu CAPEX nhờ cấu hình linh hoạt. |
| Nhà dưỡng lão | An toàn cho người cao tuổi, có tay vịn/bánh xe khóa, hỗ trợ chăm sóc lâu dài. |
| Chăm sóc tại gia | Gọn, dễ vệ sinh, có thể chọn tay quay/điện cơ để giảm sức người chăm sóc. |
Về tiêu chuẩn chất lượng, nhiều dự án y tế tham chiếu hệ thống quản lý chất lượng thiết bị y tế theo ISO 13485. Ở các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày kích thước, tải trọng tham chiếu và tiêu chuẩn liên quan để Quý khách dễ nghiệm thu theo yêu cầu kỹ thuật.
Giường inox y tế: định nghĩa ngắn gọn, đúng chuẩn bệnh viện

Giường inox y tế là thiết bị giường bệnh có khung, mặt giường và phụ kiện chính chế tạo từ inox, trong đó Inox 304 được khuyến nghị cho môi trường ẩm và nhiều hóa chất khử khuẩn. Cấu trúc thường gồm khung dầm chịu lực, mặt giường nan hoặc tấm đục lỗ, lan can hạ nâng, bánh xe y tế có khóa, móc/giá truyền dịch. Thiết kế hướng đến an toàn người bệnh, vệ sinh nhanh, và khả năng điều chỉnh tư thế điều trị. Những thành phần này giúp tăng hiệu suất vận hành tại khoa phòng có tần suất luân chuyển bệnh nhân cao.
So với giường thép sơn hoặc giường gỗ, giải pháp inox có lợi thế ở độ ổn định và tuổi thọ. Sơn có thể bong gây rỉ sét và khó đảm bảo vệ sinh lâu dài, còn gỗ dễ hút ẩm, cong vênh và tạo khe hở tích tụ vi sinh. Inox 304 kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn, rút ngắn thời gian vệ sinh giữa các ca, hỗ trợ kiểm soát nhiễm khuẩn.
Lợi ích cốt lõi: vệ sinh, bền bỉ, chịu lực, cơ động

Tại ICU và Khoa Ngoại, yêu cầu đổi tư thế nhanh, vệ sinh liên tục và di chuyển liên khoa diễn ra mỗi ngày. Bề mặt inox trơn cho phép lau khử khuẩn bằng cồn/hypochlorite, hạn chế tồn lưu chất hữu cơ. Khung chịu lực ổn định giúp hỗ trợ các thao tác y tế như vận chuyển, đặt dẫn lưu, treo bình dịch mà không xô lệch. Khi kết hợp lan can hạ nâng và bánh xe khóa, điều dưỡng thao tác an toàn, giảm rủi ro té ngã cho người bệnh.
Về tải trọng, nhiều dòng giường inox trên thị trường được thiết kế chịu tải tham chiếu 150–250 kg, đủ biên an toàn cho bệnh nhân trưởng thành và bệnh nhân béo phì mức độ vừa. Bánh xe tiêu chuẩn 4–5 inch, lõi PU/TPR, vòng bi kín giúp lăn nhẹ trên sàn vinyl/epoxy và giảm ồn. Khung Inox 304 dày, hàn chuẩn giúp hạn chế võng, tăng tuổi thọ, qua đó giảm OPEX bảo trì trong toàn bộ vòng đời thiết bị.
- Vệ sinh: bề mặt ít bám bẩn, chịu hóa chất khử khuẩn thông dụng, rút ngắn thời gian quay vòng giường.
- Độ bền: Inox 304 kháng ăn mòn vượt trội so với Inox 201 trong môi trường ẩm/hoá chất.
- Chịu tải: khung dầm tối ưu hình học, tải 150–250 kg phổ biến ở cấu hình tiêu chuẩn.
- Cơ động: bánh xe y tế có khóa, xoay 360°, thuận tiện chuyển giường giữa các khoa.
Ai nên chọn giường inox? 4 kịch bản tiêu biểu

Với bệnh viện công và phòng khám tư, giường inox giúp tiêu chuẩn hóa kiểm soát nhiễm khuẩn, dễ nghiệm thu theo quy trình chất lượng nội bộ. Từ khu vực cấp cứu, hồi sức, đến nội trú, cấu hình giường có tay quay/điện cơ giúp tối ưu thời gian thao tác, giảm tải cho điều dưỡng. Khi cần đồng bộ thiết bị vận chuyển, Quý khách có thể trang bị thêm xe đẩy y tế và phụ kiện lan can, bàn ăn giường để nâng hiệu quả chăm sóc.
Với nhà dưỡng lão và chăm sóc tại gia, ưu tiên hàng đầu là an toàn và tiện ích sử dụng lâu dài. Bánh xe khóa, tay vịn, bô vệ sinh tích hợp giúp người chăm sóc thao tác nhẹ hơn và giảm rủi ro té ngã. Khung inox không mùi, không ẩm mốc, phù hợp không gian kín máy lạnh. Tuổi thọ cao giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) theo thời gian.
- Bệnh viện công: bền bỉ, dễ khử khuẩn, tối ưu OPEX bảo trì.
- Phòng khám tư: thẩm mỹ sạch, nâng trải nghiệm người bệnh, linh hoạt cấu hình.
- Nhà dưỡng lão: an toàn, tay vịn/bánh xe khóa, hỗ trợ chăm sóc dài hạn.
- Gia đình: gọn, dễ vệ sinh, có tay quay/điện cơ để giảm sức người chăm sóc.
Ngay sau phần khái quát này, Quý khách có thể xem chi tiết các dòng sản phẩm theo chức năng ở phần kế tiếp: Phân loại giường inox y tế theo chức năng.
Phân loại giường inox y tế theo chức năng
Giường inox y tế gồm các dòng cơ bản, 1–2–3 tay quay, điện, tích hợp bô vệ sinh và mẫu chuyên dụng, mỗi loại phù hợp các khoa phòng và nhu cầu chăm sóc khác nhau.
Tiếp nối phần khái quát, ở đây chúng tôi hệ thống hóa các dòng giường theo mức độ điều chỉnh và tình huống sử dụng thực tế, giúp Quý khách chọn cấu hình phù hợp quy trình chăm sóc, nhân lực điều dưỡng và tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Giường cơ bản / giường nâng đầu: cấu hình tối giản, có hoặc không có bản lề nâng đầu.
- Giường 1 tay quay, 2 tay quay, 3 tay quay: điều chỉnh lưng, chân và/hoặc chiều cao.
- Giường điện: điều khiển bằng remote, nhiều tư thế, vận hành êm.
- Giường tích hợp bô vệ sinh: tối ưu chăm sóc tại chỗ cho bệnh nhân hạn chế di chuyển.
- Giường khám inox: bàn khám cố định, phù hợp phòng khám, thủ thuật nhẹ.
- Giường đẩy/cáng vận chuyển: di chuyển liên khoa, cấp cứu, vào/ra phòng mổ.

Giường inox cơ bản và giường nâng đầu

Khung Inox (khuyến nghị Inox 304) chịu tải ổn định, mặt giường nan hoặc tấm đục lỗ, tùy chọn lan can gập và bánh xe khóa. Bản nâng đầu cho phép kê đầu bệnh nhân thoải mái khi ăn uống, đọc hồ sơ, theo dõi sau thủ thuật. Vệ sinh nhanh bằng cồn, chloramine B hay hypochlorite, phù hợp môi trường khử khuẩn liên tục.
Khi nào đủ dùng? Các khoa hồi phục chức năng mức độ nhẹ, phòng lưu bệnh, khu tiêm/chăm sóc ban ngày, phòng khám ngoại trú có thời gian lưu bệnh ngắn. Trường hợp bệnh nhân còn tự chủ, nhu cầu đổi tư thế không phức tạp, cấu hình này tối ưu CAPEX.
Giới hạn: không có cơ chế nâng chân, biên độ nâng đầu hạn chế; thao tác thay ga, di chuyển bệnh nhân đòi hỏi nhiều sức hơn từ điều dưỡng. Chi phí tham chiếu: nhóm thấp trong các lựa chọn giường y tế inox.
Giường inox 1 tay quay, 2 tay quay, 3 tay quay

1 tay quay điều chỉnh phần lưng (thường tới khoảng 60–75°), hữu ích cho nội trú theo dõi, bệnh nhân sau mổ nhẹ, hỗ trợ giảm trào ngược, dễ chăm sóc vệ sinh. 2 tay quay tách độc lập phần lưng và chân (phần chân thường 30–45°), giúp tối ưu tuần hoàn, giảm loét tì đè, đặt tư thế ngồi – nửa ngồi linh hoạt. 3 tay quay bổ sung nâng/hạ toàn giường, giảm gập lưng cho điều dưỡng khi thao tác, cải thiện an toàn nghề nghiệp.
Khuyến nghị: 1 tay quay cho khoa Nội tổng quát, phòng bệnh tiêu chuẩn. 2 tay quay cho Ngoại, Sản, Chấn thương chỉnh hình có nhu cầu nâng chân. 3 tay quay cho khu chăm sóc có tần suất thao tác cao hoặc nhân sự điều dưỡng mỏng. Chi phí tham chiếu: trung bình (1–2 tay quay) đến trung bình cao (3 tay quay).
Trải nghiệm bệnh nhân nâng lên rõ rệt so với giường cơ bản: đổi tư thế dễ hơn, ăn uống/ngủ nghỉ thoải mái, hỗ trợ can thiệp y khoa tại giường. Vận hành bằng tay quay cơ khí bền bỉ, ít đòi hỏi bảo trì phức tạp, phù hợp bài toán OPEX của cơ sở vừa và nhỏ.
Giường y tế inox điều khiển điện

Điều khiển bằng remote cho phép nâng lưng, nâng chân, nâng/hạ giường, thậm chí nghiêng trái/phải ở một số cấu hình. Chuyển động êm, chính xác, giảm sức người, rút ngắn thời gian thao tác. Phù hợp ICU, Hồi sức tích cực, Lão khoa và cơ sở dưỡng lão nơi nhu cầu thay đổi tư thế liên tục.
Lợi ích: an toàn cho bệnh nhân và điều dưỡng, có thể tích hợp lan can điện, đèn đọc, báo động vị trí; một số mẫu hỗ trợ nguồn dự phòng. Yêu cầu: cấp nguồn ổn định, tuân thủ an toàn điện y tế (tham khảo bộ tiêu chuẩn IEC 60601). Chi phí tham chiếu: nhóm cao, đổi lại hiệu suất vận hành tối ưu và trải nghiệm người bệnh vượt trội.
Giường inox tích hợp bô vệ sinh

Cơ cấu bô đặt dưới vị trí mông, thao tác dạng trượt hoặc bản lề, có nắp và khay hứng, ưu tiên gioăng chống tràn và tay nắm cách nhiệt. Thiết kế giúp chăm sóc tại chỗ an toàn cho bệnh nhân hạn chế di chuyển (tai biến, lão khoa, hậu phẫu). Vệ sinh nhanh, giảm rủi ro té ngã khi đưa bệnh nhân ra phòng vệ sinh.
Khuyến nghị cho khoa Lão, Phục hồi chức năng, điều trị dài ngày, chăm sóc tại nhà. Có thể kết hợp tay quay hoặc điện để hoàn thiện trải nghiệm. Chi phí tham chiếu: trung bình đến trung bình cao tùy cơ cấu bô và phụ kiện kèm theo.
Giường khám và cáng vận chuyển

Giường khám inox (bàn khám) thường cố định, chiều cao tiêu chuẩn, đệm PU chống thấm, chịu vệ sinh hóa chất, phù hợp phòng khám, tiểu phẫu, sản – nhi. Cáng/giường đẩy bệnh nhân có bánh xe lớn, lan can gập, đệm dày, hệ phanh trung tâm, dùng cho cấp cứu và vận chuyển liên khoa.
Tiêu chí chọn: bánh xe 5–8 inch lõi PU/TPR, phanh khóa chắc, lan can thao tác một tay, tay vịn/cản va; tải trọng 150–250 kg. Để đồng bộ tuyến vận chuyển, Quý khách có thể tham khảo giải pháp cáng và xe đẩy y tế đồng bộ cho vận chuyển bệnh nhân của chúng tôi.
Bảng so sánh nhanh: Tính năng – Use-case – Chi phí
| Dòng sản phẩm | Mức điều chỉnh | Use-case khuyến nghị | Chi phí tham chiếu |
|---|---|---|---|
| Cơ bản / nâng đầu | Nâng đầu giới hạn | Phòng lưu, hồi phục nhẹ, ngoại trú | Thấp |
| 1 tay quay | Nâng lưng | Nội trú tiêu chuẩn, theo dõi sau mổ nhẹ | Trung bình |
| 2 tay quay | Nâng lưng + nâng chân | Ngoại, Sản, Chấn thương | Trung bình |
| 3 tay quay | Nâng lưng + chân + chiều cao | Khoa thao tác nhiều, nhân lực mỏng | Trung bình cao |
| Giường điện | Đa tư thế, êm, chính xác | ICU, Hồi sức, Lão khoa, dưỡng lão | Cao |
| Tích hợp bô | Theo cấu hình cơ/điện | Lão khoa, chăm sóc tại nhà | Trung bình – Trung bình cao |
| Giường khám / Cáng đẩy | Cố định / nâng cơ bản | Phòng khám, cấp cứu, vận chuyển | Thấp – Trung bình |
Để xem đầy đủ mã sản phẩm, cấu hình và phụ kiện đồng bộ, mời Quý khách truy cập danh mục giường inox y tế đầy đủ mã sản phẩm. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ so sánh vật liệu Inox 304, Inox 201 và thép mạ để Quý khách tối ưu tuổi thọ – chi phí theo điều kiện khử khuẩn thực tế.
So sánh vật liệu: Inox 304 vs Inox 201 vs thép mạ
Inox 304 cho y tế đòi hỏi khử khuẩn cao và môi trường ẩm; Inox 201 cho khu vực ít khắc nghiệt; thép mạ có rủi ro gỉ và không khuyến nghị cho khoa trọng yếu.
Sau phần phân loại theo chức năng, yếu tố quyết định độ bền và an toàn khử khuẩn của giường lại nằm ở vật liệu. Lựa chọn đúng giữa Inox 304, Inox 201 và thép mạ sẽ tác động trực tiếp tới hiệu suất vận hành, tổng chi phí sở hữu (TCO) và kết quả nghiệm thu của Quý khách.

| Thuộc tính | Inox 304 | Inox 201 | Thép mạ |
|---|---|---|---|
| Chống gỉ/ăn mòn | Rất tốt trong môi trường ẩm, hóa chất khử khuẩn định kỳ; kháng pitting tốt hơn trong môi trường chứa chloride. | Trung bình; rủi ro gỉ cục bộ nếu tích tụ muối/hóa chất và vệ sinh không chuẩn. | Lớp mạ kẽm dễ tróc/bị xước, lộ nền thép gây gỉ lan; kém bền với hóa chất y tế. |
| Độ bền cơ – mối hàn | Ổn định, mối hàn kín đẹp, ít biến màu khi passivation chuẩn. | Đủ dùng cho tải tiêu chuẩn; mối hàn cần xử lý tốt để hạn chế gỉ tại vùng nhiệt. | Yếu tại mép cắt/mối hàn (không mạ lại triệt để), dễ xuống cấp. |
| Vệ sinh/khử khuẩn | Bề mặt sáng, ít bám bẩn; chịu cồn, chloramine B, hypochlorite. | Chấp nhận được; cần quy trình lau khô sau khử khuẩn để hạn chế đốm gỉ. | Khó bảo đảm vệ sinh hằng ngày do nguy cơ tróc mạ, bám bẩn bề mặt sơn/mạ. |
| Giá/CAPEX | Cao hơn ban đầu. | Tối ưu chi phí đầu tư. | Thấp ban đầu. |
| Chi phí vòng đời (LCC/TCO) | Thấp nhờ ít bảo trì, bền trong môi trường khắc nghiệt. | Trung bình; cần bảo trì định kỳ nghiêm ngặt. | Cao do sửa chữa/rỉ sét/sơn lại. |
| Khuyến nghị sử dụng | ICU, Phẫu thuật, Hồi sức, Ngoại – môi trường ẩm, sát khuẩn thường xuyên. | Nội trú tiêu chuẩn, khu khô ráo, phòng khám ít hóa chất. | Tránh dùng tại khu lâm sàng; cân nhắc rất hạn chế cho khu phụ trợ khô ráo, không tiếp xúc bệnh nhân. |
Xét về thành phần, Inox 304 thuộc nhóm austenitic với Cr ~18–20% và Ni ~8–10.5%, cho khả năng kháng ăn mòn chloride tốt hơn so với Inox 201 (Ni thấp hơn, tăng Mn). Điều này lý giải vì sao 304 phù hợp khu vực phải khử khuẩn liên tục bằng dung dịch chứa chloride – nơi nguy cơ pitting corrosion cao hơn. Thép mạ (kẽm) về bản chất là thép carbon phủ lớp kẽm bảo vệ; khi lớp mạ bị xước hoặc bị tấn công bởi hóa chất y tế, nền thép nhanh chóng bị oxy hóa, tham khảo khái niệm galvanization và giới hạn của nó trong môi trường khắc nghiệt.
Khuyến nghị triển khai theo môi trường sử dụng: ICU/Phẫu thuật và các khu thủ thuật ẩm, tẩy rửa nhiều nên ưu tiên Inox 304 để tối đa hoá chống gỉ giường y tế và an toàn khử khuẩn. Khu nội trú khô ráo, phòng khám tư nhân ít hóa chất có thể chọn Inox 201 để cân đối CAPEX, song cần xây dựng quy trình bảo trì – vệ sinh định kỳ rõ ràng. Với thép mạ, chúng tôi không khuyến nghị áp dụng cho khoa trọng yếu vì rủi ro tróc mạ, gỉ sét và khó đáp ứng tiêu chí vệ sinh của môi trường y tế.
Về lớp phủ bổ trợ: một số đơn vị quảng bá phủ nano/clear-coat cho bề mặt kim loại. Các lớp phủ này có thể cải thiện khả năng chống bám bẩn ngắn hạn nhưng dễ suy giảm khi tiếp xúc cồn/hypochlorite; khi trầy xước sẽ tạo mảng loang, khó làm sạch đồng đều. Sơn tĩnh điện trên thép cũng chịu ảnh hưởng tương tự – bong tróc tại mép cạnh/mối hàn và không thích hợp cho chu kỳ khử khuẩn dày. Vì thế, giải pháp nền vật liệu Inox 304 chuẩn y tế vẫn là lựa chọn bền vững.
Để đồng bộ trang thiết bị tại khoa thủ thuật, Quý khách có thể trang bị thêm khay inox y tế Inox 304 phục vụ phòng thủ thuật và nhóm thiết bị inox y tế đạt yêu cầu vệ sinh khắt khe cùng vật liệu, giảm rủi ro nhiễm chéo và đơn giản hóa nghiệm thu. Tham khảo thêm tổng quan vật liệu thép không gỉ tại Stainless steel – Wikipedia để hiểu bản chất kháng ăn mòn của các mác thép.
Khi nào nên chọn Inox 304 cho giường y tế?

Nếu khu vực vận hành ẩm, tẩy rửa liên tục, hoặc có khả năng tiếp xúc dịch thể, Quý khách nên ưu tiên Inox 304. Mác thép này giữ bề mặt sáng, ít bám bẩn và chịu được chu kỳ khử khuẩn dày bằng cồn, chloramine B hay hypochlorite. Với thành phần Ni cao, 304 giảm nguy cơ pitting khi có chloride, giúp tuổi thọ khung – nan giường duy trì ổn định lâu dài.
Ở ICU, Hồi sức, Phẫu thuật, Ngoại – nơi yêu cầu an toàn cao – 304 hạn chế mảng gỉ cục bộ tại mối hàn/cạnh cắt khi được xử lý passivation đúng quy trình. Khi cần tiêu chuẩn nghiệm thu khắt khe, chọn 304 sẽ giảm OPEX bảo trì, tối ưu LCC và hỗ trợ tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
Inox 201: giải pháp cân bằng chi phí trong khu ít khắc nghiệt

Đối với nội trú tiêu chuẩn, khu khô ráo, phòng khám tư – Inox 201 mang lại lợi thế CAPEX nhờ giá tốt hơn, vẫn bảo đảm chức năng và thẩm mỹ sáng sạch. Dù vậy, 201 có rủi ro gỉ cục bộ nếu tồn lưu hóa chất/muối và quy trình vệ sinh không chặt chẽ. Vì thế, cần lập lịch bảo trì, lau khô bề mặt sau khử khuẩn và kiểm tra định kỳ các điểm nhạy cảm như mối hàn, mép cắt.
Với cách vận hành chuẩn, 201 đáp ứng tốt vai trò giường nội trú/khám trong điều kiện ít hóa chất. Khi bài toán tải trọng và độ bền khắt khe hơn hoặc tần suất khử khuẩn tăng, hãy cân nhắc chuyển sang 304 để bảo toàn TCO.
Vì sao không khuyến nghị thép mạ cho môi trường y tế?

Thép mạ kẽm có chi phí thấp nhưng không phù hợp không gian lâm sàng. Lớp mạ dễ trầy xước, đặc biệt ở mép, lỗ bắt vít và mối hàn; một khi nền thép lộ ra, quá trình oxy hóa diễn ra nhanh và lan rộng. Các hóa chất khử khuẩn y tế làm suy giảm lớp mạ và sơn, gây loang ố, khó làm sạch đồng nhất, ảnh hưởng hình ảnh cơ sở và an toàn người bệnh.
Nếu buộc phải dùng tại khu phụ trợ khô ráo (không tiếp xúc bệnh nhân), Quý khách vẫn cần dự trù OPEX bảo trì/sơn lại thường xuyên. Ở khoa trọng yếu như ICU, Khoa Ngoại hay khu thủ thuật – chúng tôi khuyến nghị loại bỏ thép mạ khỏi danh mục để bảo đảm vệ sinh và an toàn.
Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày bộ tiêu chuẩn kỹ thuật, kích thước tham chiếu và ngưỡng tải để Quý khách dễ dàng thiết lập tiêu chí nghiệm thu đồng bộ cho toàn dự án.
Tiêu chuẩn kỹ thuật & kích thước tiêu chuẩn cho giường y tế
Áp dụng checklist kỹ thuật theo TCVN/ISO, kích thước và tải trọng chuẩn giúp chọn đúng cấu hình và nghiệm thu an toàn giường y tế.
Sau khi Quý khách đã thống nhất vật liệu (Inox 304/201 hay thép mạ) ở phần trước, bước quyết định hiệu suất vận hành và kết quả nghiệm thu nằm ở việc chuẩn hóa tiêu chuẩn giường bệnh viện. Khung tiêu chuẩn nên bám theo hệ thống quản lý chất lượng TCVN 13485:2016 (tương đương ISO 13485) cho thiết bị y tế, đồng thời cụ thể hóa thông số cơ khí, an toàn, tải trọng và hồ sơ kỹ thuật. Dưới đây là bộ tiêu chí thực dụng để đưa vào báo giá, hợp đồng và biên bản nghiệm thu.

1) Lập bảng kích thước chuẩn: dài, rộng, cao, độ nâng lưng/chân. Để đồng bộ đệm, ga và phụ kiện, Quý khách nên công bố kích thước giường y tế theo dải chuẩn: dài 1900–2000 mm; rộng mặt giường 800–900 mm; cao mặt giường 450–550 mm (3 tay quay hoặc giường điện có thể rộng dải hơn). Biên độ nâng lưng thường 0–60/75°, phần chân 0–30/40°. Quy định rõ kích thước tổng thể và khoảng trống gầm giường giúp tương thích xe đẩy dụng cụ và máy móc vệ sinh sàn.
| Hạng mục | Giá trị tham chiếu |
|---|---|
| Dài tổng thể | 1900–2000 mm |
| Rộng mặt giường | 800–900 mm (bariatric: 1000–1200 mm) |
| Cao mặt giường | 450–550 mm (điện/3 tay quay có thể mở rộng) |
| Góc nâng lưng | 0–60/75° |
| Góc nâng chân | 0–30/40° |
2) Tải trọng tối thiểu 150–250 kg; yêu cầu đạt an toàn cơ cấu. Hãy yêu cầu nhà cung cấp khai báo Safe Working Load (SWL) theo kịch bản sử dụng liên tục, tối thiểu 150 kg cho giường tiêu chuẩn và đến 250 kg cho cấu hình tải nặng. Cần có kiểm tra vận hành với tải phân bố và tải cục bộ tại các bản lề/nơi liên kết, bảo đảm không có biến dạng dư ảnh hưởng sử dụng. Cơ cấu nâng (tay quay/điện) chuyển động êm, không rung giật, không phát tiếng ồn bất thường trong suốt hành trình.
3) Yêu cầu bánh xe: kích cỡ, phanh, khả năng chống tĩnh điện (nếu cần). Bánh xe y tế khuyến nghị đường kính 5–6 inch (125–150 mm), vật liệu TPR/PU giảm ồn, có khóa phanh chắc hoặc phanh trung tâm cho giường đẩy. Trong môi trường ICU/Phòng mổ, cân nhắc bánh xe chống tĩnh điện để hạn chế phóng tĩnh điện vào thiết bị điện y sinh. Vui lòng xác lập rõ: số bánh có phanh, loại ổ bi, khả năng xoay 360°, và tải trọng mỗi bánh.
4) Tay vịn, cọc màn, điểm treo bình truyền: số lượng, vị trí, tiêu chuẩn bề mặt. Lan can tay vịn thao tác một tay, có chốt an toàn, chiều cao phủ bề mặt đệm đủ chống lăn; mép bo R đều, không bavia cắt tay. Điểm cắm cọc truyền (socket) nên bố trí tối thiểu 2 vị trí đối xứng; cọc truyền 4 móc tiêu chuẩn, có điều chỉnh cao thấp. Tùy khoa phòng, có thể yêu cầu thêm cọc màn hạt xích/khung treo rèm bảo đảm vệ sinh và tầm che.
5) Checklist nghiệm thu: hồ sơ, nhãn mác, hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành. Ngoài chạy thử cơ khí, hồ sơ nghiệm thu cần gồm: HDSD, phiếu bảo hành, nhãn mác có mã/serial và năm sản xuất, biên bản kiểm tra chất lượng nội bộ, và chứng nhận hệ thống chất lượng theo TCVN 13485:2016/ISO 13485. Bổ sung danh sách vật tư thay thế, lịch bảo trì khuyến nghị và tiêu chí vệ sinh khử khuẩn. Tập hồ sơ này giúp Quý khách tối ưu TCO và giảm rủi ro vận hành về sau, được bảo chứng bởi năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng tại Cơ Khí Đại Việt.
Kích thước chuẩn cho bệnh viện công và phòng khám tư

Dải phổ biến và tùy chọn mở rộng chiều rộng cho bệnh nhân đặc thù. Với nội trú tiêu chuẩn, Quý khách thường chọn kích thước đệm 1900 x 800–900 mm; bệnh nhân trọng lượng lớn có thể cần rộng 1000–1200 mm (bariatric). Việc công bố dải kích thước giúp đồng bộ xe đẩy bệnh nhân, giường đẩy, cửa phòng và thang máy. Song song, quy định khoảng hở lan can – đệm để tránh kẹt chi khi bệnh nhân xoay người.
Chú ý chiều cao giường với điều dưỡng/thiết bị phụ trợ. Chiều cao 500 mm (±50) thường tạo tư thế lao động tốt cho đa số điều dưỡng; với ca thủ thuật, giường nâng hạ hoặc giường điện cho phép tinh chỉnh tối ưu. Cần tính đến chiều cao gầm giường cho càng xe nâng đệm/xe vệ sinh sàn tự động. Tương thích với hệ sinh thái thiết bị inox y tế đi kèm giường bệnh giúp thao tác liên khoa trơn tru.
Tiêu chí an toàn cần kiểm tra trước khi nhận hàng

Danh sách 10 mục kiểm tra nhanh:
- Mối hàn kín, không rỗ; bề mặt passivation đều, không bavia, mép bo R an toàn.
- Khung – vạt giường thẳng, không vênh; hành trình nâng lưng/chân đúng góc khai báo.
- Cơ cấu tay quay/điện vận hành êm, không kẹt; có tay quay dự phòng với giường điện.
- Bánh xe đúng đường kính, xoay nhẹ, phanh giữ chắc; nếu yêu cầu, xác nhận chống tĩnh điện.
- Lan can gập/đẩy lên chắc chắn, khóa an toàn hoạt động một tay.
- Socket cọc truyền đối xứng, cọc 4 móc; tối thiểu 2 vị trí treo bình truyền, có thể mở rộng 3–4 điểm theo khoa phòng.
- Nhãn mác đầy đủ: tên, mã, serial, năm sản xuất, tải trọng, logo nhà sản xuất.
- Hồ sơ kỹ thuật: HDSD, bảo hành, checklist tự kiểm, lịch bảo trì, danh mục phụ tùng.
- Chứng nhận hệ thống chất lượng: TCVN 13485:2016/ISO 13485 của đơn vị sản xuất.
- Biên bản nghiệm thu: thông số đo thực tế, hình ảnh hiện trường, xác nhận vận hành.
Gợi ý biên bản nghiệm thu mẫu đính kèm. Cơ Khí Đại Việt có thể cung cấp mẫu biểu biên bản nghiệm thu và bảng kiểm thực địa để Quý khách sử dụng thống nhất giữa các khoa/phòng. Việc chuẩn hóa biên bản giúp giảm CAPEX phát sinh, rút ngắn thời gian bàn giao và đảm bảo tính truy vết khi bảo hành.
Từ nền tảng tiêu chuẩn này, Quý khách sẽ đưa ra cấu hình phù hợp nhu cầu vận hành và ngân sách, trước khi áp dụng bộ hướng dẫn lựa chọn theo từng bài toán B2B để tối ưu CAPEX/OPEX.
Hướng dẫn chọn giường inox y tế cho từng nhu cầu B2B
Chọn giường dựa trên mức chăm sóc, vật liệu, tính năng điều chỉnh, ngân sách và hậu mãi giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu cho từng mô hình cơ sở.
Sau khi đã chuẩn hóa kích thước, tải trọng và checklist nghiệm thu ở phần trước, bước quan trọng tiếp theo là lựa chọn cấu hình phù hợp từng bối cảnh vận hành. Cơ Khí Đại Việt xây dựng bộ khuyến nghị theo persona B2B để Quý khách tối ưu CAPEX, giảm OPEX, giữ an toàn khử khuẩn và đảm bảo nghiệm thu trơn tru.
1) Lập checklist chọn mua chi tiết. Trước khi gửi yêu cầu báo giá, Quý khách nên chốt rõ: chức năng (cơ bản/1–2–3 tay quay/điện), vật liệu (Inox 304 cho khoa trọng yếu; Inox 201 cho khu ít khắc nghiệt), tải trọng làm việc an toàn (SWL 150–250 kg), kích thước đệm/khung, phụ kiện và điều kiện bảo hành. Gợi ý form:
- Chức năng điều chỉnh: nâng lưng, nâng chân, nghiêng Trendelenburg (nếu cần).
- Vật liệu khung/nan: Inox 304 hoặc 201; hoàn thiện bề mặt passivation.
- SWL và đối tượng bệnh nhân: tiêu chuẩn hay bariatric.
- Bánh xe 5–6 inch, phanh đơn hay phanh trung tâm; yêu cầu chống tĩnh điện cho ICU/phòng mổ.
- Phụ kiện: lan can, cọc truyền, bô vệ sinh tích hợp, bàn ăn, nệm chống loét.
- Hồ sơ chất lượng và hậu mãi: hệ thống theo TCVN 13485/ISO 13485, thời hạn bảo hành, danh mục vật tư thay thế.
2) Kịch bản bệnh viện đa khoa. Lưu lượng cao và ca bệnh đa dạng đòi hỏi cấu hình bền và đồng bộ. Chúng tôi khuyến nghị giường điện 3–5 chức năng cho khoa trọng yếu; các khu nội trú tiêu chuẩn có thể dùng 2 tay quay chất lượng cao, SWL tối thiểu 200 kg, lan can an toàn, bánh xe phanh trung tâm và bô vệ sinh tích hợp cho giường chăm sóc dài ngày. Khi mua theo lô, hãy quy hoạch đồng bộ với tủ thuốc inox đồng bộ cho phòng bệnh và xe đẩy y tế inox đi kèm quy trình chăm sóc để chuẩn hóa thao tác liên khoa.
3) Đề xuất cho nhà dưỡng lão. Trọng tâm là an toàn, thoải mái và giảm sức lao động điều dưỡng. Giường điện hành trình êm, thanh vịn chắc, góc nâng lưng rộng, bô vệ sinh tích hợp và nệm chống loét 3 lớp là tổ hợp tối ưu. Vật liệu nên ưu tiên Inox 304 để chống gỉ trong môi trường vệ sinh thường xuyên và hạn chế viền sắc gây trầy xước.
4) Logistics & vận hành dự án. Với đơn hàng B2B, hãy thống nhất lead time theo lô, phương án lắp đặt tại chỗ, checklist nghiệm thu, đào tạo sử dụng và kế hoạch bảo trì định kỳ. Cơ Khí Đại Việt cung cấp bản vẽ kỹ thuật, hồ sơ chất lượng theo ISO 13485, cùng lịch bảo dưỡng khuyến nghị để Quý khách kiểm soát TCO trọn vòng đời.
| Mô hình | Gợi ý cấu hình | SWL khuyến nghị | Điểm nhấn |
|---|---|---|---|
| Bệnh viện công/đa khoa | Giường điện 3–5 chức năng; nội trú dùng 2 tay quay; bô tích hợp; bánh xe phanh trung tâm | ≥ 200 kg | Đồng bộ phụ kiện, tối ưu luồng bệnh nhân |
| Phòng khám tư | 1–2 tay quay thẩm mỹ cao; phụ kiện IV; đệm êm; bánh xe êm ái | ≥ 150 kg | Trải nghiệm bệnh nhân, hình ảnh cơ sở |
| Nhà dưỡng lão | Giường điện êm; thanh vịn; bô tích hợp; nệm chống loét | ≥ 180 kg | An toàn dài hạn, giảm sức điều dưỡng |
| Chăm sóc tại gia | 1–2 tay quay; kích thước gọn; bánh xe khóa tốt; hướng dẫn an toàn | ≥ 150 kg | Dễ vệ sinh, chi phí hợp lý |
Bệnh viện công: tiêu chuẩn hóa để tối ưu chi phí vận hành
Với lưu lượng bệnh nhân lớn, tiêu chuẩn hóa giúp giảm OPEX và dễ đào tạo điều dưỡng. Quý khách nên ưu tiên Inox 304 cho khung giường, chọn 2–3 tay quay cho nội trú và giường điện cho ICU/phẫu thuật – nơi cần hiệu suất vận hành ổn định. Chính sách bảo hành rõ ràng và tồn kho vật tư thay thế sẵn có sẽ rút ngắn thời gian dừng thiết bị khi bảo trì.
Phòng khám tư: linh hoạt cấu hình, tối ưu trải nghiệm bệnh nhân
Hình ảnh và cảm nhận bệnh nhân là trọng tâm. Giường 1–2 tay quay với thiết kế thẩm mỹ, đệm êm, phụ kiện IV tiện lợi và bánh xe TPR/PU vận hành êm sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ lịch giao nhanh và linh hoạt cấu hình để Quý khách sớm đưa phòng khám vào hoạt động.
Nhà dưỡng lão: an toàn và trợ lực chăm sóc dài hạn
Đối tượng người cao tuổi cần hỗ trợ thường xuyên. Giường điện có thanh vịn chắc, bô vệ sinh tích hợp và nệm chống loét giúp giảm biến chứng, tăng an toàn khi xoay trở. Dịch vụ bảo trì định kỳ on-site giúp giường luôn ở trạng thái tốt, hạn chế sự cố bất ngờ.
Chăm sóc tại gia: gọn nhẹ, dễ vệ sinh, chi phí hợp lý
Khai thác không gian nhà ở đòi hỏi kích thước gọn và thao tác đơn giản. Giường 1–2 tay quay là lựa chọn tối ưu, bánh xe có khóa tốt để cố định khi chăm sóc, chiều cao phù hợp cửa phòng/thang bộ. Chúng tôi cung cấp hướng dẫn sử dụng an toàn cho người nhà để vận hành đúng quy trình.
Với các dự án mua theo lô, vui lòng tham khảo danh mục giường inox y tế cho mua sắm số lượng lớn và đồng bộ hệ sinh thái thiết bị cùng phòng bệnh để nâng cao hiệu suất vận hành. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ xem bộ catalogue mẫu và bảng thông số kỹ thuật để chốt cấu hình nhanh chóng.
Danh mục mẫu & Bảng thông số kỹ thuật (Catalogue tương tác)
Danh mục mẫu kèm thông số và dải giá giúp buyer so sánh nhanh, tải datasheet và gửi yêu cầu báo giá chính xác.
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình theo nhu cầu vận hành ở phần hướng dẫn lựa chọn, đây là catalogue giường inox y tế dạng tương tác để rút ngắn thời gian ra quyết định. Mỗi mẫu đều có mã sản phẩm, thông số kỹ thuật cốt lõi, dải giá tham khảo và nút download datasheet. Nếu cần xem đầy đủ kho mẫu, vui lòng xem toàn bộ danh mục giường inox y tế của Cơ Khí Đại Việt.
| Mã mẫu | Chức năng | Thông số chính | Dải giá tham khảo | Datasheet |
|---|---|---|---|---|
| DV-BED-1C — giường y tế inox 1 tay quay | Nâng lưng bằng tay quay | Kích thước chuẩn 1900–2000 x 800–900 x 450–550 mm; SWL ≥ 150 kg; góc lưng 0–60/75°; bánh xe 5–6 inch | ~ 4.500.000 – 7.500.000 VNĐ | Liên hệ |
| DV-BED-2C — giường y tế inox 2 tay quay | Nâng lưng + nâng chân | Kích thước chuẩn 1900–2000 x 800–900 x 450–550 mm; SWL ≥ 180–200 kg; lưng 0–60/75°, chân 0–30/40°; phanh trung tâm tuỳ chọn | ~ 6.900.000 – 10.900.000 VNĐ | Liên hệ |
| DV-BED-EL — giường y tế điện | Điều khiển điện: lưng, chân, có thể có nghiêng | Motor DC 24V (tham chiếu), điều khiển cầm tay; SWL ≥ 200–250 kg; bánh xe y tế TPR/PU; lan can an toàn | ~ 15.000.000 – 35.000.000 VNĐ | Liên hệ |
| DV-BED-COM — giường inox tích hợp bô | Bô vệ sinh tích hợp trên giường | Bô inox 304 chống bám; khay dẫn chống tràn; tháo lắp nhanh; chọn 1C/2C/điện | Phụ thu ~ 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ tùy cấu hình | Liên hệ |
Ghi chú: Dải giá áp dụng cho cấu hình tiêu chuẩn, chưa bao gồm VAT, vận chuyển và lắp đặt. Giá thực tế phụ thuộc vật liệu (Inox 304/201), SWL, phụ kiện (lan can, bánh xe phanh trung tâm, đệm, cọc truyền), yêu cầu hồ sơ chất lượng theo TCVN 13485/ ISO 13485 và tiến độ dự án.
Giường y tế inox 1 tay quay
DV-BED-1C phù hợp trạm y tế, phòng khám, chăm sóc tại gia. Khung và nan giường bằng inox, ưu tiên Inox 304 để tối ưu độ bền vật liệu và vệ sinh khử khuẩn; có thể lựa chọn Inox 201 để tối ưu CAPEX trong môi trường ít khắc nghiệt. Cơ cấu 1 tay quay cho phép nâng lưng 0–60/75° giúp bệnh nhân ăn uống, hít thở và giao tiếp thuận tiện. SWL tiêu chuẩn từ 150 kg, vận hành êm, hạn chế rung giật, phù hợp chăm sóc thường quy.
Thông số khuyến nghị:
- Kích thước tham chiếu: 1900–2000 x 800–900 x 450–550 mm; gầm giường thoáng để thao tác vệ sinh và đẩy xe dụng cụ.
- Bánh xe y tế 5–6 inch (TPR/PU), 2 bánh khóa hoặc phanh trung tâm tuỳ chọn; ổ bi xoay 360°.
- Lan can gập một tay; cọc truyền 4 móc; bề mặt bo R, không bavia, an toàn thao tác.
Tùy chọn cấu hình: đệm mút PU bọc PVC y tế, tay vịn nhôm/INOX, bàn ăn đầu giường, cọc màn. Có thể đồng bộ với xe đẩy y tế đi cùng bộ giường bệnh để chuẩn hóa luồng chăm sóc.
Giường y tế inox 2 tay quay
DV-BED-2C là lựa chọn phổ biến cho nội trú, lão khoa, nơi cần thay đổi tư thế linh hoạt. Hai tay quay điều chỉnh độc lập phần lưng và chân: lưng 0–60/75°, chân 0–30/40°, hỗ trợ tuần hoàn và giảm nguy cơ loét tỳ đè. SWL khuyến nghị từ 180–200 kg cho vận hành ổn định, gia tăng tuổi thọ thiết bị và độ an toàn khi di chuyển.
Thông số khuyến nghị:
- Khung/nan Inox 304 được passivation, mối hàn kín; có tem mã/serial, năm sản xuất, SWL.
- Bánh xe 6 inch với phanh trung tâm giúp cố định nhanh khi thao tác; tuỳ chọn chống tĩnh điện cho ICU/phòng mổ.
- Phụ kiện: lan can an toàn chiều cao phủ mặt đệm, cọc truyền 2 vị trí đối xứng, bàn ăn, nệm chống loét.
Tùy chọn triển khai: phối hợp mua sắm với khay y tế inox đi kèm phục vụ thủ thuật và chăm sóc để đồng bộ quy trình điều dưỡng.
Giường y tế điện (điều khiển bằng điện)
DV-BED-EL dành cho khoa trọng yếu (ICU, ngoại khoa), ưu tiên hiệu suất vận hành và độ an toàn hệ thống. Hệ truyền động điện (tham chiếu motor DC 24V) điều khiển qua remote cho phép tinh chỉnh mượt các thao tác nâng lưng, nâng chân, có thể bổ sung nghiêng Trendelenburg/Reverse Trendelenburg. SWL 200–250 kg giúp đáp ứng ca bệnh phức tạp; cơ cấu hoạt động êm, hạn chế tiếng ồn trong ca đêm.
Thông số khuyến nghị:
- Nguồn điều khiển an toàn điện y sinh, dây mát rõ ràng; cấp bảo vệ IP tham chiếu IPX4–IPX6.
- Lan can an toàn thao tác một tay; nút dừng khẩn tại remote hoặc hộp điều khiển (tuỳ cấu hình).
- Phanh trung tâm, bánh xe TPR/PU 6 inch; đệm y tế, bảng đầu/đuôi giường tháo lắp nhanh.
Khuyến nghị triển khai: tích hợp hồ sơ chất lượng theo TCVN 13485/ ISO 13485, đào tạo sử dụng và lịch bảo trì để kiểm soát TCO cho toàn vòng đời thiết bị.
Giường inox tích hợp bô vệ sinh
DV-BED-COM tối ưu chăm sóc dài ngày, hạn chế di chuyển bệnh nhân. Bô vệ sinh bằng Inox 304 chống bám, khay dẫn chống tràn, thiết kế chặn mép và gioăng kín giúp kiểm soát rò rỉ. Cơ cấu trượt/đẩy cho phép tháo lắp nhanh để vệ sinh và khử khuẩn, rút gọn thời gian thao tác của điều dưỡng.
Thông số khuyến nghị:
- Hộc bô liền khung, cơ cấu chốt an toàn; nắp bô dày, cầm nắm thuận tiện khi mang đi xử lý.
- Bề mặt bo R, không bavia; vật liệu Inox 304 cho vùng tiếp xúc thường xuyên với hoá chất vệ sinh.
- Tương thích đủ cấu hình: 1 tay quay, 2 tay quay hoặc điện; có thể thêm bàn ăn, nệm chống loét.
Lưu ý vận hành: thiết lập quy trình vệ sinh sau mỗi ca, chuẩn hoá vật tư thay thế (gioăng, nắp bô) trong danh mục phụ tùng.
Bảng thông số kỹ thuật rút gọn
| Hạng mục | Giá trị tham chiếu |
|---|---|
| Kích thước tổng thể | 1900–2000 x 800–900 x 450–550 mm (bariatric: rộng 1000–1200 mm) |
| Vật liệu | Inox 304 khuyến nghị; tuỳ chọn Inox 201 theo ngân sách |
| SWL (tải làm việc an toàn) | Tiêu chuẩn 150–200 kg; tải nặng đến 250 kg |
| Góc nâng | Lưng 0–60/75°; chân 0–30/40° (tuỳ mẫu) |
| Bánh xe | TPR/PU 5–6 inch; phanh trung tâm tuỳ chọn; chống tĩnh điện cho ICU/phòng mổ |
| Phụ kiện | Lan can an toàn; cọc truyền 4 móc; bàn ăn; đệm; bô vệ sinh tích hợp |
Điều kiện áp dụng dải giá: số lượng đặt hàng, tiêu chuẩn hồ sơ chất lượng, phạm vi giao lắp, thời điểm triển khai và cam kết tiến độ. Đơn hàng theo lô được áp dụng chiết khấu và lịch giao theo từng mốc sản xuất. Nhu cầu đặc thù (kích thước riêng, màu sắc, logo, phụ kiện) có thể sản xuất theo bản vẽ 2D/3D, MOQ linh hoạt.
Thời gian giao hàng tham khảo: 50–100 chiếc: khoảng 12–25 ngày làm việc tuỳ cấu hình, bao gồm giai đoạn QC và nghiệm thu nội bộ. Với lô lớn hơn, chúng tôi sẽ đề xuất kế hoạch giao theo đợt để đảm bảo tiến độ lắp đặt tại hiện trường.
Quý khách có thể tải datasheet cho từng mẫu ngay trong bảng trên, hoặc liên hệ trực tiếp để nhận bản vẽ kỹ thuật chi tiết kèm checklist nghiệm thu. Bước kế tiếp, chúng tôi sẽ cung cấp bảng so sánh ngắn gọn giữa Cơ Khí Đại Việt và các giải pháp phổ biến trên thị trường để Quý khách dễ dàng cân đối TCO và tiêu chí kỹ thuật.
So sánh nhanh — Cơ Khí Đại Việt vs các giải pháp phổ biến trên thị trường
Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp trọn gói in-house, tùy chỉnh theo bản vẽ, lắp đặt và bảo trì tận nơi giúp rút ngắn tiến độ và tối ưu chi phí vòng đời.
Ở phần catalogue tương tác trước đó, Quý khách đã có mã mẫu, thông số và dải giá tham chiếu để chốt cấu hình nhanh. Bước tiếp theo, hãy nhìn ở góc độ ra quyết định: so sánh nhà cung cấp giường y tế theo 5 hạng mục then chốt, qua đó xác định phương án mang lại TCO hợp lý nhất cho dự án. Bảng dưới đây trình bày khác biệt cốt lõi giữa Cơ Khí Đại Việt và các giải pháp phổ biến đang được thị trường sử dụng.
| Hạng mục | Cơ Khí Đại Việt | Giải pháp phổ biến trên thị trường |
|---|---|---|
| Tùy chỉnh | In-house fabrication; thiết kế theo bản vẽ 2D/3D; đồng bộ phụ kiện; MOQ linh hoạt; mã hóa BOM rõ ràng | Chủ yếu theo mẫu sẵn; tùy chỉnh hạn chế; phụ kiện đổi mẫu phụ thuộc nhà sản xuất |
| Lead time | Tham chiếu 50–100 chiếc: ~12–25 ngày làm việc; có thể giao theo đợt, bám sát tiến độ lắp đặt | Phụ thuộc lịch nhập hàng/đặt ngoài; biến động theo vật tư và vận chuyển |
| Bảo hành & Hậu mãi | Bảo hành tiêu chuẩn; bảo trì on-site định kỳ; hotline hỗ trợ; tồn kho vật tư tiêu hao sẵn sàng | Bảo hành tại xưởng là chủ đạo; lịch on-site phụ thuộc nhân sự; vật tư thay thế đặt mới |
| Chứng nhận & Hồ sơ | Hồ sơ chất lượng, CO/CQ; hỗ trợ hệ thống theo ISO 13485; biên bản nghiệm thu, checklist | Mức độ chứng từ không đồng nhất; phụ thuộc từng lô và nhà sản xuất |
| ROI/TCO | Tối ưu TCO nhờ vật liệu Inox 304, QC đa công đoạn, lắp đặt chuẩn, bảo trì định kỳ; giảm downtime | TCO biến động do bảo trì rời rạc, thời gian dừng thiết bị khó dự báo, chi phí phát sinh |
Trên thị trường Việt Nam, các đơn vị như MEDI-PROCARE, Inox Nam Việt, Inox Đại Nam, Hoa Phát Sài Gòn… đang cung cấp đa dạng mẫu giường y tế bằng inox, mỗi bên đều có thế mạnh riêng. Điểm khác biệt của Cơ Khí Đại Việt là mô hình sản xuất tại chỗ, kiểm soát chất lượng đầu cuối và tích hợp thi công trọn gói — điều này giúp Quý khách giảm rủi ro, rút ngắn tiến độ và chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu.
Tác động tài chính nhìn từ vòng đời thiết bị. Khi giường inox y tế được thiết kế theo yêu cầu thực tế, lắp đặt đồng bộ và có kế hoạch bảo trì tận nơi, thời gian dừng thiết bị giảm đáng kể. Điều này kéo theo chi phí bảo trì định kỳ dễ dự báo, hạn chế sửa chữa đột xuất và kéo dài tuổi thọ sử dụng, từ đó cải thiện ROI thiết bị y tế inox ở cấp dự án. TCO giảm không chỉ nhờ vật liệu và gia công mà còn nhờ quy trình vận hành ổn định, đào tạo bài bản cho điều dưỡng.
Cam kết dịch vụ & SLA hậu mãi. Chúng tôi tiếp nhận yêu cầu qua hotline/Zalo, hỗ trợ từ xa trong ngày làm việc và bố trí kỹ thuật on-site theo SLA đã thống nhất (ví dụ: khu vực trung tâm 24–48 giờ làm việc). Vật tư tiêu hao phổ biến như bánh xe, đệm, lan can, bô… luôn có kế hoạch tồn kho để thay thế nhanh, hạn chế gián đoạn vận hành. Toàn bộ can thiệp đều có biên bản, lịch sử bảo trì và kiến nghị nâng cấp nếu cần.
Giảm rủi ro dự án: sai thông số, chậm tiến độ, hậu mãi kém
Nghiệm thu bản vẽ, QC đa công đoạn, chủ động vật tư. Trước khi vào xưởng, bản vẽ kỹ thuật 2D/3D được chốt thông số, ký xác nhận và lập checklist nghiệm thu. Trong quá trình gia công, chúng tôi áp dụng QC theo công đoạn (cắt – hàn – hoàn thiện – lắp ráp – thử tải) để kiểm soát sai số, bavia và độ bền vật liệu. Kho vật tư tiêu chuẩn (bánh xe TPR/PU, lan can, ốc siết, bô inox 304…) giúp thay thế nhanh khi có phát sinh, tránh “đứt gãy” tiến độ.
Chính sách thay thế nhanh vật tư tiêu hao. Với các chi tiết chịu mài mòn như bánh xe, nệm, tay vịn, chúng tôi công bố danh mục vật tư tương thích và thời gian đáp ứng dự kiến. Đơn vị vận hành có thể chủ động đặt lịch bảo trì theo chu kỳ sử dụng; trường hợp khẩn cấp sẽ ưu tiên giao nhanh để hạn chế downtime. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát OPEX và duy trì hiệu suất vận hành ổn định.
Tùy chỉnh theo bản vẽ 2D/3D và đồng bộ phụ trợ
Đồng bộ phụ kiện theo kịch bản vận hành. Cơ Khí Đại Việt tùy chỉnh và đồng bộ nệm, bánh xe (phanh trung tâm, chống tĩnh điện), tay vịn/lan can, cọc truyền dịch IV, bô vệ sinh… để phù hợp từng khoa phòng. Khi mở rộng quy mô, Quý khách có thể chuẩn hóa cả hệ sinh thái thiết bị inox y tế đồng bộ (tủ thuốc, xe đẩy, khay dụng cụ…), giúp thao tác liên khoa mượt và giảm sai sót.
Ví dụ tùy biến kích thước và tải trọng. Với phòng bệnh bariatric hoặc không gian đặc thù, chúng tôi có thể mở rộng chiều rộng giường (ví dụ 1000–1200 mm), tăng SWL lên 200–250 kg và tối ưu góc nâng lưng/chân theo nhu cầu chăm sóc. Bản vẽ 2D/3D cho phép mô phỏng trước không gian, lối đi thang máy/cửa phòng và vị trí phanh trung tâm, nhờ đó hạn chế rủi ro khi lắp đặt thực tế.
Để xem đầy đủ năng lực chế tạo in-house và thi công trọn gói của Cơ Khí Đại Việt, Quý khách có thể tham khảo hồ sơ dự án và danh mục sản phẩm liên quan. Phần kế tiếp sẽ trình bày quy trình thiết kế, gia công và lắp đặt trọn gói — cách chúng tôi biến yêu cầu của Quý khách thành sản phẩm hoàn thiện, nghiệm thu đúng chuẩn.
Quy trình thiết kế, gia công & lắp đặt trọn gói của Cơ Khí Đại Việt
Quy trình 7 bước chuẩn hóa từ bản vẽ 2D/3D đến lắp đặt và bảo hành on-site giúp dự án minh bạch tiến độ và kết quả.
Sau phần so sánh năng lực và TCO ở mục trước, bước tiếp theo là biến yêu cầu thành sản phẩm cụ thể qua một quy trình có kiểm soát. Cơ Khí Đại Việt vận hành quy trình sản xuất giường inox y tế theo chuẩn dự án B2B: đầu vào rõ ràng, mốc thời gian đo đếm được, hồ sơ bàn giao đầy đủ. Quý khách có thể liên hệ kỹ thuật Cơ Khí Đại Việt để nhận tư vấn và demo bản vẽ trước khi chốt cấu hình, nhằm khóa rủi ro sai số và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO).
Lộ trình 7 bước — timeline và kiểm soát chất lượng
Quy trình gồm 7 bước khép kín: tiếp nhận yêu cầu → thiết kế 2D/3D → duyệt bản vẽ → sản xuất in-house → QC đa công đoạn → giao & lắp đặt → bảo hành/bảo trì. Mỗi bước đều có người chịu trách nhiệm, biểu mẫu, checklist và mốc nghiệm thu. Cách làm này giúp Quý khách kiểm soát CAPEX lẫn OPEX, giảm downtime khi vận hành và chuẩn hóa hồ sơ theo thực tế công trường. Các bước được thiết kế để phù hợp nhiều cấu hình giường (1 tay quay, 2 tay quay, giường điện, tích hợp bô) và tiêu chuẩn chất lượng tham chiếu hệ thống quản lý chất lượng thiết bị y tế theo ISO 13485. Bên dưới là tổng quan từng mốc chính.
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & khảo sát. Thu thập mục tiêu sử dụng, số lượng, tiêu chuẩn phòng khoa, vật liệu (Inox 304/201), SWL/tải làm việc an toàn, phụ kiện (lan can, bánh xe TPR/PU, phanh trung tâm, bô), tiêu chí hồ sơ (CO/CQ, checklist, biên bản), tiến độ và ràng buộc hiện trường.
- Bước 2: Thiết kế 2D/3D. Lập layout, bản vẽ kỹ thuật chi tiết, mô phỏng lối đi thang máy/cửa phòng, danh mục BOM; gửi phương án để góp ý vòng 1.
- Bước 3: Duyệt bản vẽ & chốt mẫu. Chốt kích thước, cơ cấu nâng (lưng/chân), vật liệu hoàn thiện, tem nhãn/serial; ký duyệt và phát hành bản vẽ phát hành sản xuất (IFM).
- Bước 4: Sản xuất in-house. Cắt CNC, chấn, hàn TIG, xử lý bề mặt, passivation; lắp ráp cơ cấu và phụ kiện theo BOM, mã lô theo dõi.
- Bước 5: QC đa công đoạn. Kiểm kích thước, mối hàn, bavia, độ phẳng, góc nâng; thử tải tĩnh theo SWL tham chiếu 150–250 kg; dán tem kiểm soát và lập biên bản QC.
- Bước 6: Giao hàng & lắp đặt. Lập phương án vận chuyển, lắp ráp tại chỗ, cân chỉnh bánh xe/phanh trung tâm, kiểm tra an toàn; đào tạo sử dụng cho điều dưỡng.
- Bước 7: Bảo hành/bảo trì on-site. Kích hoạt bảo hành, lập lịch bảo trì định kỳ 3–6–12 tháng, cam kết SLA phản hồi khu vực trung tâm 24–48 giờ làm việc.
Lead time tham khảo theo quy mô
Thời gian thực hiện phụ thuộc cấu hình, quy mô và phạm vi giao lắp. Với đơn hàng kèm lắp đặt đồng bộ tại hiện trường, mốc tổng thể cho 100 giường thường nằm trong khoảng 30–45 ngày làm việc, gồm thiết kế, sản xuất, QC, vận chuyển và lắp đặt. Trường hợp chia đợt giao, chúng tôi có thể song song sản xuất – lắp đặt để rút ngắn thời gian chiếm mặt bằng. Lịch chi tiết sẽ được đính kèm ngay khi chốt bản vẽ và BOM. Toàn bộ mốc đều có người phụ trách và báo cáo tiến độ định kỳ.
| Quy mô | Lead time tham khảo (E2E) | Ghi chú triển khai |
|---|---|---|
| ≤ 50 giường | ~ 15–25 ngày làm việc | Có thể giao 1 đợt; lắp đặt trong 1–3 ngày |
| ~ 100 giường | ~ 30–45 ngày làm việc | Phân đợt giao – lắp để giảm thời gian chiếm mặt bằng |
| > 100 giường | Theo kế hoạch đợt (milestone) | Ưu tiên khu vực trọng điểm; kiểm soát kho phụ kiện |
Deliverables (hồ sơ bàn giao) theo từng bước
Mỗi bước đều có đầu ra cụ thể để Quý khách kiểm soát chất lượng và tiến độ. Bộ hồ sơ chuẩn bao gồm bản vẽ, checklist và biên bản phù hợp cho nghiệm thu nội bộ và lưu trữ theo dự án. Việc chuẩn hóa hồ sơ giúp dễ dàng truy xuất lịch sử sản xuất – bảo trì, giảm rủi ro khi thay thế vật tư. Cấu trúc tài liệu cũng hỗ trợ yêu cầu hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 13485. Danh mục chi tiết như sau:
- B1–B2: Bản vẽ 2D/3D (PDF/DWG), layout lắp đặt tham chiếu, BOM sơ bộ, mẫu hoàn thiện bề mặt.
- B3: Biên bản duyệt bản vẽ, IFM phát hành sản xuất, timeline sản xuất – QC – lắp đặt.
- B4–B5: Checklist QC theo công đoạn, phiếu thử tải theo SWL, CO/CQ vật liệu, nhật ký mã lô, tem/serial.
- B6: Biên bản giao nhận, checklist lắp đặt, hướng dẫn sử dụng – an toàn, đào tạo bàn giao.
- B7: Phiếu bảo hành, lịch bảo trì định kỳ, danh mục vật tư tiêu hao tương thích.
Bước 1–2: Tiếp nhận yêu cầu và thiết kế 2D/3D
Để chuẩn hóa đầu vào, chúng tôi thu thập các trường thông tin cốt lõi: số lượng, khoa phòng sử dụng, cấu hình (1C/2C/điện), tải trọng SWL dự kiến, vật liệu Inox 304 hay 201, phụ kiện kèm theo (lan can, bô vệ sinh, bánh xe TPR/PU, phanh trung tâm), yêu cầu hồ sơ chất lượng và thời hạn nghiệm thu. Nếu mặt bằng đặc thù, đội ngũ sẽ khảo sát kích thước cửa, thang máy, bán kính quay để tối ưu lối vận chuyển. Các ràng buộc PCCC, an toàn điện, chống tĩnh điện cho ICU/phòng mổ sẽ được ghi nhận trong brief kỹ thuật.
Thời gian phát hành bản vẽ sơ bộ thường trong 2–5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ brief. Bản vẽ gồm layout đặt giường, chi tiết khung – nan – cơ cấu nâng (góc lưng/chân tham chiếu 0–60/75° và 0–30/40°), vị trí lan can, bô, cọc truyền, phanh trung tâm. Tệp đi kèm gồm BOM dự kiến và gợi ý packaging để Quý khách xem xét quy trình nhập – lưu – lắp. Sau khi góp ý vòng 1, nhóm thiết kế sẽ tinh chỉnh để phát hành bộ hồ sơ IFM chốt sản xuất.
Bước 3–5: Sản xuất in-house và kiểm định QC
Vật liệu và phụ kiện được mã hóa theo lô, ưu tiên Inox 304 ở vùng tiếp xúc thường xuyên hóa chất và vệ sinh; Inox 201 có thể áp dụng ở hạng mục ít khắc nghiệt để tối ưu CAPEX. Quy trình gia công gồm cắt CNC, chấn, hàn TIG, xử lý bavia và passivation để ổn định bề mặt. Cơ cấu nâng được lắp ráp theo BOM, kiểm tra hành trình và độ êm. Toàn bộ khung/nan, mối hàn đều được soi bề mặt, bo R mép nhằm hạn chế tổn thương khi thao tác.
QC diễn ra theo công đoạn: kiểm kích thước, kiểm mối hàn, thử tải tĩnh theo SWL tham chiếu 150–250 kg, kiểm góc nâng lưng/chân, độ phẳng mặt giường và độ đồng tâm bánh xe. Đóng gói theo tiêu chuẩn lót chống xước, bọc màng PE/foam, chèn góc, tem mã/serial và hướng dẫn mở kiện. Tem kiểm soát chất lượng, năm sản xuất và mã lô được dán trên sản phẩm để truy xuất khi bảo hành – bảo trì. Hồ sơ QC được lưu cùng lô hàng và bàn giao khi nghiệm thu.
Bước 6–7: Giao hàng, lắp đặt và bảo hành/bảo trì
Kế hoạch lắp đặt được lập theo ca để không cản trở hoạt động điều trị. Đội lắp đặt kiểm tra lối vận chuyển, phân tầng, bố trí nhân lực nâng – đẩy, dụng cụ bảo hộ và khóa bánh/phanh trung tâm sau khi cân chỉnh. Khi bàn giao, kỹ thuật hướng dẫn vận hành an toàn, quy tắc phanh, cách điều chỉnh lưng/chân, vệ sinh bô tích hợp và quy trình khử khuẩn bề mặt inox, đồng thời bàn giao tài liệu hướng dẫn sử dụng dạng in/soft copy.
Chính sách phản hồi bảo hành on-site được chuẩn hóa theo SLA: khu vực trung tâm 24–48 giờ làm việc, các khu vực xa sẽ hẹn lịch cụ thể theo điều kiện di chuyển. Lịch bảo trì định kỳ khuyến nghị theo tần suất sử dụng: kiểm tra bánh xe, phanh trung tâm, cơ cấu nâng và siết lại bulong 3–6–12 tháng/lần. Danh mục vật tư tiêu hao (bánh xe, đệm, lan can, bô, gioăng) luôn có phương án tồn kho để thay thế nhanh, giữ ổn định hiệu suất vận hành.
Yêu cầu bản vẽ demo miễn phí. Nếu Quý khách cần kiểm chứng phương án kỹ thuật trước khi ra quyết định, chúng tôi sẽ dựng nhanh bộ 2D/3D và BOM tham chiếu để so khớp không gian, quy trình tiếp nhận – lắp đặt – vận hành. Cách tiếp cận này giúp chốt thông số sớm, rút ngắn lead time dự án và chuẩn hóa hồ sơ nghiệm thu.
Ngay sau quy trình, Quý khách thường quan tâm bảng giá, chính sách chiết khấu theo số lượng và điều khoản giao nhận. Phần kế tiếp sẽ trình bày rõ cấu trúc giá, ưu đãi theo lô và điều kiện giao lắp để Quý khách chủ động kế hoạch tài chính.
Giá, chính sách bán hàng, chiết khấu số lượng & điều khoản giao nhận
Báo giá theo cấu hình và số lượng với chiết khấu theo bậc, điều khoản thanh toán minh bạch và lead time cam kết giúp chủ đầu tư dự toán chính xác.
Sau khi đã nắm quy trình thiết kế – gia công – lắp đặt trọn gói, bước kế tiếp là bức tranh tài chính: giá giường inox y tế, khung chiết khấu số lượng, điều khoản giao nhận và thanh toán dự án. Mục tiêu của chúng tôi là giúp Quý khách khóa phạm vi (scope), dự trù CAPEX/OPEX và lên lịch cung ứng theo tiến độ công trình mà không phát sinh rủi ro.
Mô hình báo giá theo cấu hình, số lượng, phụ kiện và logistics. Báo giá giường y tế được xây dựng theo mô-đun, tối ưu cho dự án B2B. Cấu phần chi phí thường gồm: (1) khung/mặt giường và cơ cấu (cơ bản/1 tay quay/2 tay quay/điện), (2) vật liệu Inox 304/201 theo hạng mục, (3) phụ kiện đồng bộ như lan can, bô vệ sinh, bánh xe TPR/PU, phanh trung tâm, cọc truyền, (4) chi phí đóng gói – logistics – lắp đặt, và (5) bảo hành/bảo trì mở rộng nếu yêu cầu. Báo giá cuối cùng được mô tả minh bạch theo từng dòng BOM để Quý khách kiểm soát TCO.
Form thông tin để nhận báo giá trong 24–48 giờ. Để rút ngắn thời gian phản hồi, vui lòng gửi brief đầy đủ theo mẫu sau. Chúng tôi có thể phát hành báo giá sơ bộ trong vòng 24–48 giờ làm việc khi nhận đủ dữ liệu:
- Số lượng theo lô và tiến độ nhận hàng theo đợt.
- Vật liệu mong muốn (Inox 304/201) và yêu cầu khu vực tiếp xúc hóa chất.
- Loại cơ cấu: không tay quay/1 tay quay/2 tay quay/điện; có/không bô vệ sinh; lan can.
- Phụ kiện bắt buộc: bánh xe (TPR/PU, chống tĩnh điện, phanh trung tâm), nệm, cọc truyền dịch.
- Kích thước/khối lượng bệnh nhân tham chiếu (SWL 150–250 kg).
- Địa điểm giao lắp, mặt bằng, lối thang máy/cửa phòng, thời gian thi công được phép.
- Yêu cầu hồ sơ: CO/CQ, checklist QC, biên bản nghiệm thu.
- Tài liệu kèm theo (nếu có): bản vẽ, ảnh hiện trường, tiêu chuẩn khoa phòng.
Quý khách có thể tham khảo cấu hình giường inox y tế trước khi báo giá để lựa chọn nhanh nhóm sản phẩm phù hợp.
Bảng dải giá tham khảo theo nhóm cấu hình (dưới dạng chỉ số giá). Để hỗ trợ dự toán mà không chốt số tuyệt đối, chúng tôi dùng Index (1.0 = giường cơ bản). Giá thực tế phụ thuộc cấu hình, phụ kiện và điều kiện giao lắp.
| Nhóm cấu hình | Mô tả điển hình | Chỉ số giá tham khảo | Lead time giường y tế |
|---|---|---|---|
| Cơ bản (không tay quay) | Khung/mặt inox, bánh xe cơ bản | Index ≈ 1.0 | 10–20 ngày làm việc (≤50 chiếc) |
| 1 tay quay | Nâng lưng hoặc chân, lan can tuỳ chọn | Index ≈ 1.2–1.4 | 15–25 ngày (50–100 chiếc) |
| 2 tay quay | Điều chỉnh lưng/chân độc lập, có thể tích hợp bô | Index ≈ 1.5–1.8 | 20–30 ngày (≈100 chiếc) |
| Điện (remote) | Nâng hạ điện, nghiêng, phanh trung tâm | Index ≈ 2.5–3.5 | Theo milestone, giao theo đợt |
Chiết khấu theo bậc; điều kiện thanh toán; đổi trả/bảo hành. Chiết khấu số lượng áp dụng theo lô và tiến độ nhận hàng. Điều khoản thanh toán minh bạch theo mốc nghiệm thu giúp kiểm soát dòng tiền. Chính sách đổi trả tập trung vào an toàn vận hành và bảo đảm quyền lợi sử dụng.
| Quy mô lô | Chiết khấu dự kiến | Ghi chú |
|---|---|---|
| 10–30 chiếc | ≈ 2–4% | Theo cấu hình và thời gian giao |
| 31–100 chiếc | ≈ 5–8% | Có thể chia đợt giao – lắp |
| ≥ 101 chiếc | ≈ 9–12% | Đàm phán theo plan tổng thể |
- Thanh toán dự án: Tham chiếu 30–40% khi ký HĐ, 50–60% trước giao hàng, 5–10% sau nghiệm thu (7–15 ngày). Tỷ lệ thực tế theo cấu hình và hồ sơ thanh toán của chủ đầu tư.
- Đổi trả: Hỗ trợ đổi mới sản phẩm lỗi do nhà sản xuất; hàng theo thiết kế riêng sẽ áp dụng điều kiện riêng trong hợp đồng.
- Bảo hành: Tiêu chuẩn 12 tháng; có gói mở rộng 18–24 tháng kèm lịch bảo trì on-site theo SLA khu vực.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá giường inox y tế
Vật liệu, cơ cấu và phụ kiện tác động trực tiếp đến đơn giá. Inox 304 có độ bền vật liệu và khả năng kháng ăn mòn cao, phù hợp khu vực vệ sinh khử khuẩn thường xuyên; Inox 201 tối ưu CAPEX cho hạng mục ít khắc nghiệt. Cơ cấu 1/2 tay quay hay điện sẽ tăng chi phí do gia tăng linh kiện và kiểm định hành trình. Phụ kiện như lan can an toàn, bô vệ sinh bằng inox 304, bánh xe TPR/PU chống tĩnh điện, phanh trung tâm… cũng là biến số đáng kể trong báo giá giường y tế.
Logistics, lắp đặt và bảo hành mở rộng. Cước vận chuyển phụ thuộc quãng đường, phương án bốc xếp và ràng buộc giờ cấm đường. Hạng mục lắp đặt tại chỗ (cân chỉnh phanh trung tâm, training điều dưỡng) được tách dòng chi phí để minh bạch OPEX. Nếu Quý khách yêu cầu gói bảo hành mở rộng hoặc SLA phản hồi nhanh, báo giá sẽ kèm phụ phí tương ứng để đảm bảo nguồn lực on-site.
Chính sách chiết khấu và điều kiện áp dụng
Chiết khấu theo bậc gắn với quy mô và tiến độ nhận hàng. Mức chiết khấu tăng theo lô và được cố định khi có hợp đồng khung hoặc lịch giao theo đợt rõ ràng. Điều kiện áp dụng bao gồm tiến độ thanh toán, cấu hình chuẩn hóa và thời hạn chốt BOM. Việc chốt sớm giúp khóa giá vật tư và tối ưu lead time.
Ưu đãi dành cho đại lý/nhà thầu. Với đại lý và nhà thầu, chúng tôi cung cấp mức chiết khấu thương mại, hỗ trợ hồ sơ CO/CQ, checklist QC, và bộ tài liệu chào thầu. Các quyền lợi bổ sung có thể gồm demo mẫu, training lắp đặt và hỗ trợ bảo trì theo SLA đã thống nhất.
Điều khoản giao nhận và bảo hành
Lead time, Incoterms nội địa và trách nhiệm vận chuyển. Lead time tham chiếu 15–25 ngày cho ≤50 chiếc và 30–45 ngày cho ~100 chiếc; đơn hàng lớn sẽ chia milestone giao theo đợt. Điều khoản giao nhận có thể quy chiếu bộ Incoterms để xác định điểm chuyển giao rủi ro ở cấp nội địa (ví dụ: EXW xưởng, giao tận nơi tương đương DDP). Trách nhiệm đóng gói, bốc xếp, bảo hiểm vận chuyển sẽ nêu rõ trong báo giá và hợp đồng.
Đổi trả và phạm vi bảo hành on-site. Sản phẩm lỗi do sản xuất được khắc phục/đổi mới theo biên bản xác nhận. Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng, hỗ trợ on-site tại khu vực trung tâm trong 24–48 giờ làm việc theo SLA; vùng xa sẽ lên lịch theo điều kiện di chuyển. Lịch bảo trì khuyến nghị 3–6–12 tháng/lần nhằm giữ ổn định hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ.
Câu hỏi nhanh về báo giá & hợp đồng
Tôi cần cung cấp gì để nhận báo giá chính xác trong 24–48 giờ? Vui lòng gửi: số lượng và lịch giao theo đợt; vật liệu (Inox 304/201); loại cơ cấu (cơ bản/1C/2C/điện), bô, lan can; phụ kiện (bánh xe TPR/PU, chống tĩnh điện, phanh trung tâm), nệm; kích thước và tải trọng tham chiếu; địa điểm lắp đặt, ràng buộc giờ thi công; yêu cầu hồ sơ CO/CQ – checklist – nghiệm thu; bản vẽ/ảnh hiện trường nếu có. Những dữ liệu này giúp chúng tôi phản hồi báo giá trong 24–48 giờ làm việc.
Có hỗ trợ hợp đồng khung cho mua sắm định kỳ không? Có. Chúng tôi áp dụng hợp đồng khung 6–12 tháng với MOQ theo đợt và lịch giao cố định, giúp cố định đơn giá, rút ngắn lead time giường y tế và chuẩn hóa hồ sơ. Lợi ích gồm ưu tiên sản xuất, tồn kho vật tư tiêu hao, và hỗ trợ bảo trì theo SLA đã thống nhất.
Để nhận cấu hình tối ưu và phương án chi phí vòng đời, Quý khách có thể liên hệ nhận báo giá dự án và tư vấn kỹ thuật miễn phí. Phần liền kề sẽ cung cấp hướng dẫn vệ sinh, bảo trì và khắc phục sự cố thường gặp nhằm bảo đảm hiệu suất vận hành ổn định.
Hướng dẫn vệ sinh, bảo trì & khắc phục sự cố thường gặp
Thực hiện vệ sinh đúng chuẩn và bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ giường inox, giảm hỏng hóc và đảm bảo an toàn người bệnh.
Sau khi Quý khách đã nắm cấu trúc giá, chiết khấu và điều khoản giao nhận, bước quyết định hiệu suất vận hành là cách vận hành – bảo trì để bảo toàn tổng chi phí sở hữu (TCO). Giường inox y tế (ưu tiên Inox 304 ở vùng tiếp xúc khử khuẩn) có bề mặt trơn, dễ làm sạch, nhưng vẫn có nguy cơ ăn mòn cục bộ nếu xử lý sai hóa chất chứa chloride. Dưới đây là quy trình vệ sinh – lịch bảo trì – hướng dẫn xử lý sự cố để hệ thống giường hoạt động ổn định, sẵn sàng cho công tác điều dưỡng. Phần kế tiếp, chúng tôi sẽ minh họa bằng các dự án tiêu biểu đã triển khai thực tế.
Quy trình 8 bước vệ sinh an toàn (khuyến nghị áp dụng hằng ngày/giữa ca)
Quy trình này tiêu chuẩn hóa thao tác vệ sinh giường inox y tế nhằm hạn chế lây nhiễm chéo, bảo vệ bề mặt Inox 304 và giữ cơ cấu vận hành êm. Quý khách có thể áp dụng theo tuần tự dưới đây cho cả giường cơ bản, 1 tay quay, 2 tay quay hoặc điện cơ (lưu ý ngắt nguồn điện khi vệ sinh giường điện).
- Trang bị bảo hộ cá nhân (găng, khẩu trang, kính), treo biển đang vệ sinh; khóa phanh bánh xe.
- Tháo ga/nệm, khay/phụ kiện rời; với giường có bô, rút bô theo đúng quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.
- Loại bỏ bẩn thô bằng khăn microfiber ẩm với dung dịch tẩy rửa trung tính (pH ~6–8); lau theo một chiều.
- Rửa bề mặt bằng nước sạch, vắt khô khăn; tránh để nước đọng ở mối hàn, vít, khu vực tay quay.
- Khử khuẩn bề mặt bằng cồn 70% hoặc dung dịch amoni bậc bốn (quats) hay hydrogen peroxide nồng độ phù hợp; bảo đảm thời gian tiếp xúc theo khuyến nghị của nhà sản xuất dung dịch.
- Tráng/rửa lại nếu hóa chất yêu cầu, sau đó lau khô ngay để tránh vệt nước và ăn mòn kẽ.
- Kiểm tra nhanh cơ cấu: tay quay, lan can, chốt khóa, phanh trung tâm; phát hiện điểm kẹt, rơ, lỏng.
- Lắp lại phụ kiện, thay ga/nệm sạch; ghi chép thời điểm, người thực hiện vào sổ/ứng dụng vệ sinh.
Trong chuỗi công việc buồng bệnh, Quý khách có thể chuẩn hóa khâu cấp – thu dụng cụ bằng khay inox 304 dùng trong quy trình vô khuẩn và điều phối di động bằng xe đẩy inox y tế đi kèm công tác chăm sóc và vệ sinh để tối ưu thời gian quay vòng.
Checklist bảo trì định kỳ theo chu kỳ tuần/tháng/năm
Để giữ ổn định hiệu suất và tránh downtime, Quý khách nên duy trì lịch bảo trì theo tần suất sử dụng. Các hạng mục bên dưới giúp phát hiện sớm lỏng – mòn – lệch và xử lý trước khi thành hỏng hóc lớn, đặc biệt trên giường 1–2 tay quay và giường điện có nhiều điểm chuyển động.
| Chu kỳ | Hạng mục | Nội dung kiểm tra/bảo dưỡng |
|---|---|---|
| Hàng tuần | Bề mặt – lan can – phanh | Quan sát vết xước, ố; siết nhanh ốc lỏng; test khóa lan can và phanh bánh xe/phanh trung tâm. |
| Hàng tháng | Tay quay – vít me – bản lề | Vệ sinh bụi bẩn; bôi trơn nhẹ bằng mỡ lithium trắng/ dầu silicon; kiểm hành trình nâng lưng/chân. |
| 6 tháng | Bánh xe – vòng bi – đệm | Kiểm rơ, nứt lốp TPR/PU; căn chỉnh; thay thế khi mòn >30% hoặc phanh kém ăn. |
| 12 tháng | Khung – mối hàn – điện (nếu có) | Soát mối hàn, biến dạng; thử tải tĩnh tham chiếu 150–250 kg; kiểm tra dây/adapter đối với giường điện. |
Việc ghi chép lịch sử bảo trì (ngày, người thực hiện, hạng mục, vật tư thay thế) giúp truy vết nguyên nhân sự cố, lập kế hoạch vật tư tiêu hao và tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Với hệ thống lớn, Quý khách nên dùng biểu mẫu/ứng dụng để theo dõi số serial, thời hạn bảo hành và lịch bảo trì tiếp theo.
Mẹo xử lý rỉ cục bộ và vết ố trên bề mặt inox
Inox 304 kháng ăn mòn tốt nhưng có thể bị “pitting” khi tiếp xúc kéo dài với chloride (nước biển, mồ hôi đậm muối, dung dịch Javel). Khi thấy đốm rỉ nhỏ, hãy xử lý sớm để tránh lan rộng. Dùng chất làm sạch inox chuyên dụng hoặc dung dịch trung tính với khăn microfiber không xước; tuyệt đối tránh chà bằng búi sắt/nhám cứng vì sẽ phá lớp thụ động bề mặt.
- Làm sạch khu trú: lau sạch bụi – dầu, thoa chất tẩy inox hoặc kem baking soda loãng, chà nhẹ theo thớ.
- Trung hòa và lau khô: rửa lại bằng nước sạch, lau khô hoàn toàn; có thể phủ lớp bảo vệ (polish) cho khu vực đã xử lý.
- Ngăn tái phát: không để hóa chất chloride đọng trên bề mặt; sau khử khuẩn phải tráng và sấy khô ngay.
Dung dịch Javel (sodium hypochlorite) có thể gây ăn mòn inox nếu để tiếp xúc kéo dài; chỉ dùng khi bắt buộc và phải tráng – lau khô ngay sau tiếp xúc. Tham khảo nguyên tắc khử khuẩn bề mặt môi trường y tế theo CDC Guideline for Disinfection & Sterilization và tính chất ăn mòn của hypochlorite (Sodium hypochlorite).
Khi nào cần gọi bảo trì on-site
Để an toàn cho người bệnh và nhân viên, hãy ngừng sử dụng và liên hệ kỹ thuật khi các dấu hiệu dưới đây xuất hiện. Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ on-site khu vực trung tâm trong ~24–48 giờ làm việc theo SLA đã công bố.
- Phát tiếng kêu lạ ở khu vực tay quay/vít me, giật cục khi nâng lưng/chân.
- Khung có dấu hiệu lệch, võng; mối hàn nứt lông hoặc biến màu bất thường.
- Phanh bánh xe/phanh trung tâm không giữ, bánh rơ nhiều hoặc khó xoay.
- Đối với giường điện: điều khiển mất tín hiệu, motor quá nóng, dây/adapter có vết cháy.
Trong lúc chờ kỹ thuật, đặt giường về vị trí phẳng, khóa phanh, treo biển ngưng sử dụng và chuyển người bệnh sang giường an toàn khác. Mọi can thiệp mở cơ cấu nâng/motor chỉ nên do kỹ thuật viên thực hiện để tránh mất bảo hành.
Quy trình vệ sinh an toàn với hóa chất phù hợp
Hóa chất an toàn cho vệ sinh giường inox y tế gồm: dung dịch tẩy rửa trung tính (pH 6–8) cho bước làm sạch; cồn 70% hoặc quats/hydrogen peroxide nồng độ y tế cho bước khử khuẩn. Tôn trọng thời gian tiếp xúc (contact time) ghi trên nhãn để đạt hiệu lực diệt khuẩn. Tránh dùng acid mạnh, kiềm mạnh, hóa chất chứa chloride/iodine dạng đậm đặc; nếu bắt buộc dùng (xử lý dịch bẩn đặc thù), cần tráng nước sạch và lau khô ngay sau đó.
Với giường tích hợp bô vệ sinh: tháo bô đúng quy trình, đổ nội dung vào hệ thống xử lý; rửa bô bằng dung dịch trung tính, tráng sạch, khử khuẩn bằng cồn 70% hoặc quats, để ráo khô tự nhiên; kiểm tra gioăng và ngàm giữ trước khi lắp lại để tránh rò rỉ. Đảm bảo bề mặt tiếp xúc của khay/giá đỡ bô cũng được khử khuẩn và lau khô hoàn toàn.
Lịch bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ
Những hạng mục cần kiểm tra theo chu kỳ gồm: tay quay – vít me – bản lề; lan can – chốt khóa; bánh xe TPR/PU – phanh trung tâm; khung – mối hàn; hệ điện (nếu có). Bôi trơn bằng dầu silicon/mỡ lithium trắng liều lượng vừa đủ, tránh văng vào bề mặt phanh/đĩa phanh. Kiểm góc nâng lưng/chân và hành trình để phát hiện sớm điểm kẹt hay mòn lệch.
Ghi chép lịch sử bảo trì theo số serial giúp truy vết nhanh sự cố và dự trù phụ tùng. Biểu mẫu nên có: mã giường/serial, ngày bảo trì, hạng mục, vật tư thay, kỹ thuật viên, khuyến nghị kỳ tới. Dữ liệu này hỗ trợ dự toán OPEX, tối ưu LCC và rút ngắn thời gian nghiệm thu khi kiểm tra định kỳ.
Xử lý sự cố thường gặp: kẹt tay quay, rơ bánh xe, rỉ cục bộ
Cách chẩn đoán nhanh: với tay quay kẹt/giật, kiểm tra vật cản ở vít me, đo độ thẳng khớp nối, vệ sinh bụi kim loại và bôi trơn điểm trượt; nếu vẫn nặng tay, dừng ngay để tránh tuột ren. Với bánh xe rơ/lệch, kiểm tra bulong trục, vòng bi, mòn lốp và phanh; thay khi lốp mòn hoặc vòng bi hỏng. Vết rỉ cục bộ xử lý theo hướng dẫn ở trên và theo dõi sau 1–2 tuần.
Khi xuất hiện tiếng kêu lạ kéo dài, hành trình nâng không đều, giường bị lệch khung hoặc phanh không ăn, Quý khách nên dừng sử dụng để bảo toàn an toàn người bệnh. Liên hệ kỹ thuật để được kiểm tra on-site, cung cấp phụ tùng (bánh xe, tay quay, lan can, bô…) và hiệu chỉnh. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ đào tạo lại thao tác vệ sinh – bảo trì cho điều dưỡng khi cần.
Case studies & chứng thực dự án (Dự án tiêu biểu của Cơ Khí Đại Việt)
Các dự án thực tế cho thấy khả năng giao nhanh đúng bản vẽ, tối ưu vận hành và chi phí bảo trì cho khách hàng y tế.
Sau phần hướng dẫn vệ sinh – bảo trì giúp ổn định hiệu suất vận hành, đây là các case study tiêu biểu để Quý khách thấy rõ phương pháp triển khai, KPI thời gian – số lượng, cũng như lợi ích TCO trên thực địa. Mỗi dự án đều áp dụng vật liệu Inox 304/201 theo hạng mục, quy trình QC theo checklist xuất xưởng, thử tải tham chiếu (SWL) và nghiệm thu tại chỗ.
Phòng khám đa khoa tư nhân: giao 30 giường đúng tiến độ
Challenge
- Yêu cầu thẩm mỹ cao, đồng nhất bề mặt Inox 304 (vùng tay vịn, mặt giường), góc bo an toàn; không phát sinh tiếng kêu khi thao tác.
- Tiến độ gấp (lead time ≤ 20 ngày), mặt bằng vận chuyển hạn chế (thang máy hẹp, giờ cấm hàng).
- Vận hành êm cho môi trường điều dưỡng: bánh xe TPR chống trượt, phanh trung tâm, lan can khóa an toàn.
Solution
- Chuẩn hóa BOM: khung chịu lực Inox 201 dày theo bản vẽ, bề mặt tiếp xúc – lan can – bô vệ sinh bằng Inox 304; hàn TIG/Argon, xử lý passivation và đánh xước đồng nhất.
- Gia công theo jig, chia cụm mô-đun để đóng gói gọn; kiểm hành trình tay quay/vít me 100% trước khi đóng thùng.
- QC 4 bước: kiểm mối hàn – thử tải tĩnh – kiểm phanh trung tâm – rà soát bavia, đinh tán; hồ sơ CO/CQ đính kèm.
Result (KPI)
- Số lượng: 30 giường; Lead time: 20 ngày (giao 1 đợt, nghiệm thu trong ngày lắp đặt).
- Tỷ lệ đạt QC xuất xưởng: 100% theo checklist; không ghi nhận sự cố trong 60 ngày đầu vận hành.
- Phòng bệnh quay vòng nhanh hơn ~15% nhờ thao tác đẩy/khóa phanh mượt, giảm thời gian dọn buồng.
“Bề mặt inox rất đồng nhất, khóa phanh trung tâm chắc tay. Tiến độ đúng 20 ngày như cam kết, lắp đặt gọn gàng, có bàn giao checklist bảo trì rõ ràng.”
— Quản lý vận hành, Phòng khám đa khoa tư nhân Phúc Lộc Thọ, Quận 12
Nhà dưỡng lão: giường điện an toàn cho chăm sóc dài hạn
Challenge
- Đối tượng lão khoa cần thay đổi tư thế thường xuyên; yêu cầu giảm nguy cơ ngã ngửa/trượt.
- Vận hành yên tĩnh ban đêm; chuẩn vệ sinh khử khuẩn lặp lại mà không làm xỉn bề mặt.
- Nhu cầu đào tạo điều dưỡng thao tác giường điện và quy trình bảo trì định kỳ.
Solution
- Cấu hình giường điện: điều khiển remote nâng lưng/chân, có tay quay dự phòng; lan can hai bên, góc bo chống kẹt.
- Nệm chống loét, bô vệ sinh Inox 304 tháo lắp nhanh; bánh xe TPR chống tĩnh điện, phanh trung tâm.
- Đào tạo on-site: quy trình khử khuẩn bề mặt bằng cồn 70%/quats, lịch bôi trơn vít me – bản lề theo chu kỳ.
Result (KPI)
- Triển khai theo lô để không ảnh hưởng hoạt động: lead time tham chiếu 25–30 ngày/đợt.
- Giảm 30% sự cố té ngã ghi nhận sau 60 ngày vận hành; thời gian thay ga – vệ sinh rút ngắn đáng kể.
- Mức ồn vận hành thấp, cải thiện trải nghiệm ban đêm cho người cao tuổi và điều dưỡng.
“Giường điện vận hành êm, lan can chắc chắn. Đội kỹ thuật hướng dẫn tận nơi, có checklist để chúng tôi theo dõi bảo trì, rất tiện cho chăm sóc dài hạn.”
— Điều dưỡng trưởng, Nhà dưỡng lão
Bệnh viện tuyến huyện: tiêu chuẩn hóa 80 giường nội trú
Challenge
- Quy mô 80 giường, áp lực ngân sách; cần tối ưu CAPEX nhưng vẫn đảm bảo độ bền vật liệu và dễ bảo trì.
- Giao theo tiến độ cải tạo khoa phòng; yêu cầu hồ sơ đầy đủ (CO/CQ, checklist QC, biên bản nghiệm thu).
- Phụ tùng sẵn có tại địa phương để giảm downtime (bánh xe, lan can, tay quay).
Solution
- Chuẩn hóa cấu hình: khung Inox 201 dày theo tải; chi tiết dễ ăn mòn/tiếp xúc hóa chất bằng Inox 304; tay quay 2 cơ cấu.
- Giao chia 3 đợt (30–30–20) giúp giảm áp lực kho bãi; training điều dưỡng và bàn giao phụ tùng dự phòng.
- Kiểm soát chất lượng theo hệ thống tham chiếu ISO 9001; thử tải tĩnh 150–250 kg trước xuất xưởng.
Result (KPI)
- Lead time tổng: ~35–45 ngày theo milestone công trình; lắp đặt – nghiệm thu trong 48 giờ/đợt.
- Giảm ~20% chi phí bảo trì năm đầu nhờ chuẩn hóa phụ kiện và hướng dẫn bảo trì theo chu kỳ.
- Tỷ lệ phản hồi tích cực từ khoa phòng: thao tác tay quay nhẹ, phanh trung tâm “ăn” và ổn định.
Để tham khảo danh mục sản phẩm đồng bộ cho dự án y tế (khay, xe đẩy, tủ dụng cụ…), Quý khách có thể xem hệ giải pháp inox y tế triển khai đồng bộ. Nếu cần khảo sát nhanh và xem thêm case tương tự, mời Quý khách xem thêm dự án và năng lực triển khai của Cơ Khí Đại Việt.
Minh chứng năng lực sản xuất & kiểm soát chất lượng
- Xưởng chủ động gia công: cắt – chấn CNC, hàn TIG/Argon, đánh xước – passivation bề mặt; kiểm soát 100% mối hàn chịu lực.
- Checklist QC trước xuất xưởng: mối hàn, bề mặt, hành trình tay quay/điện, phanh trung tâm, bánh xe TPR/PU.
- Hồ sơ đi kèm: CO/CQ vật liệu, checklist QC, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì; hỗ trợ nghiệm thu và đào tạo on-site theo SLA khu vực.
Các câu hỏi về lịch tham quan xưởng, phạm vi triển khai liên tỉnh và phương án logistics sẽ được giải đáp chi tiết ngay sau phần này trong mục “FAQ — Câu hỏi thường gặp về giường inox y tế”.
Vận hành thiết bị inox trong môi trường bệnh viện – minh chứng năng lực thực tế.
FAQ — Câu hỏi thường gặp về giường inox y tế
Giường inox y tế là gì?
Nên chọn Inox 304 hay 201 cho bệnh viện?
Kích thước tiêu chuẩn của giường inox y tế là bao nhiêu?
Tải trọng làm việc của giường là bao nhiêu?
Có những loại giường inox nào để chọn?
Bảo hành giường inox y tế trong bao lâu?
Thời gian giao hàng dự án là bao lâu?
Vệ sinh giường inox thế nào để bền và sạch khuẩn?
Sản phẩm có CO/CQ và quy trình QC không?
Bánh xe và phanh giường có những lựa chọn nào?
Giường có tích hợp bô vệ sinh và phụ kiện đi kèm không?
Có thiết kế theo yêu cầu và điều chỉnh kích thước riêng không?
Báo giá số lượng lớn và chiết khấu như thế nào?
Khác biệt giữa giường cơ (tay quay) và giường điện là gì?
Có hỗ trợ lắp đặt, đào tạo và bảo trì tại chỗ không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com







































