DANH MỤC NỔI BẬT

    -1%
    Giá gốc là: 1.020.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.010.000 ₫.
    -1%
    Giá gốc là: 840.000 ₫.Giá hiện tại là: 830.000 ₫.
    588.000 
    -1%
    Giá gốc là: 378.000 ₫.Giá hiện tại là: 373.000 ₫.
    -2%
    Giá gốc là: 306.000 ₫.Giá hiện tại là: 301.000 ₫.
    -2%
    Giá gốc là: 246.000 ₫.Giá hiện tại là: 242.000 ₫.
    -1%
    Giá gốc là: 222.000 ₫.Giá hiện tại là: 220.000 ₫.
    -1%
    Giá gốc là: 192.000 ₫.Giá hiện tại là: 190.000 ₫.
    -1%
    Giá gốc là: 162.000 ₫.Giá hiện tại là: 160.000 ₫.
    120.000 
    108.000 
    468.000 
    144.000 
    270.000 

    Thau ben inox là gì? Ứng dụng từ gia dụng đến bếp công nghiệp

    Thau ben inox là dụng cụ đa năng làm từ thép không gỉ, thiết yếu cho mọi hoạt động từ sơ chế, chuẩn bị, trộn, đến lưu trữ thực phẩm trong cả bếp gia đình và bếp công nghiệp chuyên nghiệp.

    Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

    Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

    Xem nhanh:

    Ở góc độ quản lý vận hành bếp, thau/chậu inox tưởng như chỉ là vật dụng phụ nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất sơ chế, mức độ an toàn thực phẩm và cách tổ chức line bếp. Một bộ thau được tính toán đúng kích thước, đúng mác inox sẽ giúp Quý khách giảm thời gian thao tác, hạn chế hao hụt và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh trong audit HACCP hay ISO. Đây là lý do những bếp gia đình hiện đại lẫn bếp ăn công nghiệp đều dần chuyển sang dùng thau inox chuyên dụng thay cho nhựa mỏng hoặc nhôm mềm.

    Thau ben inox là vật dụng không thể thiếu trong các khu bếp công nghiệp hiện đại nhờ tính đa dụng và độ bền cao.
    Thau ben inox là vật dụng không thể thiếu trong các khu bếp công nghiệp hiện đại nhờ tính đa dụng và độ bền cao.

    Về mặt kỹ thuật, thau ben inox là một dạng thau/chậu được dập sâu hoặc hàn từ thép không gỉ, thường dùng các mác phổ biến như 201, 304, 316 tùy môi trường làm việc. Lớp màng ôxít Cr2O3 hình thành nhờ thành phần crom tối thiểu 10,5% giúp bề mặt tự bảo vệ, hạn chế gỉ sét khi tiếp xúc liên tục với nước, muối, axit nhẹ trong thực phẩm và chất tẩy rửa. Nhờ đó, sản phẩm có tuổi thọ cao, bề mặt sáng sạch và dễ vệ sinh hơn đáng kể so với nhôm hay nhựa thông thường. Từ góc nhìn chi phí vòng đời (LCC), khoản đầu tư ban đầu nhỉnh hơn thường được bù lại bằng số năm khai thác dài và ít phải thay mới.

    Hiện nay, thau inox được sản xuất đa dạng từ đường kính 14–16 cm cho bếp gia đình đến các cỡ lớn 60–80 cm cho bếp công nghiệp, xưởng chế biến. Nhiều bộ sản phẩm còn đi kèm Rổ ben inox để rửa và để ráo thực phẩm trên cùng một cụm, giúp thao tác nhanh, hạn chế nước bẩn đọng trên bàn. Trong hệ thống thiết bị bếp công nghiệp, những cụm thau – rổ – chậu rửa được thiết kế đúng quy trình một chiều sẽ hỗ trợ Quý khách đạt tiêu chuẩn HACCP dễ dàng hơn.

    Định nghĩa Thau Ben Inox

    Về hình thái, “thau” hay “chậu” là dụng cụ chứa dạng lòng chảo, thành cao hơn đáy, dùng để đựng nước hoặc thực phẩm trong quá trình rửa, ngâm, trộn. Trong thực tế, thau được sản xuất với nhiều đường kính và độ sâu khác nhau, từ loại cạn để rửa nhanh đến loại sâu lòng để ngâm, ướp số lượng lớn. Thiết kế bo tròn ở đáy và thành giúp hạn chế góc chết, giảm tồn đọng cặn bẩn khi vệ sinh. Ở bếp công nghiệp, cấu trúc lòng chảo còn hỗ trợ khuấy trộn nguyên liệu nhanh hơn và ít bị bắn ra ngoài, nhất là với các dung dịch lỏng.

    Thuật ngữ “inox” là viết tắt từ tiếng Pháp “inoxydable”, nghĩa là không ôxy hóa, dùng để chỉ thép không gỉ. Về bản chất, đây là hợp kim của sắt với crom (tối thiểu 10,5%) và có thể bổ sung niken, molypden để tăng khả năng chống ăn mòn. Chính thành phần crom giúp tạo lớp màng thụ động siêu mỏng, bám chặt vào bề mặt kim loại, từ đó bảo vệ lõi thép trước nước, hơi ẩm, muối và nhiều loại axit nhẹ trong thực phẩm. Trong ứng dụng tiếp xúc thực phẩm, các mác inox như 304 được ưa chuộng nhờ khả năng chống gỉ ổn định và bề mặt ít bám bẩn, đáp ứng tốt yêu cầu vệ sinh. Với những môi trường khắc nghiệt hơn như gần biển hay sát khu vực dùng hóa chất, inox 316/316L thường được ưu tiên để bảo đảm tuổi thọ.

    Chữ “ben” trong cụm từ “thau ben inox” thường được hiểu là biến âm của “bền” hoặc là cách gọi thương mại của một số nhà sản xuất. Điều quan trọng là “ben” không phải một mác thép riêng biệt mà chỉ gợi ý về độ bền hoặc là tên dòng sản phẩm. Khi lựa chọn, Quý khách nên tập trung vào thông số kỹ thuật cụ thể như mác inox (201, 304, 316/316L), độ dày vật liệu, quy trình hàn – dập, thay vì chỉ nhìn tên gọi trên nhãn. Cách tiếp cận theo thông số giúp hạn chế rủi ro mua nhầm hàng mỏng, sử dụng thép kém chất lượng, gây móp méo hoặc gỉ sét sau thời gian ngắn vận hành.

    Ứng dụng chính trong bếp công nghiệp và nhà hàng (HORECA)

    Trong khâu sơ chế, thau inox là “trạm trung chuyển” cho toàn bộ nguyên liệu tươi sống trước khi đưa vào nấu. Quý khách có thể dùng để rửa rau củ quả, vo gạo, ngâm hải sản, chia tách từng nhóm nguyên liệu theo quy trình một chiều. Các cỡ thau lớn 50–70 cm hỗ trợ chứa khối lượng nguyên liệu vài chục ký cho bếp tập thể, giúp giảm số lượt thao tác và dễ kiểm soát tồn kho trong ngày. Sử dụng thau inox kết hợp thau inox sâu lòng và rổ lưới đi kèm còn giúp nước bẩn được thoát nhanh, hạn chế tồn đọng trên bề mặt bàn sơ chế.

    Ở công đoạn trộn và tẩm ướp, thau inox là lựa chọn gần như bắt buộc cho các bếp nhà hàng, khách sạn. Thành cao và miệng rộng tạo không gian thao tác thoải mái để trộn salad, trộn bột, tẩm ướp thịt cá số lượng lớn mà hạn chế rơi vãi. Bề mặt thép không gỉ không hút mùi, không bám màu từ gia vị như nghệ, tương ớt, nước mắm đậm đặc, giúp mẻ sau không bị lẫn mùi của mẻ trước. Điều này đặc biệt quan trọng với mô hình bếp phục vụ nhiều line món (Âu – Á – nướng – chiên) cùng lúc.

    Với nhu cầu lưu trữ và bảo quản, thau inox có thể dùng để chứa thực phẩm đã sơ chế hoặc đã nấu chín trước khi đưa lên line phục vụ. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, nhiều bếp sử dụng thau sâu lòng để giữ thực phẩm ở trạng thái ấm trong tủ giữ nóng, hoặc để nguội nhanh rồi đặt vào tủ mát, tủ đông. Thép không gỉ có bề mặt không xốp nên hạn chế thấm mùi, dễ vệ sinh, phù hợp với yêu cầu bảo quản thực phẩm nhiều ca trong ngày. Khi được kết hợp đúng với nắp đậy hoặc màng bọc thực phẩm, thau còn giúp giảm nguy cơ nhiễm chéo giữa món sống và chín.

    Ở khu vực phục vụ và trưng bày, các thau inox tròn hoặc vuông được dùng trên line buffet, quầy salad, quầy topping. Kết hợp với đồ gia dụng inox khác như khay, kẹp gắp, sản phẩm tạo nên một mặt bằng phục vụ đồng bộ, dễ lau chùi và có tính thẩm mỹ cao. Bề mặt inox sáng bóng, ít trầy xước khi chọn hoàn thiện xước mờ, giúp món ăn trông sạch và hấp dẫn hơn trong mắt khách hàng. Đối với các chuỗi nhà hàng, việc chuẩn hóa kích thước thau trên toàn hệ thống còn giúp tối ưu quy trình set-up và giảm sai sót khi đào tạo nhân sự mới.

    Ứng dụng trong gia đình và các lĩnh vực khác

    Trong bếp gia đình, thau inox là vật dụng dùng hằng ngày cho hầu hết thao tác rửa, ngâm, trộn, ướp. Thay cho thau nhựa dễ ám mùi và lão hóa khi tiếp xúc nước nóng, thau inox giữ bề mặt ổn định sau nhiều năm, ít trầy xước nếu dùng đúng cách. Các bộ thau nhiều size xếp lồng nhau vừa giúp tiết kiệm không gian, vừa đáp ứng linh hoạt từ việc rửa lượng rau nhỏ đến ngâm một con gà nguyên con. Việc chuyển sang dùng inox cũng giúp Quý khách yên tâm hơn về yếu tố an toàn khi tiếp xúc thực phẩm nóng.

    Trong lĩnh vực y tế, các loại thau và khay thường sử dụng inox 304 hoặc 316/316L để bảo đảm khả năng chống ăn mòn trước dung dịch khử khuẩn, thuốc sát trùng. Bề mặt thép không gỉ không xốp hỗ trợ tiệt trùng hiệu quả, hạn chế nguy cơ lưu giữ vi khuẩn so với vật liệu rỗ, dễ nứt gãy. Thau inox trong bệnh viện có thể dùng để đựng dụng cụ, dung dịch sát khuẩn, hoặc hỗ trợ trong các thủ thuật nhỏ, nơi yêu cầu mức độ vệ sinh tuyệt đối. Việc chọn đúng mác inox giúp cơ sở y tế giảm chi phí thay thế định kỳ và đáp ứng yêu cầu kiểm định thiết bị.

    Ở các nhà máy, xưởng chế biến thực phẩm, thau inox đóng vai trò là điểm nối giữa dây chuyền máy móc và thao tác thủ công của công nhân. Dùng để hứng bán thành phẩm, cân chia mẻ, bổ sung phụ gia hoặc chứa phế phẩm, thau phải chịu được va đập, tải trọng lớn và môi trường ẩm ướt liên tục. Nhờ độ bền cơ học tốt, thép không gỉ hạn chế móp méo dưới tải trọng cao, từ đó giữ được thể tích hữu dụng ổn định trong suốt vòng đời sử dụng. Trong bối cảnh các nhà máy ngày càng chú trọng chứng nhận HACCP, thau inox đạt chuẩn trở thành một mắt xích bắt buộc trong toàn bộ hệ thống vệ sinh sản xuất.

    Từ những khái niệm và ứng dụng nền tảng này, Quý khách sẽ dễ dàng đánh giá giá trị thật sự của thau ben inox trong bài toán tối ưu chi phí và độ bền so với nhựa hay nhôm, nội dung sẽ được phân tích kỹ hơn ở phần tiếp theo.

    Điểm Nổi Bật Chính

    • Định nghĩa cốt lõi: Thau ben inox là dụng cụ nhà bếp thiết yếu bằng thép không gỉ, dùng để sơ chế, trộn và lưu trữ thực phẩm.
    • Vật liệu là quan trọng nhất: Luôn ưu tiên Inox 304 cho bếp công nghiệp vì độ bền và an toàn, hoặc Inox 316 cho môi trường ăn mòn cao.
    • Kích thước & Công năng: Chọn size (đường kính) và kiểu dáng (sâu lòng, có quai/nắp) phù hợp với quy mô và mục đích sử dụng để tối ưu hiệu suất làm việc.
    • Yêu cầu chứng từ: Luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình CO-CQ để đảm bảo chất lượng, nguồn gốc vật liệu và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
    • Ưu tiên gia công theo yêu cầu: Việc tùy chỉnh kích thước, độ dày, thêm quai, nắp, vạch đo… giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và tăng độ bền sản phẩm.
    • Chọn nhà sản xuất trực tiếp: Hợp tác với xưởng gia công như Cơ Khí Đại Việt để nhận được mức giá tốt, chính sách rõ ràng và giải pháp tùy chỉnh chuyên sâu cho dự án B2B.

    Vì sao thau ben inox vượt trội: độ bền, an toàn thực phẩm, ROI so với nhựa/nhôm

    Thau ben inox mang lại lợi tức đầu tư (ROI) vượt trội so với thau nhựa hoặc nhôm nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, không phản ứng với thực phẩm, và dễ dàng vệ sinh để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tuyệt đối.

    Khi Quý khách đã hiểu thau ben inox là gì và những ứng dụng từ gia dụng đến bếp công nghiệp, bước tiếp theo là đánh giá xem liệu khoản đầu tư này có xứng đáng so với thau nhựa hay nhôm hay không. Ở góc độ quản lý vận hành và tối ưu chi phí vòng đời, chất liệu inox – đặc biệt là các mác 304, 316 – luôn cho thấy ưu thế rõ rệt về độ bền, an toàn thực phẩm và hiệu quả tài chính dài hạn.

    Biểu đồ so sánh tuổi thọ và chi phí vòng đời của thau inox so với thau nhựa và nhôm.
    Biểu đồ so sánh tuổi thọ và chi phí vòng đời của thau inox so với thau nhựa và nhôm.

    Về bản chất, inox là hợp kim của sắt với tối thiểu 10,5% crom, có thể bổ sung niken, molypden để hình thành lớp màng ôxít thụ động bảo vệ, giúp kim loại gần như không bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, nhiều muối và axit nhẹ từ thực phẩm. Nhựa và nhôm không có cơ chế tự bảo vệ này: nhôm bị oxy hóa, ăn mòn cục bộ, còn nhựa lão hóa dưới tác động của nhiệt, hóa chất và tia UV. Khi so sánh thau inox và nhựa hay nhôm, Quý khách sẽ thấy ngay inox không chỉ bền hơn mà còn ổn định hình dạng, giữ bề mặt sáng sạch trong suốt vòng đời sử dụng.

    Tiêu chíThau inoxThau nhựaThau nhôm
    Độ bền cơ họcCứng, chịu va đập tốt, ít móp méoDễ nứt, gãy, biến dạng khi quá tảiMềm, rất dễ móp méo
    Chống ăn mònChống gỉ, chống axit nhẹ, muối tốtKhông gỉ nhưng bề mặt lão hóa, rạn nứtDễ bị ăn mòn, xỉn màu, lấm tấm đen
    An toàn thực phẩmBề mặt trơ, không phản ứng, dễ tiệt trùngNguy cơ thôi nhiễm vi nhựa, bám mùiCó thể giải phóng ion kim loại khi gặp axit
    Tuổi thọ ước tính5–10 năm trong bếp công nghiệp1–2 năm phải thay mới2–4 năm tùy tần suất sử dụng
    Chi phí vòng đời (TCO)Ban đầu cao hơn nhưng ổn định, ít thay thếMua rẻ nhưng thay thường xuyên, TCO caoGiá trung bình, TCO tăng do ăn mòn, hỏng hóc

    Độ bền và Tuổi thọ

    Về độ bền thau inox, các thau làm từ inox 304 chất lượng tốt thường được dập dày, thành và đáy cứng vững, chịu được va đập, xếp chồng, kéo đẩy liên tục trong bếp mà không bị móp méo đáng kể. Nhờ lớp màng ôxít crom tự tái tạo, inox hạn chế tối đa tình trạng oxy hóa hay rỗ bề mặt kể cả khi tiếp xúc thường xuyên với nước muối, nước rửa chén công nghiệp. Với quy trình vận hành chuẩn, một bộ Thau ben inox trong bếp công nghiệp có thể sử dụng ổn định nhiều năm liền mà vẫn giữ được thể tích và hình dạng ban đầu.

    Ngược lại, nhựa là vật liệu hữu cơ nên chịu lực kém hơn và rất nhạy với nhiệt. Sau một thời gian tiếp xúc nước nóng, hóa chất tẩy rửa, bề mặt dễ trầy xước, ố màu, trở nên giòn gãy. Chỉ cần rơi rớt mạnh hoặc bị vật nặng đè, thau nhựa có thể nứt vỡ, gây gián đoạn dây chuyền sơ chế và phát sinh chi phí thay thế đột xuất. Thau nhôm thì bền hơn nhựa về cơ học nhưng kim loại mềm, dễ móp, méo miệng, làm nắp đậy không còn khít và khó xếp chồng gọn gàng trên line.

    Trong thực tế triển khai các khu bếp công nghiệp, chúng tôi thường thấy thau nhựa phải thay sau 12–18 tháng sử dụng liên tục, thau nhôm 2–3 năm bắt đầu xuống cấp rõ rệt. Trong khi đó, thau inox 304 dày, được gia công chuẩn, nếu dùng đúng mục đích có thể phục vụ 5–7 năm hoặc lâu hơn. Chênh lệch này tạo nên lợi thế rõ ràng cho inox trong bài toán đầu tư dài hạn, đặc biệt với những hệ thống bếp phục vụ vài trăm đến vài nghìn suất ăn mỗi ngày.

    An toàn Vệ sinh Thực phẩm

    An toàn thực phẩm inox là lý do quan trọng khiến các bếp nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp và nhà máy chế biến thực phẩm ưu tiên inox cho toàn bộ dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu. Bề mặt thép không gỉ có cấu trúc đặc, không xốp, ít bám bẩn và không bị nứt chân chim như nhựa, nên vi khuẩn khó có chỗ trú ẩn. Khi kết hợp quy trình vệ sinh đúng chuẩn (rửa – tráng – khử trùng), thau inox dễ đạt các yêu cầu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm như HACCP, ISO 22000.

    Thau nhựa ban đầu có bề mặt trơn nhưng rất dễ trầy xước khi chà rửa bằng búi sắt hoặc khi va chạm với dụng cụ kim loại. Những vết xước nhỏ tạo thành “điểm trú” cho cặn bẩn, dầu mỡ và vi khuẩn, khó làm sạch tuyệt đối dù nhìn bằng mắt thường có vẻ sạch. Nhựa cũng có nguy cơ thôi nhiễm vi nhựa vào thực phẩm, nhất là khi dùng với nước nóng, dầu nóng – điều mà các đơn vị chú trọng sức khỏe người dùng ngày càng quan tâm.

    Với nhôm, bài toán rủi ro tập trung vào khả năng phản ứng hóa học với thực phẩm có tính axit như cà chua, chanh, dấm. Quá trình này có thể giải phóng ion kim loại vào thức ăn, vừa làm thay đổi mùi vị, vừa tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe nếu sử dụng thường xuyên. Bề mặt nhôm cũng dễ bị xỉn màu, lấm tấm đen sau thời gian sử dụng, tạo cảm giác kém vệ sinh trong mắt thực khách. Sử dụng thau inox đồng bộ với các thiết bị như Chậu rửa công nghiệp hay hệ thống thiết bị bếp công nghiệp inox khác sẽ giúp Quý khách xây dựng một line sơ chế sạch sẽ, dễ kiểm soát, đáp ứng audit từ đối tác và cơ quan chức năng.

    Lợi tức đầu tư (ROI) và Chi phí vòng đời (TCO)

    Khi phân tích bài toán tài chính, ROI thau inox luôn vượt trội nếu Quý khách nhìn ở góc độ tổng chi phí sở hữu (TCO), không chỉ chi phí mua ban đầu. Một bộ thau inox 304 chất lượng có thể có giá cao gấp 2–3 lần thau nhựa, nhưng tuổi thọ thực tế lại gấp 4–5 lần. Điều này có nghĩa là chi phí khấu hao theo năm của inox thấp hơn, chưa kể đến những lợi ích khó đo bằng tiền như hạn chế gián đoạn vận hành, giảm rủi ro vỡ dụng cụ trong giờ cao điểm hay giảm nguy cơ bị nhắc nhở trong các đợt kiểm tra vệ sinh.

    Ngược lại, thau nhựa và nhôm tuy giúp Quý khách giảm CAPEX ban đầu, nhưng OPEX lại tăng do phải thay thế thường xuyên, thậm chí phải mua dự phòng số lượng lớn để phòng hỏng hóc bất ngờ. Mỗi lần thay mới không chỉ là chi phí mua hàng, mà còn là chi phí xử lý rác thải, sắp xếp lại dụng cụ, đào tạo nhân viên sử dụng bộ mới. Với những hệ thống có nhiều chi nhánh, chi phí ẩn này nhân lên rất đáng kể trong suốt vòng đời dự án.

    Từ góc nhìn quản trị, lựa chọn thau inox chuẩn mác thép, đúng độ dày, kết hợp với các giải pháp đồng bộ như Rổ ben inox hay các nhóm đồ gia dụng inox khác giúp Quý khách chuẩn hóa toàn bộ quy trình sơ chế, giảm lãng phí và tăng năng suất thao tác. Đây chính là giá trị mà nhiều nhà quản lý bếp chỉ nhận ra sau vài năm vận hành: khoản đầu tư ban đầu nhỉnh hơn cho inox thực chất lại tiết kiệm chi phí dài hạn và củng cố hình ảnh chuyên nghiệp của đơn vị.

    Để khai thác trọn vẹn những lợi thế về độ bền, an toàn và hiệu quả chi phí này, bước tiếp theo là lựa chọn đúng mác thép inox (201, 304, 316/316L, 430) phù hợp với từng môi trường và ngân sách – nội dung sẽ được chúng tôi phân tích chi tiết ở phần Phân loại theo vật liệu ngay sau đây.

    Phân loại theo vật liệu: Inox 201 – 304 – 316/316L – 430 (ưu/nhược & khuyến nghị dùng)

    Để đảm bảo an toàn và độ bền tối ưu trong môi trường bếp công nghiệp, Inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn, trong khi Inox 316/316L được khuyên dùng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn hóa chất vượt trội.

    Sau khi đã so sánh hiệu quả vận hành giữa thau inox và thau nhựa/nhôm, bước quyết định tiếp theo là chọn đúng mác inox cho từng vị trí sử dụng. Cùng là thau inox nhưng Inox 201, 304, 316/316L hay 430 khác nhau đáng kể về khả năng chống ăn mòn, độ bền và mức đầu tư ban đầu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ cũng như chi phí vòng đời của hệ thống dụng cụ sơ chế.

    Mẫu các loại inox 304, 201, 316 và 430 với bề mặt và đặc tính khác nhau.
    Mẫu các loại inox 304, 201, 316 và 430 với bề mặt và đặc tính khác nhau.

    Về mặt vật liệu, các mác inox thường dùng cho thau chậu gồm nhóm austenitic như Inox 304, 316/316L và nhóm ferritic như 430, còn 201 là biến thể tiết giảm niken để giảm giá thành. Chênh lệch về thành phần – đặc biệt là tỉ lệ crom, niken, molypden – tạo ra khác biệt rất lớn về khả năng chống gỉ, chống ăn mòn clorua, tính nhiễm từ và độ ổn định bề mặt trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ và hóa chất tẩy rửa. Nắm rõ ưu nhược điểm của từng mác thép giúp Quý khách tránh được hai rủi ro phổ biến: mua thừa chất lượng không cần thiết hoặc tiết kiệm sai chỗ dẫn tới dụng cụ nhanh gỉ, nhanh xuống cấp.

    Mác inoxChống ăn mònTừ tínhChi phí tương đốiMôi trường khuyến nghị
    201Trung bình, kém trong môi trường muối/axitThường có nhiễm từ nhẹThấpDụng cụ không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm, môi trường khô
    304Rất tốt trong môi trường ẩm, thực phẩmGần như không nhiễm từTrung bìnhBếp công nghiệp, nhà hàng, bệnh viện
    316/316LVượt trội, chịu tốt muối và cloruaKhông hoặc rất ít nhiễm từCaoNhà máy nước mắm, hải sản, dược phẩm, y tế cao cấp
    430Ở mức vừa phải, dễ xỉn màu nếu ẩm liên tụcCó từ tính mạnhThấp đến trung bìnhĐồ gia dụng giá rẻ, khu vực khô ráo

    Khi đặt hàng Thau ben inox cho bếp nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn công nghiệp, chúng tôi luôn khuyến nghị Quý khách xác định rõ mác thép ngay trên báo giá và hợp đồng, tránh trường hợp nhà cung cấp sử dụng inox 201 hoặc 430 nhưng vẫn quảng cáo chung chung là “inox cao cấp”. Với mỗi nhóm mác, phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết ưu điểm, hạn chế và kịch bản ứng dụng phù hợp để Quý khách dễ ra quyết định.

    Inox 304: Lựa chọn vàng cho an toàn thực phẩm

    Ưu điểm: Inox 304 là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất trong ngành thực phẩm, chứa khoảng 18% crom và 8% niken, tạo nên lớp màng thụ động bền vững chống lại hầu hết tác nhân ăn mòn thông thường. Bề mặt vật liệu trơ về mặt hóa học, không phản ứng với nước mắm, nước chanh, dấm hay các loại gia vị đậm đặc nên rất an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Inox 304 gần như không nhiễm từ, bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng lại khi cần, nhờ đó giữ được hình ảnh chuyên nghiệp của khu bếp trong mắt thực khách và đơn vị kiểm tra.

    Nhược điểm: So với Inox 201 hay 430, chi phí vật liệu 304 cao hơn, kéo theo giá thành thành phẩm cũng nhỉnh hơn. Với những khu bếp quy mô lớn, số lượng thau, rổ, khay rất nhiều, khoản chênh lệch này nhìn trên báo giá ban đầu có thể khiến Quý khách đắn đo. Mặt khác, nếu chọn thép mỏng để giảm giá, ưu điểm của inox 304 cũng bị hạn chế, nên cần kết hợp đúng cả mác thép lẫn độ dày.

    Khuyến nghị: Inox 304 là tiêu chuẩn gần như bắt buộc cho mọi dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trong bếp công nghiệp, từ thau rửa, thau trộn, đến rổ lưới đi kèm. Những khu bếp tuân thủ HACCP, ISO 22000, bếp bệnh viện, bếp trường học nội trú đều nên ưu tiên 304 cho toàn bộ dòng thau, rổ, khay để đảm bảo tính đồng bộ và dễ kiểm soát. Khi kết hợp với hệ thống thiết bị bếp công nghiệp inox 304 khác, Quý khách sẽ có một line sơ chế liền mạch, dễ vệ sinh và ít rủi ro ăn mòn cục bộ.

    Inox 201: Giải pháp kinh tế

    Ưu điểm: Inox 201 được phát triển bằng cách giảm hàm lượng niken, thay thế một phần bằng mangan và nitơ, nhờ đó giá thành thấp hơn so với 304 trong khi vẫn giữ được vẻ ngoài sáng bóng tương tự. Vật liệu này có độ cứng tương đối cao, chịu va đập tốt nên phù hợp với những chi tiết cần độ cứng bề mặt nhưng không yêu cầu chống gỉ quá khắt khe. Ở các dự án cần tối ưu CAPEX, việc dùng 201 cho những hạng mục phụ trợ giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể.

    Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn của Inox 201 kém hơn đáng kể so với 304, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt liên tục, có muối hoặc axit hữu cơ từ thực phẩm. Vật liệu này dễ xuất hiện vệt ố, lấm tấm gỉ nhẹ nếu vệ sinh không chuẩn hoặc bị lưu nước lâu ngày trên bề mặt. Inox 201 cũng thường còn nhiễm từ, đây là dấu hiệu giúp Quý khách phân biệt sơ bộ với 304 khi nghiệm thu hàng hóa.

    Khuyến nghị: Chúng tôi chỉ khuyên dùng 201 cho các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, chẳng hạn khung giá đỡ, chân thau, hoặc các thau chứa đồ khô, dụng cụ làm bếp. Với dòng sản phẩm thau inox gia dụng, 201 có thể là lựa chọn chấp nhận được nếu tần suất sử dụng không quá cao và môi trường luôn khô ráo. Trong bếp công nghiệp ẩm ướt, nếu dùng 201 cho thau rửa, thau trộn, Quý khách cần chấp nhận tuổi thọ ngắn hơn và kế hoạch thay thế định kỳ.

    Inox 316/316L: Chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt

    Ưu điểm: Inox 316 và biến thể ít carbon 316L bổ sung nguyên tố molypden, giúp khả năng kháng clorua và nhiều loại axit tăng lên rõ rệt so với 304. Trong môi trường nước mắm, muối đậm đặc, hơi biển hoặc dung dịch tẩy rửa mạnh, 316/316L giữ bề mặt ổn định, ít bị rỗ pitting – dạng ăn mòn điểm rất nguy hiểm vì khó nhìn thấy bằng mắt thường. Đây là nhóm vật liệu được ngành dược, y tế, hóa chất ưa chuộng nhờ mức độ an toàn và độ bền vượt trội.

    Nhược điểm: Chi phí của inox 316/316L luôn cao nhất trong bốn nhóm mác thép đang xét, dẫn tới giá thành thau, khay, bồn chứa cũng cao hơn. Nếu dùng tràn lan cho toàn bộ dụng cụ trong bếp thông thường, Quý khách sẽ đội CAPEX lên đáng kể mà lợi ích thu được không tương xứng. Ngoài ra, nguồn cung 316/316L chất lượng chuẩn cũng cần nhà cung cấp uy tín, có chứng từ CO-CQ rõ ràng.

    Khuyến nghị: Inox 316/316L chỉ thật sự cần thiết cho những vị trí tiếp xúc thường xuyên với môi trường ăn mòn mạnh như nhà máy nước mắm, chế biến hải sản, sản xuất đồ hộp, dược phẩm, phòng lab. Với thau, chậu, bồn dùng để ủ, ngâm dung dịch muối hoặc axit, lựa chọn 316/316L giúp Quý khách giảm rủi ro rỗ bề mặt và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Trong bếp nhà hàng thông thường, ưu tiên 304 cho thau chậu là đã đủ, chỉ cân nhắc 316/316L cho các bồn chứa hoặc cụm thiết bị có yêu cầu đặc biệt.

    Inox 430: Thường dùng cho đồ gia dụng giá rẻ

    Ưu điểm: Inox 430 thuộc nhóm ferritic, gần như không chứa niken nên giá rẻ hơn nhiều so với 304 và 316, lại có từ tính mạnh nên dùng được trên bếp từ – lý do khiến nó phổ biến trong một số xoong, nồi gia dụng. Trong điều kiện khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất và thực phẩm có axit, 430 vẫn duy trì được bề mặt chấp nhận được trong một khoảng thời gian nhất định. Đối với các sản phẩm đơn giản chỉ cần bề ngoài inox sáng mà không đòi hỏi tuổi thọ quá cao, 430 đáp ứng được bài toán chi phí.

    Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn của inox 430 chỉ ở mức trung bình; trong môi trường ẩm, có muối hoặc hóa chất tẩy rửa, vật liệu dễ xỉn màu, xuất hiện đốm gỉ nhỏ. Điều này gây cảm giác kém vệ sinh, đặc biệt bất lợi nếu sử dụng trong khu bếp mở hoặc line buffet nhìn thấy trực tiếp. Độ dẻo và khả năng định hình của 430 cũng không tốt bằng 304, hạn chế khi cần dập sâu lòng cho những thau kích thước lớn.

    Khuyến nghị: Chúng tôi không khuyến khích sử dụng inox 430 cho thau ben trong bếp công nghiệp, nhà hàng hay bệnh viện do rủi ro ăn mòn và hình ảnh vệ sinh không đảm bảo trong trung – dài hạn. 430 chỉ nên xuất hiện ở một số đồ gia dụng giá rẻ hoặc chi tiết trang trí, nơi không tiếp xúc trực tiếp và thường xuyên với thực phẩm ướt. Với các dự án HORECA cần tính ổn định và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, Quý khách nên tập trung ngân sách vào 304 và 316/316L cho những vị trí trọng yếu.

    Tóm lại, chiến lược tối ưu cho phần lớn dự án là dùng 304 cho toàn bộ thau chậu tiếp xúc thực phẩm, 316/316L cho các khu vực đặc biệt ăn mòn, 201 cho hạng mục phụ trợ và tránh 430 trong bếp ẩm ướt. Khi đã khóa được bài toán mác thép, bước tiếp theo Quý khách cần quan tâm là lựa chọn đúng kích thước, độ sâu lòng và kiểu dáng thau – nội dung sẽ được trình bày chi tiết ở phần Phân loại theo kích thước, kiểu dáng & công năng ngay sau.

    Phân loại theo kích thước, kiểu dáng & công năng: tròn/vuông, sâu lòng, có quai/nắp, bộ thau rổ, có vạch đo

    Việc lựa chọn thau inox dựa trên kích thước (đường kính), kiểu dáng (tròn/vuông, sâu lòng), và công năng (có quai/nắp, bộ thau rổ, vạch đo) là yếu tố then chốt để tối ưu hóa quy trình làm việc trong bếp.

    Sau khi Quý khách đã thống nhất được mác inox phù hợp (201, 304, 316/316L hay 430), bước quan trọng kế tiếp là “chốt” hình học và công năng của từng chiếc thau trong dây chuyền sơ chế. Kích thước, độ sâu lòng, kiểu dáng tròn hay vuông, có hay không có quai – tất cả quyết định trực tiếp đến tốc độ thao tác, mức độ gọn gàng trên line và khả năng chuẩn hóa quy trình vệ sinh. Chọn đúng cấu hình thau ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách giảm thất thoát nguyên liệu, tiết kiệm diện tích kệ, tủ và hạn chế cảnh thau chậu lộn xộn trong giờ cao điểm.

    Các loại thau inox với kiểu dáng và công năng đa dạng: có quai, có nắp, sâu lòng, bộ thau rổ.
    Các loại thau inox với kiểu dáng và công năng đa dạng: có quai, có nắp, sâu lòng, bộ thau rổ.

    Theo kích thước (đường kính & dung tích)

    Thực tế sản xuất trên thị trường cho thấy thau inox thường có đường kính rất rộng, từ khoảng 14 cm tới 80 cm, thậm chí tới 100 cm khi gia công theo yêu cầu. Để dễ hình dung và quy hoạch cho khu bếp, chúng tôi chia thành ba nhóm kích thước chính. Cách chia này giúp Quý khách nhanh chóng ghép từng size với một chức năng cụ thể, tránh tình trạng mua trùng lắp hoặc thiếu size quan trọng.

    Size nhỏ (16–30 cm): Đây là nhóm thau gọn, phù hợp cho các thao tác vi lượng và bán thành phẩm. Quý khách có thể dùng để:

    • Đựng gia vị, nước sốt, hành tỏi băm.
    • Sơ chế lượng ít nguyên liệu cho line bếp riêng lẻ.
    • Làm bát trộn nhỏ cho salad, nước chấm, topping.

    Kích thước này dễ xếp lồng, chiếm ít diện tích trên kệ inox hoặc trong tủ bếp inox, rất hữu ích cho các quầy bar, bếp có mặt bàn hạn chế.

    Size trung (32–50 cm): Đây là dải kích thước phổ biến nhất trong bếp nhà hàng, khách sạn. Một chiếc thau đường kính 36–40 cm, sâu lòng tiêu chuẩn cho phép Quý khách:

    • Rửa rau lá, rau thơm, trái cây cho từng ca phục vụ.
    • Trộn bột, trộn salad, trộn nhân bánh với khối lượng vừa.
    • Ướp thịt cá cho từng mẻ nấu hoặc từng món đặc biệt.

    Nhiều đơn vị lựa chọn bộ Thau inox sâu lòng size 32–45 cm để đồng bộ hóa thao tác giữa các bếp trưởng, giúp nhân sự xoay ca vẫn kiểm soát được định lượng tương đối chỉ bằng mắt thường.

    Size lớn (60–100 cm): Nhóm này chủ yếu phục vụ bếp ăn tập thể, nhà máy, trường học nội trú hoặc trung tâm tiệc cưới. Thau inox size lớn đường kính 70–80 cm, thành cao cho phép:

    • Sơ chế lượng lớn rau củ, vo gạo, rửa xương cho hàng trăm suất ăn.
    • Tạm chứa bán thành phẩm trước khi chuyển qua khu nấu.
    • Làm thau ngâm, ướp nguyên liệu trong các công đoạn dài giờ.

    Với size lớn, Quý khách nên ưu tiên đặt hàng Thau ben inox dày, có gân tăng cứng hoặc vành cuộn để thau giữ được độ ổn định khi di chuyển và xếp chồng.

    Theo kiểu dáng

    Không chỉ kích thước, kiểu dáng thau cũng ảnh hưởng mạnh tới cách bố trí trên line sơ chế, khả năng tận dụng không gian trong tủ kệ và độ thoải mái của nhân viên khi thao tác. Từ góc nhìn kỹ thuật, mỗi dáng thau sẽ phù hợp với một nhóm công việc riêng.

    Thau tròn: Đây là kiểu dáng truyền thống, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các dòng thau inox hiện nay. Miệng tròn, không góc chết, giúp thao tác khuấy, trộn, đảo tay rất tự nhiên. Dạng tròn cũng phân tán lực đều khi va đập, hạn chế móp méo so với góc vuông. Khi cần xếp lồng nhiều chiếc, thau tròn tiết kiệm diện tích lưu trữ và thuận lợi cho việc phân cỡ theo từng tầng.

    Thau vuông/chữ nhật: Dáng vuông hoặc chữ nhật phù hợp với những khu bếp cần tối ưu từng centimet trên kệ hoặc trong tủ mát, tủ đông. Nhờ bốn cạnh thẳng, thau sát nhau hơn, hạn chế khoảng trống thừa. Nhóm này đặc biệt hữu dụng khi đặt thẳng trên bàn bếp inox hoặc trong khay kéo của tủ mát, giúp bếp trưởng dễ phân vùng nguyên liệu theo từng line món. Điểm cần lưu ý là các góc vuông đòi hỏi gia công hàn và đánh bóng chuẩn để tránh bám bẩn.

    Thau sâu lòng: Đối với các công việc trộn số lượng lớn hoặc xử lý nguyên liệu lỏng, thau inox sâu lòng là lựa chọn gần như bắt buộc. Thành cao hạn chế tối đa tình trạng bắn, văng khi khuấy, đảo hoặc trộn bằng máy. Thiết kế sâu lòng kết hợp đáy phẳng giúp thau đứng vững trên mặt bàn, an toàn hơn cho nhân sự trong giờ cao điểm. Những dòng Rổ inox sâu lòng đi kèm cũng thường được thiết kế đồng bộ để úp lên nhau, tạo thành bộ thau – rổ đa năng.

    Theo công năng & phụ kiện

    Bên cạnh kích thước và kiểu dáng, các chi tiết phụ trợ như quai xách, nắp đậy, rổ lót hay vạch đo dung tích sẽ quyết định mức độ “thông minh” của bộ thau trong quy trình vận hành. Việc đầu tư đúng nhóm công năng giúp Quý khách giảm số loại dụng cụ phải mua, nhưng mỗi dụng cụ lại đảm nhiệm được nhiều vai trò.

    Thau có quai: Với các size trung và lớn, trọng lượng thực phẩm có thể lên tới hàng chục ký mỗi mẻ. Việc trang bị hai quai đối xứng, hàn chắc và bo mép êm giúp nhân viên bếp di chuyển thau an toàn, tránh trượt tay, bỏng nước nóng hoặc chấn thương cổ tay. Nhiều mẫu thau công nghiệp hiện đại còn thiết kế quai nằm ngang, sát thân để không vướng khi xếp lồng.

    Thau có nắp: Dòng Thau inox có nắp đặc biệt hữu ích cho các bếp cần bảo quản tạm thời nguyên liệu đã sơ chế, chống bụi, côn trùng hoặc mùi chéo giữa các khu. Nắp inox khít miệng còn giúp hạn chế thất thoát nhiệt đối với các công đoạn ủ nóng ngắn hạn. Trong các kho lạnh, nắp đậy cũng giúp hàng hóa được phân khu gọn gàng, giảm rủi ro đổ tràn khi xếp chồng nhiều lớp.

    Bộ thau rổ inox: Các bộ Bộ thau rổ inox gồm thau đặc và rổ lưới bên trong đang ngày càng được ưa chuộng trong bếp HORECA. Cấu hình này cho phép Quý khách rửa rau, vo gạo, để ráo nước ngay trong cùng một vị trí, hạn chế phải bê vác qua lại giữa các khu. Rổ lưới đặt lọt lòng thau, khi nhấc lên nước sẽ chảy xuống đáy, giữ nguyên thực phẩm bên trên – đặc biệt phù hợp với các dòng Rổ ben inox chuyên dụng.

    Thau có vạch đo dung tích: Đối với các bếp sản xuất theo công thức chuẩn, việc ước lượng bằng mắt thường dễ gây sai lệch định lượng, làm chất lượng món ăn không ổn định giữa các ca. Thau inox có vạch đo dung tích được khắc hoặc dập nổi bên trong thân giúp bếp trưởng và nhân viên:

    • Định lượng nhanh nước, nước dùng, nước ướp mà không cần thêm ca đong.
    • Kiểm soát rõ khối lượng nguyên liệu khi trộn, ướp.
    • Chuẩn hóa quy trình theo SOP, đặc biệt trong các bếp chuỗi.

    Dòng Thau inox có vạch đo thường được đặt gia công riêng, kết hợp với cấu hình sâu lòng và size trung – lớn để vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, vừa phù hợp thao tác thực tế.

    Khi đã nắm rõ “bản đồ” kích thước, kiểu dáng và công năng như trên, Quý khách sẽ dễ dàng xây dựng bộ thau chuẩn cho từng khu sơ chế, khu bột, khu salad hay khu rửa. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đi chi tiết hơn vào cách chọn size và dung tích thau theo số suất ăn, mô hình nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn công nghiệp, giúp Quý khách ra quyết định dựa trên các con số cụ thể thay vì cảm tính.

    Hướng dẫn chọn size & dung tích theo quy mô phục vụ (nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp)

    Để chọn size thau inox phù hợp, hãy dựa vào công suất phục vụ hàng ngày của bếp: các bếp nhỏ dưới 100 suất ăn nên dùng thau 30-50cm, trong khi các bếp công nghiệp lớn hàng nghìn suất ăn cần các thau size 60-100cm.

    Sau khi Quý khách đã nắm được hệ thống kích thước, kiểu dáng và công năng của thau inox ở phần trước, bước quan trọng tiếp theo là trả lời câu hỏi rất thực tế: với số suất ăn cụ thể mỗi ngày, cần chuẩn bị những size nào, dung tích bao nhiêu và số lượng khoảng bao nhiêu chiếc cho từng khu bếp. Nếu dự trù sai, khu sơ chế dễ rơi vào hai cực: thiếu thau trong giờ cao điểm gây tắc line, hoặc dư thau chiếm diện tích kệ, tăng CAPEX mà hiệu quả sử dụng lại thấp.

    Dựa trên kinh nghiệm triển khai nhiều dự án thiết bị bếp công nghiệp, chúng tôi xây dựng bộ nguyên tắc giúp Quý khách ước lượng nhanh Dung tích thau inox và cấu hình size theo từng nhóm quy mô. Các khuyến nghị dưới đây đủ chi tiết để bộ phận thu mua lập danh mục ban đầu, sau đó tinh chỉnh theo thực đơn, số ca phục vụ và cách vận hành riêng của từng nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn công nghiệp.

    Thực tế thị trường cho thấy thau inox có đường kính khá rộng, từ khoảng 14 cm tới 80 cm là hàng sẵn, và có thể gia công tới 100 cm cho bếp công nghiệp lớn. Với bếp quy mô nhỏ, nhóm size 20–40 cm là chủ lực; bếp vừa thường xoay quanh size 36–60 cm; còn bếp trên 500 suất ăn/ngày gần như bắt buộc phải dùng các dòng Thau ben inox lớn 60–100 cm, dày và chắc.

    Nhân viên tư vấn giúp khách hàng chọn size thau inox phù hợp với quy mô bếp ăn công nghiệp.
    Nhân viên tư vấn giúp khách hàng chọn size thau inox phù hợp với quy mô bếp ăn công nghiệp.
    Quy mô bếpSuất ăn/ngày (tham chiếu)Size thau chủ đạoGợi ý số lượng tổng
    Nhà hàng/quán nhỏ< 100 suất20–40 cm, sâu lòng10–20 thau, chia theo nhiều size
    Nhà hàng, khách sạn vừa100–500 suất36–60 cm, kết hợp một số size nhỏ20–40 thau, ưu tiên size trung & lớn
    Bếp ăn công nghiệp, suất ăn tập thể> 500 suất60–100 cm, dày, có quai> 40 thau, chủ yếu size lớn

    Bảng trên là khung tham chiếu để Quý khách dễ hình dung. Phần dưới đây sẽ đi chi tiết từng nhóm quy mô, giúp bộ phận thu mua đưa ra danh mục Thau inox cho nhà hàng hoặc bếp ăn một cách có cơ sở.

    Quy mô nhà hàng/quán ăn nhỏ (< 100 suất/ngày)

    Nhu cầu chính: Sơ chế, trộn ướp linh hoạt. Ở nhóm quy mô này, menu thường không quá nhiều line món, khối lượng nguyên liệu mỗi mẻ cũng vừa phải. Thau chủ yếu phục vụ rửa nhanh rau củ, ướp thịt cá cho từng ca, trộn salad, pha nước sốt hoặc chứa tạm bán thành phẩm. Đặc thù là không gian bếp thường khá chật, nên bộ thau cần linh hoạt, dễ xếp lồng và dễ cất gọn trên kệ hoặc trong tủ bếp inox. 1 Nếu thiết kế khéo, cùng một chiếc thau có thể dùng luân phiên cho sơ chế, trộn, rồi quay lại khu rửa chỉ sau một chu kỳ vệ sinh.

    Khuyến nghị: Bộ thau đa dạng size từ 20cm, 30cm, 40cm. Số lượng mỗi size khoảng 5–10 cái. Đối với bếp nhỏ, chúng tôi thường tư vấn một bộ cấu hình như sau để tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO):

    • Size 20–24 cm: 4–6 chiếc dùng cho gia vị, nước sốt, hành tỏi băm, topping.
    • Size 26–32 cm: 6–8 chiếc cho các thao tác rửa nhanh, trộn salad, ướp lượng nhỏ.
    • Size 34–40 cm: 4–6 chiếc thau inox sâu lòng cho các mẻ ướp thịt cá, rửa rau cho cả ca.

    Tổng cộng khoảng 15–20 thau là đủ đáp ứng bếp dưới 100 suất/ngày nếu tổ chức quy trình rửa – luân chuyển hợp lý. Với nhóm này, ưu tiên tính linh hoạt và khả năng xếp lồng hơn là dùng thau quá lớn gây chiếm chỗ.

    Quy mô nhà hàng, khách sạn vừa (100 – 500 suất/ngày)

    Nhu cầu chính: Sơ chế, chuẩn bị nguyên liệu cho nhiều khu vực (bếp nóng, bếp lạnh). Quy mô 100–500 suất/ngày thường xuất hiện ở nhà hàng tiệc, khách sạn, resort, canteen văn phòng… Lúc này, khu sơ chế phải phục vụ song song cho nhiều line: bếp nóng, bếp lạnh, khu salad, khu bột, thậm chí khu đồ chay riêng. Mỗi line lại có khung giờ cao điểm khác nhau, khiến tần suất sử dụng thau tăng mạnh. Thau không chỉ dùng để rửa, trộn mà còn đóng vai trò “container trung gian” để phân lô nguyên liệu cho từng ca nấu, từng quầy phục vụ.

    Khuyến nghị: Tập trung vào các size 40–60cm (số lượng lớn), bổ sung các size nhỏ hơn và một vài thau lớn >60cm. Với nhóm này, Quý khách nên xây dựng bộ thau theo nguyên tắc 60–30–10:

    • Khoảng 60% số lượng là thau size 40–50 cm, sâu lòng, dùng cho đa số công việc sơ chế và trộn.
    • Khoảng 30% là thau size nhỏ 24–32 cm để phục vụ riêng cho từng line, hạn chế việc phải chia sẻ dụng cụ giữa các khu.
    • Khoảng 10% là thau lớn 60–70 cm cho những mẻ nguyên liệu khối lượng cao hoặc cho tiệc, buffet dịp cao điểm.

    Tổng số lượng thường dao động 20–40 thau tùy số line bếp và số ca phục vụ trong ngày. Ở quy mô này, Quý khách nên ưu tiên vật liệu inox 304 dày, vì tần suất sử dụng cao khiến thau mỏng, kém chất lượng rất nhanh biến dạng và xỉn màu, làm tăng chi phí vòng đời (LCC) và ảnh hưởng hình ảnh khu bếp.

    Quy mô bếp ăn công nghiệp, suất ăn công nghiệp (> 500 suất/ngày)

    Nhu cầu chính: Sơ chế và chứa đựng khối lượng nguyên liệu cực lớn. Bếp trên 500 suất/ngày (trường học nội trú, khu công nghiệp, bệnh viện, bếp trung tâm chuỗi F&B…) thường xử lý nguyên liệu theo kiểu “mẻ lớn”, mỗi lần rửa, cắt, ướp là cho hàng chục ký thịt cá, hàng rổ rau củ. Ở đây, thau gần với vai trò của “bồn chứa di động” hơn là dụng cụ gia dụng. Khu sơ chế thường chia thành các cụm: vo gạo – rửa rau, sơ chế thịt cá, trộn gia vị… mỗi cụm cần cả thau lớn lẫn thau trung để phân lô nguyên liệu trước khi chuyển sang khu nấu.

    Khuyến nghị: Ưu tiên các thau size 60cm, 80cm, 100cm. Cần số lượng lớn, chất liệu dày, bền, thường là hàng đặt gia công. Với bếp quy mô lớn, chọn sai dung tích thau sẽ nhanh chóng bộc lộ hạn chế chỉ sau vài ca nấu. Chúng tôi thường đề xuất:

    • Nhóm thau 60–70 cm: dùng cho từng mẻ vo gạo, rửa rau củ, rửa xương cho khoảng 150–200 suất ăn.
    • Nhóm thau 80–100 cm: dùng cho khối lượng cực lớn, ngâm ướp dài giờ, chứa bán thành phẩm chờ đóng khay hoặc chia suất.
    • Bổ sung các thau trung 40–50 cm cho các công đoạn chia nhỏ, phân line hoặc dùng trong khu bếp nóng.

    Các dòng Thau inox bếp công nghiệp ở nhóm size này gần như luôn cần gia công riêng: inox 304 dày, có vành cuộn, gân tăng cứng và quai hàn chắc để chịu tải nặng, đồng thời tương thích với xe đẩy, kệ rổ và hệ thống sơ chế hiện hữu. Số lượng tổng thường trên 40 chiếc cho bếp trên 1.000 suất/ngày, phân bổ cho nhiều khu vực. Để tránh lãng phí CAPEX, Quý khách nên trao đổi trước với đơn vị thiết kế – thi công để được dựng sơ đồ luồng nguyên liệu và tính toán chính xác hơn.

    Khi đã có bức tranh rõ ràng về size, dung tích và số lượng thau cho từng quy mô phục vụ, bước kế tiếp là kiểm soát chất lượng: lựa chọn đúng mác inox, độ dày, đồng thời yêu cầu đầy đủ chứng từ QCVN, ISO/HACCP và CO‑CQ. Phần sau của bài viết sẽ phân tích chi tiết các tiêu chuẩn an toàn và hồ sơ truy xuất nguồn gốc mà Quý khách cần quan tâm trước khi chốt đơn.

    Tiêu chuẩn an toàn & chứng từ: QCVN, ISO/HACCP, CO‑CQ, truy xuất nguồn gốc vật liệu

    Đối với các dự án B2B chuyên nghiệp, việc yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ Chứng nhận Xuất xứ (CO) và Chất lượng (CQ) của vật liệu inox là bắt buộc để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm QCVN và hệ thống quản lý HACCP.

    Sau khi Quý khách đã tính toán xong size và dung tích Thau ben inox cho từng khu chức năng, bước nâng cấp tiếp theo là kiểm soát chất lượng ở mức hồ sơ và tiêu chuẩn. Bởi lẽ, trong các bếp khách sạn, bếp ăn công nghiệp hay nhà máy thực phẩm, thau chậu không chỉ là dụng cụ chứa đựng, mà là thiết bị trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm, chịu sự kiểm tra của bộ phận QA, đoàn thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm và cả khách hàng audit.

    Để bảo vệ thương hiệu và giảm rủi ro pháp lý, Quý khách cần làm rõ ba trụ cột: tuân thủ QCVN 12-3:2011/BYT về dụng cụ kim loại tiếp xúc thực phẩm, đáp ứng các yêu cầu thiết kế vệ sinh theo ISO 22000 / HACCP, và cuối cùng là có đầy đủ Chứng từ CO-CQ inox cùng cơ chế Truy xuất nguồn gốc inox minh bạch. Đây cũng chính là nền tảng để bộ phận thu mua chứng minh rằng mình đã lựa chọn đúng nhà cung cấp trong các kỳ đánh giá nội bộ.

    Ví dụ về bộ chứng từ CO-CQ của nguyên liệu inox, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
    Ví dụ về bộ chứng từ CO-CQ của nguyên liệu inox, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

    QCVN 12-3:2011/BYT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn

    Giải thích: QCVN 12-3:2011/BYT là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Y tế ban hành, áp dụng cho bao bì, dụng cụ, vật liệu bằng kim loại dùng để chứa đựng hoặc tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Quy chuẩn này đưa ra các giới hạn nghiêm ngặt về mức thôi nhiễm kim loại nặng (như chì, cadimi, niken, crom, asen…) từ kim loại sang thực phẩm trong những điều kiện thử nghiệm cụ thể. Nói cách khác, đây là “hàng rào kỹ thuật” để loại bỏ các sản phẩm kim loại kém chất lượng, hoặc hợp kim không phù hợp cho ngành thực phẩm.

    Trong bối cảnh đó, các dòng thau inox 304 và 316 – với thành phần crom, niken ổn định và lớp màng ô-xit thụ động trên bề mặt – có ưu thế rõ rệt. Chúng cho độ bền chống ăn mòn cao, hạn chế nứt, rỗ, từ đó giảm nguy cơ thôi nhiễm ion kim loại vào thức ăn trong suốt quá trình sử dụng. Khi Quý khách lựa chọn thau được gia công đúng mác thép, đúng độ dày và xử lý bề mặt chuẩn, việc đáp ứng QCVN 12-3:2011/BYT trở nên khả thi hơn rất nhiều so với các vật liệu rẻ tiền như inox 201 hoặc hợp kim không rõ nguồn gốc.

    Tầm quan trọng: Ở góc độ vận hành, tuân thủ QCVN không chỉ là chuyện “đủ giấy tờ cho đoàn kiểm tra”. Điều này trực tiếp bảo vệ sức khỏe thực khách và người vận hành, đồng thời là bằng chứng để Quý khách chứng minh trách nhiệm pháp lý khi có sự cố. Các chủ đầu tư chuyên nghiệp thường yêu cầu nhà cung cấp cam kết bằng văn bản rằng thau inox 304/316 dùng trong khu sơ chế, khu rửa, Chậu rửa công nghiệp và các thiết bị inox tiếp xúc thực phẩm phải phù hợp với QCVN 12-3:2011/BYT, kèm theo phiếu thử nghiệm hoặc CQ của nhà sản xuất tôn cuộn.

    ISO 22000 / HACCP: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

    Giải thích: ISO 22000 và hệ thống Tiêu chuẩn HACCP đều tập trung vào việc nhận diện mối nguy, kiểm soát điểm tới hạn (CCP) và chuẩn hóa quy trình nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm. Trong đó, thiết kế dụng cụ, thiết bị và bề mặt tiếp xúc thực phẩm là một hạng mục kiểm soát quan trọng. Thau inox, khay, bàn, kệ… phải có bề mặt nhẵn, không khe kẽ, không gỉ sét, dễ vệ sinh, chịu được hóa chất tẩy rửa thông dụng mà không bị ăn mòn.

    Vật liệu inox 304/316 đáp ứng rất tốt các yêu cầu kể trên nhờ đặc tính bền cơ học, chống ăn mòn và bề mặt không xốp, hạn chế tối đa sự bám dính của vi khuẩn. Khi kết hợp với quy trình vệ sinh đúng chuẩn (CIP/OPC) và bố trí hợp lý trên line sơ chế, bộ thau inox sẽ góp phần giảm nguy cơ ô nhiễm chéo giữa thực phẩm sống – chín, giữa nguyên liệu dị ứng và nhóm món thông thường. Điều này đặc biệt quan trọng tại các bếp đang hoặc sẽ triển khai chứng nhận ISO 22000, HACCP, hay các hệ thống tương đương của tập đoàn F&B quốc tế.

    Tầm quan trọng: Từ thực tế triển khai nhiều dự án thiết bị bếp công nghiệp, chúng tôi nhận thấy các đoàn audit HACCP luôn xem xét rất kỹ khu sơ chế và khu rửa. Một bộ thau inox được tiêu chuẩn hóa về kích thước, mác thép, mã màu nhận diện theo khu vực, kèm quy trình vệ sinh rõ ràng sẽ giúp Quý khách dễ dàng vượt qua các kỳ đánh giá. Ngược lại, việc sử dụng lẫn lộn thau nhựa, thau nhôm, inox không rõ loại không chỉ khó vệ sinh hơn mà còn tạo điểm trừ lớn trong mắt đơn vị chứng nhận.

    • Thau, khay, bàn phải được bố trí theo nguyên tắc một chiều, hạn chế giao cắt dòng thực phẩm.
    • Mỗi nhóm thau dùng cho thực phẩm sống, chín, đồ tươi sống biển… nên có ký hiệu riêng để tránh nhầm lẫn.
    • Quy trình vệ sinh, thời gian thay thế thau phải được ghi thành SOP, gắn với kế hoạch HACCP tổng thể của bếp.

    CO-CQ và Truy xuất nguồn gốc vật liệu

    CO (Certificate of Origin): Đây là chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu inox, do nhà sản xuất tôn/cuộn inox hoặc cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu cấp. Trên CO thường thể hiện rõ tên nhà máy, quốc gia, ký hiệu lô hàng, mã sản phẩm… Ví dụ các nguồn inox được thị trường đánh giá cao có thể kể đến các nhà máy lớn tại Hàn Quốc, Nhật Bản hay châu Âu. Đối với các dự án bếp khách sạn, nhà máy thực phẩm, việc lưu trữ CO giúp Quý khách trả lời được câu hỏi: lô thau inox này thực sự được cán từ nguồn vật liệu nào.

    CQ (Certificate of Quality): Đây là chứng nhận chất lượng sản phẩm do nhà sản xuất phát hành, khẳng định mác thép (304, 316…), độ dày, cơ tính và các tiêu chuẩn áp dụng trong quá trình sản xuất. Đối với thau inox, CQ đáng tin cậy thường thể hiện tối thiểu các thông tin:

    • Mác thép rõ ràng (ví dụ: SUS304, SUS316) và tiêu chuẩn tham chiếu (ASTM, JIS…).
    • Độ dày danh nghĩa của tấm inox dùng để dập thau, để bộ phận kỹ thuật đối chiếu khi nghiệm thu.
    • Kết quả thử nghiệm một số chỉ tiêu cơ lý hoặc hóa học liên quan đến an toàn thực phẩm.

    Khi Quý khách yêu cầu và lưu trữ đầy đủ Chứng từ CO-CQ inox, mọi tranh luận về “có đúng inox 304 hay không”, “sao mới dùng đã gỉ” sẽ trở nên minh bạch hơn rất nhiều, bởi đã có tài liệu đối chiếu chi tiết.

    Tầm quan trọng của truy xuất nguồn gốc: Trong các hệ thống quản lý hiện đại, truy xuất nguồn gốc không chỉ áp dụng cho nguyên liệu thực phẩm, mà còn được mở rộng sang thiết bị, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm. Với thau inox, Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp thiết lập tối thiểu các thành phần sau trong bộ hồ sơ giao hàng:

    • Danh mục thau inox (size, dung tích, mác thép, độ dày) theo từng lô.
    • Bản sao CO, CQ tương ứng với lô inox sử dụng để gia công.
    • Phiếu xuất xưởng hoặc biên bản nghiệm thu, ghi rõ ngày giao hàng, số lượng, ký hiệu lô.

    Cách làm này giúp bộ phận QA/QC và thu mua dễ dàng truy ngược: một chiếc thau đang sử dụng trong bếp thuộc lô nào, sản xuất từ nguồn inox nào, có đáp ứng QCVN và yêu cầu nội bộ hay không. Đồng thời, khi cần thay thế hoặc mở rộng, Quý khách chỉ cần gửi lại mã lô, Cơ Khí Đại Việt có thể tái sản xuất đúng cấu hình kỹ thuật ban đầu, đảm bảo sự đồng nhất trong toàn bộ hệ thống thau, khay, Thiết bị inox công nghiệp của bếp.

    Khi bộ tiêu chuẩn QCVN, ISO/HACCP và hồ sơ CO‑CQ đã được thiết lập rõ ràng, Quý khách sẽ có nền tảng vững chắc để xây dựng ma trận lựa chọn nhà cung cấp. Bước tiếp theo là quy đổi những yêu cầu kỹ thuật đó thành con số cụ thể trong báo giá: mác thép, độ dày, kích thước, mức độ gia công… – các yếu tố sẽ được phân tích chi tiết trong phần về bảng giá tham khảo và cấu trúc chi phí.

    Bảng giá tham khảo & các yếu tố ảnh hưởng đến giá (mác thép, độ dày, kích thước, gia công)

    Giá của thau ben inox phụ thuộc chủ yếu vào 4 yếu tố: mác thép (inox 316 > 304 > 201), độ dày vật liệu, kích thước/dung tích, và mức độ phức tạp của các yêu cầu gia công thêm.

    Sau khi đã kiểm soát tốt chất lượng thau inox qua QCVN, ISO/HACCP và bộ hồ sơ CO‑CQ, câu hỏi tiếp theo mà hầu như bộ phận thu mua nào cũng đặt ra là: vì sao cùng kích thước mà giá chênh nhau rất nhiều, và nên dự trù ngân sách ở mức nào cho từng nhóm thau. Mục tiêu của phần này là giúp Quý khách “bóc tách” cấu trúc chi phí, hiểu rõ yếu tố nào đang làm đội giá để có thể tối ưu CAPEX mà vẫn giữ vững tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

    Bảng giá tham khảo các loại thau inox phổ biến, thể hiện sự chênh lệch giá theo kích thước và vật liệu.
    Bảng giá tham khảo các loại thau inox phổ biến, thể hiện sự chênh lệch giá theo kích thước và vật liệu.

    Trên thị trường, thau inox bán lẻ size 30–40 cm có thể chỉ từ vài chục nghìn, trong khi các dòng Thau ben inox 70–80 cm dày, dùng cho bếp công nghiệp, dễ dàng chạm ngưỡng vài trăm nghìn đến hơn một triệu đồng/chiếc. Với các dự án B2B, Bảng giá thau inox tại Cơ Khí Đại Việt luôn được xây dựng dựa trên bản vẽ kỹ thuật, mác thép, độ dày, kích thước thực tế và các yêu cầu gia công, giúp Quý khách nắm rõ mình đang chi tiền cho những hạng mục cụ thể nào.

    Loại thau (tham khảo)Mác inoxKích thước danh nghĩaĐộ dày (mm)Giá tham khảo/chiếc*
    Thau ben inox 30 cm sâu lòngInox 201Ø30 x 10 cm0,5–0,6~55.000 – 80.000 đ
    Thau ben inox 30 cm sâu lòngInox 304Ø30 x 10 cm0,6–0,7~75.000 – 110.000 đ
    Thau ben inox 50 cm thành caoInox 201Ø50 x 15 cm0,6–0,7~160.000 – 220.000 đ
    Thau ben inox 50 cm thành caoInox 304Ø50 x 15 cm0,7–0,8~230.000 – 320.000 đ
    Thau inox 70 cm cho bếp công nghiệpInox 304Ø70 x 20 cm1,0~550.000 – 800.000 đ
    Thau inox 80 cm gia công theo yêu cầuInox 304/316Ø80 x 22–25 cm1,0–1,2~800.000 – 1.200.000 đ

    *Giá chỉ mang tính chất tham khảo theo mặt bằng thị trường bán lẻ hiện nay, chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển và các yêu cầu gia công đặc biệt. Đối với dự án B2B, Cơ Khí Đại Việt sẽ lập Báo giá thau inox công nghiệp chi tiết dựa trên bản vẽ và khối lượng đơn hàng.

    Mác thép (Inox 316 > 304 > 201)

    Yếu tố đầu tiên quyết định Giá thau inox 304 hay 201, 316 chính là thành phần hợp kim. Inox nói chung được tạo thành từ sắt, crom (tối thiểu khoảng 10,5%) và các nguyên tố khác. Ở inox 304, tỉ lệ crom ~18% kết hợp với khoảng 8% niken giúp tạo nên lớp màng ô-xit thụ động, cho khả năng chống ăn mòn cao và ổn định trong môi trường thực phẩm, hóa chất tẩy rửa nhẹ. Inox 201 giảm đáng kể hàm lượng niken, thay bằng mangan và nitơ để hạ giá thành, dẫn tới độ bền chống gỉ thấp hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm, mặn, nhiều hóa chất.

    Inox 316/316L bổ sung thêm molypden, tăng sức kháng với ion clo (muối, nước biển, dung dịch tẩy rửa đậm đặc). Vì vậy, cùng một kích thước, cùng độ dày, giá thau inox 316 thường cao hơn 304 khoảng 30–60%, trong khi inox 304 lại cao hơn inox 201 khoảng 25–40% tùy thời điểm giá nguyên liệu. Với các bếp công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm, bệnh viện, chúng tôi luôn khuyến nghị dùng inox 304 làm tiêu chuẩn, chỉ dùng 201 cho các ứng dụng phụ trợ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

    • Inox 201: Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng độ bền và khả năng chống gỉ hạn chế, dễ xỉn màu nếu tiếp xúc thường xuyên với nước muối, hóa chất tẩy rửa.
    • Inox 304: Cân bằng tốt giữa giá thành và hiệu suất vận hành, phù hợp hầu hết khu bếp, là lựa chọn phổ biến cho các bộ thau, khay, bàn, kệ inox.
    • Inox 316/316L: Chuyên dùng cho môi trường đặc biệt khắc nghiệt (hải sản, hóa chất, khu vực gần biển), chi phí cao nhưng giảm rủi ro ăn mòn rỗ và giảm OPEX về lâu dài.

    Việc chọn đúng mác thép giúp Quý khách tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO): chấp nhận giá cao hơn một chút ở giai đoạn đầu nhưng đổi lại là tuổi thọ dài hơn, ít phải thay thế, hạn chế gián đoạn sản xuất và khi audit dễ dàng chứng minh tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.

    Độ dày vật liệu (dem/mm)

    Thau càng dày, càng nặng tay thì giá càng cao – đây là điều ai cũng thấy, nhưng đằng sau đó là bài toán khối lượng vật liệu và độ bền cơ học. Trên thị trường, các dòng thau gia dụng phổ thông thường chỉ dày khoảng 0,5–0,6 mm; trong khi thau dùng cho nhà hàng, bếp ăn công nghiệp nên ở mức 0,7–0,8 mm trở lên. Với các thau size lớn 60–80 cm, lựa chọn độ dày 1,0–1,2 mm sẽ giúp thành thau cứng, hạn chế móp méo khi bốc xếp hoặc va đập mạnh.

    Cùng một kích thước, chỉ cần tăng từ 0,6 lên 0,8 mm thì khối lượng tấm inox đã tăng thêm khoảng 30%, kéo theo giá vật liệu và Giá gia công thau inox cũng tăng tỷ lệ tương ứng. Bù lại, thau dày cho cảm giác chắc chắn, ít bị rung lắc khi bưng bê đầy tải, tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với hàng mỏng. Đối với các bếp phải vận hành liên tục, chi phí vòng đời (LCC) của thau dày thường thấp hơn, dù CAPEX ban đầu cao hơn một chút.

    • Nhóm 0,5–0,6 mm: Phù hợp cho gia dụng, quán nhỏ ít va đập, tải trọng nguyên liệu thấp.
    • Nhóm 0,7–0,8 mm: Khuyến nghị cho hầu hết bếp nhà hàng, quán ăn, đảm bảo cân bằng giữa chi phí và độ bền.
    • Nhóm ≥ 1,0 mm: Dành cho thau công nghiệp size lớn, dùng làm “bồn chứa di động” trong khu sơ chế, bắt buộc nếu Quý khách muốn hạn chế méo, nứt hàn trong suốt vòng đời sử dụng.

    Khi lập dự toán, Quý khách nên quy định rõ độ dày tối thiểu trong yêu cầu báo giá, để tránh tình trạng các nhà cung cấp chào giá thấp nhờ “ăn bớt” độ dày, gây khó khăn cho khâu nghiệm thu sau này.

    Kích thước và Dung tích

    Đường kính và chiều sâu là hai thông số trực tiếp quyết định lượng inox tiêu tốn cho mỗi chiếc thau. Theo mặt bằng chung, các loại thau inox sẵn có trải từ đường kính 14 cm đến khoảng 80 cm; với nhu cầu công nghiệp, Cơ Khí Đại Việt thường nhận gia công thau ben inox size 60–100 cm theo đơn hàng. Điều đáng chú ý là chi phí không tăng tuyến tính với đường kính: khi đường kính tăng 1,7 lần (từ 30 lên 50 cm) thì diện tích bề mặt – và khối lượng inox – có thể tăng gần 3 lần.

    Thực tế báo giá cho thấy một chiếc thau inox 304 size 50 cm có thể đắt gấp 2–3 lần chiếc 30 cm cùng dòng, trong khi thau 70–80 cm dày 1,0 mm có thể cao hơn thêm 50–70% nữa. Bên cạnh đó, với thau dung tích lớn, Quý khách thường phải chọn độ dày cao hơn, mép cuộn to hơn và bổ sung quai xách, khiến chi phí nhân công gia công cũng đội lên.

    • Kích thước nhỏ (20–32 cm): giá mềm, dễ mua bổ sung; thích hợp cho gia vị, thao tác nhỏ lẻ.
    • Kích thước trung bình (36–50 cm): nhóm chủ lực của khu sơ chế, chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách thau.
    • Kích thước lớn (60–100 cm): chi phí cao, nhưng là “xương sống” của các bếp trên 500 suất ăn/ngày, cần được tính toán kỹ trong cấu hình tổng thể thiết bị bếp công nghiệp.

    Do đó, khi yêu cầu báo giá, Quý khách nên gửi kèm bảng thống kê số lượng theo từng size, tránh để nhà cung cấp tự quy đổi sang kích thước gần đúng, gây sai lệch lớn giữa con số dự toán và chi phí thực tế.

    Yêu cầu gia công đặc biệt

    Bên cạnh mác thép, độ dày và kích thước, nhóm chi phí thứ tư thường bị bỏ sót là các yêu cầu gia công đặc biệt. Với đơn hàng dự án, thau inox hiếm khi chỉ là hàng “off-the-shelf”, mà thường cần thêm quai đặc, nắp đậy, gân tăng cứng, dập nổi logo thương hiệu hoặc khắc laser vạch đo dung tích. Mỗi chi tiết như vậy đều tạo ra thêm bước trong quy trình sản xuất: cắt, dập, hàn TIG, mài, đánh bóng, kiểm tra kín khít… và tất nhiên làm tăng giá thành.

    Ví dụ, việc bổ sung hai quai ống đặc hàn liền thân có thể làm giá tăng thêm 5–10%; dập logo hoặc mã số line sản xuất giúp nhận diện nhanh trong vận hành nhưng cũng cộng thêm chi phí gia công; yêu cầu hoàn thiện bề mặt cao (đánh bóng gương, hairline, bo tròn mép chống cắt tay) vừa tốn thời gian mài, vừa đòi hỏi thợ tay nghề cao. Với các dự án lớn, nhiều khách hàng còn yêu cầu khắc QR code để truy xuất lô, khiến phần Giá gia công thau inox chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng đơn hàng.

    • Gia công cơ bản: cuộn mép, hàn đáy, đánh bóng tiêu chuẩn – thường đã bao gồm trong đơn giá cơ sở.
    • Gia công nâng cao: quai đặc, nắp đậy, gân tăng cứng, vạch đo khắc laser – có thể làm tăng giá 10–30% tùy mức độ phức tạp.
    • Gia công theo bản vẽ riêng: thau vuông, thau chữ nhật, tích hợp với kệ hoặc xe đẩy – cần báo giá riêng dựa trên bản vẽ kỹ thuật 2D/3D.

    Để kiểm soát ngân sách, Quý khách nên liệt kê rõ đâu là hạng mục “bắt buộc phải có”, đâu là hạng mục “nên có nếu ngân sách cho phép”, từ đó yêu cầu nhà cung cấp tách bạch từng phần trong báo giá. Cách làm này giúp so sánh giữa các nhà thầu trở nên minh bạch và công bằng hơn.

    Tóm lại, giá của bộ thau inox trong một dự án không chỉ là con số đơn lẻ mà là kết quả của bốn biến số kỹ thuật: mác thép, độ dày, kích thước và mức độ gia công. Một khi đã nắm chắc cấu trúc chi phí này, bước tiếp theo Quý khách cần quan tâm là các điều kiện thương mại đi kèm: báo giá sỉ, MOQ, lead time, điều khoản bảo hành – đổi trả… để tối ưu cả giá mua lẫn dòng tiền, nội dung sẽ được trình bày trong phần tư vấn mua sắm B2B.

    Tư vấn mua sắm B2B: báo giá sỉ, MOQ, lead time, chính sách bảo hành – đổi trả

    Để nhận báo giá sỉ tốt nhất, khách hàng B2B cần cung cấp thông tin rõ ràng về số lượng (MOQ), quy cách kỹ thuật, và thảo luận trước với nhà cung cấp về thời gian giao hàng (lead time) cũng như các chính sách bảo hành, đổi trả.

    Sau khi đã hiểu khá rõ cấu trúc giá theo mác thép, độ dày, kích thước và mức độ gia công ở phần trước, bước tiếp theo của bộ phận thu mua là kiểm soát các điều kiện thương mại: Báo giá sỉ thau inox, MOQ, lead time và chính sách hậu mãi. Đây chính là những biến số ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, tiến độ triển khai dự án và khả năng thay thế – mở rộng bộ thau trong tương lai.

    Với các dự án có sử dụng nhiều Thau ben inox khác size, kết hợp rổ inox, khay inox, thậm chí cả các cụm thiết bị bếp công nghiệp, cách Quý khách gom đơn và đặt lô sẽ quyết định mặt bằng giá sỉ nhận được. Đồng thời, việc nắm rõ cách tính MOQ, Lead time sản xuất và khung Chính sách bảo hành inox ngay từ đầu sẽ giúp tránh được rất nhiều tranh luận khi nghiệm thu và vận hành.

    Quy trình làm việc và tư vấn mua hàng B2B chuyên nghiệp tại Cơ Khí Đại Việt.
    Quy trình làm việc và tư vấn mua hàng B2B chuyên nghiệp tại Cơ Khí Đại Việt.

    Nội dung dưới đây được thiết kế như một “checklist thương mại” giúp Quý khách chuẩn bị thông tin bài bản trước khi gửi yêu cầu báo giá, rút ngắn thời gian thương thảo và tối ưu được cả CAPEX lẫn chi phí vận hành về sau. Ở phần kế tiếp, sau khi hoàn tất việc mua sắm, chúng tôi sẽ chuyển sang khía cạnh sử dụng – vệ sinh – bảo trì để bộ thau luôn bền đẹp, đáp ứng audit HACCP.

    Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) và Giá sỉ

    MOQ (Minimum Order Quantity) là số lượng đặt hàng tối thiểu cho mỗi mã sản phẩm hoặc cho cả đơn hàng mà nhà cung cấp có thể chào mức giá sỉ. Với Thau ben inox, MOQ thường phụ thuộc vào: mác inox (201, 304, 316), kích thước (từ 14–80 cm hoặc lớn hơn với hàng gia công), độ dày và việc Quý khách chọn hàng có sẵn hay đặt làm theo bản vẽ. MO Q không phải là con số cố định, mà là điểm cân bằng giữa chi phí thiết lập sản xuất, tồn kho và giá bán mục tiêu.

    Về nguyên tắc, số lượng càng lớn thì chi phí sản xuất bình quân càng giảm, từ đó giá trên mỗi chiếc trong bảng Báo giá sỉ thau inox sẽ mềm hơn đáng kể. Khi nhà sản xuất chạy máy cho một lô thau, các chi phí cố định như lập trình khuôn dập, chuẩn bị phôi, setup dây chuyền đánh bóng… sẽ được “trải đều” lên nhiều sản phẩm hơn. Đặt số lượng nhỏ lẻ, đổi lại, Quý khách phải chấp nhận mức giá tiệm cận giá lẻ do nhà cung cấp phải gánh chi phí thiết lập.

    Để tối ưu, Quý khách nên xem xét gom nhu cầu của nhiều khu vực/khu bếp thành một đơn hàng thống nhất, thay vì tách nhỏ theo từng đợt. Ví dụ, thay vì mua rời từng đợt vài chiếc, bộ phận thu mua có thể tổng hợp theo dự án thành một cấu hình gồm:

    • Thau size nhỏ 20–32 cm phục vụ sơ chế gia vị, thành phần nhỏ.
    • Thau size trung 36–50 cm cho sơ chế rau củ, thịt cá.
    • Thau size lớn 60–80 cm làm “bồn chứa” di động cho khu sơ chế công suất cao.
    • Các sản phẩm liên quan như rổ inox, khay inox đi kèm để đủ điều kiện đạt MOQ tốt.

    Cách gom theo nhóm như trên không chỉ giúp Quý khách dễ chuẩn hóa chủng loại mà còn giúp nhà cung cấp tối ưu kế hoạch sản xuất, từ đó chủ động đề xuất mức giá sỉ cạnh tranh hơn cho toàn bộ đơn hàng. Đồng thời, việc làm rõ ngay từ đầu: MOQ tính theo từng size, từng mác thép hay theo tổng đơn hàng sẽ giúp tránh hiểu lầm trong quá trình thương thảo hợp đồng.

    Thời gian sản xuất & Giao hàng (Lead Time)

    Lead time là khoảng thời gian từ khi Quý khách xác nhận đơn hàng/bản vẽ kỹ thuật đến khi nhận được thau tại kho hoặc công trình. Với các dự án sử dụng nhiều thau inox, việc chủ động về lead time đặc biệt quan trọng để đồng bộ với tiến độ lắp đặt Thiết bị inox công nghiệp, bàn, kệ, chậu rửa và các hạng mục khác trong bếp. Nếu đánh giá sai lead time, rất dễ xảy ra tình trạng công trình chờ hàng hoặc phát sinh chi phí vận chuyển gấp.

    Thời gian sản xuất thực tế sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp, số lượng và tình trạng nguyên vật liệu ở thời điểm đặt hàng. Với những size phổ thông, độ dày tiêu chuẩn, nhà cung cấp thường chủ động tồn kho nên có thể giao ngay trong 1–3 ngày làm việc. Đây là nhóm hàng phù hợp cho nhu cầu bổ sung, thay thế hoặc các dự án nhỏ cần triển khai nhanh.

    Với các đơn hàng đặt gia công – chẳng hạn thau inox 304/316 size lớn, độ dày 1,0–1,2 mm, có thêm quai đặc, vạch đo, khắc logo – lead time sản xuất thông thường rơi vào khoảng 7–15 ngày làm việc, tùy theo khối lượng và lịch sản xuất tại xưởng. Trong giai đoạn cao điểm (khai trương, vào năm học mới, cao điểm du lịch), thời gian này có thể cần được cộng thêm dự phòng để tránh dồn việc vào sát ngày nghiệm thu.

    Để quản lý rủi ro tiến độ, Quý khách nên trao đổi với nhà cung cấp tối thiểu các nội dung sau ngay trong giai đoạn chào giá:

    • Lead time tiêu chuẩn cho từng nhóm: hàng có sẵn, hàng đặt gia công, hàng kích thước đặc biệt.
    • Khả năng chia làm nhiều đợt giao hàng (partial delivery) khi dự án lớn.
    • Mốc chốt: thời điểm khóa bản vẽ, khóa số lượng để bắt đầu tính lead time sản xuất.
    • Chính sách xử lý nếu trễ tiến độ so với cam kết (phạt chậm, hỗ trợ nhân công bốc xếp, giao gấp, v.v.).

    Việc làm rõ các điểm trên giúp bộ phận dự án dễ dàng lồng ghép lead time của thau inox vào tổng tiến độ thi công, tránh xung đột với các hạng mục xây dựng, điện nước và lắp đặt thiết bị khác. Đây cũng là cơ sở để hai bên phối hợp nhịp nhàng khi cần thay đổi kế hoạch do điều chỉnh thiết kế hoặc phát sinh công suất.

    Chính sách bảo hành và Đổi trả

    Với các đơn hàng B2B, chính sách bảo hành – đổi trả không chỉ là một dòng nhỏ trong báo giá mà là cam kết chất lượng dài hạn của nhà cung cấp. Đối với thau inox, bảo hành thường áp dụng cho các lỗi sản xuất như bung mối hàn, nứt gãy bất thường, cong vênh nghiêm trọng do lỗi gia công hoặc sai khác mác thép, độ dày so với thỏa thuận ban đầu. Các lỗi do sử dụng sai mục đích, va đập quá mức, dùng hóa chất ăn mòn mạnh… thường không nằm trong phạm vi bảo hành.

    Để tránh tranh cãi, Quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp thể hiện rõ trong báo giá và hợp đồng các nội dung cốt lõi sau:

    • Thời hạn bảo hành cho từng nhóm sản phẩm (thường tính theo tháng hoặc năm).
    • Phạm vi bảo hành: cụ thể các lỗi được coi là lỗi sản xuất, kèm ví dụ minh họa.
    • Quy trình thông báo và tiếp nhận khiếu nại: cần những hình ảnh/bằng chứng nào, thời gian phản hồi tối đa.
    • Hình thức xử lý: sửa chữa tại chỗ, đổi mới 1:1, hoặc hoàn/giảm tiền theo tỷ lệ.

    Bên cạnh bảo hành, chính sách đổi trả khi giao sai quy cách, sai mác thép, sai độ dày cũng cần được quy định chặt chẽ. Với những dự án yêu cầu tuân thủ QCVN và HACCP, việc giao nhầm từ inox 304 sang 201 chẳng hạn, có thể khiến cả lô hàng không được QA/đơn vị tư vấn an toàn thực phẩm chấp nhận. Trong trường hợp này, điều khoản đổi trả rõ ràng sẽ bảo vệ quyền lợi của Quý khách và tạo động lực để nhà cung cấp kiểm soát chất lượng từ khâu nhập cuộn inox đến gia công.

    Một nhà cung cấp uy tín thường sẵn sàng gắn các điều khoản bảo hành – đổi trả với bộ hồ sơ kỹ thuật: CO-CQ, bảng quy cách, biên bản nghiệm thu. Điều này không chỉ thể hiện trách nhiệm mà còn giúp hai bên có căn cứ để xử lý khi phát sinh vấn đề. Khi các điều kiện thương mại đã rõ ràng, Quý khách có thể yên tâm chuyển trọng tâm sang giai đoạn vận hành: sử dụng, vệ sinh và bảo trì thau inox đúng cách để tối ưu tuổi thọ và giữ được bề mặt sáng đẹp – nội dung sẽ được Cơ Khí Đại Việt phân tích kỹ hơn ở phần tiếp theo.

    Hướng dẫn sử dụng – vệ sinh – bảo trì để kéo dài tuổi thọ và giữ độ bóng

    Để thau inox luôn bền đẹp, cần vệ sinh ngay sau khi sử dụng bằng vải mềm và dung dịch rửa chén thông thường, tránh dùng vật sắc nhọn cọ rửa và lau khô hoàn toàn để ngăn ngừa các vết ố nước.

    Sau khi Quý khách đã chốt xong báo giá sỉ, MOQ, lead time và chính sách bảo hành với nhà cung cấp, việc quyết định tuổi thọ thực tế của bộ Thau ben inox lại nằm ở khâu vận hành và bảo trì hằng ngày. Inox vốn là hợp kim có tối thiểu khoảng 10,5% crom, hình thành lớp màng ôxit thụ động giúp chống gỉ, chống ăn mòn tốt, rất phù hợp cho môi trường bếp, nhưng nếu vệ sinh sai cách lớp màng này vẫn có thể bị tổn thương, dẫn đến ố vàng, xỉn màu hoặc rỗ mặt. Một quy trình vệ sinh dụng cụ inox bài bản không chỉ giữ được độ bóng đẹp mà còn hỗ trợ Quý khách duy trì tiêu chuẩn HACCP và giảm chi phí thay thế trong suốt vòng đời dự án.

    Hướng dẫn vệ sinh thau inox đúng cách để giữ được độ sáng bóng như mới.
    Hướng dẫn vệ sinh thau inox đúng cách để giữ được độ sáng bóng như mới.

    Vệ sinh hàng ngày

    Ở chế độ làm việc liên tục của bếp nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn công nghiệp, Cách làm sạch thau inox sau mỗi ca sản xuất là thói quen quan trọng nhất để giữ bề mặt luôn sáng sạch. Nếu để tồn đọng dầu mỡ, tinh bột, muối hay axit hữu cơ trên bề mặt quá lâu, ngay cả inox 304 cũng dễ xuất hiện những vết ố loang, xỉn màu, làm giảm cảm quan khi audit vệ sinh. Do đó, quy trình vệ sinh hằng ngày cần được tiêu chuẩn hóa và dán thành hướng dẫn thao tác (SOP) tại khu sơ chế.

    Rửa bằng nước rửa chén và miếng bọt biển mềm. Sau khi sử dụng, Quý khách nên xả sơ bằng nước ấm để trôi bớt cặn bẩn, sau đó dùng dung dịch rửa chén trung tính kết hợp bọt biển mềm hoặc khăn microfiber để chà rửa. Bề mặt inox vốn không bám bẩn mạnh nhờ cấu trúc nhẵn mịn, nên chỉ cần lực chà nhẹ nhàng đã đủ loại bỏ phần lớn cặn dầu mỡ. Việc dùng hóa chất tẩy rửa quá mạnh là không cần thiết và có thể làm khô, mờ bề mặt về lâu dài.

    Tráng lại bằng nước sạch và lau khô bằng khăn mềm để tránh các đốm nước. Nước máy thường chứa khoáng (canxi, magie) dễ tạo vệt loang trắng khi khô tự nhiên trên bề mặt inox. Sau bước rửa xong, Quý khách nên tráng lại bằng nước sạch rồi dùng khăn mềm lau khô toàn bộ mặt trong – ngoài thau. Thao tác đơn giản này giúp hạn chế ố nước, duy trì độ bóng và giảm nguy cơ hình thành màng bám, cặn khoáng – vốn là tiền đề cho vi khuẩn cư trú.

    Không dùng cọ sắt, búi giáp để chà rửa vì sẽ gây xước bề mặt. Các dụng cụ như búi cọ kim loại, giấy ráp có thể tạo ra vô số vết xước nhỏ trên inox, làm mất độ bóng và khiến bề mặt trở nên “sần”, dễ giữ bẩn hơn. Với inox 201, việc xước sâu còn tạo điều kiện cho môi trường ẩm, mặn xâm nhập, tăng nguy cơ gỉ nâu cục bộ. Nếu cần tẩy vết cháy nhẹ, Quý khách có thể dùng miếng cọ sợi tổng hợp mềm hoặc bột baking soda pha loãng thay cho cọ sắt để bảo vệ lớp màng ôxit thụ động.

    Xử lý các vết bẩn cứng đầu

    Dù quy trình vệ sinh hằng ngày đã chuẩn, trong thực tế vẫn sẽ xuất hiện những vết ố vàng do nhiệt, cặn canxi do nước cứng hoặc vết bám của nước sốt, gia vị đậm đặc. Đây là lúc Quý khách cần áp dụng đúng kỹ thuật Tẩy vết ố trên inox thay vì cố chà mạnh gây xước, hằn vệt mài trên thau.

    Vết ố vàng do nhiệt: dùng giấm trắng hoặc baking soda để lau chùi. Các vết loang màu rơm xuất hiện sau khi đun nóng hoặc trụng thực phẩm trong thời gian dài thực chất là biến màu bề mặt inox do nhiệt, không phải gỉ. Quý khách có thể đổ một lớp mỏng giấm trắng hoặc dung dịch giấm pha loãng vào vùng ố, ngâm 5–10 phút rồi chà nhẹ bằng khăn mềm. Trường hợp vết ố dày, có thể rắc một ít baking soda, thêm vài giọt nước tạo dạng sệt, miết đều rồi lau lại. Hai loại này đều là chất tẩy nhẹ, không phá hỏng bề mặt như hóa chất mạnh.

    Vết cặn canxi: dùng dung dịch chanh tươi hoặc nước ấm pha giấm. Các vùng bám trắng, nhám nhẹ thường do cặn khoáng trong nước nóng kết tinh bám lên bề mặt. Để xử lý, Quý khách pha giấm hoặc nước chanh với nước ấm theo tỉ lệ 1:3, đổ vào thau hoặc dùng khăn thấm dung dịch rồi đắp lên vùng cặn trong 10–15 phút. Axit hữu cơ nhẹ sẽ làm tan lớp cặn khoáng, sau đó chỉ cần chà nhẹ là thau sạch bóng trở lại. Cuối cùng, nhớ tráng kỹ lại bằng nước sạch và lau khô để tránh mùi giấm còn sót.

    Tránh sử dụng các chất tẩy rửa chứa Clo vì có thể gây ăn mòn. Mặc dù inox 304 hay 316 chống ăn mòn tốt, các hợp chất chứa clo đậm đặc (như Javel, tẩy bồn cầu) có thể tấn công lớp màng ôxit bảo vệ, dẫn tới hiện tượng rỗ bề mặt hoặc gỉ nâu điểm. Điều này càng rõ với inox 201 vốn ít niken hơn, kém bền hơn trong môi trường clo. Nếu bắt buộc phải khử trùng mạnh, Quý khách nên dùng dung dịch được khuyến nghị cho inox thực phẩm và tuân thủ nồng độ, thời gian tiếp xúc, sau đó rửa lại thật kỹ bằng nước sạch.

    Bảo quản đúng cách

    Thói quen bảo quản sau khi vệ sinh quyết định rất lớn đến độ bền và vẻ ngoài của bộ thau inox, nhất là với các size lớn thường xuyên phải bưng bê, xếp chồng. Dù inox là vật liệu có độ bền cơ học cao, chống va đập tốt, việc cất giữ không đúng cách vẫn dẫn tới móp méo, trầy xước hoặc ố cục bộ, làm giảm giá trị sử dụng và gây khó chịu cho bộ phận QA khi kiểm tra.

    Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Sau khi đã rửa sạch và lau khô, thau nên được đặt trên kệ inox thông thoáng, tránh kê sát nền ẩm hoặc tựa trực tiếp vào tường còn đọng nước. Độ ẩm cao liên tục, đặc biệt là ở các góc khuất ít gió, có thể tạo điều kiện cho nước bẩn và muối tích tụ, lâu ngày ảnh hưởng đến bề mặt inox. Với các bếp lớn, Quý khách có thể cân nhắc lắp thêm kệ inox công nghiệp chuyên để thau, rổ, khay, giúp tách khỏi khu vực sàn ẩm.

    Không đựng các dung dịch có tính axit hoặc muối đậm đặc trong thời gian quá dài. Dù inox 304 và 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 201, việc ngâm thực phẩm muối mặn, nước chấm đậm đặc hoặc dung dịch axit trong thời gian dài hàng ngày vẫn làm tăng rủi ro ăn mòn cục bộ, nhất là ở mép cuộn và vùng gần mối hàn. Nếu quy trình sản xuất buộc phải ướp muối, ướp mắm lâu, Quý khách nên chọn mác inox cao (304/316), đồng thời đặt ngưỡng thời gian tối đa cho mỗi mẻ và rửa sạch, lau khô ngay sau khi kết thúc.

    Xếp chồng các thau có lót giấy hoặc vải mỏng để tránh trầy xước. Trong vận hành, các thau thường được lồng, xếp chồng để tiết kiệm diện tích. Nếu thành và đáy thau ma sát trực tiếp với nhau, đặc biệt là khi nâng hạ vội vàng, việc xước dăm là khó tránh khỏi. Giải pháp đơn giản là dùng tấm vải mỏng, giấy hoặc miếng lót nhựa mỏng đặt giữa từng lớp thau, vừa chống trượt vừa hạn chế cọ xát. Cách làm này rất hiệu quả để giữ bề mặt luôn sáng đẹp cho cả đồ gia dụng inox lẫn các dòng thau công nghiệp.

    Với quy trình sử dụng, vệ sinh và bảo quản chuẩn như trên, Quý khách có thể khai thác tối đa độ bền vật liệu và hạn chế tối đa các chi phí phát sinh do hư hỏng, thay mới. Sau khi đã “chuẩn hóa” được khâu vận hành, bước tiếp theo là tối ưu bài toán cấu hình: lựa chọn bộ thau, rổ, khay inox phù hợp cho từng mô hình HORECA, bakery hay nhà máy chế biến thực phẩm cụ thể, nội dung sẽ được chúng tôi trình bày trong phần ứng dụng thực tế tiếp theo.

    Ứng dụng thực tế & cấu hình gợi ý: HORECA, bakery, nhà máy chế biến thực phẩm

    Tùy thuộc vào ứng dụng, cấu hình thau inox được tối ưu khác nhau: bếp HORECA cần bộ thau đa dạng kích cỡ, tiệm bánh ưu tiên thau sâu lòng có vạch đo, còn nhà máy chế biến cần thau lớn bằng inox 316 có quai chịu lực.

    Sau khi Quý khách đã chuẩn hóa được quy trình sử dụng, vệ sinh và bảo trì, bước kế tiếp là thiết kế cấu hình bộ Thau ben inox phù hợp với từng mô hình bếp cụ thể. Cùng một chiếc thau inox nhưng nhu cầu của bếp HORECA, tiệm bánh hay nhà máy chế biến thực phẩm lại khác nhau hoàn toàn về kích thước, độ dày vật liệu, kiểu dáng và cách tổ chức dòng chảy công việc. Nắm rõ đặc thù vận hành của từng ngành sẽ giúp Quý khách mua đúng, đủ, hạn chế tối đa tình trạng thừa cỡ này thiếu cỡ kia, tránh phát sinh CAPEX không cần thiết.

    Xét về bản chất vật liệu, inox là hợp kim có tối thiểu khoảng 10,5% crom, tạo ra lớp màng ôxit thụ động giúp chống gỉ và chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt phù hợp cho môi trường thực phẩm. Trong đó inox 304 là lựa chọn phổ biến cho bếp và nhà máy nhờ độ bền, khả năng chống gỉ và tính an toàn thực phẩm cao, còn inox 316/316L được khuyến nghị ở môi trường nhiều muối, nước mặn hoặc hóa chất. Thau inox trên thị trường hiện có dải đường kính rất rộng, từ khoảng 14 cm cho đến 80 cm hoặc hơn, dạng sâu lòng hoặc cạn, có thể đi kèm bộ rổ lọc, tay quai, nắp, vạch đo dung tích… Từ “hộp công cụ” này, Cơ Khí Đại Việt sẽ gợi ý cho Quý khách cấu hình tối ưu theo từng nhóm ứng dụng.

    Thau inox được ứng dụng đa dạng trong bếp nhà hàng, tiệm bánh và nhà máy chế biến thực phẩm.
    Thau inox được ứng dụng đa dạng trong bếp nhà hàng, tiệm bánh và nhà máy chế biến thực phẩm.

    Nhà hàng – Khách sạn (HORECA)

    Với bếp nhà hàng, khách sạn, khu sơ chế luôn hoạt động ở mật độ cao, cần một bộ thau inox cho HORECA đa dạng kích thước để đáp ứng nhiều loại công việc song song. Từ sơ chế rau củ, rã đông thực phẩm, ướp thịt cho đến trộn salad, mỗi khâu đều cần cỡ thau riêng để tối ưu hiệu suất vận hành và hạn chế xung đột mặt bàn. Kích thước thông dụng cho HORECA thường nằm trong khoảng 30–60 cm, đủ lớn để thao tác theo mẻ nhưng vẫn dễ bưng bê, xếp chồng trên kệ.

    Trong thực tế triển khai, chúng tôi thường khuyến nghị một cấu hình tham khảo như sau cho bếp HORECA:

    • Bộ thau ben inox 304 thành cao, đường kính 30–40 cm dùng cho sơ chế rau thơm, củ quả nhỏ, gia vị; dễ lồng vào nhau để tiết kiệm diện tích.
    • Thau sâu lòng khoảng 40–50 cm dành cho trộn salad, trộn sốt, đảo thực phẩm đã sơ chế; lòng sâu giúp thao tác mạnh mà không bị văng, tràn.
    • Vài chiếc thau 50–60 cm có nắp để trữ tạm thực phẩm đã sơ chế, chờ đưa sang khu nấu, hạn chế bụi bẩn và tác nhân chéo từ môi trường bếp.
    • Tùy mô hình có thể kết hợp bộ rổ inox tương ứng từng size để rửa, để ráo rau củ, thịt cá ngay trong cùng hệ thau – rổ.

    Để đảm bảo an toàn thực phẩm, toàn bộ thau trong khu HORECA nên dùng inox 304, độ dày đủ cứng vững để không bị móp méo khi va đập liên tục. Việc chia bộ thau theo màu tem nhãn (rau củ – thịt sống – đồ chín) cũng giúp đội ngũ bếp tuân thủ nguyên tắc tách biệt, hỗ trợ Quý khách duy trì chứng nhận HACCP và các quy chuẩn nội bộ.

    Tiệm bánh (Bakery)

    Đối với tiệm bánh, nhu cầu chính là trộn bột, ủ bột, trộn nhân… nên trọng tâm sẽ là các thau sâu lòng, đường kính lớn. Một bộ thau inox cho tiệm bánh được thiết kế hợp lý sẽ giúp đầu bếp kiểm soát chất lượng bột, hạn chế văng, thất thoát nguyên liệu và rút ngắn thời gian làm mẻ. Các thau này thường đi cùng hệ thống Thiết bị làm bánh và đôi khi đóng vai trò “vệ tinh” cho các máy trộn bột công nghiệp.

    Cấu hình phổ biến mà Cơ Khí Đại Việt thường tư vấn cho bakery gồm:

    • Thau inox 304 sâu lòng, đường kính 50–60 cm dành cho trộn bột thủ công, trộn nhân kem, nhân mặn; lòng sâu hạn chế bột bắn ra ngoài khi thao tác mạnh.
    • Thau 60–70 cm có vạch đo dung tích khắc hoặc dập nổi ở thành, giúp kiểm soát thể tích bột, nước và phụ gia theo từng công thức chuẩn, giảm sai số giữa các mẻ.
    • Một số thau cỡ trung 36–45 cm để cân, chia bột trước khi cho vào khay nướng hoặc máy; kích cỡ này cũng phù hợp cho ngâm, rửa nguyên liệu như trái cây sấy, hạt khô.

    Trong môi trường bakery, bột, đường, sữa và chất béo bám rất nhiều lên bề mặt, nên việc chọn inox 304 dày, bề mặt đánh bóng hoặc xước mịn sẽ giúp vệ sinh nhanh hơn sau mỗi ca. Đáy thau nên có bề mặt phẳng, tiếp xúc tốt với mặt bàn hoặc bàn bếp inox để thau không bị trượt khi trộn. Với các tiệm bánh chuyên nghiệp, việc chuẩn hóa thau theo size gắn với từng công thức (ví dụ thau 60 cm dùng cố định cho mẻ bột 10 kg) sẽ giúp kiểm soát sản lượng và chất lượng rất ổn định.

    Nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản

    Ở nhà máy chế biến thực phẩm và thủy sản, yếu tố khối lượng lớn, môi trường ẩm ướt, nhiều muối và hóa chất tẩy rửa khiến yêu cầu về cấu hình thau inox khắt khe hơn rất nhiều. Tại đây, thau inox cho nhà máy thực phẩm không chỉ là dụng cụ phụ mà còn là một phần của dây chuyền công nghệ, chịu trách nhiệm vận chuyển, ngâm, trộn, phân loại sản phẩm bán thành phẩm. Kích thước thau thường lớn, từ 80–100 cm hoặc hơn, thành dày để chịu tải cả về khối lượng lẫn va đập cơ học.

    Với nhóm khách hàng này, chúng tôi thường đề xuất:

    • Thau inox 304 hoặc 316 đường kính 80–100 cm, thành cao, đáy dày, có gân tăng cứng; inox 316 được ưu tiên cho khu vực tiếp xúc nhiều muối, nước mặn, nước mắm hay dung dịch tẩy rửa mạnh.
    • Hệ quai hàn chịu lực hai bên, mối hàn liên tục, được mài, xử lý bề mặt kỹ để tránh bám bẩn, đạt yêu cầu kiểm tra bằng mắt thường của QA/QC.
    • Tùy dây chuyền có thể tích hợp mã số, khắc laser ký hiệu khu vực sử dụng, phục vụ truy xuất nguồn gốc và kiểm soát dụng cụ theo chuẩn HACCP.

    Bên cạnh yêu cầu về kích thước và vật liệu, nhóm thau cho nhà máy luôn cần hồ sơ CO-CQ đầy đủ để chứng minh đúng mác thép, đúng nguồn gốc. Bề mặt phải được xử lý đồng đều, không rỗ, không vết nứt lạ; các góc cạnh được bo tròn để tránh tích tụ cặn và đảm bảo an toàn cho công nhân trong quá trình thao tác. Khi bài toán ứng dụng và cấu hình đã rõ, bước tiếp theo Quý khách nên xem xét là lựa chọn thương hiệu và nhà cung cấp thau inox uy tín trên thị trường – nội dung này sẽ được chúng tôi phân tích ở phần tiếp theo về các thương hiệu và nhà cung cấp phổ biến.

    Thương hiệu & nhà cung cấp phổ biến trên thị trường (Kim Hằng, Super Chef, Zebra…)

    Trên thị trường có nhiều thương hiệu thau inox phổ biến như Kim Hằng, Super Chef cho phân khúc gia dụng và phổ thông, trong khi các đơn vị gia công chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu tùy chỉnh cho B2B.

    Sau khi đã xác định rõ cấu hình bộ thau cho từng mô hình HORECA, bakery hay nhà máy chế biến thực phẩm, bước tiếp theo là lựa chọn thương hiệu và nhà cung cấp phù hợp với chiến lược vận hành của Quý khách. Cùng là thau inox nhưng sản phẩm bán tại siêu thị, chợ đầu mối, sàn thương mại điện tử lại khác hẳn với dòng thau được thiết kế riêng cho bếp công nghiệp hoặc dây chuyền chế biến. Việc nắm rõ các nhóm thương hiệu trên thị trường sẽ giúp Quý khách chọn đúng phân khúc, tránh mua nhầm loại chỉ phù hợp cho gia dụng trong khi nhu cầu thực tế là sản xuất liên tục cường độ cao.

    Logo của các thương hiệu cung cấp thau inox phổ biến trên thị trường Việt Nam.
    Logo của các thương hiệu cung cấp thau inox phổ biến trên thị trường Việt Nam.

    Phân khúc gia dụng & phổ thông

    Ở phân khúc gia dụng và phổ thông, thau inox được phân phối chủ yếu qua hệ thống chợ truyền thống, siêu thị, cửa hàng đồ gia dụng và các sàn thương mại điện tử. Đặc điểm chung là mẫu mã đa dạng, kích thước trải từ 14 cm tới khoảng 60 cm, tập trung vào nhu cầu nấu nướng hằng ngày của hộ gia đình, quán ăn nhỏ, bếp căn tin. Vật liệu thường là inox 201 hoặc kết hợp 201/430 để tối ưu giá thành, một số dòng cao cấp dùng inox 304 cho nhóm khách hàng quan tâm nhiều đến an toàn sức khỏe. Kênh này thuận tiện, dễ mua thay lẻ, nhưng lại khó kiểm soát đồng bộ về mác thép, độ dày và hồ sơ kỹ thuật khi Quý khách cần chuẩn hóa cho cả bếp hoặc nhà máy.

    Kim Hằng: Thương hiệu Việt Nam quen thuộc, chất lượng khá, giá phải chăng. Dòng Thau inox Kim Hằng có lợi thế là thương hiệu nội địa lâu năm, được người dùng gia đình tin tưởng nhờ chất lượng ổn định và mức giá hợp lý. Phần lớn sản phẩm hướng tới sinh hoạt gia dụng, thành thau không quá dày để giữ mức giá cạnh tranh, kích thước phổ biến 26–40 cm. Một số mã dùng inox 304 cho khả năng chống gỉ tốt hơn, số còn lại dùng inox 201 để tối ưu chi phí. Với quán ăn nhỏ, căn tin trường học, đây là lựa chọn phù hợp cho các tác vụ nhẹ; nhưng với bếp công nghiệp chạy 3 ca, Quý khách cần cân nhắc kỹ về độ dày vật liệu và tuổi thọ khi sử dụng cường độ cao.

    Super Chef, Zebra (Thái Lan): Các thương hiệu nhập khẩu, mẫu mã đẹp, chất lượng tốt. Ở phân khúc trung – cao cấp, các thương hiệu nhập khẩu như Super Chef, Zebra thường sử dụng inox 304 dày, thành cao, bề mặt đánh bóng kỹ, hướng nhiều tới trải nghiệm sử dụng và thẩm mỹ. Theo dữ liệu thị trường, thau inox 304 thành cao của Super Chef nổi bật ở khả năng chịu va đập tốt và giữ bề mặt sáng lâu, phù hợp cho cả khu bếp lẫn khu phục vụ trước mặt khách. Zebra và một số thương hiệu Thái Lan khác chú trọng thiết kế bộ sản phẩm đồng bộ: thau, rổ, nắp đi kèm… giúp khu bếp dễ sắp xếp và kiểm soát số lượng. Nhược điểm là kích thước, độ dày được nhà sản xuất “đóng cứng”, Quý khách không thể đặt theo size riêng hoặc yêu cầu đặc biệt như vạch đo, tay quai gia cường.

    Hàng không có thương hiệu: Thường là inox 201 hoặc 430, giá rẻ, chất lượng không đảm bảo. Ở đáy phân khúc là các loại thau inox trôi nổi, không nhãn mác rõ ràng, được bày bán nhiều tại chợ đầu mối hoặc trên một số kênh online giá rẻ. Phần lớn sử dụng inox 201 hoặc 430 mỏng, bề mặt cán đơn giản, gần như không có thông tin về thành phần hóa học, chứng chỉ vật liệu hay bảo hành. Với nhu cầu gia đình ít sử dụng, rủi ro vẫn ở mức chấp nhận được; nhưng nếu áp dụng cho bếp công nghiệp, nhà máy thực phẩm, Quý khách sẽ đối mặt với nguy cơ móp méo, gãy quai, đổi màu, thậm chí gỉ nâu sau thời gian ngắn. Đặc biệt, nhóm hàng này hầu như không cung cấp CO-CQ, không phù hợp cho hệ thống đang áp dụng HACCP hoặc ISO 22000 cần truy xuất nguồn gốc dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

    Phân khúc công nghiệp & gia công

    Trái với phân khúc gia dụng, phân khúc công nghiệp và gia công tập trung vào các xưởng chuyên inox như Cơ Khí Đại Việt, Inox Hồng Phước Thành, Cơ khí Hải Minh… Đây là nhóm nhà cung cấp sản xuất theo đơn hàng, dựa trên bản vẽ kỹ thuật và yêu cầu cụ thể về kích thước, độ dày, mác thép. Thau inox trong phân khúc này có thể đạt đường kính tới 80–100 cm, dùng inox 304 hoặc 316 dày, kèm theo các chi tiết kỹ thuật như quai chịu lực, gân tăng cứng, vạch đo dung tích, mã số khắc laser phục vụ kiểm soát nội bộ. Giá thành đơn chiếc có thể cao hơn hàng phổ thông, nhưng xét theo tổng chi phí sở hữu (TCO) và chi phí vòng đời (LCC) lại tối ưu hơn nhiều nhờ tuổi thọ cao và khả năng đồng bộ hóa toàn bộ hệ thống.

    Các xưởng gia công inox: Như Cơ Khí Đại Việt, Inox Hồng Phước Thành… Nhóm nhà cung cấp này sở hữu hệ thống máy móc chuyên dụng (chấn, dập, hàn TIG/MIG, đánh bóng…) cùng đội ngũ kỹ thuật có khả năng đọc bản vẽ và tối ưu thiết kế cho từng dây chuyền. Thay vì chỉ bán sẵn vài mẫu cố định, họ có thể sản xuất trọn bộ Thau ben inox đồng bộ nhiều size, từ 30–100 cm, theo đúng layout bếp hoặc nhà máy của Quý khách. Việc kiểm soát vật liệu cũng chặt chẽ hơn: chọn đúng inox 304 cho bếp ăn, inox 316/316L cho khu vực nhiều muối, hóa chất; kèm CO-CQ đầy đủ để phục vụ nghiệm thu, audit của chủ đầu tư hoặc đơn vị tư vấn giám sát.

    Điểm mạnh: Cung cấp giải pháp tùy chỉnh, đáp ứng kích thước, độ dày, mác thép theo yêu cầu dự án. Với khách hàng B2B, thau inox không chỉ là vật dụng đơn lẻ mà là “mắt xích” trong cả một quy trình sản xuất. Các xưởng gia công chuyên nghiệp có thể điều chỉnh độ dày tôn (0,8–1,2 mm hoặc hơn), chiều cao thành, kiểu và độ dày quai hàn để đáp ứng tải trọng cụ thể ở từng công đoạn. Quý khách cũng có thể yêu cầu bổ sung vạch đo dung tích, đột lỗ thoát nước, bo tròn mép chống cắt tay, hoặc mã khắc laser phân vùng (rau – thịt – đồ chín) nhằm đáp ứng chuẩn HACCP. Khả năng tùy chỉnh này gần như không thể có ở phân khúc gia dụng, nơi mọi thông số đều được tiêu chuẩn hóa để sản xuất hàng loạt.

    Đối tượng: Khách hàng B2B, nhà thầu, bếp ăn công nghiệp. Phân khúc công nghiệp phục vụ các chủ đầu tư, nhà thầu cơ điện – bếp công nghiệp, chuỗi nhà hàng, bếp ăn tập thể, nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản… Những đơn vị này cần báo giá theo bộ, theo dự án, có thỏa thuận rõ về MOQ, lead time, bảo hành, cũng như khả năng tái đặt hàng đúng mẫu sau nhiều năm. Thau inox vì thế thường được đặt chung với các hạng mục khác như thau inox size chuẩn, đồ gia dụng inox chuyên dùng cho bếp, bàn bếp và chậu rửa trong một gói giải pháp đồng bộ. Khi nhu cầu đã vượt khỏi phạm vi hàng gia dụng sẵn có, giải pháp hợp lý nhất cho Quý khách là làm việc trực tiếp với xưởng gia công để có bộ thau thiết kế đúng chuẩn dây chuyền – đây cũng chính là nội dung sẽ được Cơ Khí Đại Việt trình bày rõ hơn trong phần tiếp theo về dịch vụ gia công theo yêu cầu, bản vẽ 2D/3D và tuỳ biến chi tiết theo dự án.

    Dịch vụ gia công theo yêu cầu: bản vẽ 2D/3D, size lớn 60–100 cm, vạch đo, tay quai, khắc logo

    Điểm khác biệt của dịch vụ gia công theo yêu cầu là khả năng sản xuất thau inox với mọi quy cách phi tiêu chuẩn, từ việc xử lý bản vẽ kỹ thuật 2D/3D đến việc tùy chỉnh kích thước lớn (60-100cm), thêm vạch đo, tay quai chịu lực và khắc laser logo thương hiệu.

    Sau khi Quý khách đã khảo sát đầy đủ các thương hiệu thau inox gia dụng và công nghiệp trên thị trường, câu hỏi còn lại là: làm thế nào để có bộ thau đúng kích thước, đúng mác thép, đúng cấu hình cho chính dây chuyền của mình, chứ không phải “tạm dùng” những mẫu tiêu chuẩn sẵn có. Ở giai đoạn này, hàng đóng sẵn gần như không thể đáp ứng hết yêu cầu về dung tích, tải trọng, tiêu chuẩn vệ sinh và quy trình nội bộ của từng bếp hay nhà máy.

    Đó là lý do Cơ Khí Đại Việt xây dựng dịch vụ gia công thau inox theo yêu cầu, hướng tới khách hàng B2B cần giải pháp kỹ thuật trọn gói chứ không chỉ mua từng chiếc lẻ. Chúng tôi tiếp nhận bản vẽ, phân tích quy trình vận hành, đề xuất lại cấu hình thau – rổ – nắp – quai sao cho tối ưu hiệu suất và chi phí vòng đời (LCC). Từ các size thông dụng tới thau đường kính 60–100 cm, vách cao, đáy dày, mỗi sản phẩm đều được thiết kế như một “mắt xích” của toàn bộ dây chuyền.

    Quý khách có thể đặt riêng bộ Thau ben inox cho khu sơ chế, hoặc đặt trọn gói cùng hệ thống Thiết bị inox công nghiệpthiết bị bếp công nghiệp để bảo đảm đồng bộ về vật liệu, kiểu dáng và tiêu chuẩn nghiệm thu. Toàn bộ đều ưu tiên inox 304 – loại thép không gỉ được dùng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và bề mặt dễ vệ sinh.

    Thợ kỹ thuật đang gia công một chiếc thau inox kích thước lớn theo bản vẽ tại xưởng.
    Thợ kỹ thuật đang gia công một chiếc thau inox kích thước lớn theo bản vẽ tại xưởng.

    Từ bản vẽ đến sản phẩm hoàn thiện

    Cơ Khí Đại Việt có khả năng tiếp nhận và xử lý bản vẽ kỹ thuật 2D (AutoCAD) lẫn 3D (Solidworks) cho các dự án thau inox phức tạp. Đội ngũ kỹ sư sẽ kiểm tra lại toàn bộ thông số như đường kính, chiều cao thành, dung tích làm việc, tải trọng thực phẩm, vị trí tay quai, cách xếp chồng, tương thích với bàn, kệ, băng tải hiện hữu… Từ đó, chúng tôi xây dựng bộ bản vẽ chế tạo chi tiết, bảo đảm khi sản xuất hàng loạt thì từng chiếc đều đồng nhất, dễ thay thế và dễ nghiệm thu.

    Song song với việc đọc bản vẽ, chúng tôi chủ động tư vấn kỹ thuật để tối ưu thiết kế và chi phí sản xuất. Ví dụ, với nhu cầu ngâm rửa khối lượng lớn, Quý khách có thể dùng inox 304 dày 1,0–1,2 mm thay vì mỏng hơn để tránh móp méo khi va đập; hay với môi trường nhiều muối, hóa chất, việc nâng cấp lên inox 316 giúp kéo dài tuổi thọ và giảm OPEX bảo trì. Ở góc độ đầu tư, việc tinh chỉnh vài milimet độ dày hay chiều cao thành có thể giúp giảm đáng kể CAPEX mà vẫn giữ được hiệu suất vận hành và độ an toàn khi sử dụng mỗi ngày.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    Tùy chỉnh không giới hạn

    Về kích thước, chúng tôi thường xuyên sản xuất các loại thau inox đường kính 60 cm, 80 cm, 100 cm và có thể lớn hơn tùy nhu cầu thực tế. Trong khi sản phẩm bán lẻ trên thị trường thường dừng lại ở khoảng 14–80 cm, thì các dự án bếp công nghiệp và nhà máy chế biến thực phẩm đòi hỏi dung tích lớn hơn nhiều để giảm số mẻ thao tác. Với mỗi đường kính, kỹ sư đều tính toán lại chiều cao thành, bán kính bo góc và độ dày đáy nhằm bảo đảm thau không bị “bụng phình”, lắc mạnh hoặc biến dạng khi chứa đầy nguyên liệu.

    Độ dày vật liệu được lựa chọn linh hoạt từ 0,8 mm; 1,0 mm; 1,2 mm tới 1,5 mm tùy theo tải trọng và môi trường làm việc. Thau dùng để ngâm rửa rau, trái cây trong bếp nhà hàng có thể chỉ cần 0,8–1,0 mm, trong khi thau dùng để trộn thịt, cá, thủy sản khối lượng lớn hoặc vận chuyển bằng xe đẩy thường được khuyến nghị 1,2–1,5 mm. Độ dày lớn giúp tăng độ bền cơ học, hạn chế móp méo, nứt mối hàn, từ đó kéo dài tuổi thọ và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) cho dự án.

    Các chi tiết chức năng như tay quai, nắp, vạch đo dung tích được thiết kế riêng cho từng case sử dụng. Tay quai được hàn đặc bằng công nghệ hàn TIG, mối hàn liên tục, sau đó mài phá ba via và đánh bóng để không cấn tay, không đọng bẩn; vị trí lắp quai được tính toán dựa trên khối lượng thực phẩm tối đa để bảo đảm an toàn PCCC và an toàn lao động. Nắp có thể là dạng phẳng, dạng lồng, hoặc thiết kế rãnh chống tràn, còn vạch đo dung tích được dập nổi hay khắc trên thành thau, giúp bếp trưởng kiểm soát công thức nhanh chóng mà không cần dùng thêm ca đong.

    Khía cạnh xây dựng thương hiệu cũng được chúng tôi chú trọng thông qua dịch vụ khắc laser logo hoặc tên công ty lên bề mặt thau inox. Công nghệ khắc laser cho nét khắc sắc, khó phai, không ảnh hưởng tới an toàn thực phẩm, vừa giúp nhận diện thương hiệu tốt hơn, vừa hạn chế thất lạc, nhầm lẫn dụng cụ giữa các khu bếp, phân xưởng. Với các chuỗi nhà hàng, khách sạn hoặc nhà máy có nhiều cơ sở, việc chuẩn hóa logo, mã số khu vực trên thau giúp công tác kiểm kê và audit nội bộ diễn ra gọn gàng, chuyên nghiệp. Từ nền tảng gia công linh hoạt này, nhiều khách hàng đã xem Cơ Khí Đại Việt như một đối tác inox trọn gói cho toàn bộ hệ thống, tiền đề để bước sang phần tiếp theo về lý do nên chọn chúng tôi làm đối tác toàn diện.

    Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

    Lựa chọn Cơ Khí Đại Việt là quyết định tối ưu vì chúng tôi là xưởng sản xuất trực tiếp với hơn 10 năm kinh nghiệm, cung cấp giải pháp gia công inox toàn diện từ tư vấn, thiết kế đến sản xuất và bảo hành, cam kết chất lượng vật liệu với đầy đủ CO-CQ.

    Sau khi Quý khách đã thấy rõ lợi ích của dịch vụ gia công theo yêu cầu, bước tiếp theo là chọn một đối tác đủ năng lực để biến toàn bộ hệ thống thau, rổ, bàn, kệ inox thành một tổng thể đồng bộ, vận hành ổn định nhiều năm. Ở giai đoạn này, việc chỉ so sánh đơn giá từng chiếc không còn đủ, mà cần đánh giá cả năng lực kỹ thuật, quy trình và cam kết đồng hành dài hạn của nhà sản xuất. Đây chính là lý do nhiều khách hàng B2B đã lựa chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác inox trọn gói, từ Thau ben inox đến cụm thiết bị bếp và phụ trợ.

    Toàn cảnh xưởng sản xuất inox hiện đại của Cơ Khí Đại Việt.
    Toàn cảnh xưởng sản xuất inox hiện đại của Cơ Khí Đại Việt.

    Khác với các đơn vị chỉ kinh doanh hàng có sẵn, Cơ Khí Đại Việt vận hành mô hình xưởng trực tiếp, làm chủ từ khâu lựa chọn cuộn inox, cắt, chấn, hàn, đánh bóng đến kiểm tra và đóng gói. Nhờ vậy, mỗi lô sản phẩm không chỉ đáp ứng đúng bản vẽ kỹ thuật mà còn đảm bảo các chỉ tiêu thực tế như độ cứng vững, khả năng chống ăn mòn và độ an toàn khi thao tác hằng ngày của nhân sự bếp.

    Năng lực sản xuất trực tiếp tại xưởng

    Khi làm việc với Cơ Khí Đại Việt, Quý khách làm việc trực tiếp với nhà sản xuất chứ không qua trung gian thương mại. Điều này giúp kiểm soát thẳng vào chất lượng và tiến độ, đồng thời tối ưu CAPEX nhờ nhận được mức giá gốc tại xưởng, không bị đội chi phí nhiều tầng nấc phân phối. Với các dự án cần hàng trăm chiếc thau, rổ, kệ, chậu rửa, lợi ích kinh tế này thể hiện rất rõ trên tổng ngân sách đầu tư.

    Xưởng của chúng tôi được trang bị đầy đủ máy móc hiện đại, cho phép sản xuất ổn định từ lô nhỏ đến lô lớn:

    • Máy cắt laser CNC bảo đảm đường cắt chính xác, mép cắt đẹp, hạn chế hao hụt vật liệu.
    • Máy chấn thủy lực cho phép chấn thành, đáy thau theo góc, bán kính đúng như bản vẽ, bảo đảm thau xếp chồng gọn và không bị “bụng phình”.
    • Hệ thống hàn TIG/MIG chuyên dụng cho inox, tạo mối hàn ngấu, liền mạch, bền khi chịu tải trọng lớn.
    • Dây chuyền mài, đánh bóng giúp bề mặt sáng, hạn chế bám bẩn, dễ vệ sinh theo chuẩn bếp công nghiệp.

    Nhờ làm chủ thiết bị, chúng tôi có thể chủ động hoàn toàn tiến độ theo yêu cầu dự án, kể cả khi Quý khách cần gấp cho giai đoạn nghiệm thu hoặc vận hành thử. Mỗi sản phẩm hoàn thiện đều được kiểm tra ngoại quan và kích thước ngẫu nhiên, hạn chế tối đa sai lệch giữa bản vẽ và thực tế, từ đó giảm rủi ro phải chỉnh sửa tại công trường.

    Kinh nghiệm & Chuyên môn kỹ thuật

    Hơn 10 năm chuyên sâu trong lĩnh vực gia công inox cho bếp công nghiệp, bếp ăn tập thể và nhà máy thực phẩm giúp đội ngũ kỹ sư của chúng tôi hiểu rõ yêu cầu thực tế phía sau từng bản vẽ. Không chỉ là kích thước đường kính hay chiều cao thành, mà là dung tích làm việc, tải trọng nguyên liệu, tần suất sử dụng và quy định vệ sinh an toàn thực phẩm mà bộ phận QA/QC của Quý khách đang áp dụng.

    Trên nền tảng đó, chúng tôi tư vấn chủ động về lựa chọn vật liệu và thông số: inox 304 cho khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt ít bám bẩn; inox 316/316L cho môi trường có nhiều muối, hóa chất; inox 201 cho một số hạng mục phụ trợ khi Quý khách cần tối ưu chi phí. Độ dày tôn được khuyến nghị dựa trên tải trọng và cách vận chuyển (khuân tay, xe đẩy, băng tải), tránh tình trạng vừa bàn giao đã móp, biến dạng, làm tăng OPEX bảo trì.

    Từ kinh nghiệm triển khai thực tế cho nhiều bếp ăn phục vụ hàng nghìn suất/ngày, chúng tôi còn có thể gợi ý cách chuẩn hóa bộ thau – rổ – khay theo từng công đoạn (sơ chế, chế biến, thành phẩm) để giảm số loại dụng cụ nhưng vẫn bảo đảm được vệ sinh chéo. Đây là giá trị mà Quý khách khó nhận được nếu chỉ mua hàng có sẵn từ các kênh bán lẻ.

    Minh bạch về chất lượng và pháp lý

    Với khách hàng B2B, một chiếc thau inox không chỉ là vật dụng rời rạc, mà còn là hạng mục phải “qua cửa” audit của chủ đầu tư, tư vấn giám sát hoặc tổ chức chứng nhận HACCP, ISO 22000. Do đó, chúng tôi luôn cam kết minh bạch từ vật liệu đến chứng từ pháp lý, giúp Quý khách an tâm trong suốt vòng đời dự án.

    Mỗi lô sản phẩm được thống nhất rõ mác thép (201, 304, 316/316L…), độ dày, phương án hoàn thiện bề mặt ngay từ giai đoạn báo giá và ký hợp đồng. Khi bàn giao, chúng tôi cung cấp đầy đủ:

    • CO-CQ vật liệu inox tương ứng với từng mác thép đã thỏa thuận.
    • Hóa đơn VAT và bộ hồ sơ nghiệm thu để lưu trữ cho các kỳ thanh kiểm tra.
    • Phiếu bảo hành, hướng dẫn sử dụng – vệ sinh chi tiết cho từng nhóm sản phẩm.

    Cách làm việc rõ ràng, có đầy đủ chứng từ này giúp Quý khách dễ dàng tích hợp bộ Thiết bị inox công nghiệp của mình vào hệ thống quản lý chất lượng hiện hữu, giảm áp lực cho bộ phận QA/QC và pháp chế khi đối diện với các đợt thanh tra hoặc audit nội bộ.

    Dịch vụ trọn gói & Đối tác dài hạn

    Cơ Khí Đại Việt không chỉ bán sản phẩm rời mà tập trung cung cấp giải pháp đồng bộ. Chúng tôi đồng hành cùng Quý khách xuyên suốt chuỗi giá trị, từ giai đoạn lên ý tưởng đến khi hệ thống đã vận hành ổn định và cần tối ưu chi phí bảo trì, thay thế.

    Quy trình làm việc tiêu chuẩn thường gồm các bước:

    • Khảo sát nhu cầu, tiếp nhận bản vẽ hoặc layout hiện trạng.
    • Tư vấn cấu hình bộ thau, rổ, khay, bàn, chậu rửa… phù hợp với công năng và ngân sách.
    • Lập bản vẽ kỹ thuật, chốt thông số, báo giá chi tiết và thời gian giao hàng.
    • Sản xuất – kiểm tra chất lượng – đóng gói – giao nhận đến tận nơi.
    • Bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, tái đặt hàng đúng mẫu sau nhiều năm khai thác.

    Cách tiếp cận này giúp Quý khách giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu (TCO): CAPEX ban đầu được sử dụng đúng chỗ, còn OPEX hàng năm được tối ưu nhờ sản phẩm bền, ít hỏng vặt, dễ vệ sinh và dễ thay thế. Với những chuỗi nhà hàng, khách sạn hoặc nhà máy có nhiều cơ sở, việc có một đầu mối duy nhất về inox như Cơ Khí Đại Việt cũng giúp chuẩn hóa hình ảnh thương hiệu và quy trình vận hành trên toàn hệ thống.

     

    Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

    Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

     

    Sản Xuất Tại Xưởng

    Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu inox và tiến độ sản xuất cho từng dự án.

     

    Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

    Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, hỗ trợ bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

    “Sau khi làm việc với nhiều nhà cung cấp, chúng tôi chọn Cơ Khí Đại Việt vì năng lực kỹ thuật tốt, tiến độ rõ ràng và khả năng tùy chỉnh linh hoạt cho toàn bộ hệ thống bếp công nghiệp. Bộ thau inox 304 và thiết bị đi kèm được nghiệm thu nhanh, sử dụng ổn định đến nay.”

    — Đại diện kỹ thuật một bếp ăn công nghiệp tại TP.HCM

    Từ năng lực sản xuất tại xưởng, kinh nghiệm triển khai thực tế đến sự minh bạch trong hồ sơ pháp lý và dịch vụ trọn gói, Cơ Khí Đại Việt hướng tới vị thế đối tác inox lâu dài cho mọi dự án của Quý khách. Ở phần tiếp theo, chúng tôi sẽ minh họa cụ thể hơn bằng một case study triển khai thau inox 304 cho bếp công nghiệp, phân tích rõ TCO/ROI và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn HACCP trong thực tế vận hành.

    Case study ngắn: triển khai thau inox 304 cho bếp công nghiệp (TCO/ROI & tuân thủ HACCP)

    Dự án cung cấp 200 thau inox 304 gia công theo yêu cầu cho bếp ăn công nghiệp XYZ đã giúp khách hàng giảm 50% chi phí thay thế dụng cụ hàng năm và đáp ứng 100% tiêu chí thanh tra của ban quản lý an toàn thực phẩm, tuân thủ HACCP.

    Sau phần phân tích lý do nên chọn Cơ Khí Đại Việt làm đối tác toàn diện, nhiều khách hàng B2B thường đặt câu hỏi: liệu giải pháp trên thực tế có thực sự giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO) và đáp ứng yêu cầu audit về an toàn thực phẩm hay không. Case study bếp công nghiệp dưới đây chính là một ví dụ cụ thể cho câu trả lời đó. Đây là dự án triển khai 200 Thau ben inox 304 cho một bếp ăn công nghiệp quy mô lớn, phục vụ hàng nghìn suất ăn mỗi ngày.

    Hình ảnh thau inox 304 được Cơ Khí Đại Việt triển khai tại bếp ăn công nghiệp của đối tác.
    Hình ảnh thau inox 304 được Cơ Khí Đại Việt triển khai tại bếp ăn công nghiệp của đối tác.

    Dự án tập trung vào nhóm dụng cụ tưởng như rất nhỏ: thau ngâm rửa, trộn, ướp thực phẩm. Tuy nhiên tác động của chúng đến hiệu suất vận hành, rủi ro an toàn thực phẩm và chi phí vòng đời lại rất lớn. Bằng cách chuẩn hóa vật liệu inox 304 dày, thiết kế sâu lòng, thành cao, phù hợp layout khu sơ chế, Cơ Khí Đại Việt đã cùng khách hàng cải thiện rõ rệt ROI của danh mục dụng cụ này trong vòng chưa tới hai năm.

    Thách thức của khách hàng

    Trước khi hợp tác với Cơ Khí Đại Việt, bếp ăn công nghiệp XYZ sử dụng chủ yếu thau nhôm và nhựa mua lẻ ngoài thị trường. Các loại thau này có ưu điểm là giá ban đầu thấp, dễ mua, nhưng chỉ sau khoảng 6 tháng là bắt đầu biến dạng, móp méo, xuống màu, thậm chí rò rỉ. Mỗi lần thay lô lớn không chỉ phát sinh chi phí mua mới mà còn gián đoạn quy trình, ảnh hưởng tới kế hoạch phục vụ suất ăn.

    Cùng lúc đó, bề mặt thau nhựa và nhôm sau thời gian sử dụng thường xuất hiện trầy xước sâu, bám dầu mỡ, ố màu. Trong môi trường ẩm nóng của bếp công nghiệp, các vết xước này là nơi tích tụ cặn bẩn, làm sạch khó triệt để, không đáp ứng được yêu cầu bề mặt trơn, không xốp mà các hệ thống quản lý theo HACCP và ISO 22000 luôn đặt ra. Bếp thường xuyên bị bộ phận QA nội bộ nhắc nhở, mỗi kỳ thanh tra đều phải “chạy nước rút” tổng vệ sinh.

    Một vấn đề khác là chi phí vận hành và nhân công vệ sinh ngày càng tăng. Để làm sạch thau nhựa, nhôm đã trầy xước, nhân viên phải dùng nhiều hóa chất tẩy rửa hơn, chà rửa mạnh tay, mất thời gian, lại dễ làm tuổi thọ dụng cụ giảm nhanh hơn. Việc dụng cụ liên tục xuống cấp cũng khiến bếp trưởng khó tiêu chuẩn hóa quy trình, phải linh động thay đổi kích thước, dung tích thau theo từng đợt mua mới, giảm tính ổn định của dây chuyền.

    Giải pháp từ Cơ Khí Đại Việt

    Sau khi khảo sát thực tế khu sơ chế, kho dụng cụ và quy trình vệ sinh, chúng tôi đề xuất thay thế toàn bộ 200 thau nhựa, nhôm bằng hệ thống thau inox 304 đồng bộ. Vật liệu inox 304 vốn được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt ít bám bẩn và dễ vệ sinh. Độ dày 1,0 mm được lựa chọn để cân bằng giữa độ bền cơ học (chịu va đập, xếp chồng, di chuyển bằng xe đẩy) và CAPEX hợp lý cho dự án.

    Trên từng chiếc thau, Cơ Khí Đại Việt gia công thêm tay quai chịu lực và khắc mã số riêng. Tay quai được hàn TIG liền mạch, mài phá ba via để khi cầm nắm không cấn tay, đồng thời bảo đảm không đọng nước, đọng bẩn ở vùng mối hàn. Mã số khắc laser trên thân thau giúp bếp quản lý theo khu vực sử dụng, ca làm việc hoặc dòng sản phẩm, giảm thất lạc, nhầm lẫn và hỗ trợ rất tốt cho công tác kiểm kê nội bộ.

    Về mặt pháp lý và tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng, chúng tôi cung cấp đầy đủ bộ CO-CQ vật liệu inox 304, phiếu xuất xưởng, biên bản nghiệm thu theo lô. Điều này giúp khách hàng gắn kết việc thay thế thau mới với toàn bộ hồ sơ HACCP, QCVN về vệ sinh an toàn thực phẩm mà họ đang áp dụng. Trong các đợt đánh giá định kỳ, bộ phận QA có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc, chứng minh sự phù hợp của vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

    Kết quả và Lợi ích

    Sau 2 năm vận hành với bộ thau inox 304 mới, khách hàng chưa phải thay thế bất kỳ sản phẩm nào, trong khi trước đó cứ mỗi 6 tháng lại phải thay gần như toàn bộ. Như vậy, riêng chi phí mua dụng cụ đã giảm ít nhất 50%/năm, đồng thời loại bỏ được rủi ro gián đoạn quy trình do thiếu thau đúng size khi cao điểm. Tổng chi phí sở hữu (TCO) của hạng mục này được kéo xuống rõ rệt dù CAPEX ban đầu có cao hơn so với việc tiếp tục mua thau nhựa, nhôm giá rẻ.

    Về tuân thủ an toàn thực phẩm, từ thời điểm chuyển sang thau inox 304, bếp ăn công nghiệp XYZ vượt qua các kỳ kiểm tra của ban quản lý an toàn thực phẩm dễ dàng hơn. Bề mặt inox 304 trơn, không xốp, ít trầy xước nên việc làm sạch theo đúng quy trình HACCP trở nên đơn giản, không phải tẩy rửa “cực đoan” mỗi lần có đoàn kiểm tra. Điều này không chỉ giảm áp lực cho bộ phận QA mà còn gia tăng sự tự tin của đội ngũ bếp trong mọi kỳ audit.

    Thời gian vệ sinh dụng cụ cũng được rút ngắn đáng kể. Nhân viên không còn phải ngâm, chà nhiều lần để xử lý các vết ố, bám mùi như trên thau nhựa, nhôm cũ; chỉ cần áp dụng quy trình rửa – tráng – khử trùng chuẩn là bề mặt inox đã sạch bóng. Ít thời gian vệ sinh hơn đồng nghĩa với OPEX nhân công và hóa chất tẩy rửa giảm xuống, đồng thời dành được thêm quỹ thời gian cho các công đoạn tạo giá trị như sơ chế, trình bày món ăn.

    Xét về hiệu quả tài chính, dự án được khách hàng đánh giá là hoàn vốn (ROI) sau khoảng 18 tháng. Khoản tiết kiệm đến từ hai nguồn chính: chi phí mua mới thau giảm mạnh và chi phí vận hành (nhân công vệ sinh, hóa chất, tổn thất do dụng cụ hỏng bất ngờ) được kiểm soát tốt hơn. Từ một hạng mục nhỏ, hệ thống thau inox 304 đã góp phần nâng cao chuẩn vận hành của toàn bộ khu sơ chế, giúp khách hàng tự tin nhân rộng mô hình bếp công nghiệp chuẩn HACCP sang các cơ sở khác. Những câu hỏi chi tiết hơn về vật liệu, bảo hành hay quy trình gia công sẽ được chúng tôi tổng hợp và giải đáp trong phần Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) ngay sau đây.

    Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

    Để Quý khách dễ dàng chốt cấu hình thau ben inox và phương án gia công phù hợp, dưới đây là những thắc mắc được hỏi nhiều nhất liên quan đến vật liệu inox 304/201, điều kiện nhận đơn và thời gian giao hàng tại Cơ Khí Đại Việt.

    Biểu tượng câu hỏi thường gặp, giúp khách hàng nhanh chóng tìm thấy câu trả lời cho thắc mắc của mình.
    Biểu tượng câu hỏi thường gặp, giúp khách hàng nhanh chóng tìm thấy câu trả lời cho thắc mắc của mình.

    Thau inox 304 và 201 khác nhau như thế nào?

    Inox 304 chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, tạo nên lớp màng thụ động chống ăn mòn rất tốt, gần như không bị gỉ trong môi trường bếp ẩm, nhiều muối, axit nhẹ từ thực phẩm và hóa chất tẩy rửa. Inox 201 thay thế phần lớn Niken bằng Mangan và Nitơ nên giá rẻ hơn, nhưng khả năng chống gỉ và chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt khi sử dụng lâu dài trong bếp công nghiệp. Với thau inox dùng để ngâm rửa, trộn, ướp thực phẩm, inox 304 là lựa chọn an toàn hơn cho sức khỏe và ổn định hơn về thẩm mỹ (ít ố vàng, ít lốm đốm gỉ). Inox 201 chỉ nên cân nhắc cho các hạng mục phụ trợ hoặc khu vực không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, khi Quý khách cần tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.

    Làm sao để nhận biết thau inox 304 thật?

    Cách đơn giản nhất tại chỗ là dùng nam châm: inox 304 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic nên thường không bị hút hoặc chỉ hút rất nhẹ, trong khi nhiều sản phẩm inox 201 có lực hút nam châm rõ rệt hơn. Quý khách cũng có thể dùng dung dịch thử chuyên dụng cho inox, nhỏ lên bề mặt và so màu với bảng màu đối chiếu để nhận biết mác thép. Với các dự án bếp công nghiệp, bếp ăn tập thể, cách chắc chắn nhất vẫn là yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ CO-CQ vật liệu ghi rõ mác inox 304 và lưu cùng hồ sơ nghiệm thu. Tại Cơ Khí Đại Việt, mọi lô thau inox 304 đều được quản lý theo chứng từ vật liệu, giúp Quý khách dễ dàng truy xuất khi có audit HACCP, ISO hoặc thanh tra an toàn thực phẩm.

    Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công số lượng ít không?

    Cơ Khí Đại Việt vẫn nhận gia công cả đơn hàng số lượng ít, đơn lẻ theo bản vẽ hoặc mẫu thực tế, đồng thời phục vụ tốt các dự án lớn với hàng trăm, hàng nghìn sản phẩm. Với đơn nhỏ, chi phí đơn vị thường cao hơn một chút do phải chia sẻ chi phí setup máy móc, lập bản vẽ và lập trình gia công. Nếu Quý khách có kế hoạch mở rộng sau này, chúng tôi có thể lưu hồ sơ kỹ thuật để những lần đặt hàng tiếp theo chỉ cần tái sản xuất đúng mẫu, giúp đơn giá tốt hơn và đồng bộ dụng cụ trên toàn hệ thống.

    Thời gian giao hàng cho đơn hàng sỉ là bao lâu?

    Đối với các đơn hàng gia công thau ben inox số lượng lớn, thời gian sản xuất và giao hàng thông thường dao động khoảng 7–15 ngày làm việc, tùy theo số lượng, độ phức tạp bản vẽ và yêu cầu hoàn thiện bề mặt. Với những dự án cần nhiều hạng mục inox khác nhau (thau, rổ, khay, bàn, chậu rửa…), tiến độ sẽ được chúng tôi bóc tách và chốt chi tiết ngay từ giai đoạn báo giá để Quý khách chủ động lên kế hoạch nghiệm thu, chạy thử và khai thác. Trong trường hợp gấp, Cơ Khí Đại Việt có thể đề xuất phương án ưu tiên sản xuất hoặc chia đợt giao hàng, trên cơ sở hai bên thống nhất rõ thông số kỹ thuật và lịch thanh toán.

    BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ & GIA CÔNG THAU BEN INOX?

    Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

    CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

    Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

    Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

    Hotline: 0906.63.84.94

    Website: https://giacongsatinox.com

    Email: info@giacongsatinox.com