DANH MỤC NỔI BẬT
Thùng đá inox có khay topping là thiết bị chuyên dụng, được thiết kế cho các quầy pha chế, giúp bảo quản đá và các loại topping (như trái cây, thạch) một cách tiện lợi và vệ sinh. Các sản phẩm này thường được làm từ inox 304 cao cấp để đảm bảo độ bền và an toàn thực phẩm. Nhờ đó, thùng đá vừa giữ lạnh hiệu quả, vừa giúp bartender thao tác nhanh, gọn và đảm bảo vệ sinh trong giờ cao điểm. Cơ Khí Đại Việt chuyên tư vấn, thiết kế và gia công thùng đá inox có khay topping theo đúng kích thước quầy thực tế, đồng bộ với toàn bộ hệ thống quầy bar – quầy pha chế.
Điểm Nổi Bật Chính
- Thùng đá inox có khay topping là thiết bị chứa đá làm từ inox, phía trên tích hợp khay chia ngăn để đựng các loại topping như trân châu, thạch, trái cây hay sốt pha chế, giúp giữ lạnh đá lâu tan và thao tác pha chế gọn gàng.
- Thùng thường được sản xuất từ inox 304 hai lớp, ở giữa bơm foam cách nhiệt dày khoảng 5 cm, kết hợp nắp trượt kín để tối ưu khả năng giữ nhiệt, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn thực phẩm cho quán cà phê, trà sữa, bar hay nhà hàng.
- Tùy không gian mà chủ quán có thể chọn loại âm bàn tiết kiệm diện tích hoặc loại đặt nổi/có chân, với số khay topping đa dạng để tối ưu quy trình làm việc.
- Khi chọn mua, cần chú ý dung tích, chất liệu inox 304, độ dày lớp bảo ôn, thiết kế nắp và kích thước phù hợp quầy để vừa bền bỉ vừa thuận tiện sử dụng lâu dài.
- Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi cam kết cung cấp thùng đá inox có khay topping chất lượng cao, gia công theo yêu cầu với mức giá tối ưu và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
- Tiêu chuẩn vật liệu: Luôn ưu tiên Inox 304 và lớp cách nhiệt foam dày để đảm bảo độ bền, khả năng giữ lạnh và vệ sinh.
- Phân loại: Lựa chọn giữa thùng âm quầy (thẩm mỹ, cố định) và thùng có chân (linh hoạt, cơ động) tùy vào thiết kế quầy.
- Nguồn hàng: Hàng gia công trong nước cho phép tùy biến kích thước và chi phí tốt hơn so với hàng nhập khẩu.
- Tùy chỉnh kích thước: Số lượng khay (4, 6, 8, 10+) và kích thước thùng phải dựa trên menu và lưu lượng phục vụ của quán.
- Đối tác tin cậy: Yêu cầu bản vẽ 2D/3D và làm việc với xưởng gia công trực tiếp như Cơ Khí Đại Việt để có giải pháp “may đo” tối ưu nhất.
Thùng Đá Inox Có Khay Topping Là Gì? Ứng Dụng Trong Pha Chế, Bar, Cafe, Trà Sữa
thùng đá inox có khay topping là thiết bị chuyên dụng tích hợp 2 trong 1, vừa dùng để chứa đá giữ lạnh, vừa có các khay để đựng và bảo quản nguyên liệu topping, giúp tối ưu hóa không gian và quy trình làm việc tại các quầy bar, cafe, trà sữa.
Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Thùng Đá Inox Có Khay Topping Là Gì? Ứng Dụng Trong Pha Chế, Bar, Cafe, Trà Sữa
- Chuẩn Vật Liệu & Kết Cấu Quan Trọng: Inox 304, Cách Nhiệt, Khay GN, Nắp & Thoát Nước
- Phân Loại Sản Phẩm Theo Nhu Cầu: Âm Quầy, Có Chân, 2–3 Lớp, 2–4–6–10–12+ Khay
- So Sánh Thực Tế: Thùng Đá Âm Quầy vs Có Chân (Hiệu suất giữ lạnh, bố trí, chi phí)
- Hàng Gia Công Trong Nước vs Sản Phẩm Nhập Khẩu (Drop‑in Ice Bin with Condiment Tray)
- Tư Vấn Lựa Chọn Theo Quy Mô & Menu: Số Khay, Kích Thước, Lưu Lượng Phục Vụ
- Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Chi Phí Sở Hữu (TCO/ROI)
- Thiết Kế – Gia Công Theo Yêu Cầu: Quy Trình 2D/3D, Mẫu Khay GN, Module Tích Hợp
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Âm Quầy, Vận Hành, Vệ Sinh & Bảo Trì Định Kỳ
- Case Study Nhanh: Tối Ưu Quầy Trà Sữa/Cafe Với Thùng Đá Có Khay Topping
- Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
- Checklist Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn ATVSTP Khi Đặt Hàng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ
Tại các quầy pha chế có lưu lượng lớn, một thiết bị có thể vừa giữ đá ổn định, vừa lưu trữ topping ngay trong tầm tay sẽ giúp rút ngắn chu trình phục vụ, giảm sai sót và chuẩn hóa chất lượng đồ uống giữa các ca. Đó là lý do sản phẩm thùng đá inox có khay topping trở thành tiêu chuẩn của quầy bar, cafe, trà sữa hiện đại. Với thiết kế tập trung vào hiệu suất vận hành và vệ sinh an toàn thực phẩm, giải pháp này giúp Quý khách tối ưu không gian, tiết kiệm OPEX cho đá và bảo trì, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Định nghĩa: Giải pháp “2 trong 1” cho quầy pha chế hiện đại
Là thiết bị kết hợp giữa thùng chứa đá dung tích lớn và một dãy khay topping chuẩn GN đặt phía trên, sản phẩm giúp Quý khách gom mọi nguyên liệu cốt lõi vào một điểm thao tác. Thực tế, cấu hình khay rất linh hoạt: 2–4 khay cho mô hình nhỏ, 6–10 khay cho menu đa dạng; phổ biến là khay GN 1/9 để chia nhỏ trân châu, thạch, trái cây. Cách bố cục này rút ngắn quãng di chuyển, duy trì tốc độ ra món giờ cao điểm và kiểm soát định lượng dễ hơn, nhờ đó giảm hao hụt và cải thiện tổng chi phí sở hữu (TCO).
Vỏ được làm từ inox 304 chống gỉ, ở giữa là lớp foam cách nhiệt kín khít để giữ lạnh bền bỉ trong ca dài. Inox 304 có khả năng chống oxy hóa và dễ vệ sinh, phù hợp chuẩn an toàn thực phẩm; thiết kế 2–3 lớp kèm foam giúp đá không tan nhanh, hạn chế ngưng tụ nước tại mép khay. Trên thị trường quốc tế còn có mẫu drop‑in sử dụng inox 304 dày chuẩn gauge và kết cấu hai lớp, cho độ bền cao khi lắp âm quầy cố định; đây là mốc tham chiếu tốt để Quý khách đánh giá độ bền vật liệu và cấu trúc hàn.
Giúp nhân viên pha chế thao tác nhanh hơn, giảm di chuyển và giữ nguyên liệu luôn trong tầm tay chính là giá trị cốt lõi. Khi tất cả topping được sắp xếp theo quy trình tiêu chuẩn trước mặt, thời gian mỗi ly giảm còn vài chục giây, tốc độ quay vòng tăng mà vẫn đảm bảo nhất quán. Đồng thời, nắp đậy và khay kín hạn chế tạp nhiễm, giữ topping tươi lâu, giảm phải “refill” nhiều lần, tối ưu hiệu suất quầy.
Ứng dụng không thể thiếu trong ngành F&B
Quán trà sữa & cafe: Hệ khay cho trân châu, thạch, pudding, hạt hoặc trái cây cắt sẵn giúp triển khai menu nhanh, sạch, chuẩn. Khay tách biệt hạn chế lẫn mùi, dễ thay đổi theo giờ bán chạy. Nếu Quý khách ưu tiên vệ sinh và chuẩn hóa định lượng, có thể kết hợp khay inox đựng topping dạng tháo lắp để rửa nhanh cuối ca và đổi vị trí linh hoạt theo combo bán chạy.
Quầy bar & club: Topping cho cocktail như cam, chanh, dâu, ô liu, lá bạc hà luôn trong tầm tay giúp bartenders giữ nhịp phục vụ cao. Ngăn topping có nắp hạn chế bay mùi và khô mặt nguyên liệu dưới ánh đèn quầy. Khi tích hợp thùng đá ngay bên dưới, bartenders chỉ cần một động tác lấy đá – nhấc topping – đóng nắp, rút ngắn thao tác và giảm thất thoát nhiệt lạnh cho khoang đá.
Nhà hàng & khách sạn: Phù hợp bố trí tại quầy buffet salad, buffet kem hoặc khu pha chế đồ uống. Cách nhiệt tốt giúp đá ổn định nhiều giờ, giữ topping tươi, hạn chế chảy nước. Khi đi cùng Quầy pha chế inox đồng bộ, Quý khách có được một module bền vững, dễ vệ sinh, hỗ trợ nghiệm thu ATVSTP trong các dự án F&B chuyên nghiệp.
Về góc nhìn tổng quan (Thùng đá inox là gì, Công dụng thùng đá inox, Ứng dụng thùng đá), đây là giải pháp tối ưu để tinh gọn mặt bàn thao tác, tăng thông lượng phục vụ và kiểm soát vệ sinh. Để lựa chọn đúng ngay từ đầu, yếu tố vật liệu, lớp cách nhiệt, chuẩn khay GN và hệ nắp/thoát nước sẽ là nền tảng kỹ thuật cần cân nhắc kỹ. Ngay sau phần giới thiệu, Quý khách có thể tiếp tục tham chiếu các chuẩn vật liệu và kết cấu liên quan để ra quyết định chính xác cho hiện trạng quầy của mình.
Chuẩn Vật Liệu & Kết Cấu Quan Trọng: Inox 304, Cách Nhiệt, Khay GN, Nắp & Thoát Nước
Chất lượng của một thùng đá inox được quyết định bởi vật liệu inox 304, độ dày lớp foam cách nhiệt, tiêu chuẩn khay GN, thiết kế nắp đậy và hệ thống van xả tiện lợi.
Từ phần giới thiệu, Quý khách đã thấy giá trị vận hành của giải pháp tích hợp. Ở phần kỹ thuật này, Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách nắm rõ những “chỉ dấu” quan trọng để đánh giá một thùng đá inox có khay topping đạt chuẩn: đúng inox 304, cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, khay theo chuẩn GN và cơ cấu nắp – thoát nước thông minh. Hiểu rõ các chuẩn này sẽ trực tiếp cải thiện hiệu suất vận hành, kéo giảm OPEX và nâng độ bền thiết bị.

Inox 304: Tiêu chuẩn vàng về độ bền và vệ sinh an toàn thực phẩm
Inox 304 (thường được gọi 18/8) là lựa chọn đúng cho môi trường ẩm, lạnh và có axit trái cây. Bề mặt sáng, chống ăn mòn tốt, ít bám bẩn, dễ rửa trùng theo quy trình ATVSTP. Khi dùng đúng 304 cho cả khoang chứa đá và khay tiếp xúc thực phẩm, Quý khách giảm thiểu rủi ro gỉ sét, loang màu hay mùi kim loại sang topping.
Trên thị trường quốc tế, nhiều mẫu drop‑in dùng tôn dày theo chuẩn gauge: 16‑gauge cho những vị trí chịu lực (xấp xỉ ~1.5 mm) và 20‑gauge cho thành vỏ (xấp xỉ ~0.9–1.0 mm). Đây là mốc tham chiếu hữu ích khi Quý khách so sánh bản vẽ kỹ thuật hoặc báo giá. Với sản phẩm trong nước, mép miệng bồn nên gia cường chắc, mối hàn kín khít để hạn chế ngưng tụ và tăng độ cứng vững.
- Kiểm tra nhanh: hỏi rõ mác vật liệu (SUS304), độ dày tấm ở vị trí miệng – thành – đáy.
- Quan sát hoàn thiện: bavia được xử lý, mối hàn phẳng, không rỗ; góc trong bo R để dễ vệ sinh.
- Tham chiếu danh mục chung nếu cần mở rộng hệ đồng bộ như Thùng đá inox hoặc module quầy.
Lớp cách nhiệt Foam: Bí quyết giữ đá tan chậm, tiết kiệm chi phí
Cấu trúc 2 hoặc 3 lớp inox, ở giữa bơm foam dày khoảng 4–5 cm với áp suất cao giúp triệt tiêu truyền nhiệt từ môi trường. Nhờ đó, đá tan chậm rõ rệt, khoang giữ nhiệt ổn định nhiều giờ, thậm chí có thể duy trì từ 1–2 ngày trong điều kiện sử dụng hợp lý. Lớp foam kín khít còn hạn chế “toát mồ hôi” ở thành ngoài, giữ khu vực quầy khô ráo, an toàn điện – trượt ngã.
- Hiệu quả vận hành: giảm tần suất bổ sung đá, tiết kiệm chi phí hằng ngày và thời gian thao tác.
- Độ bền: foam bơm đều, không rỗng cục bộ sẽ giữ kết cấu chắc, hạn chế xẹp thành sau thời gian dài.
- Vệ sinh: bề mặt trong mịn, ít mối ghép giúp xả rửa nhanh cuối ca.
Khay Topping Chuẩn GN (1/9, 1/6): Linh hoạt và có thể thay thế
Khay GN (Gastronorm) là chuẩn quốc tế, giúp Quý khách mua sắm – thay thế dễ dàng ở bất kỳ thời điểm nào. Với thùng đá tích hợp topping, kích thước dùng nhiều nhất là GN 1/9 (176×108 mm) và GN 1/6 (176×162 mm). Lợi ích lớn nằm ở khả năng “mix & match”: bố cục khay theo menu từng mùa, thêm – bớt số khay trong vài phút, giữ quy trình gọn gàng và tốc độ ra món ổn định.
- Ví dụ bố cục: 6×GN 1/9 cho trân châu, thạch; 2×GN 1/6 cho trái cây cắt hoặc syrup.
- Khay có nắp rời giúp hạn chế bụi và bay mùi, phù hợp khung giờ thấp điểm.
- Tham khảo, đặt mua đồng bộ tại khay inox đựng topping; tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn GN tại Wikipedia.
Thiết kế Nắp & Van Xả Nước: Chi tiết nhỏ, tiện ích lớn
Nắp lùa 2 cánh hoặc nắp mở có tay cầm giúp giữ vệ sinh, giảm thất thoát lạnh và tối ưu thao tác lấy đá. Kết cấu ray trượt mượt, có gioăng hoặc gờ chống chảy nước sẽ giúp mặt quầy khô ráo. Với nhu cầu thao tác liên tục, nắp lùa cho phép mở từng phần, hạn chế trao đổi nhiệt với môi trường; Quý khách có thể tham khảo cấu hình Thùng đá inox nắp trượt để tối ưu hiệu suất.
Về thoát nước, van xả đáy có khóa (phi 21) hỗ trợ xả nhanh lượng nước tan sau ca làm việc. Đáy bồn nên có độ dốc nhẹ hướng về lỗ xả để không đọng nước. Ống xả nối nhanh sẽ hữu ích nếu Quý khách cần dẫn nước về hệ thống thoát sàn của quầy.
Khi tổng hợp các yếu tố trên, Quý khách sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa các cấu hình vật liệu – kết cấu. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ nhóm sản phẩm theo nhu cầu thực tế như âm quầy hay có chân, 2–3 lớp và dải 2–4–6–10–12+ khay để Quý khách chọn đúng cấu hình cho quầy của mình.
Phân Loại Sản Phẩm Theo Nhu Cầu: Âm Quầy, Có Chân, 2–3 Lớp, 2–4–6–10–12+ Khay
Thùng đá inox có khay topping chủ yếu được phân thành hai loại chính là thùng đá âm quầy và thùng đá có chân, với số lượng khay và lớp cách nhiệt tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể.
Từ phần “Chuẩn vật liệu & kết cấu” (inox 304, foam cách nhiệt, khay GN, nắp và thoát nước), bước kế tiếp là chọn cấu hình phù hợp mặt bằng và lưu lượng phục vụ. Ở đây, Cơ Khí Đại Việt hệ thống theo hai nhóm cốt lõi: thùng đá âm quầy (drop‑in) và thùng đá có chân (module độc lập), đồng thời tùy chọn 2–3 lớp cách nhiệt và dải 2–4–6–10–12+ khay cho từng menu. Cách phân loại rõ ràng giúp Quý khách rút ngắn thời gian ra quyết định, cân bằng CAPEX/OPEX và sẵn sàng nghiệm thu theo thực tế vận hành quầy.

Thùng Đá Inox Âm Quầy: Tích hợp hoàn hảo, thẩm mỹ chuyên nghiệp
Thiết kế để lắp đặt chìm vào mặt quầy pha chế. Dạng drop‑in được khoét lọt vào mặt đá/quầy gỗ, mép miệng bồn nằm phẳng với bàn để tạo sự liền lạc. Vành mép thường gia cường chịu lực, tham chiếu quốc tế sử dụng độ dày tôn theo gauge (ví dụ: miệng 16‑gauge cho độ cứng, thành 20‑gauge cho tối ưu khối lượng). Cấu trúc 2–3 lớp với foam bơm kín hạn chế truyền nhiệt, giúp đá ổn định suốt ca bận rộn. Khi đồng bộ với quầy, hệ thống vận hành gọn gàng, không vướng chân đế hay khung phụ.
Tạo ra một mặt phẳng làm việc liền mạch, gọn gàng, dễ vệ sinh. Bề mặt phẳng giúp thao tác lấy đá – nhấc khay topping – hoàn trả nắp trở nên mượt, giảm rơi vãi và đọng nước. Các khay GN tháo rời giúp nhân sự rửa nhanh cuối ca, xoay vòng topping theo giờ bán chạy. Mép bo R ở góc trong cùng bề mặt inox 304 hạn chế tích bẩn, đáp ứng yêu cầu ATVSTP tại khu pha chế. Quầy luôn giữ được hình ảnh chuyên nghiệp khi tiếp xúc trực diện với khách.
Tối ưu không gian và quy trình thao tác, mang lại vẻ chuyên nghiệp cho quầy bar. Một cụm “đá + topping” nằm ngay tầm tay giúp rút ngắn chu trình phục vụ, tăng thông lượng giờ cao điểm và giảm hao hụt định lượng. Với mô hình chú trọng tốc độ, cấu hình nắp lùa 2 cánh rất đáng cân nhắc để hạn chế thất thoát lạnh; Quý khách có thể tham khảo thêm mẫu Thùng đá inox nắp trượt cho hiệu suất tốt hơn. Kết quả là TCO được kiểm soát nhờ giảm chi phí đá, giảm thời gian thao tác và tăng độ ổn định chất lượng ly.
Thùng Đá Inox Có Chân: Độc lập, linh hoạt và cơ động
Là một module độc lập có 4 chân vững chắc, có thể điều chỉnh độ cao. Khung chịu lực cứng vững, chân tăng đơ cân bằng tốt trên nhiều nền sàn, hạn chế rung lắc khi thao tác liên tục. Tùy cấu hình, thành bồn và mặt làm việc dùng inox 304 dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền vật liệu và chống ăn mòn trong môi trường ẩm lạnh. Thiết kế mở cho phép bổ sung kệ phụ hoặc thanh giằng để tăng ổn định khi đặt cạnh máy móc khác. Đây là lựa chọn tin cậy cho mặt bằng cần tính cơ động.
Dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào mà không cần cắt sửa mặt đá quầy bar. Quý khách đặt thiết bị đúng vị trí mong muốn, kết nối ống xả nước tan và vận hành ngay, rút ngắn thời gian dừng quầy. Phương án này đặc biệt phù hợp mặt bằng thuê, cửa hàng pop‑up hoặc các điểm bán cần hoán đổi layout định kỳ. Chi phí lắp đặt ban đầu (CAPEX) thấp hơn so với việc cắt khoét mặt bàn, đồng thời không ảnh hưởng công năng quầy hiện hữu. Lưu lượng tăng có thể mở rộng bằng cách bổ sung thêm một module giống hệt.
Phù hợp cho các quán muốn bổ sung thiết bị hoặc cần sự linh hoạt trong sắp xếp. Khi menu mở rộng hoặc lưu lượng bất ngờ tăng, Quý khách có thể tái bố trí nhanh, đưa thùng đá sát khu vực ra đồ để giảm quãng di chuyển. Module có chân cũng thuận tiện cho công tác vệ sinh nền sàn, bảo trì ống xả hoặc di dời giữa các điểm bán. Với chuỗi nhiều cửa hàng, mô hình “plug‑and‑play” này giúp chuẩn hóa thiết bị theo một bộ thông số chung. Tìm hiểu sản phẩm tương ứng tại thùng đá inox có chân để lên cấu hình chi tiết.
Tùy chọn số lượng khay: Từ module nhỏ đến hệ thống lớn
Các cấu hình phổ biến: 4, 6, 8, 10, 12 khay topping. Thực tế, dải 4–6 khay đáp ứng quán nhỏ với menu tinh gọn; 8–10 khay phù hợp cửa hàng trung bình có nhiều biến thể hương vị; Thùng đá 12 khay phục vụ menu rộng hoặc khu buffet/cocktail. Khay thường sử dụng chuẩn GN 1/9 để chia topping nhỏ, có thể mix GN 1/6 cho trái cây cắt. Nhờ tính mô‑đun, Quý khách dễ dàng mở rộng khay khi menu tăng mà không cần thay đổi toàn bộ thiết bị.
Số lượng khay được lựa chọn dựa trên sự đa dạng của menu đồ uống. Nếu mỗi nhóm đồ uống có từ 3–5 loại topping, nên dự trù thêm 1–2 khay trống cho chương trình mùa vụ. Với cửa hàng có signature drink phức tạp, cấu hình 10 khay giúp rút ngắn thao tác “lấy – đóng” liên tục. Nhóm trà sữa cần dự phòng cho trân châu đen, trân châu trắng, thạch nhiều vị; nhóm cafe/cocktail lại ưu tiên trái cây tươi, garnish và syrup. Thiết kế khay thông minh giữ quy trình một chạm cho từng ly, giảm lỗi và tăng tốc độ ra món.
Cơ Khí Đại Việt có thể gia công theo mọi số lượng khay yêu cầu. Chúng tôi lên bản vẽ kỹ thuật 2D/3D theo kích thước quầy, đề xuất phối khay GN 1/9 – 1/6 và phương án nắp (lùa hay mở) để đạt hiệu suất vận hành tối ưu. Lựa chọn 2 hay 3 lớp cách nhiệt được tư vấn theo thời lượng ca bán và điều kiện môi trường, bảo đảm đá ổn định trong khung giờ cao điểm. Quy trình sản xuất kiểm soát nghiêm ngặt từ vật liệu inox 304 đến mối hàn kín, hướng tới tuổi thọ cao và chi phí vòng đời thấp. Tham khảo hệ giải pháp đồng bộ tại thùng đá inox có khay topping để tối ưu tổng thể quầy.
Tựu trung, Quý khách hãy chọn “Thùng đá âm quầy” nếu ưu tiên thẩm mỹ liền mạch và tối đa tốc độ thao tác; chọn “Thùng đá có chân” khi cần lắp nhanh, cơ động và mở rộng từng bước. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đối chiếu thực tế giữa hai cấu hình về hiệu suất giữ lạnh, bố trí và chi phí để Quý khách ra quyết định tự tin hơn.
So Sánh Thực Tế: Thùng Đá Âm Quầy vs Có Chân (Hiệu suất giữ lạnh, bố trí, chi phí)
Lựa chọn giữa thùng đá âm quầy và có chân phụ thuộc vào sự cân bằng giữa yêu cầu về thẩm mỹ, tính linh hoạt trong bố trí và ngân sách đầu tư ban đầu.
Ngay sau phần phân loại theo cấu hình và số khay, đây là lúc chúng ta đặt hai lựa chọn phổ biến lên cùng một khung tham chiếu để Quý khách ra quyết định tự tin. Bài toán không chỉ là “So sánh thùng đá” trên giấy, mà là hiệu suất giữ lạnh, tốc độ thao tác tại quầy và tổng chi phí sở hữu khi vận hành dài hạn.

Đặt lên bàn cân: Loại nào phù hợp với bạn?
| Tiêu chí | Thùng Đá Âm Quầy | Thùng Đá Có Chân |
|---|---|---|
| Thẩm mỹ | Liền mạch, chuyên nghiệp, cao cấp | Độc lập, kém đồng bộ hơn |
| Linh hoạt | Cố định, khó thay đổi vị trí | Cao, dễ di chuyển – sắp xếp lại |
| Lắp đặt | Cần cắt mặt quầy chính xác, phối hợp thi công | Đơn giản, đặt đúng vị trí là vận hành |
| Chi phí | Chi phí gia công tương đương; phát sinh phí cắt – lắp đặt | CAPEX thấp hơn vì lắp đặt đơn giản |
| Tối ưu không gian | Tận dụng không gian mặt quầy tối đa | Cần chỗ đặt riêng, chiếm diện tích sàn |
Thẩm mỹ và trải nghiệm khách hàng. Âm quầy tạo bề mặt phẳng, đồng bộ với Quầy pha chế inox, cho cảm nhận chuyên nghiệp và gọn mắt khi khách nhìn trực diện. Mép bồn phẳng, chi tiết gọn giúp hạn chế đọng nước và chất bẩn, nâng chuẩn vệ sinh. Dạng có chân là một module độc lập, vẫn chỉn chu nhưng độ đồng bộ thị giác thường kém hơn khi đặt cạnh các thiết bị khác; phù hợp khu hậu trường hoặc điểm bán cần cơ động.
Linh hoạt bố trí và mở rộng. Âm quầy gần như cố định sau khi cắt mặt đá theo bản vẽ kỹ thuật; đổi vị trí cần can thiệp lại mặt bàn. Ngược lại, dạng có chân rất linh hoạt: Quý khách dễ tái bố trí luồng thao tác, tách – ghép module khi thay đổi layout, mở rộng điểm bán. Với chuỗi cửa hàng, tính mô-đun giúp chuẩn hóa thông số và rút ngắn thời gian nghiệm thu khi khai trương điểm mới.
Lắp đặt thùng đá: yêu cầu kỹ thuật và thời gian. Với âm quầy, đội ngũ của chúng tôi sẽ đo đạc hiện trường, cung cấp kích thước lọt lòng, tạo khuôn cắt và căn chỉnh để miệng bồn phẳng mặt. Công việc cần phối hợp thợ đá/gỗ, thời gian thi công có thể kéo dài thêm một buổi. Dạng có chân rút gọn toàn bộ khâu này: đặt đúng vị trí, nối ống xả là chạy, phù hợp mặt bằng thuê, pop-up hoặc khi Quý khách muốn giảm thời gian dừng quầy.
Chi phí thùng đá inox dưới góc nhìn TCO. Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) của âm quầy có thể cao hơn do phát sinh cắt – lắp đặt. Bù lại, cấu trúc 2–3 lớp inox 304 với foam cách nhiệt dày, tương tự chuẩn quốc tế dùng tôn dày 16–20 gauge cho khu vực chịu lực, giúp hạn chế truyền nhiệt, giảm tiêu hao đá và tối ưu OPEX dài hạn. Dạng có chân có CAPEX thấp, lắp nhanh, phù hợp bài toán thu hồi vốn sớm; OPEX sẽ phụ thuộc vào lớp cách nhiệt và quy trình vận hành của từng quầy.
Tối ưu không gian làm việc. Âm quầy tận dụng mặt bàn hiện hữu, tạo mặt phẳng thao tác liên hoàn “lấy đá – topping – đóng nắp” ngay tầm tay, giảm quãng di chuyển và thất thoát lạnh. Dạng có chân chiếm diện tích sàn riêng, cần tính lối đi và khoảng trống thao tác; đổi lại, Quý khách có thể kéo thiết bị sát khu rửa hoặc khu ra đồ khi cần tăng tốc phục vụ.
- Chọn âm quầy nếu Quý khách ưu tiên hình ảnh quầy cao cấp, mặt bằng ổn định và muốn tối đa tốc độ thao tác.
- Chọn thùng đá inox có chân nếu cần cơ động, lắp nhanh, dễ mở rộng mô-đun khi lưu lượng tăng.
- Trong cả hai phương án, Cơ Khí Đại Việt đều gia công theo yêu cầu cho thùng đá inox có khay topping để đảm bảo hiệu suất vận hành và vệ sinh theo chuẩn ATVSTP.
Nếu Quý khách đang cân nhắc giữa hàng gia công trong nước và dòng drop‑in nhập khẩu, phần tiếp theo sẽ cho thấy sự khác biệt về vật liệu, độ hoàn thiện và hiệu quả đầu tư.
Hàng Gia Công Trong Nước vs Sản Phẩm Nhập Khẩu (Drop‑in Ice Bin with Condiment Tray)
Hàng gia công trong nước cho phép tùy biến cao với giá hợp lý, trong khi dòng nhập khẩu giữ chuẩn thương hiệu nhưng chi phí cao và thiếu linh hoạt ở khâu lắp đặt – bảo hành.

Sau khi Quý khách đã cân nhắc giữa bản âm quầy và có chân về hiệu suất giữ lạnh, bố trí và chi phí, câu hỏi thường gặp tiếp theo là nên chọn hàng gia công trong nước hay một mẫu Drop‑in Ice Bin nhập khẩu tiêu chuẩn. Dưới góc nhìn TCO và hiệu suất vận hành quầy pha chế, sự khác biệt nằm ở “mức độ phù hợp thực tế” với mặt bằng, menu và lưu lượng. Cơ Khí Đại Việt tổng hợp các điểm then chốt để Quý khách ra quyết định tự tin, đúng ngân sách và đúng tiến độ nghiệm thu.
Sản phẩm gia công trong nước: “May đo” theo từng centimet
Ưu điểm: Tùy biến kích thước, số lượng khay, tích hợp thêm chậu rửa, kệ… theo yêu cầu. Với hàng gia công inox, chúng tôi thiết kế – lên bản vẽ kỹ thuật 2D/3D bám sát mặt bằng để tối ưu thao tác và luồng đi. Quý khách có thể chọn phối khay GN 1/9 – 1/6, nắp lùa hay nắp mở, bố trí troffer/ráo nước và thoát đáy theo vị trí ống xả thực tế. Cụm công năng có thể tích hợp chậu rửa, kệ trên, và module bảo quản đi cùng Quầy pha chế inox để tạo một mặt phẳng thao tác liền mạch. Mục tiêu là tăng hiệu suất vận hành và giảm sai sót trong giờ cao điểm.
Giá thành cạnh tranh do sản xuất trực tiếp tại xưởng trong nước. Hàng “may đo” loại bỏ chi phí logistics quốc tế, thuế và rủi ro tồn kho sai kích thước. CAPEX phù hợp hơn nhờ chỉ trả cho những gì Quý khách thực sự cần; OPEX giảm khi quy trình thao tác được rút ngắn và thất thoát lạnh hạn chế. Với inox 304 tiêu chuẩn, cấu trúc 2–3 lớp và foam cách nhiệt đúng thông số, thời gian tan đá chậm giúp tiết kiệm chi phí đá hằng ngày. Tổng chi phí sở hữu (TCO) vì thế được kiểm soát bền vững.
Chế độ bảo hành, bảo trì nhanh chóng, tận nơi. Khi vận hành liên tục, thời gian chết là chi phí. Đội kỹ thuật tại chỗ hỗ trợ nhanh, thay thế phụ kiện khay GN, nắp và ron kín nước ngay trong ngày hoặc trong 24–48 giờ tùy khu vực. Hướng dẫn vệ sinh – khử khuẩn – bảo trì định kỳ được chuẩn hóa theo checklist để Quý khách duy trì chuẩn ATVSTP. Việc truy xuất hồ sơ kỹ thuật giúp các đợt mở rộng sau này diễn ra nhanh, ít gián đoạn.
Nhà cung cấp tiêu biểu: Cơ Khí Đại Việt, Inox Yên Nam, Điện Máy Bigstar. Thị trường nội địa đã có đầy đủ năng lực gia công theo yêu cầu, đa dạng cấu hình từ 4 đến 12+ khay. Lợi thế của Cơ Khí Đại Việt là kiểm soát 100% vật liệu inox 304, mối hàn kín khít và foam cách nhiệt bơm kín khoang. Quy trình đo đạc – lắp đặt – nghiệm thu một cửa giúp rút ngắn tiến độ và giảm rủi ro phối hợp nhiều bên. Khi Quý khách cần mở rộng, module có chân cũng sẵn sàng tại thùng đá inox có chân.
Sản phẩm nhập khẩu (Drop-in Ice Bin): Tiêu chuẩn quốc tế, giá cao
Thường được gọi là “Drop-in Ice Bin with Condiment Tray”. Dòng này phổ biến trong bếp ngoài trời/quầy bar cố định quốc tế, thả chìm vào mặt bàn và kèm khay condiment/topping tháo rời. Thiết kế chuẩn hóa giúp lắp nhanh ở các mặt bàn theo tiêu chuẩn, phù hợp khi kích thước quầy đã theo module sẵn có. Với các quầy pha chế Việt Nam cần “đo ni đóng giày”, việc khớp kích thước và vị trí thoát nước thường phải thỏa hiệp. Kết quả là công năng đôi lúc chưa thật tối ưu cho quy trình nội bộ.
Thiết kế theo các kích thước tiêu chuẩn, làm từ inox dày (16–20 gauge). Nhiều mẫu sử dụng inox 304 hai lớp, cách nhiệt kép, mép viền cứng vững; đây là ưu điểm về độ bền vật liệu và tuổi thọ. Dẫu vậy, kích thước chuẩn cố định khiến việc khớp “lọt lòng” với mặt quầy hiện hữu khó linh hoạt, đặc biệt khi cần phối khay GN 1/9 – 1/6 theo menu. Vị trí ống thoát và phụ kiện đi kèm cũng cố định, đôi lúc buộc Quý khách phải chỉnh sửa mặt bàn, làm tăng chi phí lắp đặt. Điều này tác động đến thời gian nghiệm thu và tính sẵn sàng vận hành.
Nhược điểm: Giá thành rất cao (từ 500 – 1000 USD+), không tùy chỉnh được, khó khăn trong bảo hành. Ngoài chi phí sản phẩm, Quý khách phải tính thêm cước vận chuyển, thời gian chờ và rủi ro bảo hành xuyên biên giới. Khi cần linh kiện khay, ron hoặc nắp đồng bộ, thời gian đợi có thể kéo dài, ảnh hưởng vận hành giờ cao điểm. Không tùy chỉnh kích thước làm phát sinh chi phí cắt – gia cố mặt quầy, làm CAPEX tăng. TCO vì thế khó tối ưu cho đa số mặt bằng tại Việt Nam.
Thương hiệu phổ biến: Lion Premium Grills, Bull, BBQGuys. Đây là các hãng lớn trên thị trường quốc tế với mức hoàn thiện cao, phù hợp khu bếp ngoài trời và bar tiêu chuẩn. Nhiều mẫu ghi nhận dùng inox 304 16–20 gauge, kết cấu hàn chắc chắn, có khay topping tháo rời và thoát nước đáy. Dù vậy, bản chất “tiêu chuẩn hóa” khiến sản phẩm ít linh hoạt trước các ràng buộc không gian tại quầy Việt Nam. Vì vậy, lựa chọn hợp lý là cân bằng giữa chất lượng vật liệu và mức độ tùy biến theo nhu cầu thực tế.
Tóm lược, nếu Quý khách ưu tiên tối ưu không gian, quy trình thao tác và tiến độ lắp đặt, hàng gia công trong nước sẽ là giải pháp tối ưu cho thùng đá inox có khay topping. Trường hợp yêu cầu đồng bộ theo bộ thiết bị nhập, hãy dự trù CAPEX/OPEX và thời gian chờ linh kiện kỹ lưỡng. Tiếp theo là phần tư vấn cấu hình số khay, kích thước và lưu lượng phục vụ để biến các tiêu chí này thành lựa chọn cụ thể cho từng mặt bằng.
Tư Vấn Lựa Chọn Theo Quy Mô & Menu: Số Khay, Kích Thước, Lưu Lượng Phục Vụ
Việc chọn đúng kích thước thùng đá và số lượng khay topping phải dựa trên phân tích thực tế về menu đồ uống, công thức pha chế và lưu lượng khách hàng theo giờ cao điểm.
Sau khi Quý khách đã cân nhắc giữa hàng gia công trong nước và dòng nhập khẩu, bước quan trọng tiếp theo là “dịch” nhu cầu thực tế của quầy vào cấu hình cụ thể: chiều dài thùng, số khay GN và dung tích trữ đá. Cơ Khí Đại Việt sử dụng dữ liệu về menu, định lượng topping và throughput giờ cao điểm để đề xuất cấu hình tối ưu, bảo đảm hiệu suất vận hành cao và kiểm soát tốt tổng chi phí sở hữu (TCO).

Phân tích menu và công thức pha chế
Liệt kê tất cả các loại topping cần sử dụng đồng thời trong giờ cao điểm. Hãy lập danh sách các topping thực sự xuất hiện cùng lúc trên line pha chế, theo đúng thứ tự thao tác của barista. Cách làm này giúp Quý khách xác định chính xác số khay cần lắp và kích thước khay phù hợp, tránh thừa thiếu gây gián đoạn. Nên nhóm topping theo tính chất (khô – ướt, dễ hư – bền lạnh) để bố trí vùng lạnh hiệu quả. Các khay GN có nắp sẽ hỗ trợ vệ sinh và hạn chế bay mùi; với các topping nhạy cảm, Quý khách có thể cân nhắc khay chuyên dụng như khay inox đựng topping để đảm bảo ATVSTP.
Xác định dung tích chứa cần thiết cho mỗi loại topping để đảm bảo đủ dùng trong một ca làm việc. Từ định lượng công thức (ví dụ 30–50 ml/ly) và dự báo số ly/giờ, Quý khách ước tính thể tích tối thiểu cho từng khay rồi cộng thêm 20–30% dự phòng. Khay GN 1/9 thường phù hợp topping định lượng nhỏ; với topping tiêu thụ nhanh, dùng GN 1/6 sẽ giảm số lần châm. Độ sâu khay chọn theo tần suất xoay vòng (depth nông cho topping cần thay nhanh, depth sâu cho topping bền lạnh). Cách tính này giúp thùng thùng đá inox có khay topping vận hành ổn định cả khi dồn đơn.
Ước tính lưu lượng phục vụ và dung tích chứa đá
Quy mô nhỏ (dưới 100 ly/ngày): Thùng dài 50–70 cm, 4–6 khay topping. Cấu hình này đủ cho một line pha chế cơ bản với 1 bartender, ưu tiên các khay GN 1/9 nắp kín để giữ vệ sinh và hạn chế thất thoát lạnh. Dung tích đá ở mức trung bình, tập trung vào tốc độ thao tác liền tay “lấy đá – múc topping – đóng nắp”. Nếu menu thiên về cà phê pha máy, Quý khách có thể dành thêm không gian cho máy xay/máy ép và bố trí khay theo tần suất bán chạy. Khuyến nghị kết hợp tủ trữ lạnh dạng Bàn mát phía dưới để bổ sung nguyên liệu nhanh.
Quy mô vừa (100–300 ly/ngày): Thùng dài 80–100 cm, 8–10 khay topping. Đây là ngưỡng tối ưu cho quán trà sữa/cafe tiêu chuẩn với menu đa topping. Số khay nhiều hơn cho phép tách khu vực topping ướt – khô, giảm nhiễm chéo và rút ngắn thao tác tìm kiếm. Dung tích đá cần lớn hơn, cấu trúc 2–3 lớp cách nhiệt sẽ phát huy hiệu quả tiết kiệm đá trong ca dài. Cấu hình này hỗ trợ 2 bartender hoạt động song song mà không vướng tay.
Quy mô lớn/chuỗi (trên 300 ly/ngày): Thùng dài trên 1 m, 12+ khay topping hoặc sử dụng nhiều thùng. Với throughput cao, giải pháp thường là bố trí 2 cụm thùng đá – topping đối xứng để chia line: order lạnh – order đá xay. Nên chuẩn hóa layout theo mô-đun để mở rộng điểm bán nhanh, giảm thời gian nghiệm thu. Kích thước lớn đi kèm nhu cầu kiểm soát OPEX: lớp cách nhiệt chất lượng và quy trình đóng nắp khay đúng chuẩn sẽ giảm tan đá rõ rệt. Tại quy mô chuỗi, chọn cấu hình đồng nhất giúp đào tạo nhân sự nhanh và kiểm soát KPI bán hàng tốt.
Đừng quên không gian thao tác cho Bartender
Kích thước thùng đá cần cân đối với tổng thể chiều dài quầy bar. Chúng tôi luôn tính thùng đá như một “điểm neo” trên line thao tác, đảm bảo tầm với thuận tay cho thao tác liên hoàn. Nếu thùng quá dài so với mặt quầy, quãng di chuyển tăng lên và tốc độ phục vụ sẽ giảm. Tối ưu là phối hợp đồng bộ với Quầy pha chế inox và mặt bàn để tạo mặt phẳng phẳng, hạn chế điểm bám bẩn, dễ lau chùi. Khi cần xoay chuyển layout, cấu hình mô-đun giúp Quý khách thích ứng nhanh mà không phải thay toàn bộ cụm.
Đảm bảo có đủ không gian trống hai bên để đặt dụng cụ, máy xay… tối ưu luồng công việc (workline). Hai “vùng đệm” hai bên thùng đá rất quan trọng để đặt pitcher, ca đong, máy xay và máy ép. Việc bố trí hợp lý sẽ tạo chuỗi thao tác mượt: lấy đá – topping – trộn – đóng nắp – giao ly. Khu trữ lạnh phụ trợ như Bàn mát có ngăn kéo ngay dưới thùng giúp bổ sung sữa/syrup nhanh khi cao điểm. Với các topping tiêu thụ nhanh, bố trí khay ở vị trí ưu tiên tầm mắt và tầm với để giảm sai sót và tăng hiệu suất vận hành.
- Mẹo tính nhanh: ước tính số ly/giờ cao điểm x định lượng đá/topping mỗi ly, cộng 20–30% biên an toàn để chọn dung tích khay và thùng.
- Chọn phối GN 1/9 – 1/6 cho linh hoạt thay đổi menu theo mùa; khay có nắp kín sẽ hỗ trợ ATVSTP và giảm bay hơi.
Các quyết định về số khay, kích thước và dung tích đá sẽ tác động trực tiếp đến CAPEX và chi phí vận hành (OPEX). Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ đưa ra khung giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng tới TCO để Quý khách dự toán đầu tư chính xác.
Bảng Giá Tham Khảo & Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Chi Phí Sở Hữu (TCO/ROI)
Sau khi Quý khách đã chốt cấu hình số khay, kích thước và lưu lượng phục vụ ở phần trước, bước quan trọng tiếp theo là lập ngân sách dựa trên báo giá thùng đá inox và phân tích chi phí vòng đời. Mục tiêu của phần này: đưa ra khung giá tham khảo, lý giải các biến số làm thay đổi giá thùng đá khay topping, và chỉ ra cách đọc TCO/ROI để Quý khách đầu tư đúng ngay từ đầu.

Bảng giá tham khảo theo kích thước và số khay (2024)
Thùng đá 600x500x400 mm có 6 khay GN 1/9: Giá tham khảo X.XXX.XXX VNĐ. Cấu hình này phù hợp quán nhỏ, throughput thấp đến trung bình, ưu tiên thao tác gọn trong một điểm đứng. 6 khay GN 1/9 đủ chứa nhóm topping cơ bản, giảm phải di chuyển xa trong giờ cao điểm. Giá có thể biến thiên theo vật liệu (Inox 304, lớp foam cách nhiệt, nắp lùa/nắp mở) và phụ kiện đi kèm. Với tiêu chuẩn hàn kín, ống thoát đáy chống rò và ron kín nước, Quý khách giảm thất thoát lạnh, từ đó hạ chi phí thùng đá theo ngày.
Thùng đá 800x500x400 mm có 8 khay GN 1/9: Giá tham khảo Y.YYY.YYY VNĐ. Đây là lựa chọn cân bằng giữa dung tích đá và số khay cho quán quy mô vừa. 8 khay giúp tách nhóm topping ướt/khô, hạn chế nhiễm chéo và tăng tốc độ định vị khi thao tác. Giá tăng chủ yếu do khối lượng vật liệu, thời gian gia công và độ dày Inox. Khi tích hợp thêm nắp có khóa hoặc viền chống tràn, giá có thể nhích theo phần trăm nhỏ so với cấu hình cơ bản.
Thùng đá 1000x500x400 mm có 10 khay GN 1/9: Giá tham khảo Z.ZZZ.ZZZ VNĐ. Dành cho quán có lưu lượng cao hoặc cần phục vụ song song 2 bartender. Số khay lớn cho phép phân vùng topping theo nhóm sản phẩm bán chạy, giảm tắc nghẽn ở line. Giá trị đầu tư tập trung ở khả năng giữ lạnh bền bỉ (2–3 lớp, foam cách nhiệt), mép gia cường cứng vững và phụ kiện khay đồng bộ. Khi set up đúng, năng suất phục vụ tăng đáng kể, góp phần cải thiện doanh thu theo giờ cao điểm.
Lưu ý: Báo giá chính xác sẽ được cung cấp sau khi có kích thước và yêu cầu chi tiết. Các thông số cần chốt bao gồm kích thước lọt lòng/âm quầy, loại khay (GN 1/9, 1/6), kiểu nắp (mica/Inox, lùa/mở), ống thoát, và các module tích hợp. Quý khách có thể tham khảo danh mục thùng đá inox có khay topping để hình dung cấu hình phổ biến trước khi lên bản vẽ. Với dự án cần linh hoạt thay topping theo mùa, chúng tôi khuyến nghị chuẩn GN 1/9 kết hợp 1/6 để tối ưu hoán đổi.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá
Kích thước (dài x rộng x sâu): Kích thước càng lớn, chi phí vật liệu càng cao. Kích thước tăng đồng nghĩa tăng diện tích Inox, foam cách nhiệt và thời gian gia công mép – góc – ron. Bên cạnh chi phí vật liệu, kích thước lớn cũng kéo theo yêu cầu gia cường chống võng, làm tăng chi phí hoàn thiện. Quý khách nên cân đối dung tích đá với chiều dài quầy để tránh đầu tư vượt nhu cầu, đồng thời tối ưu tầm với thao tác.
Độ dày Inox: Inox dày 1.0mm sẽ có giá cao hơn loại 0.8mm. Độ dày lớn cho độ cứng vững và tuổi thọ cao, thành bền khi chịu lực mở/đóng nắp liên tục. Với môi trường ẩm lạnh, Inox 304 là nền tảng để kiểm soát ăn mòn, duy trì bề mặt sáng và sạch. Ở thị trường quốc tế, nhiều mẫu dùng Inox 304 gauge 16–20 (tương ứng độ dày lớn hơn), cung cấp tham chiếu về độ bền; khi áp dụng thực tế, Quý khách cân bằng giữa CAPEX và tải trọng quầy.
Số lượng và loại khay GN: Càng nhiều khay, chi phí càng tăng. Mỗi khay bổ sung làm tăng chi phí vật tư (khay, nắp), gia công ô đặt và viền chống tràn. Chọn GN 1/9 cho topping liều nhỏ, GN 1/6 cho topping tiêu thụ nhanh sẽ giảm tần suất châm. Nắp kín giúp bảo toàn nhiệt độ và vệ sinh, cải thiện ATVSTP. Tham khảo nhanh nhóm khay inox đựng topping để xác định số lượng – độ sâu hợp lý.
Module tích hợp thêm: Chi phí sẽ tăng nếu tích hợp chậu rửa, vòi, kệ, bàn sơ chế… Các module này giúp khép kín chuỗi thao tác, rút ngắn quãng di chuyển, từ đó giảm OPEX theo thời gian. Khi đồng bộ với Quầy pha chế inox, mặt phẳng thao tác liền mạch, dễ vệ sinh và nâng chuẩn ATVSTP. Chi phí lắp đặt có thể cao hơn ban đầu, nhưng lợi ích vận hành dài hạn thường bù lại đáng kể.
Phân tích Chi phí Sở hữu (TCO) và Lợi tức Đầu tư (ROI)
TCO = Chi phí mua + Chi phí lắp đặt + Chi phí vận hành (tiền đá) – Giá trị thu hồi. Chi phí mua gồm thân Inox 304, khay GN, nắp, phụ kiện và công gia công. Chi phí lắp đặt phụ thuộc kiểu âm quầy/có chân, độ phức tạp của khoét đá và đường thoát nước. Chi phí vận hành chủ yếu là lượng đá/ngày, thời gian bảo trì/khử khuẩn, và rủi ro thất thoát lạnh nếu nắp/ron không kín. Giá trị thu hồi đến từ khả năng tái sử dụng, bán lại khi nâng cấp layout.
ROI đến từ: Giảm chi phí mua đá hằng ngày, tăng tốc độ phục vụ, giảm chi phí sửa chữa. Lớp cách nhiệt tốt và nắp kín giúp giảm tan đá, cắt chi phí nguyên liệu lạnh theo ca. Layout đúng giúp tăng throughput/giờ, cải thiện doanh thu mà không cần mở rộng nhân sự. Về benchmark, các mẫu nhập khẩu dạng drop‑in thường có giá 500–1.000 USD+, cao hơn đáng kể so với giải pháp gia công theo yêu cầu trong nước; khi quy đổi TCO, lựa chọn phù hợp mặt bằng thực tế thường mang lại ROI tốt hơn. Đối với chuỗi, tiêu chuẩn hóa cấu hình giúp ROI cộng dồn rõ rệt qua nhiều điểm bán.
Để có báo giá thùng đá inox sát nhu cầu, Quý khách vui lòng gửi kích thước quầy, số khay GN dự kiến và phụ kiện mong muốn cho đội ngũ Cơ Khí Đại Việt. Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày quy trình thiết kế – gia công 2D/3D, thư viện mẫu khay GN và cách tích hợp module để biến yêu cầu của Quý khách thành bản vẽ kỹ thuật sẵn sàng nghiệm thu.
Thiết Kế – Gia Công Theo Yêu Cầu: Quy Trình 2D/3D, Mẫu Khay GN, Module Tích Hợp
Cơ Khí Đại Việt cung cấp dịch vụ thiết kế và gia công trọn gói, bắt đầu bằng bản vẽ 2D/3D chi tiết để khách hàng hình dung trực quan trước khi đưa vào sản xuất.
Sau phần dự toán và phân tích TCO/ROI, bước quyết định để biến ngân sách thành hiệu quả vận hành thực tế là một quy trình thiết kế – gia công có kiểm soát. Chúng tôi chuẩn hóa từng đầu việc từ khảo sát, dựng bản vẽ kỹ thuật đến sản xuất – nghiệm thu, giúp Quý khách tối ưu CAPEX ngay từ đầu và giữ OPEX ổn định trong suốt vòng đời thiết bị.

Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu & Tư vấn kỹ thuật
Quý khách cung cấp kích thước tổng thể, kích thước lọt lòng, số lượng khay GN dự kiến, kiểu lắp đặt (âm quầy hoặc có chân) và các yêu cầu tích hợp như nắp lùa/nắp mở, thoát nước đáy, vị trí ống xả. Với các dự án Gia công thùng đá inox cho quầy bar/cafe, chúng tôi thường đề xuất phối khay GN 1/9 và 1/6 để linh hoạt theo menu theo mùa. Nếu cần tham khảo nhanh cấu hình phổ biến, Quý khách có thể xem danh mục thùng đá inox có khay topping để định hình dung tích đá và số khay phù hợp. Phạm vi “Inox theo yêu cầu” sẽ được khoanh vùng rõ ngay từ bước này để bảo đảm tiến độ và chi phí.
Đội ngũ kỹ thuật của Cơ Khí Đại Việt phân tích luồng thao tác, vị trí đặt thùng trên line pha chế và điều kiện môi trường để gợi ý kết cấu tối ưu. Vật liệu Inox 304 được khuyến nghị cho độ bền vật liệu và ATVSTP; kết cấu 2–3 lớp kèm cách nhiệt giúp giảm tan đá rõ rệt theo ca. Kinh nghiệm dự án cho thấy mép gia cường, ron kín nước và nắp có nắp đậy đúng chuẩn là các chi tiết nhỏ nhưng tác động lớn đến hiệu suất giữ lạnh và tổng chi phí sở hữu. Ở phân khúc quốc tế, nhiều mẫu drop‑in dùng Inox 304 gauge 16–20 cho độ cứng vững cao; chúng tôi lấy đó làm tham chiếu để tối ưu hóa bản vẽ phù hợp thực tế mặt bằng tại Việt Nam.
Bước 2: Dựng bản vẽ kỹ thuật 2D & mô hình 3D
Chúng tôi miễn phí bản vẽ 2D chi tiết với đầy đủ thông số để Quý khách duyệt nhanh và làm cơ sở sản xuất. Bộ bản vẽ bao gồm: kích thước tổng thể/lọt lòng, vị trí – kích cỡ lỗ khoét âm quầy, sơ đồ thoát nước đáy/ống xả, bố trí ô khay GN, kiểu nắp, gân gia cường, và ghi chú vật liệu – hoàn thiện bề mặt. Tài liệu được chuẩn hóa để nhà thầu nội thất, điện nước có thể phối hợp thi công chuẩn ngay từ đầu, tránh phát sinh.
Mô hình 3D giúp Quý khách “thấy trước” sản phẩm hoàn thiện: cao độ thao tác, khoảng hở nắp, tầm với khi múc topping, và tương thích với thiết bị xung quanh. Đây là bước “khóa rủi ro” va chạm không gian, đồng thời tối ưu ergonomics cho barista. Nhu cầu Thiết kế thùng đá 3D cũng là thời điểm tốt để chốt lựa chọn khay GN 1/9 hay 1/6, độ sâu khay và phương án nắp để bảo toàn nhiệt độ.
Sau khi duyệt thiết kế, chúng tôi lập biên bản xác nhận, chốt mã khay – số lượng và phụ kiện kèm theo, đảm bảo tính đồng bộ khi giao nhận. Với các quầy nhiều topping, khuyến nghị dùng nắp kín và set khay đồng bộ; khi cần bổ sung khay, Quý khách có thể tham khảo nhóm khay inox đựng topping để thay thế đúng chuẩn GN. Hồ sơ duyệt là căn cứ nghiệm thu và bảo hành sau này.
Bước 3: Gia công tại xưởng & Module tích hợp
Quá trình gia công diễn ra tại xưởng với thiết bị cắt laser – chấn CNC để đảm bảo độ chính xác của từng chi tiết, khe hở và góc bo. Mối hàn được xử lý kín để chống rò nước, bavia được làm sạch nhằm tránh điểm bám bẩn, nâng chuẩn vệ sinh. Kiểm soát chất lượng được thực hiện theo checklist: kiểm tra kích thước, độ kín nắp, độ phẳng mép lắp, thử nước đường thoát và tem nhãn truy xuất vật liệu.
Tùy bài toán vận hành, Cơ Khí Đại Việt có thể tích hợp module đồng bộ như chậu rửa nhỏ tráng dụng cụ, vòi cấp nước, kệ trên, hoặc bề mặt bàn phẳng cho sơ chế nhanh – tạo thành một cụm pha chế liền mạch. Việc đồng bộ hóa với Quầy pha chế inox giúp tối ưu luồng công việc (workline), giảm thao tác thừa và tăng hiệu suất phục vụ. Thiết bị được bàn giao kèm hướng dẫn lắp đặt âm quầy, checklist vệ sinh định kỳ và khuyến nghị bảo trì để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ở phần tiếp theo, chúng tôi trình bày hướng dẫn lắp đặt âm quầy, quy trình vận hành, vệ sinh và bảo trì định kỳ để Quý khách vận dụng trơn tru ngay từ ngày đầu khai trương.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Âm Quầy, Vận Hành, Vệ Sinh & Bảo Trì Định Kỳ
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ, việc lắp đặt thùng đá âm quầy cần độ chính xác cao, đồng thời cần vệ sinh hàng ngàyและ bảo trì định kỳ van xả và các bề mặt inox.
Sau khi Quý khách đã chốt bản vẽ và quy trình gia công ở phần “Thiết Kế – Gia Công Theo Yêu Cầu”, bước tiếp theo là đưa thiết bị vào vị trí và chuẩn hóa thao tác vận hành – vệ sinh – bảo trì. Mục tiêu của Cơ Khí Đại Việt là đảm bảo thùng đá vận hành ổn định ngay từ ngày đầu, tối ưu TCO bằng cách lắp đặt đúng chuẩn và thiết lập SOP làm sạch rõ ràng. Với cấu trúc Inox 304, dạng âm quầy (tương đương dòng drop‑in ice bin with condiment tray quốc tế, thường tham chiếu độ dày gauge 16–20), sản phẩm cho độ cứng vững và giữ lạnh tốt khi được lắp đặt chuẩn xác.

Hướng dẫn lắp đặt âm quầy chính xác
Khoét lỗ mặt đá theo đúng kích thước kỹ thuật đã được cung cấp trong bản vẽ. Khi thực hiện Lắp đặt thùng đá âm quầy, Quý khách cần đảm bảo kích thước lọt lòng đúng theo hồ sơ 2D/3D; dung sai khuyến nghị 2–3 mm giúp thùng vào khít nhưng không căng. Góc bo mặt đá nên đồng nhất với bán kính bo của viền thùng để tránh tập trung ứng suất. Nếu thùng đặt trong cum Quầy pha chế inox, vui lòng kiểm tra cao độ thao tác và khả năng mở nắp toàn hành trình để không vướng kệ trên.
Sử dụng keo silicone để làm kín các khe hở giữa mép thùng đá và mặt đá, ngăn nước rò rỉ. Nên dùng silicone trung tính chống nấm mốc, chạy keo liên tục theo viền mép và miết phẳng để tạo ron kín nước. Chờ thời gian lưu hóa theo khuyến cáo của nhà sản xuất trước khi nạp đá lần đầu; sau đó thử nước quanh mép để kiểm tra rò rỉ. Trong trường hợp có đường thoát nước đáy, bảo đảm độ dốc nhẹ về phía phễu xả để nước tan chảy hết, tránh ứ đọng gây mùi.
Vận hành và vệ sinh hàng ngày
Xả bỏ hết nước đá tan qua van xả vào cuối mỗi ngày. Nước tồn đọng làm tăng sinh biofilm và mùi, đồng thời làm giảm hiệu suất giữ lạnh cho ca sau. Kết thúc ca làm việc, mở van xả hoàn toàn, tráng nhanh bằng nước ấm để cuốn trôi cặn đường/ sữa bám. Với layout gần Chậu rửa công nghiệp, bố trí đường ống xả ngắn, ít gấp khúc giúp thoát nhanh và ít tắc.
Sử dụng khăn mềm và nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho inox để lau chùi bên trong và bên ngoài. Vệ sinh thùng đá inox hiệu quả nhất với dung dịch pH trung tính, lau theo thớ Inox để bề mặt luôn sáng và hạn chế xước. Tránh dùng clo/ Javel, axit mạnh hoặc búi cọ kim loại vì có thể gây rỗ bề mặt và làm mất thụ động hóa Inox 304. Sau khi lau, tráng lại bằng nước sạch và lau khô để hạn chế vệt nước.
Rửa sạch các khay topping hàng ngày. Toàn bộ khay GN (1/9, 1/6…) và nắp nên được tháo ra rửa riêng, sấy khô trước khi lắp lại để tránh nhiễm chéo. Thiết lập quy tắc FIFO cho nguyên liệu, ghi nhãn ngày giờ để kiểm soát ATVSTP. Khi cần bổ sung hoặc thay thế, Quý khách có thể tham khảo nhóm khay inox đựng topping chuẩn GN để đồng bộ kích thước.
Bảo trì định kỳ để tăng tuổi thọ
Kiểm tra van xả định kỳ để đảm bảo không bị tắc nghẽn. Hàng tuần, tháo lọc rác/ phễu, xả nước mạnh để cuốn trôi cặn đường, và thông rửa bằng nước ấm. Hàng tháng, kiểm tra gioăng/ o‑ring, thay thế nếu chai cứng để duy trì kín nước; đồng thời test rò bằng cách bơm đầy nước và quan sát trong 15–20 phút. Quy trình bảo trì thùng đá bài bản giúp kiểm soát chi phí OPEX và giảm rủi ro gián đoạn vận hành.
Tránh sử dụng các vật sắc nhọn hoặc búi cọ kim loại để chà rửa vì sẽ làm xước bề mặt inox. Vết xước là điểm bám bẩn và nguồn gốc ăn mòn cục bộ về lâu dài. Với vết bám cứng đầu, dùng miếng bọt không xước và chất tẩy dịu, sau đó lau khô. Định kỳ đánh bóng nhẹ theo thớ có kiểm soát giúp bề mặt bền, sạch – giữ hình ảnh quầy luôn chuyên nghiệp trước khách hàng.
- Checklist nhanh: cân chỉnh mặt bằng trước khi cố định; thử nước đường thoát 3–5 phút; kiểm tra độ mở nắp và khoảng hở tay cầm; dán ron chống ồn nếu quầy ốp đá cứng.
Khi Quý khách tuân thủ đúng các bước Lắp đặt thùng đá âm quầy, thiết lập quy trình Vệ sinh thùng đá inox và thực hiện Bảo trì thùng đá định kỳ, hiệu suất giữ lạnh, ATVSTP và năng suất phục vụ sẽ được cải thiện rõ rệt. Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ minh họa bằng các case study thực tế tối ưu quầy trà sữa/ cafe để Quý khách dễ hình dung hiệu quả trước – sau khi chuẩn hóa quy trình.
Case Study Nhanh: Tối Ưu Quầy Trà Sữa/Cafe Với Thùng Đá Có Khay Topping
Một quán trà sữa đã tăng 30% tốc độ phục vụ trong giờ cao điểm sau khi lắp đặt hệ thống thùng đá inox 10 khay topping được thiết kế “may đo” bởi Cơ Khí Đại Việt.
Tiếp nối phần Hướng dẫn lắp đặt – vận hành – vệ sinh, dưới đây là case study quầy trà sữa cho thấy khi chuẩn hóa thiết bị và SOP, hiệu suất vận hành và tổng chi phí sở hữu (TCO) cải thiện rõ rệt. Giải pháp trung tâm là thùng đá inox có khay topping âm quầy, tích hợp theo menu thực tế để mọi nguyên liệu nằm trong tầm tay barista.

Thách thức: Quầy pha chế chật hẹp, thao tác chậm
Quán trà sữa X có quầy bar nhỏ, nhân viên phải di chuyển nhiều để lấy đá và các loại topping. Hai nhân sự chia sẻ một line thao tác nhưng đá đặt ở góc quầy, topping rải rác trên kệ phụ, dẫn đến liên tục quay người – với tay – bước lùi. Trung bình mỗi ly phát sinh nhiều điểm dừng không tạo giá trị, tăng mỏi cơ và sai sót lấy nhầm topping.
Tốc độ ra đồ uống chậm, gây ùn tắc vào giờ cao điểm, ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng. Mỗi ly mất thêm 20–30 giây chỉ vì tìm – mở – múc topping và quay lại vị trí rót, khiến hàng chờ kéo dài, tỷ lệ bỏ hàng tăng. Năng suất giờ cao điểm thấp làm giảm doanh thu tiềm năng và đẩy OPEX (đá, thất thoát nguyên liệu) tăng lên.
Giải pháp: Thùng đá âm quầy 10 khay tích hợp chậu rửa
Cơ Khí Đại Việt đã khảo sát và thiết kế một thùng đá âm quầy tùy chỉnh, dài 1.2m. Kết cấu Inox 304 hai đến ba lớp kèm vật liệu cách nhiệt giúp giữ lạnh ổn định trong ca bận rộn; mép bo an toàn và gân gia cường tăng độ cứng vững. Tham chiếu chuẩn quốc tế của dòng drop‑in, chúng tôi tối ưu độ dày theo dải gauge 16–20 để đạt độ bền vật liệu và độ phẳng mặt lắp, thuận tiện vệ sinh.
Tích hợp 10 khay GN 1/9 cho toàn bộ menu topping và một chậu rửa nhỏ bên cạnh. Cụm khay chuẩn GN giúp thay – rửa – sấy – lắp nhanh, kiểm soát FIFO dễ dàng; chậu rửa mini đặt kề hỗ trợ tráng dụng cụ ngay tại điểm thao tác, hạn chế rời vị trí. Khi cần bổ sung/đổi khay, Quý khách có thể tham khảo nhóm khay inox đựng topping để đồng bộ kích thước và nắp đậy.
Tất cả nguyên liệu cần thiết và đá đều nằm trong tầm tay của nhân viên pha chế. Bố cục được thiết kế theo “tam giác thao tác” rót – múc – đậy nắp trong phạm vi với tay thoải mái, giảm quay người và bước thừa. Khi tích hợp đồng bộ với Quầy pha chế inox, mặt làm việc phẳng – sạch, thoát nước nhanh, bảo đảm ATVSTP và hình ảnh chuyên nghiệp.
Kết quả: Tăng tốc độ phục vụ, giảm thất thoát
Giảm 50% quãng đường di chuyển của nhân viên, tăng tốc độ ra đồ lên 30%. Thời gian phục vụ một ly giảm mạnh trong giờ cao điểm, giúp xử lý hàng chờ mượt mà hơn và tăng thông lượng quầy. Năng suất tăng mà không cần thêm nhân sự, cải thiện ROI đầu tư thiết bị.
Giảm thất thoát nguyên liệu do rơi vãi. Khay GN nằm cố định, nắp đậy kín hạn chế đổ – tràn; đá trong thùng ít tan nhờ cách nhiệt tốt, giảm chi phí đá theo ca. Việc kiểm soát định mức topping theo khay cũng làm rõ số liệu tiêu hao, hỗ trợ quản trị OPEX.
Quầy bar trở nên gọn gàng, chuyên nghiệp hơn, tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Bề mặt Inox 304 sáng – sạch, vệ sinh cuối ca nhanh hơn, dễ audit nội bộ. Nhân viên mới tiếp cận quy trình nhanh vì layout trực quan, rủi ro nhiễm chéo giảm nhờ quy tắc khay – nắp rõ ràng.
Kết quả trên cho thấy khi tối ưu đúng điểm chạm thiết bị, Quý khách có thể đạt bước nhảy về hiệu suất mà chi phí đầu tư vẫn kiểm soát. Đây cũng là lý do nhiều chủ quán tin chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện cho dự án pha chế – từ thiết kế đến lắp đặt và bảo trì.
Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?
Với hơn 10 năm kinh nghiệm và xưởng sản xuất trực tiếp, Cơ Khí Đại Việt là đối tác đáng tin cậy cung cấp giải pháp toàn diện từ thiết kế, gia công đến lắp đặt và bảo hành tận nơi.
Sau những con số cải thiện hiệu suất trong phần Case Study Nhanh, câu hỏi tiếp theo là: đơn vị nào đủ năng lực biến kết quả ấy thành chuẩn vận hành hằng ngày cho quầy của Quý khách? Chúng tôi — Cơ Khí Đại Việt — tập trung vào giải pháp tổng thể: thiết kế theo menu thực tế, gia công chuẩn Inox 304, tích hợp khay GN 1/9 – 1/6 và module quầy phù hợp lưu lượng phục vụ, để mỗi thao tác pha chế đều nhanh, gọn, chính xác.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.
Kinh nghiệm & Chuyên môn (Experience & Expertise)
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công thiết bị inox cho ngành F&B. Chúng tôi đã triển khai đa dạng mô hình quầy bar/cafe/trà sữa từ cửa hàng đơn lẻ đến chuỗi, luôn cân bằng CAPEX và OPEX để tối ưu chi phí vòng đời (LCC). Kết cấu thùng đá Inox 304 hai đến ba lớp kèm vật liệu cách nhiệt cho khả năng giữ lạnh ổn định suốt ca bận rộn; độ dày tham chiếu dải gauge 16–20 đảm bảo độ cứng vững khi lắp âm. Hệ khay GN 1/9 – 1/6 tháo lắp nhanh giúp kiểm soát vệ sinh và quy tắc FIFO, giảm sai sót trong giờ cao điểm. Kinh nghiệm thực chiến cho phép chúng tôi biến nhu cầu trên menu thành bản vẽ kỹ thuật cụ thể và quy trình vận hành liền mạch.
Đội ngũ kỹ sư và thợ lành nghề am hiểu sâu sắc về tối ưu hóa quy trình quầy bar. Chúng tôi mô phỏng dòng chảy công việc (workflow), bố trí “tam giác thao tác” rót – múc – đậy để cắt bỏ bước thừa. Mỗi dự án đều có mô hình 2D/3D, thống nhất kích thước lọt lòng, cao độ tay với, và hành trình mở nắp; sau đó làm mẫu thử tại xưởng trước khi gia công hàng loạt. Quy trình hàn, mài, đánh bóng theo thớ Inox được kiểm soát bằng checklist QA/QC, giúp bề mặt sáng – phẳng – dễ vệ sinh. Kết quả là hiệu suất vận hành tăng rõ rệt và rủi ro nghiệm thu giảm mạnh.
Uy tín & Thẩm quyền (Authoritativeness)
Là đối tác của nhiều chuỗi cafe, trà sữa, nhà hàng lớn trên toàn quốc. Chúng tôi đáp ứng đồng bộ về tiến độ, chất lượng và tiêu chuẩn ATVSTP; các hạng mục lắp đặt được nghiệm thu trên cơ sở bản vẽ và checklist kỹ thuật. Với vai trò đối tác giải pháp, Cơ Khí Đại Việt hỗ trợ đào tạo sử dụng, bàn giao SOP vệ sinh – bảo trì để đội ngũ của Quý khách vận hành tự tin ngay ngày đầu. Nền tảng đó giúp dự án triển khai nhanh, giảm thời gian đóng quầy, kéo ngắn thời gian hoàn vốn (ROI).
Sản phẩm được gia công trực tiếp tại xưởng, không qua trung gian, đảm bảo chất lượng đồng nhất. Kiểm soát đầu-cuối cho phép chúng tôi giữ chặt dung sai, đồng bộ phụ kiện và linh kiện thay thế. Các module thùng đá, khay topping, kệ – chậu rửa được “may đo” để tích hợp với Quầy pha chế inox, tạo mặt làm việc phẳng, thoát nước sạch, thao tác êm tay. Mỗi lô hàng đều kèm hồ sơ kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt, bảo trì và biên bản nghiệm thu rõ ràng.
Sự tin cậy (Trustworthiness)
Quy trình làm việc minh bạch: Tư vấn -> Thiết kế 2D/3D -> Báo giá chi tiết -> Gia công -> Lắp đặt. Giai đoạn tư vấn xác định mục tiêu công suất, lưu lượng theo giờ và danh mục topping; giai đoạn thiết kế chốt kích thước lọt lòng, vị trí van xả, số lượng khay GN. Báo giá thể hiện vật liệu, độ dày, phụ kiện, timeline rõ ràng; gia công tại xưởng theo checklist QC nhiều bước; lắp đặt – cân chỉnh tại site và hướng dẫn SOP vận hành trước khi nghiệm thu. Toàn bộ trao đổi đều có biên bản, giúp Quý khách kiểm soát rủi ro và tiến độ.
Cam kết sử dụng 100% Inox 304, có chứng nhận vật liệu. Inox 304 bền với môi trường ẩm – đường sữa, bề mặt sáng và dễ làm sạch, phù hợp yêu cầu ATVSTP của quầy pha chế. Cùng với cấu trúc 2–3 lớp và lớp cách nhiệt, thùng đá giữ lạnh bền bỉ, giảm thất thoát đá theo ca. Tem nhãn vật liệu và hồ sơ xuất xưởng đi kèm để Quý khách an tâm về nguồn gốc.
Chế độ bảo hành 12 tháng cho tất cả sản phẩm và hỗ trợ bảo trì tận nơi. Đội kỹ thuật trực tiếp từ xưởng đảm nhận bảo hành, rút ngắn thời gian phản hồi và có sẵn linh kiện thay thế. Lịch bảo trì định kỳ giúp thùng đá, khay topping và van xả luôn vận hành êm, giữ hình ảnh quầy chuyên nghiệp. Chính sách rõ ràng, hotline hỗ trợ nhanh, giảm tối đa thời gian ngừng phục vụ.
“Đặt hàng thùng đá và module topping tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi rút ngắn thời gian ra đồ trong giờ cao điểm thấy rõ; bề mặt Inox 304 sáng – sạch, SOP vệ sinh cực kỳ nhanh.”
— Chị Lan, quản lý chuỗi cafe tại TP.HCM
Là thùng đá inox có khay topping hay giải pháp quầy pha chế trọn bộ, chúng tôi luôn thiết kế theo dữ liệu thực tế để tối ưu hiệu suất và TCO cho Quý khách. Kế tiếp, mục “Checklist Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn ATVSTP Khi Đặt Hàng” sẽ giúp Quý khách rà soát nhanh trước khi chốt đơn.
Checklist Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn ATVSTP Khi Đặt Hàng
Sử dụng checklist này để đảm bảo Quý khách không bỏ sót bất kỳ thông số kỹ thuật quan trọng nào khi đặt hàng gia công thùng đá inox.
Sau khi đã xác định Cơ Khí Đại Việt là đối tác đồng hành, bước tiếp theo để chuyển hóa năng lực thành kết quả cụ thể chính là một checklist đặt hàng rõ ràng và nhất quán. Dưới đây là bộ tiêu chí giúp Quý khách làm việc hiệu quả với đội ngũ kỹ thuật, chốt bản vẽ và báo giá ngay từ vòng đầu cho sản phẩm thùng đá inox có khay topping theo đúng nhu cầu vận hành thực tế.

Checklist thông số cần cung cấp
1) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Sâu). Đây là nền tảng để bố trí lỗ chờ, khe giãn nở và điểm tỳ lực. Quý khách nên xác định rõ kích thước phủ bì và kích thước lọt lòng, đặc biệt nếu lắp âm vào Quầy pha chế inox. Hãy cung cấp cao độ mặt bàn – cao độ miệng thùng, bán kính bo mép mong muốn để chúng tôi tối ưu độ phẳng và độ cứng, giúp vệ sinh nhanh và thao tác êm tay. Việc chốt dung sai ngay từ đầu giúp hạn chế chỉnh sửa tại hiện trường và rút ngắn thời gian nghiệm thu.
2) Loại thùng: Âm quầy hay có chân? Mỗi lựa chọn mang theo một triết lý vận hành. Thùng âm quầy cho workflow gọn, khoảng với tay ngắn và khả năng giữ lạnh ổn định nhờ bao che đồng bộ; đổi lại cần chuẩn bị cut-out chính xác và chống ẩm phần vách bao. Thùng có chân linh hoạt di dời, phù hợp mặt bằng tạm hoặc cần tái cấu hình quầy; lưu ý chiều cao thao tác, chân tăng chỉnh, và xử lý thoát nước riêng. Ngay ở bước này, hãy mô tả mô hình phục vụ, lưu lượng theo giờ để chúng tôi đề xuất phương án phù hợp.
3) Vật liệu và độ dày inox (khuyến nghị Inox 304, dày ~1.0mm). Inox 304 là tiêu chuẩn cho môi trường đường sữa – axit nhẹ, đảm bảo bền, sáng, dễ vệ sinh và đáp ứng ATVSTP. Với kết cấu 2–3 lớp kèm vật liệu cách nhiệt, thùng giữ lạnh lâu, giảm tan đá và hạ OPEX theo ca. Dải độ dày tham chiếu tương đương gauge 16–20 giúp mặt lắp ổn định, hạn chế võng và biến dạng khi sử dụng cường độ cao. Khi gửi yêu cầu, Quý khách vui lòng nêu rõ yêu cầu về bề mặt (hairline/mirror), hướng thớ đánh bóng và tiêu chí chống trầy.
4) Số lượng và kích thước khay topping (GN 1/9 hay 1/6?). Khay chuẩn GN cho phép thay – rửa – sấy – lắp nhanh, kiểm soát FIFO rõ ràng và đồng bộ phụ kiện (nắp, muỗng, kẹp). Số lượng khay tương ứng trực tiếp với menu và lưu lượng: 6–10 khay cho cửa hàng tiêu chuẩn, 10–12+ khay khi menu rộng hoặc nhiều seasonal topping. Hãy chỉ định mix kích cỡ (1/9 – 1/6) để tối ưu diện tích và tần suất bổ sung. Khi cần đồng bộ phụ kiện, Quý khách có thể tham khảo nhóm khay inox đựng topping để bảo đảm khít khay và nắp.
5) Loại nắp đậy: Nắp lùa hay nắp mở? Nắp lùa (nắp trượt) cho tốc độ thao tác cao, không chiếm không gian phía trên, phù hợp quầy trần thấp hoặc kệ treo; yêu cầu ray trượt kín khít, chống lọt bụi. Nắp mở (bản lề) tạo khẩu độ rộng, dễ bổ sung đá nhanh nhưng cần chừa hành trình mở và kiểm soát va đập. Với cả hai loại, tiêu chí then chốt là cảm giác đóng mở, độ kín, chống đọng nước và dễ tháo lắp để vệ sinh cuối ca. Nếu có yêu cầu nắp tách rời khu vực khay topping – khu vực đá, vui lòng ghi rõ để chúng tôi bố trí kết cấu nẹp chống nhiễm chéo.
6) Có tích hợp thêm module khác không (chậu rửa, vòi, kệ…)? Việc tích hợp chậu rửa mini, kệ dụng cụ, hộc rác hay khay úp cốc ngay cạnh điểm thao tác giúp rút ngắn hành trình di chuyển, tăng hiệu suất giờ cao điểm. Khi khai báo, Quý khách nên nêu rõ loại vòi (lạnh/ấm), nhu cầu lọc nước, vị trí đặt xà phòng rửa tay để đảm bảo ATVSTP. Các module cần đồng bộ cao độ tay với, mặt phẳng làm việc, thoát nước và ống cấp, tránh giao thoa với lỗ xả thùng đá. Khi tích hợp đồng bộ cùng Quầy pha chế inox, tổng thể layout sẽ liền mạch và gọn gàng hơn.
7) Vị trí van xả nước. Hãy chỉ định hướng xả (trái/phải/trước/sau), kiểu nối (ống mềm/ống cứng) và mong muốn có bẫy nước để hạn chế mùi. Với phương án âm quầy, cần xác định sớm cao độ siphon, lộ trình ống và điểm nối hệ thống thoát chung để tránh đục phá lại mặt bàn. Bố trí van xả ở vị trí dễ tiếp cận giúp vệ sinh cuối ca nhanh, hạn chế bắn nước vào khu vực topping. Để tối ưu vận hành, chúng tôi thường đề xuất độ dốc đáy về phía lỗ xả và nắp chụp lọc vụn đi kèm.
- Tài liệu đính kèm nên gửi cùng yêu cầu: bản vẽ mặt bằng quầy (nếu có), ảnh thực tế vị trí lắp đặt, danh mục topping theo ca, lưu lượng phục vụ dự kiến, yêu cầu vệ sinh – bảo trì, và ràng buộc không gian (cửa, lối đi, kệ treo).
Với bộ “Checklist đặt hàng” và đầy đủ “Thông số kỹ thuật thùng đá”, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể lên bản vẽ, khóa thông số và báo giá chi tiết trong thời gian ngắn. Nếu Quý khách còn băn khoăn về chi tiết sử dụng, mục Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây sẽ giải đáp các tình huống phổ biến nhất trong quá trình đặt hàng và vận hành.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thùng đá inox 304 có 3 lớp cách nhiệt giữ lạnh được bao lâu?
Với thùng đá inox 304 cấu trúc 3 lớp cách nhiệt foam, khả năng giữ lạnh hiệu quả thường nằm trong khoảng 24–48 giờ.
Thời gian thực tế phụ thuộc tần suất mở nắp, nhiệt độ môi trường, độ kín của nắp và mức đá trong thùng.
Để đạt hiệu suất tối đa, Quý khách nên hạn chế mở nắp lâu, che nắng trực tiếp, vệ sinh gioăng nắp định kỳ và tách khu khay topping khỏi khoang đá.
Báo giá thùng đá inox có khay topping là bao nhiêu?
Giá phụ thuộc vào kích thước phủ bì/lọt lòng, độ dày inox (0.8–1.2 mm), số lượng khay GN (1/9, 1/6), kiểu nắp (trượt hay bản lề), phương án lắp (âm quầy hay có chân) và mức hoàn thiện bề mặt.
Các tuỳ chọn như lớp cách nhiệt 2–3 lớp, van xả và phụ kiện đồng bộ cũng ảnh hưởng chi phí cũng như tổng chi phí sở hữu (TCO).
Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0906638494 hoặc gửi yêu cầu tại trang Liên hệ để nhận báo giá chi tiết theo nhu cầu thực tế.
Cơ Khí Đại Việt có nhận làm thùng đá theo kích thước riêng không?
Có. Cơ Khí Đại Việt chuyên thiết kế và gia công “may đo” theo mọi kích thước, bố trí khay topping và kiểu lắp đặt của quầy bar/cafe.
Chúng tôi lên bản vẽ 2D/3D, chốt thông số kỹ thuật, vị trí van xả, cao độ thao tác và dung sai lắp âm để sản phẩm khớp chính xác với cut-out hiện hữu.
Toàn bộ quy trình được kiểm soát bằng checklist QA/QC, đảm bảo hiệu suất vận hành và tiêu chuẩn ATVSTP.
Thời gian thiết kế và gia công mất bao lâu?
Thông thường, từ lúc chốt bản vẽ 3D đến bàn giao mất khoảng 5–7 ngày làm việc.
Các hạng mục phức tạp (nhiều khay, tích hợp module, yêu cầu hoàn thiện bề mặt cao) có thể cần 7–10 ngày.
Lịch trình tham khảo: tư vấn – chốt bản vẽ 1–2 ngày, gia công 3–4 ngày, lắp đặt – nghiệm thu tại site 1 ngày.
BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG THÙNG ĐÁ INOX CÓ KHAY TOPPING?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com







































