DANH MỤC NỔI BẬT

Thiết Bị Inox Công Nghiệp Là Gì? Tổng Quan & Phạm Vi Ứng Dụng

Thiết bị inox công nghiệp là các sản phẩm làm từ thép không gỉ, được thiết kế chuyên dụng cho các môi trường đòi hỏi độ bền cao, vệ sinh dễ dàng và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong ngành thực phẩm, y tế và sản xuất.

Biên soạn bởi: Nguyễn Minh Phú

Trưởng Phòng Kỹ Thuật & Chuyên gia Tư vấn Kỹ thuật — Cơ Khí Đại Việt (Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, gia công và thi công hệ thống bếp công nghiệp, gia công inox các loại Nguyễn Minh Phú là chuyên gia hàng đầu tại Cơ Khí Đại Việt. Anh chuyên sâu về tối ưu hóa công suất, lựa chọn vật liệu Inox, và các giải pháp an toàn PCCC cho nhà hàng, khách sạn.).

Xem nhanh:

Trong bối cảnh hiện đại hóa sản xuất và kinh doanh, thiết bị inox công nghiệp đóng vai trò như xương sống của nhiều hệ thống vận hành, từ nhà bếp nhà hàng 5 sao đến các dây chuyền sản xuất thực phẩm quy mô lớn. Không chỉ đơn thuần là những vật dụng kim loại, đây là những giải pháp kỹ thuật được chế tạo chính xác từ thép không gỉ (Inox), được thiết kế để “sống sót” và hoạt động bền bỉ trong những môi trường khắc nghiệt nhất mà vật liệu thông thường không thể đáp ứng.

Khác với các thiết bị dân dụng, thiết bị dùng trong công nghiệp phải đối mặt với tần suất sử dụng liên tục, nhiệt độ cao, độ ẩm lớn và sự tiếp xúc thường xuyên với hóa chất tẩy rửa hoặc axit từ thực phẩm. Chính vì vậy, việc sử dụng các mác thép như Inox 304, 316 hay 201 là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và duy trì tuổi thọ sản phẩm. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi định nghĩa thiết bị inox chất lượng cao là sự cân bằng hoàn hảo giữa tính năng kỹ thuật (độ cứng, khả năng hàn TIG, bề mặt hairline/bóng) và hiệu quả kinh tế.

Phạm vi ứng dụng của dòng thiết bị này vô cùng rộng lớn và đa dạng, bao gồm:

  • Ngành F&B (Thực phẩm & Đồ uống): Đây là mảng ứng dụng phổ biến nhất, bao gồm toàn bộ hệ thống bếp công nghiệp như bếp Á, bếp Âu, tủ cơm, hệ thống hút khói và các thiết bị sơ chế. Yêu cầu tối thượng ở đây là an toàn vệ sinh thực phẩm (Food Safety).
  • Y tế & Dược phẩm: Đòi hỏi khắt khe về độ trơ hóa học và khả năng vô trùng. Các sản phẩm tiêu biểu như xe đẩy y tế, tủ thuốc, giường bệnh và các bề mặt thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • Sản xuất & Chế biến: Các nhà máy chế biến thủy hải sản, thực phẩm đóng hộp cần hệ thống băng chuyền, bồn chứa và bàn thao tác có khả năng chịu mặn và chống oxy hóa cực tốt.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng inox 316 chuyên dụng để làm bồn chứa, hệ thống ống dẫn chịu sự ăn mòn của axit và kiềm.

Hiểu rõ bản chất và phân loại chính xác nhu cầu sử dụng ngay từ đầu sẽ giúp Quý khách đưa ra quyết định đầu tư chính xác, tối ưu hóa chi phí vòng đời sản phẩm (LCC) và đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn bởi các sự cố hư hỏng thiết bị.

Điểm Nổi Bật Chính

  • Đầu tư vào chất lượng: Thiết bị inox công nghiệp là nền tảng cho quy trình vận hành chuyên nghiệp. Sản phẩm đạt chuẩn phải đảm bảo ba yếu tố cốt lõi: Độ bền cơ học cao, Khả năng chống ăn mòn và Dễ dàng vệ sinh theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  • Lựa chọn vật liệu đúng mục đích: Inox 304 là “tiêu chuẩn vàng” cho khu sơ chế và nấu nướng nhờ khả năng chống gỉ sét tuyệt vời. Trong khi đó, Inox 201 là giải pháp tiết kiệm hợp lý cho các khu vực kho khô, ít tiếp xúc với nước và muối.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe: Tuổi thọ sản phẩm được quyết định bởi công nghệ gia công. Hãy yêu cầu sản phẩm sử dụng công nghệ hàn TIG với khí Argon chống oxy hóa mối hàn, đảm bảo kết cấu vững chắc và thẩm mỹ.
  • Tối ưu chi phí sở hữu (TCO): Đừng để mức giá ban đầu đánh lừa. Một thiết bị bếp công nghiệp chất lượng cao vận hành ổn định trong 10 năm sẽ mang lại lợi nhuận đầu tư (ROI) cao hơn nhiều so với thiết bị giá rẻ thường xuyên hỏng hóc.
  • Đồng hành cùng chuyên gia: Hợp tác với nhà sản xuất trực tiếp có năng lực thiết kế và thi công trọn gói như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách chủ động kiểm soát chất lượng, tối ưu công năng và an tâm tuyệt đối với chính sách bảo hành chính hãng.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Inox Trong Thiết Bị Công Nghiệp (Độ bền, vệ sinh, chống ăn mòn)

Lợi ích chiến lược khi đầu tư vào thiết bị inox công nghiệp là sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống lại sự ăn mòn hóa học và bề mặt trơn láng không bám bẩn, giúp tối ưu chi phí vận hành (OPEX) và đảm bảo an toàn vệ sinh.

Sau khi đã nắm bắt được tổng quan và phạm vi ứng dụng rộng lớn của thiết bị inox trong phần trước, chắc hẳn Quý khách sẽ đặt câu hỏi: Tại sao vật liệu này lại thống trị tuyệt đối trong môi trường công nghiệp, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn nhựa hoặc thép thông thường? Câu trả lời nằm ở giá trị kinh tế dài hạn và tính năng kỹ thuật vượt trội mà Inox mang lại cho hệ thống vận hành của doanh nghiệp.

Độ Bền Vượt Trội & Tối Ưu Vòng Đời Sản Phẩm (LCC)

Trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, các thiết bị phải đối mặt với cường độ làm việc liên tục và các tác động vật lý mạnh. Inox, đặc biệt là các dòng thép không gỉ Austenitic như Inox 304, sở hữu độ bền kéo và độ cứng cao, cho phép chịu được va đập mạnh mà không bị biến dạng hay nứt gãy. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các thiết bị như bàn sơ chế inox, nơi thường xuyên diễn ra các hoạt động chặt, thái với lực tác động lớn.

  • Khả năng chịu nhiệt ấn tượng: Inox duy trì cơ tính ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao (gần khu vực bếp nấu, lò nướng) và nhiệt độ thấp (trong kho lạnh), không bị cong vênh hay giòn gãy như nhựa.
  • Giảm thiểu chi phí bảo trì (OPEX): Nhờ tuổi thọ sử dụng có thể lên tới hàng chục năm, doanh nghiệp giảm đáng kể tần suất phải thay thế thiết bị mới, từ đó tối ưu hóa chi phí vốn đầu tư (CAPEX) theo thời gian.

Đảm Bảo Vệ Sinh & An Toàn Thực Phẩm Tuyệt Đối

Đối với ngành F&B và Y tế, an toàn vệ sinh không chỉ là ưu điểm mà là yêu cầu sống còn. Bề mặt của inox được hoàn thiện với độ trơn láng cao, mật độ phân tử dày đặc tạo nên một cấu trúc “kín”, hoàn toàn không có các lỗ rỗ li ti (micropores) như gỗ hay nhựa chất lượng thấp. Chính đặc tính này ngăn chặn sự xâm nhập và trú ngụ của vi khuẩn, nấm mốc hay các mầm bệnh nguy hiểm như Salmonella hay E.coli.

Quý khách có thể dễ dàng làm sạch các vết dầu mỡ cứng đầu tại khu vực chậu rửa công nghiệp bằng nước nóng hoặc các chất tẩy rửa chuyên dụng mà không lo làm hỏng bề mặt vật liệu. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp của Quý khách dễ dàng vượt qua các kỳ kiểm tra khắt khe về an toàn vệ sinh thực phẩm (HACCP, ISO 22000).

Khả Năng Chống Ăn Mòn & Hóa Chất

Một trong những “kẻ thù” lớn nhất của thiết bị kim loại là rỉ sét (oxy hóa). Tuy nhiên, với thành phần chứa tối thiểu 10.5% Crom (và bổ sung Niken trong Inox 304/316), thiết bị inox công nghiệp có khả năng tự tạo ra một lớp màng oxit crom thụ động rất mỏng nhưng cực kỳ bền vững trên bề mặt. Lớp màng này đóng vai trò như một “tấm khiên” ngăn chặn oxy và độ ẩm tiếp xúc với lớp thép bên trong.

  • Kháng axit và muối: Trong môi trường nhà bếp nhiều gia vị mặn, axit chanh, giấm hoặc các nhà máy chế biến thủy hải sản, khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) của inox là vô giá.
  • Bền bỉ với hóa chất tẩy rửa: Quý khách có thể yên tâm vệ sinh sàn và thiết bị bằng các loại hóa chất công nghiệp để khử trùng mà không lo thiết bị bị ăn mòn hay xuống cấp nhanh chóng.

Những lợi ích cốt lõi này đã khẳng định vị thế độc tôn của inox. Tuy nhiên, liệu inox có thực sự vượt trội hơn hoàn toàn so với các vật liệu giá rẻ khác trong mọi tình huống? Phần tiếp theo, chúng tôi sẽ đưa ra bảng so sánh chi tiết để Quý khách có cái nhìn khách quan nhất.

So Sánh Inox Với Vật Liệu Khác (Thép sơn, nhôm, nhựa): TCO, an toàn & vệ sinh thực phẩm

Khi xét đến tổng chi phí sở hữu (TCO), inox thể hiện sự vượt trội so với thép sơn tĩnh điện, nhôm và nhựa nhờ tuổi thọ cao hơn đáng kể và chi phí bảo trì, thay thế thấp, mang lại lợi tức đầu tư (ROI) cao hơn trong dài hạn.

Tiếp nối những lợi ích về độ bền và khả năng vệ sinh đã phân tích ở trên, nhiều chủ đầu tư vẫn băn khoăn liệu có nên chọn các giải pháp thay thế rẻ hơn như thép sơn, nhôm hay nhựa để tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) hay không. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi luôn tư vấn khách hàng hãy nhìn vào bức tranh tài chính rộng lớn hơn: Tổng chi phí sở hữu (TCO – Total Cost of Ownership). Một thiết bị giá rẻ nhưng phải sửa chữa liên tục hoặc thay thế sau 2-3 năm sẽ tiêu tốn ngân sách vận hành (OPEX) nhiều hơn gấp bội so với một thiết bị inox hoạt động bền bỉ suốt 10-15 năm.

Inox vs. Thép Sơn Tĩnh Điện: Bài Toán “Tiền Nào Của Nấy”

Thép sơn tĩnh điện thường có giá thành thấp hơn 30-40% so với inox, đây là con số hấp dẫn cho các dự án có ngân sách hạn hẹp. Tuy nhiên, trong môi trường độ ẩm cao, nhiều hơi muối và dầu mỡ như bếp công nghiệp, lớp sơn bảo vệ chỉ là giải pháp tạm thời.

  • Vấn đề về độ bền và rỉ sét: Chỉ cần một vết trầy xước nhỏ trong quá trình vận chuyển hoặc va đập khi sử dụng, lớp thép bên trong sẽ lộ ra và tiếp xúc với oxy, gây rỉ sét lan rộng. Quý khách sẽ phải đối mặt với việc sơn lại thường xuyên hoặc tệ hơn là thiết bị bị mục nát từ bên trong.
  • Rủi ro vệ sinh an toàn thực phẩm: Khi lớp sơn bong tróc, các mảnh sơn vụn có thể rơi vào thực phẩm, gây nguy hiểm nghiêm trọng cho khách hàng. Ngược lại, thiết bị inox công nghiệp với cấu trúc đồng nhất, không cần lớp phủ bề mặt, loại bỏ hoàn toàn rủi ro này.

Inox vs. Nhôm: Cuộc Chiến Về Độ Cứng & An Toàn Hóa Học

Nhôm là vật liệu nhẹ, dẫn nhiệt tốt và không rỉ sét, thường được cân nhắc cho các dụng cụ nấu nướng. Tuy nhiên, khi áp dụng cho các thiết bị chịu lực như hệ thống bếp công nghiệp hay bàn thao tác, nhôm bộc lộ nhiều điểm yếu chí mạng.

  • Độ chịu lực kém: Nhôm mềm hơn inox rất nhiều. Một chiếc bàn sơ chế inox có thể chịu được lực chặt xương mạnh mà không biến dạng, trong khi bàn nhôm sẽ nhanh chóng bị móp méo, lồi lõm, tạo nên các vùng trũng đọng nước bẩn.
  • Phản ứng hóa học: Nhôm dễ phản ứng với các thực phẩm có tính axit hoặc kiềm cao (như cà chua, giấm, chanh, muối). Điều này không chỉ làm hỏng bề mặt thiết bị mà còn có thể thôi nhiễm ion nhôm vào thức ăn, ảnh hưởng đến sức khỏe thực khách. Inox 304 trơ hoàn toàn với các tác nhân này, là lựa chọn an toàn số 1 cho sức khỏe.

Inox vs. Nhựa Công Nghiệp: Giới Hạn Của Nhiệt Độ & Tuổi Thọ

Nhựa công nghiệp (Composite, HDPE) ngày càng phổ biến nhờ trọng lượng nhẹ và giá rẻ, thường thấy ở các loại khay, kệ nhẹ. Tuy nhiên, trong môi trường “lửa và nhiệt” của bếp, nhựa không thể là đối thủ của inox.

  • Khả năng chịu nhiệt: Nhựa dễ bị biến dạng, chảy hoặc giải phóng khí độc khi đặt gần các nguồn nhiệt lớn như lò nướng hay bếp Á. Ngược lại, một chiếc kệ inox có thể đặt ngay cạnh lò hấp mà vẫn vững chãi.
  • Lão hóa vật liệu: Theo thời gian, nhựa bị giòn hóa (lão hóa) dẫn đến nứt vỡ. Bề mặt nhựa cũng mềm hơn, dễ bị dao kéo cứa sâu, tạo thành các rãnh nhỏ chứa vi khuẩn mà quy trình rửa thông thường không thể làm sạch. Inox duy trì độ bóng và khả năng vệ sinh dễ dàng trong suốt vòng đời sản phẩm.
Tiêu ChíInox (304)Thép SơnNhômNhựa
Chi phí ban đầu (CAPEX)CaoThấpTrung bìnhRất thấp
Tổng chi phí sở hữu (TCO)Thấp nhất (Bền bỉ)Cao (Bảo trì nhiều)Trung bìnhCao (Thay thế nhanh)
Độ bền & Chịu lựcTuyệt đốiThấp (Dễ rỉ)Yếu (Dễ móp)Yếu (Giòn gãy)
An toàn vệ sinhĐạt chuẩn HACCPRủi ro bong trócPhản ứng axitKhó vệ sinh sâu

Sự so sánh trên cho thấy, dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, inox vẫn là lựa chọn kinh tế và an toàn nhất. Tuy nhiên, không phải loại inox nào cũng giống nhau. Để tránh mua nhầm inox kém chất lượng với giá cao, Quý khách cần hiểu rõ cách phân biệt các mác thép.

Phân Biệt Các Mác Inox (304/201/316/430) & Cách Chọn Theo Môi Trường Sử Dụng

Inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn vàng cho hầu hết các thiết bị bếp công nghiệp nhờ cân bằng giữa chi phí và hiệu năng, trong khi Inox 316 là yêu cầu bắt buộc cho môi trường biển hoặc hóa chất khắc nghiệt, và Inox 201 là giải pháp kinh tế cho các thiết bị ở khu vực khô ráo, ít tiếp xúc với chất ăn mòn.

Từ những so sánh ở phần trước, Quý khách đã thấy rõ ưu thế tuyệt đối của Inox so với các vật liệu truyền thống. Tuy nhiên, “Inox” thực chất là một thuật ngữ chung dùng cho cả một họ thép không gỉ với hơn 200 loại khác nhau. Việc chọn sai loại Inox không chỉ gây lãng phí ngân sách (nếu chọn loại quá cao cấp không cần thiết) mà còn tiềm ẩn rủi ro hỏng hóc nhanh chóng (nếu chọn loại giá rẻ cho môi trường khắc nghiệt). Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi luôn minh bạch về vật liệu để giúp Quý khách đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất.

Inox 304: Tiêu Chuẩn Vàng Của Ngành Bếp

Đây là loại Inox phổ biến và được ưa chuộng nhất trong ngành sản xuất thiết bị bếp công nghiệp hiện nay. Với thành phần hóa học chứa tối thiểu 18% Crom và 8% Niken (thường gọi là thép 18/8), Inox 304 sở hữu sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.

  • Ưu điểm cốt lõi: Khả năng chống rỉ sét tuyệt vời trong hầu hết các ứng dụng chế biến thực phẩm thông thường. Bề mặt sáng bóng, không nhiễm từ (hoặc nhiễm từ rất nhẹ do gia công), dễ dàng vệ sinh và khử trùng.
  • Ứng dụng tối ưu: Là vật liệu bắt buộc cho các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm như bàn sơ chế inox, lòng chậu rửa, máy xay thịt và các loại nồi nấu cao cấp.
  • Lưu ý kỹ thuật: Dù rất bền, Inox 304 vẫn có thể bị ăn mòn điểm (pitting) nếu tiếp xúc liên tục với dung dịch clorua nồng độ cao hoặc nước biển mặn.

Inox 201: Giải Pháp “Kinh Tế” Cho Khu Vực Khô Ráo

Nhiều khách hàng thường băn khoăn về sự chênh lệch giá cả giữa các nhà cung cấp. Bí mật thường nằm ở việc sử dụng Inox 201. Trong loại thép này, một phần Niken đắt đỏ được thay thế bằng Mangan và Nitơ để giảm chi phí sản xuất. Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết chuyên sâu So Sánh Inox 304 và 201: Nên Chọn Vật Liệu Nào Tốt Nhất Cho Bếp Công Nghiệp? của chúng tôi để hiểu rõ hơn.

  • Đặc điểm: Cứng hơn Inox 304 nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn đáng kể. Nó dễ bị rỉ sét li ti nếu tiếp xúc thường xuyên với nước hoặc môi trường ẩm ướt trong thời gian dài.
  • Ứng dụng phù hợp: Thích hợp cho các thiết bị phụ trợ ở khu vục khô ráo, ít tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm mặn như kệ inox công nghiệp lưu kho đồ khô, chân bàn, hoặc khung xe đẩy hàng.
  • Lời khuyên chuyên gia: Không nên dùng Inox 201 cho chậu rửa hay bàn sơ chế cá thịt để tránh rủi ro an toàn vệ sinh.

Inox 316: “Vua” Chống Ăn Mòn Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

Nếu Inox 304 là “tiêu chuẩn”, thì Inox 316 là phiên bản “nâng cấp” với việc bổ sung 2-3% Molybdenum. Đây là thành phần then chốt giúp lớp màng bảo vệ của Inox trở nên “bất khả xâm phạm” trước các tác nhân ăn mòn mạnh.

  • Đặc điểm: Kháng axit, kháng muối clorua và chịu nhiệt độ cao tốt hơn hẳn Inox 304. Giá thành cao hơn khoảng 30-40%.
  • Ứng dụng đặc thù: Là lựa chọn bắt buộc cho các nhà máy chế biến hải sản, nhà hàng ven biển (nơi có hơi muối mặn), các thiết bị y tế inox đòi hỏi tiệt trùng khắt khe, hoặc các bồn chứa hóa chất tẩy rửa công nghiệp.

Inox 430: Inox Nhiễm Từ (Ferritic)

Đây là loại Inox thuộc dòng Ferritic, chứa nhiều sắt và không có Niken, do đó nó có từ tính (hít nam châm) và khả năng chống ăn mòn thấp nhất trong 4 loại.

  • Đặc điểm: Giá rẻ nhất, dẫn nhiệt tốt, nhiễm từ tính mạnh. Dễ bị hoen ố nếu không được lau khô ngay sau khi sử dụng.
  • Ứng dụng: Thường thấy ở lớp đáy của các loại nồi inox bếp từ (để bắt từ), vỏ ngoài của tủ lạnh hoặc các thiết bị gia dụng giá rẻ. Cơ Khí Đại Việt hạn chế sử dụng loại này cho các thiết bị bếp công nghiệp chịu lực.
Mác InoxThành phần chínhChống ăn mònGiá thànhKhuyên dùng
Inox 30418% Cr, 8% NiRất tốtTrung bình caoBếp, Chậu rửa, Bàn sơ chế
Inox 201~4.5% Ni, tăng MnKháThấp (Kinh tế)Kệ khô, Chân bàn, Khung xe
Inox 316Thêm 2% MoXuất sắcCao nhấtY tế, Hóa chất, Vùng biển

Việc lựa chọn mác Inox phù hợp là bước đầu tiên để đảm bảo độ bền cho công trình. Tuy nhiên, chất lượng của thiết bị không chỉ nằm ở vật liệu thô, mà còn phụ thuộc vào quy trình gia công và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Vậy một thiết bị inox đạt chuẩn ISO và HACCP cần đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo.

Tiêu Chuẩn Chất Lượng & Quy Chuẩn Vệ Sinh: ISO 9001:2015, HACCP, hàn TIG, bề mặt No.4/BA

Sản phẩm thiết bị inox công nghiệp đạt chuẩn phải được sản xuất tại nhà máy có chứng nhận ISO 9001:2015, sử dụng kỹ thuật hàn TIG để tạo ra các mối nối bền đẹp, và có bề mặt đạt chuẩn No.4 đảm bảo yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm HACCP.

Kính thưa Quý khách, việc lựa chọn đúng loại vật liệu Inox (như Inox 304) mới chỉ là điều kiện cần. Để một tấm vật liệu thô trở thành một thiết bị bếp chuyên nghiệp, vận hành bền bỉ và an toàn, nó phải trải qua một quy trình gia công chế tạo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi hiểu rằng một mối hàn hở hay một góc cạnh thiết kế sai tiêu chuẩn đều có thể trở thành nơi trú ngụ của vi khuẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm của doanh nghiệp Quý khách.

Dưới đây là bộ tứ tiêu chuẩn vàng mà bất kỳ thiết bị inox công nghiệp chất lượng cao nào cũng cần phải đáp ứng:

1. Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng ISO 9001:2015

ISO 9001:2015 không chỉ là một tờ giấy chứng nhận, mà là cam kết về sự đồng nhất. Trong sản xuất cơ khí, sai số là điều tối kỵ. Hệ thống này đảm bảo mọi quy trình từ khâu nhập vật liệu (Input), cắt laser, chấn gấp cho đến khâu hoàn thiện (QC) đều được kiểm soát chặt chẽ.

  • Kiểm soát vật liệu đầu vào: Đảm bảo 100% Inox được đưa vào sản xuất đúng chủng loại (304/201/316) như cam kết, có đầy đủ CO/CQ.
  • Độ chính xác gia công: Các thiết bị như tủ hấp cơm công nghiệp hay bếp Á công nghiệp khi lắp ghép phải kín khít, không cong vênh, đảm bảo hiệu suất nhiệt và an toàn vận hành.

2. Tiêu Chuẩn HACCP Trong Thiết Kế Bếp

Đối với ngành F&B, tiêu chuẩn HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) là yếu tố sống còn. Thiết bị inox đóng vai trò cốt lõi trong việc ngăn ngừa các mối nguy sinh học.

  • Thiết kế không góc chết: Các sản phẩm như chậu rửa công nghiệp hay bàn sơ chế inox phải được thiết kế với các góc bo tròn (R), loại bỏ hoàn toàn các góc vuông nhọn khó vệ sinh nơi thực phẩm thừa thường bị mắc kẹt.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt thiết bị phải trơ, phẳng, cho phép lau chùi nhanh chóng bằng các chất tẩy rửa chuyên dụng mà không bị ăn mòn hay lưu lại hóa chất.

3. Kỹ Thuật Hàn TIG Có Khí Argon Bảo Vệ

Khác với các phương pháp hàn que truyền thống thường để lại xỉ hàn và bề mặt sần sùi, hàn TIG (Tungsten Inert Gas) là kỹ thuật hàn cao cấp nhất hiện nay dành cho inox. Chúng tôi sử dụng khí trơ Argon để bao phủ mối hàn trong quá trình nóng chảy, ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của Oxy.

  • Mối hàn liền mạch & Thẩm mỹ: Tạo ra các mối nối “vảy cá” đều, đẹp và ngấu sâu, không bị rỗ khí. Điều này đặc biệt quan trọng với các thiết bị chứa nước hoặc dung dịch, đảm bảo không rò rỉ theo thời gian.
  • Ngăn ngừa oxy hóa: Mối hàn không bị đen hay gỉ sét (hiện tượng gỉ sét tại mối hàn là lỗi phổ biến ở các xưởng gia công kém chất lượng). Điều này giúp tăng tuổi thọ tổng thể của thiết bị lên gấp nhiều lần.

4. Tiêu Chuẩn Bề Mặt: No.4 (Hairline) và BA (Bóng gương)

Bề mặt inox không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định khả năng chống bám bẩn.

  • Bề mặt No.4 (Xước mờ/Hairline): Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thiết bị bếp công nghiệp. Các đường xước mảnh, đều đặn giúp che giấu tốt các vết trầy xước phát sinh trong quá trình sử dụng dao kéo, va đập nồi chảo, đồng thời tạo cảm giác sạch sẽ, chuyên nghiệp.
  • Bề mặt BA (Bóng gương): Có độ bóng như gương, thường được áp dụng cho các thiết bị y tế inox hoặc các chi tiết trang trí, nơi yêu cầu độ vô trùng tuyệt đối và không được phép bám dính bất kỳ vi sinh vật nào.

 

Đạt Chuẩn ISO & HACCP

Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tuyệt đối.

 

Công Nghệ Hàn TIG

Mối hàn ngấu sâu, thẩm mỹ, không bị oxy hóa nhờ khí Argon bảo vệ.

 

Hoàn Thiện No.4 Tinh Tế

Bề mặt xước mờ hiện đại, chống trầy xước và dễ dàng vệ sinh hàng ngày.

Sau khi đã nắm rõ các tiêu chuẩn chất lượng, Quý khách sẽ dễ dàng hình dung hơn về sự đa dạng của các thiết bị inox hiện có trên thị trường. Mỗi dòng thiết bị sẽ có chức năng riêng biệt, được tối ưu hóa theo từng khu vực vận hành specific.

Phân Loại Thiết Bị Inox Công Nghiệp Theo Chức Năng (Nấu nướng – Sơ chế – Bảo quản – Phụ trợ – Xử lý thải)

Thiết bị inox công nghiệp được phân loại theo 5 nhóm chức năng chính: Nấu nướng (bếp Á, Âu, lò nướng), Sơ chế (bàn, chậu rửa), Bảo quản (tủ, kệ), Phụ trợ (xe đẩy), và Xử lý chất thải (bẫy mỡ, hệ thống hút khói) để tạo thành một quy trình vận hành khép kín.

Một hệ thống bếp vận hành trơn tru không chỉ dựa vào chất lượng của từng thiết bị đơn lẻ mà còn phụ thuộc vào cách chúng được sắp xếp và phân loại trong dây chuyền vận hành. Dựa trên tiêu chuẩn “bếp một chiều” (One-way flow) và các quy định vệ sinh đã đề cập ở phần trước, Cơ Khí Đại Việt chia các dòng sản phẩm thiết bị inox thành 5 nhóm chức năng chính. Việc phân loại này giúp Quý khách dễ dàng hình dung danh mục đầu tư cần thiết, tránh mua thừa hoặc thiếu thiết bị.

1. Khu Vực Nấu Nướng (Cooking Zone)

Đây là trái tim của mọi gian bếp công nghiệp, nơi chịu áp lực nhiệt độ cao và tần suất hoạt động liên tục nhất. Các thiết bị tại đây đòi hỏi phải được gia công từ Inox 304 dày dặn (thường từ 1.0mm – 1.2mm) để chống cong vênh do sốc nhiệt. Tùy thuộc vào thực đơn của nhà hàng, Quý khách sẽ cần những nhóm thiết bị chuyên dụng:

  • Bếp Á công nghiệp: Với thiết kế họng đốt công suất lớn và quạt thổi mạnh mẽ, bếp Á công nghiệp (như bếp hầm, bếp xào) là lựa chọn tối ưu cho các món ăn phương Đông cần ngọn lửa lớn để dậy mùi (Wok Hei).
  • Bếp Âu và Lò Nướng: Dành cho các món hầm, súp hoặc nướng đòi hỏi nhiệt độ ổn định và kiểm soát chính xác. Bếp Âu công nghiệp thường có nhiều họng nhỏ xếp liền kề, tối ưu hóa thao tác cho đầu bếp.
  • Tủ hấp thực phẩm: Để phục vụ lượng suất ăn lớn tại các khu công nghiệp hay căng tin, tủ nấu cơm bằng điện hoặc gas là giải pháp không thể thiếu, giúp chế biến món hấp chín đều, giữ nguyên dưỡng chất và tiết kiệm nhân lực.

2. Khu Vực Sơ Chế (Prep Zone)

Khu vực này là nơi thực phẩm sống được làm sạch, cắt thái trước khi chuyển sang nấu nướng. Do thường xuyên tiếp xúc với nước, muối, axit từ thực phẩm (chanh, giấm) và các chất tẩy rửa, thiết bị sơ chế bắt buộc phải có khả năng chống ăn mòn cực cao.

  • Hệ thống rửa: Bao gồm các chậu rửa công nghiệp loại lớn, có thể tích hợp bàn chờ và lỗ xả rác. Thiết kế hộc chậu sâu giúp ngăn nước bắn ra sàn, giữ khu vực luôn khô ráo.
  • Bàn thao tác: Các loại bàn sơ chế inox cần có kết cấu khung chân chắc chắn, mặt bàn được gia cố xương tăng cứng (gân chịu lực) để chịu được lực chặt thái mạnh mà không bị móp méo hay rung lắc (tiếng ồn thùng thiếc).

3. Khu Vực Bảo Quản & Lưu Trữ (Storage Zone)

Để tối ưu hóa diện tích bếp (vốn thường rất đắt đỏ), việc sử dụng không gian theo chiều thẳng đứng là chiến lược thông minh. Các thiết bị lưu trữ inox giúp phân loại nguyên liệu khoa học, tránh nhiễm khuẩn chéo.

  • Kệ Inox: Sử dụng kệ inox công nghiệp loại thanh (cho khu rửa để thoát nước) hoặc loại phẳng (cho khu kho khô) giúp sắp xếp dụng cụ gọn gàng.
  • Tủ bảo quản: Hệ thống tủ inox cửa lùa hoặc cửa mở giúp bảo vệ bát đĩa sạch hoặc nguyên liệu khô khỏi bụi bẩn và côn trùng xâm nhập.

4. Thiết Bị Phụ Trợ & Vận Chuyển

Sự linh hoạt trong vận hành phụ thuộc rất lớn vào nhóm thiết bị này. Chúng đóng vai trò như những “mạch máu” kết nối các trạm làm việc lại với nhau.

  • Xe đẩy hàng: Các loại xe đẩy inox (xe đẩy khay cơm, xe thu gom đồ bẩn, xe đẩy hàng nhập kho) giúp vận chuyển khối lượng lớn thực phẩm/dụng cụ nhẹ nhàng, giảm sức lao động cho nhân viên và hạn chế đổ vỡ.
  • Bồn chứa di động: Dùng để chứa nước lèo, đá lạnh hoặc nguyên liệu sơ chế, có thể di chuyển linh hoạt đến vị trí cần thiết.

5. Hệ Thống Xử Lý Chất Thải & Vệ Sinh

Đây là nhóm thiết bị thường bị xem nhẹ nhưng lại quyết định sự sạch sẽ và tuân thủ quy chuẩn môi trường của nhà hàng.

  • Xử lý dầu mỡ: Trước khi nước thải đi vào hệ thống cống chung, nó bắt buộc phải qua bể tách mỡ. Thiết bị này giữ lại lượng mỡ thừa và rác thải rắn, ngăn chặn triệt để tình trạng tắc nghẽn đường ống – ác mộng của mọi nhà bếp.
  • Xử lý khói mùi: Một hệ thống chụp hút mùi inox được thiết kế đúng công suất sẽ hút sạch khói, hơi nóng và mùi thức ăn, đảm bảo không gian làm việc thoáng khí cho đầu bếp và không ảnh hưởng đến khu vực thực khách.
  • Vỉ thoát sàn: Giúp thoát nước nhanh chóng khi vệ sinh sàn bếp cuối ca làm việc, ngăn chặn rác trôi xuống cống.

Việc xác định rõ danh mục thiết bị theo chức năng sẽ giúp Quý khách dễ dàng hơn trong việc lên dự toán và bố trí mặt bằng. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào chi tiết danh mục các sản phẩm tiêu biểu nhất mà mọi nhà hàng chuyên nghiệp đều cần trang bị.

Danh Mục Thiết Bị Tiêu Biểu: Bếp Á/Âu, Bếp Từ, Chậu Rửa, Bàn Sơ Chế, Tủ Cơm, Hệ Thống Hút Mùi, Kệ, Xe Đẩy, Bể Tách Mỡ

Các thiết bị inox công nghiệp tiêu biểu và không thể thiếu trong mọi bếp chuyên nghiệp bao gồm bếp Á/Âu, chậu rửa, bàn sơ chế, hệ thống hút mùi và bể tách mỡ.

Từ kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án bếp công nghiệp lớn nhỏ, Cơ Khí Đại Việt nhận thấy rằng dù quy mô nhà hàng hay nhà máy có khác nhau, hiệu suất vận hành cuối cùng vẫn phụ thuộc vào việc Quý khách lựa chọn bộ “khung xương” thiết bị cốt lõi nào. Dưới đây là danh mục chi tiết các nhóm thiết bị inox tiêu chuẩn, được tối ưu hóa về công năng và độ bền mà Quý khách cần đặc biệt lưu tâm khi lên kế hoạch đầu tư.

1. Nhóm Thiết Bị Nấu Chính (Hot Kitchen)

Đây là nhóm thiết bị tiêu thụ năng lượng lớn nhất và quyết định trực tiếp tốc độ ra món. Tùy thuộc vào phong cách ẩm thực (Á hay Âu), Quý khách sẽ cần lựa chọn dòng bếp phù hợp:

  • Bếp Á Công Nghiệp (Stir-fry Station): Đặc trưng bởi các họng đốt công suất lớn (từ 18.000 – 24.000 kcal/h), tích hợp quạt thổi để tạo ra ngọn lửa mạnh, phục vụ các món xào nấu nhanh cần “hơi lửa” (Wok Hei). Các dòng bếp á công nghiệp thường được trang bị vòi cấp nước trực tiếp và rãnh thoát nước ngay trên mặt bếp để làm mát và vệ sinh tức thì.
  • Bếp Âu Công Nghiệp: Thiết kế chú trọng vào sự ổn định nhiệt độ cho các món hầm, súp, áp chảo. Bếp âu công nghiệp thường có nhiều họng đốt nhỏ xếp liền kề (4 họng, 6 họng) và kiềng gang chịu lực lớn, giúp đầu bếp thao tác nhiều nồi cùng lúc.
  • Bếp Từ Công Nghiệp: Giải pháp hiện đại cho các gian bếp “xanh”. Bếp từ công nghiệp giúp giảm nhiệt độ môi trường làm việc, tiết kiệm đến 50% chi phí nhiên liệu so với gas và đảm bảo an toàn cháy nổ tuyệt đối.

2. Nhóm Thiết Bị Sơ Chế & Vệ Sinh (Prep & Wash)

Khu vực này tiếp xúc thường xuyên với nước, muối và axit thực phẩm, do đó vật liệu Inox 304 là yêu cầu bắt buộc để chống ăn mòn rỗ bề mặt.

  • Bàn Sơ Chế Inox: Không đơn thuần là mặt phẳng, một chiếc bàn sơ chế inox đạt chuẩn phải được gia cố gân chịu lực (hoặc lót gỗ chuyên dụng) dưới mặt bàn để chịu được lực chặt thái mạnh mà không gây tiếng ồn hay móp méo.
  • Chậu Rửa Công Nghiệp: Khác với chậu gia đình, chậu rửa công nghiệp có hố chậu sâu và rộng (thường sâu 300mm – 350mm) để rửa các loại nồi chảo lớn. Thiết kế thường đi kèm hộc xả rác và bàn chờ để tối ưu thao tác.

3. Thiết Bị Nấu & Hấp Tập Trung

Để giải quyết bài toán suất ăn công nghiệp cho hàng trăm, hàng nghìn người cùng lúc, các thiết bị nấu tập trung là giải pháp thay thế hoàn hảo cho nồi nấu truyền thống.

  • Tủ Nấu Cơm Công Nghiệp: Hay còn gọi là tủ hấp cơm công nghiệp, thiết bị này sử dụng hơi nước bão hòa để làm chín thực phẩm (cơm, gà, giò chả, rau củ) đều ở tất cả các khay. Quý khách có thể chọn loại dùng điện, dùng gas hoặc tích hợp cả hai để linh hoạt khi mất điện.
  • Nồi Nấu Phở/Hầm Xương: Sử dụng thanh nhiệt điện trở, nồi nấu phở điện giúp quá trình hầm xương diễn ra sạch sẽ, không khói than độc hại và giữ nhiệt độ ổn định nhờ hệ thống cảm biến tự động.

4. Hệ Thống Thông Gió & Hút Mùi (Ventilation)

Một gian bếp đạt chuẩn không thể thiếu không khí sạch. Thiết bị inox công nghiệp trong mảng thông gió bao gồm:

  • Chụp hút khói (Hood): Được làm từ Inox có phin lọc mỡ.
  • Đường ống dẫn khói: Kết nối chụp hút với quạt hút.
  • Motor quạt hút: Công suất được tính toán dựa trên diện tích bếp và loại họng đốt. Một hệ thống máy hút mùi hiệu quả sẽ giúp nhiệt độ bếp giảm 5-7 độ C và loại bỏ mùi thức ăn ám vào không gian nhà hàng.

5. Thiết Bị Lưu Trữ, Phụ Trợ & Xử Lý Chất Thải

Nhóm thiết bị này giúp “khép kín” quy trình vận hành, đảm bảo sự gọn gàng và tuân thủ quy định môi trường.

  • Thiết Bị Lưu Trữ & Vận Chuyển: Bao gồm các loại kệ inox công nghiệp (kệ phẳng, kệ song) để bảo quản đồ khô, dụng cụ và xe đẩy inox giúp vận chuyển thực phẩm, thu dọn bàn ăn nhanh chóng.
  • Bể Tách Mỡ (Grease Trap): Thiết bị bắt buộc theo quy định bảo vệ môi trường. Bể tách mỡ (bẫy mỡ) giúp giữ lại dầu mỡ thừa và rác thải rắn, ngăn chúng đi vào hệ thống thoát nước công cộng, tránh gây tắc nghẽn đường ống nghiêm trọng. Dung tích phổ biến từ 30L (gia đình/quán nhỏ) đến hàng trăm lít cho bếp công nghiệp lớn.

Ứng Dụng Theo Ngành: F&B, Y Tế, Hóa Chất, Sản Xuất – Kho Vận

Nhờ các đặc tính ưu việt, thiết bị inox là giải pháp không thể thay thế trong ngành F&B, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi tiêu chuẩn cao như y tế, hóa chất và sản xuất.

Mặc dù hình ảnh quen thuộc nhất của thiết bị inox công nghiệp thường gắn liền với các gian bếp nhà hàng đỏ lửa, nhưng trên thực tế, phạm vi ứng dụng của loại vật liệu này rộng lớn hơn rất nhiều. Nhờ khả năng kiểm soát vệ sinh tối ưu và sức bền trước các tác nhân ăn mòn, inox (đặc biệt là Inox 304 và 316) đã trở thành vật liệu tiêu chuẩn “xương sống” trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi không chỉ cung cấp giải pháp cho bếp thực phẩm mà còn tư vấn gia công chuyên sâu cho các lĩnh vực đặc thù dưới đây.

1. Ngành Thực Phẩm và Dịch Vụ Ăn Uống (F&B)

Đây là lĩnh vực sử dụng mật độ thiết bị inox dày đặc nhất và cũng là thế mạnh cốt lõi của chúng tôi. Trong môi trường chế biến thực phẩm, yếu tố an toàn vệ sinh (SOP) là điều kiện sống còn. Các thiết bị tại đây không chỉ cần bền bỉ trước nhiệt độ cao, dầu mỡ liên tục mà còn phải đảm bảo không thôi nhiễm kim loại nặng vào thức ăn trong suốt vòng đời sử dụng.

  • Phạm vi ứng dụng rộng khắp: Từ hệ thống thiết bị bếp công nghiệp tại nhà hàng cao cấp, khách sạn, resort 5 sao; cho đến các căng tin trường học, bếp ăn bệnh viện và các khu soạn chia suất ăn quy mô lớn tại khu công nghiệp.
  • Giải pháp đồng bộ: Toàn bộ dây chuyền từ khâu tiếp nhận (bàn cân, bàn sơ chế), chế biến nhiệt (bếp Á, bếp Âu), đến khâu ra món và làm sạch (chậu rửa, máy rửa bát) đều cần được đồng bộ hóa bằng Inox 304 để đảm bảo quy trình vận hành đạt chuẩn HACCP và ISO 22000.

2. Ngành Y Tế & Dược Phẩm: Tiêu Chuẩn Vô Trùng Tuyệt Đối

Trong lĩnh vực y tế, bất kỳ sai sót nhỏ nào về vệ sinh cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Đối với các khu vực nhạy cảm như phòng phẫu thuật, phòng thí nghiệm hay khu cách ly áp lực âm, vật liệu inox được lựa chọn thường là Inox 304 hoặc cao cấp hơn là Inox 316 (có chứa Molybdenum) để kháng lại sự ăn mòn của các hóa chất tiệt trùng cực mạnh và môi trường Clorua.

Cơ Khí Đại Việt cung cấp các giải pháp gia công thiết bị y tế inox chuyên biệt, đáp ứng các chỉ số an toàn sinh học:

  • Nội thất & Dụng cụ phòng sạch: Bàn thao tác thí nghiệm bề mặt Hairline, tủ đựng thuốc kháng khuẩn, và giường inox y tế chắc chắn, dễ lau chùi.
  • Hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân: Hệ thống bồn rửa tay vô trùng (hoạt động bằng cảm biến hoặc đạp chân để tránh tiếp xúc) và các loại xe đẩy y tế inox (xe tiêm, xe thay băng) linh hoạt, giúp nhân viên y tế thao tác nhanh chóng và chính xác.

3. Ngành Hóa Chất & Sản Xuất Công Nghiệp

Các nhà máy hóa chất, dệt nhuộm hay chế biến thủy hải sản thường xuyên phải đối mặt với môi trường làm việc khắc nghiệt chứa nhiều hơi axit, kiềm và độ ẩm bão hòa. Thiết bị làm từ thép thông thường hay nhựa sẽ nhanh chóng bị gỉ sét hoặc giòn gãy chỉ sau một thời gian ngắn vận hành. Inox công nghiệp chính là lời giải duy nhất cho bài toán tối ưu hóa chi phí khấu hao (Depreciation) và độ bền trong điều kiện này.

  • Hệ thống bồn bể & Lọc tách: Các bồn chứa hóa chất, bồn khuấy trộn nguyên liệu và hệ thống đường ống dẫn yêu cầu độ kín khít cao và mối hàn TIG đạt chuẩn để chống rò rỉ.
  • Dây chuyền vận hành: Bao gồm bàn thao tác kiểm phẩm, sàn lưới chống trượt và các chi tiết máy. Việc sử dụng inox giúp kéo dài tuổi thọ công trình nhà xưởng và giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì (OPEX) hàng năm cho doanh nghiệp của Quý khách.

4. Kho Vận & Logistics: Tối Ưu Lưu Trữ & Vận Chuyển

Trong các kho lạnh (Cold Storage) bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nơi nhiệt độ có thể xuống mức âm sâu, vật liệu nhựa dễ bị biến tính và thép sơn tĩnh điện dễ bong tróc rỉ sét gây nhiễm bẩn. Ngược lại, thiết bị inox vẫn duy trì được cơ tính dẻo dai và khả năng chịu lực tải tuyệt vời ngay cả ở nhiệt độ đóng băng.

Quý khách có thể tối ưu hóa không gian lưu trữ bằng các hệ thống kệ inox công nghiệp nhiều tầng chịu tải trọng lớn. Bên cạnh đó, sự luân chuyển hàng hóa giữa kho khô và kho lạnh được thực hiện trơn tru nhờ các dòng xe đẩy inox chuyên dụng, đảm bảo bánh xe vận hành êm ái và khung xe không bị oxy hóa do hiện tượng ngưng tụ hơi nước.

Đa Dạng Ngành Nghề

Giải pháp toàn diện từ Bếp nhà hàng, Y tế, Dược phẩm đến Xử lý hóa chất.

Vật Liệu Chuẩn Inox

Cam kết sử dụng đúng mác Inox 304/316 theo yêu cầu môi trường, có chứng chỉ CO/CQ.

Gia Công Theo Yêu Cầu

Thiết kế 2D/3D và sản xuất kích thước riêng biệt để tối ưu hóa không gian của Quý khách.

Hiểu rõ đặc thù kỹ thuật của từng ngành mới chỉ là bước khởi đầu. Để hiện thực hóa những yêu cầu khắt khe đó thành một hệ thống vận hành trơn tru, đòi hỏi một quy trình làm việc cực kỳ chặt chẽ và chuyên nghiệp. Tại phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết cách Cơ Khí Đại Việt đồng hành cùng Quý khách từ khâu lên ý tưởng thiết kế đến khi hoàn thiện dự án.

Quy Trình Tư Vấn – Thiết Kế 2D/3D – Gia Công – Lắp Đặt – Nghiệm Thu

Cơ Khí Đại Việt cung cấp một quy trình dịch vụ khép kín 5 bước: từ Khảo sát & Tư vấn, đến Thiết kế 2D/3D, Gia công tại xưởng, Lắp đặt tại công trình và cuối cùng là Nghiệm thu bàn giao, đảm bảo giải pháp tối ưu và đồng bộ.

Để đáp ứng được những yêu cầu khắt khe và đa dạng của từng ngành nghề như đã phân tích ở phần trước, việc sở hữu những thiết bị lẻ tẻ là chưa đủ. Quý khách cần một giải pháp tổng thể được hiện thực hóa qua quy trình làm việc bài bản. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi xây dựng quy trình 5 bước chuyên nghiệp, giúp Quý khách kiểm soát chặt chẽ từ ý tưởng ban đầu đến khi dự án đi vào vận hành thực tế, loại bỏ tối đa các rủi ro về chi phí phát sinh hay sai lệch kỹ thuật.

Bước 1: Tiếp Nhận Yêu Cầu & Khảo Sát Thực Tế

Mọi dự án thành công đều bắt đầu từ việc thấu hiểu nhu cầu cốt lõi. Thay vì gửi báo giá rập khuôn, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ trực tiếp đến hiện trường để khảo sát mặt bằng. Chúng tôi đo đạc chi tiết kích thước, đánh giá vị trí đường cấp thoát nước, hệ thống gas và lỗ thoát khói chờ sẵn. Dựa trên thực đơn dự kiến (đối với nhà hàng) hoặc quy trình sản xuất (đối với nhà máy), chúng tôi sẽ tư vấn số lượng và loại thiết bị phù hợp, ví dụ như nên chọn bếp á công nghiệp họng khè cho món xào hay bếp Âu cho món hầm, giúp Quý khách tối ưu hóa vốn đầu tư ban đầu (CAPEX).

Bước 2: Thiết Kế Bản Vẽ Kỹ Thuật 2D & Phối Cảnh 3D

Sau khi thu thập dữ liệu, các kỹ sư sẽ tiến hành lên bản vẽ bố trí mặt bằng (Layout 2D) để tối ưu hóa luồng di chuyển (workflow), đảm bảo quy tắc “bếp một chiều” và tuân thủ an toàn PCCC. Đồng thời, chúng tôi cung cấp bản vẽ phối cảnh 3D trực quan, giúp Quý khách hình dung rõ nét không gian sau khi hoàn thiện. Đây là bước quan trọng trong Hướng Dẫn Thiết Kế Bếp Công Nghiệp: Quy Trình, Bố Trí & Cách Chọn Thiết Bị nhằm đảm bảo các điểm đấu nối điện nước (M&E) được tính toán chính xác tuyệt đối trước khi sản xuất.

Bước 3: Gia Công Sản Phẩm Tại Xưởng

Một khi bản vẽ được Quý khách phê duyệt, lệnh sản xuất sẽ được chuyển xuống xưởng gia công của Cơ Khí Đại Việt. Tại đây, chúng tôi cam kết sử dụng đúng chủng loại vật liệu (thường là Inox 304 dày 1.0mm – 1.2mm) như đã ký kết. Quá trình cắt laser, chấn gấp thủy lực và hàn TIG được thực hiện dưới sự giám sát nghiêm ngặt của bộ phận quản lý chất lượng (QC), đảm bảo các mối hàn mịn, đẹp, không sắc cạnh gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Bước 4: Vận Chuyển & Lắp Đặt Hoàn Thiện

Sản phẩm hoàn thiện được đóng gói kỹ càng và vận chuyển đến công trình. Đội ngũ thi công chuyên nghiệp sẽ tiến hành lắp đặt, đấu nối thiết bị vào hệ thống chờ sẵn. Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án Dịch Vụ Thi Công Bếp Công Nghiệp, Bếp Nhà Hàng Trọn Gói Uy Tín, chúng tôi đảm bảo tiến độ thi công nhanh chóng, gọn gàng, không làm ảnh hưởng đến kế hoạch khai trương hay hoạt động sản xuất của Quý khách.

Bước 5: Nghiệm Thu, Hướng Dẫn Vận Hành & Bàn Giao

Quy trình chỉ kết thúc khi hệ thống vận hành trơn tru. Chúng tôi cùng Quý khách tiến hành chạy thử (Test run): kiểm tra ngọn lửa, độ kín của van gas, khả năng thoát nước của chậu rửa và hiệu suất hút mùi. Cuối cùng, chuyên viên kỹ thuật sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, vệ sinh thiết bị cho nhân viên của Quý khách và bàn giao hồ sơ nghiệm thu cùng phiếu bảo hành chính hãng.

 

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

 

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

 

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

Một hệ thống thiết bị inox dù chất lượng đến đâu cũng cần được chăm sóc đúng cách để duy trì vẻ sáng bóng và độ bền theo thời gian. Sau khi bàn giao, trách nhiệm của chúng tôi chưa dừng lại. Trong phần tiếp theo, Cơ Khí Đại Việt sẽ chia sẻ bộ cẩm nang chi tiết về cách bảo trì và vệ sinh thiết bị inox chuẩn chuyên gia.

Bảo Trì & Bảo Quản Thiết Bị Inox: Checklist vệ sinh, lịch bảo dưỡng & an toàn

Để thiết bị inox luôn bền đẹp và hoạt động tối ưu, cần thực hiện vệ sinh hàng ngày bằng khăn mềm và dung dịch chuyên dụng, đồng thời lên lịch bảo dưỡng định kỳ các bộ phận chuyển động và hệ thống điện/gas theo khuyến nghị của nhà sản xuất.

Sau khi hệ thống được lắp đặt hoàn thiện và bàn giao, thách thức lớn nhất đối với mọi đơn vị vận hành là làm sao để duy trì vẻ sáng bóng và hiệu suất của thiết bị như ngày đầu tiên. Thực tế cho thấy, quy trình bảo trì đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm khắt khe. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi luôn khuyến nghị Quý khách tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc bảo dưỡng dưới đây để tối ưu hóa chi phí khấu hao.

1. Quy Trình Vệ Sinh Hàng Ngày (Daily Cleaning Checklist)

Inox, đặc biệt là Inox 304, có bề mặt nhẵn mịn giúp hạn chế sự bám dính của vi khuẩn và vết bẩn. Tuy nhiên, trong môi trường bếp công nghiệp nhiều dầu mỡ và gia vị, việc vệ sinh cuối ngày là bắt buộc để ngăn chặn hiện tượng ăn mòn điểm (pitting corrosion). Đối với các thiết bị bếp công nghiệp như bàn sơ chế hay chậu rửa, Quý khách nên áp dụng quy trình 3 bước:

  • Làm sạch thô: Loại bỏ thức ăn thừa và dầu mỡ ngay sau khi chế biến. Nếu vết bẩn đã khô, hãy dùng nước ấm để làm mềm trước khi lau.
  • Tẩy rửa nhẹ nhàng: Sử dụng khăn mềm (microfiber) thấm dung dịch nước rửa chén pha loãng hoặc chất tẩy rửa inox chuyên dụng. Lau dọc theo thớ vân của inox (hairline) để tránh làm trầy xước và giữ độ bóng.
  • Lau khô: Đây là bước quan trọng nhất nhưng thường bị bỏ qua. Nước đọng lại trên bề mặt lâu ngày có thể để lại vệt ố vàng do khoáng chất (water spots). Hãy dùng khăn khô để lau lại toàn bộ bề mặt.

2. “4 Không” Khi Bảo Quản Thiết Bị Inox

Dù được mệnh danh là “thép không gỉ”, lớp màng Crom Oxit bảo vệ bề mặt inox vẫn có thể bị phá hủy nếu sử dụng sai cách. Để bảo vệ tài sản của mình, Quý khách cần lưu ý tuyệt đối tránh các hành động sau:

  • Không dùng vật sắc nhọn hoặc kim loại: Tuyệt đối không sử dụng bùi nhùi thép (steel wool), dao hoặc búa để cạy vết bẩn cứng đầu. Các vết xước sâu sẽ là nơi tích tụ vi khuẩn và khởi phát rỉ sét.
  • Không dùng chất tẩy chứa Clo: Các dung dịch vệ sinh chứa clorua hoặc axit mạnh (như thuốc tẩy sàn đậm đặc) là “kẻ thù” của inox, có thể gây ăn mòn nhanh chóng.
  • Không để tiếp xúc lâu với mặn và axit: Muối, chanh, giấm hoặc nước biển nếu bám trên bề mặt inox, kể cả Inox 304, trong thời gian dài (qua đêm) sẽ gây ra các vết rỗ bề mặt.
  • Không dùng nước nhiễm phèn: Nguồn nước không đảm bảo cũng là nguyên nhân khiến thiết bị nhanh xuống cấp và ố vàng.

3. Lịch Bảo Dưỡng Định Kỳ (Periodic Maintenance)

Bên cạnh việc vệ sinh vỏ ngoài, các bộ phận cơ khí và hệ thống bên trong cần được kiểm tra chuyên sâu theo định kỳ 3-6 tháng/lần để đảm bảo an toàn vận hành. Quý khách có thể tự kiểm tra hoặc sử dụng dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp chuyên nghiệp cho các hạng mục sau:

Hạng mụcCông việc cụ thể
Hệ thống nhiệt (Gas/Điện)Kiểm tra van an toàn, dây dẫn gas, họng đốt của bếp Á/Âu; kiểm tra thanh nhiệt của tủ cơm.
Hệ thống hút mùiVệ sinh phin lọc mỡ, kiểm tra hoạt động của motor quạt hút trong hệ thống hút khói bếp công nghiệp để đảm bảo không khí thông thoáng.
Chi tiết cơ khíTra dầu mỡ vào bản lề cửa, bánh xe đẩy; kiểm tra độ vững chắc của chân đế và các mối hàn chịu lực.

4. An Toàn Lao Động & Đào Tạo Nhân Sự

Thiết bị hiện đại chỉ thực sự hiệu quả khi người sử dụng am hiểu về nó. Cơ Khí Đại Việt luôn khuyến khích Quý khách tổ chức các buổi hướng dẫn an toàn (SOP) cho nhân viên mới. Hãy đảm bảo mọi nhân viên đều nắm rõ cách vận hành van gas an toàn, quy trình xả áp suất đối với tủ nấu cơm công nghiệp và nguyên tắc ngắt điện khi vệ sinh thiết bị. Việc này không chỉ bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn tính mạng cho người lao động.

Việc duy trì bảo dưỡng tốt không chỉ giúp thiết bị hoạt động bền bỉ mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp thông qua việc giảm thiểu chi phí sửa chữa (OPEX). Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng phân tích sâu hơn về bài toán chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích kinh tế dài hạn của việc chọn đúng thiết bị inox chất lượng.

Chi Phí & Đầu Tư: Yếu tố ảnh hưởng, báo giá tham chiếu & tối ưu ROI (CAPEX/OPEX)

Chi phí đầu tư thiết bị inox công nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào 3 yếu tố: mác inox (304 đắt hơn 201), độ dày vật liệu và độ phức tạp của thiết kế gia công.

Ở phần trước, chúng ta đã thấy tầm quan trọng của quy trình bảo trì để giảm thiểu chi phí vận hành. Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế của một dự án bếp công nghiệp thực chất đã được định đoạt ngay từ giai đoạn ra quyết định đầu tư ban đầu. Nhiều chủ đầu tư thường băn khoăn trước ma trận giá cả trên thị trường: Tại sao cùng một chiếc bàn inox nhưng giá lại chênh lệch nhau cả triệu đồng? Để trả lời câu hỏi này, Cơ Khí Đại Việt sẽ cùng Quý khách phân tích sâu cấu trúc chi phí (Cost Structure) và bài toán tối ưu dòng tiền (ROI).

1. Ba Yếu Tố Cốt Lõi Định Hình Giá Thành Sản Phẩm

Giá thành của một thiết bị inox công nghiệp không phải là con số ngẫu nhiên mà là tổng hòa của các yếu tố kỹ thuật. Hiểu rõ điều này giúp Quý khách tránh được bẫy “giá rẻ” kém chất lượng.

  • Chủng loại vật liệu (Mác Inox): Đây là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu giá. So sánh Inox 304 và 201, Inox 304 chứa hàm lượng Niken cao (8%) và Crom (18%), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội nhưng giá thành phôi nguyên liệu thường cao hơn Inox 201 từ 20-30%. Inox 430 hay 201 có chi phí thấp hơn nhưng rủi ro rỉ sét cao, đặc biệt trong môi trường bếp nóng ẩm.
  • Độ dày (Dem) vật liệu: Một chiếc chậu rửa dày 1.0mm sẽ cứng cáp, chịu lực va đập tốt hơn nhiều so với loại 0.6mm hay 0.8mm thường thấy ở hàng chợ. Độ dày tăng đồng nghĩa với lượng vật liệu tiêu hao nhiều hơn và kỹ thuật gia công (chấn, hàn) khó hơn, dẫn đến chi phí cao hơn nhưng đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
  • Quy cách thiết kế & độ phức tạp: Các sản phẩm module hóa, kích thước tiêu chuẩn sẽ có giá tốt hơn do sản xuất hàng loạt. Ngược lại, các thiết bị gia công inox theo yêu cầu với các chi tiết đặc thù, kích thước phi tiêu chuẩn để khớp với mặt bằng (như chụp hút khói góc cạnh, bàn sơ chế có lỗ xả rác…) sẽ yêu cầu chi phí thiết kế và nhân công (Man-hour) cao hơn.

2. Bảng Báo Giá Tham Chiếu Một Số Thiết Bị Tiêu Biểu (2025)

Để giúp Quý khách có cái nhìn tổng quan và lập dự toán sơ bộ (Budgeting), Cơ Khí Đại Việt xin cung cấp khoảng giá tham chiếu cho một số hạng mục phổ biến. Lưu ý: Giá thực tế sẽ biến động tùy theo giá phôi inox thế giới và yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Hạng mục thiết bịQuy cách tham khảoKhoảng giá tham chiếu (VND)
Bàn sơ chế inoxInox 304, dày 1.0mm, có kệ dưới2.500.000 – 4.500.000
Chậu rửa công nghiệp 2 hốInox 304, hố sâu 300mm, kèm vòi4.500.000 – 7.000.000
Bể tách mỡ (Bẫy mỡ)Inox 304, dung tích 30L – 50L1.800.000 – 2.800.000
Bếp Á công nghiệp 2 họngInox 304, kiềng gang, có bầu nước12.000.000 – 18.000.000
Hệ thống hút khóiTính theo mét dài chụp & công suất motorLiên hệ khảo sát

3. Chiến Lược Tối Ưu Hóa Vốn Đầu Tư (CAPEX) & Chi Phí Vận Hành (OPEX)

Là những nhà tư vấn kỹ thuật, chúng tôi không khuyên Quý khách chọn sản phẩm đắt nhất, mà là sản phẩm phù hợp nhất để tối ưu hóa Tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO).

  • Phân bổ ngân sách thông minh (Smart Budgeting): Không nhất thiết mọi thiết bị đều phải là Inox 304 cao cấp. Quý khách có thể áp dụng chiến lược “lai ghép”: Sử dụng Inox 304 cho các khu vực “ướt” có tính ăn mòn cao như chậu rửa, bàn sơ chế thịt cá, và khu nấu. Ngược lại, với các khu vực “khô” như kệ inox công nghiệp kho đồ khô hay bàn ra đồ chín, Inox 201 là lựa chọn kinh tế giúp tiết kiệm 20-30% chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền chấp nhận được.
  • Đầu tư cho chất lượng để giảm OPEX: Việc mua một chiếc bếp gas công nghiệp giá rẻ với bộ đốt (burner) kém chất lượng có thể giúp tiết kiệm 1-2 triệu đồng ban đầu (CAPEX thấp), nhưng lại tiêu tốn thêm hàng triệu đồng tiền gas mỗi tháng do hiệu suất đốt cháy thấp và thường xuyên hỏng hóc (OPEX cao). Đầu tư vào thiết bị chính hãng, hiệu suất cao chính là cách tiết kiệm tiền dài hạn hiệu quả nhất.
  • Lựa chọn nhà cung cấp trọn gói: Việc hợp tác với đơn vị có năng lực từ thiết kế, sản xuất đến thi công như Cơ Khí Đại Việt giúp Quý khách đồng bộ hóa hệ thống, giảm thiểu chi phí trung gian và nhận được chính sách ưu đãi về giá cũng như bảo hành bảo trì trọn đời.

Khi đã nắm vững bài toán chi phí, bước tiếp theo của nhà đầu tư thông thái là đón đầu các công nghệ mới. Thị trường thiết bị bếp đang chuyển dịch mạnh mẽ với sự xuất hiện của các giải pháp thông minh và tiết kiệm năng lượng. Hãy cùng Cơ Khí Đại Việt khám phá những xu hướng thiết bị inox định hình tương lai trong phần kế tiếp.

Xu Hướng Thiết Bị Inox: Module hóa, tự động hóa, tiết kiệm năng lượng & phát triển bền vững

Xu hướng phát triển của thiết bị inox công nghiệp đang hướng tới các thiết kế module hóa linh hoạt, tích hợp tự động hóa, tối ưu hiệu suất năng lượng và sử dụng vật liệu tái chế để đáp ứng yêu cầu về phát triển bền vững.

Nếu ở phần trước chúng ta đã phân tích bài toán chi phí đầu tư (CAPEX) và vận hành (OPEX), thì tại phần này, Cơ Khí Đại Việt muốn cùng Quý khách nhìn xa hơn về tương lai. Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, một hệ thống bếp hay nhà xưởng không chỉ cần bền, mà còn phải “thông minh” và linh hoạt. Việc cập nhật các xu hướng mới nhất không phải là chạy theo trào lưu, mà là chiến lược sống còn để nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn.

1. Thiết Kế Module Hóa (Modular Design): Linh Hoạt & Dễ Dàng Mở Rộng

Đã qua rồi thời kỳ của những hệ thống bếp được hàn chết cố định, cồng kềnh và khó thay đổi. Xu hướng hiện đại chuyển dịch mạnh mẽ sang thiết kế dạng module lắp ghép. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi áp dụng tư duy này vào việc sản xuất các loại bàn sơ chế inox, kệ hàng và đặc biệt là các dãy bếp nấu.

Ưu điểm vượt trội của thiết kế module là khả năng tùy biến cao. Quý khách có thể dễ dàng tháo lắp, thay đổi vị trí hoặc bổ sung thêm thiết bị mới khi quy mô kinh doanh mở rộng mà không cần phá vỡ kết cấu hiện có. Hơn nữa, việc tiêu chuẩn hóa kích thước các module giúp rút ngắn thời gian gia công inox theo yêu cầu và đơn giản hóa quá trình bảo trì, thay thế linh kiện sau này.

2. Tích Hợp Tự Động Hóa & IoT (Internet of Things)

Sự xâm nhập của công nghệ vào không gian bếp đang tạo ra cuộc cách mạng về hiệu suất. Các thiết bị bếp thông minh hiện nay không chỉ đơn thuần là dụng cụ nấu nướng, mà là những cỗ máy có khả năng tư duy.

  • Kiểm soát chính xác: Các loại tủ hấp cơm công nghiệp thế hệ mới được trang bị bảng mạch điều khiển điện tử, cho phép hẹn giờ nấu, tự động ngắt khi chín và giữ ấm ở nhiệt độ tiêu chuẩn, giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro cơm sống hoặc khê do lỗi con người.
  • Giám sát từ xa: Một số hệ thống kho lạnh, tủ đông công nghiệp hiện đại đã tích hợp khả năng kết nối Internet, gửi cảnh báo về điện thoại của người quản lý ngay khi phát hiện nhiệt độ biến thiên bất thường, giúp ngăn chặn kịp thời hư hỏng thực phẩm trị giá hàng trăm triệu đồng.

3. Tiết Kiệm Năng Lượng: Sự Lên Ngôi Của Bếp Từ Công Nghiệp

Trong bối cảnh giá nhiên liệu hóa thạch biến động không ngừng và áp lực về bảo vệ môi trường tăng cao, xu hướng chuyển đổi từ bếp gas sang bếp điện từ đang diễn ra mạnh mẽ. Bếp từ công nghiệp sở hữu hiệu suất nhiệt lên tới 90-95%, vượt trội hoàn toàn so với mức ~50% của bếp gas truyền thống (do thất thoát nhiệt ra môi trường). Sử dụng bếp từ không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí vận hành hàng tháng mà còn tạo ra môi trường làm việc mát mẻ, giảm tải cho hệ thống điều hòa và thông gió của nhà bếp.

4. Phát Triển Bền Vững & Vật Liệu Xanh

Bền vững không chỉ là khẩu hiệu, nó đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Inox (thép không gỉ) bản thân nó là một vật liệu xanh nhờ khả năng tái chế 100% mà không làm giảm chất lượng. Các doanh nghiệp F&B hiện đại ngày càng ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp cam kết quy trình sản xuất sạch, giảm thiểu rác thải. Cơ Khí Đại Việt tự hào áp dụng các công nghệ cắt laser fiber và chấn CNC chính xác cao, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu phôi tấm, giảm thiểu phế liệu dư thừa trong quá trình sản xuất các thiết bị bếp công nghiệp.

Nắm bắt được các xu hướng này sẽ giúp Quý khách định hình được chân dung một hệ thống thiết bị lý tưởng cho doanh nghiệp mình. Tuy nhiên, giữa một thị trường rộng lớn với hàng trăm đơn vị chào hàng, đâu là những cái tên đáng tin cậy? Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp bức tranh toàn cảnh về thị trường và danh sách các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam để Quý khách tham khảo.

Thị Trường & Nhà Cung Cấp Tại Việt Nam: Tiêu chí đánh giá & danh mục tham chiếu

Để chọn nhà cung cấp thiết bị inox uy tín tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đánh giá dựa trên năng lực sản xuất tại xưởng, kinh nghiệm triển khai dự án thực tế, quy trình làm việc chuyên nghiệp và chính sách bảo hành rõ ràng.

Ở phần trước, chúng ta đã thảo luận về các xu hướng công nghệ mới như module hóa và tự động hóa. Tuy nhiên, để hiện thực hóa những ý tưởng hiện đại đó thành một hệ thống vận hành trơn tru lại là một câu chuyện khác. Thị trường thiết bị inox công nghiệp Việt Nam hiện nay rất sôi động với hàng trăm đơn vị cung cấp, từ các công ty thương mại thuần túy đến các xưởng sản xuất chuyên sâu. Điều này mang lại nhiều lựa chọn nhưng cũng tạo ra “ma trận” về chất lượng và giá cả, khiến chủ đầu tư dễ rơi vào tình trạng “tiền mất tật mang”.

1. Tiêu Chí Vàng Đánh Giá Nhà Cung Cấp Uy Tín

Dựa trên kinh nghiệm hơn 10 năm lăn lộn trong nghề, tôi đúc kết được bộ tiêu chí cốt lõi giúp Quý khách “sàng lọc” được đối tác tin cậy:

  • Sở hữu xưởng sản xuất trực tiếp (Quan trọng nhất): Đây là yếu tố then chốt quyết định giá thành và khả năng kiểm soát chất lượng. Một đơn vị có xưởng gia công sẽ chủ động được nguồn nguyên liệu, giám sát chặt chẽ từng đường hàn TIG và quan trọng nhất là khả năng tùy biến kích thước theo mặt bằng thực tế của Quý khách. Các đơn vị thương mại (mua đi bán lại) thường khó đáp ứng các yêu cầu chỉnh sửa nhanh và giá thành thường bị đội lên qua trung gian.
  • Hồ sơ năng lực & Kinh nghiệm thực chiến: Hãy nhìn vào danh mục dự án họ đã thực hiện. Một nhà thầu uy tín sẽ không ngần ngại chia sẻ hình ảnh thực tế các công trình thi công bếp công nghiệp cho nhà hàng, khách sạn hay nhà máy mà họ đã triển khai. Kinh nghiệm xử lý các vấn đề phát sinh tại công trình là thứ không thể mua được bằng tiền.
  • Quy trình tư vấn & Thiết kế chuyên nghiệp: Năng lực thể hiện qua bản vẽ. Nhà cung cấp chuyên nghiệp phải có đội ngũ kỹ sư thiết kế am hiểu về quy trình vận hành bếp một chiều, có khả năng lên bản vẽ layout 2D/3D chi tiết để tối ưu hóa không gian trước khi bắt tay vào sản xuất.
  • Cam kết vật liệu & Chứng chỉ CO/CQ: Trong bối cảnh Inox 201 thường bị đánh tráo thành Inox 304, Quý khách cần yêu cầu nhà cung cấp cam kết rõ ràng trong hợp đồng về chủng loại vật liệu và cung cấp được chứng chỉ xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ) của phôi inox đầu vào.
  • Chính sách bảo hành & Hỗ trợ kỹ thuật: Thiết bị bếp hoạt động trong môi trường khắc nghiệt nên hư hỏng là khó tránh khỏi. Một đối tác tốt là người có mặt kịp thời khi bếp của Quý khách gặp sự cố, có sẵn linh kiện thay thế và chính sách bảo trì định kỳ rõ ràng.

2. Một Số Nhà Cung Cấp Tham Khảo Trên Thị Trường

Để giúp Quý khách có cái nhìn khách quan và đa chiều, Cơ Khí Đại Việt xin điểm qua một số đơn vị có tên tuổi trên thị trường hiện nay. Mỗi đơn vị đều có thế mạnh riêng:

  • Inox Hùng Cường: Một cái tên khá quen thuộc tại khu vực phía Nam, chuyên cung cấp các dòng thiết bị bếp cho nhà hàng và khách sạn cao cấp. Họ mạnh về tính thẩm mỹ và các dòng sản phẩm nhập khẩu.
  • Thiên Bình Group: Hoạt động mạnh tại thị trường miền Bắc, Thiên Bình có danh mục sản phẩm rất đa dạng, từ thiết bị lạnh đến thiết bị sơ chế, phù hợp cho các dự án cung cấp thiết bị lẻ.
  • Toàn Phát: Đơn vị này thường được biết đến với vai trò nhà thầu cho các chuỗi nhà hàng lớn, có kinh nghiệm trong việc thi công hệ thống gas và hút khói đồng bộ.
  • Inox Miền Trung: Tập trung vào thị trường miền Trung, đơn vị này có thế mạnh về tư vấn thiết kế và thi công trọn gói cho các resort, khu nghỉ dưỡng tại Đà Nẵng, Hội An.

Mỗi nhà cung cấp đều có phân khúc và lợi thế riêng. Việc lựa chọn đơn vị nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của Quý khách: Quý khách cần một đơn vị thương mại cung cấp thiết bị có sẵn hay một đối tác kỹ thuật có xưởng sản xuất để may đo giải pháp riêng biệt?

Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi định vị mình là “Người đồng hành kỹ thuật” – nơi kết hợp giữa tư duy thiết kế tối ưu của kỹ sư và bàn tay khéo léo của người thợ cơ khí lành nghề. Vậy điều gì thực sự làm nên sự khác biệt của chúng tôi so với các đơn vị kể trên? Mời Quý khách cùng tìm hiểu lý do tại sao hàng trăm đối tác đã tin tưởng lựa chọn Cơ Khí Đại Việt trong phần tiếp theo.

Tại Sao Chọn Cơ Khí Đại Việt Làm Đối Tác Toàn Diện?

Chọn Cơ Khí Đại Việt là chọn một đối tác kỹ thuật toàn diện, cung cấp giải pháp inox “may đo” từ khâu thiết kế 2D/3D đến gia công tại xưởng và lắp đặt tận nơi, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo tiêu chuẩn vận hành.

Sau khi đã tham khảo qua bức tranh thị trường với nhiều nhà cung cấp khác nhau, câu hỏi quan trọng nhất đặt ra cho Quý khách lúc này là: “Đâu là mảnh ghép phù hợp nhất cho doanh nghiệp của mình?”. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự an tâm. Dưới đây là những giá trị cốt lõi giúp chúng tôi trở thành đối tác tin cậy của hàng trăm dự án lớn nhỏ trên khắp cả nước.

Tư Vấn & Thiết Kế 2D/3D

Lên bản vẽ chi tiết, tối ưu hóa công năng và không gian bếp của Quý khách.

Sản Xuất Tại Xưởng

Kiểm soát 100% chất lượng vật liệu (Inox 304) và tiến độ sản xuất.

Lắp Đặt & Bảo Trì Tận Nơi

Đội ngũ kỹ thuật thi công trọn gói, bảo hành và bảo trì chuyên nghiệp.

1. Năng Lực Thực Thi Toàn Diện (End-to-End)

Khác biệt lớn nhất của Cơ Khí Đại Việt so với các đơn vị thương mại là khả năng làm chủ toàn bộ quy trình. Chúng tôi không chỉ bán thiết bị, chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói từ Khảo sát hiện trạng, Tư vấn thiết kế, Gia công sản xuất, đến Lắp đặt và Nghiệm thu vận hành. Việc quy về một đầu mối duy nhất giúp Quý khách tiết kiệm thời gian quản lý, đồng bộ hóa chất lượng toàn hệ thống và loại bỏ hoàn toàn tình trạng “đổ lỗi” giữa đơn vị cung cấp thiết bị và đơn vị thi công khi có sự cố xảy ra.

2. Tiếp Cận Dưới Góc Độ Kỹ Sư Hệ Thống

Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi tư duy như những kỹ sư dự án thực thụ. Thay vì cố gắng bán càng nhiều thiết bị càng tốt, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi tập trung vào việc tối ưu hóa dòng di chuyển (flow) của nhân viên và quy trình vận hành một chiều. Chúng tôi tính toán kỹ lưỡng công suất cần thiết để đề xuất giải pháp giúp Quý khách cân đối giữa chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) và chi phí vận hành (OPEX). Một bản vẽ thiết kế bếp công nghiệp khoa học từ Cơ Khí Đại Việt giúp nhà bếp hoạt động trơn tru, giảm thiểu thao tác thừa và tiết kiệm năng lượng dài hạn.

3. Sức Mạnh Từ Xưởng Gia Công Trực Tiếp

Sở hữu xưởng sản xuất với trang thiết bị máy chấn CNC, máy cắt laser hiện đại cho phép chúng tôi chủ động hoàn toàn về tiến độ và chất lượng. Chúng tôi có thể tùy chỉnh kích thước, kiểu dáng của các loại thiết bị inox công nghiệp để “may đo” chính xác theo từng góc cạnh của mặt bằng thực tế – điều mà các thiết bị nhập khẩu đóng sẵn không thể làm được. Quý khách có thể trực tiếp xuống xưởng để kiểm tra chất lượng phôi inox và giám sát quy trình gia công bất cứ lúc nào.

4. Minh Bạch Tuyệt Đối Về Vật Liệu & Tiêu Chuẩn

Trong ngành gia công inox, sự nhập nhằng giữa Inox 304 và Inox 201 là vấn đề khiến nhiều chủ đầu tư lo ngại. Cơ Khí Đại Việt cam kết sự minh bạch tuyệt đối. Mọi lô vật tư đầu vào đều có chứng chỉ nguồn gốc (CO) và chất lượng (CQ) rõ ràng. Chúng tôi áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, đảm bảo mối hàn TIG chắc chắn, bề mặt được xử lý đánh bóng hoặc hairline tinh tế, vừa đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, vừa mang lại tính thẩm mỹ cao.

5. Đồng Hành Dài Hạn: Bảo Trì & Hậu Mãi

Chúng tôi hiểu rằng, việc bàn giao công trình chỉ là sự khởi đầu. Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp của Cơ Khí Đại Việt luôn sẵn sàng đáp ứng 24/7 để xử lý các sự cố cấp bách, giúp hoạt động kinh doanh của Quý khách không bị gián đoạn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm phục vụ đa dạng các ngành từ F&B, y tế đến nhà máy sản xuất, chúng tôi tự tin mang đến sự an tâm tuyệt đối cho Quý khách hàng.

Những cam kết trên không chỉ là lời nói, mà đã được chứng minh qua hàng loạt dự án thực tế mà chúng tôi đã triển khai. Mời Quý khách cùng điểm qua những dự án tiêu biểu và những con số biết nói trong phần tiếp theo.

Dự Án Tiêu Biểu & Case Study (KPIs hiệu suất, vệ sinh & chi phí vận hành)

Các dự án do Cơ Khí Đại Việt triển khai đã chứng minh hiệu quả rõ rệt thông qua việc cải thiện KPIs, ví dụ như giảm 20% thời gian sơ chế, tăng 30% hiệu suất nấu và đảm bảo 100% tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh.

Mọi cam kết về chất lượng, công nghệ hay quy trình chuyên nghiệp của chúng tôi ở phần trước sẽ chỉ là lý thuyết nếu không được chứng minh bằng thực tế. Tại Cơ Khí Đại Việt, thước đo thành công chính xác nhất là hiệu quả vận hành tại cơ sở kinh doanh của Quý khách hang. Dưới đây là 3 trường hợp nghiên cứu (Case Study) điển hình mà chúng tôi đã giải quyết thành công bài toán khó cho khách hàng.

1. Case Study: Tối Ưu Hóa Bếp Nhà Hàng Á – Bài Toán Tốc Độ & Nhiệt Độ

Thách thức: Một chuỗi nhà hàng món Á tại TP.HCM gặp vấn đề nghiêm trọng trong giờ cao điểm: tốc độ ra món chậm do bố trí thiết bị không hợp lý, và nhiệt độ khu bếp quá cao khiến đầu bếp nhanh xuống sức.

Giải pháp của Cơ Khí Đại Việt:

  • Tái quy hoạch lại layout bếp theo quy tắc “bếp một chiều” để loại bỏ xung đột trong luồng di chuyển.
  • Lắp đặt hệ thống bếp á công nghiệp công suất lớn với quạt thổi bầu giúp ngọn lửa mạnh gấp đôi nhưng tập trung đáy nồi, giảm nhiệt thất thoát môi trường.
  • Trang bị hệ thống rãnh thoát nước inox và vòi nước bầu ngay tại bàn bếp để làm mát bề mặt liên tục.

Kết quả KPIs: Thời gian chế biến trung bình giảm 20%, nhiệt độ khu vực bếp giảm 5°C, và chi phí gas giảm 15% nhờ hiệu suất đốt tối ưu.

2. Case Study: Bếp Ăn Nhà Máy 2000 Suất – Chuẩn Hóa ISO & HACCP

Thách thức: Nhà máy cần phục vụ 2000 suất ăn/ca nhưng hệ thống cũ thường xuyên bị quá tải và khó vệ sinh, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn thực phẩm.

Giải pháp:

  • Sử dụng 100% vật liệu Inox 304 cho các khu vực tiếp xúc thực phẩm như bàn sơ chế inox và bồn rửa. Các góc cạnh được chấn dập thủy lực bo tròn, dễ dàng vệ sinh, không đọng nước.
  • Lắp đặt dãy tủ hấp cơm công nghiệp 100kg có chế độ hẹn giờ tự động, giúp nấu chín số lượng lớn gạo đồng đều mà không cần canh trực.
  • Thiết lập khu vực soạn chia thức ăn riêng biệt với bàn inox có giá dưới để tối ưu không gian lưu trữ.

Kết quả KPIs: Đảm bảo 100% tiêu chuẩn vệ sinh HACCP khi thanh tra. Năng suất phục vụ tăng gấp đôi mà không cần tuyển thêm nhân sự.

3. Case Study: Hệ Thống Hút Khói Trung Tâm Thương Mại – Xử Lý Mùi & Tiếng Ồn

Thách thức: Gian hàng ẩm thực trong TTTM bị Ban quản lý cảnh báo về việc mùi thức ăn lan ra khu vực mua sắm và tiếng ồn quạt hút quá lớn.

Giải pháp:

  • Thiết kế và thi công hút mùi bếp công nghiệp với hệ thống chụp hút đôi Inox 304 tích hợp phin lọc mỡ công nghiệp.
  • Sử dụng quạt ly tâm lồng sóc được bọc tiêu âm chuyên dụng và hệ thống ống dẫn khí động học để giảm ma sát gió.
  • Lắp đặt bể tách mỡ thông minh để xử lý nước thải trước khi đưa vào hệ thống chung của tòa nhà.

Kết quả KPIs: Khử sạch 95% mùi và khói bếp. Tiếng ồn giảm xuống dưới mức 65dB, đạt chuẩn nghiệm thu khắt khe của Ban quản lý tòa nhà.

“Tôi rất ấn tượng với giải pháp của Cơ Khí Đại Việt. Không chỉ thiết bị bền đẹp mà phương án bố trí họ đưa ra đã giúp bếp của chúng tôi vận hành trơn tru hơn hẳn. Chi phí đầu tư hoàn toàn xứng đáng với hiệu quả mang lại.”

— Anh Hoàng, Giám đốc vận hành chuỗi nhà hàng Biển Đông

Quý khách đang gặp phải những vấn đề tương tự về hiệu suất, vệ sinh hay an toàn trong không gian bếp của mình? Đừng để những bất cập đó làm ảnh hưởng đến doanh thu và uy tín thương hiệu. Hãy để đội ngũ chuyên gia của chúng tôi khảo sát và đưa ra giải pháp “may đo” riêng cho doanh nghiệp của Quý khách.

Quyền Lợi Khách Hàng: Bảo hành, hậu mãi & SLA bảo trì tận nơi

Khách hàng của Cơ Khí Đại Việt được đảm bảo quyền lợi toàn diện với chính sách bảo hành 12-24 tháng, dịch vụ hậu mãi chu đáo và cam kết thời gian phản hồi dịch vụ (SLA) bảo trì tận nơi nhanh chóng.

Những con số ấn tượng về hiệu suất từ các dự án thực tế vừa nêu ở phần trước là minh chứng rõ nhất cho chất lượng sản phẩm của chúng tôi. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả đó ổn định qua nhiều năm vận hành liên tục, doanh nghiệp cần một “tấm khiên” bảo vệ vững chắc trước các rủi ro kỹ thuật. Tại Cơ Khí Đại Việt, chúng tôi hiểu rằng khi Quý khách đầu tư vào hệ thống bếp, Quý khách đang mua sự an tâm. Dưới đây là những cam kết quyền lợi cốt lõi mà chúng tôi dành riêng cho đối tác của mình.

1. Chính Sách Bảo Hành Sản Phẩm Toàn Diện

Khác với nhiều đơn vị thương mại chỉ bảo hành trách nhiệm ngắn hạn, Cơ Khí Đại Việt tự tin áp dụng chính sách bảo hành chính hãng từ 12 đến 24 tháng cho các dòng thiết bị inox công nghiệp do chúng tôi sản xuất. Chính sách này bao gồm:

  • Bảo hành kết cấu: Cam kết khắc phục miễn phí mọi lỗi kỹ thuật liên quan đến mối hàn, kết cấu khung sườn chịu lực.
  • Bảo hành vật liệu: Đối với các sản phẩm cam kết sử dụng Inox 304, chúng tôi bảo hành chống gỉ sét trọn đời trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn, đảm bảo tính minh bạch tuyệt đối về chất lượng vật tư.
  • Linh kiện thiết bị nhiệt/lạnh: Các linh kiện hao mòn như họng đốt, van gas, block làm lạnh được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất gốc với sự hỗ trợ thay thế trực tiếp từ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.

2. Dịch Vụ Hậu Mãi & Chuyển Giao Công Nghệ

Quy trình phục vụ của Cơ Khí Đại Việt không kết thúc tại thời điểm bàn giao nghiệm thu. Chúng tôi chú trọng công tác “chuyển giao công nghệ” để đảm bảo nhân viên của Quý khách có thể vận hành hệ thống một cách tối ưu nhất.

Sau khi lắp đặt, chuyên gia kỹ thuật sẽ trực tiếp hướng dẫn đội ngũ bếp của Quý khách về quy trình vận hành an toàn, các thao tác vệ sinh định kỳ để giữ bề mặt inox luôn sáng bóng và cách xử lý các sự cố cơ bản. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết và lịch trình khuyến nghị cho việc dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng bếp công nghiệp, giúp Quý khách chủ động trong việc quản lý tài sản.

3. Cam Kết SLA: Phản Hồi Nhanh – Xử Lý Gọn

Trong môi trường F&B hay bếp ăn công nghiệp, “thời gian là vàng”. Một sự cố ngưng trệ thiết bị có thể ảnh hưởng đến hàng nghìn suất ăn và uy tín của doanh nghiệp. Vì vậy, Cơ Khí Đại Việt thiết lập cam kết mức độ dịch vụ (SLA – Service Level Agreement) nghiêm ngặt:

  • Tiếp nhận thông tin 24/7: Tổng đài hỗ trợ kỹ thuật luôn sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu bất kể ngày nghỉ hay lễ tết.
  • Thời gian phản hồi (Response Time): Cam kết có mặt tại hiện trường hoặc đưa ra phương án xử lý từ xa trong vòng 2 – 4 giờ làm việc đối với khu vực nội thành và các tỉnh lân cận.
  • Khắc phục dứt điểm: Với lợi thế có xưởng gia công trực tiếp và kho linh kiện, vật tư sẵn có, chúng tôi có thể thay thế, sửa chữa ngay lập tức mà không cần chờ đợi nhập hàng như các đơn vị trung gian, giảm thiểu tối đa thời gian “chết” (downtime) cho hệ thống bếp của Quý khách.

Với chính sách hậu mãi tận tâm và năng lực kỹ thuật vững vàng, Cơ Khí Đại Việt mong muốn trở thành người bạn đồng hành tin cậy, giúp Quý khách gạt bỏ mọi âu lo về kỹ thuật để tập trung hoàn toàn vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. Nếu Quý khách đã sẵn sàng để nâng cấp hệ thống bếp của mình, hãy liên hệ ngay với chúng tôi trong phần tiếp theo để nhận báo giá tư vấn chi tiết.

Nhận Báo Giá Nhanh & Tư Vấn Kỹ Thuật Miễn Phí

Hãy liên hệ ngay qua hotline hoặc điền form yêu cầu để nhận báo giá chi tiết theo bản vẽ và được các kỹ sư của chúng tôi tư vấn miễn phí giải pháp kỹ thuật tối ưu nhất cho dự án của bạn.

Việc lựa chọn đối tác thi công không chỉ dừng lại ở các chính sách bảo hành hay cam kết chất lượng, mà cốt lõi nằm ở sự thấu hiểu nhu cầu thực tế của doanh nghiệp ngay từ những bước đầu tiên. Quý khách đã nắm rõ các lợi ích và quyền lợi khi hợp tác cùng Cơ Khí Đại Việt; giờ là lúc chúng ta bắt tay vào việc tối ưu hóa không gian vận hành của Quý khách.

Đừng để những vướng mắc về kỹ thuật hay băn khoăn về chi phí đầu tư làm chậm trễ tiến độ dự án. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, khảo sát thực tế và cung cấp bảng báo giá minh bạch, chi tiết nhất cho từng hạng mục Thiết bị inox công nghiệp, từ khu bếp nấu, khu sơ chế cho đến hệ thống xử lý thải phức tạp.

Kênh Tiếp Nhận Yêu Cầu 24/7

Để đảm bảo sự thuận tiện và phản hồi nhanh nhất cho các yêu cầu cấp thiết, Quý khách có thể kết nối với chúng tôi qua các kênh thông tin trực tiếp dưới đây. Chúng tôi cam kết mọi yêu cầu tư vấn sẽ được phản hồi trong vòng 24 giờ làm việc.

  • Hotline Kỹ Thuật & Tư Vấn: 0906.638.494 (Hỗ trợ trực tiếp qua Zalo). Đây là kênh nhanh nhất để giải đáp các thắc mắc về thông số kỹ thuật hoặc đặt lịch khảo sát gấp.
  • Gửi Bản Vẽ & Yêu Cầu Báo Giá: Nếu Quý khách đã có bản vẽ thiết kế hoặc danh mục thiết bị cụ thể, vui lòng kết nối qua Zalo hoặc Email để gửi tài liệu. Các kỹ sư dự toán sẽ bóc tách khối lượng và gửi lại phương án chi phí tối ưu (CAPEX).
  • Tham Quan Xưởng Sản Xuất: “Trăm nghe không bằng một thấy”. Chúng tôi trân trọng mời Quý khách đến tham quan trực tiếp xưởng gia công tại TP.HCM để kiểm chứng chất lượng vật liệu Inox và quy trình sản xuất nghiêm ngặt trước khi quyết định đặt bút ký hợp đồng.

Quy Trình Báo Giá & Tư Vấn 3 Bước Tinh Gọn

Để tiết kiệm thời gian quý báu của Quý khách, quy trình làm việc của chúng tôi được chuẩn hóa đơn giản:

  1. Tiếp nhận thông tin: Ghi nhận nhu cầu về loại hình kinh doanh (nhà hàng, nhà máy, căn tin…), quy mô suất ăn và diện tích mặt bằng.
  2. Khảo sát & Lên phương án sơ bộ: Kỹ thuật viên sẽ đến đo đạc hiện trạng hoặc làm việc dựa trên mặt bằng 2D gửi qua Zalo/Email để đề xuất bố trí thiết bị hợp lý nhất.
  3. Báo giá chi tiết & Chốt phương án: Cung cấp bảng dự toán chi phí thi công trọn gói, cam kết không phát sinh và tư vấn các phương án tiết kiệm ngân sách vận hành (OPEX).

Cơ hội sở hữu một hệ thống bếp chuẩn ISO-HACCP bền bỉ đang nằm trong tầm tay. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng sự thành công của Quý khách ngay hôm nay.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Phần này trả lời các câu hỏi thường gặp về cách phân biệt inox thật giả, thời gian gia công, và liệu Cơ Khí Đại Việt có nhận các đơn hàng nhỏ lẻ hay không.

Làm thế nào để phân biệt Inox 304 và 201 tại nhà?

Để phân biệt sơ bộ, Quý khách có thể sử dụng nam châm: Inox 201 thường có từ tính nhẹ (hút nam châm), trong khi Inox 304 tiêu chuẩn hầu như không hút. Tuy nhiên, phương pháp chính xác nhất là dùng dung dịch thử chuyên dụng (axit): Inox 201 sẽ chuyển sang màu đỏ gạch do phản ứng hóa học, còn Inox 304 giữ nguyên màu xám hoặc hơi xanh. Để hiểu rõ hơn về kỹ thuật vật liệu, Quý khách có thể tham khảo bài viết chi tiết So Sánh Inox 304 và 201 của chúng tôi.

Thời gian gia công và lắp đặt một hệ thống bếp trung bình là bao lâu?

Tiến độ hoàn thiện phụ thuộc lớn vào quy mô và độ phức tạp của dự án. Thông thường, với một hợp đồng thi công bếp công nghiệp trọn gói, thời gian trung bình là từ 15 đến 30 ngày tính từ khi Quý khách duyệt bản vẽ thiết kế cuối cùng. Đối với các thiết bị lẻ có sẵn hoặc gia công đơn giản, thời gian giao hàng có thể chỉ từ 24 đến 48 giờ.

Cơ Khí Đại Việt có nhận gia công các thiết bị đơn lẻ không?

Có, Cơ Khí Đại Việt trân trọng mọi cơ hội hợp tác với Quý khách. Chúng tôi nhận gia công theo yêu cầu từ các thiết bị đơn lẻ như bàn inox, chậu rửa công nghiệp, hay bể tách mỡ… cho đến các dự án tổng thể. Mọi sản phẩm đơn lẻ đều được áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng (QC) và chính sách bảo hành chính hãng nghiêm ngặt như các dự án lớn.

BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ GIA CÔNG THIẾT BỊ INOX CÔNG NGHIỆP CHO BẾP CÔNG NGHIỆP?

Hãy để đội ngũ kỹ sư của Cơ Khí Đại Việt giúp bạn! Liên hệ ngay để nhận giải pháp và bản vẽ 3D MIỄN PHÍ.

CÔNG TY TNHH SX TM DV CƠ KHÍ ĐẠI VIỆT

Văn Phòng Tại TP.HCM: 518 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM.

Địa chỉ xưởng: Ấp Long Thọ, Xã Phước Hiệp, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Hotline: 0906.63.84.94

Website: https://giacongsatinox.com

Email: info@giacongsatinox.com