THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
DANH MỤC NỔI BẬT

Kệ chén inox

Kệ gia vị inox

kệ inox 2 tầng

kệ inox 3 tầng

kệ inox 4 tầng

Kệ inox 5 tầng

kệ inox công nghiệp

Kệ inox treo tường
Kệ Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp, Nhà Hàng, Khách Sạn, Kho Bãi
Kệ inox là thiết bị lưu trữ bằng thép không gỉ, không thể thiếu trong các bếp công nghiệp, nhà hàng, và kho bãi nhờ khả năng tối ưu không gian, đảm bảo vệ sinh và độ bền vượt trội.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Kệ Inox Là Gì? Ứng Dụng Trong Bếp Công Nghiệp, Nhà Hàng, Khách Sạn, Kho Bãi
- Lợi Ích Cốt Lõi Khi Dùng Kệ Inox 304: Chống gỉ, vệ sinh, độ bền, ROI
- Phân Loại Kệ Inox: Kệ phẳng, kệ thanh song, kệ treo tường, kệ góc, kệ di động, 1–5 tầng
- Lựa Chọn Kệ Inox Theo Nhu Cầu Sử Dụng Và Không Gian
- Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng: Mác inox (201/304), độ dày, tải trọng, kích thước
- Quy Chuẩn Vệ Sinh & An Toàn: Thiết kế thoát nước, bề mặt, mối hàn, HACCP
- So Sánh Inox 201 vs 304: Khi nào dùng, tuổi thọ, chi phí sở hữu
- Cấu Hình Sản Phẩm Phổ Biến: Kệ 2–5 tầng, kệ úp chén, kệ gia vị, kệ để nồi – dụng cụ
- Tình Huống Ứng Dụng Điển Hình: Bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm, trường học – bệnh viện, bán lẻ
- Quy Trình Báo Giá & Tối Ưu Chi Phí Dự Án Kệ Inox
- Quy Trình Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt Trọn Gói
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì Tận Nơi & SLA Dịch Vụ
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Với góc nhìn kỹ thuật, kệ inox là hệ thống giá đỡ làm từ thép không gỉ (mác 201 hoặc 304), nổi bật ở khả năng chống ăn mòn, chịu lực ổn định và dễ vệ sinh. Vật liệu này thuộc nhóm thép không gỉ nên bề mặt sáng, ít bám bẩn, phù hợp môi trường yêu cầu cao về vệ sinh. Trong tổng thể hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, kệ là module cơ bản để tổ chức dòng chảy vật tư – dụng cụ gọn gàng, giúp chuẩn hóa quy trình thao tác.
Định nghĩa và vật liệu: Kệ inox được cấu thành từ khung, thanh giằng và mặt kệ (phẳng hoặc thanh song). Inox 304 được khuyến nghị cho khu vực ẩm ướt, sát mặn hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ nhờ khả năng chống gỉ vượt trội; inox 201 phù hợp không gian khô, chi phí đầu tư ban đầu hạn chế. Với dự án yêu cầu tuổi thọ cao, chúng tôi thường tư vấn 304 để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) trong vòng đời sử dụng.
Công năng sử dụng: Mục tiêu của kệ là sắp xếp, lưu trữ và trưng bày nguyên vật liệu, dụng cụ, thành phẩm theo nguyên tắc ngăn nắp – dễ truy cập. Thiết kế mặt phẳng cho đồ khô, phụ liệu đóng gói; mặt thanh song giúp thoát nước nhanh cho rổ rá, chén bát sau sơ chế. Khi kết hợp dán nhãn, phân khu và nguyên tắc FIFO, kệ giúp tăng hiệu suất vận hành, hỗ trợ tuân thủ HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn).
Môi trường và kịch bản ứng dụng: Kệ inox bếp công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh:
- Bếp trung tâm, nhà hàng, khách sạn, khu bếp ăn tập thể: kệ 2–4 tầng để nồi niêu, khay GN, nguyên liệu khô.
- Khu pha chế – quầy bar: kệ treo tường và kệ góc giải phóng mặt bàn, tối ưu thao tác bartending.
- Kho lạnh, kho hàng khô: kệ thanh song giúp thoáng khí, hạn chế ẩm mốc.
- Cơ sở y tế, phòng sạch: bề mặt inox không bám mùi, dễ khử khuẩn.
- Siêu thị, bán lẻ: trưng bày hàng hóa, tối ưu tầm với của nhân sự.
Để đạt hiệu quả tối đa trong diện tích hạn chế, Quý khách có thể phối hợp nhiều cấu hình: kệ phẳng chịu tải cho đồ nặng; kệ thanh song cho đồ ướt; kệ treo tường giải phóng mặt sàn; kệ có bánh xe di động cho khu vực thay đổi layout thường xuyên. Khi cần đồng bộ vật tư với các thiết bị inox công nghiệp khác, Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp “may đo” theo bản vẽ, đảm bảo khớp không gian và công năng.

Năng lực triển khai của Cơ Khí Đại Việt: Chúng tôi tư vấn lựa chọn mác inox (201/304) theo môi trường, tối ưu CAPEX – OPEX, cung cấp bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, kiểm soát chất lượng mối hàn, xử lý bavia – bo cạnh an toàn, và nghiệm thu tải trọng theo yêu cầu. Mục tiêu là giúp Quý khách gia tăng ROI thông qua bố trí khoa học, giảm thời gian thao tác và chi phí bảo trì.
Những nền tảng trên là cơ sở để đánh giá giá trị của kệ inox 304 về chống gỉ, vệ sinh và độ bền – các yếu tố quyết định hiệu suất vận hành và lợi tức đầu tư trong thực tế.
Điểm Nổi Bật Chính
- Kệ inox là thiết bị lưu trữ bằng thép không gỉ, ứng dụng rộng rãi trong bếp công nghiệp, nhà hàng, kho bãi.
- Inox 304 là lựa chọn hàng đầu cho môi trường ẩm ướt nhờ khả năng chống gỉ, trong khi inox 201 phù hợp cho khu vực khô ráo để tiết kiệm chi phí.
- Lựa chọn kệ (phẳng, song, treo tường, số tầng) phải dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và không gian lắp đặt.
- Luôn chú ý đến các thông số kỹ thuật: mác inox, độ dày, tải trọng và kích thước khi đặt hàng.
- Thiết kế chuẩn HACCP với mối hàn TIG, bề mặt nhẵn và cạnh bo tròn là yếu tố bắt buộc cho an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Cơ Khí Đại Việt cung cấp giải pháp “may đo” kệ inox trọn gói, từ thiết kế 3D đến sản xuất và lắp đặt tận nơi.
Lợi Ích Cốt Lõi Khi Dùng Kệ Inox 304: Chống gỉ, vệ sinh, độ bền, ROI
Đầu tư vào kệ inox 304 mang lại lợi tức (ROI) cao nhất thông qua khả năng chống gỉ sét tuyệt đối, bề mặt dễ vệ sinh đạt chuẩn an toàn thực phẩm và độ bền sử dụng lên đến hàng chục năm.
Dựa trên nền tảng khái niệm và bối cảnh ứng dụng đã nêu ở phần trước, phần này tập trung vào giá trị cốt lõi của kệ inox 304 dưới góc nhìn vận hành và tài chính. Mục tiêu là giúp Quý khách thấy rõ vì sao kệ 304 luôn là lựa chọn tối ưu trong khu bếp công nghiệp, kho bãi và bán lẻ chuyên nghiệp. Các lợi ích dưới đây cũng là căn cứ thực tiễn để Quý khách bước sang phần phân loại sản phẩm phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng.
1) Chống ăn mòn – oxy hóa bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt: Inox 304 thể hiện ưu thế rõ rệt so với 201 trong các khu vực ẩm ướt, nhiều dầu mỡ, hơi muối và tiếp xúc chất tẩy rửa thông dụng. Lớp bề mặt thép không gỉ ổn định giúp hạn chế hiện tượng gỉ sét, ố vàng và bong tróc sơn (vấn đề thường gặp ở vật liệu phủ sơn). Nhờ đó, kệ duy trì thẩm mỹ và công năng trong thời gian dài, giảm rủi ro nhiễm bẩn thứ cấp cho thực phẩm và dụng cụ. Các khu vực điển hình mà kệ inox 304 phát huy hiệu quả gồm:
- Khu sơ chế – rửa: phun nước liên tục, tiếp xúc chất tẩy rửa và dư lượng muối.
- Kho lạnh, kho mát: ngưng tụ ẩm, chênh lệch nhiệt, cần bề mặt chống oxy hóa.
- Khu nấu – chiên: hơi dầu mỡ, nhiệt cao, yêu cầu vệ sinh thường xuyên.
2) Bề mặt vệ sinh – hỗ trợ tuân thủ HACCP: Bề mặt inox nhẵn, ít bám bẩn và không lưu mùi, giúp rút ngắn thời gian lau chùi và khử khuẩn. Thiết kế kệ đúng chuẩn thường ưu tiên bo cạnh an toàn, mối hàn mịn, tối giản khe hở nơi cặn bẩn tích tụ; với kệ mặt thanh song, nước thoát nhanh, hạn chế đọng ẩm – yếu tố thuận lợi cho vi sinh. Điều này hỗ trợ triển khai hệ thống HACCP một cách hiệu quả và có thể tích hợp vào khung quản lý an toàn thực phẩm như ISO 22000 và HACCP. Với đồ ướt sau rửa, Quý khách có thể tham khảo kệ chén inox 304 để tăng tốc độ ráo nước, đảm bảo vệ sinh vi sinh. Lợi ích này trực tiếp cải thiện hiệu suất vệ sinh định kỳ và giảm OPEX cho công tác làm sạch.

3) Kết cấu vững chắc – chịu tải ổn định, hạn chế cong vênh: Kệ inox 304 cho cảm giác cứng vững khi chất tải liên tục nhờ khung – giằng hợp lý và chất lượng mối hàn ổn định. Trong điều kiện sử dụng thực tế, kệ hạn chế biến dạng, võng mặt kệ hoặc lung lay khi di chuyển, đặc biệt với cấu hình có bánh xe. Một số chi tiết kỹ thuật giúp tăng độ bền và trải nghiệm sử dụng:
- Giằng chéo và liên kết cứng giữa khung – chân, nâng sức chịu tải tổng thể.
- Chân tăng chỉnh giúp cân bằng trên nền dốc, giảm rung lắc khi thao tác.
- Mối hàn kín, xử lý bavia kỹ lưỡng, tăng độ bền mỏi và an toàn khi chạm tay.
- Tùy không gian, có thể chọn mặt phẳng cho đồ nặng hoặc mặt thanh song cho đồ ướt.
Để hình dung rõ quy chuẩn hoàn thiện và tính thẩm mỹ, Quý khách có thể xem các mẫu kệ bếp inox 304 do Cơ Khí Đại Việt sản xuất theo bản vẽ, tối ưu cả công năng lẫn tải trọng.
4) Tối ưu TCO – tạo ROI thuyết phục cho dự án: Dù CAPEX ban đầu của kệ inox 304 cao hơn một số vật liệu khác (như kệ sắt sơn), lợi ích về vòng đời giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) giảm đáng kể. Kệ giữ độ mới lâu, chi phí bảo trì – thay thế thấp, hạn chế dừng vận hành để sửa chữa. Bề mặt vệ sinh nhanh giúp tiết kiệm nhân công, hóa chất và thời gian làm sạch; đồng thời củng cố tuân thủ quy chuẩn VSATTP, hạn chế rủi ro kiểm tra – phạt vi phạm. Về mặt tài chính, ROI kệ inox thể hiện qua các hạng mục sau:
- Giảm OPEX: công tác vệ sinh, bảo trì, thay thế định kỳ.
- Giảm rủi ro gián đoạn sản xuất do hỏng hóc, han gỉ.
- Tăng hiệu suất thao tác nhờ bố trí kệ khoa học, dễ tiếp cận.
- Duy trì hình ảnh chuyên nghiệp đối với khách, kiểm toán và cơ quan quản lý.
Lợi ích nêu trên là cơ sở để Quý khách chọn đúng cấu hình kệ cho từng khu vực: mặt phẳng hay thanh song, kệ treo tường, kệ góc hoặc kệ di động. Ngay sau đây, chúng tôi sẽ hệ thống hóa các dòng sản phẩm để Quý khách so sánh nhanh và ra quyết định sáng suốt.
Phân Loại Kệ Inox: Kệ phẳng, kệ thanh song, kệ treo tường, kệ góc, kệ di động, 1–5 tầng
Kệ inox được phân loại đa dạng theo thiết kế mặt kệ (phẳng, thanh), phương thức lắp đặt (đứng sàn, treo tường, di động), và số tầng (1-5 tầng) để phù hợp với mọi không gian và công năng cụ thể.
Từ những lợi ích cốt lõi của kệ inox 304 về chống gỉ, vệ sinh và độ bền đã nêu ở phần trước, bước tiếp theo là chọn đúng dòng kệ cho từng khu vực. Ở góc độ triển khai dự án, việc phân loại rõ ràng giúp Quý khách ra quyết định nhanh, kiểm soát CAPEX, đồng thời đảm bảo hiệu suất vận hành và tiêu chuẩn vệ sinh trong thực tế.
Về tổng quan, kệ inox có thể phân theo: (1) thiết kế mặt kệ: phẳng (mặt liền) và thanh/song; (2) cấu trúc – vị trí: đứng sàn, treo tường, kệ góc, kệ di động; (3) số tầng: 1 đến 5 tầng. Trong bếp công nghiệp, kệ 2–4 tầng đặc biệt phổ biến nhờ khả năng chứa đồ lớn và tối ưu không gian theo chiều dọc. Lựa chọn mác inox 304 hay 201 phụ thuộc môi trường sử dụng: 304 cho khu ẩm ướt – tẩy rửa thường xuyên; 201 phù hợp khu khô, ít ăn mòn.
| Loại kệ | Đặc trưng | Kịch bản tối ưu | Gợi ý vật liệu & số tầng |
|---|---|---|---|
| Kệ phẳng | Mặt liền, dễ vệ sinh, đặt đồ nhỏ/đóng gói. | Kho khô, khu gia công khô, để gia vị – vật tư đóng gói. | Inox 201/304; 2–4 tầng thông dụng. |
| Kệ thanh/song | Thoát nước – thoáng khí tốt, hạn chế đọng ẩm. | Khu rửa, kho mát/kho lạnh, để nồi – khay ướt. | Ưu tiên inox 304; 2–4 tầng. |
| Kệ treo tường | Giải phóng mặt sàn, tầm với thuận tiện. | Khu thao tác, quầy bar, để chén – gia vị. | Inox 201/304; 1–2 tầng. |
| Kệ góc | Tối ưu góc chết, ghép khối gọn gàng. | Không gian hẹp, lối đi nhỏ, khu sơ chế. | Inox 201/304; 2–3 tầng. |
| Kệ di động (bánh xe) | Linh hoạt layout, đẩy hàng – phục vụ nhanh. | Bếp trung tâm, bếp sự kiện, kho xuất nhập. | Ưu tiên inox 304; 2–4 tầng. |

Phân loại theo thiết kế mặt kệ
Kệ phẳng (mặt liền): Phù hợp đặt vật nhỏ, nguyên liệu đóng gói và các vật tư dễ lăn rơi. Bề mặt liền mạch giúp Quý khách vệ sinh nhanh, hạn chế tích tụ cặn bẩn ở khe hở, hỗ trợ tiêu chuẩn VSATTP trong bếp công nghiệp. Khi sắp xếp đúng tải và dán nhãn theo khu vực, kệ phẳng cho thao tác lấy – trả hàng rất mạch lạc, rút ngắn thời gian tìm kiếm. Đây cũng là lựa chọn ổn định cho kho khô, nơi độ ẩm thấp và yêu cầu bề mặt sạch, đẹp, đồng đều.
Kệ thanh/song (nan): Thiết kế thoáng khí, nước thoát tự nhiên, phù hợp khu rửa – sơ chế, kho mát và kho lạnh. Sau khâu vệ sinh, dụng cụ ướt được đặt lên kệ giúp giảm đọng nước và ẩm mốc, cải thiện hiệu suất sấy khô thụ động. Với đồ cồng kềnh như nồi, chảo, khay GN, mặt thanh song mang lại sự ổn định khi chất tải nhờ các thanh chịu lực song song. Trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất tẩy rửa thường xuyên, Quý khách nên ưu tiên inox 304 để bảo toàn độ bền và thẩm mỹ.
Phân loại theo cấu trúc và vị trí lắp đặt
Kệ đứng sàn (1–5 tầng): Đây là cấu hình phổ biến nhất, chịu tải ổn định và tận dụng không gian theo chiều dọc. Thực tế vận hành cho thấy kệ 2–4 tầng đáp ứng tốt cả nhu cầu lưu trữ lẫn tầm với thao tác, hạn chế phải cúi – với xa. Khi cần tăng dung lượng trong cùng footprint, Quý khách có thể tham khảo kệ inox 4 tầng để tối ưu bố trí kho khô, khu gia công hoặc khu trung chuyển.
Kệ treo tường: Giải phóng mặt sàn, giữ lối đi thông thoáng và đặt đồ trong tầm tay tại khu thao tác. Dòng kệ inox treo tường đặc biệt hữu ích cho quầy pha chế, khu bếp nóng – lạnh, nơi yêu cầu lấy đồ nhanh mà không chiếm diện tích sàn. Khi thi công, Cơ Khí Đại Việt sẽ khảo sát nền – tường, chọn phương án liên kết và phân bổ neo bắt để đảm bảo an toàn chịu tải theo tiêu chuẩn nội bộ.
Kệ góc: Tối ưu các góc chết, giúp layout liền mạch giữa bàn chậu, bếp nấu và lối đi. Kệ góc hỗ trợ chuyển hướng dòng chảy vật tư – dụng cụ, tránh ùn ứ tại các nút giao trong giờ cao điểm. Với không gian hẹp như bếp trong nhà phố, căn bếp container hoặc kiosk, kệ góc mang lại dung lượng lưu trữ đáng kể mà vẫn giữ lối giao thông nội bộ.
Kệ di động (có bánh xe): Linh hoạt thay đổi layout, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa và phục vụ tại chỗ. Bánh xe công nghiệp có khóa giúp cố định an toàn khi thao tác; khi cần dọn rửa nền, Quý khách chỉ cần đẩy kệ ra ngoài, rút ngắn thời gian vệ sinh. Trong bếp trung tâm, bếp sự kiện hoặc kho xuất nhập liên tục, kệ di động giúp giảm thao tác bốc xếp thủ công, nâng hiệu suất và giảm OPEX.
Việc phân loại rõ ràng theo thiết kế, cấu trúc và số tầng sẽ là cơ sở để Quý khách cấu hình hệ kệ đồng bộ, phù hợp từng khu vực chức năng. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ hướng dẫn cách lựa chọn theo nhu cầu sử dụng và đặc thù không gian để tối ưu chi phí và hiệu suất.
Lựa Chọn Kệ Inox Theo Nhu Cầu Sử Dụng Và Không Gian
Để chọn đúng kệ inox, hãy xác định rõ mục đích sử dụng (để đồ nặng hay nhẹ, khô hay ướt), đo đạc chính xác diện tích và xem xét vị trí lắp đặt (góc, tường, giữa phòng).
Sau khi Quý khách đã nắm rõ các nhóm kệ ở phần “Phân loại”, bước kế tiếp là gắn đúng dòng sản phẩm vào từng khu vực chức năng. Khi lựa chọn dựa trên nhu cầu thực tế và mặt bằng, Quý khách sẽ kiểm soát CAPEX, giữ lối đi thông thoáng, đồng thời nâng hiệu suất thao tác hàng ngày. Đây là phần tư vấn triển khai theo chuẩn vận hành bếp công nghiệp và kho lưu trữ, giúp Quý khách cấu hình kệ inox công nghiệp một cách hệ thống và bền vững.

Phân tích nhu cầu thực tế của từng khu vực: Trước khi chốt cấu hình, Quý khách hãy phân loại khu vực theo tính chất: kho khô – kho lạnh, khu sơ chế – rửa, khu nấu – ra đồ, quầy bar – phục vụ. Mỗi khu có đặc điểm tải, độ ẩm và tần suất vệ sinh khác nhau, kéo theo yêu cầu về kiểu mặt kệ (phẳng hay thanh), khả năng chịu tải và chiều cao sử dụng. Nhìn từ góc độ hiệu suất vận hành, việc bố trí đúng loại kệ giúp rút ngắn đường di chuyển, giảm OPEX cho công tác lau chùi và bảo trì, đồng thời tăng độ an toàn khi thao tác. Về tài chính, cấu hình hợp lý làm rõ chi phí vòng đời (LCC) và tổng chi phí sở hữu (TCO), tránh phát sinh thay thế sớm do chọn sai vật liệu hoặc kiểu dáng.
- Xác định loại hàng hóa: khô hay ướt, kích thước – trọng lượng, thùng/hộp/khay GN.
- Khảo sát không gian: chiều dài – rộng – cao, lối đi – bán kính quay đầu, vị trí cửa – cột – hộp kỹ thuật.
- Điều kiện môi trường: ẩm, phun nước, hóa chất tẩy rửa; có yêu cầu vệ sinh theo HACCP/ISO 22000 hay không.
- Hạ tầng lắp đặt: tường chịu lực cho kệ treo, nền có độ dốc – thoát nước, nhu cầu di động bằng bánh xe.
- Yêu cầu an toàn: cạnh bo tròn, mối hàn mịn, chân tăng chỉnh để chống rung – cân bằng.
Chọn kệ cho khu kho (kho khô, kho lạnh)
Ưu tiên kệ nhiều tầng (4–5 tầng) để tối đa hóa không gian lưu trữ: Với kho khô, không gian theo chiều dọc là “nguồn lực” rẻ nhất. Kệ 4–5 tầng giúp tăng dung lượng lưu trữ trên cùng footprint, giữ lối đi vẫn đủ rộng để thao tác và kiểm kê. Khoảng cách giữa các tầng cần tính theo thùng carton, thùng xốp hoặc khay GN cao nhất để tối ưu thể tích hữu dụng. Đừng quên bố trí dải tầng thấp cho vật nặng, tầng giữa cho vật thường dùng và tầng trên cho vật ít quay vòng nhằm đảm bảo ergonomics và an toàn nâng hạ.
Chọn kệ thanh cho kho lạnh để khí lạnh lưu thông tốt: Trong kho mát/kho lạnh, luồng gió lạnh cần lưu thông đều để hạn chế đọng sương và nấm mốc. Kệ mặt thanh (nan) tạo khe thoáng, giúp nhiệt – ẩm phân bố đồng đều, rút ngắn thời gian đạt nhiệt tâm hàng hóa. Bề mặt thoáng cũng giảm ứ nước khi mở cửa kho liên tục. Ở môi trường ngưng tụ ẩm và vệ sinh định kỳ, Quý khách nên ưu tiên inox 304 để bảo toàn độ bền và thẩm mỹ lâu dài cho giải pháp “kệ inox cho kho lạnh”.
Yêu cầu tải trọng cao cho mỗi tầng: Khu kho thường chứa thùng hàng nặng, vì vậy khung – giằng phải vững và mối hàn ổn định. Hãy trao đổi rõ với Cơ Khí Đại Việt về tải trọng mục tiêu mỗi tầng và tổng tải toàn kệ để tính toán cấu trúc phù hợp. Giằng chéo, thanh liên kết và chân tăng chỉnh sẽ giúp kệ đứng vững khi chất tải – rút hàng liên tục. Việc phân bổ hàng nặng xuống tầng thấp, dùng tem nhãn tải trọng và kiểm tra định kỳ giúp duy trì an toàn vận hành.
Chọn kệ cho khu sơ chế, khu rửa
Nên dùng kệ thanh hoặc kệ có đột lỗ để thoát nước, giữ khu vực khô ráo: Tại khu rửa, bề mặt ướt là điều tất yếu. Kệ thanh/đột lỗ cho phép nước thoát nhanh, giảm trơn trượt và rút ngắn thời gian hong khô dụng cụ. Bề mặt inox nhẵn và ít bám bẩn hỗ trợ tuân thủ các nguyên tắc an toàn thực phẩm, phù hợp khung quản lý như HACCP. Với hóa chất rửa thường xuyên, inox 304 là lựa chọn bền bỉ, đồng thời mối hàn cần xử lý mịn để hạn chế tích tụ cặn.
Kết hợp kệ treo tường phía trên chậu rửa để úp chén, đĩa, dụng cụ: Kệ treo giúp giải phóng mặt sàn, đặt đồ trong tầm với để thao tác nhanh, đặc biệt hữu ích vào giờ cao điểm. Khi thi công, cần khảo sát vật liệu tường và phương án neo bắt phù hợp để đảm bảo an toàn chịu tải. Sử dụng thanh chặn mép hoặc gờ chống tuột giúp cố định khay, rổ trong quá trình úp – ráo nước. Đừng quên chừa khoảng hở hợp lý giữa kệ và mặt chậu để thao tác rửa – tráng thuận tiện và dễ vệ sinh.
Chọn kệ cho khu vực bếp nấu, ra đồ
Sử dụng kệ phẳng, kệ treo tường để gia vị, dụng cụ nấu nướng trong tầm tay: Ở khu bếp nóng, việc lấy – trả dụng cụ cần diễn ra tức thời. Kệ phẳng cho đồ nhỏ, gia vị; kệ treo đặt trên line nấu giúp đầu bếp không phải rời vị trí khi thao tác. Vật liệu inox 304 thể hiện ưu thế ở khu vực có dầu mỡ và nhiệt, giữ bề mặt sáng sạch ngay cả khi vệ sinh nhiều lần mỗi ngày. Thiết kế bo cạnh, mối hàn mịn và chân tăng chỉnh là những chi tiết nhỏ nhưng cải thiện đáng kể an toàn – hiệu suất.
Kệ trung gian (kệ trên bàn, kệ pass-through) để ngăn chia không gian và tối ưu quy trình: Kệ trung gian giúp phân tách rõ khu nấu – ra đồ, tạo “điểm chuyển giao” gọn gàng cho món đã hoàn thiện. Trong bếp có nhu cầu trung chuyển liên tục giữa bếp và khu phục vụ, Quý khách có thể kết hợp kệ với xe đẩy inox để giảm bốc vác thủ công, hạn chế rơi vỡ và tăng tốc độ phục vụ. Kiểu kệ này cũng hỗ trợ kiểm soát FIFO/FEFO nhờ bề mặt phẳng, dễ dán nhãn và làm sạch nhanh.
Với cách tiếp cận “đúng nhu cầu – đúng không gian”, Quý khách sẽ sở hữu hệ kệ đồng bộ, an toàn và hiệu quả dài hạn. Ngay phần sau, Cơ Khí Đại Việt sẽ đi vào các thông số kỹ thuật cốt lõi như mác inox (201/304), độ dày, tải trọng và kích thước để Quý khách chốt cấu hình tối ưu cả về hiệu suất và chi phí.
Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng: Mác inox (201/304), độ dày, tải trọng, kích thước
Khi đánh giá kệ inox, hãy chú ý đến bốn thông số quan trọng: mác inox (304 tốt hơn 201), độ dày vật liệu (ảnh hưởng độ cứng), tải trọng thiết kế (khả năng chịu lực), và kích thước phù hợp không gian.
Sau khi Quý khách đã xác định đúng nhu cầu theo từng khu vực, bước quyết định chất lượng và TCO của hệ kệ nằm ở năng lực đọc hiểu thông số kỹ thuật. Bốn biến số cốt lõi gồm mác inox, độ dày, tải trọng thiết kế và kích thước không chỉ chi phối giá thành mà còn tác động trực tiếp đến độ bền, an toàn, và khả năng tuân thủ vệ sinh. Dưới đây là cách Cơ Khí Đại Việt chuẩn hóa việc tư vấn, giúp Quý khách chốt cấu hình tối ưu cho hiệu suất vận hành dài hạn.

Mác inox: SUS 304 vs SUS 201
Inox 304: Chống gỉ sét tốt, an toàn cho thực phẩm, phù hợp mọi môi trường. Với nền tảng austenitic, 304 có khả năng kháng ăn mòn vượt trội, ổn định trước ẩm, hơi muối và hóa chất tẩy rửa thường dùng trong bếp công nghiệp. Đây là lựa chọn ưu tiên cho khu rửa – sơ chế, kho mát/kho lạnh và nơi vệ sinh tần suất cao. Về dài hạn, chi phí vòng đời (LCC) của 304 thường thấp hơn do hạn chế thay thế – bảo trì, đặc biệt khi Quý khách phải tuân thủ chuẩn quản lý an toàn thực phẩm. Tham khảo tổng quan vật liệu tại trang thép không gỉ.
Inox 201: Giá rẻ hơn, có thể bị gỉ nhẹ trong môi trường ẩm hoặc muối, phù hợp cho khu vực khô ráo. Tỷ lệ niken thấp làm 201 kém bền hơn trước ăn mòn so với 304. Nếu dùng trong khu khô, ít tiếp xúc nước/hóa chất, 201 vẫn đáp ứng tốt về mặt công năng với lợi thế CAPEX. Ở vị trí có độ ẩm cao, hơi muối hay vệ sinh gắt gao, 201 có nguy cơ xỉn màu hoặc ố nhẹ; cần kế hoạch vệ sinh – bảo trì chặt chẽ hơn để kiểm soát bề mặt.
Độ dày vật liệu (thickness)
Mặt kệ và chân kệ thường có độ dày khác nhau. Yêu cầu chịu tải tập trung lên mặt kệ khác với yêu cầu ổn định – chống rung ở khung, do đó cấu hình độ dày sẽ được thiết kế theo vai trò từng chi tiết. Mặt kệ có thể đi kèm gân tăng cứng, gấp mép để gia tăng độ cứng uốn; khung – giằng quyết định độ vững tổng thể khi thao tác lấy – trả hàng liên tục. Khi đọc báo giá, Quý khách hãy tách bạch độ dày cho từng bộ phận để có bức tranh chi phí – hiệu năng rõ ràng.
Độ dày phổ biến: 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm. Độ dày càng lớn, kệ càng cứng cáp và chịu tải tốt hơn. Lựa chọn độ dày cần cân bằng giữa tải trọng yêu cầu, tần suất sử dụng và ngân sách. Một số nguyên tắc thực tiễn:
- 0.8mm: Phù hợp đồ nhẹ, tần suất thao tác thấp – trung bình, khu khô.
- 1.0mm: Cân bằng giữa cứng vững và chi phí, phù hợp đa số kịch bản trong bếp và kho.
- 1.2mm: Ưu tiên cho tải nặng, môi trường ẩm ướt/vệ sinh thường xuyên, yêu cầu độ bền cao.
| Độ dày | Độ cứng cảm nhận | Kịch bản khuyến nghị | Tác động chi phí |
|---|---|---|---|
| 0.8mm | Trung bình | Kệ gia vị, đồ nhẹ, kho khô | Tiết kiệm CAPEX |
| 1.0mm | Tốt | Đa dụng cho bếp/kho, tần suất cao | Cân bằng CAPEX–OPEX |
| 1.2mm | Rất tốt | Đồ nặng, ẩm ướt, vệ sinh thường xuyên | Chi phí cao hơn, LCC thấp |
Tải trọng thiết kế (loading capacity)
Được tính bằng kg/tầng. Thông số này thể hiện khả năng chịu lực khi chất tải phân bố đều trên toàn mặt kệ. Trong thực tế, tải trọng động (kéo đẩy, đặt rút liên tục) khắt khe hơn tải tĩnh, nên thiết kế cần tính đến biên an toàn phù hợp. Khi rà soát báo giá, Quý khách hãy yêu cầu ghi rõ tải trọng thiết kế/tầng và tổng tải toàn kệ để ước lượng mức độ đáp ứng nhu cầu vận hành.
Cần xác định rõ đồ vật nặng nhất sẽ đặt lên kệ để yêu cầu tải trọng phù hợp, tránh bị võng, sập. Trước khi sản xuất, hãy liệt kê nhóm vật nặng nhất (nồi, khay, thùng hàng) và tần suất thao tác. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm: chất lượng mối hàn, cấu hình giằng chéo, số thanh đỡ dưới mặt kệ, chiều dài nhịp (span) và vật liệu (201/304). Cơ Khí Đại Việt có thể thực hiện thử tải và bàn giao biên bản nghiệm thu để Quý khách yên tâm trong quá trình sử dụng.
- Luôn chất tải phân bố đều, tránh điểm tập trung lực.
- Dán nhãn tải trọng khuyến nghị theo tầng để kiểm soát vận hành.
- Kiểm tra định kỳ độ võng, siết lại liên kết, thay thế phụ kiện mòn hỏng.
Kích thước (dài x rộng x cao)
Kích thước tiêu chuẩn và kích thước phi tiêu chuẩn (gia công theo yêu cầu). Cấu hình tiêu chuẩn giúp tối ưu chi phí và tiến độ; cấu hình “may đo” cho phép tận dụng tối đa mặt bằng, đặc biệt ở góc hẹp, đường gấp khúc, khu vực có hộp kỹ thuật. Khi so sánh báo giá, hãy đối chiếu kỹ dài × rộng × cao và khoảng cách tầng, kèm điều kiện lắp đặt thực tế (đường đi, thang máy, cửa ra vào).
Hướng dẫn cách đo đạc không gian để đặt hàng chính xác.
- Đo kích thước phủ bì vị trí đặt kệ và chừa khe hở cho lối đi, mở cửa, thao tác tay.
- Đo chiều cao hữu dụng theo tầm với người dùng và hệ thống trần/đèn/ống gió.
- Kiểm tra độ dốc nền, vị trí thoát nước; dự trù chân tăng chỉnh để cân bằng.
- Với kệ treo, khảo sát vật liệu tường – điểm neo; xác định tải treo an toàn.
- Lập sơ đồ luồng di chuyển vật tư để quyết định chiều dài nhịp và số tầng hợp lý.
Khi Quý khách nắm vững bốn nhóm thông số trên, việc đọc – so sánh báo giá trở nên minh bạch, hạn chế phát sinh và tối ưu chi phí sở hữu. Liên quan chặt chẽ tới thông số là các chuẩn vệ sinh và an toàn như bề mặt, thoát nước, mối hàn và khung quản lý HACCP sẽ được làm rõ trong phần tiếp theo.
Quy Chuẩn Vệ Sinh & An Toàn: Thiết kế thoát nước, bề mặt, mối hàn, HACCP
Kệ inox đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm phải có thiết kế dễ thoát nước, bề mặt nhẵn bóng, các mối hàn được xử lý kỹ lưỡng và các cạnh được bo tròn để loại bỏ nguy cơ tích tụ vi khuẩn.
Sau khi Quý khách đã rà soát mác inox, độ dày, tải trọng và kích thước ở phần thông số kỹ thuật, bước quyết định để giảm rủi ro kiểm tra nội bộ và audit là đảm bảo tuân thủ vệ sinh – an toàn theo khung quản lý như HACCP và ISO 22000. Thiết kế kệ inox chuẩn HACCP giúp kiểm soát lây nhiễm chéo, rút ngắn thời gian làm sạch (giảm OPEX), và kéo dài tuổi thọ bề mặt trong môi trường ẩm – hóa chất.

1) Yêu cầu của HACCP đối với thiết bị – kệ inox
Trong hệ thống HACCP, mọi thiết bị tiếp cận thực phẩm hoặc nằm trong khu vực có nguy cơ nhiễm bẩn phải “dễ làm sạch, không ăn mòn, không hấp thụ, không tạo điểm trú ẩn cho vi sinh”. Với kệ inox, điều này chuyển hóa thành: vật liệu chống gỉ, khả năng vệ sinh nhanh, bề mặt không kẽ hở và cấu trúc dễ quan sát. Ở các điểm có tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm (khu sơ chế, khu rửa, kho mát), inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn để bảo toàn an toàn thực phẩm và tính thẩm mỹ dài hạn.
- Bề mặt nhẵn, không rỗ, không vết nứt hoặc mẻ cạnh.
- Các giao tuyến (mặt – khung – góc) phải liền mạch, dễ tiếp cận bằng dụng cụ vệ sinh.
- Thiết kế cho phép thoát nước nhanh, hạn chế ứ đọng và hơi ẩm kéo dài.
- Khả năng kiểm tra trực quan: không che khuất, không có khoang kín khó vệ sinh.
2) Bề mặt: nhẵn – kín – dễ vệ sinh
Chất lượng bề mặt quyết định tốc độ Vệ sinh kệ inox và mức độ bám bẩn theo thời gian. Bề mặt nhẵn, đánh xước mịn đồng đều giúp cặn bẩn khó bám, việc lau rửa bằng dung dịch trung tính trở nên nhanh chóng. Với khu ẩm ướt, việc xử lý sau hàn (mài, làm sạch nhiệt màu) và thụ động hóa bề mặt giúp hạn chế ố vàng, xỉn màu và viền oxy hóa.
- Không để lại ba via, cạnh sắc; mép gấp cần phẳng, khít và kín.
- Ưu tiên mặt phẳng dễ lau một lượt; hạn chế chi tiết nhỏ gây bí bách khi vệ sinh.
- Chọn inox 304 ở khu vực tiếp xúc nước/hóa chất; inox 201 có thể dùng ở khu khô, tải nhẹ.
- Lập lịch vệ sinh: rửa – khử khuẩn – tráng – lau khô; tránh chất tẩy chứa chloride đậm đặc.
3) Thiết kế: bo tròn cạnh, thoát nước chủ động
Thiết kế kệ phải loại bỏ các “điểm bẩn” – nơi nước đọng, dầu mỡ hoặc mảnh vụn có thể tích tụ. Cạnh – góc nên bo tròn để khăn lau tiếp cận toàn bộ bề mặt, hạn chế tụ cặn. Ở khu ẩm, dùng mặt kệ nan thoáng hoặc có đột lỗ để nước thoát nhanh; lồng ghép các điểm thu nước gọn, hướng dòng chảy về hệ thống sàn.
- Kệ thanh song hoặc mặt có lỗ thoát nước cho khu rửa – sơ chế; kệ phẳng cho khu khô, ra đồ.
- Bố trí kệ gần các điểm thu nước và vỉ thoát sàn inox để rút ngắn đường nước chảy.
- Tích hợp thanh chặn mép, gờ chống tuột cho khu úp rửa; giữ đồ ổn định khi ráo nước.
- Kết hợp chậu rửa công nghiệp ngay dưới kệ treo để thao tác rửa – úp – ráo liên hoàn.
4) Mối hàn: công nghệ hàn TIG với khí Argon, liền mạch và sạch
Mối hàn là nơi rủi ro tập trung vi sinh nếu không được xử lý chuyên nghiệp. Ứng dụng Mối hàn TIG với khí Argon bảo vệ giúp tạo hồ hàn ổn định, mối hàn liền mạch, giảm bắn tóe và hạn chế oxy hóa bề mặt. Sau hàn, các mối nối cần được mài tinh – làm sạch nhiệt màu để trả lại bề mặt kín, phẳng, không kẽ hở; vừa nâng thẩm mỹ, vừa bảo toàn khả năng khử khuẩn.
- Ưu tiên hàn liền (không đính điểm rời rạc) tại các giao tuyến chịu nước/bụi mịn.
- Mài – hoàn thiện đồng màu với bề mặt xung quanh, không để gợn sắc cạnh.
- Kiểm tra thấm ướt để phát hiện lỗ kim, khe hở tiềm ẩn trước khi nghiệm thu.
5) Chân kệ: tăng chỉnh hoặc bánh xe để vệ sinh triệt để
Gầm kệ là khu vực dễ tích tụ bụi và ẩm. Trang bị chân tăng chỉnh giúp cân bằng trên nền có độ dốc, đồng thời tạo khoảng hở đủ lớn để lau rửa. Với khu cần linh hoạt bố trí, kệ gắn bánh xe công nghiệp (có khóa) hỗ trợ kéo – đẩy trong kế hoạch vệ sinh định kỳ, giảm thời gian ngừng hoạt động và nâng hiệu suất vận hành.
- Chân tăng chỉnh chống rung, cố định vững khi thao tác lấy – trả hàng.
- Bánh xe chịu ẩm, khóa chắc; che kín ổ trục để hạn chế bám bẩn.
- Bảo trì theo chu kỳ: kiểm tra ren chân, vệ sinh bánh xe, siết chặt liên kết.
Checklist tuân thủ vệ sinh – an toàn cho kệ inox
- Vật liệu đúng vị trí: 304 cho khu ẩm/tiếp nước, 201 cho khu khô – tải nhẹ.
- Bề mặt nhẵn, đồng đều; không ba via, không vết nứt; cạnh bo tròn.
- Mối hàn TIG liền mạch, đã xử lý sạch nhiệt màu; không lỗ kim.
- Thiết kế thoát nước: kệ nan/đột lỗ, hướng dòng về vỉ thu sàn; gầm kệ dễ tiếp cận.
- Quy trình vệ sinh rõ ràng (SOP): hóa chất phù hợp, tráng – lau khô, tần suất theo ca.
Khi các tiêu chí trên được tích hợp ngay từ bước thiết kế – sản xuất, Quý khách sẽ sở hữu hệ kệ đạt chuẩn, giảm chi phí vận hành, hạn chế rủi ro vi phạm An toàn thực phẩm trong các đợt đánh giá. Lựa chọn vật liệu cũng tác động trực tiếp đến kết quả này; quyết định giữa inox 201 và 304 sẽ chi phối tuổi thọ và tổng chi phí sở hữu trong thực tế sử dụng.
So Sánh Inox 201 vs 304: Khi nào dùng, tuổi thọ, chi phí sở hữu
Inox 304 vượt trội về khả năng chống gỉ và tuổi thọ, là lựa chọn tối ưu cho khu vực ẩm ướt và yêu cầu vệ sinh cao, trong khi inox 201 là giải pháp tiết kiệm chi phí cho môi trường khô ráo.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy vì sao thiết kế bề mặt, mối hàn và thoát nước quyết định khả năng tuân thủ HACCP. Bước tiếp theo để khóa chặt chất lượng và giảm rủi ro là lựa chọn mác vật liệu. Quyết định giữa inox 201 và 304 không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ bề mặt sau một thời gian vận hành, mà còn chi phối tổng chi phí sở hữu (TCO) lẫn lịch bảo trì vệ sinh hằng ca.
| Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 |
|---|---|---|
| Thành phần & nền kim loại | Hàm lượng Niken thấp hơn, thường tăng Mangan để ổn định cấu trúc. Chống ăn mòn ở mức vừa phải. | Austenit với Niken cao hơn, kháng ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, muối và hóa chất tẩy rửa. |
| Khả năng chống gỉ | Dễ xỉn/ố trong khu ẩm ướt; cần vệ sinh kiểm soát chặt. | Ổn định bề mặt lâu dài, ít nguy cơ ố vàng khi vệ sinh đúng cách. |
| Độ cứng – gia công | Cứng hơn một số trạng thái; hàn/gia công cần kiểm soát nhiệt tốt. | Dễ hàn TIG sạch, bề mặt hoàn thiện thẩm mỹ cao. |
| Vệ sinh & HACCP | Phù hợp khu khô; trong khu ẩm, nguy cơ bám bẩn – ố cục bộ cao hơn. | Ưu tiên cho khu rửa, sơ chế, kho mát/kho lạnh. |
| Chi phí đầu tư | Thấp hơn – tối ưu CAPEX ban đầu, phù hợp giá kệ inox 201 tiết kiệm. | Cao hơn – nhưng bền hơn, giảm OPEX bảo trì/ thay thế. |
Những khác biệt trên phù hợp với tổng quan vật liệu trong nhóm thép không gỉ austenit, Quý khách có thể tham khảo thêm tại Wikipedia – Thép không gỉ để hiểu nền tảng khoa học của lựa chọn.

Khi nào NÊN dùng 304, khi nào CÓ THỂ dùng 201? Nếu Quý khách ưu tiên an toàn vệ sinh và độ ổn định bề mặt dài hạn, inox 304 là câu trả lời dứt khoát. Inox 304 đáp ứng tốt tại khu rửa, khu sơ chế, kho lạnh, khu vực vệ sinh thường xuyên hoặc gần biển – nơi hơi muối và ẩm độ cao gây thách thức. Ngược lại, khi bài toán là tối ưu chi phí đầu tư ban đầu với môi trường khô, tải không quá nặng và tần suất vệ sinh vừa phải, inox 201 là lựa chọn kinh tế.
- Dùng 304: khu rửa – úp, khu sơ chế ướt, kho mát/kho lạnh, khu pha chế có phun rửa, vị trí gần cửa thông gió mang hơi muối/ẩm.
- Có thể dùng 201: kho khô, văn phòng, khu bếp ra đồ khô, khu dụng cụ nhẹ; yêu cầu vệ sinh tiêu chuẩn nhưng không phun rửa liên tục.
- Nếu không chắc, hãy chọn 304 cho các vị trí “biên” dễ ẩm, và 201 cho khu vực khô thực sự – phương án lai giúp cân bằng ngân sách.
Phân tích TCO: vì sao “tuổi thọ inox 304” thường vượt trội dù CAPEX cao hơn? Tổng chi phí sở hữu gồm CAPEX (đầu tư) + OPEX (bảo trì, làm sạch, thay thế, gián đoạn vận hành). Ở môi trường ẩm, inox 201 có nguy cơ ố/xỉn làm tăng tần suất vệ sinh và rủi ro thay thế sớm, kéo theo OPEX và thời gian ngừng hoạt động. Inox 304 ổn định bề mặt, hạn chế sửa chữa và giữ thẩm mỹ – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng tại bếp mở/line phục vụ.
- 201 tối ưu chi phí đầu kỳ, phù hợp dự án ngắn hạn hoặc khu vực ít rủi ro ẩm ướt.
- 304 tối ưu chi phí vòng đời: giảm số lần thay, giảm hóa chất làm sạch mạnh, duy trì chuẩn HACCP dễ dàng.
- Ở dự án nhiều khu chức năng, phối hợp 304 (khu ẩm) + 201 (khu khô) thường cho TCO tốt nhất.
Với các tiêu chí “So sánh inox 201 và 304” ở trên, Quý khách đã có câu trả lời thực tế cho câu hỏi “nên dùng inox 201 hay 304”. Khi chốt được vật liệu, bước tiếp theo là cấu hình sản phẩm: số tầng, kiểu mặt kệ, kệ úp chén hay kệ để nồi – dụng cụ. Phần sau sẽ trình bày các cấu hình phổ biến để Quý khách lựa chọn nhanh theo nhu cầu vận hành.
Cấu Hình Sản Phẩm Phổ Biến: Kệ 2–5 tầng, kệ úp chén, kệ gia vị, kệ để nồi – dụng cụ
Các cấu hình kệ inox phổ biến nhất bao gồm kệ nhiều tầng để tối đa hóa không gian kho, kệ úp chén chuyên dụng cho khu rửa và các loại kệ treo tường tiện lợi để gia vị, dụng cụ.
Sau khi Quý khách đã khóa chặt quyết định mác vật liệu giữa inox 201 và 304 ở phần trước, bước kế tiếp là chọn cấu hình sản phẩm phù hợp quy trình vận hành. Việc xác định đúng số tầng, kiểu mặt kệ (phẳng hay thanh song), hình thức lắp đặt (đứng hay treo tường) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất thao tác, vệ sinh và tổng chi phí sở hữu. Dưới đây là các cấu hình được doanh nghiệp sử dụng nhiều nhất, bám sát thực tế bếp công nghiệp và kho bãi theo khuyến nghị về vệ sinh – an toàn.

Các mẫu sản phẩm tiêu biểu để Quý khách hình dung nhanh. Ở nhóm kệ đứng, giải pháp 2–5 tầng là thông dụng vì tối ưu diện tích và sắp xếp khoa học. Kệ có thể dùng mặt phẳng để chứa hàng khô hoặc mặt thanh song giúp thoát nước – thông thoáng ở khu ẩm. Kệ treo tường 1–2 tầng tạo vùng thao tác gọn ở line chế biến, còn kệ có bánh xe di động phù hợp khu cần thay đổi layout thường xuyên. Tất cả cấu hình đều có tùy chọn chân tăng chỉnh, gờ chặn mép và vật liệu inox 201/304 theo yêu cầu.
Kệ kho 4–5 tầng: Lựa chọn cho kho khô, kho mát và khu để vật tư. Kích thước tham khảo phổ biến: D1500 x R500 x C1500mm hoặc điều chỉnh theo bản vẽ không gian; Quý khách có thể chọn mặt phẳng cho thùng – bao, hoặc thanh song để tránh ứ đọng ẩm. Với nhu cầu chứa nhiều mã hàng, kệ inox 5 tầng giúp gia tăng dung lượng lưu trữ trên cùng diện tích. Tải trọng mỗi tầng sẽ được Cơ Khí Đại Việt tính toán theo độ dày vật liệu và kết cấu gia cường để đảm bảo an toàn khi nghiệm thu.
| Cấu hình | Kích thước tham khảo | Kiểu mặt kệ | Gợi ý ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Kệ 4 tầng | D1200–1500 x R450–600 x C1500 | Phẳng hoặc thanh song | Kho khô, khu ra đồ |
| Kệ 5 tầng | Tùy chỉnh theo mặt bằng | Phẳng cho thùng – bao; song cho đồ ẩm | Kho mát, khu dụng cụ |
Kệ úp chén: Dành cho khu rửa – úp – ráo, cấu hình có thể là kệ treo tường hoặc kệ đặt bàn. Thiết kế mặt kệ kiểu thanh song để thoát nước nhanh, đi kèm khay hứng nước tháo lắp thuận tiện và gờ chặn chống trượt bát đĩa. Các cạnh bo tròn, bề mặt nhẵn, phù hợp nguyên tắc dễ vệ sinh theo khung quản lý vệ sinh. Với kệ úp chén inox, Quý khách dễ dàng thiết lập chu trình rửa – úp – ráo – cất gọn, giảm thời gian thao tác và chi phí vận hành.
Kệ gia vị: Thường là kệ treo 1–2 tầng, nhỏ gọn trên line nấu hoặc khu soạn. Khung gọn, có lan can chắn để lọ – chai không đổ khi thao tác, có thể tích hợp móc treo thìa sạn/đong đếm. Bề mặt thiết kế đơn giản để lau chùi nhanh, hạn chế góc khuất đọng bẩn. Nếu Quý khách cần đồng bộ theo bộ nhận diện quầy bếp, hãy tham khảo kệ gia vị inox để chọn kích thước – số tầng phù hợp.
Kệ để nồi – dụng cụ: Yêu cầu khoảng sáng tầng lớn và nan đỡ chắc chắn để chứa nồi, chảo, khay GN, máy nhỏ. Phương án mặt thanh song giúp thông thoáng và dễ quan sát, trong khi mặt phẳng phù hợp các thiết bị bề mặt không đều. Có thể trang bị bánh xe có khóa để kéo – đẩy trong đợt vệ sinh định kỳ hoặc thay đổi bố cục. Với khu ẩm, ưu tiên inox 304 để giữ bề mặt ổn định, hạn chế ố vàng và rút ngắn thời gian làm sạch.
Trên đây là các cấu hình “đã chứng minh hiệu quả” trong nhà hàng, bếp trung tâm và kho bãi, bám sát đặc tính: số tầng, kiểu mặt, vị trí lắp đặt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đặt từng cấu hình vào bối cảnh vận hành thực nghiệm như bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm, trường học – bệnh viện và bán lẻ để Quý khách thấy rõ hiệu quả theo từng tình huống.
Tình Huống Ứng Dụng Điển Hình: Bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm, trường học – bệnh viện, bán lẻ
Mỗi mô hình kinh doanh từ bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm đến trường học đều có những yêu cầu riêng về hệ thống kệ inox, đòi hỏi các giải pháp được thiết kế chuyên biệt.
Ở phần trước, Quý khách đã chọn được cấu hình kệ theo số tầng, kiểu mặt phẳng hay thanh song và hình thức lắp đặt. Bước này, chúng ta đặt các cấu hình ấy vào bối cảnh thực tế để nhìn rõ tác động đến hiệu suất vận hành, vệ sinh và tổng chi phí sở hữu (TCO) ở từng mô hình.

Những thách thức và yêu cầu đặc thù theo mô hình. Điểm mấu chốt không chỉ là tải trọng hay kích thước, mà là mức độ ẩm – tần suất vệ sinh – tiêu chuẩn kiểm soát rủi ro. Ở môi trường khép kín theo HACCP hoặc ISO 22000, bề mặt phải trơn nhẵn, mối hàn đánh passivation sạch, góc cạnh bo tròn để không giữ bẩn. Khu khô cần tối ưu mật độ lưu trữ; khu ẩm ưu tiên thoát nước và thông thoáng. Quy trình luân chuyển hàng hóa (in–process–out) yêu cầu kệ chịu tải ổn định, dễ gắn nhãn, phù hợp 5S và an toàn thao tác cho nhân sự.
Bếp trung tâm/Nhà máy thực phẩm – Kệ chịu tải lớn, quy trình khép kín, tuân thủ HACCP/ISO. Với Kệ inox cho bếp trung tâm và kệ inox nhà máy thực phẩm, Quý khách cần hệ kệ nhiều tầng kết cấu chắc, ưu tiên mặt thanh song cho các khu ẩm (rửa – ráo – sơ chế) và mặt phẳng cho khu đóng gói/bao thùng. Vật liệu: chọn inox 304 cho khu ẩm, có thể phối inox 201 cho khu khô để tối ưu CAPEX. Thiết kế chân tăng chỉnh cân bằng nền, gờ chặn mép và tuỳ chọn bánh xe có khóa cho khu thay đổi layout.
- Khuyến nghị: kệ 4–5 tầng cho kho mát/kho khô; kệ thanh song tại line sơ chế ướt để thoát nước nhanh.
- Quản trị: đánh số tầng, gắn thẻ quy trình, phân luồng một chiều tránh nhiễm chéo.
- Gia cường: khung hộp vững, mối hàn TIG sạch, bề mặt dễ lau rửa giảm OPEX làm sạch định kỳ.
Trường học/Bệnh viện – An toàn mép bo, vệ sinh cao, sản lượng lớn giờ cao điểm. Với kệ inox trường học và kệ inox bệnh viện, ưu tiên bề mặt mịn, bo tròn tất cả cạnh, không kẽ hở giữ bẩn; thao tác an toàn cho học sinh, nhân viên y tế. Vật liệu đề xuất inox 304 để giữ ổn định bề mặt khi vệ sinh tần suất cao bằng hóa chất tiêu chuẩn. Cấu hình nên tách biệt khu sạch – bẩn, kệ úp chén thanh song kèm khay hứng, kệ dụng cụ chuyên biệt cho khay GN, nồi lớn.
- Bệnh viện: kệ dụng cụ, kệ hóa chất tách biệt, dễ khử khuẩn; xem thêm danh mục thiết bị y tế inox.
- Trường học: kệ nhiều tầng cho suất ăn theo khay, luân chuyển nhanh giờ trưa; cạnh bo tránh va quệt.
- Quản lý vệ sinh: thẻ màu cho khu bẩn/sạch, lịch vệ sinh niêm yết ngay trên kệ.
Chuỗi bán lẻ/Siêu thị – Kết hợp kệ kho tải lớn và kệ trưng bày. Backroom cần kệ tải ổn định, tối ưu chiều cao sử dụng; front-of-house có thể cần kệ trưng bày thẩm mỹ, dễ lau chùi. Hệ kệ nên mô-đun để mở rộng hoặc di dời, có bánh xe với khóa cho khu thay đổi trưng bày theo mùa. Nhãn kệ, chặn mép, móc treo phụ kiện giúp sắp xếp SKU nhanh và đồng bộ hình ảnh cửa hàng.
- Kho: kệ 4–5 tầng dùng mặt phẳng cho thùng hàng; phân khu theo mã hàng dễ kiểm đếm.
- Trưng bày: kệ inox hairline/đánh xước mịn (tuỳ chọn) tạo cảm giác sạch, hiện đại.
- An toàn: neo kệ vào tường ở khu tải nặng, đảm bảo lối thoát hiểm thông thoáng.
Nhà hàng/Khách sạn – Tổ hợp kệ cho nhiều khu chức năng. Tại bếp line, bar, garde–manger, pastry, mỗi khu lại cần cấu hình khác nhau: kệ treo gia vị ở line nấu, kệ úp chén thanh song khu rửa, kệ để nồi – dụng cụ khoảng sáng tầng lớn ở kho dụng cụ. Vật liệu linh hoạt: 304 cho khu ẩm và khu tiếp khách mở; 201 có thể dùng ở kho khô để tiết kiệm. Thiết kế đồng bộ ngoại quan để phù hợp concept, giảm rối mắt trong bếp mở. Tham khảo thêm các giải pháp cho nhà hàng để đồng bộ bẫy mỡ, chậu rửa, line chuẩn bị.
- Khu rửa: kệ úp thanh song + khay hứng; gờ chặn chống trượt.
- Khu soạn: kệ treo gia vị 1–2 tầng, có lan can chắn.
- Kho dụng cụ: kệ đứng 4–5 tầng, bánh xe có khóa để linh hoạt vệ sinh định kỳ.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống kệ cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Minh, Bếp trưởng nhà hàng ABC
Với cách tiếp cận “đặt cấu hình vào bối cảnh”, Quý khách sẽ kiểm soát được hiệu suất vận hành lẫn vệ sinh tuân thủ, đồng thời tối ưu CAPEX/OPEX theo từng khu vực. Ở phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ trình bày quy trình báo giá và các đòn bẩy tối ưu chi phí để Quý khách chốt cấu hình kệ đúng ngân sách mà vẫn đáp ứng tiêu chuẩn.
Quy Trình Báo Giá & Tối Ưu Chi Phí Dự Án Kệ Inox
Quy trình báo giá kệ inox của chúng tôi bắt đầu từ việc khảo sát nhu cầu, tư vấn vật liệu, lên thiết kế và gửi báo giá chi tiết, đồng thời đưa ra các phương án giúp tối ưu chi phí hiệu quả.
Sau khi Quý khách đã thấy rõ hiệu quả từng cấu hình trong các tình huống ứng dụng điển hình ở phần trước, bước tiếp theo là chốt phương án và triển khai báo giá minh bạch. Cơ Khí Đại Việt cam kết cung cấp báo giá kệ inox rõ ràng, có bản vẽ/đề xuất kỹ thuật khi cần, thống nhất phạm vi công việc và tiến độ để Quý khách kiểm soát CAPEX lẫn OPEX. Mục tiêu là giúp Quý khách ra quyết định nhanh, đúng ngân sách và vẫn đạt yêu cầu vệ sinh – an toàn theo chuẩn ngành.

1) Các bước trong quy trình báo giá. Quy trình được thiết kế gọn, có kiểm soát và có mốc thời gian rõ ràng để Quý khách dễ theo dõi. Chúng tôi tiếp nhận thông tin nhu cầu, phân tích môi trường sử dụng (khu khô/khu ẩm), tải trọng dự kiến và các ràng buộc về an toàn – vệ sinh. Khi cần, đội ngũ kỹ thuật sẽ khảo sát hiện trường để đo đạc, kiểm tra lối vận chuyển, cao độ sàn và vị trí điểm chờ. Sau đó là tư vấn giải pháp – vật liệu và phát hành báo giá chi tiết kèm điều khoản.
- Tiếp nhận yêu cầu: Nhận layout, ảnh thực tế, kích thước mong muốn, tải trọng mỗi tầng, tần suất vệ sinh và tiêu chuẩn nội bộ.
- Khảo sát mặt bằng (nếu cần): Đo đạc hiện trạng, xác định vị trí lắp đặt, kiểm tra vật cản/lối di chuyển, rủi ro ẩm ướt.
- Tư vấn giải pháp & vật liệu: Chọn mặt kệ phẳng hay thanh song, quyết định mác inox 201 hay 304 theo môi trường sử dụng, đề xuất phụ kiện (bánh xe, gờ chặn, chân tăng chỉnh).
- Lên báo giá chi tiết: Làm rõ phạm vi, thông số kỹ thuật, đơn giá theo từng hạng mục, thời gian sản xuất – lắp đặt, bảo hành và điều khoản nghiệm thu.
2) Các yếu tố ảnh hưởng đến giá. Để Chi phí làm kệ inox phản ánh đúng nhu cầu, báo giá được cấu trúc theo thành phần kỹ thuật. Vật liệu inox 304 có khả năng chống gỉ và ăn mòn vượt trội so với 201, rất phù hợp khu ẩm hoặc tiếp xúc hóa chất làm sạch; trong khi inox 201 có thể dùng ở khu khô nhằm tối ưu ngân sách. Kích thước tổng thể, độ dày vật liệu, độ phức tạp kết cấu và số lượng đặt hàng đều tác động trực tiếp đến đơn giá. Các yêu cầu hoàn thiện đặc biệt phục vụ tuân thủ vệ sinh – an toàn (ví dụ bề mặt trơn nhẵn, mối hàn xử lý sạch theo khuyến nghị của hệ thống như HACCP) cũng sẽ được thể hiện rõ trong báo giá.
- Kích thước/kết cấu: Kệ càng lớn, yêu cầu gia cường – chống võng càng cao; chi phí vật tư và công gia công tăng theo.
- Mác inox (201/304): 304 ưu thế về chống gỉ/ăn mòn; 201 kinh tế hơn cho khu khô. Lựa chọn đúng giúp cân bằng TCO.
- Độ dày vật liệu: Phụ thuộc tải trọng và khoảng sáng tầng; chọn đúng dày mỏng để không “over-spec”.
- Độ phức tạp thiết kế: Bo viền, gờ chắn, lan can, khay hứng nước, mối hàn kín – đẹp đều làm tăng thời gian gia công.
- Số lượng & tiến độ: Đơn hàng lớn thường có chiết khấu; tiến độ gấp có thể phát sinh chi phí tăng ca.
3) Cách tối ưu chi phí. Mục tiêu của chúng tôi là đưa ra Báo giá kệ inox cạnh tranh mà vẫn bảo toàn hiệu suất vận hành và tuổi thọ. Cách tiếp cận là phân vùng vật liệu: dùng inox 304 cho khu ẩm, 201 cho khu khô theo đúng khuyến nghị về độ bền và vệ sinh trong nghiên cứu thị trường. Chuẩn hóa kích thước theo mô-đun giúp giảm hao hụt vật tư, rút ngắn thời gian sản xuất và lắp đặt. Đặt hàng hợp nhất nhiều hạng mục cùng lúc tại xưởng sản xuất kệ inox của Cơ Khí Đại Việt giúp tối ưu chi phí nhờ năng lực chủ động nguyên vật liệu và lịch trình máy móc.
- Chọn vật liệu theo khu vực: 304 cho khu rửa/sơ chế ẩm; 201 cho kho khô – backroom để tối ưu CAPEX mà vẫn kiểm soát OPEX vệ sinh.
- Tối ưu thiết kế: Ưu tiên cấu hình chuẩn (2–5 tầng), khoảng sáng tầng phù hợp thực tế; hạn chế chi tiết quá đặc thù khó sản xuất.
- Tận dụng số lượng: Gom nhu cầu các chi nhánh để nhận chiết khấu theo lô; căn tiến độ giao hàng theo đợt để tối ưu vận chuyển.
- Đồng bộ hạng mục: Kết hợp kệ với các hạng mục liên quan như bàn bếp inox theo yêu cầu để có đơn giá tổng thể tốt hơn và đồng bộ ngoại quan.
Với phương pháp trên, Quý khách nhận được gia công kệ inox theo yêu cầu đúng mục tiêu sử dụng, dễ vệ sinh, bền bỉ trong môi trường công nghiệp và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Sau khi thống nhất báo giá và phạm vi, chúng tôi sẽ chuyển sang giai đoạn tiếp theo: thiết kế 2D/3D, lập BOM sản xuất và kế hoạch lắp đặt trọn gói để bảo đảm tiến độ và chất lượng.
Quy Trình Thiết Kế 2D/3D – Sản Xuất – Lắp Đặt Trọn Gói
Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ trọn gói từ thiết kế 2D/3D trực quan, sản xuất tại xưởng với máy móc hiện đại đến lắp đặt hoàn thiện và bàn giao tận nơi cho khách hàng.
Ngay sau khi Quý khách đã thống nhất báo giá, phạm vi và tiến độ ở phần trước, chúng tôi kích hoạt quy trình khép kín để biến phương án kệ inox đã duyệt thành sản phẩm thực tế. Mục tiêu là kiểm soát chất lượng theo chuẩn vệ sinh – an toàn, giữ đúng ngân sách đã chốt và giao hàng đúng cam kết. Từng bước đều có mốc kiểm tra, hồ sơ kỹ thuật và biên bản nghiệm thu để Quý khách dễ theo dõi và đánh giá hiệu suất đầu tư (TCO).

Bước 1: Khảo sát và lên ý tưởng, bố trí mặt bằng 2D. Đội kỹ thuật tiếp nhận layout, đo đạc hiện trạng và nhận diện ràng buộc như lối đi, cao độ sàn, điểm neo, khu ẩm – khu khô. Từ nhu cầu lưu trữ thực tế, chúng tôi gợi ý cấu hình kệ phẳng hay kệ thanh song, số tầng 2–5 và khoảng sáng từng tầng để tối ưu công năng. Thiết kế chú trọng bề mặt trơn, góc bo, mối hàn sạch nhằm hỗ trợ vệ sinh theo định hướng HACCP hoặc ISO 22000. Sản phẩm của bước này là bản vẽ 2D bố trí tổng thể và các kích thước chính để Quý khách duyệt nhanh.
- Đầu ra: mặt bằng 2D, kích thước tổng thể – khoảng sáng tầng, vị trí neo/điểm chờ.
- Định hướng vật liệu: inox 304 cho khu ẩm; inox 201 có thể áp dụng ở khu khô để cân bằng CAPEX.
- Nguyên tắc an toàn: lối thoát hiểm, hành lang vận hành, tầm với an toàn cho nhân sự.
Bước 2: Dựng bản vẽ 3D để khách hàng hình dung trực quan sản phẩm trong không gian thực tế. Mô hình 3D cho phép Quý khách xem trước kệ inox trong bối cảnh bếp/kho, đánh giá độ thông thoáng, điểm giao cắt và thẩm mỹ. Chúng tôi điều chỉnh chi tiết nhanh theo phản hồi để chốt phương án tối ưu. Gói Thiết kế kệ inox 3D bao gồm phối cảnh, kích thước kiểm chứng và danh mục vật tư sơ bộ (BOM nháp) phục vụ lập kế hoạch sản xuất.
- Đầu ra: model 3D, hình ảnh phối cảnh, bảng thống kê sơ bộ linh kiện – phụ kiện.
- Kiểm tra giao thoa: bảo đảm không vướng các thiết bị hiện hữu, tuân thủ vùng sạch/bẩn.
- Tối ưu vận hành: lối lấy – trả hàng thuận tay, giảm thao tác thừa, hỗ trợ 5S.
Bước 3: Gia công tại xưởng: Cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG. Sau khi chốt thiết kế, chúng tôi phát hành BOM và quy trình gia công chi tiết. Vật liệu được phân vùng theo môi trường sử dụng: inox 304 cho khu ẩm/tiếp xúc hóa chất làm sạch; inox 201 cho khu khô để tối ưu chi phí. Công đoạn cắt laser, chấn gấp CNC và hàn TIG được kiểm soát để đạt độ phẳng, độ vuông và mối hàn mịn, dễ vệ sinh. Bề mặt có thể hoàn thiện đánh xước mịn hoặc bóng tùy yêu cầu, các cạnh được bo an toàn.
- Kiểm soát chất lượng: kiểm tra kích thước, độ cứng vững, độ đồng đều mối hàn.
- Vệ sinh – an toàn: xử lý bavia, bo góc, bề mặt trơn hạn chế giữ bẩn.
- Hồ sơ sản xuất: BOM, quy trình công đoạn, tem mã lô để truy xuất nguồn gốc.
Bước 4: Vận chuyển và lắp đặt tại công trình của khách hàng. Hàng hóa được đóng gói chống trầy xước, có mã nhận diện theo khu vực. Tại công trình, đội thi công bảo vệ sàn – tường, cân chỉnh chân tăng chỉnh, cố định neo (khi cần) và kiểm tra cân bằng tải. Các kệ di động được lắp bánh xe có khóa đúng tải; khu tải nặng được cân nhắc neo tường để tăng an toàn.
- Checklist lắp đặt: thăng bằng, cao độ, khe hở vệ sinh, hướng mở – lối thao tác.
- Bàn giao tạm: nghiệm thu lắp đặt, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh tại chỗ cho nhân sự.
- Đồng bộ ngoại quan: hoàn thiện tem nhãn tầng, chặn mép, phụ kiện theo chuẩn đã duyệt.
Bước 5: Nghiệm thu và bàn giao. Chúng tôi phối hợp cùng Quý khách kiểm thử tải trọng tham chiếu, độ ổn định và độ an toàn thao tác. Hồ sơ bàn giao gồm biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành, hướng dẫn vệ sinh – bảo trì định kỳ để kiểm soát OPEX. SLA phản hồi kỹ thuật và lịch bảo trì (khi có thỏa thuận) giúp hệ kệ vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ.
- Hồ sơ bàn giao: biên bản nghiệm thu, hướng dẫn vận hành – vệ sinh, thẻ bảo hành.
- Đào tạo nhanh: quy tắc xếp dỡ an toàn, quy trình vệ sinh theo ca.
- Kênh hỗ trợ: hotline kỹ thuật, lịch bảo trì định kỳ theo thỏa thuận dịch vụ.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian kệ cho bếp – kho của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (201/304), quy trình gia công kệ inox hiện đại.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội kỹ thuật lắp đặt trọn gói, nghiệm thu và hướng dẫn sử dụng – vệ sinh.
Khi cần, chúng tôi có thể chuẩn hóa theo module để rút ngắn lead-time sản xuất, đồng thời đảm bảo tính mô-đun giúp Quý khách mở rộng – di dời linh hoạt. Gói dịch vụ bao trọn từ Thiết kế kệ inox 3D, Sản xuất kệ inox đến Lắp đặt kệ inox nhằm giảm thiểu rủi ro giao tiếp nhiều nhà thầu và tăng tính nhất quán chất lượng. Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ thấy rõ vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện đáng tin cậy cho các dự án kệ inox quy mô.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Chọn Cơ Khí Đại Việt nghĩa là bạn đang chọn một đối tác có hơn 10 năm kinh nghiệm, sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp, cung cấp giải pháp “may đo” và cam kết chất lượng, tiến độ cho mọi dự án.
Sau khi Quý khách đã đồng thuận phương án và trải nghiệm quy trình Thiết kế 2D/3D – Sản xuất – Lắp đặt trọn gói ở phần trước, câu hỏi còn lại là đâu là đối tác đủ năng lực đưa bản vẽ thành sản phẩm đạt chuẩn, nghiệm thu gọn và vận hành bền bỉ. Cơ Khí Đại Việt là Xưởng gia công inox kiêm Công ty thiết bị bếp công nghiệp triển khai khép kín, kiểm soát chất lượng ngay tại xưởng và tại công trình, tập trung tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) cho Quý khách.

Kinh nghiệm thực chiến hơn 10 năm. Quý khách nhận được năng lực tích lũy từ hàng trăm cấu hình kệ phẳng, kệ thanh song, kệ 2–5 tầng trong bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm, trường học – bệnh viện và kho bãi. Chúng tôi hiểu rõ khác biệt ứng dụng giữa inox 201 và 304 theo môi trường khô/ẩm, hóa chất làm sạch và yêu cầu vệ sinh. Thiết kế luôn định hướng tuân thủ các hệ thống như HACCP hay ISO 22000, giúp quá trình đánh giá nội bộ diễn ra trôi chảy. Kinh nghiệm này rút ngắn thời gian phê duyệt, giảm rủi ro phát sinh, nâng hiệu suất vận hành và kéo dài vòng đời thiết bị.
Năng lực sản xuất chủ động tại xưởng – kiểm soát chất lượng từ gốc. Xưởng trực tiếp với cắt laser, chấn gấp CNC, hàn TIG cho phép chúng tôi kiểm soát độ phẳng, độ vuông và thẩm mỹ mối hàn, đảm bảo bề mặt trơn – dễ vệ sinh. Vật liệu (201/304) được truy xuất nguồn gốc theo lô, độ dày được chọn theo tải trọng và khoảng sáng tầng để tránh “over-spec”. Kiểm tra chất lượng (QC) theo công đoạn, lắp thử tại xưởng khi cần, giúp tối ưu CAPEX và rút ngắn lead-time. Không qua trung gian đồng nghĩa giá thành cạnh tranh và tiến độ chủ động.
Giải pháp “may đo” theo luồng vận hành thực tế. Chúng tôi khảo sát mặt bằng, đánh giá lối đi – tầm với – cao độ sàn, rồi thiết kế 2D/3D theo đúng quy trình thao tác của đội bếp/kho. Quý khách có thể chọn mặt kệ phẳng hoặc thanh song (thoát nước tốt), số tầng 2–5, chân tăng chỉnh, gờ chặn mép, bánh xe khóa theo tải trọng. Cách tiếp cận này giúp phân vùng vật liệu hợp lý (304 cho khu ẩm, 201 cho khu khô) để cân bằng TCO, đồng thời bảo đảm an toàn – vệ sinh. Bản vẽ kỹ thuật và thông số sản xuất rõ ràng giúp việc nghiệm thu minh bạch.
Đội ngũ kỹ sư – thợ lành nghề, quản trị dự án chặt chẽ. Tổ hợp kỹ sư thiết kế, QA/QC và đội thợ hàn – lắp đặt giàu kinh nghiệm giúp dự án đi đúng mốc. Chúng tôi phát hành bản vẽ kỹ thuật, BOM, checklist lắp đặt và biên bản nghiệm thu theo chuẩn. Tại công trình, đội thi công căn chỉnh chân tăng, neo tường khi cần, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh cho nhân sự, giảm OPEX bảo trì về sau. Bất kỳ điều chỉnh nào cũng được phản hồi nhanh dựa trên mô hình 3D đã duyệt.
Dự án thực tế – minh chứng năng lực. Nhiều bếp trung tâm F&B, nhà máy chế biến thực phẩm, bếp bệnh viện – trường học và chuỗi bán lẻ đã sử dụng hệ kệ do Cơ Khí Đại Việt sản xuất – lắp đặt. Điểm chung là tăng đáng kể sức chứa trên cùng diện tích, luồng di chuyển gọn và vệ sinh dễ kiểm soát. Chúng tôi duy trì hồ sơ hoàn công đầy đủ, hỗ trợ bảo trì định kỳ theo thỏa thuận dịch vụ, đảm bảo hệ kệ vận hành ổn định trong suốt vòng đời dự án.
Thị trường có nhiều đơn vị uy tín như Inox Việt Phong, Âu Á Corp, Tín Thành Phát, Inox Gia Hưng. Nếu Quý khách cần một Đối tác kệ inox có cả xưởng sản xuất lẫn đội kỹ thuật triển khai trọn gói, Cơ Khí Đại Việt khác biệt ở:
- Quy trình khép kín: thiết kế – sản xuất – lắp đặt – nghiệm thu – bảo trì, một đầu mối chịu trách nhiệm.
- Kiểm soát vật liệu 201/304 và độ dày theo tải trọng – tối ưu chi phí vòng đời.
- Thiết kế “may đo” tuân thủ HACCP/ISO 22000, bề mặt trơn, mối hàn sạch – dễ vệ sinh.
- Cam kết tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật nhanh, SLA dịch vụ rõ ràng.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian kệ cho bếp – kho của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (201/304), quy trình gia công hiện đại, tiến độ chủ động.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội kỹ thuật lắp đặt trọn gói, nghiệm thu chuẩn, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh tại chỗ.
“Năng lực sản xuất của Cơ Khí Đại Việt rất tốt. Toàn bộ hệ thống kệ inox cho nhà hàng của chúng tôi được bàn giao đúng tiến độ, chất lượng inox 304 đúng cam kết.”
— Anh Hòa, Bếp trưởng nhà hàng Vườn Lan, Tân Phú
Ở phần kế tiếp, Quý khách sẽ nhận đầy đủ thông tin về Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì Tận Nơi & SLA Dịch Vụ để yên tâm vận hành hệ kệ bền bỉ, an toàn và luôn sẵn sàng.
Chính Sách Bảo Hành, Bảo Trì Tận Nơi & SLA Dịch Vụ
Chúng tôi cam kết bảo hành sản phẩm lên đến 12 tháng, cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ tận nơi và phản hồi xử lý sự cố nhanh chóng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn không bị gián đoạn.
Ở phần trước, Quý khách đã thấy vì sao Cơ Khí Đại Việt là đối tác toàn diện đáng để đồng hành. Để khép kín vòng đời dự án và tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO), chính sách hậu mãi minh bạch là điều chúng tôi đặt nặng. Dưới đây là chính sách bảo hành kệ inox, gói bảo trì thiết bị bếp tại chỗ và cam kết SLA phản hồi kỹ thuật để hệ kệ inox 201/304 vận hành ổn định, an toàn vệ sinh theo định hướng HACCP/ISO 22000.

1) Thời gian bảo hành tiêu chuẩn
Toàn bộ kệ inox do Cơ Khí Đại Việt sản xuất được bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao. Thời hạn này áp dụng cho kết cấu khung – mặt kệ – chân tăng chỉnh được gia công từ inox 201/304 tùy cấu hình đã duyệt. Trong thời gian bảo hành, mọi lỗi do nhà sản xuất sẽ được khắc phục không tính phí công và vật tư thay thế thuộc phạm vi bảo hành. Mục tiêu là duy trì hiệu suất vận hành, hạn chế tối đa gián đoạn và chi phí phát sinh OPEX cho Quý khách.
2) Phạm vi bảo hành
Phạm vi bảo hành tập trung vào lỗi xuất phát từ vật liệu và quá trình gia công. Chúng tôi luôn minh bạch để Quý khách yên tâm vận hành, dễ dàng nghiệm thu và kiểm soát rủi ro.
- Nội dung được bảo hành: nứt/bung mối hàn TIG, cong vênh bất thường của khung – mặt kệ trong điều kiện tải đúng thiết kế, sai lệch kích thước so với bản vẽ kỹ thuật đã duyệt.
- Điều kiện áp dụng: lắp đặt – sử dụng đúng hướng dẫn, tải trọng trong giới hạn thiết kế, vệ sinh bằng dung dịch phù hợp cho inox (ưu tiên inox 304 ở khu ẩm vì chống gỉ tốt hơn inox 201).
- Không thuộc phạm vi: hao mòn tự nhiên, bánh xe – đệm cao su – ốc siết tiêu hao; trầy xước do va quệt; hư hại do quá tải, tác động lực đột ngột; ăn mòn do hóa chất có clo/axit mạnh; tự ý khoan cắt, thay đổi kết cấu; đặt trong môi trường không phù hợp mà không có biện pháp chống chịu đã thỏa thuận.
Để bảo toàn độ bền vật liệu và vệ sinh an toàn thực phẩm, Quý khách nên tuân thủ hướng dẫn vệ sinh và hóa chất khuyến nghị; tham khảo thêm về nguyên tắc HACCP/ISO 22000 để chuẩn hóa quy trình làm sạch bề mặt kệ.
3) Dịch vụ bảo trì định kỳ tận nơi (tùy chọn)
Dựa trên cường độ sử dụng và môi trường vận hành, chúng tôi cung cấp gói bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và ổn định hiệu suất. Gói dịch vụ có thể tùy chỉnh theo ca vận hành của bếp trung tâm, nhà máy thực phẩm, trường học – bệnh viện hay kho bãi.
- Chu kỳ tham chiếu: 3–6 tháng/lần, hoặc theo SLA riêng cho hệ thống hoạt động cường độ cao.
- Hạng mục thực hiện: kiểm tra độ thẳng – vững của khung; soát mối hàn; siết chặt bulông; cân chỉnh chân tăng; đánh giá bánh xe – khóa bánh; rà lại gờ chặn, thanh giằng; tư vấn tái bố trí tải để đảm bảo an toàn.
- Vệ sinh – an toàn: hướng dẫn làm sạch đúng vật liệu (201/304), quy trình 5S khu vực; khuyến nghị hóa chất trung tính, hạn chế clo để tránh ăn mòn.
- Hồ sơ sau bảo trì: biên bản kiểm tra, ảnh hiện trạng – hạng mục đã xử lý, kiến nghị nâng cấp (nếu cần) để tối ưu TCO.
Gói bảo trì giúp Quý khách chủ động ngân sách OPEX, giảm rủi ro dừng vận hành và duy trì diện mạo thiết bị đúng chuẩn thương hiệu.
4) Cam kết thời gian phản hồi (SLA dịch vụ)
Chúng tôi thiết lập SLA rõ ràng để mọi yêu cầu hỗ trợ được tiếp nhận và xử lý đúng nhịp vận hành của Quý khách hàng.
- Tiếp nhận yêu cầu: trong vòng 2 giờ làm việc kể từ khi nhận thông tin qua hotline, Zalo hoặc email.
- Chẩn đoán từ xa: phản hồi phương án sơ bộ trong 4–8 giờ làm việc dựa trên hình ảnh/video hiện trường.
- Hỗ trợ tại chỗ: 24–48 giờ tại TP.HCM và khu vực lân cận; 48–72 giờ với các tỉnh/thành khác (tùy mức độ ưu tiên và điều kiện tiếp cận hiện trường).
- Khung giờ dịch vụ: Thứ 2–Thứ 7, 08:00–17:30; ngoài giờ/Chủ nhật theo thỏa thuận dịch vụ.
- Kênh liên hệ: Hotline 0906638494, Zalo hỗ trợ kỹ thuật, hoặc biểu mẫu liên hệ trên website Cơ Khí Đại Việt.
Mọi can thiệp kỹ thuật đều có biên bản và ảnh nghiệm thu sau xử lý để Quý khách dễ theo dõi lịch sử thiết bị.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Bản vẽ kỹ thuật rõ thông số, hỗ trợ nghiệm thu – bảo hành, dễ tiêu chuẩn hóa theo HACCP/ISO 22000.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát mác inox 201/304, độ dày theo tải; mối hàn sạch – bề mặt trơn giúp vệ sinh dễ dàng.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Checklist lắp đặt – bảo trì minh bạch, SLA rõ ràng, giảm OPEX vận hành cho Quý khách.
Nếu Quý khách cần thêm điều khoản dịch vụ phù hợp đặc thù ngành (F&B, bệnh viện, nhà máy thực phẩm), chúng tôi sẵn sàng điều chỉnh SLA và kế hoạch bảo trì để đáp ứng chuẩn nội bộ của Quý khách.
Nếu còn thắc mắc, mời Quý khách xem tiếp phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) để có lời giải chi tiết và ví dụ thực tế.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Kệ inox 304 và 201, loại nào tốt hơn cho quán ăn?
Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công kệ với kích thước lẻ không?
Thời gian giao hàng và lắp đặt cho một đơn hàng kệ là bao lâu?
Chân kệ có thể điều chỉnh độ cao được không?
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ KỆ INOX CÔNG NGHIỆP?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com

















































