THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT
DANH MỤC NỔI BẬT
Bộ bàn ghế inox cho doanh nghiệp: định nghĩa, lợi ích và ứng dụng
Bộ bàn ghế inox là giải pháp bền bỉ, vệ sinh, tối ưu TCO cho nhà hàng, khách sạn và đơn vị tổ chức sự kiện với khả năng may đo theo nhu cầu vận hành.
Biên soạn bởi: Nguyễn Hải Yến
Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Hải Yến là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Chị chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox 304, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).
Xem nhanh:
- Bộ bàn ghế inox cho doanh nghiệp: định nghĩa, lợi ích và ứng dụng
- Phân loại vật liệu: Inox 304, 201, 430 và khi nào cần 316
- Kiểu dáng và quy mô: tròn, chữ nhật, vuông, xếp gọn – bộ 6 hoặc 10 ghế
- Tiêu chí chọn mua B2B: từ yêu cầu vận hành đến độ bền thực tế
- Yếu tố ảnh hưởng đến giá và bảng báo giá tham khảo
- So sánh nhanh: bộ bàn ghế inox và các vật liệu khác (gỗ, nhựa, kim loại sơn)
- Hướng dẫn bảo trì, vệ sinh và phân biệt inox 304 thật với 201
- Vì sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác trọn gói cho dự án bàn ghế inox?
- Quy trình làm việc chuẩn 6 bước: từ yêu cầu đến bàn giao
- Các dự án tiêu biểu và đánh giá khách hàng
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- Điểm Nổi Bật Chính Cần Ghi Nhớ

bộ bàn ghế inox là tổ hợp bàn và ghế được chế tạo từ thép không gỉ (inox), ưu tiên dùng Inox 304/201 tùy môi trường và ngân sách. Với khả năng chống gỉ, chống ăn mòn, chịu tải và dễ vệ sinh, bộ sản phẩm này phù hợp không gian có tần suất sử dụng cao như nhà hàng, khách sạn, canteen, đơn vị catering hay hội trường. Tại thị trường Việt Nam, bên cạnh các thương hiệu như Qui Phúc, Hòa Phát, nhiều doanh nghiệp lựa chọn giải pháp gia công theo yêu cầu để đạt hiệu suất vận hành và đồng bộ thẩm mỹ tốt hơn. Quý khách có thể tham khảo danh mục bàn ghế inox cho nhà hàng và quán ăn để xem nhanh các cấu hình phổ biến.
Bộ bàn ghế inox mang đến danh mục lợi ích rõ ràng cho vận hành F&B B2B. Từ khía cạnh vật liệu, Inox 304 chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cả khu vực ẩm ướt hay ngoài trời; Inox 201 tối ưu CAPEX nhưng cần bảo quản tốt trong môi trường khô; Inox 430 có độ cứng và khả năng chống trầy tốt hơn nhưng hạn chế về chống gỉ. Về vòng đời, chi phí sở hữu (TCO) trong 3–5 năm của bộ inox thường thấp hơn do ít phải bảo trì, giảm OPEX, giảm thời gian dừng khai thác. Quyết định chọn cấu hình cần dựa trên tải trọng sử dụng, tần suất dọn dẹp và tiêu chí an toàn thực phẩm.
Định nghĩa & phạm vi sử dụng: Bộ bàn ghế inox là giải pháp nội thất chuyên dụng cho nhà hàng buffet, quán ăn, canteen công nhân, khu ăn tập thể khách sạn, tiệc cưới, hội nghị. Cấu trúc khung ống và mặt bàn bằng inox giúp đạt độ ổn định cơ học cao, ít cong vênh khi chịu tải lặp lại. Trên thực tế, Inox 304 được ưu tiên tại các khu vực ẩm ướt nhờ tính kháng ăn mòn tốt theo các mô tả vật liệu về thép không gỉ (Stainless steel). Với nhu cầu tiêu chuẩn hóa vận hành, Quý khách có thể xem bàn ăn inox công nghiệp cho bếp tập thể để lựa chọn nhanh theo quy mô.
Lợi ích chính cho doanh nghiệp: Vật liệu chống gỉ, bề mặt không thấm, dễ lau chùi giúp rút ngắn thời gian xoay vòng bàn ghế giữa các lượt khách. Tuổi thọ cao giúp giảm thay thế định kỳ; kết cấu chịu tải ổn định, hạn chế rung lắc khi phục vụ số đông. Bề mặt trơ giúp đảm bảo an toàn tiếp xúc thực phẩm. Trong 3–5 năm khai thác, tổng chi phí sở hữu thường thấp hơn các vật liệu gỗ hay kim loại sơn do hạn chế chi phí bảo trì và giảm hư hỏng do ẩm mốc.
- Chống ăn mòn tốt (đặc biệt với Inox 304) trong môi trường ẩm, gần bếp hoặc ngoài trời.
- Dễ vệ sinh: lau ẩm là sạch, giảm thời gian quay vòng, tăng hiệu suất vận hành ca.
- Độ bền, tuổi thọ cao và giữ bề mặt thẩm mỹ ổn định.
- Chịu tải tốt, phù hợp không gian đông khách, setup sự kiện.
- Tối ưu TCO 3–5 năm nhờ ít bảo trì, giảm OPEX.
Ứng dụng điển hình: Tại nhà hàng buffet và quán ăn, bàn inox chữ nhật tối ưu không gian đi lại và set menu theo line; ở canteen công nhân, cấu hình tiêu chuẩn 4–6 chỗ ngồi giúp kiểm soát lưu lượng theo ca; với hội nghị, tiệc cưới, bộ bàn tròn inox 8–10 ghế rút ngắn thời gian setup, dễ đồng bộ khăn phủ. Các đơn vị catering chuộng bộ xếp gọn để tối ưu logistics và chi phí vận chuyển. Khi cần tham khảo nhanh nhà cung cấp, Quý khách có thể đối chiếu thị trường (Qui Phúc, Hòa Phát…) và giải pháp gia công theo yêu cầu từ Cơ Khí Đại Việt – xưởng gia công inox trực tiếp.
Khác biệt 304/201 & vai trò thiết kế: Inox 304 sở hữu khả năng chống gỉ vượt trội nhờ thành phần Ni cao, phù hợp khu vực ẩm, khu rửa, ngoài trời; Inox 201 tối ưu ngân sách, phù hợp không gian khô, ít tiếp xúc nước. Việc thiết kế 2D/3D trước khi sản xuất giúp tối ưu lối đi, dòng chảy phục vụ và tầm với ghế, từ đó tăng hiệu suất phục vụ giờ cao điểm. Với khu vực biển muối hoặc môi trường hóa chất, có thể cân nhắc Inox 316 — nội dung chi tiết sẽ được trình bày ở phần kế tiếp về phân loại vật liệu.
Liên hệ tư vấn may đo: Dựa trên tần suất phục vụ, tải trọng và yêu cầu thẩm mỹ, Cơ Khí Đại Việt cung cấp cả bộ tiêu chuẩn lẫn giải pháp may đo theo công năng thực tế. Chúng tôi hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, mẫu hoàn thiện bề mặt và phương án lắp đặt để Quý khách rút ngắn thời gian nghiệm thu, đảm bảo tiến độ khai trương.
Bàn ăn công nghiệp inox là gì? Khái niệm chuẩn cho bếp F&B

Bàn ăn công nghiệp inox là dòng bàn tối ưu cho lưu lượng lớn, bề mặt trơ, không thấm và hạn chế bám bẩn. Vật liệu cốt lõi là Inox 304/201 với độ dày tấm và ống theo tải trọng thực tế; bề mặt có thể hoàn thiện hairline (xước mịn, ít lộ vết tay) hoặc bóng gương để tăng độ sáng không gian. Kết cấu hàn chuẩn đảm bảo độ cứng vững khi kéo ghế liên tục. Với Inox 304, khả năng kháng ăn mòn đã được ghi nhận rộng rãi trong hệ thống phân hạng thép không gỉ (Grade 304).
Trong ngành F&B, tiêu chí vệ sinh bề mặt, dễ lau rửa và an toàn tiếp xúc thực phẩm luôn đặt lên hàng đầu. Bàn inox đáp ứng tốt yêu cầu này nhờ cấu trúc kín, mối hàn mài bo, hạn chế bám cặn. Quý khách có thể kết hợp đồng bộ ghế cùng chất liệu để đảm bảo thẩm mỹ tổng thể và chuẩn hóa quy trình vệ sinh ca/kíp.
6 lợi ích cốt lõi khi chọn bộ bàn ghế inox cho doanh nghiệp

- Chống ăn mòn: phù hợp khu vực ẩm và gần khu rửa; giảm nguy cơ hoen ố, duy trì thẩm mỹ bền lâu.
- Vệ sinh nhanh: bề mặt trơ, không thấm; quy trình lau ẩm một bước giúp rút ngắn thời gian xoay vòng bàn.
- Độ bền cơ học: khung ống và mối hàn chắc chắn, hạn chế rung lắc khi phục vụ đông khách.
- Tải trọng tốt: đáp ứng nhu cầu nhà hàng, canteen, sự kiện có mật độ sử dụng dày.
- Đồng bộ thẩm mỹ: hoàn thiện hairline/bóng, đồng nhất với các thiết bị inox khác trong không gian.
- Chi phí sở hữu thấp: ít bảo trì, ít thay thế, tối ưu TCO trong 3–5 năm vận hành.
Ứng dụng thực tiễn: nhà hàng, canteen, tiệc cưới, hội nghị

Ở quán ăn và nhà hàng phục vụ xoay vòng nhanh, bố cục bàn inox chữ nhật 4–6 chỗ tối ưu lối đi và thao tác phục vụ. Với canteen công nhân hoặc khu ăn tập thể khách sạn, cấu hình chuẩn bộ bàn inox 6 ghế giúp cân bằng mật độ chỗ ngồi và tốc độ dọn dẹp. Ở mảng sự kiện, bộ bàn tròn inox 10 ghế là lựa chọn quen thuộc cho tiệc cưới/hội nghị nhờ khả năng setup nhanh, dễ đồng bộ phụ kiện phủ bàn.
Với đơn vị catering, dòng bàn xếp gọn hoặc gấp ba giúp giảm chi phí logistics, tối ưu không gian xe tải và thời gian lắp đặt. Khi cần đồng bộ toàn khu, Quý khách có thể phối hợp cùng chúng tôi để dựng phương án 2D/3D, mô phỏng đường đi của nhân viên phục vụ, vị trí ghế lối thoát và các ràng buộc PCCC, từ đó chốt danh mục theo từng zone. Toàn bộ giải pháp được hỗ trợ bảo hành tận nơi theo chính sách dịch vụ của Cơ Khí Đại Việt.
Điểm Nổi Bật Chính
- Bộ bàn ghế inox là gì? Đây là giải pháp bàn và ghế bằng thép không gỉ (ưu tiên 304/201) cho F&B, có tuổi thọ cao, vệ sinh dễ và TCO thấp.
- Chọn vật liệu theo môi trường: 304 cho khu ẩm, ven biển; 201 cho khu khô trong nhà; 316 cho ăn mòn cao; 430 cho giải pháp kinh tế.
- Tối ưu không gian bằng kiểu dáng phù hợp: bàn tròn 1,2 m cho 10 ghế tiệc; bàn chữ nhật 1200×750 linh hoạt ghép line; bàn xếp gọn cho sự kiện.
- Ra quyết định B2B dựa trên checklist: công năng, tải trọng, vật liệu, hoàn thiện, ngân sách và kế hoạch bảo trì định kỳ.
- Tối ưu chi phí bằng đặt hàng theo lô, tiêu chuẩn hóa kích thước và lựa chọn hoàn thiện hợp lý để giảm đơn giá và TCO.
- Bảo trì đúng cách theo quy trình 5 bước và định kỳ tuần/tháng; phân biệt 304/201 bằng test từ tính, quan sát mối hàn và màu bề mặt.
- Chọn Cơ Khí Đại Việt để rút ngắn lead time, kiểm soát chất lượng, có thiết kế 2D/3D và bảo hành-bảo trì tận nơi cho dự án B2B.
Phân loại vật liệu: Inox 304, 201, 430 và khi nào cần 316
Chọn đúng mác inox theo môi trường (trong nhà, ngoài trời, ven biển) sẽ quyết định độ bền và chi phí sở hữu toàn vòng đời.
Tiếp nối phần tổng quan, yếu tố vật liệu là nền tảng quyết định độ bền, thẩm mỹ và tổng chi phí sở hữu (TCO) của bộ bàn ghế inox trong vận hành doanh nghiệp. Chúng tôi hệ thống hoá 4 mác thông dụng — 304, 201, 430 và 316 — để Quý khách chốt phương án phù hợp ngân sách và môi trường lắp đặt trước khi bước sang bài toán kiểu dáng và quy mô bộ 6/10 ghế.

Bảng so sánh cốt lõi 304/201/430/316
| Mác inox | Chống ăn mòn | Độ bền sử dụng | Giá thành | Tính từ | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|---|
| Inox 304 (AISI 304) | Rất tốt (18% Cr, ~8% Ni; kháng ẩm, mưa, hơi muối nhẹ) | Ổn định dài hạn, giữ bề mặt đẹp | Trung–cao | Không hút nam châm (austenitic) | Nhà hàng, ngoài trời có mái che, khu ẩm |
| Inox 201 | Trung bình (Ni thấp, Mn/N cao; dễ ố nếu ẩm) | Tốt trong nhà khô, cần bảo quản | Thấp hơn 304 ≈ 15–30% | Gần như không hút hoặc hút rất nhẹ | Canteen, quán ăn trong nhà khô, ngân sách tối ưu |
| Inox 430 | Thấp–trung (kém môi trường ẩm/axit/Cl-) | Độ cứng bề mặt khá, dễ trầy ố khi ẩm | Thấp | Hút nam châm (ferritic) | Không gian khô, chi phí rất kinh tế |
| Inox 316 | Rất cao (có Mo ~2–3%; chịu Cl- tốt) | Tuổi thọ vượt trội ở ven biển, hồ bơi | Cao hơn 304 | Không hút nam châm | Ven biển, hoá chất nhẹ, khu hồ bơi |
Bảng trên phản ánh sự khác biệt vật liệu theo cấu trúc và thành phần hợp kim: 304/316 thuộc nhóm austenitic kháng gỉ tốt, 430 là ferritic có từ tính và chịu ẩm kém hơn, 201 là biến thể giảm Ni để tối ưu chi phí. Trong mua sắm thực tế, phép thử nam châm giúp nhận diện 430 (hút mạnh), còn 304 và 316 thường không hút. Với 304, cấu hình các dòng bàn inox tiêu chuẩn cho nhà hàng giữ được bề mặt ổn định khi lau rửa liên tục; với 201, nên giới hạn ở không gian khô và kết hợp mặt bàn inox 304 và 201 theo nhu cầu sử dụng để cân bằng CAPEX.
Để ra quyết định theo môi trường, Quý khách cần quy chiếu độ ẩm, hơi muối, hoá chất và tần suất vệ sinh. Trong nhà khô, 201/430 có thể đáp ứng nếu kiểm soát tốt quy trình làm sạch và bảo quản; khu ẩm hoặc gần khu rửa nên chuẩn hoá 304 để giảm OPEX do ố vàng/han gỉ. Ven biển, hồ bơi hoặc khu có clo/chloride, 316 phát huy lợi thế nhờ molypden tăng khả năng chống rỗ pitting theo mô tả vật liệu thép không gỉ (Stainless steel grades). Khi cần đồng bộ bộ bàn ghế cho không gian phục vụ đông, hãy ưu tiên vật liệu cao hơn ở các vị trí chịu ẩm và ghế di động nhiều.
Độ dày và hoàn thiện bề mặt tác động trực tiếp đến độ bền cảm quan và cảm giác sử dụng. Khung ống vuông 25×25 mm, dày 1.0–1.2 mm đủ cho nhà hàng tiêu chuẩn; khu sự kiện/đông khách nên nâng 1.2–1.5 mm để hạn chế rung lắc. Mặt bàn 0.8–1.2 mm: 0.8 mm cho bộ 4–6 chỗ trong nhà, 1.0–1.2 mm cho ngoài trời hoặc phục vụ nặng. Hoàn thiện hairline (xước mịn) ít lộ vết tay, dễ bảo trì; bóng BA mang lại độ sáng cao nhưng dễ lộ vết xước hơn. Lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu mà vẫn đảm bảo cảm quan cao cấp.
So sánh 304 vs 201 (1 dòng ngắn): Inox 304 chống gỉ vượt trội, dùng tốt ở khu ẩm/ngoài trời; Inox 201 rẻ hơn (≈15–30%) nhưng nên giới hạn trong nhà khô.
Để hoàn thiện hạng mục, Quý khách có thể kết hợp đồng bộ ghế inox bền bỉ cho nhà hàng và canteen với bàn cùng mác vật liệu; nhóm thiết kế của Cơ Khí Đại Việt sẽ lên bản vẽ và thông số độ dày tối ưu theo tải trọng thực tế. Sau bước vật liệu, việc chọn kiểu dáng (tròn, chữ nhật, vuông) và quy mô bộ 6 hoặc 10 ghế sẽ quyết định hiệu suất bố trí không gian.
Inox 304 vs 201: khác biệt cốt lõi và ứng dụng

Ba điểm then chốt: chống ăn mòn, chi phí và ứng dụng. 304 có thành phần Ni cao hơn, kháng gỉ tốt khi gặp ẩm, mưa, hơi muối nhẹ; 201 giảm Ni, chống ăn mòn kém hơn nên dễ ố nếu vệ sinh và bảo quản không đúng. Chi phí: 201 thấp hơn đáng kể, phù hợp khi cần tối ưu CAPEX. Ứng dụng: 304 cho khu ẩm, ngoài trời có mái che, ven sông; 201 cho khu khô, thông thoáng và ít tiếp xúc nước. Với hạng mục mặt bàn chịu lau rửa thường xuyên, nên ưu tiên 304 ngay cả khi khung chịu lực dùng 201.
Khuyến nghị nhanh: dùng 304 cho ven biển, ban công, khu gần bếp rửa; 201 cho canteen trong nhà khô, quán ăn không phun sương/không hơi muối. Nếu cần cân bằng, có thể chọn phương án hybrid: mặt bàn 304, khung 201 để giữ thẩm mỹ bề mặt và kiểm soát chi phí.
Khi nào nên dùng inox 430 và 316 cho bàn ghế?

Inox 430 phù hợp mục tiêu kinh tế trong nhà khô, ít hơi ẩm và hoá chất; kết cấu ferritic có từ tính, cứng mặt nhưng dễ ố khi gặp ẩm. 316 lại được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt: thành phần molypden (Mo) ~2–3% giúp tăng sức chống rỗ pitting trong chloride, rất lợi cho ven biển, hồ bơi, khu tẩy rửa có clo (AISI 316). Chi phí 316 cao hơn 304, nhưng tuổi thọ và thẩm mỹ ổn định hơn rõ rệt khi có sương muối/gió biển. Với chính sách bảo hành, lựa chọn đúng mác theo môi trường giúp kéo dài vòng đời và duy trì điều kiện bảo hành vật liệu.
Gợi ý triển khai: khu tiền sảnh ngoài trời gần biển dùng 316 toàn bộ; khu indoor khô có thể 430/201; khu bán ngoài trời (semi-outdoor) ưu tiên 304, tăng độ dày ống/mặt bàn ở vị trí chịu lực và va đập.
Checklist chọn vật liệu theo môi trường lắp đặt

- Trong nhà khô, thông thoáng: 201 (khung 1.0–1.2 mm, mặt 0.8–1.0 mm) hoặc 430 nếu cần tiết kiệm tối đa.
- Khu ẩm, gần bếp rửa/khu vệ sinh: 304 toàn bộ; ưu tiên hoàn thiện hairline để dễ bảo trì.
- Ngoài trời có mái che, mưa tạt: 304, tăng độ dày mặt 1.0–1.2 mm, khung 1.2–1.5 mm.
- Ven biển, hồ bơi, hơi muối/có clo: 316; phụ kiện (ốc vít) cũng nên đồng bộ 316 để tránh ăn mòn khe.
- Yêu cầu thẩm mỹ cao, hạn chế vết tay: chọn bề mặt hairline/brush; tránh bóng gương ở khu sử dụng dày.
- Quy tắc TCO: ưu tiên mác cao hơn ở vị trí ẩm/tiếp xúc hoá chất để giảm OPEX vệ sinh và thay thế.
Kiểu dáng và quy mô: tròn, chữ nhật, vuông, xếp gọn – bộ 6 hoặc 10 ghế
Chọn đúng kiểu dáng và quy mô bộ bàn ghế giúp tăng số chỗ ngồi, tối ưu lối đi và đẩy nhanh vòng quay bàn.
Sau khi Quý khách đã chốt mác inox phù hợp (304/201/430/316) ở phần trước, bước tiếp theo mang tính quyết định đến hiệu suất vận hành là chọn hình dáng bàn, kích thước chuẩn và cấu hình ghế đi kèm. Kiểu bàn tác động trực tiếp tới mật độ chỗ ngồi, luồng di chuyển của nhân viên phục vụ và thời gian dọn dẹp giữa hai lượt khách. Ở không gian F&B, một lựa chọn đúng sẽ giúp tăng doanh thu trên mỗi mét vuông mà vẫn giữ trải nghiệm ngồi thoải mái.

Tạo “grid” 3–4 mẫu với kích thước chuẩn và bối cảnh sử dụng: Dưới đây là các cấu hình bàn hiệu quả nhất theo kinh nghiệm triển khai tại nhà hàng, canteen và đơn vị catering. Quý khách có thể đối chiếu nhanh với nhu cầu thực tế để rút gọn thời gian chọn mẫu.
| Kiểu bàn | Kích thước chuẩn | Cấu hình ghế | Ứng dụng tối ưu |
|---|---|---|---|
| Bàn tròn inox | Ø1200 x H750 mm | 10 ghế | bàn tròn inox cho tiệc cưới và hội nghị |
| Bàn chữ nhật | 1200 x 750 x H750 mm | 4–6 ghế | bàn inox chữ nhật và vuông cho nhà hàng, buffet, canteen |
| Bàn vuông | 700 x 700 x H750 mm | 2–4 ghế | Quán ăn nhỏ, ban công, góc phòng |
| Bàn xếp gọn | 1200 x 600 x H750 mm (gấp) | 4–6 ghế | bàn inox xếp gọn tối ưu lưu kho và vận chuyển, sự kiện, cho thuê |
Gợi ý cấu hình ghế và tải trọng khuyến nghị: Với bộ bàn inox 6 ghế dạng chữ nhật, ghế nên có chiều rộng hữu dụng 430–460 mm, tựa lưng thoải mái cho ca ngồi 30–60 phút. Bộ tròn 10 ghế cần ghế gọn, chiều cao mặt ghế 440–460 mm để đồng bộ với bàn cao 740–760 mm. Khuyến nghị kỹ thuật: tải trọng tĩnh phân bố đều cho mỗi bàn nên đạt tối thiểu 150 kg; ghế đạt tải trọng tĩnh khuyến nghị từ 120 kg. Chân ghế/bàn gắn đệm cao su chống trượt để ổn định khi sàn ướt và giảm ồn khi xoay vòng.
Ưu nhược từng kiểu bàn về chỗ ngồi, lưu kho, di chuyển, thẩm mỹ:
- Bàn tròn: Tối đa hóa giao tiếp nhóm, phù hợp tiệc. Mật độ chỗ ngồi/diện tích thấp hơn chữ nhật; khó kê sát tường. Lưu kho chiếm không gian hơn, di chuyển cần xe đẩy.
- Bàn chữ nhật: Hiệu suất diện tích cao, dễ xếp line hoặc ghép cụm 2–4 bàn. Phục vụ thuận tiện, thao tác nhanh. Thẩm mỹ hiện đại cho buffet/canteen.
- Bàn vuông: Linh hoạt cho góc nhỏ, dễ ghép thành cụm lớn. Số chỗ/đơn vị bàn thấp, phù hợp không gian modular.
- Bàn xếp gọn: Ưu thế logistics và kho bãi, set up nhanh. Cần kiểm tra khoá chống gập và bản lề chắc chắn để đảm bảo an toàn khi dùng liên tục.
Yêu cầu thẩm mỹ và đồng bộ thương hiệu: Hoàn thiện bề mặt hairline giúp hạn chế vết tay và giữ cảm quan sạch sẽ; bề mặt bóng BA mang lại độ sáng cao cho tiền sảnh hoặc sảnh sự kiện. Quý khách có thể yêu cầu khắc laser logo trên khung hoặc chọn nắp chụp chân đồng bộ màu nhận diện. Chiều cao, bo góc mép bàn và kiểu ghế nên thống nhất xuyên suốt để tạo trải nghiệm đồng bộ giữa các khu vực.
Bàn tròn 1,2 m – giải pháp tối ưu cho bộ 10 ghế tiệc cưới

Kích thước – khoảng cách – lối đi: Đường kính Ø1200 mm, cao 740–760 mm là thông số tối ưu cho 10 ghế ngồi sát nhau nhưng vẫn thoải mái khi xoay người. Nên bố trí lối đi chính 1000–1200 mm và lối phụ 700–900 mm để phục vụ món nóng an toàn. Khoảng hở giữa mép bàn và lưng ghế kế bên đủ rộng để nhân viên di chuyển không chạm vai khách.
Chọn ghế cho phong cách tiệc: Ghế đôn giúp tăng số chỗ, dễ xếp lớp áo phủ; ghế tựa tạo cảm giác sang trọng và tiện cho tiệc kéo dài. Với tiệc cưới/hội nghị, tổ hợp bộ bàn tròn inox 10 ghế cùng khăn phủ đồng bộ giúp rút ngắn thời gian set up, đảm bảo hình ảnh chuyên nghiệp.
Bàn chữ nhật 1200×750 – linh hoạt cho nhà hàng buffet

Ưu điểm xếp line – ghép cụm – dễ phục vụ: Kích thước 1200 x 750 x H750 mm dễ tạo thành dãy song song, kênh phục vụ rõ ràng và thuận lợi gom bàn thành cụm 4–8 chỗ. Bố cục này rút ngắn hành trình của nhân viên và tối ưu số chỗ trên mỗi mét vuông. Việc kê sát tường hoặc ghép lưng lưng vẫn đảm bảo khoảng hở đủ để kéo ghế.
Đề xuất chiều cao và chống trượt: Chiều cao tiêu chuẩn 750 mm kết hợp ghế cao 450 mm cho tư thế ngồi thoải mái. Đệm chân chống trượt, nắp chụp cao su và thanh giằng dưới mặt bàn giúp hạn chế rung lắc khi phục vụ liên tục.
Bàn xếp gọn – tiết kiệm diện tích kho và chi phí vận hành

Lợi ích gấp gọn – tải trọng bản lề – khoá an toàn: Cơ cấu gấp giúp giảm 50–70% thể tích lưu kho, thuận tiện bốc xếp. Nên ưu tiên bản lề và khoá chống gập bằng inox, chốt khoá một chạm để rút ngắn thời gian set up. Mức tải trọng sử dụng nên được công bố rõ theo điều kiện phân bố đều, kèm khuyến cáo số người tối đa trên mỗi bàn.
Kịch bản sử dụng: Sự kiện lưu động, hội trường, đơn vị cho thuê thiết bị. Dòng bàn xếp kết hợp ghế xếp sẽ giúp giảm CAPEX cho kho bãi và giảm OPEX nhờ thời gian lắp đặt/thu hồi ngắn.
Để tối ưu thêm về tải trọng, độ dày vật liệu và tiêu chuẩn an toàn trong vận hành, Quý khách có thể tham khảo phần kế tiếp về bộ tiêu chí chọn mua B2B.
Tiêu chí chọn mua: từ yêu cầu vận hành đến độ bền thực tế
Bộ tiêu chí rõ ràng giúp lựa chọn đúng ngay lần đầu, giảm rủi ro phát sinh chi phí vận hành và bảo trì.
Sau khi Quý khách đã chốt kiểu dáng và quy mô (tròn/chữ nhật/vuông, bộ 6 hay 10 ghế) ở phần trước, bước tiếp theo là chuẩn hoá tiêu chí mua sắm theo bối cảnh vận hành thực tế. Cách làm này không chỉ kiểm soát CAPEX mà còn giảm OPEX trong 3–5 năm nhờ hạn chế hư hỏng và thời gian dừng. Dưới đây là checklist, câu hỏi chuẩn gửi nhà cung cấp và khuyến nghị triển khai thiết kế 2D/3D để đảm bảo hiệu suất vận hành cao, độ bền vật liệu ổn định và nghiệm thu thuận lợi.

Checklist 10 mục cần có khi duyệt phương án — Đây là khung đánh giá để Quý khách chọn đúng cấu hình bộ bàn ghế inox 304 hay 201/430/316 theo môi trường, đồng thời kiểm soát tải trọng và thẩm mỹ. Áp dụng checklist giúp thống nhất yêu cầu giữa các bên, rút ngắn thời gian so báo giá và tránh sai lệch khi nghiệm thu. Chúng tôi khuyến nghị chốt từng mục bằng con số/thông số đo lường được, có đính kèm bản vẽ kỹ thuật và ảnh mẫu hoàn thiện bề mặt.
- Công năng & bối cảnh sử dụng: Trong nhà/ngoài trời/ven biển; có khăn phủ, decor đi kèm hay không.
- Số chỗ & mật độ giờ cao điểm: Suất/giờ, vòng quay bàn kỳ vọng; hệ số dự phòng 10–15%.
- Tần suất sử dụng: Ca/ngày, ngày/tuần; kịch bản sự kiện, cho thuê, lưu kho.
- Tải trọng bàn/ghế: Khuyến nghị bàn ≥150 kg (tĩnh, phân bố đều), ghế ≥120 kg; nêu rõ phương pháp thử.
- Vật liệu inox: 304 cho khu ẩm/ngoài trời; 201/430 cho indoor khô; 316 cho ven biển/hồ bơi (theo đặc tính AISI 304).
- Độ dày & kết cấu: Ống khung 1.0–1.5 mm, mặt bàn 0.8–1.2 mm; có thanh giằng, chân tăng chỉnh.
- Hoàn thiện bề mặt: Hairline chống lộ vết tay, bóng BA sáng không gian; ghi rõ mài bo mối hàn.
- Chống trượt & chống ồn: Đệm chân cao su, chụp chân, miếng lót mặt bàn.
- Vệ sinh & an toàn: Hóa chất trung tính, hướng dẫn bảo trì định kỳ; tiêu chí an toàn tiếp xúc thực phẩm.
- Ngân sách & TCO: So sánh CAPEX – OPEX 3–5 năm; phụ tùng thay thế, logistics, lắp đặt.
Bảng câu hỏi mẫu gửi nhà cung cấp — Trước khi chốt đơn, Quý khách nên đặt câu hỏi xoay quanh lead time, bảo hành, chứng chỉ vật liệu và phương án thay thế phụ tùng. Việc kiểm soát ngay từ đầu giúp hạn chế rủi ro tiến độ, đồng thời đảm bảo đúng mác inox và độ dày theo cam kết. Ở dự án có yêu cầu cao, hãy yêu cầu mẫu thử/mẫu hoàn thiện bề mặt và biên bản thử tải để nghiệm chứng.
Phối hợp thiết kế 2D/3D để tối ưu mặt bằng — Thiết kế layout cho phép mô phỏng lối đi chính 1000–1200 mm, lối phụ 700–900 mm, vị trí ghế, hướng di chuyển khay thức ăn và điểm giao nhau để hạn chế va chạm. Bộ bản vẽ cũng là căn cứ khóa thông số kích thước bàn ghế, chiều cao mặt bàn/mặt ghế, bán kính bo góc và vị trí thanh giằng. Nhờ đó, hiệu suất vận hành tăng rõ rệt ở giờ cao điểm, đồng thời rút ngắn thời gian dọn dẹp giữa hai lượt khách.
Tổng chi phí sở hữu (TCO) & kế hoạch bảo trì — Độ bền thực tế không chỉ đến từ mác inox mà còn từ độ dày, chất lượng mối hàn và quy trình vệ sinh. Lập kế hoạch bảo trì theo chu kỳ: kiểm tra đệm chân/thanh giằng hàng quý, siết lại ốc khoá gập, vệ sinh bằng dung dịch pH trung tính hằng tuần. Theo dõi OPEX cho vệ sinh, thay đệm chân và phụ tùng hao mòn sẽ cho Quý khách bức tranh TCO đầy đủ để ra quyết định tối ưu trong các đợt mở rộng tiếp theo. Để xem nhanh cấu hình tiêu chuẩn, Quý khách có thể tham khảo giải pháp bàn ăn inox công nghiệp cho bếp tập thể và phối hợp khung chân bàn inox và phụ kiện lắp đặt cùng các mẫu ghế inox cho nhà hàng, canteen.
Xác định nhu cầu sử dụng và tải trọng theo ca vận hành

Đầu tiên, hãy phân loại nhu cầu theo lưu lượng giờ cao điểm: số suất/giờ, tỷ lệ lấp đầy và vòng quay bàn mục tiêu. Từ đó, xác định số bộ bàn ghế tối thiểu và hệ số dự phòng 10–15% cho các dịp cao điểm hoặc sự kiện. Ở không gian buffet/canteen, luồng di chuyển song song quanh dãy bàn chữ nhật thường cho hiệu suất diện tích tốt hơn, trong khi tiệc cưới ưu tiên bàn tròn để tăng trải nghiệm tương tác.
Về tải trọng, Cơ Khí Đại Việt khuyến nghị mức thử tối thiểu: bàn đạt ≥150 kg (tĩnh, phân bố đều) và ghế ≥120 kg. Nên ghi rõ phương pháp thử trong hợp đồng và đối chiếu khi nghiệm thu. Độ dày khung 1.2–1.5 mm và có thanh giằng sẽ giảm rung lắc ở giờ cao điểm; chân tăng chỉnh 10–20 mm giúp khắc phục độ dốc sàn.
- Bộ 6 ghế trong nhà khô: mặt 0.8–1.0 mm, khung 1.0–1.2 mm.
- Bộ 10 ghế tiệc/hội nghị: mặt 1.0–1.2 mm, khung 1.2–1.5 mm, đệm chân cao su chống trượt.
- Semi-outdoor/ngoài trời: ưu tiên inox 304; ven biển/hồ bơi cân nhắc 316 để hạn chế rỗ pitting.
Tiêu chuẩn thẩm mỹ và vệ sinh trong bếp công nghiệp

Bề mặt hairline hạn chế vết tay, ít lộ xước lặt vặt và giữ cảm quan sạch sẽ; bề mặt bóng BA cho độ sáng cao, phù hợp tiền sảnh/sảnh sự kiện. Mối hàn cần mài bo và xử lý passivation để giảm điểm bám bẩn, mép bàn nên có bán kính bo R phù hợp nhằm tránh sướt tay khi thao tác nhanh. Khi tiêu chuẩn hoá đồng bộ nội thất inox, Quý khách có thể chọn các cấu hình từ giải pháp bàn ăn inox công nghiệp cho bếp tập thể để đảm bảo tính thống nhất thẩm mỹ giữa các khu.
Về vệ sinh, khuyến nghị dùng dung dịch pH trung tính và khăn mềm; tránh chà nhám thô trên bề mặt bóng. Ở khu rửa hoặc nơi có sương ẩm, ưu tiên inox 304 nhằm duy trì độ bền bề mặt tốt hơn so với 201/430 theo đặc tính vật liệu thép không gỉ. Đừng quên bổ sung chụp chân/đệm cao su để giảm ồn và tránh trầy sàn gạch khi xoay vòng bàn ghế liên tục.
Bảng câu hỏi mẫu gửi nhà cung cấp trước khi chốt đơn

Danh sách câu hỏi dưới đây giúp Quý khách kiểm soát vật liệu, tiến độ, lắp đặt và hậu mãi ngay từ giai đoạn báo giá. Hãy yêu cầu trả lời bằng thông số đo lường và hồ sơ kèm theo (CO/CQ, bản vẽ, ảnh mẫu) để tránh tranh luận khi nghiệm thu.
- Mác inox sử dụng (304/201/430/316) và chứng chỉ CO/CQ? Thành phần điển hình theo tiêu chuẩn công bố?
- Độ dày tấm và ống, dung sai cho phép, loại ống (vuông/tròn) và kích thước khung?
- Hoàn thiện bề mặt: hairline/BA; mài bo mối hàn và xử lý passivation có thực hiện không?
- Tải trọng thử nghiệm cho bàn/ghế và phương pháp thử; có biên bản thử tải không?
- Lead time sản xuất/giao hàng, lịch giao theo đợt, năng lực tăng ca khi cần gấp?
- Đóng gói, logistics, bảo hiểm hàng hóa; trách nhiệm khi hư hỏng do vận chuyển?
- Phương án lắp đặt tại chỗ, checklist nghiệm thu, tiêu chí chấp nhận hàng?
- Thời hạn bảo hành, phạm vi bảo hành, SLA phản hồi khi có sự cố?
- Hướng dẫn vệ sinh/bảo trì định kỳ; hóa chất khuyến nghị và không được dùng?
- Danh mục phụ tùng thay thế (đệm chân, chốt khoá gập, bản lề); thời gian cung ứng?
- Mẫu thử/mẫu hoàn thiện bề mặt; quy trình duyệt mẫu và trách nhiệm khi sai khác?
- Bản vẽ kỹ thuật 2D/3D, mô phỏng layout và phương án điều chỉnh theo góp ý vận hành?
Khi cần may đo theo công năng, Quý khách có thể yêu cầu chúng tôi đề xuất giải pháp gia công inox theo yêu cầu kèm mô phỏng thiết kế 2D/3D, đồng bộ ghế và khung chân để đảm bảo hiệu suất vận hành và TCO tối ưu.
Ở phần kế tiếp, chúng tôi sẽ hệ thống hoá các yếu tố ảnh hưởng đến giá để Quý khách dự trù ngân sách và tham khảo bảng báo giá theo cấu hình vật liệu, độ dày và quy mô đơn hàng.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá và bảng báo giá tham khảo
Giá phụ thuộc mác inox, độ dày, kích thước, số lượng và hoàn thiện; đặt hàng theo lô sẽ tối ưu đơn giá đáng kể.
Tiếp nối phần “Tiêu chí chọn mua B2B”, dưới đây là quy đổi các tiêu chí thành con số cụ thể để Quý khách dự trù ngân sách, so sánh CAPEX–OPEX và chốt cấu hình phù hợp trước khi nghiệm thu. Mặt bằng giá tham khảo được xây dựng từ cấu hình phổ biến trong ngành sự kiện/nhà hàng (đồng cấp với thị trường như Qui Phúc, Hòa Phát… và các xưởng inox) và năng lực gia công may đo tại Cơ Khí Đại Việt.

Range giá bộ 6/10 ghế theo mác inox & kích thước chuẩn: Chúng tôi trình bày dải giá theo hai cấu hình thông dụng: bàn chữ nhật 1200 x 750 x H750 mm (bộ 6 ghế) và bàn tròn Ø1200 x H750 mm (bộ 10 ghế). Dải giá đã tính khung – mặt bàn inox và ghế đồng bộ, áp dụng tiêu chuẩn kết cấu cho vận hành F&B.
Driver giá then chốt cần nắm rõ: Mác vật liệu (201/304/316), độ dày tấm – ống (0.8/1.0/1.2 mm), chất lượng mối hàn TIG và xử lý mài bo – passivation, hoàn thiện bề mặt hairline hay bóng BA, quy mô đặt hàng (hiệu quả quy mô — economies of scale), logistics – lắp đặt – đóng gói. Mỗi biến số đều tác động trực tiếp lên đơn giá và TCO 3–5 năm.
Gợi ý tối ưu chi phí cho đơn hàng lớn: Chuẩn hóa kích thước để dùng chung jig, chọn bề mặt hairline thay vì bóng gương khi ưu tiên vận hành, cân nhắc phương án “hybrid” (mặt 304, khung 201) ở khu indoor khô, gom lịch giao theo đợt và đóng gói flat-pack để giảm chi phí vận chuyển. Với lô ≥50–100 bộ, mức chiết khấu đơn giá có thể đạt 8–22% tùy cấu hình và thời điểm nguyên liệu.
Giá nhanh (featured snippet): Bộ 6 ghế inox 201 khoảng 3,2–4,2 triệu/bộ; inox 304 khoảng 4,9–7,2 triệu/bộ (chưa VAT, áp dụng đơn hàng từ 10 bộ, độ dày tiêu chuẩn).
Bảng giá tham khảo: bộ 6 ghế và bộ tròn 10 ghế
| Cấu hình | Mác inox | 1–9 bộ | 10–49 bộ | 50–99 bộ | ≥100 bộ |
|---|---|---|---|---|---|
| Bộ 6 ghế (1200 x 750 x H750) | 201 | 3,9–4,5 tr | 3,5–4,2 tr | 3,2–3,9 tr | 3,0–3,6 tr |
| Bộ 6 ghế (1200 x 750 x H750) | 304 | 5,7–7,9 tr | 5,2–7,2 tr | 4,9–6,8 tr | 4,6–6,5 tr |
| Bộ tròn 10 ghế (Ø1200 x H750) | 201 | 5,9–7,9 tr | 5,4–7,2 tr | 5,0–6,8 tr | 4,7–6,5 tr |
| Bộ tròn 10 ghế (Ø1200 x H750) | 304 | 8,5–12,5 tr | 7,9–11,8 tr | 7,3–11,0 tr | 6,8–10,5 tr |
- Dải giá áp dụng cho bộ khung – mặt bàn inox + ghế đồng bộ, độ dày tiêu chuẩn: mặt 0.8–1.0 mm (bộ 6), 1.0–1.2 mm (bộ 10); khung 1.0–1.5 mm.
- Chưa bao gồm VAT 10%, phí vận chuyển/lắp đặt; giá ex-works TP.HCM, điều chỉnh theo thời điểm vật liệu và lead time.
- Hoàn thiện hairline giữ cảm quan sạch sẽ; bóng BA có thể cộng 3–7% chi phí hoàn thiện.
- Inox 316 cho môi trường ven biển/hồ bơi có thể tăng 25–40% so với 304 theo cùng cấu hình.
Để đối chiếu nhanh kích thước mặt bàn hay khung tiêu chuẩn, Quý khách có thể tham khảo danh mục bàn inox các dòng kích thước tiêu chuẩn và custom và chọn đồng bộ ghế inox đi kèm bộ 6 ghế hoặc 10 ghế cho thống nhất thẩm mỹ.
Các yếu tố kéo giá lên hoặc tối ưu giá xuống

Vật liệu & độ dày: Chênh lệch 304 so với 201 thường 15–30% do thành phần Ni cao hơn giúp chống ăn mòn tốt hơn. Nâng độ dày mặt từ 0.8 lên 1.2 mm có thể tăng 10–18% chi phí, đổi lại cảm giác vững và tuổi thọ cao hơn.
Hoàn thiện & mối hàn: Hàn TIG, mài bo – passivation chuẩn sạch sẽ, an toàn tiếp xúc thực phẩm; hoàn thiện bóng BA +3–7% so với hairline. Ghế tựa thay vì ghế đôn có thể cộng 8–12% mỗi bộ.
Quy mô & lịch giao: Lô 50–100 bộ giúp giảm 8–22% nhờ tối ưu phôi, jig, thời gian setup; giao theo đợt và đóng gói flat-pack giảm OPEX logistics. Ví dụ: đặt 100 bộ 6 ghế 304 có thể thấp hơn 10–15% so với đặt 10 bộ cùng cấu hình.
Logistics & lắp đặt: Cự ly giao xa, nhu cầu lắp đặt tại chỗ, bốc xếp tầng cao sẽ tách thành chi phí riêng. Phần này thường chiếm 3–8% tùy địa điểm và khối lượng.
Chiến lược mua số lượng lớn để tối ưu ngân sách

- Chuẩn hóa bộ kích thước: Khóa 2–3 mã bàn ghế chủ lực để dùng chung jig, rút ngắn lead time và giảm phế liệu.
- Đóng gói – giao theo đợt: Flat-pack, dán nhãn QR theo zone/khu; giao 2–3 đợt giúp linh hoạt tiến độ và giảm áp lực kho bãi.
- Chính sách bảo hành tập trung: Một mã phụ tùng dùng chung (đệm chân, chốt gập, bản lề) giúp giảm TCO và thời gian xử lý sự cố.
- Lựa chọn bề mặt hợp lý: Hairline cho khu vận hành dày; bóng BA cho tiền sảnh/sảnh sự kiện khi ưu tiên cảm quan.
- Phương án hybrid thông minh: Mặt bàn 304 – khung 201 cho khu indoor khô; nâng hẳn lên 316 ở cụm ven biển/hồ bơi.
Nếu Quý khách cần báo giá theo bản vẽ kỹ thuật, vui lòng liên hệ đội kỹ thuật Đại Việt để nhận báo giá theo dự án; chúng tôi sẽ gửi phương án chi tiết gồm thông số, vật liệu, thời gian giao và checklist nghiệm thu. Danh mục bàn – ghế tiêu chuẩn có thể tham chiếu nhanh tại các trang bàn inox các dòng kích thước tiêu chuẩn và custom và ghế inox đi kèm bộ 6 ghế hoặc 10 ghế.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ giúp Quý khách so sánh nhanh chi phí – độ bền – cảm quan giữa inox và các vật liệu khác như gỗ, nhựa hay kim loại sơn để dễ ra quyết định ở quy mô dự án.
So sánh nhanh: bộ bàn ghế inox và các vật liệu khác (gỗ, nhựa, kim loại sơn)
Trong môi trường F&B ẩm và sử dụng liên tục, inox thường cho TCO thấp hơn nhờ độ bền và chi phí bảo trì tối thiểu.
Ở phần “Yếu tố giá và báo giá tham khảo”, Quý khách đã nhìn thấy cách mác inox, độ dày và quy mô đơn hàng chi phối đơn giá. Bước sang góc nhìn vận hành 3–5 năm, bức tranh trở nên rõ ràng hơn: tổng chi phí sở hữu (TCO) mới là chỉ số quyết định, bao gồm CAPEX ban đầu, OPEX bảo trì – vệ sinh và cả chi phí dừng hoạt động khi sửa chữa. Bảng dưới đây giúp Quý khách so sánh nhanh giữa inox, gỗ, nhựa và kim loại sơn trong khí hậu nhiệt đới ẩm Việt Nam.
| Tiêu chí | Inox 304 | Gỗ (veneer/laminate) | Nhựa (PP/PE) | Kim loại sơn tĩnh điện |
|---|---|---|---|---|
| CAPEX ban đầu | Trung–cao | Trung đến cao (tùy cốt gỗ) | Thấp | Thấp–trung |
| OPEX bảo trì/5 năm | Rất thấp (không cần sơn lại, vệ sinh nhanh) | Trung–cao (cong vênh, mối mọt, phủ lại bề mặt) | Thấp–trung (lão hóa, nứt giòn theo UV/nhiệt) | Trung (tróc sơn, rỉ sét, phải sơn lại) |
| Vệ sinh an toàn thực phẩm | Tốt (bề mặt trơ, ít bám bẩn; stainless steel) | Trung (khe ghép, hút ẩm, bám mùi) | Trung–tốt (dễ trầy, vết trầy giữ bẩn) | Trung (xước lớp sơn tạo điểm bám bẩn) |
| Chịu ẩm/khí hậu nhiệt đới | Rất tốt (kháng ăn mòn) | Kém–trung (hút ẩm, dễ phồng rộp) | Trung–tốt (kém UV/ngoài trời lâu dài) | Trung (sơn phồng, rỉ mép hàn) |
| Tuổi thọ trong F&B ẩm (ước tính) | 8–12+ năm | 3–6 năm | 3–5 năm | 4–6 năm |
| Thời gian dừng (downtime) | Rất thấp | Trung–cao | Thấp–trung | Trung |
| Tái chế/giá trị thu hồi | Cao (tái chế tốt) | Thấp (tái sử dụng hạn chế) | Trung (phụ thuộc loại nhựa) | Trung (cần xử lý lớp sơn) |
Ghi chú: Các giá trị là ước tính tham khảo trong bối cảnh F&B ẩm; thực tế phụ thuộc vật liệu, độ dày, cách sử dụng và lịch bảo trì.
Để chọn mẫu nhanh, Quý khách có thể tham khảo các mẫu bàn inox bền và dễ vệ sinh, kết hợp bộ bàn ghế inox cho nhiều mô hình F&B và phương án bàn inox chữ nhật tối ưu diện tích chỗ ngồi cho không gian buffet/canteen.
Lập bảng so sánh theo TCO 5 năm: khấu hao, sửa chữa, vệ sinh, thay thế. TCO không chỉ là giá mua. Nó cộng dồn chi phí vệ sinh hằng tuần, thay đệm chân, siết lại ốc, sửa vết tróc sơn, và đặc biệt là thời gian dừng bàn khi sửa chữa khiến năng suất giảm. Với inox 304, chi phí vệ sinh ở mức rất thấp và hầu như không phát sinh sơn phủ lại; nhờ đó đường cong chi phí 5 năm phẳng hơn đáng kể. Khi nhân rộng quy mô, lợi thế này càng rõ vì OPEX trên mỗi bàn giảm đều theo thời gian.
Đưa 3 kịch bản minh họa: nhà hàng nhỏ, quán cà phê, khách sạn. Nhà hàng nhỏ xoay vòng nhanh: chọn bàn inox chữ nhật 1200×750 để tối đa chỗ ngồi và thao tác, ghế inox đệm chân cao su cho sàn ướt. Quán cà phê ưu tiên cảm quan ấm: có thể dùng mặt bàn composite/gỗ phủ laminate nhưng khung inox để giữ độ bền và vệ sinh; khu outdoor nên dùng 304. Khách sạn/tiệc cưới: bộ bàn tròn inox 10 ghế cho hiệu quả set-up, phủ khăn tạo thẩm mỹ, khung 1.2–1.5 mm để hạn chế rung khi phục vụ ca dài.
Khuyến nghị rõ khi nên chọn inox thay vì gỗ/nhựa/kim loại sơn. Hãy ưu tiên inox 304 khi khu vực ẩm, bán ngoài trời, cần vệ sinh nhanh và vòng quay bàn dày — đây là lựa chọn cho TCO bàn ghế inox tối ưu. Gỗ chỉ phù hợp indoor khô, yêu cầu cảm quan cao và chấp nhận OPEX cao hơn. Nhựa dùng cho quy mô tạm thời, sự kiện ngắn ngày hoặc ngân sách hạn chế; kim loại sơn phù hợp indoor khô và chu kỳ sử dụng nhẹ, nhưng cần tính đến chi phí sơn lại/rỉ mép hàn.
Bảng TCO 5 năm: inox luôn dẫn đầu về độ bền và vệ sinh
Tổng hợp chi phí mua sắm, bảo trì, thời gian dừng hoạt động. Một mô hình đơn giản cho 5 năm: Inox 304 thường phát sinh OPEX khoảng 10–20% CAPEX nhờ vệ sinh một bước và không phải phủ sơn; gỗ có thể lên 40–60% do cong vênh, thay mới cục bộ; kim loại sơn quanh mức 25–40% vì tróc sơn/rỉ; nhựa 15–30% do lão hóa/giòn gãy. Chênh lệch này còn kéo theo chi phí cơ hội từ downtime — ít được “thấy” trên báo giá nhưng ảnh hưởng trực tiếp doanh thu giờ cao điểm.
Nhấn mạnh khả năng tái chế của inox. Inox là vật liệu có vòng đời tuần hoàn tốt, giá trị thu hồi phế liệu cao, giúp “bù” một phần chi phí khi nâng cấp thiết bị về sau. Đối với dự án B2B, yếu tố tái chế còn giúp cải thiện chỉ số ESG và giảm rác thải so với sơn phủ/keo dán khó tái chế. Lợi thế này kết hợp độ bền chống ăn mòn của 304/316 tạo nên tổng chi phí sở hữu thấp và ổn định qua nhiều chu kỳ sử dụng.
3 kịch bản điển hình: nhà hàng nhỏ, quán cà phê, khách sạn
Mỗi kịch bản nêu lưu lượng, yêu cầu thẩm mỹ, khuyến nghị vật liệu. Nhà hàng nhỏ: lưu lượng 40–80 khách/giờ, ưu tiên hiệu suất diện tích — chọn bàn chữ nhật inox 304, ghế gọn dễ kê sát; khu bếp ẩm nên đồng bộ 304. Quán cà phê: lưu lượng giãn, cần cảm quan ấm — kết hợp mặt bàn laminate/đá nhân tạo với khung chân inox để cân bằng bền – đẹp; khu ban công dùng 304 để tránh ố. Khách sạn/tiệc: lưu lượng lớn theo phiên — chọn bàn tròn inox 10 ghế, hoàn thiện hairline chống lộ vết tay, cấu hình 1.2–1.5 mm cho khung.
Đề xuất cấu hình bộ ghế phù hợp. Nhà hàng nhỏ: bộ 4–6 ghế, ghế rộng hữu dụng 430–460 mm, đệm chân cao su. Quán cà phê: ghế có tựa, chiều cao mặt ghế 440–460 mm cho ca ngồi dài; bộ 2–4 ghế/bàn vuông. Khách sạn/tiệc: bộ 10 ghế/bàn tròn Ø1200, ghế đôn hoặc ghế tựa tùy phong cách; tối thiểu tải trọng tĩnh ghế 120 kg. Có thể đối chiếu nhanh các lựa chọn tại danh mục bộ bàn ghế inox cho nhiều mô hình F&B.
Tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn bảo trì, vệ sinh và mẹo phân biệt inox 304 thật với 201 để Quý khách vận hành ổn định và kiểm soát chất lượng đầu vào.
Xem thêm: So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp?
Hướng dẫn bảo trì, vệ sinh và phân biệt inox 304 thật với 201
Vệ sinh đúng cách và nhận biết đúng vật liệu giúp giữ bề mặt sáng đẹp và kéo dài tuổi thọ bộ bàn ghế.
Sau phần so sánh inox với gỗ, nhựa và kim loại sơn, bước then chốt để tối ưu TCO là thiết lập quy trình vệ sinh – bảo trì khoa học và hiểu rõ cách nhận biết mác vật liệu ngay tại hiện trường. Với môi trường F&B ẩm, bộ bàn ghế inox 304 cho độ bền và chi phí vận hành ổn định hơn, còn 201 phù hợp indoor khô nếu tuân thủ quy trình bảo quản. Nội dung dưới đây cung cấp checklist thực thi và các mẹo test từ tính inox, quan sát mối hàn và theo dõi bề mặt để Quý khách ra quyết định nhanh, chính xác.
Để rút ngắn thời gian làm sạch mỗi ca, Quý khách có thể tiêu chuẩn hóa bề mặt bằng mặt bàn inox dễ lau chùi cho bếp và nhà hàng, đồng bộ với ghế inox đồng bộ vệ sinh nhanh và lựa chọn bàn inox bền bỉ cho môi trường ẩm nhằm giữ hiệu suất vận hành cao.
5 bước vệ sinh nhanh sau mỗi ca
Bước 1 — Lau ướt (pH trung tính): Pha dung dịch tẩy rửa pH trung tính với nước ấm, dùng khăn microfiber sạch để lau toàn bộ mặt bàn/ghế. Tránh dùng clo/thuốc tẩy chứa chloride vì có thể gây ố trà (tea-staining) trên thép không gỉ austenitic như 304/201 (stainless steel).
Bước 2 — Lau khô triệt để: Dùng khăn khô khác hoặc gạt nước để loại ẩm hoàn toàn, đặc biệt ở mép, chân bàn và dưới ghế. Bước này hạn chế vệt nước và tích tụ muối gây ố.
Bước 3 — Kiểm tra mối hàn/khe nối: Soi nhanh các mối hàn, thanh giằng và vít liên kết; loại bỏ cặn dầu mỡ hoặc muối đọng. Nếu phát hiện vết xước sâu, ghi nhận để xử lý định kỳ.
Bước 4 — Khử ố đúng cách: Với vết ố nhẹ, dùng kem vệ sinh inox chuyên dụng hoặc hỗn hợp baking soda pha loãng, chà theo hướng vân (hairline) nếu có, sau đó rửa sạch và lau khô. Không dùng búi sắt/giấy nhám thô vì dễ tạo vết xước giữ bẩn.
Bước 5 — Bảo quản & sắp xếp: Đảm bảo chụp chân/đệm cao su còn nguyên; kê khô thoáng. Với bàn/ghế xếp gọn, kho phải khô, có lót chống xước giữa các lớp để giảm va đập trong logistics.
- Lỗi thường gặp cần tránh: Dùng hóa chất chứa Cl-, kéo lê vật sắc trên mặt bàn, lau xoáy ngược vân hairline, để khô tự nhiên khi sàn còn ẩm.
Checklist bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ
Thiết lập kế hoạch bảo trì theo tuần/tháng giúp kiểm soát OPEX và duy trì cảm quan ổn định trong suốt chu kỳ khai thác.
- Hàng tuần: Siết lại ốc/vít ở khung, bản lề gập (nếu có); kiểm tra chụp chân cao su, thay ngay khi mòn. Vệ sinh kỹ mối hàn và các góc khuất bằng khăn mềm.
- Hàng tháng: Kiểm tra độ rơ khung/ghế, độ phẳng mặt bàn; bổ sung thanh giằng khi cần. Xử lý xước nhẹ bằng pad xước mịn theo hướng vân; kiểm tra lại sau khi vệ sinh.
- Lưu kho (bàn xếp gọn): Xếp thẳng đứng có đệm ngăn, đánh dấu mã/zone để rút ngắn thời gian set up. Tránh đặt gần nguồn hơi muối/hoá chất tẩy mạnh.
- Tài liệu hóa: Lập sổ theo dõi tình trạng đệm chân, bản lề, khóa chống gập; ghi nhận thay thế để dự trù phụ tùng.
- Đào tạo nhân viên: Chuẩn hóa thao tác lau ướt – lau khô – kiểm tra mối hàn – khử ố – sắp xếp. Quy định rõ hóa chất được phép dùng.
3 cách phân biệt inox 304 và 201 tại hiện trường
1) Test từ tính inox (lọc nhanh 430): Dùng nam châm neodymium nhỏ. 430 (ferritic) hút mạnh; 304/201 (austenitic) không hút hoặc hút rất nhẹ. Lưu ý: 201/304 có thể xuất hiện từ tính nhẹ tại vùng gia công nguội, nên phép thử này chủ yếu để loại 430, không đủ tách bạch 304 với 201.
2) Quan sát mối hàn và vùng mép: Ở môi trường ẩm, 201 dễ xuất hiện ố vàng/nâu trước tại vùng mối hàn hoặc mép cắt nếu không được xử lý thụ động hóa tốt; 304 thường giữ bề mặt ổn định lâu hơn khi vệ sinh đúng quy trình. Hãy soi kỹ heat-tint và dấu hiệu ố sớm sau vài tuần vận hành.
3) Theo dõi màu bề mặt theo thời gian + hồ sơ vật liệu: 201 có xu hướng tea-stain sớm hơn trong ẩm/hơi muối; 304 ổn định hơn. Đối chiếu cùng lúc với tem/khắc mác trên phôi, phiếu CO/CQ và hồ sơ xuất xưởng để xác nhận chính xác.
Featured snippet — 3 bước ngắn gọn:
- Dùng nam châm để loại 430 (hút mạnh = 430; không/ rất nhẹ = 201/304).
- Kiểm tra tem mác/CO–CQ ghi 304 hoặc 201, đối chiếu nhà cung cấp.
- Soi mối hàn và vùng mép sau thời gian vận hành: 201 dễ ố trà sớm, 304 giữ màu sáng lâu.
Thực thi chuẩn vệ sinh – bảo trì không chỉ giữ bề mặt sáng đẹp mà còn giảm thời gian dừng, cắt giảm OPEX đáng kể trong 3–5 năm. Nếu cần bộ giải pháp đồng bộ (vật liệu, phụ tùng, checklist đào tạo), đội ngũ Cơ Khí Đại Việt sẵn sàng thiết kế quy trình phù hợp thực tế vận hành; đây cũng là lợi thế khi Quý khách lựa chọn đối tác trọn gói ở phần tiếp theo.
Vì sao chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác trọn gói cho dự án bàn ghế inox?
Đại Việt kết hợp sản xuất in-house và dịch vụ trọn gói để rút ngắn lead time, kiểm soát chất lượng và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
Từ phần hướng dẫn bảo trì và cách phân biệt 304 với 201, bước đi hợp lý kế tiếp là chọn một đối tác đủ năng lực để biến tiêu chuẩn kỹ thuật thành kết quả vận hành ổn định. Cơ Khí Đại Việt – sản xuất trực tiếp tại xưởng cung cấp giải pháp trọn gói cho bộ bàn ghế inox theo yêu cầu, đồng thời đồng bộ với các hạng mục thiết bị inox công nghiệp do Đại Việt cung cấp. Trên thị trường có nhiều thương hiệu như Qui Phúc, Hòa Phát…, nhưng khi dự án cần kiểm soát TCO, bản vẽ, nghiệm thu và hậu mãi tại chỗ, một xưởng gia công inox in-house sẽ tạo ra khác biệt rõ rệt về hiệu suất và tiến độ.
- Xưởng in-house: chủ động phôi – jig – khuôn, linh hoạt lead time theo tiến độ khai trương.
- Vật liệu chuẩn CO/CQ: inox 304/201/316 đúng mác, thông số độ dày theo bản vẽ kỹ thuật.
- Kiểm soát chất lượng đa tầng: QC đầu vào – trên chuyền – trước khi đóng gói.
- Thiết kế 2D/3D: tối ưu layout chỗ ngồi, lối đi và đồng bộ nhận diện thương hiệu.
- Lắp đặt toàn quốc: đội thi công giàu kinh nghiệm, bàn giao đúng hẹn.
- Bảo hành bảo trì tận nơi: SLA phản hồi nhanh, phụ tùng sẵn kho.
Case–benefit: Chuỗi F&B đặt 80 bộ bàn ghế tiêu chuẩn kết hợp 20 bộ may đo theo mặt bằng, Đại Việt dùng jig dùng chung và lịch giao theo đợt, nhờ đó rút ngắn lead time 25–35%, đồng bộ mẫu xuyên chi nhánh và giảm tổng chi phí sở hữu 3 năm nhờ hạn chế phát sinh bảo trì, phụ tùng được chuẩn hóa.
Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D
Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu công năng – lối đi, khóa thông số ngay từ đầu để nghiệm thu nhanh.
Sản Xuất Tại Xưởng
Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304/201/316), hàn TIG, mài bo – passivation chuẩn sạch.
Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi
Thi công toàn quốc, SLA phản hồi nhanh, phụ tùng sẵn kho giúp giảm downtime vận hành.
“Đại Việt bàn giao đúng tiến độ, bộ bàn ghế inox 304 dùng bền, dễ vệ sinh. Chuỗi nhà hàng của chúng tôi tiết kiệm đáng kể thời gian xoay vòng bàn.”
— Đại diện vận hành chuỗi F&B tại TP.HCM
Sản xuất in-house và kiểm soát chất lượng đa tầng
Chúng tôi kiểm soát từ vật liệu đầu vào đến hoàn thiện cuối cùng. Vật liệu đúng mác 304/201/316 kèm CO/CQ; độ dày tấm – ống được đo kiểm theo bản vẽ. Quy trình hàn TIG chuẩn, mài bo mép và xử lý passivation giúp bề mặt sạch, hạn chế điểm bám bẩn. QC theo chốt: kiểm tra phôi – kiểm tra mối hàn – kiểm tra hoàn thiện – kiểm tra đóng gói, đảm bảo sản phẩm ổn định cho môi trường F&B ẩm.
Minh chứng minh bạch: album ảnh xưởng, video công đoạn và hồ sơ CO/CQ sẵn sàng cung cấp khi Quý khách yêu cầu. Dự án quy mô lớn được tổ chức line riêng với jig dùng chung để đảm bảo đồng nhất kích thước. Biên bản thử tải bàn/ghế và checklist nghiệm thu được đính kèm hồ sơ bàn giao để thuận tiện cho bộ phận QA/QC của Quý khách.
Thiết kế 2D/3D và gia công theo yêu cầu
Nhận bản vẽ từ Quý khách hoặc khảo sát đo đạc hiện trường, đội thiết kế của Đại Việt sẽ dựng 2D/3D, khóa kích thước bàn – ghế, khoảng cách lối đi và vị trí thanh giằng. Mục tiêu là tối ưu hiệu suất chỗ ngồi, thao tác phục vụ và an toàn PCCC, đồng thời giữ thẩm mỹ đồng nhất với nhận diện thương hiệu. Mọi thông số được lượng hóa để đưa vào hợp đồng và nghiệm thu.
Chúng tôi đồng bộ vật liệu, màu hoàn thiện và chi tiết nhận diện (khắc laser, chụp chân) theo guideline thương hiệu. Với khu bếp tập thể, giải pháp bàn ăn inox công nghiệp may đo theo mặt bằng giúp tăng mật độ chỗ ngồi mà không tạo “nút thắt cổ chai” ở giờ cao điểm. Phương án thiết kế luôn kèm các tùy chọn CAPEX–OPEX để Quý khách chọn cấu hình phù hợp ngân sách.
Thi công, lắp đặt và bảo hành-bảo trì tận nơi
Đội thi công của Đại Việt triển khai lắp đặt toàn quốc, phối hợp khung tiến độ bàn giao theo từng zone để không làm gián đoạn hoạt động. Mỗi ca lắp đặt đều có checklist an toàn, nghiệm thu từng hạng mục và hướng dẫn sử dụng – vệ sinh. Sau bàn giao, SLA phản hồi bảo hành nhanh; phụ tùng thông dụng (đệm chân, chốt gập, bản lề) luôn sẵn kho nhằm giảm thời gian dừng.
Kênh hỗ trợ trực tiếp gồm hotline và Zalo của kỹ thuật phụ trách; tài liệu bảo hành bằng văn bản được cấp cho từng dự án. Khi cần mở rộng, chúng tôi có sẵn bộ bản vẽ gốc để tái sản xuất đồng loại, đảm bảo đồng bộ cảm quan và kích thước. Toàn bộ quy trình giúp Quý khách kiểm soát TCO, chủ động kế hoạch bảo trì định kỳ và yên tâm về độ bền vật liệu.
Để tham khảo danh mục tiêu chuẩn và mở rộng sang khu bếp – sảnh phục vụ, Quý khách có thể xem thêm bàn ăn inox công nghiệp may đo theo mặt bằng và các nhóm thiết bị inox công nghiệp do Đại Việt cung cấp. Ngay sau phần này là quy trình làm việc 6 bước, từ yêu cầu đến bàn giao, giúp Quý khách nắm trọn tiến độ và tiêu chí nghiệm thu.
Quy trình làm việc chuẩn 6 bước: từ yêu cầu đến bàn giao
Quy trình 6 bước minh bạch giúp rút ngắn thời gian, kiểm soát chất lượng và chủ động ngân sách dự án.
Sau phần lựa chọn đối tác trọn gói, đây là khung quy trình chuẩn để Cơ Khí Đại Việt đồng hành cùng Quý khách từ lúc hình thành nhu cầu đến khi bàn giao – nghiệm thu bộ bàn ghế inox tại hiện trường. Cấu trúc làm việc này giúp khóa thông số kỹ thuật, kiểm soát tổng chi phí sở hữu (TCO) và rút ngắn lead time, đặc biệt hữu ích cho đơn hàng quy mô lớn. Kết thúc phần này, Quý khách sẽ dễ dàng đối chiếu với các dự án tiêu biểu và phản hồi thực tế ở phần kế tiếp.
- Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn sơ bộ: Quý khách có thể gửi yêu cầu báo giá đến đội kỹ thuật Đại Việt kèm thông tin cơ bản: quy mô chỗ ngồi, môi trường lắp đặt (trong nhà/ngoài trời/ven biển), thời hạn bàn giao. Chúng tôi tư vấn nhanh mác inox (304/201/430/316) theo môi trường sử dụng, gợi ý độ dày tấm – ống phù hợp tải trọng. Để rút ngắn vòng chọn mẫu, Quý khách có thể tham khảo các mẫu bàn inox sẵn có để chọn nhanh và chọn mẫu ghế inox phù hợp trước khi duyệt mẫu.
- Khảo sát hiện trường & đo đạc: Đội kỹ thuật khảo sát mặt bằng, đo đạc điểm giao – thang máy – kho trung chuyển, ghi nhận vật cản và lối đi. Dữ liệu hiện trường là đầu vào để tối ưu lối đi 1000–1200 mm, lối phụ 700–900 mm, vị trí ghế – thanh giằng và khu vực setup. Nếu cần, chúng tôi đề xuất chia zone và lịch giao theo đợt để không làm gián đoạn vận hành.
- Thiết kế 2D/3D & chốt thông số: Nhóm thiết kế dựng bản vẽ 2D/3D, khóa kích thước bàn – ghế, bán kính bo mép, thông số vật liệu (ví dụ: Inox 304 cho khu ẩm để đảm bảo chống ăn mòn tốt; 201 cho khu indoor khô; 316 cho ven biển/hồ bơi theo đặc tính thép không gỉ austenitic). Bản vẽ đi kèm bảng thông số độ dày (mặt 0.8–1.2 mm; khung 1.0–1.5 mm) và tiêu chuẩn hoàn thiện (hairline/BA, mài bo – passivation) để chuẩn bị duyệt mẫu.
- Duyệt mẫu – báo giá – ký hợp đồng: Chúng tôi gửi ảnh/mẫu hoàn thiện bề mặt, nêu rõ mác inox, độ dày, phương pháp hàn TIG và tiêu chuẩn QC. Báo giá thể hiện đơn giá theo số lượng lũy tiến, lịch giao dự kiến và điều khoản bảo hành. Ở bước này, Quý khách xác nhận mẫu, chọn cấu hình ghế, chốt thương hiệu/khắc logo, sau đó ký hợp đồng.
- Sản xuất – QC – đóng gói: Xưởng in-house gia công theo jig chuẩn để đảm bảo đồng nhất kích thước. QC đa tầng: đầu vào (CO/CQ vật liệu), trên chuyền (mối hàn – độ phẳng), trước đóng gói (bề mặt – phụ kiện). Sản phẩm được đóng gói flat-pack, dán nhãn theo zone để tối ưu bốc xếp, giảm rủi ro vận chuyển liên tỉnh.
- Giao hàng – lắp đặt – nghiệm thu – bảo hành: Đội thi công lắp đặt theo checklist an toàn, nghiệm thu với bộ phận QA/QC của Quý khách. Hồ sơ bàn giao gồm: bản vẽ as-built, biên bản thử tải tham chiếu (bàn ≥150 kg tĩnh phân bố đều; ghế ≥120 kg), hướng dẫn vệ sinh pH trung tính và thẻ bảo hành. Kênh SLA hỗ trợ qua hotline/Zalo luôn sẵn sàng để giảm downtime vận hành.
Thời gian giao hàng trung bình theo quy mô đơn hàng
Lead time phụ thuộc mác inox, độ dày, lịch vật tư và năng lực vận chuyển theo địa bàn. Dưới đây là mốc thời gian tham khảo cho quy trình tiêu chuẩn (thiết kế – duyệt mẫu – sản xuất – giao lắp – nghiệm thu):
| Quy mô đơn hàng | Thiết kế & duyệt mẫu | Sản xuất | Giao lắp & nghiệm thu |
|---|---|---|---|
| 20–30 bộ | 2–4 ngày làm việc | 7–12 ngày | 1–3 ngày (tại TP lớn) |
| 50–100 bộ | 3–5 ngày | 12–20 ngày | 2–5 ngày (chia đợt) |
| ≥200 bộ | 5–7 ngày | 20–35 ngày (line riêng) | 5–10 ngày (theo zone) |
Lưu ý: mùa cao điểm (khai trương, cuối năm) và tuyến vận chuyển liên tỉnh có thể cộng thêm 2–7 ngày; đơn hàng cần gấp sẽ được ưu tiên line riêng và giao theo đợt để đảm bảo tiến độ khai trương.
Tài liệu cần chuẩn bị để duyệt mẫu nhanh
Một bộ hồ sơ gọn – đúng sẽ rút ngắn vòng duyệt, giảm sai lệch khi nghiệm thu và giúp Quý khách chủ động ngân sách:
- Layout mặt bằng (CAD/PDF) có kích thước chuẩn, lối đi chính/phụ, vị trí cột – cửa – thang máy.
- Ảnh hiện trạng các zone lắp đặt, điểm bốc xếp, kho tạm; video ngắn nếu có vật cản.
- Yêu cầu vật liệu: mác inox (304/201/430/316), độ dày mặt (0.8–1.2 mm), khung (1.0–1.5 mm), hoàn thiện hairline hoặc BA.
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ & thương hiệu: màu sắc phụ kiện, nhu cầu khắc logo, bán kính bo mép, đồng bộ ghế.
- Thời hạn bàn giao & lịch vận hành: mốc nghiệm thu, khung giờ lắp đặt, ràng buộc PCCC/tiếng ồn.
- Phụ kiện & logistics: đệm chân cao su, chụp chân, yêu cầu đóng gói flat-pack, dán nhãn zone.
Ngay khi hồ sơ sẵn sàng, đội ngũ sẽ phản hồi mẫu – báo giá trong 24–48 giờ làm việc cho dải đơn hàng phổ biến, giúp rút ngắn thời gian chốt hợp đồng.
Biểu mẫu Yêu cầu báo giá: cách điền để nhận chi phí chính xác
Để báo giá sát thực tế và khóa đúng cấu hình, Quý khách vui lòng điền đầy đủ các trường sau:
- Bắt buộc: thông tin liên hệ, địa điểm giao lắp, số lượng bộ theo từng zone, loại bàn (tròn/chữ nhật/vuông/xếp), mác inox dự kiến, độ dày mong muốn, thời hạn bàn giao.
- Tùy chọn: hoàn thiện bề mặt (hairline/BA), khắc logo, biên bản thử tải, phụ tùng dự phòng (đệm chân, chốt gập…), lịch giao theo đợt, yêu cầu lắp đặt đêm/cuối tuần.
- Khuyến nghị: mô tả kịch bản sử dụng (buffet, canteen, tiệc cưới…), vòng quay bàn/giờ cao điểm, yêu cầu bảo trì – vệ sinh đặc thù để tối ưu TCO.
Biểu mẫu trực tuyến sẵn sàng tiếp nhận hồ sơ dự án; Quý khách có thể ưu tiên nộp nhanh qua trang liên hệ để được phản hồi trong thời gian ngắn nhất.
Khi đã nắm rõ quy trình và mốc thời gian, Quý khách có thể tham khảo các dự án tiêu biểu và đánh giá khách hàng để đối chiếu năng lực triển khai thực tế ngay ở phần sau.
Các dự án tiêu biểu và đánh giá khách hàng
Case study thực tế chứng minh năng lực triển khai quy mô lớn, đúng tiến độ và đạt chuẩn thẩm mỹ-vệ sinh.
Ngay sau khi Quý khách đã nắm được quy trình 6 bước thiết kế – gia công – giao lắp – nghiệm thu, phần này tổng hợp 3 case study F&B tiêu biểu để minh chứng năng lực thực chiến của Cơ Khí Đại Việt: thách thức cụ thể, giải pháp kỹ thuật – tổ chức và kết quả đo bằng số liệu. Đây là căn cứ để Quý khách tự tin giao các dự án bàn ghế inox có yêu cầu cao về tiến độ, thẩm mỹ và TCO.
Case study 1: Nhà hàng buffet 120 chỗ – tối ưu lối đi và công suất phục vụ
Thách thức: Mặt bằng 110 m², yêu cầu bố trí 120 chỗ ngồi, lối đi chính ≥1000 mm và lối phụ ≥800 mm; vòng quay bàn nhanh theo ca. Hiện trạng rung lắc ở bộ bàn cũ gây gián đoạn phục vụ.
Giải pháp: Bố trí lưới bàn chữ nhật 1200 × 750 × H750 mm (Inox 304 hairline, khung ống 1.2 mm, thanh giằng chống rung), ghế tải trọng khuyến nghị ≥120 kg/ghế. Sản xuất hàn TIG, mài bo – passivation bề mặt; dán nhãn QR theo zone để rút ngắn set up. Số lượng: 30 bàn + 120 ghế. Lead time sản xuất: 10 ngày; lắp đặt: 1,5 ngày.
Kết quả: Công suất phục vụ tăng +15%, thời gian set up giảm −20%, phản hồi về độ vững giảm 30% sự cố ghi nhận nội bộ. Thời gian vệ sinh mỗi lượt giảm 18% nhờ bề mặt Inox 304 ít bám bẩn.
- Hồ sơ: CO/CQ vật liệu 304, biên bản thử tải bàn ≥150 kg (tĩnh, phân bố đều).
- Tiến độ: PO → bàn giao trong 12 ngày.
“Bố cục mới vững và thông thoáng hơn, ca cao điểm đỡ tắc lối đi hẳn. Bộ bàn ghế Inox 304 vệ sinh rất nhanh.”
— Quản lý vận hành nhà hàng buffet
Case study 2: Trung tâm tiệc cưới – 300 chỗ, bàn tròn Ø1,2 m
Thách thức: Hai tiệc liên tiếp trong cùng buổi; yêu cầu xoay vòng khu bàn trong <60 phút, kho tạm nhỏ và nhiều lần di chuyển giữa sảnh – kho.
Giải pháp: Cấu hình 30 bộ bàn tròn Ø1200 × H750 mm + 300 ghế (hoàn thiện hairline hạn chế vết tay), ghế đôn để tối đa hóa chỗ ngồi; xe đẩy chuyên dụng và đóng gói flat-pack. Tổ chức giao theo 2 đợt để “nạp dần” vào kho, giảm áp lực diện tích. Lead time sản xuất: 15 ngày; lắp đặt: 2 ngày.
Kết quả: Thời gian chuyển đổi giữa 2 tiệc từ 75 phút còn 48 phút (−36%), nhân công set up giảm 22% giờ công/tiệc. Tỷ lệ mép khăn phủ gọn đúng chuẩn tăng 100% nhờ kích thước bàn đồng nhất.
- Hồ sơ: CO/CQ, checklist nghiệm thu, hướng dẫn vệ sinh pH trung tính.
- Vận hành: Dán nhãn theo zone, quy định lối đi chính 1000–1200 mm.
“Xoay vòng giữa hai ca tiệc đã rút xuống dưới 50 phút. Bộ bàn tròn Ø1,2 m đồng đều, khăn phủ ôm rất đẹp.”
— Điều phối sảnh tiệc
Case study 3: Khách sạn 4 sao – đồng bộ thẩm mỹ và vệ sinh
Thách thức: Yêu cầu thẩm mỹ đồng bộ theo nhận diện thương hiệu, kiểm soát vệ sinh Housekeeping và hồ sơ kỹ thuật rõ ràng cho QA/QC.
Giải pháp: Cung cấp 85 bộ gồm bàn chữ nhật 1200 × 750 và một phần bán ngoài trời dùng Inox 304 dày 1.0–1.2 mm (khu ban công bán ngoài trời nâng cấp 316 cho điểm ẩm mặn). Hoàn thiện hairline, ghế có tựa; mối hàn mài bo – passivation; bàn giao hồ sơ CO/CQ, bản vẽ as-built và biên bản thử tải.
Kết quả: Nghiệm thu 100% hạng mục, 0 non-conformity. Housekeeping báo thời gian vệ sinh giảm ~25% so với bộ gỗ sơn trước đây, bề mặt giữ cảm quan sạch. Bộ nhận diện (khắc laser logo) đồng nhất trên khung chân.
- Tiến độ: 18 ngày sản xuất, 3 ngày lắp đặt theo zone.
- Bảo hành – SLA: phản hồi trong 24–48 giờ làm việc.
“Cơ Khí Đại Việt triển khai đúng tiến độ, hồ sơ bàn giao đầy đủ. Bề mặt hairline sạch và đồng bộ với không gian 4 sao.”
— Quản lý F&B khách sạn
Để đối chiếu thêm, Quý khách có thể xem nhanh các dự án bàn ăn inox công nghiệp đã triển khai hoặc mở rộng hạng mục tiền sảnh – phòng tiệc với giải pháp thiết bị khách sạn đồng bộ cùng bàn ghế inox. Những đánh giá khách hàng Cơ Khí Đại Việt ở trên phản ánh chuẩn mực thi công – nghiệm thu thực tế trong ngành.
Quý khách quan tâm tham quan xưởng, xem kho mẫu và bộ hồ sơ CO/CQ – biên bản thử tải, vui lòng liên hệ đội ngũ kỹ thuật. Chúng tôi sẵn sàng bố trí lịch tiếp đón và tư vấn cấu hình tối ưu cho mặt bằng cụ thể; phần FAQ liền sau sẽ giải đáp các câu hỏi thường gặp về vật liệu, vệ sinh và bảo hành.
Thi công bếp ăn công nghiệp VSIP Bình Dương – minh chứng năng lực dự án lớn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến nhất về bộ bàn ghế inox để bạn hoàn toàn yên tâm.
Giá bộ bàn ghế inox 6 ghế là bao nhiêu theo inox 201 và 304?
Sự khác biệt nhanh giữa inox 304 và inox 201 là gì?
Bộ bàn tròn inox 10 ghế kích thước tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Thời gian giao hàng và lắp đặt đơn hàng số lượng lớn mất bao lâu?
Doanh nghiệp có thể đặt gia công theo kích thước và bản vẽ 2D/3D không?
Chính sách bảo hành và bảo trì tại chỗ như thế nào?
Có chiết khấu cho đơn hàng lớn hoặc mua sỉ khách sạn không?
Bộ bàn ghế inox đám cưới có loại giá rẻ mua tận xưởng không?
Tải trọng khuyến nghị cho bàn và ghế inox là bao nhiêu?
Có hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt toàn quốc không?
CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT
Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.
Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
Hotline: 0906.63.84.94
Website: https://giacongsatinox.com
Email: info@giacongsatinox.com






